Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách nhấn mạnh sự đối lập, phi lý hoặc mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa mong muốn và thực tế của nhân vật?

  • A. Sự đồng thuận tuyệt đối
  • B. Mâu thuẫn và sự phi lý
  • C. Tính nhất quán và logic
  • D. Sự trang trọng và uyên bác

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội quan trọng. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu, cái lố bịch trong xã hội?

  • A. Giáo dục lòng nhân ái
  • B. Ca ngợi những điều tốt đẹp
  • C. Châm biếm và đả kích
  • D. Tạo ra không khí lãng mạn

Câu 3: Phân tích tình huống khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực tế lại nghèo túng và hèn kém. Thủ pháp gây cười chủ yếu nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Tạo dựng mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương
  • C. Xây dựng nhân vật lý tưởng
  • D. Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc

Câu 4: Tiếng cười hóm hỉnh trong hài kịch thường có sắc thái như thế nào?

  • A. Gay gắt, đả kích mạnh mẽ vào cái ác
  • B. Buồn bã, thể hiện sự bất lực trước số phận
  • C. Trang trọng, ca ngợi cái cao thượng
  • D. Nhẹ nhàng, ý nhị, thể hiện sự thông minh

Câu 5: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để làm nổi bật sự lố bịch, đáng cười?

  • A. Có những nét tính cách hoặc hành động phiến diện, lố bịch, máy móc
  • B. Hoàn hảo về mọi mặt, không có khuyết điểm
  • C. Luôn tỉnh táo, lý trí và hành động có mục đích rõ ràng
  • D. Gây ấn tượng bởi sự bi thảm và đau khổ

Câu 6: Một vở hài kịch thành công không chỉ làm khán giả cười mà còn khiến họ suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này cho thấy hài kịch có thể tích hợp chức năng nào bên cạnh giải trí?

  • A. Chỉ đơn thuần là phê phán gay gắt
  • B. Kết hợp giải trí với tính giáo dục và phê phán
  • C. Hoàn toàn tách biệt với thực tế cuộc sống
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng bi kịch

Câu 7: Thủ pháp phóng đại trong hài kịch được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Thu nhỏ sự vật, hiện tượng để làm mất đi ý nghĩa
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chân thực, khách quan
  • C. Cường điệu hóa đặc điểm, hành động hoặc tình huống để làm nổi bật sự lố bịch
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mờ nhạt, ít biểu cảm

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: "Tôi vừa mua một chiếc xe hơi chỉ bằng tiền lẻ!" Nhân vật B: "Ồ, vậy chắc hẳn đó là xe đồ chơi rồi!" Tiếng cười trong đoạn đối thoại này chủ yếu được tạo ra từ thủ pháp nào?

  • A. Miêu tả nội tâm phức tạp
  • B. Xây dựng tình huống bi kịch
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
  • D. Tạo ra sự phi lý, hiểu lầm hoặc phóng đại trong lời nói

Câu 9: Trong hài kịch, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới, cái xấu và cái tốt, cái giả dối và cái chân thật
  • B. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật
  • C. Cuộc đấu tranh sinh tồn khắc nghiệt
  • D. Sự sụp đổ của những giá trị cao đẹp

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Những tấm gương đạo đức cao đẹp
  • B. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch của con người và xã hội
  • C. Những sự kiện lịch sử bi tráng
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp và con người lao động

Câu 11: Để phân tích một đoạn trích hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện và đánh giá hiệu quả của tiếng cười?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến nội dung cốt truyện chính
  • B. Chỉ tập trung vào bối cảnh lịch sử ra đời tác phẩm
  • C. Chỉ phân tích số phận bi kịch của nhân vật
  • D. Tình huống, nhân vật, ngôn ngữ, và các thủ pháp gây cười được sử dụng

Câu 12: Khi một nhân vật hài kịch bị đặt vào một tình huống hoàn toàn trái ngược với bản chất hoặc mong muốn của họ, gây ra sự bối rối, lúng túng và tiếng cười cho khán giả, đó là việc sử dụng thủ pháp gây cười nào?

  • A. Tạo dựng mâu thuẫn hoàn cảnh
  • B. Diễn tả nội tâm sâu sắc
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp

Câu 13: So với bi kịch, hài kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về kết thúc và không khí chung của tác phẩm?

  • A. Cùng kết thúc bi thảm và không khí u ám
  • B. Cùng tập trung vào những vấn đề xã hội nghiêm trọng
  • C. Hài kịch thường kết thúc có hậu hơn và không khí vui tươi, trong khi bi kịch kết thúc bi thảm và không khí u ám
  • D. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu, bi kịch chỉ có nhân vật tốt

Câu 14: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • B. Đa dạng, có thể gần gũi với đời sống, sử dụng sáng tạo từ ngữ, hoặc tạo ra sự mâu thuẫn, hiểu lầm
  • C. Chỉ sử dụng lời thoại trực tiếp, không có độc thoại nội tâm
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ

Câu 15: Một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán thói đạo đức giả của một bộ phận người giàu có. Sắc thái tiếng cười chủ yếu trong vở kịch này là gì?

  • A. Châm biếm
  • B. Hóm hỉnh
  • C. Lãng mạn
  • D. Bi kịch

Câu 16: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội và văn hóa là quan trọng khi thưởng thức và phân tích một vở hài kịch?

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến tiếng cười trong hài kịch
  • B. Chỉ cần hiểu cốt truyện là đủ
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với bi kịch
  • D. Hài kịch thường phản ánh và phê phán những vấn đề của xã hội đương thời, hiểu bối cảnh giúp nắm bắt ý nghĩa tiếng cười

Câu 17: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp đi lặp lại một hành động hoặc lời nói vô lý, gây cười cho khán giả, đó là việc sử dụng thủ pháp nào?

  • A. Tạo dựng nhân vật anh hùng
  • B. Sử dụng sự lặp lại (hành động, lời nói)
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • D. Xây dựng tình huống nghiêm trọng

Câu 18: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm cơ bản nào?

  • A. Được sáng tạo có chủ đích, mang ý nghĩa nghệ thuật và xã hội
  • B. Luôn mang tính tự phát, không có mục đích rõ ràng
  • C. Chỉ xuất hiện trong những tình huống buồn bã
  • D. Không bao giờ khiến người ta suy ngẫm

Câu 19: Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn tính cách tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Một nhân vật dũng cảm đối mặt với nguy hiểm
  • B. Một nhân vật hiền lành giúp đỡ người khác
  • C. Một nhân vật tự cho mình là thông minh nhưng lại hành động rất ngốc nghếch
  • D. Một nhân vật giàu có sống cuộc sống xa hoa

Câu 20: Chức năng nào của tiếng cười hài kịch giúp người xem cảm thấy thoải mái, giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc hoặc học tập?

  • A. Phê phán
  • B. Giáo dục
  • C. Đả kích
  • D. Giải trí

Câu 21: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong việc xây dựng kịch tính và tiếng cười trong một vở hài kịch.

  • A. Mâu thuẫn tạo ra các tình huống trớ trêu, lố bịch, từ đó nảy sinh tiếng cười và thúc đẩy diễn biến kịch
  • B. Mâu thuẫn chỉ làm cho cốt truyện thêm rắc rối mà không tạo ra tiếng cười
  • C. Hài kịch không cần mâu thuẫn để gây cười
  • D. Mâu thuẫn chỉ dẫn đến kết cục bi thảm

Câu 22: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều nhưng lại ngụ ý một điều hoàn toàn khác (thường là trái ngược), tạo ra sự mỉa mai, đó là việc sử dụng thủ pháp ngôn ngữ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói mỉa (irony)
  • D. Liệt kê

Câu 23: Tiếng cười đả kích trong hài kịch thường có mức độ phê phán như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, mang tính giải trí
  • B. Mạnh mẽ, gay gắt, trực diện nhằm lên án cái xấu
  • C. Thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả sự vật hiện tượng

Câu 24: Vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của một vở hài kịch là gì?

  • A. Khán giả không có vai trò gì ngoài việc xem
  • B. Khán giả chỉ cần ngồi yên lặng
  • C. Khán giả chỉ cần hiểu cốt truyện
  • D. Tiếng cười và phản ứng của khán giả là yếu tố quan trọng tạo nên không khí và hiệu quả của vở kịch

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng gây cười giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười hóm hỉnh.

  • A. Châm biếm thường nhắm vào cái xấu, thói hư tật xấu để phê phán; hóm hỉnh thường nhắm vào những tình huống, đặc điểm nhẹ nhàng, thể hiện sự thông minh
  • B. Châm biếm chỉ có trong văn viết, hóm hỉnh chỉ có trong văn nói
  • C. Châm biếm mang tính giải trí, hóm hỉnh mang tính giáo dục
  • D. Hai loại tiếng cười này hoàn toàn giống nhau

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích hài kịch mà không có diễn xuất, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào để hình dung và cảm nhận được tiếng cười?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại
  • B. Hoàn toàn không thể cảm nhận được tiếng cười nếu không xem diễn xuất
  • C. Lời thoại, chỉ dẫn sân khấu, hành động và tính cách nhân vật được miêu tả
  • D. Chỉ cần chú ý đến tên các nhân vật

Câu 27: Một vở hài kịch kết thúc với việc nhân vật xấu xa bị vạch trần và nhận hình phạt thích đáng, còn nhân vật tốt bụng thì được hạnh phúc. Kết thúc như vậy thể hiện rõ nhất chức năng nào của hài kịch?

  • A. Giải trí thuần túy
  • B. Gây sốc
  • C. Tạo ra sự bi quan
  • D. Giáo dục và khẳng định công lý xã hội

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng tên gọi mang tính gợi tả, lố bịch cho nhân vật trong một số vở hài kịch kinh điển.

  • A. Giúp khán giả dễ nhớ tên nhân vật
  • B. Ngay từ đầu đã gợi mở về tính cách, bản chất đáng cười của nhân vật
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn
  • D. Không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt

Câu 29: Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn hoàn cảnh tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Một người luôn khoe khoang sự thông thái lại bị đặt vào tình huống phải giải quyết một vấn đề đơn giản nhưng không làm được
  • B. Một người dũng cảm chiến đấu bảo vệ công lý
  • C. Một người giàu có sống trong nhung lụa
  • D. Một người hiền lành giúp đỡ mọi người

Câu 30: Tổng hợp các chức năng chính của tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Chỉ có chức năng giải trí
  • B. Chỉ có chức năng phê phán
  • C. Chỉ có chức năng giáo dục
  • D. Kết hợp nhiều chức năng như giải trí, phê phán, giáo dục

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách nhấn mạnh sự đối lập, phi lý hoặc mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa mong muốn và thực tế của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội quan trọng. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu, cái lố bịch trong xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tình huống khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực tế lại nghèo túng và hèn kém. Thủ pháp gây cười chủ yếu nào đang được sử dụng ở đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tiếng cười hóm hỉnh trong hài kịch thường có sắc thái như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng với những đặc điểm nào để làm nổi bật sự lố bịch, đáng cười?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một vở hài kịch thành công không chỉ làm khán giả cười mà còn khiến họ suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này cho thấy hài kịch có thể tích hợp chức năng nào bên cạnh giải trí?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Thủ pháp phóng đại trong hài kịch được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: 'Tôi vừa mua một chiếc xe hơi chỉ bằng tiền lẻ!' Nhân vật B: 'Ồ, vậy chắc hẳn đó là xe đồ chơi rồi!' Tiếng cười trong đoạn đối thoại này chủ yếu được tạo ra từ thủ pháp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong hài kịch, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để phân tích một đoạn trích hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào để nhận diện và đánh giá hiệu quả của tiếng cười?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi một nhân vật hài kịch bị đặt vào một tình huống hoàn toàn trái ngược với bản chất hoặc mong muốn của họ, gây ra sự bối rối, lúng túng và tiếng cười cho khán giả, đó là việc sử dụng thủ pháp gây cười nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So với bi kịch, hài kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về kết thúc và không khí chung của tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán thói đạo đức giả của một bộ phận người giàu có. Sắc thái tiếng cười chủ yếu trong vở kịch này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội và văn hóa là quan trọng khi thưởng thức và phân tích một vở hài kịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp đi lặp lại một hành động hoặc lời nói vô lý, gây cười cho khán giả, đó là việc sử dụng thủ pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm cơ bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn tính cách tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chức năng nào của tiếng cười hài kịch giúp người xem cảm thấy thoải mái, giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc hoặc học tập?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong việc xây dựng kịch tính và tiếng cười trong một vở hài kịch.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều nhưng lại ngụ ý một điều hoàn toàn khác (thường là trái ngược), tạo ra sự mỉa mai, đó là việc sử dụng thủ pháp ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tiếng cười đả kích trong hài kịch thường có mức độ phê phán như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của một vở hài kịch là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng gây cười giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười hóm hỉnh.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích hài kịch mà không có diễn xuất, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào để hình dung và cảm nhận được tiếng cười?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một vở hài kịch kết thúc với việc nhân vật xấu xa bị vạch trần và nhận hình phạt thích đáng, còn nhân vật tốt bụng thì được hạnh phúc. Kết thúc như vậy thể hiện rõ nhất chức năng nào của hài kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng tên gọi mang tính gợi tả, lố bịch cho nhân vật trong một số vở hài kịch kinh điển.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là một ví dụ về mâu thuẫn hoàn cảnh tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tổng hợp các chức năng chính của tiếng cười trong hài kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch) nằm ở yếu tố nào?

  • A. Luôn có kết thúc bi thảm.
  • B. Tập trung miêu tả xung đột nội tâm sâu sắc.
  • C. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để phơi bày, phê phán và giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Nhân vật chính luôn là những người thuộc tầng lớp quý tộc.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có nhiều tầng nghĩa và chức năng. Chức năng nào của tiếng cười hài kịch được xem là sâu sắc và mang giá trị xã hội nhất?

  • A. Giúp khán giả thư giãn, giải tỏa căng thẳng.
  • B. Phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những mâu thuẫn và bất cập trong xã hội.
  • C. Tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cấn cho câu chuyện.
  • D. Khẳng định tuyệt đối sự hoàn hảo của những giá trị đạo đức truyền thống.

Câu 3: Khi tiếng cười trong hài kịch hướng đến việc vạch trần, đả kích một cách gay gắt, sâu cay những cái xấu, cái đáng lên án trong xã hội hoặc tính cách con người, đó là loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười hài hước.
  • B. Tiếng cười giễu cợt.
  • C. Tiếng cười châm biếm.
  • D. Tiếng cười sảng khoái.

Câu 4: Tiếng cười hài hước trong hài kịch thường mang sắc thái gì?

  • A. Nhẹ nhàng, hóm hỉnh, có thể pha lẫn sự thông cảm hoặc ngạc nhiên thú vị.
  • B. Gay gắt, chua cay, nhằm mục đích đả kích mạnh mẽ.
  • C. Mỉa mai, chế giễu một cách tàn nhẫn.
  • D. Chỉ đơn thuần là tạo ra những tình huống vô nghĩa để khán giả cười.

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch có hành động và lời nói luôn mâu thuẫn với suy nghĩ thực của mình, tạo ra những tình huống dở khóc dở cười. Kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • B. Tạo dựng mâu thuẫn trong tính cách hoặc giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • C. Lặp lại một cụm từ vô nghĩa.
  • D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh bất ngờ.

Câu 6: Trong một vở hài kịch, một tình huống kịch tính được xây dựng dựa trên sự hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch. Đây là kỹ thuật gây cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cường điệu hóa ngoại hình nhân vật.
  • B. Sử dụng bài hát chèn vào vở kịch.
  • C. Nhân vật tự nói một mình (độc thoại).
  • D. Tạo dựng tình huống hiểu lầm, trớ trêu, hoặc nghịch cảnh.

Câu 7: Ngôn ngữ gây cười trong hài kịch có thể được thể hiện qua nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây không phải là cách phổ biến để ngôn ngữ tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Chơi chữ, nói lái, sử dụng từ ngữ sai ngữ cảnh.
  • B. Cường điệu hóa lời nói, sử dụng các khẩu ngữ độc đáo.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên sâu một cách chính xác.
  • D. Lặp lại một cách máy móc những câu nói hoặc cụm từ.

Câu 8: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để bóc trần sự giả dối, lố bịch của một tầng lớp hoặc một hiện tượng xã hội cụ thể, tác giả kịch đang hướng tới mục đích gì?

  • A. Phê phán xã hội và thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
  • B. Chỉ đơn thuần là chế nhạo những người yếu thế.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của một tầng lớp nhất định.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống mà không có bất kỳ sự đánh giá nào.

Câu 9: Kỹ thuật cường điệu (phóng đại) trong hài kịch thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của khán giả vào nhân vật.
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách trung thực tuyệt đối.
  • D. Làm nổi bật, nhấn mạnh một đặc điểm, hành vi hoặc tình huống để tạo hiệu quả gây cười và phê phán.

Câu 10: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những đặc điểm trái ngược, mâu thuẫn (ví dụ: nói thì rất hay nhưng làm thì rất dở, bề ngoài đạo mạo nhưng bên trong giả tạo). Kiểu nhân vật này thường tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự lố bịch, mâu thuẫn trong tính cách hoặc hành vi.
  • B. Ngoại hình quá hoàn hảo.
  • C. Trí tuệ siêu phàm.
  • D. Sự giàu có tột bậc.

Câu 11: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch khác với châm biếm ở điểm nào?

  • A. Trào phúng nhẹ nhàng, thông cảm hơn châm biếm.
  • B. Trào phúng chỉ phê phán cái xấu trong tính cách cá nhân, còn châm biếm phê phán xã hội.
  • C. Trào phúng thường mang tính mỉa mai, giễu cợt sâu cay, có thể thể hiện thái độ khinh bỉ đối tượng, trong khi châm biếm có thể chỉ là phê phán nhẹ nhàng hơn.
  • D. Trào phúng chỉ dùng lời nói, châm biếm dùng cả hành động.

Câu 12: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười không chỉ vì những gì diễn ra trên sân khấu mà còn vì họ nhận ra sự tương đồng giữa những điều lố bịch đó với thực tế cuộc sống hoặc chính bản thân họ. Yếu tố nào của hài kịch giúp tạo ra sự kết nối này?

  • A. Âm nhạc và ánh sáng sân khấu.
  • B. Khả năng phản ánh hiện thực cuộc sống, bản chất con người và những vấn đề xã hội.
  • C. Trang phục và đạo cụ đắt tiền.
  • D. Việc sử dụng kỹ xảo điện ảnh.

Câu 13: Một trong những mục đích quan trọng của hài kịch là giúp con người nhận ra và tự điều chỉnh những thói hư tật xấu của bản thân. Chức năng này thuộc về khía cạnh nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • B. Chức năng dự báo tương lai.
  • C. Chức năng ghi chép lịch sử.
  • D. Chức năng phê phán, giáo dục và tự nhận thức.

Câu 14: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự xung đột giữa cái gì?

  • A. Giữa cái đẹp hoàn mỹ và cái đẹp hoàn mỹ hơn.
  • B. Giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái tốt và cái xấu, cái thật và cái giả, cái cao thượng và cái thấp hèn...
  • C. Giữa các vì sao trên bầu trời.
  • D. Giữa quá khứ và tương lai không liên quan đến con người.

Câu 15: Kỹ thuật lặp lại (repetition) trong hài kịch có thể tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Làm nổi bật sự ngớ ngẩn, cứng nhắc, hoặc một thói quen/ám ảnh lố bịch của nhân vật hoặc tình huống.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng quên đi nội dung vừa diễn ra.
  • C. Tạo ra một không khí u sầu, bi lụy.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên thông thái hơn.

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có nhưng thực chất lại rất nghèo khổ. Tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Sự thật thà, chất phác của nhân vật.
  • B. Sự giàu có vượt trội của nhân vật.
  • C. Sự giả dối, lố bịch và mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và bản chất thực tế.
  • D. Trí thông minh xuất chúng của nhân vật.

Câu 17: Đâu là một trong những mục đích chính khi xây dựng các nhân vật điển hình (mang tính cách đại diện cho một loại người, một tầng lớp) trong hài kịch?

