Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu (số liệu, thống kê, biểu đồ, ví dụ cụ thể...) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn và trông khoa học hơn.
- B. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các con số phức tạp.
- C. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
- D. Thể hiện sự uyên bác của người viết về chủ đề.
Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, yếu tố nào sau đây người đọc cần đặc biệt chú ý để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?
- A. Màu sắc và phông chữ của các con số.
- B. Vị trí của dữ liệu trong văn bản.
- C. Số lượng các con số được sử dụng.
- D. Nguồn gốc của dữ liệu và phương pháp thu thập.
Câu 3: Một văn bản nói về tình hình sử dụng Internet của giới trẻ đưa ra số liệu: "Năm 2023, có 95% thanh thiếu niên (15-24 tuổi) ở thành thị sử dụng Internet hàng ngày." Dữ liệu này chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Mức độ phổ biến của việc sử dụng Internet ở nhóm đối tượng này.
- B. Xu hướng tăng trưởng của việc sử dụng Internet.
- C. Ảnh hưởng tiêu cực của Internet đến thanh thiếu niên.
- D. Sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn trong sử dụng Internet.
Câu 4: Đoạn văn: "Tỷ lệ người đọc sách giấy đang giảm dần. Năm 2015, 60% người trưởng thành đọc ít nhất một cuốn sách giấy mỗi năm. Đến năm 2020, con số này giảm xuống còn 45%." Dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc nhận thấy điều gì?
- A. Sự gia tăng của việc đọc sách điện tử.
- B. Xu hướng giảm của tỷ lệ người đọc sách giấy.
- C. Số lượng sách giấy được xuất bản hàng năm.
- D. Sự khác biệt về thói quen đọc sách giữa các nhóm tuổi.
Câu 5: Khi một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong cùng một quý, biểu đồ này chủ yếu giúp người đọc làm gì?
- A. Theo dõi xu hướng thay đổi doanh thu theo thời gian.
- B. Hiểu được tỷ lệ đóng góp của từng sản phẩm vào tổng doanh thu.
- C. So sánh trực quan hiệu quả (doanh thu) giữa các sản phẩm.
- D. Dự báo doanh thu của các quý tiếp theo.
Câu 6: Một bài báo khoa học trích dẫn kết quả từ một "nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược" để ủng hộ hiệu quả của một loại thuốc mới. Việc sử dụng loại nghiên cứu này làm tăng tính thuyết phục của bài báo vì nó liên quan đến yếu tố nào của dữ liệu?
- A. Tính cập nhật của dữ liệu.
- B. Phương pháp thu thập dữ liệu khoa học và khách quan.
- C. Số lượng dữ liệu được thu thập.
- D. Sự phức tạp của dữ liệu.
Câu 7: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu để chứng minh mối quan hệ "A dẫn đến B", người đọc cần cẩn trọng điều gì?
- A. Liệu dữ liệu có được trình bày bằng biểu đồ hay không.
- B. Dữ liệu được thu thập từ bao nhiêu nguồn.
- C. Liệu mối quan hệ chỉ là tương quan hay thực sự là nhân quả.
- D. Dữ liệu có bao gồm số âm hay không.
Câu 8: Một văn bản thông tin đưa ra biểu đồ hình tròn cho thấy tỷ lệ các loại rác thải được thu gom tại một khu vực. Biểu đồ này phù hợp nhất để minh họa cho điều gì?
- A. Xu hướng tăng giảm tổng lượng rác thải theo thời gian.
- B. Sự thay đổi về tỷ lệ từng loại rác thải qua các năm.
- C. So sánh tổng lượng rác thải giữa các khu vực khác nhau.
- D. Cơ cấu, tỷ lệ đóng góp của từng loại rác thải trong tổng số.
Câu 9: Một nhà báo muốn viết bài về tác động của biến đổi khí hậu. Để tăng tính thuyết phục, nhà báo nên tìm kiếm loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Số liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, mực nước biển dâng.
- B. Số liệu về số lượng cây xanh được trồng ở một thành phố.
- C. Số liệu về tỷ lệ người sử dụng xe đạp đi làm.
- D. Số liệu về lượng mưa trung bình hàng năm ở một quốc gia bất kỳ.
Câu 10: Đọc đoạn trích: "Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, có 75% trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X bị suy dinh dưỡng. Điều này cho thấy tình hình sức khỏe trẻ em tại đây rất đáng báo động." Câu nào sau đây thể hiện sự diễn giải (interpretation) dữ liệu?
- A. Báo cáo của Bộ Y tế năm 2022.
- B. Có 75% trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X bị suy dinh dưỡng.
- C. Trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X.
- D. Tình hình sức khỏe trẻ em tại đây rất đáng báo động.
Câu 11: Một biểu đồ đường (line graph) được sử dụng để thể hiện sự thay đổi của giá vàng trong 12 tháng qua. Chức năng chính của biểu đồ này là gì?
