Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa con người chính trị và con người nhà thơ trong thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong thơ.
- B. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Ngôn ngữ thơ luôn trang trọng, nghiêm túc.
- D. Tinh thần thép của người chiến sĩ lồng ghép với tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, con người.
Câu 2: Phong cách nghệ thuật trong thơ Hồ Chí Minh có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Yếu tố cổ điển thường được thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Sử dụng thể thơ truyền thống (thất ngôn tứ tuyệt, bát cú), thi liệu quen thuộc (trăng, núi, sông).
- B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- C. Đề tài hiện thực xã hội, cuộc sống cách mạng.
- D. Giọng điệu hài hước, châm biếm sâu cay.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
"Ví không có lửa, làm sao có khói?
Một ngày nên nghĩa, chẳng may xa rồi.
Anh nằm bệnh viện, em đi chiến khu,
Nguyện cùng nhau giữ lấy Thủ đô."
(Trích thơ Hồ Chí Minh)
Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
- B. Bút pháp lãng mạn, bay bổng.
- C. Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc như lời nói thường.
- D. Giọng điệu triết lý, suy tư sâu sắc.
Câu 4: Hoàn cảnh sáng tác đặc biệt nào đã tạo nên giá trị và màu sắc riêng cho tập thơ "Nhật ký trong tù"?
- A. Trong những năm hoạt động cách mạng ở Pháp.
- B. Khi bị giam giữ trong nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở Trung Quốc.
- C. Trong thời kỳ lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.
- D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và Bác trở về nước.
Câu 5: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị và ý nghĩa của tập thơ "Nhật ký trong tù"?
- A. Là bức chân dung tự họa về tinh thần thép và tâm hồn cao đẹp của người chiến sĩ cộng sản.
- B. Là bản cáo trạng tố cáo chế độ nhà tù tàn bạo của Tưởng Giới Thạch.
- C. Chủ yếu là ghi chép sự kiện hàng ngày một cách khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- D. Thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất thép và chất tình trong thơ Bác.
Câu 6: Trong bài thơ "Ngắm trăng" ("Vọng nguyệt"), câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ) và "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự giao hòa đặc biệt giữa con người và thiên nhiên?
- A. Biện pháp đối và nhân hóa.
- B. Biện pháp so sánh và ẩn dụ.
- C. Biện pháp điệp ngữ và liệt kê.
- D. Biện pháp hoán dụ và nói giảm nói tránh.
Câu 7: Bài thơ "Lai Tân" ("Đến Lai Tân") trong "Nhật ký trong tù" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách trào phúng của Hồ Chí Minh?
- A. Trào phúng trực diện, gay gắt, đả kích thẳng vào đối tượng.
- B. Sử dụng lối nói cường điệu, phóng đại quá mức.
- C. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề cá nhân, đời thường.
- D. Trào phúng kín đáo, thâm thúy, sử dụng giọng điệu khách quan như ghi chép nhưng hàm chứa ý nghĩa phê phán sâu sắc.
Câu 8: Ngoài thơ ca, Hồ Chí Minh còn sáng tác nhiều tác phẩm văn xuôi. Đặc điểm nổi bật trong phong cách văn xuôi của Người là gì?
- A. Lối hành văn phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
- B. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu tính chiến đấu.
- C. Ưu tiên sử dụng từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
- D. Chủ yếu mang tính tự sự, miêu tả tâm lý nhân vật.
Câu 9: Khi phân tích thơ Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đồng thời với giá trị văn chương để hiểu hết chiều sâu tác phẩm?
- A. Hoàn cảnh kinh tế xã hội của Việt Nam thời bấy giờ.
- B. Ảnh hưởng của các trào lưu văn học thế giới.
- C. Sự nghiệp cách mạng và tư tưởng chính trị của Người.
- D. Đời sống sinh hoạt văn hóa của giới trí thức.
Câu 10: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nền văn học Việt Nam hiện đại?
- A. Là bộ phận quan trọng, là đỉnh cao của văn học cách mạng Việt Nam, kết hợp sâu sắc chủ nghĩa yêu nước và tinh thần quốc tế vô sản với tài năng nghệ thuật độc đáo.
- B. Chủ yếu có giá trị lịch sử, là tài liệu tham khảo cho việc nghiên cứu cuộc đời hoạt động của Người.
- C. Mang nặng tính tuyên truyền chính trị, ít có giá trị về mặt nghệ thuật.
- D. Chỉ có ảnh hưởng trong một giai đoạn lịch sử nhất định và không còn phù hợp với thời đại mới.
Câu 11: Trong "Nhật ký trong tù", nhiều bài thơ có vẻ ngoài là ghi chép sự việc, con người cụ thể (ví dụ: "Giải đi sớm", "Trên đường đi"). Tuy nhiên, đằng sau những ghi chép đó là gì?
- A. Chỉ là những quan sát bên ngoài, không có cảm xúc.
- B. Hoàn toàn mang tính chất bi quan, tuyệt vọng.
- C. Thiếu liên kết, rời rạc, không có chủ đề thống nhất.
