Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm chung về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò trung tâm, tạo nên đặc trưng riêng biệt của thể loại này?
- A. Xung đột gay gắt giữa cái thiện và cái ác
- B. Tiếng cười và sự phê phán cái xấu, cái lố bịch
- C. Số phận bi thảm của nhân vật chính
- D. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn
Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của tiếng cười trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của con người, hướng họ tới những giá trị tốt đẹp hơn?
- A. Giải tỏa căng thẳng cho khán giả.
- B. Tạo không khí vui vẻ, thư giãn.
- C. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
- D. Giáo dục, phê phán, góp phần cải thiện xã hội.
Câu 3: Khi tiếng cười trong hài kịch hướng vào việc phơi bày, châm biếm những thói hư tật xấu, sự lố bịch, phi lí của một cá nhân hay một hiện tượng xã hội với mục đích làm cho nó bị phủ nhận, loại bỏ, đó là loại tiếng cười nào?
- A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên
- B. Tiếng cười mỉa mai, kín đáo
- C. Tiếng cười phê phán, đả kích
- D. Tiếng cười đồng cảm, sẻ chia
Câu 4: Một nhân vật trong vở hài kịch luôn nói những điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ hoặc hành động thực tế của mình, khiến khán giả bật cười vì sự mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?
- A. Mỉa mai, châm biếm (Irony)
- B. Cường điệu, phóng đại (Hyperbole)
- C. Nói giảm nói tránh (Litotes)
- D. So sánh ngầm (Metaphor)
Câu 5: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật thường tập trung vào việc bộc lộ những khía cạnh lố bịch, phi lí của con người. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên đáng thương hơn.
- B. Tạo sự bí ẩn, phức tạp cho nhân vật.
- C. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
- D. Gây cười và làm nổi bật đối tượng phê phán.
Câu 6: Tiếng cười nào sau đây thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui vẻ, có thể xuất phát từ những tình huống trớ trêu ngẫu nhiên hoặc những nét đáng yêu, ngây ngô của nhân vật, không chủ đích phê phán gay gắt?
- A. Tiếng cười châm biếm
- B. Tiếng cười hài hước
- C. Tiếng cười mỉa mai
- D. Tiếng cười bi hài
Câu 7: Một kịch bản hài kịch có đoạn đối thoại sau: A: "Tôi nói thật đấy, tôi giàu lắm, tiền đếm không xuể!" B: "Ồ, vậy à? Thế sao hôm qua thấy anh nhặt vỏ chai ngoài bãi rác vậy?" Khán giả cười vì sự mâu thuẫn giữa lời nói của A và hành động của anh ta. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?
- A. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật
- B. Việc sử dụng từ ngữ địa phương
- C. Sự kiện bất ngờ, kịch tính
- D. Kết thúc có hậu của câu chuyện
Câu 8: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự suy sụp hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch có xu hướng kết thúc như thế nào?
- A. Luôn luôn bằng cái chết của nhân vật phản diện.
- B. Bằng sự bế tắc, không lối thoát.
- C. Bằng sự giải tỏa mâu thuẫn, thường là kết thúc có hậu.
- D. Bằng một bài học đạo đức trực tiếp.
Câu 9: Một trong những thủ pháp gây cười hiệu quả trong hài kịch là cường điệu, phóng đại. Mục đích chính của việc cường điệu là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
- B. Giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
- C. Tạo sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
- D. Làm nổi bật, tô đậm tính chất lố bịch, phi lí của đối tượng.
Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày?
- A. Tiếng cười trong hài kịch được sáng tạo có chủ đích nghệ thuật.
- B. Tiếng cười trong cuộc sống luôn mang tính phê phán.
- C. Tiếng cười trong hài kịch luôn vui vẻ, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Tiếng cười trong cuộc sống không bao giờ mang tính giải trí.
Câu 11: Tình huống hài kịch là yếu tố quan trọng tạo nên tiếng cười. Một tình huống được coi là hài kịch khi nào?
