Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, "dữ liệu" được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là các số liệu thống kê và biểu đồ.
  • B. Những ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề.
  • C. Các câu chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu.
  • D. Các thông tin, số liệu, sự kiện, bằng chứng cụ thể được sử dụng để hỗ trợ nội dung.

Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa dữ liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực của dữ liệu?

  • A. Dữ liệu có được trình bày bằng biểu đồ đẹp mắt hay không.
  • B. Nguồn gốc của dữ liệu (đến từ đâu, có đáng tin cậy không).
  • C. Dữ liệu có phải là số liệu thống kê hay không.
  • D. Dữ liệu có làm người đọc cảm thấy bất ngờ hay không.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ví dụ minh họa.
  • C. Ý kiến chuyên gia.
  • D. Trích dẫn trực tiếp.

Câu 5: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường để thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ đường trong trường hợp này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. So sánh tỷ lệ giữa các thành phần.
  • B. Thể hiện cấu trúc phân cấp của một tổ chức.
  • C. Minh họa xu hướng thay đổi của một chỉ số theo thời gian.
  • D. Liệt kê các mục theo thứ tự ưu tiên.

Câu 6: Khi phân tích cách sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin, người đọc cần quan tâm đến mối quan hệ giữa dữ liệu và luận điểm. Mối quan hệ này thường là gì?

  • A. Dữ liệu dùng để chứng minh, làm rõ hoặc củng cố cho luận điểm.
  • B. Luận điểm dùng để giải thích ý nghĩa của dữ liệu.
  • C. Dữ liệu và luận điểm không có mối liên hệ trực tiếp.
  • D. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng đến luận điểm.

Câu 7: Một văn bản nói về lợi ích của việc đọc sách có đoạn:

  • A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê.
  • B. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ sử dụng ví dụ minh họa.
  • D. Sử dụng cả ví dụ minh họa và số liệu từ nghiên cứu.

Câu 8: Đọc đoạn văn và xem xét biểu đồ sau (giả định): Văn bản:

  • A. Biểu đồ cung cấp bằng chứng cụ thể, trực quan về sự tăng trưởng tỷ lệ sử dụng mạng xã hội qua các năm, xác nhận luận điểm.
  • B. Biểu đồ mâu thuẫn với luận điểm vì nó cho thấy tỷ lệ sử dụng đang giảm.
  • C. Biểu đồ chỉ mang tính chất minh họa chung chung, không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Luận điểm giải thích ý nghĩa của các cột trong biểu đồ.

Câu 9: Một bài báo đưa ra số liệu về thu nhập trung bình của một nhóm người nhưng không nêu rõ nhóm người đó là ai, khảo sát được thực hiện khi nào và ở đâu. Dữ liệu này có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Dữ liệu quá mới nên không đáng tin cậy.
  • B. Dữ liệu chắc chắn là sai vì không có nguồn rõ ràng.
  • C. Dữ liệu thiếu ngữ cảnh và khó đánh giá tính đại diện, độ tin cậy.
  • D. Dữ liệu chỉ có giá trị nếu được trình bày bằng biểu đồ.

Câu 10: Khi phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết khi sử dụng dữ liệu đó là quan trọng vì:

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các con số.
  • B. Giúp đánh giá tính khách quan và cách người viết sử dụng dữ liệu để hỗ trợ hay thao túng luận điểm.
  • C. Chỉ để biết người viết có ý định gì khi viết bài.
  • D. Không quan trọng, chỉ cần hiểu nội dung dữ liệu là đủ.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

  • A. Tỷ lệ học sinh đỗ tốt nghiệp là 99%.
  • B. Doanh thu của công ty tăng 15% trong quý này.
  • C. Lời kể chi tiết của một nhân chứng về vụ việc.
  • D. Nhiệt độ trung bình hàng năm tại một địa điểm.

Câu 12: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản thông tin?

  • A. Thể hiện cơ cấu, tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. Minh họa xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. So sánh giá trị của các danh mục khác nhau.
  • D. Biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số.

