Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu về hình thức cấu trúc của thể loại Văn tế truyền thống?

  • A. Thường có cấu trúc 4 phần rõ rệt.
  • B. Sử dụng nhiều câu văn biền ngẫu, đối xứng.
  • C. Toàn bộ bài văn tế được viết bằng văn xuôi.
  • D. Có vần, nhịp điệu nhất định, gần với thơ ca.

Câu 2: Mục đích chính của việc sáng tác Văn tế là gì?

  • A. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Biểu đạt tình yêu đôi lứa sâu sắc.
  • D. Bày tỏ lòng thương tiếc, ca ngợi công đức người chết trong nghi lễ tế.

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thuộc phần nào của bài Văn tế truyền thống?

"Nhớ linh xưa:
Cuộc đất dựng cây chiêng, chiêng thôi bỗng động;
Bóng trăng soi ngọn giáo, giáo vẫn còn trơ;
Khiến người bùi ngùi nhớ cảnh cũ,
Làm khách bâng khuâng nghĩ chuyện xưa."

  • A. Lung khởi (Cảm hưng)
  • B. Thích thực (Kể công đức)
  • C. Ai vãn (Bày tỏ lòng thương tiếc)
  • D. Kết (Lời cầu nguyện)

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hai câu văn "Mười bốn năm ròng trải tấm thân cơ cực; Bỏ nhà cửa, cấy cày, vợ con cái tấm lòng son sắt." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Ca ngợi cuộc sống sung túc, an nhàn của người nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân nông dân, cuộc sống vất vả và lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh của họ.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về những mất mát vật chất của người nghĩa sĩ.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh chiến đấu của người nghĩa sĩ trên chiến trường.

Câu 5: Hình ảnh nào sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị, quen thuộc của người nông dân và hành động chiến đấu phi thường?

  • A. "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình."
  • B. "Sống làm chi ở lính mã tà, chia lương chia lộc; Thà thác đi làm ma nghĩa sĩ, được thờ được cúng."
  • C. "Đồ mặc dầu binh giáp chẳng quen tay, chỉ một manh áo vải; Việc mưu tính nghề nghiệp chưa từng học, lo chi bàn cơ đồ."
  • D. "Chém được Chiên con, rạng danh nòi giống; Đốt xong tàu bặc, hả giận tây dương."

Câu 6: Nghệ thuật nổi bật nhất được Nguyễn Đình Chiểu sử dụng để khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, giàu hình ảnh thực tế, kết hợp với các biện pháp tu từ đối, điệp.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng, siêu phàm của người anh hùng theo lối cổ điển.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học để tăng tính trang trọng.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trừu tượng để thể hiện sự thương tiếc.

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Lãng mạn, bay bổng.
  • B. Bi tráng (vừa bi thương, vừa hào hùng).
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Thanh thản, siêu thoát.

Câu 8: Phân tích nghệ thuật sử dụng câu văn biền ngẫu trong đoạn "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ. ... Mấy thằng Tây, bay có biết chăng!" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • B. Tạo ra không khí yên bình, tĩnh lặng cho đoạn văn.
  • C. Giảm bớt sự kịch tính, căng thẳng của cảnh chiến đấu.
  • D. Tạo nhịp điệu dồn dập, cân xứng, nhấn mạnh sự đối lập và tăng tính hùng tráng.

Câu 9: Ý nghĩa của cụm từ "tấm lòng son sắt" khi miêu tả người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?

  • A. Khẳng định lòng trung thành, kiên định, không thay đổi của người nghĩa sĩ đối với quê hương, đất nước.
  • B. Miêu tả màu sắc của trang phục mà người nghĩa sĩ mặc khi ra trận.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc về vật chất của người nghĩa sĩ.
  • D. Cho thấy người nghĩa sĩ có tính cách nóng nảy, hung hăng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài Văn tế?

  • A. Thương hại, coi họ là những người liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
  • B. Bàng quan, chỉ thuật lại sự việc một cách khách quan.
  • C. Cảm phục, trân trọng, xót thương và ngợi ca sự hy sinh cao cả của họ.
  • D. Giận dữ, trách móc vì họ đã hành động thiếu tổ chức.

Câu 11: Đoạn thơ sau đây, khi phân tích, thường tập trung làm rõ khía cạnh nào của người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

"Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn nọ trốn kia, quyết liều mình như chẳng có.
Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh;
Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ."

  • A. Cuộc sống lao động trước đây của họ.
  • B. Nỗi đau đớn, mất mát của gia đình họ.
  • C. Sự nghiệp chính trị của họ.
  • D. Tinh thần chiến đấu dũng cảm, chủ động, không sợ hy sinh.

Câu 12: Từ "ma ní" trong câu "làm cho mã tà ma ní hồn kinh" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) là từ mượn từ tiếng nước nào và chỉ đối tượng nào?

  • A. Tiếng Anh, chỉ lính bộ binh.
  • B. Tiếng Pháp, chỉ lính thủy đánh bộ.
  • C. Tiếng Tây Ban Nha, chỉ quan chức cai trị.
  • D. Tiếng Hán, chỉ tướng lĩnh cấp cao.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây về ngôn ngữ của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là chính xác nhất?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bình dị, mộc mạc của đời sống nông dân với ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm của thể văn tế.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính, khó hiểu.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ địa phương Nam Bộ, thiếu tính phổ quát.
  • D. Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách khắc họa hình tượng người anh hùng giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và các tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: hình tượng người anh hùng trong sử thi hoặc truyện truyền kỳ).

  • A. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa anh hùng là vua quan, còn văn học trung đại khắc họa nông dân.
  • B. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang tính lý tưởng hóa, còn văn học trung đại mang tính hiện thực.
  • C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa anh hùng từ những người nông dân bình dị, còn văn học trung đại thường khắc họa anh hùng là vua, tướng lĩnh với tài năng phi thường.
  • D. Cả hai đều khắc họa anh hùng với những chiến công phi thường và tài năng bẩm sinh.

Câu 15: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại Văn tế để viết về những người nghĩa sĩ nông dân là gì?

  • A. Giảm bớt sự trang trọng, thiêng liêng của buổi tế lễ.
  • B. Cho thấy sự xa cách giữa tác giả và người nghĩa sĩ.
  • C. Phê phán hành động tự phát của người nghĩa sĩ.
  • D. Thể hiện sự đề cao, tôn vinh công lao và sự hy sinh của những người nông dân, khẳng định họ xứng đáng là anh hùng dân tộc.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" và "âm điệu" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và làm tăng sức gợi cảm cho bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Chỉ quan trọng trong việc đọc thơ, không liên quan đến việc phân tích.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tiếng hú" trong câu thơ "Tiếng hú đìu hiu trong lau lách" (nếu câu thơ này xuất hiện trong văn bản thơ được học hoặc tham khảo trong bài).

  • A. Miêu tả âm thanh sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự vui mừng, phấn khởi của nhân vật.
  • C. Gợi không gian hoang vắng, lạnh lẽo, thể hiện sự bi thương, cô đơn của người đã khuất.
  • D. Nhấn mạnh sức sống mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.

Câu 18: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "từ ngữ" và "hình ảnh" có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ?

  • A. Chỉ giúp nhận biết thể loại của bài thơ.
  • B. Chỉ cần thiết khi muốn dịch bài thơ sang ngôn ngữ khác.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc hiểu cảm xúc của tác giả.
  • D. Giúp khám phá lớp nghĩa biểu cảm, hàm súc, hình dung được thế giới nghệ thuật và cảm xúc của bài thơ.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau, dựa trên nét tương đồng về mặt thuộc tính, cảm giác hoặc chức năng?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. So sánh.

Câu 20: Câu hỏi tu từ "Hỡi ôi! Giặc Lang Sa đâu có tha! (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự ngạc nhiên, băn khoăn về hành động của giặc.
  • B. Nỗi uất hận, căm phẫn tột độ trước tội ác của kẻ thù.
  • C. Sự đồng cảm, thương xót cho kẻ thù.
  • D. Lời kêu gọi hòa bình, chấm dứt chiến tranh.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải" trong đoạn "Đồ mặc dầu binh giáp chẳng quen tay, chỉ một manh áo vải" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc).

  • A. Thể hiện sự giàu có của người nghĩa sĩ.
  • B. Miêu tả trang phục chiến đấu chuyên nghiệp của họ.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu thốn về trang bị, làm nổi bật tinh thần chiến đấu quả cảm.
  • D. Biểu tượng cho sự nhút nhát, sợ hãi của người nghĩa sĩ.

Câu 22: Trong phần Ai vãn của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác giả tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Kể lại cuộc đời và công trạng của người chết.
  • B. Gợi lại hoàn cảnh lịch sử của trận đánh.
  • C. Đưa ra lời cầu nguyện cho linh hồn người chết.
  • D. Bày tỏ nỗi xót thương, tiếc nuối và ca ngợi sự hy sinh cao cả.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện dày đặc các từ ngữ, hình ảnh liên quan đến đời sống nông nghiệp ("cuốc, cày, bừa, cấy", "ruộng đồng", "lúa", "trâu") trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Khắc họa chân thực nguồn gốc xuất thân nông dân của người nghĩa sĩ, làm tăng tính gần gũi và nhấn mạnh sự hy sinh lớn lao.
  • B. Thể hiện sự lạc hậu, kém hiểu biết của người nghĩa sĩ.
  • C. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có về đất đai, ruộng vườn của người nghĩa sĩ.

Câu 24: Điểm mới mẻ và độc đáo nhất của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với các bài văn tế truyền thống khác là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Đối tượng được tế là những người nông dân bình thường, không phải vua quan, tướng lĩnh.
  • C. Cấu trúc bài văn tế chỉ có 3 phần.
  • D. Không sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bằng lời cầu nguyện "Hỡi ôi! Linh phảng phất theo ngọn cờ đào, Hiển hách thay! Tiếng thơm như ngọn gió!"

  • A. Thể hiện sự chấm dứt hoàn toàn của người nghĩa sĩ.
  • B. Bày tỏ sự sợ hãi trước cái chết.
  • C. Khẳng định sự bất tử của linh hồn và tiếng thơm của người nghĩa sĩ.
  • D. Miêu tả cảnh chiến trường sau trận đánh.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thể loại Văn tế và thể loại Thơ?

  • A. Văn tế là một dạng nhỏ của thơ.
  • B. Văn tế là một thể loại riêng biệt nhưng có thể sử dụng các yếu tố nghệ thuật của thơ.
  • C. Thơ là một dạng nhỏ của văn tế.
  • D. Hai thể loại này hoàn toàn không có mối liên hệ nào về hình thức và nội dung.

Câu 27: Phân tích vai trò của các từ láy ("đìu hiu", "phảng phất", "bâng khuâng", "lê thê"...) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Góp phần gợi hình ảnh, âm thanh, diễn tả cảm xúc một cách cụ thể, sinh động.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có ý nghĩa biểu đạt.
  • D. Giảm bớt tính trang trọng của bài văn tế.

Câu 28: Dựa trên việc phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hãy rút ra nhận xét về quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu về người anh hùng dân tộc.

  • A. Người anh hùng chỉ xuất hiện trong tầng lớp quý tộc, vua quan.
  • B. Người anh hùng là người có tài năng quân sự xuất chúng bẩm sinh.
  • C. Người anh hùng là người luôn chiến thắng, không bao giờ thất bại.
  • D. Người anh hùng là những người dân lao động bình thường, khi Tổ quốc cần, họ sẵn sàng hy sinh bằng cả tấm lòng.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ (hoặc văn biền ngẫu trong Văn tế), việc xác định các cặp "đối" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự cân xứng, nhấn mạnh ý nghĩa, làm nổi bật mối quan hệ (tương phản, tương đồng) giữa các vế câu.
  • B. Làm cho câu văn trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm giảm tính nhạc điệu của đoạn văn/thơ.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận phân tích về "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Khía cạnh nào của tác phẩm sẽ là điểm tựa vững chắc nhất để làm nổi bật giá trị nhân đạo của bài văn?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ Hán Việt.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài văn tế.
  • C. Nỗi xót thương sâu sắc, sự đồng cảm và ngợi ca phẩm chất, sự hy sinh của những người nông dân nghĩa sĩ.
  • D. Cấu trúc 4 phần chặt chẽ của bài văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu về hình thức cấu trúc của thể loại Văn tế truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mục đích chính của việc sáng tác Văn tế là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thuộc phần nào của bài Văn tế truyền thống?

'Nhớ linh xưa:
Cuộc đất dựng cây chiêng, chiêng thôi bỗng động;
Bóng trăng soi ngọn giáo, giáo vẫn còn trơ;
Khiến người bùi ngùi nhớ cảnh cũ,
Làm khách bâng khuâng nghĩ chuyện xưa.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hai câu văn 'Mười bốn năm ròng trải tấm thân cơ cực; Bỏ nhà cửa, cấy cày, vợ con cái tấm lòng son sắt.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh nào sau đây trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị, quen thuộc của người nông dân và hành động chiến đấu phi thường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nghệ thuật nổi bật nhất được Nguyễn Đình Chiểu sử dụng để khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích nghệ thuật sử dụng câu văn biền ngẫu trong đoạn 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ. ... Mấy thằng Tây, bay có biết chăng!' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ý nghĩa của cụm từ 'tấm lòng son sắt' khi miêu tả người nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài Văn tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn thơ sau đây, khi phân tích, thường tập trung làm rõ khía cạnh nào của người nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

'Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn nọ trốn kia, quyết liều mình như chẳng có.
Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh;
Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Từ 'ma ní' trong câu 'làm cho mã tà ma ní hồn kinh' (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) là từ mượn từ tiếng nước nào và chỉ đối tượng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận xét nào sau đây về ngôn ngữ của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách khắc họa hình tượng người anh hùng giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và các tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: hình tượng người anh hùng trong sử thi hoặc truyện truyền kỳ).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại Văn tế để viết về những người nghĩa sĩ nông dân là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' và 'âm điệu' có vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'tiếng hú' trong câu thơ 'Tiếng hú đìu hiu trong lau lách' (nếu câu thơ này xuất hiện trong văn bản thơ được học hoặc tham khảo trong bài).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'từ ngữ' và 'hình ảnh' có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau, dựa trên nét tương đồng về mặt thuộc tính, cảm giác hoặc chức năng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Câu hỏi tu từ 'Hỡi ôi! Giặc Lang Sa đâu có tha! (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'áo vải' trong đoạn 'Đồ mặc dầu binh giáp chẳng quen tay, chỉ một manh áo vải' (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong phần Ai vãn của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', tác giả tập trung thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện dày đặc các từ ngữ, hình ảnh liên quan đến đời sống nông nghiệp ('cuốc, cày, bừa, cấy', 'ruộng đồng', 'lúa', 'trâu') trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Điểm mới mẻ và độc đáo nhất của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' so với các bài văn tế truyền thống khác là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bằng lời cầu nguyện 'Hỡi ôi! Linh phảng phất theo ngọn cờ đào, Hiển hách thay! Tiếng thơm như ngọn gió!'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thể loại Văn tế và thể loại Thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích vai trò của các từ láy ('đìu hiu', 'phảng phất', 'bâng khuâng', 'lê thê'...) trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dựa trên việc phân tích 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hãy rút ra nhận xét về quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu về người anh hùng dân tộc.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ (hoặc văn biền ngẫu trong Văn tế), việc xác định các cặp 'đối' có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận phân tích về 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'. Khía cạnh nào của tác phẩm sẽ là điểm tựa vững chắc nhất để làm nổi bật giá trị nhân đạo của bài văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào được sử dụng để bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức của người đã khuất, thường có cấu trúc gồm các phần như Lung khởi, Lai hiến, Ai vãn, Kết?

  • A. Điếu văn
  • B. Văn tế
  • C. Bi kịch
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần nào thường có chức năng giới thiệu chung về người được tế, bối cảnh sự kiện, và bày tỏ cảm xúc đau xót ban đầu?

  • A. Lung khởi (Thường)
  • B. Lai hiến (Chứng minh)
  • C. Ai vãn (Ai vãn)
  • D. Kết (Kết)

Câu 3: Đặc điểm ngôn ngữ nào sau đây thường góp phần tạo nên tính bi tráng cho một bài văn tế có nội dung ca ngợi người anh hùng liệt sĩ?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm sâu cay.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ trang trọng, cổ kính với giọng điệu bi thương và hào hùng.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết cảnh đau buồn, tang tóc.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu:

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của làng quê.
  • B. Nỗi buồn man mác trước sự ra đi.
  • C. Tinh thần lạc quan, vui tươi.
  • D. Không khí chiến đấu căng thẳng và lòng căm thù giặc.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu văn tế:

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc được Nguyễn Đình Chiểu khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào?

  • A. Những viên quan lại triều đình bất mãn.
  • B. Từ thân phận người nông dân lam lũ trở thành người anh hùng chiến đấu quên mình.
  • C. Những người lính chuyên nghiệp được huấn luyện bài bản.
  • D. Các thương nhân giàu có tham gia khởi nghĩa.

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước đây và hành động anh hùng của người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Đoái trông theo ngọn cờ đào, mặt trời đã lặn.
  • B. Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc.
  • C. Ngoài cật có một manh áo vải, nào đợi mang bao tấu bầu ngòi; Trong tay cầm một ngọn tầm vông, chi nài sắm sửa dao phay ngọn mác.
  • D. Tưởng hồn xưa phảng phất bến Tầm Dương.

Câu 8: Thơ là thể loại văn học có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Chủ yếu kể lại các sự kiện, chuỗi hành động.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, ít hình ảnh biểu tượng.
  • C. Tập trung phân tích, lý giải các vấn đề xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu, biểu cảm để thể hiện thế giới nội tâm.

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ góp phần tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang, dễ ghi nhớ và liên kết các dòng thơ?

  • A. Vần và nhịp
  • B. Hình ảnh và biểu tượng
  • C. Ý thơ và chủ đề
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến)
Đoạn thơ gợi lên không khí chủ yếu nào?

  • A. Nhộn nhịp, sôi động.
  • B. Ấm áp, sum vầy.
  • C. Vắng vẻ, đìu hiu, tĩnh lặng.
  • D. Bí ẩn, kinh dị.

Câu 11: Trong thơ, biểu tượng là gì?

  • A. Sự lặp lại âm thanh ở cuối dòng thơ.
  • B. Hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng.
  • C. Cách ngắt hơi khi đọc thơ.
  • D. Việc gán cho sự vật không phải con người những hành động, suy nghĩ của con người.

Câu 12: Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa thể loại Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

  • A. Đều có cấu trúc 4 phần cố định.
  • B. Đều chỉ viết về nỗi buồn và sự mất mát.
  • C. Đều có cốt truyện rõ ràng, nhân vật cụ thể.
  • D. Đều là các thể loại giàu cảm xúc, sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh.

Câu 13: Sự khác biệt rõ nét nhất về mục đích sáng tác giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

  • A. Văn tế nhằm bày tỏ tiếc thương, ca ngợi người đã khuất; Thơ trữ tình biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về cuộc sống.
  • B. Văn tế chỉ dùng ngôn ngữ cổ, Thơ trữ tình dùng ngôn ngữ hiện đại.
  • C. Văn tế có vần điệu, Thơ trữ tình thì không.
  • D. Văn tế là văn xuôi, Thơ trữ tình là văn vần.

