Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Yếu tố kì ảo trong truyện kể- Kết nối tri thức - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 4: Yếu tố kì ảo trong truyện kể- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Yếu tố kì ảo trong truyện kể thường mang đặc điểm cốt lõi nào để phân biệt với hiện thực đời sống?
- A. Vượt ra ngoài quy luật tự nhiên, logic thông thường của hiện thực.
- B. Là những sự kiện lịch sử có thật được hư cấu thêm.
- C. Chỉ xuất hiện trong giấc mơ của nhân vật.
- D. Luôn mang tính biểu tượng rõ ràng, dễ hiểu.
Câu 2: Chức năng quan trọng nhất của yếu tố kì ảo trong nhiều truyện cổ tích và thần thoại là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Chứng minh sự tồn tại của thế giới siêu nhiên.
- C. Chỉ đơn thuần để giải trí, tạo sự ly kỳ.
- D. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn.
Câu 3: Khi phân tích yếu tố kì ảo trong một tác phẩm truyện kể, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Liệt kê tất cả các yếu tố kì ảo xuất hiện trong truyện.
- B. Đối chiếu yếu tố kì ảo với các sự kiện lịch sử có thật.
- C. Lý giải ý nghĩa, chức năng của yếu tố kì ảo trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.
- D. Xác định nguồn gốc của yếu tố kì ảo đó (ví dụ: từ thần thoại nào?).
Câu 4: Trong một truyện ngắn hiện đại, yếu tố kì ảo xuất hiện không nhằm giải thích thế giới hay thực hiện ước mơ, mà lại hòa trộn, xâm nhập vào đời sống thường nhật một cách tự nhiên, đôi khi khó phân biệt đâu là thực, đâu là ảo. Đây là đặc điểm thường thấy trong phong cách văn học nào?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn.
- B. Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo.
- C. Chủ nghĩa cổ điển.
- D. Chủ nghĩa tự nhiên.
Câu 5: Yếu tố kì ảo có thể giúp nhà văn làm sâu sắc thêm sự nhận thức về hiện thực bằng cách nào?
- A. Phản ánh, phóng đại những khía cạnh phi lý, bất công hoặc ẩn sâu trong hiện thực.
- B. Thay thế hoàn toàn hiện thực bằng một thế giới khác.
- C. Làm cho hiện thực trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
- D. Chứng minh rằng hiện thực là hoàn hảo và không cần thay đổi.
Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố kì ảo: "Lão tiều phu đi vào rừng sâu, bỗng thấy một cây cổ thụ tỏa ánh sáng lung linh. Dưới gốc cây, một nàng tiên giáng trần, trao cho lão một quả đào trường sinh."
- A. Lão tiều phu đi vào rừng sâu.
- B. Cây cổ thụ.
- C. Nàng tiên giáng trần và quả đào trường sinh.
- D. Cây cổ thụ tỏa ánh sáng, nàng tiên giáng trần, quả đào trường sinh.
Câu 7: Trong truyện "Hải khẩu linh từ" (theo sách Ngữ Văn 12 Kết nối tri thức), yếu tố kì ảo thể hiện rõ nhất qua sự việc nào?
- A. Việc xây dựng đền thờ ở cửa biển.
- B. Nhân dân gặp khó khăn vì tà ma quấy phá.
- C. Linh hồn ông Nguyễn Phục hiển linh giúp dân trừ tà và được phong thần.
- D. Quan quân triều đình đến điều tra.
Câu 8: Yếu tố kì ảo trong "Hải khẩu linh từ" có chức năng chủ yếu nào?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
- B. Khẳng định, tôn vinh công lao và sự linh thiêng của nhân vật, thể hiện niềm tin tâm linh của cộng đồng.
- C. Phê phán những hủ tục mê tín dị đoan.
- D. Giải thích nguồn gốc của một hiện tượng tự nhiên.
Câu 9: Yếu tố kì ảo trong truyện "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp) khác với yếu tố kì ảo trong truyện cổ tích ở điểm nào nổi bật nhất?
