Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng nào nêu bật đặc trưng cốt lõi của thể loại "truyện truyền kì" trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Chỉ phản ánh đời sống hiện thực một cách chân thực, khách quan.
  • B. Là thể loại văn vần, chủ yếu dùng để ca ngợi anh hùng.
  • C. Kết hợp yếu tố hiện thực và kì ảo để phản ánh đời sống và bày tỏ quan niệm của tác giả.
  • D. Là thể loại văn xuôi ghi chép lịch sử một cách chính xác.

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam thường có vai trò gì nổi bật?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, tạo sự li kì cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Phản ánh hoàn toàn thế giới tâm linh của người xưa.
  • D. Là phương tiện nghệ thuật để bộc lộ thái độ, quan niệm của tác giả về con người và cuộc đời.

Câu 3: Thể loại "văn tế" trong văn học trung đại thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào và có mục đích chính là gì?

  • A. Trong các buổi yến tiệc cung đình, nhằm ca ngợi nhà vua.
  • B. Trong các nghi lễ tế người chết, nhằm bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức.
  • C. Trong các cuộc thi cử, nhằm đánh giá tài năng văn chương.
  • D. Trong các bài hịch hiệu triệu quân sĩ, nhằm khích lệ tinh thần chiến đấu.

Câu 4: Cấu trúc phổ biến của một bài văn tế trung đại thường gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

  • A. Bốn phần: Lung khởi, Hành ai, Truy điếu, Kết.
  • B. Ba phần: Mở đầu, Nội dung, Kết thúc.
  • C. Hai phần: Biểu cảm và Tự sự.
  • D. Năm phần: Giới thiệu, Kể công, Bày tỏ cảm xúc, Ca ngợi, Lời kết.

Câu 5: Đọc đoạn văn bản sau và cho biết nó thuộc phần nào trong cấu trúc bài văn tế: "Than ôi! Nhớ linh xưa.../ Đất Nghĩa là nơi ở,/ Gò Cát là chỗ dung thân."

  • A. Lung khởi
  • B. Hành ai
  • C. Truy điếu
  • D. Kết

Câu 6: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà có ý nghĩa gì sâu sắc về phẩm chất của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
  • B. Cho thấy sự ngông cuồng, coi thường thần linh.
  • C. Biểu hiện tấm lòng khảng khái, cương trực, dám chống lại cái ác.
  • D. Chỉ là hành động ngẫu hứng, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 7: Cuộc đối chất giữa Ngô Tử Văn và Bách hộ họ Thôi ở Minh ti (âm phủ) trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" cho thấy điều gì về xã hội mà tác giả phản ánh?

  • A. Thế giới tâm linh hoàn toàn tách biệt với thế giới thực.
  • B. Công lý luôn được thực thi tuyệt đối ở mọi nơi.
  • C. Con người không thể chống lại thế lực siêu nhiên.
  • D. Sự phức tạp, đôi khi là tiêu cực và khó phân định đúng sai trong xã hội, được phản ánh ngay cả ở cõi âm.

Câu 8: Chi tiết Diêm Vương xét xử công minh, trả lại công bằng cho Thổ Công và Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thể hiện ước mơ gì của tác giả và nhân dân?

  • A. Ước mơ về công lý, lẽ phải và sự trừng trị thích đáng cho cái ác.
  • B. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • C. Ước mơ về sự bất tử của con người.
  • D. Ước mơ về thế giới tâm linh đầy quyền năng.

Câu 9: Việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên sau khi chiến thắng Bách hộ họ Thôi mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự may mắn ngẫu nhiên của Ngô Tử Văn.
  • B. Khẳng định người chính trực, dám đấu tranh vì lẽ phải sẽ được đền đáp xứng đáng.
  • C. Cho thấy sự ưu ái của Diêm Vương đối với Ngô Tử Văn.
  • D. Minh chứng rằng chỉ có thần linh mới có thể mang lại công bằng.

Câu 10: So sánh nhân vật Ngô Tử Văn và Thổ Công trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", ta thấy điểm khác biệt lớn nhất về thái độ và hành động khi đối diện với Bách hộ họ Thôi là gì?

  • A. Cả hai đều dũng cảm chống lại Bách hộ họ Thôi.
  • B. Thổ Công yếu đuối nhưng cuối cùng cũng tự giải thoát được mình.
  • C. Ngô Tử Văn chỉ dựa vào may mắn để chiến thắng.
  • D. Thổ Công cam chịu, yếu đuối; Ngô Tử Văn cương trực, dũng cảm đấu tranh.

Câu 11: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Bách hộ họ Thôi giả mạo Thổ Công và kiện ngược Ngô Tử Văn lên Minh ti có ý nghĩa gì về thủ đoạn của cái ác?

  • A. Thể hiện sự xảo quyệt, tráo trở, lật lọng của cái ác, sẵn sàng vu khống người tốt.
  • B. Cho thấy Bách hộ có sức mạnh siêu nhiên vượt trội.
  • C. Chứng tỏ Ngô Tử Văn đã hành động sai lầm ngay từ đầu.
  • D. Phản ánh sự yếu kém của hệ thống pháp luật ở cõi âm.

Câu 12: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh Ngô Tử Văn đến Minh ti: "Tử Văn vẫn một mực kêu oan, rành rọt kể hết sự tình từ đầu đến cuối, không sót một lời nào". Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của Ngô Tử Văn?

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng trước cái chết.
  • B. Sự bản lĩnh, kiên cường, quyết tâm bảo vệ sự thật.
  • C. Sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm ứng xử.
  • D. Sự khéo léo, mưu mẹo trong đối đáp.

Câu 13: Đoạn văn "Sông núi nước Nam vua Nam ở/ Rành rành định phận tại sách trời" trong "Nam quốc sơn hà" (thường được xem là áng thơ thần của Lý Thường Kiệt) có thể được liên hệ như thế nào với chủ đề "Sông núi linh thiêng" và tinh thần chính nghĩa trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Cả hai đều miêu tả cảnh chiến trận ác liệt.
  • B. Cả hai đều tập trung vào ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Cả hai đều sử dụng yếu tố siêu nhiên để khẳng định chính nghĩa, chủ quyền thiêng liêng của đất nước hoặc lẽ phải của con người.
  • D. Cả hai đều là những bài văn tế được đọc trong các nghi lễ quan trọng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau từ một bài văn tế: "Nào đợi ai đòi ai bắt,/ Quyển giáp che thân,/ Ngọn cờ phất phới." Đoạn này thường xuất hiện ở phần nào và làm nổi bật điều gì về người được tế?

  • A. Phần Lung khởi, giới thiệu xuất thân của người được tế.
  • B. Phần Hành ai, miêu tả hành động chiến đấu anh dũng.
  • C. Phần Truy điếu, bày tỏ nỗi tiếc thương sâu sắc.
  • D. Phần Kết, lời cầu siêu cho linh hồn người chết.

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một bài văn tế. Để hiểu rõ nhất nỗi xót thương, sự tự hào và căm phẫn của tác giả, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của bài văn?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần giới thiệu và kết thúc.
  • B. Chỉ cần thống kê số lượng các từ Hán Việt.
  • C. Tập trung vào việc tìm hiểu tiểu sử của người được tế.
  • D. Phân tích việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu và các biện pháp tu từ.

Câu 16: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn bị "phát sốt, rồi mê man" sau khi đốt đền tà có tác dụng gì trong mạch truyện?

  • A. Cho thấy Ngô Tử Văn thực sự yếu đuối, không đủ sức chống lại quỷ dữ.
  • B. Làm câu chuyện kết thúc sớm hơn.
  • C. Tạo kịch tính, báo hiệu sự can thiệp của thế lực siêu nhiên và mở ra không gian kì ảo cho câu chuyện.
  • D. Chỉ là chi tiết phụ, không ảnh hưởng đến cốt truyện chính.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "ngọn lửa" mà Ngô Tử Văn dùng để đốt đền tà trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Biểu tượng cho sự quyết liệt, dũng cảm diệt trừ cái ác, làm sạch môi trường sống.
  • B. Biểu tượng cho sự phá hoại, hủy diệt vô cớ.
  • C. Biểu tượng cho sự nóng nảy, thiếu kiềm chế của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của thần linh.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm của văn tế và truyện truyền kì, hãy cho biết điểm khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa hai thể loại này.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích ca ngợi nhà vua.
  • B. Cả hai đều dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Văn tế dùng trong nghi lễ, bày tỏ tiếc thương/ca ngợi; truyện truyền kì dùng để kể chuyện, phản ánh hiện thực qua kì ảo.
  • D. Văn tế chỉ viết về chiến tranh; truyện truyền kì chỉ viết về tình yêu.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "sông núi linh thiêng" được gợi lên trong chủ đề bài học, liên hệ với nội dung của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện niềm tin vào sự che chở của thần linh đối với đất nước và con người chính nghĩa trên mảnh đất thiêng liêng.
  • C. Nhấn mạnh sự sợ hãi của con người trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Phê phán những hủ tục thờ cúng mê tín.

Câu 20: Nếu phải viết một bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và một bài văn tế (ví dụ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"), bạn sẽ tập trung vào những điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung và hình thức?

  • A. So sánh số lượng nhân vật và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. So sánh độ dài ngắn của hai tác phẩm.
  • C. So sánh năm sáng tác và tác giả của hai tác phẩm.
  • D. So sánh đặc điểm thể loại (tự sự vs nghi lễ/biểu cảm), cấu trúc, cách xây dựng hình tượng nhân vật và mục đích sáng tác.

Câu 21: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất tinh thần tự chủ, không khuất phục trước thế lực cường quyền, dù đó là thế lực siêu nhiên?

  • A. Việc Ngô Tử Văn đốt đền tà.
  • B. Việc Ngô Tử Văn bị bệnh sau khi đốt đền.
  • C. Việc Ngô Tử Văn "đứng ngẩng đầu, không chịu quỳ" khi ở Minh ti.
  • D. Việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Ôi! Một trận mưa chan,/ Đất trời sụp đổ!/ Kìa! Tiếng súng vang lừng,/ Giặc tan tác chạy." Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong đoạn này để thấy được cảm xúc của tác giả.

  • A. Sử dụng thán từ, hình ảnh gợi cảm và câu cảm thán để thể hiện sự xót xa, bàng hoàng và cả sự hả hê, tự hào.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh chiến trường một cách khách quan.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, tuyệt vọng trước kẻ thù.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, không chân thực.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam dưới thời Bắc thuộc hoặc khi đất nước có chiến tranh, thể loại văn tế những người tử trận vì nước có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Chỉ là một nghi thức cúng bái thông thường.
  • B. Nhằm xoa dịu nỗi đau của gia đình người tử trận bằng những lời lẽ sáo rỗng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn chương, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Là cách khẳng định, ca ngợi khí tiết, tinh thần yêu nước, khích lệ lòng dân, củng cố ý chí giữ nước.

Câu 24: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có thể được coi là một minh chứng cho quan niệm nào của người Việt trung đại?

  • A. Con người chính trực, dũng cảm có thể chiến thắng cái ác và bảo vệ lẽ phải.
  • B. Số phận con người hoàn toàn do trời định, không thể thay đổi.
  • C. Chỉ có tiền bạc và quyền lực mới mang lại công bằng.
  • D. Thế giới thần linh hoàn toàn vô can trước cuộc sống con người.

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của chi tiết Ngô Tử Văn "vỗ tay cười dài" sau khi biết Bách hộ họ Thôi đã bị đày xuống địa ngục trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Sự điên loạn, mất kiểm soát của nhân vật.
  • B. Sự hả hê, vui sướng khi chính nghĩa đắc thắng, khẳng định niềm tin vào công lý.
  • C. Sự chế giễu Thổ Công vì đã yếu đuối.
  • D. Sự hối hận vì hành động đã gây ra.

Câu 26: Trong các đặc điểm của văn tế, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết cộng đồng và tinh thần "uống nước nhớ nguồn"?

  • A. Cách sử dụng từ Hán Việt trang trọng.
  • B. Cấu trúc biền ngẫu nhịp nhàng.
  • C. Việc miêu tả tỉ mỉ ngoại hình người được tế.
  • D. Mục đích tế lễ, bày tỏ lòng tiếc thương và ca ngợi công đức của người đã khuất.

Câu 27: Yếu tố nào trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" cho thấy ảnh hưởng của tín ngưỡng dân gian và Phật giáo/Đạo giáo trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Việc miêu tả thế giới âm phủ, Diêm Vương, các thần linh và sự kiện ở cõi âm.
  • B. Việc Ngô Tử Văn là một người học rộng tài cao.
  • C. Việc câu chuyện diễn ra ở vùng đất Tản Viên.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt cổ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa phần Hành ai và phần Truy điếu trong một bài văn tế.

  • A. Cả hai phần đều có giọng điệu vui vẻ, lạc quan.
  • B. Cả hai phần đều có giọng điệu căm phẫn, oán hận.
  • C. Hành ai: xót xa, đau đớn; Truy điếu: trang trọng, tự hào, ca ngợi.
  • D. Hành ai: giận dữ, phẫn nộ; Truy điếu: bình thản, khách quan.

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn học. Bạn sẽ sử dụng "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" như một tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào của xã hội và văn hóa Việt Nam trung đại?

  • A. Chỉ để nghiên cứu về kỹ thuật xây dựng đền chùa thời đó.
  • B. Chỉ để nghiên cứu về hệ thống pháp luật chính thức của triều đình.
  • C. Chỉ để nghiên cứu về địa lý vùng núi Tản Viên.
  • D. Để nghiên cứu về quan niệm công lý, phẩm hạnh con người, và ảnh hưởng của tín ngưỡng dân gian, Phật giáo/Đạo giáo trong xã hội trung đại.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc xây dựng tình huống truyện đầy kịch tính, bất ngờ (từ đốt đền -> bị bệnh -> xuống âm phủ -> kiện cáo -> được phong chức) trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, rời rạc.
  • B. Tạo sức hấp dẫn, làm nổi bật sự đấu tranh giữa chính nghĩa và gian tà, khắc họa phẩm chất nhân vật và khẳng định chủ đề.
  • C. Chỉ nhằm mục đích kéo dài câu chuyện.
  • D. Phản ánh một cách chân thực cuộc sống thường ngày của người dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dòng nào nêu bật đặc trưng cốt lõi của thể loại 'truyện truyền kì' trong văn học trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam thường có vai trò gì nổi bật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Thể loại 'văn tế' trong văn học trung đại thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào và có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cấu trúc phổ biến của một bài văn tế trung đại thường gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn bản sau và cho biết nó thuộc phần nào trong cấu trúc bài văn tế: 'Than ôi! Nhớ linh xưa.../ Đất Nghĩa là nơi ở,/ Gò Cát là chỗ dung thân.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà có ý nghĩa gì sâu sắc về phẩm chất của nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cuộc đối chất giữa Ngô Tử Văn và Bách hộ họ Thôi ở Minh ti (âm phủ) trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' cho thấy điều gì về xã hội mà tác giả phản ánh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chi tiết Diêm Vương xét xử công minh, trả lại công bằng cho Thổ Công và Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' thể hiện ước mơ gì của tác giả và nhân dân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên sau khi chiến thắng Bách hộ họ Thôi mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh nhân vật Ngô Tử Văn và Thổ Công trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', ta thấy điểm khác biệt lớn nhất về thái độ và hành động khi đối diện với Bách hộ họ Thôi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Bách hộ họ Thôi giả mạo Thổ Công và kiện ngược Ngô Tử Văn lên Minh ti có ý nghĩa gì về thủ đoạn của cái ác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh Ngô Tử Văn đến Minh ti: 'Tử Văn vẫn một mực kêu oan, rành rọt kể hết sự tình từ đầu đến cuối, không sót một lời nào'. Chi tiết này làm nổi bật phẩm chất nào của Ngô Tử Văn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn văn 'Sông núi nước Nam vua Nam ở/ Rành rành định phận tại sách trời' trong 'Nam quốc sơn hà' (thường được xem là áng thơ thần của Lý Thường Kiệt) có thể được liên hệ như thế nào với chủ đề 'Sông núi linh thiêng' và tinh thần chính nghĩa trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau từ một bài văn tế: 'Nào đợi ai đòi ai bắt,/ Quyển giáp che thân,/ Ngọn cờ phất phới.' Đoạn này thường xuất hiện ở phần nào và làm nổi bật điều gì về người được tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một bài văn tế. Để hiểu rõ nhất nỗi xót thương, sự tự hào và căm phẫn của tác giả, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của bài văn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn bị 'phát sốt, rồi mê man' sau khi đốt đền tà có tác dụng gì trong mạch truyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'ngọn lửa' mà Ngô Tử Văn dùng để đốt đền tà trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào đặc điểm của văn tế và truyện truyền kì, hãy cho biết điểm khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa hai thể loại này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'sông núi linh thiêng' được gợi lên trong chủ đề bài học, liên hệ với nội dung của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu phải viết một bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và một bài văn tế (ví dụ 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'), bạn sẽ tập trung vào những điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung và hình thức?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất tinh thần tự chủ, không khuất phục trước thế lực cường quyền, dù đó là thế lực siêu nhiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Ôi! Một trận mưa chan,/ Đất trời sụp đổ!/ Kìa! Tiếng súng vang lừng,/ Giặc tan tác chạy.' Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong đoạn này để thấy được cảm xúc của tác giả.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam dưới thời Bắc thuộc hoặc khi đất nước có chiến tranh, thể loại văn tế những người tử trận vì nước có ý nghĩa gì đặc biệt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có thể được coi là một minh chứng cho quan niệm nào của người Việt trung đại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hãy phân tích ý nghĩa của chi tiết Ngô Tử Văn 'vỗ tay cười dài' sau khi biết Bách hộ họ Thôi đã bị đày xuống địa ngục trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong các đặc điểm của văn tế, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết cộng đồng và tinh thần 'uống nước nhớ nguồn'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Yếu tố nào trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' cho thấy ảnh hưởng của tín ngưỡng dân gian và Phật giáo/Đạo giáo trong văn học trung đại Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa phần Hành ai và phần Truy điếu trong một bài văn tế.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn học. Bạn sẽ sử dụng 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' như một tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào của xã hội và văn hóa Việt Nam trung đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc xây dựng tình huống truyện đầy kịch tính, bất ngờ (từ đốt đền -> bị bệnh -> xuống âm phủ -> kiện cáo -> được phong chức) trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây giải thích chính xác nhất về thể loại "truyền kì" trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Là loại truyện ghi chép các sự kiện lịch sử được hư cấu hóa.
  • B. Là loại truyện ngụ ngôn có yếu tố thần thoại.
  • C. Là loại truyện văn xuôi tự sự có yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • D. Là loại truyện thơ dài mang tính chất sử thi.

Câu 2: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại truyền kì, giúp nó phản ánh hiện thực xã hội một cách đặc thù, là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu điển tích.
  • B. Tập trung khắc họa nội tâm nhân vật phức tạp.
  • C. Cốt truyện đơn tuyến, ít tình tiết phụ.
  • D. Sử dụng yếu tố hoang đường, kì ảo để gửi gắm quan niệm, thái độ của tác giả về cuộc đời.

Câu 3: "Văn tế" là một thể loại văn học trung đại thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

  • A. Đọc trước linh cữu người đã khuất để bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức.
  • B. Tuyên cáo với thần linh về một sự kiện trọng đại của quốc gia.
  • C. Ghi chép lại các truyền thuyết, giai thoại dân gian.
  • D. Kể chuyện về những nhân vật lịch sử có công với đất nước.

Câu 4: Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu có cấu trúc điển hình của một bài văn tế truyền thống, bao gồm các phần chính theo trình tự nào?

  • A. Truy điếu, Hành ai, Lung khởi, Kết.
  • B. Lung khởi, Hành ai, Truy điếu, Kết.
  • C. Kết, Truy điếu, Hành ai, Lung khởi.
  • D. Hành ai, Lung khởi, Truy điếu, Kết.

Câu 5: Nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được khắc họa nổi bật với phẩm chất nào?

  • A. Thông minh, mưu mẹo.
  • B. Hiền lành, nhút nhát.
  • C. Khảng khái, cương trực.
  • D. Thận trọng, đa nghi.

Câu 6: Hành động đốt đền tà của Ngô Tử Văn thể hiện trực tiếp điều gì về quan niệm của tác giả Nguyễn Dữ?

  • A. Thái độ quyết liệt diệt trừ cái ác, bảo vệ chính nghĩa.
  • B. Sự bất mãn với thế lực phong kiến đương thời.
  • C. Niềm tin mù quáng vào sức mạnh thần linh.
  • D. Ước mơ về cuộc sống yên bình, tránh xa thị phi.

Câu 7: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn phải xuống Minh Ti (âm phủ) để đối chất với hồn ma Bách hộ họ Thôi có vai trò nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính li kì, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các vị thần linh.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước thế giới tâm linh.
  • D. Là bối cảnh để làm nổi bật sự đấu tranh cho công lý và làm rõ bản chất của cái ác.

Câu 8: Yếu tố kì ảo nào trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" đóng vai trò quyết định trong việc phân xử đúng sai và trả lại công bằng cho Ngô Tử Văn?

  • A. Việc Ngô Tử Văn đốt đền.
  • B. Sự xuất hiện và phán xử của Thổ Công.
  • C. Cảnh Ngô Tử Văn bị bắt xuống âm phủ.
  • D. Việc hồn ma Bách hộ họ Thôi giả mạo thần.