- D. Chứa đựng những suy tư, cảm xúc sâu sắc, thể hiện nghị lực và tinh thần lạc quan của người tù cách mạng.
Câu 12: Khi nói về phong cách thơ Hồ Chí Minh, nhận định nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa chất "thép" và chất "tình"?
- A. Thơ chỉ nói về chiến đấu, không có tình cảm cá nhân.
- B. Ý chí kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ hòa quyện với tình yêu thiên nhiên, con người sâu sắc.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
- D. Chỉ tập trung vào việc phê phán, tố cáo.
Câu 13: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm nào trong văn xuôi của Hồ Chí Minh?
"Hỡi đồng bào bị đọa đày đau khổ! Đây là cái cần thiết cho chúng ta, đây là con đường giải phóng chúng ta!".
(Trích một tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc)
- A. Ngắn gọn, trực tiếp, giàu tính hiệu triệu, chiến đấu.
- B. Mô tả chi tiết, dài dòng.
- C. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ phức tạp.
- D. Giọng điệu trung lập, khách quan.
Câu 14: Một trong những giá trị lớn lao của thơ văn Hồ Chí Minh là tính nhân đạo. Tính nhân đạo này được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa các giai cấp.
- C. Thể hiện tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc với con người, đặc biệt là những người lao động, tù nhân.
- D. Đề cao chủ nghĩa cá nhân, coi nhẹ vai trò cộng đồng.
Câu 15: So với các nhà thơ cùng thời, thơ Hồ Chí Minh có điểm gì khác biệt nổi bật về chủ đề và cảm hứng sáng tác?
- A. Chỉ tập trung vào đề tài tình yêu đôi lứa.
- B. Chủ yếu miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
- C. Thiên về chủ đề lãng mạn, thoát ly thực tại.
- D. Gắn liền chặt chẽ với sự nghiệp cách mạng, lấy lý tưởng giải phóng dân tộc làm trung tâm, kết hợp chất "thép" và chất "tình".
Câu 16: Bút pháp nào sau đây thường được Hồ Chí Minh sử dụng trong các tác phẩm văn xuôi nhằm vạch trần bản chất xấu xa của kẻ thù hoặc những thói hư tật xấu trong xã hội?
- A. Bút pháp lãng mạn, giàu cảm xúc.
- B. Bút pháp trào phúng, châm biếm sâu cay, sử dụng lý lẽ sắc bén.
- C. Bút pháp tự sự, miêu tả nội tâm phức tạp.
- D. Bút pháp tượng trưng, siêu thực.
Câu 17: Khi đọc một bài thơ của Hồ Chí Minh, yếu tố nào giúp người đọc nhận ra đó là thơ của Người, bên cạnh nội dung và chủ đề?
- A. Việc sử dụng từ ngữ địa phương.
- B. Cấu trúc câu thơ rất phức tạp.
- C. Luôn có chú thích về hoàn cảnh sáng tác.
- D. Phong cách nghệ thuật độc đáo: sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố đối lập (cổ điển/hiện đại, thép/tình, giản dị/hàm súc).
Câu 18: Vì sao nói thơ văn Hồ Chí Minh là "tuyên ngôn độc lập tinh thần" của người Việt Nam trong thế kỷ XX?
- A. Vì các tác phẩm của Người đều được viết bằng tiếng Việt.
- B. Vì Người là người Việt Nam đầu tiên viết văn học hiện đại.
- C. Vì thể hiện ý chí kiên cường, bất khuất, không khuất phục trước mọi khó khăn, giữ vững phẩm giá và lý tưởng cách mạng dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
- D. Vì nội dung chủ yếu là ca ngợi vẻ đẹp đất nước Việt Nam.
Câu 19: Trong tập "Nhật ký trong tù", bài thơ nào thể hiện rõ nét nhất sự đối lập giữa thực tại khắc nghiệt của nhà tù và tâm hồn vượt thoát của người tù?
- A. Ngắm trăng (Vọng nguyệt).
- B. Giải đi sớm.
- C. Lai Tân (Đến Lai Tân).
- D. Trên đường đi.
Câu 20: Bên cạnh giá trị hiện thực và chiến đấu, thơ Hồ Chí Minh còn giàu chất trữ tình. Chất trữ tình này thường gắn liền với đối tượng nào?
- A. Chỉ gắn liền với việc miêu tả chiến công.
- B. Chỉ thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn.
- C. Gắn liền với tình yêu thiên nhiên, tình yêu con người và những suy tư sâu sắc về cuộc đời, lý tưởng.
- D. Chỉ là sự mô tả khô khan các sự kiện lịch sử.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh người tù giữa thơ Hồ Chí Minh và thơ của các nhà thơ lãng mạn cùng thời (nếu có miêu tả người tù)?
- A. Người tù trong thơ Bác được lý tưởng hóa hoàn toàn, không có sự đau khổ.
- B. Người tù trong thơ Bác là người chiến sĩ cách mạng với ý chí kiên cường, vượt lên hoàn cảnh, khác với hình ảnh người tù thường gắn với sự bi lụy, yếu đuối trong thơ lãng mạn.
- C. Thơ Bác không hề nhắc đến hình ảnh người tù.
