Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "truyền kì" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ?
- A. Nhân vật chính có tinh thần khẳng khái, dám chống lại cái ác.
- B. Cốt truyện được xây dựng chặt chẽ, có nhiều tình tiết bất ngờ.
- C. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
- D. Sự xuất hiện của thế giới siêu nhiên và các yếu tố hoang đường.
Câu 2: Phân tích thái độ của Ngô Tử Văn đối với việc đốt đền tà và hành động chống lại hồn ma Bách hộ Thôi, ta thấy nhân vật này tiêu biểu cho phẩm chất gì của người trí thức phong kiến chân chính?
- A. Ham học hỏi, có kiến thức uyên bác.
- B. Khẳng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác để bảo vệ lẽ phải.
- C. Có lòng thương người, nhân hậu.
- D. Sống ẩn dật, xa lánh danh lợi.
Câu 3: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò chủ yếu là gì trong việc thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện thêm phần ly kỳ, hấp dẫn người đọc.
- B. Tạo ra bối cảnh để nhân vật chính thể hiện tài năng phi thường.
- C. Phản ánh và phê phán hiện thực xã hội, thể hiện khát vọng về công lý, lẽ phải.
- D. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng siêu nhiên trong đời sống.
Câu 4: Đoạn văn "Ngô Tử Văn khảng khái làm lễ, đốt đền. Mọi người đều lắc đầu lè lưỡi, lo sợ tai họa. Tử Văn về nhà, thấy trong mình khó chịu, đầu lảo đảo, mình nóng sốt, bèn rên rỉ. Rồi nổi cơn sốt rét, thấy một người cao lớn, khôi ngô, quần áo mũm mĩm đen kịt, đến nói: “Ngươi là kẻ cứng cỏi, dám đốt đền của ta, làm ta không có chỗ nương tựa. Nay ta đến đây để đòi đền mạng đây.”" (trích "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") cho thấy điều gì về cách xây dựng nhân vật Ngô Tử Văn?
- A. Kết hợp miêu tả hành động và diễn biến tâm trạng, đặt nhân vật vào tình huống thử thách.
- B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và lời nói của nhân vật.
- C. Tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
- D. Sử dụng yếu tố kì ảo để làm lu mờ tính cách nhân vật.
Câu 5: Khi đối diện với Diêm Vương và các phán quan, Ngô Tử Văn đã lựa chọn cách ứng xử nào để bảo vệ lẽ phải và minh oan cho Thổ Công?
- A. Nhờ cậy sự giúp đỡ của Thành Hoàng.
- B. Cầu xin Diêm Vương tha mạng.
- C. Dũng cảm đối chất, trình bày sự thật và yêu cầu được minh xét công bằng.
- D. Im lặng chờ đợi phán quyết của Diêm Vương.
Câu 6: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là gì?
- A. Ca ngợi tinh thần khẳng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác và thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của chính nghĩa.
- B. Khuyên con người nên sống hiền lành, tránh xa những chuyện thị phi.
- C. Phản ánh sự bất lực của con người trước số phận và thế lực siêu nhiên.
- D. Miêu tả chi tiết về thế giới tâm linh theo quan niệm dân gian.
Câu 7: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu được viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại, tái hiện hành động kịch.
- B. Có cấu trúc biền ngẫu, giàu hình ảnh, nhạc điệu, dùng để bày tỏ cảm xúc trước người đã khuất.
- C. Kể chuyện về các nhân vật lịch sử có thật.
- D. Sử dụng lời văn khách quan, ghi chép sự kiện một cách chân thực.
Câu 8: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ nông dân một cách chân thực và cảm động. Phân tích đoạn "Nhớ buổi chiều hôm, trước ba quân, trống đánh xuôi, kèn thổi ngược, giục giã lòng người tuổi trẻ; Coi bộ khinh binh, sau mấy trận, cờ giương thẳng, giáo cắm ngang, nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to..." cho thấy điều gì về họ?
- A. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
- B. Họ chiến đấu trong thế bị động, sợ hãi kẻ thù.
- C. Họ chỉ chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
- D. Họ chiến đấu với khí thế hào hùng, dũng cảm, bất chấp hiểm nguy.
Câu 9: Nỗi xót thương, đau đớn của tác giả trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ được thể hiện rõ nhất qua đoạn nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Các đoạn miêu tả cảnh nghĩa sĩ ngã xuống và nỗi đau của người thân, quê hương.
- B. Đoạn mở đầu (Lung khởi) giới thiệu về sự việc.
- C. Đoạn kết (Kết) khẳng định sự bất tử của nghĩa sĩ.