Câu 14: Vì sao "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được coi là một đỉnh cao của thể loại văn tế?

  • A. Vì đây là bài văn tế duy nhất được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Vì đây là bài văn tế dài nhất trong lịch sử văn học Việt Nam.
  • C. Vì đây là bài văn tế đầu tiên viết về người nông dân.
  • D. Vì nó kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố bi thương và hào hùng, khắc họa chân thực hình tượng người anh hùng từ nhân dân bằng ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh.

Câu 15: Đọc đoạn trích:

  • A. Làm giảm nhẹ sự hy sinh của người nghĩa sĩ.
  • B. Làm nổi bật sự chuyển mình phi thường, đột ngột của người nghĩa sĩ từ thân phận dân thường thành người lính.
  • C. Chỉ trích sự thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán với cuộc sống lao động.

Câu 16: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông thế kỷ 13.
  • B. Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ 19.
  • C. Giai đoạn đầu thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ.
  • D. Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Câu 17: Việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân Nam Bộ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài văn tế gần gũi, chân thực, thể hiện sự đồng cảm với người nghĩa sĩ và làm nổi bật vẻ đẹp mộc mạc của họ.
  • B. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm cho buổi lễ tế.
  • C. Khiến bài văn tế khó hiểu đối với người đọc ở miền khác.
  • D. Nhằm châm biếm, chế giễu quân giặc.

Câu 18: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", đoạn nào tập trung miêu tả hành động chiến đấu anh dũng, xả thân vì nghĩa của người nghĩa sĩ?

  • A. Lung khởi (Thường)
  • B. Lai hiến (Chứng minh)
  • C. Ai vãn (Ai vãn)
  • D. Kết (Kết)

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một bài thơ để bày tỏ tình cảm yêu mến với quê hương. Bạn sẽ tập trung sử dụng những yếu tố đặc trưng nào của thơ để bài thơ đạt hiệu quả biểu cảm cao nhất?

  • A. Xây dựng một cốt truyện phức tạp về quê hương.
  • B. Đưa ra các lập luận logic về tầm quan trọng của quê hương.
  • C. Tập trung vào hình ảnh thân thuộc, sử dụng vần điệu, nhịp điệu và các biện pháp tu từ phù hợp để gợi cảm xúc.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử của quê hương.

Câu 20: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh "mồ hoang", "chiêu hồn" ở phần cuối bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Thể hiện sự giận dữ, oán trách.
  • B. Gợi không khí lễ hội, vui vẻ.
  • C. Miêu tả cảnh chiến trường tàn khốc.
  • D. Gợi sự hy sinh, mất mát, thể hiện lòng tiếc thương và mời gọi linh hồn người đã khuất.

Câu 21: Sự kết hợp giữa yếu tố "bi" (bi thương, đau xót) và yếu tố "tráng" (hào hùng, ca ngợi) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tạo nên điều gì đặc biệt cho tác phẩm?

  • A. Tạo nên âm hưởng bi tráng, làm nổi bật vẻ đẹp bi hùng của người nghĩa sĩ.
  • B. Làm cho bài văn tế trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ tập trung vào nỗi đau mà bỏ qua tinh thần chiến đấu.
  • D. Biến bài văn tế thành một bài thơ trữ tình thuần túy.

Câu 22: So với một bài điếu văn thông thường (chỉ tập trung kể lại tiểu sử và bày tỏ tiếc thương), "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có điểm gì vượt trội, mang giá trị văn học cao hơn?

  • A. Chỉ đơn thuần tuân thủ cấu trúc văn tế cổ.
  • B. Kể lại chi tiết hơn về cuộc đời từng nghĩa sĩ.
  • C. Khắc họa thành công hình tượng người anh hùng từ nhân dân, tái hiện không khí thời đại và sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật đặc sắc, giàu giá trị biểu cảm.
  • D. Có độ dài ngắn hơn các bài điếu văn khác.

Câu 23: Trong thơ, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu trong bài thơ.
  • B. Cách ngắt nghỉ, phân bố âm thanh và sự lặp lại trong câu thơ.
  • C. Nội dung miêu tả phong cảnh.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 24: Giả sử bạn đọc một đoạn văn được viết bằng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh ẩn dụ, sử dụng nhiều vần và nhịp điệu rõ ràng, thể hiện trực tiếp cảm xúc suy tư của người viết về cuộc đời. Đoạn văn đó nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Phóng sự
  • C. Thơ
  • D. Văn nghị luận

Câu 25: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", phần "Ai vãn" (Ai vãn) thường tập trung vào nội dung gì?

  • A. Bày tỏ nỗi xót thương, than khóc cho người đã khuất.
  • B. Kể lại công trạng, hành động của người đã khuất.
  • C. Giới thiệu bối cảnh và mục đích buổi lễ.
  • D. Khẳng định sự tồn tại vĩnh cửu của linh hồn người đã khuất.

Câu 26: Câu nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất, dù chết vẫn không chịu khuất phục kẻ thù?

  • A. Chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu ở trong bộ hộ.
  • B. Đoái trông theo ngọn cờ đào, mặt trời đã lặn.
  • C. Ôi thôi thôi!
  • D. Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc.

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ "nghĩa" trong cụm từ "nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của những người lính.
  • B. Nhấn mạnh tính chính nghĩa, mục đích cao cả của cuộc chiến đấu, nâng tầm hành động của người nghĩa sĩ.
  • C. Thể hiện sự thương hại đối với người đã khuất.
  • D. Miêu tả vẻ ngoài dũng mãnh của nghĩa sĩ.

Câu 28: Đâu là một trong những điểm khác biệt quan trọng về hình thức giữa Văn tế và đa số các bài Thơ trữ tình hiện đại?

  • A. Văn tế không có vần, còn thơ thì có.
  • B. Văn tế chỉ viết bằng chữ Hán, còn thơ viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • C. Văn tế thường sử dụng lối văn biền ngẫu và có cấu trúc 4 phần cố định, thơ hiện đại đa dạng hơn về cấu trúc và hình thức.
  • D. Văn tế dài hơn thơ rất nhiều.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, tâm trạng của tác giả và bối cảnh lịch sử, xã hội ảnh hưởng đến nội dung bài thơ.
  • B. Quyết định xem bài thơ đó có hay hay không.
  • C. Giúp xác định thể loại chính xác của bài thơ.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến việc phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Câu 30: Đoạn kết (Kết) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Mô tả chi tiết cảnh tang lễ.
  • B. Kể lại toàn bộ tiểu sử của người được tế.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi trả thù.
  • D. Tổng kết lại công đức, ý nghĩa sự hy sinh và bày tỏ lời tiễn biệt, gửi gắm ước nguyện cho linh hồn người đã khuất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thể loại văn học nào được sử dụng để bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức của người đã khuất, thường có cấu trúc gồm các phần như Lung khởi, Lai hiến, Ai vãn, Kết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần nào thường có chức năng giới thiệu chung về người được tế, bối cảnh sự kiện, và bày tỏ cảm xúc đau xót ban đầu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đặc điểm ngôn ngữ nào sau đây thường góp phần tạo nên tính bi tráng cho một bài văn tế có nội dung ca ngợi người anh hùng liệt sĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu:
"Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.
Đoái trông theo ngọn cờ đào, mặt trời đã lặn.
Nghe tiếng súng giặc vang, lòng căm hờn càng sôi."
Đoạn trích trên chủ yếu thể hiện cảm xúc và không khí nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu văn tế: "Chợ Rạch Gốc, chợ Ba Sao, chợ Giồng, chợ Bến Tre, chợ Bình Cách, chợ An Bình, chợ Thạnh Mỹ, chợ Gò Công, chợ Thuận Mỹ, chợ Vĩnh Lợi, chợ An Thuận, chợ An Điền, chợ Mỹ Lợi, chợ Giồng Lớn, chợ Bến Lức, chợ Long Hưng, chợ Phước Lộc, chợ Cần Giuộc, chợ Cần Đước, chợ Gò Đen, chợ Bến Cát, chợ Bến Củi, chợ Bến Tràm, chợ Bến Tằm, chợ Bến Rớ, chợ Bến Ván, chợ Bến Cỏ, chợ Bến Cau, chợ Bến Củi, chợ Bến Tràm, chợ Bến Tằm, chợ Bến Rớ, chợ Bến Ván, chợ Bến Cỏ, chợ Bến Cau, chợ Bến Sung, chợ Bến Mắm, chợ Bến Tre..." (xin lỗi, đoạn trích có thể không chính xác hoàn toàn nhưng ý đồ là liệt kê nhiều địa danh)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc được Nguyễn Đình Chiểu khắc họa chủ yếu qua những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước đây và hành động anh hùng của người nghĩa sĩ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thơ là thể loại văn học có đặc trưng cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ góp phần tạo nên nhạc điệu, sự ngân vang, dễ ghi nhớ và liên kết các dòng thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến)
Đoạn thơ gợi lên không khí chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong thơ, biểu tượng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa thể loại Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự khác biệt rõ nét nhất về mục đích sáng tác giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vì sao 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được coi là một đỉnh cao của thể loại văn tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn trích:
"Chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu ở trong bộ hộ.
Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm; tập khiên, tập súng, tập mác, tập giáo, mắt chưa từng ngó."
Đoạn trích này sử dụng nghệ thuật đối lập nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân Nam Bộ trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', đoạn nào tập trung miêu tả hành động chiến đấu anh dũng, xả thân vì nghĩa của người nghĩa sĩ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một bài thơ để bày tỏ tình cảm yêu mến với quê hương. Bạn sẽ tập trung sử dụng những yếu tố đặc trưng nào của thơ để bài thơ đạt hiệu quả biểu cảm cao nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh 'mồ hoang', 'chiêu hồn' ở phần cuối bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự kết hợp giữa yếu tố 'bi' (bi thương, đau xót) và yếu tố 'tráng' (hào hùng, ca ngợi) trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tạo nên điều gì đặc biệt cho tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So với một bài điếu văn thông thường (chỉ tập trung kể lại tiểu sử và bày tỏ tiếc thương), 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có điểm gì vượt trội, mang giá trị văn học cao hơn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong thơ, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn đọc một đoạn văn được viết bằng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh ẩn dụ, sử dụng nhiều vần và nhịp điệu rõ ràng, thể hiện trực tiếp cảm xúc suy tư của người viết về cuộc đời. Đoạn văn đó nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', phần 'Ai vãn' (Ai vãn) thường tập trung vào nội dung gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Câu nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất, dù chết vẫn không chịu khuất phục kẻ thù?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ 'nghĩa' trong cụm từ 'nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một trong những điểm khác biệt quan trọng về hình thức giữa Văn tế và đa số các bài Thơ trữ tình hiện đại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn kết (Kết) trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có vai trò chủ yếu gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại Văn tế?

  • A. Dùng để đọc khi tế người chết.
  • B. Có cấu trúc bài bản, gồm các phần chính như "đề", "thực", "luân", "tế".
  • C. Lời văn bi thiết, trang trọng, thể hiện nỗi tiếc thương và tấm lòng đối với người đã khuất.
  • D. Chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt tự sự để kể lại cuộc đời người được tế.

Câu 2: Trong cấu trúc bài Văn tế truyền thống, phần nào thường tập trung kể lại cuộc đời, công trạng, đức hạnh của người được tế một cách chi tiết và cảm động?

  • A. Đề
  • B. Thực
  • C. Luân
  • D. Tế

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thuộc phần nào của bài Văn tế, dựa vào nội dung và chức năng của nó:

  • A. Đề
  • B. Thực
  • C. Luân
  • D. Tế

Câu 4: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về hình tượng người nghĩa sĩ nông dân trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản trước khi ra trận.
  • B. Chỉ được ca ngợi về tinh thần yêu nước mà không được miêu tả cụ thể về cuộc sống và hành động.
  • C. Là những người nông dân bình dị, chân lấm tay bùn, nhưng khi Tổ quốc lâm nguy đã tự nguyện đứng lên chiến đấu và hy sinh oanh liệt.
  • D. Được lý tưởng hóa hoàn toàn, không có nét đời thường, giản dị.

Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng phép đối trong đoạn văn sau:

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự gấp gáp của cuộc chiến.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa sức mạnh của giặc và lòng căm thù, ý chí của dân, đồng thời làm tăng nỗi đau xót trước cảnh nước mất nhà tan.
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể hiện thực chiến tranh khốc liệt.
  • D. Làm cho lời văn trở nên nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người đọc.

Câu 6: Câu văn nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nghĩa sĩ từ cuộc sống bình thường sang tư thế người chiến sĩ?

  • A. Đoái trông muôn dặm, nước nhà tan tác, thương thay!
  • B. Ngoài cõi dù xa lắc, trong lòng cũng một tấc lòng son.
  • C. Bỏ nhà lũy xông pha nơi đồng vắng, liều mình nơi cạm bẫy.
  • D. Chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ.

Câu 7: Nỗi "thương" và "tiếc" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được Nguyễn Đình Chiểu thể hiện chủ yếu qua việc miêu tả điều gì?

  • A. Cái chết bi tráng của những người nông dân chưa từng quen đánh giặc, bỏ lại gia đình, ruộng vườn.
  • B. Sự thất bại của quân đội triều đình trước quân Pháp.
  • C. Cuộc sống khổ cực, lam lũ của người dân dưới ách đô hộ.
  • D. Sự thiếu trang bị vũ khí hiện đại của nghĩa quân.

Câu 8: Dòng thơ nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất tinh thần chủ động, tự nguyện, không sợ hy sinh của người nghĩa sĩ?

  • A. Đạp rào lướt tới, coi giặc cũng như không;
  • B. Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh.
  • C. Bỏ nhà lũy xông pha nơi đồng vắng, liều mình nơi cạm bẫy, mấy hàng khói bay.
  • D. Ngọn tầm vông, lưỡi dao phay, vả một trận sạch tà ma.

Câu 9: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được đánh giá là một bản anh hùng ca ca ngợi cuộc khởi nghĩa của nhân dân, đồng thời là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả sự đau khổ của người dân dưới ách đô hộ.
  • B. Tác phẩm vừa khắc họa hình tượng nghĩa sĩ chiến đấu anh dũng, vừa miêu tả tội ác của quân xâm lược và cảnh nước nhà tan tác.
  • C. Tác phẩm chỉ ghi lại một cách khách quan diễn biến trận đánh mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Tác phẩm chủ yếu thể hiện nỗi buồn cá nhân của tác giả trước thời cuộc.

Câu 10: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên tính bi tráng và sức lay động mãnh liệt cho "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính và trang trọng.
  • B. Giọng điệu khách quan, tường thuật lại sự kiện một cách trung thực.
  • C. Tập trung miêu tả nỗi đau riêng của tác giả.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa chất bi và chất tráng, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân nhưng giàu sức biểu cảm, cùng các biện pháp tu từ hiệu quả.

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

  • A. Liệt kê và đối
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và nói quá

Câu 12: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng trước tin chiến sự.
  • B. Nỗi phẫn uất, đau đớn, xót xa trước cảnh nước mất nhà tan và sự bạc bẽo của đời.
  • C. Sự vui mừng khi nghe tin chiến thắng của nghĩa quân.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước số phận của những người hy sinh.

Câu 13: Khác với Văn tế thường có cấu trúc và mục đích tế lễ rõ ràng, Thơ là thể loại văn học chú trọng hàng đầu đến yếu tố nào?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • B. Trình bày một luận điểm, vấn đề xã hội.
  • C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức của chủ thể.
  • D. Miêu tả chi tiết, khách quan hiện thực cuộc sống.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu, vần luật và góp phần biểu đạt cảm xúc trong thơ?

  • A. Nhịp điệu, vần, thanh điệu.
  • B. Cốt truyện, nhân vật, tình huống.
  • C. Luận điểm, luận cứ, lập luận.
  • D. Số liệu, bằng chứng khách quan.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Phân tích tác dụng của hình ảnh

  • A. Miêu tả nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết của người lính.
  • B. Làm nổi bật sự sợ hãi, lo lắng của người lính trước cuộc chiến.
  • C. Thể hiện ý chí chiến đấu mạnh mẽ, khát vọng giải phóng quê hương của người lính Tây Tiến.
  • D. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, kiệt sức của người lính sau những trận đánh.

Câu 17: Đoạn thơ sau thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Nỗi buồn man mác, cô đơn.
  • B. Sự giận dữ, bất bình.
  • C. Niềm vui, sự lạc quan.
  • D. Nỗi nhớ thương sâu sắc, da diết.

Câu 18: So với Văn tế, thơ trữ tình có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích sáng tác và đối tượng hướng đến?

  • A. Văn tế nhằm mục đích tế lễ người chết và bày tỏ tấm lòng của người sống, còn thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình về cuộc sống.
  • B. Văn tế chỉ sử dụng cho vua chúa, quan lại, còn thơ trữ tình dùng cho mọi đối tượng.
  • C. Văn tế luôn có kết cấu 4 phần cố định, còn thơ trữ tình không có cấu trúc.
  • D. Văn tế chỉ viết bằng chữ Hán, còn thơ trữ tình chỉ viết bằng chữ Nôm/quốc ngữ.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Là yếu tố bắt buộc để đánh giá bài thơ là hay hay dở.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn hoàn cảnh sáng tác, tâm trạng tác giả, ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với thơ cổ, không quan trọng với thơ hiện đại.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không khí náo nhiệt, dồn dập, hào hùng của cuộc chiến.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình của núi rừng.
  • C. Nỗi buồn chia ly, nhớ nhung.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự bí ẩn của lòng đất.
  • B. Ẩn dụ (tiếng đất), gợi cảm giác về sự sống động, vang vọng của lịch sử, quá khứ.
  • C. Nhân hóa (tiếng đất rì rầm), làm cho lòng đất có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ (đêm đêm), nhấn mạnh thời gian dài.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách gieo vần và ngắt nhịp có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ để xác định thể thơ.
  • B. Giúp hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Cảm nhận được nhạc điệu, tâm trạng, cảm xúc mà bài thơ muốn truyền tải.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi.

Câu 23: Sự khác biệt lớn nhất giữa Văn tế và thơ về mặt hình thức là gì?

  • A. Văn tế luôn dài hơn thơ.
  • B. Văn tế chỉ viết bằng chữ Hán Nôm, thơ chỉ viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • C. Văn tế không có vần, còn thơ thì có vần.
  • D. Văn tế có cấu trúc bài bản, thường viết theo lối biền ngẫu; thơ có nhiều thể loại với cấu trúc, vần luật đa dạng, không bắt buộc phải biền ngẫu.

Câu 24: Đoạn văn tế sau tập trung làm rõ khía cạnh nào của người nghĩa sĩ:

  • A. Sự giàu có, sung túc của họ trước chiến tranh.
  • B. Nguồn gốc xuất thân nông dân và sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu ban đầu.
  • C. Tinh thần chiến đấu dũng mãnh, thiện chiến.
  • D. Mối quan hệ chặt chẽ giữa họ và quan quân triều đình.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Tố cáo bản chất tàn ác, vô nhân đạo của quân giặc.
  • B. Ca ngợi sức mạnh, sự oai vệ của quân giặc.
  • C. Miêu tả sự sợ hãi của người dân trước quân giặc.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt về trang phục giữa quân giặc và nghĩa quân.

Câu 26: Trong Văn tế, việc sử dụng các từ ngữ xưng hô, gọi hồn như

  • A. Làm cho bài văn tế trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không có ý nghĩa biểu cảm.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh nhạt của người tế.
  • D. Tạo không khí trang trọng, bi thiết của buổi tế lễ, thể hiện cảm xúc tiếc thương, xót xa của người tế.

Câu 27: Đoạn thơ sau gợi ra khung cảnh và cảm xúc gì?

  • A. Khung cảnh chiến trường khốc liệt, đầy chết chóc và nỗi sợ hãi.
  • B. Hình ảnh người lính gian khổ nhưng hào hùng, lãng mạn và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Cuộc sống bình yên, không có chiến tranh nơi người lính đóng quân.
  • D. Sự chán nản, mệt mỏi và ý định bỏ cuộc của người lính.

Câu 28: So với các thể loại văn học khác như truyện, kịch, thơ có ưu thế đặc biệt gì trong việc thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc của con người?

  • A. Có khả năng miêu tả chi tiết, khách quan hiện thực.
  • B. Xây dựng được hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • C. Phản ánh được các xung đột xã hội, kịch tính.
  • D. Có khả năng bộc lộ trực tiếp, tập trung và sâu sắc nhất thế giới nội tâm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn tế cho một anh hùng liệt sĩ ở địa phương. Dựa vào kiến thức về thể loại Văn tế, bạn sẽ ưu tiên đưa những nội dung nào vào phần "thực"?

  • A. Lý do tổ chức buổi tế lễ và lời mời gọi linh hồn.
  • B. Nỗi đau buồn, tiếc thương của gia đình, người thân.
  • C. Cuộc đời, sự nghiệp, công lao, hoàn cảnh chiến đấu và sự hy sinh anh dũng của liệt sĩ.
  • D. Lời cầu nguyện cho linh hồn người chết được siêu thoát.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt về chức năng xã hội giữa Văn tế và Thơ trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Văn tế chủ yếu phục vụ mục đích nghi lễ tế tự, tưởng nhớ người chết, còn thơ chủ yếu bộc lộ tâm sự, chí hướng cá nhân của tác giả.
  • B. Văn tế chỉ được sử dụng trong cung đình, còn thơ phổ biến trong dân gian.
  • C. Văn tế chỉ viết về những sự kiện lịch sử lớn, còn thơ viết về cuộc sống đời thường.
  • D. Văn tế mang tính giải trí, còn thơ mang tính giáo dục.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại Văn tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong cấu trúc bài Văn tế truyền thống, phần nào thường tập trung kể lại cuộc đời, công trạng, đức hạnh của người được tế một cách chi tiết và cảm động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thuộc phần nào của bài Văn tế, dựa vào nội dung và chức năng của nó:

"Nhớ linh xưa:
Nghĩa sĩ Cần Giuộc
Đã thác mà vẫn sống, anh hùng chi hiếu!
Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, trung nghĩa chi khí!"

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về hình tượng người nghĩa sĩ nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng phép đối trong đoạn văn sau:

"Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ;
Đoái trông muôn dặm, nước nhà tan tác, thương thay!
Khói lửa ba bề, bờ cõi tiêu sơ, xiết kể!"

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu văn nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nghĩa sĩ từ cuộc sống bình thường sang tư thế người chiến sĩ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nỗi 'thương' và 'tiếc' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được Nguyễn Đình Chiểu thể hiện chủ yếu qua việc miêu tả điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Dòng thơ nào trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất tinh thần chủ động, tự nguyện, không sợ hy sinh của người nghĩa sĩ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được đánh giá là một bản anh hùng ca ca ngợi cuộc khởi nghĩa của nhân dân, đồng thời là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên tính bi tráng và sức lay động mãnh liệt cho 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ?

"Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh;
Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu hỏi tu từ "Ôi! Chợt nghe súng giặc đất rền, khách tới hỏi thăm tin tức; lòng sông máu đỏ, nước đời đen bạc, thấy nói làm chi nhục nhã?" thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khác với Văn tế thường có cấu trúc và mục đích tế lễ rõ ràng, Thơ là thể loại văn học chú trọng hàng đầu đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu, vần luật và góp phần biểu đạt cảm xúc trong thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong bài thơ 'Tây Tiến' (Quang Dũng).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn thơ sau thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với Văn tế, thơ trữ tình có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích sáng tác và đối tượng hướng đến?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

"Anh lên xe, anh vẫn lành lặn đó
Mà sao nghe rào rạt mãi trong lòng
Tiếng súng, tiếng cồng, tiếng ngựa reo vang
Tiếng rừng cây ào ào như bão nổi"

Đoạn thơ gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất" và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách gieo vần và ngắt nhịp có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự khác biệt lớn nhất giữa Văn tế và thơ về mặt hình thức là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn văn tế sau tập trung làm rõ khía cạnh nào của người nghĩa sĩ:

"Chi nhọc quan Quản gióng trống kì, bộ tổng gióng cờ đào,:
Đoàn chi quản đốc, chiêu mộ cho rầm rộ,
Chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ,
Việc cuốc, việc cày việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm;
Chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung,
Việc tập, việc tành, việc múa, việc đánh, mắt chưa từng ngó."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hình ảnh "Quan như báo trĩ, tước như hổ lang" trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong Văn tế, việc sử dụng các từ ngữ xưng hô, gọi hồn như "Hỡi ôi!", "Than ôi!", "Nhớ linh xưa" có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn thơ sau gợi ra khung cảnh và cảm xúc gì?

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Súng ngửi trời ngàn năm sương muối"

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với các thể loại văn học khác như truyện, kịch, thơ có ưu thế đặc biệt gì trong việc thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc của con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn tế cho một anh hùng liệt sĩ ở địa phương. Dựa vào kiến thức về thể loại Văn tế, bạn sẽ ưu tiên đưa những nội dung nào vào phần 'thực'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt về chức năng xã hội giữa Văn tế và Thơ trong văn học trung đại Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về đối tượng được tưởng niệm trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Các quan lại triều đình đã hy sinh vì nước.
  • B. Những người lính chuyên nghiệp của quân đội triều đình.
  • C. Các nho sĩ, văn thân yêu nước.
  • D. Những nông dân, người dân bình thường đứng lên chống giặc.

Câu 2: Đoạn văn tế thường có cấu trúc gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

  • A. 2 phần: Cảm hởi và Ai điếu.
  • B. 3 phần: Mở đầu, Thân bài, Kết thúc.
  • C. 4 phần: Lung, Điếu, Tế, Hưởng.
  • D. 5 phần: Tự sự, Biểu cảm, Nghị luận, Miêu tả, Thuyết minh.

Câu 3: Trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, ngôn ngữ nào để khắc họa chân thực cuộc sống và thân phận của những người nông dân trước khi họ trở thành nghĩa sĩ?

  • A. Hình ảnh gươm đao, chiến trận; ngôn ngữ hùng hồn, tráng lệ.
  • B. Hình ảnh quen thuộc của đồng ruộng (cày cuốc, bừa, cấy); ngôn ngữ mộc mạc, chân chất.
  • C. Hình ảnh cung vàng điện ngọc; ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Hình ảnh sách vở, bút nghiên; ngôn ngữ bác học, uyên bác.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu gọi những người nông dân bình thường đứng lên chống Pháp là "nghĩa sĩ" trong bối cảnh xã hội phong kiến lúc bấy giờ.

  • A. Khẳng định phẩm chất anh hùng, sự hy sinh cao cả của họ, nâng họ lên ngang tầm các bậc "sĩ" truyền thống.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách gọi những người chết trận theo nghi thức.
  • C. Ngụ ý chê trách họ vì đã không tuân theo mệnh lệnh triều đình.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa họ và quân triều đình chính quy.

Câu 5: Đoạn "Nhớ khi xưa... chẳng quen cung ngựa" trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng hình tượng nghĩa sĩ?

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu của họ.
  • B. Tạo sự đối lập giữa quá khứ yên bình và hiện tại khốc liệt.
  • C. Làm nổi bật tinh thần yêu nước, lòng căm thù giặc đã biến họ từ nông dân thành chiến sĩ kiên cường.
  • D. Giải thích lý do vì sao họ thất bại trong trận đánh.

Câu 6: Câu thơ "Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về mình có nhớ ta?" trong bài Việt Bắc gợi lên tình cảm gì giữa người đi và người ở?

  • A. Tình đồng chí, đồng đội đơn thuần.
  • B. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • C. Sự trách móc, giận hờn của người ở lại.
  • D. Tình cảm gắn bó sâu nặng, thủy chung như tình yêu đôi lứa, đồng thời là tình nghĩa cách mạng giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc.

Câu 7: Bài thơ Việt Bắc sử dụng chủ yếu thể thơ nào và cấu trúc nghệ thuật đặc trưng là gì?

  • A. Thể thơ lục bát, cấu trúc đối đáp (mình - ta).
  • B. Thể thơ tự do, cấu trúc dòng thơ không theo quy tắc.
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, cấu trúc đề - thực - luận - kết.
  • D. Thể thơ năm chữ, cấu trúc kể chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "rừng" và "ánh trăng" trong bài thơ Việt Bắc.

  • A. Rừng biểu tượng cho sự hoang dã, nguy hiểm; ánh trăng biểu tượng cho nỗi cô đơn.
  • B. Rừng biểu tượng cho căn cứ cách mạng, sự che chở; ánh trăng biểu tượng cho vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn và ánh sáng của cách mạng.
  • C. Rừng biểu tượng cho cuộc sống nghèo khổ; ánh trăng biểu tượng cho sự xa cách.
  • D. Rừng biểu tượng cho quá khứ đã qua; ánh trăng biểu tượng cho tương lai tươi sáng.

Câu 9: Đoạn thơ "Nhớ khi giặc đến giặc lùng / Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây" trong Việt Bắc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong kháng chiến?

  • A. Thiên nhiên là trở ngại cho cuộc kháng chiến.
  • B. Con người dựa vào thiên nhiên để lẩn trốn giặc.
  • C. Thiên nhiên là đồng chí, đồng đội cùng con người tham gia chiến đấu.
  • D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò làm bối cảnh cho cuộc chiến.

Câu 10: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" của Phan Bội Châu được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Khi tác giả rời Việt Nam sang Nhật Bản tìm đường cứu nước (phong trào Đông Du).
  • B. Khi tác giả bị giam lỏng ở Huế sau khi về nước.
  • C. Khi tác giả tham gia phong trào Cần Vương.
  • D. Khi tác giả đang hoạt động cách mạng ở Trung Quốc.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về thể thơ và phong cách của bài "Lưu biệt khi xuất dương"?

  • A. Thể thơ lục bát truyền thống, phong cách nhẹ nhàng, trữ tình.
  • B. Thể thơ tự do, phong cách hiện thực, phản ánh hiện trạng xã hội.
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật nhưng có sự phá cách, phong cách thơ mạnh mẽ, hào sảng, thể hiện chí khí anh hùng.
  • D. Thể thơ ngũ ngôn, phong cách cổ điển, trang nhã.

Câu 12: Hai câu thơ "Chí làm trai dặm ngàn vỗ cánh / Sự nghiệp công danh thoắt mấy buồn" trong "Lưu biệt khi xuất dương" thể hiện tâm thế gì của tác giả?

  • A. Tâm trạng buồn bã, chán nản trước cuộc sống.
  • B. Khát vọng công danh phú quý tầm thường.
  • C. Sự nuối tiếc về sự nghiệp chưa thành.
  • D. Chí lớn của bậc nam nhi muốn vẫy vùng, làm nên sự nghiệp phi thường, coi nhẹ công danh truyền thống.

Câu 13: Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng khắc họa hình tượng người lính Tây Tiến với những nét đặc trưng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sự khắc khổ, gian lao của chiến tranh.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa và sự bi tráng, gian khổ của người lính.
  • C. Chỉ đề cao vẻ đẹp lý tưởng, bỏ qua hiện thực chiến tranh.
  • D. Khắc họa hình tượng người lính như những anh hùng bất khả chiến bại.

Câu 14: Trong bài "Tây Tiến", câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi lên hiện thực nào?

  • A. Biện pháp đối lập, nói giảm/nói tránh; gợi hiện thực khắc khổ, bệnh tật nhưng vẫn toát lên vẻ oai hùng.
  • B. Biện pháp so sánh; gợi hiện thực chiến thắng vẻ vang.
  • C. Biện pháp ẩn dụ; gợi hiện thực cuộc sống sung túc.
  • D. Biện pháp nhân hóa; gợi hiện thực thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Quang Dũng đưa những hình ảnh lãng mạn như "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa", "Kìa em xiêm áo tự bao giờ / Khèn lên man điệu nàng e ấp" vào bài thơ "Tây Tiến".

  • A. Làm giảm nhẹ đi hiện thực khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Thể hiện sự lạc quan thái quá, không phù hợp với hoàn cảnh.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả phong tục tập quán địa phương.
  • D. Thể hiện tâm hồn lãng mạn, yêu đời, khát khao cái đẹp của người lính trẻ dù đang trong hoàn cảnh chiến đấu gian khổ.

Câu 16: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính gợi lên khung cảnh và không khí đặc trưng nào của mùa xuân ở vùng quê Việt Nam?

  • A. Không khí náo nhiệt, tưng bừng của lễ hội.
  • B. Không khí dịu dàng, êm đềm, phảng phất nét cổ kính, truyền thống.
  • C. Không khí sôi động, hiện đại của cuộc sống đô thị.
  • D. Không khí u buồn, tĩnh mịch của một ngày mưa.

Câu 17: Hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ của Nguyễn Bính mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn chia ly.
  • C. Biểu tượng cho sức sống tiềm tàng, sự sinh sôi nảy nở, vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn của mùa xuân và tình yêu.
  • D. Biểu tượng cho sự lụi tàn, kết thúc.

Câu 18: Dòng thơ "Em không nghe mùa xuân nói gì?" trong "Mưa xuân" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự bâng khuâng, xao xuyến, mong chờ sự đồng điệu trong cảm xúc trước mùa xuân.
  • B. Sự giận dỗi, trách móc người nghe.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến mùa xuân.
  • D. Sự ngạc nhiên, khó hiểu trước vẻ đẹp của mùa xuân.

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và bài thơ Việt Bắc.

  • A. Cả hai đều thể hiện cảm hứng lãng mạn về chiến tranh.
  • B. Cả hai đều tập trung vào nỗi buồn chia ly.
  • C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thiên về miêu tả thiên nhiên, Việt Bắc thiên về miêu tả con người.
  • D. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang cảm hứng bi tráng về sự hy sinh, Việt Bắc mang cảm hứng trữ tình chính trị về tình nghĩa cách mạng và cuộc kháng chiến.

Câu 20: Phân tích cách các tác giả (Nguyễn Đình Chiểu, Tố Hữu, Quang Dũng) đã sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự gắn bó giữa con người và mảnh đất nơi họ chiến đấu hoặc sinh sống.

  • A. Nguyễn Đình Chiểu dùng từ ngữ gắn với nông nghiệp; Tố Hữu dùng cấu trúc đối đáp "mình-ta" gắn với địa danh Việt Bắc; Quang Dũng dùng hình ảnh thiên nhiên miền Tây khắc nghiệt nhưng hùng vĩ.
  • B. Họ đều sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Họ đều chỉ tập trung vào miêu tả cảm xúc cá nhân, không liên quan đến địa danh.
  • D. Họ đều sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.

Câu 21: Bài thơ nào trong chương trình (hoặc các bài được gợi ý trong bài 4) thể hiện rõ nhất tinh thần anh hùng cá nhân, vượt thoát khỏi những ràng buộc truyền thống để theo đuổi lý tưởng cứu nước?

  • A. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
  • B. Việt Bắc
  • C. Lưu biệt khi xuất dương
  • D. Mưa xuân

Câu 22: Khi viết một bài nghị luận về "vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ" (theo yêu cầu của Bài 4), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ phức tạp, hoa mỹ.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà không cần dẫn chứng.
  • C. Sao chép ý kiến từ các bài viết khác.
  • D. Lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng cụ thể, phân tích sắc bén và đưa ra giải pháp/thông điệp rõ ràng.

Câu 23: Trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, cụm từ "chiếc cờ nghĩa" có ý nghĩa gì?

  • A. Ngọn cờ đại diện cho chính nghĩa, cho cuộc đấu tranh tự phát của nhân dân vì lẽ phải.
  • B. Ngọn cờ của quân đội triều đình chính quy.
  • C. Ngọn cờ hiệu để kêu gọi đầu hàng.
  • D. Ngọn cờ tang trong đám ma.

Câu 24: Câu thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" trong Tây Tiến thể hiện điều gì về tâm hồn người lính?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến chiến đấu, không có tình cảm riêng tư.
  • B. Họ chán nản với cuộc sống chiến trường và muốn trở về nhà.
  • C. Bên cạnh sự kiên cường, dữ dội nơi chiến trường, họ vẫn giữ trong mình những khát vọng về tình yêu, về cuộc sống hòa bình.
  • D. Họ đang mơ về một chiến thắng lớn.

Câu 25: Đoạn thơ mở đầu bài "Việt Bắc" ("Mình về mình có nhớ ta... Mình về mình có nhớ không") sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

  • A. So sánh; nhấn mạnh sự khác biệt giữa người đi và người ở.
  • B. Câu hỏi tu từ, cấu trúc đối đáp "mình-ta"; tạo không khí trò chuyện, tâm tình, khơi gợi kỷ niệm và tình cảm gắn bó.
  • C. Ẩn dụ; gợi lên hình ảnh chiến tranh ác liệt.
  • D. Nhân hóa; làm cho thiên nhiên trở nên sống động.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính?

  • A. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với làng quê Việt Nam.
  • B. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu sức gợi cảm.
  • C. Bài thơ thể hiện tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của con người trước mùa xuân.
  • D. Bài thơ mang đậm âm hưởng sử thi, ca ngợi những chiến công vĩ đại.

Câu 27: Đoạn "Than ôi!... Giặc dữ nào đương tới" trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có chức năng gì trong cấu trúc bài văn tế?

  • A. Phần Điếu: Kể lại sự tích, công trạng của nghĩa sĩ.
  • B. Phần Lung: Nêu lý do, mục đích tế.
  • C. Phần Tế: Bộc lộ cảm xúc tiếc thương, ca ngợi.
  • D. Phần Hưởng: Lời cầu xin, mong ước.

Câu 28: Dựa vào các bài thơ đã học, hãy phân tích một điểm chung trong cách các nhà thơ thế kỷ XX (Tố Hữu, Quang Dũng, Nguyễn Bính) thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.

  • A. Họ đều thể hiện tình yêu nước bằng cách ca ngợi các vị vua, quan.
  • B. Họ thể hiện tình yêu nước gắn liền với tình yêu con người, thiên nhiên, cuộc sống lao động, chiến đấu cụ thể của quê hương, đất nước.
  • C. Họ chỉ thể hiện tình yêu nước một cách trừu tượng, chung chung.
  • D. Họ thể hiện tình yêu nước bằng cách phê phán gay gắt xã hội đương thời.