- D. Hình ảnh người tù trong thơ Bác và thơ lãng mạn hoàn toàn giống nhau.
Câu 22: Bài thơ "Giải đi sớm" ("Tảo giải") mở đầu bằng câu "Gà gáy một lần đêm chưa sáng". Câu thơ này không chỉ tả cảnh mà còn gợi liên tưởng về điều gì trong hoàn cảnh của người tù?
- A. Sự thanh bình, yên ả của làng quê.
- B. Niềm vui khi bắt đầu một ngày mới.
- C. Sự giàu có, sung túc của nhà tù.
- D. Sự khắc nghiệt, gian khổ của cuộc sống tù đày, phải thức dậy và đi từ rất sớm trong đêm tối.
Câu 23: Trong bài thơ "Đi đường" ("Tẩu lộ"), câu kết "Đến đích rồi, dặm ngàn lên cố đô" thể hiện điều gì ở người tù Hồ Chí Minh?
- A. Sự mệt mỏi, chán nản sau chuyến đi dài.
- B. Tinh thần lạc quan, ý chí vượt khó và niềm tin vào thắng lợi cuối cùng.
- C. Nỗi nhớ quê hương, muốn trở về nhà.
- D. Sự sợ hãi khi phải đối mặt với thử thách mới.
Câu 24: Văn xuôi của Hồ Chí Minh, đặc biệt là các bài báo, truyện ngắn thời kỳ đầu, thường sử dụng giọng điệu và cách thể hiện như thế nào để thu hút sự chú ý của người đọc và vạch trần tội ác của thực dân?
- A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, kết hợp với sự thật và lý lẽ sắc bén.
- B. Giọng điệu ca ngợi, ngợi ca quá mức.
- C. Giọng điệu buồn bã, than vãn.
- D. Giọng điệu trung dung, khách quan, không bày tỏ thái độ.
Câu 25: Tình yêu thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh có gì đặc biệt so với tình yêu thiên nhiên trong thơ ca cổ điển Việt Nam?
- A. Chỉ miêu tả thiên nhiên như một phông nền cho con người.
- B. Thiên nhiên được miêu tả một cách bi tráng, dữ dội.
- C. Thiên nhiên là người bạn tri âm, tri kỷ, là nguồn động lực tinh thần cho người chiến sĩ cách mạng, hòa quyện với lý tưởng chứ không thuần túy là đối tượng thẩm mỹ.
- D. Thiên nhiên chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
Câu 26: Nhận định nào dưới đây nói lên mối quan hệ chặt chẽ giữa thơ và đời trong sáng tác của Hồ Chí Minh?
- A. Thơ là nơi Bác tìm quên thực tại khắc nghiệt.
- B. Đời sống là nguồn cảm hứng duy nhất cho thơ Bác.
- C. Thơ và đời là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt trong con người Bác.
- D. Thơ là Nhật ký, là phương tiện ghi lại và thể hiện tư tưởng, tình cảm của người chiến sĩ cách mạng trong mọi hoàn cảnh, gắn liền với sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Câu 27: Trong bài thơ "Cảnh khuya" ("Cảnh đêm Việt Bắc") và "Rằm tháng Giêng" ("Nguyên tiêu"), Hồ Chí Minh đã sử dụng bút pháp nào để lồng ghép giữa cảnh thiên nhiên và hoạt động cách mạng?
- A. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh thiên nhiên và tả tình, lồng ghép hoạt động cách mạng vào bức tranh thiên nhiên trữ tình.
- B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng.
- C. Hoàn toàn mang tính chất tự sự, kể lại các sự kiện.
- D. Sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng khó hiểu.
Câu 28: Yếu tố nào tạo nên tính đa dạng trong thơ văn Hồ Chí Minh về mặt thể loại và phong cách?
- A. Người sáng tác theo ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng.
- B. Người chỉ giỏi một thể loại văn học duy nhất.
- C. Xuất phát từ mục đích sáng tác phục vụ cách mạng trong từng hoàn cảnh cụ thể và khả năng sử dụng linh hoạt các thể loại, bút pháp nghệ thuật.
- D. Bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một trào lưu văn học duy nhất.
Câu 29: Khi tiếp cận một tác phẩm thơ của Hồ Chí Minh, điều quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý là gì để tránh hiểu sai hoặc phiến diện?
- A. Chỉ tập trung vào việc tìm hiểu các từ ngữ khó trong bài thơ.
- B. Đặt tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể, hoàn cảnh sáng tác và liên hệ với cuộc đời, sự nghiệp, tư tưởng của Người.
- C. Chỉ quan tâm đến nhịp điệu, vần luật của bài thơ.
- D. Đọc lướt qua để nắm ý chính mà không cần suy ngẫm.
Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát triển truyền thống văn học dân tộc trong thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sử dụng thể thơ truyền thống, thi liệu cổ nhưng lồng ghép nội dung hiện đại, tinh thần cách mạng.
- B. Hoàn toàn phá bỏ các thể thơ và quy tắc của văn học truyền thống.
- C. Chỉ sao chép các bài thơ cổ của Việt Nam.
- D. Chủ yếu chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây.