Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch – hài kịch) – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào sau đây phân biệt kịch với các thể loại văn học tự sự hay trữ tình?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Tập trung miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật.
  • C. Có cốt truyện dài, nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • D. Được trình diễn trên sân khấu thông qua hành động và lời thoại của nhân vật.

Câu 2: Yếu tố nào là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính trong một vở kịch?

  • A. Lời dẫn truyện của người kể chuyện.
  • B. Phần miêu tả ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • C. Xung đột kịch (mâu thuẫn, va chạm giữa các lực lượng, tính cách...).
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp trong lời thoại.

Câu 3: Hài kịch là một thể loại kịch đặc biệt. Mục đích chính của hài kịch trên sân khấu là gì?

  • A. Gây tiếng cười để giải trí và phê phán những thói hư tật xấu.
  • B. Diễn tả những bi kịch số phận, gây xúc động mạnh cho người xem.
  • C. Phản ánh chân thực cuộc sống đời thường một cách trung lập.
  • D. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người một cách trực tiếp.

Câu 4: Trong hài kịch, tiếng cười có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố. Khi một nhân vật có hành động hoặc lời nói trái ngược hoàn toàn với bản chất thật của mình hoặc với chuẩn mực xã hội, yếu tố nào đang được sử dụng để gây cười?

  • A. Sự cường điệu hóa đặc điểm ngoại hình.
  • B. Sự mâu thuẫn, lố bịch trong tính cách hoặc hành động.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Sự lặp đi lặp lại một cách có hệ thống.

Câu 5: Giả sử một đoạn hài kịch mô tả cảnh một viên quan tham nhũng luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại lén nhận hối lộ sau lưng. Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu bật ra từ đâu?

  • A. Sự ngây ngô, hồn nhiên của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.
  • C.
  • D. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.

Câu 6: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau: "(Quan lớn vỗ bàn, đứng bật dậy, mặt đỏ gay gắt)". Chỉ dẫn này có vai trò gì trong kịch bản hài kịch?

  • A. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cảm xúc, giúp người đọc hình dung cảnh diễn.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • C. Biểu lộ trực tiếp suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của màn kịch.

Câu 7: Trong hài kịch, "tình huống hài" là gì?

  • A. Là lời thoại dài nhất của nhân vật.
  • B. Là phần giới thiệu về nhân vật trước khi họ xuất hiện.
  • C. Là đoạn kết thúc có hậu của vở kịch.
  • D. Là hoàn cảnh, bối cảnh được xây dựng để bộc lộ tính cách lố bịch, tạo tiếng cười.

Câu 8: Đọc lời thoại sau của một nhân vật trong hài kịch: "Tôi đây á? Tôi là người trung thực nhất quả đất này! Ai nói tôi không trung thực là xúc phạm đến cả tổ tông 18 đời nhà tôi đấy nhé!". Lời thoại này gây cười chủ yếu bằng thủ pháp nào, nếu biết rằng nhân vật này nổi tiếng là kẻ lọc lõi, gian xảo?

  • A. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói và bản chất/hành động thực tế (mỉa mai, châm biếm).
  • C. Lặp lại một cụm từ nhiều lần.
  • D. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.

Câu 9: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có chức năng xã hội quan trọng. Chức năng đó là gì?

  • A. Giúp người xem quên đi mọi lo toan trong cuộc sống.
  • B. Ca ngợi tuyệt đối những điều tốt đẹp, hoàn hảo.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, lạc hậu trong xã hội.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử một cách khách quan.

Câu 10: Trong một vở kịch, các "hồi" (act) và "cảnh" (scene) có chức năng gì?

  • A. Là các đoạn thơ được lồng ghép vào kịch bản.
  • B. Là danh sách các nhân vật xuất hiện trong vở kịch.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung của toàn bộ vở kịch.
  • D. Phân chia cấu trúc vở kịch theo không gian, thời gian, hoặc sự phát triển xung đột.

Câu 11: Phân tích vai trò của "đối thoại" trong kịch bản hài kịch.

  • A. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển xung đột và tạo tiếng cười.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Là phần tác giả trực tiếp trình bày suy nghĩ của mình.
  • D. Giúp người xem dễ dàng đoán trước diễn biến tiếp theo.

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, điều gì cần được chú trọng nhất để hiểu được ý đồ gây cười và phê phán của tác giả?

  • A. Quá khứ và gia đình của nhân vật.
  • B. Tính cách lố bịch, mâu thuẫn được bộc lộ qua hành động và lời thoại.
  • C. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • D. Số lượng lời thoại của nhân vật trong vở kịch.

Câu 13: Giả sử một đoạn hài kịch có cảnh nhân vật A khoe khoang về sự giàu có của mình bằng những từ ngữ rất khoa trương, trong khi bối cảnh cho thấy anh ta đang sống trong một căn nhà tồi tàn. Tiếng cười ở đây được tạo ra từ sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa lời nói khoa trương và hoàn cảnh thực tế.
  • B. Đối lập giữa tính cách nhân vật A và nhân vật B.
  • C. Đối lập giữa không gian sân khấu và ngoài đời.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật.

Câu 14: Trong hài kịch, thủ pháp "cường điệu" (exaggeration) thường được sử dụng như thế nào để tạo tiếng cười?

  • A. Làm cho mọi thứ trở nên nhỏ bé, tầm thường.
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chân thực, khách quan tuyệt đối.
  • C. Phóng đại các đặc điểm, hành động, tình huống lên mức phi thường, lố bịch.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười "gờn gợn" (tiếng cười còn chút suy ngẫm, chua xót) trong một vở hài kịch hiện đại.

  • A. Tiếng cười không chỉ giải trí mà còn khiến người xem suy ngẫm, day dứt về vấn đề được đặt ra.
  • B. Tiếng cười hoàn toàn vô thưởng vô phạt, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Tiếng cười chỉ mang tính chất hài hước thuần túy về ngôn ngữ.
  • D. Tiếng cười thể hiện sự đồng tình, ca ngợi đối tượng.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người đọc hoặc đạo diễn hiểu được cách nhân vật nên thể hiện cảm xúc, giọng điệu trên sân khấu?

  • A. Tên của nhân vật.
  • B. Số thứ tự của cảnh.
  • C. Nhan đề của vở kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn).

Câu 17: Khi xem một vở hài kịch, người xem cần làm gì để có thể cảm nhận và phân tích được ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười, thay vì chỉ cười đơn thuần?

  • A. Chú ý đến cả hành động, bối cảnh, mối quan hệ nhân vật để hiểu được đối tượng và ý nghĩa của tiếng cười.
  • B. Chỉ cần tập trung vào những câu thoại hài hước.
  • C. So sánh vở kịch với các bộ phim hài khác.
  • D. Chỉ quan tâm đến trang phục và bối cảnh sân khấu.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích gây cười giữa hài kịch mang tính chất giải trí đơn thuần (ví dụ: kịch hề) và hài kịch mang tính chất châm biếm xã hội.

  • A. Hài kịch giải trí chỉ có 1 hồi, hài kịch châm biếm có nhiều hồi.
  • B. Hài kịch giải trí có nhiều nhân vật, hài kịch châm biếm ít nhân vật hơn.
  • C. Hài kịch giải trí chủ yếu mua vui, hài kịch châm biếm dùng tiếng cười để phê phán, vạch trần cái xấu.
  • D. Hài kịch giải trí sử dụng ngôn ngữ bác học, hài kịch châm biếm sử dụng ngôn ngữ bình dân.

Câu 19: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài hước nhưng cũng đáng thương. Thủ pháp nào có thể giúp ông đạt được hiệu quả này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình xấu xí của nhân vật.
  • B. Kết hợp các yếu tố gây cười với việc hé lộ hoàn cảnh, số phận bi đát của nhân vật.
  • C. Cho nhân vật độc thoại thật dài về quá khứ.
  • D. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu trong lời thoại của nhân vật.

Câu 20: Phân tích vai trò của "độc thoại" trong kịch bản (kể cả hài kịch).

  • A. Là lời của người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.
  • B. Là lời nhân vật nói với nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Là phần tác giả miêu tả hành động của nhân vật.
  • D. Là lời nhân vật nói với chính mình hoặc khán giả, bộc lộ suy nghĩ nội tâm.

Câu 21: Giả sử một vở hài kịch có cảnh nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật lố bịch, nhưng càng cố che giấu thì bí mật lại càng bị phơi bày một cách hài hước. Tình huống này khai thác yếu tố nào để gây cười?

  • A. Sử dụng các bài hát xen kẽ.
  • B. Sự trớ trêu, nghịch lý của tình huống.
  • C. Việc sử dụng các từ đồng âm khác nghĩa.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 22: Đâu không phải là một chức năng điển hình của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu.
  • B. Giải trí, mang lại tiếng cười sảng khoái.
  • C. Ca ngợi tuyệt đối cái đẹp, cái hoàn hảo của con người.
  • D. Góp phần giáo dục nhận thức cho người xem.

Câu 23: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong hài kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để nhận diện yếu tố gây cười?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần xác định xem nhân vật có nói tiếng nước ngoài không.
  • C. Chỉ cần chú ý đến độ dài của câu thoại.
  • D. Cách dùng từ, ngữ điệu, sự lặp lại, sự không phù hợp với hoàn cảnh/nhân vật.

Câu 24: Giả sử một vở hài kịch có cảnh nhân vật A, một người rất keo kiệt, bỗng nhiên tuyên bố sẽ làm từ thiện một khoản tiền lớn. Tuy nhiên, chỉ dẫn sân khấu ghi "(Nói rất nhỏ, như sợ ai đó nghe thấy)". Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên tiếng cười và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và tính cách, được nhấn mạnh bởi chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Việc nhân vật nói nhỏ là hành động lịch sự.
  • C. Khoản tiền từ thiện thực sự rất lớn.
  • D. Không có yếu tố gây cười nào trong tình huống này.

Câu 25: Khi một vở hài kịch kết thúc, tiếng cười đọng lại trong lòng người xem thường gợi lên điều gì?

  • A. Ước muốn được trở thành nhân vật trong kịch.
  • B. Sự quên lãng hoàn toàn về nội dung vở kịch.
  • C. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng về cuộc sống.
  • D. Suy ngẫm về những vấn đề xã hội, con người được phản ánh qua tiếng cười.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch thường có xung đột không thể hóa giải dẫn đến bi kịch; hài kịch có xung đột mang tính chất lố bịch, có thể được giải quyết bằng tiếng cười.
  • B. Bi kịch không có xung đột, hài kịch thì có.
  • C. Xung đột trong bi kịch chỉ liên quan đến cá nhân, xung đột trong hài kịch liên quan đến xã hội.
  • D. Bi kịch có nhiều xung đột hơn hài kịch.

Câu 27: Trong kịch bản, "lời ngoài lời" (aside) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời bài hát được hát trong vở kịch.
  • B. Là lời nhân vật nói riêng cho khán giả nghe, các nhân vật khác không nghe thấy, giúp bộc lộ suy nghĩ thật.
  • C. Là lời giới thiệu của đạo diễn trước khi vở kịch bắt đầu.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung ở cuối mỗi hồi.

Câu 28: Thủ pháp "chơi chữ" (pun) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Lặp lại một câu nói nhiều lần.
  • B. Sử dụng các từ ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa hoặc đồng âm khác nghĩa để tạo hiệu quả bất ngờ, hài hước.
  • D. Miêu tả chi tiết các hành động bạo lực.

Câu 29: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: "Tiếng cười trong vở kịch này rất sảng khoái, nhưng khi ra về, người xem vẫn cảm thấy day dứt, suy ngẫm về những vấn đề xã hội được đặt ra". Nhận xét này cho thấy vở hài kịch đã đạt được hiệu quả gì?

  • A. Kết hợp thành công chức năng giải trí với chức năng phê phán, giáo dục.
  • B. Chỉ thành công ở khía cạnh giải trí đơn thuần.
  • C. Chỉ thành công ở khía cạnh phê phán mà không có tính giải trí.
  • D. Không đạt được hiệu quả nào đáng kể.

Câu 30: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một đoạn trích hài kịch, người đọc/người xem cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện chính.
  • B. Chỉ cần phân tích bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần liệt kê các nhân vật xuất hiện.
  • D. Sự phối hợp của tình huống, nhân vật, ngôn ngữ, chỉ dẫn sân khấu và các thủ pháp gây cười.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào sau đây phân biệt kịch với các thể loại văn học tự sự hay trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính trong một vở kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hài kịch là một thể loại kịch đặc biệt. Mục đích chính của hài kịch trên sân khấu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong hài kịch, tiếng cười có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố. Khi một nhân vật có hành động hoặc lời nói trái ngược hoàn toàn với bản chất thật của mình hoặc với chuẩn mực xã hội, yếu tố nào đang được sử dụng để gây cười?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử một đoạn hài kịch mô tả cảnh một viên quan tham nhũng luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại lén nhận hối lộ sau lưng. Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu bật ra từ đâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau: '(Quan lớn vỗ bàn, đứng bật dậy, mặt đỏ gay gắt)'. Chỉ dẫn này có vai trò gì trong kịch bản hài kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong hài kịch, 'tình huống hài' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc lời thoại sau của một nhân vật trong hài kịch: 'Tôi đây á? Tôi là người trung thực nhất quả đất này! Ai nói tôi không trung thực là xúc phạm đến cả tổ tông 18 đời nhà tôi đấy nhé!'. Lời thoại này gây cười chủ yếu bằng thủ pháp nào, nếu biết rằng nhân vật này nổi tiếng là kẻ lọc lõi, gian xảo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có chức năng xã hội quan trọng. Chức năng đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một vở kịch, các 'hồi' (act) và 'cảnh' (scene) có chức năng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích vai trò của 'đối thoại' trong kịch bản hài kịch.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, điều gì cần được chú trọng nhất để hiểu được ý đồ gây cười và phê phán của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử một đoạn hài kịch có cảnh nhân vật A khoe khoang về sự giàu có của mình bằng những từ ngữ rất khoa trương, trong khi bối cảnh cho thấy anh ta đang sống trong một căn nhà tồi tàn. Tiếng cười ở đây được tạo ra từ sự đối lập nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong hài kịch, thủ pháp 'cường điệu' (exaggeration) thường được sử dụng như thế nào để tạo tiếng cười?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười 'gờn gợn' (tiếng cười còn chút suy ngẫm, chua xót) trong một vở hài kịch hiện đại.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người đọc hoặc đạo diễn hiểu được cách nhân vật nên thể hiện cảm xúc, giọng điệu trên sân khấu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi xem một vở hài kịch, người xem cần làm gì để có thể cảm nhận và phân tích được ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười, thay vì chỉ cười đơn thuần?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích gây cười giữa hài kịch mang tính chất giải trí đơn thuần (ví dụ: kịch hề) và hài kịch mang tính chất châm biếm xã hội.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài hước nhưng cũng đáng thương. Thủ pháp nào có thể giúp ông đạt được hiệu quả này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của 'độc thoại' trong kịch bản (kể cả hài kịch).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một vở hài kịch có cảnh nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật lố bịch, nhưng càng cố che giấu thì bí mật lại càng bị phơi bày một cách hài hước. Tình huống này khai thác yếu tố nào để gây cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu không phải là một chức năng điển hình của tiếng cười trong hài kịch?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong hài kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để nhận diện yếu tố gây cười?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một vở hài kịch có cảnh nhân vật A, một người rất keo kiệt, bỗng nhiên tuyên bố sẽ làm từ thiện một khoản tiền lớn. Tuy nhiên, chỉ dẫn sân khấu ghi '(Nói rất nhỏ, như sợ ai đó nghe thấy)'. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên tiếng cười và bộc lộ tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một vở hài kịch kết thúc, tiếng cười đọng lại trong lòng người xem thường gợi lên điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột giữa bi kịch và hài kịch.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong kịch bản, 'lời ngoài lời' (aside) là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thủ pháp 'chơi chữ' (pun) trong hài kịch tạo tiếng cười bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: 'Tiếng cười trong vở kịch này rất sảng khoái, nhưng khi ra về, người xem vẫn cảm thấy day dứt, suy ngẫm về những vấn đề xã hội được đặt ra'. Nhận xét này cho thấy vở hài kịch đã đạt được hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một đoạn trích hài kịch, người đọc/người xem cần tập trung vào những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò chủ yếu của yếu tố tiếng cười trong hài kịch so với các loại hình kịch khác như bi kịch hay chính kịch.

  • A. Làm tăng tính bi thương, gợi sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí, không mang ý nghĩa phê phán xã hội.
  • C. Tạo ra xung đột đỉnh điểm, dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính.
  • D. Là phương tiện cốt yếu để phản ánh, châm biếm thói hư tật xấu, đồng thời mang lại sự giải trí cho khán giả.

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình bằng cách nói giảm nói tránh, sử dụng từ ngữ hoa mỹ nhưng hành động lại cho thấy điều ngược lại (ví dụ: nói "tài sản kếch xù" nhưng lại đi vay tiền lẻ). Kĩ thuật gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • C. Tạo ra tình huống nguy hiểm, kịch tính.
  • D. Nhân vật tự nhận lỗi lầm của bản thân.

Câu 3: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định loại tiếng cười được tạo ra:
Nhân vật X: (Vỗ ngực) Tôi đây là người ngay thẳng nhất vùng này!
Nhân vật Y: Ồ, vậy sao? Thế còn cái lần ông "nhặt được" túi tiền của bà Bảy ở chợ thì sao ạ?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên.
  • B. Tiếng cười châm biếm, đả kích.
  • C. Tiếng cười tự trào.
  • D. Tiếng cười cảm thông.

Câu 4: Một đạo diễn đang chỉ đạo diễn viên thể hiện cảnh một nhân vật giàu có keo kiệt. Thay vì chỉ nói lời thoại, đạo diễn yêu cầu diễn viên thực hiện các hành động như nhặt từng hạt cơm rơi, tắt đèn ngay sau khi ra khỏi phòng, đếm từng đồng xu. Việc này nhằm mục đích gì trong hài kịch?

  • A. Giúp nhân vật thể hiện sự thông minh, khôn ngoan.
  • B. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • C. Cường điệu hóa đặc điểm tính cách để tạo hiệu quả gây cười và phê phán.
  • D. Làm cho khán giả cảm thấy thương hại nhân vật.

Câu 5: Hài kịch thường đặt nhân vật vào những tình huống trớ trêu, phi lí hoặc lặp đi lặp lại một cách máy móc. Mục đích chính của việc xây dựng các tình huống này là gì?

  • A. Làm bộc lộ bản chất, tính cách hài hước hoặc đáng cười của nhân vật.
  • B. Tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp cho khán giả.
  • C. Giúp nhân vật thể hiện tài năng, phẩm chất tốt đẹp.
  • D. Phức tạp hóa cốt truyện một cách không cần thiết.

Câu 6: So sánh hài kịch và bi kịch dựa trên cách thể hiện xung đột và kết cục của vở kịch.

  • A. Cả hai đều giải quyết xung đột bằng bạo lực và kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • B. Hài kịch tập trung vào xung đột nội tâm, bi kịch tập trung vào xung đột xã hội.
  • C. Cả hai đều kết thúc có hậu, nhưng hài kịch thì vui vẻ hơn.
  • D. Hài kịch giải quyết xung đột bằng tiếng cười và thường kết thúc có hậu; bi kịch đẩy xung đột đến đỉnh điểm không thể hóa giải và kết thúc bi thảm.

Câu 7: Một vở hài kịch về nạn quan liêu, hách dịch. Tiếng cười trong vở kịch này có khả năng tác động đến khán giả như thế nào?

  • A. Chỉ mang lại cảm giác thư giãn, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Giúp khán giả nhận diện và suy ngẫm về thói hư tật xấu trong xã hội, có thể góp phần thay đổi nhận thức.
  • C. Khiến khán giả cảm thấy bất lực trước những vấn đề xã hội.
  • D. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của nạn quan liêu.

Câu 8: Thử thách lớn nhất đối với người viết hài kịch là gì để tạo ra tiếng cười có giá trị?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ thô tục càng tốt để gây cười.
  • B. Lặp đi lặp lại một vài tình huống gây cười đã cũ.
  • C. Tạo ra tiếng cười duyên dáng, sâu sắc, vừa giải trí vừa mang ý nghĩa phê phán hoặc nhân văn.
  • D. Sao chép nguyên xi các vở hài kịch đã thành công.