Câu 9: Thông điệp chính mà tác giả Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là gì?

  • A. Khuyên con người nên sống hiền lành, tránh xa thị phi.
  • B. Phê phán thói mê tín dị đoan trong xã hội.
  • C. Khẳng định niềm tin vào công lý, chính nghĩa và tinh thần đấu tranh chống lại cái ác.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên Tản Viên.

Câu 10: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" không chỉ là một truyện truyền kì mà còn mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả tỉ mỉ các phong tục, tập quán thời xưa.
  • B. Khắc họa chân dung các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
  • C. Phản ánh cuộc sống lam lũ, vất vả của người dân.
  • D. Tố cáo hiện trạng quan lại tham nhũng, bất công ngay cả trong thế giới tâm linh (phản ánh thế giới thực).

Câu 11: Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu là một áng văn mang tính chất đặc biệt vì đối tượng được tế là ai?

  • A. Các tướng lĩnh, quan lại triều đình hy sinh.
  • B. Những người nông dân bình dị đứng lên đánh giặc.
  • C. Các vị thần linh có công hộ quốc.
  • D. Những nhà nho yêu nước nhưng thất bại.

Câu 12: Khi miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ Cần Giuộc trước khi đánh giặc, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Chân thực, mộc mạc, gắn bó với cuộc sống lao động thường ngày.
  • B. Trang trọng, sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • C. Bay bổng, lãng mạn, giàu sức tưởng tượng.
  • D. Bi ai, uất hận, thể hiện sự bất lực.

Câu 13: Đoạn văn tế miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận: "Đâm ngang, chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bỏ nhà lũy, kéo súng ống, hầm hố, hỡi ôi! Ngọn đồng ruộng rợp bóng mây chầu." Đoạn này làm nổi bật phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

  • A. Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
  • B. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • C. Tư thế bị động, phòng thủ.
  • D. Tinh thần chiến đấu anh dũng, quả cảm, chủ động tiến công.

Câu 14: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một bản anh hùng ca bi tráng. Yếu tố nào tạo nên tính "bi" trong bài văn tế này?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, khí thế ngút trời.
  • B. Khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ với vẻ đẹp lí tưởng.
  • C. Nỗi xót thương, tiếc nuối cho sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • D. Miêu tả chi tiết các chiến công vang dội.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị hiện thực của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Khắc họa chân thực cuộc sống, thân phận và tinh thần chiến đấu của người nông dân Nam Bộ buổi đầu chống Pháp.
  • B. Tái hiện lại toàn cảnh trận đánh Cần Giuộc một cách chính xác về mặt lịch sử.
  • C. Phê phán sự nhu nhược, hèn nhát của triều đình phong kiến.
  • D. Miêu tả chi tiết các loại vũ khí, chiến thuật được sử dụng.

Câu 16: So sánh nhân vật Ngô Tử Văn ("Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") và hình tượng người nghĩa sĩ ("Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"), điểm chung nổi bật về phẩm chất của họ là gì?

  • A. Đều xuất thân từ tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Đều sử dụng mưu mẹo để chiến thắng kẻ thù.
  • C. Đều có sự giúp đỡ trực tiếp của thần linh.
  • D. Đều mang tinh thần khảng khái, yêu chính nghĩa, dám đấu tranh chống lại cái ác/kẻ thù.

Câu 17: Mặc dù thuộc hai thể loại khác nhau (truyền kì và văn tế), cả "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều thể hiện sâu sắc tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần yêu nước, chống lại cái ác, bảo vệ công lý.
  • B. Tư tưởng ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • C. Ước vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Niềm tin vào số phận, định mệnh.

Câu 18: Chi tiết Ngô Tử Văn sau khi chết được phong chức Phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì trong mạch truyện?

  • A. Thể hiện sự thăng tiến về địa vị xã hội của Ngô Tử Văn.
  • B. Khẳng định sự chiến thắng hoàn toàn của chính nghĩa và tấm lòng son sắt được đền đáp xứng đáng.
  • C. Mở ra một cuộc phiêu lưu mới của Ngô Tử Văn ở thế giới khác.
  • D. Cho thấy sự can thiệp tùy tiện của thần linh vào cuộc sống con người.

Câu 19: Đoạn "Than ôi! Bốn mươi năm trước... tiếng phong reo rào rào như mãnh hổ." (Trích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ?

  • A. Liệt kê, so sánh.
  • B. Điệp ngữ, ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Nói quá, đối lập.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách thể hiện cảm xúc giữa truyện truyền kì (như "Chuyện chức phán sự") và văn tế (như "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc") là gì?

  • A. Truyền kì ít cảm xúc hơn văn tế.
  • B. Truyền kì thường thể hiện cảm xúc trực tiếp, văn tế thể hiện gián tiếp.
  • C. Truyền kì chủ yếu thể hiện cảm xúc qua hành động và suy nghĩ của nhân vật; Văn tế chủ yếu thể hiện cảm xúc trữ tình, bi tráng trực tiếp của người viết.
  • D. Cả hai thể loại đều không chú trọng biểu đạt cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của truyện truyền kì?

  • A. Thường kết thúc có hậu, cái thiện chiến thắng cái ác.
  • B. Nhân vật có thể là con người hoặc các loài vật, thần linh.
  • C. Cốt truyện thường xoay quanh các sự kiện kì lạ, khó tin.
  • D. Chủ yếu phản ánh đời sống cung đình, vua chúa.

Câu 22: Đoạn "Nhớ Linh Giang xưa... non sông ngàn năm thiêng liêng." (Trích Tri thức ngữ văn, liên quan đến Tản Viên Sơn) gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về cách người Việt cổ nhìn nhận "sông núi"?

  • A. Xem sông núi chỉ là cảnh vật tự nhiên.
  • B. Coi sông núi là nơi hội tụ linh khí, gắn liền với sự tồn vong của đất nước.
  • C. Sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Chỉ quan tâm đến giá trị kinh tế của sông núi.

Câu 23: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết nào cho thấy sự phức tạp và suy đồi ngay cả trong thế giới tâm linh?

  • A. Việc hồn ma Bách hộ họ Thôi dùng tiền của đút lót để chiếm đền thờ.
  • B. Cảnh Ngô Tử Văn bị giải xuống Minh Ti.
  • C. Sự xuất hiện của Thổ Công đền Tản Viên.
  • D. Việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đóng góp của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" vào giá trị hiện thực của "Truyền kì mạn lục"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của con người Việt Nam.
  • B. Phản ánh đời sống của các tầng lớp xã hội.
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Tố cáo tệ nạn tham nhũng, bất công trong bộ máy quan lại phong kiến thông qua lăng kính thế giới tâm linh.

Câu 25: Khi đọc "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", người đọc không chỉ cảm nhận được sự bi thương mà còn thấy được khí thế hào hùng, lẫm liệt. Yếu tố nào trong bài văn tế tạo nên tính "tráng" (hào hùng) đó?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • B. Khắc họa hành động chiến đấu dũng mãnh, chủ động của nghĩa sĩ.
  • C. Nhấn mạnh vào sự hy sinh, mất mát.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu dài, phức tạp.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Một đêm, chàng nằm mộng thấy một người con gái tuyệt sắc, mình mặc xiêm y lộng lẫy, đến trước giường vái chào mà rằng: "Thiếp là tiên nữ trên thượng giới, vì mắc tội nên bị đày xuống trần. Nay gặp duyên lành, xin kết nghĩa vợ chồng với chàng."" Đoạn văn này có những đặc điểm nào gợi nhớ đến thể loại truyền kì?

  • A. Có yếu tố kì ảo (mộng thấy tiên nữ).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, đời thường.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, logic.

Câu 27: Từ "nghĩa sĩ" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được hiểu là những người như thế nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Những người lính chuyên nghiệp của triều đình.
  • B. Những kẻ nổi loạn chống đối chính quyền.
  • C. Những người làm nghề võ, bảo vệ trật tự trị an.
  • D. Những người dân (chủ yếu là nông dân) tự nguyện đứng lên chiến đấu vì nghĩa lớn, vì đất nước.

Câu 28: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều góp phần khẳng định và ngợi ca điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tâm hồn, khí phách của con người Việt Nam trong cuộc đấu tranh vì chính nghĩa và độc lập dân tộc.
  • B. Sự ưu việt của chế độ phong kiến.
  • C. Vai trò quyết định của thần linh đối với vận mệnh con người.
  • D. Nỗi buồn, sự tuyệt vọng trước hoàn cảnh đất nước.

Câu 29: Giá trị nhân đạo trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện sâu sắc nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Thể hiện sự căm ghét đối với kẻ thù xâm lược.
  • B. Ca ngợi chiến công của nghĩa sĩ.
  • C. Biểu lộ lòng tiếc thương, trân trọng, ngợi ca thân phận và sự hy sinh cao cả của người nông dân.
  • D. Phê phán thái độ thờ ơ của một bộ phận người dân.

Câu 30: Chủ đề "Sông núi linh thiêng" của Bài 3 gợi ý mối liên hệ nào giữa các văn bản được học ("Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc")?

  • A. Cả hai tác phẩm đều miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Cả hai tác phẩm đều nói về vai trò của thần linh trong việc bảo vệ non sông.
  • C. Cả hai tác phẩm đều phê phán những kẻ làm hại đến đất nước.
  • D. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tinh thần yêu nước, ý thức bảo vệ chủ quyền quốc gia, gắn liền với niềm tin vào sức mạnh thiêng liêng của non sông đất nước và con người Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm nào sau đây giải thích chính xác nhất về thể loại 'truyền kì' trong văn học trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại truyền kì, giúp nó phản ánh hiện thực xã hội một cách đặc thù, là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: 'Văn tế' là một thể loại văn học trung đại thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu có cấu trúc điển hình của một bài văn tế truyền thống, bao gồm các phần chính theo trình tự nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' được khắc họa nổi bật với phẩm chất nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hành động đốt đền tà của Ngô Tử Văn thể hiện trực tiếp điều gì về quan niệm của tác giả Nguyễn Dữ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn phải xuống Minh Ti (âm phủ) để đối chất với hồn ma Bách hộ họ Thôi có vai trò nghệ thuật chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố kì ảo nào trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' đóng vai trò quyết định trong việc phân xử đúng sai và trả lại công bằng cho Ngô Tử Văn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thông điệp chính mà tác giả Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' không chỉ là một truyện truyền kì mà còn mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu là một áng văn mang tính chất đặc biệt vì đối tượng được tế là ai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ Cần Giuộc trước khi đánh giặc, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, ngôn ngữ như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn văn tế miêu tả cảnh nghĩa sĩ xông trận: 'Đâm ngang, chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bỏ nhà lũy, kéo súng ống, hầm hố, hỡi ôi! Ngọn đồng ruộng rợp bóng mây chầu.' Đoạn này làm nổi bật phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được xem là một bản anh hùng ca bi tráng. Yếu tố nào tạo nên tính 'bi' trong bài văn tế này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị hiện thực của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh nhân vật Ngô Tử Văn ('Chuyện chức phán sự đền Tản Viên') và hình tượng người nghĩa sĩ ('Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'), điểm chung nổi bật về phẩm chất của họ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mặc dù thuộc hai thể loại khác nhau (truyền kì và văn tế), cả 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' đều thể hiện sâu sắc tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết Ngô Tử Văn sau khi chết được phong chức Phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì trong mạch truyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn 'Than ôi! Bốn mươi năm trước... tiếng phong reo rào rào như mãnh hổ.' (Trích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách thể hiện cảm xúc giữa truyện truyền kì (như 'Chuyện chức phán sự') và văn tế (như 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc') là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của truyện truyền kì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn 'Nhớ Linh Giang xưa... non sông ngàn năm thiêng liêng.' (Trích Tri thức ngữ văn, liên quan đến Tản Viên Sơn) gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về cách người Việt cổ nhìn nhận 'sông núi'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết nào cho thấy sự phức tạp và suy đồi ngay cả trong thế giới tâm linh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đóng góp của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' vào giá trị hiện thực của 'Truyền kì mạn lục'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', người đọc không chỉ cảm nhận được sự bi thương mà còn thấy được khí thế hào hùng, lẫm liệt. Yếu tố nào trong bài văn tế tạo nên tính 'tráng' (hào hùng) đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Một đêm, chàng nằm mộng thấy một người con gái tuyệt sắc, mình mặc xiêm y lộng lẫy, đến trước giường vái chào mà rằng: 'Thiếp là tiên nữ trên thượng giới, vì mắc tội nên bị đày xuống trần. Nay gặp duyên lành, xin kết nghĩa vợ chồng với chàng.'' Đoạn văn này có những đặc điểm nào gợi nhớ đến thể loại truyền kì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'nghĩa sĩ' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được hiểu là những người như thế nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' đều góp phần khẳng định và ngợi ca điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giá trị nhân đạo trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được thể hiện sâu sắc nhất qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Chủ đề 'Sông núi linh thiêng' của Bài 3 gợi ý mối liên hệ nào giữa các văn bản được học ('Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc')?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng nào sau đây NÊU ĐÚNG và ĐẦY ĐỦ nhất các đặc điểm chính về nội dung của thể loại truyện truyền kì trung đại Việt Nam?

  • A. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử và nhân vật có thật.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt hàng ngày của nhân dân, ít yếu tố hoang đường.
  • C. Kể về những cuộc phiêu lưu mạo hiểm của các anh hùng, đề cao sức mạnh cá nhân.
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo để phản ánh hiện thực xã hội, thể hiện khát vọng về công lý, đạo đức và cuộc sống.

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam có vai trò CHỦ YẾU là gì?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên li kì, hấp dẫn người đọc.
  • B. Phản ánh niềm tin vào thần linh, ma quỷ của người dân thời đó.
  • C. Là phương tiện để tác giả bộc lộ quan niệm, tư tưởng, đặc biệt là khát vọng về công lý, đạo đức xã hội.
  • D. Làm nổi bật sức mạnh phi thường của nhân vật chính diện.

Câu 3: Nhân vật trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam thường được xây dựng theo hướng nào?

  • A. Được khắc họa với chiều sâu tâm lí phức tạp, nhiều mặt.
  • B. Thường được xây dựng theo kiểu loại, đại diện cho những phẩm chất hoặc thói xấu nhất định.
  • C. Là những con người bình thường trong xã hội, không có yếu tố siêu nhiên.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu, được sống hạnh phúc mãi mãi.

Câu 4: Thể loại văn tế trung đại Việt Nam có đặc điểm hình thức nổi bật nào về cấu trúc và ngôn ngữ?

  • A. Là thể loại biền ngẫu, thường có cấu trúc chặt chẽ với các phần quy định, ngôn ngữ trang trọng, giàu cảm xúc.
  • B. Viết hoàn toàn bằng văn xuôi, không có vần điệu, cấu trúc tự do.
  • C. Là một dạng thơ lục bát hoặc song thất lục bát, dùng để bày tỏ tình cảm cá nhân.
  • D. Chủ yếu dùng để kể lại sự tích lịch sử, ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.

Câu 5: Mục đích CHỦ YẾU của văn tế trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Thuật lại các sự kiện lịch sử quan trọng một cách khách quan.
  • B. Ghi chép lại các phong tục, tập quán của người Việt cổ.
  • C. Diễn tả cảnh sinh hoạt đời thường và phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Bày tỏ lòng tiếc thương, tưởng nhớ, ca ngợi công đức của người đã khuất hoặc các đối tượng được tế.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa truyện truyền kì và văn tế trong văn học trung đại?

  • A. Truyện truyền kì chủ yếu dùng để kể chuyện, giải trí và giáo huấn qua yếu tố kì ảo; Văn tế dùng trong nghi lễ tế tự, bày tỏ cảm xúc tiếc thương, ca ngợi công đức.
  • B. Truyện truyền kì chỉ kể về thế giới thần linh; Văn tế chỉ nói về con người trần tục.
  • C. Truyện truyền kì luôn có kết thúc bi thảm; Văn tế luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Truyện truyền kì dùng văn vần; Văn tế dùng văn xuôi.

Câu 7: Xét mối liên hệ giữa hai thể loại truyện truyền kì và văn tế, điểm chung nào thể hiện tinh thần "Sông núi linh thiêng" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Cả hai đều tập trung phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • B. Cả hai đều sử dụng yếu tố kì ảo để tạo sức hấp dẫn cho câu chuyện/văn bản.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự tôn vinh những giá trị tinh thần cao đẹp, lòng yêu nước, sự hi sinh vì cộng đồng và niềm tin vào sự linh thiêng của non sông, đất nước.
  • D. Cả hai đều có cấu trúc biền ngẫu và sử dụng nhiều điển cố Hán học.

Câu 8: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn tế để tưởng nhớ những người đã hy sinh bảo vệ biên giới. Dựa vào đặc điểm của văn tế, bạn sẽ tập trung thể hiện những nội dung và cảm xúc nào?

  • A. Kể chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của từng người lính đã hy sinh.
  • B. Bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc, ca ngợi tinh thần yêu nước, sự dũng cảm và công lao bảo vệ Tổ quốc của họ.
  • C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hy sinh và rút ra bài học lịch sử.
  • D. Miêu tả chi tiết khung cảnh chiến đấu và khó khăn mà người lính đã trải qua.

Câu 9: Một câu chuyện có nội dung về một vị thần núi hiển linh giúp dân đánh đuổi giặc ngoại xâm. Câu chuyện này THUỘC thể loại nào và thể hiện tinh thần "Sông núi linh thiêng" ở điểm nào?

  • A. Truyện truyền kì; Thể hiện niềm tin vào sự che chở, phù hộ của các lực lượng siêu nhiên (thần núi) đối với sự an nguy của đất nước.
  • B. Văn tế; Thể hiện lòng tiếc thương đối với những người đã hy sinh trong cuộc chiến.
  • C. Truyện lịch sử; Ghi lại sự kiện lịch sử về vị thần núi giúp dân.
  • D. Truyện ngụ ngôn; Mượn chuyện thần núi để nói về bài học đoàn kết.

Câu 10: Đoạn văn tế sau đây CHỦ YẾU thể hiện cảm xúc gì của người viết: "Hỡi ôi! Nhớ linh xưa... Ngọn cờ đào bay phất phới, tiếng trống đồng rền vang trời... Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh!"?

  • A. Nỗi buồn, sự tiếc thương trước sự hy sinh.
  • B. Sự oán giận, căm thù đối với kẻ thù.
  • C. Niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • D. Khí thế hào hùng, tinh thần quyết liệt chống giặc của nghĩa quân.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn tế, làm thế nào để nhận biết phần "lời than"?

  • A. Phần giới thiệu về lai lịch và công trạng của người được tế.
  • B. Phần kể lại chi tiết các chiến công hiển hách của người được tế.
  • C. Phần bộc lộ trực tiếp nỗi đau, sự tiếc nuối, xót xa của người sống trước sự ra đi của người được tế.
  • D. Phần tổng kết, khẳng định ý nghĩa sự hy sinh và lời cầu nguyện.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy ở nhân vật chính diện trong truyện truyền kì?

  • A. Đại diện cho những phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
  • B. Thường gặp phải những oan khuất, bất công trong cuộc sống.
  • C. Đôi khi nhận được sự giúp đỡ từ các lực lượng siêu nhiên.
  • D. Luôn có xuất thân cao quý, dòng dõi danh giá.

Câu 13: Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển cố, điển tích trong văn tế trung đại thể hiện điều gì về phong cách ngôn ngữ và tư tưởng của thể loại này?

  • A. Tạo nên phong cách trang trọng, cổ kính, thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Hán và tư tưởng Nho giáo.
  • B. Nhằm làm cho văn bản trở nên khó hiểu, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • C. Thể hiện sự xa rời hiện thực đời sống của nhân dân.
  • D. Giúp câu văn trở nên gần gũi, giản dị hơn với người đọc.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố lịch sử, địa danh có thật vào truyện truyền kì có yếu tố kì ảo?

  • A. Nhằm mục đích giáo dục lịch sử một cách trực tiếp.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi cho câu chuyện, tăng sức thuyết phục cho yếu tố kì ảo và thông điệp.
  • C. Chứng minh rằng các sự kiện kì ảo là có thật trong lịch sử.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng xác định thời gian và không gian cụ thể của câu chuyện.

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn tế. Để hiểu rõ cảm xúc của người viết, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời của người được tế.
  • D. Chú ý đến các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh, nhịp điệu câu văn và cấu trúc của đoạn văn.

Câu 16:

  • A. Niềm tin vào sự linh thiêng của đất nước, sự bảo vệ của các lực lượng siêu nhiên, lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu/hy sinh vì non sông.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
  • C. Chỉ nói về những câu chuyện ma quỷ, thần bí liên quan đến sông núi.
  • D. Chỉ ghi chép lại các lễ hội truyền thống diễn ra ở các địa điểm linh thiêng.

Câu 17: Đặc điểm nào của truyện truyền kì giúp nó có khả năng phản ánh và phê phán hiện thực xã hội một cách sâu sắc?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Sử dụng nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Việc sử dụng yếu tố kì ảo giúp che đậy hoặc làm nổi bật những vấn đề nhức nhối của hiện thực, thể hiện khát vọng về công lý, lẽ phải.
  • D. Nhân vật được xây dựng theo kiểu loại, dễ dàng đại diện cho các tầng lớp xã hội.