  • A. Để câu chuyện chỉ xoay quanh duy nhất một cá nhân.
  • B. Để tiếng cười không chỉ dừng lại ở một cá nhân mà có sức khái quát, phê phán một hiện tượng, một loại người phổ biến trong xã hội.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ để giải trí mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tiếng cười tình huống (situational comedy) trong hài kịch?

  • A. Cách sắp xếp các sự kiện, sự hiểu lầm, sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc nghịch cảnh mà nhân vật gặp phải.
  • B. Sử dụng ca dao, tục ngữ trong lời thoại.
  • C. Ngoại hình đẹp đẽ của diễn viên.
  • D. Phần âm nhạc mở màn vở kịch.

Câu 19: Một vở hài kịch kết thúc với việc nhân vật mắc lỗi lầm nhận ra sai lầm của mình và quyết tâm thay đổi, hoặc những kẻ xấu bị vạch mặt và trừng phạt. Kiểu kết thúc này nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng làm tăng doanh thu phòng vé.
  • B. Chức năng miêu tả sự bế tắc, tuyệt vọng.
  • C. Chức năng ca ngợi cái ác.
  • D. Chức năng giáo dục, hướng thiện, khẳng định niềm tin vào khả năng thay đổi của con người hoặc sự công bằng xã hội.

Câu 20: Khi một nhân vật hài kịch nói một điều nhưng ngụ ý hoàn toàn ngược lại, nhằm chế giễu hoặc phê phán, đó là hình thức gây cười nào?

  • A. Hành động vật lý gây cười.
  • B. Mỉa mai (Irony) trong ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng âm thanh động vật.
  • D. Nhân vật khóc lóc thảm thiết.

Câu 21: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của tiếng cười hài kịch?

  • A. Khán giả chỉ đơn thuần là người xem và không có bất kỳ vai trò nào khác.
  • B. Khán giả có nhiệm vụ sửa lỗi kịch bản cho tác giả.
  • C. Khán giả tham gia vào quá trình tạo tiếng cười bằng cách giải mã, liên tưởng, đồng cảm hoặc phản ứng với những gì diễn ra trên sân khấu, dựa trên vốn sống và nhận thức của họ.
  • D. Khán giả quyết định hoàn toàn kết thúc của vở kịch.

Câu 22: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch tính (xung đột giữa các lực lượng, tính cách, ý chí) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Thông qua lời thoại, hành động, cử chỉ của nhân vật và sự phát triển của các tình huống, thường mang tính chất lố bịch, phi lý.
  • B. Chỉ được kể lại một cách gián tiếp bởi người dẫn chuyện.
  • C. Luôn được giải quyết bằng bạo lực.
  • D. Không tồn tại mâu thuẫn trong hài kịch.

Câu 23: Việc một nhân vật hài kịch có những hành động vụng về, ngớ ngẩn, hoặc gặp phải những tai nạn nhỏ liên tiếp thường thuộc về loại hình gây cười nào?

  • A. Hài kịch ngôn ngữ.
  • B. Hài kịch chính trị.
  • C. Hài kịch hình thể (physical comedy).
  • D. Hài kịch bi kịch.

Câu 24: Một vở hài kịch phê phán thói tham lam của con người thông qua hình ảnh một nhân vật luôn tìm cách tích trữ của cải một cách lố bịch, bất chấp mọi thứ. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Chỉ là tiếng cười giải trí đơn thuần.
  • B. Tiếng cười châm biếm/trào phúng, hướng tới phê phán một thói xấu trong xã hội.
  • C. Tiếng cười ca ngợi sự giàu có.
  • D. Tiếng cười bi lụy, tuyệt vọng.

Câu 25: Tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi lý, cường điệu quá mức trong hài kịch là gì?

  • A. Làm nổi bật sự vô lý, lố bịch của đối tượng được miêu tả, tăng hiệu quả gây cười và phê phán.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy nhàm chán.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên thực tế hơn.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa của vở kịch.

Câu 26: Một vở hài kịch lấy bối cảnh xã hội hiện đại, khắc họa những mâu thuẫn nảy sinh từ sự khác biệt thế hệ trong một gia đình. Tiếng cười trong vở kịch này có thể giúp khán giả nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự khác biệt không có ý nghĩa.
  • B. Thế hệ trẻ luôn đúng và thế hệ già luôn sai.
  • C. Thế hệ già luôn đúng và thế hệ trẻ luôn sai.
  • D. Những vấn đề, mâu thuẫn có thật trong đời sống gia đình và xã hội, từ đó có cái nhìn thấu đáo hơn.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất mà người biên kịch cần chú ý khi xây dựng tình huống hài kịch để đảm bảo tiếng cười có ý nghĩa và không bị nhạt nhẽo?

  • A. Sử dụng thật nhiều hiệu ứng âm thanh.
  • B. Chỉ tạo ra những tình huống hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến thực tế.
  • C. Đảm bảo tình huống xuất phát từ mâu thuẫn có ý nghĩa, phản ánh được bản chất con người hoặc vấn đề xã hội, không chỉ là sự lố bịch bề ngoài.
  • D. Nhân vật luôn phải nói thật to.

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch, dù là châm biếm hay hài hước, cuối cùng đều hướng đến mục đích chung là gì?

  • A. Phơi bày và phê phán cái xấu, cái lố bịch, cái lạc hậu để khẳng định và hướng tới những giá trị tốt đẹp.
  • B. Chỉ để khán giả quên đi mọi vấn đề.
  • C. Làm cho cuộc sống trở nên tồi tệ hơn.
  • D. Khuyến khích những hành vi sai trái.

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Số lượng diễn viên tham gia vở kịch.
  • C. Giá vé xem kịch.
  • D. Những vấn đề xã hội, thói hư tật xấu cụ thể mà tác giả muốn phê phán và ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười trong tác phẩm.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người sáng tạo hài kịch để tác phẩm của họ có thể tồn tại lâu bền và có ý nghĩa vượt thời gian?

  • A. Sử dụng những trò đùa chỉ thịnh hành trong một thời điểm nhất định.
  • B. Tạo ra tiếng cười không chỉ dựa trên những trò lố, sự kiện nhất thời mà còn chạm đến những sự thật phổ quát về bản chất con người và xã hội.
  • C. Làm cho vở kịch càng khó hiểu càng tốt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm cho khán giả cười thật to mà không cần ý nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch) nằm ở yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có nhiều tầng nghĩa và chức năng. Chức năng nào của tiếng cười hài kịch được xem là sâu sắc và mang giá trị xã hội nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi tiếng cười trong hài kịch hướng đến việc vạch trần, đả kích một cách gay gắt, sâu cay những cái xấu, cái đáng lên án trong xã hội hoặc tính cách con người, đó là loại tiếng cười nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tiếng cười hài hước trong hài kịch thường mang sắc thái gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch có hành động và lời nói luôn mâu thuẫn với suy nghĩ thực của mình, tạo ra những tình huống dở khóc dở cười. Kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một vở hài kịch, một tình huống kịch tính được xây dựng dựa trên sự hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch. Đây là kỹ thuật gây cười dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngôn ngữ gây cười trong hài kịch có thể được thể hiện qua nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây *không* phải là cách phổ biến để ngôn ngữ tạo tiếng cười trong hài kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để bóc trần sự giả dối, lố bịch của một tầng lớp hoặc một hiện tượng xã hội cụ thể, tác giả kịch đang hướng tới mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kỹ thuật cường điệu (phóng đại) trong hài kịch thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những đặc điểm trái ngược, mâu thuẫn (ví dụ: nói thì rất hay nhưng làm thì rất dở, bề ngoài đạo mạo nhưng bên trong giả tạo). Kiểu nhân vật này thường tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch khác với châm biếm ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười không chỉ vì những gì diễn ra trên sân khấu mà còn vì họ nhận ra sự tương đồng giữa những điều lố bịch đó với thực tế cuộc sống hoặc chính bản thân họ. Yếu tố nào của hài kịch giúp tạo ra sự kết nối này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những mục đích quan trọng của hài kịch là giúp con người nhận ra và tự điều chỉnh những thói hư tật xấu của bản thân. Chức năng này thuộc về khía cạnh nào của tiếng cười hài kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự xung đột giữa cái gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kỹ thuật lặp lại (repetition) trong hài kịch có thể tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có nhưng thực chất lại rất nghèo khổ. Tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là một trong những mục đích chính khi xây dựng các nhân vật điển hình (mang tính cách đại diện cho một loại người, một tầng lớp) trong hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tiếng cười tình huống (situational comedy) trong hài kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một vở hài kịch kết thúc với việc nhân vật mắc lỗi lầm nhận ra sai lầm của mình và quyết tâm thay đổi, hoặc những kẻ xấu bị vạch mặt và trừng phạt. Kiểu kết thúc này nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một nhân vật hài kịch nói một điều nhưng ngụ ý hoàn toàn ngược lại, nhằm chế giễu hoặc phê phán, đó là hình thức gây cười nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của tiếng cười hài kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch tính (xung đột giữa các lực lượng, tính cách, ý chí) thường được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc một nhân vật hài kịch có những hành động vụng về, ngớ ngẩn, hoặc gặp phải những tai nạn nhỏ liên tiếp thường thuộc về loại hình gây cười nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một vở hài kịch phê phán thói tham lam của con người thông qua hình ảnh một nhân vật luôn tìm cách tích trữ của cải một cách lố bịch, bất chấp mọi thứ. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi lý, cường điệu quá mức trong hài kịch là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một vở hài kịch lấy bối cảnh xã hội hiện đại, khắc họa những mâu thuẫn nảy sinh từ sự khác biệt thế hệ trong một gia đình. Tiếng cười trong vở kịch này có thể giúp khán giả nhận ra điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất mà người biên kịch cần chú ý khi xây dựng tình huống hài kịch để đảm bảo tiếng cười có ý nghĩa và không bị nhạt nhẽo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch, dù là châm biếm hay hài hước, cuối cùng đều hướng đến mục đích chung là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người sáng tạo hài kịch để tác phẩm của họ có thể tồn tại lâu bền và có ý nghĩa vượt thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính nào sau đây được xem là đặc trưng cốt lõi, phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • B. Khắc họa số phận bi thảm của nhân vật.
  • C. Diễn tả những xung đột nội tâm phức tạp.
  • D. Tạo ra tiếng cười để giải trí hoặc phê phán.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười phê phán chủ yếu hướng tới mục đích nào sau đây?

  • A. Giúp khán giả thư giãn tuyệt đối, quên đi mọi lo toan.
  • B. Vạch trần, đả kích những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Chỉ đơn thuần tạo ra những tình huống gây cười ngớ ngẩn.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của con người.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt yếu giữa tiếng cười mua vui (hài hước nhẹ nhàng) và tiếng cười trào phúng trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười mua vui sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn trào phúng dùng ngôn ngữ đời thường.
  • B. Tiếng cười mua vui chỉ có trong kịch hiện đại, còn trào phúng chỉ có trong kịch cổ điển.
  • C. Tiếng cười mua vui chủ yếu tạo sự sảng khoái, giải trí; tiếng cười trào phúng mang tính đả kích, phê phán sâu sắc.
  • D. Tiếng cười mua vui dựa vào tình huống, còn trào phúng dựa vào lời nói.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch liên tục hành động một cách ngớ ngẩn, lặp đi lặp lại một câu nói vô nghĩa hoặc mắc phải những sai lầm cơ bản một cách cố chấp. Yếu tố gây cười chủ yếu ở đây là gì?

  • A. Tính cách hoặc hành động phi lí, lặp lại của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng ánh sáng và âm thanh trên sân khấu.
  • D. Xung đột giữa các phe phái chính trị.

Câu 5: Giả sử trong một vở hài kịch, một người khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng qua lời nói và hành động lại liên tục bộc lộ sự keo kiệt và ngu dốt. Loại tiếng cười nào đang được tạo ra chủ yếu từ sự đối lập này?

  • A. Tiếng cười đồng cảm.
  • B. Tiếng cười lãng mạn.
  • C. Tiếng cười trào phúng/mỉa mai.
  • D. Tiếng cười bi lụy.

Câu 6: Một tình huống kịch trong đó hai nhân vật nói chuyện với nhau nhưng hoàn toàn hiểu lầm ý nhau do sự khác biệt về bối cảnh hoặc từ ngữ, dẫn đến những phản ứng dở khóc dở cười. Đây là ví dụ về yếu tố gây cười nào?

  • A. Sự thay đổi đột ngột về phục trang.
  • B. Tình huống kịch (sự hiểu lầm, nhầm lẫn).
  • C. Việc sử dụng hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
  • D. Độc thoại nội tâm của nhân vật chính.

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch có thể tạo tiếng cười bằng nhiều cách. Cách nào sau đây không phải là một biện pháp ngôn ngữ thường dùng để tạo tiếng cười?

  • A. Nói quá, phóng đại sự thật.
  • B. Chơi chữ, sử dụng từ đồng âm khác nghĩa.
  • C. Nói ngược, nói trệch ý.
  • D. Sử dụng dày đặc từ ngữ khoa học, chuyên ngành chính xác.

Câu 8: Đánh giá nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của tiếng cười trong đời sống xã hội?

  • A. Là phương tiện giải tỏa căng thẳng, áp lực.
  • B. Kết nối con người, tạo không khí gần gũi.
  • C. Luôn là nguyên nhân dẫn đến sự chia rẽ và bất hòa trong cộng đồng.
  • D. Là công cụ phê phán, phản ánh những vấn đề xã hội.

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, để nhận diện và phân tích ý nghĩa của tiếng cười, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Ngôn ngữ, hành động nhân vật, tình huống kịch và bối cảnh văn hóa xã hội.

Câu 10: Một vở hài kịch được công diễn thành công ở thế kỷ 17 tại Pháp. Khi được chuyển thể và công diễn lại ở Việt Nam vào thế kỷ 21, một số chi tiết gây cười gốc có thể không còn hiệu quả hoặc cần được điều chỉnh. Điều này chủ yếu nói lên vai trò của yếu tố nào đối với tiếng cười hài kịch?

  • A. Bối cảnh văn hóa, xã hội và thời đại tiếp nhận.
  • B. Kỹ năng diễn xuất của diễn viên.
  • C. Chất lượng âm thanh và ánh sáng trên sân khấu.
  • D. Giá vé của buổi biểu diễn.

Câu 11: Khi một nhân vật trong hài kịch tự nhận mình là người thông thái, đạo đức, nhưng mọi hành động và lời nói của họ lại chứng tỏ điều ngược lại một cách lố bịch. Kiểu nhân vật này thường là đối tượng của loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười ngợi ca.
  • B. Tiếng cười trào phúng.
  • C. Tiếng cười bi thương.
  • D. Tiếng cười đồng cảm.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường là nền tảng để xây dựng các tình huống gây cười trong hài kịch?

  • A. Sự hòa thuận tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • B. Việc thiếu vắng xung đột.
  • C. Sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • D. Mâu thuẫn kịch (xung đột giữa các nhân vật, ý chí, hoàn cảnh).

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau: Nhân vật A: "Tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới, chỉ hết có... một gia tài nhỏ thôi!" Nhân vật B: "Ồ, thế thì rẻ quá nhỉ, chắc anh mua cả nhà máy sản xuất nó rồi!" Biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng để tạo tiếng cười trong đoạn này?

  • A. Nói quá và mỉa mai.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 14: Hài kịch có thể mang tính bi hài khi nào?

  • A. Khi tất cả các nhân vật đều chết ở cuối vở kịch.
  • B. Khi vở kịch chỉ có các tình huống vui nhộn, không có mâu thuẫn.
  • C. Khi tiếng cười được tạo ra từ những hoàn cảnh éo le, đáng thương hoặc nỗi đau của con người.
  • D. Khi vở kịch chỉ tập trung vào việc phê phán chính trị.

Câu 15: Vai trò của người xem đối với tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Người xem không có vai trò gì, tiếng cười hoàn toàn do tác giả tạo ra.
  • B. Người xem chỉ đơn thuần là người tiếp nhận thụ động.
  • C. Người xem chỉ có nhiệm vụ đánh giá diễn xuất của diễn viên.
  • D. Người xem là yếu tố quan trọng góp phần hoàn thành và lan tỏa tiếng cười thông qua sự tiếp nhận và phản ứng.

Câu 16: Một vở hài kịch thế kỷ 17 của Molière thường châm biếm những đối tượng nào trong xã hội Pháp đương thời?

  • A. Những thói tật của tầng lớp quý tộc, tư sản mới nổi, những kẻ hợm hĩnh, đạo đức giả.
  • B. Cuộc sống lao động vất vả của người nông dân.
  • C. Những sự kiện lịch sử vĩ đại của đất nước.
  • D. Mối tình lãng mạn giữa các cặp đôi trẻ.

Câu 17: So với hài kịch truyền thống, hài kịch hiện đại có xu hướng đa dạng hơn về đối tượng và cách thức gây cười như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào châm biếm tầng lớp quý tộc như hài kịch truyền thống.
  • B. Mở rộng đối tượng sang nhiều vấn đề xã hội, cá nhân đương đại; sử dụng đa dạng kỹ thuật gây cười mới.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ yếu tố ngôn ngữ, chỉ dựa vào hành động.
  • D. Chỉ còn chức năng giải trí, không còn chức năng phê phán.

Câu 18: Một kịch bản hài kịch được đánh giá là có "tính thời sự" cao khi nào?

  • A. Phản ánh và châm biếm những vấn đề, hiện tượng đang nổi cộm, được quan tâm trong xã hội đương thời.
  • B. Sử dụng các nhân vật và bối cảnh của thời kỳ lịch sử xa xưa.
  • C. Tập trung vào những câu chuyện thần thoại, cổ tích.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại một sự kiện đã xảy ra từ lâu.

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của khán giả vào tình huống.
  • C. Chỉ có tác dụng trong bi kịch, không dùng trong hài kịch.
  • D. Tạo ra sự sảng khoái, thú vị khi điều diễn ra khác với mong đợi, làm nổi bật sự phi lí hoặc mâu thuẫn.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: Nhân vật A (trong bộ đồ sang trọng nhưng rách rưới): "Tôi là triệu phú, chỉ là hôm nay quên mang theo... tất cả tài sản." Nhân vật B (quần áo bình thường): "Ồ, vậy sao? Thế mà tôi cứ tưởng triệu phú thì lúc nào cũng có tài sản bên mình chứ?" Loại tiếng cười nào được tạo ra chủ yếu từ sự đối lập giữa vẻ ngoài/lời nói và thực tế của nhân vật A?

  • A. Tiếng cười cảm thông.
  • B. Tiếng cười trào phúng.
  • C. Tiếng cười lãng mạn.
  • D. Tiếng cười kinh dị.

Câu 21: Yếu tố "nhân vật điển hình" trong hài kịch phê phán có vai trò gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu, xa lạ với khán giả.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho vở kịch.
  • C. Đại diện cho một loại người, một thói xấu phổ biến trong xã hội, giúp tiếng cười có sức khái quát và phê phán.
  • D. Luôn là những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.

Câu 22: Để phân tích hiệu quả của tiếng cười trong một đoạn trích hài kịch, người đọc cần xem xét mối liên hệ giữa tiếng cười được tạo ra và yếu tố nào sau đây?

  • A. Nội dung, chủ đề và ý nghĩa chung của đoạn trích/vở kịch.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • C. Độ dài của các câu thoại.
  • D. Màu sắc trang phục của nhân vật.

Câu 23: Một vở hài kịch có thể thất bại trong việc tạo tiếng cười mong muốn nếu:

  • A. Sử dụng quá nhiều nhân vật.
  • B. Thời lượng biểu diễn quá dài.
  • C. Bối cảnh câu chuyện diễn ra ở một quốc gia xa lạ.
  • D. Tiếng cười được tạo ra một cách dễ dãi, nhạt nhẽo và không gắn với một ý nghĩa phê phán hoặc xã hội nào đáng kể.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng trong việc tạo nên sức sống lâu bền cho một tác phẩm hài kịch kinh điển?

