Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là tư tưởng, quan điểm, hay nhận định mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc tin theo?
- A. Luận cứ
- B. Luận điểm
- C. Lập luận
- D. Dẫn chứng
Câu 2: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng những yếu tố nào để làm cơ sở, căn cứ?
- A. Cách hành văn hoa mỹ
- B. Cảm xúc cá nhân mãnh liệt
- C. Luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng)
- D. Từ ngữ giàu hình ảnh
Câu 3: Phân tích một bài nghị luận, bạn nhận thấy các ý, các đoạn trong bài được sắp xếp theo một trình tự logic, các luận điểm được làm sáng tỏ bằng luận cứ một cách chặt chẽ. Yếu tố nào của bài nghị luận được đánh giá cao trong trường hợp này?
- A. Sự phong phú của dẫn chứng
- B. Tính thời sự của đề tài
- C. Tính độc đáo của luận điểm
- D. Sự chặt chẽ của lập luận
Câu 4: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm là gì để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và có trọng tâm?
- A. Rõ ràng, thống nhất, đúng đắn
- B. Mới mẻ, độc đáo, gây sốc
- C. Ngắn gọn, dễ nhớ, có vần điệu
- D. Mang tính chất cá nhân sâu sắc
Câu 5: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm của bạn là "Lạm dụng mạng xã hội gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần". Để chứng minh luận điểm này một cách hiệu quả, bạn cần sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp nhất?
- A. Những câu chuyện truyền thuyết, cổ tích.
- B. Các số liệu thống kê từ nghiên cứu khoa học, ví dụ về các trường hợp cụ thể.
- C. Ý kiến cá nhân của bạn bè, người thân.
- D. Các bài thơ, đoạn văn miêu tả cảnh đẹp.
Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, bạn thấy tác giả đưa ra nhiều ví dụ sinh động, cụ thể từ thực tế đời sống. Điều này cho thấy tác giả đang chú trọng sử dụng loại luận cứ nào?
- A. Lí lẽ suy diễn
- B. Luận điểm phụ
- C. Dẫn chứng thực tế
- D. Luận cứ bác bỏ
Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
"Để hiểu rõ giá trị của lòng nhân ái, ta có thể so sánh nó với sự ích kỉ. Lòng nhân ái là cho đi mà không mong nhận lại, là sẻ chia những gì mình có với người khác, dù là vật chất hay tinh thần. Ngược lại, sự ích kỉ chỉ biết bo bo giữ lấy cho riêng mình, thậm chí tìm cách chiếm đoạt của người khác. Chính sự khác biệt căn bản này tạo nên giá trị cao quý của lòng nhân ái trong xã hội."
- A. Giải thích
- B. So sánh
- C. Chứng minh
- D. Bình luận
Câu 8: Khi viết bài nghị luận, sau khi có luận điểm và tìm được các luận cứ, bước tiếp theo quan trọng để tạo nên sự mạch lạc, logic cho bài viết là gì?
- A. Viết ngay phần kết bài
- B. Tìm thêm thật nhiều dẫn chứng
- C. Thay đổi luận điểm ban đầu
- D. Tổ chức lập luận (lập dàn ý)
Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Quan niệm cho rằng chỉ cần có bằng cấp cao là đảm bảo thành công trong cuộc sống là hoàn toàn sai lầm. Bằng cấp chỉ là một yếu tố ban đầu, còn thành công thực sự đòi hỏi rất nhiều phẩm chất khác như sự kiên trì, sáng tạo, khả năng thích ứng và đặc biệt là đạo đức nghề nghiệp." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Bác bỏ
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. Phân tích
Câu 10: Một bài nghị luận được đánh giá là có "lập luận chặt chẽ" khi nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, chuyên ngành.
- B. Trình bày các luận cứ một cách ngẫu nhiên.
- C. Mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ rõ ràng, logic, dẫn dắt người đọc đến kết luận hợp lí.