Câu 9: Trong kịch, "đối thoại" và "độc thoại" là hai yếu tố ngôn ngữ quan trọng. Yếu tố nào thường được sử dụng nhiều hơn và mang tính quyết định trong việc phát triển xung đột và tính cách nhân vật, đặc biệt là trong hài kịch?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại.
  • C. Cả hai có vai trò như nhau.
  • D. Bàng thoại (lời nói của nhân vật với khán giả).

Câu 10: Tại sao hài kịch thường kết thúc có hậu (hoặc ít bi thảm) hơn so với bi kịch?

  • A. Vì hài kịch không bao giờ đề cập đến các vấn đề nghiêm trọng.
  • B. Vì mục đích của hài kịch là lật tẩy cái xấu, hướng đến sự điều chỉnh hoặc chiến thắng của cái tốt, mang tính giải tỏa.
  • C. Vì tác giả hài kịch không đủ khả năng xây dựng kết thúc bi thảm.
  • D. Vì khán giả chỉ thích xem những vở kịch có kết thúc vui vẻ.

Câu 11: Đọc đoạn kịch sau:
(Trên sân khấu, một nhân vật đang cố gắng đội chiếc mũ quá khổ lên đầu, loay hoay mãi không được, chiếc mũ cứ trượt xuống che hết mặt.)
Đây là ví dụ về kĩ thuật gây cười nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ châm biếm.
  • B. Tạo mâu thuẫn nội tâm sâu sắc.
  • C. Đối thoại thông minh, sắc sảo.
  • D. Hài kịch hình thể (gây cười bằng hành động, cử chỉ).

Câu 12: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch mang tính phê phán là gì?

  • A. Lật tẩy, phê phán các thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Ca ngợi tuyệt đối cái đẹp và sự hoàn hảo.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử một cách buồn bã.
  • D. Gây ra sự bất hòa, chia rẽ trong cộng đồng.

Câu 13: Tại sao việc "quá lố", "cường điệu" lại là một yếu tố thường thấy và hiệu quả trong hài kịch?

  • A. Để làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Để giảm bớt sự chú ý của khán giả vào nhân vật.
  • C. Để làm nổi bật, phóng đại cái đáng cười, cái phi lí, tăng hiệu quả châm biếm.
  • D. Để làm cho cốt truyện trở nên đơn điệu.

Câu 14: Đọc đoạn kịch sau:
Nhân vật A: (Nói với chính mình, giọng đầy tự mãn) Ta tài giỏi thế này, nhất định ai cũng phải nể phục! Chỉ có những kẻ ngu ngốc mới không thấy được điều đó!
Loại tiếng cười nào khán giả có thể cảm nhận được từ lời độc thoại này, khi biết nhân vật A thực chất rất kém cỏi?

  • A. Tiếng cười cảm thông.
  • B. Tiếng cười chế giễu, châm biếm.
  • C. Tiếng cười bi lụy.
  • D. Tiếng cười tự trào.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một vở hài kịch thành công trên sân khấu, bên cạnh kịch bản hay?

  • A. Chỉ cần có một cốt truyện phức tạp.
  • B. Số lượng nhân vật thật ít.
  • C. Chỉ cần lời thoại thật dài.
  • D. Sự kết hợp hiệu quả của diễn xuất, dàn dựng, âm thanh, ánh sáng, phục trang,... (yếu tố biểu diễn).

Câu 16: Trong hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ "bình dân", "đời thường", thậm chí là tiếng lóng, tiếng địa phương có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên xa lạ với khán giả.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực, đôi khi là sự đối lập gây cười với tình huống.
  • C. Chỉ nhằm mục đích gây sốc.
  • D. Khiến nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.

Câu 17: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và cùng nhau sửa chữa. Loại kết thúc này thể hiện điều gì về quan niệm của hài kịch?

  • A. Niềm tin vào khả năng con người có thể nhận ra và sửa chữa sai lầm, hướng đến sự hài hòa.
  • B. Cuộc sống luôn đầy rẫy bi kịch không thể giải quyết.
  • C. Cái xấu sẽ luôn chiến thắng cái tốt.
  • D. Không có gì có thể thay đổi được bản chất con người.

Câu 18: Phân biệt giữa "hài hước" và "châm biếm" trong tiếng cười trên sân khấu.

  • A. Hài hước chỉ dùng trong kịch, châm biếm dùng trong thơ.
  • B. Hài hước luôn mang tính tiêu cực, châm biếm luôn mang tính tích cực.
  • C. Hài hước có thể chỉ để giải trí, châm biếm luôn mang mục đích phê phán, lật tẩy cái xấu.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất, không có gì khác biệt.

Câu 19: Trong một vở hài kịch, nhân vật phụ được xây dựng với tính cách lập dị, hành động khác thường nhưng không gây hại, chỉ đơn thuần tạo ra những tình huống "khó đỡ" khiến khán giả cười. Loại tiếng cười này chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, giải trí (ví dụ: hài hước về tính cách/tình huống ngớ ngẩn).
  • B. Tiếng cười đả kích sâu sắc.
  • C. Tiếng cười bi ai.
  • D. Tiếng cười phẫn nộ.

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chỉ mang tính tham khảo, không quan trọng.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ cung cấp thông tin về phục trang.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng cho diễn viên, không liên quan đến khán giả.
  • D. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh... giúp hiểu cách tác giả tạo tiếng cười và hình dung vở kịch trên sân khấu.

Câu 21: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: "Vở kịch này khiến khán giả cười nghiêng ngả, nhưng khi ra về lại thấy day dứt về những vấn đề xã hội được phản ánh". Nhận xét này nói lên điều gì về chất lượng của tiếng cười trong vở kịch?

  • A. Tiếng cười chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Tiếng cười không chỉ giải trí mà còn sâu sắc, mang tính phê phán, khiến người xem suy ngẫm.
  • C. Vở kịch đã thất bại trong việc gây cười.
  • D. Vở kịch chỉ tập trung vào bi kịch chứ không phải hài kịch.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích tạo tiếng cười giữa hài kịch và một màn tấu hài (stand-up comedy) đơn thuần.

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích châm biếm chính trị.
  • B. Tấu hài có cốt truyện phức tạp hơn hài kịch.
  • C. Hài kịch sử dụng tiếng cười để xây dựng cốt truyện, nhân vật, thường mang ý nghĩa phê phán sâu sắc; tấu hài chủ yếu dùng tiếng cười giải trí tức thời qua lời nói, tình huống ngắn.
  • D. Hài kịch không cần diễn viên, tấu hài thì cần.

Câu 23: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp diễn viên và đạo diễn có thể phát huy sự sáng tạo để tạo ra hiệu quả tiếng cười tối đa trên sân khấu?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu và lời thoại gợi mở, cho phép diễn viên/đạo diễn thêm vào diễn xuất, cử chỉ, ngữ điệu.
  • B. Cốt truyện phải thật dài và nhiều chương.
  • C. Nhân vật phải là người nổi tiếng.
  • D. Chỉ cần có nhiều bài hát trong vở kịch.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười "tự trào" và tiếng cười "châm biếm người khác" trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười tự trào luôn mang tính tích cực, châm biếm người khác luôn tiêu cực.
  • B. Tiếng cười tự trào chỉ có trong bi kịch, châm biếm người khác chỉ có trong hài kịch.
  • C. Tiếng cười tự trào là cười người khác, châm biếm người khác là cười chính mình.
  • D. Tiếng cười tự trào là cười chính mình, châm biếm người khác là cười vào thói hư tật xấu của người khác hoặc hiện tượng xã hội.

Câu 25: Tại sao bối cảnh và văn hóa của khán giả lại có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Bối cảnh và văn hóa không ảnh hưởng gì đến việc khán giả có cười hay không.
  • B. Tiếng cười thường phụ thuộc vào sự chia sẻ hiểu biết về văn hóa, xã hội, ngôn ngữ của khán giả.
  • C. Chỉ có bối cảnh lịch sử mới ảnh hưởng đến tiếng cười.
  • D. Khán giả ở đâu cũng cười vì cùng một lý do.

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn hài kịch ngắn về vấn đề "nghiện điện thoại di động". Kĩ thuật nào sau đây có khả năng tạo ra tiếng cười hiệu quả nhất cho chủ đề này?

  • A. Viết một bài diễn văn dài ca ngợi tác dụng của điện thoại.
  • B. Tạo ra một nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Cường điệu hóa các hành động, cử chỉ phụ thuộc vào điện thoại; tạo tình huống trớ trêu liên quan đến việc sử dụng điện thoại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, bác học.

Câu 27: Trong hài kịch, "nhịp điệu" (timing) của lời thoại và hành động trên sân khấu đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Rất quan trọng, giúp "tung" miếng hài đúng lúc, tạo hiệu quả bất ngờ hoặc nhấn mạnh.
  • B. Không quan trọng bằng nội dung lời thoại.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sự buồn ngủ của khán giả.
  • D. Chỉ cần diễn viên nói thật nhanh là được.

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, chúng ta nên tập trung vào điều gì để hiểu được vì sao nhân vật đó gây cười?

  • A. Chỉ cần xem ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật có giàu có hay không.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật nói nhiều hay ít.
  • D. Tính cách đặc trưng, hành động, lời nói, và cách họ phản ứng trong các tình huống hài hước.

Câu 29: Một vở hài kịch sử dụng hình ảnh "chiếc áo khoác quá rộng" để tượng trưng cho sự không phù hợp của một người với vị trí mà họ đang nắm giữ. Đây là cách tạo tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào đối thoại sắc sảo.
  • B. Chỉ dựa vào âm nhạc.
  • C. Sử dụng biểu tượng, hình ảnh mang tính gợi tả, châm biếm.
  • D. Tạo ra một kết thúc bi thảm.

Câu 30: Thách thức nào sau đây là CỐT LÕI nhất khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch văn học (kịch bản) lên sân khấu biểu diễn?

  • A. Giữ nguyên tất cả các chỉ dẫn sân khấu của tác giả.
  • B. Biến ngôn ngữ viết (lời thoại, chỉ dẫn) thành hành động, cử chỉ, ngữ điệu sống động, tạo ra hiệu quả tiếng cười trực tiếp trên sân khấu.
  • C. Thay đổi hoàn toàn cốt truyện và nhân vật gốc.
  • D. Sử dụng càng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại càng tốt, bất kể nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích vai trò chủ yếu của yếu tố tiếng cười trong hài kịch so với các loại hình kịch khác như bi kịch hay chính kịch.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình bằng cách nói giảm nói tránh, sử dụng từ ngữ hoa mỹ nhưng hành động lại cho thấy điều ngược lại (ví dụ: nói 'tài sản kếch xù' nhưng lại đi vay tiền lẻ). Kĩ thuật gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định loại tiếng cười được tạo ra:
Nhân vật X: (Vỗ ngực) Tôi đây là người ngay thẳng nhất vùng này!
Nhân vật Y: Ồ, vậy sao? Thế còn cái lần ông 'nhặt được' túi tiền của bà Bảy ở chợ thì sao ạ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một đạo diễn đang chỉ đạo diễn viên thể hiện cảnh một nhân vật giàu có keo kiệt. Thay vì chỉ nói lời thoại, đạo diễn yêu cầu diễn viên thực hiện các hành động như nhặt từng hạt cơm rơi, tắt đèn ngay sau khi ra khỏi phòng, đếm từng đồng xu. Việc này nhằm mục đích gì trong hài kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hài kịch thường đặt nhân vật vào những tình huống trớ trêu, phi lí hoặc lặp đi lặp lại một cách máy móc. Mục đích chính của việc xây dựng các tình huống này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh hài kịch và bi kịch dựa trên cách thể hiện xung đột và kết cục của vở kịch.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một vở hài kịch về nạn quan liêu, hách dịch. Tiếng cười trong vở kịch này có khả năng tác động đến khán giả như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thử thách lớn nhất đối với người viết hài kịch là gì để tạo ra tiếng cười có giá trị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong kịch, 'đối thoại' và 'độc thoại' là hai yếu tố ngôn ngữ quan trọng. Yếu tố nào thường được sử dụng nhiều hơn và mang tính quyết định trong việc phát triển xung đột và tính cách nhân vật, đặc biệt là trong hài kịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao hài kịch thường kết thúc có hậu (hoặc ít bi thảm) hơn so với bi kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn kịch sau:
(Trên sân khấu, một nhân vật đang cố gắng đội chiếc mũ quá khổ lên đầu, loay hoay mãi không được, chiếc mũ cứ trượt xuống che hết mặt.)
Đây là ví dụ về kĩ thuật gây cười nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch mang tính phê phán là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao việc 'quá lố', 'cường điệu' lại là một yếu tố thường thấy và hiệu quả trong hài kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn kịch sau:
Nhân vật A: (Nói với chính mình, giọng đầy tự mãn) Ta tài giỏi thế này, nhất định ai cũng phải nể phục! Chỉ có những kẻ ngu ngốc mới không thấy được điều đó!
Loại tiếng cười nào khán giả có thể cảm nhận được từ lời độc thoại này, khi biết nhân vật A thực chất rất kém cỏi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một vở hài kịch thành công trên sân khấu, bên cạnh kịch bản hay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ 'bình dân', 'đời thường', thậm chí là tiếng lóng, tiếng địa phương có thể mang lại hiệu quả gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và cùng nhau sửa chữa. Loại kết thúc này thể hiện điều gì về quan niệm của hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân biệt giữa 'hài hước' và 'châm biếm' trong tiếng cười trên sân khấu.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một vở hài kịch, nhân vật phụ được xây dựng với tính cách lập dị, hành động khác thường nhưng không gây hại, chỉ đơn thuần tạo ra những tình huống 'khó đỡ' khiến khán giả cười. Loại tiếng cười này chủ yếu mang tính chất gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: 'Vở kịch này khiến khán giả cười nghiêng ngả, nhưng khi ra về lại thấy day dứt về những vấn đề xã hội được phản ánh'. Nhận xét này nói lên điều gì về chất lượng của tiếng cười trong vở kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích tạo tiếng cười giữa hài kịch và một màn tấu hài (stand-up comedy) đơn thuần.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp diễn viên và đạo diễn có thể phát huy sự sáng tạo để tạo ra hiệu quả tiếng cười tối đa trên sân khấu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười 'tự trào' và tiếng cười 'châm biếm người khác' trong hài kịch.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao bối cảnh và văn hóa của khán giả lại có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của tiếng cười trong hài kịch?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn hài kịch ngắn về vấn đề 'nghiện điện thoại di động'. Kĩ thuật nào sau đây có khả năng tạo ra tiếng cười hiệu quả nhất cho chủ đề này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong hài kịch, 'nhịp điệu' (timing) của lời thoại và hành động trên sân khấu đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, chúng ta nên tập trung vào điều gì để hiểu được vì sao nhân vật đó gây cười?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một vở hài kịch sử dụng hình ảnh 'chiếc áo khoác quá rộng' để tượng trưng cho sự không phù hợp của một người với vị trí mà họ đang nắm giữ. Đây là cách tạo tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thách thức nào sau đây là CỐT LÕI nhất khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch văn học (kịch bản) lên sân khấu biểu diễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, đặc biệt là hài kịch, "tiếng cười" không chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí. Chức năng quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Giúp khán giả thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Tạo ra những tình huống bất ngờ, kịch tính cho vở diễn.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • D. Giúp người diễn viên thể hiện tài năng diễn xuất của mình.

Câu 2: Hài kịch thường hướng "tiếng cười" của mình vào đối tượng nào để bộc lộ bản chất và tác động đến người xem?

  • A. Những nhân vật anh hùng, lý tưởng của thời đại.
  • B. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, phi lí trong con người và đời sống xã hội.
  • C. Những sự kiện lịch sử trọng đại mang tính bi tráng.
  • D. Những phong tục, tập quán truyền thống tốt đẹp.

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoác lác về sự giàu có và thành công của mình, nhưng qua các tình huống, khán giả lại thấy rõ sự nghèo túng và thất bại của anh ta. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Hành động cường điệu.
  • B. Ngôn ngữ chơi chữ.
  • C. Nhầm lẫn danh tính.
  • D. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ ngoài và thực tế/bản chất.

Câu 4: Một nhân vật hài kịch có cách nói năng rất khoa trương, sử dụng nhiều từ ngữ sáo rỗng, hoa mỹ nhưng lại hoàn toàn không phù hợp với hoàn cảnh hoặc nội dung thực tế. Yếu tố nào trong ngôn ngữ nhân vật này chủ yếu tạo nên tiếng cười?

  • A. Sự khoa trương, sáo rỗng, không phù hợp với ngữ cảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ ghép giàu hình ảnh.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • D. Lối nói ngắn gọn, hàm súc.

Câu 5: Mâu thuẫn kịch là yếu tố không thể thiếu trong kịch nói chung. Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo ra tiếng cười?

  • A. Là sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác một cách gay gắt, quyết liệt.
  • B. Là sự xung đột nội tâm sâu sắc, dằn vặt của nhân vật.
  • C. Là sự đối lập giữa cái bản chất xấu xa, lố bịch với cái vẻ ngoài giả tạo, hoặc giữa mong muốn và thực tế trớ trêu.
  • D. Là những cuộc đấu tranh giai cấp, đấu tranh tư tưởng lớn lao.

Câu 6: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự hủy diệt, cái chết hoặc mất mát lớn, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

  • A. Kết thúc mở, gieo vào lòng người đọc/xem nhiều suy tư trăn trở.
  • B. Kết thúc có hậu, cái xấu bị phơi bày hoặc trừng phạt, cái tốt được khẳng định.
  • C. Kết thúc bi thảm, nhân vật chính phải chịu đựng số phận cay đắng.
  • D. Kết thúc đột ngột, không giải quyết được mâu thuẫn chính.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người sáng tác hài kịch hiện đại là gì?

  • A. Tìm được đề tài mới lạ, chưa ai khai thác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Tạo ra các nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp.
  • D. Luôn cập nhật, bám sát những vấn đề, hiện tượng mới của đời sống để tiếng cười không bị lạc hậu.

Câu 8: Ngoài chức năng giải trí và phê phán, hài kịch còn có giá trị gì đối với người xem?

  • A. Giúp người xem nhận thức rõ hơn về những mặt trái, những điều đáng suy ngẫm trong cuộc sống và xã hội.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về thế giới.
  • C. Hướng dẫn người xem cách giải quyết các vấn đề cá nhân.
  • D. Giúp người xem rèn luyện sức khỏe thể chất.

Câu 9: Trong một cảnh kịch, nhân vật B liên tục lặp đi lặp lại một hành động vô nghĩa hoặc nói một câu thoại ngớ ngẩn mỗi khi anh ta lo lắng. Sự lặp lại này có mục đích gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ lời thoại.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho vở kịch.
  • C. Nhấn mạnh sự phi lí, ngớ ngẩn hoặc đặc điểm tính cách lố bịch của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp trong diễn xuất của diễn viên.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây, thuộc về phần "diễn", có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc quyết định hiệu quả của tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

  • A. Thiết kế sân khấu hoành tráng.
  • B. Tài năng diễn xuất và khả năng "căn thời gian" (timing) của diễn viên.
  • C. Trang phục nhân vật được thiết kế cầu kỳ.
  • D. Âm nhạc nền bi tráng.

Câu 11: Hài kịch "Thật và giả" (Nguyễn Đình Chiểu) xây dựng tiếng cười chủ yếu dựa trên mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và cái vẻ ngoài giả tạo, giả dối.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • C. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 12: Đôi khi, tiếng cười trong hài kịch lại khiến người xem cảm thấy xót xa, suy ngẫm về những bi kịch ẩn sau cái hài. Loại hài kịch này thường được gọi là gì?

  • A. Hài kịch mua vui.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch chua chát (hay hài kịch đen).
  • D. Hài kịch hành động.

Câu 13: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu mô tả trang phục nhân vật.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng để xác định số lượng màn, cảnh.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu không ảnh hưởng đến việc tạo tiếng cười, chỉ là phần phụ lục.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu gợi ý về hành động, biểu cảm, ngữ điệu giúp diễn viên thể hiện đúng tính cách, tình huống hài.