Câu 13: Đọc đoạn văn:

  • A. Dữ liệu được dùng để bác bỏ luận điểm về ô nhiễm.
  • B. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo, không liên quan đến luận điểm.
  • C. Dữ liệu được trình bày một cách trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Dữ liệu cụ thể (chỉ số AQI) được dùng để minh chứng và làm rõ mức độ đáng báo động của tình trạng ô nhiễm.

Câu 14: Tại sao việc trình bày dữ liệu bằng hình ảnh (biểu đồ, đồ thị) lại thường hiệu quả hơn chỉ dùng văn bản thuần túy trong văn bản thông tin?

  • A. Vì hình ảnh luôn chính xác hơn số liệu.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, so sánh và nhận diện xu hướng từ dữ liệu phức tạp một cách trực quan.
  • C. Để làm đẹp cho trang giấy.
  • D. Vì hình ảnh không cần chú thích.

Câu 15: Khi gặp một biểu đồ trong văn bản thông tin, bạn nên làm gì đầu tiên để hiểu đúng nội dung biểu đồ?

  • A. Nhìn lướt qua các màu sắc trên biểu đồ.
  • B. Đo kích thước của biểu đồ.
  • C. Đọc kỹ tiêu đề, tên các trục/thành phần và chú thích (nếu có).
  • D. Chỉ tập trung vào phần có số liệu lớn nhất.

Câu 16: Một bài viết về lợi ích của việc tái chế rác thải đưa ra số liệu:

  • A. Số lượng nhà máy xử lý rác hiện có.
  • B. Tỷ lệ rác thải được tái chế trong tổng lượng rác thải thu gom.
  • C. Tên các loại rác thải phổ biến.
  • D. Số lượng người làm việc trong ngành môi trường.

Câu 17: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất đối với các số liệu thống kê chính thức?

  • A. Tổng cục Thống kê hoặc các Bộ, ngành liên quan.
  • B. Các trang web cá nhân không rõ tác giả.
  • C. Các bài đăng trên mạng xã hội.
  • D. Các diễn đàn trực tuyến không có kiểm duyệt.

Câu 18: Đọc đoạn văn:

  • A. Số liệu 30% và 70% cộng lại không đủ 100%.
  • B. Tính đại diện của dữ liệu không cao, không thể suy rộng ra toàn bộ "người trẻ" hoặc "sinh viên".
  • C. Số lượng 1000 sinh viên là quá ít.
  • D. Kết quả khảo sát đã lỗi thời.

Câu 19: Trong văn bản thông tin, ngoài số liệu và biểu đồ, "ví dụ minh họa" cũng có thể được xem là một dạng dữ liệu. Chức năng chính của ví dụ minh họa là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng định lượng chính xác.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chứng minh tính sai lầm của luận điểm.
  • D. Làm rõ, cụ thể hóa một khái niệm, quy luật hoặc luận điểm trừu tượng.

Câu 20: Một bài viết cảnh báo về tác hại của đường đối với sức khỏe. Tác giả trích dẫn lời của một bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng:

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Ví dụ minh họa.
  • D. Dữ liệu lịch sử.

Câu 21: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu đã cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước về một vấn đề thay đổi nhanh chóng), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giá trị của văn bản?

  • A. Làm giảm tính chính xác và giá trị tham khảo của thông tin, vì dữ liệu có thể không còn phản ánh thực tế hiện tại.
  • B. Làm tăng tính lịch sử và chiều sâu cho văn bản.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến giá trị của văn bản.
  • D. Giúp văn bản trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu một cách sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

  • A. Trích dẫn số liệu từ một tổ chức nghiên cứu uy tín.
  • B. Sử dụng biểu đồ rõ ràng, có chú thích đầy đủ.
  • C. Chỉ đưa ra những số liệu có lợi cho quan điểm của người viết, bỏ qua các số liệu khác.
  • D. So sánh số liệu giữa hai thời kỳ khác nhau.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có nhiều bảng biểu, người đọc cần làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lướt tiêu đề bảng và các dòng/cột đầu tiên để nắm cấu trúc và nội dung chính.
  • B. Chỉ cần nhìn vào các con số lớn nhất trong bảng.
  • C. Bỏ qua bảng và chỉ đọc phần văn bản giải thích.
  • D. Ghi lại tất cả các số liệu trong bảng.