- A. Trình bày xu hướng biến động giá theo thời gian.
- B. So sánh giá vàng với giá các kim loại khác.
- C. Hiển thị tỷ lệ đóng góp của từng loại vàng vào tổng giá trị thị trường.
- D. Liệt kê giá vàng tại các địa điểm khác nhau.
Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc đặt câu hỏi về "đơn vị đo lường" được sử dụng trong dữ liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số người, tấn, độ C...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Màu sắc ưa thích của người thu thập dữ liệu.
- B. Quy mô và bản chất thực sự của hiện tượng được đo lường.
- C. Tốc độ đọc của văn bản.
- D. Số lượng trang của văn bản.
Câu 13: Một bài viết về du lịch Việt Nam đưa ra số liệu: "Năm 2023, Việt Nam đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng gấp 3,4 lần so với năm 2022." Dữ liệu "tăng gấp 3,4 lần" có ý nghĩa gì?
- A. Số lượng khách quốc tế năm 2023 ít hơn năm 2022.
- B. Số lượng khách quốc tế năm 2023 chỉ tăng thêm 3,4 người so với năm 2022.
- C. Mức tăng trưởng số lượng khách quốc tế từ năm 2022 sang 2023 rất cao.
- D. Tổng số khách quốc tế trong hai năm 2022 và 2023 là 3,4 triệu.
Câu 14: Dữ liệu dưới dạng "ví dụ cụ thể", "trường hợp điển hình" (case study) trong văn bản thông tin có chức năng gì khác biệt so với số liệu thống kê?
- A. Minh họa, làm rõ khái niệm hoặc tác động một cách sinh động, gần gũi.
- B. Chứng minh tính chính xác tuyệt đối của mọi lập luận.
- C. Cung cấp cái nhìn toàn diện về toàn bộ hiện tượng.
- D. Luôn đáng tin cậy hơn số liệu thống kê.
Câu 15: Một biểu đồ khu vực (area chart) thể hiện tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) vào GDP của một quốc gia qua các năm. Biểu đồ này giúp người đọc thấy rõ nhất điều gì?
- A. Tổng GDP của quốc gia đó qua các năm.
- B. So sánh GDP giữa quốc gia này với các quốc gia khác.
- C. Sự thay đổi về cơ cấu đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP theo thời gian.
- D. Số lượng doanh nghiệp trong từng ngành kinh tế.
Câu 16: Khi đọc một văn bản sử dụng dữ liệu, việc nhận diện và phân tích "ngữ cảnh" mà dữ liệu được trình bày có ý nghĩa gì?
- A. Giúp người đọc ghi nhớ các con số dễ dàng hơn.
- B. Làm cho văn bản có vẻ phức tạp hơn.
- C. Chỉ có ý nghĩa khi dữ liệu là số liệu thống kê.
- D. Giúp hiểu đúng ý nghĩa, mục đích sử dụng và đánh giá tính khách quan của dữ liệu.
Câu 17: Một bài viết cảnh báo về ô nhiễm không khí tại một thành phố sử dụng hình ảnh biểu đồ cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt ngưỡng an toàn trong nhiều ngày liên tiếp. Biểu đồ này có chức năng nào là nổi bật nhất?
- A. Chỉ để làm đẹp cho bài viết.
- B. Trực quan hóa mức độ nghiêm trọng của vấn đề và làm bằng chứng cho lập luận.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc ô nhiễm.
- D. So sánh chất lượng không khí giữa các thành phố khác nhau.
Câu 18: Một văn bản nói về lợi ích của việc tập thể dục đưa ra số liệu: "Những người tập thể dục 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với người không tập." Số liệu này là ví dụ về loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định tính.
- B. Ví dụ minh họa.
- C. Số liệu thống kê.
- D. Dữ liệu dự báo.
Câu 19: Khi đánh giá một văn bản thông tin, việc kiểm tra xem dữ liệu được sử dụng có "liên quan trực tiếp" đến lập luận chính hay không là rất quan trọng vì sao?
- A. Để đảm bảo rằng văn bản đủ dài.
- B. Vì chỉ có dữ liệu liên quan mới được phép sử dụng.
- C. Để tìm lỗi chính tả trong dữ liệu.
- D. Để đảm bảo dữ liệu thực sự hỗ trợ và củng cố cho lập luận, tránh sử dụng dữ liệu lạc đề.
Câu 20: Một văn bản sử dụng dữ liệu từ "một cuộc khảo sát trực tuyến trên 100 người ngẫu nhiên". Để đánh giá sơ bộ tính đại diện của dữ liệu này, người đọc cần xem xét yếu tố nào?
- A. Kích thước mẫu (100 người) và phương pháp chọn mẫu.
- B. Màu sắc của trang web khảo sát.
- C. Tốc độ trả lời khảo sát của những người tham gia.