Câu 18: Trong văn tế, việc lặp lại các cụm từ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung chính.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc (đặc biệt là nỗi đau, sự tiếc thương), tạo nhịp điệu và sức biểu cảm cho bài văn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách dùng từ của tác giả.

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện tinh thần yêu nước giữa truyện truyền kì và văn tế.

  • A. Truyện truyền kì thể hiện yêu nước qua việc phê phán xã hội; Văn tế thể hiện yêu nước qua việc miêu tả thiên nhiên.
  • B. Truyện truyền kì chỉ nói về yêu nước thời chiến; Văn tế chỉ nói về yêu nước thời bình.
  • C. Truyện truyền kì thể hiện yêu nước qua tình cảm cá nhân; Văn tế thể hiện yêu nước qua tinh thần cộng đồng.
  • D. Truyện truyền kì thể hiện yêu nước qua hành động chống cái ác, bảo vệ công lý (đôi khi có yếu tố kì ảo); Văn tế thể hiện yêu nước qua sự ca ngợi, tiếc thương những người đã hy sinh vì nước.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm truyện truyền kì, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử xã hội thời điểm tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn những vấn đề xã hội, bất công mà tác giả phản ánh và những khát vọng được gửi gắm qua câu chuyện.
  • B. Chỉ để biết chính xác thời gian tác phẩm được viết.
  • C. Giúp xác định xem các yếu tố kì ảo có thật hay không.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng vì truyện truyền kì chủ yếu là hư cấu.

Câu 21: Yếu tố "bi tráng" thường xuất hiện trong văn tế, đặc biệt là văn tế các anh hùng liệt sĩ. "Bi tráng" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sự đau buồn, bi lụy trước cái chết.
  • B. Chỉ sự tức giận, oán hận đối với kẻ thù.
  • C. Sự kết hợp giữa nỗi buồn, sự mất mát (bi) và tinh thần hào hùng, anh dũng (tráng) của người hy sinh.
  • D. Chỉ sự vui mừng, tự hào khi chiến thắng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể thuộc thể loại nào trong Bài 3: "Than ôi! Trời đất cũng rung chuyển, non nước cũng ngậm ngùi. Nhớ xưa... áo vải cờ đào, xông pha trận mạc, quyết không lùi bước... Nay thân nằm lại nơi chiến địa, máu xương thấm đẫm cỏ cây...".

  • A. Truyện truyền kì.
  • B. Văn tế.
  • C. Phóng sự.
  • D. Nhật kí.

Câu 23: Việc xây dựng nhân vật phản diện trong truyện truyền kì thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập với nhân vật chính diện, thể hiện cái xấu, cái ác trong xã hội và khát vọng diệt trừ cái ác.
  • B. Giúp câu chuyện có thêm yếu tố hài hước.
  • C. Thể hiện sự phức tạp của tính cách con người.
  • D. Chỉ đơn thuần để tạo ra xung đột cho câu chuyện.

Câu 24: Trong văn tế, tại sao phần "lời tế" lại thường có giọng điệu trang trọng, ca ngợi?

  • A. Để phù hợp với không khí tang lễ buồn bã.
  • B. Để người nghe cảm thấy sợ hãi trước cái chết.
  • C. Để bày tỏ sự oán giận đối với số phận.
  • D. Để ca ngợi, tôn vinh công trạng, phẩm hạnh, sự hy sinh của người được tế.

Câu 25: Điểm chung nào về mặt tư tưởng giữa truyện truyền kì và văn tế trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh/siêu nhiên?

  • A. Cả hai đều phản ánh niềm tin vào sự tồn tại của thế giới tâm linh, nơi các lực lượng siêu nhiên có thể can thiệp vào cuộc sống con người (phù hộ, trừng phạt) để duy trì công lý, lẽ phải.
  • B. Cả hai đều cho rằng con người hoàn toàn bất lực trước số phận do thần linh sắp đặt.
  • C. Cả hai đều phủ nhận sự tồn tại của thế giới siêu nhiên.
  • D. Truyện truyền kì cho rằng thần linh là có thật, còn văn tế chỉ coi đó là biểu tượng.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa truyện truyền kì và văn tế.

  • A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Truyện truyền kì chỉ dùng văn xuôi; Văn tế chỉ dùng văn vần.
  • C. Truyện truyền kì sử dụng ngôn ngữ đa dạng (kể chuyện, miêu tả, đối thoại...); Văn tế tập trung vào ngôn ngữ biểu cảm, trang trọng, biền ngẫu.
  • D. Truyện truyền kì dùng nhiều từ Hán Việt; Văn tế chỉ dùng từ thuần Việt.

Câu 27: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn có nhiều câu biền ngẫu, sử dụng các từ ngữ trang trọng như "ái tuất", "nghĩa cả", "lòng thành", và bày tỏ nỗi buồn sâu sắc. Đoạn văn đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Văn tế.
  • B. Truyện truyền kì.
  • C. Tùy bút.
  • D. Hịch.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài học là "Sông núi linh thiêng" khi học về truyện truyền kì và văn tế.

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa con người Việt Nam với đất nước và niềm tin vào sự linh thiêng, cao cả của non sông, được thể hiện qua các giá trị tinh thần.
  • C. Chỉ đơn giản là giới thiệu về các địa danh nổi tiếng ở Việt Nam.
  • D. Cho thấy văn học trung đại chỉ viết về các yếu tố siêu nhiên.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một nhân vật chính diện gặp gỡ và được một ông lão râu tóc bạc phơ trong hang núi sâu giúp đỡ bằng phép lạ để chống lại cái ác, bạn đang tiếp cận với đặc điểm nào của truyện truyền kì?

  • A. Phê phán hiện thực xã hội.
  • B. Cấu trúc biền ngẫu.
  • C. Sử dụng yếu tố kì ảo và sự can thiệp của lực lượng siêu nhiên.
  • D. Bày tỏ lòng tiếc thương người đã khuất.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm thuộc hai thể loại truyện truyền kì và văn tế. Bạn sẽ lựa chọn tiêu chí so sánh nào là PHÙ HỢP NHẤT để làm nổi bật đặc trưng của mỗi thể loại và mối liên hệ với chủ đề "Sông núi linh thiêng"?

  • A. Chỉ so sánh số lượng nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • B. Chỉ so sánh độ dài của hai tác phẩm.
  • C. Chỉ so sánh số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. So sánh đặc điểm thể loại (cốt truyện, nhân vật, yếu tố kì ảo/biền ngẫu), nội dung phản ánh, và cách thể hiện tinh thần "Sông núi linh thiêng".

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dòng nào sau đây NÊU ĐÚNG và ĐẦY ĐỦ nhất các đặc điểm chính về nội dung của thể loại truyện truyền kì trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam có vai trò CHỦ YẾU là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhân vật trong truyện truyền kì trung đại Việt Nam thường được xây dựng theo hướng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Thể loại văn tế trung đại Việt Nam có đặc điểm hình thức nổi bật nào về cấu trúc và ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mục đích CHỦ YẾU của văn tế trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa truyện truyền kì và văn tế trong văn học trung đại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Xét mối liên hệ giữa hai thể loại truyện truyền kì và văn tế, điểm chung nào thể hiện tinh thần 'Sông núi linh thiêng' của dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn tế để tưởng nhớ những người đã hy sinh bảo vệ biên giới. Dựa vào đặc điểm của văn tế, bạn sẽ tập trung thể hiện những nội dung và cảm xúc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một câu chuyện có nội dung về một vị thần núi hiển linh giúp dân đánh đuổi giặc ngoại xâm. Câu chuyện này THUỘC thể loại nào và thể hiện tinh thần 'Sông núi linh thiêng' ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn văn tế sau đây CHỦ YẾU thể hiện cảm xúc gì của người viết: 'Hỡi ôi! Nhớ linh xưa... Ngọn cờ đào bay phất phới, tiếng trống đồng rền vang trời... Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh!'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn tế, làm thế nào để nhận biết phần 'lời than'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy ở nhân vật chính diện trong truyện truyền kì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển cố, điển tích trong văn tế trung đại thể hiện điều gì về phong cách ngôn ngữ và tư tưởng của thể loại này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố lịch sử, địa danh có thật vào truyện truyền kì có yếu tố kì ảo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn tế. Để hiểu rõ cảm xúc của người viết, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: "Sông núi linh thiêng" là chủ đề xuyên suốt Bài 3. Chủ đề này được thể hiện trong truyện truyền kì và văn tế ở những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đặc điểm nào của truyện truyền kì giúp nó có khả năng phản ánh và phê phán hiện thực xã hội một cách sâu sắc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong văn tế, việc lặp lại các cụm từ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện tinh thần yêu nước giữa truyện truyền kì và văn tế.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm truyện truyền kì, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử xã hội thời điểm tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Yếu tố 'bi tráng' thường xuất hiện trong văn tế, đặc biệt là văn tế các anh hùng liệt sĩ. 'Bi tráng' ở đây có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể thuộc thể loại nào trong Bài 3: 'Than ôi! Trời đất cũng rung chuyển, non nước cũng ngậm ngùi. Nhớ xưa... áo vải cờ đào, xông pha trận mạc, quyết không lùi bước... Nay thân nằm lại nơi chiến địa, máu xương thấm đẫm cỏ cây...'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc xây dựng nhân vật phản diện trong truyện truyền kì thường nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn tế, tại sao phần 'lời tế' lại thường có giọng điệu trang trọng, ca ngợi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điểm chung nào về mặt tư tưởng giữa truyện truyền kì và văn tế trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh/siêu nhiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa truyện truyền kì và văn tế.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn có nhiều câu biền ngẫu, sử dụng các từ ngữ trang trọng như 'ái tuất', 'nghĩa cả', 'lòng thành', và bày tỏ nỗi buồn sâu sắc. Đoạn văn đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài học là 'Sông núi linh thiêng' khi học về truyện truyền kì và văn tế.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một nhân vật chính diện gặp gỡ và được một ông lão râu tóc bạc phơ trong hang núi sâu giúp đỡ bằng phép lạ để chống lại cái ác, bạn đang tiếp cận với đặc điểm nào của truyện truyền kì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm thuộc hai thể loại truyện truyền kì và văn tế. Bạn sẽ lựa chọn tiêu chí so sánh nào là PHÙ HỢP NHẤT để làm nổi bật đặc trưng của mỗi thể loại và mối liên hệ với chủ đề 'Sông núi linh thiêng'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng nào nêu bật đặc trưng quan trọng nhất của thể loại truyền kì trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ lịch sử Trung Quốc.
  • B. Kể về cuộc đời của các vị vua chúa, quan lại thời phong kiến.
  • C. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chân thực.
  • D. Kết hợp yếu tố kì ảo, hoang đường với hiện thực để phản ánh xã hội và bày tỏ quan niệm.

Câu 2: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

  • A. Tính cách nóng nảy, bốc đồng.
  • B. Sự cương trực, dũng cảm, dám chống lại cái ác.
  • C. Lòng tham lam, muốn chiếm đoạt của cải trong đền.
  • D. Sự mù quáng, thiếu hiểu biết về thế giới tâm linh.

Câu 3: Việc hồn ma Bách hộ họ Thôi kiện Ngô Tử Văn xuống Minh司 (Minh Tư) trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" phản ánh hiện thực nào của xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

  • A. Sự suy đồi đạo đức trong đời sống tâm linh của người dân.
  • B. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp trong xã hội.
  • C. Tệ nạn quan lại tham nhũng, dùng quyền thế để lừa dối, hãm hại người lương thiện.
  • D. Niềm tin mạnh mẽ vào sự trừng phạt của thần linh đối với kẻ làm ác.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Diêm Vương xử kiện, minh oan cho Ngô Tử Văn và trừng phạt Bách hộ họ Thôi trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Thể hiện niềm tin vào công lý, sự phân minh giữa thiện và ác, dù ở cõi âm hay trần gian.
  • B. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận và quy luật của cõi âm.
  • C. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của Diêm Vương trong việc cai trị thế giới.
  • D. Lý giải nguồn gốc của các vị thần linh trong tín ngưỡng dân gian.

Câu 5: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được coi là một áng văn tiêu biểu cho thể loại truyền kì bởi lí do nào sau đây?

  • A. Nội dung ca ngợi tinh thần yêu nước chống giặc ngoại xâm.
  • B. Sử dụng lối viết tự sự kết hợp trữ tình.
  • C. Miêu tả chi tiết về cuộc sống của tầng lớp bình dân.
  • D. Xây dựng cốt truyện dựa trên sự tương tác giữa thế giới thực và thế giới kì ảo, phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất về vẻ đẹp của hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Họ là những chiến binh chuyên nghiệp, có kinh nghiệm chiến đấu.
  • B. Họ là những người có địa vị xã hội cao, được nhân dân kính trọng.
  • C. Họ là những người nông dân chất phác, lần đầu ra trận nhưng chiến đấu anh dũng, quên mình.
  • D. Họ đại diện cho tầng lớp trí thức yêu nước trong xã hội đương thời.

Câu 7: Đoạn văn tế "Súng giặc đất rền: chẳng qua thằng bán đất,
Gươm nghĩa trời trồng: nên bởi anh hùng khi không" thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Sự tiếc nuối về thất bại của quân đội triều đình.
  • B. Thái độ căm ghét kẻ bán nước và ngợi ca tinh thần anh dũng của nghĩa sĩ.
  • C. Sự bất lực trước tình cảnh đất nước bị xâm lược.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh của vũ khí hiện đại.

Câu 8: Cấu trúc bài văn tế truyền thống thường gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

  • A. Bốn phần: Lung khởi, Ai vãn, Tế, Kết.
  • B. Ba phần: Mở đầu, Nội dung, Kết thúc.
  • C. Hai phần: Thân bài, Kết bài.
  • D. Năm phần: Giới thiệu, Kể sự, Than khóc, Ca ngợi, Lời khấn.

Câu 9: Đoạn "Nhớ linh xưa:
Cờ nghĩa phất phơ, mặt đất rùng rùng: bọn hè trước,
Ngọn tầm vông vơ vẩn, lưỡi lê sắc bén: quân chi sau" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối.

Câu 10: Ý nghĩa của việc tác giả "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" khắc họa chi tiết "Đốt nhà dạy đạo kia, lập chữ đồng,
Đâm ngang, chém ngược ra, cây cáo kình" là gì?

  • A. Đặc tả hành động chiến đấu quyết liệt, thể hiện sự căm thù giặc và tinh thần xả thân của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • C. Mỉa mai sự tàn bạo của kẻ thù.
  • D. Lý giải nguyên nhân dẫn đến thất bại của cuộc khởi nghĩa.

Câu 11: Chủ đề "Sông núi linh thiêng" trong Bài 3 gợi nhắc đến mối liên hệ nào giữa con người và đất nước trong văn học trung đại?

  • A. Mối quan hệ giữa nhà vua và thần dân.
  • B. Sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên.
  • C. Sự gắn kết giữa lãnh thổ, yếu tố tâm linh và tinh thần bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội.

Câu 12: So sánh vai trò của yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và các tác phẩm truyền kì khác đã học (nếu có).

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí, không có nhiều ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Là phương tiện đắc lực để phản ánh hiện thực xã hội, gửi gắm quan niệm nhân sinh và tư tưởng của tác giả.
  • C. Chỉ có vai trò làm tăng tính ly kỳ, rùng rợn cho câu chuyện.
  • D. Giúp nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn một cách dễ dàng.

Câu 13: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" khác biệt với các bài văn tế thông thường ở điểm nào về đối tượng được tế?

  • A. Đối tượng được tế là các vị vua chúa, anh hùng dân tộc nổi tiếng.
  • B. Đối tượng được tế là những người có học vấn, trí thức uyên bác.
  • C. Đối tượng được tế là những người nông dân bình thường, chưa từng được ghi danh trong sử sách.
  • D. Đối tượng được tế là những người đã chết vì bệnh tật, tai nạn.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và chủ đề "Sông núi linh thiêng".

  • A. Câu chuyện lấy bối cảnh đền Tản Viên, nơi thờ thần Tản Viên, một vị thần bảo vệ đất nước, thể hiện sự gắn kết giữa yếu tố tâm linh và việc giữ gìn non sông.
  • B. Tác phẩm chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp của núi Tản.
  • C. Câu chuyện tập trung vào cuộc sống của người dân sống ven sông núi.
  • D. Nhân vật chính là một vị thần sông núi.

Câu 15: Đoạn văn "Ôi! Chợ chiều năm trước hẹn hò:
Có sách mách cùng: Chiêu Thống năm mươi ba tuổi, ở ngôi ba mươi năm;
Lòng trung nghĩa đêm ngày: có trời đất chứng: Cần Giuộc hai mươi chín tháng mười một, giặc đánh vào thành, nghĩa sĩ đánh ra." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện điều gì về cách kể của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ ghi chép lại sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ đời thường, dân dã.
  • D. Kết hợp yếu tố trữ tình (than khóc, cảm xúc) với yếu tố tự sự, lịch sử (kể lại sự kiện, thời gian).

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Ngô Tử Văn "ngẩng mặt lên trời mà rít lên" khi bị quỷ sứ bắt giải xuống Minh司.

  • A. Sự sợ hãi, hoảng loạn tột độ của nhân vật.
  • B. Sự phẫn uất, không cam chịu trước sự bất công, giữ vững khí tiết.
  • C. Biểu hiện của sự yếu đuối, cầu xin sự giúp đỡ.
  • D. Thái độ thách thức, coi thường pháp luật cõi âm.

Câu 17: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được viết bằng thể loại văn tế, nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ và được coi là áng "thiên cổ hùng văn". Điều này chủ yếu là nhờ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thể loại văn tế.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, chân thực, kết hợp ngôn ngữ bình dị, mộc mạc và giọng điệu tha thiết, bi tráng.
  • D. Miêu tả chi tiết các trận đánh lớn.

Câu 18: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự thể hiện quan niệm gì của tác giả về người trí thức?

  • A. Người trí thức cần có bản lĩnh, khí phách, dám đấu tranh cho lẽ phải.
  • B. Người trí thức chỉ nên sống ẩn dật, tránh xa thị phi.
  • C. Người trí thức cần dựa vào quyền lực để đạt được mục đích.
  • D. Người trí thức không nên can thiệp vào chuyện của thế giới tâm linh.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa Ngô Tử Văn và Bách hộ họ Thôi trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Cả hai đều là những người dũng cảm, dám đối mặt với khó khăn.
  • B. Ngô Tử Văn là người hiền lành, còn Bách hộ họ Thôi là người nóng nảy.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân của xã hội phong kiến.
  • D. Ngô Tử Văn đại diện cho chính nghĩa, Bách hộ họ Thôi đại diện cho cái ác, sự lừa dối, đối lập trong phẩm chất và hành động.

Câu 20: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" không chỉ là một bài văn tế mà còn được coi là một "bản hùng ca" về người anh hùng nông dân. Yếu tố nào tạo nên tính "hùng ca" cho tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi đau mất mát.
  • B. Ca ngợi một cách trang trọng, hào hùng tinh thần chiến đấu, sự hi sinh lẫm liệt của nghĩa sĩ.
  • C. Miêu tả chi tiết những cảnh máu lửa của chiến tranh.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải cờ đào" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Biểu tượng cho người nông dân bình dị, lần đầu khoác áo chiến đấu dưới ngọn cờ chính nghĩa.
  • B. Chỉ trang phục của quân đội triều đình.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người dân.
  • D. Là biểu tượng của hòa bình và thịnh vượng.

Câu 22: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới tâm linh vào công lý trần gian?

  • A. Ngô Tử Văn đốt đền tà.
  • B. Hồn ma Bách hộ họ Thôi hiện về.
  • C. Diêm Vương xử kiện, minh oan cho Ngô Tử Văn và trừng phạt Bách hộ.
  • D. Thổ công đền tà cầu cứu Bách hộ họ Thôi.

Câu 23: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện cảm xúc bi tráng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ thể hiện nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
  • B. Kết hợp từ ngữ ca ngợi sự anh dũng, lẫm liệt với từ ngữ biểu lộ nỗi đau, sự tiếc thương.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm.

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây đúng về giá trị hiện thực của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống lao động của nhân dân.
  • B. Phản ánh cuộc sống cung đình của vua chúa.
  • C. Tố cáo tệ nạn quan lại tham nhũng, sự lũng đoạn của quyền lực đối với công lý ở trần gian.
  • D. Khắc họa cuộc sống của tầng lớp thương nhân giàu có.

Câu 25: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện lòng yêu nước của Nguyễn Đình Chiểu như thế nào?

  • A. Thể hiện qua việc tác giả khuyên nghĩa sĩ nên đầu hàng giặc để bảo toàn tính mạng.
  • B. Thể hiện qua việc tác giả chỉ trích những người không tham gia chiến đấu.
  • C. Thể hiện qua việc tác giả ca ngợi sức mạnh của quân đội triều đình.
  • D. Thể hiện qua việc ca ngợi tinh thần chiến đấu, sự hi sinh của nghĩa sĩ; bày tỏ lòng căm thù giặc và kẻ bán nước; khẳng định sự bất tử của lòng yêu nước.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Dữ đặt tên tác phẩm là "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Gợi mở về không gian linh thiêng (đền Tản Viên) và chủ đề công lý, sự phân minh thiện ác được giải quyết ở cõi âm.
  • B. Chỉ đơn thuần giới thiệu địa điểm và chức vụ của nhân vật chính.
  • C. Nhấn mạnh vào sự giàu có và quyền lực của đền Tản Viên.
  • D. Dự báo một câu chuyện chỉ mang tính giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 27: Chi tiết nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" cho thấy rõ nhất sự chuyển biến từ đời sống lao động bình thường sang đời sống chiến đấu của người nông dân?