  • A. Khả năng phản ánh bản chất con người và thói xấu mang tính phổ quát, vượt thời gian.
  • B. Việc sử dụng các yếu tố gây cười chỉ mang tính thời điểm, gắn với các trào lưu nhất thời.
  • C. Giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ và cấu trúc kịch.
  • D. Ý nghĩa xã hội và nhân văn sâu sắc được gửi gắm qua tiếng cười.

Câu 25: Phân loại các loại tiếng cười trong hài kịch dựa trên mức độ và tính chất phê phán, từ nhẹ nhàng đến sâu cay nhất.

  • A. Mua vui → Hài hước → Mỉa mai/Châm biếm → Trào phúng.
  • B. Trào phúng → Mua vui → Mỉa mai → Hài hước.
  • C. Mỉa mai → Trào phúng → Hài hước → Mua vui.
  • D. Hài hước → Mỉa mai → Mua vui → Trào phúng.

Câu 26: Trong hài kịch, việc sử dụng kỹ thuật "lặp lại" một hành động, một câu thoại hoặc một tình huống tương tự có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nghiêm túc hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng quên đi chi tiết đó.
  • C. Làm tăng hiệu quả gây cười, nhấn mạnh sự phi lí, ngớ ngẩn hoặc thói tật của nhân vật/tình huống.
  • D. Thể hiện sự ổn định và logic trong diễn biến kịch.

Câu 27: Một vở hài kịch được dàn dựng công phu, diễn viên tài năng nhưng khán giả vẫn không cười. Nguyên nhân chủ yếu có thể là do:

  • A. Kịch bản gốc thiếu yếu tố gây cười hiệu quả hoặc tiếng cười không phù hợp với bối cảnh văn hóa của khán giả.
  • B. Giá vé quá đắt.
  • C. Thời tiết không thuận lợi.
  • D. Diễn viên trang điểm quá đậm.

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích gây cười giữa hài kịch và bi kịch có yếu tố gây cười (như những tình huống trớ trêu).

  • A. Hài kịch chỉ có tiếng cười, bi kịch thì không.
  • B. Hài kịch gây cười từ nỗi đau, bi kịch gây cười từ niềm vui.
  • C. Mục đích gây cười trong hài kịch là làm khán giả khóc, trong bi kịch là làm khán giả cười.
  • D. Trong hài kịch, tiếng cười là mục đích chính (giải trí/phê phán); trong bi kịch, tiếng cười (nếu có) chỉ là yếu tố phụ trợ làm nổi bật bi kịch.

Câu 29: Đánh giá nào sau đây về tiếng cười trào phúng là chính xác nhất?

  • A. Là loại tiếng cười chỉ để mua vui, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Là loại tiếng cười mang tính đả kích, phê phán sâu sắc những cái xấu xa, lố bịch.
  • C. Là loại tiếng cười xuất phát từ sự đồng cảm với nhân vật.
  • D. Là loại tiếng cười chỉ có trong các tác phẩm kịch của Hy Lạp cổ đại.

Câu 30: Một vở kịch được xây dựng với nhiều tình huống gây cười từ sự hiểu lầm, nhầm lẫn về danh tính, hoặc các trò đùa thể xác (slapstick). Loại tiếng cười chủ yếu được tạo ra ở đây có xu hướng nghiêng về:

  • A. Tiếng cười mua vui, hài hước nhẹ nhàng.
  • B. Tiếng cười trào phúng sâu cay.
  • C. Tiếng cười bi lụy, đau khổ.
  • D. Tiếng cười lãng mạn, bay bổng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chức năng chính nào sau đây được xem là đặc trưng cốt lõi, phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười phê phán chủ yếu hướng tới mục đích nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt yếu giữa tiếng cười mua vui (hài hước nhẹ nhàng) và tiếng cười trào phúng trong hài kịch.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch liên tục hành động một cách ngớ ngẩn, lặp đi lặp lại một câu nói vô nghĩa hoặc mắc phải những sai lầm cơ bản một cách cố chấp. Yếu tố gây cười chủ yếu ở đây là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử trong một vở hài kịch, một người khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng qua lời nói và hành động lại liên tục bộc lộ sự keo kiệt và ngu dốt. Loại tiếng cười nào đang được tạo ra chủ yếu từ sự đối lập này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một tình huống kịch trong đó hai nhân vật nói chuyện với nhau nhưng hoàn toàn hiểu lầm ý nhau do sự khác biệt về bối cảnh hoặc từ ngữ, dẫn đến những phản ứng dở khóc dở cười. Đây là ví dụ về yếu tố gây cười nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch có thể tạo tiếng cười bằng nhiều cách. Cách nào sau đây *không phải* là một biện pháp ngôn ngữ thường dùng để tạo tiếng cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đánh giá nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò của tiếng cười trong đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, để nhận diện và phân tích ý nghĩa của tiếng cười, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một vở hài kịch được công diễn thành công ở thế kỷ 17 tại Pháp. Khi được chuyển thể và công diễn lại ở Việt Nam vào thế kỷ 21, một số chi tiết gây cười gốc có thể không còn hiệu quả hoặc cần được điều chỉnh. Điều này chủ yếu nói lên vai trò của yếu tố nào đối với tiếng cười hài kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi một nhân vật trong hài kịch tự nhận mình là người thông thái, đạo đức, nhưng mọi hành động và lời nói của họ lại chứng tỏ điều ngược lại một cách lố bịch. Kiểu nhân vật này thường là đối tượng của loại tiếng cười nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường là nền tảng để xây dựng các tình huống gây cười trong hài kịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau: Nhân vật A: 'Tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới, chỉ hết có... một gia tài nhỏ thôi!' Nhân vật B: 'Ồ, thế thì rẻ quá nhỉ, chắc anh mua cả nhà máy sản xuất nó rồi!' Biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng để tạo tiếng cười trong đoạn này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hài kịch có thể mang tính bi hài khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vai trò của người xem đối với tiếng cười trong hài kịch là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một vở hài kịch thế kỷ 17 của Molière thường châm biếm những đối tượng nào trong xã hội Pháp đương thời?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So với hài kịch truyền thống, hài kịch hiện đại có xu hướng đa dạng hơn về đối tượng và cách thức gây cười như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một kịch bản hài kịch được đánh giá là có 'tính thời sự' cao khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: Nhân vật A (trong bộ đồ sang trọng nhưng rách rưới): 'Tôi là triệu phú, chỉ là hôm nay quên mang theo... tất cả tài sản.' Nhân vật B (quần áo bình thường): 'Ồ, vậy sao? Thế mà tôi cứ tưởng triệu phú thì lúc nào cũng có tài sản bên mình chứ?' Loại tiếng cười nào được tạo ra chủ yếu từ sự đối lập giữa vẻ ngoài/lời nói và thực tế của nhân vật A?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Yếu tố 'nhân vật điển hình' trong hài kịch phê phán có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để phân tích hiệu quả của tiếng cười trong một đoạn trích hài kịch, người đọc cần xem xét mối liên hệ giữa tiếng cười được tạo ra và yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một vở hài kịch có thể thất bại trong việc tạo tiếng cười mong muốn nếu:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng trong việc tạo nên sức sống lâu bền cho một tác phẩm hài kịch kinh điển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân loại các loại tiếng cười trong hài kịch dựa trên mức độ và tính chất phê phán, từ nhẹ nhàng đến sâu cay nhất.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong hài kịch, việc sử dụng kỹ thuật 'lặp lại' một hành động, một câu thoại hoặc một tình huống tương tự có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một vở hài kịch được dàn dựng công phu, diễn viên tài năng nhưng khán giả vẫn không cười. Nguyên nhân chủ yếu có thể là do:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích gây cười giữa hài kịch và bi kịch có yếu tố gây cười (như những tình huống trớ trêu).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đánh giá nào sau đây về tiếng cười trào phúng là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một vở kịch được xây dựng với nhiều tình huống gây cười từ sự hiểu lầm, nhầm lẫn về danh tính, hoặc các trò đùa thể xác (slapstick). Loại tiếng cười chủ yếu được tạo ra ở đây có xu hướng nghiêng về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm chung về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò trung tâm, tạo nên đặc trưng riêng biệt của thể loại này?

  • A. Xung đột gay gắt giữa cái thiện và cái ác
  • B. Tiếng cười và sự phê phán cái xấu, cái lố bịch
  • C. Số phận bi thảm của nhân vật chính
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của tiếng cười trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của con người, hướng họ tới những giá trị tốt đẹp hơn?

  • A. Giải tỏa căng thẳng cho khán giả.
  • B. Tạo không khí vui vẻ, thư giãn.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • D. Giáo dục, phê phán, góp phần cải thiện xã hội.

Câu 3: Khi tiếng cười trong hài kịch hướng vào việc phơi bày, châm biếm những thói hư tật xấu, sự lố bịch, phi lí của một cá nhân hay một hiện tượng xã hội với mục đích làm cho nó bị phủ nhận, loại bỏ, đó là loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên
  • B. Tiếng cười mỉa mai, kín đáo
  • C. Tiếng cười phê phán, đả kích
  • D. Tiếng cười đồng cảm, sẻ chia

Câu 4: Một nhân vật trong vở hài kịch luôn nói những điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ hoặc hành động thực tế của mình, khiến khán giả bật cười vì sự mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Mỉa mai, châm biếm (Irony)
  • B. Cường điệu, phóng đại (Hyperbole)
  • C. Nói giảm nói tránh (Litotes)
  • D. So sánh ngầm (Metaphor)

Câu 5: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật thường tập trung vào việc bộc lộ những khía cạnh lố bịch, phi lí của con người. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đáng thương hơn.
  • B. Tạo sự bí ẩn, phức tạp cho nhân vật.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • D. Gây cười và làm nổi bật đối tượng phê phán.

Câu 6: Tiếng cười nào sau đây thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui vẻ, có thể xuất phát từ những tình huống trớ trêu ngẫu nhiên hoặc những nét đáng yêu, ngây ngô của nhân vật, không chủ đích phê phán gay gắt?

  • A. Tiếng cười châm biếm
  • B. Tiếng cười hài hước
  • C. Tiếng cười mỉa mai
  • D. Tiếng cười bi hài

Câu 7: Một kịch bản hài kịch có đoạn đối thoại sau: A: "Tôi nói thật đấy, tôi giàu lắm, tiền đếm không xuể!" B: "Ồ, vậy à? Thế sao hôm qua thấy anh nhặt vỏ chai ngoài bãi rác vậy?" Khán giả cười vì sự mâu thuẫn giữa lời nói của A và hành động của anh ta. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật
  • B. Việc sử dụng từ ngữ địa phương
  • C. Sự kiện bất ngờ, kịch tính
  • D. Kết thúc có hậu của câu chuyện

Câu 8: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự suy sụp hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch có xu hướng kết thúc như thế nào?

  • A. Luôn luôn bằng cái chết của nhân vật phản diện.
  • B. Bằng sự bế tắc, không lối thoát.
  • C. Bằng sự giải tỏa mâu thuẫn, thường là kết thúc có hậu.
  • D. Bằng một bài học đạo đức trực tiếp.

Câu 9: Một trong những thủ pháp gây cười hiệu quả trong hài kịch là cường điệu, phóng đại. Mục đích chính của việc cường điệu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
  • B. Giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Tạo sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Làm nổi bật, tô đậm tính chất lố bịch, phi lí của đối tượng.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch được sáng tạo có chủ đích nghệ thuật.
  • B. Tiếng cười trong cuộc sống luôn mang tính phê phán.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch luôn vui vẻ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tiếng cười trong cuộc sống không bao giờ mang tính giải trí.

Câu 11: Tình huống hài kịch là yếu tố quan trọng tạo nên tiếng cười. Một tình huống được coi là hài kịch khi nào?

  • A. Khi nó chứa đựng xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
  • B. Khi nó mô tả cuộc sống một cách hoàn toàn hiện thực.
  • C. Khi nó chứa đựng sự mâu thuẫn, trớ trêu, lố bịch gây cười.
  • D. Khi nó dẫn đến một kết cục bi thảm.

Câu 12: Ngôn ngữ trong hài kịch góp phần quan trọng tạo nên tiếng cười. Đặc điểm nào sau đây về ngôn ngữ thường được sử dụng để gây cười?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Ngôn ngữ đời thường, pha trộn các lớp từ, chơi chữ.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính triết lí, suy tưởng.
  • D. Ngôn ngữ chỉ mang tính miêu tả đơn thuần.

Câu 13: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch khác với tiếng cười phê phán, đả kích ở điểm nào?

  • A. Mỉa mai thường kín đáo, tế nhị hơn, dùng cách nói ngược hoặc nói tránh.
  • B. Phê phán chỉ nhắm vào cá nhân, còn mỉa mai nhắm vào xã hội.
  • C. Mỉa mai không có mục đích phê phán.
  • D. Phê phán luôn sử dụng ngôn ngữ tục tĩu.

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì sự ngây ngô, đáng yêu, đôi khi là những lỗi lầm nhỏ không ác ý của nhân vật. Loại tiếng cười này thể hiện thái độ nào của người xem đối với nhân vật?

  • A. Khinh bỉ, coi thường.
  • B. Giận dữ, bất bình.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Đồng cảm, yêu mến (tiếng cười hồn nhiên/hài hước).

Câu 15: Yếu tố nào sau đây trong kịch bản hài kịch thường được sử dụng để tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười do sự hiểu lầm hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên?

  • A. Sự hiểu lầm, nhầm lẫn hoặc trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Những đoạn độc thoại nội tâm dài.
  • C. Việc miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử có thật.

Câu 16: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật "điển hình hóa cái xấu" (tức là nhân vật đại diện cho một thói xấu, một kiểu người lố bịch phổ biến trong xã hội) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp khán giả tập trung vào số phận cá nhân của nhân vật.
  • C. Phê phán những thói xấu, hiện tượng tiêu cực mang tính phổ biến trong xã hội.
  • D. Chỉ đơn thuần để mua vui cho khán giả.

Câu 17: Bi kịch và hài kịch đều là thể loại kịch phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt căn bản nhất trong cách phản ánh hiện thực của hai thể loại này nằm ở đâu?

  • A. Bi kịch phản ánh hiện thực, còn hài kịch chỉ phản ánh điều hư cấu.
  • B. Bi kịch tập trung vào xung đột bi thảm, hài kịch tập trung vào cái lố bịch, phi lí.
  • C. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, hài kịch luôn có kết thúc vui.

Câu 18: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những hành động và lời nói hoàn toàn trái ngược với vị trí xã hội hoặc vai trò được mong đợi của họ (ví dụ: một ông quan tham lam nhưng luôn nói về lòng liêm khiết). Thủ pháp nào được sử dụng ở đây để gây cười?

  • A. Lặp lại (Repetition)
  • B. Ẩn dụ (Metaphor)
  • C. Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Trào phúng (Satire) dựa trên sự không tương xứng.

Câu 19: Chức năng giải trí của tiếng cười trong hài kịch được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về lịch sử.
  • B. Mang lại sự thư giãn, sảng khoái cho khán giả.
  • C. Thúc đẩy khán giả hành động để thay đổi xã hội.
  • D. Buộc khán giả phải suy ngẫm về những vấn đề triết học.

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, để hiểu được "tiếng cười" mà tác giả gửi gắm, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần chú ý đến các tình huống gây cười trực tiếp.
  • B. Chỉ cần phân tích tính cách của nhân vật chính.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • D. Bối cảnh xã hội, các thủ pháp nghệ thuật gây cười, và thái độ của tác giả.

Câu 21: Tiếng cười trong hài kịch có thể xuất phát từ sự đối lập giữa mong muốn chủ quan của nhân vật và kết quả khách quan của hành động. Đây là một dạng của yếu tố gây cười nào?

  • A. Mâu thuẫn (Conflict/Contradiction)
  • B. Hòa hợp (Harmony)
  • C. Đồng nhất (Identity)
  • D. Cân bằng (Balance)

Câu 22: Thủ pháp lặp lại (lặp lại lời thoại, hành động, tình huống) trong hài kịch thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Tạo sự bất ngờ cho khán giả.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất lố bịch, tăng hiệu quả gây cười.
  • D. Giảm bớt sự chú ý vào nhân vật.

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì những hành động ngớ ngẩn, vụng về nhưng không ác ý của nhân vật. Tiếng cười này chủ yếu thể hiện chức năng nào của hài kịch?

  • A. Giải trí.
  • B. Phê phán gay gắt.
  • C. Giáo dục đạo đức sâu sắc.
  • D. Phản ánh hiện thực một cách bi thảm.

Câu 24: Hài kịch thường phơi bày những mâu thuẫn, bất hợp lý trong xã hội hoặc con người. Việc làm này góp phần quan trọng vào chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chỉ để mua vui.
  • B. Chỉ để gây sốc.
  • C. Chỉ để ca ngợi cái tốt.
  • D. Phê phán, góp phần thanh lọc và cải thiện xã hội.

Câu 25: Trong một vở hài kịch, nhân vật A cố gắng tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi kiến thức ngớ ngẩn, khiến nhân vật B và khán giả bật cười. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào điều gì?

  • A. Sự thông thái của nhân vật A.
  • B. Sự lố bịch, giả tạo của nhân vật A.
  • C. Sự thông minh của nhân vật B.
  • D. Kiến thức uyên bác của tác giả.

Câu 26: Tiếng cười bi hài (cười ra nước mắt) là loại tiếng cười xuất hiện khi nào trong kịch?

  • A. Khi nhân vật đạt được mọi điều mong muốn.
  • B. Khi câu chuyện hoàn toàn vui vẻ, không có gì đáng buồn.
  • C. Khi sự lố bịch, hài hước gắn liền với những hoàn cảnh éo le, đau khổ.
  • D. Khi kịch bản chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử.

Câu 27: Việc sử dụng những từ ngữ khoa trương, nói quá sự thật (cường điệu) trong lời thoại của nhân vật hài kịch thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên khiêm tốn.
  • B. Làm nổi bật, phóng đại đặc điểm của nhân vật hoặc sự việc, gây cười.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về nội tâm nhân vật.
  • D. Tạo không khí u buồn, trầm lắng.

Câu 28: Để tạo ra tiếng cười hiệu quả, kịch bản hài kịch thường chú trọng xây dựng các tình huống có tính chất "kịch" như thế nào?

  • A. Có tính bất ngờ, mâu thuẫn kịch tính, đẩy lên cao trào.
  • B. Diễn ra chậm rãi, ít biến cố.
  • C. Mô tả cuộc sống hàng ngày một cách đơn điệu.
  • D. Chỉ dựa vào lời kể của nhân vật.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều cấp độ và sắc thái khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Trang phục của diễn viên.
  • D. Đối tượng của tiếng cười và thái độ của tác giả.