- D. Các đoạn miêu tả cuộc sống bình dị của nghĩa sĩ trước khi ra trận.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với cuộc sống lao động, sản xuất của người nông dân trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" (ví dụ: "cuốc bẫm cày sâu", "chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung", "chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ")?
- A. Cho thấy tác giả chỉ có vốn sống hạn hẹp ở nông thôn.
- B. Làm giảm đi tính chất anh hùng của các nghĩa sĩ.
- C. Khắc họa chân thực nguồn gốc, thân phận của nghĩa sĩ và làm nổi bật sự phi thường trong hành động chiến đấu của họ.
- D. Thể hiện sự khinh miệt của tác giả đối với cuộc sống lao động chân tay.
Câu 11: So sánh "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", điểm khác biệt cơ bản nhất về thể loại dẫn đến sự khác biệt về cấu trúc và giọng điệu là gì?
- A. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một tác phẩm viết bằng chữ Nôm.
- B. Một là truyện truyền kì (tự sự), một là văn tế (biểu cảm, nghi thức).
- C. Một có yếu tố kì ảo, một không có yếu tố kì ảo.
- D. Một ca ngợi người trí thức, một ca ngợi người nông dân.
Câu 12: Cả "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều ra đời trong bối cảnh lịch sử phức tạp của Việt Nam thế kỉ XVI-XIX. Điểm chung nào về nội dung tư tưởng thể hiện sự phản ánh của văn học trung đại trong hai tác phẩm này?
- A. Đề cao vai trò của yếu tố kì ảo trong đời sống.
- B. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến.
- C. Miêu tả cuộc sống yên bình của nhân dân.
- D. Thể hiện tinh thần yêu nước, căm thù giặc và đề cao tinh thần trượng nghĩa, bảo vệ lẽ phải.
Câu 13: Từ "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì về mặt quan niệm của tác giả và thời đại?
- A. Khẳng định người chính trực, dám đấu tranh cho lẽ phải sẽ được đền đáp xứng đáng, ngay cả ở cõi âm.
- B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
- C. Phê phán chế độ quan lại ở trần gian.
- D. Cho thấy sự can thiệp của thế lực siêu nhiên vào công việc của con người.
Câu 14: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều cặp từ đối lập (biền ngẫu) để tạo hiệu quả nghệ thuật. Cặp từ đối lập nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống bình dị và hành động anh hùng của nghĩa sĩ?
- A. Trăm năm bia đá còn mòn / ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ.
- B. Kẻ đâm ngang / người chém ngược.
- C. Cuốc bẫm cày sâu / chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung.
- D. Súng giặc đất rền / lòng dân trời tỏ.
Câu 15: Phân tích đoạn "Khi linh hồn các nghĩa sĩ đã về cõi vĩnh hằng, nhưng tiếng thơm muôn đời còn lưu lại. Dù bia đá có mòn, nhưng danh tiếng của họ sẽ mãi được nhân dân truyền tụng." Đoạn diễn giải này gợi nhớ đến ý nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Cảnh xuất quân hào hùng.
- B. Nỗi đau xót của người sống trước sự hy sinh.
- C. Tố cáo tội ác của giặc Pháp.
- D. Khẳng định sự bất tử của các nghĩa sĩ trong lòng dân.
Câu 16: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được xếp vào loại truyện truyền kì bởi vì nó kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Kể chuyện lịch sử và bình luận xã hội.
- B. Miêu tả thiên nhiên và khắc họa nhân vật.
- C. Yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo.
- D. Ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian.
Câu 17: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc Nguyễn Đình Chiểu viết "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bằng chữ Nôm có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện tinh thần dân tộc sâu sắc và mong muốn đưa tác phẩm đến gần hơn với quần chúng nhân dân.
- B. Cho thấy Nguyễn Đình Chiểu không giỏi chữ Hán.
- C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- D. Phản ánh sự suy thoái của nền văn hóa chữ Hán.
Câu 18: Phân tích chi tiết Ngô Tử Văn "vốn khảng khái, nóng nảy, thấy sự tà gian thì không chịu được, vùng Bắc người ta vẫn khen là người cương trực" cho thấy điều gì về tính cách nhân vật ngay từ đầu tác phẩm?
- A. Nhân vật là người có tài năng đặc biệt.
- B. Nhân vật có tính cách bộc trực, cương trực, ghét gian tà.
- C. Nhân vật là người nhút nhát, sợ hãi.
- D. Nhân vật là người sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc.
Câu 19: Xét về giá trị hiện thực, "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" đã gián tiếp phản ánh điều gì về xã hội phong kiến Việt Nam dưới thời Nguyễn Dữ?
- A. Sự phát triển thịnh vượng của đất nước.