Câu 24: Một bài viết về tình hình giao thông đô thị sử dụng bản đồ để chỉ ra các điểm ùn tắc chính vào giờ cao điểm. Bản đồ trong trường hợp này có chức năng gì?

  • A. Thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • B. So sánh tỷ lệ giữa các thành phần.
  • C. Minh họa cấu trúc phân cấp.
  • D. Trực quan hóa thông tin dựa trên vị trí địa lý.

Câu 25: Khi phân tích cách người viết trình bày dữ liệu, cần lưu ý đến việc lựa chọn loại hình dữ liệu (số liệu, ví dụ, ý kiến chuyên gia...) và cách trình bày (văn bản, bảng, biểu đồ). Sự lựa chọn này thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người viết.
  • B. Hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • C. Phụ thuộc vào mục đích của người viết, đối tượng độc giả và loại thông tin cần truyền tải.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào số lượng dữ liệu có được.

Câu 26:

  • A. Tỷ lệ 85% là quá cao.
  • B. Mẫu khảo sát nhỏ (100 người) và phương pháp khảo sát (trực tuyến) có thể không đại diện cho toàn bộ đối tượng.
  • C. Sản phẩm X không phổ biến.
  • D. Không nêu rõ tên sản phẩm X.

Câu 27: Một đoạn văn mô tả chi tiết quá trình phát triển của một loài cây dựa trên quan sát khoa học. Đoạn văn này sử dụng dạng dữ liệu nào là chủ yếu?

  • A. Số liệu thống kê tổng hợp.
  • B. Ý kiến cá nhân mang tính chủ quan.
  • C. Dữ liệu thu thập từ quan sát và ghi chép thực nghiệm.
  • D. Các giả thuyết chưa được kiểm chứng.

Câu 28: Khi phân tích một bài viết sử dụng nhiều dữ liệu từ các nguồn khác nhau, người đọc cần làm gì để tổng hợp thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung vào nguồn dữ liệu đầu tiên được nhắc đến.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào tất cả dữ liệu được cung cấp.
  • C. Bỏ qua các dữ liệu và chỉ đọc phần kết luận.
  • D. So sánh, đối chiếu các dữ liệu từ các nguồn khác nhau để nhận diện sự nhất quán hoặc khác biệt.

Câu 29: Tại sao việc hiểu rõ "ngữ cảnh" của dữ liệu lại quan trọng khi đọc văn bản thông tin?

  • A. Để biết dữ liệu có phải là số tròn hay không.
  • B. Giúp đánh giá tính phù hợp, hạn chế và ý nghĩa thực sự của dữ liệu trong bối cảnh cụ thể.
  • C. Để biết dữ liệu có làm người đọc ngạc nhiên không.
  • D. Vì ngữ cảnh làm cho văn bản dài hơn.

Câu 30: Một bài viết về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ đưa ra một infographic phức tạp chứa nhiều biểu đồ nhỏ và số liệu. Để phân tích infographic này, người đọc cần áp dụng những kỹ năng nào?