Câu 14: Thủ pháp cường điệu (phóng đại, nói quá) thường được sử dụng trong hài kịch để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • B. Làm nổi bật và phóng đại sự lố bịch, phi lí của nhân vật hoặc tình huống.
  • C. Giúp lời thoại của nhân vật trở nên chân thật, đời thường.
  • D. Tạo không khí lãng mạn cho vở kịch.

Câu 15: Phân biệt tiếng cười "mua vui" (mang tính giải trí thuần túy) và tiếng cười "phê phán" (mang tính châm biếm, xã hội) dựa vào yếu tố nào?

  • A. Độ to nhỏ của âm thanh tiếng cười.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống gây cười.
  • C. Việc sử dụng đạo cụ trên sân khấu.
  • D. Mục đích và ý nghĩa sâu sắc mà tiếng cười muốn truyền tải (chỉ để giải trí hay còn để phê phán, suy ngẫm).

Câu 16: Trong một vở hài kịch, tình huống "nhầm lẫn" (ví dụ: nhầm người, nhầm vật, nhầm thông tin) thường được khai thác để tạo tiếng cười như thế nào?

  • A. Tạo ra những tình huống trớ trêu, bất ngờ do sự hiểu lầm, hành động sai dựa trên thông tin không chính xác.
  • B. Giúp nhân vật giải quyết các mâu thuẫn một cách dễ dàng.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên logic và dễ đoán.
  • D. Khiến các nhân vật bộc lộ sự thông minh, sắc sảo của mình.

Câu 17: Mối quan hệ giữa "sự lố bịch, phi lí" và "tiếng cười" trong hài kịch là gì?

  • A. Sự lố bịch là kết quả của tiếng cười.
  • B. Sự lố bịch và tiếng cười không liên quan gì đến nhau.
  • C. Sự lố bịch, phi lí là đối tượng, là nguồn gốc cơ bản để hài kịch tạo ra tiếng cười.
  • D. Chỉ có sự lố bịch về ngoại hình mới tạo ra tiếng cười.

Câu 18: Vì sao những nhân vật có tính cách như keo kiệt, ích kỷ, khoác lác, hợm hĩnh thường là đối tượng yêu thích của hài kịch phê phán?

  • A. Những tính cách này dễ bộc lộ sự lố bịch, phi lí, tạo ra mâu thuẫn và là mục tiêu phù hợp để phê phán.
  • B. Những tính cách này dễ gây đồng cảm với khán giả.
  • C. Những tính cách này luôn mang lại kết thúc có hậu cho vở kịch.
  • D. Những tính cách này không phổ biến trong đời sống.

Câu 19: Trong một đoạn kịch, nhân vật C nói những điều hoàn toàn mâu thuẫn với nhau hoặc đi ngược lại lẽ thường một cách cố ý (nghịch lý, phi lí). Thủ pháp ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho lời nói của nhân vật trở nên trang trọng, uyên bác.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán được diễn biến tiếp theo.
  • C. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật.
  • D. Tạo hiệu ứng bất ngờ, phi lí, làm nổi bật sự ngớ ngẩn hoặc giả tạo của nhân vật, gây cười.

Câu 20: Tại sao việc dịch hoặc chuyển thể một vở hài kịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, hoặc từ thời đại này sang thời đại khác, thường gặp nhiều khó khăn?

  • A. Vì kịch bản hài kịch thường quá dài.
  • B. Vì tiếng cười thường gắn liền với bối cảnh văn hóa, xã hội, ngôn ngữ, và các vấn đề thời sự cụ thể, khó giữ nguyên hiệu quả khi thay đổi.
  • C. Vì các vở hài kịch cổ thường không có chỉ dẫn sân khấu chi tiết.
  • D. Vì các diễn viên hiện đại không đủ khả năng diễn xuất các vai hài cổ điển.

Câu 21: Trong một cảnh kịch, nhân vật D vấp ngã một cách lố bịch, làm đổ mọi thứ xung quanh. Thủ pháp gây cười ở đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ châm biếm.
  • B. Tình huống nhầm lẫn danh tính.
  • C. Hành động, cử chỉ lố bịch, vụng về (physical comedy/slapstick).
  • D. Sự đối thoại trí tuệ.

Câu 22: Hài kịch, với khả năng phê phán và bóc trần sự thật thông qua tiếng cười, có thể đóng góp gì cho sự phát triển của xã hội?

  • A. Giúp người xem nhận diện và suy ngẫm về những bất cập, thói xấu trong xã hội, góp phần định hướng nhận thức và thái độ phê phán.
  • B. Cung cấp các giải pháp trực tiếp để giải quyết mọi vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí không có giá trị giáo dục.
  • D. Làm gia tăng sự căng thẳng và mâu thuẫn trong xã hội.

Câu 23: Trong hài kịch, nhân vật có "tính cách lố bịch" (ví dụ: quá tự tin, quá keo kiệt, quá sợ sệt...) thường là nguồn gốc chính tạo tiếng cười. Điều này cho thấy hài kịch chú trọng khai thác yếu tố nào của con người?

  • A. Những phẩm chất đạo đức cao đẹp.
  • B. Sự thông thái, hiểu biết sâu rộng.
  • C. Ngoại hình ưa nhìn, cân đối.
  • D. Những khuyết điểm, thói xấu, sự lố bịch trong tính cách.

Câu 24: Việc sử dụng hài kịch để phê phán xã hội đôi khi có thể gặp phải rủi ro gì?

  • A. Có thể gây hiểu lầm, xúc phạm một bộ phận khán giả hoặc bị phản ứng tiêu cực.
  • B. Luôn được mọi tầng lớp xã hội đón nhận nồng nhiệt.
  • C. Không bao giờ gặp phải sự kiểm duyệt.
  • D. Dễ dàng tạo ra sự đồng thuận tuyệt đối trong công chúng.

Câu 25: Khác với bi kịch thường là sự sụp đổ, kết thúc của hài kịch (dù có hậu) thường mang ý nghĩa gì đối với những cái xấu, cái lố bịch được khắc họa?

  • A. Sự xấu xa, lố bịch được chấp nhận và tồn tại.
  • B. Sự xấu xa, lố bịch bị tiêu diệt hoàn toàn một cách bi thảm.
  • C. Sự xấu xa, lố bịch bị phơi bày, chế giễu, hoặc "trừng phạt" nhẹ nhàng.
  • D. Sự xấu xa, lố bịch được cải hóa hoàn toàn.

Câu 26: Vai trò của khán giả trong việc tạo nên thành công của một vở hài kịch trên sân khấu là gì?

  • A. Khán giả chỉ đóng vai trò thụ động, tiếp nhận nội dung một chiều.
  • B. Phản ứng của khán giả (tiếng cười, vỗ tay) là yếu tố quan trọng, tạo không khí và tương tác với diễn viên.
  • C. Khán giả có nhiệm vụ phân tích lỗi diễn xuất của diễn viên.
  • D. Khán giả cần giữ im lặng tuyệt đối trong suốt vở diễn.

Câu 27: Trong một cảnh kịch, nhân vật E luôn cho rằng mình rất thông minh và lừa được người khác, nhưng khán giả lại thấy rõ anh ta đang bị chính những người đó lừa lại một cách khéo léo. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
  • B. Đối thoại sắc sảo.
  • C. Hành động cường điệu.
  • D. Nhân vật độc thoại nội tâm.

Câu 28: Phân biệt giữa "wit" (lối nói hóm hỉnh, trí tuệ) và "slapstick" (hài kịch hành động) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu?

  • A. Wit dựa vào hành động, còn Slapstick dựa vào lời nói.
  • B. Wit chỉ dùng cho nhân vật chính, còn Slapstick dùng cho nhân vật phụ.
  • C. Wit tạo ra tiếng cười nhẹ nhàng, còn Slapstick tạo ra tiếng cười sâu cay.
  • D. Wit chủ yếu dựa vào sự sắc sảo, thông minh trong ngôn ngữ, còn Slapstick chủ yếu dựa vào hành động thể chất lố bịch.

Câu 29: Nhân vật F luôn tin vào những điều phi thực tế, tự huyễn hoặc bản thân và hành động dựa trên niềm tin sai lầm đó, khiến anh ta rơi vào những tình huống dở khóc dở cười. Nguồn gốc tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ yếu tố nào của nhân vật?

  • A. Sự thông minh vượt trội.
  • B. Sự tự huyễn hoặc, thiếu tỉnh táo, hành động dựa trên niềm tin sai lầm.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
  • D. Tấm lòng nhân hậu, vị tha.

Câu 30: Dù ra đời từ rất lâu, nhiều vở hài kịch kinh điển (như của Molière, Nguyễn Đình Chiểu) vẫn còn sức sống và gây cười cho khán giả hiện đại. Điều này cho thấy tiếng cười trong các tác phẩm đó có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ dựa vào bối cảnh lịch sử cụ thể của thời đại đó.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đã lỗi thời, khó hiểu.
  • C. Không có giá trị phê phán, chỉ thuần túy giải trí.
  • D. Khai thác những thói hư tật xấu, mâu thuẫn mang tính phổ quát của con người và xã hội, vượt qua giới hạn thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong kịch, đặc biệt là hài kịch, 'tiếng cười' không chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí. Chức năng quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hài kịch thường hướng 'tiếng cười' của mình vào đối tượng nào để bộc lộ bản chất và tác động đến người xem?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoác lác về sự giàu có và thành công của mình, nhưng qua các tình huống, khán giả lại thấy rõ sự nghèo túng và thất bại của anh ta. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhân vật hài kịch có cách nói năng rất khoa trương, sử dụng nhiều từ ngữ sáo rỗng, hoa mỹ nhưng lại hoàn toàn không phù hợp với hoàn cảnh hoặc nội dung thực tế. Yếu tố nào trong ngôn ngữ nhân vật này chủ yếu tạo nên tiếng cười?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mâu thuẫn kịch là yếu tố không thể thiếu trong kịch nói chung. Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo ra tiếng cười?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự hủy diệt, cái chết hoặc mất mát lớn, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người sáng tác hài kịch hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ngoài chức năng giải trí và phê phán, hài kịch còn có giá trị gì đối với người xem?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một cảnh kịch, nhân vật B liên tục lặp đi lặp lại một hành động vô nghĩa hoặc nói một câu thoại ngớ ngẩn mỗi khi anh ta lo lắng. Sự lặp lại này có mục đích gì trong việc tạo tiếng cười?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào sau đây, thuộc về phần 'diễn', có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc quyết định hiệu quả của tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hài kịch 'Thật và giả' (Nguyễn Đình Chiểu) xây dựng tiếng cười chủ yếu dựa trên mâu thuẫn nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đôi khi, tiếng cười trong hài kịch lại khiến người xem cảm thấy xót xa, suy ngẫm về những bi kịch ẩn sau cái hài. Loại hài kịch này thường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thủ pháp cường điệu (phóng đại, nói quá) thường được sử dụng trong hài kịch để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân biệt tiếng cười 'mua vui' (mang tính giải trí thuần túy) và tiếng cười 'phê phán' (mang tính châm biếm, xã hội) dựa vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một vở hài kịch, tình huống 'nhầm lẫn' (ví dụ: nhầm người, nhầm vật, nhầm thông tin) thường được khai thác để tạo tiếng cười như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mối quan hệ giữa 'sự lố bịch, phi lí' và 'tiếng cười' trong hài kịch là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vì sao những nhân vật có tính cách như keo kiệt, ích kỷ, khoác lác, hợm hĩnh thường là đối tượng yêu thích của hài kịch phê phán?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một đoạn kịch, nhân vật C nói những điều hoàn toàn mâu thuẫn với nhau hoặc đi ngược lại lẽ thường một cách cố ý (nghịch lý, phi lí). Thủ pháp ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc dịch hoặc chuyển thể một vở hài kịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, hoặc từ thời đại này sang thời đại khác, thường gặp nhiều khó khăn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một cảnh kịch, nhân vật D vấp ngã một cách lố bịch, làm đổ mọi thứ xung quanh. Thủ pháp gây cười ở đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hài kịch, với khả năng phê phán và bóc trần sự thật thông qua tiếng cười, có thể đóng góp gì cho sự phát triển của xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong hài kịch, nhân vật có 'tính cách lố bịch' (ví dụ: quá tự tin, quá keo kiệt, quá sợ sệt...) thường là nguồn gốc chính tạo tiếng cười. Điều này cho thấy hài kịch chú trọng khai thác yếu tố nào của con người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc sử dụng hài kịch để phê phán xã hội đôi khi có thể gặp phải rủi ro gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khác với bi kịch thường là sự sụp đổ, kết thúc của hài kịch (dù có hậu) thường mang ý nghĩa gì đối với những cái xấu, cái lố bịch được khắc họa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vai trò của khán giả trong việc tạo nên thành công của một vở hài kịch trên sân khấu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một cảnh kịch, nhân vật E luôn cho rằng mình rất thông minh và lừa được người khác, nhưng khán giả lại thấy rõ anh ta đang bị chính những người đó lừa lại một cách khéo léo. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân biệt giữa 'wit' (lối nói hóm hỉnh, trí tuệ) và 'slapstick' (hài kịch hành động) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhân vật F luôn tin vào những điều phi thực tế, tự huyễn hoặc bản thân và hành động dựa trên niềm tin sai lầm đó, khiến anh ta rơi vào những tình huống dở khóc dở cười. Nguồn gốc tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ yếu tố nào của nhân vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dù ra đời từ rất lâu, nhiều vở hài kịch kinh điển (như của Molière, Nguyễn Đình Chiểu) vẫn còn sức sống và gây cười cho khán giả hiện đại. Điều này cho thấy tiếng cười trong các tác phẩm đó có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười chủ yếu hướng đến mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại niềm vui, giải trí cho khán giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • C. Gây ra sự sợ hãi hoặc thương cảm sâu sắc cho người xem.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, mâu thuẫn xã hội hoặc bản chất con người.

Câu 2: Phân tích cách tiếng cười được tạo ra trong hài kịch có thể bắt nguồn từ những yếu tố nào sau đây?

  • A. Lời thoại, tình huống, hành động, tính cách nhân vật.
  • B. Âm nhạc nền u buồn, bối cảnh tối tăm.
  • C. Cốt truyện tập trung vào bi kịch và mất mát.
  • D. Kết thúc mở, gây hoang mang cho khán giả.

Câu 3: So sánh giữa hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích và cảm xúc chủ đạo mà mỗi thể loại hướng tới là gì?

  • A. Hài kịch có nhiều nhân vật hơn bi kịch.
  • B. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, còn hài kịch luôn có kết thúc vui.
  • C. Hài kịch tạo tiếng cười để phê phán, còn bi kịch tạo cảm xúc thương cảm, sợ hãi về số phận con người.
  • D. Hài kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, bi kịch sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi khán giả biết rõ hoàn cảnh khó khăn thực sự của anh ta. Kỹ thuật gây cười này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hành động cường điệu.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động và sự thật (gần với trào phúng tình huống).
  • C. Lỗi phát âm của nhân vật.
  • D. Sử dụng các từ ngữ cổ xưa.

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật của kịch, phân biệt với các thể loại tự sự như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Có dung lượng rất dài, bao gồm nhiều chương hồi.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Luôn có kết thúc bất ngờ, gây sốc.
  • D. Chủ yếu thể hiện qua đối thoại, độc thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 6: "Lời chú thích" của tác giả trong văn bản kịch (còn gọi là chỉ dẫn sân khấu) có vai trò quan trọng gì?

  • A. Hướng dẫn về bối cảnh, hành động, diễn xuất, giúp tái hiện vở kịch trên sân khấu.
  • B. Giải thích ý nghĩa sâu xa của các câu thoại khó hiểu.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của từng màn kịch.
  • D. Đưa ra lời bình luận trực tiếp của tác giả về nhân vật.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn kịch hài, việc chú ý đến "khoảng lặng" hoặc "ngắt nghỉ" trong lời thoại của nhân vật có thể giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Nhân vật đang quên lời thoại.
  • B. Đoạn kịch đó không quan trọng.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc nội tâm, hoặc ý đồ gây hiệu ứng (hài hước, bất ngờ) của nhân vật.
  • D. Đoạn kịch cần được cắt bỏ khi diễn.

Câu 8: Một vở hài kịch được đánh giá là có giá trị nghệ thuật cao không chỉ vì nó gây cười, mà còn vì khả năng làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • B. Làm cho người xem suy ngẫm về những vấn đề xã hội, con người qua tiếng cười.
  • C. Có số lượng màn và lớp kịch rất lớn.
  • D. Kết thúc bằng một bài học đạo đức trực tiếp.

Câu 9: Đâu là ví dụ về "hài kịch tình huống"?

  • A. Một nhân vật bị nhầm lẫn là người khác, dẫn đến hàng loạt tình huống dở khóc dở cười.
  • B. Một nhân vật có tính cách cực kỳ keo kiệt, mọi hành động đều thể hiện sự keo kiệt đó.
  • C. Một nhân vật sử dụng ngôn ngữ châm biếm sắc sảo để phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Một vở kịch chỉ có độc thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 10: Ngược lại với hài kịch tình huống, "hài kịch tính cách" tập trung khai thác yếu tố nào để tạo tiếng cười?

  • A. Các sự kiện lịch sử có thật.
  • B. Những hiểu lầm ngẫu nhiên giữa các nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu hoành tráng.
  • D. Những nét lố bịch, méo mó hoặc cường điệu trong tính cách nhân vật.

Câu 11: Kỹ thuật "cường điệu" (phóng đại) trong hài kịch thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đáng tin cậy hơn.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng của cốt truyện.
  • C. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự lố bịch, phi lý của tính cách, hành động hoặc tình huống.
  • D. Kéo dài thời lượng của vở diễn.

Câu 12: Trong hài kịch, "sự mỉa mai" (irony) có thể biểu hiện dưới hình thức nào?

  • A. Lời nói trái ngược với ý nghĩa thực, tình huống diễn ra khác với mong đợi, hoặc khán giả biết điều nhân vật không biết.
  • B. Nhân vật luôn nói thật lòng mình.
  • C. Cốt truyện diễn ra theo một đường thẳng, không có bất ngờ.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang nghĩa đen.

Câu 13: Khi xem một vở hài kịch châm biếm, loại tiếng cười nào thường mang tính "trí tuệ" và đòi hỏi sự suy ngẫm từ khán giả?

  • A. Tiếng cười từ té ngã, va chạm (slapstick).
  • B. Tiếng cười từ những câu đùa vô nghĩa.
  • C. Tiếng cười từ sự nhầm lẫn danh tính đơn giản.
  • D. Tiếng cười châm biếm, mỉa mai.

Câu 14: Một vở kịch được giới thiệu là "farce" (hài kịch lố bịch). Đặc điểm nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong vở kịch đó?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa ẩn dụ.
  • B. Các tình huống phi lý, cường điệu, hành động thể chất (té ngã, rượt đuổi).
  • C. Đối thoại sắc sảo, đầy tính triết lý.
  • D. Kết thúc bi thảm, gây xúc động mạnh.

Câu 15: Vai trò của "xung đột kịch" trong hài kịch là gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch.
  • C. Tạo ra các tình huống mâu thuẫn, trớ trêu, là động lực thúc đẩy hành động và tạo tiếng cười.
  • D. Luôn dẫn đến cái chết của nhân vật chính.

Câu 16: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong hài kịch, cần chú ý điều gì để nhận diện yếu tố gây cười?

  • A. Cách dùng từ, giọng điệu, cấu trúc câu, sự đối lập giữa lời nói và hành động.
  • B. Độ dài của câu thoại.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Sự nhất quán tuyệt đối trong cách diễn đạt.

Câu 17: Đâu là một thách thức lớn đối với người viết hài kịch so với người viết các thể loại kịch khác?

  • A. Tìm kiếm đề tài xã hội.
  • B. Tạo ra tiếng cười tự nhiên, có ý nghĩa và duy trì sự hấp dẫn cho khán giả.
  • C. Xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm.
  • D. Sắp xếp các màn và lớp kịch hợp lý.

Câu 18: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố "parody" (nhại lại), mục đích chính của kỹ thuật này thường là gì?