- A. Hòa trộn vào hiện thực khắc nghiệt, góp phần khám phá chiều sâu tâm hồn nhân vật và mối quan hệ con người - tự nhiên, mang tính biểu tượng.
- B. Đóng vai trò là lực lượng siêu nhiên giúp đỡ nhân vật chính vượt qua khó khăn.
- C. Giải thích nguồn gốc của một loài vật hoặc hiện tượng tự nhiên.
- D. Chỉ xuất hiện ở phần cuối truyện để tạo kết thúc có hậu.
Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố "vầng sáng" xuất hiện cuối truyện "Muối của rừng". Vầng sáng đó có thể biểu tượng cho điều gì?
- A. Ánh sáng đơn thuần của mặt trời lặn.
- B. Sự giàu có bất ngờ mà ông Diếm sắp đạt được.
- C. Sự thanh tẩy tâm hồn, ánh sáng lương tri, hoặc sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên sau khoảnh khắc nhân văn.
- D. Dấu hiệu cho thấy ông Diếm sắp gặp nguy hiểm.
Câu 11: Yếu tố kì ảo trong truyện kể có thể giúp tác giả làm nổi bật bi kịch hoặc sự phi lý của hiện thực bằng cách nào?
- A. Tạo ra một thế giới hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến hiện thực.
- B. Giải thích một cách hợp lý các vấn đề của hiện thực.
- C. Làm cho người đọc quên đi những vấn đề của hiện thực.
- D. Đặt những sự kiện phi lý, siêu nhiên vào bối cảnh hiện thực để làm nổi bật sự vô lý, tàn khốc của nó.
Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa yếu tố kì ảo trong truyện cổ tích và yếu tố kì ảo trong truyện hiện thực huyền ảo?
- A. Kì ảo trong cổ tích luôn mang tính tích cực, còn trong hiện thực huyền ảo luôn tiêu cực.
- B. Kì ảo trong cổ tích không có ý nghĩa, còn trong hiện thực huyền ảo thì có.
- C. Trong cổ tích, kì ảo thường tách biệt và có chức năng rõ ràng; trong hiện thực huyền ảo, kì ảo hòa quyện vào hiện thực và mang tính đa nghĩa.
- D. Kì ảo trong cổ tích chỉ liên quan đến con người, còn trong hiện thực huyền ảo liên quan đến vạn vật.
Câu 13: Yếu tố kì ảo có thể góp phần thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật như thế nào?
- A. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ đoán.
- B. Là sự phóng chiếu thế giới nội tâm, ám ảnh, ước mơ, nỗi sợ hãi của nhân vật.
- C. Giúp nhân vật giải quyết mọi vấn đề tâm lý một cách dễ dàng.
- D. Chứng minh rằng nhân vật không có vấn đề tâm lý gì.
Câu 14: Khi đọc một đoạn truyện có yếu tố kì ảo, để hiểu được ý nghĩa của nó, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Mối liên hệ giữa yếu tố kì ảo với bối cảnh hiện thực của câu chuyện và tâm trạng, hành động của nhân vật.
- B. Liệu yếu tố kì ảo đó có thật trong lịch sử hay không.
- C. Mức độ phổ biến của yếu tố kì ảo đó trong các truyện khác.
- D. Việc tác giả có giải thích rõ ràng nguồn gốc của yếu tố kì ảo hay không.
Câu 15: Yếu tố kì ảo có thể được sử dụng để tạo ra không khí đặc biệt cho truyện kể. Không khí đó thường mang tính chất nào?
- A. Luôn luôn là không khí vui tươi, hài hước.
- B. Chỉ tạo ra không khí căng thẳng, sợ hãi.
- C. Huyền bí, ly kỳ, thơ mộng hoặc rùng rợn, khác biệt với không khí hiện thực thông thường.
- D. Không khí hoàn toàn giống với đời sống hàng ngày.
Câu 16: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính bỗng dưng có khả năng nghe thấy tiếng nói của loài cây. Khả năng này là yếu tố kì ảo. Nếu tác giả sử dụng nó để thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trong thế giới con người và tìm kiếm sự kết nối với tự nhiên, thì chức năng của yếu tố kì ảo này là gì?
