Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: "Tri thức ngữ văn" trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo) Bài 6, trang 5, giới thiệu những khái niệm cơ bản nào liên quan đến thể loại tiểu thuyết hiện đại?

  • A. Nguồn gốc và sự phát triển của thể loại văn tế.
  • B. Đặc điểm và các yếu tố cấu thành của tiểu thuyết hiện đại.
  • C. Khái niệm về truyện truyền kì và các tác phẩm tiêu biểu.
  • D. Cấu trúc và ngôn ngữ của kịch bản hài kịch.

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của tiểu thuyết hiện đại, khác biệt với tiểu thuyết truyền thống, thường là sự thay đổi trong cách thể hiện "thời gian và không gian nghệ thuật". Khác biệt đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Thời gian luôn tuân theo trình tự tuyến tính, không gian chỉ là bối cảnh cố định.
  • B. Không gian mở rộng ra toàn cầu, thời gian được tính bằng các mốc lịch sử chính xác.
  • C. Thời gian và không gian mang tính chủ quan, phi tuyến tính, có thể lồng ghép quá khứ - hiện tại - tương lai.
  • D. Không gian thu hẹp lại chỉ trong phạm vi gia đình, thời gian chỉ diễn ra trong một ngày.

Câu 3: Trong tiểu thuyết hiện đại, "điểm nhìn trần thuật" thường được sử dụng một cách linh hoạt. Việc thay đổi điểm nhìn từ người kể chuyện toàn tri sang điểm nhìn của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính khách quan, đa chiều trong việc miêu tả sự kiện và làm sâu sắc thêm thế giới nội tâm nhân vật.
  • B. Giúp người kể chuyện kiểm soát hoàn toàn thông tin và dẫn dắt độc giả theo ý mình.
  • C. Giảm thiểu sự phức tạp của cốt truyện, làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài, bỏ qua các suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, việc nhận diện "người kể chuyện" là bước quan trọng. Nếu người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba).
  • B. Người kể chuyện bàng quan (ngôi thứ ba).
  • C. Người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba).
  • D. Người kể chuyện nhân vật (ngôi thứ nhất).

Câu 5: Một đặc điểm khác của tiểu thuyết hiện đại là sự "phức tạp hóa" trong cấu trúc cốt truyện. Điều này thường được thể hiện qua việc sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến, diễn biến theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • B. Cốt truyện đa tuyến, lồng ghép nhiều câu chuyện, sử dụng hồi ức, dự cảm, đảo trật tự thời gian.
  • C. Cốt truyện chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Cốt truyện luôn có kết thúc có hậu và rõ ràng.

Câu 6: Khái niệm "dòng ý thức" (stream of consciousness) thường xuất hiện trong "Tri thức ngữ văn" khi nói về tiểu thuyết hiện đại. Đây là kỹ thuật gì?

  • A. Kỹ thuật miêu tả cảnh vật từ trên cao nhìn xuống.
  • B. Kỹ thuật đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • C. Kỹ thuật tái hiện dòng chảy liên tục, hỗn độn của suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng trong tâm trí nhân vật.
  • D. Kỹ thuật sử dụng thơ xen lẫn văn xuôi trong tác phẩm.

Câu 7: Trong tiểu thuyết hiện đại, nhân vật thường được xây dựng theo hướng nào so với tiểu thuyết truyền thống?

  • A. Phức tạp, đa diện, có đời sống nội tâm phong phú, khó nắm bắt trọn vẹn.
  • B. Đơn giản, một chiều, đại diện cho một kiểu người cố định.
  • C. Luôn là những anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • D. Chỉ được miêu tả qua hành động bên ngoài, không chú trọng nội tâm.

Câu 8: "Không gian đô thị" là một bối cảnh phổ biến trong tiểu thuyết hiện đại. Việc khai thác không gian này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện tình yêu.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cuộc sống.
  • C. Tô đậm sự yên bình, tĩnh lặng, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • D. Phản ánh sự xô bồ, cô đơn, lạc lõng của con người trong xã hội hiện đại, đồng thời là nơi diễn ra những biến động sâu sắc của tâm lý nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic của một nhân vật trong tiểu thuyết, bạn đang tiếp cận với kỹ thuật trần thuật nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại ngoại hiện.
  • C. Độc thoại nội tâm (hoặc dòng ý thức).
  • D. Miêu tả khách quan.

Câu 10: Một tiểu thuyết hiện đại có thể có nhiều giọng điệu khác nhau, thậm chí là những giọng điệu đối lập cùng tồn tại trong tác phẩm. Khái niệm nào trong "Tri thức ngữ văn" thường được dùng để chỉ đặc điểm này?

  • A. Tính đa thanh (Polyphony).
  • B. Tính đơn giọng (Monophony).
  • C. Tính chủ quan.
  • D. Tính khách quan.

Câu 11: Tiểu thuyết hiện đại thường "phá vỡ" những quy tắc truyền thống về thể loại. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Luôn tuân thủ chặt chẽ cấu trúc ba phần (mở đầu, thân bài, kết thúc).
  • B. Kết hợp nhiều thể loại (thơ, kịch, tiểu luận...), sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phá vỡ cấu trúc tuyến tính truyền thống.
  • C. Chỉ sử dụng một loại ngôn ngữ duy nhất và trang trọng.
  • D. Nhân vật luôn được xây dựng theo mô típ anh hùng hoặc phản diện rõ ràng.

Câu 12: Một trong những thách thức khi đọc tiểu thuyết hiện đại là gì?

  • A. Cốt truyện quá đơn giản, dễ đoán.
  • B. Nhân vật luôn rõ ràng, dễ dàng đồng cảm.
  • C. Ngôn ngữ luôn quen thuộc, không có gì mới lạ.
  • D. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng nghĩa, đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, giải mã và kết nối thông tin.

Câu 13: Khi nói về "không gian tâm lý" trong tiểu thuyết hiện đại, khái niệm này dùng để chỉ điều gì?

  • A. Không gian bên trong tâm hồn, suy nghĩ, cảm xúc và thế giới nội tâm của nhân vật.
  • B. Không gian địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Không gian xã hội, các mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Không gian tự nhiên, cảnh vật được miêu tả trong truyện.

Câu 14: So với tiểu thuyết truyền thống tập trung vào "cốt truyện hành động", tiểu thuyết hiện đại thường chú trọng hơn vào yếu tố nào?

  • A. Các sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • B. Diễn biến tâm lý, nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Miêu tả chi tiết các cuộc chiến tranh.
  • D. Xây dựng các tuyến nhân vật đối lập rõ ràng (chính diện/phản diện).

Câu 15: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại có thể sử dụng nhiều "giọng điệu" khác nhau (châm biếm, suy tư, trữ tình...). Điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chỉ thể hiện một góc nhìn duy nhất về cuộc sống.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của tác giả.
  • D. Tạo nên bức tranh đa chiều về cuộc sống và con người, thể hiện sự phức tạp trong cảm nhận và đánh giá của tác giả/nhân vật.

Câu 16: Kỹ thuật "phân mảnh" hay "cắt cảnh" (fragmentation) trong tiểu thuyết hiện đại có tác dụng gì?

  • A. Mô phỏng sự đứt gãy, hỗn loạn của tâm trí nhân vật hoặc thực tại, buộc độc giả phải tự nối kết các mảnh ghép.
  • B. Giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian logic.
  • C. Làm cho cấu trúc tác phẩm trở nên chặt chẽ, dễ theo dõi.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả các cảnh vật nhỏ nhặt.

Câu 17: Khi "Tri thức ngữ văn" đề cập đến mối quan hệ giữa "tác giả - người kể chuyện - nhân vật" trong tiểu thuyết hiện đại, điểm nhấn thường là gì?

  • A. Tác giả và người kể chuyện luôn đồng nhất là một, nhân vật là phát ngôn viên của tác giả.
  • B. Người kể chuyện luôn là người ngoài cuộc, không liên quan đến tác giả và nhân vật.
  • C. Mối quan hệ phức tạp, người kể chuyện và nhân vật có thể có tiếng nói độc lập với tác giả, tạo nên tính đa thanh.
  • D. Nhân vật hoàn toàn tách rời khỏi người kể chuyện và tác giả, không có mối liên hệ nào.

Câu 18: Ngôn ngữ trong tiểu thuyết hiện đại thường có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Đa dạng, có thể kết hợp ngôn ngữ đời thường, tiếng lóng, ngôn ngữ nội tâm, biểu tượng.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • D. Chỉ sử dụng các câu văn ngắn gọn, đơn giản.

Câu 19: Việc sử dụng "biểu tượng" và "ám ảnh" (motif) lặp đi lặp lại trong tiểu thuyết hiện đại có vai trò gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách trang trí cho câu chuyện.
  • C. Giúp độc giả dễ dàng đoán trước được kết thúc.
  • D. Tạo chiều sâu ý nghĩa, gợi mở những liên tưởng phức tạp về chủ đề, tâm trạng hoặc ý thức nhân vật.

Câu 20: Khi "Tri thức ngữ văn" nói về "chủ đề" của tiểu thuyết hiện đại, thường nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Sự phức tạp của con người hiện đại, các vấn đề về thân phận, ý thức, sự tha hóa, cô đơn, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Chỉ tập trung vào các cuộc đấu tranh giai cấp.
  • C. Luôn ca ngợi chủ nghĩa anh hùng và lý tưởng cộng đồng.
  • D. Chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống nông thôn.

Câu 21: Phân tích một đoạn văn trong đó nhân vật đang hồi tưởng về quá khứ một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Kỹ thuật trần thuật nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Dự báo tương lai.
  • B. Hồi ức phi tuyến tính.
  • C. Miêu tả song song các sự kiện đồng thời.
  • D. Trần thuật theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.

Câu 22: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại kết thúc mở, không đưa ra một giải pháp rõ ràng cho số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra. Việc sử dụng kết thúc mở này có ý nghĩa gì?

  • A. Tác giả không đủ khả năng để xây dựng một kết thúc hoàn chỉnh.
  • B. Nhằm gây khó chịu cho người đọc.
  • C. Gợi mở suy nghĩ, buộc độc giả phải tiếp tục suy ngẫm về vấn đề, phản ánh sự không chắc chắn, phức tạp của cuộc sống hiện đại.
  • D. Chỉ đơn giản là hết dung lượng viết.

Câu 23: "Tri thức ngữ văn" có thể giới thiệu về "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator). Đây là loại người kể chuyện như thế nào?

  • A. Người kể chuyện luôn nói sự thật tuyệt đối.
  • B. Người kể chuyện biết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • C. Người kể chuyện chỉ miêu tả khách quan các sự kiện.
  • D. Người kể chuyện có thể bóp méo sự thật, che giấu thông tin, hoặc có góc nhìn sai lệch do hạn chế, thiên kiến, hoặc trạng thái tâm lý bất ổn.

Câu 24: Việc tiểu thuyết hiện đại thường sử dụng nhiều "độc thoại nội tâm" (monologue intérieur) cho thấy sự quan tâm đặc biệt của thể loại này đối với điều gì?

  • A. Thế giới tâm hồn, diễn biến phức tạp trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • B. Các sự kiện xã hội và chính trị lớn.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Hành động và lời nói trực tiếp của nhân vật trong giao tiếp.

Câu 25: So sánh "nhân vật chức năng" (đại diện cho một kiểu người) trong tiểu thuyết truyền thống và "nhân vật cá thể" (độc đáo, phức tạp) trong tiểu thuyết hiện đại. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Nhân vật chức năng có tên riêng, còn nhân vật cá thể thì không.
  • B. Nhân vật chức năng có hành động, còn nhân vật cá thể thì không.
  • C. Nhân vật cá thể có đời sống nội tâm sâu sắc, phức tạp, độc đáo, không dễ dàng quy về một kiểu mẫu; nhân vật chức năng thường đơn giản hơn, đại diện cho một tầng lớp/tính cách điển hình.
  • D. Nhân vật cá thể luôn là người tốt, còn nhân vật chức năng luôn là người xấu.

Câu 26: "Tri thức ngữ văn" khi giới thiệu về tiểu thuyết hiện đại có thể đề cập đến sự "phá vỡ ranh giới" giữa các thể loại. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tiểu thuyết có thể lồng ghép các yếu tố của thơ, kịch, tiểu luận, báo chí, hồi ký...
  • B. Tiểu thuyết chỉ được viết bằng một thể loại duy nhất và thuần túy.
  • C. Tiểu thuyết không còn quan tâm đến bất kỳ thể loại nào khác.
  • D. Tiểu thuyết chỉ được in trên giấy, không xuất bản trên các nền tảng khác.

Câu 27: Việc sử dụng "thời gian tâm lý" (psychological time) trong tiểu thuyết hiện đại, nơi thời gian trôi nhanh hay chậm tùy thuộc vào cảm nhận và trạng thái tâm lý của nhân vật, có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thiếu logic, khó theo dõi.
  • B. Chỉ giúp tác giả kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • C. Phản ánh chính xác thời gian thực tế diễn ra sự kiện.
  • D. Nhấn mạnh sự chủ quan trong trải nghiệm của con người, làm sâu sắc thêm việc khắc họa thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 28: Trong tiểu thuyết hiện đại, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang tính biểu tượng. Ví dụ, một căn phòng chật hẹp, bừa bộn có thể biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự tù túng, bế tắc, hỗn loạn trong tâm trạng hoặc cuộc sống của nhân vật.
  • B. Sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • C. Một không gian lý tưởng để nghỉ ngơi.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài chức năng vật lý.

Câu 29: "Tri thức ngữ văn" khi giới thiệu về tiểu thuyết hiện đại thường nhấn mạnh sự "thử nghiệm" và "đổi mới" trong hình thức. Điều này thể hiện tinh thần gì của văn học hiện đại?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.
  • B. Tìm tòi những cách biểu đạt mới, phá vỡ khuôn mẫu cũ để phản ánh hiện thực và con người trong bối cảnh mới.
  • C. Chỉ lặp lại những gì các thế hệ trước đã làm.
  • D. Không quan tâm đến hình thức, chỉ chú trọng nội dung.

Câu 30: Dựa trên những kiến thức về tiểu thuyết hiện đại được học ở trang 5, khi đọc một tác phẩm, bạn nên chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

  • A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và diễn biến cốt truyện chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra thông điệp đạo đức rõ ràng.
  • C. Chỉ chú ý đến các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • D. Phân tích cách xây dựng nhân vật phức tạp, điểm nhìn trần thuật linh hoạt, cấu trúc phi tuyến tính, không gian mang tính biểu tượng và chiều sâu tâm lý được thể hiện qua ngôn ngữ và độc thoại nội tâm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: 'Tri thức ngữ văn' trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo) Bài 6, trang 5, giới thiệu những khái niệm cơ bản nào liên quan đến thể loại tiểu thuyết hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của tiểu thuyết hiện đại, khác biệt với tiểu thuyết truyền thống, thường là sự thay đổi trong cách thể hiện 'thời gian và không gian nghệ thuật'. Khác biệt đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong tiểu thuyết hiện đại, 'điểm nhìn trần thuật' thường được sử dụng một cách linh hoạt. Việc thay đổi điểm nhìn từ người kể chuyện toàn tri sang điểm nhìn của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, việc nhận diện 'người kể chuyện' là bước quan trọng. Nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một đặc điểm khác của tiểu thuyết hiện đại là sự 'phức tạp hóa' trong cấu trúc cốt truyện. Điều này thường được thể hiện qua việc sử dụng kỹ thuật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khái niệm 'dòng ý thức' (stream of consciousness) thường xuất hiện trong 'Tri thức ngữ văn' khi nói về tiểu thuyết hiện đại. Đây là kỹ thuật gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong tiểu thuyết hiện đại, nhân vật thường được xây dựng theo hướng nào so với tiểu thuyết truyền thống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: 'Không gian đô thị' là một bối cảnh phổ biến trong tiểu thuyết hiện đại. Việc khai thác không gian này thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic của một nhân vật trong tiểu thuyết, bạn đang tiếp cận với kỹ thuật trần thuật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một tiểu thuyết hiện đại có thể có nhiều giọng điệu khác nhau, thậm chí là những giọng điệu đối lập cùng tồn tại trong tác phẩm. Khái niệm nào trong 'Tri thức ngữ văn' thường được dùng để chỉ đặc điểm này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tiểu thuyết hiện đại thường 'phá vỡ' những quy tắc truyền thống về thể loại. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những thách thức khi đọc tiểu thuyết hiện đại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi nói về 'không gian tâm lý' trong tiểu thuyết hiện đại, khái niệm này dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So với tiểu thuyết truyền thống tập trung vào 'cốt truyện hành động', tiểu thuyết hiện đại thường chú trọng hơn vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại có thể sử dụng nhiều 'giọng điệu' khác nhau (châm biếm, suy tư, trữ tình...). Điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào của tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Kỹ thuật 'phân mảnh' hay 'cắt cảnh' (fragmentation) trong tiểu thuyết hiện đại có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi 'Tri thức ngữ văn' đề cập đến mối quan hệ giữa 'tác giả - người kể chuyện - nhân vật' trong tiểu thuyết hiện đại, điểm nhấn thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ngôn ngữ trong tiểu thuyết hiện đại thường có đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng 'biểu tượng' và 'ám ảnh' (motif) lặp đi lặp lại trong tiểu thuyết hiện đại có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi 'Tri thức ngữ văn' nói về 'chủ đề' của tiểu thuyết hiện đại, thường nhấn mạnh đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích một đoạn văn trong đó nhân vật đang hồi tưởng về quá khứ một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Kỹ thuật trần thuật nào đang được sử dụng ở đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại kết thúc mở, không đưa ra một giải pháp rõ ràng cho số phận nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra. Việc sử dụng kết thúc mở này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Tri thức ngữ văn' có thể giới thiệu về 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator). Đây là loại người kể chuyện như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc tiểu thuyết hiện đại thường sử dụng nhiều 'độc thoại nội tâm' (monologue intérieur) cho thấy sự quan tâm đặc biệt của thể loại này đối với điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh 'nhân vật chức năng' (đại diện cho một kiểu người) trong tiểu thuyết truyền thống và 'nhân vật cá thể' (độc đáo, phức tạp) trong tiểu thuyết hiện đại. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Tri thức ngữ văn' khi giới thiệu về tiểu thuyết hiện đại có thể đề cập đến sự 'phá vỡ ranh giới' giữa các thể loại. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng 'thời gian tâm lý' (psychological time) trong tiểu thuyết hiện đại, nơi thời gian trôi nhanh hay chậm tùy thuộc vào cảm nhận và trạng thái tâm lý của nhân vật, có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong tiểu thuyết hiện đại, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang tính biểu tượng. Ví dụ, một căn phòng chật hẹp, bừa bộn có thể biểu trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Tri thức ngữ văn' khi giới thiệu về tiểu thuyết hiện đại thường nhấn mạnh sự 'thử nghiệm' và 'đổi mới' trong hình thức. Điều này thể hiện tinh thần gì của văn học hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên những kiến thức về tiểu thuyết hiện đại được học ở trang 5, khi đọc một tác phẩm, bạn nên chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn" (trang 5, SGK Chân trời sáng tạo), đặc trưng cơ bản nào của thơ hiện đại giai đoạn đầu thế kỉ XX (như thơ Tượng trưng, Siêu thực) khác biệt rõ rệt với thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, vần điệu.
  • C. Tăng cường tính biểu tượng, siêu thực, khám phá tiềm thức con người.
  • D. Chỉ tập trung phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 2: Khái niệm "tượng trưng" trong văn học, theo "Tri thức ngữ văn", có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Là hình ảnh trực tiếp miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • B. Là cách nói giảm nói tránh một điều gì đó.
  • C. Là việc lặp lại một âm thanh hoặc từ ngữ để nhấn mạnh.
  • D. Là việc sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để gợi tả, biểu đạt những ý niệm, cảm xúc trừu tượng, sâu kín.