  • A. Tạo ra một câu chuyện hoàn toàn mới.
  • B. Làm cho khán giả quên đi tác phẩm gốc.
  • C. Phê phán một cách nghiêm túc tác phẩm được nhại lại.
  • D. Gây cười bằng cách bắt chước, nhại lại phong cách hoặc nội dung của tác phẩm/nhân vật khác.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch, ta thấy nó có thể đóng vai trò như một "liều thuốc" giúp con người đối diện với điều gì trong cuộc sống?

  • A. Những thành công và niềm vui.
  • B. Những khó khăn, bất cập, thậm chí là bi kịch của cuộc sống.
  • C. Những giấc mơ và khát vọng.
  • D. Những kiến thức khoa học phức tạp.

Câu 20: Khi một vở hài kịch sử dụng "dark humor" (hài kịch đen), tiếng cười thường đến từ việc gì?

  • A. Những câu chuyện cổ tích.
  • B. Các tình huống lãng mạn, ngọt ngào.
  • C. Các chủ đề nghiêm trọng, nhạy cảm như cái chết, bệnh tật, tội ác.
  • D. Các bài hát vui nhộn.

Câu 21: Giả sử có một đoạn kịch mà nhân vật A liên tục hiểu sai ý của nhân vật B một cách ngớ ngẩn, dẫn đến những hành động sai lệch. Đây là ví dụ điển hình của nguồn gốc tiếng cười từ đâu?

  • A. Sự hiểu lầm và tình huống trớ trêu.
  • B. Tính cách nhân vật quá thông minh.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • D. Bối cảnh sân khấu đơn giản.

Câu 22: Trong việc xây dựng nhân vật hài kịch, việc "đặc tả" hoặc "cường điệu" một nét tính cách nào đó thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bình thường như mọi người.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • C. Biến tính cách đó thành nguồn gây cười chính và làm nổi bật đặc điểm nhân vật.
  • D. Che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật.

Câu 23: Yếu tố "bất ngờ" đóng vai trò như thế nào trong việc tạo hiệu ứng hài hước trên sân khấu?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên dài dòng.
  • B. Giúp khán giả dự đoán trước được mọi thứ.
  • C. Chỉ gây sợ hãi cho khán giả.
  • D. Tạo ra những tình huống, lời thoại không đoán trước được, gây ngạc nhiên và bật cười.

Câu 24: Khi một vở hài kịch được dàn dựng trên sân khấu, yếu tố nào sau đây từ phía diễn viên có tác động lớn đến hiệu quả gây cười?

  • A. Trang phục quá lộng lẫy.
  • B. Giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm và cách xử lý tình huống của diễn viên.
  • C. Số lượng câu thoại của diễn viên.
  • D. Việc diễn viên luôn đứng yên một chỗ.

Câu 25: Tiếng cười "trào phúng" trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội hoặc con người.
  • B. Những điều tốt đẹp, đáng ngưỡng mộ.
  • C. Thiên nhiên và cảnh vật.
  • D. Các sự kiện lịch sử đã rất cũ.

Câu 26: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất khi viết hài kịch mang tính phê phán xã hội sâu sắc?

  • A. Tìm kiếm một câu chuyện mới.
  • B. Viết lời thoại dài cho nhân vật.
  • C. Làm thế nào để tiếng cười vừa sâu cay, có ý nghĩa phê phán nhưng vẫn tự nhiên, không khô khan giáo điều.
  • D. Sắp xếp các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, việc chia thành "màn", "lớp" (cảnh) có ý nghĩa gì?

  • A. Phân chia vở kịch thành các phần nhỏ hơn theo thời gian, không gian hoặc sự phát triển của xung đột.
  • B. Chỉ đơn thuần để trang trí cho văn bản.
  • C. Xác định số lượng nhân vật trong vở kịch.
  • D. Quyết định vở kịch sẽ dài hay ngắn.

Câu 28: Yếu tố "nhịp điệu" trong hài kịch (tốc độ diễn biến, cách thoại của nhân vật) ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả gây cười?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy buồn ngủ.
  • B. Chỉ quan trọng trong bi kịch.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến việc gây cười.
  • D. Quyết định cách các tình huống và lời thoại được tiếp nhận, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả gây cười.

Câu 29: Một vở hài kịch được coi là thành công khi nó không chỉ làm khán giả cười mà còn làm được điều gì khác?

  • A. Có doanh thu phòng vé cao nhất.
  • B. Khiến khán giả suy ngẫm về một vấn đề nào đó sau khi xem.
  • C. Sử dụng dàn diễn viên nổi tiếng.
  • D. Có độ dài chính xác 90 phút.

Câu 30: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều gì đó hoàn toàn trái ngược với cảm xúc hoặc ý nghĩ thật của mình để che giấu sự thật, đó là ví dụ của kỹ thuật hài nào?

  • A. Mỉa mai lời nói (verbal irony).
  • B. Hành động cường điệu.
  • C. Nhân vật ngã trên sân khấu.
  • D. Sử dụng nhạc nền vui tươi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười chủ yếu hướng đến mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích cách tiếng cười được tạo ra trong hài kịch có thể bắt nguồn từ những yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh giữa hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích và cảm xúc chủ đạo mà mỗi thể loại hướng tới là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi khán giả biết rõ hoàn cảnh khó khăn thực sự của anh ta. Kỹ thuật gây cười này dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật của kịch, phân biệt với các thể loại tự sự như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: 'Lời chú thích' của tác giả trong văn bản kịch (còn gọi là chỉ dẫn sân khấu) có vai trò quan trọng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một đoạn kịch hài, việc chú ý đến 'khoảng lặng' hoặc 'ngắt nghỉ' trong lời thoại của nhân vật có thể giúp ta hiểu điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một vở hài kịch được đánh giá là có giá trị nghệ thuật cao không chỉ vì nó gây cười, mà còn vì khả năng làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là ví dụ về 'hài kịch tình huống'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngược lại với hài kịch tình huống, 'hài kịch tính cách' tập trung khai thác yếu tố nào để tạo tiếng cười?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Kỹ thuật 'cường điệu' (phóng đại) trong hài kịch thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong hài kịch, 'sự mỉa mai' (irony) có thể biểu hiện dưới hình thức nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi xem một vở hài kịch châm biếm, loại tiếng cười nào thường mang tính 'trí tuệ' và đòi hỏi sự suy ngẫm từ khán giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một vở kịch được giới thiệu là 'farce' (hài kịch lố bịch). Đặc điểm nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong vở kịch đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vai trò của 'xung đột kịch' trong hài kịch là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong hài kịch, cần chú ý điều gì để nhận diện yếu tố gây cười?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là một thách thức lớn đối với người viết hài kịch so với người viết các thể loại kịch khác?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố 'parody' (nhại lại), mục đích chính của kỹ thuật này thường là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch, ta thấy nó có thể đóng vai trò như một 'liều thuốc' giúp con người đối diện với điều gì trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một vở hài kịch sử dụng 'dark humor' (hài kịch đen), tiếng cười thường đến từ việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử có một đoạn kịch mà nhân vật A liên tục hiểu sai ý của nhân vật B một cách ngớ ngẩn, dẫn đến những hành động sai lệch. Đây là ví dụ điển hình của nguồn gốc tiếng cười từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong việc xây dựng nhân vật hài kịch, việc 'đặc tả' hoặc 'cường điệu' một nét tính cách nào đó thường nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố 'bất ngờ' đóng vai trò như thế nào trong việc tạo hiệu ứng hài hước trên sân khấu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi một vở hài kịch được dàn dựng trên sân khấu, yếu tố nào sau đây từ phía diễn viên có tác động lớn đến hiệu quả gây cười?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tiếng cười 'trào phúng' trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất khi viết hài kịch mang tính phê phán xã hội sâu sắc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, việc chia thành 'màn', 'lớp' (cảnh) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố 'nhịp điệu' trong hài kịch (tốc độ diễn biến, cách thoại của nhân vật) ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả gây cười?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một vở hài kịch được coi là thành công khi nó không chỉ làm khán giả cười mà còn làm được điều gì khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều gì đó hoàn toàn trái ngược với cảm xúc hoặc ý nghĩ thật của mình để che giấu sự thật, đó là ví dụ của kỹ thuật hài nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Luôn có kết thúc bi thảm cho nhân vật chính.
  • B. Tập trung vào những mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của con người.
  • C. Diễn tả cuộc đấu tranh sinh tử giữa cái thiện và cái ác một cách nghiêm túc.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chính để phê phán và giải quyết mâu thuẫn.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười trào phúng thường hướng tới đối tượng nào?

  • A. Những người lao động nghèo khổ, bất hạnh.
  • B. Các anh hùng, nhân vật lí tưởng.
  • C. Những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội hoặc con người.
  • D. Thiên nhiên và cảnh vật tươi đẹp.

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết mọi thứ, nhưng thực tế lại liên tục mắc sai lầm ngớ ngẩn khi cố vấn cho người khác. Tiếng cười bật ra từ tình huống này chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Hài hước (Humor)
  • B. Châm biếm (Satire)
  • C. Đả kích (Invective)
  • D. Bi kịch (Tragedy)

Câu 4: Kỹ thuật gây cười nào thường dựa trên sự lặp đi lặp lại một câu nói, cử chỉ, hoặc tình huống một cách cường điệu để tạo hiệu quả hài hước?

  • A. Lặp lại (Repetition)
  • B. Đối thoại triết lí sâu sắc
  • C. Độc thoại nội tâm bi lụy
  • D. Mô tả cảnh thiên nhiên trữ tình

Câu 5: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được giải quyết theo hướng nào?

  • A. Dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • B. Được hóa giải, thường theo hướng tích cực hoặc nhân vật tiêu cực bị phơi bày.
  • C. Ngày càng trầm trọng và không có lối thoát.
  • D. Chuyển từ xung đột xã hội sang xung đột siêu nhiên.

Câu 6: Khi một nhân vật hài kịch thể hiện sự lố bịch, kệch cỡm do cố gắng bắt chước hoặc thể hiện một điều không thuộc về bản chất hay khả năng của mình (ví dụ: một người dốt nát cố tỏ ra uyên bác), tiếng cười chủ yếu nhắm vào điều gì?

  • A. Sự kệch cỡm, giả tạo, và thói đua đòi của nhân vật.
  • B. Số phận bi thảm do hoàn cảnh xã hội.
  • C. Tâm hồn trong sáng, cao thượng của nhân vật.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên trên sân khấu.

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một người giàu có nhưng vô học, luôn tìm cách "mua" danh tiếng và kiến thức bằng tiền. Tiếng cười trong vở kịch này có ý nghĩa xã hội gì?

  • A. Ca ngợi sự giàu có và khả năng chi phối của đồng tiền.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với khó khăn của người giàu.
  • C. Phê phán thói trọng tiền, sự giả tạo và thái độ coi thường tri thức.
  • D. Mô tả một cách chân thực cuộc sống thường ngày của tầng lớp thượng lưu.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là lời nói tục, trong một số vở hài kịch.

  • A. Làm tăng tính trang trọng, bác học cho vở kịch.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy xa lạ, khó tiếp cận.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự thiếu trau chuốt của tác giả.
  • D. Góp phần tạo tiếng cười tự nhiên, chân thực, hoặc châm biếm sự giả tạo của ngôn ngữ.

Câu 9: Loại tiếng cười nào trong hài kịch chủ yếu mang tính chất bông đùa nhẹ nhàng, cảm thông, giúp người xem nhận ra khuyết điểm của nhân vật một cách thoải mái?

  • A. Hài hước (Humor)
  • B. Đả kích (Invective)
  • C. Trào phúng (Satire)
  • D. Mỉa mai (Irony)

Câu 10: Một cảnh kịch mô tả một ông quan tham nhũng, khi nói chuyện với dân thì ra vẻ thanh liêm, nhưng lại lén nhận hối lộ sau tấm màn nhung. Kỹ thuật gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • B. Lặp lại hành động.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Tạo tình huống mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ ngoài và hành động/bản chất.

Câu 11: Mục đích cuối cùng của tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần cho khán giả.
  • B. Làm cho nhân vật chính trở nên bi thảm hơn.
  • C. Phê phán, góp phần thanh lọc xã hội và con người khỏi những thói hư tật xấu.
  • D. Mô tả một cách khách quan hiện thực mà không đưa ra bất kì nhận xét nào.

Câu 12: Phân tích vai trò của xung đột trong hài kịch.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Là cơ sở để xây dựng tình huống gây cười và phơi bày bản chất lố bịch của đối tượng.
  • C. Chủ yếu để tạo ra cảnh chiến đấu, bạo lực trên sân khấu.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 13: Khi một nhân vật hài kịch nói một điều nhưng lại ngụ ý một điều hoàn toàn ngược lại, tạo ra sự mỉa mai, đó là kỹ thuật gây cười nào?

  • A. Cường điệu hóa (Exaggeration)
  • B. Lặp lại (Repetition)
  • C. Mỉa mai bằng lời nói (Verbal Irony)
  • D. Sử dụng trang phục lố lăng.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và tính giáo dục trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười là phương tiện hiệu quả để truyền tải bài học đạo đức, giúp khán giả nhận ra và tránh xa thói xấu.
  • B. Tiếng cười làm giảm tính giáo dục, khiến vở kịch chỉ còn giá trị giải trí.
  • C. Tiếng cười và tính giáo dục là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong hài kịch.
  • D. Tính giáo dục chỉ có ở bi kịch, không tồn tại trong hài kịch.

Câu 15: Một nhân vật hài kịch được xây dựng với những đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách cực kì khác thường, phi lí, nhằm mục đích gây cười. Đây là kỹ thuật gì?

  • A. Khắc họa nhân vật lí tưởng.
  • B. Cường điệu hóa đặc điểm nhân vật.
  • C. Mô tả tâm trạng phức tạp.
  • D. Xây dựng nhân vật phẳng lặng, ít biến động.

Câu 16: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười vì nhận ra sự ngớ ngẩn, lố bịch của một nhân vật có địa vị cao trong xã hội. Điều này cho thấy tiếng cười trong hài kịch có khả năng gì?

  • A. Làm tăng thêm uy quyền cho nhân vật.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy sợ hãi nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là giải trí, không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Có khả năng dân chủ hóa, phá bỏ sự tôn nghiêm giả tạo của những người có địa vị.

Câu 17: Một vở hài kịch sử dụng nhiều lời nói bóng gió, chơi chữ, hoặc các tình huống hiểu lầm do cách dùng từ. Đây là kỹ thuật gây cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ và lời thoại.
  • B. Trang phục và hóa trang.
  • C. Thiết kế sân khấu.
  • D. Âm nhạc và ánh sáng.

Câu 18: Tiếng cười đả kích trong hài kịch khác với tiếng cười châm biếm ở điểm nào?

  • A. Đả kích nhẹ nhàng, cảm thông hơn châm biếm.
  • B. Châm biếm mang tính xây dựng, đả kích chỉ phá hoại.
  • C. Đả kích trực diện, gay gắt, tấn công mạnh mẽ hơn châm biếm.
  • D. Châm biếm chỉ dùng lời nói, đả kích dùng hành động.

Câu 19: Khi một nhân vật trong hài kịch tự rơi vào tình huống khó xử, ngớ ngẩn do chính hành động hoặc tính cách của mình, đây là loại gây cười nào?

  • A. Gây cười từ ngoại cảnh bắt buộc.
  • B. Gây cười từ chính hành động, tính cách lố bịch của nhân vật.
  • C. Gây cười từ việc sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • D. Gây cười từ những sự kiện lịch sử nghiêm túc.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu hoặc mâu thuẫn được giải quyết tích cực.

  • A. Nhấn mạnh sự bế tắc, tuyệt vọng của con người.
  • B. Cho thấy rằng mọi vấn đề trong cuộc sống đều không thể giải quyết.
  • C. Làm giảm tác dụng phê phán của vở kịch.
  • D. Thể hiện niềm tin vào khả năng cải tạo, sự chiến thắng của cái tốt và mang lại cảm giác lạc quan.

Câu 21: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố giả trang, nhầm lẫn danh tính hoặc tình huống "oan gia ngõ hẹp" để tạo tiếng cười, đây là kỹ thuật nào được khai thác tối đa?

  • A. Gây cười từ tình huống kịch.
  • B. Gây cười từ ngoại hình nhân vật.
  • C. Gây cười từ ngôn ngữ bác học.
  • D. Gây cười từ hiệu ứng âm thanh.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phê phán giữa hài kịch cổ điển (như của Molière) và hài kịch hiện đại.

  • A. Hài kịch cổ điển phê phán người nghèo, hài kịch hiện đại phê phán người giàu.
  • B. Hài kịch cổ điển chỉ phê phán cá nhân, hài kịch hiện đại chỉ phê phán xã hội.
  • C. Hài kịch cổ điển thường nhắm vào những thói xấu điển hình của tầng lớp nhất định/kiểu nhân vật, hài kịch hiện đại có thể mở rộng phạm vi phê phán sang các vấn đề xã hội, chính trị phức tạp hơn.
  • D. Hài kịch cổ điển chỉ để giải trí, hài kịch hiện đại mới có tính phê phán.

Câu 23: Tại sao việc cường điệu hóa (exaggeration) lại là một kỹ thuật hiệu quả trong hài kịch?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên thực tế hơn.
  • B. Làm nổi bật và phóng đại sự lố bịch, vô lí để dễ gây cười và phê phán.
  • C. Khiến khán giả cảm thấy nhàm chán.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình ảnh nhân vật.

Câu 24: Phân tích vai trò của diễn viên trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

  • A. Vai trò của diễn viên không quan trọng bằng kịch bản.
  • B. Diễn viên chỉ cần đọc đúng lời thoại là đủ.
  • C. Diễn viên chỉ phụ trách phần trang phục và hóa trang.
  • D. Diễn viên đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải và làm bộc lộ tiếng cười thông qua diễn xuất hình thể, biểu cảm, giọng nói.

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật lố bịch nhất bị mọi người xa lánh và cô lập. Tiếng cười ở đây có tính chất gì?

  • A. Hài hước nhẹ nhàng, cảm thông.
  • B. Bi lụy, buồn bã.
  • C. Trào phúng, mang tính trừng phạt nhẹ nhàng.
  • D. Chỉ gây khó hiểu cho khán giả.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hành động, biểu cảm của nhân vật và bối cảnh, từ đó nắm bắt được các yếu tố gây cười.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ là phần phụ, không quan trọng.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu chỉ liên quan đến âm nhạc và ánh sáng.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu làm giảm tính hấp dẫn của vở kịch.

Câu 27: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói những câu sáo rỗng, khoa trương về đạo đức nhưng hành động lại trái ngược hoàn toàn. Tiếng cười ở đây phê phán điều gì?

  • A. Sự chân thành và nhất quán của nhân vật.
  • B. Khả năng hùng biện xuất sắc của nhân vật.
  • C. Sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
  • D. Thói đạo đức giả, sự giả tạo trong lời nói và hành động.

Câu 28: Kỹ thuật "hài hước tình huống" (situational comedy) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

  • A. Việc xây dựng các tình huống bất ngờ, trớ trêu, hiểu lầm.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên thâm.
  • C. Việc mô tả chi tiết nội tâm nhân vật.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc bi tráng.

Câu 29: Tại sao hài kịch thường được xem là một thể loại kịch mang tính xã hội sâu sắc?

  • A. Vì hài kịch chỉ mô tả cuộc sống cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • B. Vì hài kịch thường phản ánh và phê phán những vấn đề, thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Vì hài kịch chỉ tập trung vào các câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Vì hài kịch chỉ mô tả cảnh thiên nhiên.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười trên sân khấu và tiếng cười trong cuộc sống thường ngày.