- A. Khi nó chứa đựng xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
- B. Khi nó mô tả cuộc sống một cách hoàn toàn hiện thực.
- C. Khi nó chứa đựng sự mâu thuẫn, trớ trêu, lố bịch gây cười.
- D. Khi nó dẫn đến một kết cục bi thảm.
Câu 12: Ngôn ngữ trong hài kịch góp phần quan trọng tạo nên tiếng cười. Đặc điểm nào sau đây về ngôn ngữ thường được sử dụng để gây cười?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
- B. Ngôn ngữ đời thường, pha trộn các lớp từ, chơi chữ.
- C. Ngôn ngữ giàu tính triết lí, suy tưởng.
- D. Ngôn ngữ chỉ mang tính miêu tả đơn thuần.
Câu 13: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch khác với tiếng cười phê phán, đả kích ở điểm nào?
- A. Mỉa mai thường kín đáo, tế nhị hơn, dùng cách nói ngược hoặc nói tránh.
- B. Phê phán chỉ nhắm vào cá nhân, còn mỉa mai nhắm vào xã hội.
- C. Mỉa mai không có mục đích phê phán.
- D. Phê phán luôn sử dụng ngôn ngữ tục tĩu.
Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì sự ngây ngô, đáng yêu, đôi khi là những lỗi lầm nhỏ không ác ý của nhân vật. Loại tiếng cười này thể hiện thái độ nào của người xem đối với nhân vật?
- A. Khinh bỉ, coi thường.
- B. Giận dữ, bất bình.
- C. Thờ ơ, không quan tâm.
- D. Đồng cảm, yêu mến (tiếng cười hồn nhiên/hài hước).
Câu 15: Yếu tố nào sau đây trong kịch bản hài kịch thường được sử dụng để tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười do sự hiểu lầm hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên?
- A. Sự hiểu lầm, nhầm lẫn hoặc trùng hợp ngẫu nhiên.
- B. Những đoạn độc thoại nội tâm dài.
- C. Việc miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.
- D. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử có thật.
Câu 16: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật "điển hình hóa cái xấu" (tức là nhân vật đại diện cho một thói xấu, một kiểu người lố bịch phổ biến trong xã hội) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm cho vở kịch trở nên phức tạp hơn.
- B. Giúp khán giả tập trung vào số phận cá nhân của nhân vật.
- C. Phê phán những thói xấu, hiện tượng tiêu cực mang tính phổ biến trong xã hội.
- D. Chỉ đơn thuần để mua vui cho khán giả.
Câu 17: Bi kịch và hài kịch đều là thể loại kịch phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt căn bản nhất trong cách phản ánh hiện thực của hai thể loại này nằm ở đâu?
- A. Bi kịch phản ánh hiện thực, còn hài kịch chỉ phản ánh điều hư cấu.
- B. Bi kịch tập trung vào xung đột bi thảm, hài kịch tập trung vào cái lố bịch, phi lí.
- C. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
- D. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, hài kịch luôn có kết thúc vui.
Câu 18: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những hành động và lời nói hoàn toàn trái ngược với vị trí xã hội hoặc vai trò được mong đợi của họ (ví dụ: một ông quan tham lam nhưng luôn nói về lòng liêm khiết). Thủ pháp nào được sử dụng ở đây để gây cười?
- A. Lặp lại (Repetition)
- B. Ẩn dụ (Metaphor)
- C. Hoán dụ (Metonymy)
- D. Trào phúng (Satire) dựa trên sự không tương xứng.
Câu 19: Chức năng giải trí của tiếng cười trong hài kịch được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về lịch sử.
- B. Mang lại sự thư giãn, sảng khoái cho khán giả.
- C. Thúc đẩy khán giả hành động để thay đổi xã hội.
- D. Buộc khán giả phải suy ngẫm về những vấn đề triết học.
Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, để hiểu được "tiếng cười" mà tác giả gửi gắm, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ cần chú ý đến các tình huống gây cười trực tiếp.
- B. Chỉ cần phân tích tính cách của nhân vật chính.
