Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong kịch, đặc biệt là hài kịch, "tiếng cười" không chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí. Chức năng quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?
- A. Giúp khán giả thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
- B. Tạo ra những tình huống bất ngờ, kịch tính cho vở diễn.
- C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
- D. Giúp người diễn viên thể hiện tài năng diễn xuất của mình.
Câu 2: Hài kịch thường hướng "tiếng cười" của mình vào đối tượng nào để bộc lộ bản chất và tác động đến người xem?
- A. Những nhân vật anh hùng, lý tưởng của thời đại.
- B. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, phi lí trong con người và đời sống xã hội.
- C. Những sự kiện lịch sử trọng đại mang tính bi tráng.
- D. Những phong tục, tập quán truyền thống tốt đẹp.
Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoác lác về sự giàu có và thành công của mình, nhưng qua các tình huống, khán giả lại thấy rõ sự nghèo túng và thất bại của anh ta. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?
- A. Hành động cường điệu.
- B. Ngôn ngữ chơi chữ.
- C. Nhầm lẫn danh tính.
- D. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ ngoài và thực tế/bản chất.
Câu 4: Một nhân vật hài kịch có cách nói năng rất khoa trương, sử dụng nhiều từ ngữ sáo rỗng, hoa mỹ nhưng lại hoàn toàn không phù hợp với hoàn cảnh hoặc nội dung thực tế. Yếu tố nào trong ngôn ngữ nhân vật này chủ yếu tạo nên tiếng cười?
- A. Sự khoa trương, sáo rỗng, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. Sử dụng nhiều từ láy, từ ghép giàu hình ảnh.
- C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
- D. Lối nói ngắn gọn, hàm súc.
Câu 5: Mâu thuẫn kịch là yếu tố không thể thiếu trong kịch nói chung. Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo ra tiếng cười?
- A. Là sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác một cách gay gắt, quyết liệt.
- B. Là sự xung đột nội tâm sâu sắc, dằn vặt của nhân vật.
- C. Là sự đối lập giữa cái bản chất xấu xa, lố bịch với cái vẻ ngoài giả tạo, hoặc giữa mong muốn và thực tế trớ trêu.
- D. Là những cuộc đấu tranh giai cấp, đấu tranh tư tưởng lớn lao.
Câu 6: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự hủy diệt, cái chết hoặc mất mát lớn, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?
- A. Kết thúc mở, gieo vào lòng người đọc/xem nhiều suy tư trăn trở.
- B. Kết thúc có hậu, cái xấu bị phơi bày hoặc trừng phạt, cái tốt được khẳng định.
- C. Kết thúc bi thảm, nhân vật chính phải chịu đựng số phận cay đắng.
- D. Kết thúc đột ngột, không giải quyết được mâu thuẫn chính.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người sáng tác hài kịch hiện đại là gì?
- A. Tìm được đề tài mới lạ, chưa ai khai thác.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
- C. Tạo ra các nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp.
- D. Luôn cập nhật, bám sát những vấn đề, hiện tượng mới của đời sống để tiếng cười không bị lạc hậu.
Câu 8: Ngoài chức năng giải trí và phê phán, hài kịch còn có giá trị gì đối với người xem?
- A. Giúp người xem nhận thức rõ hơn về những mặt trái, những điều đáng suy ngẫm trong cuộc sống và xã hội.
- B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về thế giới.
- C. Hướng dẫn người xem cách giải quyết các vấn đề cá nhân.
- D. Giúp người xem rèn luyện sức khỏe thể chất.
Câu 9: Trong một cảnh kịch, nhân vật B liên tục lặp đi lặp lại một hành động vô nghĩa hoặc nói một câu thoại ngớ ngẩn mỗi khi anh ta lo lắng. Sự lặp lại này có mục đích gì trong việc tạo tiếng cười?
- A. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ lời thoại.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho vở kịch.
- C. Nhấn mạnh sự phi lí, ngớ ngẩn hoặc đặc điểm tính cách lố bịch của nhân vật.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp trong diễn xuất của diễn viên.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây, thuộc về phần "diễn", có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc quyết định hiệu quả của tiếng cười trên sân khấu hài kịch?
- A. Thiết kế sân khấu hoành tráng.
- B. Tài năng diễn xuất và khả năng "căn thời gian" (timing) của diễn viên.
- C. Trang phục nhân vật được thiết kế cầu kỳ.
- D. Âm nhạc nền bi tráng.
Câu 11: Hài kịch "Thật và giả" (Nguyễn Đình Chiểu) xây dựng tiếng cười chủ yếu dựa trên mâu thuẫn nào?
- A. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và cái vẻ ngoài giả tạo, giả dối.
- B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
- C. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.
- D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.
Câu 12: Đôi khi, tiếng cười trong hài kịch lại khiến người xem cảm thấy xót xa, suy ngẫm về những bi kịch ẩn sau cái hài. Loại hài kịch này thường được gọi là gì?