  • A. Tiếng cười trên sân khấu luôn bi thảm hơn tiếng cười cuộc sống.
  • B. Tiếng cười trên sân khấu hoàn toàn ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • C. Tiếng cười cuộc sống luôn mang tính phê phán sâu sắc hơn tiếng cười sân khấu.
  • D. Tiếng cười trên sân khấu là tiếng cười được xây dựng có chủ đích nghệ thuật, phục vụ cho mục đích phê phán hoặc giải trí theo ý đồ tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười trào phúng thường hướng tới đối tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết mọi thứ, nhưng thực tế lại liên tục mắc sai lầm ngớ ngẩn khi cố vấn cho người khác. Tiếng cười bật ra từ tình huống này chủ yếu thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Kỹ thuật gây cười nào thường dựa trên sự lặp đi lặp lại một câu nói, cử chỉ, hoặc tình huống một cách cường điệu để tạo hiệu quả hài hước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được giải quyết theo hướng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi một nhân vật hài kịch thể hiện sự lố bịch, kệch cỡm do cố gắng bắt chước hoặc thể hiện một điều không thuộc về bản chất hay khả năng của mình (ví dụ: một người dốt nát cố tỏ ra uyên bác), tiếng cười chủ yếu nhắm vào điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một người giàu có nhưng vô học, luôn tìm cách 'mua' danh tiếng và kiến thức bằng tiền. Tiếng cười trong vở kịch này có ý nghĩa xã hội gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là lời nói tục, trong một số vở hài kịch.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Loại tiếng cười nào trong hài kịch chủ yếu mang tính chất bông đùa nhẹ nhàng, cảm thông, giúp người xem nhận ra khuyết điểm của nhân vật một cách thoải mái?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một cảnh kịch mô tả một ông quan tham nhũng, khi nói chuyện với dân thì ra vẻ thanh liêm, nhưng lại lén nhận hối lộ sau tấm màn nhung. Kỹ thuật gây cười nào được sử dụng ở đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mục đích cuối cùng của tiếng cười trong hài kịch là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của xung đột trong hài kịch.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một nhân vật hài kịch nói một điều nhưng lại ngụ ý một điều hoàn toàn ngược lại, tạo ra sự mỉa mai, đó là kỹ thuật gây cười nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và tính giáo dục trong hài kịch.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một nhân vật hài kịch được xây dựng với những đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách cực kì khác thường, phi lí, nhằm mục đích gây cười. Đây là kỹ thuật gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười vì nhận ra sự ngớ ngẩn, lố bịch của một nhân vật có địa vị cao trong xã hội. Điều này cho thấy tiếng cười trong hài kịch có khả năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một vở hài kịch sử dụng nhiều lời nói bóng gió, chơi chữ, hoặc các tình huống hiểu lầm do cách dùng từ. Đây là kỹ thuật gây cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tiếng cười đả kích trong hài kịch khác với tiếng cười châm biếm ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một nhân vật trong hài kịch tự rơi vào tình huống khó xử, ngớ ngẩn do chính hành động hoặc tính cách của mình, đây là loại gây cười nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu hoặc mâu thuẫn được giải quyết tích cực.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố giả trang, nhầm lẫn danh tính hoặc tình huống 'oan gia ngõ hẹp' để tạo tiếng cười, đây là kỹ thuật nào được khai thác tối đa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phê phán giữa hài kịch cổ điển (như của Molière) và hài kịch hiện đại.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc cường điệu hóa (exaggeration) lại là một kỹ thuật hiệu quả trong hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của diễn viên trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật lố bịch nhất bị mọi người xa lánh và cô lập. Tiếng cười ở đây có tính chất gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói những câu sáo rỗng, khoa trương về đạo đức nhưng hành động lại trái ngược hoàn toàn. Tiếng cười ở đây phê phán điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kỹ thuật 'hài hước tình huống' (situational comedy) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao hài kịch thường được xem là một thể loại kịch mang tính xã hội sâu sắc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười trên sân khấu và tiếng cười trong cuộc sống thường ngày.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố cốt lõi nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười và qua đó thể hiện góc nhìn phê phán về đời sống?

  • A. Bi kịch và xung đột nội tâm sâu sắc.
  • B. Sự lãng mạn và kết thúc có hậu tuyệt đối.
  • C. Tiếng cười và sự phê phán, châm biếm.
  • D. Những bài học đạo đức trực tiếp và khô khan.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch luôn có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch tập trung vào hành động, hài kịch tập trung vào lời thoại.
  • C. Bi kịch có mâu thuẫn, hài kịch thì không.
  • D. Bi kịch thường kết thúc bằng sự tan vỡ, hài kịch thường kết thúc bằng sự hòa giải, đoàn tụ hoặc kết thúc có hậu.

Câu 3: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày thói đạo đức giả, sự tham lam và ngu dốt của một nhóm người trong xã hội thông qua những tình huống trớ trêu và lời thoại sắc sảo. Vở kịch này thuộc loại hình hài kịch nào là chủ yếu?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch châm biếm.
  • C. Hài kịch lãng mạn.
  • D. Hài kịch bi tráng.

Câu 4: "Cái đáng cười" trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Chỉ từ những sự kiện ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Chỉ từ những lời nói tục tĩu hoặc hành động thô thiển.
  • C. Chỉ từ vẻ bề ngoài xấu xí của nhân vật.
  • D. Từ sự mâu thuẫn, phi lí, lố bịch của con người hoặc hiện tượng xã hội.

Câu 5: Trong hài kịch, tiếng cười có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào của tiếng cười thường dùng để vạch trần một cách cay độc những thói hư tật xấu, sự bất công, hoặc những hiện tượng tiêu cực trong xã hội?

  • A. Châm biếm, mỉa mai.
  • B. Hóm hỉnh, vui đùa.
  • C. Ngẫu nhiên, vô thưởng vô phạt.
  • D. Bi ai, đau khổ.

Câu 6: Kỹ thuật tạo tiếng cười nào thường dựa vào việc đặt nhân vật vào những tình huống éo le, bất ngờ, khó xử, dẫn đến những phản ứng và hành động hài hước?

  • A. Tạo mâu thuẫn nội tâm phức tạp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • C. Xây dựng tình huống kịch bất ngờ, trớ trêu.
  • D. Diễn tả cảnh chết chóc bi thảm.

Câu 7: Tại sao việc cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội là một kỹ thuật hiệu quả trong hài kịch?

  • A. Để làm cho nhân vật trở nên bình thường và gần gũi hơn.
  • B. Để che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật.
  • C. Để tạo ra một không khí bi thương, u ám.
  • D. Để làm nổi bật, bộc lộ rõ nét bản chất lố bịch, phi lí của đối tượng, gây cười và phê phán.

Câu 8: Trong một cảnh kịch hài, nhân vật A khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng liên tục sử dụng sai các từ ngữ chuyên môn và có những hành động vụng về, mâu thuẫn với lời nói. Yếu tố nào đang tạo ra tiếng cười chính ở đây?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Tình huống nguy hiểm cận kề.
  • C. Kết thúc có hậu bất ngờ.
  • D. Việc nhân vật thể hiện sự thông thái thực sự.

Câu 9: Hài kịch có thể giúp con người đối diện với những vấn đề xã hội gai góc bằng cách nào?

  • A. Bằng cách phớt lờ hoặc tránh né hoàn toàn các vấn đề đó.
  • B. Bằng cách phơi bày, phê phán chúng thông qua tiếng cười, giúp khán giả suy ngẫm.
  • C. Bằng cách đưa ra các giải pháp trực tiếp và cứng nhắc cho vấn đề.
  • D. Bằng cách làm cho các vấn đề trở nên bi thảm và tuyệt vọng hơn.

Câu 10: Trong hài kịch, "đối tượng của tiếng cười" là gì?

  • A. Chỉ là những đồ vật ngẫu nhiên trên sân khấu.
  • B. Chỉ là bản thân người xem (khán giả).
  • C. Chỉ là những cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, những hiện tượng tiêu cực của con người và xã hội.

Câu 11: Kỹ thuật "nhầm lẫn" hoặc "hiểu lầm" là một thủ pháp phổ biến trong hài kịch. Hiệu quả chính mà kỹ thuật này mang lại là gì?

  • A. Tạo ra các tình huống trớ trêu, bất ngờ và khó xử cho nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nghiêm túc và có tính giáo huấn cao.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Làm giảm sự căng thẳng và kịch tính của vở kịch.

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch "Quan Thanh tra" của Gogol chủ yếu mang sắc thái nào?

  • A. Hóm hỉnh, vui tươi thuần túy.
  • B. Bi ai, thương cảm cho số phận nhân vật.
  • C. Châm biếm, đả kích sâu sắc thói hư tật xấu.
  • D. Ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp.

Câu 13: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để gây cười và thể hiện chủ đề của vở kịch?

  • A. Thường có những đặc điểm tính cách bị cường điệu hóa, lố bịch hoặc rơi vào tình huống trớ trêu.
  • B. Luôn là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.
  • D. Luôn là những người có số phận bi thảm, đáng thương.

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tập trung vào "hành động kịch" giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai làm gì trên sân khấu.
  • B. Hiểu được tính cách nhân vật, sự phát triển mâu thuẫn và ý đồ của tác giả.
  • C. Chỉ để đếm số lần nhân vật xuất hiện.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích hài kịch.

Câu 15: Thủ pháp "đối thoại hài hước" trong kịch có thể được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách sử dụng những từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Chỉ bằng cách cho nhân vật nói những điều rất nghiêm túc.
  • C. Bằng cách tránh né hoàn toàn việc giao tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Sử dụng chơi chữ, nói lấp lửng, tạo sự hiểu lầm hoặc mâu thuẫn trong lời nói.

Câu 16: Một trong những thách thức khi viết hài kịch là gì?

  • A. Tạo ra tiếng cười tự nhiên, sâu sắc nhưng vẫn đảm bảo tính phê phán và ý nghĩa.
  • B. Chỉ cần viết thật dài và có nhiều nhân vật.
  • C. Viết một câu chuyện hoàn toàn phi thực tế và không có liên hệ với đời sống.
  • D. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.

Câu 17: Tại sao việc xây dựng mâu thuẫn kịch là rất quan trọng trong hài kịch?

  • A. Để làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Để tạo ra các tình huống xung đột, éo le, từ đó nảy sinh tiếng cười và thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Để làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo hơn.
  • D. Để tránh mọi yếu tố gây cười.

Câu 18: Khi xem một vở hài kịch, người xem không chỉ cười mà còn có thể suy ngẫm về điều gì?

  • A. Chỉ về việc làm sao để cười to hơn nữa.
  • B. Chỉ về phục trang của diễn viên.
  • C. Chỉ về độ dài của vở kịch.
  • D. Về những thói hư tật xấu của con người, những vấn đề của xã hội được phản ánh trong vở kịch.

Câu 19: Trong hài kịch, thủ pháp "phóng đại" (exaggeration) thường được áp dụng cho những yếu tố nào?

  • A. Tính cách nhân vật, tình huống, lời nói hoặc hành động.
  • B. Chỉ áp dụng cho phần kết của vở kịch.
  • C. Chỉ áp dụng cho âm thanh và ánh sáng.
  • D. Chỉ áp dụng cho tên của vở kịch.

Câu 20: Sự khác biệt giữa tiếng cười "hóm hỉnh" và tiếng cười "mỉa mai" là gì?

  • A. Hóm hỉnh là tiếng cười vui, mỉa mai là tiếng cười buồn.
  • B. Hóm hỉnh dùng lời thật, mỉa mai dùng lời nói dối.
  • C. Hóm hỉnh thường nhẹ nhàng, thông minh; mỉa mai thường cay độc, châm chọc, phủ nhận ngầm.
  • D. Hóm hỉnh chỉ có trong văn xuôi, mỉa mai chỉ có trong kịch.

Câu 21: Trong phân tích kịch, "đối thoại" (dialogue) có vai trò gì trong việc xây dựng tiếng cười và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
  • B. Là phương tiện chính để nhân vật bộc lộ tính cách, tạo mâu thuẫn và gây cười.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Chỉ dùng để kể lại những sự kiện đã xảy ra.

Câu 22: Tại sao đôi khi tiếng cười trong hài kịch lại khiến người xem cảm thấy "cười ra nước mắt" hoặc "vừa cười vừa suy ngẫm"?

  • A. Vì vở kịch quá dở, không có gì đáng cười.
  • B. Vì người xem không hiểu được nội dung.
  • C. Vì vở kịch chỉ toàn những cảnh buồn bã.
  • D. Vì tiếng cười không chỉ dừng lại ở sự lố bịch bề ngoài mà còn chạm đến những vấn đề sâu sắc, đôi khi là bi kịch tiềm ẩn.

Câu 23: Một vở kịch hài được viết dựa trên sự phóng đại những thói quen sinh hoạt hàng ngày của một gia đình bình thường đến mức lố bịch. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch sử thi.
  • C. Hài kịch lãng mạn.
  • D. Hài kịch bi tráng.

Câu 24: Điều gì tạo nên sự "kinh điển" của một vở hài kịch, giúp nó vẫn được yêu thích qua nhiều thế hệ và nền văn hóa?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ xưa, khó hiểu.
  • B. Phản ánh được những vấn đề, thói xấu của con người và xã hội mang tính phổ quát, không lỗi thời.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Có nhiều cảnh hành động gay cấn.

Câu 25: Khi đọc một văn bản hài kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được tiếng cười và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các tên nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến cảnh mở màn và kết thúc.
  • C. Chỉ cần tập trung vào các đoạn mô tả phong cảnh.
  • D. Lời thoại, hành động, chỉ dẫn sân khấu, tính cách nhân vật, tình huống kịch, mâu thuẫn.

Câu 26: Vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong một văn bản hài kịch là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu nhân vật, giúp hình dung vở kịch và hiệu ứng gây cười.
  • B. Chỉ là phần trang trí thêm cho văn bản.
  • C. Là phần bắt buộc phải cắt bỏ khi diễn.
  • D. Chỉ dùng để mô tả cảm xúc nội tâm của nhân vật một cách trừu tượng.

Câu 27: Một vở kịch hài kết thúc bằng việc các nhân vật sau nhiều hiểu lầm và xung đột đã hóa giải, tha thứ cho nhau và tìm thấy hạnh phúc. Kiểu kết thúc này mang lại cảm giác gì cho người xem và thể hiện đặc trưng nào của hài kịch?

  • A. Cảm giác bi quan, tuyệt vọng; đặc trưng của bi kịch.
  • B. Cảm giác khó hiểu, bối rối; đặc trưng của kịch phi lí.
  • C. Cảm giác lạc quan, giải tỏa; đặc trưng của hài kịch.
  • D. Cảm giác sợ hãi, ám ảnh; đặc trưng của kịch kinh dị.

Câu 28: Bên cạnh tiếng cười, hài kịch còn có thể sử dụng những yếu tố nào khác để tăng hiệu quả biểu đạt và phê phán?

  • A. Chỉ những cảnh hành động bạo lực.
  • B. Chỉ những bài giảng đạo đức trực tiếp.
  • C. Chỉ những đoạn văn miêu tả cảnh vật.
  • D. Sự mỉa mai, châm biếm ngầm, yếu tố bi hài (tragi-comedy).

Câu 29: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa khi đọc/xem một vở hài kịch lại quan trọng?

  • A. Để nhận diện đúng đối tượng châm biếm và hiểu ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười trong bối cảnh đó.
  • B. Vì bối cảnh không ảnh hưởng gì đến nội dung hài kịch.
  • C. Chỉ để biết trang phục của nhân vật.
  • D. Để so sánh với các thể loại kịch khác.

Câu 30: "Hài kịch" trong chương trình Ngữ Văn 12 giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng gì?

  • A. Chỉ kỹ năng ghi nhớ định nghĩa.
  • B. Chỉ kỹ năng diễn xuất trên sân khấu.
  • C. Chỉ kỹ năng viết văn miêu tả.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản kịch, nhận diện thủ pháp gây cười, phân tích ý nghĩa phê phán của tiếng cười.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố cốt lõi nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười và qua đó thể hiện góc nhìn phê phán về đời sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày thói đạo đức giả, sự tham lam và ngu dốt của một nhóm người trong xã hội thông qua những tình huống trớ trêu và lời thoại sắc sảo. Vở kịch này thuộc loại hình hài kịch nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: 'Cái đáng cười' trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong hài kịch, tiếng cười có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào của tiếng cười thường dùng để vạch trần một cách cay độc những thói hư tật xấu, sự bất công, hoặc những hiện tượng tiêu cực trong xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Kỹ thuật tạo tiếng cười nào thường dựa vào việc đặt nhân vật vào những tình huống éo le, bất ngờ, khó xử, dẫn đến những phản ứng và hành động hài hước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao việc cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội là một kỹ thuật hiệu quả trong hài kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một cảnh kịch hài, nhân vật A khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng liên tục sử dụng sai các từ ngữ chuyên môn và có những hành động vụng về, mâu thuẫn với lời nói. Yếu tố nào đang tạo ra tiếng cười chính ở đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hài kịch có thể giúp con người đối diện với những vấn đề xã hội gai góc bằng cách nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong hài kịch, 'đối tượng của tiếng cười' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Kỹ thuật 'nhầm lẫn' hoặc 'hiểu lầm' là một thủ pháp phổ biến trong hài kịch. Hiệu quả chính mà kỹ thuật này mang lại là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch 'Quan Thanh tra' của Gogol chủ yếu mang sắc thái nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để gây cười và thể hiện chủ đề của vở kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tập trung vào 'hành động kịch' giúp ta hiểu điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thủ pháp 'đối thoại hài hước' trong kịch có thể được tạo ra bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những thách thức khi viết hài kịch là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc xây dựng mâu thuẫn kịch là rất quan trọng trong hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi xem một vở hài kịch, người xem không chỉ cười mà còn có thể suy ngẫm về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong hài kịch, thủ pháp 'phóng đại' (exaggeration) thường được áp dụng cho những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự khác biệt giữa tiếng cười 'hóm hỉnh' và tiếng cười 'mỉa mai' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phân tích kịch, 'đối thoại' (dialogue) có vai trò gì trong việc xây dựng tiếng cười và tính cách nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao đôi khi tiếng cười trong hài kịch lại khiến người xem cảm thấy 'cười ra nước mắt' hoặc 'vừa cười vừa suy ngẫm'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một vở kịch hài được viết dựa trên sự phóng đại những thói quen sinh hoạt hàng ngày của một gia đình bình thường đến mức lố bịch. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Điều gì tạo nên sự 'kinh điển' của một vở hài kịch, giúp nó vẫn được yêu thích qua nhiều thế hệ và nền văn hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một văn bản hài kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được tiếng cười và ý nghĩa của tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong một văn bản hài kịch là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một vở kịch hài kết thúc bằng việc các nhân vật sau nhiều hiểu lầm và xung đột đã hóa giải, tha thứ cho nhau và tìm thấy hạnh phúc. Kiểu kết thúc này mang lại cảm giác gì cho người xem và thể hiện đặc trưng nào của hài kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bên cạnh tiếng cười, hài kịch còn có thể sử dụng những yếu tố nào khác để tăng hiệu quả biểu đạt và phê phán?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa khi đọc/xem một vở hài kịch lại quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'Hài kịch' trong chương trình Ngữ Văn 12 giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của thể loại kịch?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Yếu tố tự sự chi tiết, đóng vai trò chủ đạo
  • C. Hành động và lời thoại nhân vật
  • D. Yếu tố sân khấu (biểu diễn)

Câu 2: Chức năng cốt lõi và khác biệt nhất của hài kịch so với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch) là gì?

  • A. Gây ra sự xúc động mạnh mẽ, bi thương cho khán giả.
  • B. Phản ánh những vấn đề nghiêm trọng, mang tính thời sự.
  • C. Tạo tiếng cười để giải trí và phê phán những cái xấu, cái lố bịch.
  • D. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người.

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, tự cho mình là người đạo đức nhưng lại có những hành động vụ lợi, ti tiện. Thủ pháp gây cười chủ yếu ở đây là gì?

  • A. Cường điệu hóa hành động
  • B. Tạo ra sự hiểu lầm trong giao tiếp
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, sáo rỗng
  • D. Phơi bày sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào "lớp kịch" (scene) và "đối thoại" giữa các nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Xung đột đang diễn ra, tính cách nhân vật và thủ pháp gây cười.
  • B. Quá khứ của nhân vật và bối cảnh xã hội.
  • C. Ý đồ sáng tác của tác giả và thông điệp ẩn giấu.
  • D. Cấu trúc tổng thể của vở kịch và vai trò của người dẫn chuyện.

Câu 5: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái tiếng cười nào thường hướng đến việc phê phán gay gắt, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng một cách sâu cay?