- D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra thật nhiều dẫn chứng mà không có lí lẽ.
Câu 11: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp trong bài nghị luận, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh, các mặt khác nhau để xem xét một cách toàn diện thuộc thao tác lập luận nào?
- A. Chứng minh
- B. Bình luận
- C. So sánh
- D. Phân tích
Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan trong văn nghị luận là gì?
- A. Tăng tính logic, minh bạch và sức thuyết phục của bài viết.
- B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc cho người đọc.
- C. Làm cho bài viết trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.
- D. Thể hiện cá tính độc đáo của người viết.
Câu 13: Đề bài nghị luận: "Suy nghĩ của anh/chị về câu nói: "Đừng sống theo những gì xã hội muốn bạn trở thành, hãy sống thật với chính mình"." Để làm rõ ý nghĩa của câu nói này, thao tác lập luận nào cần được ưu tiên sử dụng ở phần đầu bài?
- A. Bác bỏ
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. So sánh
Câu 14: Khi nhận xét về phần mở bài của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công trong việc dẫn dắt và thu hút người đọc?
- A. Trình bày chi tiết tất cả các dẫn chứng.
- B. Đưa ra kết luận cuối cùng của bài viết.
- C. Liệt kê đầy đủ các luận điểm phụ.
- D. Giới thiệu vấn đề một cách hấp dẫn, định hướng rõ ràng cho bài viết.
Câu 15: Đề bài: "Vai trò của sách đối với tuổi trẻ hiện nay". Bạn đang lập dàn ý cho phần thân bài. Luận điểm phụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai cho đề bài này?
- A. Sách cung cấp tri thức, mở rộng hiểu biết.
- B. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn, nhân cách.
- C. Nhiều người trẻ thích xem phim hơn đọc sách.
- D. Sách giúp rèn luyện tư duy, khả năng tập trung.
Câu 16: Trong phần kết bài của một bài nghị luận, người viết cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?
- A. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính (hoặc mở rộng vấn đề), để lại ấn tượng.
- B. Trình bày thêm các dẫn chứng mới chưa được đề cập.
- C. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới.
- D. Chỉ đơn thuần kết thúc bài viết mà không có đúc kết.
Câu 17: Khi đánh giá tính xác thực của dẫn chứng trong bài nghị luận, bạn cần chú ý điều gì?
- A. Dẫn chứng phải thật lạ, ít người biết.
- B. Dẫn chứng phải chính xác, đáng tin cậy, có thể kiểm chứng.
- C. Dẫn chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
- D. Dẫn chứng phải là những câu chuyện hư cấu, giàu tưởng tượng.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm yếu trong việc sử dụng dẫn chứng: "Có rất nhiều người thành công mà không cần học đại học. Ví dụ như A, B, C... họ đều bỏ học nhưng giờ rất giàu có và nổi tiếng." Điểm yếu ở đây là gì?
- A. Luận điểm chưa rõ ràng.
- B. Thiếu lí lẽ giải thích.
- C. Dẫn chứng thiếu tính cụ thể, không được làm rõ (A, B, C là ai, thành công như thế nào?).
- D. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
Câu 19: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội không bị khô khan, chỉ toàn lí thuyết, người viết có thể làm gì để bài viết trở nên sinh động và gần gũi hơn với người đọc?
- A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Hạn chế tối đa việc đưa ra ví dụ.
- C. Tập trung vào việc liệt kê các định nghĩa.
- D. Sử dụng các dẫn chứng cụ thể, sinh động từ đời sống, kết hợp các loại dẫn chứng khác nhau.
Câu 20: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống, người viết cần thể hiện rõ thái độ, quan điểm của mình về hiện tượng đó. Đây là đặc điểm nổi bật của thao tác lập luận nào?
- A. Bình luận
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. Phân tích
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đang sử dụng thao tác lập luận nào là chính?