- A. Hài kịch mua vui.
- B. Hài kịch tình huống.
- C. Hài kịch chua chát (hay hài kịch đen).
- D. Hài kịch hành động.
Câu 13: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?
- A. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu mô tả trang phục nhân vật.
- B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng để xác định số lượng màn, cảnh.
- C. Chỉ dẫn sân khấu không ảnh hưởng đến việc tạo tiếng cười, chỉ là phần phụ lục.
- D. Chỉ dẫn sân khấu gợi ý về hành động, biểu cảm, ngữ điệu giúp diễn viên thể hiện đúng tính cách, tình huống hài.
Câu 14: Thủ pháp cường điệu (phóng đại, nói quá) thường được sử dụng trong hài kịch để làm gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
- B. Làm nổi bật và phóng đại sự lố bịch, phi lí của nhân vật hoặc tình huống.
- C. Giúp lời thoại của nhân vật trở nên chân thật, đời thường.
- D. Tạo không khí lãng mạn cho vở kịch.
Câu 15: Phân biệt tiếng cười "mua vui" (mang tính giải trí thuần túy) và tiếng cười "phê phán" (mang tính châm biếm, xã hội) dựa vào yếu tố nào?
- A. Độ to nhỏ của âm thanh tiếng cười.
- B. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống gây cười.
- C. Việc sử dụng đạo cụ trên sân khấu.
- D. Mục đích và ý nghĩa sâu sắc mà tiếng cười muốn truyền tải (chỉ để giải trí hay còn để phê phán, suy ngẫm).
Câu 16: Trong một vở hài kịch, tình huống "nhầm lẫn" (ví dụ: nhầm người, nhầm vật, nhầm thông tin) thường được khai thác để tạo tiếng cười như thế nào?
- A. Tạo ra những tình huống trớ trêu, bất ngờ do sự hiểu lầm, hành động sai dựa trên thông tin không chính xác.
- B. Giúp nhân vật giải quyết các mâu thuẫn một cách dễ dàng.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên logic và dễ đoán.
- D. Khiến các nhân vật bộc lộ sự thông minh, sắc sảo của mình.
Câu 17: Mối quan hệ giữa "sự lố bịch, phi lí" và "tiếng cười" trong hài kịch là gì?
- A. Sự lố bịch là kết quả của tiếng cười.
- B. Sự lố bịch và tiếng cười không liên quan gì đến nhau.
- C. Sự lố bịch, phi lí là đối tượng, là nguồn gốc cơ bản để hài kịch tạo ra tiếng cười.
- D. Chỉ có sự lố bịch về ngoại hình mới tạo ra tiếng cười.
Câu 18: Vì sao những nhân vật có tính cách như keo kiệt, ích kỷ, khoác lác, hợm hĩnh thường là đối tượng yêu thích của hài kịch phê phán?
- A. Những tính cách này dễ bộc lộ sự lố bịch, phi lí, tạo ra mâu thuẫn và là mục tiêu phù hợp để phê phán.
- B. Những tính cách này dễ gây đồng cảm với khán giả.
- C. Những tính cách này luôn mang lại kết thúc có hậu cho vở kịch.
- D. Những tính cách này không phổ biến trong đời sống.
Câu 19: Trong một đoạn kịch, nhân vật C nói những điều hoàn toàn mâu thuẫn với nhau hoặc đi ngược lại lẽ thường một cách cố ý (nghịch lý, phi lí). Thủ pháp ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho lời nói của nhân vật trở nên trang trọng, uyên bác.
- B. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán được diễn biến tiếp theo.
- C. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật.
- D. Tạo hiệu ứng bất ngờ, phi lí, làm nổi bật sự ngớ ngẩn hoặc giả tạo của nhân vật, gây cười.
Câu 20: Tại sao việc dịch hoặc chuyển thể một vở hài kịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, hoặc từ thời đại này sang thời đại khác, thường gặp nhiều khó khăn?
- A. Vì kịch bản hài kịch thường quá dài.
- B. Vì tiếng cười thường gắn liền với bối cảnh văn hóa, xã hội, ngôn ngữ, và các vấn đề thời sự cụ thể, khó giữ nguyên hiệu quả khi thay đổi.
- C. Vì các vở hài kịch cổ thường không có chỉ dẫn sân khấu chi tiết.
- D. Vì các diễn viên hiện đại không đủ khả năng diễn xuất các vai hài cổ điển.
Câu 21: Trong một cảnh kịch, nhân vật D vấp ngã một cách lố bịch, làm đổ mọi thứ xung quanh. Thủ pháp gây cười ở đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ châm biếm.
- B. Tình huống nhầm lẫn danh tính.
- C. Hành động, cử chỉ lố bịch, vụng về (physical comedy/slapstick).
- D. Sự đối thoại trí tuệ.
Câu 22: Hài kịch, với khả năng phê phán và bóc trần sự thật thông qua tiếng cười, có thể đóng góp gì cho sự phát triển của xã hội?