Câu 30: Phân tích tiếng cười trong một vở hài kịch giúp người đọc/người xem không chỉ giải trí mà còn có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Khả năng diễn xuất của diễn viên.
  • B. Số lượng khán giả đến xem vở kịch.
  • C. Những vấn đề xã hội, thói hư tật xấu được tác giả phê phán.
  • D. Chi phí sản xuất vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo quan điểm chung về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò trung tâm, tạo nên đặc trưng riêng biệt của thể loại này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của tiếng cười trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của con người, hướng họ tới những giá trị tốt đẹp hơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tiếng cười trong hài kịch hướng vào việc phơi bày, châm biếm những thói hư tật xấu, sự lố bịch, phi lí của một cá nhân hay một hiện tượng xã hội với mục đích làm cho nó bị phủ nhận, loại bỏ, đó là loại tiếng cười nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhân vật trong vở hài kịch luôn nói những điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ hoặc hành động thực tế của mình, khiến khán giả bật cười vì sự mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật thường tập trung vào việc bộc lộ những khía cạnh lố bịch, phi lí của con người. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tiếng cười nào sau đây thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui vẻ, có thể xuất phát từ những tình huống trớ trêu ngẫu nhiên hoặc những nét đáng yêu, ngây ngô của nhân vật, không chủ đích phê phán gay gắt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một kịch bản hài kịch có đoạn đối thoại sau: A: 'Tôi nói thật đấy, tôi giàu lắm, tiền đếm không xuể!' B: 'Ồ, vậy à? Thế sao hôm qua thấy anh nhặt vỏ chai ngoài bãi rác vậy?' Khán giả cười vì sự mâu thuẫn giữa lời nói của A và hành động của anh ta. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự suy sụp hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch có xu hướng kết thúc như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những thủ pháp gây cười hiệu quả trong hài kịch là cường điệu, phóng đại. Mục đích chính của việc cường điệu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tình huống hài kịch là yếu tố quan trọng tạo nên tiếng cười. Một tình huống được coi là hài kịch khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ngôn ngữ trong hài kịch góp phần quan trọng tạo nên tiếng cười. Đặc điểm nào sau đây về ngôn ngữ thường được sử dụng để gây cười?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch khác với tiếng cười phê phán, đả kích ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì sự ngây ngô, đáng yêu, đôi khi là những lỗi lầm nhỏ không ác ý của nhân vật. Loại tiếng cười này thể hiện thái độ nào của người xem đối với nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố nào sau đây trong kịch bản hài kịch thường được sử dụng để tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười do sự hiểu lầm hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật 'điển hình hóa cái xấu' (tức là nhân vật đại diện cho một thói xấu, một kiểu người lố bịch phổ biến trong xã hội) nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bi kịch và hài kịch đều là thể loại kịch phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt căn bản nhất trong cách phản ánh hiện thực của hai thể loại này nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những hành động và lời nói hoàn toàn trái ngược với vị trí xã hội hoặc vai trò được mong đợi của họ (ví dụ: một ông quan tham lam nhưng luôn nói về lòng liêm khiết). Thủ pháp nào được sử dụng ở đây để gây cười?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chức năng giải trí của tiếng cười trong hài kịch được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, để hiểu được 'tiếng cười' mà tác giả gửi gắm, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tiếng cười trong hài kịch có thể xuất phát từ sự đối lập giữa mong muốn chủ quan của nhân vật và kết quả khách quan của hành động. Đây là một dạng của yếu tố gây cười nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Thủ pháp lặp lại (lặp lại lời thoại, hành động, tình huống) trong hài kịch thường nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì những hành động ngớ ngẩn, vụng về nhưng không ác ý của nhân vật. Tiếng cười này chủ yếu thể hiện chức năng nào của hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hài kịch thường phơi bày những mâu thuẫn, bất hợp lý trong xã hội hoặc con người. Việc làm này góp phần quan trọng vào chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một vở hài kịch, nhân vật A cố gắng tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi kiến thức ngớ ngẩn, khiến nhân vật B và khán giả bật cười. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tiếng cười bi hài (cười ra nước mắt) là loại tiếng cười xuất hiện khi nào trong kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc sử dụng những từ ngữ khoa trương, nói quá sự thật (cường điệu) trong lời thoại của nhân vật hài kịch thường có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để tạo ra tiếng cười hiệu quả, kịch bản hài kịch thường chú trọng xây dựng các tình huống có tính chất 'kịch' như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều cấp độ và sắc thái khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tiếng cười trong một vở hài kịch giúp người đọc/người xem không chỉ giải trí mà còn có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo ra tiếng cười thông qua sự đối lập, bất ngờ hoặc không hợp lý giữa mong muốn, hành động của nhân vật và thực tế?

  • A. Bi kịch nội tâm
  • B. Sự đồng cảm tuyệt đối
  • C. Mâu thuẫn hài kịch
  • D. Hành động anh hùng ca

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào sau đây, thường hướng đến việc phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong đời sống?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
  • B. Phê phán, đả kích thói hư tật xấu
  • C. Ca ngợi tuyệt đối cái đẹp hoàn mỹ
  • D. Gây dựng ảo tưởng về cuộc sống

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch có lời nói và hành động trái ngược nhau một cách lố bịch, ví dụ: nói rất đạo đức nhưng lại làm những việc rất đồi bại, đây là kỹ thuật tạo tiếng cười dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sử dụng yếu tố kì ảo
  • B. Kết thúc có hậu đột ngột
  • C. Nhân vật hoàn toàn hoàn hảo
  • D. Phơi bày mâu thuẫn trong tính cách/hành động nhân vật

Câu 4: Tiếng cười nào trong hài kịch thường mang tính chất nhẹ nhàng, thông cảm, hướng đến những sai lầm, vụng về đáng yêu của con người hơn là những thói xấu cần lên án gay gắt?

  • A. Tiếng cười hài hước (humor)
  • B. Tiếng cười châm biếm (satire)
  • C. Tiếng cười đả kích (invective)
  • D. Tiếng cười bi kịch

Câu 5: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng:
Nhân vật A:

  • A. Hiểu lầm ngôn ngữ
  • B. Nhân vật hoàn hảo
  • C. Phóng đại/Cường điệu
  • D. Sử dụng yếu tố hoang đường

Câu 6: Chức năng "thanh lọc" (catharsis) của tiếng cười trong hài kịch biểu hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp người xem trở nên bi quan hơn
  • B. Giúp người xem giải tỏa cảm xúc, căng thẳng
  • C. Khuyến khích người xem lặp lại hành vi lố bịch
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một người keo kiệt đến mức không dám tiêu một đồng nào dù rất giàu có, và cuối cùng gặp phải rắc rối lớn vì sự keo kiệt đó. Tiếng cười ở đây chủ yếu hướng vào điều gì?

  • A. Sự lố bịch, phi lý của tính cách keo kiệt
  • B. Sự nghèo khổ đáng thương của nhân vật
  • C. Sự thông minh, khéo léo của nhân vật
  • D. Những yếu tố lãng mạn trong câu chuyện

Câu 8: Tiếng cười châm biếm (satire) trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Những đức tính tốt đẹp của con người
  • B. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp
  • C. Những thói xấu, tệ nạn đáng phê phán

Câu 9: Phân tích vai trò của sự hiểu lầm (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Tạo ra các tình huống trớ trêu, đối thoại lệch lạc, gây cười bất ngờ.
  • B. Giúp nhân vật giải quyết vấn đề một cách logic và dễ dàng.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên buồn bã và bi lụy hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin nền cho câu chuyện.

Câu 10: Hài kịch khác biệt cơ bản với bi kịch ở điểm nào về mục đích cuối cùng và kết thúc?

  • A. Hài kịch luôn có nhiều nhân vật hơn bi kịch.
  • B. Bi kịch luôn sử dụng ngôn ngữ đời thường, hài kịch thì không.
  • C. Hài kịch tập trung vào cái cao cả, bi kịch tập trung vào cái thấp hèn.
  • D. Hài kịch hướng đến tiếng cười, kết thúc thường giải tỏa; bi kịch hướng đến sự bi lụy, kết thúc thường đau thương.

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch, người xem cười sảng khoái trước những hành động ngốc nghếch, vụng về của nhân vật. Loại tiếng cười này chủ yếu mang chức năng gì?

  • A. Giải trí, thư giãn
  • B. Đả kích chính trị sâu sắc
  • C. Thanh lọc tâm hồn khỏi những tội lỗi
  • D. Giáo dục về đạo đức truyền thống

Câu 12: Một vở hài kịch sử dụng thủ pháp phóng đại (exaggeration) một cách cực đoan đặc điểm tính cách của nhân vật (ví dụ: một người khoe khoang được miêu tả khoe khoang đến mức không ai tin nổi một lời nào). Mục đích của thủ pháp này là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bình thường, dễ đồng cảm.
  • B. Nhấn mạnh, làm nổi bật và phơi bày sự lố bịch của đặc điểm.
  • C. Che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật.
  • D. Tạo ra không khí nghiêm túc, trang trọng.

Câu 13: Tiếng cười đả kích (invective) trong hài kịch thường có sắc thái và mục đích như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, thông cảm, mang tính chất bao dung.
  • B. Trung lập, khách quan, không có cảm xúc.
  • C. Chỉ mang tính chất cung cấp thông tin.
  • D. Gay gắt, quyết liệt, nhằm tấn công trực diện vào đối tượng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự hoàn hảo của nhân vật.
  • B. Sự đối lập giữa hình thức bên ngoài và thái độ/tự đánh giá.
  • C. Tính cách nghiêm túc, chuẩn mực của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học.

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn có thể mang lại tác dụng giáo dục. Tác dụng này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Khuyến khích người xem bắt chước những hành vi lố bịch.
  • B. Cung cấp các bài giảng đạo đức trực tiếp và khô khan.
  • C. Giúp người xem nhận diện và tránh xa những thói hư tật xấu bị phê phán.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi những điều tốt đẹp.

Câu 16: Kỹ thuật "chơi chữ" (pun) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa hoặc đồng âm khác nghĩa để tạo sự bất ngờ, hiểu lầm hoặc liên tưởng thú vị.
  • B. Miêu tả chi tiết các hành động bạo lực.
  • C. Đưa ra các định nghĩa khoa học chính xác.
  • D. Lặp đi lặp lại một cụm từ vô nghĩa.

Câu 17: Trong một vở hài kịch, nhân vật chính luôn cố gắng tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi kiến thức cơ bản một cách ngớ ngẩn. Tiếng cười từ nhân vật này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự thông thái thực sự của nhân vật.
  • B. Sự đồng nhất giữa lời nói và hành động.
  • C. Việc nhân vật luôn gặp may mắn.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự tự nhận thức (thông thái) và thực tế (ngớ ngẩn).

Câu 18: Tiếng cười có chức năng "phê phán" trong hài kịch thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Khi tiếng cười chỉ đơn thuần mang lại sự vui vẻ nhất thời.
  • B. Khi tiếng cười hướng vào việc chỉ trích, lên án những thói hư tật xấu, tệ nạn xã hội.
  • C. Khi tiếng cười giúp người xem quên đi mọi vấn đề.
  • D. Khi tiếng cười ca ngợi một cách tuyệt đối mọi thứ.

Câu 19: Yếu tố "bất ngờ" (surprise) đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Phá vỡ kỳ vọng của khán giả, tạo ra sự lật ngược tình thế hoặc phản ứng không ngờ, gây cười.
  • B. Làm cho câu chuyện diễn ra theo đúng dự đoán của khán giả.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên dễ đoán và nhàm chán.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các vở bi kịch.

Câu 20: Tiếng cười "hóm hỉnh" (witty) thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Hành động bạo lực thô thiển.
  • B. Những lời nói sáo rỗng, vô nghĩa.
  • C. Sự thông minh, sắc sảo trong ngôn từ, ý tưởng bất ngờ, liên tưởng độc đáo.
  • D. Việc lặp lại những câu nói nhàm chán.

Câu 21: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh các nhân vật nhận ra sai lầm của mình nhờ tiếng cười phê phán và quyết tâm thay đổi theo hướng tích cực hơn. Đây là biểu hiện rõ nhất của chức năng nào của tiếng cười?

  • A. Chỉ giải trí đơn thuần.
  • B. Gây thêm sự hiểu lầm.
  • C. Bi kịch hóa vấn đề.
  • D. Thanh lọc, hướng con người đến cái tốt đẹp hơn.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười đả kích về mức độ và thái độ.

  • A. Châm biếm thường kín đáo, sâu cay hơn; đả kích thường trực diện, gay gắt, quyết liệt hơn.
  • B. Châm biếm chỉ trích cái tốt; đả kích ca ngợi cái xấu.
  • C. Châm biếm mang tính xây dựng; đả kích mang tính phá hoại.
  • D. Châm biếm dành cho cá nhân; đả kích dành cho tập thể.

Câu 23: Trong hài kịch, "tình huống hài" được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười?

  • A. Diễn biến câu chuyện theo một đường thẳng, logic tuyệt đối.
  • B. Nhân vật luôn hành động đúng đắn, không sai lầm.
  • C. Sự sắp đặt các sự kiện, hoàn cảnh tạo ra mâu thuẫn, bất ngờ, trớ trêu hoặc sự lố bịch.
  • D. Mô tả cảnh vật thiên nhiên tĩnh lặng.

Câu 24: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che đậy sự thật bằng những lời nói dối vụng về, lặp đi lặp lại, càng nói càng lộ liễu, tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ kỹ thuật nào?

  • A. Sự vụng về, lúng túng của nhân vật khi cố gắng che giấu sự thật.
  • B. Sự thông minh, khéo léo của nhân vật.
  • C. Tính cách thật thà, trung thực của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 25: Chức năng "giải trí" của tiếng cười trong hài kịch có ý nghĩa gì đối với người xem?

  • A. Làm tăng thêm sự căng thẳng và lo âu.
  • B. Giúp người xem thư giãn, giải tỏa căng thẳng, mang lại niềm vui.
  • C. Bắt buộc người xem phải suy nghĩ về những vấn đề phức tạp.
  • D. Chỉ dành cho mục đích học thuật.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn che giấu sự thật.
  • B. Tiếng cười và sự thật không có mối liên hệ nào.
  • C. Tiếng cười là phương tiện để phơi bày sự thật, bản chất của vấn đề hoặc tính cách, dù có thể được thể hiện qua lăng kính méo mó, lố bịch.
  • D. Sự thật trong hài kịch luôn là điều hiển nhiên, không cần tiếng cười để làm rõ.

Câu 27: Kỹ thuật "nhại" (parody) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Bắt chước một cách cố ý phong cách, thể loại, tác phẩm hoặc nhân vật khác để tạo hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm.
  • B. Mô tả chi tiết một sự kiện lịch sử nghiêm túc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rất trang trọng, bác học.
  • D. Kể một câu chuyện hoàn toàn mới, không liên quan đến bất cứ điều gì đã có.

Câu 28: Trong hài kịch, nhân vật "phản diện" (nếu có) thường bị xây dựng như thế nào để phù hợp với tính chất của thể loại?

  • A. Luôn là người thông minh, tài giỏi và đáng kính.
  • B. Có số phận bi thảm, gây thương cảm sâu sắc.
  • C. Hoàn toàn hoàn hảo về mọi mặt.
  • D. Thường bị lố bịch hóa, phơi bày sự ngốc nghếch, thói xấu một cách đáng cười.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật và thế lực siêu nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói/ý định lớn lao và hành động/khả năng thực tế vụn vặt, lố bịch.
  • C. Mâu thuẫn giữa nhân vật và chính mình (trong tâm hồn sâu sắc).
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác tuyệt đối.

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những lợi ích nào cho sức khỏe tinh thần của người xem?

  • A. Gây ra sự lo lắng và trầm cảm.
  • B. Làm tăng mức độ căng thẳng.
  • C. Giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, mang lại cảm giác thư thái.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến tinh thần.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo ra tiếng cười thông qua sự đối lập, bất ngờ hoặc không hợp lý giữa mong muốn, hành động của nhân vật và thực tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào sau đây, thường hướng đến việc phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong đời sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch có lời nói và hành động trái ngược nhau một cách lố bịch, ví dụ: nói rất đạo đức nhưng lại làm những việc rất đồi bại, đây là kỹ thuật tạo tiếng cười dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tiếng cười nào trong hài kịch thường mang tính chất nhẹ nhàng, thông cảm, hướng đến những sai lầm, vụng về đáng yêu của con người hơn là những thói xấu cần lên án gay gắt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng:
Nhân vật A: "Anh ấy nói anh ấy sẽ đến ngay lập tức."
Nhân vật B: "'Ngay lập tức' của anh ấy có nghĩa là 'trước cuối tuần sau'."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chức năng 'thanh lọc' (catharsis) của tiếng cười trong hài kịch biểu hiện ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một người keo kiệt đến mức không dám tiêu một đồng nào dù rất giàu có, và cuối cùng gặp phải rắc rối lớn vì sự keo kiệt đó. Tiếng cười ở đây chủ yếu hướng vào điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tiếng cười châm biếm (satire) trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích vai trò của sự hiểu lầm (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hài kịch khác biệt cơ bản với bi kịch ở điểm nào về mục đích cuối cùng và kết thúc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch, người xem cười sảng khoái trước những hành động ngốc nghếch, vụng về của nhân vật. Loại tiếng cười này chủ yếu mang chức năng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một vở hài kịch sử dụng thủ pháp phóng đại (exaggeration) một cách cực đoan đặc điểm tính cách của nhân vật (ví dụ: một người khoe khoang được miêu tả khoe khoang đến mức không ai tin nổi một lời nào). Mục đích của thủ pháp này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tiếng cười đả kích (invective) trong hài kịch thường có sắc thái và mục đích như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước vào phòng với bộ vest rộng thùng thình như mượn của bố, cà vạt lệch sang một bên, nhưng lại vênh váo như một ông hoàng." Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong mô tả này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn có thể mang lại tác dụng giáo dục. Tác dụng này thể hiện ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Kỹ thuật 'chơi chữ' (pun) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một vở hài kịch, nhân vật chính luôn cố gắng tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi kiến thức cơ bản một cách ngớ ngẩn. Tiếng cười từ nhân vật này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tiếng cười có chức năng 'phê phán' trong hài kịch thể hiện rõ nhất khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố 'bất ngờ' (surprise) đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tiếng cười 'hóm hỉnh' (witty) thường dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh các nhân vật nhận ra sai lầm của mình nhờ tiếng cười phê phán và quyết tâm thay đổi theo hướng tích cực hơn. Đây là biểu hiện rõ nhất của chức năng nào của tiếng cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười đả kích về mức độ và thái độ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong hài kịch, 'tình huống hài' được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che đậy sự thật bằng những lời nói dối vụng về, lặp đi lặp lại, càng nói càng lộ liễu, tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ kỹ thuật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chức năng 'giải trí' của tiếng cười trong hài kịch có ý nghĩa gì đối với người xem?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Kỹ thuật 'nhại' (parody) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong hài kịch, nhân vật 'phản diện' (nếu có) thường bị xây dựng như thế nào để phù hợp với tính chất của thể loại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta hùng hồn tuyên bố sẽ thay đổi cả thế giới, trong khi đang loay hoay không mở nổi cánh cửa." Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu xuất phát từ loại mâu thuẫn nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những lợi ích nào cho sức khỏe tinh thần của người xem?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, phân biệt với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • B. Xây dựng xung đột đỉnh điểm dẫn đến kết cục bi thảm.
  • C. Tập trung khắc họa số phận đầy bất hạnh của nhân vật chính.
  • D. Phơi bày, chế giễu những thói hư tật xấu, sự lố bịch nhằm mục đích phê phán hoặc giải trí.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái. Sắc thái nào sau đây thường hướng đến việc châm biếm nhẹ nhàng, phê phán tế nhị những khuyết điểm nhỏ của con người hoặc những hiện tượng chưa hoàn thiện trong cuộc sống?

  • A. Tiếng cười mỉa mai.
  • B. Tiếng cười đả kích.
  • C. Tiếng cười hài hước.
  • D. Tiếng cười giễu cợt.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu tạo nên tiếng cười ở đây: "Ông Lý trưởng: (vuốt râu) Này, việc làng, việc nước đều tới tay tôi. Ăn không ngon, ngủ không yên vì dân vì nước cả đấy! (Ngáp dài)."

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • B. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Lặp lại cấu trúc câu.
  • D. So sánh phóng đại.

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc gây cười nào?

  • A. Sự ngây thơ, chất phác quá mức.
  • B. Sự mâu thuẫn, lố bịch trong tính cách hoặc hoàn cảnh.
  • C. Sự thông minh, sắc sảo vượt trội.
  • D. Sự bất hạnh, đáng thương tột cùng.

Câu 5: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc tạo nên tiếng cười hài kịch.

  • A. Là động lực thúc đẩy hành động kịch, đồng thời phơi bày sự lố bịch, sai trái để tạo tiếng cười.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố gây căng thẳng, hồi hộp cho vở kịch.
  • C. Luôn dẫn đến một kết cục bi thảm không thể tránh khỏi.
  • D. Giúp nhân vật thể hiện những phẩm chất cao đẹp, đáng ngưỡng mộ.

Câu 6: Trong hài kịch, tình huống kịch thường được xây dựng nhằm mục đích gì chủ yếu để gây cười?

  • A. Tạo cơ hội cho nhân vật thể hiện tài năng đặc biệt.
  • B. Giải quyết trực tiếp mọi xung đột một cách dễ dàng.
  • C. Đẩy nhân vật vào hoàn cảnh trớ trêu, bộc lộ sự lố bịch hoặc tạo ra hiểu lầm.
  • D. Làm nổi bật sự uyên bác và tri thức của nhân vật.

Câu 7: Yếu tố ngôn ngữ trong hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện để truyền tải nội dung chính.
  • B. Luôn sử dụng lời lẽ hoa mỹ, trang trọng.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm.
  • D. Là công cụ trực tiếp tạo tiếng cười thông qua cách sử dụng từ ngữ, giọng điệu, cách nói (chơi chữ, nói lóng, cường điệu...).

Câu 8: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Khen trực tiếp và thật lòng những hành động tốt.
  • B. Nói hoặc viết có vẻ khen ngợi, đồng tình nhưng thực chất là chế giễu, phê phán kín đáo.
  • C. Chỉ sử dụng các câu nói trực diện, thẳng thắn bày tỏ sự không đồng tình.
  • D. Lặp đi lặp lại một cụm từ gây khó chịu.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa xã hội của tiếng cười đả kích trong hài kịch.

  • A. Hướng đến việc phê phán gay gắt, vạch trần những cái xấu xa, tệ nạn, thế lực tiêu cực trong xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần mang tính giải trí, không có ý nghĩa phê phán.
  • C. Nhằm động viên, khích lệ những hành động cao đẹp.
  • D. Diễn tả sự bất lực, tuyệt vọng trước thực tại.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "Nhân vật B: (ôm bụng cười) Ôi trời đất ơi, cái lão C ấy! Định giấu tiền vào cái bẫy chuột cơ đấy! Đúng là khôn nhà dại chợ!". Đoạn trích này thể hiện loại tiếng cười nào và hướng đến đối tượng nào?

  • A. Hài hước, hướng đến phê phán xã hội.
  • B. Đả kích, hướng đến phê phán chế độ.
  • C. Giễu cợt, hướng đến sự ngớ ngẩn, lố bịch của một cá nhân.
  • D. Mỉa mai, hướng đến phê phán thói quen xấu chung.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Hài kịch kết thúc bi thảm, bi kịch kết thúc có hậu.
  • B. Hài kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, bi kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Hài kịch tập trung vào số phận cá nhân, bi kịch tập trung vào vấn đề xã hội.
  • D. Hài kịch tạo tiếng cười để phê phán/giải trí, bi kịch khắc họa xung đột gay gắt dẫn đến bi kịch cá nhân hoặc xã hội.

Câu 12: Một trong những chức năng quan trọng của hài kịch là gì?

  • A. Góp phần phê phán, giáo dục con người và xã hội thông qua tiếng cười.
  • B. Chỉ nhằm mục đích mua vui đơn thuần cho khán giả.
  • C. Kêu gọi lòng trắc ẩn, sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Trình bày các vấn đề triết học phức tạp.

Câu 13: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và làm rõ các "mảng miếng" gây cười (gag) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp đếm được số lần khán giả bật cười.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc giải trí.
  • C. Chỉ cần tập trung vào nội dung chính, bỏ qua các yếu tố gây cười.
  • D. Giúp hiểu rõ cách tác giả tạo tiếng cười, từ đó thấy được dụng ý nghệ thuật và thông điệp phê phán/giáo dục.

Câu 14: Trong vở hài kịch "Giấu của", tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ sự mâu thuẫn nào?

  • A. Sự keo kiệt, bủn xỉn quá mức của nhân vật dẫn đến những hành động lố bịch, tự hại.
  • B. Sự xung đột giữa tình yêu và thù hận.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • D. Sự hiểu lầm do khác biệt văn hóa.

Câu 15: Nhân vật ông Giuốc-đanh trong vở kịch "Trưởng giả học làm sang" của Mô-li-e (Molière) là một ví dụ điển hình của nhân vật hài kịch được xây dựng dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Sự thông thái và uyên bác.
  • B. Sự lố bịch của kẻ học đòi, chạy theo thói thượng lưu một cách kệch cỡm.
  • C. Sự gian xảo và mưu mô.
  • D. Sự dũng cảm và nghĩa hiệp.

Câu 16: Phân tích cách tác giả hài kịch sử dụng yếu tố bất ngờ để tạo tiếng cười.

  • A. Luôn tuân theo một cấu trúc cốt truyện dễ đoán.
  • B. Tránh mọi yếu tố gây sốc hoặc ngạc nhiên.
  • C. Đưa ra những tình huống, lời thoại hoặc hành động không đoán trước được, phá vỡ kỳ vọng của khán giả.
  • D. Chỉ sử dụng các sự kiện đã được báo trước từ đầu.

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp người xem nhận thức điều gì về bản thân hoặc xã hội?

  • A. Giúp người xem nhìn nhận lại những thói quen, khuyết điểm của bản thân hoặc những vấn đề của xã hội.
  • B. Chỉ làm quên đi mọi lo toan trong cuộc sống.
  • C. Khẳng định mọi thứ trong xã hội đều hoàn hảo.
  • D. Gây ra cảm giác tuyệt vọng và bất lực.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính diện trong hài kịch?

  • A. Thường đại diện cho cái thiện, sự lương thiện.
  • B. Có thể ngây thơ, chất phác.
  • C. Luôn là đối tượng chính bị chế giễu, phê phán gay gắt.
  • D. Giúp làm nổi bật sự lố bịch của các nhân vật khác.

Câu 19: Cốt truyện hài kịch thường có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Từ xung đột nhỏ đến bi kịch không thể cứu vãn.
  • B. Từ những tình huống trớ trêu, lố bịch đến việc giải quyết xung đột, thường là kết thúc có hậu.
  • C. Chỉ xoay quanh một sự kiện duy nhất, không có sự phát triển.
  • D. Luôn kết thúc bằng cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Nhân vật nói một câu rất ngắn gọn và chính xác.
  • B. Nhân vật thể hiện cảm xúc rất chân thật và vừa phải.
  • C. Diễn viên chỉ sử dụng cử chỉ rất nhỏ và tinh tế.
  • D. Nhân vật có một đặc điểm tính cách hoặc hành động được miêu tả cực kỳ quá mức, phi thực tế.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa hài kịch và kịch vui (farce).

  • A. Hài kịch thường có chiều sâu phê phán xã hội hoặc tâm lý, kịch vui chủ yếu dựa vào tiếng cười tình huống, hành động lố lăng.
  • B. Hài kịch kết thúc bi thảm, kịch vui kết thúc có hậu.
  • C. Hài kịch chỉ có nhân vật chính diện, kịch vui chỉ có nhân vật phản diện.
  • D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ bác học, kịch vui sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 22: Trong vở hài kịch "Cẩn thận hão" (có thể là một đoạn trích được học), tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ sự "cẩn thận" thái quá, phi lý của nhân vật. Điều này phê phán khía cạnh nào trong cuộc sống?

  • A. Sự dũng cảm, dám nghĩ dám làm.
  • B. Sự thông minh, sáng tạo.
  • C. Sự bốc đồng, liều lĩnh.
  • D. Thói cẩn trọng thái quá, thiếu linh hoạt, dẫn đến những hành động phi lý.

Câu 23: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật X: "Tôi nói thật với anh, tôi là người ghét nhất sự giả dối!"
(Cùng lúc đó, nhân vật X đang cố gắng che giấu một món đồ ăn trộm trong túi áo).
Biện pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Đối thoại mâu thuẫn với hành động (mỉa mai tình huống).
  • B. Lặp lại câu thoại.
  • C. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. So sánh ẩn dụ.

Câu 24: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong hài kịch.

  • A. Luôn là trung tâm của mọi xung đột trong vở kịch.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể ngoài việc xuất hiện thoáng qua.
  • C. Góp phần tạo tình huống, làm nổi bật tính cách nhân vật chính hoặc tạo thêm tuyến gây cười.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ kể lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 25: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính giải trí, nhưng đồng thời cũng có thể mang tính giáo dục. Yếu tố nào giúp tiếng cười hài kịch có tính giáo dục?

  • A. Việc sử dụng âm nhạc và vũ đạo sôi động.
  • B. Việc phơi bày và phê phán những thói hư tật xấu, sự lố bịch trong xã hội.
  • C. Việc xây dựng các nhân vật hoàn toàn tốt đẹp, không có khuyết điểm.
  • D. Việc kể lại các câu chuyện cổ tích.

Câu 26: Trong hài kịch, sự lặp lại (repetition) một hành động, lời nói hoặc tình huống có thể tạo tiếng cười như thế nào?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nghiêm túc và sâu sắc hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng quên đi các tình tiết quan trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự lố bịch, cố chấp hoặc đặc điểm gây cười của nhân vật/tình huống.
  • D. Khiến khán giả cảm thấy nhàm chán và khó hiểu.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về tiếng cười tự trào (tự cười mình) trong cuộc sống, có thể được đưa vào hài kịch?

  • A. Chê bai một người khác vì làm sai.
  • B. Một người kể lại câu chuyện hài hước về lần mình làm việc gì đó vụng về.
  • C. Khen ngợi bản thân vì đã làm tốt một việc.
  • D. Thở dài khi gặp khó khăn.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu.

  • A. Mang lại cảm giác lạc quan, củng cố niềm tin vào sự chiến thắng của cái tốt và thông điệp phê phán.
  • B. Phản ánh rằng mọi vấn đề trong cuộc sống đều dễ dàng giải quyết.
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa phê phán của vở kịch.
  • D. Chỉ đơn thuần là để làm hài lòng khán giả.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt chính giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn vui hơn tiếng cười đời thường.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch luôn mang tính bi kịch.
  • C. Tiếng cười đời thường luôn được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch được xây dựng có chủ đích nghệ thuật, phục vụ ý đồ của tác giả, còn tiếng cười đời thường mang tính ngẫu nhiên.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để hiểu được tiếng cười mà tác giả muốn tạo ra?

  • A. Phân tích cách xây dựng nhân vật, tình huống, ngôn ngữ và mối quan hệ giữa chúng để tạo tiếng cười, từ đó suy ra ý nghĩa.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính và đoán ý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đếm số câu thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Chỉ tìm hiểu thông tin về năm sáng tác của vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, phân biệt với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái. Sắc thái nào sau đây thường hướng đến việc châm biếm nhẹ nhàng, phê phán tế nhị những khuyết điểm nhỏ của con người hoặc những hiện tượng chưa hoàn thiện trong cuộc sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu tạo nên tiếng cười ở đây: 'Ông Lý trưởng: (vuốt râu) Này, việc làng, việc nước đều tới tay tôi. Ăn không ngon, ngủ không yên vì dân vì nước cả đấy! (Ngáp dài).'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc gây cười nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc tạo nên tiếng cười hài kịch.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong hài kịch, tình huống kịch thường được xây dựng nhằm mục đích gì chủ yếu để gây cười?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố ngôn ngữ trong hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường được tạo ra bằng cách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích ý nghĩa xã hội của tiếng cười đả kích trong hài kịch.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: 'Nhân vật B: (ôm bụng cười) Ôi trời đất ơi, cái lão C ấy! Định giấu tiền vào cái bẫy chuột cơ đấy! Đúng là khôn nhà dại chợ!'. Đoạn trích này thể hiện loại tiếng cười nào và hướng đến đối tượng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những chức năng quan trọng của hài kịch là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và làm rõ các 'mảng miếng' gây cười (gag) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong vở hài kịch 'Giấu của', tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ sự mâu thuẫn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhân vật ông Giuốc-đanh trong vở kịch 'Trưởng giả học làm sang' của Mô-li-e (Molière) là một ví dụ điển hình của nhân vật hài kịch được xây dựng dựa trên đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích cách tác giả hài kịch sử dụng yếu tố bất ngờ để tạo tiếng cười.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp người xem nhận thức điều gì về bản thân hoặc xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính diện trong hài kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cốt truyện hài kịch thường có xu hướng phát triển theo hướng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) để tạo tiếng cười trong hài kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa hài kịch và kịch vui (farce).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong vở hài kịch 'Cẩn thận hão' (có thể là một đoạn trích được học), tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ sự 'cẩn thận' thái quá, phi lý của nhân vật. Điều này phê phán khía cạnh nào trong cuộc sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật X: 'Tôi nói thật với anh, tôi là người ghét nhất sự giả dối!'
(Cùng lúc đó, nhân vật X đang cố gắng che giấu một món đồ ăn trộm trong túi áo).
Biện pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ trong hài kịch.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính giải trí, nhưng đồng thời cũng có thể mang tính giáo dục. Yếu tố nào giúp tiếng cười hài kịch có tính giáo dục?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong hài kịch, sự lặp lại (repetition) một hành động, lời nói hoặc tình huống có thể tạo tiếng cười như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một ví dụ về tiếng cười tự trào (tự cười mình) trong cuộc sống, có thể được đưa vào hài kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt chính giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để hiểu được tiếng cười mà tác giả muốn tạo ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch bản hài kịch, yếu tố nào dưới đây **thường đóng vai trò trung tâm** trong việc tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất của nhân vật hoặc tình huống?

  • A. Ngôn ngữ miêu tả tâm lí nội tâm
  • B. Hành động và xung đột kịch
  • C. Bối cảnh thiên nhiên lãng mạn
  • D. Nhân vật chỉ có một chiều tính cách

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch **khác biệt cơ bản** với tiếng cười trong bi kịch (hoặc chính kịch có yếu tố hài hước) ở điểm nào?

  • A. Đều nhằm mục đích giải trí thuần túy.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự hiểu lầm trong lời thoại.
  • C. Là phương tiện chủ yếu để bóc trần, phê phán cái xấu, cái lố bịch, hướng thiện.
  • D. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc **nhận diện và phân tích thủ pháp phóng đại** (exaggeration) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh nhân vật có tài năng đặc biệt.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm nhẹ tính chất phê phán của tác phẩm.
  • D. Làm nổi bật, tô đậm tính chất lố bịch, phi lí của đối tượng, tăng hiệu quả phê phán.

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định **thủ pháp gây cười chủ yếu** được sử dụng:
Nhân vật A (nói rất tự tin): "Tôi là người khiêm tốn nhất thế gian này. Không ai, tuyệt đối không ai, có thể khiêm tốn bằng tôi!"
Nhân vật B: "Chắc rồi, thưa ngài khiêm tốn nhất."

  • A. Tạo tình huống mâu thuẫn, lố bịch trong lời nói của nhân vật.
  • B. Sử dụng từ ngữ cổ xưa.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Nhân vật B đưa ra lời khuyên nghiêm túc.

Câu 5: Tiếng cười **châm biếm** trong hài kịch nhắm vào đối tượng nào và có mục đích gì?

  • A. Nhằm vào những điều tốt đẹp để ca ngợi.
  • B. Chỉ để mua vui, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Nhắm vào thói hư tật xấu, cái lố bịch để phê phán, góp phần thanh lọc xã hội.
  • D. Gây sự sợ hãi cho người xem.

Câu 6: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi sai ngớ ngẩn, hành động trái ngược hoàn toàn với lời nói. Kiểu nhân vật này **thường tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào**?

  • A. Sự nhất quán hoàn toàn giữa lời nói và hành động.
  • B. Sự mâu thuẫn, đối lập giữa lời nói, hành động hoặc giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • C. Sự hoàn hảo không tì vết của nhân vật.
  • D. Việc nhân vật luôn tuân thủ mọi quy tắc xã hội.

Câu 7: Trong hài kịch, **tình huống kịch** (dramatic situation) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười?

  • A. Là bối cảnh, hoàn cảnh tạo điều kiện cho sự mâu thuẫn, hiểu lầm, trớ trêu nảy sinh, từ đó tạo ra tiếng cười.
  • B. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin nền cho câu chuyện.
  • C. Luôn là tình huống bi thương, đau khổ.
  • D. Không liên quan đến việc tạo ra tiếng cười.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:
Ông lý trưởng (vỗ ngực): "Ta là người công minh, liêm khiết nhất vùng này! Bất cứ ai muốn kiện tụng, cứ đến đây, ta xử cho "phân minh" hết tiền thì thôi!"
Lời nói của ông lý trưởng **chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên điều gì**?

  • A. Sự thông thái và chính trực của nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời tự xưng và hành vi thực tế, bóc trần bản chất xấu xa.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • D. Tình huống nhân vật đang giúp đỡ người nghèo.

Câu 9: **Tiếng cười đả kích** trong hài kịch thường có mức độ phê phán như thế nào so với tiếng cười châm biếm?

  • A. Gay gắt, quyết liệt hơn, nhắm vào những cái xấu xa nghiêm trọng.
  • B. Nhẹ nhàng, tế nhị hơn, chỉ mang tính nhắc nhở.
  • C. Chỉ mang tính giải trí, không có ý nghĩa phê phán.
  • D. Đồng nhất hoàn toàn với tiếng cười tự trào.

Câu 10: Khi một nhân vật trong hài kịch **tự nhận mình là vĩ đại, tài giỏi nhất** nhưng qua hành động và lời nói lại bộc lộ sự ngu dốt, kém cỏi, tiếng cười được tạo ra chủ yếu dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Tạo ra một kết thúc bi thảm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lời tự xưng và bản chất thực tế.
  • D. Xây dựng nhân vật anh hùng hoàn hảo.

Câu 11: Chức năng **giáo dục** của tiếng cười trong hài kịch thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại sự sảng khoái cho khán giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Khuyến khích người xem bắt chước cái xấu.
  • D. Giúp người xem nhận diện, phê phán cái xấu, cái lố bịch và tự hoàn thiện bản thân.

Câu 12: Đâu **không phải** là một trong những thủ pháp phổ biến để tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Phóng đại, cường điệu.
  • B. Hồi tưởng quá khứ chi tiết và sâu sắc.
  • C. Tạo tình huống hiểu lầm, nghịch cảnh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, chơi chữ.

Câu 13: Phân tích vai trò của **ngôn ngữ** trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả hành động của nhân vật.
  • C. Đa dạng, có thể cường điệu, mỉa mai, chơi chữ, tạo hiểu lầm để gây cười và bộc lộ tính cách.
  • D. Hoàn toàn im lặng, chỉ dựa vào hành động.

Câu 14: Một vở hài kịch kết thúc khi nhân vật lố bịch nhận ra sai lầm của mình và quyết tâm thay đổi. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng mua vui thuần túy.
  • B. Chức năng bi kịch hóa vấn đề.
  • C. Chức năng phản ánh hiện thực khách quan.
  • D. Chức năng giáo dục và hướng thiện.

Câu 15: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét **đối tượng mà tiếng cười nhắm vào** giúp ta hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Giúp xác định độ dài của vở kịch.
  • B. Giúp hiểu rõ vấn đề xã hội, con người mà tác giả muốn phê phán và quan điểm của tác giả.
  • C. Chỉ giúp phân loại vở kịch theo độ tuổi khán giả.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích nội dung.

Câu 16: Một cảnh trong hài kịch miêu tả một người giàu có nhưng keo kiệt đến mức không dám đốt đèn vào buổi tối, chỉ ngồi trong bóng tối đếm tiền. Cảnh này **chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào**?

  • A. Tạo sự đối lập, mâu thuẫn phi lí giữa giàu có và keo kiệt, sử dụng thủ pháp phóng đại.
  • B. Miêu tả chi tiết nội thất sang trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự thông minh trong cách quản lý tiền bạc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học để giải thích.

Câu 17: Tiếng cười **tự trào** (self-deprecating humor) trong hài kịch là gì?

  • A. Tiếng cười nhắm vào người khác một cách ác ý.
  • B. Tiếng cười mà người nói/nhân vật tự chế giễu, cười nhạo bản thân.
  • C. Tiếng cười chỉ có trong kịch câm.
  • D. Tiếng cười không có ý nghĩa gì cả.

Câu 18: Việc sử dụng **các nhân vật điển hình** (nhân vật đại diện cho một loại người, một thói xấu trong xã hội) trong hài kịch có tác dụng gì đối với tiếng cười?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm bớt tính phê phán của tác phẩm.
  • C. Giúp tiếng cười nhắm vào những vấn đề, thói xấu có tính phổ biến trong xã hội, tăng tính khái quát và sức mạnh phê phán.
  • D. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phức tạp không cần thiết.