Câu 29: Khi thuyết trình về "một vấn đề của tuổi trẻ có liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước", để bài nói hấp dẫn và thuyết phục, người nói cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Chỉ nói về những vấn đề tiêu cực của tuổi trẻ.
  • C. Trình bày mạch lạc, có tương tác với người nghe, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và thể hiện sự tự tin, nhiệt huyết.
  • D. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.

Câu 30: Dựa trên các bài thơ đã học trong Bài 4, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng sự đa dạng trong cảm hứng sáng tác của thơ ca Việt Nam giai đoạn hiện đại?

  • A. Thơ ca chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh.
  • B. Thơ ca chỉ tập trung vào đề tài tình yêu lãng mạn.
  • C. Thơ ca chỉ tập trung vào đề tài thiên nhiên.
  • D. Thơ ca phản ánh đa dạng các khía cạnh của đời sống: chiến tranh, cách mạng, tình yêu, thiên nhiên, con người với nhiều cung bậc cảm xúc và phong cách khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về đối tượng được tưởng niệm trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn văn tế thường có cấu trúc gồm mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những hình ảnh, ngôn ngữ nào để khắc họa chân thực cuộc sống và thân phận của những người nông dân trước khi họ trở thành nghĩa sĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu gọi những người nông dân bình thường đứng lên chống Pháp là 'nghĩa sĩ' trong bối cảnh xã hội phong kiến lúc bấy giờ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn 'Nhớ khi xưa... chẳng quen cung ngựa' trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng hình tượng nghĩa sĩ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Câu thơ 'Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về mình có nhớ ta?' trong bài Việt Bắc gợi lên tình cảm gì giữa người đi và người ở?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bài thơ Việt Bắc sử dụng chủ yếu thể thơ nào và cấu trúc nghệ thuật đặc trưng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'rừng' và 'ánh trăng' trong bài thơ Việt Bắc.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn thơ 'Nhớ khi giặc đến giặc lùng / Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây' trong Việt Bắc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong kháng chiến?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' của Phan Bội Châu được sáng tác trong bối cảnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về thể thơ và phong cách của bài 'Lưu biệt khi xuất dương'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hai câu thơ 'Chí làm trai dặm ngàn vỗ cánh / Sự nghiệp công danh thoắt mấy buồn' trong 'Lưu biệt khi xuất dương' thể hiện tâm thế gì của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng khắc họa hình tượng người lính Tây Tiến với những nét đặc trưng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bài 'Tây Tiến', câu thơ 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi lên hiện thực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Quang Dũng đưa những hình ảnh lãng mạn như 'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa', 'Kìa em xiêm áo tự bao giờ / Khèn lên man điệu nàng e ấp' vào bài thơ 'Tây Tiến'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính gợi lên khung cảnh và không khí đặc trưng nào của mùa xuân ở vùng quê Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hình ảnh 'mưa xuân' trong bài thơ của Nguyễn Bính mang ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dòng thơ 'Em không nghe mùa xuân nói gì?' trong 'Mưa xuân' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và bài thơ Việt Bắc.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách các tác giả (Nguyễn Đình Chiểu, Tố Hữu, Quang Dũng) đã sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự gắn bó giữa con người và mảnh đất nơi họ chiến đấu hoặc sinh sống.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bài thơ nào trong chương trình (hoặc các bài được gợi ý trong bài 4) thể hiện rõ nhất tinh thần anh hùng cá nhân, vượt thoát khỏi những ràng buộc truyền thống để theo đuổi lý tưởng cứu nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết một bài nghị luận về 'vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ' (theo yêu cầu của Bài 4), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, cụm từ 'chiếc cờ nghĩa' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Câu thơ 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm' trong Tây Tiến thể hiện điều gì về tâm hồn người lính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn thơ mở đầu bài 'Việt Bắc' ('Mình về mình có nhớ ta... Mình về mình có nhớ không') sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn 'Than ôi!... Giặc dữ nào đương tới' trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có chức năng gì trong cấu trúc bài văn tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa vào các bài thơ đã học, hãy phân tích một điểm chung trong cách các nhà thơ thế kỷ XX (Tố Hữu, Quang Dũng, Nguyễn Bính) thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi thuyết trình về 'một vấn đề của tuổi trẻ có liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước', để bài nói hấp dẫn và thuyết phục, người nói cần chú ý nhất đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên các bài thơ đã học trong Bài 4, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng sự đa dạng trong cảm hứng sáng tác của thơ ca Việt Nam giai đoạn hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trang trọng, thiêng liêng và bi hùng của thể loại Văn tế?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Cấu trúc tự do, không theo quy tắc nhất định.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc kể lại sự kiện.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu nhạc điệu, thường dùng văn biền ngẫu và có giọng điệu bi tráng.

Câu 2: Phần nào trong cấu trúc một bài Văn tế truyền thống thường có nhiệm vụ ca ngợi công đức, phẩm hạnh của người được tế?

  • A. Lung khởi (mở đầu)
  • B. Ai vãn (hoặc ai điếu)
  • C. Tế văn (thực từ)
  • D. Kết (kết thúc)

Câu 3: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "mặc bộ khắn trắng" của những người nông dân trước khi ra trận gợi lên điều gì về xuất thân và sự chuẩn bị của họ?

  • A. Họ là những người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • B. Họ được trang bị đầy đủ vũ khí và quân phục.
  • C. Họ là những người nông dân chất phác, thiếu thốn vũ khí và trang phục chiến đấu chuyên nghiệp.
  • D. Họ thể hiện sự giàu có và sung túc.

Câu 4: Câu văn biền ngẫu "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập?

  • A. Phép đối
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Điều gì tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi đau và sự mất mát.
  • B. Chỉ ngợi ca chiến công mà không nhắc đến hy sinh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • D. Sự kết hợp giữa niềm xót thương cho sự hy sinh và niềm tự hào, ngợi ca tinh thần chiến đấu anh dũng của nghĩa sĩ.

Câu 6: So với Văn tế truyền thống thường viết cho vua, quan, người có địa vị, "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu có điểm khác biệt đột phá nào về đối tượng được tế?

  • A. Đối tượng được tế là phụ nữ.
  • B. Đối tượng được tế là những người nông dân bình thường, không có địa vị xã hội cao.
  • C. Đối tượng được tế là những người phản bội.
  • D. Đối tượng được tế là các vị thần linh.

Câu 7: Chức năng chính của thơ là gì?

  • A. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Kể lại một câu chuyện, sự kiện một cách chi tiết.
  • C. Trình bày một vấn đề khoa học, cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Đưa ra lập luận, chứng cứ để thuyết phục người đọc.

Câu 8: Nhịp điệu trong thơ được tạo ra chủ yếu bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có vần.
  • B. Chỉ có nhịp (cách ngắt câu).
  • C. Sự phối hợp của vần, nhịp, và sự lặp lại (âm thanh, từ ngữ, cấu trúc).
  • D. Chỉ có hình ảnh.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. Điệp ngữ, ẩn dụ
  • B. So sánh, nhân hóa
  • C. Hoán dụ, đối lập
  • D. Tượng trưng, so sánh

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chập chờn" trong câu thơ "Nhớ o du kích Sa La / Rừng chiều ôm lấy lòng ta chập chờn" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Gợi tả sự tĩnh lặng, yên bình của rừng chiều.
  • B. Nhấn mạnh sự chắc chắn, kiên định trong tâm trạng.
  • C. Gợi tả trạng thái mờ ảo, nửa thực nửa mơ của cảnh vật và sự vấn vương, lưu luyến trong tâm trạng.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng khi ở trong rừng.

Câu 11: Đoạn thơ sau tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của người chiến sĩ Tây Tiến?: "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm / Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

  • A. Sự sợ hãi trước kẻ thù.
  • B. Chỉ nỗi nhớ nhà, gia đình.
  • C. Chỉ sự quyết tâm chiến đấu.
  • D. Vẻ ngoài khắc khổ, tinh thần chiến đấu kiên cường và nỗi nhớ quê hương, Hà Nội da diết.

Câu 12: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" (Phan Bội Châu) thể hiện rõ nhất tinh thần gì của tác giả?

  • A. Tinh thần yêu nước mãnh liệt, ý chí ra đi tìm đường cứu nước, hoài bão lớn lao.
  • B. Nỗi buồn chia ly, sự bi quan trước thời cuộc.
  • C. Sự do dự, không chắc chắn về con đường phía trước.
  • D. Niềm vui khi được đi du lịch nước ngoài.

Câu 13: So sánh Văn tế và Thơ trữ tình, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Đều chỉ sử dụng văn vần.
  • B. Đều có cấu trúc 4 phần rõ ràng.
  • C. Mục đích và bối cảnh sáng tác (Văn tế cho nghi lễ tế người chết, Thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc cá nhân) và cấu trúc (Văn tế có cấu trúc nghi lễ, Thơ trữ tình đa dạng hơn).
  • D. Đều chỉ viết về đề tài chiến tranh.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng và tư tưởng của tác giả, từ đó giải mã ý nghĩa tác phẩm sâu sắc hơn.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • C. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ điển.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng." (Việt Bắc - Tố Hữu). Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh nào để gợi nhớ về con người và cảnh vật Việt Bắc?

  • A. Thành phố đông đúc, xe cộ tấp nập.
  • B. Biển cả mênh mông, tàu thuyền ra khơi.
  • C. Cánh đồng lúa chín, lũy tre làng.
  • D. Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi, đèo cao, nắng, dao gài thắt lưng (gắn với hình ảnh con người miền núi).

Câu 16: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cách thể hiện cảm xúc giữa Văn tế và Thơ trữ tình?

  • A. Cả hai đều bộc lộ cảm xúc giống nhau.
  • B. Văn tế bộc lộ cảm xúc thương tiếc, bi tráng theo quy ước nghi lễ, mang tính cộng đồng; Thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc đa dạng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • C. Văn tế không bộc lộ cảm xúc, chỉ kể chuyện.
  • D. Thơ trữ tình chỉ bộc lộ niềm vui.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "man di" khi được nhắc đến trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" để chỉ giặc Pháp.

  • A. Thể hiện thái độ khinh bỉ, miệt thị của tác giả và nhân dân đối với kẻ xâm lược, coi chúng là những kẻ lạc hậu, thiếu văn minh.
  • B. Ca ngợi sức mạnh và sự văn minh của giặc Pháp.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh quân sự của giặc.
  • D. Miêu tả trang phục của giặc Pháp.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau: "Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời! / Chiếc áo gắn bó bao nhiêu năm / Đã rách dưới trời sương muối." (Phỏng theo một bài thơ). Đoạn thơ này gợi cho em nhớ đến không khí và hình ảnh người lính trong tác phẩm nào đã học trong chương trình?

  • A. Việt Bắc (Tố Hữu)
  • B. Lưu biệt khi xuất dương (Phan Bội Châu)
  • C. Tây Tiến (Quang Dũng)
  • D. Mưa xuân (Nguyễn Bính)

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người anh hùng giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và thơ ca kháng chiến hiện đại (ví dụ như "Việt Bắc", "Tây Tiến").

  • A. Văn tế chỉ viết về anh hùng lịch sử, thơ hiện đại chỉ viết về anh hùng huyền thoại.
  • B. Văn tế khắc họa anh hùng là quý tộc, thơ hiện đại khắc họa anh hùng là công nhân.
  • C. Cả hai đều khắc họa anh hùng một cách giống hệt nhau.
  • D. Văn tế khắc họa anh hùng từ gốc gác nông dân, nhấn mạnh sự chuyển hóa từ dân thường thành nghĩa sĩ; Thơ kháng chiến hiện đại khắc họa người lính, chiến sĩ với nhiều vẻ đẹp (gian khổ, hào hoa, lãng mạn, lý tưởng).

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong Văn tế để tăng tính trang trọng, nhịp điệu và nhấn mạnh ý nghĩa?

  • A. Văn biền ngẫu, điển cố.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Liệt kê, nói quá.
  • D. Châm biếm, hài hước.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ thuộc thể loại gì.
  • B. Chỉ để đếm số chữ trong câu.
  • C. Cảm nhận được nhạc điệu, âm hưởng, tiết tấu của bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.
  • D. Không có tác dụng gì trong việc cảm thụ thơ.

Câu 22: Đoạn thơ: "Ta về, mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về, mình có nhớ không / Nhìn cây nêu nhớ tới những ngày đình công" (Việt Bắc - Tố Hữu) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Tố Hữu?

  • A. Phong cách thơ trào phúng, hài hước.
  • B. Phong cách thơ siêu thực, khó hiểu.
  • C. Phong cách thơ chỉ tập trung vào thiên nhiên.
  • D. Phong cách thơ trữ tình chính trị, đậm đà tính dân tộc và trữ tình cách mạng với hình thức đối đáp "ta - mình".

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau: "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm / Heo hút cồn mây súng ngửi trời / Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống / Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi" (Tây Tiến - Quang Dũng). Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa địa hình hiểm trở và sự gian khổ của người lính?

  • A. Từ láy gợi hình, đối lập, nói quá.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Liệt kê, ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa, hoán dụ.

Câu 24: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • B. Giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ở Nam Kỳ.
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống phát xít Nhật.
  • D. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như "đâm", "chém", "đốt", "giết" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" khi miêu tả hành động của nghĩa sĩ.

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, yếu đuối của nghĩa sĩ.
  • B. Miêu tả cách nghĩa sĩ đầu hàng giặc.
  • C. Thể hiện sự căm thù giặc sâu sắc và tinh thần chiến đấu quyết liệt, dũng cảm bằng vũ khí thô sơ.
  • D. Cho thấy nghĩa sĩ sử dụng vũ khí hiện đại.

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ ca trung đại (như thơ Đường luật, song thất lục bát) và thơ hiện đại là gì?

  • A. Thơ trung đại tuân thủ chặt chẽ quy tắc niêm, luật, vần, đối; Thơ hiện đại linh hoạt hơn về hình thức và đề tài, chú trọng cái tôi cá nhân.
  • B. Thơ trung đại chỉ viết về thiên nhiên, thơ hiện đại chỉ viết về con người.
  • C. Thơ trung đại không có vần, thơ hiện đại có vần.
  • D. Thơ trung đại chỉ viết bằng chữ Hán, thơ hiện đại chỉ viết bằng chữ Quốc ngữ.

Câu 27: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong thơ.

  • A. Chỉ để tìm kiếm thông tin.
  • B. Chỉ để kết thúc bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, hoặc gợi suy ngẫm.

Câu 28: Đọc khổ thơ sau: "Anh lên xe, anh về thành phố / Cái

  • A. Nỗi nhớ nhung, buồn bã, lưu luyến khi chia xa.
  • B. Niềm vui khi được gặp lại người yêu.
  • C. Sự tức giận, oán trách.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 29: Văn tế và Thơ đều là các thể loại văn học sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Tuy nhiên, mục đích chính của Văn tế là gì, khác với thơ?

  • A. Kể một câu chuyện lịch sử.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên.
  • C. Được sử dụng trong nghi lễ tế người chết để bày tỏ lòng thương tiếc, ngợi ca công đức và tiễn đưa linh hồn.
  • D. Chỉ để giải trí.

Câu 30: Phân tích tính "sử thi" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Tập trung miêu tả cuộc sống cá nhân của một người.
  • B. Ca ngợi một sự kiện lịch sử trọng đại và khắc họa hình tượng người anh hùng mang tầm vóc cộng đồng, đại diện cho ý chí của dân tộc.
  • C. Chỉ kể lại một câu chuyện cổ tích.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trang trọng, thiêng liêng và bi hùng của thể loại Văn tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phần nào trong cấu trúc một bài Văn tế truyền thống thường có nhiệm vụ ca ngợi công đức, phẩm hạnh của người được tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh 'mặc bộ khắn trắng' của những người nông dân trước khi ra trận gợi lên điều gì về xuất thân và sự chuẩn bị của họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Câu văn biền ngẫu 'Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Điều gì tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với Văn tế truyền thống thường viết cho vua, quan, người có địa vị, 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu có điểm khác biệt đột phá nào về đối tượng được tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chức năng chính của thơ là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhịp điệu trong thơ được tạo ra chủ yếu bởi những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'chập chờn' trong câu thơ 'Nhớ o du kích Sa La / Rừng chiều ôm lấy lòng ta chập chờn' (Việt Bắc - Tố Hữu).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn thơ sau tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của người chiến sĩ Tây Tiến?: 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm / Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' (Phan Bội Châu) thể hiện rõ nhất tinh thần gì của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh Văn tế và Thơ trữ tình, điểm khác biệt cơ bản nhất n??m ở đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.' (Việt Bắc - Tố Hữu). Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh nào để gợi nhớ về con người và cảnh vật Việt Bắc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cách thể hiện cảm xúc giữa Văn tế và Thơ trữ tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'man di' khi được nhắc đến trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để chỉ giặc Pháp.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau: 'Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời! / Chiếc áo gắn bó bao nhiêu năm / Đã rách dưới trời sương muối.' (Phỏng theo một bài thơ). Đoạn thơ này gợi cho em nhớ đến không khí và hình ảnh người lính trong tác phẩm nào đã học trong chương trình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người anh hùng giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và thơ ca kháng chiến hiện đại (ví dụ như 'Việt Bắc', 'Tây Tiến').

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong Văn tế để tăng tính trang trọng, nhịp điệu và nhấn mạnh ý nghĩa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn thơ: 'Ta về, mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về, mình có nhớ không / Nhìn cây nêu nhớ tới những ngày đình công' (Việt Bắc - Tố Hữu) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Tố Hữu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau: 'Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm / Heo hút cồn mây súng ngửi trời / Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống / Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi' (Tây Tiến - Quang Dũng). Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa địa hình hiểm trở và sự gian khổ của người lính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như 'đâm', 'chém', 'đốt', 'giết' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' khi miêu tả hành động của nghĩa sĩ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thơ ca trung đại (như thơ Đường luật, song thất lục bát) và thơ hiện đại là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong thơ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc khổ thơ sau: 'Anh lên xe, anh về thành phố / Cái "nhớ" xe anh chạy về đâu? / Mà lòng em nghe se sắt / Như chiếc lá mùa thu nhuộm vàng.' (Phỏng theo một bài thơ). Khổ thơ này chủ yếu thể hiện tâm trạng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn tế và Thơ đều là các thể loại văn học sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Tuy nhiên, mục đích chính của Văn tế là gì, khác với thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tính 'sử thi' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại "Văn tế" trong văn học trung đại Việt Nam thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Kể chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật.
  • B. Truy điệu, tưởng niệm và ca ngợi người đã khuất.
  • C. Bày tỏ tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 2: Về cấu trúc, một bài Văn tế truyền thống thường bao gồm các phần chính nào? Phân tích chức năng của từng phần?

  • A. Lung linh (Nêu lý do, bối cảnh) -> Than ôi (Bày tỏ cảm xúc) -> Minh đức (Kể lại cuộc đời, công trạng) -> Ai tai (Bộc lộ nỗi lòng, khấn vái) -> Phục duy (Lời kết, cầu nguyện).
  • B. Mở bài (Giới thiệu) -> Thân bài (Kể chuyện, bình luận) -> Kết bài (Tổng kết).
  • C. Tả cảnh -> Tả người -> Bộc lộ cảm xúc -> Nêu bài học.
  • D. Nêu vấn đề -> Giải quyết vấn đề -> Rút ra kết luận.