  • A. "Đốt nhà dạy đạo kia, lập chữ đồng"
  • B. "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh"
  • C. "Tiếng phong hạc phập phồng hơn mươi tháng"
  • D. "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn thác thác đâu coi đặng, liều mình như chẳng có như không."

Câu 28: Phân tích điểm chung trong cách thể hiện tinh thần yêu nước, bảo vệ đất nước của hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Cùng tập trung vào việc miêu tả các trận đánh lớn.
  • B. Cùng sử dụng yếu tố kì ảo để thể hiện lòng yêu nước.
  • C. Đều đề cao tinh thần đấu tranh chống lại cái ác, bảo vệ lẽ phải, bảo vệ non sông bằng khí phách, sự dũng cảm.
  • D. Cùng ca ngợi vai trò của triều đình trong việc chống giặc.

Câu 29: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với đời sống nông dân (ruộng đồng, cuốc, bừa, lưỡi mác, ngọn tầm vông...) có tác dụng gì?

  • A. Khắc họa chân thực, gần gũi hình ảnh người nghĩa sĩ xuất thân từ nông dân và làm tăng tính bi tráng của bài văn tế.
  • B. Làm cho bài văn tế trở nên khó hiểu đối với người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sinh hoạt của người nông dân.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của nghĩa sĩ.

Câu 30: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Tác giả chỉ trích gay gắt tội ác của kẻ thù.
  • B. Tác giả nhấn mạnh sự bất lực của con người trước chiến tranh.
  • C. Tác giả ca ngợi chiến thắng vang dội của nghĩa quân.
  • D. Tác giả bày tỏ lòng xót thương, cảm thông sâu sắc đối với số phận và sự hi sinh của nghĩa sĩ, khẳng định phẩm giá và công lao của họ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dòng nào nêu bật đặc trưng quan trọng nhất của thể loại truyền kì trong văn học trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc hồn ma Bách hộ họ Thôi kiện Ngô Tử Văn xuống Minh司 (Minh Tư) trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' phản ánh hiện thực nào của xã hội phong kiến lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Diêm Vương xử kiện, minh oan cho Ngô Tử Văn và trừng phạt Bách hộ họ Thôi trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' được coi là một áng văn tiêu biểu cho thể loại truyền kì bởi lí do nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất về vẻ đẹp của hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn tế 'Súng giặc đất rền: chẳng qua thằng bán đất,
Gươm nghĩa trời trồng: nên bởi anh hùng khi không' thể hiện điều gì về thái độ của Nguyễn Đình Chiểu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cấu trúc bài văn tế truyền thống thường gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn 'Nhớ linh xưa:
Cờ nghĩa phất phơ, mặt đất rùng rùng: bọn hè trước,
Ngọn tầm vông vơ vẩn, lưỡi lê sắc bén: quân chi sau' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ý nghĩa của việc tác giả 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' khắc họa chi tiết 'Đốt nhà dạy đạo kia, lập chữ đồng,
Đâm ngang, chém ngược ra, cây cáo kình' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chủ đề 'Sông núi linh thiêng' trong Bài 3 gợi nhắc đến mối liên hệ nào giữa con người và đất nước trong văn học trung đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh vai trò của yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và các tác phẩm truyền kì khác đã học (nếu có).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' khác biệt với các bài văn tế thông thường ở điểm nào về đối tượng được tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và chủ đề 'Sông núi linh thiêng'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn văn 'Ôi! Chợ chiều năm trước hẹn hò:
Có sách mách cùng: Chiêu Thống năm mươi ba tuổi, ở ngôi ba mươi năm;
Lòng trung nghĩa đêm ngày: có trời đất chứng: Cần Giuộc hai mươi chín tháng mười một, giặc đánh vào thành, nghĩa sĩ đánh ra.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện điều gì về cách kể của Nguyễn Đình Chiểu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Ngô Tử Văn 'ngẩng mặt lên trời mà rít lên' khi bị quỷ sứ bắt giải xuống Minh司.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được viết bằng thể loại văn tế, nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ và được coi là áng 'thiên cổ hùng văn'. Điều này chủ yếu là nhờ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự thể hiện quan niệm gì của tác giả về người trí thức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa Ngô Tử Văn và Bách hộ họ Thôi trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' không chỉ là một bài văn tế mà còn được coi là một 'bản hùng ca' về người anh hùng nông dân. Yếu tố nào tạo nên tính 'hùng ca' cho tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'áo vải cờ đào' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới tâm linh vào công lý trần gian?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện cảm xúc bi tráng trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây đúng về giá trị hiện thực của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện lòng yêu nước của Nguyễn Đình Chiểu như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Dữ đặt tên tác phẩm là 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' cho thấy rõ nhất sự chuyển biến từ đời sống lao động bình thường sang đời sống chiến đấu của người nông dân?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích điểm chung trong cách thể hiện tinh thần yêu nước, bảo vệ đất nước của hai tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với đời sống nông dân (ruộng đồng, cuốc, bừa, lưỡi mác, ngọn tầm vông...) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại "Truyện truyền kì" trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Luôn kể về các anh hùng dân tộc có thật, viết bằng văn vần.
  • B. Chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan, dùng thể cáo.
  • C. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày của nhân dân lao động.
  • D. Là loại văn xuôi tự sự chữ Hán, có yếu tố kì ảo, mượn chuyện xưa hoặc hư cấu để phản ánh hiện thực.

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Tạo bối cảnh để nhân vật bộc lộ phẩm chất, đồng thời phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 3: Nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" tiêu biểu cho phẩm chất nào của người trí thức phong kiến chân chính?

  • A. Sự khéo léo, luồn cúi để đạt được mục đích.
  • B. Tính cương trực, dũng cảm, dám đấu tranh vì lẽ phải.
  • C. Sự nhu nhược, sợ hãi trước quyền lực.
  • D. Lòng tham lam, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân.

Câu 4: Chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện thái độ quyết liệt của nhân vật đối với cái ác, sự bất công.
  • B. Cho thấy sự thiếu hiểu biết, hành động bồng bột của Ngô Tử Văn.
  • C. Là hành động vô nghĩa, không có tác động đến ai.
  • D. Biểu tượng cho sự khuất phục của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Ngô Tử Văn và hồn ma tên tướng giặc trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" cho thấy điều gì về bản chất của cái ác?

  • A. Cái ác dễ dàng nhận tội và hối cải.
  • B. Cái ác chỉ tồn tại ở thế giới thực, không có ở thế giới tâm linh.
  • C. Cái ác luôn mạnh hơn lẽ phải.
  • D. Cái ác rất xảo quyệt, ngoan cố, tìm mọi cách để lừa gạt, che đậy tội lỗi.

Câu 6: "Văn tế" là thể loại văn học thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

  • A. Để ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.
  • B. Để thông báo các chiếu chỉ của nhà vua.
  • C. Để đọc trong các nghi lễ tế bái người đã khuất, bày tỏ lòng tiếc thương và ca ngợi.
  • D. Để miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 7: Bố cục phổ biến của một bài văn tế truyền thống thường gồm mấy phần và nội dung chính của các phần đó là gì?

  • A. 4 phần: Lung khởi, Ai vãn, Minh đức, Kết.
  • B. 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. 2 phần: Nêu sự kiện và Bình luận.
  • D. Không có bố cục cố định.

Câu 8: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu được viết ra trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi kháng chiến chống Pháp kết thúc thắng lợi.
  • B. Trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ, sau trận đánh đồn Cần Giuộc năm 1861.
  • C. Trong giai đoạn đất nước thái bình, thịnh trị.
  • D. Trước khi thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam.

Câu 9: Hình tượng người nghĩa sĩ nông dân trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ nói về xuất thân nghèo khó của họ.
  • C. Chỉ ca ngợi chiến công mà không nói về cuộc đời.
  • D. Từ cuộc đời, nguồn gốc xuất thân, ý chí chiến đấu đến sự hi sinh bi tráng.

Câu 10: Phân tích câu văn "Nào đợi mang bao túc ra đóng, nào đợi mang thằng địch đi đâm" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để thấy rõ tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ.

  • A. Thể hiện sự bị động, chờ đợi mệnh lệnh từ cấp trên.
  • B. Miêu tả sự thiếu thốn vũ khí và lương thực một cách đơn thuần.
  • C. Nhấn mạnh sự tự nguyện, chủ động, quả cảm, không ngại khó khăn của nghĩa sĩ khi ra trận.
  • D. Cho thấy sự lúng túng, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của họ.

Câu 11: Đoạn văn nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước kia và hành động chiến đấu anh hùng?

  • A. Đoạn mở đầu bài văn tế.
  • B. Đoạn miêu tả cuộc sống lao động bình dị trước khi ra trận và khi ra trận.
  • C. Đoạn nói về sự hi sinh và lòng tiếc thương.
  • D. Đoạn ca ngợi công đức của nghĩa sĩ ở cuối bài.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Cảm hứng bi tráng.
  • B. Cảm hứng lãng mạn.
  • C. Cảm hứng hài hước.
  • D. Cảm hứng châm biếm.

Câu 13: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh và mục đích sáng tác giữa "Truyện truyền kì" và "Văn tế" trong văn học trung đại.

  • A. Cả hai đều chỉ phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày.
  • B. Truyện truyền kì dùng để ca ngợi anh hùng, Văn tế dùng để phê phán cái ác.
  • C. Truyện truyền kì luôn là văn vần, Văn tế luôn là văn xuôi.
  • D. Truyện truyền kì là văn xuôi tự sự có yếu tố kì ảo, Văn tế là thể loại nghi lễ dùng để tế người chết.

Câu 14: Qua nhân vật Ngô Tử Văn và các nghĩa sĩ Cần Giuộc, ta thấy điểm chung về phẩm chất nào mà các tác giả Nguyễn Dữ và Nguyễn Đình Chiểu cùng đề cao?

  • A. Lòng ham muốn danh vọng và quyền lực.
  • B. Sự khôn ngoan, mưu mẹo để thoát khỏi hiểm nguy.
  • C. Tinh thần dũng cảm, dám đấu tranh vì lẽ phải và nghĩa lớn.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ sắc bén để tranh luận.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mồ hoang" và "chiêu hồn" được nhắc đến trong các bài văn tế nói chung và có thể liên tưởng đến "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Thể hiện sự thờ ơ, lãng quên của người sống đối với người chết.
  • B. Gợi sự cô đơn, cái chết oan khuất, thể hiện lòng thương xót và sự tri ân của người sống.
  • C. Chỉ là chi tiết mang tính mê tín dị đoan, không có ý nghĩa văn học.
  • D. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt một cách trực tiếp.

Câu 16: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự thất bại của Ngô Tử Văn trong việc quay về cuộc sống bình thường.
  • B. Cho thấy thế giới âm phủ là nơi trừng phạt tất cả mọi người.
  • C. Là sự ban thưởng ngẫu nhiên, không liên quan đến hành động của Ngô Tử Văn.
  • D. Thể hiện sự công bằng, "ở hiền gặp lành" và đề cao phẩm chất của người trí thức chân chính.

Câu 17: Nguyễn Đình Chiểu sử dụng biện pháp tu từ nào rất đặc sắc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để khắc họa sự đối lập, tương phản?

  • A. Phép đối.
  • B. Phép ẩn dụ.
  • C. Phép hoán dụ.
  • D. Phép so sánh.

Câu 18: Nhận xét nào đúng về ngôn ngữ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • B. Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ bình dân, thiếu trang nghiêm.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ bình dị, dân dã của Nam Bộ.
  • D. Ngôn ngữ khó hiểu, xa lạ với độc giả.

Câu 19: Đoạn cuối "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thường chứa đựng nội dung gì?

  • A. Miêu tả lại toàn bộ trận đánh một lần nữa.
  • B. Lời cầu nguyện cho linh hồn nghĩa sĩ, thể hiện niềm tin vào sự bất tử và khích lệ người sống.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê tên tuổi của những người đã mất.
  • D. Lời trách móc những người còn sống không tiếp tục chiến đấu.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về "không gian" và "thời gian" giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. "Chuyện chức phán sự" có cả không gian thực và kì ảo, thời gian có thể hư cấu; "Văn tế" chủ yếu không gian thực, thời gian hiện tại và quá khứ gần.
  • B. Cả hai đều chỉ diễn ra ở không gian thực.
  • C. Cả hai đều chỉ diễn ra ở không gian kì ảo.
  • D. "Chuyện chức phán sự" chỉ có thời gian hiện tại, "Văn tế" chỉ có thời gian quá khứ xa xôi.

Câu 21: Giá trị hiện thực trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được thể hiện qua việc tác giả phản ánh điều gì?

  • A. Cuộc sống giàu sang của tầng lớp quý tộc.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Cảnh thanh bình, không có tệ nạn xã hội.
  • D. Tình trạng quan lại tham nhũng, sự lộng hành của cái ác trong xã hội.

Câu 22: Phân tích vai trò của chi tiết "lá ngải cứu" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Là vật trang trí không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Là vật chứng giúp Ngô Tử Văn chứng minh sự thật và lật tẩy cái ác.
  • C. Chỉ đơn thuần là một loại cây cỏ mọc ven đường.
  • D. Biểu tượng cho sự may mắn của nhân vật.

Câu 23: Khi đọc "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", người đọc dễ xúc động nhất trước điều gì về những người nghĩa sĩ nông dân?

  • A. Sự giàu có về vật chất của họ.
  • B. Khả năng chiến đấu siêu phàm của họ.
  • C. Việc họ được phong chức tước cao sau khi chết.
  • D. Sự hi sinh cao cả của những người nông dân bình dị vì nghĩa lớn.

Câu 24: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nghệ thuật của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • B. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên là điểm nhấn chính.
  • C. Kết hợp hài hòa ngôn ngữ bình dân và bác học, sử dụng hiệu quả lối văn biền ngẫu, phép đối và giọng điệu bi tráng.
  • D. Thiếu các biện pháp tu từ, lối kể chuyện đơn điệu.

Câu 25: Ý nghĩa của tên gọi "Sông núi linh thiêng" (Bài 3) liên quan như thế nào đến nội dung của hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách giữa con người và thế giới thần linh.
  • D. Gợi chủ quyền đất nước thiêng liêng, gắn với niềm tin vào chính nghĩa được bảo vệ (Chuyện chức phán sự) và sự hi sinh để bảo vệ non sông (Văn tế).

Câu 26: Từ việc tìm hiểu hai thể loại "Truyện truyền kì" và "Văn tế" qua hai tác phẩm tiêu biểu, bạn rút ra nhận xét gì về cách người Việt trung đại thể hiện lòng yêu nước và khát vọng công lý?

  • A. Lòng yêu nước và khát vọng công lý được thể hiện đa dạng: qua đấu tranh chống giặc (thực tế) và đấu tranh chống cái ác (cả thực và kì ảo), gắn với niềm tin vào chính nghĩa.
  • B. Lòng yêu nước chỉ được thể hiện qua việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Khát vọng công lý chỉ tồn tại trong thế giới tâm linh, không liên quan đến hiện thực.
  • D. Người Việt trung đại không quan tâm đến các vấn đề xã hội và chính trị.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu, một nhà nho yêu nước, lại viết "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để ca ngợi những người nông dân bình thường.

  • A. Thể hiện sự xa cách giữa tầng lớp trí thức và nhân dân lao động.
  • B. Cho thấy sự coi thường đối với những người lính chuyên nghiệp.
  • C. Thể hiện sự trân trọng, ngợi ca vai trò và sự hi sinh của tầng lớp bình dân trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Chỉ là một nhiệm vụ được giao, không thể hiện tình cảm cá nhân.

Câu 28: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn "đốt đền" và "đối chất trước Diêm Vương" thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của nhân vật?

  • A. Sự khôn ngoan, tính toán.
  • B. Tính cương trực, khẳng khái, dũng cảm đấu tranh cho công lý.
  • C. Sự nhút nhát, sợ hãi.
  • D. Lòng đố kỵ, ghen ghét.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "khí thiêng" được nhắc đến trong nhan đề bài 3 ("Sông núi linh thiêng") và mối liên hệ với nội dung hai tác phẩm.

  • A. Là sức mạnh tinh thần, linh hồn của non sông, được thể hiện qua sự linh ứng của thần linh (Chuyện chức phán sự) và tinh thần yêu nước, sự bất tử của người hi sinh (Văn tế).
  • B. Chỉ là hiện tượng tự nhiên liên quan đến núi sông.
  • C. Là sức mạnh siêu nhiên luôn chống lại con người.
  • D. Không có liên hệ gì với nội dung hai tác phẩm.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu "Truyện truyền kì" và "Văn tế", bạn học được điều gì về quan niệm của người Việt trung đại về ranh giới giữa thế giới thực và thế giới tâm linh/kì ảo?

  • A. Họ tin rằng thế giới thực và thế giới tâm linh hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Họ phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của thế giới tâm linh.
  • C. Họ cho rằng thế giới tâm linh là nơi không có công lý.
  • D. Họ tin vào sự tồn tại song song và tác động qua lại giữa thế giới thực và thế giới tâm linh/kì ảo, nơi công lý có thể được thực thi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thể loại 'Truyện truyền kì' trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về mặt nội dung và hình thức?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ có vai trò chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' tiêu biểu cho phẩm chất nào của người trí thức phong kiến chân chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn đối thoại giữa Ngô Tử Văn và hồn ma tên tướng giặc trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' cho thấy điều gì về bản chất của cái ác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: 'Văn tế' là thể loại văn học thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bố cục phổ biến của một bài văn tế truyền thống thường gồm mấy phần và nội dung chính của các phần đó là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu được viết ra trong hoàn cảnh lịch sử nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hình tượng người nghĩa sĩ nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích câu văn 'Nào đợi mang bao túc ra đóng, nào đợi mang thằng địch đi đâm' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để thấy rõ tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước kia và hành động chiến đấu anh hùng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh và mục đích sáng tác giữa 'Truyện truyền kì' và 'Văn tế' trong văn học trung đại.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Qua nhân vật Ngô Tử Văn và các nghĩa sĩ Cần Giuộc, ta thấy điểm chung về phẩm chất nào mà các tác giả Nguyễn Dữ và Nguyễn Đình Chiểu cùng đề cao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mồ hoang' và 'chiêu hồn' được nhắc đến trong các bài văn tế nói chung và có thể liên tưởng đến 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nguyễn Đình Chiểu sử dụng biện pháp tu từ nào rất đặc sắc trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để khắc họa sự đối lập, tương phản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nhận xét nào đúng về ngôn ngữ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn cuối 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thường chứa đựng nội dung gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về 'không gian' và 'thời gian' giữa 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giá trị hiện thực trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' được thể hiện qua việc tác giả phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của chi tiết 'lá ngải cứu' trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', người đọc dễ xúc động nhất trước điều gì về những người nghĩa sĩ nông dân?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nghệ thuật của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ý nghĩa của tên gọi 'Sông núi linh thiêng' (Bài 3) liên quan như thế nào đến nội dung của hai tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Từ việc tìm hiểu hai thể loại 'Truyện truyền kì' và 'Văn tế' qua hai tác phẩm tiêu biểu, bạn rút ra nhận xét gì về cách người Việt trung đại thể hiện lòng yêu nước và khát vọng công lý?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu, một nhà nho yêu nước, lại viết 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để ca ngợi những người nông dân bình thường.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn 'đốt đền' và 'đối chất trước Diêm Vương' thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'khí thiêng' được nhắc đến trong nhan đề bài 3 ('Sông núi linh thiêng') và mối liên hệ với nội dung hai tác phẩm.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ việc tìm hiểu 'Truyện truyền kì' và 'Văn tế', bạn học được điều gì về quan niệm của người Việt trung đại về ranh giới giữa thế giới thực và thế giới tâm linh/kì ảo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nào rõ nét nhất của nhân vật?

  • A. Thận trọng, suy tính kĩ lưỡng.
  • B. Nhút nhát, sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • C. Khảng khái, cương trực, dám chống lại cái ác.
  • D. Thiếu hiểu biết về luật lệ tâm linh.

Câu 2: Chi tiết Ngô Tử Văn bị hồn ma tên tướng giặc đe dọa và kiện tụng xuống Minh Ti có ý nghĩa gì trong mạch truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Tạo ra xung đột, đẩy câu chuyện đến đỉnh điểm và làm nổi bật bản lĩnh của Ngô Tử Văn.
  • B. Cho thấy sự yếu đuối, bất lực của Ngô Tử Văn trước thế lực siêu nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là một tình tiết kì ảo tăng tính hấp dẫn.
  • D. Phản ánh sự sợ hãi của con người trước cái chết.

Câu 3: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Diêm Vương ban cho Ngô Tử Văn chức phán sự đền Tản Viên sau khi chàng minh oan cho Thổ Công và trừ diệt hồn ma tướng giặc thể hiện quan niệm nào của tác giả Nguyễn Dữ?