  • A. Kết hợp đọc hiểu văn bản và giải thích các dạng biểu đồ, đồ thị; phân tích mối liên hệ giữa các phần dữ liệu.
  • B. Chỉ cần tập trung vào các hình ảnh minh họa.
  • C. Chỉ cần đọc phần tóm tắt cuối bài.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ các con số chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong văn bản thông tin, 'dữ liệu' được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa dữ liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực của dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, tỷ lệ người trưởng thành hút thuốc lá tại Việt Nam là 21.7%, giảm nhẹ so với mức 22.5% của năm 2020." Dữ liệu trong đoạn trích này chủ yếu thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường để thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ đường trong trường hợp này có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi phân tích cách sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin, người đọc cần quan tâm đến mối quan hệ giữa dữ liệu và luận điểm. Mối quan hệ này thường là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một văn bản nói về lợi ích của việc đọc sách có đoạn: "Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc sách thường xuyên có thể cải thiện đáng kể khả năng tập trung. Ví dụ, một nghiên cứu từ Đại học Sussex năm 2009 cho thấy chỉ cần 6 phút đọc sách mỗi ngày có thể giảm mức độ căng thẳng tới 68%." Đoạn này sử dụng những loại dữ liệu nào để hỗ trợ luận điểm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn và xem xét biểu đồ sau (giả định): Văn bản: "Tỷ lệ sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ tăng nhanh trong những năm gần đây." Biểu đồ: Biểu đồ cột thể hiện Tỷ lệ sử dụng mạng xã hội của nhóm 15-25 tuổi qua các năm 2018 (50%), 2019 (65%), 2020 (78%), 2021 (85%). Biểu đồ này hỗ trợ cho luận điểm trong văn bản như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một bài báo đưa ra số liệu về thu nhập trung bình của một nhóm người nhưng không nêu rõ nhóm người đó là ai, khảo sát được thực hiện khi nào và ở đâu. Dữ liệu này có thể gặp phải vấn đề gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết khi sử dụng dữ liệu đó là quan trọng vì:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là một ví dụ về dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn: "Tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang là vấn đề đáng báo động. Chỉ số AQI tại Hà Nội vào ngày 15/11/2023 có lúc đạt mức 180, được xếp vào mức 'Không lành mạnh'." Câu nào sau đây phân tích đúng cách dữ liệu được sử dụng trong đoạn văn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc trình bày dữ liệu bằng hình ảnh (biểu đồ, đồ thị) lại thường hiệu quả hơn chỉ dùng văn bản thuần túy trong văn bản thông tin?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi gặp một biểu đồ trong văn bản thông tin, bạn nên làm gì đầu tiên để hiểu đúng nội dung biểu đồ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một bài viết về lợi ích của việc tái chế rác thải đưa ra số liệu: "Trong năm 2022, Việt Nam đã thu gom và xử lý được khoảng 1.8 triệu tấn chất thải rắn sinh hoạt." Để tăng tính thuyết phục, người viết có thể bổ sung dữ liệu nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất đối với các số liệu thống kê chính thức?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Tỷ lệ người trẻ đọc sách giấy đang giảm dần. Một cuộc khảo sát gần đây trên 1000 sinh viên cho thấy chỉ 30% đọc sách giấy thường xuyên, trong khi 70% chủ yếu đọc tài liệu số." Cách sử dụng dữ liệu trong đoạn văn này có thể gặp vấn đề gì nếu cuộc khảo sát chỉ được thực hiện tại một trường đại học duy nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong văn bản thông tin, ngoài số liệu và biểu đồ, 'ví dụ minh họa' cũng có thể được xem là một dạng dữ liệu. Chức năng chính của ví dụ minh họa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một bài viết cảnh báo về tác hại của đường đối với sức khỏe. Tác giả trích dẫn lời của một bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng: "Việc tiêu thụ quá nhiều đường là nguyên nhân chính gây ra bệnh béo phì và tiểu đường loại 2." Đây là dạng dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu đã cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước về một vấn đề thay đổi nhanh chóng), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giá trị của văn bản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu một cách sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có nhiều bảng biểu, người đọc cần làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bài viết về tình hình giao thông đô thị sử dụng bản đồ để chỉ ra các điểm ùn tắc chính vào giờ cao điểm. Bản đồ trong trường hợp này có chức năng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích cách người viết trình bày dữ liệu, cần lưu ý đến việc lựa chọn loại hình dữ liệu (số liệu, ví dụ, ý kiến chuyên gia...) và cách trình bày (văn bản, bảng, biểu đồ). Sự lựa chọn này thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: "Theo một cuộc khảo sát trực tuyến trên 100 người, 85% cho rằng họ hài lòng với sản phẩm X." Dữ liệu này có thể không đủ sức thuyết phục hoặc thiếu tin cậy vì lý do nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một đoạn văn mô tả chi tiết quá trình phát triển của một loài cây dựa trên quan sát khoa học. Đoạn văn này sử dụng dạng dữ liệu nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một bài viết sử dụng nhiều dữ liệu từ các nguồn khác nhau, người đọc cần làm gì để tổng hợp thông tin một cách hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc hiểu rõ 'ngữ cảnh' của dữ liệu lại quan trọng khi đọc văn bản thông tin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một bài viết về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ đưa ra một infographic phức tạp chứa nhiều biểu đồ nhỏ và số liệu. Để phân tích infographic này, người đọc cần áp dụng những kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và ấn tượng hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng, minh chứng cho các luận điểm, tăng tính thuyết phục.
  • C. Giúp người viết thể hiện kiến thức uyên bác của mình.
  • D. Chỉ đơn thuần là các con số hoặc sự kiện được liệt kê ngẫu nhiên.

