Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Văn tế, thơ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu về hình thức cấu trúc của thể loại Văn tế truyền thống?
- A. Thường có cấu trúc 4 phần rõ rệt.
- B. Sử dụng nhiều câu văn biền ngẫu, đối xứng.
- C. Toàn bộ bài văn tế được viết bằng văn xuôi.
- D. Có vần, nhịp điệu nhất định, gần với thơ ca.
Câu 2: Mục đích chính của việc sáng tác Văn tế là gì?
- A. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
- B. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Biểu đạt tình yêu đôi lứa sâu sắc.
- D. Bày tỏ lòng thương tiếc, ca ngợi công đức người chết trong nghi lễ tế.
Câu 3: Đoạn văn sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thuộc phần nào của bài Văn tế truyền thống?
"Nhớ linh xưa:
Cuộc đất dựng cây chiêng, chiêng thôi bỗng động;
Bóng trăng soi ngọn giáo, giáo vẫn còn trơ;
Khiến người bùi ngùi nhớ cảnh cũ,
Làm khách bâng khuâng nghĩ chuyện xưa."
- A. Lung khởi (Cảm hưng)
- B. Thích thực (Kể công đức)
- C. Ai vãn (Bày tỏ lòng thương tiếc)
- D. Kết (Lời cầu nguyện)
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hai câu văn "Mười bốn năm ròng trải tấm thân cơ cực; Bỏ nhà cửa, cấy cày, vợ con cái tấm lòng son sắt." trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Ca ngợi cuộc sống sung túc, an nhàn của người nghĩa sĩ.
- B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân nông dân, cuộc sống vất vả và lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh của họ.
- C. Thể hiện sự tiếc nuối về những mất mát vật chất của người nghĩa sĩ.
- D. Miêu tả chi tiết cảnh chiến đấu của người nghĩa sĩ trên chiến trường.
Câu 5: Hình ảnh nào sau đây trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống bình dị, quen thuộc của người nông dân và hành động chiến đấu phi thường?
- A. "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình."
- B. "Sống làm chi ở lính mã tà, chia lương chia lộc; Thà thác đi làm ma nghĩa sĩ, được thờ được cúng."
- C. "Đồ mặc dầu binh giáp chẳng quen tay, chỉ một manh áo vải; Việc mưu tính nghề nghiệp chưa từng học, lo chi bàn cơ đồ."
- D. "Chém được Chiên con, rạng danh nòi giống; Đốt xong tàu bặc, hả giận tây dương."
Câu 6: Nghệ thuật nổi bật nhất được Nguyễn Đình Chiểu sử dụng để khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, giàu hình ảnh thực tế, kết hợp với các biện pháp tu từ đối, điệp.
- B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng, siêu phàm của người anh hùng theo lối cổ điển.
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học để tăng tính trang trọng.
- D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trừu tượng để thể hiện sự thương tiếc.
Câu 7: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?
- A. Lãng mạn, bay bổng.
- B. Bi tráng (vừa bi thương, vừa hào hùng).
- C. Hài hước, châm biếm.
- D. Thanh thản, siêu thoát.
Câu 8: Phân tích nghệ thuật sử dụng câu văn biền ngẫu trong đoạn "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ. ... Mấy thằng Tây, bay có biết chăng!" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, phức tạp.
- B. Tạo ra không khí yên bình, tĩnh lặng cho đoạn văn.
- C. Giảm bớt sự kịch tính, căng thẳng của cảnh chiến đấu.
- D. Tạo nhịp điệu dồn dập, cân xứng, nhấn mạnh sự đối lập và tăng tính hùng tráng.
Câu 9: Ý nghĩa của cụm từ "tấm lòng son sắt" khi miêu tả người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?
- A. Khẳng định lòng trung thành, kiên định, không thay đổi của người nghĩa sĩ đối với quê hương, đất nước.
- B. Miêu tả màu sắc của trang phục mà người nghĩa sĩ mặc khi ra trận.
- C. Thể hiện sự giàu có, sung túc về vật chất của người nghĩa sĩ.
- D. Cho thấy người nghĩa sĩ có tính cách nóng nảy, hung hăng.
Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về thái độ của Nguyễn Đình Chiểu đối với người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài Văn tế?
- A. Thương hại, coi họ là những người liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
- B. Bàng quan, chỉ thuật lại sự việc một cách khách quan.
- C. Cảm phục, trân trọng, xót thương và ngợi ca sự hy sinh cao cả của họ.