  • A. Hóm hỉnh
  • B. Châm biếm
  • C. Trào phúng
  • D. Khôi hài

Câu 6: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một nhân vật bị nhầm lẫn liên tục với người khác do ngoại hình giống nhau, dẫn đến hàng loạt sự việc dở khóc dở cười. Đây là ví dụ tiêu biểu cho loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch ý tưởng
  • C. Hài kịch tình huống
  • D. Hài kịch chính trị

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "Nhân vật A: (Vỗ ngực) Tôi là người trung thực nhất thế gian này! Tôi chưa bao giờ nói dối một lời nào! (Vừa nói xong, quay sang người hầu thì thầm) Nhớ chưa? Cái chuyện tiền nong hôm qua bảo là chưa nhận đấy nhé!". Đoạn trích này sử dụng thủ pháp gây cười nào là rõ rệt nhất?

  • A. Cường điệu hóa
  • B. Tạo hiểu lầm
  • C. Lặp lại
  • D. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động

Câu 8: Điều gì làm cho tiếng cười trong hài kịch có "giá trị phê phán xã hội"?

  • A. Nó vạch trần những thói hư tật xấu, những điều lố bịch trong xã hội, khiến người xem suy ngẫm.
  • B. Nó chỉ đơn thuần mang lại niềm vui, sự thư giãn cho khán giả sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • C. Nó thường ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Nó chỉ tập trung vào những mâu thuẫn cá nhân, không liên quan đến vấn đề xã hội.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "cường điệu" trong hài kịch. Cường điệu thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực và gần gũi hơn với đời sống.
  • B. Giúp khán giả đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của nhân vật.
  • C. Phóng đại cái lố bịch, cái xấu để tiếng cười thêm phần sắc bén và ấn tượng.
  • D. Che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật để họ trở nên đáng yêu hơn.

Câu 10: Tại sao "xung đột kịch" lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng?

  • A. Xung đột là động lực thúc đẩy hành động, lời thoại của nhân vật, làm phát triển cốt truyện và tạo kịch tính.
  • B. Xung đột giúp vở kịch có nhiều nhân vật hơn.
  • C. Xung đột làm giảm bớt sự căng thẳng cho khán giả.
  • D. Xung đột chỉ đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung chính.

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhận ra sự lố bịch, sai trái của nhân vật hoặc tình huống. Điều này cho thấy tiếng cười hài kịch có khả năng gì đối với người xem?

  • A. Chỉ đơn thuần là giải trí.
  • B. Giúp người xem nhận thức, đánh giá và phân biệt cái đúng - sai, tốt - xấu.
  • C. Làm cho người xem cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng.
  • D. Khuyến khích người xem bắt chước hành động của nhân vật.

Câu 12: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự keo kiệt bủn xỉn đến mức phi lý của một ông lão giàu có, mọi tình huống gây cười đều xoay quanh tính cách này. Đây là ví dụ rõ nhất về loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch chính luận

Câu 13: Trong hài kịch, "mâu thuẫn" là một thủ pháp gây cười phổ biến. Mâu thuẫn này thường thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tác giả và khán giả.
  • B. Mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức của vở kịch.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa mong muốn và thực tế, giữa bản chất và vẻ ngoài của nhân vật hoặc tình huống.
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và tương lai của câu chuyện.

Câu 14: Một vở kịch sử dụng tiếng cười để bàn luận về những vấn đề triết học, quan niệm sống phức tạp, khiến khán giả vừa cười vừa suy ngẫm về những ý tưởng đó. Đây có thể là loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch tính cách
  • C. Hài kịch hành động
  • D. Hài kịch ý tưởng

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch có xung đột phức tạp hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch thể hiện xung đột không thể giải quyết, hài kịch thể hiện xung đột có thể giải quyết hoặc làm bộc lộ cái lố bịch.
  • C. Bi kịch chỉ có xung đột nội tâm, hài kịch chỉ có xung đột xã hội.
  • D. Bi kịch không có xung đột, hài kịch thì có.

Câu 16: Khi xem một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các "chỉ dẫn sân khấu" (ví dụ: (cười lớn), (vẻ mặt ngạc nhiên), (bước nhanh ra cửa)) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định ai là nhân vật chính trong vở kịch.
  • B. Cung cấp thông tin về lịch sử ra đời của vở kịch.
  • C. Chỉ đơn thuần là những ghi chú không quan trọng.
  • D. Gợi ý về hành động, cảm xúc, ngữ điệu của nhân vật, giúp hiểu rõ hơn tính cách và tình huống kịch.

Câu 17: Một nhân vật trong hài kịch lặp đi lặp lại một câu nói hoặc hành động vô nghĩa, gây khó chịu cho các nhân vật khác nhưng lại khiến khán giả bật cười. Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Lặp lại
  • B. Đối lập
  • C. Nói quá
  • D. Ẩn dụ

Câu 18: Tại sao tiếng cười trong hài kịch thường mang tính "thanh lọc" (catharsis) cho người xem?

  • A. Vì nó khiến người xem cảm thấy buồn bã và khóc.
  • B. Vì nó chỉ nói về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • C. Vì nó giúp người xem giải tỏa căng thẳng, cảm xúc tiêu cực và củng cố niềm tin vào cái đẹp.
  • D. Vì nó yêu cầu người xem phải suy nghĩ quá nhiều về vấn đề phức tạp.

Câu 19: Khi phân tích "đối tượng của tiếng cười" trong một vở hài kịch, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Khán giả đang xem vở kịch.
  • B. Người viết kịch bản.
  • C. Các diễn viên biểu diễn.
  • D. Những thói hư tật xấu, kiểu người, hiện tượng xã hội bị phê phán, châm biếm.

Câu 20: Một đạo diễn đang dàn dựng một vở hài kịch và muốn làm nổi bật sự ngốc nghếch của một nhân vật. Anh ta có thể chỉ đạo diễn viên sử dụng những hành động sân khấu nào để đạt hiệu quả gây cười cao nhất?

  • A. Cử chỉ vụng về, hành động lặp đi lặp lại vô nghĩa hoặc cường điệu quá mức.
  • B. Lời thoại sâu sắc, đầy tính triết lý.
  • C. Những hành động nhanh nhẹn, dứt khoát, thông minh.
  • D. Giữ im lặng và ít di chuyển trên sân khấu.

Câu 21: Trong hài kịch, thủ pháp "hiểu lầm" thường được tạo ra như thế nào để gây cười?

  • A. Các nhân vật luôn nói thẳng, nói thật mọi suy nghĩ của mình.
  • B. Các nhân vật diễn giải sai lời nói, hành động của nhau hoặc thiếu thông tin cần thiết.
  • C. Các nhân vật quá thông minh và luôn đoán trước được ý đồ của người khác.
  • D. Tác giả giải thích rõ ràng mọi tình huống cho khán giả ngay từ đầu.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của "đối thoại" trong hài kịch. Đối thoại không chỉ truyền tải nội dung mà còn có vai trò gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện để nhân vật trao đổi thông tin.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình và cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • C. Là phương tiện bộc lộ tính cách, tạo mâu thuẫn, hiểu lầm, sử dụng ngôn ngữ hài hước để trực tiếp gây cười.
  • D. Giúp làm chậm nhịp độ của vở kịch.

Câu 23: Một vở hài kịch hiện đại đề cập đến vấn đề ô nhiễm môi trường bằng cách tạo ra những tình huống phi lý, cường điệu về hậu quả của nó, khiến khán giả vừa cười vừa suy ngẫm về trách nhiệm của mình. Tiếng cười ở đây chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Hoàn toàn mang tính bi kịch.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giáo huấn khô khan.
  • D. Vừa giải trí vừa phê phán, khơi gợi suy ngẫm về vấn đề xã hội.

Câu 24: Phân tích vai trò của "nhân vật" trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích gây cười và phê phán?

  • A. Thường có những nét tính cách lố bịch, phi lý, hoặc rơi vào tình huống trớ trêu, được phóng đại để gây cười và phê phán.
  • B. Luôn là những con người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Chỉ đóng vai trò kể lại câu chuyện.
  • D. Không có tính cách rõ ràng, chỉ là công cụ để tác giả truyền đạt thông điệp.

Câu 25: Một vở hài kịch sử dụng nhiều câu nói chơi chữ, nói lái, hoặc tạo ra những câu thoại vô nghĩa nhưng có vần điệu để gây cười. Thủ pháp ngôn ngữ nào đang được khai thác tối đa ở đây?

  • A. Miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Khai thác các yếu tố ngôn ngữ như chơi chữ, nói lái, nói lặp, nói ngược, nói vô nghĩa có vần điệu.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tăng tính chân thực.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "tiếng cười" và "nước mắt" trong một số vở hài kịch (đặc biệt là hài kịch mang màu sắc bi hài).

  • A. Hài kịch không bao giờ có yếu tố bi thương.
  • B. Tiếng cười có thể ẩn chứa nỗi đau, sự chua xót, thậm chí là bi kịch, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm.
  • C. Tiếng cười và nước mắt là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong kịch.
  • D. Nước mắt chỉ xuất hiện trong bi kịch, không bao giờ có trong hài kịch.

Câu 27: Một vở hài kịch phê phán thói tham nhũng của quan chức bằng cách xây dựng hình ảnh những quan lại ngu dốt, háo danh nhưng lại được tung hô. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, vạch trần thói tham nhũng và sự ngu dốt của quan chức.
  • B. Ca ngợi sự thông minh và tài giỏi của quan chức.
  • C. Chỉ đơn thuần là giải trí cho khán giả.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với hoàn cảnh khó khăn của quan chức.

Câu 28: Để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác một cách chính xác, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Bối cảnh lịch sử mà vở kịch ra đời.
  • D. Mục đích chính là tạo tiếng cười để giải trí và phê phán.

Câu 29: Phân tích một đoạn đối thoại có nhiều câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán trong hài kịch. Chúng có thể góp phần tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khách quan và trung lập.
  • B. Cường điệu hóa cảm xúc, sự ngạc nhiên, hoặc sự vô lý của nhân vật/tình huống.
  • C. Giúp nhân vật giấu kín suy nghĩ thật của mình.
  • D. Làm giảm bớt kịch tính của vở kịch.

Câu 30: Trong bối cảnh sân khấu hiện đại, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như âm nhạc, ánh sáng, phục trang, đạo cụ trong hài kịch có vai trò gì trong việc tăng hiệu quả gây cười và phê phán?

  • A. Hỗ trợ, tăng cường hiệu quả của lời thoại và hành động, thậm chí tự thân tạo ra tiếng cười hoặc ý nghĩa phê phán một cách trực quan.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung và tiếng cười.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn đối với khán giả.
  • D. Chỉ quan trọng trong bi kịch, không có vai trò trong hài kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của thể loại kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chức năng cốt lõi và khác biệt nhất của hài kịch so với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch) là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, tự cho mình là người đạo đức nhưng lại có những hành động vụ lợi, ti tiện. Thủ pháp gây cười chủ yếu ở đây là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào 'lớp kịch' (scene) và 'đối thoại' giữa các nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái tiếng cười nào thường hướng đến việc phê phán gay gắt, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng một cách sâu cay?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một vở hài kịch xây dựng tình huống một nhân vật bị nhầm lẫn liên tục với người khác do ngoại hình giống nhau, dẫn đến hàng loạt sự việc dở khóc dở cười. Đây là ví dụ tiêu biểu cho loại hài kịch nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: 'Nhân vật A: (Vỗ ngực) Tôi là người trung thực nhất thế gian này! Tôi chưa bao giờ nói dối một lời nào! (Vừa nói xong, quay sang người hầu thì thầm) Nhớ chưa? Cái chuyện tiền nong hôm qua bảo là chưa nhận đấy nhé!'. Đoạn trích này sử dụng thủ pháp gây cười nào là rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điều gì làm cho tiếng cười trong hài kịch có 'giá trị phê phán xã hội'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'cường điệu' trong hài kịch. Cường điệu thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao 'xung đột kịch' lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhận ra sự lố bịch, sai trái của nhân vật hoặc tình huống. Điều này cho thấy tiếng cười hài kịch có khả năng gì đối với người xem?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự keo kiệt bủn xỉn đến mức phi lý của một ông lão giàu có, mọi tình huống gây cười đều xoay quanh tính cách này. Đây là ví dụ rõ nhất về loại hài kịch nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong hài kịch, 'mâu thuẫn' là một thủ pháp gây cười phổ biến. Mâu thuẫn này thường thể hiện dưới dạng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một vở kịch sử dụng tiếng cười để bàn luận về những vấn đề triết học, quan niệm sống phức tạp, khiến khán giả vừa cười vừa suy ngẫm về những ý tưởng đó. Đây có thể là loại hài kịch nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa bi kịch và hài kịch.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi xem một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các 'chỉ dẫn sân khấu' (ví dụ: (cười lớn), (vẻ mặt ngạc nhiên), (bước nhanh ra cửa)) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhân vật trong hài kịch lặp đi lặp lại một câu nói hoặc hành động vô nghĩa, gây khó chịu cho các nhân vật khác nhưng lại khiến khán giả bật cười. Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao tiếng cười trong hài kịch thường mang tính 'thanh lọc' (catharsis) cho người xem?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích 'đối tượng của tiếng cười' trong một vở hài kịch, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một đạo diễn đang dàn dựng một vở hài kịch và muốn làm nổi bật sự ngốc nghếch của một nhân vật. Anh ta có thể chỉ đạo diễn viên sử dụng những hành động sân khấu nào để đạt hiệu quả gây cười cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong hài kịch, thủ pháp 'hiểu lầm' thường được tạo ra như thế nào để gây cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của 'đối thoại' trong hài kịch. Đối thoại không chỉ truyền tải nội dung mà còn có vai trò gì trong việc tạo tiếng cười?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một vở hài kịch hiện đại đề cập đến vấn đề ô nhiễm môi trường bằng cách tạo ra những tình huống phi lý, cường điệu về hậu quả của nó, khiến khán giả vừa cười vừa suy ngẫm về trách nhiệm của mình. Tiếng cười ở đây chủ yếu mang tính chất gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích vai trò của 'nhân vật' trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích gây cười và phê phán?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một vở hài kịch sử dụng nhiều câu nói chơi chữ, nói lái, hoặc tạo ra những câu thoại vô nghĩa nhưng có vần điệu để gây cười. Thủ pháp ngôn ngữ nào đang được khai thác tối đa ở đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'tiếng cười' và 'nước mắt' trong một số vở hài kịch (đặc biệt là hài kịch mang màu sắc bi hài).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một vở hài kịch phê phán thói tham nhũng của quan chức bằng cách xây dựng hình ảnh những quan lại ngu dốt, háo danh nhưng lại được tung hô. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác một cách chính xác, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích một đoạn đối thoại có nhiều câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán trong hài kịch. Chúng có thể góp phần tạo tiếng cười bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh sân khấu hiện đại, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như âm nhạc, ánh sáng, phục trang, đạo cụ trong hài kịch có vai trò gì trong việc tăng hiệu quả gây cười và phê phán?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt kịch nói chung với các thể loại văn học khác như thơ hay truyện?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Thường có kết thúc bất ngờ, khó đoán trước.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • D. Được viết ra để biểu diễn trên sân khấu thông qua hành động và lời thoại.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm, quyết định sự thành công của một vở kịch khi nó được đưa lên sân khấu?

  • A. Chất lượng giấy in kịch bản.
  • B. Số lượng chương, hồi trong kịch bản.
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Độ dày của cuốn kịch bản gốc.

Câu 3: Mục đích chủ yếu và đặc trưng nhất của hài kịch là gì?

  • A. Gây tiếng cười cho khán giả.
  • B. Làm cho khán giả rơi nước mắt vì cảm động.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử một cách chân thực.
  • D. Chỉ để ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Câu 4: Ngoài việc giải trí, tiếng cười trong hài kịch còn có chức năng quan trọng nào đối với xã hội?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng ngủ quên.
  • B. Chỉ để quảng bá cho một sản phẩm nào đó.
  • C. Làm cho mọi người trở nên buồn bã hơn.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội.

Câu 5: Một trong những kỹ thuật phổ biến để tạo tiếng cười trong hài kịch là cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm, hành vi hoặc tình huống. Kỹ thuật này nhắm vào điều gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo hơn.
  • B. Làm cho sự vật, sự việc trở nên lố bịch, phi lý.
  • C. Giảm bớt sự kịch tính của vở kịch.
  • D. Khuyến khích khán giả suy nghĩ nghiêm túc.

Câu 6: Trong một vở hài kịch, nhân vật A rất keo kiệt, luôn tìm cách tránh né mọi khoản chi tiêu dù nhỏ nhất. Tác giả liên tục đặt nhân vật A vào những tình huống buộc phải chi tiền, tạo ra những phản ứng và lời thoại đầy mâu thuẫn, gây cười. Đây là ví dụ về việc tạo tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Tính cách nhân vật.
  • B. Bối cảnh sân khấu.
  • C. Âm nhạc nền.
  • D. Trang phục của nhân vật phụ.

Câu 7: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật B đang cố gắng che giấu một bí mật, nhưng liên tục vô tình làm lộ thông tin qua những lời nói hoặc hành động vụng về của mình, mà bản thân nhân vật không hề hay biết. Khán giả thì nắm rõ bí mật đó. Loại tiếng cười này thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Tình huống kịch.
  • C. Phục trang lòe loẹt.
  • D. Sử dụng kỹ xảo ánh sáng.

Câu 8: Khác với bi kịch thường đi đến kết cục bi thảm, kết thúc của hài kịch thường như thế nào?

  • A. Rất bi thảm, gây sốc cho khán giả.
  • B. Luôn để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
  • C. Có hậu, mâu thuẫn được giải quyết, mang lại cảm giác vui vẻ.
  • D. Không có kết thúc rõ ràng.

Câu 9: Một vở hài kịch châm biếm thói tham nhũng của một bộ phận quan chức. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu hướng đến đối tượng nào để tạo ra hiệu quả phê phán?

  • A. Những người nghèo khổ, bất hạnh.
  • B. Những người lương thiện, chăm chỉ.
  • C. Thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, tiêu cực.

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng châm biếm, ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười.
  • B. Chỉ để biết vở kịch ra đời năm nào.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Chỉ để so sánh với các vở kịch khác cùng thời.

Câu 11: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính giải thoát, giúp khán giả giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi. Đây là chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giáo dục.
  • B. Chức năng giải trí, giải tỏa.
  • C. Chức năng tuyên truyền.
  • D. Chức năng dự báo tương lai.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cách thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tình huống trớ trêu, bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ chơi chữ, hài hước.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ, sâu sắc.
  • D. Hành động cường điệu, lố bịch của nhân vật.

Câu 13: Tại sao việc sáng tác hài kịch đòi hỏi người viết phải am hiểu sâu sắc đời sống xã hội và con người?

  • A. Để vở kịch có độ dài phù hợp.
  • B. Để sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • C. Để tránh làm mất lòng ai.
  • D. Để khai thác những mâu thuẫn, thói hư tật xấu làm đối tượng châm biếm hoặc tạo tình huống hài hước thực tế.

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả không chỉ cười mà đôi khi còn phải suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giáo dục, nhận thức.
  • B. Chức năng ru ngủ.
  • C. Chức năng quảng cáo.
  • D. Chức năng dự báo thời tiết.

Câu 15: Tình huống hài kịch nào sau đây có khả năng tạo ra tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động?

  • A. Nhân vật kể một câu chuyện cười đã cũ.
  • B. Nhân vật ra vẻ dũng cảm nhưng lại sợ hãi bỏ chạy khi gặp khó khăn.
  • C. Nhân vật mặc trang phục đúng với vai diễn.
  • D. Nhân vật đọc thuộc lòng một đoạn thơ trữ tình.

Câu 16: Một vở hài kịch được công chiếu lần đầu rất thành công, nhưng sau nhiều năm, khi bối cảnh xã hội đã thay đổi, vở kịch đó không còn gây cười nhiều như trước. Điều này cho thấy hài kịch chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng diễn viên tham gia.
  • B. Chất liệu làm đạo cụ.
  • C. Tính thời đại và bối cảnh xã hội.
  • D. Màu sắc của phông màn sân khấu.

Câu 17: Trong kịch, "đối thoại" (lời nhân vật nói với nhau) và "độc thoại" (lời nhân vật nói với chính mình hoặc khán giả) đóng vai trò quan trọng. Trong hài kịch, đối thoại hài hước có thể được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ xưa, khó hiểu.
  • B. Nói những câu rất dài, phức tạp.
  • C. Chỉ nói về những điều nghiêm túc, triết lý.
  • D. Sử dụng chơi chữ, tình huống hiểu lầm, hoặc lời nói mâu thuẫn với hành động/hoàn cảnh.