  • A. Số phận con người do trời định, không thể thay đổi.
  • B. Thế giới tâm linh hoàn toàn hỗn loạn, vô luật lệ.
  • C. Con người không thể chống lại được cái ác.
  • D. Niềm tin vào công lý, cái thiện sẽ chiến thắng và được đền đáp xứng đáng.

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại "truyền kì" và "truyện lịch sử" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường làm phương tiện nghệ thuật.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng (chữ Hán hay chữ Nôm).
  • D. Chủ đề phản ánh (tình yêu hay chiến tranh).

Câu 5: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", cuộc đối đáp giữa Ngô Tử Văn và Diêm Vương, cùng với các phán quan, thể hiện điều gì về thế giới quan của tác giả Nguyễn Dữ?

  • A. Thế giới siêu nhiên cũng có những bất công, quan liêu giống như cõi trần.
  • B. Diêm Vương là người tuyệt đối công minh, không bao giờ sai lầm.
  • C. Con người không có khả năng tác động đến thế giới tâm linh.
  • D. Mọi vấn đề ở trần gian đều được giải quyết triệt để ở âm phủ.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Là một người dũng cảm, dám đối đầu với cái ác.
  • B. Là một người khôn ngoan, luôn suy tính cẩn trọng trước mọi hành động.
  • C. Đại diện cho khao khát công lý của con người.
  • D. Có số phận gắn liền với thế giới tâm linh.

Câu 7: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", đoạn thơ nào sau đây tập trung khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu, với những nét chân chất, mộc mạc của người nông dân?

  • A. Đoạn Thích thực.
  • B. Đoạn Lung khởi.
  • C. Đoạn Ai vãn.
  • D. Đoạn Kết.

Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi tả như "đạp rào lướt tới", "đâm ngang chém ngược", "chém bay", "đâm sầm" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, lúng túng của nghĩa sĩ khi ra trận.
  • B. Làm giảm tính bi tráng của bài văn tế.
  • C. Khắc họa sự xông xáo, quyết liệt, tinh thần chiến đấu dũng cảm của nghĩa sĩ.
  • D. Miêu tả sự tàn bạo, dã man của kẻ thù.

Câu 9: Câu văn "Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn thác, thác đâu cam đành, một chữ đồng lòng đâm đầu xuống bãi" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm thế của người nghĩa sĩ?

  • A. Sự bị động, miễn cưỡng khi tham gia chiến đấu.
  • B. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • C. Tâm trạng hoang mang, không biết phải làm gì.
  • D. Tinh thần tự nguyện, chủ động, quyết tử cho Tổ quốc.

Câu 10: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được Nguyễn Đình Chiểu viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này?

  • A. Chủ yếu dùng để châm biếm, đả kích các thói hư tật xấu.
  • B. Dùng để đọc khi tế hoặc truy điệu người chết, biểu lộ lòng tiếc thương và ca ngợi công đức.
  • C. Là thể loại văn xuôi tự sự, kể chuyện về cuộc đời nhân vật.
  • D. Là thể loại thơ trữ tình biểu lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 11: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với đời sống sinh hoạt, lao động của người nông dân Nam Bộ ("cui cút làm ăn", "ngọn tầm vông", "lưỡi dao phay", "vốn quen ruộng rẫy") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn tế trở nên khó hiểu đối với độc giả.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người đọc và hình tượng nghĩa sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu kém, thiếu kinh nghiệm của nghĩa sĩ.
  • D. Khắc họa chân thực, gần gũi hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân, thể hiện tình cảm trân trọng của tác giả.

Câu 12: Điểm chung về tư tưởng, cảm hứng chủ đạo giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần thượng võ, dám đấu tranh bảo vệ chính nghĩa.
  • B. Phê phán mạnh mẽ tầng lớp vua quan phong kiến.
  • C. Biểu lộ nỗi buồn man mác về sự đổi thay của thời thế.
  • D. Nhấn mạnh số phận bất hạnh của con người trong xã hội cũ.

Câu 13: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn "tắm gội sạch sẽ, khấn trời rồi châm lửa đốt đền" cho thấy điều gì về hành động của chàng?

  • A. Chàng hành động một cách liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
  • B. Hành động của chàng có sự chuẩn bị, thể hiện quyết tâm cao độ.
  • C. Chàng sợ hãi nên phải cầu xin trời phật giúp đỡ.
  • D. Đây là một hành động bộc phát, ngẫu hứng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn tầm vông" và "lưỡi dao phay" khi được nhắc đến như vũ khí của nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn vũ khí nhưng làm nổi bật tinh thần chiến đấu quả cảm, sẵn sàng dùng mọi thứ có trong tay.
  • B. Cho thấy nghĩa sĩ là những người lính chuyên nghiệp, được trang bị đầy đủ.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, yếu kém của nghĩa sĩ so với kẻ thù.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các loại vũ khí.

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Lãng mạn, trữ tình.
  • C. Bi tráng, vừa xót thương vừa ngợi ca hào hùng.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 16: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn được Thổ Công báo mộng và giúp đỡ trước khi ra công đường Minh Ti có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm đi sự dũng cảm của Ngô Tử Văn.
  • B. Cho thấy Thổ Công là người quyết định mọi việc.
  • C. Chỉ là một chi tiết phụ, không quan trọng.
  • D. Thể hiện sự liên minh giữa chính nghĩa ở trần gian và âm phủ, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho Ngô Tử Văn.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu "Linh sơn tú khí chung đúc nên/ Làm thiêng cho nước Nam ta" trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" (có thể là văn bản đọc thêm hoặc liên quan đến chủ đề).

  • A. Miêu tả đơn thuần vẻ đẹp tự nhiên của núi.
  • B. Ca ngợi sự linh thiêng của núi Tản Viên và vai trò của nó đối với non sông đất nước.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, e dè trước sự hùng vĩ của núi.
  • D. Nói về lịch sử hình thành của núi Tản Viên.

Câu 18: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "mười năm công vỡ ruộng, chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung" và "chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ, chưa từng tập tành thao diễn trường đao" khắc họa điều gì ở nghĩa sĩ?

  • A. Họ là những người nông dân làm biếng, chỉ quen việc nhẹ nhàng.
  • B. Họ đã có kinh nghiệm chiến đấu từ trước.
  • C. Họ là những người nông dân chất phác, chưa từng quen với việc binh đao.
  • D. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách khắc họa nhân vật chính giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Một bên khắc họa nhân vật nam, một bên khắc họa nhân vật nữ.
  • B. Một bên khắc họa nhân vật cá nhân điển hình, một bên khắc họa hình tượng tập thể.
  • C. Một bên khắc họa nhân vật có thật, một bên khắc họa nhân vật hư cấu.
  • D. Một bên tập trung vào ngoại hình, một bên tập trung vào nội tâm.

Câu 20: Chi tiết nào trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới siêu nhiên vào cuộc sống con người?

  • A. Ngô Tử Văn đốt đền.
  • B. Ngô Tử Văn bị ốm nặng.
  • C. Ngô Tử Văn bị bắt xuống Minh Ti.
  • D. Ngô Tử Văn được phong chức phán sự.

Câu 21: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu văn "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu; Nhìn chợ Trường Bình già trẻ hai hàng lệ" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa và liệt kê/đối xứng; làm nổi bật không khí tang thương, sự xót thương lan tỏa.
  • B. So sánh và ẩn dụ; thể hiện sự mạnh mẽ của nghĩa sĩ.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ; nhấn mạnh số lượng người tham gia chiến đấu.
  • D. Nói quá và chơi chữ; tạo tiếng cười giải trí.

Câu 22: Đoạn "Ai vãn" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" chủ yếu tập trung vào nội dung gì?

  • A. Kể lại quá trình chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • B. Nêu bật công lao to lớn của nghĩa sĩ.
  • C. Biểu lộ nỗi xót thương, tiếc nuối, bi ai trước sự hy sinh.
  • D. Khẳng định chiến thắng cuối cùng của nghĩa quân.

Câu 23: Chi tiết nào trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" mang đậm tính hiện thực, phản ánh thực trạng xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Ngô Tử Văn đốt đền.
  • B. Ngô Tử Văn đi xuống Minh Ti.
  • C. Diêm Vương xét xử vụ kiện.
  • D. Thổ Công bị tên tướng giặc cướp mất đền và địa vị.

Câu 24: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với những người lính triều đình và kẻ thù xâm lược được thể hiện như thế nào?

  • A. Ngợi ca cả nghĩa sĩ lẫn lính triều đình.
  • B. Ngợi ca nghĩa sĩ; khinh bỉ kẻ thù và ngầm phê phán triều đình.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả sự hy sinh, không bày tỏ thái độ.
  • D. Đồng cảm với kẻ thù xâm lược.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Là phương tiện để tác giả thể hiện quan niệm về công lý, cái thiện, cái ác và phản ánh hiện thực xã hội.
  • B. Chỉ có tác dụng giải trí, gây tò mò cho người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • D. Khẳng định sự tồn tại tuyệt đối của thế giới tâm linh.

Câu 26: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu "Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ" sử dụng biện pháp tu từ gì để khắc họa hành động của nghĩa sĩ và kẻ thù?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Đối.

Câu 27: Nhận xét nào phù hợp nhất về kết thúc của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Kết thúc bi kịch, thể hiện sự thất bại của cái thiện.
  • B. Kết thúc mở, để lại nhiều suy đoán cho người đọc.
  • C. Kết thúc có hậu, thể hiện niềm tin vào công lý và sự chiến thắng của chính nghĩa.
  • D. Kết thúc bất ngờ, không liên quan đến diễn biến trước đó.

Câu 28: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc Nguyễn Đình Chiểu gọi giặc Pháp và tay sai là "man di", "tà giáo" thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ căm ghét, khinh bỉ quân xâm lược.
  • B. Sự sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • C. Thái độ trung lập, khách quan.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với nền văn minh phương Tây.

Câu 29: Phần "Lung khởi" (Mở đầu) của một bài văn tế thường có chức năng gì?

  • A. Kể chi tiết về cuộc đời người được tế.
  • B. Biểu lộ nỗi xót thương sâu sắc nhất.
  • C. Tổng kết công lao của người được tế.
  • D. Giới thiệu chung về người được tế, bối cảnh và mục đích của bài tế.

Câu 30: Nhận xét nào về ngôn ngữ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là đúng?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bình dân Nam Bộ với ngôn ngữ văn tế trang trọng.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, thiếu tính nghệ thuật.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.

Câu 31: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn "vốn là người cương trực, nóng nảy" có vai trò gì trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

  • A. Làm tiền đề lý giải cho hành động đốt đền và cuộc đấu tranh của chàng sau này.
  • B. Cho thấy chàng là người thiếu suy nghĩ, bồng bột.
  • C. Là một chi tiết thừa, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, dễ bị kích động của nhân vật.

Câu 32: Phân tích sự đối lập giữa "tà khí" và "chính khí" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Tà khí và chính khí là hai loại năng lượng siêu nhiên giống nhau.
  • B. Chính khí luôn bị tà khí áp đảo.
  • C. Tà khí là thế lực gian ác (yêu ma, ngụy thần), chính khí là sự ngay thẳng, công lý (Ngô Tử Văn, Thổ Công), và chính khí cuối cùng chiến thắng.
  • D. Tà khí và chính khí chỉ tồn tại trong tưởng tượng, không có ý nghĩa hiện thực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nào rõ nét nhất của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi tiết Ngô Tử Văn bị hồn ma tên tướng giặc đe dọa và kiện tụng xuống Minh Ti có ý nghĩa gì trong mạch truyện 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc Diêm Vương ban cho Ngô Tử Văn chức phán sự đền Tản Viên sau khi chàng minh oan cho Thổ Công và trừ diệt hồn ma tướng giặc thể hiện quan niệm nào của tác giả Nguyễn Dữ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại 'truyền kì' và 'truyện lịch sử' nằm ở yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', cuộc đối đáp giữa Ngô Tử Văn và Diêm Vương, cùng với các phán quan, thể hiện điều gì về thế giới quan của tác giả Nguyễn Dữ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', đoạn thơ nào sau đây tập trung khắc họa hình ảnh nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu, với những nét chân chất, mộc mạc của người nông dân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi tả như 'đạp rào lướt tới', 'đâm ngang chém ngược', 'chém bay', 'đâm sầm' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu văn 'Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn thác, thác đâu cam đành, một chữ đồng lòng đâm đầu xuống bãi' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm thế của người nghĩa sĩ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được Nguyễn Đình Chiểu viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với đời sống sinh hoạt, lao động của người nông dân Nam Bộ ('cui cút làm ăn', 'ngọn tầm vông', 'lưỡi dao phay', 'vốn quen ruộng rẫy') có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Điểm chung về tư tưởng, cảm hứng chủ đạo giữa 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn 'tắm gội sạch sẽ, khấn trời rồi châm lửa đốt đền' cho thấy điều gì về hành động của chàng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn tầm vông' và 'lưỡi dao phay' khi được nhắc đến như vũ khí của nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Giọng điệu chủ đạo trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn được Thổ Công báo mộng và giúp đỡ trước khi ra công đường Minh Ti có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa của câu 'Linh sơn tú khí chung đúc nên/ Làm thiêng cho nước Nam ta' trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' (có thể là văn bản đọc thêm hoặc liên quan đến chủ đề).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'mười năm công vỡ ruộng, chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung' và 'chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ, chưa từng tập tành thao diễn trường đao' khắc họa điều gì ở nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách khắc họa nhân vật chính giữa 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết nào trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới siêu nhiên vào cuộc sống con người?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', câu văn 'Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu; Nhìn chợ Trường Bình già trẻ hai hàng lệ' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đoạn 'Ai vãn' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' chủ yếu tập trung vào nội dung gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết nào trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' mang đậm tính hiện thực, phản ánh thực trạng xã hội phong kiến đương thời?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với những người lính triều đình và kẻ thù xâm lược được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', câu 'Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ' sử dụng biện pháp tu từ gì để khắc họa hành động của nghĩa sĩ và kẻ thù?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhận xét nào phù hợp nhất về kết thúc của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', việc Nguyễn Đình Chiểu gọi giặc Pháp và tay sai là 'man di', 'tà giáo' thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phần 'Lung khởi' (Mở đầu) của một bài văn tế thường có chức năng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhận xét nào về ngôn ngữ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "truyền kì" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ?

  • A. Nhân vật chính có tinh thần khẳng khái, dám chống lại cái ác.
  • B. Cốt truyện được xây dựng chặt chẽ, có nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Sự xuất hiện của thế giới siêu nhiên và các yếu tố hoang đường.

Câu 2: Phân tích thái độ của Ngô Tử Văn đối với việc đốt đền tà và hành động chống lại hồn ma Bách hộ Thôi, ta thấy nhân vật này tiêu biểu cho phẩm chất gì của người trí thức phong kiến chân chính?

  • A. Ham học hỏi, có kiến thức uyên bác.
  • B. Khẳng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác để bảo vệ lẽ phải.
  • C. Có lòng thương người, nhân hậu.
  • D. Sống ẩn dật, xa lánh danh lợi.

Câu 3: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò chủ yếu là gì trong việc thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần ly kỳ, hấp dẫn người đọc.
  • B. Tạo ra bối cảnh để nhân vật chính thể hiện tài năng phi thường.
  • C. Phản ánh và phê phán hiện thực xã hội, thể hiện khát vọng về công lý, lẽ phải.
  • D. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng siêu nhiên trong đời sống.

Câu 4: Đoạn văn "Ngô Tử Văn khảng khái làm lễ, đốt đền. Mọi người đều lắc đầu lè lưỡi, lo sợ tai họa. Tử Văn về nhà, thấy trong mình khó chịu, đầu lảo đảo, mình nóng sốt, bèn rên rỉ. Rồi nổi cơn sốt rét, thấy một người cao lớn, khôi ngô, quần áo mũm mĩm đen kịt, đến nói: “Ngươi là kẻ cứng cỏi, dám đốt đền của ta, làm ta không có chỗ nương tựa. Nay ta đến đây để đòi đền mạng đây.”" (trích "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") cho thấy điều gì về cách xây dựng nhân vật Ngô Tử Văn?

  • A. Kết hợp miêu tả hành động và diễn biến tâm trạng, đặt nhân vật vào tình huống thử thách.
  • B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và lời nói của nhân vật.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo để làm lu mờ tính cách nhân vật.

Câu 5: Khi đối diện với Diêm Vương và các phán quan, Ngô Tử Văn đã lựa chọn cách ứng xử nào để bảo vệ lẽ phải và minh oan cho Thổ Công?

  • A. Nhờ cậy sự giúp đỡ của Thành Hoàng.
  • B. Cầu xin Diêm Vương tha mạng.
  • C. Dũng cảm đối chất, trình bày sự thật và yêu cầu được minh xét công bằng.
  • D. Im lặng chờ đợi phán quyết của Diêm Vương.

Câu 6: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần khẳng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác và thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của chính nghĩa.
  • B. Khuyên con người nên sống hiền lành, tránh xa những chuyện thị phi.
  • C. Phản ánh sự bất lực của con người trước số phận và thế lực siêu nhiên.
  • D. Miêu tả chi tiết về thế giới tâm linh theo quan niệm dân gian.

Câu 7: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu được viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại, tái hiện hành động kịch.
  • B. Có cấu trúc biền ngẫu, giàu hình ảnh, nhạc điệu, dùng để bày tỏ cảm xúc trước người đã khuất.
  • C. Kể chuyện về các nhân vật lịch sử có thật.
  • D. Sử dụng lời văn khách quan, ghi chép sự kiện một cách chân thực.

Câu 8: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ nông dân một cách chân thực và cảm động. Phân tích đoạn "Nhớ buổi chiều hôm, trước ba quân, trống đánh xuôi, kèn thổi ngược, giục giã lòng người tuổi trẻ; Coi bộ khinh binh, sau mấy trận, cờ giương thẳng, giáo cắm ngang, nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to..." cho thấy điều gì về họ?

  • A. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
  • B. Họ chiến đấu trong thế bị động, sợ hãi kẻ thù.
  • C. Họ chỉ chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
  • D. Họ chiến đấu với khí thế hào hùng, dũng cảm, bất chấp hiểm nguy.

Câu 9: Nỗi xót thương, đau đớn của tác giả trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ được thể hiện rõ nhất qua đoạn nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Các đoạn miêu tả cảnh nghĩa sĩ ngã xuống và nỗi đau của người thân, quê hương.
  • B. Đoạn mở đầu (Lung khởi) giới thiệu về sự việc.
  • C. Đoạn kết (Kết) khẳng định sự bất tử của nghĩa sĩ.
  • D. Các đoạn miêu tả cuộc sống bình dị của nghĩa sĩ trước khi ra trận.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với cuộc sống lao động, sản xuất của người nông dân trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" (ví dụ: "cuốc bẫm cày sâu", "chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung", "chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ")?

  • A. Cho thấy tác giả chỉ có vốn sống hạn hẹp ở nông thôn.
  • B. Làm giảm đi tính chất anh hùng của các nghĩa sĩ.
  • C. Khắc họa chân thực nguồn gốc, thân phận của nghĩa sĩ và làm nổi bật sự phi thường trong hành động chiến đấu của họ.
  • D. Thể hiện sự khinh miệt của tác giả đối với cuộc sống lao động chân tay.

Câu 11: So sánh "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", điểm khác biệt cơ bản nhất về thể loại dẫn đến sự khác biệt về cấu trúc và giọng điệu là gì?

  • A. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một tác phẩm viết bằng chữ Nôm.
  • B. Một là truyện truyền kì (tự sự), một là văn tế (biểu cảm, nghi thức).
  • C. Một có yếu tố kì ảo, một không có yếu tố kì ảo.
  • D. Một ca ngợi người trí thức, một ca ngợi người nông dân.

Câu 12: Cả "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều ra đời trong bối cảnh lịch sử phức tạp của Việt Nam thế kỉ XVI-XIX. Điểm chung nào về nội dung tư tưởng thể hiện sự phản ánh của văn học trung đại trong hai tác phẩm này?

  • A. Đề cao vai trò của yếu tố kì ảo trong đời sống.
  • B. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến.
  • C. Miêu tả cuộc sống yên bình của nhân dân.
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước, căm thù giặc và đề cao tinh thần trượng nghĩa, bảo vệ lẽ phải.

Câu 13: Từ "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì về mặt quan niệm của tác giả và thời đại?

  • A. Khẳng định người chính trực, dám đấu tranh cho lẽ phải sẽ được đền đáp xứng đáng, ngay cả ở cõi âm.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Phê phán chế độ quan lại ở trần gian.
  • D. Cho thấy sự can thiệp của thế lực siêu nhiên vào công việc của con người.

Câu 14: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều cặp từ đối lập (biền ngẫu) để tạo hiệu quả nghệ thuật. Cặp từ đối lập nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống bình dị và hành động anh hùng của nghĩa sĩ?

  • A. Trăm năm bia đá còn mòn / ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ.
  • B. Kẻ đâm ngang / người chém ngược.
  • C. Cuốc bẫm cày sâu / chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung.
  • D. Súng giặc đất rền / lòng dân trời tỏ.