Câu 19: Phân tích tác dụng của **tình huống hiểu lầm** (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười hài kịch. Tình huống này thường dẫn đến điều gì?

  • A. Dẫn đến những lời nói, hành động sai lệch, trớ trêu, bộc lộ sự lố bịch và tạo tiếng cười.
  • B. Làm cho các nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.
  • C. Giúp giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.
  • D. Không có tác dụng gì đến việc tạo tiếng cười.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch **không chỉ là phương tiện giải trí** mà còn là gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ để câu chuyện dài hơn.
  • B. Là nguyên nhân gây ra bi kịch.
  • C. Là cách để tác giả che giấu ý định của mình.
  • D. Là vũ khí sắc bén để phê phán, bóc trần sự thật, và có tác dụng giáo dục.

Câu 21: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười **đả kích sâu sắc** một hiện tượng tiêu cực đang phổ biến. Ông nên tập trung xây dựng yếu tố nào trong kịch bản?

  • A. Tạo ra những tình huống lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, cầu kỳ.
  • C. Bóc trần, vạch trần bản chất xấu xa, lố bịch của hiện tượng hoặc nhân vật thông qua hành động và lời thoại.
  • D. Chỉ miêu tả bề ngoài hào nhoáng của nhân vật.

Câu 22: Đâu là đặc điểm **quan trọng nhất** để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác?

  • A. Có nhiều nhân vật.
  • B. Được trình diễn trên sân khấu.
  • C. Kết thúc luôn có hậu.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để bóc trần cái xấu, cái lố bịch và hướng tới cái tốt đẹp.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách tác giả tạo tiếng cười?

  • A. Ngôn ngữ, cách diễn đạt của nhân vật; sự tương tác, hiểu lầm giữa các nhân vật; ngữ cảnh của cuộc đối thoại.
  • B. Chỉ cần chú ý đến số lượng từ trong mỗi câu.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngữ pháp câu.
  • D. Không cần chú ý đến đối thoại, chỉ cần xem hành động.

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch **không phải lúc nào cũng chỉ trích gay gắt**. Có loại tiếng cười nào mang tính chất nhẹ nhàng hơn, chủ yếu để giải trí hoặc làm dịu không khí?

  • A. Tiếng cười đả kích.
  • B. Tiếng cười mua vui (hoặc tiếng cười tình huống đơn thuần).
  • C. Tiếng cười bi thảm.
  • D. Tiếng cười căm phẫn.

Câu 25: Tại sao việc **nhận diện sự mâu thuẫn** là chìa khóa để hiểu tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Vì mâu thuẫn làm cho câu chuyện trở nên nghiêm trọng.
  • B. Vì mâu thuẫn giúp khán giả đồng cảm với nhân vật.
  • C. Vì hài kịch thường xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn, đối lập giữa các yếu tố (lời nói/hành động, vẻ ngoài/bản chất...) để bộc lộ cái lố bịch, phi lí.
  • D. Vì mâu thuẫn giúp dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 26: Khi đọc kịch bản hài kịch, yếu tố nào dưới đây **ít quan trọng nhất** trong việc giúp người đọc hình dung và cảm nhận tiếng cười so với khi xem trình diễn?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "cười lớn", "vẻ mặt ngớ ngẩn").
  • C. Tình huống kịch.
  • D. Biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu cụ thể của diễn viên.

Câu 27: Tiếng cười trong hài kịch có thể có tác dụng **thanh lọc tâm hồn** (catharsis theo nghĩa hài kịch). Ý nghĩa của điều này là gì?

  • A. Giúp người xem giải tỏa căng thẳng, nhìn nhận cái xấu một cách nhẹ nhàng hơn, mang lại sự sảng khoái tinh thần.
  • B. Làm cho người xem cảm thấy tội lỗi về bản thân.
  • C. Gây ra cảm giác sợ hãi và lo lắng.
  • D. Khiến người xem muốn tránh xa xã hội.

Câu 28: Khi một tác giả sử dụng tiếng cười để **phê phán một vấn đề xã hội nghiêm trọng**, nhưng vẫn giữ được tính chất hài hước mà không biến thành bi kịch, điều đó cho thấy **sự tài năng** của tác giả ở điểm nào?

  • A. Khả năng làm cho câu chuyện trở nên buồn tẻ.
  • B. Khả năng tránh né các vấn đề xã hội.
  • C. Khả năng viết những đoạn văn miêu tả dài dòng.
  • D. Khả năng bóc trần bản chất của vấn đề một cách sắc sảo, lột tả sự lố bịch, phi lí của nó và sử dụng thủ pháp gây cười một cách tinh tế.

Câu 29: Đâu là yếu tố **ít mang tính đặc trưng** của hài kịch so với các thể loại kịch khác?

  • A. Có xung đột kịch.
  • B. Nhân vật thường có những nét tính cách lố bịch, phi lí.
  • C. Sử dụng các thủ pháp như phóng đại, hiểu lầm để gây cười.
  • D. Thường kết thúc bằng việc giải quyết vấn đề hoặc một kết thúc có hậu (so với bi kịch).

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà tiếng cười trong hài kịch **thường hướng tới** là gì?

  • A. Làm cho khán giả sợ hãi và tuyệt vọng.
  • B. Góp phần thanh lọc xã hội, hướng con người tới những giá trị chân - thiện - mĩ.
  • C. Chỉ để phản ánh hiện thực một cách trung thực.
  • D. Khuyến khích sự bất đồng và xung đột.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong kịch bản hài kịch, yếu tố nào dưới đây **thường đóng vai trò trung tâm** trong việc tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất của nhân vật hoặc tình huống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch **khác biệt cơ bản** với tiếng cười trong bi kịch (hoặc chính kịch có yếu tố hài hước) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc **nhận diện và phân tích thủ pháp phóng đại** (exaggeration) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định **thủ pháp gây cười chủ yếu** được sử dụng:
Nhân vật A (nói rất tự tin): 'Tôi là người khiêm tốn nhất thế gian này. Không ai, tuyệt đối không ai, có thể khiêm tốn bằng tôi!'
Nhân vật B: 'Chắc rồi, thưa ngài khiêm tốn nhất.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tiếng cười **châm biếm** trong hài kịch nhắm vào đối tượng nào và có mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi sai ngớ ngẩn, hành động trái ngược hoàn toàn với lời nói. Kiểu nhân vật này **thường tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào**?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong hài kịch, **tình huống kịch** (dramatic situation) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:
Ông lý trưởng (vỗ ngực): 'Ta là người công minh, liêm khiết nhất vùng này! Bất cứ ai muốn kiện tụng, cứ đến đây, ta xử cho 'phân minh' hết tiền thì thôi!'
Lời nói của ông lý trưởng **chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên điều gì**?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: **Tiếng cười đả kích** trong hài kịch thường có mức độ phê phán như thế nào so với tiếng cười châm biếm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một nhân vật trong hài kịch **tự nhận mình là vĩ đại, tài giỏi nhất** nhưng qua hành động và lời nói lại bộc lộ sự ngu dốt, kém cỏi, tiếng cười được tạo ra chủ yếu dựa trên thủ pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chức năng **giáo dục** của tiếng cười trong hài kịch thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu **không phải** là một trong những thủ pháp phổ biến để tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích vai trò của **ngôn ngữ** trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một vở hài kịch kết thúc khi nhân vật lố bịch nhận ra sai lầm của mình và quyết tâm thay đổi. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét **đối tượng mà tiếng cười nhắm vào** giúp ta hiểu điều gì về tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một cảnh trong hài kịch miêu tả một người giàu có nhưng keo kiệt đến mức không dám đốt đèn vào buổi tối, chỉ ngồi trong bóng tối đếm tiền. Cảnh này **chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào**?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tiếng cười **tự trào** (self-deprecating humor) trong hài kịch là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc sử dụng **các nhân vật điển hình** (nhân vật đại diện cho một loại người, một thói xấu trong xã hội) trong hài kịch có tác dụng gì đối với tiếng cười?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích tác dụng của **tình huống hiểu lầm** (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười hài kịch. Tình huống này thường dẫn đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch **không chỉ là phương tiện giải trí** mà còn là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười **đả kích sâu sắc** một hiện tượng tiêu cực đang phổ biến. Ông nên tập trung xây dựng yếu tố nào trong kịch bản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là đặc điểm **quan trọng nhất** để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách tác giả tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch **không phải lúc nào cũng chỉ trích gay gắt**. Có loại tiếng cười nào mang tính chất nhẹ nhàng hơn, chủ yếu để giải trí hoặc làm dịu không khí?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc **nhận diện sự mâu thuẫn** là chìa khóa để hiểu tiếng cười trong hài kịch?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc kịch bản hài kịch, yếu tố nào dưới đây **ít quan trọng nhất** trong việc giúp người đọc hình dung và cảm nhận tiếng cười so với khi xem trình diễn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tiếng cười trong hài kịch có thể có tác dụng **thanh lọc tâm hồn** (catharsis theo nghĩa hài kịch). Ý nghĩa của điều này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi một tác giả sử dụng tiếng cười để **phê phán một vấn đề xã hội nghiêm trọng**, nhưng vẫn giữ được tính chất hài hước mà không biến thành bi kịch, điều đó cho thấy **sự tài năng** của tác giả ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là yếu tố **ít mang tính đặc trưng** của hài kịch so với các thể loại kịch khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà tiếng cười trong hài kịch **thường hướng tới** là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến mục đích nào sau đây?

  • A. Tạo không khí vui vẻ, giải trí đơn thuần.
  • B. Phê phán, bóc trần những thói xấu, sự lố bịch.
  • C. Khen ngợi những giá trị tốt đẹp của con người.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống mà không có ý định đánh giá.

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tính chất gây cười và phê phán đặc trưng của hài kịch?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật có số phận bi thảm, đáng thương.
  • C. Xung đột kịch tập trung vào sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng, giữa cái xấu và cái tốt đội lốt.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ẩn dụ.

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng tỏ ra hiểu biết, sang trọng nhưng lại liên tục nói sai kiến thức cơ bản, sử dụng từ ngữ lố lăng, điều này thể hiện loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười châm biếm.
  • B. Tiếng cười đả kích.
  • C. Tiếng cười bi hài.
  • D. Tiếng cười trữ tình.

Câu 4: Tiếng cười đả kích trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái như thế nào?

  • A. Nhắm vào những sai lầm nhỏ nhặt, có sắc thái vui vẻ, trêu đùa.
  • B. Nhắm vào những khuyết điểm cá nhân, có sắc thái phê phán nhẹ nhàng.
  • C. Nhắm vào những vấn đề triết học sâu sắc, có sắc thái suy ngẫm.
  • D. Nhắm vào những thế lực, thói xấu gây hại lớn cho xã hội, có sắc thái quyết liệt, phủ định.

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: “Tôi là người có học thức, đọc sách trăm quyển!” Nhân vật B: “Thế à? Vậy "Tam Quốc Chí" là của nước nào viết vậy ngài?” Nhân vật A: “À... cái đó... chắc là... Pháp quốc?” Đoạn đối thoại này sử dụng thủ pháp gây cười nào là chính?

  • A. Cường điệu hóa hành động.
  • B. Tạo tình huống trớ trêu và sử dụng lời thoại lố bịch.
  • C. Sử dụng yếu tố kì ảo.
  • D. Miêu tả ngoại hình quái dị.

Câu 6: Chức năng

  • A. Giúp khán giả thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng của khán giả.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử, văn hóa.
  • D. Giúp người xem nhận thức được cái xấu, cái lố bịch để tự điều chỉnh bản thân và xã hội.

Câu 7: Trong hài kịch, việc nhân vật có hành động, cử chỉ, lời nói phóng đại, vượt quá mức bình thường (cường điệu hóa) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật, tô đậm đặc điểm xấu, lố bịch, tăng hiệu quả gây cười và phê phán.
  • B. Khiến nhân vật trở nên đáng yêu, gần gũi hơn với khán giả.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.
  • D. Giảm nhẹ tính phê phán, tạo cảm giác thoải mái cho người xem.

Câu 8: Phân tích một đoạn trích hài kịch, nếu chúng ta tập trung vào việc xác định những từ ngữ, câu thoại nào tạo ra tiếng cười và tiếng cười đó nhắm vào ai/cái gì, chúng ta đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Tổng hợp nội dung chính.
  • B. Đánh giá giá trị nghệ thuật chung.
  • C. Phân tích thủ pháp tạo tiếng cười và đối tượng phê phán.
  • D. Diễn giải ý nghĩa biểu tượng.

Câu 9: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình và quyết định thay đổi, không còn giữ thói xấu nữa. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giải trí.
  • B. Chức năng giáo dục và xây dựng.
  • C. Chức năng phản ánh hiện thực.
  • D. Chức năng gây sốc, tạo ấn tượng mạnh.

Câu 10: So sánh hài kịch với bi kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng lời thoại hay hành động.
  • D. Loại xung đột kịch và kết thúc (một bên bi thảm, một bên gây cười và thường có hậu).

Câu 11: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng thực chất lại rất keo kiệt, bủn xỉn. Sự đối lập này tạo ra tiếng cười gì?

  • A. Châm biếm thói khoác lác, keo kiệt.
  • B. Đả kích chế độ xã hội.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm với nhân vật.
  • D. Miêu tả cuộc sống một cách khách quan.

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong hài kịch, việc chú ý đến các yếu tố như nói lóng, nói lắp, cách dùng từ sai, hoặc chơi chữ có tác dụng gì đối với tiếng cười?

  • A. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, uyên bác.
  • B. Giảm bớt tính gây cười của tình huống.
  • C. Trực tiếp tạo ra tiếng cười thông qua sự lố bịch, sai lệch hoặc chơi chữ.
  • D. Chỉ có tác dụng làm rõ bối cảnh xã hội.

Câu 13: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo kiểu:

  • A. Phức tạp, đa chiều, có sự phát triển nội tâm sâu sắc.
  • B. Điển hình hóa một hoặc một vài đặc điểm, tính cách lố bịch, thói xấu.
  • C. Luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • D. Mang tính biểu tượng cho một tầng lớp xã hội cụ thể.

Câu 14: Một vở kịch miêu tả một quan chức tham nhũng, lợi dụng chức quyền để vơ vét của cải, bóc lột dân lành. Vở kịch sử dụng tiếng cười gay gắt, vạch trần tội ác của hắn. Đây là biểu hiện rõ nhất của loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười trào phúng.
  • B. Tiếng cười hài hước nhẹ nhàng.
  • C. Tiếng cười cảm thông.
  • D. Tiếng cười đả kích.

Câu 15: Phân tích một vở hài kịch, nếu bạn nhận xét rằng tiếng cười trong tác phẩm này

  • A. Tính giải trí đơn thuần của tác phẩm.
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • C. Chức năng giáo dục và khả năng tác động đến nhận thức của khán giả.
  • D. Độ dài của vở kịch.

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra mình là người hiện đại, theo kịp thời đại, nhưng lại có những hành động, suy nghĩ cực kỳ lạc hậu, bảo thủ. Mâu thuẫn này là cơ sở để tạo ra tiếng cười gì?

  • A. Tiếng cười trào phúng sự lạc hậu, bảo thủ.
  • B. Tiếng cười đồng cảm với sự khó khăn của nhân vật.
  • C. Tiếng cười ca ngợi sự kiên định.
  • D. Tiếng cười bi thương.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Cường điệu hóa đặc điểm, hành động.
  • B. Tạo tình huống trớ trêu, nghịch lí.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lố bịch, chơi chữ.
  • D. Hồi tưởng (flashback) quá khứ bi thảm.

Câu 18: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch có sắc thái như thế nào?

  • A. Gay gắt, quyết liệt, phủ định hoàn toàn.
  • B. Nhẹ nhàng, vui vẻ, mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Vừa hài hước vừa phê phán sâu cay, mỉa mai.
  • D. Buồn bã, chua xót, pha lẫn nước mắt.

Câu 19: Một vở hài kịch về chủ đề gia đình, miêu tả những hiểu lầm nhỏ nhặt, những tình huống dở khóc dở cười do sự vụng về, tính đãng trí của các thành viên, cuối cùng mọi chuyện được hóa giải trong tiếng cười vui vẻ, ấm áp. Đây là loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười đả kích.
  • B. Tiếng cười hài hước nhẹ nhàng.
  • C. Tiếng cười bi hài.
  • D. Tiếng cười châm biếm sâu cay.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định để hiểu được tiếng cười và mục đích của tác giả?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Số lượng màn/hồi.
  • C. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Trang phục của nhân vật.

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích hài kịch và được yêu cầu

  • A. Chỉ ra những câu văn/lời thoại có sử dụng cường điệu.
  • B. Giải thích ý nghĩa của từng từ ngữ được cường điệu.
  • C. So sánh biện pháp cường điệu này với các biện pháp khác.
  • D. Phân tích cách cường điệu làm nổi bật đặc điểm, tạo tiếng cười và góp phần thể hiện ý đồ phê phán của tác giả.

Câu 22: Một vở hài kịch hiện đại miêu tả cảnh một người trẻ tuổi nghiện mạng xã hội, sống ảo, luôn cố tỏ ra thành công trên mạng nhưng ngoài đời lại lười biếng, thất bại. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu nhắm vào:

  • A. Thói sống ảo, nghiện mạng xã hội của một bộ phận giới trẻ.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  • D. Mối quan hệ gia đình.

Câu 23: Yếu tố nào trong hài kịch giúp khán giả dễ dàng nhận ra và đồng cảm (ở mức độ nhất định) với những sai lầm, khuyết điểm của nhân vật, từ đó tự suy ngẫm về bản thân?

  • A. Âm nhạc và ánh sáng.
  • B. Trang phục cầu kì.
  • C. Việc phản ánh những thói hư tật xấu, những cái lố bịch gần gũi với đời sống.
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố kì ảo.

Câu 24: Phân tích một đoạn hài kịch có nhiều lời thoại mang tính chất mỉa mai, đá xoáy một vấn đề xã hội nhức nhối. Loại tiếng cười này thể hiện rõ nhất sắc thái nào?

  • A. Ngây thơ, trong sáng.
  • B. Mỉa mai, sâu cay.
  • C. Bi thương, sầu muộn.
  • D. Hùng hồn, kêu gọi hành động trực tiếp.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười đả kích?

  • A. Sắc thái và đối tượng phê phán (châm biếm nhẹ hơn, đả kích gay gắt hơn và nhắm vào đối tượng lớn hơn).
  • B. Thủ pháp nghệ thuật sử dụng (châm biếm dùng cường điệu, đả kích dùng mỉa mai).
  • C. Số lượng nhân vật tham gia tạo tiếng cười.
  • D. Thời điểm xuất hiện trong vở kịch.

Câu 26: Một đạo diễn dàn dựng vở hài kịch

  • A. Làm cho nhân vật trông thật đáng thương.
  • B. Nhấn mạnh sự thông minh, lanh lợi của nhân vật.
  • C. Tô đậm những hành động, lời nói, cử chỉ thể hiện sự keo kiệt, bủn xỉn ở mức độ lố bịch.
  • D. Cho nhân vật nói ít, hành động bí ẩn.

Câu 27: Phân tích một tình huống trong hài kịch mà nhân vật A nói một đằng làm một nẻo, tạo ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động. Tình huống này là ví dụ điển hình cho việc tạo tiếng cười dựa trên:

  • A. Việc sử dụng âm thanh gây cười.
  • B. Sự nhầm lẫn ngẫu nhiên.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Sự đối lập giữa lời nói và hành động, tạo ra nghịch lí.

Câu 28: Chức năng

  • A. Giúp người xem nhận ra bản chất của cái xấu, cái lố bịch và có cái nhìn đúng đắn hơn về chúng.
  • B. Khiến người xem quên đi những lo toan trong cuộc sống.
  • C. Cung cấp kiến thức mới về lịch sử, văn hóa.
  • D. Thúc đẩy người xem hành động cụ thể ngay lập tức.