Câu 18: Khả năng biểu diễn của diễn viên có vai trò như thế nào trong việc truyền tải tiếng cười của vở hài kịch?

  • A. Rất quan trọng, diễn viên "thổi hồn" vào nhân vật, làm bật lên cái hài bằng biểu cảm, cử chỉ, giọng điệu.
  • B. Không quan trọng lắm, chỉ cần đọc đúng lời thoại là đủ.
  • C. Quan trọng hơn cả kịch bản.
  • D. Chỉ có vai trò làm đẹp sân khấu.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch nằm ở:

  • A. Số lượng nhân vật trên sân khấu.
  • B. Thời gian diễn ra vở kịch.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc.
  • D. Mục đích gây cười và kết cục thường có hậu (hài kịch) khác với mục đích gây xúc động/bi thương và kết cục bi thảm (bi kịch).

Câu 20: Một thách thức lớn khi viết hài kịch là làm sao để tiếng cười không trở nên thô tục, vô duyên hoặc làm tổn thương người khác một cách tiêu cực. Điều này đòi hỏi người viết phải chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều tiếng lóng càng tốt.
  • B. Tính nhân văn và ranh giới đạo đức của tiếng cười.
  • C. Làm cho nhân vật chính luôn là người tốt.
  • D. Sao chép các tình huống hài hước từ nơi khác.

Câu 21: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ chuyển thể một câu chuyện nghiêm túc thành một vở hài kịch. Bạn sẽ cần tập trung vào việc thay đổi hoặc khai thác yếu tố nào của câu chuyện gốc để tạo ra tiếng cười?

  • A. Giữ nguyên tất cả các chi tiết bi thảm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các nhân vật.
  • C. Tìm kiếm và cường điệu hóa những mâu thuẫn, sự lố bịch, hoặc những đặc điểm phi lý của nhân vật/tình huống.
  • D. Thêm vào thật nhiều thông tin khoa học.

Câu 22: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường mang tính "hai mặt". Một mặt, nó khiến khán giả cười, mặt khác, nó khiến khán giả suy ngẫm về điều gì?

  • A. Những vấn đề, thói hư tật xấu của xã hội hoặc con người.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có của nhân vật.
  • D. Những thành tựu khoa học mới nhất.

Câu 23: Trong một vở hài kịch, việc sử dụng các đạo cụ hoặc trang phục quá khổ, màu sắc sặc sỡ một cách phi lý nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho sân khấu trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ ngủ.
  • C. Che giấu khuyết điểm của diễn viên.
  • D. Tạo hình ảnh lố bịch, cường điệu, gây cười trực quan.

Câu 24: Xung đột kịch là yếu tố không thể thiếu trong mọi vở kịch. Trong hài kịch, xung đột thường được giải quyết theo hướng nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

  • A. Thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, hóa giải hiểu lầm hoặc dẫn đến kết thúc có hậu.
  • B. Luôn dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • C. Không bao giờ được giải quyết.
  • D. Chỉ được giải quyết bằng bạo lực.

Câu 25: Tại sao nói hài kịch có thể là "tấm gương" phản chiếu xã hội?

  • A. Vì sân khấu hài kịch thường có tấm gương lớn.
  • B. Vì nhân vật trong hài kịch luôn soi gương.
  • C. Vì nó phản ánh (dù qua lăng kính hài hước) những thói hư tật xấu, hiện tượng của đời sống xã hội.
  • D. Vì khán giả khi xem hài kịch thường nhìn thấy chính mình.

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch là "xương sống" để diễn viên và đạo diễn xây dựng tình huống và phát triển tiếng cười?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu (ghi chú về hành động, bối cảnh, cảm xúc...).
  • C. Danh sách tên các nhân vật.
  • D. Trang bìa của kịch bản.

Câu 27: Tiếng cười mang tính "lạc quan" trong hài kịch thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật.
  • B. Những lời nói cay nghiệt, chỉ trích nặng nề.
  • C. Kết thúc bi thảm, không lối thoát.
  • D. Cách nhìn cuộc sống một cách hóm hỉnh, chấp nhận những điều chưa hoàn hảo và tin vào khả năng vượt qua.

Câu 28: Để tạo ra tiếng cười hiệu quả trên sân khấu, ngoài kịch bản hay, cần có sự phối hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

  • A. Diễn xuất của diễn viên, đạo diễn, âm thanh, ánh sáng, phục trang, bối cảnh sân khấu.
  • B. Chỉ cần diễn viên giỏi là đủ.
  • C. Chỉ cần kịch bản thật dài.
  • D. Chỉ cần có nhiều khán giả.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Hài kịch là bi kịch nhìn qua kính vạn hoa".

  • A. Hài kịch chỉ là bản sao của bi kịch.
  • B. Hài kịch và bi kịch cùng khai thác những vấn đề của cuộc sống, nhưng hài kịch nhìn chúng dưới góc độ khác, biến cái bi thành cái hài.
  • C. Hài kịch luôn cần có kính vạn hoa trên sân khấu.
  • D. Bi kịch thì không thể nhìn qua kính vạn hoa.

Câu 30: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất khi một tác phẩm hài kịch nổi tiếng ở một quốc gia được dịch và công diễn ở một quốc gia khác?

  • A. Giá vé xem kịch quá cao.
  • B. Số lượng diễn viên không đủ.
  • C. Khó khăn trong việc truyền tải trọn vẹn yếu tố hài hước, châm biếm do khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, bối cảnh xã hội.
  • D. Sân khấu ở quốc gia mới quá nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt kịch nói chung với các thể loại văn học khác như thơ hay truyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm, quyết định sự thành công của một vở kịch khi nó được đưa lên sân khấu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mục đích chủ yếu và đặc trưng nhất của hài kịch là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ngoài việc giải trí, tiếng cười trong hài kịch còn có chức năng quan trọng nào đối với xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những kỹ thuật phổ biến để tạo tiếng cười trong hài kịch là cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm, hành vi hoặc tình huống. Kỹ thuật này nhắm vào điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một vở hài kịch, nhân vật A rất keo kiệt, luôn tìm cách tránh né mọi khoản chi tiêu dù nhỏ nhất. Tác giả liên tục đặt nhân vật A vào những tình huống buộc phải chi tiền, tạo ra những phản ứng và lời thoại đầy mâu thuẫn, gây cười. Đây là ví dụ về việc tạo tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật B đang cố gắng che giấu một bí mật, nhưng liên tục vô tình làm lộ thông tin qua những lời nói hoặc hành động vụng về của mình, mà bản thân nhân vật không hề hay biết. Khán giả thì nắm rõ bí mật đó. Loại tiếng cười này thường bắt nguồn từ đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khác với bi kịch thường đi đến kết cục bi thảm, kết thúc của hài kịch thường như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một vở hài kịch châm biếm thói tham nhũng của một bộ phận quan chức. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu hướng đến đối tượng nào để tạo ra hiệu quả phê phán?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính giải thoát, giúp khán giả giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi. Đây là chức năng nào của hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cách thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao việc sáng tác hài kịch đòi hỏi người viết phải am hiểu sâu sắc đời sống xã hội và con người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả không chỉ cười mà đôi khi còn phải suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tình huống hài kịch nào sau đây có khả năng tạo ra tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một vở hài kịch được công chiếu lần đầu rất thành công, nhưng sau nhiều năm, khi bối cảnh xã hội đã thay đổi, vở kịch đó không còn gây cười nhiều như trước. Điều này cho thấy hài kịch chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong kịch, 'đối thoại' (lời nhân vật nói với nhau) và 'độc thoại' (lời nhân vật nói với chính mình hoặc khán giả) đóng vai trò quan trọng. Trong hài kịch, đối thoại hài hước có thể được tạo ra bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khả năng biểu diễn của diễn viên có vai trò như thế nào trong việc truyền tải tiếng cười của vở hài kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch nằm ở:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một thách thức lớn khi viết hài kịch là làm sao để tiếng cười không trở nên thô tục, vô duyên hoặc làm tổn thương người khác một cách tiêu cực. Điều này đòi hỏi người viết phải chú ý đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ chuyển thể một câu chuyện nghiêm túc thành một vở hài kịch. Bạn sẽ cần tập trung vào việc thay đổi hoặc khai thác yếu tố nào của câu chuyện gốc để tạo ra tiếng cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường mang tính 'hai mặt'. Một mặt, nó khiến khán giả cười, mặt khác, nó khiến khán giả suy ngẫm về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một vở hài kịch, việc sử dụng các đạo cụ hoặc trang phục quá khổ, màu sắc sặc sỡ một cách phi lý nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Xung đột kịch là yếu tố không thể thiếu trong mọi vở kịch. Trong hài kịch, xung đột thường được giải quyết theo hướng nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao nói hài kịch có thể là 'tấm gương' phản chiếu xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch là 'xương sống' để diễn viên và đạo diễn xây dựng tình huống và phát triển tiếng cười?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tiếng cười mang tính 'lạc quan' trong hài kịch thường xuất phát từ đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để tạo ra tiếng cười hiệu quả trên sân khấu, ngoài kịch bản hay, cần có sự phối hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Hài kịch là bi kịch nhìn qua kính vạn hoa'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất khi một tác phẩm hài kịch nổi tiếng ở một quốc gia được dịch và công diễn ở một quốc gia khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là NÉT CỐT LÕI phân biệt hài kịch (comedy) với bi kịch (tragedy) trong nghệ thuật sân khấu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Nhằm tạo ra tiếng cười và kết thúc thường có hậu.
  • C. Phản ánh những xung đột gay gắt trong xã hội.
  • D. Có cấu trúc ba hồi (mở đầu, diễn biến, kết thúc).

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại sự giải trí, thư giãn cho khán giả.
  • B. Gây ra sự sợ hãi, lo lắng và suy ngẫm về số phận con người.
  • C. Ca ngợi, tôn vinh những giá trị tốt đẹp của xã hội.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong đời sống.

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu "tiếng cười" được tạo ra bằng những thủ pháp nào (ví dụ: hài hước tình huống, hài hước ngôn ngữ, hài hước tính cách, biếm họa, phúng thích...) thuộc phạm vi phân tích yếu tố nào của kịch?

  • A. Cốt truyện và xung đột kịch.
  • B. Chủ đề và tư tưởng vở kịch.
  • C. Nghệ thuật xây dựng kịch.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội của vở kịch.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết về mọi thứ nhưng lại liên tục nói sai, dùng từ sai ngữ cảnh, hoặc đưa ra những nhận định ngô nghê. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Hài hước ngôn ngữ.
  • B. Hài hước tình huống.
  • C. Hài hước ngoại hình.
  • D. Hài hước hành động.

Câu 5: Trong một vở hài kịch, một nhân vật tham lam tìm mọi cách để lừa gạt người khác nhưng cuối cùng lại tự mắc bẫy do chính mình giăng ra. Tình huống này chủ yếu tạo tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Hài hước tính cách.
  • B. Hài hước tình huống.
  • C. Hài hước biếm họa.
  • D. Hài hước phúng thích.

Câu 6: Biếm họa (caricature) trong hài kịch là thủ pháp phóng đại, cường điệu hóa một hoặc một vài đặc điểm nào của nhân vật để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Chỉ ngoại hình bên ngoài.
  • B. Chỉ lời nói và ngôn ngữ.
  • C. Chỉ hành động và cử chỉ.
  • D. Ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói (những đặc điểm tiêu cực, lố bịch).

Câu 7: Phúng thích (satire) trong hài kịch khác với biếm họa ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Biếm họa dùng lời nói, phúng thích dùng hành động.
  • B. Biếm họa chỉ trích cá nhân, phúng thích chỉ trích tập thể.
  • C. Biếm họa là phóng đại đặc điểm cá nhân, phúng thích là dùng tiếng cười để phê phán hiện tượng xã hội, thói xấu mang tính cộng đồng.
  • D. Biếm họa tạo tiếng cười nhẹ nhàng, phúng thích tạo tiếng cười sâu cay.

Câu 8: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cảm thấy buồn cười nhưng đồng thời cũng phải suy ngẫm về một vấn đề xã hội nào đó được đặt ra. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tính giải trí đơn thuần.
  • B. Tính phê phán và suy ngẫm.
  • C. Tính chất ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • D. Tính chất chỉ trích cá nhân.

Câu 9: Tại sao việc tạo ra tiếng cười có "giá trị" (không chỉ gây cười nhất thời mà còn đọng lại suy ngẫm) được xem là một thách thức lớn đối với người viết và diễn viên hài kịch?

  • A. Vì tiếng cười dễ bị lạc hậu theo thời gian.
  • B. Vì mỗi khán giả có gu hài hước khác nhau.
  • C. Vì phải cân bằng giữa việc gây cười và việc truyền tải thông điệp, sự phê phán sâu sắc.
  • D. Vì cần đầu tư nhiều về trang phục, bối cảnh sân khấu.

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: "Anh là người trung thực nhất mà tôi từng gặp!". Nhân vật B (vừa nói dối trắng trợn ở câu trước): "Ồ, cảm ơn anh, tôi luôn tự hào về điều đó!".

  • A. Hài hước tình huống.
  • B. Hài hước ngoại hình.
  • C. Biếm họa.
  • D. Trào phúng/Mỉa mai.

Câu 11: Hài kịch thường phản ánh những "cái đáng cười" trong cuộc sống. Theo quan niệm chung, "cái đáng cười" đó thường là gì?

  • A. Những cái lố bịch, lỗi thời, thói hư tật xấu, sự thiếu hiểu biết.
  • B. Những tấm gương đạo đức, hành động cao cả.
  • C. Những bi kịch, đau khổ của con người.
  • D. Những sự kiện lịch sử trọng đại.

Câu 12: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố cường điệu, phóng đại để làm nổi bật sự kệch cỡm, lố lăng của một giai cấp hoặc một tầng lớp xã hội nhất định, thủ pháp đó gần gũi nhất với khái niệm nào sau đây?

  • A. Hài hước ngôn ngữ.
  • B. Hài hước tình huống.
  • C. Biếm họa (Caricature).
  • D. Phúng thích (Satire).

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy trong cấu trúc của một vở hài kịch?

  • A. Có các màn, lớp rõ ràng.
  • B. Xây dựng xung đột để đẩy kịch tính.
  • C. Kết thúc bi thảm, gợi sự thương cảm.
  • D. Sử dụng đối thoại và độc thoại của nhân vật.

Câu 14: Hài kịch có vai trò như thế nào đối với đời sống xã hội và con người?

  • A. Giúp con người tự nhận thức về cái xấu, cái lố bịch, từ đó hoàn thiện bản thân và xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí, không có giá trị giáo dục.
  • C. Gây ra sự bất mãn, tiêu cực trong xã hội.
  • D. Chỉ phản ánh những điều tốt đẹp, tích cực trong cuộc sống.

Câu 15: Một diễn viên hài kịch cần có kỹ năng đặc biệt nào để thể hiện thành công các thủ pháp gây cười như biếm họa, hài hước tình huống?

  • A. Chỉ cần thuộc lời thoại một cách chính xác.
  • B. Kỹ năng diễn xuất hình thể, biểu cảm gương mặt, kiểm soát giọng điệu.
  • C. Khả năng ứng biến, thay đổi kịch bản trên sân khấu.
  • D. Có ngoại hình đẹp và trang phục lộng lẫy.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán được diễn biến tiếp theo.
  • B. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào vở kịch.
  • C. Phá vỡ sự mong đợi, tạo ra sự đối lập, gây hiệu ứng giải tỏa và bất ngờ, từ đó tạo tiếng cười.
  • D. Chỉ có tác dụng trong bi kịch để gây sốc.

Câu 17: Khi một nhân vật trong hài kịch tự cho mình là người quan trọng, thông minh, nhưng qua hành động lại bộc lộ sự ngu dốt, kém cỏi, thủ pháp gây cười này thuộc loại nào?

  • A. Hài hước tính cách.
  • B. Hài hước ngoại hình.
  • C. Hài hước ngôn ngữ.
  • D. Hài hước cảnh trí.

Câu 18: Đâu là một trong những khó khăn LỚN NHẤT khi một tác phẩm văn học (như truyện cười, truyện ngụ ngôn) được chuyển thể thành hài kịch sân khấu?

  • A. Tìm diễn viên phù hợp với nhân vật.
  • B. Thiết kế trang phục và bối cảnh sân khấu.
  • C. Viết thêm lời thoại cho nhân vật.
  • D. Chuyển yếu tố tự sự, miêu tả nội tâm thành hành động và đối thoại trực tiếp trên sân khấu.

Câu 19: Trong hài kịch, yếu tố "cường điệu" (exaggeration) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên thật hơn, gần gũi hơn.
  • B. Phóng đại cái xấu, cái lố bịch để dễ nhận biết và gây cười, nhấn mạnh ý nghĩa phê phán.
  • C. Giúp giảm nhẹ tính phê phán của vở kịch.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho nhân vật trông kỳ quặc.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tạo tiếng cười giữa hài kịch "tình huống" và hài kịch "tính cách".

  • A. Hài kịch tình huống dựa vào lời thoại, hài kịch tính cách dựa vào hành động.
  • B. Hài kịch tình huống có kết thúc bi thảm, hài kịch tính cách có kết thúc có hậu.
  • C. Hài kịch tình huống tạo cười từ các sự kiện, hiểu lầm, còn hài kịch tính cách tạo cười từ đặc điểm, thói tật lố bịch của nhân vật.
  • D. Hài kịch tình huống chỉ trích xã hội, hài kịch tính cách chỉ trích cá nhân.

Câu 21: Tại sao nói hài kịch là một "tấm gương" phản chiếu xã hội?

  • A. Vì nó thường phản ánh và phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực đang tồn tại trong xã hội.
  • B. Vì sân khấu kịch thường có gương lớn để diễn viên soi.
  • C. Vì nó chỉ đơn thuần sao chép lại hiện thực một cách máy móc.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào những câu chuyện cá nhân, không liên quan đến xã hội.

Câu 22: Đối với người xem, tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những lợi ích nào?

  • A. Chỉ giúp giải tỏa căng thẳng tạm thời.
  • B. Chỉ giúp nhận ra khuyết điểm của người khác.
  • C. Chỉ mang lại kiến thức lịch sử.
  • D. Giải trí, thư giãn, đồng thời giúp nhận diện, suy ngẫm về những vấn đề của bản thân và xã hội.

Câu 23: Một vở hài kịch bị đánh giá là "nhạt" và "thiếu chiều sâu". Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Sử dụng quá nhiều thủ pháp gây cười phức tạp.
  • B. Tiếng cười chỉ dừng lại ở mức giải trí bề mặt, thiếu đi sự phê phán, suy ngẫm về các vấn đề xã hội.
  • C. Có quá nhiều nhân vật phụ không cần thiết.
  • D. Kết thúc vở kịch quá bất ngờ.

Câu 24: Khi viết một vở hài kịch, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để tiếng cười không trở nên dung tục, vô nghĩa?

  • A. Chỉ sử dụng những từ ngữ lịch sự, trang trọng.
  • B. Tạo ra càng nhiều tình huống gây cười càng tốt, không cần quan tâm đến ý nghĩa.
  • C. Gắn tiếng cười với mục đích phê phán thói hư tật xấu, hướng tới những giá trị nhân văn, tiến bộ.
  • D. Chỉ châm biếm những nhân vật có địa vị thấp trong xã hội.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa "cái hài" và "cái bi" trong một số vở hài kịch có chiều sâu.

  • A. Trong nhiều vở hài kịch sâu sắc, tiếng cười thường bật ra từ những tình huống lố bịch, trớ trêu nhưng ẩn chứa sự thật đáng buồn, thậm chí là bi kịch.
  • B. Cái hài và cái bi luôn tách rời hoàn toàn trong hài kịch.
  • C. Cái bi chỉ xuất hiện ở phần kết thúc của hài kịch.
  • D. Cái hài làm giảm nhẹ hoàn toàn tính bi kịch của cuộc sống.

Câu 26: Khi một vở hài kịch tập trung vào việc châm biếm sự quan liêu, hách dịch của một bộ phận cán bộ, đối tượng phê phán chính của vở kịch là gì?