- C. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
- D. Bối cảnh xã hội, các thủ pháp nghệ thuật gây cười, và thái độ của tác giả.
Câu 21: Tiếng cười trong hài kịch có thể xuất phát từ sự đối lập giữa mong muốn chủ quan của nhân vật và kết quả khách quan của hành động. Đây là một dạng của yếu tố gây cười nào?
- A. Mâu thuẫn (Conflict/Contradiction)
- B. Hòa hợp (Harmony)
- C. Đồng nhất (Identity)
- D. Cân bằng (Balance)
Câu 22: Thủ pháp lặp lại (lặp lại lời thoại, hành động, tình huống) trong hài kịch thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
- B. Tạo sự bất ngờ cho khán giả.
- C. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất lố bịch, tăng hiệu quả gây cười.
- D. Giảm bớt sự chú ý vào nhân vật.
Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì những hành động ngớ ngẩn, vụng về nhưng không ác ý của nhân vật. Tiếng cười này chủ yếu thể hiện chức năng nào của hài kịch?
- A. Giải trí.
- B. Phê phán gay gắt.
- C. Giáo dục đạo đức sâu sắc.
- D. Phản ánh hiện thực một cách bi thảm.
Câu 24: Hài kịch thường phơi bày những mâu thuẫn, bất hợp lý trong xã hội hoặc con người. Việc làm này góp phần quan trọng vào chức năng nào của tiếng cười hài kịch?
- A. Chỉ để mua vui.
- B. Chỉ để gây sốc.
- C. Chỉ để ca ngợi cái tốt.
- D. Phê phán, góp phần thanh lọc và cải thiện xã hội.
Câu 25: Trong một vở hài kịch, nhân vật A cố gắng tỏ ra thông thái nhưng lại liên tục mắc những lỗi kiến thức ngớ ngẩn, khiến nhân vật B và khán giả bật cười. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào điều gì?
- A. Sự thông thái của nhân vật A.
- B. Sự lố bịch, giả tạo của nhân vật A.
- C. Sự thông minh của nhân vật B.
- D. Kiến thức uyên bác của tác giả.
Câu 26: Tiếng cười bi hài (cười ra nước mắt) là loại tiếng cười xuất hiện khi nào trong kịch?
- A. Khi nhân vật đạt được mọi điều mong muốn.
- B. Khi câu chuyện hoàn toàn vui vẻ, không có gì đáng buồn.
- C. Khi sự lố bịch, hài hước gắn liền với những hoàn cảnh éo le, đau khổ.
- D. Khi kịch bản chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử.
Câu 27: Việc sử dụng những từ ngữ khoa trương, nói quá sự thật (cường điệu) trong lời thoại của nhân vật hài kịch thường có tác dụng gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên khiêm tốn.
- B. Làm nổi bật, phóng đại đặc điểm của nhân vật hoặc sự việc, gây cười.
- C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về nội tâm nhân vật.
- D. Tạo không khí u buồn, trầm lắng.
Câu 28: Để tạo ra tiếng cười hiệu quả, kịch bản hài kịch thường chú trọng xây dựng các tình huống có tính chất "kịch" như thế nào?
- A. Có tính bất ngờ, mâu thuẫn kịch tính, đẩy lên cao trào.
- B. Diễn ra chậm rãi, ít biến cố.
- C. Mô tả cuộc sống hàng ngày một cách đơn điệu.
- D. Chỉ dựa vào lời kể của nhân vật.
Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều cấp độ và sắc thái khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
- B. Độ dài của vở kịch.
- C. Trang phục của diễn viên.
- D. Đối tượng của tiếng cười và thái độ của tác giả.
Câu 30: Phân tích tiếng cười trong một vở hài kịch giúp người đọc/người xem không chỉ giải trí mà còn có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Khả năng diễn xuất của diễn viên.
- B. Số lượng khán giả đến xem vở kịch.
- C. Những vấn đề xã hội, thói hư tật xấu được tác giả phê phán.
- D. Chi phí sản xuất vở kịch.