Câu 29: Trong một vở hài kịch, nhân vật phụ xuất hiện chỉ để làm nền, làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật chính thông qua các lời đối đáp hoặc hành động tương phản. Vai trò của nhân vật phụ này chủ yếu là gì?

  • A. Giải quyết xung đột chính của vở kịch.
  • B. Góp phần tạo tình huống, làm nổi bật đặc điểm của nhân vật chính và tăng hiệu quả gây cười.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của tác giả một cách trực tiếp.
  • D. Miêu tả bối cảnh xã hội một cách chi tiết.

Câu 30: Để phân tích thành công tiếng cười trong một tác phẩm hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định xem có cười hay không.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • D. Thủ pháp tạo cười, loại tiếng cười, đối tượng của tiếng cười và chức năng của tiếng cười.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tính chất gây cười và phê phán đặc trưng của hài kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng tỏ ra hiểu biết, sang trọng nhưng lại liên tục nói sai kiến thức cơ bản, sử dụng từ ngữ lố lăng, điều này thể hiện loại tiếng cười nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tiếng cười đả kích trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: “Tôi là người có học thức, đọc sách trăm quyển!” Nhân vật B: “Thế à? Vậy 'Tam Quốc Chí' là của nước nào viết vậy ngài?” Nhân vật A: “À... cái đó... chắc là... Pháp quốc?” Đoạn đối thoại này sử dụng thủ pháp gây cười nào là chính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chức năng "giáo dục" của tiếng cười trong hài kịch được thể hiện rõ nhất qua việc:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong hài kịch, việc nhân vật có hành động, cử chỉ, lời nói phóng đại, vượt quá mức bình thường (cường điệu hóa) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích một đoạn trích hài kịch, nếu chúng ta tập trung vào việc xác định những từ ngữ, câu thoại nào tạo ra tiếng cười và tiếng cười đó nhắm vào ai/cái gì, chúng ta đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình và quyết định thay đổi, không còn giữ thói xấu nữa. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh hài kịch với bi kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng thực chất lại rất keo kiệt, bủn xỉn. Sự đối lập này tạo ra tiếng cười gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong hài kịch, việc chú ý đến các yếu tố như nói lóng, nói lắp, cách dùng từ sai, hoặc chơi chữ có tác dụng gì đối với tiếng cười?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo kiểu:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một vở kịch miêu tả một quan chức tham nhũng, lợi dụng chức quyền để vơ vét của cải, bóc lột dân lành. Vở kịch sử dụng tiếng cười gay gắt, vạch trần tội ác của hắn. Đây là biểu hiện rõ nhất của loại tiếng cười nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích một vở hài kịch, nếu bạn nhận xét rằng tiếng cười trong tác phẩm này "giống như một liều thuốc đắng bọc đường, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm về những thói hư tật xấu của chính mình", bạn đang đánh giá về điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra mình là người hiện đại, theo kịp thời đại, nhưng lại có những hành động, suy nghĩ cực kỳ lạc hậu, bảo thủ. Mâu thuẫn này là cơ sở để tạo ra tiếng cười gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch có sắc thái như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một vở hài kịch về chủ đề gia đình, miêu tả những hiểu lầm nhỏ nhặt, những tình huống dở khóc dở cười do sự vụng về, tính đãng trí của các thành viên, cuối cùng mọi chuyện được hóa giải trong tiếng cười vui vẻ, ấm áp. Đây là loại tiếng cười nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xác định để hiểu được tiếng cười và mục đích của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích hài kịch và được yêu cầu "Nhận xét về hiệu quả của việc sử dụng biện pháp cường điệu trong đoạn này", bạn cần tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một vở hài kịch hiện đại miêu tả cảnh một người trẻ tuổi nghiện mạng xã hội, sống ảo, luôn cố tỏ ra thành công trên mạng nhưng ngoài đời lại lười biếng, thất bại. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu nhắm vào:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào trong hài kịch giúp khán giả dễ dàng nhận ra và đồng cảm (ở mức độ nhất định) với những sai lầm, khuyết điểm của nhân vật, từ đó tự suy ngẫm về bản thân?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích một đoạn hài kịch có nhiều lời thoại mang tính chất mỉa mai, đá xoáy một vấn đề xã hội nhức nhối. Loại tiếng cười này thể hiện rõ nhất sắc thái nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tiếng cười châm biếm và tiếng cười đả kích?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một đạo diễn dàn dựng vở hài kịch "Giấu của" của Nguyễn Công Hoan. Khi chỉ đạo diễn xuất cho nhân vật, đạo diễn cần làm gì để lột tả được cái đáng cười của nhân vật này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích một tình huống trong hài kịch mà nhân vật A nói một đằng làm một nẻo, tạo ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động. Tình huống này là ví dụ điển hình cho việc tạo tiếng cười dựa trên:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chức năng "thay đổi nhận thức" của tiếng cười hài kịch có thể được hiểu là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một vở hài kịch, nhân vật phụ xuất hiện chỉ để làm nền, làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật chính thông qua các lời đối đáp hoặc hành động tương phản. Vai trò của nhân vật phụ này chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để phân tích thành công tiếng cười trong một tác phẩm hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của tiếng cười trong hài kịch, phân biệt với các loại tiếng cười khác như tiếng cười chế nhạo hay tiếng cười sảng khoái đơn thuần, là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần, giúp khán giả thư giãn.
  • B. Thể hiện sự vượt trội của người nói/diễn viên so với khán giả.
  • C. Mang tính phê phán, giúp người xem nhận ra và suy ngẫm về những điều đáng cười.
  • D. Tạo ra sự đồng cảm tuyệt đối giữa nhân vật và khán giả.

Câu 2: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố gây cười chủ yếu:
Nhân vật A:

  • A. Hành động lố bịch của nhân vật.
  • B. Sự cường điệu hóa một đặc điểm ngoại hình.
  • C. Tình huống trớ trêu, éo le.
  • D. Cách dùng từ ngữ, lập luận mập mờ, đánh tráo khái niệm.

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và học thức của mình, nhưng qua hành động và lời nói, khán giả lại thấy rõ sự keo kiệt và dốt nát của hắn. Yếu tố gây cười ở đây chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Sự ngẫu nhiên của tình huống.
  • B. Mâu thuẫn, đối lập giữa lời nói/tự nhận thức và hành động/bản chất của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các yếu tố kì ảo.
  • D. Giọng điệu bi lụy, cảm thương.

Câu 4: Tại sao các nhân vật trong hài kịch thường được khắc họa với những đặc điểm tính cách hoặc hành động mang tính cường điệu, thậm chí là lố bịch, phi lý?

  • A. Để làm nổi bật một cách sắc nét, gây ấn tượng mạnh về những thói xấu, sự phi lý, mâu thuẫn của nhân vật, phục vụ mục đích gây cười và phê phán.
  • B. Để nhân vật trở nên gần gũi, đáng yêu hơn với khán giả.
  • C. Để tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.
  • D. Để làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề được đề cập.

Câu 5: Trong hài kịch, "tiếng cười của sự thông thái" (laughter of the intellect) thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi nhân vật gặp phải một tai nạn vật lý bất ngờ.
  • B. Khi nhân vật kể một câu chuyện cười trực tiếp.
  • C. Khi nhân vật thể hiện tình cảm sâu sắc, chân thành.
  • D. Khi khán giả nhận ra sự dốt nát, phi lý, hoặc mâu thuẫn trong lời nói, hành động của nhân vật.

Câu 6: Hài kịch châm biếm thường nhắm đến đối tượng nào để tạo tiếng cười phê phán?

  • A. Những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội và tính cách con người.
  • B. Những yếu tố tự nhiên, phong cảnh đẹp.
  • C. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • D. Những cảm xúc lãng mạn, bay bổng.

Câu 7: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên điều gì để tạo ra sự bất ngờ và tiếng cười?

  • A. Diễn biến câu chuyện hoàn toàn logic và dễ đoán.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức xã hội.
  • C. Sự hiểu lầm, nhầm lẫn, trùng hợp ngẫu nhiên, hoặc tình huống trớ trêu.
  • D. Việc giải quyết vấn đề một cách suôn sẻ, không gặp trở ngại.

Câu 8: Phân tích vai trò của sự lặp lại (repetition) trong việc tạo tiếng cười trong một số vở hài kịch.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, dễ đoán.
  • B. Nhấn mạnh sự phi lý, lố bịch, tăng mức độ gây cười và khắc sâu ấn tượng về nhân vật/tình huống.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng quên đi các chi tiết quan trọng.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có vai trò quan trọng trong việc gây cười.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm tính cách nào của nhân vật có khả năng trở thành đối tượng của tiếng cười châm biếm trong hài kịch:

  • A. Sự chăm chỉ, cần cù.
  • B. Lòng nhân ái, vị tha.
  • C. Sự đạo đức giả, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • D. Tài năng xuất chúng.

Câu 10: So sánh chức năng giải trí và chức năng giáo dục/phê phán của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào thường được coi là sâu sắc và mang lại giá trị bền vững hơn?

  • A. Chức năng giải trí, vì nó mang lại sự thư giãn tức thời cho khán giả.
  • B. Chức năng giáo dục/phê phán, vì nó giúp người xem suy ngẫm, nhận thức về những vấn đề trong cuộc sống.
  • C. Cả hai chức năng đều có giá trị như nhau và không thể phân biệt.
  • D. Chức năng nào quan trọng hơn tùy thuộc vào sở thích cá nhân của người xem.

Câu 11: Một vở hài kịch tập trung vào việc khắc họa một gia đình với những thành viên có tính cách kỳ quặc, mỗi người theo đuổi một đam mê phi lý, dẫn đến nhiều tình huống dở khóc dở cười trong cuộc sống hàng ngày. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch châm biếm chính trị.
  • D. Hài kịch hình thể (slapstick).

Câu 12: Phân tích cách mà sự hiểu lầm (misunderstanding) có thể trở thành nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch tình huống.

  • A. Sự hiểu lầm làm cho câu chuyện trở nên quá nghiêm trọng.
  • B. Sự hiểu lầm chỉ đơn thuần là một chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến tiếng cười.
  • C. Sự hiểu lầm giúp các nhân vật giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn.
  • D. Sự hiểu lầm khiến nhân vật hành động sai lệch so với thực tế, tạo ra các tình huống bất ngờ, trớ trêu, gây cười cho người xem.

Câu 13: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười sảng khoái trước những hành động vụng về, ngã dúi dụi của một nhân vật. Loại tiếng cười này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Hành động hình thể, sự vụng về của nhân vật.
  • B. Lập luận sắc sảo của nhân vật.
  • C. Ý nghĩa sâu sắc, triết lý của vở kịch.
  • D. Bối cảnh lịch sử phức tạp.

Câu 14: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch:

  • A. Chỉ có chức năng giải trí.
  • B. Chỉ có chức năng giáo dục đơn thuần.
  • C. Kết hợp hiệu quả chức năng giải trí và chức năng phê phán.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khắc họa tâm lý nhân vật.

Câu 15: Trong hài kịch, sự tương phản (contrast) giữa các yếu tố (ví dụ: giàu và nghèo, thông minh và ngu ngốc, lời nói và hành động) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên cân bằng, hài hòa.
  • B. Làm nổi bật sự phi lý, mâu thuẫn, lố bịch để tạo tiếng cười.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán diễn biến tiếp theo.
  • D. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào nhân vật chính.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tiếng cười trong bi kịch (nếu có) và tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tiếng cười trong bi kịch luôn sảng khoái hơn tiếng cười trong hài kịch.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch luôn mang tính bi lụy, tuyệt vọng.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch thường xuất phát từ sự nhận thức về cái lố bịch, phi lý và hướng đến phê phán/giải thoát, trong khi tiếng cười trong bi kịch (nếu có) mang tính mỉa mai, chua chát trước bi kịch.
  • D. Bi kịch không bao giờ có tiếng cười.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một cảnh hài kịch nhằm phê phán thói khoe mẽ. Kỹ thuật nào sau đây có khả năng tạo hiệu quả gây cười và châm biếm cao nhất?

  • A. Cho nhân vật khoe mẽ một cách rất chân thực và khiêm tốn.
  • B. Cường điệu hóa lời khoe khoang của nhân vật đến mức phi lý và tạo tình huống để sự thật (trái ngược với lời khoe) bị phơi bày.
  • C. Miêu tả nhân vật khoe mẽ bằng giọng văn nghiêm túc, khách quan.
  • D. Tập trung vào bi kịch của nhân vật khi không ai tin lời họ khoe.

Câu 18: Một nhân vật hài kịch nổi tiếng vì luôn đưa ra những lời khuyên rất hay nhưng bản thân lại liên tục mắc phải những sai lầm y hệt. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

  • A. Sự thông thái vượt bậc của nhân vật.
  • B. Tình huống lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.

Câu 19: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại, cái chết hay bi kịch cá nhân/xã hội, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào?

  • A. Thường có kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết (dù theo cách hài hước), cái xấu bị phê phán.
  • B. Luôn kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính.
  • C. Kết thúc mở, không có giải pháp cho các vấn đề.
  • D. Kết thúc bằng một bài học đạo đức khô khan.

Câu 20: Đọc tình huống sau: Một người giàu có keo kiệt tổ chức một bữa tiệc xa hoa chỉ để khoe mẽ, nhưng lại tìm mọi cách để không phải chi tiền cho bất cứ thứ gì, thậm chí ăn vụng đồ ăn thừa của khách. Tiếng cười trong tình huống này nhắm vào điều gì?

  • A. Sự may mắn bất ngờ của nhân vật.
  • B. Sự thông minh, khéo léo của nhân vật.
  • C. Thói keo kiệt và sự mâu thuẫn lố bịch trong tính cách nhân vật.
  • D. Vẻ đẹp của bữa tiệc.

Câu 21: Yếu tố nào dưới đây thường KHÔNG phải là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Sự cường điệu, phóng đại.
  • B. Nỗi đau khổ tột cùng, sự tuyệt vọng.
  • C. Sự hiểu lầm, nhầm lẫn.
  • D. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.

Câu 22: Phân tích tại sao hài kịch có thể mang giá trị giáo dục mà không cần phải "giảng giải" một cách khô khan.

  • A. Thông qua việc làm cho khán giả cười nhạo những thói hư tật xấu, sự phi lý, hài kịch giúp người xem tự nhận thức và tránh xa những điều đó một cách nhẹ nhàng.
  • B. Hài kịch chứa đựng những bài giảng đạo đức trực tiếp và rõ ràng.
  • C. Hài kịch không có giá trị giáo dục, chỉ có giải trí.
  • D. Hài kịch chỉ giáo dục qua việc ca ngợi những tấm gương tốt.

Câu 23: Trong hài kịch, việc sử dụng các nhân vật "ngu ngốc" hoặc "ngây ngô" (dù là thật hay giả vờ) thường có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Giảm bớt yếu tố gây cười, làm câu chuyện nghiêm túc hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm nền cho các nhân vật khác.
  • D. Tạo ra sự hiểu lầm, hành động phi lý, hoặc những phát ngôn ngớ ngẩn vô tình bóc trần sự thật/thói xấu, từ đó gây cười.

Câu 24: Một vở hài kịch sử dụng liên tục kỹ thuật "nói lái" và "chơi chữ" để tạo tiếng cười. Loại hài kịch này chú trọng khai thác yếu tố nào?

  • A. Hành động hình thể của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ và cách diễn đạt.
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • D. Trang phục và đạo cụ sân khấu.

Câu 25: Tại sao tiếng cười trong hài kịch thường mang tính "phổ quát" (universal), có thể khiến nhiều người thuộc các nền văn hóa khác nhau cùng cười?

  • A. Vì tất cả các vở hài kịch đều được dịch sang mọi ngôn ngữ.
  • B. Vì tiếng cười không có ý nghĩa gì sâu sắc.
  • C. Vì nhiều nguồn gốc tiếng cười (lố bịch, mâu thuẫn, hiểu lầm...) dựa trên những đặc điểm chung của con người và quy luật xã hội cơ bản.
  • D. Vì hài kịch luôn tránh đề cập đến các vấn đề xã hội.

Câu 26: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài kịch điển hình cho thói sĩ diện hão. Ông ta nên tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật này?

  • A. Luôn cố gắng tỏ vẻ cao sang, giàu có, tài giỏi... nhưng hành động và lời nói lại liên tục phơi bày sự thiếu thốn, dốt nát, hoặc hèn kém thực sự.
  • B. Là người rất thật thà, giản dị, không bao giờ quan tâm đến vẻ bề ngoài.
  • C. Luôn thành công trong mọi việc và được mọi người ngưỡng mộ.
  • D. Là người sống nội tâm, ít nói, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 27: Đâu là điểm chung về mục đích của tiếng cười trong hài kịch châm biếm và hài kịch tình huống?

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc phê phán chính trị.
  • C. Hài kịch tình huống không có mục đích phê phán.
  • D. Cả hai đều sử dụng tiếng cười để làm nổi bật và phê phán những điều phi lý, đáng cười trong cuộc sống hoặc tính cách con người.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định "đối tượng" của tiếng cười (ai/cái gì bị cười nhạo) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp dự đoán kết thúc của vở kịch.
  • B. Giúp hiểu rõ thông điệp phê phán, thói xấu hoặc hiện tượng xã hội mà tác phẩm muốn đả kích.
  • C. Chỉ đơn thuần là một bài tập nhận biết không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Giúp xác định nhân vật chính của vở kịch.

Câu 29: Đâu là một thách thức đối với người xem khi thưởng thức hài kịch châm biếm về một vấn đề xã hội hoặc chính trị cụ thể?

  • A. Đôi khi cần có kiến thức về bối cảnh xã hội, văn hóa, hoặc vấn đề mà vở kịch đang châm biếm để hiểu hết ý nghĩa.
  • B. Hài kịch châm biếm luôn rất dễ hiểu với mọi đối tượng khán giả.
  • C. Hài kịch châm biếm không bao giờ gây cười.
  • D. Khán giả phải đồng ý hoàn toàn với quan điểm của tác giả.