- D. Giận dữ, trách móc vì họ đã hành động thiếu tổ chức.
Câu 11: Đoạn thơ sau đây, khi phân tích, thường tập trung làm rõ khía cạnh nào của người nghĩa sĩ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
"Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn nọ trốn kia, quyết liều mình như chẳng có.
Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh;
Bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ."
- A. Cuộc sống lao động trước đây của họ.
- B. Nỗi đau đớn, mất mát của gia đình họ.
- C. Sự nghiệp chính trị của họ.
- D. Tinh thần chiến đấu dũng cảm, chủ động, không sợ hy sinh.
Câu 12: Từ "ma ní" trong câu "làm cho mã tà ma ní hồn kinh" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) là từ mượn từ tiếng nước nào và chỉ đối tượng nào?
- A. Tiếng Anh, chỉ lính bộ binh.
- B. Tiếng Pháp, chỉ lính thủy đánh bộ.
- C. Tiếng Tây Ban Nha, chỉ quan chức cai trị.
- D. Tiếng Hán, chỉ tướng lĩnh cấp cao.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây về ngôn ngữ của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là chính xác nhất?
- A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bình dị, mộc mạc của đời sống nông dân với ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm của thể văn tế.
- B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính, khó hiểu.
- C. Chỉ sử dụng từ ngữ địa phương Nam Bộ, thiếu tính phổ quát.
- D. Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách khắc họa hình tượng người anh hùng giữa "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và các tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: hình tượng người anh hùng trong sử thi hoặc truyện truyền kỳ).
- A. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa anh hùng là vua quan, còn văn học trung đại khắc họa nông dân.
- B. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang tính lý tưởng hóa, còn văn học trung đại mang tính hiện thực.
- C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa anh hùng từ những người nông dân bình dị, còn văn học trung đại thường khắc họa anh hùng là vua, tướng lĩnh với tài năng phi thường.
- D. Cả hai đều khắc họa anh hùng với những chiến công phi thường và tài năng bẩm sinh.
Câu 15: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại Văn tế để viết về những người nghĩa sĩ nông dân là gì?
- A. Giảm bớt sự trang trọng, thiêng liêng của buổi tế lễ.
- B. Cho thấy sự xa cách giữa tác giả và người nghĩa sĩ.
- C. Phê phán hành động tự phát của người nghĩa sĩ.
- D. Thể hiện sự đề cao, tôn vinh công lao và sự hy sinh của những người nông dân, khẳng định họ xứng đáng là anh hùng dân tộc.
Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" và "âm điệu" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và làm tăng sức gợi cảm cho bài thơ.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
- D. Chỉ quan trọng trong việc đọc thơ, không liên quan đến việc phân tích.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tiếng hú" trong câu thơ "Tiếng hú đìu hiu trong lau lách" (nếu câu thơ này xuất hiện trong văn bản thơ được học hoặc tham khảo trong bài).
- A. Miêu tả âm thanh sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
- B. Thể hiện sự vui mừng, phấn khởi của nhân vật.
- C. Gợi không gian hoang vắng, lạnh lẽo, thể hiện sự bi thương, cô đơn của người đã khuất.
- D. Nhấn mạnh sức sống mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
Câu 18: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "từ ngữ" và "hình ảnh" có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ?
- A. Chỉ giúp nhận biết thể loại của bài thơ.
- B. Chỉ cần thiết khi muốn dịch bài thơ sang ngôn ngữ khác.
- C. Không ảnh hưởng đến việc hiểu cảm xúc của tác giả.
- D. Giúp khám phá lớp nghĩa biểu cảm, hàm súc, hình dung được thế giới nghệ thuật và cảm xúc của bài thơ.
Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau, dựa trên nét tương đồng về mặt thuộc tính, cảm giác hoặc chức năng?
- A. Ẩn dụ.
- B. Hoán dụ.
- C. Điệp ngữ.
- D. So sánh.
Câu 20: Câu hỏi tu từ "Hỡi ôi! Giặc Lang Sa đâu có tha! (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) thể hiện cảm xúc gì của tác giả?
- A. Sự ngạc nhiên, băn khoăn về hành động của giặc.
- B. Nỗi uất hận, căm phẫn tột độ trước tội ác của kẻ thù.
- C. Sự đồng cảm, thương xót cho kẻ thù.
- D. Lời kêu gọi hòa bình, chấm dứt chiến tranh.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải" trong đoạn "Đồ mặc dầu binh giáp chẳng quen tay, chỉ một manh áo vải" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc).