- B. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc của nhân dân.
- C. Sự nhũng nhiễu, bất công và thoái hóa của bộ máy quan lại.
- D. Vai trò quan trọng của tôn giáo trong đời sống.
Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn tế: "Mười năm công vỡ ruộng, chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; Một buổi đâm ngang, chưa quen nghề bếp đâu tính việc quân cơ."?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Đối (biền ngẫu).
Câu 21: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng thành công đài kỷ niệm bất tử cho ai?
- A. Những người nghĩa sĩ nông dân đã hy sinh ở Cần Giuộc.
- B. Các vị thần linh bảo vệ đất nước.
- C. Những vị quan lại yêu nước.
- D. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.
Câu 22: Chi tiết Thổ Công đền Tản Viên phải lánh đi vì sợ uy thế của hồn ma Bách hộ Thôi có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của các vị thần.
- B. Cho thấy Thổ Công là vị thần yếu kém.
- C. Phản ánh sự lộng hành của cái ác và sự suy yếu của chính nghĩa trong xã hội.
- D. Giải thích nguồn gốc của các ngôi đền bỏ hoang.
Câu 23: Đọc "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", người đọc cảm nhận rõ nhất tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Đình Chiểu?
- A. Xót thương, tiếc nuối vô hạn trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ.
- B. Tự hào về tài năng của bản thân.
- C. Vui mừng trước chiến thắng của quân ta.
- D. Thờ ơ, bàng quan trước thời cuộc.
Câu 24: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị nhân đạo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?
- A. Phê phán sự tàn ác của con người với nhau.
- B. Miêu tả chi tiết nỗi khổ của dân nghèo.
- C. Thể hiện lòng thương xót đối với những linh hồn lạc lõng.
- D. Đề cao phẩm giá con người, niềm tin vào công lý và sự chiến thắng của chính nghĩa.
Câu 25: Vì sao có thể nói "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một khúc ca bi tráng?
- A. Vì nó chỉ tập trung miêu tả nỗi đau thương.
- B. Vì nó kết hợp hài hòa giữa nỗi bi thương, xót xa và tinh thần anh dũng, lẫm liệt.
- C. Vì nó chỉ tập trung ca ngợi sự anh dũng.
- D. Vì nó sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
Câu 26: Cảnh Ngô Tử Văn đối chất với Bách hộ Thôi và các phán quan dưới âm phủ thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của Nguyễn Dữ về thế giới tâm linh và công lý?
- A. Thế giới tâm linh có thể là nơi phản chiếu sự bất công ở trần gian, nhưng công lý vẫn có thể được lập lại nhờ sự đấu tranh.
- B. Thế giới tâm linh luôn công bằng và phân minh.
- C. Con người không thể can thiệp vào công việc của thế giới tâm linh.
- D. Quan niệm về công lý chỉ tồn tại ở trần gian.
Câu 27: Chi tiết Ngô Tử Văn được Thành Hoàng đền Tản Viên giúp đỡ và minh oan dưới âm phủ có ý nghĩa gì?
- A. Thành Hoàng là vị thần quyền lực nhất ở cõi âm.
- B. Ngô Tử Văn may mắn được thần linh giúp đỡ.
- C. Thể hiện sự liên kết giữa con người chính nghĩa và thế lực thần linh chính nghĩa trong cuộc đấu tranh chống lại cái ác.
- D. Phê phán sự bất lực của con người trước thế lực siêu nhiên.
Câu 28: Phân tích cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần "Ai vãn" thường có chức năng gì?
- A. Nêu lý do viết bài văn tế.
- B. Bày tỏ nỗi buồn thương, kể lại cuộc đời và sự nghiệp của người chết.
- C. Ca ngợi công đức và phẩm hạnh của người chết.
- D. Kết thúc bài văn tế bằng lời cầu nguyện.
Câu 29: Yếu tố nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" làm cho hình tượng người nghĩa sĩ trở nên gần gũi, chân thực và lay động lòng người đọc?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Tập trung miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
- D. Khắc họa họ là những người nông dân bình dị với những chi tiết đời thường.
Câu 30: Cả hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều thể hiện một quan niệm chung về mối quan hệ giữa con người và thế giới siêu nhiên/tâm linh. Quan niệm đó là gì?
- A. Có sự tương tác giữa thế giới thực và thế giới tâm linh, nơi con người chính nghĩa có thể đấu tranh và nhận được sự hỗ trợ từ thế lực chính nghĩa.
- B. Thế giới siêu nhiên hoàn toàn chi phối số phận con người.
- C. Con người nên sợ hãi và tránh xa thế giới tâm linh.
- D. Thế giới tâm linh chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.