Câu 15: Phân tích đoạn "Khi linh hồn các nghĩa sĩ đã về cõi vĩnh hằng, nhưng tiếng thơm muôn đời còn lưu lại. Dù bia đá có mòn, nhưng danh tiếng của họ sẽ mãi được nhân dân truyền tụng." Đoạn diễn giải này gợi nhớ đến ý nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Cảnh xuất quân hào hùng.
  • B. Nỗi đau xót của người sống trước sự hy sinh.
  • C. Tố cáo tội ác của giặc Pháp.
  • D. Khẳng định sự bất tử của các nghĩa sĩ trong lòng dân.

Câu 16: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được xếp vào loại truyện truyền kì bởi vì nó kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Kể chuyện lịch sử và bình luận xã hội.
  • B. Miêu tả thiên nhiên và khắc họa nhân vật.
  • C. Yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo.
  • D. Ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian.

Câu 17: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc Nguyễn Đình Chiểu viết "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bằng chữ Nôm có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện tinh thần dân tộc sâu sắc và mong muốn đưa tác phẩm đến gần hơn với quần chúng nhân dân.
  • B. Cho thấy Nguyễn Đình Chiểu không giỏi chữ Hán.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Phản ánh sự suy thoái của nền văn hóa chữ Hán.

Câu 18: Phân tích chi tiết Ngô Tử Văn "vốn khảng khái, nóng nảy, thấy sự tà gian thì không chịu được, vùng Bắc người ta vẫn khen là người cương trực" cho thấy điều gì về tính cách nhân vật ngay từ đầu tác phẩm?

  • A. Nhân vật là người có tài năng đặc biệt.
  • B. Nhân vật có tính cách bộc trực, cương trực, ghét gian tà.
  • C. Nhân vật là người nhút nhát, sợ hãi.
  • D. Nhân vật là người sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc.

Câu 19: Xét về giá trị hiện thực, "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" đã gián tiếp phản ánh điều gì về xã hội phong kiến Việt Nam dưới thời Nguyễn Dữ?

  • A. Sự phát triển thịnh vượng của đất nước.
  • B. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc của nhân dân.
  • C. Sự nhũng nhiễu, bất công và thoái hóa của bộ máy quan lại.
  • D. Vai trò quan trọng của tôn giáo trong đời sống.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn tế: "Mười năm công vỡ ruộng, chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; Một buổi đâm ngang, chưa quen nghề bếp đâu tính việc quân cơ."?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối (biền ngẫu).

Câu 21: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng thành công đài kỷ niệm bất tử cho ai?

  • A. Những người nghĩa sĩ nông dân đã hy sinh ở Cần Giuộc.
  • B. Các vị thần linh bảo vệ đất nước.
  • C. Những vị quan lại yêu nước.
  • D. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.

Câu 22: Chi tiết Thổ Công đền Tản Viên phải lánh đi vì sợ uy thế của hồn ma Bách hộ Thôi có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của các vị thần.
  • B. Cho thấy Thổ Công là vị thần yếu kém.
  • C. Phản ánh sự lộng hành của cái ác và sự suy yếu của chính nghĩa trong xã hội.
  • D. Giải thích nguồn gốc của các ngôi đền bỏ hoang.

Câu 23: Đọc "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", người đọc cảm nhận rõ nhất tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Xót thương, tiếc nuối vô hạn trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ.
  • B. Tự hào về tài năng của bản thân.
  • C. Vui mừng trước chiến thắng của quân ta.
  • D. Thờ ơ, bàng quan trước thời cuộc.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị nhân đạo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

  • A. Phê phán sự tàn ác của con người với nhau.
  • B. Miêu tả chi tiết nỗi khổ của dân nghèo.
  • C. Thể hiện lòng thương xót đối với những linh hồn lạc lõng.
  • D. Đề cao phẩm giá con người, niềm tin vào công lý và sự chiến thắng của chính nghĩa.

Câu 25: Vì sao có thể nói "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một khúc ca bi tráng?

  • A. Vì nó chỉ tập trung miêu tả nỗi đau thương.
  • B. Vì nó kết hợp hài hòa giữa nỗi bi thương, xót xa và tinh thần anh dũng, lẫm liệt.
  • C. Vì nó chỉ tập trung ca ngợi sự anh dũng.
  • D. Vì nó sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 26: Cảnh Ngô Tử Văn đối chất với Bách hộ Thôi và các phán quan dưới âm phủ thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của Nguyễn Dữ về thế giới tâm linh và công lý?

  • A. Thế giới tâm linh có thể là nơi phản chiếu sự bất công ở trần gian, nhưng công lý vẫn có thể được lập lại nhờ sự đấu tranh.
  • B. Thế giới tâm linh luôn công bằng và phân minh.
  • C. Con người không thể can thiệp vào công việc của thế giới tâm linh.
  • D. Quan niệm về công lý chỉ tồn tại ở trần gian.

Câu 27: Chi tiết Ngô Tử Văn được Thành Hoàng đền Tản Viên giúp đỡ và minh oan dưới âm phủ có ý nghĩa gì?

  • A. Thành Hoàng là vị thần quyền lực nhất ở cõi âm.
  • B. Ngô Tử Văn may mắn được thần linh giúp đỡ.
  • C. Thể hiện sự liên kết giữa con người chính nghĩa và thế lực thần linh chính nghĩa trong cuộc đấu tranh chống lại cái ác.
  • D. Phê phán sự bất lực của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 28: Phân tích cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần "Ai vãn" thường có chức năng gì?

  • A. Nêu lý do viết bài văn tế.
  • B. Bày tỏ nỗi buồn thương, kể lại cuộc đời và sự nghiệp của người chết.
  • C. Ca ngợi công đức và phẩm hạnh của người chết.
  • D. Kết thúc bài văn tế bằng lời cầu nguyện.

Câu 29: Yếu tố nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" làm cho hình tượng người nghĩa sĩ trở nên gần gũi, chân thực và lay động lòng người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Khắc họa họ là những người nông dân bình dị với những chi tiết đời thường.

Câu 30: Cả hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đều thể hiện một quan niệm chung về mối quan hệ giữa con người và thế giới siêu nhiên/tâm linh. Quan niệm đó là gì?

  • A. Có sự tương tác giữa thế giới thực và thế giới tâm linh, nơi con người chính nghĩa có thể đấu tranh và nhận được sự hỗ trợ từ thế lực chính nghĩa.
  • B. Thế giới siêu nhiên hoàn toàn chi phối số phận con người.
  • C. Con người nên sợ hãi và tránh xa thế giới tâm linh.
  • D. Thế giới tâm linh chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'truyền kì' trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích thái độ của Ngô Tử Văn đối với việc đốt đền tà và hành động chống lại hồn ma Bách hộ Thôi, ta thấy nhân vật này tiêu biểu cho phẩm chất gì của người trí thức phong kiến chân chính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có vai trò chủ yếu là gì trong việc thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn 'Ngô Tử Văn khảng khái làm lễ, đốt đền. Mọi người đều lắc đầu lè lưỡi, lo sợ tai họa. Tử Văn về nhà, thấy trong mình khó chịu, đầu lảo đảo, mình nóng sốt, bèn rên rỉ. Rồi nổi cơn sốt rét, thấy một người cao lớn, khôi ngô, quần áo mũm mĩm đen kịt, đến nói: “Ngươi là kẻ cứng cỏi, dám đốt đền của ta, làm ta không có chỗ nương tựa. Nay ta đến đây để đòi đền mạng đây.”' (trích 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên') cho thấy điều gì về cách xây dựng nhân vật Ngô Tử Văn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đối diện với Diêm Vương và các phán quan, Ngô Tử Văn đã lựa chọn cách ứng xử nào để bảo vệ lẽ phải và minh oan cho Thổ Công?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu được viết theo thể loại văn tế. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ nông dân một cách chân thực và cảm động. Phân tích đoạn 'Nhớ buổi chiều hôm, trước ba quân, trống đánh xuôi, kèn thổi ngược, giục giã lòng người tuổi trẻ; Coi bộ khinh binh, sau mấy trận, cờ giương thẳng, giáo cắm ngang, nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to...' cho thấy điều gì về họ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nỗi xót thương, đau đớn của tác giả trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ được thể hiện rõ nhất qua đoạn nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn liền với cuộc sống lao động, sản xuất của người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' (ví dụ: 'cuốc bẫm cày sâu', 'chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung', 'chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ')?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', điểm khác biệt cơ bản nhất về thể loại dẫn đến sự khác biệt về cấu trúc và giọng điệu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cả 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' đều ra đời trong bối cảnh lịch sử phức tạp của Việt Nam thế kỉ XVI-XIX. Điểm chung nào về nội dung tư tưởng thể hiện sự phản ánh của văn học trung đại trong hai tác phẩm này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa gì về mặt quan niệm của tác giả và thời đại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều cặp từ đối lập (biền ngẫu) để tạo hiệu quả nghệ thuật. Cặp từ đối lập nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống bình dị và hành động anh hùng của nghĩa sĩ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích đoạn 'Khi linh hồn các nghĩa sĩ đã về cõi vĩnh hằng, nhưng tiếng thơm muôn đời còn lưu lại. Dù bia đá có mòn, nhưng danh tiếng của họ sẽ mãi được nhân dân truyền tụng.' Đoạn diễn giải này gợi nhớ đến ý nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' được xếp vào loại truyện truyền kì bởi vì nó kết hợp giữa yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc Nguyễn Đình Chiểu viết 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bằng chữ Nôm có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích chi tiết Ngô Tử Văn 'vốn khảng khái, nóng nảy, thấy sự tà gian thì không chịu được, vùng Bắc người ta vẫn khen là người cương trực' cho thấy điều gì về tính cách nhân vật ngay từ đầu tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Xét về giá trị hiện thực, 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' đã gián tiếp phản ánh điều gì về xã hội phong kiến Việt Nam dưới thời Nguyễn Dữ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn tế: 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; Một buổi đâm ngang, chưa quen nghề bếp đâu tính việc quân cơ.'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng thành công đài kỷ niệm bất tử cho ai?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chi tiết Thổ Công đền Tản Viên phải lánh đi vì sợ uy thế của hồn ma Bách hộ Thôi có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', người đọc cảm nhận rõ nhất tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Đình Chiểu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị nhân đạo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vì sao có thể nói 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là một khúc ca bi tráng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cảnh Ngô Tử Văn đối chất với Bách hộ Thôi và các phán quan dưới âm phủ thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của Nguyễn Dữ về thế giới tâm linh và công lý?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chi tiết Ngô Tử Văn được Thành Hoàng đền Tản Viên giúp đỡ và minh oan dưới âm phủ có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần 'Ai vãn' thường có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' làm cho hình tượng người nghĩa sĩ trở nên gần gũi, chân thực và lay động lòng người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cả hai tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' đều thể hiện một quan niệm chung về mối quan hệ giữa con người và thế giới siêu nhiên/tâm linh. Quan niệm đó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về yếu tố kì ảo giúp phân biệt Truyện truyền kì với truyện cổ tích thần kì trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì luôn là tiên, Phật giúp đỡ người tốt, còn cổ tích là các loài vật.
  • B. Truyện truyền kì có yếu tố kì ảo xuất hiện từ đầu đến cuối, còn cổ tích chỉ xuất hiện ở cuối truyện.
  • C. Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì thường mang ý nghĩa phản ánh, phê phán hiện thực xã hội và số phận con người, trong khi cổ tích thần kì chủ yếu thể hiện ước mơ công lí, hạnh phúc giản đơn.
  • D. Yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì chỉ liên quan đến thế giới tâm linh, còn cổ tích liên quan đến thế giới tự nhiên.

Câu 2: Trong các tác phẩm truyện truyền kì trung đại Việt Nam, yếu tố kì ảo thường được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, hấp dẫn người đọc.
  • B. Phô trương sự giàu có, phong phú của trí tưởng tượng tác giả.
  • C. Tạo ra một thế giới hoàn toàn thoát ly khỏi thực tại khắc nghiệt.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội, số phận con người, thể hiện quan niệm và thái độ của tác giả trước cuộc đời.

Câu 3: Thể loại Văn tế trong văn học trung đại Việt Nam có chức năng chính là gì?

  • A. Kêu gọi mọi người đứng lên chống giặc ngoại xâm.
  • B. Bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức của người đã khuất trong các nghi lễ tế tự.
  • C. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng một cách chân thực.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 4: Cấu trúc phổ biến của một bài văn tế thường bao gồm những phần nào theo trình tự?

  • A. Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Lung khởi, Ai vãn, Thích thực, Kết.
  • D. Giới thiệu, Kể công, Thương xót, Kết thúc.

Câu 5: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ), hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện rõ nhất phẩm chất gì của nhân vật này?

  • A. Tính cách bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự cả tin vào những lời đồn thổi.
  • C. Lòng cương trực, dũng cảm đấu tranh chống lại cái ác, cái giả dối.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về các quy tắc tâm linh.

Câu 6: Chi tiết Ngô Tử Văn dám đối chất trực tiếp với Bách hộ họ Thôi và Diêm Vương ở Minh phủ có ý nghĩa sâu sắc gì?

  • A. Thể hiện sự ngông cuồng, không biết sợ hãi của Ngô Tử Văn.
  • B. Chứng tỏ thế giới cõi âm cũng đầy rẫy những chuyện thị phi như cõi trần.
  • C. Làm nổi bật sự yếu kém, dễ bị lừa gạt của Diêm Vương.
  • D. Khẳng định niềm tin vào công lí, lẽ phải và sự dũng cảm đấu tranh đến cùng để bảo vệ chân lí.

Câu 7: Nhân vật Bách hộ họ Thôi trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" tượng trưng cho loại người nào trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Dữ muốn phê phán?

  • A. Những kẻ tham lam, chỉ biết vơ vét của cải.
  • B. Những kẻ gian ác, lừa đảo, lợi dụng sự mù quáng của con người để tác oai tác quái.
  • C. Những quan lại tham nhũng, ăn hối lộ.
  • D. Những người dân yếu đuối, dễ bị lừa gạt.

Câu 8: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (như cõi âm, Diêm Vương, ma quỷ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm nổi bật cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, thể hiện niềm tin vào công lí cuối cùng sẽ chiến thắng.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng siêu nhiên trong đời sống.
  • C. Tạo bầu không khí rùng rợn, ma quái cho câu chuyện.
  • D. Ca ngợi sức mạnh và quyền uy của các vị thần linh.

Câu 9: Từ câu chuyện của Ngô Tử Văn, bài học sâu sắc nhất về lẽ phải và dũng khí mà tác phẩm muốn gửi gắm là gì?

  • A. Không nên can thiệp vào những chuyện không liên quan đến mình.
  • B. Phải có dũng khí để bảo vệ lẽ phải, đấu tranh chống lại cái ác dù gặp nhiều khó khăn, nguy hiểm.
  • C. Công lí chỉ tồn tại ở thế giới bên kia, không có ở trần gian.
  • D. Nên tin vào thần linh để được che chở, giúp đỡ.

Câu 10: Chi tiết "sổ sách ở Minh phủ" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về công lí?

  • A. Thể hiện sự quan liêu, rườm rà của bộ máy cai trị cõi âm.
  • B. Cho thấy Diêm Vương là người rất cẩn thận, làm việc có ghi chép.
  • C. Biểu trưng cho sự minh bạch, khách quan của công lí, rằng mọi tội lỗi đều không thể che giấu và sẽ bị phán xét công bằng.
  • D. Nhấn mạnh rằng con người sau khi chết vẫn bị ràng buộc bởi luật lệ.

Câu 11: Bối cảnh lịch sử trực tiếp nào đã thôi thúc Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Phong trào Cần Vương bùng nổ.
  • B. Triều đình Huế ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
  • C. Cuộc khởi nghĩa của Trương Công Định.
  • D. Trận đánh Cần Giuộc (1861) và sự hy sinh của các nghĩa sĩ nông dân.

Câu 12: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân với những nét đặc trưng nào?

  • A. Là những quan lại, sĩ phu yêu nước bất mãn với triều đình.
  • B. Là những binh lính chuyên nghiệp được huấn luyện bài bản.
  • C. Là những người nông dân bình dị, vốn quen với công việc đồng áng, nhưng khi nước mất nhà tan đã dũng cảm cầm vũ khí chiến đấu.
  • D. Là những nhà nho ẩn dật, chỉ biết làm thơ văn yêu nước.

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê và đối lập trong đoạn văn tả cảnh chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ: "Đốt nhà chạy theo giặc, đốt nhà theo giặc chạy; Bủa vây đồn Nghĩa Hòa, bủa vây đồn Nghĩa Hòa")?

  • A. Tái hiện sinh động, dồn dập không khí chiến đấu, nhấn mạnh sự chủ động, quyết liệt và tinh thần xả thân của nghĩa sĩ.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, lúng túng của nghĩa sĩ trên chiến trường.
  • D. Mô tả sự tàn bạo, dã man của quân giặc.

Câu 14: Đoạn văn "Ôi thôi thôi! Chùa Tôn Thọ năm xưa vắng ngắt, từ rày ai rước ai đưa? Đồng Nai ngọn cỏ tiêu điều, một khắc đặng nhìn thấy mặt." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự vui mừng vì giặc đã bị đánh đuổi.
  • B. Lòng căm thù quân giặc sâu sắc.
  • C. Nỗi đau đớn, tiếc thương vô hạn trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • D. Sự tự hào về chiến công của nghĩa sĩ.

Câu 15: Câu "Súng giặc đánh giặc, quan Tây theo Tây" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện thái độ gì của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Thái độ căm phẫn, khinh bỉ quân xâm lược và bè lũ tay sai.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với vũ khí hiện đại của quân Pháp.
  • C. Sự đồng cảm với những người theo phe giặc.
  • D. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước thời cuộc.

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi chiến công hiển hách của nghĩa sĩ.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống nghèo khổ của người nông dân.
  • C. Lên án tội ác của quân xâm lược.
  • D. Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc với số phận và sự hy sinh cao cả của những người nông dân yêu nước.

Câu 17: So sánh điểm khác biệt về mục đích sáng tác giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và một bài hịch (ví dụ: Hịch tướng sĩ)?

  • A. Văn tế dùng để kêu gọi chiến đấu, Hịch dùng để tế người chết.
  • B. Văn tế dùng để tế người chết, bày tỏ thương tiếc và ca ngợi, còn Hịch dùng để hiệu triệu, khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • C. Cả hai đều có mục đích chính là ca ngợi người anh hùng.
  • D. Văn tế chỉ viết bằng chữ Nôm, Hịch chỉ viết bằng chữ Hán.

Câu 18: Trong "Vịnh Tản Viên sơn" (Nguyễn Trãi), hình tượng núi Tản Viên được khắc họa chủ yếu qua khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp uy nghi, cổ kính, gắn liền với truyền thuyết và lịch sử dân tộc.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • D. Nơi ẩn cư lý tưởng của các bậc hiền triết.

Câu 19: Nếu có đoạn trích "Trên đỉnh non Tản" của Nguyễn Tuân (sách giáo khoa), phong cách nghệ thuật đặc trưng nào của ông có khả năng được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Sự chân thực, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
  • B. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc, lãng mạn.
  • C. Phong cách tài hoa, uyên bác, nhìn sự vật dưới góc độ thẩm mỹ, độc đáo.
  • D. Giọng văn trào phúng, châm biếm sâu cay.

Câu 20: So sánh cách nhìn, cảm nhận về núi Tản Viên giữa Nguyễn Trãi trong "Vịnh Tản Viên sơn" và Nguyễn Tuân trong "Trên đỉnh non Tản" (dựa trên đặc điểm phong cách)?

  • A. Cả hai đều chỉ nhìn Tản Viên như một thắng cảnh tự nhiên.
  • B. Nguyễn Trãi nhìn Tản Viên gắn với lịch sử, truyền thuyết, vẻ đẹp cổ kính, linh thiêng; Nguyễn Tuân nhìn Tản Viên dưới góc độ thẩm mỹ, khám phá vẻ đẹp độc đáo, kỳ vĩ.
  • C. Nguyễn Trãi tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, còn Nguyễn Tuân tập trung vào vẻ đẹp thơ mộng.
  • D. Nguyễn Trãi thể hiện tình yêu quê hương đất nước, còn Nguyễn Tuân thể hiện sự thờ ơ.

Câu 21: Mối liên hệ giữa hình tượng núi Tản Viên trong các văn bản đọc thêm và yếu tố "sông núi linh thiêng" được đề cập trong Tri thức ngữ văn của Bài 3 là gì?

  • A. Núi Tản Viên là ngọn núi duy nhất được coi là linh thiêng trong văn học Việt Nam.
  • B. Các văn bản về Tản Viên chỉ đơn thuần miêu tả phong cảnh.
  • C. Yếu tố "sông núi linh thiêng" chỉ xuất hiện trong truyện truyền kì, không có trong thơ hay tùy bút.
  • D. Núi Tản Viên là một biểu tượng tiêu biểu cho "sông núi linh thiêng", thể hiện niềm tin vào các lực lượng siêu nhiên bảo vệ đất nước, là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học thể hiện vẻ đẹp và sự thiêng liêng của quê hương.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại tự sự trung đại Việt Nam (bao gồm cả truyện truyền kì)?

  • A. Tính chất giáo huấn, đề cao đạo đức Nho giáo.
  • B. Có sự xuất hiện của yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • C. Tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến tâm lý, nội tâm phức tạp của nhân vật cá thể.
  • D. Nhân vật thường được xây dựng theo kiểu loại (tượng trưng cho cái thiện/cái ác).