Câu 30: Khi phân tích "tiếng cười của sự thông thái" trong một vở hài kịch, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các hành động vật lý gây cười.
  • B. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa về hài kịch.
  • C. Chỉ mô tả lại nội dung câu chuyện một cách đơn thuần.
  • D. Phân tích cách tác giả xây dựng tình huống/nhân vật để người xem nhận ra sự phi lý, mâu thuẫn, hoặc ý nghĩa sâu xa đằng sau tiếng cười.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục đích chính của tiếng cười trong hài kịch, phân biệt với các loại tiếng cười khác như tiếng cười chế nhạo hay tiếng cười sảng khoái đơn thuần, là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố gây cười chủ yếu:
Nhân vật A: "Anh nói dối như cuội!"
Nhân vật B: "Nói dối ư? Tôi chỉ nói sự thật theo một cách khác thôi mà!"
Nhân vật A: "Cách khác của anh là bóp méo sự thật!"
Nhân vật B: "Không, là làm cho sự thật trở nên... thú vị hơn!"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và học thức của mình, nhưng qua hành động và lời nói, khán giả lại thấy rõ sự keo kiệt và dốt nát của hắn. Yếu tố gây cười ở đây chủ yếu dựa vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao các nhân vật trong hài kịch thường được khắc họa với những đặc điểm tính cách hoặc hành động mang tính cường điệu, thậm chí là lố bịch, phi lý?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong hài kịch, 'tiếng cười của sự thông thái' (laughter of the intellect) thường xuất hiện khi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hài kịch châm biếm thường nhắm đến đối tượng nào để tạo tiếng cười phê phán?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên điều gì để tạo ra sự bất ngờ và tiếng cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của sự lặp lại (repetition) trong việc tạo tiếng cười trong một số vở hài kịch.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm tính cách nào của nhân vật có khả năng trở thành đối tượng của tiếng cười châm biếm trong hài kịch:
"Ông ta luôn tỏ vẻ đạo mạo, nói những lời lẽ cao thượng về lòng trung thực và sự sẻ chia, nhưng lại thường xuyên tìm cách trục lợi từ người khác và né tránh mọi nghĩa vụ đóng góp cho cộng đồng."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh chức năng giải trí và chức năng giáo dục/phê phán của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào thường được coi là sâu sắc và mang lại giá trị bền vững hơn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một vở hài kịch tập trung vào việc khắc họa một gia đình với những thành viên có tính cách kỳ quặc, mỗi người theo đuổi một đam mê phi lý, dẫn đến nhiều tình huống dở khóc dở cười trong cuộc sống hàng ngày. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích cách mà sự hiểu lầm (misunderstanding) có thể trở thành nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch tình huống.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười sảng khoái trước những hành động vụng về, ngã dúi dụi của một nhân vật. Loại tiếng cười này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: "Tiếng cười trong vở kịch này vừa khiến người ta giải trí, vừa làm người ta cay đắng nhận ra những bất công trong xã hội hiện đại." Nhận xét này cho thấy vở kịch đã kết hợp thành công chức năng nào của hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong hài kịch, sự tương phản (contrast) giữa các yếu tố (ví dụ: giàu và nghèo, thông minh và ngu ngốc, lời nói và hành động) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tiếng cười trong bi kịch (nếu có) và tiếng cười trong hài kịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một cảnh hài kịch nhằm phê phán thói khoe mẽ. Kỹ thuật nào sau đây có khả năng tạo hiệu quả gây cười và châm biếm cao nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhân vật hài kịch nổi tiếng vì luôn đưa ra những lời khuyên rất hay nhưng bản thân lại liên tục mắc phải những sai lầm y hệt. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại, cái chết hay bi kịch cá nhân/xã hội, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc tình huống sau: Một người giàu có keo kiệt tổ chức một bữa tiệc xa hoa chỉ để khoe mẽ, nhưng lại tìm mọi cách để không phải chi tiền cho bất cứ thứ gì, thậm chí ăn vụng đồ ăn thừa của khách. Tiếng cười trong tình huống này nhắm vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Yếu tố nào dưới đây thường KHÔNG phải là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tại sao hài kịch có thể mang giá trị giáo dục mà không cần phải 'giảng giải' một cách khô khan.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong hài kịch, việc sử dụng các nhân vật 'ngu ngốc' hoặc 'ngây ngô' (dù là thật hay giả vờ) thường có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một vở hài kịch sử dụng liên tục kỹ thuật 'nói lái' và 'chơi chữ' để tạo tiếng cười. Loại hài kịch này chú trọng khai thác yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao tiếng cười trong hài kịch thường mang tính 'phổ quát' (universal), có thể khiến nhiều người thuộc các nền văn hóa khác nhau cùng cười?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài kịch điển hình cho thói sĩ diện hão. Ông ta nên tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là điểm chung về mục đích của tiếng cười trong hài kịch châm biếm và hài kịch tình huống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định 'đối tượng' của tiếng cười (ai/cái gì bị cười nhạo) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một thách thức đối với người xem khi thưởng thức hài kịch châm biếm về một vấn đề xã hội hoặc chính trị cụ thể?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích 'tiếng cười của sự thông thái' trong một vở hài kịch, bạn cần tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp khán giả ghi nhớ lời thoại của nhân vật.
  • B. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ mâu thuẫn, phê phán và mang lại sự giải trí.
  • C. Làm tăng độ dài của vở kịch.
  • D. Chứng minh sự thông thái của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A: "Anh nói anh là người thật thà nhất thế gian này."
Nhân vật B: "Chắc chắn rồi! Tôi chưa bao giờ nói dối... trừ những lúc cần thiết để mọi việc suôn sẻ hơn thôi."
Tiếng cười trong đoạn hội thoại trên chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Hành động của nhân vật A.
  • B. Bối cảnh diễn ra cuộc nói chuyện.
  • C. Sự mâu thuẫn trong lời nói của nhân vật B.
  • D. Trang phục của nhân vật.

Câu 3: Một tình huống hài kịch miêu tả một quan chức luôn miệng nói về tiết kiệm và chống lãng phí, nhưng lại tổ chức những bữa tiệc xa hoa bằng tiền công quỹ. Kiểu tiếng cười chủ đạo mà tình huống này hướng tới là gì?

  • A. Châm biếm, đả kích.
  • B. Hài hước nhẹ nhàng, giải trí đơn thuần.
  • C. Tiếng cười đồng cảm.
  • D. Tiếng cười lãng mạn.

Câu 4: Yếu tố "nhân vật điển hình" trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào để gây cười và truyền tải thông điệp?

  • A. Sự hoàn hảo về mọi mặt.
  • B. Tính cách phức tạp, đa chiều như nhân vật bi kịch.
  • C. Sự bí ẩn, khó đoán.
  • D. Phóng đại một đặc điểm, một thói xấu hoặc một kiểu người phổ biến trong xã hội.

Câu 5: Phân tích vai trò của "mâu thuẫn hài kịch" trong việc tạo ra tiếng cười. Mâu thuẫn hài kịch thường là gì?

  • A. Sự không phù hợp, nghịch lý giữa các yếu tố như lời nói và hành động, mong muốn và thực tế.
  • B. Xung đột sinh tử giữa các tuyến nhân vật chính.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật.

Câu 6: Đọc tình huống sau: Một người khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại liên tục mắc những sai lầm ngớ ngẩn, lộ ra sự thiếu hiểu biết và thực tế không giàu có như lời nói. Tình huống này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?

  • A. Miêu tả nội tâm phức tạp.
  • B. Đối lập giữa lời nói và sự thật/hành động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Kết thúc có hậu bất ngờ.

Câu 7: Tiếng cười mang tính "giải trí đơn thuần" khác biệt với tiếng cười "châm biếm" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tiếng cười giải trí khó hiểu hơn tiếng cười châm biếm.
  • B. Tiếng cười châm biếm chỉ sử dụng ngôn ngữ, còn tiếng cười giải trí dùng hành động.
  • C. Tiếng cười giải trí chủ yếu nhằm mục đích mua vui, còn tiếng cười châm biếm có mục đích phê phán, vạch trần.
  • D. Tiếng cười giải trí chỉ có trong kịch, tiếng cười châm biếm có trong văn xuôi.

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn tìm cách tỏ ra thông minh và hiểu biết về mọi thứ, nhưng mỗi lần mở miệng lại nói những điều sai lầm hoặc ngớ ngẩn. Kiểu nhân vật này thường là đối tượng của tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười ca ngợi.
  • B. Tiếng cười bi lụy.
  • C. Tiếng cười thương cảm.
  • D. Tiếng cười trào phúng.

Câu 9: Để phân tích "tiếng cười" trong một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến kết thúc của vở kịch.
  • B. Tình huống, nhân vật, ngôn ngữ (lời thoại), hành động.
  • C. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Chỉ cần biết số lượng nhân vật.

Câu 10: Một vở hài kịch sử dụng nhiều cảnh nhân vật bị hiểu lầm, hành động vụng về trong các tình huống hàng ngày (ví dụ: nhầm lẫn vali, đi nhầm phòng...). Kiểu hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch ngôn ngữ.
  • C. Hài kịch tính cách.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 11: Tiếng cười "đả kích" thường có mức độ phê phán như thế nào so với tiếng cười "châm biếm"?

  • A. Nhẹ nhàng, kín đáo hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào cá nhân, không vào vấn đề xã hội.
  • C. Không có mục đích phê phán.
  • D. Gay gắt, sâu cay, quyết liệt hơn.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn bản được trích từ hài kịch, làm thế nào để nhận biết tác giả đang sử dụng tiếng cười để phê phán một vấn đề xã hội cụ thể?

  • A. Phân tích đối tượng bị chế giễu, bản chất của mâu thuẫn kịch, và thông điệp ngầm qua tiếng cười.
  • B. Chỉ cần đếm số lần nhân vật cười trong đoạn trích.
  • C. Tìm các từ ngữ khó hiểu trong đoạn trích.
  • D. So sánh độ dài của các lời thoại.

Câu 13: Một vở hài kịch khắc họa một xã hội nơi mọi người đều nói dối để trục lợi. Tiếng cười được tạo ra từ sự phổ biến của thói xấu này và hậu quả dở khóc dở cười của nó. Chức năng chính của tiếng cười trong vở kịch này là gì?

  • A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
  • B. Ca ngợi lối sống của xã hội đó.
  • C. Phê phán, lên án thói xấu và có ý nghĩa giáo dục.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 14: Đọc tình huống: Nhân vật Y, một người rất keo kiệt, đột nhiên quyết định tổ chức một bữa tiệc linh đình chỉ để khoe khoang. Tuy nhiên, anh ta lại tìm mọi cách để cắt xén chi phí một cách lố bịch, khiến bữa tiệc trở nên tệ hại. Tiếng cười ở đây bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự giàu có thật sự của nhân vật Y.
  • B. Việc khách mời khen ngợi bữa tiệc.
  • C. Sự thông minh của nhân vật Y.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa tính cách keo kiệt và hành động sĩ diện hão, cùng với cách thực hiện lố bịch.

Câu 15: Trong hài kịch, việc sử dụng "phóng đại" (exaggeration) có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Làm cho đặc điểm, hành động hoặc tình huống trở nên phi lý, lố bịch, gây chú ý và khuếch đại hiệu quả gây cười/phê phán.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
  • C. Giúp nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.
  • D. Làm giảm nhẹ tính chất phê phán.

Câu 16: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm nào về mục đích và cấu trúc?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn là tiếng cười vui vẻ, còn đời sống thì không.
  • B. Tiếng cười đời sống luôn mang tính phê phán, còn hài kịch thì không.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch là sản phẩm nghệ thuật có chủ đích, được xây dựng có cấu trúc và mục đích (phê phán/giải trí), không phải phản ứng tự phát.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch chỉ sử dụng lời nói, tiếng cười đời sống dùng hành động.

Câu 17: Khi phân tích một vở hài kịch, việc hiểu rõ bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào lời thoại.
  • B. Giúp hiểu rõ đối tượng phê phán, mục đích của tiếng cười và ý nghĩa xã hội của vở kịch.
  • C. Chỉ giúp biết tác giả là ai.
  • D. Chỉ giúp biết vở kịch dài hay ngắn.

Câu 18: Một nhân vật trong hài kịch có thói quen nói tục, nhưng lại luôn cố tỏ ra lịch sự trước mặt người lạ. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ sự mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất (thói quen xấu) và vẻ ngoài cố tạo ra (lịch sự).
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh thiên nhiên.

Câu 19: Tiếng cười "trào phúng" thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái ra sao?

  • A. Những điều cao cả, đáng kính trọng với sắc thái ngưỡng mộ.
  • B. Những bi kịch của cuộc sống với sắc thái đau buồn.
  • C. Những cái lố bịch, kệch cỡm, lỗi thời với sắc thái mỉa mai, giễu cợt.
  • D. Những sự kiện lịch sử với sắc thái khách quan.

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn hài kịch (giữa lời nói và hành động, mong muốn và thực tế).
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu điển hình hoặc lố bịch.
  • C. Ngôn ngữ và hành động gây cười (phóng đại, chơi chữ...).
  • D. Sự đau khổ tột cùng và bi lụy của nhân vật chính.

Câu 21: Việc sử dụng "nói lái" hoặc "chơi chữ" trong lời thoại hài kịch chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho lời thoại khó hiểu hơn.
  • B. Tạo hiệu quả gây cười trực tiếp từ ngôn ngữ, sự bất ngờ hoặc ý nhị.
  • C. Giúp nhân vật thể hiện sự nghiêm túc.
  • D. Làm giảm bớt sự chú ý của khán giả.

Câu 22: Tiếng cười trong hài kịch có thể có chức năng "thanh lọc tâm hồn" người xem như thế nào?

  • A. Bằng cách làm cho người xem khóc thật nhiều.
  • B. Bằng cách khiến người xem quên hết mọi vấn đề.
  • C. Bằng cách giúp người xem nhận ra và loại bỏ những thói xấu, sự lố bịch trong bản thân hoặc xã hội.
  • D. Bằng cách cung cấp thông tin khoa học mới.

Câu 23: Phân tích một tình huống trong đó sự "ngây ngô" hoặc "thiếu hiểu biết" của nhân vật lại là nguồn gốc chính của tiếng cười. Đây là kiểu hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch ý tưởng.
  • C. Hài kịch hình thể.
  • D. Hài kịch chính luận.

Câu 24: Tại sao khi xem hài kịch, đôi khi khán giả lại cảm thấy "thấm thía" hoặc "suy ngẫm" dù họ đang cười?

  • A. Vì tiếng cười đó quá khó hiểu.
  • B. Vì tiếng cười là phương tiện để hài kịch bộc lộ những vấn đề xã hội, con người đáng suy ngẫm.
  • C. Vì khán giả không thực sự thấy hài hước.
  • D. Vì vở kịch quá dài.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa hài kịch và bi kịch về mặt xung đột?

  • A. Hài kịch có xung đột, bi kịch thì không.
  • B. Bi kịch có xung đột, hài kịch thì không.
  • C. Xung đột trong hài kịch dẫn đến kết thúc buồn, trong bi kịch dẫn đến kết thúc vui.
  • D. Xung đột trong hài kịch thường được giải quyết bằng tiếng cười, hướng tới sự lật tẩy hoặc hòa giải (không bi lụy), trong khi bi kịch thể hiện xung đột gay gắt dẫn đến đau khổ, mất mát.

Câu 26: Một vở hài kịch được viết cách đây hàng trăm năm nhưng tiếng cười của nó vẫn khiến khán giả hiện đại phải suy ngẫm về những thói tật của con người. Điều này cho thấy điều gì về tiếng cười hài kịch?

  • A. Tiếng cười hài kịch có thể mang tính phổ quát, vượt thời gian, chạm đến những khía cạnh chung của con người và xã hội.
  • B. Khán giả hiện đại không hiểu bối cảnh xưa nên cười nhầm.
  • C. Vở kịch đó chắc chắn đã được sửa đổi nhiều lần.
  • D. Tiếng cười hài kịch luôn chỉ mang tính giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 27: Một trong những kỹ thuật ngôn ngữ thường được sử dụng để tạo tiếng cười bất ngờ là "nói ngược" hoặc "nói trớ". Tác dụng của kỹ thuật này là gì?

  • A. Làm cho lời nói trở nên trang trọng.
  • B. Giúp nhân vật thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
  • C. Tạo sự phi lý, bất ngờ, gây cười bằng cách đi ngược lại lẽ thường hoặc logic.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên buồn bã.

Câu 28: Trong hài kịch, "hành động gây cười" (slapstick) là gì và nó thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Là các hành động phi lý, vụng về, té ngã, va chạm... nhằm tạo tiếng cười trực tiếp, thường mang tính giải trí.
  • B. Là lời thoại thông minh, sắc sảo của nhân vật.
  • C. Là sự thay đổi cảm xúc đột ngột của nhân vật.
  • D. Là bối cảnh lịch sử phức tạp của vở kịch.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp tiếng cười "giải trí" và tiếng cười "phê phán" trong cùng một vở hài kịch.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • B. Chỉ làm tăng thời lượng của vở kịch.
  • C. Khiến khán giả không biết nên cười hay khóc.
  • D. Giúp vở kịch vừa hấp dẫn, lôi cuốn khán giả (giải trí) vừa truyền tải được những thông điệp sâu sắc, ý nghĩa (phê phán).

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà tiếng cười trong hài kịch (đặc biệt là hài kịch phê phán) thường hướng tới ở người xem?

  • A. Làm cho người xem cảm thấy tự mãn về bản thân.
  • B. Khơi gợi sự suy ngẫm, nhận thức về những thói xấu, vấn đề trong cuộc sống và con người, thúc đẩy hướng thiện.
  • C. Chỉ để khán giả quên đi mọi thứ trong chốc lát.
  • D. Làm cho khán giả tin rằng mọi thứ trong cuộc sống đều lố bịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A: 'Anh nói anh là người thật thà nhất thế gian này.'
Nhân vật B: 'Chắc chắn rồi! Tôi chưa bao giờ nói dối... trừ những lúc cần thiết để mọi việc suôn sẻ hơn thôi.'
Tiếng cười trong đoạn hội thoại trên chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tình huống hài kịch miêu tả một quan chức luôn miệng nói về tiết kiệm và chống lãng phí, nhưng lại tổ chức những bữa tiệc xa hoa bằng tiền công quỹ. Kiểu tiếng cười chủ đạo mà tình huống này hướng tới là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố 'nhân vật điển hình' trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào để gây cười và truyền tải thông điệp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của 'mâu thuẫn hài kịch' trong việc tạo ra tiếng cười. Mâu thuẫn hài kịch thường là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc tình huống sau: Một người khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại liên tục mắc những sai lầm ngớ ngẩn, lộ ra sự thiếu hiểu biết và thực tế không giàu có như lời nói. Tình huống này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tiếng cười mang tính 'giải trí đơn thuần' khác biệt với tiếng cười 'châm biếm' ở điểm cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn tìm cách tỏ ra thông minh và hiểu biết về mọi thứ, nhưng mỗi lần mở miệng lại nói những điều sai lầm hoặc ngớ ngẩn. Kiểu nhân vật này thường là đối tượng của tiếng cười nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để phân tích 'tiếng cười' trong một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một vở hài kịch sử dụng nhiều cảnh nhân vật bị hiểu lầm, hành động vụng về trong các tình huống hàng ngày (ví dụ: nhầm lẫn vali, đi nhầm phòng...). Kiểu hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tiếng cười 'đả kích' thường có mức độ phê phán như thế nào so với tiếng cười 'châm biếm'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn bản được trích từ hài kịch, làm thế nào để nhận biết tác giả đang sử dụng tiếng cười để phê phán một vấn đề xã hội cụ thể?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một vở hài kịch khắc họa một xã hội nơi mọi người đều nói dối để trục lợi. Tiếng cười được tạo ra từ sự phổ biến của thói xấu này và hậu quả dở khóc dở cười của nó. Chức năng chính của tiếng cười trong vở kịch này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc tình huống: Nhân vật Y, một người rất keo kiệt, đột nhiên quyết định tổ chức một bữa tiệc linh đình chỉ để khoe khoang. Tuy nhiên, anh ta lại tìm mọi cách để cắt xén chi phí một cách lố bịch, khiến bữa tiệc trở nên tệ hại. Tiếng cười ở đây bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hài kịch, việc sử dụng 'phóng đại' (exaggeration) có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm nào về mục đích và cấu trúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một vở hài kịch, việc hiểu rõ bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một nhân vật trong hài kịch có thói quen nói tục, nhưng lại luôn cố tỏ ra lịch sự trước mặt người lạ. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ sự mâu thuẫn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tiếng cười 'trào phúng' thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái ra sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc sử dụng 'nói lái' hoặc 'chơi chữ' trong lời thoại hài kịch chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tiếng cười trong hài kịch có thể có chức năng 'thanh lọc tâm hồn' người xem như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích một tình huống trong đó sự 'ngây ngô' hoặc 'thiếu hiểu biết' của nhân vật lại là nguồn gốc chính của tiếng cười. Đây là kiểu hài kịch nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao khi xem hài kịch, đôi khi khán giả lại cảm thấy 'thấm thía' hoặc 'suy ngẫm' dù họ đang cười?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa hài kịch và bi kịch về mặt xung đột?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một vở hài kịch được viết cách đây hàng trăm năm nhưng tiếng cười của nó vẫn khiến khán giả hiện đại phải suy ngẫm về những thói tật của con người. Điều này cho thấy điều gì về tiếng cười hài kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những kỹ thuật ngôn ngữ thường được sử dụng để tạo tiếng cười bất ngờ là 'nói ngược' hoặc 'nói trớ'. Tác dụng của kỹ thuật này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong hài kịch, 'hành động gây cười' (slapstick) là gì và nó thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp tiếng cười 'giải trí' và tiếng cười 'phê phán' trong cùng một vở hài kịch.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà tiếng cười trong hài kịch (đặc biệt là hài kịch phê phán) thường hướng tới ở người xem?

Viết một bình luận