Câu 3: Đoạn thơ sau trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về đối tượng được tế?:
"Nhớ linh xưa:
...
Chẳng qua là vì nghĩa vì dân;
Đội ơn trên, xiết bao đành dạ;
Thương hai chữ bình Tây, sá kể công lênh;
Nghĩa một lòng thờ chúa, đâu nề việc hiểm nghèo!"

  • A. Đối tượng được tế là những quan lại triều đình đã hy sinh khi bảo vệ đất nước.
  • B. Đối tượng được tế là những tướng lĩnh tài ba, dũng cảm chống giặc ngoại xâm.
  • C. Đối tượng được tế là những người nông dân bình thường, lần đầu cầm vũ khí vì nghĩa lớn.
  • D. Đối tượng được tế là những trí thức, sĩ phu yêu nước đứng lên kháng chiến.

Câu 4: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống nông dân ("cuốc", "cày", "bừa", "tập tành", "chưa quen cung ngựa", "chỉ biết ruộng trâu"). Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài văn tế trở nên hài hước, gần gũi hơn với người đọc.
  • B. Thể hiện sự coi thường của tác giả đối với xuất thân của người nghĩa sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu của nghĩa sĩ.
  • D. Góp phần khắc họa chân dung người nghĩa sĩ Cần Giuộc với vẻ đẹp mộc mạc, chân chất và sự hy sinh cao cả từ cuộc sống đời thường.

Câu 5: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu.

  • A. Thể hiện sự xót thương, đồng cảm với số phận bi tráng của người nghĩa sĩ và ca ngợi phẩm chất cao đẹp, sự hy sinh của họ.
  • B. Ca ngợi tinh thần chiến đấu bất khuất của nhân dân Việt Nam chống lại quân Pháp.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội miền Nam những năm đầu chống Pháp.
  • D. Khẳng định chân lý "yêu nước là truyền thống quý báu của dân tộc".

Câu 6: Đoạn "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa súng giặc và lòng dân.
  • B. Đối, tạo sự tương phản mạnh mẽ giữa hành động của giặc và ý chí của nhân dân.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự rộng lớn của tiếng súng và lòng dân.
  • D. Nhân hóa, làm cho súng giặc và lòng dân trở nên sống động.

Câu 7: Nêu điểm khác biệt cơ bản về đối tượng được ca ngợi giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và các bài văn tế truyền thống ca ngợi quan lại, tướng lĩnh?

  • A. Văn tế truyền thống ca ngợi người chết, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ca ngợi người sống.
  • B. Văn tế truyền thống ca ngợi công lao đánh giặc, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ca ngợi công lao xây dựng đất nước.
  • C. Văn tế truyền thống chỉ dùng cho vua chúa, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc dùng cho mọi tầng lớp.
  • D. Văn tế truyền thống ca ngợi quan lại, tướng lĩnh theo khuôn mẫu, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ca ngợi những người nông dân bình thường với vẻ đẹp chân chất và hành động anh hùng phi thường.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại Văn tế để viết về những người nông dân Cần Giuộc?

  • A. Nâng cao vị thế của người nông dân, khẳng định họ là những anh hùng dân tộc xứng đáng được ca ngợi bằng thể loại trang trọng.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả vì những người nông dân không có địa vị xã hội cao.
  • C. Biến thể loại Văn tế thành một thể loại mới chỉ dành cho nông dân.
  • D. Cho thấy sự bế tắc của tác giả trong việc tìm kiếm thể loại phù hợp.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngôn ngữ và giọng điệu trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Ngôn ngữ kết hợp giữa yếu tố bình dị, dân dã và yếu tố trang trọng, cổ kính.
  • B. Giọng điệu chủ yếu là hài hước, châm biếm để phê phán kẻ thù.
  • C. Giọng điệu bi tráng, vừa xót thương vừa ca ngợi.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và từ ngữ địa phương Nam Bộ.

Câu 10: Đoạn "Ôi! Chợ chiều năm cửa, nửa ngày vắng tiếng; Đồng Nai bốn phía, một tháng trống hơi" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" gợi không khí gì sau trận đánh?

  • A. Không khí vui tươi, tấp nập của cuộc sống thường ngày.
  • B. Không khí chuẩn bị cho một trận chiến mới.
  • C. Không khí ăn mừng chiến thắng.
  • D. Không khí đau thương, tiêu điều, hoang vắng sau sự hy sinh của nghĩa sĩ.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa thể loại Văn tế và thể loại thơ trữ tình trung đại (ví dụ: thơ Đường luật)?

  • A. Văn tế tập trung vào tả cảnh, còn thơ trữ tình tập trung vào tả người.
  • B. Văn tế luôn mang âm hưởng bi thương, còn thơ trữ tình luôn mang âm hưởng vui tươi.
  • C. Văn tế chủ yếu thể hiện cảm hứng bi tráng, ca ngợi người đã khuất trong nghi lễ, còn thơ trữ tình thể hiện cảm xúc, suy tư cá nhân đa dạng về cuộc sống, thiên nhiên, con người.
  • D. Văn tế sử dụng ngôn ngữ bình dị, còn thơ trữ tình sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 12: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn tế cho một sự kiện lịch sử hoặc một cá nhân có công với cộng đồng ngày nay. Dựa vào kiến thức về thể loại Văn tế truyền thống, bạn sẽ cần chú ý đến những yếu tố nào để bài viết vừa giữ được đặc trưng thể loại, vừa phù hợp với bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ cần sao chép nguyên văn cấu trúc và ngôn ngữ của Văn tế trung đại.
  • B. Giữ cấu trúc và mục đích chính (truy điệu, ca ngợi) nhưng sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống hiện đại và nội dung phù hợp với đối tượng được tế.
  • C. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc, chỉ giữ lại mục đích bày tỏ sự tiếc thương.
  • D. Tập trung vào phê phán những người còn sống thay vì ca ngợi người đã khuất.

Câu 13: Đoạn mở đầu phần Lung linh trong Văn tế thường có chức năng gì?

  • A. Nêu lý do, bối cảnh của buổi lễ tế và giới thiệu khái quát về người được tế.
  • B. Bày tỏ nỗi đau thương, tiếc nuối tột cùng của người sống.
  • C. Kể chi tiết về cuộc đời và công lao của người được tế.
  • D. Đưa ra lời khấn vái, cầu nguyện cho linh hồn người chết.

Câu 14: Phân tích sự độc đáo trong việc khắc họa hình tượng người anh hùng của Nguyễn Đình Chiểu trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại trước đó.

  • A. Nguyễn Đình Chiểu vẫn khắc họa anh hùng theo khuôn mẫu cũ là vua, tướng.
  • B. Nguyễn Đình Chiểu tập trung vào miêu tả ngoại hình oai vệ của người anh hùng.
  • C. Nguyễn Đình Chiểu chỉ ca ngợi tinh thần hy sinh mà không nói đến hành động cụ thể.
  • D. Nguyễn Đình Chiểu xây dựng hình tượng người anh hùng từ những người nông dân bình thường, với vẻ đẹp chân chất và hành động quả cảm phi thường xuất phát từ lòng yêu nước, căm thù giặc.

Câu 15: Đoạn sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nghĩa sĩ?:
"Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn địch tháo lui, đằng ấy quyết ra tay bộ hổ."

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù mạnh hơn.
  • B. Sự do dự, không chắc chắn về quyết định chiến đấu.
  • C. Sự chủ động, tự nguyện, quyết tâm chiến đấu đến cùng vì nghĩa lớn.
  • D. Sự phục tùng mệnh lệnh từ cấp trên.

Câu 16: Phân tích vai trò của các biện pháp tu từ như đối, điệp ngữ trong việc tạo nên âm hưởng bi tráng cho "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Tạo nhịp điệu cân xứng, nhấn mạnh sự đối lập giữa cái ác và cái thiện, tăng cường cảm xúc bi thương và ý chí chiến đấu, góp phần tạo nên âm hưởng bi tráng.
  • B. Làm cho bài văn tế trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • D. Làm giảm bớt sự đau thương, bi lụy của bài văn tế.

Câu 17: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Phong trào Cần Vương chống Pháp của vua Hàm Nghi.
  • B. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ở Nam Bộ những năm 1858-1862.
  • C. Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu.
  • D. Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Câu 18: Đoạn "Mịt mù khói tỏa ngút ngàn, bốn bề vắng ngắt tiếng chiêm; Đoái trông theo ngọn cờ đào, ba hồi trống giục bộ hành." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" miêu tả không khí gì?

  • A. Không khí trước và trong trận đánh, thể hiện sự khẩn trương, hào hùng của nghĩa quân.
  • B. Không khí bình yên của làng quê trước khi có chiến tranh.
  • C. Không khí tang tóc, đau buồn sau khi trận đánh kết thúc.
  • D. Không khí lễ hội, vui mừng của nhân dân.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu tập trung miêu tả cái chết của người nghĩa sĩ một cách chi tiết và xúc động trong bài văn tế.

  • A. Làm cho bài văn tế trở nên bi lụy, yếu đuối.
  • B. Thể hiện sự tàn bạo của chiến tranh một cách khách quan.
  • C. Nhấn mạnh sự hy sinh anh dũng, tô đậm vẻ đẹp bi tráng của nghĩa sĩ, khơi gợi lòng xót thương và căm thù giặc.
  • D. Chỉ đơn thuần là thuật lại sự thật về cái chết.

Câu 20: Đánh giá nhận định: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là khúc ca bi tráng về người anh hùng nông dân đầu tiên trong văn học Việt Nam".

  • A. Đúng, vì bài văn tế lần đầu tiên xây dựng thành công hình tượng người nông dân trở thành anh hùng với vẻ đẹp bi tráng.
  • B. Sai, vì trước đó đã có nhiều tác phẩm ca ngợi người nông dân.
  • C. Sai, vì bài văn tế chỉ mang âm hưởng bi thương chứ không có sự hào hùng.
  • D. Đúng, nhưng đối tượng được ca ngợi không phải là nông dân mà là sĩ phu yêu nước.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Thác mà trả nợ nước non, súng giặc hãi hùng, mồ ma thêm rạng" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Thể hiện sự tiếc nuối, buồn bã về cái chết vô ích của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của súng giặc đã gây ra cái chết.
  • C. Miêu tả cảnh mộ nghĩa sĩ trở nên linh thiêng.
  • D. Khẳng định ý nghĩa cao cả của sự hy sinh vì đất nước, làm kẻ thù khiếp sợ và rạng danh tổ tiên.

Câu 22: So sánh điểm giống và khác nhau giữa thể loại Văn tế và Điếu văn.

  • A. Giống: Đều dùng để tưởng niệm người chết, bày tỏ tiếc thương. Khác: Văn tế gắn với nghi lễ, cấu trúc chặt chẽ, ca ngợi công đức; Điếu văn mang tính tùy bút, bày tỏ tình cảm, kỷ niệm.
  • B. Giống: Đều chỉ dùng cho vua chúa. Khác: Văn tế viết bằng chữ Hán, Điếu văn viết bằng chữ Nôm.
  • C. Giống: Đều ca ngợi công lao đánh giặc. Khác: Văn tế dài hơn Điếu văn.
  • D. Giống: Đều có cấu trúc 5 phần. Khác: Văn tế mang tính phê phán, Điếu văn mang tính ca ngợi.

Câu 23: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nghĩa sĩ được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Chủ yếu qua ngoại hình và tài năng quân sự.
  • B. Qua cuộc sống lao động thường ngày, tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và sự hy sinh anh dũng.
  • C. Chủ yếu qua địa vị xã hội và mối quan hệ với triều đình.
  • D. Chỉ qua những lời kể của người khác về họ.

Câu 24: Đoạn "Hỡi ôi! Nhớ buổi chiều hôm, trăng mờ mờ chiếu; Khắc giờ Dần, ngọn lửa đen đen hun." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" miêu tả thời điểm và không gian nào?

  • A. Thời điểm ban ngày, không gian sáng sủa.
  • B. Thời điểm ban đêm, không gian yên bình.
  • C. Thời điểm chiều tối và đêm khuya, không gian mờ ảo, u ám, gợi không khí bi tráng.
  • D. Thời điểm sáng sớm, không gian trong lành.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và một bài thơ trữ tình hiện đại cùng viết về sự hy sinh (ví dụ: "Đồng chí" của Chính Hữu).

  • A. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện cảm xúc bi tráng, ca ngợi trong nghi lễ trang trọng; thơ trữ tình hiện đại thể hiện cảm xúc cá nhân, tình đồng đội, hiện thực hơn.
  • B. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chỉ có cảm xúc bi thương; thơ trữ tình hiện đại chỉ có cảm xúc hào hùng.
  • C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc viết về quá khứ; thơ trữ tình hiện đại viết về tương lai.
  • D. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng ngôn ngữ khó hiểu; thơ trữ tình hiện đại sử dụng ngôn ngữ đơn giản.

Câu 26: Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" trong lòng người đọc Việt Nam?

  • A. Do tác phẩm được viết bằng thể loại Văn tế cổ kính.
  • B. Do tác phẩm miêu tả chi tiết cuộc chiến đấu.
  • C. Do tác giả là một nhà thơ nổi tiếng.
  • D. Do khắc họa thành công hình tượng người anh hùng nông dân, thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, tinh thần quật cường của dân tộc bằng một giọng điệu bi tráng và nghệ thuật Văn tế độc đáo.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Yếu tố tự sự không tồn tại trong Văn tế.
  • B. Yếu tố tự sự góp phần tái hiện chân thực cuộc đời, quá trình chiến đấu và sự hy sinh của người nghĩa sĩ.
  • C. Yếu tố tự sự làm cho bài văn tế trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Yếu tố tự sự chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Đình Chiểu khi sáng tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?

  • A. Lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc và sự xót thương, cảm phục trước sự hy sinh cao cả của người nghĩa sĩ.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về cuộc sống và cái chết.
  • C. Sự bàng quan, lạnh nhạt trước thời cuộc.
  • D. Ước mơ về một xã hội thái bình thịnh trị.

Câu 29: Dựa vào bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và kiến thức về tác giả Nguyễn Đình Chiểu, em hãy đánh giá vai trò của nhà thơ trong việc định hình và phát triển thể loại Văn tế trong văn học Việt Nam.

  • A. Nguyễn Đình Chiểu chỉ đơn thuần sao chép cấu trúc Văn tế truyền thống.
  • B. Nguyễn Đình Chiểu đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc và mục đích của thể loại Văn tế.
  • C. Nguyễn Đình Chiểu đã kế thừa và phát triển thể loại Văn tế bằng cách đưa nội dung yêu nước, hình tượng người anh hùng nông dân vào, làm phong phú thêm giá trị biểu cảm và tư tưởng của thể loại.
  • D. Nguyễn Đình Chiểu làm cho thể loại Văn tế trở nên khô khan, ít được ưa chuộng.

Câu 30: Đoạn "Hỡi ôi! Cơn bóng xế dật dờ trước ngõ, tiếng chuông chiều văng vẳng bên tai; Tưởng chừng hồn phách còn vương vấn nơi này, ngàn năm bia miệng vẫn còn thơm danh." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện tâm trạng và mong ước gì của người sống?

  • A. Sự sợ hãi trước cái chết và sự lãng quên.
  • B. Sự tức giận, muốn trả thù cho người đã khuất.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến linh hồn người chết.
  • D. Sự tưởng nhớ, tiếc thương da diết và mong ước về sự bất tử, rạng danh của người đã hy sinh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Thể loại 'Văn tế' trong văn học trung đại Việt Nam thường được sử dụng với mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Về cấu trúc, một bài Văn tế truyền thống thường bao gồm các phần chính nào? Phân tích chức năng của từng phần?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn thơ sau trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về đối tượng được tế?:
'Nhớ linh xưa:
...
Chẳng qua là vì nghĩa vì dân;
Đội ơn trên, xiết bao đành dạ;
Thương hai chữ bình Tây, sá kể công lênh;
Nghĩa một lòng thờ chúa, đâu nề việc hiểm nghèo!'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống nông dân ('cuốc', 'cày', 'bừa', 'tập tành', 'chưa quen cung ngựa', 'chỉ biết ruộng trâu'). Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn 'Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nêu điểm khác biệt cơ bản về đối tượng được ca ngợi giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và các bài văn tế truyền thống ca ngợi quan lại, tướng lĩnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại Văn tế để viết về những người nông dân Cần Giuộc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về ngôn ngữ và giọng điệu trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn 'Ôi! Chợ chiều năm cửa, nửa ngày vắng tiếng; Đồng Nai bốn phía, một tháng trống hơi' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' gợi không khí gì sau trận đánh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa thể loại Văn tế và thể loại thơ trữ tình trung đại (ví dụ: thơ Đường luật)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn tế cho một sự kiện lịch sử hoặc một cá nhân có công với cộng đồng ngày nay. Dựa vào kiến thức về thể loại Văn tế truyền thống, bạn sẽ cần chú ý đến những yếu tố nào để bài viết vừa giữ được đặc trưng thể loại, vừa phù hợp với bối cảnh hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn mở đầu phần Lung linh trong Văn tế thường có chức năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích sự độc đáo trong việc khắc họa hình tượng người anh hùng của Nguyễn Đình Chiểu trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' so với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại trước đó.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn sau đây trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của người nghĩa sĩ?:
'Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn địch tháo lui, đằng ấy quyết ra tay bộ hổ.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của các biện pháp tu từ như đối, điệp ngữ trong việc tạo nên âm hưởng bi tráng cho 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn 'Mịt mù khói tỏa ngút ngàn, bốn bề vắng ngắt tiếng chiêm; Đoái trông theo ngọn cờ đào, ba hồi trống giục bộ hành.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' miêu tả không khí gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu tập trung miêu tả cái chết của người nghĩa sĩ một cách chi tiết và xúc động trong bài văn tế.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đánh giá nhận định: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là khúc ca bi tráng về người anh hùng nông dân đầu tiên trong văn học Việt Nam'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Thác mà trả nợ nước non, súng giặc hãi hùng, mồ ma thêm rạng' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So sánh điểm giống và khác nhau giữa thể loại Văn tế và Điếu văn.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh người nghĩa sĩ được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn 'Hỡi ôi! Nhớ buổi chiều hôm, trăng mờ mờ chiếu; Khắc giờ Dần, ngọn lửa đen đen hun.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' miêu tả thời điểm và không gian nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và một bài thơ trữ tình hiện đại cùng viết về sự hy sinh (ví dụ: 'Đồng chí' của Chính Hữu).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' trong lòng người đọc Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm hứng chủ đạo của Nguyễn Đình Chiểu khi sáng tác 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa vào bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và kiến thức về tác giả Nguyễn Đình Chiểu, em hãy đánh giá vai trò của nhà thơ trong việc định hình và phát triển thể loại Văn tế trong văn học Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn 'Hỡi ôi! Cơn bóng xế dật dờ trước ngõ, tiếng chuông chiều văng vẳng bên tai; Tưởng chừng hồn phách còn vương vấn nơi này, ngàn năm bia miệng vẫn còn thơm danh.' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' thể hiện tâm trạng và mong ước gì của người sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây về bố cục truyền thống của một bài Văn tế là KHÔNG CHÍNH XÁC?