Câu 3: Đoạn thơ sau gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của thơ tượng trưng: "Hương mùa hè, mùi hoàng hôn man mác / Gợi lên trong tôi một nỗi buồn không tên".

  • A. Sự kết nối giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần, cảm xúc.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc lục bát.
  • C. Chỉ miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • D. Lên án các tệ nạn xã hội.

Câu 4: "Tri thức ngữ văn" giới thiệu về chủ nghĩa Siêu thực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa Siêu thực trong nghệ thuật?

  • A. Khám phá thế giới tiềm thức, giấc mơ.
  • B. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực đời sống xã hội.
  • C. Sử dụng hình ảnh phi logic, bất ngờ.
  • D. Giải phóng con người khỏi những ràng buộc của lí trí và đạo đức truyền thống.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm thơ mang tính tượng trưng hoặc siêu thực, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả thật chi tiết.
  • B. Đếm số lượng từ và câu trong bài thơ.
  • C. Giải mã các biểu tượng, liên tưởng cá nhân và khám phá tầng ý nghĩa sâu kín.
  • D. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.

Câu 6: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến sự "liên cảm giác" (synesthesia) trong thơ hiện đại. Hiện tượng "liên cảm giác" là gì?

  • A. Sự chuyển đổi cảm giác từ giác quan này sang giác quan khác (ví dụ: "mùi hương màu sắc").
  • B. Cảm giác của sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Cảm giác mạnh mẽ về tình yêu quê hương.
  • D. Cảm giác sợ hãi khi đối diện với cái chết.

Câu 7: Câu thơ "Tiếng dương cầm trong im lặng" sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào thường thấy trong thơ hiện đại, đặc biệt là thơ tượng trưng/siêu thực?

  • A. So sánh.
  • B. Liên cảm giác (Synesthesia).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Một trong những thách thức khi tiếp cận thơ tượng trưng/siêu thực là gì?

  • A. Ngôn ngữ quá đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Cấu trúc bài thơ luôn theo một khuôn mẫu nhất định.
  • C. Ý nghĩa luôn được trình bày rõ ràng, trực tiếp.
  • D. Tính đa nghĩa, phi logic của ngôn ngữ và hình ảnh đòi hỏi người đọc phải chủ động giải mã, liên tưởng.

Câu 9: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến vai trò của "dòng ý thức" trong văn học. "Dòng ý thức" là gì?

  • A. Là dòng sông chảy qua ý thức con người.
  • B. Là quá trình ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Là kỹ thuật tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc không theo trật tự logic, thường đứt quãng, liên tưởng tự do trong tâm trí nhân vật.
  • D. Là việc tác giả trực tiếp bày tỏ quan điểm cá nhân.

Câu 10: Việc sử dụng "dòng ý thức" trong tác phẩm văn học nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Khám phá chiều sâu nội tâm, thế giới tâm lí phức tạp của nhân vật.
  • B. Kể lại câu chuyện một cách đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Tạo ra một kết cấu truyện tuyến tính, chặt chẽ.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 11: Theo "Tri thức ngữ văn", sự khác biệt cốt lõi giữa "ẩn dụ" và "tượng trưng" là gì?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, tượng trưng dùng trong văn xuôi.
  • B. Ẩn dụ có nghĩa rõ ràng, tượng trưng có nghĩa mập mờ.
  • C. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, tượng trưng dựa trên sự đối lập.
  • D. Ẩn dụ có mối quan hệ so sánh ngầm (A là B), còn tượng trưng là sự gợi ý, liên tưởng mở, đa nghĩa từ hình ảnh cụ thể đến ý niệm trừu tượng.

Câu 12: Vì sao "Tri thức ngữ văn" có thể nhấn mạnh sự quan trọng của "liên tưởng cá nhân" khi đọc thơ tượng trưng?

  • A. Vì các biểu tượng thường mang tính gợi mở, không có một nghĩa duy nhất, cố định, phụ thuộc vào trải nghiệm và cảm nhận của mỗi người đọc.
  • B. Vì tác giả muốn người đọc đoán mò ý nghĩa.
  • C. Vì thơ tượng trưng không có ý nghĩa gì cả.
  • D. Vì liên tưởng cá nhân giúp người đọc thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.

Câu 13: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến việc phá vỡ cấu trúc truyền thống trong thơ hiện đại. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Luôn sử dụng thể thơ lục bát.
  • B. Sự tự do về số câu, số chữ, vần điệu, ngắt nhịp.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ cổ kính.
  • D. Luôn có kết cấu ba phần: mở bài, thân bài, kết bài.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "khu vườn" trong thơ tượng trưng, nếu "khu vườn" được dùng để gợi lên "thế giới nội tâm phong phú, bí ẩn" của con người?

  • A. Miêu tả cảnh vật một cách chân thực.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Cụ thể hóa, hình ảnh hóa một khái niệm trừu tượng (thế giới nội tâm) bằng một hình ảnh vật chất, tạo tính gợi mở, đa nghĩa.
  • D. Chỉ đơn thuần là một phép so sánh.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn xuôi mang yếu tố siêu thực, ví dụ như miêu tả một "chiếc đồng hồ mềm chảy trên cành cây", người đọc cần hiểu điều gì về ý nghĩa của hình ảnh này?

  • A. Hình ảnh này không tuân theo logic thông thường mà nhằm biểu đạt ý niệm, cảm xúc từ tiềm thức (ví dụ: sự biến dạng của thời gian, sự vô nghĩa).
  • B. Đây là một lỗi sai của tác giả khi viết.
  • C. Tác giả đang miêu tả một sự kiện có thật trong cuộc sống.
  • D. Đồng hồ bị nóng chảy do nhiệt độ cao.

Câu 16: "Tri thức ngữ văn" có thể phân biệt "thơ ca" và "âm nhạc" dựa trên phương tiện biểu đạt chính. Phương tiện biểu đạt chính của thơ ca là gì?

  • A. Âm thanh, giai điệu.
  • B. Ngôn ngữ.
  • C. Màu sắc, đường nét.
  • D. Hình khối, không gian.

Câu 17: Mặc dù phương tiện biểu đạt chính khác nhau, "Tri thức ngữ văn" có thể chỉ ra điểm tương đồng nào giữa thơ ca và âm nhạc?

  • A. Cả hai đều chỉ dùng để miêu tả cảnh vật.
  • B. Cả hai đều phải tuân theo cùng một loại nhịp điệu.
  • C. Cả hai đều chỉ có chức năng giải trí.
  • D. Cả hai đều có khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng mạnh mẽ cho người tiếp nhận thông qua nhịp điệu, âm hưởng, hình ảnh (trong thơ) và giai điệu (trong âm nhạc).

Câu 18: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến sự ảnh hưởng của phân tâm học (Psychoanalysis) đối với văn học hiện đại, đặc biệt là chủ nghĩa Siêu thực. Phân tâm học chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

  • A. Phần vô thức, tiềm thức, giấc mơ và các động lực tâm lý sâu kín của con người.
  • B. Các quy luật vật lí của vũ trụ.
  • C. Lịch sử phát triển của xã hội loài người.
  • D. Cấu tạo và chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Câu 19: Việc văn học hiện đại khám phá "tiềm thức" (vô thức) con người có ý nghĩa gì?

  • A. Khiến tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • C. Làm phong phú thêm bức tranh về con người, khám phá những góc khuất, những động lực phức tạp chi phối hành vi và cảm xúc mà lí trí không kiểm soát được.
  • D. Chỉ tập trung vào các hành động có ý thức của nhân vật.

Câu 20: "Tri thức ngữ văn" có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của "hình ảnh" trong thơ hiện đại. Hình ảnh trong thơ hiện đại thường có đặc điểm gì?

  • A. Luôn miêu tả cảnh vật một cách chính xác như thật.
  • B. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi.
  • C. Không có chức năng biểu đạt ý nghĩa.
  • D. Thường mang tính biểu tượng cao, đa nghĩa, có thể phi logic hoặc liên kết bất ngờ, gợi nhiều liên tưởng mới lạ.

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ khó hiểu, giàu tính tượng trưng và siêu thực, cách tiếp cận nào được "Tri thức ngữ văn" khuyến khích?

  • A. Đọc chậm, chú ý đến từng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu; chấp nhận tính đa nghĩa và gợi mở; kết nối với cảm xúc, liên tưởng cá nhân.
  • B. Bỏ qua và không đọc nữa vì quá khó hiểu.
  • C. Chỉ tìm kiếm một nghĩa duy nhất đã được định sẵn.
  • D. Đọc thật nhanh để kết thúc bài thơ.

Câu 22: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến sự khác biệt trong cách nhìn nhận "chủ thể trữ tình" giữa thơ truyền thống và thơ hiện đại. Chủ thể trữ tình trong thơ hiện đại thường như thế nào?

  • A. Luôn là một cái tôi anh hùng, lí tưởng.
  • B. Chỉ là người kể chuyện khách quan.
  • C. Thường là một cái tôi phức tạp, đa diện, có thể cô đơn, hoài nghi, đầy mâu thuẫn nội tâm, khám phá cả những góc khuất của bản thân.
  • D. Luôn đại diện cho tiếng nói chung của cộng đồng.

Câu 23: Việc "Tri thức ngữ văn" giới thiệu về San-va-đo Đa-li và chủ nghĩa Siêu thực trong hội họa nhằm mục đích gì khi đặt cạnh các tác phẩm thơ?

  • A. Để học sinh trở thành họa sĩ.
  • B. Minh họa cho sự tồn tại và đặc điểm của chủ nghĩa Siêu thực không chỉ trong văn học mà còn ở các loại hình nghệ thuật khác, giúp học sinh hiểu rõ hơn về trào lưu này.
  • C. So sánh kỹ thuật vẽ tranh và làm thơ.
  • D. Khẳng định hội họa quan trọng hơn văn học.

Câu 24: Theo "Tri thức ngữ văn", yếu tố nào giúp thơ ca có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như âm nhạc?

  • A. Chỉ có nội dung bài thơ.
  • B. Số lượng câu chữ.
  • C. Phông chữ được sử dụng.
  • D. Nhịp điệu, vần điệu, âm hưởng của ngôn ngữ thơ.

Câu 25: "Tri thức ngữ văn" có thể lưu ý về sự "đa nghĩa" của ngôn ngữ trong thơ tượng trưng. Tính "đa nghĩa" này xuất phát từ đâu?

  • A. Việc sử dụng các biểu tượng, hình ảnh gợi mở, liên tưởng phong phú, không có nghĩa xác định.
  • B. Tác giả sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • C. Tác giả viết sai chính tả.
  • D. Bài thơ quá dài.

Câu 26: Đọc một bài thơ siêu thực, người đọc có thể cảm thấy bối rối vì các hình ảnh "phi lí", "bất ngờ". "Tri thức ngữ văn" giúp hiểu rằng sự "phi lí" này nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho bài thơ trở nên hài hước.
  • B. Để tác giả che giấu ý định của mình.
  • C. Để phá vỡ những khuôn mẫu tư duy thông thường, khám phá chiều sâu tiềm thức và những khía cạnh bất ngờ của thực tại/tâm hồn con người.
  • D. Thể hiện sự thiếu logic của tác giả.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng thủ pháp "liên cảm giác", ví dụ "ánh sáng ngọt ngào", người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ miêu tả lại hình ảnh đó.
  • B. Phân tích sự kết hợp bất thường giữa các giác quan (thị giác và vị giác) và cảm nhận hiệu quả gợi tả, biểu đạt cảm xúc mà nó mang lại.
  • C. Kết luận tác giả sử dụng từ sai nghĩa.
  • D. Tìm kiếm nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.

Câu 28: "Tri thức ngữ văn" có thể đề cập đến việc thơ hiện đại thường không có một "cốt truyện" rõ ràng như truyện. Vậy thơ hiện đại chủ yếu tổ chức tác phẩm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Các sự kiện diễn ra theo quan hệ nhân quả.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Dòng cảm xúc, ý niệm, liên tưởng của chủ thể trữ tình hoặc sự vận động của các hình ảnh, biểu tượng.

Câu 29: Đọc một bài thơ tượng trưng/siêu thực, người đọc có thể cảm thấy "lạc lõng" hoặc "khó nắm bắt" ý chính. Điều này có thể do đặc điểm nào của ngôn ngữ thơ?

  • A. Ngôn ngữ mang tính biểu tượng cao, nhiều ẩn dụ, liên tưởng cá nhân, phi logic, khác với ngôn ngữ giao tiếp thông thường.
  • B. Tác giả sử dụng quá nhiều từ đơn giản.
  • C. Bài thơ có quá ít hình ảnh.
  • D. Ngôn ngữ chỉ có một nghĩa duy nhất.

Câu 30: "Tri thức ngữ văn" có thể gợi ý rằng việc đọc thơ hiện đại, đặc biệt là thơ tượng trưng/siêu thực, giống như việc "giải mã" hoặc "thám hiểm". Điều này nói lên điều gì về vai trò của người đọc?

  • A. Người đọc chỉ cần thụ động tiếp nhận.
  • B. Người đọc phải tìm đáp án đúng duy nhất từ tác giả.
  • C. Người đọc cần chủ động tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa bằng cách liên tưởng, cảm nhận và kết nối với trải nghiệm của bản thân.
  • D. Người đọc không có vai trò gì trong việc tạo ra ý nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo 'Tri th???c ngữ văn' (trang 5, SGK Chân trời sáng tạo), đặc trưng cơ bản nào của thơ hiện đại giai đoạn đầu thế kỉ XX (như thơ Tượng trưng, Siêu thực) khác biệt rõ rệt với thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khái niệm 'tượng trưng' trong văn học, theo 'Tri thức ngữ văn', có ý nghĩa chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn thơ sau gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của thơ tượng trưng: 'Hương mùa hè, mùi hoàng hôn man mác / Gợi lên trong tôi một nỗi buồn không tên'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: 'Tri thức ngữ văn' giới thiệu về chủ nghĩa Siêu thực. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng của chủ nghĩa Siêu thực trong nghệ thuật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm thơ mang tính tượng trưng hoặc siêu thực, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến sự 'liên cảm giác' (synesthesia) trong thơ hiện đại. Hiện tượng 'liên cảm giác' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Câu thơ 'Tiếng dương cầm trong im lặng' sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào thường thấy trong thơ hiện đại, đặc biệt là thơ tượng trưng/siêu thực?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những thách thức khi tiếp cận thơ tượng trưng/siêu thực là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến vai trò của 'dòng ý thức' trong văn học. 'Dòng ý thức' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc sử dụng 'dòng ý thức' trong tác phẩm văn học nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo 'Tri thức ngữ văn', sự khác biệt cốt lõi giữa 'ẩn dụ' và 'tượng trưng' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Vì sao 'Tri thức ngữ văn' có thể nhấn mạnh sự quan trọng của 'liên tưởng cá nhân' khi đọc thơ tượng trưng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến việc phá vỡ cấu trúc truyền thống trong thơ hiện đại. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'khu vườn' trong thơ tượng trưng, nếu 'khu vườn' được dùng để gợi lên 'thế giới nội tâm phong phú, bí ẩn' của con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn xuôi mang yếu tố siêu thực, ví dụ như miêu tả một 'chiếc đồng hồ mềm chảy trên cành cây', người đọc cần hiểu điều gì về ý nghĩa của hình ảnh này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Tri thức ngữ văn' có thể phân biệt 'thơ ca' và 'âm nhạc' dựa trên phương tiện biểu đạt chính. Phương tiện biểu đạt chính của thơ ca là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mặc dù phương tiện biểu đạt chính khác nhau, 'Tri thức ngữ văn' có thể chỉ ra điểm tương đồng nào giữa thơ ca và âm nhạc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến sự ảnh hưởng của phân tâm học (Psychoanalysis) đối với văn học hiện đại, đặc biệt là chủ nghĩa Siêu thực. Phân tâm học chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc văn học hiện đại khám phá 'tiềm thức' (vô thức) con người có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Tri thức ngữ văn' có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của 'hình ảnh' trong thơ hiện đại. Hình ảnh trong thơ hiện đại thường có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ khó hiểu, giàu tính tượng trưng và siêu thực, cách tiếp cận nào được 'Tri thức ngữ văn' khuyến khích?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến sự khác biệt trong cách nhìn nhận 'chủ thể trữ tình' giữa thơ truyền thống và thơ hiện đại. Chủ thể trữ tình trong thơ hiện đại thường như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc 'Tri thức ngữ văn' giới thiệu về San-va-đo Đa-li và chủ nghĩa Siêu thực trong hội họa nhằm mục đích gì khi đặt cạnh các tác phẩm thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Theo 'Tri thức ngữ văn', yếu tố nào giúp thơ ca có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như âm nhạc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Tri thức ngữ văn' có thể lưu ý về sự 'đa nghĩa' của ngôn ngữ trong thơ tượng trưng. Tính 'đa nghĩa' này xuất phát từ đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc một bài thơ siêu thực, người đọc có thể cảm thấy bối rối vì các hình ảnh 'phi lí', 'bất ngờ'. 'Tri thức ngữ văn' giúp hiểu rằng sự 'phi lí' này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng thủ pháp 'liên cảm giác', ví dụ 'ánh sáng ngọt ngào', người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Tri thức ngữ văn' có thể đề cập đến việc thơ hiện đại thường không có một 'cốt truyện' rõ ràng như truyện. Vậy thơ hiện đại chủ yếu tổ chức tác phẩm dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc một bài thơ tượng trưng/siêu thực, người đọc có thể cảm thấy 'lạc lõng' hoặc 'khó nắm bắt' ý chính. Điều này có thể do đặc điểm nào của ngôn ngữ thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Tri thức ngữ văn' có thể gợi ý rằng việc đọc thơ hiện đại, đặc biệt là thơ tượng trưng/siêu thực, giống như việc 'giải mã' hoặc 'thám hiểm'. Điều này nói lên điều gì về vai trò của người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về cách xây dựng cốt truyện giữa tiểu thuyết hiện đại so với tiểu thuyết truyền thống là gì?