- A. Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của nhân vật.
- B. Giải thích một hiện tượng khoa học.
- C. Chỉ đơn thuần tạo sự bất ngờ cho cốt truyện.
- D. Góp phần khắc họa chiều sâu tâm lý và mối quan hệ giữa nhân vật với thế giới xung quanh.
Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một chức năng phổ biến của yếu tố kì ảo trong truyện kể?
- A. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người.
- B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về một vấn đề xã hội.
- C. Góp phần phê phán hiện thực một cách gián tiếp.
- D. Tạo ra không khí đặc biệt (huyền ảo, ly kỳ...).
Câu 18: Trong một truyện dân gian, yếu tố kì ảo thường gắn liền với những đối tượng nào?
- A. Thần linh, ma quỷ, vật phẩm thần kỳ, sự biến hóa kỳ lạ.
- B. Các sự kiện lịch sử có thật và nhân vật lịch sử.
- C. Những phát minh khoa học hiện đại.
- D. Các hoạt động kinh tế, chính trị của xã hội đương thời.
Câu 19: Phân tích sự tương tác giữa yếu tố kì ảo và yếu tố hiện thực trong một truyện. Điều này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Chỉ để xác định ranh giới rõ ràng giữa hai thế giới.
- B. Để chứng minh rằng kì ảo không có thật.
- C. Để bỏ qua yếu tố hiện thực và chỉ tập trung vào kì ảo.
- D. Để hiểu rõ hơn về chủ đề, thông điệp tác giả muốn gửi gắm và cách tác phẩm phản ánh hiện thực.
Câu 20: Yếu tố kì ảo trong truyện kể có thể mang tính biểu tượng. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Yếu tố kì ảo luôn được giải thích rõ ràng trong truyện.
- B. Yếu tố kì ảo đại diện hoặc gợi nhắc đến một ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng khác.
- C. Yếu tố kì ảo chỉ có một ý nghĩa duy nhất, cố định.
- D. Yếu tố kì ảo không có bất kỳ ý nghĩa nào ngoài bản thân nó.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc yếu tố kì ảo được sử dụng để phê phán hiện thực?
- A. Một nàng tiên giúp nhân vật nghèo khổ trở nên giàu có.
- B. Một con rồng phun lửa bảo vệ vương quốc.
- C. Một nhân vật bỗng dưng biến thành con vật một cách phi lý trong bối cảnh xã hội đầy bất công.
- D. Một vật phẩm thần kỳ giúp nhân vật vượt qua thử thách cá nhân.
Câu 22: Yếu tố kì ảo có thể tạo ra hiệu ứng gì đối với người đọc, khiến họ suy ngẫm về thế giới thực?
- A. Khiến người đọc ngạc nhiên, suy ngẫm về những điều phi lý, bất thường ngay trong thế giới thực.
- B. Làm cho người đọc tin hoàn toàn vào sự tồn tại của thế giới siêu nhiên.
- C. Giúp người đọc thoát ly hoàn toàn khỏi hiện thực.
- D. Khiến người đọc cảm thấy khó chịu, không muốn tiếp tục đọc.
Câu 23: Trong truyện "Muối của rừng", hành động ông Diếm tha chết cho con khỉ có thể được xem là một khoảnh khắc "hiện thực" được yếu tố kì ảo (vầng sáng) làm nổi bật. Phân tích mối quan hệ này.
- A. Vầng sáng là nguyên nhân khiến ông Diếm tha chết cho con khỉ.
- B. Vầng sáng xuất hiện sau hành động nhân văn, làm nổi bật và thiêng liêng hóa khoảnh khắc "hiện thực" đó.
- C. Hành động của ông Diếm là hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến vầng sáng.
- D. Yếu tố kì ảo ở đây chỉ nhằm mục đích trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 24: Yếu tố kì ảo trong "Hải khẩu linh từ" phản ánh điều gì về quan niệm của người dân Việt Nam xưa?