  • A. Lễ: Nêu lý do, không khí buổi tế.
  • B. Truy ai: Kể về cuộc đời, công đức của người được tế.
  • C. Thán cảnh: Diễn tả cảnh vật thiên nhiên trước sự ra đi của người được tế.
  • D. Hịch: Bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi, khẳng định ý nghĩa cái chết và lời cầu hồn.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Lễ
  • B. Truy ai
  • C. Thán cảnh
  • D. Hịch

Câu 3: Từ ngữ và hình ảnh trong phần Truy ai của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chủ yếu làm nổi bật điều gì ở những người nghĩa sĩ?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa của người anh hùng.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống thường ngày.
  • C. Nỗi sợ hãi, băn khoăn trước khi ra trận.
  • D. Sự gắn bó với cuộc sống lao động bình dị và lòng căm thù giặc sâu sắc.

Câu 4: Đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ và từ ngữ biểu cảm mạnh.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 5: Câu văn tế:

  • A. Tự hào.
  • B. Phấn khởi.
  • C. Xót thương.
  • D. Giận dữ.

Câu 6: So với thơ ca, Văn tế có đặc điểm hình thức nào nổi bật, thường dễ nhận biết?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối.
  • B. Chỉ sử dụng một thể thơ nhất định (ví dụ: lục bát).
  • C. Không có vần điệu.
  • D. Thường sử dụng các câu văn biền ngẫu (từng cặp câu đối xứng nhau về ý và lời).

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người.
  • B. Bi tráng (vừa bi thương vừa hùng tráng) về cái chết và sự hy sinh của những người anh hùng nông dân.
  • C. Lãng mạn về tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Hài hước, châm biếm kẻ thù.

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sử dụng giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

  • A. Văn tế dùng để đọc trong nghi lễ cúng tế người chết, Thơ trữ tình dùng để bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • B. Văn tế luôn dài hơn Thơ trữ tình.
  • C. Văn tế không sử dụng biện pháp tu từ, Thơ trữ tình thì có.
  • D. Văn tế chỉ viết về người chết, Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ và hình ảnh hành động trong phần Truy ai của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ:

  • A. Làm cho bài văn tế thêm phần trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Thể hiện sự khắc khổ, khó khăn trong cuộc sống của nghĩa sĩ.
  • C. Nhấn mạnh tinh thần chiến đấu quả cảm, xông pha của người nghĩa sĩ nông dân.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của các nghĩa sĩ.

Câu 10: Câu thơ:

  • A. So sánh.
  • B. Cường điệu và lãng mạn hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Phần Hịch trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang âm hưởng chủ đạo nào?

  • A. Ca ngợi, khẳng định giá trị và ý nghĩa bất tử của sự hy sinh.
  • B. Kể lại chi tiết trận đánh.
  • C. Than vãn về số phận bi thảm.
  • D. Khuyên răn người sống.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Bố cục chặt chẽ, tuân thủ truyền thống.
  • D. Sự xót thương, cảm thông sâu sắc và ngợi ca phẩm giá của những người nông dân yêu nước.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Họ là những người nông dân, gắn bó với ruộng đồng, sông nước.
  • B. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
  • C. Họ là những nhà buôn, giàu có.
  • D. Họ là những quan lại triều đình.

Câu 14: Sự khác biệt về mặt chủ thể trữ tình (người bày tỏ cảm xúc) giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

  • A. Văn tế chủ yếu do người thân trong gia đình thực hiện, Thơ trữ tình do bất kỳ ai cũng có thể viết.
  • B. Văn tế chủ thể trữ tình là tập thể, Thơ trữ tình là cá nhân.
  • C. Văn tế chủ thể trữ tình là người đại diện cộng đồng (thường là người chủ tế hoặc người viết thuê) bày tỏ cảm xúc chung, Thơ trữ tình chủ thể trữ tình là cá nhân người viết bộc lộ tâm tư riêng.
  • D. Văn tế chủ thể trữ tình là người đã khuất, Thơ trữ tình là người đang sống.

Câu 15: Đọc kỹ câu:

  • A. Đối, nhấn mạnh ý nghĩa cao cả của sự hy sinh.
  • B. So sánh, làm rõ sự khác biệt giữa sống và chết.
  • C. Nhân hóa, gán cho non sông, đất nước hành động nhận ơn.
  • D. Ẩn dụ, nói về cái chết một cách gián tiếp.

Câu 16: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất nguồn gốc nông dân của các nghĩa sĩ?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh quen thuộc của đời sống nông thôn, lao động sản xuất.
  • C. Sử dụng các điển tích lịch sử.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự nghèo khó, thiếu thốn của nghĩa sĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chu đáo của nghĩa sĩ trước trận đánh.
  • C. Biểu trưng cho sức mạnh quân sự hiện đại.
  • D. Biểu trưng cho sự giản dị, thô sơ nhưng kiên cường, quyết tâm chiến đấu bằng tất cả những gì mình có.

Câu 18: Điểm khác biệt về chức năng giữa bài thơ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 19: Đoạn cuối phần Hịch trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc kết thúc bằng những lời nguyện cầu, gửi gắm. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thể loại Văn tế?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi người sống.
  • B. Mang tính nghi thức tâm linh, có yếu tố cầu siêu, siêu thoát cho linh hồn người chết.
  • C. Chỉ đơn thuần là bản ghi chép sự kiện.
  • D. Luôn kết thúc bằng lời kêu gọi chiến đấu.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú, tự do) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Cấu trúc vần, nhịp, số câu, số chữ của bài thơ, từ đó ảnh hưởng đến nhạc điệu và cách diễn đạt cảm xúc.
  • D. Ý nghĩa triết lý mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước đây và tinh thần chiến đấu của người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

  • A. Mười năm công vỡ ruộng dưng.
  • B. Chỉ biết ruộng trâu ở trong làng.
  • C. Nào đợi mướn chi binh tề.
  • D. Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; Ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.

Câu 22: Phân tích dòng thơ:

  • A. Gợi không khí u buồn, tang thương, phù hợp với tâm trạng của buổi lễ tế.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Nam Bộ.
  • C. Thể hiện sự giận dữ của đất trời trước quân thù.
  • D. Dự báo một trận chiến ác liệt.

Câu 23: Đặc điểm nào của Thơ trữ tình hiện đại (sau 1945) thường khác biệt so với Thơ cổ điển?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm, luật, đối.
  • B. Thường có xu hướng phá vỡ các quy tắc về niêm, luật, vần, nhịp truyền thống; ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, suy tưởng.
  • C. Chỉ viết về các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • D. Không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.

Câu 24: Đọc đoạn thơ:

  • A. Truyện cười dân gian.
  • B. Tùy bút miêu tả cảnh sinh hoạt.
  • C. Văn tế hoặc thơ ca có yếu tố sử thi/hùng ca.
  • D. Bài báo khoa học.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu không gọi những người đã khuất là

  • A. Nhấn mạnh tinh thần tự nguyện, chiến đấu vì chính nghĩa, vì lòng yêu nước chứ không phải vì quân lệnh hay chức tước.
  • B. Hạ thấp giá trị của họ so với quân đội chính quy.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách gọi thông thường vào thời điểm đó.
  • D. Thể hiện sự xa cách, không thân thiết của tác giả với họ.

Câu 26: Câu hỏi:

  • A. Nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Phân tích và đánh giá ý nghĩa.
  • C. Ghi nhớ chi tiết văn bản.
  • D. Tóm tắt nội dung.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu (cách ngắt nghỉ trong câu thơ) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Nhạc điệu, tốc độ diễn đạt và góp phần thể hiện cảm xúc của bài thơ (vui tươi, trầm buồn, gấp gáp, chậm rãi...).

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và một bài thơ trữ tình hiện đại về chiến tranh (ví dụ:

  • A. Văn tế dùng ngôn ngữ hiện đại, thơ dùng ngôn ngữ cổ.
  • B. Văn tế chỉ dùng từ Hán Việt, thơ chỉ dùng từ thuần Việt.
  • C. Văn tế sử dụng ngôn ngữ biền ngẫu, trang trọng, cổ kính pha lẫn khẩu ngữ Nam Bộ; thơ hiện đại sử dụng ngôn ngữ gần gũi, giản dị, giàu hình ảnh biểu cảm cá nhân.
  • D. Văn tế không có vần, thơ có vần.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây về giá trị nghệ thuật của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là chính xác nhất?

  • A. Bài văn tế thành công nhờ sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • B. Bài văn tế độc đáo nhờ sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ trang trọng, biền ngẫu truyền thống và ngôn ngữ đời sống bình dị, mộc mạc của người nông dân Nam Bộ.
  • C. Bài văn tế thành công nhờ việc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc của thể loại cổ.
  • D. Bài văn tế không có giá trị nghệ thuật đặc sắc vì ngôn ngữ quá giản dị.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tình đoàn kết, gắn bó với quê hương, đất đai, cuộc sống lao động.
  • B. Nỗi buồn chia ly, xa cách.
  • C. Sự giàu sang, phú quý.
  • D. Ước mơ bay bổng, thoát ly thực tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây về bố cục truyền thống của một bài Văn tế là KHÔNG CHÍNH XÁC?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Than ôi! Súng giặc đất rung/ Lòng dân trời tỏ. / Mười năm công vỡ ruộng dưng/ Một trận nghĩa đánh Tây có." Đoạn trích này trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thuộc phần nào của bố cục truyền thống bài Văn tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Từ ngữ và hình ảnh trong phần Truy ai của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chủ yếu làm nổi bật điều gì ở những người nghĩa sĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn thơ: "Nào đợi mướn chi binh tề/ Chỉ giận Tây bắn đạn lạc đạn đồng/ Chỉ ghen tà rớt mật rớt mây." Trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để thể hiện sự căm phẫn của nghĩa sĩ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Câu văn tế: "Đoái trông theo ngọn cờ đào/ Thương cha già tóc bạc ruổi theo con mồ côi cút." Câu này thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả Nguyễn Đình Chiểu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So với thơ ca, Văn tế có đặc điểm hình thức nào nổi bật, thường dễ nhận biết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sử dụng giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ và hình ảnh hành động trong phần Truy ai của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (ví dụ: "đạp rào lướt tới", "tay cầm tấc sắt").

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Câu thơ: "Nhớ lúc ra đi, đất trời nổi gió/ Hồn tráng sĩ quyện theo ngọn cờ đào." Sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự kiện ra trận và cái chết của người tráng sĩ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phần Hịch trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang âm hưởng chủ đạo nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Mở miệng nói chi những chuyện làm ăn/ Chỉ biết theo giòng nước chảy, đắp bờ tre thôi." Đoạn này cho thấy điều gì về xuất thân và cuộc sống trước đây của người nghĩa sĩ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự khác biệt về mặt chủ thể trữ tình (người bày tỏ cảm xúc) giữa Văn tế và Thơ trữ tình là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc kỹ câu: "Thác mà trả nợ non sông/ Chết mà đền ơn đất nước." Hai vế câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất nguồn gốc nông dân của các nghĩa sĩ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "manh áo vải" và "ngọn tầm vông" khi được nhắc đến trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điểm khác biệt về chức năng giữa bài thơ "Việt Bắc" (Tố Hữu) và bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn cuối phần Hịch trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc kết thúc bằng những lời nguyện cầu, gửi gắm. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thể loại Văn tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú, tự do) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị trước đây và tinh thần chiến đấu của người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích dòng thơ: "Trời Bến Nghé mây giăng mù mịt/ Đất Đồng Nai sương phủ quanh co." Đoạn này có vai trò gì trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đặc điểm nào của Thơ trữ tình hiện đại (sau 1945) thường khác biệt so với Thơ cổ điển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ: "Mây giăng non ngàn/ Núi giăng thành." Đoạn thơ này có thể xuất hiện trong thể loại nào để gợi không khí trang nghiêm, hùng vĩ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu không gọi những người đã khuất là "binh sĩ" hay "quân lính" mà là "nghĩa sĩ" trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Câu hỏi: "Cái chết của những người nông dân Cần Giuộc được miêu tả trong bài Văn tế có ý nghĩa như thế nào đối với tinh thần yêu nước của dân tộc ta?" là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng đọc hiểu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu (cách ngắt nghỉ trong câu thơ) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và một bài thơ trữ tình hiện đại về chiến tranh (ví dụ: "Đồng chí" - Chính Hữu) để thấy sự ảnh hưởng của thể loại và thời đại.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận xét nào sau đây về giá trị nghệ thuật của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn thơ: "Ai ơi! Nắm chặt tay nhau/ Cùng nhau giữ lấy cội dâu, gốc cà." Đoạn thơ này, nếu xuất hiện trong một bài thơ, có thể gợi liên tưởng đến chủ đề hay cảm hứng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về mặt nội dung của thể loại văn tế là gì?

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Bày tỏ lòng thương tiếc và ca ngợi công đức của người đã mất.
  • C. Kể lại các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.
  • D. Diễn tả tâm trạng vui tươi, lạc quan trước cuộc sống.

Câu 2: Về mặt hình thức, văn tế thường có cấu trúc gồm những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Tứ tự (Mở đầu, Phát triển, Cao trào, Kết thúc).
  • C. Lung khởi, Thân ai, Ai vãn, Kết.
  • D. Đối đáp, Tự sự, Biểu cảm.

Câu 3: Đoạn văn tế sau tập trung thể hiện phần nào trong cấu trúc chung của thể loại văn tế? "Nhớ linh xưa: / Nghĩa sĩ Cần Giuộc! / Giặc đến nhà, còn theo đòi tâng cổn, ở ăn lương lẹo, thà cam bó tay chịu chết, hơn ở theo giặc mà chịu tiếng tanh hôi. / Giặc đến nhà, dẫu phải dao phay, rựa mác, ai chẳng liều mình chống giữ; huống chi trong lúc ngặt nghèo, lòng người ai chẳng như ai, phải chết mà đặng tiếng thơm, dẫu chết cũng cam lòng."

  • A. Lung khởi (Mở đầu)
  • B. Thân ai (Kể sự nghiệp, công trạng)
  • C. Ai vãn (Bày tỏ thương tiếc)
  • D. Kết (Lời khấn vái, kết thúc)

Câu 4: So với văn xuôi thông thường, ngôn ngữ trong văn tế thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Giàu hình ảnh, có vần điệu, nhịp điệu rõ ràng, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Chủ yếu là lời nói trực tiếp, tự nhiên, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, đòi hỏi người đọc phải có kiến thức chuyên ngành.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc, chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin.

Câu 5: Chức năng chính của văn tế trong đời sống xã hội truyền thống là gì?

  • A. Là phương tiện để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Là hình thức giải trí phổ biến của người dân lao động.
  • C. Là công cụ để ghi chép các văn bản pháp luật, quy định của làng xã.
  • D. Là một phần của nghi lễ tang ma, cúng tế, nhằm bày tỏ lòng thương tiếc và ca ngợi người chết.

Câu 6: Đoạn kết của một bài văn tế thường chứa đựng nội dung gì?

  • A. Giới thiệu về hoàn cảnh ra đời của bài văn tế.
  • B. Kể chi tiết về những trận đánh, chiến công của người được tế.
  • C. Lời khấn vái, cầu nguyện, gửi gắm mong ước của người sống.
  • D. Phân tích sâu sắc nguyên nhân dẫn đến cái chết.

Câu 7: Thể loại thơ, xét về đặc trưng cơ bản, khác biệt với văn tế ở điểm nào rõ rệt nhất?

  • A. Thơ không sử dụng vần, còn văn tế thì có.
  • B. Thơ luôn dài hơn văn tế.
  • C. Văn tế chỉ viết bằng chữ Hán, còn thơ chỉ viết bằng chữ Nôm.
  • D. Mục đích biểu đạt: Thơ chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ đa dạng; văn tế chủ yếu bày tỏ thương tiếc và ca ngợi người chết trong nghi lễ.

Câu 8: Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một tác phẩm thuộc thể loại thơ?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật đa dạng.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu, chú trọng biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • C. Trình bày thông tin một cách khách quan, logic.
  • D. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 9: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay / Việt Bắc mồ hôi rơi trên má / Nhớ từng câu hát ân tình thủy chung"

  • A. Hoán dụ ("áo chàm") - Gợi hình ảnh người dân Việt Bắc, nhấn mạnh sự gắn bó, nghĩa tình.
  • B. So sánh ("mồ hôi rơi trên má như...") - Tạo hình ảnh cụ thể về sự vất vả.
  • C. Nhân hóa ("Việt Bắc nhớ...") - Khiến cảnh vật trở nên sống động, có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ ("nhớ") - Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết.

Câu 10: Nhịp điệu trong thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Tạo tính nhạc cho thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa.
  • C. Quyết định thể loại thơ (lục bát, song thất lục bát...).
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt cơ bản giữa văn tế và thơ về đối tượng biểu đạt?

  • A. Văn tế có đối tượng biểu đạt cụ thể (người chết), thơ có đối tượng biểu đạt rộng hơn nhiều.
  • B. Văn tế chỉ nói về người thật, thơ chỉ nói về nhân vật hư cấu.
  • C. Văn tế chỉ nói về quá khứ, thơ chỉ nói về hiện tại.
  • D. Văn tế chỉ ca ngợi, thơ chỉ phê phán.

Câu 13: Dựa vào đặc điểm thể loại, hãy cho biết bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu thiên về yếu tố nào nhiều hơn?

  • A. Trữ tình (biểu đạt cảm xúc cá nhân sâu sắc).
  • B. Nghi lễ và ca ngợi công trạng (đặc trưng văn tế).
  • C. Tự sự (kể chuyện một cách khách quan).
  • D. Bình luận, nghị luận (trình bày quan điểm, lý lẽ).

Câu 14: Đoạn thơ nào sau đây tập trung thể hiện rõ nhất đặc trưng "ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh" của thơ?
A. "Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta"
B. "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa"
C. "Anh đội viên nhìn Bác / Bác nhìn anh đội viên"
D. "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn"

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong văn tế để liệt kê công trạng, hành động của người đã mất?

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn tế sau: "Ôi thôi thôi! / Chín suối làm sao cho thấy mặt? / Muôn dặm biết lấy chi gửi lòng?"

  • A. Để cung cấp thông tin về nơi ở của người chết.
  • B. Để đặt ra vấn đề cần tranh luận.
  • C. Để yêu cầu người nghe cung cấp câu trả lời.
  • D. Để bộc lộ trực tiếp và nhấn mạnh nỗi đau đớn, tiếc nuối, sự chia lìa.

Câu 17: Trong thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hình thức cơ bản?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Cốt truyện và nhân vật
  • D. Số tiếng trong dòng thơ

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"

  • A. Nỗi nhớ quê hương, con người gắn bó.
  • B. Niềm vui chiến thắng kẻ thù.
  • C. Sự tức giận trước cảnh bất công.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng.