  • A. Cốt truyện hiện đại luôn tuân thủ trình tự thời gian nghiêm ngặt hơn.
  • B. Cốt truyện hiện đại thường tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Cốt truyện hiện đại có xu hướng phi tuyến tính, chú trọng dòng chảy tâm trạng, ý thức nhân vật.
  • D. Cốt truyện hiện đại ít sử dụng xung đột kịch tính hơn.

Câu 2: Trong tiểu thuyết hiện đại, yếu tố nào thường được chú trọng hơn so với tiểu thuyết truyền thống, phản ánh sự quan tâm đến chiều sâu bên trong con người?

  • A. Diễn biến tâm lí, đời sống nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Các sự kiện phiêu lưu, kỳ ảo.
  • C. Mô tả chi tiết phong tục, tập quán xã hội.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.

Câu 3: Kĩ thuật trần thuật nào trong tiểu thuyết hiện đại cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm giác hỗn độn, không theo một trật tự logic rõ ràng của nhân vật?

  • A. Trần thuật từ ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Kĩ thuật dòng ý thức (stream of consciousness).
  • C. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Trần thuật ngoại cảnh khách quan.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả hành động.
  • D. Độc thoại nội tâm hoặc dòng ý thức.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng nhiều điểm nhìn khác nhau (đa điểm nhìn) lại là một đặc điểm nổi bật của nhiều tiểu thuyết hiện đại?

  • A. Để thể hiện cái nhìn đa chiều, phức tạp về hiện thực và con người.
  • B. Để làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • C. Để tập trung tuyệt đối vào quan điểm của người kể chuyện.
  • D. Để giảm bớt sự tham gia của người đọc vào tác phẩm.

Câu 6: Khác với nhân vật "điển hình" của văn học hiện thực phê phán, nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại thường được xây dựng theo hướng nào?

  • A. Đại diện tiêu biểu cho một tầng lớp xã hội nhất định.
  • B. Phức tạp, đa diện, chứa đựng nhiều mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Luôn có tính cách nhất quán từ đầu đến cuối.
  • D. Chủ yếu được mô tả qua hành động bên ngoài.

Câu 7: Yếu tố "không gian" trong tiểu thuyết hiện đại thường có xu hướng được miêu tả như thế nào, khác với không gian cụ thể, xác định của tiểu thuyết truyền thống?

  • A. Luôn là không gian nông thôn yên bình.
  • B. Chỉ giới hạn ở các địa điểm lịch sử nổi tiếng.
  • C. Có thể mang tính biểu tượng, không gian tâm tưởng, không gian đô thị hiện đại phức tạp.
  • D. Ít quan trọng và ít được miêu tả.

Câu 8:

  • A. Là thời gian được đo bằng đồng hồ, khách quan, tuyến tính.
  • B. Là thời gian của các sự kiện lịch sử diễn ra.
  • C. Là thời gian chỉ xuất hiện trong giấc mơ của nhân vật.
  • D. Là thời gian được cảm nhận và trải nghiệm chủ quan bởi nhân vật, có thể co giãn hoặc đảo lộn.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn trong tiểu thuyết hiện đại mà các sự kiện, suy nghĩ được trình bày một cách rời rạc, đứt quãng, dường như không theo một mạch logic thông thường, người đọc có thể nhận diện đây là ảnh hưởng của kĩ thuật nào?

  • A. Kĩ thuật dòng ý thức và cấu trúc cốt truyện phi tuyến tính.
  • B. Lỗi sắp xếp câu từ của tác giả.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ điển.
  • D. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 10: So với ngôn ngữ trong tiểu thuyết truyền thống (thường chuẩn mực, bác học), ngôn ngữ trong tiểu thuyết hiện đại có xu hướng như thế nào?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp cổ điển.
  • B. Đa dạng, có thể sử dụng khẩu ngữ, tiếng lóng, ngôn ngữ phân mảnh để phản ánh hiện thực và nội tâm.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ trang trọng, bác học.
  • D. Ít chú trọng đến tính biểu cảm.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của tiểu thuyết hiện đại?

  • A. Chú trọng khám phá thế giới nội tâm nhân vật.
  • B. Cốt truyện có thể phi tuyến tính, phân mảnh.
  • C. Người kể chuyện luôn là ngôi thứ ba toàn tri, biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện.
  • D. Sử dụng các kĩ thuật trần thuật mới lạ như dòng ý thức.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích tiểu thuyết hiện đại, việc chú ý đến "khoảng trắng" hoặc "sự im lặng" trong văn bản có ý nghĩa gì?

  • A. Chúng có thể mang ý nghĩa biểu tượng, gợi mở, thể hiện những điều khó diễn đạt bằng lời và yêu cầu người đọc suy luận.
  • B. Chúng chỉ là lỗi in ấn hoặc cách ngắt dòng tùy tiện.
  • C. Chúng cho thấy tác giả không đủ ngôn ngữ để diễn đạt.
  • D. Chúng chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 13: Sự xuất hiện của "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) là một hiện tượng có thể gặp trong tiểu thuyết hiện đại. Đặc điểm của người kể chuyện này là gì?

  • A. Luôn cung cấp thông tin chính xác và khách quan tuyệt đối.
  • B. Chỉ kể lại những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • C. Là người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Có thể che giấu thông tin, bóp méo sự thật hoặc có cái nhìn chủ quan, lệch lạc, khiến người đọc phải nghi ngờ và tự đánh giá.

Câu 14: Tiểu thuyết hiện đại thường phá vỡ ranh giới giữa các thể loại, kết hợp thơ, kịch, nghị luận vào trong tác phẩm của mình. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để làm cho tác phẩm ngắn gọn hơn.
  • B. Để mở rộng khả năng biểu đạt, thể hiện sự phức tạp của hiện thực và con người một cách đa dạng.
  • C. Để tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thể loại truyền thống.
  • D. Để chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của cuộc sống.

Câu 15: Khái niệm "đa thanh" (polyphony) trong tiểu thuyết hiện đại (theo Bakhtin) đề cập đến đặc điểm nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều loại nhạc cụ trong tác phẩm.
  • B. Tác giả sử dụng nhiều bút danh khác nhau.
  • C. Sự tồn tại song song, độc lập của nhiều giọng nói, ý thức, quan điểm khác nhau của các nhân vật.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một ý tưởng duy nhất trong tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mô tả chi tiết cảnh vật bên ngoài.
  • B. Khám phá dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng của nhân vật.
  • C. Trình bày một cuộc đối thoại quan trọng.
  • D. Kể lại một sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 17: Tiểu thuyết hiện đại thường có xu hướng đặt ra nhiều câu hỏi hơn là đưa ra câu trả lời dứt khoát. Điều này phản ánh quan niệm nào về hiện thực và con người?

  • A. Quan niệm về sự phức tạp, đa nghĩa, khó nắm bắt trọn vẹn của hiện thực và con người.
  • B. Mong muốn cung cấp kiến thức bách khoa cho người đọc.
  • C. Nỗ lực khẳng định một chân lý duy nhất.
  • D. Thiếu khả năng kết thúc câu chuyện một cách trọn vẹn.

Câu 18: Trong tiểu thuyết hiện đại, việc sử dụng "ngôn ngữ phân mảnh" (fragmented language), đôi khi là những câu chưa hoàn chỉnh, từ ngữ lặp lại có chủ ý, nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu sót về ngữ pháp của tác giả.
  • B. Làm cho văn bản dễ hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một phong cách viết ngẫu nhiên.
  • D. Mô phỏng sự đứt gãy, hỗn loạn trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc sự phân mảnh của hiện thực.

Câu 19: Khi một tiểu thuyết hiện đại sử dụng điểm nhìn của một nhân vật có vấn đề về tâm lý hoặc nhận thức, điều này có thể tạo ra hiệu ứng gì đối với người đọc?

  • A. Buộc người đọc phải cảnh giác, suy luận, và tự đánh giá tính xác thực của câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hoàn toàn khách quan.
  • C. Giảm bớt sự phức tạp của tác phẩm.
  • D. Khiến người đọc tin tưởng tuyệt đối vào mọi điều được kể.

Câu 20: Tiểu thuyết hiện đại thường được coi là "khó đọc" hơn tiểu thuyết truyền thống vì lí do nào sau đây?

  • A. Vì chủ đề của chúng luôn là những vấn đề quá chuyên sâu.
  • B. Vì cấu trúc phi tuyến tính, ngôn ngữ phức tạp, và việc yêu cầu người đọc chủ động giải mã ý nghĩa.
  • C. Vì chúng luôn có dung lượng rất lớn.
  • D. Vì chúng chỉ viết về những điều tiêu cực.

Câu 21: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại, việc chú ý đến sự khác biệt giữa lời nói bên ngoài và suy nghĩ bên trong (độc thoại nội tâm) nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh nhân vật là người nói dối.
  • B. Chỉ là một cách để làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Để phơi bày mâu thuẫn, sự giằng xé, phức tạp trong tâm lý nhân vật.
  • D. Để đơn giản hóa tính cách nhân vật.

Câu 22: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại miêu tả nhân vật sống trong môi trường đô thị đầy biến động, cảm thấy cô đơn, lạc lõng, và thường xuyên hồi tưởng về quá khứ yên bình. Yếu tố nào trong tác phẩm đang được chú trọng để làm nổi bật trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Cốt truyện phiêu lưu.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Không gian đô thị và thời gian tâm lý (hồi tưởng).

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng kĩ thuật "dòng ý thức", người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được nội dung?

  • A. Xác định trình tự thời gian chính xác của các sự kiện.
  • B. Chỉ tập trung vào các câu có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.
  • C. Chú ý đến các liên tưởng, cảm xúc, các mảnh ghép suy nghĩ để nắm bắt trạng thái và ý nghĩa ngầm.
  • D. Bỏ qua những đoạn khó hiểu, chỉ đọc lướt qua.

Câu 24: Sự thay đổi đột ngột về điểm nhìn trong một chương của tiểu thuyết hiện đại có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo cái nhìn đa chiều về sự kiện/nhân vật, tăng tính khách quan tương đối và gây hiệu ứng bất ngờ.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn điệu.
  • C. Chỉ có tác dụng làm dài thêm văn bản.
  • D. Luôn khiến người đọc cảm thấy khó chịu và bối rối.

Câu 25: Tiểu thuyết hiện đại thường phản ánh "sự tha hóa" của con người trong xã hội hiện đại. Đặc điểm nào trong cách xây dựng nhân vật cho thấy điều này?

  • A. Nhân vật luôn có mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
  • B. Nhân vật cảm thấy cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng, sống trong vô định.
  • C. Nhân vật luôn thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
  • D. Nhân vật có tính cách đơn giản, dễ hiểu.

Câu 26: Khi đọc một tiểu thuyết hiện đại tập trung vào các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn (ví dụ: một ngày, một đêm) nhưng lại miêu tả rất sâu thế giới nội tâm nhân vật, đây là biểu hiện của đặc điểm nào?

  • A. Tác giả không có đủ sự kiện để viết.
  • B. Đây là đặc điểm của truyện ngắn, không phải tiểu thuyết.
  • C. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • D. Ưu tiên thời gian tâm lý và khám phá chiều sâu nội tâm thay vì diễn biến sự kiện theo thời gian khách quan.

Câu 27: So sánh với tiểu thuyết truyền thống thường có một giọng điệu thống nhất, tiểu thuyết hiện đại có thể có "đa giọng điệu". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sự kết hợp của nhiều giọng văn, phong cách, thái độ khác nhau trong tác phẩm (ví dụ: bi, hài, mỉa mai, trữ tình...).
  • B. Tác phẩm được viết bởi nhiều tác giả khác nhau.
  • C. Tác phẩm chỉ có một giọng điệu duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Tác giả chỉ sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 28: Việc tiểu thuyết hiện đại ít chú trọng vào việc tái hiện chân thực, khách quan hiện thực bên ngoài mà tập trung vào "hiện thực chủ quan" (cảm nhận, suy diễn của nhân vật) cho thấy điều gì về quan niệm nghệ thuật của nó?

  • A. Tiểu thuyết hiện đại không quan tâm đến hiện thực.
  • B. Tiểu thuyết hiện đại chỉ viết về thế giới siêu nhiên.
  • C. Tiểu thuyết hiện đại cho rằng hiện thực là đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Tiểu thuyết hiện đại quan tâm đến cách con người nhận thức, trải nghiệm thế giới, coi trọng thế giới nội tâm và cái nhìn cá nhân.

Câu 29: Đọc đoạn trích:

  • A. Dòng ý thức.
  • B. Đối thoại.
  • C. Miêu tả ngoại hình.
  • D. Trần thuật từ ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 30: Mục đích chính của việc giới thiệu các tri thức ngữ văn về tiểu thuyết hiện đại ở trang 5 (Bài 6) là gì?

  • A. Để học sinh ghi nhớ các định nghĩa một cách máy móc.
  • B. Để học sinh có thể tự viết một cuốn tiểu thuyết hiện đại ngay lập tức.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin tham khảo thêm.
  • D. Cung cấp kiến thức nền tảng và công cụ để học sinh đọc hiểu, phân tích và đánh giá các văn bản tiểu thuyết hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về cách xây dựng cốt truyện giữa tiểu thuyết hiện đại so với tiểu thuyết truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong tiểu thuyết hiện đại, yếu tố nào thường được chú trọng hơn so với tiểu thuyết truyền thống, phản ánh sự quan tâm đến chiều sâu bên trong con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Kĩ thuật trần thuật nào trong tiểu thuyết hiện đại cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm giác hỗn độn, không theo một trật tự logic rõ ràng của nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Hắn ngồi xuống ghế, cảm thấy một sự trống rỗng lạ lùng. Không phải buồn, không phải vui, chỉ là một cái gì đó lơ lửng, không tên. Tiếng đồng hồ tích tắc trong im lặng như đang đếm ngược, đếm ngược cái gì? Hắn không biết. Hay đếm ngược chính hắn?" Đoạn trích này gợi ý việc sử dụng kĩ thuật trần thuật nào phổ biến trong tiểu thuyết hiện đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao việc sử dụng nhiều điểm nhìn khác nhau (đa điểm nhìn) lại là một đặc điểm nổi bật của nhiều tiểu thuyết hiện đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khác với nhân vật 'điển hình' của văn học hiện thực phê phán, nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại thường được xây dựng theo hướng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố 'không gian' trong tiểu thuyết hiện đại thường có xu hướng được miêu tả như thế nào, khác với không gian cụ thể, xác định của tiểu thuyết truyền thống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: "Thời gian tâm lí" là một khái niệm quan trọng trong tiểu thuyết hiện đại. Đặc điểm của thời gian này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn trong tiểu thuyết hiện đại mà các sự kiện, suy nghĩ được trình bày một cách rời rạc, đứt quãng, dường như không theo một mạch logic thông thường, người đọc có thể nhận diện đây là ảnh hưởng của kĩ thuật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So với ngôn ngữ trong tiểu thuyết truyền thống (thường chuẩn mực, bác học), ngôn ngữ trong tiểu thuyết hiện đại có xu hướng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của tiểu thuyết hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích tiểu thuyết hiện đại, việc chú ý đến 'khoảng trắng' hoặc 'sự im lặng' trong văn bản có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự xuất hiện của 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator) là một hiện tượng có thể gặp trong tiểu thuyết hiện đại. Đặc điểm của người kể chuyện này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tiểu thuyết hiện đại thường phá vỡ ranh giới giữa các thể loại, kết hợp thơ, kịch, nghị luận vào trong tác phẩm của mình. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khái niệm 'đa thanh' (polyphony) trong tiểu thuyết hiện đại (theo Bakhtin) đề cập đến đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn ra cửa sổ. Mưa. Từng hạt, từng hạt. Như nước mắt. Hay chỉ là nước? Nước mắt của ai? Của hắn? Của thành phố này? Mưa không ngừng. Kí ức cũng vậy." Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào việc thể hiện điều gì, đặc trưng cho tiểu thuyết hiện đại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tiểu thuyết hiện đại thường có xu hướng đặt ra nhiều câu hỏi hơn là đưa ra câu trả lời dứt khoát. Điều này phản ánh quan niệm nào về hiện thực và con người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong tiểu thuyết hiện đại, việc sử dụng 'ngôn ngữ phân mảnh' (fragmented language), đôi khi là những câu chưa hoàn chỉnh, từ ngữ lặp lại có chủ ý, nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một tiểu thuyết hiện đại sử dụng điểm nhìn của một nhân vật có vấn đề về tâm lý hoặc nhận thức, điều này có thể tạo ra hiệu ứng gì đối với người đọc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tiểu thuyết hiện đại thường được coi là 'khó đọc' hơn tiểu thuyết truyền thống vì lí do nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại, việc chú ý đến sự khác biệt giữa lời nói bên ngoài và suy nghĩ bên trong (độc thoại nội tâm) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại miêu tả nhân vật sống trong môi trường đô thị đầy biến động, cảm thấy cô đơn, lạc lõng, và thường xuyên hồi tưởng về quá khứ yên bình. Yếu tố nào trong tác phẩm đang được chú trọng để làm nổi bật trạng thái tâm lý của nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng kĩ thuật 'dòng ý thức', người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được nội dung?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự thay đổi đột ngột về điểm nhìn trong một chương của tiểu thuyết hiện đại có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tiểu thuyết hiện đại thường phản ánh 'sự tha hóa' của con người trong xã hội hiện đại. Đặc điểm nào trong cách xây dựng nhân vật cho thấy điều này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một tiểu thuyết hiện đại tập trung vào các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn (ví dụ: một ngày, một đêm) nhưng lại miêu tả rất sâu thế giới nội tâm nhân vật, đây là biểu hiện của đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh với tiểu thuyết truyền thống thường có một giọng điệu thống nhất, tiểu thuyết hiện đại có thể có 'đa giọng điệu'. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc tiểu thuyết hiện đại ít chú trọng vào việc tái hiện chân thực, khách quan hiện thực bên ngoài mà tập trung vào 'hiện thực chủ quan' (cảm nhận, suy diễn của nhân vật) cho thấy điều gì về quan niệm nghệ thuật của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn trích: "Buổi sáng thứ Ba. Hắn thức dậy. Mắt dán vào trần nhà. Có một vết nứt. Giống như con sông trên bản đồ. Sông Amazon? Không. Nhỏ hơn. Rất nhiều." Đoạn văn này sử dụng kĩ thuật nào để thể hiện dòng chảy suy nghĩ của nhân vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mục đích chính của việc giới thiệu các tri thức ngữ văn về tiểu thuyết hiện đại ở trang 5 (Bài 6) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được xem xét kỹ lưỡng để hiểu được dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp và đôi khi phi logic của nhân vật?

  • A. Điểm nhìn trần thuật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện đơn tuyến

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, cô quạnh đến rợn ngợp của không gian?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc nhận diện và giải mã các "biểu tượng" (symbols) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • B. Chỉ ra các quy luật về vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Làm rõ bối cảnh lịch sử cụ thể được nhắc đến trong bài thơ.
  • D. Khám phá những tầng nghĩa sâu sắc, đa chiều và tư tưởng ẩn chứa của tác phẩm.

Câu 4: Một tác phẩm văn học sử dụng "thời gian tâm lý" (psychological time) có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Được cảm nhận và thể hiện theo dòng chảy nội tâm, cảm xúc, ký ức của nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Luôn được đo đếm bằng các đơn vị thời gian khách quan (giờ, ngày, tháng).

Câu 5: Phân tích "giọng điệu" (tone) của một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người viết/người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Cấu trúc chương hồi của tác phẩm.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều quê, tác giả viết:

  • A. Thính giác, vị giác, thị giác
  • B. Thị giác, xúc giác, khứu giác
  • C. Vị giác, khứu giác, thính giác
  • D. Xúc giác, thính giác, vị giác

Câu 7: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý, mà còn mang ý nghĩa gì khác?

  • A. Là bản đồ địa lý chính xác của các địa điểm được nhắc đến.
  • B. Chỉ đơn thuần là phông nền cho hành động của nhân vật.
  • C. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, văn hóa, xã hội.
  • D. Quyết định hoàn toàn tính cách và số phận của nhân vật.

Câu 8: Khi một tác phẩm hiện đại sử dụng "điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri" (third-person limited point of view), điều đó thường mang lại hiệu quả gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Giúp người đọc đi sâu vào nội tâm của một hoặc một vài nhân vật cụ thể, cảm nhận thế giới qua lăng kính của họ.
  • B. Cung cấp cái nhìn toàn cảnh, biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo ra sự khách quan tuyệt đối, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc hay suy nghĩ nào của nhân vật.
  • D. Chỉ cho phép miêu tả hành động bên ngoài mà không thể hiện suy nghĩ nội tâm.

Câu 9: Đọc câu thơ sau:

  • A. So sánh: So sánh lá vàng với sự thênh thang.
  • B. Ẩn dụ/Gợi tả: Lấy không gian "thênh thang" để gợi tả số lượng lá rụng nhiều và cảm giác trống vắng, tiêu điều.
  • C. Nhân hóa: Gán cho lá vàng khả năng "rụng thênh thang" như con người bước đi.
  • D. Hoán dụ: Lấy sự rụng lá để chỉ mùa thu.

Câu 10: Phân tích

  • A. Kể lại toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • B. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ có trong tác phẩm.
  • C. Tổng hợp, khái quát các hiện tượng đời sống, vấn đề cốt lõi được tác phẩm phản ánh.
  • D. Xác định chính xác ngày tháng, địa điểm diễn ra các sự kiện.

Câu 11: Trong kịch hiện đại, "đối thoại" (dialogue) không chỉ dùng để trao đổi thông tin mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần người kể chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về thời đại.
  • D. Khắc họa tính cách, nội tâm nhân vật và đẩy mạnh mâu thuẫn kịch.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp ngữ: Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết.
  • B. So sánh: So sánh quê nhà với canh rau muống.
  • C. Hoán dụ: Lấy "canh rau muống", "cà dầm tương" để chỉ quê nhà.
  • D. Nhân hóa: Gán cho quê nhà khả năng được "nhớ".

Câu 13: Yếu tố "cốt truyện" (plot) trong tác phẩm văn học hiện đại có thể có những đặc điểm khác biệt nào so với cốt truyện truyền thống?

  • A. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính và nhân quả chặt chẽ.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện lớn, mang tính sử thi.
  • C. Không bao giờ có xung đột hay mâu thuẫn.
  • D. Có thể phi tuyến tính, phân mảnh, hoặc tập trung vào diễn biến nội tâm thay vì chuỗi sự kiện bên ngoài.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến giọng điệu hoặc tâm trạng của nhân vật/người kể chuyện?

  • A. Nhân vật/người kể chuyện đang tìm kiếm thông tin từ người đối thoại.
  • B. Nhân vật/người kể chuyện đang bộc lộ sự băn khoăn, trăn trở, hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Tác giả muốn kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Đoạn văn thuộc thể loại văn bản thông tin.

Câu 15: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được xem là "linh hồn", là vấn đề cốt lõi mà nhà văn muốn gửi gắm, thể hiện cách nhìn và lý giải của nhà văn về đời sống?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Tư tưởng

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Đối thoại gay gắt
  • C. Không gian nghệ thuật và chi tiết miêu tả
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt

Câu 17: Phép "hoán dụ" (metonymy) là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. Trong câu nào sau đây, "hoán dụ" được sử dụng?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
  • D. Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm (internal monologue) của nhân vật, người đọc chủ yếu tìm hiểu điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác.
  • C. Toàn bộ quá khứ và tương lai của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội nơi nhân vật đang sống.

Câu 19: Đọc câu văn:

  • A. Làm cho nỗi buồn trở nên nhẹ nhàng, dễ chịu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của nỗi buồn.
  • C. Biến nỗi buồn thành một sự vật có thật.
  • D. Cụ thể hóa, hình ảnh hóa nỗi buồn, gợi tả sự mãnh liệt, liên tục, không ngừng nghỉ của nó.

Câu 20: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chi tiết nghệ thuật" là gì và vai trò của nó?

  • A. Là những yếu tố nhỏ nhưng có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt, góp phần quan trọng thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Là tất cả những gì được miêu tả trong tác phẩm.
  • C. Chỉ là những yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

Câu 21: Khi đánh giá "ngôn ngữ nghệ thuật" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ khó hiểu trong văn bản.
  • B. Chỉ cần xem tác giả có sử dụng tiếng lóng hay không.
  • C. Tính chính xác, gợi cảm, hình ảnh, nhạc điệu, cách sử dụng từ ngữ, câu cú, các biện pháp tu từ...
  • D. Chỉ cần kiểm tra xem có lỗi chính tả hay không.

Câu 22: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng "thơ tự do" (free verse) thay vì các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn tứ tuyệt...) thường mang lại hiệu quả gì về mặt hình thức và biểu đạt?

  • A. Giúp bài thơ tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về vần và nhịp.
  • B. Tạo sự linh hoạt, phóng túng trong hình thức, tự do biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Chỉ phù hợp để diễn tả những cảm xúc vui vẻ, lạc quan.

Câu 23: Khái niệm "thế giới nghệ thuật" của tác phẩm văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn bộ hiện thực đời sống được nhà văn tái tạo, sáng tạo trong tác phẩm, thể hiện cái nhìn độc đáo của tác giả.
  • B. Chỉ là bối cảnh xã hội và lịch sử được nhắc đến trong tác phẩm.
  • C. Là tổng hợp các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Là lý lịch và cuộc đời của nhà văn sáng tác tác phẩm đó.

Câu 24: Phân tích "mâu thuẫn kịch" (dramatic conflict) trong một vở kịch hiện đại giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng màn và hồi của vở kịch.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
  • C. Những xung đột, đối đầu giữa các lực lượng/nhân vật, từ đó làm nổi bật tính cách và chủ đề.
  • D. Toàn bộ phần lời thoại của tất cả nhân vật.

Câu 25: Đọc hai đoạn miêu tả cùng một cơn mưa, đoạn A tập trung vào âm thanh ("mưa rơi lộp độp", "gió rít"), đoạn B tập trung vào hình ảnh ("màn mưa trắng xóa", "cây cối oằn mình"). Sự khác biệt này chủ yếu là do tác giả sử dụng hiệu quả những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Điểm nhìn và thời gian nghệ thuật.
  • C. Mâu thuẫn kịch và chủ đề.
  • D. Các giác quan được huy động trong miêu tả.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "mối quan hệ giữa văn bản và người đọc" (reader-response) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định ý nghĩa duy nhất, cố định của tác phẩm.
  • B. Hiểu rằng ý nghĩa tác phẩm được tạo ra trong quá trình tương tác giữa văn bản và người đọc, có thể đa dạng.
  • C. Chỉ tập trung vào ý định ban đầu của tác giả.
  • D. Tìm ra tất cả các lỗi sai trong văn bản.

Câu 27: Đọc đoạn trích:

  • A. Thời gian phi tuyến tính (không theo trình tự quá khứ - hiện tại - tương lai).
  • B. Thời gian tuyến tính (theo trình tự quá khứ - hiện tại - tương lai).
  • C. Thời gian sử thi (gắn với các sự kiện lịch sử lớn).
  • D. Thời gian đồng hiện (mọi sự kiện xảy ra cùng lúc).

Câu 28: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ (motif) có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng sâu sắc và làm nổi bật chủ đề/cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho hình thức bài thơ.

Câu 29: Khi phân tích một "biện pháp tu từ" cụ thể trong một câu văn hoặc câu thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên chính xác biện pháp tu từ đó.
  • B. Chỉ cần tìm thêm các ví dụ khác về biện pháp đó.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ định nghĩa của biện pháp tu từ đó.
  • D. Chỉ ra tác dụng nghệ thuật của nó trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc trong ngữ cảnh cụ thể.

Câu 30: Khái niệm "khoảng trống" trong văn bản văn học đề cập đến điều gì và vai trò của nó?

  • A. Những chỗ mà nhà văn không nói hết, không miêu tả chi tiết, để người đọc tự suy luận và điền vào.
  • B. Những đoạn văn bị thiếu sót, cần được bổ sung.
  • C. Những chỗ trống trên trang giấy chưa viết hết.
  • D. Những đoạn văn khó hiểu, không có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phân tích truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được xem xét kỹ lưỡng để hiểu được dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp và đôi khi phi logic của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, cô quạnh đến rợn ngợp của không gian?
"Đêm. Phố vắng tanh. Chỉ có tiếng bước chân tôi vọng lại. Tiếng bước chân đơn độc, lạc lõng giữa mênh mông."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc nhận diện và giải mã các 'biểu tượng' (symbols) có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một tác phẩm văn học sử dụng 'thời gian tâm lý' (psychological time) có đặc điểm nổi bật là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích 'giọng điệu' (tone) của một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều quê, tác giả viết: "Mặt trời như quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần xuống sau rặng tre. Gió heo may mơn man da thịt, mang theo mùi rơm rạ khô và hơi đất ẩm." Đoạn văn này sử dụng hiệu quả những giác quan nào để tái hiện không gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý, mà còn mang ý nghĩa gì khác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi một tác phẩm hiện đại sử dụng 'điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri' (third-person limited point of view), điều đó thường mang lại hiệu quả gì trong việc khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc câu thơ sau: "Lá vàng trước ngõ rụng thênh thang". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó gợi tả điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích "chủ đề" (theme) của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong kịch hiện đại, 'đối thoại' (dialogue) không chỉ dùng để trao đổi thông tin mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao". Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại và có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố 'cốt truyện' (plot) trong tác phẩm văn học hiện đại có thể có những đặc điểm khác biệt nào so với cốt truyện truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến giọng điệu hoặc tâm trạng của nhân vật/người kể chuyện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được xem là 'linh hồn', là vấn đề cốt lõi mà nhà văn muốn gửi gắm, thể hiện cách nhìn và lý giải của nhà văn về đời sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Hắn ngồi bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, thành phố đã chìm vào giấc ngủ. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích và ánh đèn đường vàng vọt." Đoạn văn này sử dụng hiệu quả yếu tố nào để gợi tả cảm giác cô đơn, xa lạ của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phép 'hoán dụ' (metonymy) là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. Trong câu nào sau đây, 'hoán dụ' được sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm (internal monologue) của nhân vật, người đọc chủ yếu tìm hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu văn: "Nỗi buồn như dòng sông cuộn chảy trong lòng." Biện pháp tu từ 'so sánh' ở đây có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chi tiết nghệ thuật' là gì và vai trò của nó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đánh giá 'ngôn ngữ nghệ thuật' của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng 'thơ tự do' (free verse) thay vì các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn tứ tuyệt...) thường mang lại hiệu quả gì về mặt hình thức và biểu đạt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khái niệm 'thế giới nghệ thuật' của tác phẩm văn học đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích 'mâu thuẫn kịch' (dramatic conflict) trong một vở kịch hiện đại giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc hai đoạn miêu tả cùng một cơn mưa, đoạn A tập trung vào âm thanh ('mưa rơi lộp độp', 'gió rít'), đoạn B tập trung vào hình ảnh ('màn mưa trắng xóa', 'cây cối oằn mình'). Sự khác biệt này chủ yếu là do tác giả sử dụng hiệu quả những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét 'mối quan hệ giữa văn bản và người đọc' (reader-response) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn trích: "Hồi ức về tuổi thơ ùa về, lộn xộn, không theo một trình tự nào cả. Ông nhớ lại tiếng mẹ ru, rồi chợt thấy mình đang chạy trên cánh đồng lúa xanh mướt của tuổi hai mươi, rồi lại giật mình tỉnh dậy trong căn phòng hiện tại." Cách sắp xếp thời gian trong đoạn này thuộc dạng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ (motif) có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một 'biện pháp tu từ' cụ thể trong một câu văn hoặc câu thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khái niệm 'khoảng trống' trong văn bản văn học đề cập đến điều gì và vai trò của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên kịch tính và thúc đẩy toàn bộ diễn biến của vở kịch?

  • A. Không gian và thời gian kịch
  • B. Xung đột kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Ngoại hình nhân vật

Câu 2: Đặc trưng cơ bản nào giúp phân biệt thể loại kịch với các thể loại tự sự (truyện) và trữ tình (thơ)?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Có cốt truyện phức tạp
  • C. Chủ yếu thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật, dùng để diễn trên sân khấu
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan một cách chân thực

Câu 3: Hài kịch, một trong những loại hình chính của kịch, có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh về sự bi thương của số phận con người
  • B. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật chính
  • C. Trình bày các vấn đề triết học sâu sắc
  • D. Tạo ra tiếng cười giải trí, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng đáng cười trong xã hội

Câu 4: Trong kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển cốt truyện
  • B. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin về bối cảnh
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Không quan trọng bằng chỉ dẫn sân khấu

Câu 5: Phân biệt giữa độc thoại và bàng thoại trong kịch dựa trên yếu tố nào?

  • A. Độ dài của lời thoại
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng (văn xuôi hay thơ)
  • C. Đối tượng nghe lời thoại (nhân vật khác trong kịch hay khán giả)
  • D. Nội dung của lời thoại (suy nghĩ hay hành động)

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản văn học có chức năng chính là gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ nội tâm của nhân vật
  • B. Hướng dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, trang phục... để hỗ trợ dàn dựng và diễn xuất
  • C. Tóm tắt nội dung chính của màn kịch
  • D. Giải thích ý nghĩa ẩn dụ của lời thoại

Câu 7: Trong một cảnh kịch, nhân vật A đang nói chuyện với nhân vật B, bỗng quay mặt đi và nói nhỏ đủ cho khán giả nghe:

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Lời người dẫn chuyện
  • D. Bàng thoại

Câu 8: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu, bày tỏ những suy tư, dằn vặt nội tâm sâu sắc của mình. Đây là ví dụ rõ nét về loại thoại nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời kể chuyện

Câu 9: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để phóng đại, làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội, từ đó tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

  • A. Sự kiện lịch sử chính xác
  • B. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên
  • C. Tính cách nhân vật được cường điệu hóa hoặc có những thói tật đáng cười
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính

Câu 10: Mối quan hệ giữa tiếng cười và sự phê phán trong hài kịch là gì?

  • A. Tiếng cười chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần, không liên quan đến phê phán.
  • B. Tiếng cười là phương tiện để nhà viết kịch gián tiếp phê phán những cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống.
  • C. Phê phán là yếu tố chính, tiếng cười chỉ là phụ.
  • D. Tiếng cười và phê phán là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong hài kịch.

Câu 11: Một vở kịch được chia thành nhiều "Hồi" hoặc "Màn", mỗi hồi/màn lại gồm nhiều "Cảnh". Sự phân chia này thể hiện đặc điểm nào của kịch?

  • A. Cấu trúc phân đoạn theo thời gian và không gian diễn xuất
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện
  • C. Số lượng nhân vật tham gia
  • D. Mức độ gay cấn của xung đột

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch bản văn học và kịch bản sân khấu là gì?

  • A. Kịch bản văn học có cốt truyện, kịch bản sân khấu thì không.
  • B. Kịch bản văn học chỉ có lời thoại, kịch bản sân khấu có thêm miêu tả.
  • C. Kịch bản sân khấu chỉ dành cho diễn viên, kịch bản văn học dành cho độc giả.
  • D. Kịch bản văn học là bản gốc, kịch bản sân khấu là bản được điều chỉnh, bổ sung chỉ dẫn kỹ thuật, dàn dựng chi tiết để phục vụ việc biểu diễn.

Câu 13: Đạo diễn đóng vai trò gì trong quá trình đưa vở kịch từ trang giấy lên sân khấu?

  • A. Giải thích kịch bản, chỉ đạo diễn xuất, dàn dựng bối cảnh, âm thanh, ánh sáng...
  • B. Chỉ viết lời thoại cho nhân vật
  • C. Chỉ phụ trách việc thiết kế trang phục
  • D. Chỉ đóng vai chính trong vở kịch

Câu 14: Yếu tố nào sau đây trong hài kịch thường tạo ra tiếng cười bằng cách đưa nhân vật vào những tình huống oái oăm, trớ trêu, hoặc bất ngờ?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chi tiết
  • B. Tình huống kịch được xây dựng khéo léo, đầy kịch tính và bất ngờ
  • C. Lời độc thoại dài của nhân vật
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ

Câu 15: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt của nhân vật chính khi phải lựa chọn giữa tình yêu và sự nghiệp. Loại xung đột kịch nào nổi bật trong trường hợp này?

  • A. Xung đột nội tâm
  • B. Xung đột giữa các nhân vật
  • C. Xung đột giữa con người với tự nhiên
  • D. Xung đột thế hệ

Câu 16: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ, hoặc nói quá (phóng đại) lại là kỹ thuật phổ biến trong hài kịch?

  • A. Giúp lời thoại trở nên trang trọng hơn
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn
  • C. Tạo ra sự bất ngờ, hiểu lầm, hoặc làm nổi bật tính chất lố bịch, từ đó gây cười
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật

Câu 17: Khi đọc kịch bản văn học, chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc hình dung điều gì?

  • A. Toàn bộ suy nghĩ chưa nói ra của nhân vật
  • B. Ý kiến đánh giá của tác giả về nhân vật
  • C. Kết thúc cuối cùng của vở kịch
  • D. Bối cảnh, hành động, biểu cảm, giọng điệu của nhân vật tại thời điểm đó

Câu 18: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại, đau khổ hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có kết cục như thế nào?

  • A. Thường kết thúc bằng sự giải quyết xung đột, dù đôi khi chỉ mang tính tạm thời hoặc biểu tượng, tạo cảm giác nhẹ nhõm, vui vẻ.
  • B. Luôn luôn kết thúc bằng cảnh đám cưới.
  • C. Kết thúc bằng cái chết của nhân vật phản diện.
  • D. Không có kết thúc rõ ràng.

Câu 19: Giả sử trong một vở hài kịch, nhân vật B nói một câu rất nghiêm túc nhưng chỉ dẫn sân khấu ghi:

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự lố bịch, mâu thuẫn giữa nội dung lời nói và cách thể hiện, từ đó gây cười.
  • C. Nhấn mạnh sự thông minh của nhân vật.
  • D. Cho thấy nhân vật đang nói thật lòng.

Câu 20: Ngoài xung đột giữa các nhân vật, kịch còn có thể khai thác xung đột giữa con người với những yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ có thể là xung đột giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • B. Chỉ có thể là xung đột giữa cái thiện và cái ác.
  • C. Chỉ có thể là xung đột gia đình.
  • D. Xung đột với xã hội, định kiến, số phận, hoặc chính bản thân (nội tâm).

Câu 21: Yếu tố nào của hài kịch thường được sử dụng để châm biếm, vạch trần sự thật đằng sau những lời nói hay hành động giả tạo của nhân vật?

  • A. Sự đối lập giữa lời nói và hành động, hoặc giữa lời nói và suy nghĩ thật (thường thể hiện qua bàng thoại).
  • B. Miêu tả bối cảnh lãng mạn.
  • C. Sử dụng từ ngữ khoa học.
  • D. Độc thoại nội tâm dài dòng.

Câu 22: Trong kịch, hành động của nhân vật chủ yếu được thể hiện qua phương tiện nào?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Miêu tả tâm lý trực tiếp của tác giả.
  • C. Hành động cụ thể trên sân khấu và lời thoại của nhân vật.
  • D. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu kịch bản.

Câu 23: Tiếng cười trong hài kịch, ngoài mục đích giải trí, còn có thể mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

  • A. Khẳng định sự hoàn hảo của xã hội.
  • B. Khuyến khích sự tự mãn.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự chế giễu cá nhân.
  • D. Góp phần nhận diện, phê phán và thay đổi những điều chưa tốt trong xã hội và con người.

Câu 24: Khi đọc kịch bản, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về hành động, cảm xúc và ý đồ của nhân vật, đặc biệt khi lời thoại không nói hết?

  • A. Số trang của kịch bản.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn).
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Năm xuất bản vở kịch.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của nghệ thuật kịch mà các thể loại văn học khác như truyện hay thơ không có hoặc không phải là yếu tố chính?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu và yêu cầu dàn dựng trực tiếp.
  • B. Sử dụng nhân vật.
  • C. Có cốt truyện.
  • D. Thể hiện cảm xúc của con người.

Câu 26: Sự phát triển của xung đột kịch thường dẫn đến điều gì trong cấu trúc vở kịch?

  • A. Làm giảm số lượng nhân vật.
  • B. Dẫn đến việc sử dụng nhiều thơ hơn văn xuôi.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện tiến triển qua các màn, cảnh, đạt đến đỉnh điểm và giải quyết.
  • D. Khiến lời thoại trở nên khó hiểu.

Câu 27: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật liên tục rơi vào những tình huống hiểu lầm do ngôn ngữ (ví dụ: nói một đằng hiểu một nẻo) là cách khai thác yếu tố nào để gây cười?

  • A. Tính cách nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ (lời thoại).
  • C. Chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Không gian kịch.

Câu 28: Bên cạnh việc bộc lộ nội tâm, độc thoại trong kịch còn có thể có chức năng nào khác?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với nhân vật khác.
  • B. Để miêu tả cảnh vật.
  • C. Để nhân vật nhận lời khen từ khán giả.
  • D. Cung cấp thông tin về quá khứ, giải thích động cơ hành động, hoặc dự báo tương lai cho khán giả.

Câu 29: Loại kịch nào thường tập trung vào việc thể hiện những mâu thuẫn, đấu tranh gay gắt dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên sự hấp dẫn và thành công của một buổi biểu diễn kịch trên sân khấu, ngoài chất lượng kịch bản?

  • A. Số lượng khán giả đến xem.
  • B. Diễn xuất của diễn viên, sự chỉ đạo của đạo diễn và các yếu tố kỹ thuật sân khấu (ánh sáng, âm thanh, cảnh trí).
  • C. Giá vé của buổi diễn.
  • D. Độ dài của vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên kịch tính và thúc đẩy toàn bộ diễn biến của vở kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc trưng cơ bản nào giúp phân biệt thể loại kịch với các thể loại tự sự (truyện) và trữ tình (thơ)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hài kịch, một trong những loại hình chính của kịch, có mục đích chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân biệt giữa độc thoại và bàng thoại trong kịch dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản văn học có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một cảnh kịch, nhân vật A đang nói chuyện với nhân vật B, bỗng quay mặt đi và nói nhỏ đủ cho khán giả nghe: "Thật không thể tin được anh ta lại nói như vậy!". Lời nói này của nhân vật A thuộc loại thoại nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu, bày tỏ những suy tư, dằn vặt nội tâm sâu sắc của mình. Đây là ví dụ rõ nét về loại thoại nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để phóng đại, làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội, từ đó tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mối quan hệ giữa tiếng cười và sự phê phán trong hài kịch là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một vở kịch được chia thành nhiều 'Hồi' hoặc 'Màn', mỗi hồi/màn lại gồm nhiều 'Cảnh'. Sự phân chia này thể hiện đặc điểm nào của kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch bản văn học và kịch bản sân khấu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đạo diễn đóng vai trò gì trong quá trình đưa vở kịch từ trang giấy lên sân khấu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào sau đây trong hài kịch thường tạo ra tiếng cười bằng cách đưa nhân vật vào những tình huống oái oăm, trớ trêu, hoặc bất ngờ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt của nhân vật chính khi phải lựa chọn giữa tình yêu và sự nghiệp. Loại xung đột kịch nào nổi bật trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ, hoặc nói quá (phóng đại) lại là kỹ thuật phổ biến trong hài kịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc kịch bản văn học, chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc hình dung điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So với bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại, đau khổ hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có kết cục như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử trong một vở hài kịch, nhân vật B nói một câu rất nghiêm túc nhưng chỉ dẫn sân khấu ghi: "(Nói giọng lè nhè, tay múa loạn xạ)". Sự đối lập giữa lời thoại và chỉ dẫn sân khấu này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngoài xung đột giữa các nhân vật, kịch còn có thể khai thác xung đột giữa con người với những yếu tố nào khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào của hài kịch thường được sử dụng để châm biếm, vạch trần sự thật đằng sau những lời nói hay hành động giả tạo của nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong kịch, hành động của nhân vật chủ yếu được thể hiện qua phương tiện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tiếng cười trong hài kịch, ngoài mục đích giải trí, còn có thể mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc kịch bản, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về hành động, cảm xúc và ý đồ của nhân vật, đặc biệt khi lời thoại không nói hết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của nghệ thuật kịch mà các thể loại văn học khác như truyện hay thơ không có hoặc không phải là yếu tố chính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự phát triển của xung đột kịch thường dẫn đến điều gì trong cấu trúc vở kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật liên tục rơi vào những tình huống hiểu lầm do ngôn ngữ (ví dụ: nói một đằng hiểu một nẻo) là cách khai thác yếu tố nào để gây cười?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bên cạnh việc bộc lộ nội tâm, độc thoại trong kịch còn có thể có chức năng nào khác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Loại kịch nào thường tập trung vào việc thể hiện những mâu thuẫn, đấu tranh gay gắt dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên sự hấp dẫn và thành công của một buổi biểu diễn kịch trên sân khấu, ngoài chất lượng kịch bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhân vật A được miêu tả là luôn im lặng, hành động khó đoán, và thường xuất hiện trong những cảnh đêm tối. Kiểu xây dựng nhân vật này gợi lên điều gì về tính cách hoặc vai trò của nhân vật A trong tác phẩm?

  • A. Nhân vật A chắc chắn là người hùng của câu chuyện.
  • B. Nhân vật A có thể mang tính cách bí ẩn, phức tạp hoặc đóng vai trò quan trọng nhưng kín đáo.
  • C. Nhân vật A chỉ là nhân vật phụ, không có ảnh hưởng lớn đến cốt truyện.
  • D. Nhân vật A có vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh "Mặt trời lặn sau rặng tre, nhuộm tím cả một góc trời, tiếng chuông chùa ngân nga vọng lại". Bối cảnh không gian và thời gian này có thể góp phần tạo nên không khí chủ đạo nào cho tác phẩm?

  • A. Không khí náo nhiệt, sôi động.
  • B. Không khí căng thẳng, kịch tính.
  • C. Không khí yên bình, cổ kính hoặc trầm lắng.
  • D. Không khí hiện đại, hối hả.

Câu 3: Khi đọc một văn bản mà người kể chuyện xưng "tôi", nhân vật "tôi" tham gia trực tiếp vào câu chuyện, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của mình. Đây là loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn hạn tri.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn hạn tri.

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật và cả những gì chưa xảy ra) có ưu điểm nổi bật nào trong việc kể chuyện?

  • A. Tạo cảm giác gần gũi, chân thực vì người đọc đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • B. Tăng tính bí ẩn, gợi sự tò mò cho người đọc.
  • C. Giới hạn thông tin, buộc người đọc phải suy luận nhiều hơn.
  • D. Cho phép người kể chuyện bao quát toàn bộ sự việc, đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật.

Câu 5: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật đắt giá thường có chức năng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gợi mở, khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc chủ đề tác phẩm.
  • C. Làm nhiễu thông tin, khiến người đọc khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn ngữ.

Câu 6: Đoạn thơ "Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày". Các chi tiết về trang phục và ngoại hình của người lính trong đoạn thơ này chủ yếu khắc họa điều gì?

  • A. Sự gian khổ, thiếu thốn của người lính trong chiến tranh.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa của người lính.
  • C. Sự giàu có, đủ đầy của người lính.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời một cách vô tư.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm cần tìm hiểu?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Hình ảnh thơ, nhạc điệu, vần, nhịp.
  • C. Nghĩa biểu tượng, tầng nghĩa ẩn dụ của ngôn từ.
  • D. Diễn biến cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.

Câu 8: Một văn bản tự sự bắt đầu bằng cảnh nhân vật chính đối diện với một lựa chọn khó khăn, sau đó kể về quá khứ dẫn đến tình huống đó. Cách tổ chức cốt truyện này được gọi là gì?

  • A. Cốt truyện theo trình tự thời gian (xuôi).
  • B. Cốt truyện song song.
  • C. Cốt truyện đảo ngược (hồi tưởng, phi tuyến tính).
  • D. Cốt truyện đơn tuyến.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó: "Những ngón tay gầy gò của bà lướt trên phím đàn như những cánh bướm lạc vào khu vườn cổ tích."

  • A. So sánh: làm nổi bật sự nhẹ nhàng, uyển chuyển của ngón tay.
  • B. Ẩn dụ: gợi sự già nua, mệt mỏi của bàn tay.
  • C. Nhân hóa: gán đặc điểm con người cho ngón tay.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh hành động lướt trên phím đàn.

Câu 10: Câu "Anh ấy là mặt trời của đời tôi." sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì về nhân vật "Anh ấy"?

  • A. So sánh: "Anh ấy" có ngoại hình giống mặt trời.
  • B. Ẩn dụ: "Anh ấy" là người mang lại ánh sáng, niềm vui, ý nghĩa cho cuộc sống.
  • C. Hoán dụ: Lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa: Gán đặc điểm con người cho mặt trời.

Câu 11: Tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong văn bản văn học là gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Truyền tải thông tin một cách khô khan, chính xác.
  • C. Gợi lên những hình ảnh cụ thể, cảm xúc mạnh mẽ trong tâm trí người đọc.
  • D. Làm giảm đi tính biểu cảm của văn bản.

Câu 12: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc đặc trưng gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chương, hồi, người kể chuyện.
  • B. Đoạn, khổ, vần, nhịp.
  • C. Phần, mục, dữ liệu, biểu đồ.
  • D. Hồi, cảnh, lời thoại, chỉ dẫn sân khấu.

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện (tự sự) và thơ (trữ tình) nằm ở đâu?

  • A. Truyện tập trung kể chuyện, thơ tập trung thể hiện cảm xúc.
  • B. Truyện luôn có kết thúc có hậu, thơ luôn có kết thúc buồn.
  • C. Truyện sử dụng văn xuôi, thơ luôn sử dụng văn vần.
  • D. Truyện có nhân vật, thơ thì không có nhân vật.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm trạng của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp, hành động, cử chỉ, lời nói và cách nhân vật cảm nhận ngoại cảnh.

Câu 15: Đoạn văn "Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần, chỉ còn vệt vàng vọt cuối chân trời. Gió se se lạnh. Lòng tôi bỗng thấy trống trải lạ thường." cho thấy mối quan hệ nào giữa bối cảnh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật?

  • A. Bối cảnh thiên nhiên góp phần gợi tả hoặc làm sâu sắc thêm tâm trạng nhân vật.
  • B. Bối cảnh thiên nhiên hoàn toàn đối lập với tâm trạng nhân vật.
  • C. Bối cảnh thiên nhiên không liên quan gì đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Tâm trạng nhân vật làm thay đổi cảnh vật thiên nhiên.

Câu 16: Đọc câu "Anh ấy nói khẽ như sợ làm vỡ không gian yên tĩnh." Sử dụng biện pháp so sánh "nói khẽ như sợ làm vỡ không gian" có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Chỉ đơn giản là miêu tả âm thanh nhỏ.
  • B. Nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, cẩn trọng hoặc ý thức giữ gìn không gian yên tĩnh của nhân vật.
  • C. Gợi ý nhân vật đang nói dối.
  • D. Cho thấy nhân vật đang tức giận.

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, xung đột là yếu tố quan trọng. Xung đột trong văn học có thể biểu hiện dưới những dạng thức nào?

  • A. Chỉ có xung đột giữa thiện và ác.
  • B. Chỉ có xung đột giữa các thế lực chính trị.
  • C. Chỉ có xung đột nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh/xã hội, xung đột nội tâm.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của "chủ đề" trong một tác phẩm văn học. Chủ đề là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được nhà văn tập trung phản ánh và khám phá.
  • B. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Ý đồ sáng tác ban đầu của nhà văn.

Câu 19: Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm thường được thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ ở lời mở đầu của tác phẩm.
  • B. Chỉ ở lời kết thúc, bài học rút ra rõ ràng.
  • C. Chỉ ở những câu nói trực tiếp của tác giả.
  • D. Được thể hiện một cách gián tiếp thông qua toàn bộ câu chuyện, nhân vật, bối cảnh và giọng điệu.

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn trích văn xuôi có nhịp điệu nhanh, câu văn ngắn, dồn dập, sử dụng nhiều động từ mạnh và từ ngữ biểu cảm trực tiếp. Giọng điệu của đoạn trích này có thể là gì?

  • A. Giọng điệu buồn bã, ai oán.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • C. Giọng điệu sôi nổi, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, thủ thỉ.

Câu 21: Ý nghĩa của việc phân tích cấu trúc (mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc) của một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Chỉ để biết câu chuyện bắt đầu và kết thúc ở đâu.
  • B. Chỉ để đếm số chương hoặc đoạn văn.
  • C. Chỉ để tìm ra nhân vật chính.
  • D. Giúp người đọc nắm bắt sự phát triển của câu chuyện, các mối quan hệ sự kiện và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 22: Biện pháp tu từ "nói giảm, nói tránh" được sử dụng với mục đích chủ yếu nào?

  • A. Giảm nhẹ sắc thái biểu cảm, tránh gây sốc hoặc thể hiện sự tế nhị.
  • B. Làm tăng sắc thái biểu cảm, nhấn mạnh sự thật.
  • C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả cảnh chết chóc.

Câu 23: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: so sánh em bé với mặt trời một cách trực tiếp.
  • B. Ẩn dụ: ví em bé với mặt trời, thể hiện tình yêu thương và tầm quan trọng của em bé đối với mẹ.
  • C. Hoán dụ: lấy một bộ phận để chỉ toàn thể em bé.
  • D. Nhân hóa: gán đặc điểm con người cho mặt trời.

Câu 24: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh, tạo nhịp điệu hoặc âm hưởng.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 25: Phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Nhà văn có bao nhiêu người bạn tốt.
  • B. Số lượng nhân vật nghèo khổ trong tác phẩm.
  • C. Việc tác giả có làm từ thiện hay không.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương, ca ngợi vẻ đẹp con người, lên án cái ác và niềm tin vào con người.

Câu 26: Thế nào là "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sinh động các mặt của đời sống xã hội và con người.
  • B. Tác phẩm được viết bởi một nhà văn nổi tiếng.
  • C. Tác phẩm miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chi tiết.
  • D. Tác phẩm có nhiều tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: man mác, bâng khuâng, xao xuyến) thường có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc.
  • B. Góp phần gợi tả hình ảnh, âm thanh hoặc diễn tả sắc thái tinh tế của cảm xúc, tâm trạng.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ có vần điệu.
  • D. Làm giảm đi tính nhạc điệu của bài thơ.

Câu 28: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ "hoán dụ" được thể hiện ở đâu và ý nghĩa: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông)

  • A. "Bàn tay" chỉ người lao động, nhấn mạnh sức mạnh và vai trò của con người.
  • B. "Sỏi đá" chỉ khó khăn, nhấn mạnh sự gian khổ.
  • C. "Thành cơm" chỉ kết quả, nhấn mạnh sự no đủ.
  • D. Toàn bộ câu thơ là một phép so sánh ngầm.

Câu 29: Trong một tác phẩm kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (những dòng chữ in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản kịch bản.
  • B. Là lời thoại của nhân vật phụ.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, giúp hình dung vở kịch.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung vở kịch.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và bằng chứng (dẫn chứng) xác thực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhân vật A được miêu tả là luôn im lặng, hành động khó đoán, và thường xuất hiện trong những cảnh đêm tối. Kiểu xây dựng nhân vật này gợi lên điều gì về tính cách hoặc vai trò của nhân vật A trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh 'Mặt trời lặn sau rặng tre, nhuộm tím cả một góc trời, tiếng chuông chùa ngân nga vọng lại'. Bối cảnh không gian và thời gian này có thể góp phần tạo nên không khí chủ đạo nào cho tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một văn bản mà người kể chuyện xưng 'tôi', nhân vật 'tôi' tham gia trực tiếp vào câu chuyện, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của mình. Đây là loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật và cả những gì chưa xảy ra) có ưu điểm nổi bật nào trong việc kể chuyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật đắt giá thường có chức năng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn thơ 'Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày'. Các chi tiết về trang phục và ngoại hình của người lính trong đoạn thơ này chủ yếu khắc họa điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây *không* phải là trọng tâm cần tìm hiểu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một văn bản tự sự bắt đầu bằng cảnh nhân vật chính đối diện với một lựa chọn khó khăn, sau đó kể về quá khứ dẫn đến tình huống đó. Cách tổ chức cốt truyện này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó: 'Những ngón tay gầy gò của bà lướt trên phím đàn như những cánh bướm lạc vào khu vườn cổ tích.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Câu 'Anh ấy là mặt trời của đời tôi.' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì về nhân vật 'Anh ấy'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong văn bản văn học là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc đặc trưng gồm các yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện (tự sự) và thơ (trữ tình) nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm trạng của họ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn 'Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần, chỉ còn vệt vàng vọt cuối chân trời. Gió se se lạnh. Lòng tôi bỗng thấy trống trải lạ thường.' cho thấy mối quan hệ nào giữa bối cảnh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu 'Anh ấy nói khẽ như sợ làm vỡ không gian yên tĩnh.' Sử dụng biện pháp so sánh 'nói khẽ như sợ làm vỡ không gian' có tác dụng gì đặc biệt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, xung đột là yếu tố quan trọng. Xung đột trong văn học có thể biểu hiện dưới những dạng thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của 'chủ đề' trong một tác phẩm văn học. Chủ đề là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm thường được thể hiện ở đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn trích văn xuôi có nhịp điệu nhanh, câu văn ngắn, dồn dập, sử dụng nhiều động từ mạnh và từ ngữ biểu cảm trực tiếp. Giọng điệu của đoạn trích này có thể là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ý nghĩa của việc phân tích cấu trúc (mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc) của một tác phẩm tự sự là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Biện pháp tu từ 'nói giảm, nói tránh' được sử dụng với mục đích chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thế nào là 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: man mác, bâng khuâng, xao xuyến) thường có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ 'hoán dụ' được thể hiện ở đâu và ý nghĩa: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.' (Hoàng Trung Thông)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một tác phẩm kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (những dòng chữ in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn) có vai trò gì quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ hiện đại, khái niệm "cái tôi" thường được thể hiện như thế nào so với thơ cổ điển?

  • A. Luôn hòa mình vào cộng đồng, đề cao lý tưởng chung.
  • B. Ẩn mình sau những hình tượng ước lệ, mang tính phi ngã.
  • C. Chủ yếu thể hiện tình cảm, cảm xúc mang tính công thức, khuôn mẫu.
  • D. Đề cao sự cá nhân hóa, khám phá thế giới nội tâm phức tạp, độc đáo.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thơ hiện đại so với thơ truyền thống là gì?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm, luật, vần, nhịp.
  • B. Số câu và số chữ trong mỗi câu thơ luôn cố định.
  • C. Có xu hướng phá vỡ các quy tắc về niêm luật, vần, nhịp truyền thống, sử dụng thể thơ tự do.
  • D. Chỉ sử dụng một số thể thơ nhất định như lục bát, song thất lục bát.

Câu 3: Khi phân tích thơ hiện đại, việc chú trọng đến "hình tượng thơ" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
  • B. Là phương tiện chính để biểu đạt cảm xúc, suy tư, mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng.
  • C. Luôn mang ý nghĩa cố định, dễ dàng giải mã.
  • D. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật một cách chân thực.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thơ hiện đại thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ:
"Tôi là một vết thương không nói
Là giếng sâu không có ánh sao"
(Chế Lan Viên - trích)

  • A. Sử dụng hình ảnh lạ, mang tính biểu tượng cao, thể hiện thế giới nội tâm phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích từ văn học cổ.
  • D. Chủ yếu tập trung miêu tả ngoại cảnh khách quan.

Câu 5: Khái niệm "tượng trưng" (symbolism) trong thơ hiện đại đề cập đến điều gì?

  • A. Cách miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chân thực, khách quan.
  • B. Sử dụng các hình ảnh ước lệ, công thức có sẵn trong văn học.
  • C. Chủ yếu kể lại các sự kiện, câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng hình ảnh, âm thanh, màu sắc... để gợi tả, biểu đạt những ý niệm, cảm xúc trừu tượng, siêu hình.

Câu 6: Thơ siêu thực (surrealism) có điểm gì khác biệt cơ bản so với thơ tượng trưng?

  • A. Chủ trương giải phóng tiềm thức, khai thác thế giới giấc mơ, ảo giác mà không chịu sự kiểm soát của lý trí.
  • B. Vẫn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về vần, nhịp, niêm luật truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả thế giới hiện thực xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, dễ hiểu, tránh mọi sự mơ hồ.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Những cánh đồng lúa mênh mang chảy
Ánh trăng tan thành giọt sương khuya"
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào phổ biến trong thơ hiện đại để tạo ra hình ảnh mới lạ?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Chuyển đổi cảm giác (hoặc liên tưởng bất ngờ)
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Tại sao việc đọc và giải mã thơ hiện đại đôi khi gặp khó khăn hơn so với thơ truyền thống?

  • A. Vì thơ hiện đại ít sử dụng từ ngữ phong phú.
  • B. Vì thơ hiện đại thường sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, hình tượng biểu tượng, cấu trúc phi truyền thống, đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, liên tưởng.
  • C. Vì thơ hiện đại thường chỉ viết về những chủ đề xa lạ, không gần gũi với đời sống.
  • D. Vì thơ hiện đại luôn tuân theo một quy tắc giải mã bí mật.

Câu 9: Yếu tố nào dưới đây thường được coi là "linh hồn" của thơ hiện đại, thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và dòng chảy ý thức.
  • B. Các sự kiện lịch sử, xã hội cụ thể.
  • C. Những bài học đạo đức, luân lý.
  • D. Các quy tắc niêm luật chặt chẽ.

Câu 10: Khi phân tích nhịp điệu trong một bài thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Số tiếng cố định trong mỗi câu thơ.
  • B. Vị trí của các vần bằng, trắc.
  • C. Sự lặp lại đều đặn của một mô hình âm thanh.
  • D. Dấu câu, cách ngắt dòng, cách chia khổ, và đặc biệt là dòng chảy cảm xúc, ý tứ của bài thơ.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Bóng tối bò lên từ mặt đất
Nuốt chửng những ngọn đèn vàng vọt"
Đoạn thơ này gợi liên tưởng đến thủ pháp nghệ thuật nào của thơ siêu thực?

  • A. Miêu tả hiện thực khách quan một cách chính xác.
  • B. Tạo ra hình ảnh phi lý, bất thường, mang tính chất giấc mơ hoặc tiềm thức.
  • C. Sử dụng các hình ảnh ước lệ quen thuộc trong văn học dân gian.
  • D. Tập trung vào các khái niệm triết học trừu tượng.

Câu 12: So với thơ truyền thống thường hướng đến cái đẹp hài hòa, chuẩn mực, thơ hiện đại có xu hướng khám phá những khía cạnh nào của cuộc sống và con người?

  • A. Chỉ tập trung vào thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Chỉ ca ngợi những giá trị truyền thống, tốt đẹp.
  • C. Khám phá cả những khía cạnh phi lý, đau khổ, cô đơn, phức tạp trong tâm hồn con người và hiện thực.
  • D. Tránh đề cập đến những vấn đề xã hội, chính trị.

Câu 13: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng "khoảng trắng" (ngắt dòng, ngắt khổ đột ngột) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách trình bày ngẫu nhiên.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc hơn.
  • C. Bắt buộc người đọc phải đọc nhanh hơn.
  • D. Tạo điểm nhấn, khoảng lặng, gợi suy ngẫm, thể hiện sự đứt gãy, ngắt quãng trong dòng cảm xúc hoặc ý thức.

Câu 14: Tại sao nói "nhạc điệu" trong thơ hiện đại không chỉ phụ thuộc vào vần, nhịp mà còn phụ thuộc vào "nhạc điệu của ý"?

  • A. Vì sự luân chuyển, phát triển của ý thơ, cảm xúc cũng tạo nên một thứ âm nhạc riêng, không bị gò bó bởi khuôn khổ cố định.
  • B. Vì thơ hiện đại không có vần, nhịp.
  • C. Vì thơ hiện đại chỉ chú trọng đến nội dung, không quan tâm đến hình thức.
  • D. Vì tất cả các bài thơ hiện đại đều có nhạc điệu giống nhau.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính "siêu thực", người đọc nên tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa?

  • A. Cố gắng tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định cho mỗi hình ảnh.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào phần dễ hiểu.
  • C. Chấp nhận tính phi lý, dựa vào cảm xúc, liên tưởng cá nhân và bối cảnh chung của bài thơ để cảm nhận và giải mã.
  • D. Tra cứu từ điển để tìm nghĩa đen của từng từ.

Câu 16: Khái niệm "dòng chảy ý thức" (stream of consciousness) trong văn học hiện đại (có thể ảnh hưởng đến thơ) đề cập đến điều gì?

  • A. Cách miêu tả hành động của nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Kỹ thuật tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức... của nhân vật một cách hỗn loạn, đứt quãng, không theo trật tự logic thông thường.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Việc sử dụng lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 17: Phân tích vai trò của "liên tưởng" trong việc tiếp nhận thơ hiện đại?

  • A. Liên tưởng không quan trọng, chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ.
  • B. Liên tưởng chỉ dành cho nhà phê bình, không dành cho người đọc phổ thông.
  • C. Mọi người đọc đều có cùng một liên tưởng giống nhau.
  • D. Liên tưởng là yếu tố quan trọng giúp người đọc kết nối các hình ảnh, từ ngữ, gợi mở nhiều tầng nghĩa và đồng sáng tạo ý nghĩa với tác giả.

Câu 18: Thơ hiện đại thường có xu hướng sử dụng "đa giác quan" trong việc xây dựng hình ảnh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết hợp các cảm giác từ thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác... để tạo nên hình ảnh tổng hợp, ấn tượng.
  • B. Chỉ sử dụng một loại giác quan duy nhất trong toàn bộ bài thơ.
  • C. Tránh sử dụng các yếu tố liên quan đến cảm giác.
  • D. Chỉ miêu tả những gì có thể nhìn thấy bằng mắt.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Tiếng dương cầm trong sương
Ngón tay buồn gõ vào hư không"
Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

  • A. Miêu tả âm thanh một cách khách quan.
  • B. Sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ, đời thường.
  • C. Trừu tượng hóa cảm xúc ("ngón tay buồn"), kết hợp yếu tố hữu hình ("tiếng dương cầm", "ngón tay") với vô hình ("sương", "hư không") để biểu đạt tâm trạng.
  • D. Tập trung vào việc kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.

Câu 20: Mục đích chính của việc thơ hiện đại phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống là gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó đọc hơn.
  • B. Để giải phóng ngôn ngữ, tạo ra sự linh hoạt trong biểu đạt, phù hợp với dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ phức tạp và độc đáo của "cái tôi" hiện đại.
  • C. Để làm cho bài thơ ngắn gọn hơn.
  • D. Để chứng tỏ sự khác biệt một cách tùy tiện.

Câu 21: Khi nói về "không gian nghệ thuật" trong thơ hiện đại, người ta thường đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ là bối cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Luôn là không gian thực tế, có thể đo đếm được.
  • C. Không quan trọng trong việc phân tích thơ.
  • D. Không chỉ là không gian vật lý mà còn là không gian tâm tưởng, ký ức, giấc mơ, nơi các chiều thời gian và không gian có thể chồng lấn, đứt gãy.

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc điểm thường thấy trong thơ hiện đại?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học quen thuộc.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, gợi cảm.
  • C. Cấu trúc câu thơ, khổ thơ linh hoạt.
  • D. Đề tài đa dạng, khám phá những khía cạnh mới của đời sống và con người.

Câu 23: Phép "đối lập" (contrast) thường được sử dụng trong thơ hiện đại nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm câu thơ dài hơn.
  • B. Để tạo ra sự hài hước.
  • C. Làm nổi bật những mâu thuẫn, phức tạp, sự giằng xé trong tâm hồn hoặc hiện thực, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • D. Để làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, văn hóa, tư tưởng của thời đại đó có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không cần thiết, chỉ cần đọc thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chỉ giúp hiểu thêm về cuộc đời tác giả.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các nhà nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của các hình tượng, chủ đề, cảm xúc trong bài thơ, đặt tác phẩm vào đúng dòng chảy văn học và tư tưởng.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Thời gian là con ốc sên bò qua ký ức
Để lại vệt nhớ lấp lánh bụi vàng"
Đoạn thơ này sử dụng hình ảnh mang tính chất gì của thơ hiện đại?

  • A. Hình ảnh ẩn dụ, liên tưởng độc đáo, trừu tượng hóa khái niệm thời gian và ký ức.
  • B. Hình ảnh tả thực về một con ốc sên.
  • C. Sử dụng điển tích văn học cổ.
  • D. Miêu tả trực tiếp hành động của con người.

Câu 26: Tính "phá cách" trong thơ hiện đại thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ở việc sử dụng từ ngữ mới lạ.
  • B. Ở cả nội dung (khám phá những đề tài, khía cạnh mới) và hình thức (phá vỡ cấu trúc, niêm luật, sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo).
  • C. Chỉ ở việc in ấn khác biệt.
  • D. Chỉ ở việc bài thơ thường rất ngắn.

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Cấu trúc luôn tuân theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Cấu trúc luôn là sự lặp lại của một mô típ duy nhất.
  • C. Cấu trúc có thể phi tuyến tính, dựa trên dòng chảy cảm xúc, liên tưởng, sự đứt gãy hoặc chồng chéo của không gian, thời gian.
  • D. Cấu trúc luôn được chia thành các phần mở bài, thân bài, kết luận rõ ràng.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Đôi mắt em là biển đêm
Những vì sao chìm sâu không thấy đáy"
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh độc đáo, mang tính biểu tượng?

  • A. Ẩn dụ (so sánh ngầm "đôi mắt em" với "biển đêm", "những vì sao" với "những điều sâu thẳm trong mắt").
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Thơ hiện đại thường có xu hướng "giải thiêng" (desacralization) các chủ thể, hình tượng quen thuộc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Làm cho các chủ thể trở nên thiêng liêng hơn.
  • B. Nhìn nhận các chủ thể, hình tượng quen thuộc (như thiên nhiên, con người, tình yêu...) dưới góc độ đời thường, trần trụi, thậm chí là méo mó, không còn lý tưởng hóa hay thiêng liêng hóa.
  • C. Chỉ viết về các chủ đề tôn giáo.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ liên quan đến các nghi lễ tôn giáo.

Câu 30: Yếu tố "im lặng" hoặc "khoảng trống" trong thơ hiện đại có thể được coi là một phần của "ngôn ngữ thơ". Tại sao?