Câu 2: Khi đọc một bài báo về biến đổi khí hậu, bạn gặp thông tin: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp (1850-1900)". Yếu tố "1.1°C" và "thời kỳ tiền công nghiệp (1850-1900)" trong câu này đại diện cho loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định tính (qualitative data).
  • B. Quan điểm cá nhân của tác giả.
  • C. Dữ liệu cụ thể, có thể kiểm chứng (con số, mốc thời gian).
  • D. Một dạng suy luận từ dữ liệu khác.

Câu 3: Một văn bản thông tin trích dẫn lời một chuyên gia y tế hàng đầu về lợi ích của việc tiêm chủng. Lời trích dẫn này được sử dụng như một dạng dữ liệu để làm gì?

  • A. Tăng tính xác thực và uy tín cho thông tin bằng cách dựa vào ý kiến của người có thẩm quyền.
  • B. Chỉ để làm cho văn bản có vẻ học thuật hơn.
  • C. Cung cấp một dữ liệu định lượng cụ thể.
  • D. Làm phân tán sự chú ý của người đọc khỏi luận điểm chính.

Câu 4: Đọc đoạn thông tin sau: "Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên (15-24 tuổi) là 13.5%, giảm nhẹ so với mức 14.2% của năm 2020." Để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu này, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Nguồn công bố dữ liệu (Bộ Y tế).
  • B. Thời gian thu thập dữ liệu (năm 2022, 2020).
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu (được trình bày trong báo cáo gốc).
  • D. Tên của người viết bài báo trích dẫn dữ liệu này.

Câu 5: Một biểu đồ cột thể hiện số lượng du khách quốc tế đến Việt Nam qua các năm từ 2015 đến 2023. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh sự biến động (xu hướng) của số liệu qua các giai đoạn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên màu sắc và hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc trình bày số liệu bằng lời văn.
  • D. Chỉ phù hợp với các văn bản khoa học, không dùng cho văn bản thông tin đại chúng.

Câu 6: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản, việc xác định mối quan hệ giữa dữ liệu được cung cấp và luận điểm chính của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số và sự kiện.
  • B. Tìm lỗi sai trong cách tính toán của tác giả.
  • C. Bỏ qua các phần dữ liệu phức tạp.
  • D. Đánh giá tính xác thực và mức độ hỗ trợ của dữ liệu đối với luận điểm.

Câu 7: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách đưa ra dữ liệu: "Những người đọc sách thường xuyên có thu nhập trung bình cao hơn 20% so với những người không đọc sách." Dữ liệu này có thể gợi ý điều gì, nhưng cần cẩn trọng khi rút ra kết luận nguyên nhân-kết quả vì?

  • A. Con số 20% có thể đã lỗi thời.
  • B. Mối quan hệ này có thể chỉ là tương quan, không nhất thiết là nguyên nhân - kết quả.
  • C. Dữ liệu này không được trích dẫn nguồn cụ thể.
  • D. Việc đọc sách không liên quan gì đến thu nhập.

Câu 8: Một báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam có đoạn: "Năm 2018: 55 triệu người dùng; 2019: 60 triệu; 2020: 65 triệu; 2021: 70 triệu; 2022: 75 triệu." Dữ liệu này cho thấy xu hướng gì?

  • A. Số lượng người dùng mạng xã hội đang giảm dần.
  • B. Số lượng người dùng mạng xã hội không thay đổi đáng kể.
  • C. Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng trưởng ổn định qua các năm.
  • D. Số lượng người dùng mạng xã hội biến động thất thường.