Câu 19: So sánh về mục đích sáng tác, văn tế và thơ có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích giải trí.
  • B. Văn tế để phê phán, thơ để ca ngợi.
  • C. Văn tế chỉ có mục đích giáo dục, thơ chỉ có mục đích biểu cảm.
  • D. Văn tế gắn với nghi lễ, bày tỏ thương tiếc/ca ngợi người chết; thơ có mục đích biểu đạt cảm xúc, tư tưởng đa dạng hơn nhiều.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các yếu tố như hình ảnh, từ ngữ, vần, nhịp giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tư tưởng và thông điệp của tác giả.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Toàn bộ sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài thơ.
  • D. Các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Câu 21: Đoạn trích "Nhớ linh xưa: / Mười bốn năm ròng khổ sở, cảnh cơ hàn, ngó thấy giặc Tây hoành hành, lòng căm giận đã chứa chan; / Trăm trận lớn nhỏ liều mình, nơi chiến địa, theo đòi nợ nước, chí hiên ngang nào kém ai!" tập trung làm rõ phẩm chất nào của người nghĩa sĩ?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tính cách nhút nhát, sợ hãi.
  • C. Tinh thần yêu nước, căm thù giặc và sự dũng cảm.
  • D. Sự thờ ơ, vô tâm trước thời cuộc.

Câu 22: Khi đọc văn tế, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất tính bi tráng của tác phẩm?

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố bi (đau thương, mất mát) và yếu tố tráng (ca ngợi sự hy sinh anh dũng).
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • C. Cấu trúc câu dài, phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê tên tuổi những người đã mất.

Câu 23: Phân tích vai trò của điệp ngữ trong đoạn thơ: "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về mình có nhớ không / Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn"

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh câu hỏi, bộc lộ nỗi nhớ nhung, tình cảm gắn bó sâu sắc.
  • C. Tạo ra âm thanh vui tai.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên địa danh.

Câu 24: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có thể được coi là một tác phẩm thơ đặc biệt vì lý do nào?

  • A. Nó được viết bằng chữ Quốc ngữ hiện đại.
  • B. Nó không có vần điệu hay nhịp điệu.
  • C. Nó kết hợp tính chất nghi lễ của văn tế với chất trữ tình sâu sắc của thơ.
  • D. Nó kể lại một câu chuyện hoàn toàn hư cấu.

Câu 25: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ hoặc câu thơ?

  • A. Vần
  • B. Hình ảnh
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 26: Trong văn tế và thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác đau thương, mất mát (ví dụ: "khóc", "than", "đau đớn", "tang tóc") nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về ngoại hình nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • C. Tạo không khí hài hước, vui vẻ.
  • D. Trực tiếp bộc lộ và làm sâu sắc nỗi đau thương, mất mát.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả để tạo hình ảnh tương phản: "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất / Những buổi ngày xưa vọng nói về"

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Yếu tố nào sau đây trong văn tế giúp thể hiện rõ nhất sự kính trọng và biết ơn của người tế đối với người đã khuất?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Độ dài của bài văn tế.
  • C. Nội dung ca ngợi công trạng, sự nghiệp trong phần Thân ai.
  • D. Việc đọc văn tế bằng giọng điệu buồn bã.

Câu 29: Phân tích đoạn thơ sau để xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "hoa" và "người": "Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Bắc, gắn liền với kỷ niệm và tình cảm sâu nặng.
  • B. Chỉ đơn thuần là các loài thực vật và sinh vật sống trong rừng.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho những khó khăn, gian khổ ở chiến khu.

Câu 30: Dựa trên đặc trưng của hai thể loại, tình cảm trong văn tế và thơ trữ tình có điểm gì khác biệt về tính chất?

  • A. Văn tế là tình cảm giả tạo, thơ là tình cảm chân thật.
  • B. Văn tế thường là tình cảm cộng đồng, gắn với nghi lễ; thơ trữ tình thường là tình cảm cá nhân, chủ quan.
  • C. Văn tế chỉ có tình cảm buồn, thơ chỉ có tình cảm vui.
  • D. Văn tế là tình cảm nhất thời, thơ là tình cảm vĩnh cửu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về mặt nội dung của thể loại văn tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Về mặt hình thức, văn tế thường có cấu trúc gồm những phần chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn tế sau tập trung thể hiện phần nào trong cấu trúc chung của thể loại văn tế? 'Nhớ linh xưa: / Nghĩa sĩ Cần Giuộc! / Giặc đến nhà, còn theo đòi tâng cổn, ở ăn lương lẹo, thà cam bó tay chịu chết, hơn ở theo giặc mà chịu tiếng tanh hôi. / Giặc đến nhà, dẫu phải dao phay, rựa mác, ai chẳng liều mình chống giữ; huống chi trong lúc ngặt nghèo, lòng người ai chẳng như ai, phải chết mà đặng tiếng thơm, dẫu chết cũng cam lòng.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với văn xuôi thông thường, ngôn ngữ trong văn tế thường có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chức năng chính của văn tế trong đời sống xã hội truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn kết của một bài văn tế thường chứa đựng nội dung gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thể loại thơ, xét về đặc trưng cơ bản, khác biệt với văn tế ở điểm nào rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một tác phẩm thuộc thể loại thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay / Việt Bắc mồ hôi rơi trên má / Nhớ từng câu hát ân tình thủy chung'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhịp điệu trong thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt cơ bản giữa văn tế và thơ về đối tượng biểu đạt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dựa vào đặc điểm thể loại, hãy cho biết bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu thiên về yếu tố nào nhiều hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn thơ nào sau đây tập trung thể hiện rõ nhất đặc trưng 'ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh' của thơ?
A. 'Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta'
B. 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'
C. 'Anh đội viên nhìn Bác / Bác nhìn anh đội viên'
D. 'Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong văn tế để liệt kê công trạng, hành động của người đã mất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn tế sau: 'Ôi thôi thôi! / Chín suối làm sao cho thấy mặt? / Muôn dặm biết lấy chi gửi lòng?'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hình thức cơ bản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh về mục đích sáng tác, văn tế và thơ có điểm gì khác biệt cơ bản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các yếu tố như hình ảnh, từ ngữ, vần, nhịp giúp người đọc hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn trích 'Nhớ linh xưa: / Mười bốn năm ròng khổ sở, cảnh cơ hàn, ngó thấy giặc Tây hoành hành, lòng căm giận đã chứa chan; / Trăm trận lớn nhỏ liều mình, nơi chiến địa, theo đòi nợ nước, chí hiên ngang nào kém ai!' tập trung làm rõ phẩm chất nào của người nghĩa sĩ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc văn tế, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất tính bi tráng của tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của điệp ngữ trong đoạn thơ: 'Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về mình có nhớ không / Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có thể được coi là một tác phẩm thơ đặc biệt vì lý do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ hoặc câu thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong văn tế và thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác đau thương, mất mát (ví dụ: 'khóc', 'than', 'đau đớn', 'tang tóc') nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả để tạo hình ảnh tương phản: 'Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất / Những buổi ngày xưa vọng nói về'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây trong văn tế giúp thể hiện rõ nhất sự kính trọng và biết ơn của người tế đối với người đã khuất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích đoạn thơ sau để xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'hoa' và 'người': 'Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên đặc trưng của hai thể loại, tình cảm trong văn tế và thơ trữ tình có điểm gì khác biệt về tính chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc truyền thống của một bài Văn tế, phần nào thường có chức năng kể lại cuộc đời, công trạng của người được tế, thể hiện sự tiếc thương sâu sắc và ngợi ca phẩm hạnh?

  • A. Lung khởi (Mở đầu)
  • B. Ai vãn (Than thở, kể lể)
  • C. Tế (Tế bái, khấn nguyện)
  • D. Vãn (Kết thúc)

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc":

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Giàu chất tự sự, kể chuyện chi tiết.
  • C. Ngôn ngữ biền ngẫu, đối xứng nhịp nhàng.
  • D. Thiên về biểu cảm trực tiếp, không dùng hình ảnh ẩn dụ.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng hình ảnh những người nông dân "chỉ biết ruộng trâu" nhưng lại "nghĩa sĩ" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Nhấn mạnh sự yếu kém, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của họ.
  • B. Thể hiện sự coi thường đối với tầng lớp nông dân.
  • C. Giải thích lý do họ thất bại trước quân Pháp.
  • D. Làm nổi bật phẩm chất anh hùng, lòng yêu nước và sự hy sinh cao cả của những người bình dị.

Câu 4: Xét về chức năng giao tiếp, thể loại Văn tế chủ yếu hướng tới mục đích nào?

  • A. Bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức của người đã khuất.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử chi tiết.
  • C. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc cá nhân của nhà thơ.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 5: So với thể loại Văn tế với cấu trúc và mục đích rõ ràng (tế người chết), thể loại Thơ, đặc biệt là thơ trữ tình, có đặc trưng nổi bật nào về mặt biểu đạt cảm xúc?

  • A. Luôn tuân thủ quy tắc biền ngẫu.
  • B. Chủ yếu dùng để ghi chép sự kiện lịch sử.
  • C. Biểu đạt thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • D. Thường có dung lượng dài, cốt truyện phức tạp.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu (tiết tấu) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp bài thơ dễ đọc hơn.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu chữ.
  • D. Tạo nhạc điệu, góp phần biểu đạt cảm xúc và làm nổi bật ý thơ.

Câu 7: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu nhiều lần sử dụng điệp ngữ, điệp cú. Tác dụng chính của biện pháp tu từ này trong bài Văn tế là gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và khắc sâu ấn tượng về đối tượng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về bối cảnh lịch sử.
  • D. Chỉ đơn thuần là kỹ thuật tu từ làm đẹp câu văn.

Câu 8: Ngôn ngữ thơ được coi là ngôn ngữ cô đọng, hàm súc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Sử dụng ít từ ngữ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa, gợi nhiều liên tưởng.
  • C. Luôn tuân theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan.

Câu 9: Phần "Tế" trong bài Văn tế thường chứa đựng nội dung gì quan trọng liên quan đến nghi lễ và mong ước của người sống?

  • A. Kể lại chi tiết cái chết của người được tế.
  • B. Mô tả khung cảnh chiến trận khốc liệt.
  • C. Bày tỏ lòng thành kính, khấn nguyện và báo cáo công trạng của người đã khuất.
  • D. Nêu bật hoàn cảnh gia đình khó khăn của nghĩa sĩ.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • C. Số liệu thống kê và dữ kiện khách quan.
  • D. Luận điểm và luận chứng của tác giả.

Câu 11: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng nghĩa sĩ với những chi tiết rất đời thường, gần gũi với cuộc sống nông dân ("cuốc bừa", "tập tành", "manh áo", "ngọn đồng", "lưỡi dao"). Việc sử dụng những chi tiết này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm đi tính chất anh hùng của nghĩa sĩ.
  • B. Góp phần xây dựng hình tượng nghĩa sĩ chân thực, gần gũi và làm nổi bật sự hy sinh cao cả của họ.
  • C. Thể hiện sự nghèo khổ, lạc hậu của nghĩa sĩ.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê công cụ lao động.

Câu 12: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc điệu và giúp thơ dễ đi vào lòng người đọc, dễ ghi nhớ?

  • A. Vần và nhịp điệu.
  • B. Hình ảnh và biểu tượng.
  • C. Cốt truyện và nhân vật.
  • D. Luận điểm và lý lẽ.

Câu 13: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" không chỉ là một bài văn tế thông thường mà còn được coi là một tác phẩm văn học giàu giá trị. Giá trị nào của bài Văn tế này được thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa chân thực, xúc động hình ảnh người nông dân Nam Bộ đứng lên chống giặc?

  • A. Giá trị lịch sử (ghi chép sự kiện).
  • B. Giá trị ngôn ngữ (sử dụng nhiều từ cổ).
  • C. Giá trị giáo huấn (khuyên răn).
  • D. Giá trị hiện thực và nhân đạo (khắc họa chân dung người nông dân anh hùng).

Câu 14: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể.
  • B. Cái "tôi" bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Người đọc bài thơ.
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian của bài thơ.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau (ví dụ):

  • A. Nỗi buồn triền miên, kéo dài.
  • B. Niềm vui hân hoan, phấn khởi.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn.
  • D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "đối tượng hướng đến" giữa một bài Văn tế và một bài thơ trữ tình.

  • A. Văn tế hướng đến thiên nhiên, thơ hướng đến con người.
  • B. Văn tế hướng đến quá khứ, thơ hướng đến tương lai.
  • C. Văn tế hướng đến cá nhân, thơ hướng đến cộng đồng.
  • D. Văn tế hướng đến người đã khuất và cộng đồng, thơ trữ tình chủ yếu hướng đến người đọc hoặc bản thân chủ thể trữ tình.

Câu 17: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc sử dụng các từ ngữ địa phương Nam Bộ ("chi", "rồi đồng", "tòng", "hăm", "lóm") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn gần gũi, chân thực với đời sống và con người Nam Bộ.
  • B. Làm giảm đi sự trang trọng của bài văn tế.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc ở miền khác.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nghĩa sĩ và tầng lớp khác.

Câu 18: Biểu tượng trong thơ có đặc điểm gì khiến nó khác biệt với việc miêu tả sự vật thông thường?

  • A. Chỉ là sự vật được miêu tả rất chi tiết.
  • B. Luôn có nghĩa duy nhất, cố định.
  • C. Là hình ảnh cụ thể nhưng mang nghĩa hàm ẩn, trừu tượng, gợi nhiều liên tưởng.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các bài thơ cổ điển.

Câu 19: Đoạn "Ai vãn" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được đánh giá là phần bi thương nhất. Điều gì trong đoạn này góp phần tạo nên sự bi thương đó?

  • A. Chỉ liệt kê tên tuổi và quê quán của nghĩa sĩ.
  • B. Mô tả chiến thắng vang dội của nghĩa quân.
  • C. Nêu lên những lời hứa sẽ trả thù cho nghĩa sĩ.
  • D. Kể lại cuộc đời, sự hy sinh của nghĩa sĩ với giọng điệu than thở, tiếc thương sâu sắc.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ biền ngẫu) và nội dung (bi thương, hùng tráng, ca ngợi) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

  • A. Hình thức và nội dung không liên quan đến nhau.
  • B. Hình thức biền ngẫu và ngôn ngữ giàu biểu cảm góp phần tạo nên sự bi tráng, hùng tráng và cảm xúc sâu sắc của nội dung.
  • C. Nội dung quyết định hoàn toàn hình thức.
  • D. Hình thức chỉ có tác dụng làm bài văn dài hơn.

Câu 21: Chức năng chính của phần "Vãn" (kết thúc) trong một bài Văn tế truyền thống là gì?

  • A. Giới thiệu về người được tế.
  • B. Kể lại toàn bộ cuộc đời người được tế một lần nữa.
  • C. Lời tiễn biệt, nhắn nhủ, bày tỏ niềm tin vào sự bất tử hoặc kết thúc nghi lễ.
  • D. Mô tả chi tiết nguyên nhân cái chết.

Câu 22: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa thơ và các thể loại văn học khác (như truyện, kịch, văn nghị luận) về mặt cấu tạo ngôn ngữ?

  • A. Tính nhịp điệu, vần điệu, tính cô đọng và giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Luôn có cốt truyện rõ ràng, nhân vật cụ thể.
  • D. Chỉ dùng để truyền đạt thông tin khách quan.

Câu 23: Trong thơ, việc sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ, nhân hóa... chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ để chứng minh một luận điểm.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Tạo hình ảnh sinh động, tăng sức gợi cảm, biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.

Câu 24: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ chiến tranh chống Mỹ.
  • B. Thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Nam Kỳ.
  • C. Thời kỳ phong kiến độc lập, thái bình.
  • D. Thời kỳ đổi mới, hội nhập quốc tế.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ/câu văn trong Văn tế:

  • A. Khẳng định nguồn gốc xuất thân bình dị, lam lũ của các nghĩa sĩ.
  • B. Chỉ trích sự thiếu học của nghĩa sĩ.
  • C. Giải thích lý do họ không trở thành quan lại.
  • D. Thể hiện sự giàu có về điền sản của nghĩa sĩ.

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ so với Văn tế là khả năng biểu đạt cảm xúc một cách đa dạng và phong phú hơn, không bị ràng buộc bởi mục đích nghi lễ cụ thể. Điều này đúng hay sai?

  • A. Đúng.
  • B. Sai.
  • C. Chỉ đúng với thơ hiện đại.
  • D. Chỉ đúng với Văn tế cổ điển.

Câu 27: Khi phân tích giá trị nghệ thuật của một bài thơ, bên cạnh nội dung, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần chú ý đến thông điệp giáo dục.
  • C. Chỉ cần chú ý đến số lượng khổ thơ.
  • D. Thể thơ, nhịp điệu, vần, ngôn ngữ (hình ảnh, biểu tượng), biện pháp tu từ.

Câu 28: Đoạn trích sau từ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc":

  • A. Tinh thần tự nguyện, chủ động và quyết tâm chiến đấu cao độ.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.
  • C. Thái độ bị động, chờ đợi mệnh lệnh.
  • D. Sự lưỡng lự, không chắc chắn về hành động của mình.

Câu 29: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc Nguyễn Đình Chiểu viết "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa đặc biệt gì trong việc mở rộng phạm vi phản ánh và đối tượng được ca ngợi?

  • A. Lần đầu tiên sử dụng chữ Nôm trong văn học.
  • B. Lần đầu tiên đưa hình tượng người nông dân lên vị trí trung tâm để ca ngợi.
  • C. Sử dụng thể loại Văn tế lần đầu tiên trong lịch sử.
  • D. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, tại sao việc phân tích các khoảng trắng, ngắt dòng, ngắt khổ (cấu trúc trình bày) lại quan trọng bên cạnh việc phân tích từ ngữ và hình ảnh?

  • A. Chỉ để làm cho bài thơ trông đẹp mắt hơn.
  • B. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì về mặt nội dung hay cảm xúc.
  • C. Góp phần tạo nhịp điệu, thể hiện sự ngắt nghỉ của cảm xúc, suy nghĩ và nhấn mạnh ý tứ.
  • D. Chỉ là quy tắc viết thơ bắt buộc phải tuân theo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong cấu trúc truyền thống của một bài Văn tế, phần nào thường có chức năng kể lại cuộc đời, công trạng của người được tế, thể hiện sự tiếc thương sâu sắc và ngợi ca phẩm hạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc':

"Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.

Đoái trông:

Nhà nước bốn phương mây phủ;

Xin nguyện một lòng rưới máu gìn sông."