  • A. Vì khoảng trống giúp người đọc nghỉ ngơi.
  • B. Vì tác giả hết ý để viết.
  • C. Vì đó là lỗi in ấn.
  • D. Vì khoảng trống, im lặng có thể gợi mở những điều không nói hết bằng lời, tạo không gian cho người đọc suy tư, liên tưởng, cảm nhận những tầng nghĩa ẩn giấu hoặc sự bế tắc, trống rỗng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong thơ hiện đại, khái niệm 'cái tôi' thường được thể hiện như thế nào so với thơ cổ điển?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thơ hiện đại so với thơ truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích thơ hiện đại, việc chú trọng đến 'hình tượng thơ' có ý nghĩa như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thơ hiện đại thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ:
'Tôi là một vết thương không nói
Là giếng sâu không có ánh sao'
(Chế Lan Viên - trích)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khái niệm 'tượng trưng' (symbolism) trong thơ hiện đại đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thơ siêu thực (surrealism) có điểm gì khác biệt cơ bản so với thơ tượng trưng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
'Những cánh đồng lúa mênh mang chảy
Ánh trăng tan thành giọt sương khuya'
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào phổ biến trong thơ hiện đại để tạo ra hình ảnh mới lạ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao việc đọc và giải mã thơ hiện đại đôi khi gặp khó khăn hơn so với thơ truyền thống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào dưới đây thường được coi là 'linh hồn' của thơ hiện đại, thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích nhịp điệu trong một bài thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
'Bóng tối bò lên từ mặt đất
Nuốt chửng những ngọn đèn vàng vọt'
Đoạn thơ này gợi liên tưởng đến thủ pháp nghệ thuật nào của thơ siêu thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So với thơ truyền thống thường hướng đến cái đẹp hài hòa, chuẩn mực, thơ hiện đại có xu hướng khám phá những khía cạnh nào của cuộc sống và con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong thơ hiện đại, việc sử dụng 'khoảng trắng' (ngắt dòng, ngắt khổ đột ngột) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao nói 'nhạc điệu' trong thơ hiện đại không chỉ phụ thuộc vào vần, nhịp mà còn phụ thuộc vào 'nhạc điệu của ý'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính 'siêu thực', người đọc nên tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khái niệm 'dòng chảy ý thức' (stream of consciousness) trong văn học hiện đại (có thể ảnh hưởng đến thơ) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của 'liên tưởng' trong việc tiếp nhận thơ hiện đại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thơ hiện đại thường có xu hướng sử dụng 'đa giác quan' trong việc xây dựng hình ảnh. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Tiếng dương cầm trong sương
Ngón tay buồn gõ vào hư không'
Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mục đích chính của việc thơ hiện đại phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi nói về 'không gian nghệ thuật' trong thơ hiện đại, người ta thường đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc điểm thường thấy trong thơ hiện đại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phép 'đối lập' (contrast) thường được sử dụng trong thơ hiện đại nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, văn hóa, tư tưởng của thời đại đó có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
'Thời gian là con ốc sên bò qua ký ức
Để lại vệt nhớ lấp lánh bụi vàng'
Đoạn thơ này sử dụng hình ảnh mang tính chất gì của thơ hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tính 'phá cách' trong thơ hiện đại thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
'Đôi mắt em là biển đêm
Những vì sao chìm sâu không thấy đáy'
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh độc đáo, mang tính biểu tượng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thơ hiện đại thường có xu hướng 'giải thiêng' (desacralization) các chủ thể, hình tượng quen thuộc. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố 'im lặng' hoặc 'khoảng trống' trong thơ hiện đại có thể được coi là một phần của 'ngôn ngữ thơ'. Tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ cách nhà văn hoặc nhà thơ xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, và tổ chức cấu trúc tác phẩm để truyền tải nội dung và cảm xúc một cách độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Phong cách nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến sự phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống, sự xuất hiện của các hình ảnh bất ngờ, phi logic hoặc liên tưởng độc đáo thường gợi nhắc đến đặc điểm của trào lưu nghệ thuật nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ hiện đại (Tượng trưng, Siêu thực...)

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi thấy tôi là kẻ du mục / Lang thang trên miền kí ức / Nơi những giấc mơ hóa đá / Và thực tại tan như sương khói." Đoạn thơ này có xu hướng sử dụng hình ảnh và liên tưởng theo cách nào?

  • A. Siêu thực, kết hợp yếu tố ý thức và vô thức
  • B. Hiện thực, phản ánh trực tiếp đời sống
  • C. Lãng mạn, đề cao cảm xúc cá nhân
  • D. Cổ điển, tuân thủ niêm luật chặt chẽ

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa văn học và hội họa, yếu tố nào thường được sử dụng chung để tạo nên sự gợi cảm, đa nghĩa và kích thích trí tưởng tượng của người tiếp nhận?

  • A. Cốt truyện
  • B. Biểu tượng
  • C. Đối thoại
  • D. Nhịp điệu

Câu 5: Phân tích một tác phẩm nghệ thuật (văn học, hội họa...), kỹ năng nào đòi hỏi người tiếp nhận phải nhận diện được các bộ phận cấu thành, mối quan hệ giữa chúng và chức năng của từng bộ phận trong việc tạo nên ý nghĩa tổng thể?

  • A. Miêu tả
  • B. Tổng hợp
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 6: Khi một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác, màu sắc, âm thanh một cách sống động, thủ pháp nghệ thuật chính được vận dụng là gì?

  • A. Tạo hình tượng
  • B. Lập luận
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta đứng đó, im lặng như một pho tượng cổ, đôi mắt nhìn xa xăm như tìm kiếm một vì sao lạc giữa ban ngày." Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu này?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong tranh siêu thực của Salvador Dalí, việc các vật thể quen thuộc xuất hiện trong bối cảnh phi lý, biến dạng hoặc kết hợp theo cách bất thường nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Phản ánh chân thực đời sống xã hội
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp cổ điển
  • C. Minh họa các sự kiện lịch sử
  • D. Khám phá thế giới tiềm thức, giấc mơ và sự phi lý

Câu 9: Phân tích một bài thơ, nếu bạn tập trung làm rõ mối liên hệ giữa các hình ảnh, từ ngữ với những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thường là trừu tượng hoặc mang tính triết lý, bạn đang tiếp cận theo hướng nào?

  • A. Phân tích cấu trúc
  • B. Phân tích hiện thực
  • C. Phân tích biểu tượng
  • D. Phân tích tâm lý

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • B. Lập luận chặt chẽ và dẫn chứng xác đáng
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh
  • D. Kể lại nhiều câu chuyện cá nhân

Câu 11: Trong văn học, khái niệm "chất thơ" thường dùng để chỉ điều gì?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và vần điệu.
  • B. Việc phản ánh chân thực hiện thực cuộc sống.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Sự thể hiện cảm xúc, rung động, suy tư sâu lắng qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gợi liên tưởng.

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học có yếu tố tự sự xen lẫn trữ tình, bạn cần chú ý đến mối quan hệ nào để hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả?

  • A. Mối quan hệ giữa câu chuyện được kể và cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Mối quan hệ giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và cốt truyện.
  • D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ đời thường.

Câu 13: Trong tranh "Sự dai dẳng của kí ức" của Salvador Dalí, hình ảnh những chiếc đồng hồ mềm chảy có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự chính xác và trật tự của thời gian.
  • B. Sự giàu có và sang trọng.
  • C. Sự biến dạng, phi tuyến tính của thời gian trong tiềm thức/giấc mơ.
  • D. Biểu tượng của sự vĩnh cửu.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp, gieo vần, sử dụng điệp từ/điệp ngữ và các yếu tố lặp lại khác nhằm mục đích chủ yếu là để cảm nhận và đánh giá yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhạc điệu và âm hưởng
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 15: Khi thảo luận về cơ hội và thách thức đối với đất nước, việc trình bày ý kiến cần đảm bảo tính khách quan và thuyết phục bằng cách nào?

  • A. Chỉ nêu cảm nghĩ cá nhân.
  • B. Đưa ra lý lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • C. Nói thật to và nhanh.
  • D. Chỉ trích các ý kiến khác.

Câu 16: Trong văn học, "motif" (mô típ) là gì?

  • A. Là kết thúc của câu chuyện.
  • B. Là cách đặt tên cho nhân vật.
  • C. Là đoạn mở đầu của tác phẩm.
  • D. Là một yếu tố (hình ảnh, tình huống, chi tiết, nhân vật...) lặp đi lặp lại hoặc biến thể, mang ý nghĩa biểu trưng hoặc cấu trúc.

Câu 17: Phép đối (đối ngữ, đối ý) trong thơ thường có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự cân xứng, nhấn mạnh, làm rõ ý hoặc tạo tương phản.
  • B. Kể lại một câu chuyện.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình.
  • D. Bộc lộ cảm xúc trực tiếp.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của bài thơ, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ thể trữ tình
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 19: Việc sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, giàu sức gợi, không chỉ mang nghĩa tường minh mà còn chứa đựng nhiều tầng nghĩa ẩn dụ, biểu tượng là đặc điểm nổi bật của loại hình văn bản nào?

  • A. Văn bản hành chính
  • B. Văn bản khoa học
  • C. Văn bản báo chí (tin tức)
  • D. Văn bản văn học

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận biết và phân tích các từ ngữ, hình ảnh gợi màu sắc, ánh sáng, đường nét giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Logic của câu chuyện
  • B. Tính tạo hình của ngôn ngữ
  • C. Nhịp điệu của câu văn
  • D. Quan điểm của người kể chuyện

Câu 21: Trong một bài thơ có yếu tố tượng trưng, việc giải mã ý nghĩa của các biểu tượng đòi hỏi người đọc phải dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến của người khác.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc nhất thời.
  • D. Kết hợp nghĩa trong văn bản, bối cảnh văn hóa, xã hội và trải nghiệm cá nhân.

Câu 22: Khi viết bài văn nghị luận về "Cơ hội và thách thức của tuổi trẻ trong thời đại số", bạn cần xác định rõ "vấn đề nghị luận" là gì?

  • A. Khía cạnh cụ thể về cơ hội và thách thức của tuổi trẻ trong thời đại số mà bài viết sẽ tập trung làm rõ.
  • B. Toàn bộ cuộc sống của tuổi trẻ.
  • C. Lịch sử phát triển của thời đại số.
  • D. Ý kiến riêng của bạn về một bộ phim.

Câu 23: Phân tích một đoạn thơ có sử dụng biện pháp ẩn dụ, bước quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của ẩn dụ là gì?

  • A. Chỉ chú ý đến nghĩa đen của từ được dùng để ẩn dụ.
  • B. Tìm ý nghĩa trong từ điển.
  • C. Xác định mối liên hệ, nét tương đồng giữa đối tượng được nói đến và đối tượng dùng để ẩn dụ.
  • D. Bỏ qua phần có ẩn dụ và chỉ đọc các câu khác.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ có sử dụng nhiều âm thanh và nhịp điệu đặc biệt (ví dụ: mô phỏng tiếng đàn, tiếng bước chân...), thủ pháp này nhằm mục đích chủ yếu gì về mặt cảm xúc và không khí bài thơ?

  • A. Tạo không khí, gợi cảm xúc, tăng tính nhạc cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ cốt truyện.

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò đưa ra quan điểm chung về vấn đề và định hướng cho toàn bài?

  • A. Thân bài
  • B. Mở bài
  • C. Kết bài
  • D. Dẫn chứng

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "thực tại" và "giấc mơ/tiềm thức" trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại (như siêu thực) giúp người đọc hiểu điều gì về quan niệm của nghệ sĩ?

  • A. Thực tại luôn rõ ràng và dễ hiểu hơn giấc mơ.
  • B. Giấc mơ không có ý nghĩa gì đối với thực tại.
  • C. Sự phức tạp, chồng chéo và đôi khi phi lý giữa thế giới bên ngoài và thế giới nội tâm.
  • D. Nghệ sĩ chỉ quan tâm đến thực tại khách quan.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có sử dụng nhiều từ láy, tác dụng chính của việc này về mặt âm thanh và hình ảnh là gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, gợi tả âm thanh, hình ảnh, trạng thái một cách sinh động.
  • B. Giúp rút ngắn câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng để trang trí.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Sự im lặng bao trùm lấy căn phòng, một sự im lặng nặng trĩu, như có thể nghe thấy cả nhịp đập của thời gian." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "nghe thấy cả nhịp đập của thời gian"?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ (chuyển đổi cảm giác)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Trong văn học, việc sử dụng "không gian nghệ thuật" không chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý. Khi phân tích không gian "vườn" trong thơ, người đọc thường liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu có, quyền lực.
  • B. Chiến tranh, xung đột.
  • C. Đô thị hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp tự nhiên, sự sống, tình yêu, thế giới nội tâm.

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi trao đổi về "cơ hội và thách thức đối với đất nước", việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (báo cáo, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Có dẫn chứng và cơ sở lý luận vững chắc để lập luận chặt chẽ và thuyết phục.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin.
  • C. Để gây ấn tượng với người nghe.
  • D. Để nói dài hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ cách nhà văn hoặc nhà thơ xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, và tổ chức cấu trúc tác phẩm để truyền tải nội dung và cảm xúc một cách độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến sự phá vỡ các quy tắc niêm luật truyền thống, sự xuất hiện của các hình ảnh bất ngờ, phi logic hoặc liên tưởng độc đáo thường gợi nhắc đến đặc điểm của trào lưu nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi thấy tôi là kẻ du mục / Lang thang trên miền kí ức / Nơi những giấc mơ hóa đá / Và thực tại tan như sương khói.' Đoạn thơ này có xu hướng sử dụng hình ảnh và liên tưởng theo cách nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa văn học và hội họa, yếu tố nào thường được sử dụng chung để tạo nên sự gợi cảm, đa nghĩa và kích thích trí tưởng tượng của người tiếp nhận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích một tác phẩm nghệ thuật (văn học, hội họa...), kỹ năng nào đòi hỏi người tiếp nhận phải nhận diện được các bộ phận cấu thành, mối quan hệ giữa chúng và chức năng của từng bộ phận trong việc tạo nên ý nghĩa tổng thể?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác, màu sắc, âm thanh một cách sống động, thủ pháp nghệ thuật chính được vận dụng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta đứng đó, im lặng như một pho tượng cổ, đôi mắt nhìn xa xăm như tìm kiếm một vì sao lạc giữa ban ngày.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong tranh siêu thực của Salvador Dalí, việc các vật thể quen thuộc xuất hiện trong bối cảnh phi lý, biến dạng hoặc kết hợp theo cách bất thường nhằm mục đích chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích một bài thơ, nếu bạn tập trung làm rõ mối liên hệ giữa các hình ảnh, từ ngữ với những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thường là trừu tượng hoặc mang tính triết lý, bạn đang tiếp cận theo hướng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong văn học, khái niệm 'chất thơ' thường dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học có yếu tố tự sự xen lẫn trữ tình, bạn cần chú ý đến mối quan hệ nào để hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong tranh 'Sự dai dẳng của kí ức' của Salvador Dalí, hình ảnh những chiếc đồng hồ mềm chảy có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp, gieo vần, sử dụng điệp từ/điệp ngữ và các yếu tố lặp lại khác nhằm mục đích chủ yếu là để cảm nhận và đánh giá yếu tố nào của bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi thảo luận về cơ hội và thách thức đối với đất nước, việc trình bày ý kiến cần đảm bảo tính khách quan và thuyết phục bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong văn học, 'motif' (mô típ) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phép đối (đối ngữ, đối ý) trong thơ thường có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là 'linh hồn' của bài thơ, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, giàu sức gợi, không chỉ mang nghĩa tường minh mà còn chứa đựng nhiều tầng nghĩa ẩn dụ, biểu tượng là đặc điểm nổi bật của loại hình văn bản nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận biết và phân tích các từ ngữ, hình ảnh gợi màu sắc, ánh sáng, đường nét giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một bài thơ có yếu tố tượng trưng, việc giải mã ý nghĩa của các biểu tượng đòi hỏi người đọc phải dựa vào những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi viết bài văn nghị luận về 'Cơ hội và thách thức của tuổi trẻ trong thời đại số', bạn cần xác định rõ 'vấn đề nghị luận' là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích một đoạn thơ có sử dụng biện pháp ẩn dụ, bước quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của ẩn dụ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ có sử dụng nhiều âm thanh và nhịp điệu đặc biệt (ví dụ: mô phỏng tiếng đàn, tiếng bước chân...), thủ pháp này nhằm mục đích chủ yếu gì về mặt cảm xúc và không khí bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò đưa ra quan điểm chung về vấn đề và định hướng cho toàn bài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'thực tại' và 'giấc mơ/tiềm thức' trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại (như siêu thực) giúp người đọc hiểu điều gì về quan niệm của nghệ sĩ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có sử dụng nhiều từ láy, tác dụng chính của việc này về mặt âm thanh và hình ảnh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Sự im lặng bao trùm lấy căn phòng, một sự im lặng nặng trĩu, như có thể nghe thấy cả nhịp đập của thời gian.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'nghe thấy cả nhịp đập của thời gian'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong văn học, việc sử dụng 'không gian nghệ thuật' không chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý. Khi phân tích không gian 'vườn' trong thơ, người đọc thường liên tưởng đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi trao đổi về 'cơ hội và thách thức đối với đất nước', việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (báo cáo, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) nhằm mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều của nhân vật trong tác phẩm tự sự hiện đại?

  • A. Ngoại hình và cử chỉ
  • B. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian
  • D. Hành động và sự kiện cốt truyện

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và phân tích tác dụng của nó:

  • A. Hoán dụ: gợi hình ảnh người mẹ vất vả lao động.
  • B. Nhân hóa: làm cho hình ảnh "mặt trời" trở nên gần gũi hơn.
  • C. Ẩn dụ: so sánh đứa con với mặt trời, nhấn mạnh tình yêu thương và ý nghĩa sự sống.
  • D. Điệp ngữ: tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, thì góc nhìn đó có ưu điểm gì nổi bật trong việc thể hiện tính chân thực?

  • A. Dễ dàng bộc lộ thế giới nội tâm của người kể chuyện và tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • B. Có khả năng bao quát toàn bộ sự kiện, biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Giúp người đọc nhìn nhận sự việc một cách khách quan, đa chiều từ nhiều phía.
  • D. Tạo ra khoảng cách nhất định giữa người kể chuyện và câu chuyện, tăng tính suy ngẫm.

Câu 4: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung về bối cảnh cụ thể (địa điểm, thời gian, hoàn cảnh xã hội) mà câu chuyện diễn ra?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong thơ trữ tình.

  • A. Giúp trình bày thông tin một cách khách quan và chính xác.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên logic và dễ theo dõi.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả sự kiện và hành động.
  • D. Trực tiếp bộc lộ và truyền tải thế giới cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.

Câu 6: Trong một văn bản phóng sự, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất tính chất "sự thật" và "trang viết" (kết hợp giữa thông tin khách quan và góc nhìn chủ quan)?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Sự kết hợp giữa thông tin, số liệu điều tra và lời bình, cảm nhận của người viết.
  • C. Việc sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • D. Tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật hư cấu.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố nghị luận trong một văn bản không phải là văn bản nghị luận chính luận (ví dụ: một truyện ngắn có yếu tố nghị luận).

  • A. Giúp làm sâu sắc thêm tư tưởng, chủ đề và thể hiện quan điểm của tác giả.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Tạo ra không khí hài hước, giải trí cho người đọc.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Hài hước, vui tươi.
  • B. Giận dữ, căm phẫn.
  • C. Ngợi ca, tự hào.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối, xót xa.

Câu 9: Trong văn học, biểu tượng (symbol) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là một sự kiện quan trọng trong cốt truyện.
  • B. Là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính gợi tả, gợi cảm và đa nghĩa.
  • C. Là lời nói trực tiếp của nhân vật để bộc lộ suy nghĩ.
  • D. Là cách sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 10: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa thơ trữ tình và văn bản thông tin.