"Thế nào là tự do? Tự do không có nghĩa là muốn làm gì thì làm, bất chấp pháp luật và đạo đức. Tự do chân chính là được sống, được thể hiện bản thân trong khuôn khổ cho phép, không làm tổn hại đến người khác và xã hội. Đó là sự giải phóng khỏi những ràng buộc tiêu cực, hướng đến những giá trị tốt đẹp."
- A. Bác bỏ
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. Phân tích
Câu 22: Khi viết bài nghị luận văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "đối tượng" để người viết phân tích, đánh giá và làm sáng tỏ các luận điểm?
- A. Các sự kiện lịch sử nổi bật
- B. Các vấn đề thời sự nóng hổi
- C. Tác phẩm văn học (bài thơ, truyện, kịch...)
- D. Các thành tựu khoa học kỹ thuật
Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ để làm sáng tỏ luận điểm về phong cách nghệ thuật của nhà thơ, việc chỉ ra các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) và phân tích tác dụng của chúng thuộc về loại luận cứ nào?
- A. Dẫn chứng từ đời sống xã hội
- B. Lí lẽ mang tính triết học
- C. Ý kiến của các nhà phê bình khác (nếu không trích dẫn trực tiếp)
- D. Dẫn chứng lấy từ chính tác phẩm văn học (chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ...)
Câu 24: Đề bài nghị luận xã hội thường tập trung vào những vấn đề nào?
- A. Các vấn đề về đời sống, đạo đức, lối sống, hiện tượng xã hội.
- B. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm văn học.
- C. Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của nhà văn, nhà thơ.
- D. Trình bày các công thức toán học, định luật vật lý.
Câu 25: Để bài nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm đúng đắn, luận cứ xác thực và lập luận chặt chẽ, người viết còn cần chú trọng đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
- B. Viết thật dài và chi tiết.
- C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, phù hợp.
- D. Đưa ra càng nhiều số liệu càng tốt.
Câu 26: Khi phân tích một bài nghị luận, nếu bạn nhận thấy tác giả đưa ra một quan điểm nhưng lại không có bất kỳ dẫn chứng hay lí lẽ nào để chứng minh, bài viết đó đang gặp vấn đề gì nghiêm trọng nhất?
- A. Ngôn ngữ chưa trau chuốt.
- B. Luận điểm không được làm sáng tỏ, thiếu cơ sở thuyết phục (thiếu luận cứ).
- C. Cấu trúc bài viết phức tạp.
- D. Đề tài không hấp dẫn.
Câu 27: Một bài nghị luận được đánh giá là "sâu sắc" khi nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
- B. Trích dẫn nhiều danh ngôn nổi tiếng.
- C. Diễn đạt lại những ý kiến đã quá quen thuộc.
- D. Đi sâu vào bản chất vấn đề, phân tích đa chiều, đưa ra góc nhìn độc đáo.
Câu 28: Để chuẩn bị viết một bài nghị luận về "Lòng biết ơn", sau khi xác định được luận điểm chính, bước tiếp theo bạn nên làm gì để có đủ "nguyên liệu" cho bài viết?
- A. Tìm kiếm các luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) để chứng minh cho luận điểm.
- B. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
- C. Chỉ tập trung vào việc dùng từ ngữ hoa mỹ.
- D. Đọc thật nhiều bài nghị luận mẫu về lòng biết ơn.
Câu 29: Khi phân tích hiệu quả thuyết phục của một bài nghị luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ được sử dụng.
- B. Chỉ cần bài viết có cảm xúc mãnh liệt.
- C. Chất lượng của luận điểm, tính xác thực và phong phú của luận cứ, sự chặt chẽ của lập luận và cách sử dụng ngôn ngữ.
- D. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.
Câu 30: Mục đích cuối cùng mà người viết văn nghị luận hướng tới là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
- B. Miêu tả một cách chi tiết về sự vật, hiện tượng.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tự do.
- D. Thuyết phục người đọc/nghe tin vào quan điểm, tư tưởng của mình về một vấn đề.