- D. Số lượng câu hỏi trong khảo sát.
Câu 21: Một bài viết về giáo dục đưa ra số liệu: "Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT đạt loại giỏi năm 2023 là 15%." Giả sử năm 2022 tỷ lệ này là 12%. Dữ liệu này chủ yếu được dùng để làm gì?
- A. Chứng minh chất lượng giáo dục đang đi xuống.
- B. Cho thấy sự thay đổi (tăng) về tỷ lệ học sinh giỏi tốt nghiệp THPT qua các năm.
- C. So sánh chất lượng học sinh giỏi giữa các trường.
- D. Dự đoán tỷ lệ học sinh giỏi năm 2024.
Câu 22: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu đôi khi đi kèm với những "lời bình", "nhận xét", hoặc "kết luận". Vai trò của những yếu tố này là gì?
- A. Giúp người đọc hiểu ý nghĩa, tác động của dữ liệu và kết nối nó với lập luận chính.
- B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, khó hiểu.
- C. Chỉ là ý kiến cá nhân của người viết và không quan trọng.
- D. Thay thế hoàn toàn cho việc tự phân tích của người đọc.
Câu 23: Một biểu đồ phân tán (scatter plot) thể hiện mối quan hệ giữa số giờ học thêm và điểm thi cuối kỳ của một nhóm học sinh. Biểu đồ này phù hợp nhất để khám phá điều gì?
- A. Tỷ lệ học sinh đạt điểm cao.
- B. Số lượng học sinh tham gia học thêm.
- C. Điểm trung bình của cả nhóm học sinh.
- D. Mối quan hệ (tương quan) giữa số giờ học thêm và điểm thi.
Câu 24: Khi một văn bản thông tin đưa ra dữ liệu dưới dạng "phần trăm (%)", người đọc cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai?
- A. Màu sắc của ký hiệu phần trăm.
- B. Tổng số (mẫu số) mà phần trăm đó được tính dựa trên.
- C. Có bao nhiêu chữ số sau dấu phẩy.
- D. Nó có lớn hơn 50% hay không.
Câu 25: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển công nghệ sử dụng các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: "Năm 1983: ra đời máy tính cá nhân đầu tiên của IBM", "Năm 2007: Apple ra mắt iPhone"). Loại dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu trình tự, bối cảnh và cột mốc quan trọng trong dòng chảy lịch sử.
- B. Dự đoán các phát minh công nghệ trong tương lai.
- C. So sánh giá thành của các sản phẩm công nghệ.
- D. Đánh giá sự phổ biến của từng sản phẩm công nghệ.
Câu 26: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra hai bộ dữ liệu: một về lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu qua các năm và một về nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Việc trình bày song song hai bộ dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Gây bối rối cho người đọc.
- C. Gợi ý hoặc chứng minh mối liên hệ (tương quan/nhân quả) giữa hai hiện tượng.
- D. So sánh tốc độ tăng trưởng của hai chỉ số.
Câu 27: Khi một văn bản thông tin dựa vào dữ liệu để đưa ra một "dự báo" (prediction) về tương lai, người đọc nên tiếp nhận dự báo đó với thái độ nào?
- A. Tin tưởng tuyệt đối vì dữ liệu là khách quan.
- B. Bỏ qua vì dự báo thường không chính xác.
- C. Chấp nhận nếu dữ liệu được trình bày bằng biểu đồ đẹp.
- D. Cẩn trọng, hiểu rằng dự báo là dựa trên xu hướng hiện tại và có thể thay đổi.
Câu 28: Một văn bản thông tin về cấu trúc dân số của một quốc gia sử dụng "tháp dân số" (population pyramid). Loại biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc thể hiện điều gì?
- A. Cấu trúc dân số theo độ tuổi và giới tính.
- B. Tổng số dân của quốc gia đó.
- C. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm.
- D. Phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn.
Câu 29: Việc "làm tròn" số liệu (ví dụ: từ 12.345.678 thành "khoảng 12,3 triệu") trong văn bản thông tin có thể có tác dụng gì?
- A. Làm cho dữ liệu kém chính xác một cách cố ý.
- B. Thể hiện sự thiếu cẩn trọng của người viết.
- C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin chính.
- D. Chỉ được phép làm khi không biết chính xác con số.
Câu 30: Đọc đoạn văn: "Số người sử dụng mạng xã hội X đã tăng vọt trong năm qua. Theo thống kê, cuối năm 2022, X có 5 triệu người dùng. Đến cuối năm 2023, con số này là 15 triệu." Dữ liệu trong đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của sự phát triển mạng xã hội X?
- A. Chất lượng dịch vụ của mạng xã hội X.
- B. Doanh thu của mạng xã hội X.
- C. Loại nội dung phổ biến trên mạng xã hội X.
- D. Tốc độ và quy mô tăng trưởng người dùng của mạng xã hội X.