Câu 23: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới tâm linh vào cuộc sống trần gian để thực thi công lí?

  • A. Ngô Tử Văn bị bệnh sau khi đốt đền.
  • B. Bách hộ họ Thôi biến thành hồn ma.
  • C. Thổ thần hiện về báo mộng cho Ngô Tử Văn.
  • D. Ngô Tử Văn được Diêm Vương cử làm chức Phán sự đền Tản Viên.

Câu 24: Đoạn mở đầu của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" ("Hỡi ôi! Súng giặc đất rang..."). Nếu phân tích về mặt cảm xúc, đoạn này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi đau xót, bàng hoàng trước cảnh đất nước bị xâm lăng và sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • B. Sự tự hào về truyền thống chống giặc ngoại xâm.
  • C. Lòng căm thù giặc sục sôi.
  • D. Sự lạc quan vào tương lai chiến thắng.

Câu 25: Từ ngữ "sông núi linh thiêng" trong nhan đề bài 3 gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về nội dung và tinh thần chung của các văn bản được học?

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả vẻ đẹp của các ngọn núi, dòng sông ở Việt Nam.
  • B. Nội dung bài học chỉ tập trung vào các yếu tố kì ảo, ma quỷ.
  • C. Sự thiêng liêng của đất nước, gắn liền với các yếu tố lịch sử, huyền thoại, và tinh thần yêu nước, bảo vệ giang sơn.
  • D. Chủ yếu nói về các nghi lễ cúng bái thần linh.

Câu 26: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự có thể được hiểu như một biểu hiện của điều gì trong quan niệm dân gian?

  • A. Người chết vẫn có thể can thiệp vào công việc của người sống.
  • B. Niềm tin vào luật nhân quả, người tốt sẽ được đền đáp xứng đáng ngay cả ở thế giới bên kia.
  • C. Cõi âm có bộ máy quan lại giống hệt cõi trần.
  • D. Chỉ có những người dũng cảm mới được làm quan ở cõi âm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ đời thường, mộc mạc (ví dụ: "lưỡi dao, tấc đất, ngọn cỏ, búa, rựa, mác, mác, gươm") khi miêu tả nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Nhấn mạnh nguồn gốc nông dân của nghĩa sĩ, làm cho hình tượng trở nên chân thực, gần gũi và đáng kính hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về ngôn ngữ chiến tranh.
  • C. Làm giảm đi sự trang trọng, thiêng liêng của bài văn tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả hiện thực cuộc sống.

Câu 28: Nếu được yêu cầu viết một bài văn nghị luận so sánh "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", bạn sẽ tập trung vào những điểm so sánh chính nào để làm rõ giá trị của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ so sánh số lượng nhân vật và độ dài của tác phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
  • C. So sánh về thể loại, nội dung, hình tượng nhân vật trung tâm, cách sử dụng yếu tố nghệ thuật đặc trưng (kì ảo, ngôn ngữ), giá trị hiện thực và nhân đạo.
  • D. Chỉ so sánh năm sáng tác và tiểu sử tác giả.

Câu 29: Xét về giá trị hiện thực, "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" cùng phản ánh khía cạnh nào của xã hội Việt Nam thời trung đại?

  • A. Phản ánh cuộc sống cung đình xa hoa, trụy lạc.
  • B. Miêu tả chi tiết các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào thế giới của thần linh, ma quỷ.
  • D. Phản ánh những vấn đề nhức nhối của xã hội (cái ác, sự bất công) và tinh thần đấu tranh bảo vệ công lí, bảo vệ đất nước của con người Việt Nam.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây là nét chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Trãi và Nguyễn Tuân khi viết về núi Tản Viên?

  • A. Cùng tập trung vào việc phê phán những kẻ làm ô uế cảnh đẹp.
  • B. Cùng nhìn nhận Tản Viên như một biểu tượng văn hóa, lịch sử, mang vẻ đẹp linh thiêng, hùng vĩ của đất nước.
  • C. Cùng viết về Tản Viên với mục đích kêu gọi mọi người đến tham quan.
  • D. Cả hai đều coi Tản Viên là nơi ẩn cư lý tưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về yếu tố kì ảo giúp phân biệt Truyện truyền kì với truyện cổ tích thần kì trong văn học trung đại Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong các tác phẩm truyện truyền kì trung đại Việt Nam, yếu tố kì ảo thường được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thể loại Văn tế trong văn học trung đại Việt Nam có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cấu trúc phổ biến của một bài văn tế thường bao gồm những phần nào theo trình tự?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ), hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện rõ nhất phẩm chất gì của nhân vật này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết Ngô Tử Văn dám đối chất trực tiếp với Bách hộ họ Thôi và Diêm Vương ở Minh phủ có ý nghĩa sâu sắc gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhân vật Bách hộ họ Thôi trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' tượng trưng cho loại người nào trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Dữ muốn phê phán?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (như cõi âm, Diêm Vương, ma quỷ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ câu chuyện của Ngô Tử Văn, bài học sâu sắc nhất về lẽ phải và dũng khí mà tác phẩm muốn gửi gắm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chi tiết 'sổ sách ở Minh phủ' trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về công lí?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bối cảnh lịch sử trực tiếp nào đã thôi thúc Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân với những nét đặc trưng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê và đối lập trong đoạn văn tả cảnh chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ: 'Đốt nhà chạy theo giặc, đốt nhà theo giặc chạy; Bủa vây đồn Nghĩa Hòa, bủa vây đồn Nghĩa Hòa')?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn văn 'Ôi thôi thôi! Chùa Tôn Thọ năm xưa vắng ngắt, từ rày ai rước ai đưa? Đồng Nai ngọn cỏ tiêu điều, một khắc đặng nhìn thấy mặt.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất cảm xúc gì của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Câu 'Súng giặc đánh giặc, quan Tây theo Tây' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện thái độ gì của Nguyễn Đình Chiểu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được thể hiện ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh điểm khác biệt về mục đích sáng tác giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và một bài hịch (ví dụ: Hịch tướng sĩ)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong 'Vịnh Tản Viên sơn' (Nguyễn Trãi), hình tượng núi Tản Viên được khắc họa chủ yếu qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu có đoạn trích 'Trên đỉnh non Tản' của Nguyễn Tuân (sách giáo khoa), phong cách nghệ thuật đặc trưng nào của ông có khả năng được thể hiện rõ nét nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh cách nhìn, cảm nhận về núi Tản Viên giữa Nguyễn Trãi trong 'Vịnh Tản Viên sơn' và Nguyễn Tuân trong 'Trên đỉnh non Tản' (dựa trên đặc điểm phong cách)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mối liên hệ giữa hình tượng núi Tản Viên trong các văn bản đọc thêm và yếu tố 'sông núi linh thiêng' được đề cập trong Tri thức ngữ văn của Bài 3 là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại tự sự trung đại Việt Nam (bao gồm cả truyện truyền kì)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của thế giới tâm linh vào cuộc sống trần gian để thực thi công lí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn mở đầu của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' ('Hỡi ôi! Súng giặc đất rang...'). Nếu phân tích về mặt cảm xúc, đoạn này chủ yếu thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Từ ngữ 'sông núi linh thiêng' trong nhan đề bài 3 gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về nội dung và tinh thần chung của các văn bản được học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự có thể được hiểu như một biểu hiện của điều gì trong quan niệm dân gian?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ đời thường, mộc mạc (ví dụ: 'lưỡi dao, tấc đất, ngọn cỏ, búa, rựa, mác, mác, gươm') khi miêu tả nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu được yêu cầu viết một bài văn nghị luận so sánh 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', bạn sẽ tập trung vào những điểm so sánh chính nào để làm rõ giá trị của mỗi tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Xét về giá trị hiện thực, 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' cùng phản ánh khía cạnh nào của xã hội Việt Nam thời trung đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây là nét chung trong cảm hứng sáng tác của Nguyễn Trãi và Nguyễn Tuân khi viết về núi Tản Viên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng nào sau đây nêu bật đặc điểm cốt lõi của thể loại "truyện truyền kì" trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Ghi chép sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • B. Kết hợp yếu tố hiện thực với yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân của tác giả trước thiên nhiên.
  • D. Dùng hình thức đối thoại sân khấu để khắc họa tính cách nhân vật.

Câu 2: Trong "truyện truyền kì", yếu tố kì ảo thường đóng vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ nhằm mục đích gây tò mò, giải trí cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên xa rời hoàn toàn thực tế.
  • C. Là phương tiện để tác giả gửi gắm quan niệm, thái độ, hoặc phản ánh hiện thực xã hội.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 3: Phân tích chức năng của chi tiết "thần linh hiển linh giúp đỡ nhân vật chính" trong một tác phẩm truyện truyền kì. Chi tiết này thường thể hiện điều gì?

  • A. Khát vọng về sự can thiệp của lực lượng siêu nhiên để bảo vệ công lí và người chính nghĩa.
  • B. Sự sùng bái tuyệt đối vào thần linh và phủ nhận vai trò của con người.
  • C. Miêu tả phong tục, tín ngưỡng dân gian một cách trung thực.
  • D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên một cách khoa học.

Câu 4: Thể loại "văn tế" trong văn học trung đại Việt Nam chủ yếu được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Kể lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Ghi chép lại các lời răn dạy đạo đức.
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Điếu tang, ca ngợi công đức và bày tỏ lòng tiếc thương người đã khuất.

Câu 5: Một bài "văn tế" thường được cấu trúc theo trình tự nào để thể hiện trọn vẹn nội dung và cảm xúc?

  • A. Cảm hưng - Hồi tưởng - Ai điếu - Kết thúc.
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết luận.
  • C. Giới thiệu - Phát triển - Đỉnh điểm - Kết thúc.
  • D. Đối - Tụng - Biện - Luận.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh thể hiện sự bi tráng, dữ dội trong một bài văn tế về người anh hùng. Điều đó nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên u ám, bi quan.
  • B. Ca ngợi sự hy sinh oanh liệt, phẩm chất cao đẹp của người được tế và thể hiện nỗi tiếc thương bi tráng.
  • C. Miêu tả chân thực khung cảnh chiến trường.
  • D. Nhấn mạnh sự thất bại và kết cục bi thảm.

Câu 7: Chủ đề "Sông núi linh thiêng" trong Bài 3 gợi liên tưởng chủ yếu đến những khía cạnh nào trong văn học trung đại?

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên đất nước.
  • B. Cuộc sống lao động bình dị của người dân.
  • C. Lòng yêu nước, ý thức chủ quyền quốc gia và sức mạnh bảo vệ đất nước (cả từ con người và yếu tố linh thiêng).
  • D. Các lễ hội truyền thống và phong tục tập quán.

Câu 8: So sánh "truyện truyền kì" và "văn tế" dựa trên mục đích sáng tác, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Truyện truyền kì kể chuyện và gửi gắm thông điệp; Văn tế là thể loại nghi lễ, điếu tang và bày tỏ cảm xúc.
  • B. Truyện truyền kì sử dụng yếu tố kì ảo; Văn tế chỉ miêu tả hiện thực.
  • C. Truyện truyền kì viết bằng văn xuôi; Văn tế viết bằng văn vần.
  • D. Truyện truyền kì ca ngợi anh hùng; Văn tế phê phán cái xấu.

Câu 9: Giả sử một tác phẩm văn học trung đại miêu tả một vị thần núi hiển linh giúp vua đánh giặc ngoại xâm. Tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào cao nhất?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Hịch.
  • C. Văn tế.
  • D. Truyện truyền kì.

Câu 10: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ (như núi cao, sông lớn) trong các tác phẩm văn học trung đại gắn với chủ đề "Sông núi linh thiêng".

  • A. Chỉ làm nền cho câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Là biểu tượng của đất nước, chủ quyền, nơi trú ngụ của thần linh bảo vệ quốc gia.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thuần túy, không gắn với bất kỳ ý nghĩa nào khác.
  • D. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn tế có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và thán từ ở phần "Ai điếu", tác giả muốn thể hiện điều gì rõ nhất?

  • A. Đặt ra vấn đề cần tranh luận.
  • B. Kể lại chi tiết cuộc đời người đã khuất.
  • C. Bày tỏ trực tiếp và mãnh liệt nỗi đau buồn, tiếc thương.
  • D. Miêu tả quang cảnh buổi lễ tế.

Câu 12: Yếu tố "thế sự" trong truyện truyền kì là gì và nó thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Các sự kiện lịch sử quan trọng được ghi lại.
  • B. Những câu chuyện chỉ có trong thế giới thần tiên.
  • C. Các bài học về cách ứng xử trong gia đình.
  • D. Sự phản ánh hiện thực xã hội, các vấn đề đạo đức, quan hệ con người trong cuộc sống trần thế.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn tế. Cảm xúc nào là đặc trưng nổi bật nhất của văn tế?

  • A. Chủ yếu là niềm vui, sự hân hoan.
  • B. Sự bi ai (đau buồn, tiếc thương) kết hợp với yếu tố hùng tráng (ca ngợi công trạng).
  • C. Chỉ có cảm xúc căm giận, phê phán.
  • D. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối, không có buồn bã.

Câu 14: Giả sử một tác phẩm truyện truyền kì có đoạn miêu tả nhân vật chính phải đối mặt với sự bất công trong xã hội, sau đó được một yếu tố kì ảo giúp giải oan. Sự kết hợp này thể hiện điều gì trong quan niệm của tác giả?

  • A. Khát vọng về công lí tuyệt đối, nơi cái thiện được bảo vệ và cái ác bị trừng trị, ngay cả khi công lí trần thế bất lực.
  • B. Sự chấp nhận bất công xã hội và tìm kiếm sự giúp đỡ từ thế lực siêu nhiên.
  • C. Phê phán gay gắt thế lực siêu nhiên vì can thiệp vào cuộc sống con người.
  • D. Khẳng định con người hoàn toàn có thể tự giải quyết mọi bất công mà không cần sự giúp đỡ bên ngoài.

Câu 15: Phân tích cách các tác phẩm văn tế sử dụng ngôn ngữ để gợi lên hình ảnh và cảm xúc. Đặc điểm nào về ngôn ngữ thường thấy trong văn tế?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường như trong truyện cổ tích.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính nhạc điệu (biền ngẫu, gieo vần), mang sắc thái bi ai, hùng tráng.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, chỉ liệt kê sự kiện.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong một bài văn tế?

  • A. Sử dụng hình thức văn biền ngẫu.
  • B. Bày tỏ lòng tiếc thương, kính trọng người đã khuất.
  • C. Có các màn đối thoại kịch tính giữa nhiều nhân vật.
  • D. Nhắc lại công trạng, phẩm hạnh của người được tế.

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chủ đề "Sông núi linh thiêng" và vai trò của các nhân vật "kì ảo" (thần, ma,...) trong truyện truyền kì.

  • A. Các nhân vật kì ảo thường gắn với núi sông, đất đai và có vai trò bảo vệ, phù trợ con người, thể hiện niềm tin vào sức mạnh linh thiêng của non sông.
  • B. Các nhân vật kì ảo chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, không liên quan đến yếu tố địa lý.
  • C. Các nhân vật kì ảo luôn chống lại con người và phá hoại cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Các nhân vật kì ảo chỉ xuất hiện trong bối cảnh đô thị, không liên quan đến sông núi.

Câu 18: Đánh giá vai trò của "văn tế" trong việc giáo dục tinh thần yêu nước, ý chí quật cường trong bối cảnh xã hội trung đại Việt Nam.

  • A. Văn tế chỉ mang tính chất nghi thức, không có giá trị giáo dục.
  • B. Văn tế làm cho người đọc/nghe thêm bi quan, sợ hãi trước cái chết.
  • C. Văn tế chủ yếu ca ngợi cuộc sống cá nhân, không liên quan đến cộng đồng.
  • D. Văn tế ca ngợi sự hy sinh vì nước, khơi gợi lòng yêu nước, ý chí quật cường trong nhân dân.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa "truyện truyền kì" và "văn tế".

  • A. Cả hai đều tập trung miêu tả sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • B. Truyện truyền kì xây dựng nhân vật qua diễn biến cốt truyện; Văn tế khắc họa nhân vật chủ yếu qua ca ngợi phẩm hạnh, công trạng.
  • C. Truyện truyền kì chỉ có nhân vật con người; Văn tế chỉ có nhân vật thần linh.
  • D. Cả hai đều sử dụng đối thoại trực tiếp để phát triển nhân vật.

Câu 20: Chi tiết nào trong một tác phẩm truyện truyền kì có khả năng cao nhất thể hiện yếu tố "thế sự"?

  • A. Cuộc gặp gỡ giữa nhân vật chính và một tiên nữ.
  • B. Giấc mơ thấy mình bay lên trời.
  • C. Cảnh quan chức địa phương tham ô, nhũng nhiễu dân lành.
  • D. Vật báu có khả năng biến hình.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu chủ đạo giữa "truyện truyền kì" và "văn tế".

  • A. Truyện truyền kì đa dạng giọng điệu (kể chuyện, trữ tình, phê phán); Văn tế chủ yếu bi ai, trang trọng, hùng tráng.
  • B. Cả hai đều có giọng điệu hài hước, mua vui.
  • C. Truyện truyền kì chỉ có giọng điệu bi lụy; Văn tế chỉ có giọng điệu ca ngợi.
  • D. Cả hai đều sử dụng giọng điệu khách quan, lạnh lùng.

Câu 22: Yếu tố "linh thiêng" trong chủ đề "Sông núi linh thiêng" trong bài học có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là vẻ đẹp tự nhiên của sông núi.
  • B. Chỉ là nơi diễn ra các câu chuyện hoang đường.
  • C. Chỉ liên quan đến tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • D. Sự gắn bó máu thịt, niềm tin vào sự bảo vệ của lực lượng siêu nhiên, sự tôn kính với những người hy sinh vì đất nước.

Câu 23: Phân tích tại sao các tác phẩm văn học trung đại về chủ đề "Sông núi linh thiêng" thường kết hợp yếu tố lịch sử, truyền thuyết và kì ảo.

  • A. Để tạo không gian huyền thoại, linh thiêng cho đất nước, thể hiện niềm tin vào truyền thống, sự bảo vệ của thần linh và khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • B. Vì các tác giả không phân biệt được đâu là lịch sử, đâu là truyền thuyết.
  • C. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm phức tạp.
  • D. Để phê phán các yếu tố mê tín dị đoan.

Câu 24: Đánh giá sự đóng góp của thể loại "truyện truyền kì" đối với văn học trung đại Việt Nam.

  • A. Chỉ là sự sao chép các truyện cổ của Trung Quốc.
  • B. Không có đóng góp gì đáng kể ngoài việc ghi chép lại các sự kiện lịch sử nhỏ lẻ.
  • C. Đóng góp vào sự phát triển của văn xuôi tự sự, phản ánh hiện thực xã hội và con người trên nhiều phương diện, kế thừa yếu tố kì ảo dân gian.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên, không có chiều sâu nội dung.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc nhiều bài văn tế được viết bằng chữ Nôm, khác với xu hướng dùng chữ Hán phổ biến trong văn học trung đại.

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về chữ Hán của tác giả.
  • B. Giúp bài văn gần gũi với quần chúng, truyền tải cảm xúc chân thành, sâu sắc, thể hiện tinh thần dân tộc.
  • C. Làm cho bài văn khó hiểu hơn đối với đa số người đọc.
  • D. Chỉ là một sự lựa chọn ngẫu nhiên về hình thức.

Câu 26: Trong một đoạn văn tế, việc tác giả liên tục nhắc đến những hành động chiến đấu dũng cảm, không quản hy sinh của người được tế ở phần "Hồi tưởng" nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một cách khách quan diễn biến trận đánh.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của tác giả trước cái chết.
  • D. Ca ngợi phẩm chất anh hùng, sự hy sinh cao cả của người được tế.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm truyện truyền kì, làm thế nào để phân biệt giữa yếu tố "kì ảo" và yếu tố "hiện thực"?

  • A. Yếu tố hiện thực phản ánh đời sống xã hội trần thế; yếu tố kì ảo là những chi tiết siêu nhiên, phi logic theo quy luật tự nhiên.
  • B. Yếu tố hiện thực là những gì tác giả tưởng tượng; yếu tố kì ảo là những gì có thật.
  • C. Yếu tố hiện thực chỉ có trong phần mở đầu; yếu tố kì ảo chỉ có ở phần kết thúc.
  • D. Yếu tố hiện thực là lời nói của nhân vật; yếu tố kì ảo là hành động của nhân vật.

Câu 28: Đánh giá sự liên quan giữa thể loại "văn tế" và tinh thần "Sông núi linh thiêng" qua việc phân tích một bài văn tế ca ngợi người anh hùng đã hy sinh vì đất nước.

  • A. Văn tế chỉ nói về nỗi buồn cá nhân, không liên quan đến đất nước.
  • B. Văn tế chỉ tập trung vào yếu tố siêu nhiên, không có giá trị hiện thực.
  • C. Văn tế tôn vinh người hy sinh vì nước, coi sự hy sinh đó làm cho non sông thêm linh thiêng, bất khuất, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc.
  • D. Văn tế chỉ mang tính chất giải trí, không có ý nghĩa giáo dục.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một vị thần xuất hiện giữa mây khói trên đỉnh núi để ban phước cho dân làng, chi tiết này trong bối cảnh "Sông núi linh thiêng" thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tin vào sự bảo hộ của thần linh núi non đối với cuộc sống con người và sự bình yên của đất nước.
  • B. Sự sợ hãi của con người trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Chỉ là một chi tiết miêu tả phong cảnh đẹp mắt.
  • D. Sự đối lập giữa con người và thế giới siêu nhiên.