  • A. Tính cách cá nhân của một vài người.
  • B. Một hiện tượng tiêu cực mang tính xã hội (sự quan liêu, hách dịch).
  • C. Ngoại hình của các nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 27: Phân tích tại sao ngôn ngữ trong hài kịch thường đa dạng, từ đời thường, khẩu ngữ đến khoa trương, thậm chí là nói lắp, nói ngọng...

  • A. Chỉ để phản ánh chân thực lời ăn tiếng nói của mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Để làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Vì người viết hài kịch không chú trọng đến việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
  • D. Là thủ pháp nghệ thuật để khắc họa tính cách nhân vật (lố bịch, kém cỏi), tạo tình huống gây cười, cường điệu hóa thực tế.

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để cảm nhận hết giá trị của nó?

  • A. Mở lòng đón nhận tiếng cười nhưng cũng suy ngẫm về thông điệp, ý nghĩa phê phán mà vở kịch truyền tải.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm những tình tiết gây cười nhất.
  • C. Phán xét gay gắt mọi chi tiết không hợp lý.
  • D. Chỉ quan tâm đến diễn xuất của diễn viên chính.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được hài kịch sử dụng để tạo ra sự trớ trêu, mỉa mai và tiếng cười sâu cay?

  • A. Hài hước hình thể (Physical comedy).
  • B. Hài hước nhẹ nhàng (Light humor).
  • C. Trào phúng (Irony/Sarcasm) và Phúng thích (Satire).
  • D. Sự trùng hợp ngẫu nhiên đơn thuần.

Câu 30: Khi một vở hài kịch thành công trong việc khiến khán giả vừa cười sảng khoái, vừa nhận ra và muốn tránh xa những thói xấu được khắc họa, điều đó chứng tỏ vở kịch đã đạt được hiệu quả gì?

  • A. Chỉ đạt được hiệu quả giải trí.
  • B. Chỉ đạt được hiệu quả phê phán.
  • C. Chỉ đạt được hiệu quả giáo dục.
  • D. Đạt được hiệu quả tổng hợp: giải trí, phê phán và giáo dục nhận thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là NÉT CỐT LÕI phân biệt hài kịch (comedy) với bi kịch (tragedy) trong nghệ thuật sân khấu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu 'tiếng cười' được tạo ra bằng những thủ pháp nào (ví dụ: hài hước tình huống, hài hước ngôn ngữ, hài hước tính cách, biếm họa, phúng thích...) thuộc phạm vi phân tích yếu tố nào của kịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết về mọi thứ nhưng lại liên tục nói sai, dùng từ sai ngữ cảnh, hoặc đưa ra những nhận định ngô nghê. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một vở hài kịch, một nhân vật tham lam tìm mọi cách để lừa gạt người khác nhưng cuối cùng lại tự mắc bẫy do chính mình giăng ra. Tình huống này chủ yếu tạo tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biếm họa (caricature) trong hài kịch là thủ pháp phóng đại, cường điệu hóa một hoặc một vài đặc điểm nào của nhân vật để tạo tiếng cười và phê phán?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phúng thích (satire) trong hài kịch khác với biếm họa ở điểm cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cảm thấy buồn cười nhưng đồng thời cũng phải suy ngẫm về một vấn đề xã hội nào đó được đặt ra. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tiếng cười trong hài kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao việc tạo ra tiếng cười có 'giá trị' (không chỉ gây cười nhất thời mà còn đọng lại suy ngẫm) được xem là một thách thức lớn đối với người viết và diễn viên hài kịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: 'Anh là người trung thực nhất mà tôi từng gặp!'. Nhân vật B (vừa nói dối trắng trợn ở câu trước): 'Ồ, cảm ơn anh, tôi luôn tự hào về điều đó!'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hài kịch thường phản ánh những 'cái đáng cười' trong cuộc sống. Theo quan niệm chung, 'cái đáng cười' đó thường là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố cường điệu, phóng đại để làm nổi bật sự kệch cỡm, lố lăng của một giai cấp hoặc một tầng lớp xã hội nhất định, thủ pháp đó gần gũi nhất với khái niệm nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy trong cấu trúc của một vở hài kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hài kịch có vai trò như thế nào đối với đời sống xã hội và con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một diễn viên hài kịch cần có kỹ năng đặc biệt nào để thể hiện thành công các thủ pháp gây cười như biếm họa, hài hước tình huống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một nhân vật trong hài kịch tự cho mình là người quan trọng, thông minh, nhưng qua hành động lại bộc lộ sự ngu dốt, kém cỏi, thủ pháp gây cười này thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là một trong những khó khăn LỚN NHẤT khi một tác phẩm văn học (như truyện cười, truyện ngụ ngôn) được chuyển thể thành hài kịch sân khấu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong hài kịch, yếu tố 'cường điệu' (exaggeration) có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tạo tiếng cười giữa hài kịch 'tình huống' và hài kịch 'tính cách'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao nói hài kịch là một 'tấm gương' phản chiếu xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đối với người xem, tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những lợi ích nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một vở hài kịch bị đánh giá là 'nhạt' và 'thiếu chiều sâu'. Nguyên nhân có thể là do đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết một vở hài kịch, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để tiếng cười không trở nên dung tục, vô nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa 'cái hài' và 'cái bi' trong một số vở hài kịch có chiều sâu.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một vở hài kịch tập trung vào việc châm biếm sự quan liêu, hách dịch của một bộ phận cán bộ, đối tượng phê phán chính của vở kịch là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tại sao ngôn ngữ trong hài kịch thường đa dạng, từ đời thường, khẩu ngữ đến khoa trương, thậm chí là nói lắp, nói ngọng...

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để cảm nhận hết giá trị của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được hài kịch sử dụng để tạo ra sự trớ trêu, mỉa mai và tiếng cười sâu cay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi một vở hài kịch thành công trong việc khiến khán giả vừa cười sảng khoái, vừa nhận ra và muốn tránh xa những thói xấu được khắc họa, điều đó chứng tỏ vở kịch đã đạt được hiệu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng phê phán của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Giúp khán giả cảm thấy thư giãn, vui vẻ sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Tạo ra những tình huống bất ngờ, khó đoán trên sân khấu.
  • C. Nhắm vào những thói hư tật xấu, những cái lố bịch của con người và xã hội để gợi suy ngẫm, thay đổi.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt dù thực tế rất nghèo khó. Tiếng cười bật ra khi A cố gắng che đậy sự thật bằng những lời nói và hành động lố bịch. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Tạo mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa.
  • C. Xây dựng tình huống bất ngờ, kịch tính.
  • D. Cường điệu hóa hành động bên ngoài.

Câu 3: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: "Vở diễn này không chỉ khiến khán giả cười sảng khoái mà còn làm họ phải suy ngẫm về những vấn đề nhức nhối của xã hội đương đại." Nhận xét này cho thấy vở kịch đã thành công trong việc kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào giải trí đơn thuần.
  • B. Sử dụng nhiều thủ pháp châm biếm.
  • C. Tạo ra các nhân vật bi kịch.
  • D. Kết hợp chức năng giải trí và phê phán, giáo dục.

Câu 4: Trong hài kịch, "tình huống hài" là yếu tố quan trọng. Tình huống hài thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Diễn biến logic, hợp lý theo trình tự thời gian.
  • B. Sự trớ trêu, phi lý, mâu thuẫn hoặc bất ngờ khó lường.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Tái hiện chân thực một lát cắt của đời sống xã hội.

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định thủ pháp gây cười được sử dụng:

  • A. Chơi chữ.
  • B. Cường điệu.
  • C. Tạo tình huống trớ trêu.
  • D. Đả kích trực tiếp.

Câu 6: Hài kịch tính cách là loại hài kịch tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

  • A. Những sự kiện bất ngờ, ngẫu nhiên xảy ra với nhân vật.
  • B. Các vấn đề, tư tưởng lớn được tranh luận trên sân khấu.
  • C. Sự lố bịch, phi lý, hoặc mâu thuẫn cố hữu trong tính cách nhân vật.
  • D. Những mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 7: So với bi kịch, hài kịch có sự khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

  • A. Mức độ phức tạp của cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại.
  • D. Kết thúc và mục đích gây ra cảm xúc (tiếng cười đối lập với sự bi lụy).

Câu 8: Khi phân tích một trích đoạn hài kịch, việc xác định "đối tượng của tiếng cười" giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Nguồn gốc xuất thân của nhân vật chính.
  • B. Ý đồ phê phán, châm biếm hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Mức độ phổ biến của vở kịch trong công chúng.
  • D. Khả năng diễn xuất của các diễn viên.

Câu 9: Một vở kịch sử dụng thủ pháp nhại (parody) một tác phẩm văn học nổi tiếng để gây cười. Theo bạn, mục đích chính của thủ pháp này là gì?

  • A. Khen ngợi và tôn vinh tác phẩm gốc.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng nhận ra nội dung vở kịch.
  • C. Gây cười bằng cách bắt chước, phóng đại hoặc bóp méo tác phẩm gốc, có thể kèm theo ý nghĩa châm biếm.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung của tác phẩm gốc bằng một nội dung mới.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Xây dựng tình huống trớ trêu, oái oăm.
  • B. Phóng đại, cường điệu hóa tính cách hoặc hành động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, chơi chữ.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài để bộc lộ suy nghĩ sâu kín.

Câu 11: Khi một nhân vật trong hài kịch nói sai, hiểu lầm hoặc sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh, tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ và sự nhận thức sai lệch của nhân vật.
  • B. Trang phục và hóa trang của nhân vật.
  • C. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Cảnh trí và đạo cụ trên sân khấu.

Câu 12: Một vở kịch được dán nhãn là "hài kịch tình huống". Điều này ngụ ý rằng tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Những ý tưởng triết học sâu sắc được trình bày.
  • B. Sự phát triển tâm lý phức tạp của nhân vật chính.
  • C. Các sự kiện, hoàn cảnh trớ trêu, bất ngờ mà nhân vật lâm vào.
  • D. Lời thoại dài, mang tính hùng biện cao.

Câu 13: Chức năng nào của tiếng cười trong hài kịch giúp người xem nhìn nhận lại bản thân và những khuyết điểm của mình một cách nhẹ nhàng?

  • A. Chức năng giải trí.
  • B. Chức năng giáo dục/tự phê phán.
  • C. Chức năng dự báo.
  • D. Chức năng mô tả.

Câu 14: Trong kịch, hành động kịch là yếu tố cốt lõi. Trong hài kịch, hành động kịch thường được xây dựng như thế nào để góp phần tạo tiếng cười?

  • A. Thường mang tính cường điệu, phi lý hoặc lặp lại một cách máy móc.
  • B. Luôn tuân thủ logic chặt chẽ của đời sống thực tế.
  • C. Chỉ diễn ra trong không gian hạn chế trên sân khấu.
  • D. Được miêu tả chi tiết qua lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 15: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một vở hài kịch đả kích mạnh mẽ tệ quan liêu trong xã hội. Ông ấy nên tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Một câu chuyện tình yêu lãng mạn giữa các nhân vật.
  • B. Các cảnh chiến đấu hoành tráng.
  • C. Những bài hát và điệu nhảy sôi động.
  • D. Các tình huống và nhân vật điển hình phơi bày sự lố bịch của tệ quan liêu.

Câu 16: Khái niệm "bi hài kịch" (tragicomedy) chỉ loại hình kịch nào?

  • A. Kịch kết hợp các yếu tố bi kịch và hài kịch, thường có những tình huống vừa đáng cười vừa đáng thương.
  • B. Kịch chỉ có các nhân vật có số phận bi thảm.
  • C. Kịch chỉ nhằm mục đích gây cười đơn thuần.
  • D. Kịch sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hiệu quả của thủ pháp "cường điệu" trong hài kịch?

  • A. Sự chân thực, gần gũi với đời sống.
  • B. Sự phóng đại, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên quá mức so với bản chất hoặc bình thường.
  • C. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • D. Sự giản dị, mộc mạc trong cách thể hiện.

Câu 18: Một vở kịch thiếu nhi sử dụng nhiều yếu tố hài hước hình thể (slapstick), ví dụ như nhân vật vấp ngã, bị ném bánh kem vào mặt. Chức năng chính của tiếng cười trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Giải trí, mang lại sự vui nhộn, sảng khoái.
  • B. Phê phán các vấn đề xã hội phức tạp.
  • C. Gợi suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người.
  • D. Đả kích các thế lực xấu xa.

Câu 19: Để tạo ra tiếng cười có chiều sâu, khiến khán giả không chỉ cười mà còn suy ngẫm, nhà viết kịch thường phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các tình huống gây cười dễ dãi.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Gắn tiếng cười với việc phơi bày những thói hư tật xấu, những vấn đề có ý nghĩa xã hội.
  • D. Kéo dài thời lượng của vở kịch.

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tạo nên thành công của một vở hài kịch. Yếu tố nào từ phía khán giả là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng khán giả đến xem.
  • B. Khả năng ghi nhớ lời thoại của diễn viên.
  • C. Trình độ học vấn của khán giả.
  • D. Khả năng "bắt" được cái hài, đồng cảm hoặc nhận ra đối tượng của tiếng cười.

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc hành động vô nghĩa một cách máy móc, thủ pháp gây cười được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Lặp lại một cách máy móc.
  • C. Sử dụng cảnh hồi tưởng.
  • D. Tạo ra một cuộc xung đột lớn.

Câu 22: Hài kịch ý tưởng (comedy of ideas) là loại hài kịch tập trung vào điều gì để tạo tiếng cười?

  • A. Các pha hành động mạo hiểm.
  • B. Những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc.
  • C. Việc tranh luận, mổ xẻ các ý tưởng, triết lý, vấn đề xã hội thông qua tiếng cười.
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 23: Một vở hài kịch hiện đại có thể kết hợp tiếng cười với những yếu tố nào khác để tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa?

  • A. Chỉ duy nhất các tình huống gây cười đơn giản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bắt chước các vở kịch cổ điển.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ yếu tố cảm xúc.
  • D. Suy ngẫm về thân phận con người, phê phán xã hội, hoặc cả yếu tố bi kịch (bi hài).

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ châm biếm trong hài kịch. Ngôn ngữ châm biếm chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, mỉa mai, bóc trần cái xấu, cái lố bịch một cách sâu cay.
  • B. Khen ngợi, ca tụng nhân vật hoặc sự kiện.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách chân thực.
  • D. Diễn đạt tình cảm yêu thương, trìu mến.

Câu 25: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự mâu thuẫn cơ bản, là hạt nhân cho các tình huống và xung đột hài hước?

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa cái bản chất và cái hiện tượng, cái thật và cái giả, cái cao cả và cái thấp hèn.
  • C. Việc thiếu vắng hoàn toàn xung đột.
  • D. Sự đồng nhất về suy nghĩ và hành động của tất cả nhân vật.

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng xoay quanh một nhân vật keo kiệt đến mức lố bịch, gây ra hàng loạt tình huống dở khóc dở cười. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Bi kịch.

Câu 27: Khi một nhân vật hài kịch cố gắng làm điều gì đó nghiêm túc nhưng kết quả lại hoàn toàn trái ngược và gây ra tiếng cười, đây là một dạng của thủ pháp nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Hồi tưởng quá khứ.
  • C. Tạo tình huống trớ trêu, oái oăm.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch có luôn phản ánh sự thật một cách trực tiếp không?

  • A. Có, tiếng cười luôn tái hiện sự thật y nguyên như nó vốn có.
  • B. Không, tiếng cười thường được tạo ra thông qua sự bóp méo, cường điệu hoặc lật ngược tình huống để phơi bày bản chất của sự thật.
  • C. Tiếng cười không liên quan gì đến sự thật.
  • D. Tiếng cười chỉ phản ánh sự thật trong quá khứ, không phải hiện tại.

Câu 29: Vai trò của đạo diễn trong việc tạo ra hiệu quả tiếng cười trên sân khấu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần đọc lại lời thoại trong kịch bản.
  • B. Viết kịch bản gốc cho vở diễn.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm về trang phục của diễn viên.
  • D. Dàn dựng, chỉ đạo diễn xuất, thiết kế hình ảnh, âm thanh để làm nổi bật các yếu tố hài hước và truyền tải ý đồ của tác giả.

Câu 30: Khi xem một vở hài kịch, người xem cần có tâm thế như thế nào để có thể tiếp nhận và cảm thụ tiếng cười một cách trọn vẹn nhất?

  • A. Luôn giữ thái độ nghiêm túc, phê phán.
  • B. Cởi mở, sẵn sàng đón nhận cái phi lý, trớ trêu và có thể suy ngẫm về ý nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi của diễn viên.
  • D. Hoàn toàn thụ động, không có phản ứng gì.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng phê phán của tiếng cười trong hài kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt dù thực tế rất nghèo khó. Tiếng cười bật ra khi A cố gắng che đậy sự thật bằng những lời nói và hành động lố bịch. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: 'Vở diễn này không chỉ khiến khán giả cười sảng khoái mà còn làm họ phải suy ngẫm về những vấn đề nhức nhối của xã hội đương đại.' Nhận xét này cho thấy vở kịch đã thành công trong việc kết hợp những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong hài kịch, 'tình huống hài' là yếu tố quan trọng. Tình huống hài thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định thủ pháp gây cười được sử dụng: "A: Tôi đã chuẩn bị bài phát biểu này rất kỹ, đảm bảo ai nghe cũng phải khóc.nB: Tuyệt vời! Khóc vì xúc động hay khóc vì buồn ngủ?"

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hài kịch tính cách là loại hài kịch tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với bi kịch, hài kịch có sự khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một trích đoạn hài kịch, việc xác định 'đối tượng của tiếng cười' giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một vở kịch sử dụng thủ pháp nhại (parody) một tác phẩm văn học nổi tiếng để gây cười. Theo bạn, mục đích chính của thủ pháp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một nhân vật trong hài kịch nói sai, hiểu lầm hoặc sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh, tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vở kịch được dán nhãn là 'hài kịch tình huống'. Điều này ngụ ý rằng tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chức năng nào của tiếng cười trong hài kịch giúp người xem nhìn nhận lại bản thân và những khuyết điểm của mình một cách nhẹ nhàng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong kịch, hành động kịch là yếu tố cốt lõi. Trong hài kịch, hành động kịch thường được xây dựng như thế nào để góp phần tạo tiếng cười?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một vở hài kịch đả kích mạnh mẽ tệ quan liêu trong xã hội. Ông ấy nên tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khái niệm 'bi hài kịch' (tragicomedy) chỉ loại hình kịch nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hiệu quả của thủ pháp 'cường điệu' trong hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một vở kịch thiếu nhi sử dụng nhiều yếu tố hài hước hình thể (slapstick), ví dụ như nhân vật vấp ngã, bị ném bánh kem vào mặt. Chức năng chính của tiếng cười trong trường hợp này có thể là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tạo ra tiếng cười có chiều sâu, khiến khán giả không chỉ cười mà còn suy ngẫm, nhà viết kịch thường phải làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tạo nên thành công của một vở hài kịch. Yếu tố nào từ phía khán giả là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc hành động vô nghĩa một cách máy móc, thủ pháp gây cười được sử dụng ở đây là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hài kịch ý tưởng (comedy of ideas) là loại hài kịch tập trung vào điều gì để tạo tiếng cười?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một vở hài kịch hiện đại có thể kết hợp tiếng cười với những yếu tố nào khác để tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ châm biếm trong hài kịch. Ngôn ngữ châm biếm chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự mâu thuẫn cơ bản, là hạt nhân cho các tình huống và xung đột hài hước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng xoay quanh một nhân vật keo kiệt đến mức lố bịch, gây ra hàng loạt tình huống dở khóc dở cười. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một nhân vật hài kịch cố gắng làm điều gì đó nghiêm túc nhưng kết quả lại hoàn toàn trái ngược và gây ra tiếng cười, đây là một dạng của thủ pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch có luôn phản ánh sự thật một cách trực tiếp không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò của đạo diễn trong việc tạo ra hiệu quả tiếng cười trên sân khấu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi xem một vở hài kịch, người xem cần có tâm thế như thế nào để có thể tiếp nhận và cảm thụ tiếng cười một cách trọn vẹn nhất?

Viết một bình luận