- A. Quan niệm coi thường thế giới tâm linh.
- B. Quan niệm mọi vấn đề đều có thể giải quyết bằng sức mạnh con người.
- C. Quan niệm "chết hiển linh", "sống làm tướng thác làm thần", tin vào sức mạnh siêu nhiên phù hộ.
- D. Quan niệm chỉ tin vào những gì thấy được bằng mắt thường.
Câu 25: Phân biệt yếu tố kì ảo với yếu tố hoang đường, huyền thoại. Đâu là điểm khác biệt cơ bản?
- A. Hoang đường/huyền thoại thường là cách giải thích thế giới; kì ảo thường là sự xâm nhập của cái phi thường vào hiện thực đã được thiết lập, tạo sự đối lập và mang tính biểu tượng.
- B. Hoang đường/huyền thoại luôn có thật; kì ảo luôn là hư cấu.
- C. Hoang đường/huyền thoại chỉ có trong truyện cổ; kì ảo chỉ có trong truyện hiện đại.
- D. Hoang đường/huyền thoại không có ý nghĩa; kì ảo thì có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 26: Yếu tố kì ảo có thể được sử dụng để tạo ra tính đa tầng ý nghĩa cho tác phẩm. Điều này được thực hiện như thế nào?
- A. Bằng cách chỉ có một ý nghĩa duy nhất, cố định cho yếu tố kì ảo.
- B. Bằng cách giải thích rõ ràng mọi yếu tố kì ảo ngay trong truyện.
- C. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn yếu tố kì ảo.
- D. Bằng cách để yếu tố kì ảo mang tính biểu tượng, gợi mở, có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Trong căn nhà tồi tàn, mỗi khi người cha say rượu, những chiếc bóng trên tường lại biến dạng thành những con quái vật gớm ghiếc, nhảy múa và chế nhạo đứa trẻ." Yếu tố kì ảo ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của người cha.
- B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, nỗi sợ hãi và tổn thương tâm lý của đứa trẻ.
- C. Giải thích nguyên nhân người cha say rượu.
- D. Chỉ đơn thuần tạo cảnh tượng rùng rợn.
Câu 28: So sánh cách sử dụng yếu tố kì ảo trong truyện cổ tích và truyện hiện thực huyền ảo dựa trên tính logic. Điểm khác biệt là gì?
- A. Cả hai đều tuân theo logic khoa học hiện đại.
- B. Cả hai đều không có bất kỳ logic nào.
- C. Cổ tích có logic riêng của thế giới kì ảo; hiện thực huyền ảo thường phi logic, thách thức logic thông thường khi hòa trộn với hiện thực.
- D. Cổ tích phi logic; hiện thực huyền ảo rất logic.
Câu 29: Yếu tố kì ảo có thể được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng cho truyện kể, ví dụ như cảnh vật bỗng nhiên trở nên lung linh huyền ảo, hay sự xuất hiện của những sinh vật đẹp đẽ phi thường. Chức năng này thường thấy ở thể loại nào?
- A. Truyện lãng mạn hoặc truyện thần tiên.
- B. Truyện hiện thực phê phán.
- C. Truyện trinh thám.
- D. Truyện khoa học viễn tưởng (chú trọng giải thích logic).
Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố kì ảo nào được sử dụng và tác giả có thể muốn gợi lên điều gì qua yếu tố đó: "Cây cầu cũ kỹ bắc qua sông, đêm đến, không ai dám qua vì người ta đồn rằng có thể nhìn thấy những linh hồn lảng vảng, kể lại những câu chuyện dang dở của họ."
- A. Yếu tố: Cây cầu cũ kỹ. Gợi lên: Sự nghèo nàn.
- B. Yếu tố: Đêm đến. Gợi lên: Thời gian trôi qua.
- C. Yếu tố: Người ta đồn. Gợi lên: Tin đồn thất thiệt.
- D. Yếu tố: Những linh hồn lảng vảng, kể chuyện dang dở. Gợi lên: Sự ám ảnh của quá khứ, những nỗi niềm chưa được giải tỏa.