Câu 30: So sánh cách thể hiện lòng yêu nước giữa "truyện truyền kì" và "văn tế" (nếu cả hai cùng đề cập đến chủ đề này).

  • A. Cả hai đều thể hiện lòng yêu nước bằng cách miêu tả cảnh chiến tranh tàn khốc.
  • B. Truyện truyền kì thể hiện lòng yêu nước qua cảnh đẹp thiên nhiên; Văn tế thể hiện qua phê phán kẻ thù.
  • C. Truyện truyền kì thể hiện qua hành động chiến đấu (có thể có yếu tố kì ảo); Văn tế thể hiện qua ca ngợi, tiếc thương người hy sinh và khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • D. Cả hai đều chỉ thể hiện lòng yêu nước một cách gián tiếp, không rõ ràng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dòng nào sau đây nêu bật đặc điểm cốt lõi của thể loại 'truyện truyền kì' trong văn học trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong 'truyện truyền kì', yếu tố kì ảo thường đóng vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích chức năng của chi tiết 'thần linh hiển linh giúp đỡ nhân vật chính' trong một tác phẩm truyện truyền kì. Chi tiết này thường thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Thể loại 'văn tế' trong văn học trung đại Việt Nam chủ yếu được sử dụng với mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bài 'văn tế' thường được cấu trúc theo trình tự nào để thể hiện trọn vẹn nội dung và cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh thể hiện sự bi tráng, dữ dội trong một bài văn tế về người anh hùng. Điều đó nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chủ đề 'Sông núi linh thiêng' trong Bài 3 gợi liên tưởng chủ yếu đến những khía cạnh nào trong văn học trung đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh 'truyện truyền kì' và 'văn tế' dựa trên mục đích sáng tác, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử một tác phẩm văn học trung đại miêu tả một vị thần núi hiển linh giúp vua đánh giặc ngoại xâm. Tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ (như núi cao, sông lớn) trong các tác phẩm văn học trung đại gắn với chủ đề 'Sông núi linh thiêng'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn tế có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và thán từ ở phần 'Ai điếu', tác giả muốn thể hiện điều gì rõ nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố 'thế sự' trong truyện truyền kì là gì và nó thể hiện qua những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn tế. Cảm xúc nào là đặc trưng nổi bật nhất của văn tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử một tác phẩm truyện truyền kì có đoạn miêu tả nhân vật chính phải đối mặt với sự bất công trong xã hội, sau đó được một yếu tố kì ảo giúp giải oan. Sự kết hợp này thể hiện điều gì trong quan niệm của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích cách các tác phẩm văn tế sử dụng ngôn ngữ để gợi lên hình ảnh và cảm xúc. Đặc điểm nào về ngôn ngữ thường thấy trong văn tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong một bài văn tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chủ đề 'Sông núi linh thiêng' và vai trò của các nhân vật 'kì ảo' (thần, ma,...) trong truyện truyền kì.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đánh giá vai trò của 'văn tế' trong việc giáo dục tinh thần yêu nước, ý chí quật cường trong bối cảnh xã hội trung đại Việt Nam.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa 'truyện truyền kì' và 'văn tế'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi tiết nào trong một tác phẩm truyện truyền kì có khả năng cao nhất thể hiện yếu tố 'thế sự'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu chủ đạo giữa 'truyện truyền kì' và 'văn tế'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố 'linh thiêng' trong chủ đề 'Sông núi linh thiêng' trong bài học có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tại sao các tác phẩm văn học trung đại về chủ đề 'Sông núi linh thiêng' thường kết hợp yếu tố lịch sử, truyền thuyết và kì ảo.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đánh giá sự đóng góp của thể loại 'truyện truyền kì' đối với văn học trung đại Việt Nam.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc nhiều bài văn tế được viết bằng chữ Nôm, khác với xu hướng dùng chữ Hán phổ biến trong văn học trung đại.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong một đoạn văn tế, việc tác giả liên tục nhắc đến những hành động chiến đấu dũng cảm, không quản hy sinh của người được tế ở phần 'Hồi tưởng' nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm truyện truyền kì, làm thế nào để phân biệt giữa yếu tố 'kì ảo' và yếu tố 'hiện thực'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đánh giá sự liên quan giữa thể loại 'văn tế' và tinh thần 'Sông núi linh thiêng' qua việc phân tích một bài văn tế ca ngợi người anh hùng đã hy sinh vì đất nước.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một vị thần xuất hiện giữa mây khói trên đỉnh núi để ban phước cho dân làng, chi tiết này trong bối cảnh 'Sông núi linh thiêng' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh cách thể hiện lòng yêu nước giữa 'truyện truyền kì' và 'văn tế' (nếu cả hai cùng đề cập đến chủ đề này).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", hành động đốt đền tà của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

  • A. Cẩn trọng, suy tính kĩ lưỡng.
  • B. Khôn ngoan, biết lẩn tránh nguy hiểm.
  • C. Cương trực, dũng cảm chống lại cái ác.
  • D. Mê tín, tin vào sức mạnh thần linh.

Câu 2: Chi tiết Ngô Tử Văn bị bệnh nặng sau khi đốt đền tà trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có ý nghĩa gì trong cấu trúc truyện truyền kì?

  • A. Thể hiện sự trừng phạt của thần linh đối với hành động ngạo mạn.
  • B. Là cầu nối để nhân vật bước vào thế giới cõi âm, giải quyết xung đột.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối về thể chất của Ngô Tử Văn.
  • D. Phê phán hành động liều lĩnh của Ngô Tử Văn.

Câu 3: Tại sao Ngô Tử Văn lại được xử thắng trong phiên tòa ở Minh Ti của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", mặc dù tên tướng giặc có thế lực mạnh mẽ?

  • A. Nhờ sự can thiệp của người thân Ngô Tử Văn ở cõi âm.
  • B. Quan phán sự Minh Ti bị tên tướng giặc mua chuộc nhưng vẫn giữ công tâm.
  • C. Ngô Tử Văn có tài hùng biện xuất sắc, khiến tên tướng giặc không cãi lại được.
  • D. Nhờ sự chứng thực của Thổ thần và tấm lòng chính trực, không khuất phục của Ngô Tử Văn.

Câu 4: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" phản ánh là gì?

  • A. Phê phán hiện thực xã hội phong kiến đầy rẫy bất công, cái ác lộng hành.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Tản Viên.
  • C. Miêu tả chi tiết về cuộc sống của người dân thời xưa.
  • D. Khẳng định sức mạnh của ma quỷ trong cuộc sống con người.

Câu 5: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", đoạn văn miêu tả hình ảnh nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Họ là những người lính chuyên nghiệp được huấn luyện bài bản.
  • B. Họ xuất thân từ giới quan lại, quý tộc giàu có.
  • C. Họ là những người nông dân chất phác, quen với cuộc sống lao động bình dị.
  • D. Họ là những người lính đánh thuê vì tiền bạc.

Câu 6: Câu văn "Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

  • A. Sự bị động, chờ đợi lệnh vua.
  • B. Tinh thần tự nguyện, chủ động, lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • D. Sự do dự, thiếu quyết đoán.

Câu 7: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên âm hưởng bi tráng, vừa ca ngợi sự hi sinh, vừa bày tỏ niềm xót thương?

  • A. Đối lập, điệp ngữ, liệt kê, câu hỏi tu từ.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, so sánh.
  • C. Nói quá, nói giảm nói tránh, chơi chữ.
  • D. Điệp âm, điệp vần, điệp thanh.

Câu 8: Đoạn cuối "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tập trung thể hiện tình cảm và suy ngẫm gì của tác giả Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Niềm vui chiến thắng của nghĩa quân.
  • B. Sự tức giận trước hành động tàn bạo của giặc.
  • C. Miêu tả chi tiết về lễ an táng cho nghĩa sĩ.
  • D. Nỗi tiếc thương vô hạn trước sự hy sinh của nghĩa sĩ và khẳng định ý nghĩa bất tử của họ.

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi về nội dung giữa "Truyện truyền kì mạn lục" của Nguyễn Dữ và "Hoàng Lê nhất thống chí" của Ngô gia văn phái là gì?

  • A. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một viết bằng chữ Nôm.
  • B. Một tác phẩm theo thể truyện ngắn, một theo thể tiểu thuyết chương hồi.
  • C. "Truyện truyền kì mạn lục" có yếu tố hoang đường, kì ảo; "Hoàng Lê nhất thống chí" thiên về ghi chép sự thật lịch sử.
  • D. Một tác phẩm của thế kỉ 16, một của thế kỉ 18.

Câu 10: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo không khí li kì, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện trí tưởng tượng phong phú của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Làm nổi bật phẩm chất nhân vật, thể hiện niềm tin vào công lý và chính nghĩa sẽ chiến thắng.

Câu 11: Thể loại "Văn tế" (tế văn) có đặc điểm cấu trúc cơ bản nào?

  • A. Gồm các phần: Lung khởi (nêu lí do), Thích thực (kể công đức/sự nghiệp), Ai vãn (bày tỏ thương xót), Kết (kết thúc, lời cầu nguyện).
  • B. Gồm 4 phần: Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết bài.
  • C. Gồm các chương hồi, mỗi hồi kể về một sự kiện.
  • D. Gồm 2 phần: Tự sự và trữ tình xen kẽ.

Câu 12: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", cụm từ "Manh áo vải cờ đào" là hình ảnh ẩn dụ chỉ điều gì?

  • A. Trang phục lính triều đình.
  • B. Trang phục của quan lại.
  • C. Trang phục giản dị, thô sơ của nghĩa sĩ nông dân khi tham gia kháng chiến.
  • D. Trang phục lễ hội truyền thống.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, giàu sức gợi trong đoạn miêu tả cuộc chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ: "đạp", "chém", "đâm", "phá")?

  • A. Tạo cảm giác chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • B. Nhấn mạnh sự do dự, thiếu quyết tâm.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, yếu đuối.
  • D. Khắc họa khí thế chiến đấu dữ dội, quyết liệt, xả thân vì nước của nghĩa sĩ.

Câu 14: Chi tiết Thổ thần phải trốn tránh, nhịn nhục trước tên tướng giặc trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy Thổ thần là nhân vật yếu kém, vô dụng.
  • B. Phản ánh hiện thực cái ác lộng hành, lấn át cả lẽ phải và thần linh ở trần gian.
  • C. Làm giảm giá trị của nhân vật Thổ thần.
  • D. Tạo yếu tố gây cười trong truyện.

Câu 15: So sánh hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với hình ảnh người nông dân trong các bài thơ về nông thôn khác (ví dụ: "Bạn đến chơi nhà" - Nguyễn Khuyến). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Người nghĩa sĩ được đặt trong bối cảnh chiến tranh, thể hiện phẩm chất anh hùng; người nông dân trong thơ khác thường được miêu tả trong cuộc sống lao động, sinh hoạt thường ngày.
  • B. Người nghĩa sĩ được miêu tả giàu có; người nông dân trong thơ khác nghèo khổ.
  • C. Người nghĩa sĩ được miêu tả xấu xí; người nông dân trong thơ khác đẹp đẽ.
  • D. Người nghĩa sĩ có học vấn cao; người nông dân trong thơ khác thất học.

Câu 16: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả và nhân dân đương thời?

  • A. Niềm tin rằng chết là hết, không có thế giới bên kia.
  • B. Sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Quan niệm rằng chỉ có quan lại mới được phong chức sau khi chết.
  • D. Niềm tin vào sự thưởng phạt công minh ở cõi âm, cái thiện sẽ được đền đáp.

Câu 17: Đặc trưng nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại "Truyện truyền kì" là gì?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Kết hợp yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Chỉ kể về các sự kiện lịch sử có thật 100%.
  • D. Tập trung khắc họa đời sống cung đình.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu gọi những người nông dân tham gia trận Cần Giuộc là "nghĩa sĩ" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Nâng tầm vóc, khẳng định sự cao cả của họ như những anh hùng vì nghĩa lớn.
  • B. Nhấn mạnh họ chỉ là những người lính bình thường.
  • C. Phân biệt họ với những người lính chuyên nghiệp.
  • D. Thể hiện sự thương hại đối với họ.

Câu 19: Điểm tương đồng về chủ đề giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Đều phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp quý tộc.
  • C. Đều tập trung miêu tả tình yêu đôi lứa.
  • D. Đều thể hiện tinh thần đấu tranh chống lại cái ác, bảo vệ công lý và chính nghĩa.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc": "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ. / Mười mấy năm trời chịu đắng cay, nay mới rảy tấm lòng son gửi vào bia đá". Phân tích hiệu quả của phép đối trong hai câu đầu.

  • A. Tạo sự cân bằng, hài hòa trong âm điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa sức mạnh vật chất của giặc và sức mạnh tinh thần của nhân dân.
  • C. Cả A và B đều đúng.
  • D. Chỉ có A đúng, B sai.

Câu 21: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết hồn ma Bách hộ họ Thôi bị đày xuống địa ngục sau khi bị vạch mặt cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về sự trừng phạt tội ác?

  • A. Tội ác dù ở cõi trần hay cõi âm cũng sẽ bị trừng trị thích đáng.
  • B. Chỉ có con người sống mới bị trừng phạt.
  • C. Ma quỷ thì không bao giờ bị trừng phạt.
  • D. Sự trừng phạt chỉ mang tính tượng trưng, không có thật.

Câu 22: Nguyễn Dữ viết "Truyền kì mạn lục" vào thời điểm xã hội có nhiều biến động. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả cuộc sống yên bình, tránh xa hiện thực.
  • B. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội đương thời đầy rẫy bất công, loạn lạc, đồng thời thể hiện tâm sự của trí thức trước thời cuộc.
  • C. Tác phẩm hoàn toàn mang tính giải trí, không có giá trị hiện thực.
  • D. Tác phẩm chỉ viết về các câu chuyện lịch sử xa xưa, không liên quan đến hiện tại.

Câu 23: So sánh nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" với một nhân vật anh hùng trong truyện dân gian (ví dụ: Thạch Sanh). Điểm khác biệt về tính cách và hành động nổi bật nhất là gì?

  • A. Ngô Tử Văn yếu đuối, Thạch Sanh mạnh mẽ.
  • B. Ngô Tử Văn ích kỉ, Thạch Sanh vị tha.
  • C. Ngô Tử Văn chiến đấu bằng sự cương trực, trí tuệ, dựa vào công lý; Thạch Sanh chiến đấu chủ yếu bằng sức mạnh phi thường.
  • D. Ngô Tử Văn không tin vào thần linh; Thạch Sanh luôn cầu cứu thần linh.

Câu 24: Phân tích tác dụng của cấu trúc câu biền ngẫu và việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phô trương kiến thức của tác giả.
  • C. Tạo không khí vui tươi, hài hước.
  • D. Tạo âm hưởng trang trọng, cổ kính, phù hợp với thể loại văn tế và góp phần khắc họa vẻ đẹp bi tráng của nghĩa sĩ.

Câu 25: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "Cờ đào" (đã xuất hiện trong một câu hỏi trước) có thể liên hệ với truyền thống lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Truyền thống thờ cúng tổ tiên.
  • B. Truyền thống khởi nghĩa, chống giặc ngoại xâm của nông dân (ví dụ: cờ của Khởi nghĩa Lam Sơn, Khởi nghĩa Tây Sơn...).
  • C. Truyền thống khoa bảng, học hành.
  • D. Truyền thống làm nghề thủ công.

Câu 26: Nếu viết một bài văn nghị luận so sánh "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Cả hai tác phẩm đều là truyện ngắn hiện đại, phản ánh sâu sắc cuộc sống đô thị.
  • B. Cả hai tác phẩm đều đề cao tinh thần đấu tranh vì công lý và chính nghĩa, chống lại cái ác, kẻ thù.
  • C. Hai tác phẩm thuộc hai thể loại khác nhau (truyện truyền kì và văn tế) với đặc trưng nghệ thuật riêng biệt.
  • D. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tấm lòng yêu nước, thương dân của tác giả.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của yếu tố kì ảo trong "Truyền kì mạn lục" nói chung và "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" nói riêng?

  • A. Yếu tố kì ảo chỉ để giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Yếu tố kì ảo làm cho câu chuyện khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Yếu tố kì ảo chỉ nhằm miêu tả thế giới tâm linh huyền bí.
  • D. Yếu tố kì ảo là phương tiện để tác giả phản ánh hiện thực xã hội và gửi gắm quan niệm về cuộc sống, con người.

Câu 28: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn với cuộc sống lao động, sinh hoạt thường ngày của người nông dân có tác dụng gì?

  • A. Gần gũi, chân thực hóa hình ảnh nghĩa sĩ, làm nổi bật nguồn gốc bình dị mà cao quý của họ.
  • B. Làm giảm đi tính trang trọng của bài văn tế.
  • C. Chỉ để miêu tả cảnh sinh hoạt nông thôn.
  • D. Tạo cảm giác xa lạ, khó hiểu cho người đọc.

Câu 29: Đoạn "Ai vãn" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất cung bậc cảm xúc nào của tác giả đối với nghĩa sĩ?

  • A. Vui mừng, tự hào.
  • B. Tức giận, căm ghét.
  • C. Xót thương, tiếc nuối, đau đớn trước sự hy sinh.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 30: Từ câu chuyện về Ngô Tử Văn, bài học sâu sắc nhất về cách ứng xử trong cuộc sống mà tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" gợi nhắc là gì?

  • A. Nên tránh xa mọi chuyện thị phi để được yên ổn.
  • B. Chỉ cần sống hiền lành là đủ, không cần đấu tranh.
  • C. Mọi việc đều do số phận an bài, không thể thay đổi.
  • D. Hãy sống chính trực, dũng cảm đấu tranh bảo vệ lẽ phải và công lý, ngay cả khi phải đối mặt với nguy hiểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', hành động đốt đền tà của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Chi tiết Ngô Tử Văn bị bệnh nặng sau khi đốt đền tà trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có ý nghĩa gì trong cấu trúc truyện truyền kì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Tại sao Ngô Tử Văn lại được xử thắng trong phiên tòa ở Minh Ti của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', mặc dù tên tướng giặc có thế lực mạnh mẽ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giá trị hiện thực sâu sắc nhất mà 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' phản ánh là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', đoạn văn miêu tả hình ảnh nghĩa sĩ trước khi tham gia chiến đấu tập trung khắc họa điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu văn 'Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện phẩm chất nào của nghĩa sĩ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên âm hưởng bi tráng, vừa ca ngợi sự hi sinh, vừa bày tỏ niềm xót thương?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn cuối 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tập trung thể hiện tình cảm và suy ngẫm gì của tác giả Nguyễn Đình Chiểu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Điểm khác biệt cốt lõi về nội dung giữa 'Truyện truyền kì mạn lục' của Nguyễn Dữ và 'Hoàng Lê nhất thống chí' của Ngô gia văn phái là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Yếu tố kì ảo trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Thể loại 'Văn tế' (tế văn) có đặc điểm cấu trúc cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', cụm từ 'Manh áo vải cờ đào' là hình ảnh ẩn dụ chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, giàu sức gợi trong đoạn miêu tả cuộc chiến đấu của nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ: 'đạp', 'chém', 'đâm', 'phá')?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Chi tiết Thổ thần phải trốn tránh, nhịn nhục trước tên tướng giặc trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' với hình ảnh người nông dân trong các bài thơ về nông thôn khác (ví dụ: 'Bạn đến chơi nhà' - Nguyễn Khuyến). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc Ngô Tử Văn được phong chức phán sự đền Tản Viên thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả và nhân dân đương thời?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đặc trưng nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại 'Truyện truyền kì' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu gọi những người nông dân tham gia trận Cần Giuộc là 'nghĩa sĩ' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Điểm tương đồng về chủ đề giữa 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc đoạn văn sau trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc': 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ. / Mười mấy năm trời chịu đắng cay, nay mới rảy tấm lòng son gửi vào bia đá'. Phân tích hiệu quả của phép đối trong hai câu đầu.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết hồn ma Bách hộ họ Thôi bị đày xuống địa ngục sau khi bị vạch mặt cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về sự trừng phạt tội ác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nguyễn Dữ viết 'Truyền kì mạn lục' vào thời điểm xã hội có nhiều biến động. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' với một nhân vật anh hùng trong truyện dân gian (ví dụ: Thạch Sanh). Điểm khác biệt về tính cách và hành động nổi bật nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Phân tích tác dụng của cấu trúc câu biền ngẫu và việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'Cờ đào' (đã xuất hiện trong một câu hỏi trước) có thể liên hệ với truyền thống lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nếu viết một bài văn nghị luận so sánh 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về vai trò của yếu tố kì ảo trong 'Truyền kì mạn lục' nói chung và 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' nói riêng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gắn với cuộc sống lao động, sinh hoạt thường ngày của người nông dân có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn 'Ai vãn' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất cung bậc cảm xúc nào của tác giả đối với nghĩa sĩ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Từ câu chuyện về Ngô Tử Văn, bài học sâu sắc nhất về cách ứng xử trong cuộc sống mà tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' gợi nhắc là gì?

Viết một bình luận