- A. Giúp người xem nhận diện và suy ngẫm về những bất cập, thói xấu trong xã hội, góp phần định hướng nhận thức và thái độ phê phán.
- B. Cung cấp các giải pháp trực tiếp để giải quyết mọi vấn đề xã hội.
- C. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí không có giá trị giáo dục.
- D. Làm gia tăng sự căng thẳng và mâu thuẫn trong xã hội.
Câu 23: Trong hài kịch, nhân vật có "tính cách lố bịch" (ví dụ: quá tự tin, quá keo kiệt, quá sợ sệt...) thường là nguồn gốc chính tạo tiếng cười. Điều này cho thấy hài kịch chú trọng khai thác yếu tố nào của con người?
- A. Những phẩm chất đạo đức cao đẹp.
- B. Sự thông thái, hiểu biết sâu rộng.
- C. Ngoại hình ưa nhìn, cân đối.
- D. Những khuyết điểm, thói xấu, sự lố bịch trong tính cách.
Câu 24: Việc sử dụng hài kịch để phê phán xã hội đôi khi có thể gặp phải rủi ro gì?
- A. Có thể gây hiểu lầm, xúc phạm một bộ phận khán giả hoặc bị phản ứng tiêu cực.
- B. Luôn được mọi tầng lớp xã hội đón nhận nồng nhiệt.
- C. Không bao giờ gặp phải sự kiểm duyệt.
- D. Dễ dàng tạo ra sự đồng thuận tuyệt đối trong công chúng.
Câu 25: Khác với bi kịch thường là sự sụp đổ, kết thúc của hài kịch (dù có hậu) thường mang ý nghĩa gì đối với những cái xấu, cái lố bịch được khắc họa?
- A. Sự xấu xa, lố bịch được chấp nhận và tồn tại.
- B. Sự xấu xa, lố bịch bị tiêu diệt hoàn toàn một cách bi thảm.
- C. Sự xấu xa, lố bịch bị phơi bày, chế giễu, hoặc "trừng phạt" nhẹ nhàng.
- D. Sự xấu xa, lố bịch được cải hóa hoàn toàn.
Câu 26: Vai trò của khán giả trong việc tạo nên thành công của một vở hài kịch trên sân khấu là gì?
- A. Khán giả chỉ đóng vai trò thụ động, tiếp nhận nội dung một chiều.
- B. Phản ứng của khán giả (tiếng cười, vỗ tay) là yếu tố quan trọng, tạo không khí và tương tác với diễn viên.
- C. Khán giả có nhiệm vụ phân tích lỗi diễn xuất của diễn viên.
- D. Khán giả cần giữ im lặng tuyệt đối trong suốt vở diễn.
Câu 27: Trong một cảnh kịch, nhân vật E luôn cho rằng mình rất thông minh và lừa được người khác, nhưng khán giả lại thấy rõ anh ta đang bị chính những người đó lừa lại một cách khéo léo. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?
- A. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
- B. Đối thoại sắc sảo.
- C. Hành động cường điệu.
- D. Nhân vật độc thoại nội tâm.
Câu 28: Phân biệt giữa "wit" (lối nói hóm hỉnh, trí tuệ) và "slapstick" (hài kịch hành động) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu?
- A. Wit dựa vào hành động, còn Slapstick dựa vào lời nói.
- B. Wit chỉ dùng cho nhân vật chính, còn Slapstick dùng cho nhân vật phụ.
- C. Wit tạo ra tiếng cười nhẹ nhàng, còn Slapstick tạo ra tiếng cười sâu cay.
- D. Wit chủ yếu dựa vào sự sắc sảo, thông minh trong ngôn ngữ, còn Slapstick chủ yếu dựa vào hành động thể chất lố bịch.
Câu 29: Nhân vật F luôn tin vào những điều phi thực tế, tự huyễn hoặc bản thân và hành động dựa trên niềm tin sai lầm đó, khiến anh ta rơi vào những tình huống dở khóc dở cười. Nguồn gốc tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ yếu tố nào của nhân vật?
- A. Sự thông minh vượt trội.
- B. Sự tự huyễn hoặc, thiếu tỉnh táo, hành động dựa trên niềm tin sai lầm.
- C. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
- D. Tấm lòng nhân hậu, vị tha.
Câu 30: Dù ra đời từ rất lâu, nhiều vở hài kịch kinh điển (như của Molière, Nguyễn Đình Chiểu) vẫn còn sức sống và gây cười cho khán giả hiện đại. Điều này cho thấy tiếng cười trong các tác phẩm đó có đặc điểm gì?
- A. Chỉ dựa vào bối cảnh lịch sử cụ thể của thời đại đó.
- B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đã lỗi thời, khó hiểu.
- C. Không có giá trị phê phán, chỉ thuần túy giải trí.
- D. Khai thác những thói hư tật xấu, mâu thuẫn mang tính phổ quát của con người và xã hội, vượt qua giới hạn thời gian.