  • A. Thơ trữ tình nhằm kể lại một câu chuyện, văn bản thông tin nhằm thuyết phục người đọc.
  • B. Thơ trữ tình nhằm miêu tả cảnh vật, văn bản thông tin nhằm giải trí.
  • C. Thơ trữ tình nhằm bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan; văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, dữ liệu khách quan.
  • D. Thơ trữ tình sử dụng ngôn ngữ trang trọng, văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu, vần điệu giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Âm hưởng, cảm xúc và sự nhấn mạnh ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • C. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • D. Bối cảnh xã hội và lịch sử của tác phẩm.

Câu 12: Yếu tố nào trong một văn bản tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nòng cốt cho câu chuyện?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Cốt truyện

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định loại xung đột chính được gợi ra:

  • A. Xung đột giữa con người với tự nhiên.
  • B. Xung đột giữa cá nhân với xã hội.
  • C. Xung đột giữa các cá nhân với nhau.
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật.

Câu 14: Trong văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề chính, mặt đời sống chủ yếu mà tác giả đặt ra và phản ánh.
  • B. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • D. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển dùng nhiều từ Hán Việt, thơ lãng mạn dùng nhiều từ thuần Việt.
  • B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ đời thường, thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ bác học.
  • C. Thơ cổ điển ít sử dụng biện pháp tu từ, thơ lãng mạn sử dụng rất nhiều.
  • D. Thơ cổ điển tuân thủ niêm luật, ngôn ngữ ước lệ; thơ lãng mạn tự do, ngôn ngữ giàu cảm xúc chủ quan.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản kịch chủ yếu bộc lộ hành động, lời nói và tâm trạng của nhân vật, đồng thời thúc đẩy xung đột phát triển?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Tóm tắt nội dung màn/hồi.

Câu 17: Khi đọc một văn bản nhật ký, người đọc có thể tiếp cận thông tin từ góc nhìn nào?

  • A. Góc nhìn khách quan, toàn tri về mọi sự kiện.
  • B. Góc nhìn của nhiều nhân vật khác nhau.
  • C. Góc nhìn chủ quan, cá nhân của người viết nhật ký.
  • D. Góc nhìn của một người quan sát từ bên ngoài.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết, hình ảnh mang tính biểu tượng trong truyện truyền kỳ.

  • A. Chủ yếu để tăng tính ly kỳ, giải trí cho câu chuyện.
  • B. Gửi gắm tư tưởng, quan niệm đạo đức, triết lý nhân sinh của tác giả và thời đại.
  • C. Giúp miêu tả cụ thể bối cảnh lịch sử.
  • D. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên trang trọng hơn.

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận, cần được chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng, ví dụ được đưa ra để minh họa.
  • C. Là lời dẫn dắt mở đầu bài nghị luận.
  • D. Là phần kết luận, tổng kết vấn đề.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về việc sử dụng ngôn ngữ:

  • A. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, lãng mạn.
  • B. Ngôn ngữ khách quan, mang tính thông tin cao.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi tả chân thực tình trạng nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh xã hội (ví dụ: nạn đói, cách mạng, chiến tranh) trong việc hình thành tính cách và số phận nhân vật trong các tác phẩm hiện thực giai đoạn 1930-1945.

  • A. Chủ yếu làm nền cho câu chuyện, không ảnh hưởng nhiều đến nhân vật.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phong phú về chi tiết.
  • C. Giúp nhân vật thể hiện những phẩm chất lý tưởng.
  • D. Là yếu tố quan trọng định hình tính cách, số phận và đẩy nhân vật vào những tình huống bi kịch.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy ở nhân vật trong văn học lãng mạn?

  • A. Có thế giới nội tâm phong phú, phức tạp.
  • B. Sống theo khuôn mẫu, quy tắc chặt chẽ của xã hội phong kiến.
  • C. Thường có những ước mơ, khát vọng vượt lên trên thực tại.
  • D. Số phận thường gặp bi kịch do mâu thuẫn với hoàn cảnh.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về chức năng của miêu tả trong văn bản tự sự và trong văn bản thông tin.

  • A. Trong tự sự, miêu tả góp phần xây dựng nhân vật, bối cảnh, thể hiện tâm trạng; trong thông tin, miêu tả nhằm cung cấp đặc điểm khách quan.
  • B. Trong tự sự, miêu tả để kể chuyện; trong thông tin, miêu tả để thuyết phục.
  • C. Trong tự sự, miêu tả luôn chân thực; trong thông tin, miêu tả có thể hư cấu.
  • D. Trong tự sự, miêu tả ít quan trọng; trong thông tin, miêu tả rất quan trọng.

Câu 24: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong bối cảnh lịch sử A, nhưng lại được tiếp nhận và diễn giải khác nhau qua các thời đại B, C, D. Hiện tượng này cho thấy điều gì về đặc trưng của văn học?

  • A. Ý nghĩa của tác phẩm văn học là cố định và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Văn học có tính mở, tính đa nghĩa và việc tiếp nhận tác phẩm phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử, văn hóa.
  • C. Chỉ có các tác phẩm cổ điển mới có thể được diễn giải khác nhau.
  • D. Người đọc hiện đại thường hiểu sai ý đồ của tác giả.

Câu 25: Trong hài kịch, thủ pháp gây cười nào thường được sử dụng để phơi bày những mâu thuẫn, thói tật đáng phê phán trong xã hội hoặc con người?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Xây dựng cốt truyện bi thương, đẫm nước mắt.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Sử dụng thủ pháp trào phúng, châm biếm.

Câu 26: Phân tích sự liên kết giữa các yếu tố tự sự (như nhân vật, bối cảnh, cốt truyện) trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

  • A. Các yếu tố này phối hợp nhịp nhàng, cùng làm rõ và thể hiện sâu sắc tư tưởng, thông điệp chính của tác phẩm.
  • B. Mỗi yếu tố tồn tại độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chỉ có cốt truyện mới quyết định chủ đề của tác phẩm.
  • D. Nhân vật và bối cảnh chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.

Câu 27: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên giàu tính biểu cảm.
  • B. Giúp người đọc hình dung về thế giới nội tâm của tác giả.
  • C. Tạo ra không khí lãng mạn cho văn bản.
  • D. Trình bày thông tin, dữ liệu một cách trực quan, làm tăng tính thuyết phục và khách quan.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau và phân tích tâm trạng của nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ và hình ảnh:

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh thu.
  • B. Giận dữ, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Cô đơn, uẩn khúc, man mác buồn trước cảnh thu tĩnh lặng.
  • D. Ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 29: Trong một văn bản tự sự, lời kể (narrative) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Lời của người kể chuyện và lời của nhân vật.
  • B. Chỉ có lời của người kể chuyện.
  • C. Chỉ có lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Chỉ có phần miêu tả cảnh vật.

Câu 30: Phân tích vai trò của tiêu đề "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử) trong việc gợi mở không gian và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

  • A. Tiêu đề chỉ đơn thuần là tên gọi địa danh, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tiêu đề trực tiếp gọi tên địa danh, gợi không gian cụ thể và đồng thời chứa đựng cảm xúc nhớ thương, xa cách của chủ thể trữ tình.
  • C. Tiêu đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Tiêu đề thể hiện sự giận dữ, bất mãn của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều của nhân vật trong tác phẩm tự sự hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và phân tích tác dụng của nó:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Trích "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" - Nguyễn Khoa Điềm)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, thì góc nhìn đó có ưu điểm gì nổi bật trong việc thể hiện tính chân thực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung về bối cảnh cụ thể (địa điểm, thời gian, hoàn cảnh xã hội) mà câu chuyện diễn ra?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong thơ trữ tình.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một văn bản phóng sự, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất tính chất 'sự thật' và 'trang viết' (kết hợp giữa thông tin khách quan và góc nhìn chủ quan)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố nghị luận trong một văn bản không phải là văn bản nghị luận chính luận (ví dụ: một truyện ngắn có yếu tố nghị luận).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?"
(Trích "Ông đồ" - Vũ Đình Liên)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong văn học, biểu tượng (symbol) là gì và có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa thơ trữ tình và văn bản thông tin.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu, vần điệu giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào trong một văn bản tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nòng cốt cho câu chuyện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định loại xung đột chính được gợi ra:

"Hắn (Chí Phèo) cứ thế say mềm. Rồi hắn tỉnh dậy, hắn thấy đói. Ruột gan cồn cào, như bị ai cào xé. Hắn muốn ăn. Ăn cái gì bây giờ? Hắn không biết. Hắn chỉ biết đói. Cái đói hành hạ hắn ghê gớm. Hắn vớ lấy chai rượu, dốc ngược, không còn một giọt. Hắn đập chai, vỡ tan. Hắn chửi. Hắn chửi tất cả. Chửi trời, chửi đất, chửi cha mẹ những thằng không chửi nhau với hắn. Nhưng sâu xa hơn cả, là cái đói trong lòng hắn, cái đói của một kiếp người bị xã hội từ chối."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản kịch chủ yếu bộc lộ hành động, lời nói và tâm trạng của nhân vật, đồng thời thúc đẩy xung đột phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một văn bản nhật ký, người đọc có thể tiếp cận thông tin từ góc nhìn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết, hình ảnh mang tính biểu tượng trong truyện truyền kỳ.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì và có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về việc sử dụng ngôn ngữ:

"Nó ngồi im như phỗng. Hai con mắt trũng hoáy nhìn trừng trừng vào khoảng không. Cái đói đã hành hạ nó đến kiệt sức."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh xã hội (ví dụ: nạn đói, cách mạng, chiến tranh) trong việc hình thành tính cách và số phận nhân vật trong các tác phẩm hiện thực giai đoạn 1930-1945.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng thường thấy ở nhân vật trong văn học lãng mạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về chức năng của miêu tả trong văn bản tự sự và trong văn bản thông tin.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một tác phẩm văn học được sáng tác trong bối cảnh lịch sử A, nhưng lại được tiếp nhận và diễn giải khác nhau qua các thời đại B, C, D. Hiện tượng này cho thấy điều gì về đặc trưng của văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong hài kịch, thủ pháp gây cười nào thường được sử dụng để phơi bày những mâu thuẫn, thói tật đáng phê phán trong xã hội hoặc con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự liên kết giữa các yếu tố tự sự (như nhân vật, bối cảnh, cốt truyện) trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn trích sau và phân tích tâm trạng của nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ và hình ảnh:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một văn bản tự sự, lời kể (narrative) bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của tiêu đề 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử) trong việc gợi mở không gian và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến những yếu tố nào để cảm nhận rõ nét vẻ đẹp và không khí của cảnh được miêu tả?

  • A. Luận điểm và luận cứ của tác giả.
  • B. Diễn biến cốt truyện và hành động nhân vật.
  • C. Mục đích thuyết phục người đọc của văn bản.
  • D. Hình ảnh, màu sắc, đường nét và cách sắp xếp chi tiết.

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Cốt truyện có nhiều sự kiện, biến động.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 4: Một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào để có sức thuyết phục người đọc?

  • A. Nhiều hình ảnh lãng mạn và cảm xúc.
  • B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và lập luận chặt chẽ.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Ngôn ngữ miêu tả tỉ mỉ, chi tiết.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa truyện ngắn hiện thực và truyện ngắn lãng mạn?

  • A. Hiện thực tập trung vào quá khứ, lãng mạn tập trung vào tương lai.
  • B. Hiện thực miêu tả thiên nhiên, lãng mạn miêu tả con người.
  • C. Hiện thực dùng nhiều biện pháp tu từ, lãng mạn thì không.
  • D. Hiện thực phản ánh khách quan cuộc sống, lãng mạn đề cao cảm xúc chủ quan và lý tưởng.

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói và mối quan hệ.
  • D. Chỉ cần tập trung vào hành động quan trọng nhất.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Biện pháp tu từ nào giúp gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh thu?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Gợi tả hình ảnh, cảm giác.

Câu 8: Trong kịch, yếu tố nào là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ và thúc đẩy hành động, phát triển xung đột?

  • A. Đối thoại và độc thoại.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Tiêu đề và lời đề tựa.

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, ngoài việc đưa ra lí lẽ, người viết cần sử dụng những loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
  • B. Số liệu thống kê, sự kiện thực tế, ví dụ cụ thể.
  • C. Các bài thơ và ca dao.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân không có kiểm chứng.

Câu 10: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn có tác dụng chủ yếu gì đối với việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tạo ra sự bí ẩn, khách quan cho câu chuyện.
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hoang đường, phi thực tế.
  • D. Tăng tính chân thực, chủ quan, giúp người đọc đồng cảm với nhân vật.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, chân dẫm trên lá khô xào xạc. Mùa đông đã về thật rồi.". Câu "Mùa đông đã về thật rồi" sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
  • B. Bộc lộ mạnh mẽ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Đưa ra sự kiện, số liệu chính xác, có kiểm chứng.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến những quy tắc nào về cấu trúc và niêm luật để hiểu đúng ý nghĩa và vẻ đẹp của bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Cốt truyện và nhân vật chính.
  • D. Cấu trúc 8 câu, luật bằng trắc, niêm, vần, đối.

Câu 14: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp, không hiệu quả khi nói trước đám đông.

Câu 15: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những gì?

  • A. Màu sắc và âm thanh xung quanh nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, hồi tưởng của nhân vật.
  • C. Cấu trúc câu và từ loại được sử dụng.
  • D. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Trời trong veo như mắt em bé. Những áng mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh thẳm.". Biện pháp tu từ "Trời trong veo như mắt em bé" sử dụng hình ảnh "mắt em bé" có tác dụng gì?

  • A. Gợi cảm giác buồn bã, u ám.
  • B. Làm cho bầu trời trở nên rộng lớn, kì vĩ hơn.
  • C. Gợi sự trong sáng, tinh khiết, đáng yêu cho bầu trời.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của bầu trời.

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới, khách quan.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo ấn tượng.

Câu 18: Khi đọc một văn bản nhật ký, người đọc có thể tiếp cận được những khía cạnh nào của người viết một cách chân thực nhất?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm riêng tư, góc nhìn chủ quan.
  • B. Các sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước.
  • C. Lập luận chặt chẽ về một vấn đề xã hội.
  • D. Thông tin khách quan, số liệu thống kê.

Câu 19: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày hệ thống các luận điểm, luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Kết bài.
  • C. Thân bài.
  • D. Tiêu đề.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc nhan đề và đoán mò ý nghĩa.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • C. Đếm số từ trong nhan đề.
  • D. Đặt nhan đề trong mối liên hệ với nội dung, chủ đề, cảm hứng của tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết giọng điệu chủ đạo là gì? "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? Ta ôm một mối hận ngàn thâu."

  • A. Hài hước.
  • B. Bi tráng/Buồn bã, uất hận.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Phấn khởi, vui tươi.

Câu 22: Khi tranh luận về một vấn đề, để bảo vệ ý kiến của mình một cách hiệu quả, người nói cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Không cần nghe ý kiến của người khác.
  • C. Đưa ra lí lẽ, bằng chứng thuyết phục và phản bác có cơ sở.
  • D. Chỉ cần lặp đi lặp lại ý kiến của mình.

Câu 23: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) thường có vai trò gì trong việc định hình ấn tượng cuối cùng của người đọc về câu chuyện?

  • A. Tổng kết câu chuyện, số phận nhân vật và truyền tải thông điệp cuối cùng.
  • B. Giới thiệu nhân vật chính.
  • C. Mở ra tình huống mới, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chữ.

Câu 24: Trong văn bản miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Gợi tả đặc điểm, tính chất của sự vật, làm cho miêu tả sinh động hơn.
  • C. Thể hiện lập luận chặt chẽ.
  • D. Đếm số lượng sự vật được miêu tả.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Năm 1945, Cách mạng tháng Tám thành công, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam." Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 26: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến cấu trúc trình bày và cách sắp xếp thông tin để làm gì?

  • A. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • B. Đánh giá cảm xúc của người viết.
  • C. Nắm bắt ý chính, mối quan hệ giữa các thông tin.
  • D. Thay đổi nội dung văn bản.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?

  • A. Hoán dụ, gợi sự gần gũi.
  • B. Ẩn dụ, ca ngợi sự vĩ đại, trường tồn.
  • C. Nhân hóa, làm cho hình ảnh sinh động.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt.

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện khả năng ghi nhớ của người viết.
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để chứng minh cho nhận định.
  • D. Thay thế cho phần phân tích, bình giảng.

Câu 29: Đâu là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Thông tin khách quan, kịp thời, chính xác, dễ hiểu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, chủ quan.
  • D. Mang tính trang trọng, khuôn mẫu, dùng trong văn bản nhà nước.

Câu 30: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình trước lớp, việc xác định rõ đối tượng người nghe có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nói những gì mình biết.
  • B. Chỉ quan trọng khi nói về chủ đề khó.
  • C. Giúp người nói quên đi sự lo lắng.
  • D. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, cách trình bày cho phù hợp và hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến những yếu tố nào để cảm nhận rõ nét vẻ đẹp và không khí của cảnh được miêu tả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào để có sức thuyết phục người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa truyện ngắn hiện thực và truyện ngắn lãng mạn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Biện pháp tu từ nào giúp gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh thu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong kịch, yếu tố nào là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ và thúc đẩy hành động, phát triển xung đột?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, ngoài việc đưa ra lí lẽ, người viết cần sử dụng những loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện ngắn có tác dụng chủ yếu gì đối với việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước đi, chân dẫm trên lá khô xào xạc. Mùa đông đã về thật rồi.'. Câu 'Mùa đông đã về thật rồi' sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến những quy tắc nào về cấu trúc và niêm luật để hiểu đúng ý nghĩa và vẻ đẹp của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ hình thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Trời trong veo như mắt em bé. Những áng mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh thẳm.'. Biện pháp tu từ 'Trời trong veo như mắt em bé' sử dụng hình ảnh 'mắt em bé' có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một văn bản nhật ký, người đọc có thể tiếp cận được những khía cạnh nào của người viết một cách chân thực nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò trình bày hệ thống các luận điểm, luận cứ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết giọng điệu chủ đạo là gì? 'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? Ta ôm một mối hận ngàn thâu.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tranh luận về một vấn đề, để bảo vệ ý kiến của mình một cách hiệu quả, người nói cần chú ý nhất đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) thường có vai trò gì trong việc định hình ấn tượng cuối cùng của người đọc về câu chuyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Năm 1945, Cách mạng tháng Tám thành công, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.' Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến cấu trúc trình bày và cách sắp xếp thông tin để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ báo chí?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình trước lớp, việc xác định rõ đối tượng người nghe có vai trò quan trọng như thế nào?

Viết một bình luận