- A. Thể hiện sự giàu có của người nghĩa sĩ.
- B. Miêu tả trang phục chiến đấu chuyên nghiệp của họ.
- C. Nhấn mạnh sự thiếu thốn về trang bị, làm nổi bật tinh thần chiến đấu quả cảm.
- D. Biểu tượng cho sự nhút nhát, sợ hãi của người nghĩa sĩ.
Câu 22: Trong phần Ai vãn của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tác giả tập trung thể hiện điều gì?
- A. Kể lại cuộc đời và công trạng của người chết.
- B. Gợi lại hoàn cảnh lịch sử của trận đánh.
- C. Đưa ra lời cầu nguyện cho linh hồn người chết.
- D. Bày tỏ nỗi xót thương, tiếc nuối và ca ngợi sự hy sinh cao cả.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện dày đặc các từ ngữ, hình ảnh liên quan đến đời sống nông nghiệp ("cuốc, cày, bừa, cấy", "ruộng đồng", "lúa", "trâu") trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Khắc họa chân thực nguồn gốc xuất thân nông dân của người nghĩa sĩ, làm tăng tính gần gũi và nhấn mạnh sự hy sinh lớn lao.
- B. Thể hiện sự lạc hậu, kém hiểu biết của người nghĩa sĩ.
- C. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt.
- D. Nhấn mạnh sự giàu có về đất đai, ruộng vườn của người nghĩa sĩ.
Câu 24: Điểm mới mẻ và độc đáo nhất của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" so với các bài văn tế truyền thống khác là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính.
- B. Đối tượng được tế là những người nông dân bình thường, không phải vua quan, tướng lĩnh.
- C. Cấu trúc bài văn tế chỉ có 3 phần.
- D. Không sử dụng các biện pháp tu từ.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" bằng lời cầu nguyện "Hỡi ôi! Linh phảng phất theo ngọn cờ đào, Hiển hách thay! Tiếng thơm như ngọn gió!"
- A. Thể hiện sự chấm dứt hoàn toàn của người nghĩa sĩ.
- B. Bày tỏ sự sợ hãi trước cái chết.
- C. Khẳng định sự bất tử của linh hồn và tiếng thơm của người nghĩa sĩ.
- D. Miêu tả cảnh chiến trường sau trận đánh.
Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thể loại Văn tế và thể loại Thơ?
- A. Văn tế là một dạng nhỏ của thơ.
- B. Văn tế là một thể loại riêng biệt nhưng có thể sử dụng các yếu tố nghệ thuật của thơ.
- C. Thơ là một dạng nhỏ của văn tế.
- D. Hai thể loại này hoàn toàn không có mối liên hệ nào về hình thức và nội dung.
Câu 27: Phân tích vai trò của các từ láy ("đìu hiu", "phảng phất", "bâng khuâng", "lê thê"...) trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Góp phần gợi hình ảnh, âm thanh, diễn tả cảm xúc một cách cụ thể, sinh động.
- B. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có ý nghĩa biểu đạt.
- D. Giảm bớt tính trang trọng của bài văn tế.
Câu 28: Dựa trên việc phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hãy rút ra nhận xét về quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu về người anh hùng dân tộc.
- A. Người anh hùng chỉ xuất hiện trong tầng lớp quý tộc, vua quan.
- B. Người anh hùng là người có tài năng quân sự xuất chúng bẩm sinh.
- C. Người anh hùng là người luôn chiến thắng, không bao giờ thất bại.
- D. Người anh hùng là những người dân lao động bình thường, khi Tổ quốc cần, họ sẵn sàng hy sinh bằng cả tấm lòng.
Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ (hoặc văn biền ngẫu trong Văn tế), việc xác định các cặp "đối" có tác dụng gì?
- A. Tạo sự cân xứng, nhấn mạnh ý nghĩa, làm nổi bật mối quan hệ (tương phản, tương đồng) giữa các vế câu.
- B. Làm cho câu văn trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Làm giảm tính nhạc điệu của đoạn văn/thơ.
Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận phân tích về "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Khía cạnh nào của tác phẩm sẽ là điểm tựa vững chắc nhất để làm nổi bật giá trị nhân đạo của bài văn?
- A. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ Hán Việt.
- B. Hoàn cảnh sáng tác bài văn tế.
- C. Nỗi xót thương sâu sắc, sự đồng cảm và ngợi ca phẩm chất, sự hy sinh của những người nông dân nghĩa sĩ.
- D. Cấu trúc 4 phần chặt chẽ của bài văn.