Đoạn trích này thể hiện rõ nét đặc điểm nào về ngôn ngữ và cấu trúc của thể loại Văn tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng hình ảnh những người nông dân 'chỉ biết ruộng trâu' nhưng lại 'nghĩa sĩ' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét về chức năng giao tiếp, thể loại Văn tế chủ yếu hướng tới mục đích nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với thể loại Văn tế với cấu trúc và mục đích rõ ràng (tế người chết), thể loại Thơ, đặc biệt là thơ trữ tình, có đặc trưng nổi bật nào về mặt biểu đạt cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu (tiết tấu) có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu nhiều lần sử dụng điệp ngữ, điệp cú. Tác dụng chính của biện pháp tu từ này trong bài Văn tế là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngôn ngữ thơ được coi là ngôn ngữ cô đọng, hàm súc. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phần 'Tế' trong bài Văn tế thường chứa đựng nội dung gì quan trọng liên quan đến nghi lễ và mong ước của người sống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng nghĩa sĩ với những chi tiết rất đời thường, gần gũi với cuộc sống nông dân ('cuốc bừa', 'tập tành', 'manh áo', 'ngọn đồng', 'lưỡi dao'). Việc sử dụng những chi tiết này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc điệu và giúp thơ dễ đi vào lòng người đọc, dễ ghi nhớ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' không chỉ là một bài văn tế thông thường mà còn được coi là một tác phẩm văn học giàu giá trị. Giá trị nào của bài Văn tế này được thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa chân thực, xúc động hình ảnh người nông dân Nam Bộ đứng lên chống giặc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau (ví dụ): "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Huy Cận). Từ "điệp điệp" không chỉ miêu tả hình ảnh sóng mà còn gợi tả điều gì về tâm trạng chủ thể trữ tình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'đối tượng hướng đến' giữa một bài Văn tế và một bài thơ trữ tình.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', việc sử dụng các từ ngữ địa phương Nam Bộ ('chi', 'rồi đồng', 'tòng', 'hăm', 'lóm') có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biểu tượng trong thơ có đặc điểm gì khiến nó khác biệt với việc miêu tả sự vật thông thường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn 'Ai vãn' trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được đánh giá là phần bi thương nhất. Điều gì trong đoạn này góp phần tạo nên sự bi thương đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ biền ngẫu) và nội dung (bi thương, hùng tráng, ca ngợi) trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chức năng chính của phần 'Vãn' (kết thúc) trong một bài Văn tế truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa thơ và các thể loại văn học khác (như truyện, kịch, văn nghị luận) về mặt cấu tạo ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong thơ, việc sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ, nhân hóa... chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu thơ/câu văn trong Văn tế: "Tên ông cha chẳng kịp học hành, chỉ biết ruộng trâu, điền sản."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật c???a thơ so với Văn tế là khả năng biểu đạt cảm xúc một cách đa dạng và phong phú hơn, không bị ràng buộc bởi mục đích nghi lễ cụ thể. Điều này đúng hay sai?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích giá trị nghệ thuật của một bài thơ, bên cạnh nội dung, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích sau từ 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc': "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn nọ trốn kia, chuyến này dốc ra tay bộ hổ." Thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của nghĩa sĩ khi ra trận?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc Nguyễn Đình Chiểu viết 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' có ý nghĩa đặc biệt gì trong việc mở rộng phạm vi phản ánh và đối tượng được ca ngợi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, tại sao việc phân tích các khoảng trắng, ngắt dòng, ngắt khổ (cấu trúc trình bày) lại quan trọng bên cạnh việc phân tích từ ngữ và hình ảnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc truyền thống của thể "văn tế", phần nào thường tập trung vào việc kể lại cuộc đời, công trạng và những phẩm hạnh tốt đẹp của người được tế?

  • A. Lung khởi
  • B. Thích thực
  • C. Ai vãn
  • D. Kết

Câu 2: Ngữ liệu sau đây được trích từ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu. Đoạn văn này tập trung khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ ở khía cạnh nào trước khi họ tham gia chiến đấu?
"Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó,
Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung;
Chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ,
Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm;
Tập khiên, tập súng, tập mác, tập đồng, mắt chưa từng ngó."

  • A. Tinh thần chiến đấu dũng cảm, ngoan cường.
  • B. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • C. Cuộc sống lao động bình dị, chất phác.
  • D. Sự hy sinh anh dũng vì nghĩa lớn.

Câu 3: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (tương phản) để làm nổi bật phẩm chất người nghĩa sĩ. Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ này.

  • A. Làm cho lời văn tế thêm trang trọng, cổ kính.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về giai cấp trong xã hội lúc bấy giờ.
  • C. Tạo nhịp điệu hào hùng, mạnh mẽ cho bài văn tế.
  • D. Làm nổi bật sự tương phản giữa xuất thân bình dị và hành động phi thường, ca ngợi lòng yêu nước và sự hy sinh của họ.

Câu 4: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được viết bằng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm nào của thể văn này được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ trong bài văn tế?

  • A. Sử dụng nhiều cặp câu song song, đối xứng về ý và lời.
  • B. Chỉ sử dụng từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • D. Chỉ dùng để viết văn tế cho người chết trận.

Câu 5: Nỗi đau xót, tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của người nghĩa sĩ là một trong những cảm xúc chủ đạo trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Cảm xúc này được thể hiện rõ nhất ở phần nào của bài văn tế?

  • A. Lung khởi
  • B. Thích thực
  • C. Ai vãn
  • D. Kết

Câu 6: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" không chỉ bày tỏ lòng tiếc thương mà còn có giá trị như một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của quân xâm lược và bè lũ tay sai. Nhận định này dựa trên cơ sở nào trong bài văn?

  • A. Bài văn trực tiếp gọi tên và miêu tả tội ác của quân xâm lược.
  • B. Bài văn chỉ tập trung ca ngợi sự hy sinh của nghĩa sĩ.
  • C. Bài văn sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Bài văn được viết bằng chữ Nôm.

Câu 7: Trong "Việt Bắc" của Tố Hữu, đoạn thơ sau đây gợi lên điều gì về không gian và cuộc sống ở chiến khu?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về"

  • A. Không gian đô thị tấp nập.
  • B. Không gian núi rừng thơ mộng và cuộc sống ấm áp, giản dị.
  • C. Cảnh chiến trường khốc liệt, ác liệt.
  • D. Không gian cung đình trang nghiêm.

Câu 8: Bài thơ "Việt Bắc" được xây dựng theo hình thức đối đáp giữa "người ra đi" và "người ở lại". Phân tích tác dụng của cấu trúc này.

  • A. Làm cho bài thơ có bố cục chặt chẽ như một bài hịch.
  • B. Nhấn mạnh sự chia ly, xa cách không thể hàn gắn.
  • C. Tạo không khí tranh luận, đối đầu giữa hai bên.
  • D. Bộc lộ sâu sắc tình cảm, kỷ niệm giữa người ra đi và người ở lại, thể hiện nghĩa tình quân dân gắn bó.

Câu 9: Trong "Việt Bắc", Tố Hữu viết: "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng". Câu thơ này gợi nhắc đến khoảng thời gian nào?

  • A. Khoảng thời gian cách mạng và kháng chiến tại Việt Bắc (1940-1954).
  • B. Khoảng thời gian tác giả sống ở Việt Bắc trước Cách mạng tháng Tám.
  • C. Khoảng thời gian xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Toàn bộ cuộc đời hoạt động cách mạng của Tố Hữu.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của điệp khúc "Mình đi, mình có nhớ..." và "Mình về, mình có nhớ..." trong bài thơ "Việt Bắc".

  • A. Tạo ra sự nhàm chán, lặp lại trong cấu trúc.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt.
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ, sự băn khoăn về nghĩa tình và kỷ niệm, khẳng định sự gắn bó sâu nặng.
  • D. Thể hiện sự trách móc, giận hờn của người ở lại.

Câu 11: Hình ảnh "cá nước", "cây với rừng" trong "Việt Bắc" là những hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong văn học dân gian. Khi được Tố Hữu sử dụng trong bài thơ này, chúng gợi nhắc đến mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Mối quan hệ gắn bó, keo sơn giữa quân và dân.
  • C. Mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể.

Câu 12: Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng khắc họa thành công hình tượng người lính Tây Tiến với vẻ đẹp bi tráng. "Bi tráng" ở đây được hiểu là sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp giữa nỗi đau, mất mát và lý tưởng anh hùng, vẻ đẹp lãng mạn.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả sự hy sinh anh dũng.
  • C. Chỉ khắc họa vẻ đẹp hào hùng, chiến thắng.
  • D. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.

Câu 13: Phân tích cách Quang Dũng miêu tả thiên nhiên Tây Bắc trong bài thơ "Tây Tiến" qua các câu thơ như "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi", "Mường Lát hoa về trong đêm hơi".

  • A. Chỉ miêu tả sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình.
  • C. Miêu tả thiên nhiên vừa dữ dội, hiểm trở, vừa thơ mộng, lãng mạn.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.

Câu 14: Câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" trong bài "Tây Tiến" thể hiện điều gì về người lính?

  • A. Họ là những người lính khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
  • B. Họ là những người lính yếu ớt, bệnh tật, thiếu ý chí chiến đấu.
  • C. Họ là những người lính có vẻ ngoài hung dữ, đáng sợ.
  • D. Họ là những người lính chịu nhiều gian khổ, bệnh tật nhưng vẫn giữ vững khí phách ngang tàng, dũng mãnh.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa" ("Tây Tiến") và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự tăm tối.
  • B. Ẩn dụ, gợi không khí vui tươi, ấm áp, lãng mạn của đêm hội.
  • C. Nhân hóa, làm cho doanh trại có cảm xúc.
  • D. Nói quá, cường điệu sự rộng lớn của doanh trại.

Câu 16: "Lưu biệt khi xuất dương" (Phan Bội Châu) là bài thơ được viết trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi tác giả chuẩn bị sang Nhật Bản thực hiện cuộc vận động Đông Du.
  • B. Khi tác giả bị thực dân Pháp bắt giam.
  • C. Khi tác giả đang tham gia phong trào Cần Vương.
  • D. Khi tác giả trở về nước sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài.

Câu 17: Hai câu thơ đầu của "Lưu biệt khi xuất dương": "Làm trai phải lạ ở trên đời / Há để càn khôn tự chuyển dời". Hai câu thơ này thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của tác giả?

  • A. Tư tưởng an nhàn, hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Quan niệm sống thuận theo tự nhiên, không can thiệp vào thời cuộc.
  • C. Tư tưởng từ bỏ trách nhiệm với đất nước.
  • D. Quan niệm về chí làm trai phi thường, có trách nhiệm gánh vác sứ mệnh lịch sử, làm thay đổi thời cuộc.

Câu 18: So với quan niệm "chí làm trai" trong văn học trung đại (ví dụ: "Chí anh hùng" của Nguyễn Công Trứ), "chí làm trai" trong "Lưu biệt khi xuất dương" của Phan Bội Châu có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

  • A. Giống hoàn toàn với quan niệm cũ, chỉ khác về cách diễn đạt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tu thân, tề gia.
  • C. Hướng tới mục tiêu giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ, mang tinh thần cách mạng, vượt thoát khỏi khuôn khổ cũ.
  • D. Chỉ nhấn mạnh việc học hành, thi cử để làm quan.

Câu 19: Tinh thần "xuất dương" (ra nước ngoài) trong bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" thể hiện điều gì về con đường cứu nước mà Phan Bội Châu lựa chọn?

  • A. Tiếp tục con đường cứu nước bằng bạo động trong nước.
  • B. Tìm tòi, đổi mới con đường cứu nước bằng cách ra nước ngoài học hỏi, cầu viện.
  • C. Từ bỏ ý định cứu nước, tìm cuộc sống mới ở nước ngoài.
  • D. Chỉ đơn thuần là đi du lịch, mở mang kiến thức cá nhân.

Câu 20: So sánh không khí và giọng điệu chủ đạo giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và "Tây Tiến".

  • A. Cả hai đều có giọng điệu ngợi ca chiến thắng.
  • B. Cả hai đều có giọng điệu than khóc, tuyệt vọng.
  • C. "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bi lụy, "Tây Tiến" hào hùng.
  • D. Cả hai đều mang không khí bi tráng, nhưng "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thiên về sự đau xót, căm thù, còn "Tây Tiến" có thêm màu sắc lãng mạn, hào hoa.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau từ "Việt Bắc":
"Nhớ khi Việt Bắc đêm đông
Chày đêm nện cối đều đong đầy lòng
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô"

  • A. Cuộc sống lao động, sản xuất và sự sẻ chia gian khổ của đồng bào Việt Bắc.
  • B. Những trận đánh ác liệt diễn ra ở Việt Bắc.
  • C. Cảnh sinh hoạt văn hóa, lễ hội của đồng bào miền núi.
  • D. Nỗi nhớ quê hương của người cán bộ.

Câu 22: Hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" trong "Tây Tiến" thể hiện điều gì về tâm hồn người lính?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến việc chiến đấu.
  • B. Họ hoàn toàn quên đi cuộc sống cá nhân.
  • C. Họ chỉ sống trong mơ ước, lãng mạn.
  • D. Tâm hồn vừa kiên cường, mang lý tưởng lớn, vừa lãng mạn, đa tình.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "hiện thực" và "lãng mạn" trong việc xây dựng hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến".

  • A. Yếu tố hiện thực lấn át hoàn toàn yếu tố lãng mạn.
  • B. Yếu tố hiện thực làm nền để tôn vinh vẻ đẹp lãng mạn, tạo nên vẻ đẹp bi tráng.
  • C. Yếu tố lãng mạn hoàn toàn tách rời khỏi hiện thực.
  • D. Hai yếu tố này không có mối liên hệ nào trong bài thơ.

Câu 24: Nhận định nào sau đây nói đúng về giá trị nội dung của bài thơ "Việt Bắc"?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời chia tay giữa người đi và người ở.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc.
  • C. Là bản hùng ca và tình ca về cách mạng và kháng chiến, thể hiện nghĩa tình sâu nặng giữa cán bộ và đồng bào Việt Bắc.
  • D. Là bài thơ thể hiện nỗi buồn man mác về quá khứ đã qua.

Câu 25: Đoạn thơ sau trong "Tây Tiến" sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa sự hy sinh của người lính một cách đặc biệt?
"Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi"

  • A. Nói giảm nói tránh và lãng mạn hóa sự hy sinh.
  • B. Nói quá và khoa trương.
  • C. So sánh và ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 26: Đâu là điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và "Việt Bắc"?

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng yêu nước, tự hào dân tộc và tinh thần kháng chiến.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên lãng mạn.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống lao động bình yên.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về đối tượng được ca ngợi trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và "Tây Tiến".

  • A. Cả hai đều ca ngợi tầng lớp quan lại.
  • B. Cả hai đều ca ngợi phụ nữ tham gia chiến đấu.
  • C. "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" ca ngợi người nông dân nghĩa sĩ, "Tây Tiến" khắc họa hình tượng người lính cách mạng (thường là thanh niên trí thức).
  • D. "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" ca ngợi vua, "Tây Tiến" ca ngợi nhân dân.

Câu 28: Đâu là điểm chung về nghệ thuật giữa các bài thơ "Việt Bắc", "Tây Tiến" và "Lưu biệt khi xuất dương"?

  • A. Sử dụng thành công các biện pháp tu từ để tăng sức biểu đạt và gợi cảm.
  • B. Chỉ sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. Đều có cấu trúc đối đáp.
  • D. Đều sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bình dân, mộc mạc.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ để biết ngày tháng bài thơ ra đời.
  • B. Chỉ giúp biết tác giả là ai.
  • C. Chỉ để so sánh bài thơ với các bài thơ khác.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, tâm trạng tác giả, từ đó nắm bắt sâu sắc ý nghĩa và cảm hứng của bài thơ.

Câu 30: Từ việc học các bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", "Việt Bắc", "Tây Tiến", "Lưu biệt khi xuất dương", em rút ra được bài học gì về tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần yêu nước là truyền thống quý báu, được thể hiện đa dạng ở nhiều tầng lớp, trong nhiều hoàn cảnh và luôn là động lực mạnh mẽ của dân tộc.
  • B. Tinh thần yêu nước chỉ tồn tại ở những người lính và cán bộ cách mạng.
  • C. Tinh thần yêu nước chỉ được thể hiện qua việc chiến đấu hy sinh trên chiến trường.
  • D. Tinh thần yêu nước là điều gì đó xa vời, không liên quan đến cuộc sống bình thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cấu trúc truyền thống của thể 'văn tế', phần nào thường tập trung vào việc kể lại cuộc đời, công trạng và những phẩm hạnh tốt đẹp của người được tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngữ liệu sau đây được trích từ 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu. Đoạn văn này tập trung khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ ở khía cạnh nào trước khi họ tham gia chiến đấu?
'Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó,
Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung;
Chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ,
Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm;
Tập khiên, tập súng, tập mác, tập đồng, mắt chưa từng ngó.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (tương phản) để làm nổi bật phẩm chất người nghĩa sĩ. Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ này.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' được viết bằng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm nào của thể văn này được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ trong bài văn tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nỗi đau xót, tiếc thương sâu sắc trước sự hy sinh của người nghĩa sĩ là một trong những cảm xúc chủ đạo trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'. Cảm xúc này được thể hiện rõ nhất ở phần nào của bài văn tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' không chỉ bày tỏ lòng tiếc thương mà còn có giá trị như một bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của quân xâm lược và bè lũ tay sai. Nhận định này dựa trên cơ sở nào trong bài văn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong 'Việt Bắc' của Tố Hữu, đoạn thơ sau đây gợi lên điều gì về không gian và cuộc sống ở chiến khu?
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bài thơ 'Việt Bắc' được xây dựng theo hình thức đối đáp giữa 'người ra đi' và 'người ở lại'. Phân tích tác dụng của cấu trúc này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong 'Việt Bắc', Tố Hữu viết: 'Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng'. Câu thơ này gợi nhắc đến khoảng thời gian nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của điệp khúc 'Mình đi, mình có nhớ...' và 'Mình về, mình có nhớ...' trong bài thơ 'Việt Bắc'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh 'cá nước', 'cây với rừng' trong 'Việt Bắc' là những hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong văn học dân gian. Khi được Tố Hữu sử dụng trong bài thơ này, chúng gợi nhắc đến mối quan hệ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng khắc họa thành công hình tượng người lính Tây Tiến với vẻ đẹp bi tráng. 'Bi tráng' ở đây được hiểu là sự kết hợp của những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách Quang Dũng miêu tả thiên nhiên Tây Bắc trong bài thơ 'Tây Tiến' qua các câu thơ như 'Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi', 'Mường Lát hoa về trong đêm hơi'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu thơ 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm' trong bài 'Tây Tiến' thể hiện điều gì về người lính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ 'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa' ('Tây Tiến') và tác dụng của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Lưu biệt khi xuất dương' (Phan Bội Châu) là bài thơ được viết trong hoàn cảnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hai câu thơ đầu của 'Lưu biệt khi xuất dương': 'Làm trai phải lạ ở trên đời / Há để càn khôn tự chuyển dời'. Hai câu thơ này thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So với quan niệm 'chí làm trai' trong văn học trung đại (ví dụ: 'Chí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ), 'chí làm trai' trong 'Lưu biệt khi xuất dương' của Phan Bội Châu có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tinh thần 'xuất dương' (ra nước ngoài) trong bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' thể hiện điều gì về con đường cứu nước mà Phan Bội Châu lựa chọn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh không khí và giọng điệu chủ đạo giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và 'Tây Tiến'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau từ 'Việt Bắc':
'Nhớ khi Việt Bắc đêm đông
Chày đêm nện cối đều đong đầy lòng
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm' trong 'Tây Tiến' thể hiện điều gì về tâm hồn người lính?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'hiện thực' và 'lãng mạn' trong việc xây dựng hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận định nào sau đây nói đúng về giá trị nội dung của bài thơ 'Việt Bắc'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn thơ sau trong 'Tây Tiến' sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa sự hy sinh của người lính một cách đặc biệt?
'Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và 'Việt Bắc'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về đối tượng được ca ngợi trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' và 'Tây Tiến'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là điểm chung về nghệ thuật giữa các bài thơ 'Việt Bắc', 'Tây Tiến' và 'Lưu biệt khi xuất dương'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ việc học các bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', 'Việt Bắc', 'Tây Tiến', 'Lưu biệt khi xuất dương', em rút ra được bài học gì về tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam?

Viết một bình luận