Câu 9: Để củng cố luận điểm "ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân đô thị", tác giả nên sử dụng loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Số lượng xe máy và ô tô lưu thông trong thành phố.
  • B. Thống kê về số ca mắc bệnh hô hấp, tim mạch tăng lên ở các khu vực ô nhiễm.
  • C. Số lượng cây xanh được trồng mới trong thành phố.
  • D. Báo cáo về tình hình sản xuất công nghiệp của các nhà máy gần thành phố.

Câu 10: Trong một văn bản thông tin, tác giả kể lại một câu chuyện cụ thể về một gia đình chịu ảnh hưởng nặng nề bởi hạn hán. Câu chuyện này đóng vai trò là dạng dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định tính, minh họa cho tác động thực tế của vấn đề.
  • B. Dữ liệu định lượng, thể hiện quy mô của vấn đề.
  • C. Một suy đoán không có căn cứ.
  • D. Thông tin không liên quan đến chủ đề chính.

Câu 11: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều dữ liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các con số và biểu đồ.
  • B. Chấp nhận tất cả dữ liệu được trình bày là đúng tuyệt đối.
  • C. Tập trung vào việc ghi nhớ các số liệu chi tiết.
  • D. Phân tích dữ liệu trong bối cảnh của văn bản, liên hệ với luận điểm và đánh giá nguồn gốc.

Câu 12: Một văn bản thông tin về vấn đề rác thải nhựa đưa ra biểu đồ cho thấy "Lượng rác thải nhựa ở thành phố X tăng 10% trong 5 năm qua". Dữ liệu này có thể hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm nào sau đây?

  • A. Người dân thành phố X có ý thức bảo vệ môi trường cao.
  • B. Các biện pháp tái chế ở thành phố X đang rất hiệu quả.
  • C. Vấn đề rác thải nhựa tại thành phố X đang có xu hướng trầm trọng hơn.
  • D. Thành phố X là thành phố có lượng rác thải nhựa ít nhất cả nước.

Câu 13: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể được trình bày dưới nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây không phải là cách phổ biến để trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin?

  • A. Bảng biểu, đồ thị, sơ đồ.
  • B. Các con số thống kê, tỉ lệ phần trăm.
  • C. Trích dẫn lời nói của chuyên gia, nhân chứng.
  • D. Bài thơ trữ tình thể hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu từ một "nghiên cứu khoa học độc lập", điều này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • C. Chỉ đơn giản là cung cấp thêm thông tin không cần thiết.
  • D. Che giấu nguồn gốc thực sự của dữ liệu.

Câu 15: Một bài viết về tình hình giao thông ở Hà Nội đưa ra dữ liệu: "Trong năm 2023, xảy ra 1200 vụ tai nạn giao thông, làm chết 500 người." Để hiểu rõ hơn mức độ nghiêm trọng, người đọc cần tìm kiếm dữ liệu bổ sung nào?

  • A. Tên cụ thể của các tuyến đường xảy ra tai nạn.
  • B. Số lượng xe máy đăng ký mới trong năm.
  • C. Số liệu tai nạn giao thông của Hà Nội trong các năm trước hoặc so với các thành phố khác có quy mô tương đương.
  • D. Danh sách các biện pháp xử phạt vi phạm giao thông.

Câu 16: Biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. Sự biến động của một yếu tố qua thời gian.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
  • D. So sánh số liệu giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, 75% người tham gia khảo sát thừa nhận thường xuyên sử dụng điện thoại trước khi ngủ và 60% trong số đó báo cáo gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ." Dữ liệu "75%" và "60%" trong đoạn văn này có tác dụng gì đối với nhận định ban đầu?

  • A. Làm cho nhận định ban đầu trở nên mơ hồ hơn.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn nhận định ban đầu.
  • C. Không liên quan gì đến nhận định ban đầu.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, tăng tính thuyết phục cho nhận định ban đầu.

Câu 18: Khi đánh giá một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần đặt câu hỏi phê phán nào sau đây?

  • A. Dữ liệu này được thu thập từ nguồn nào? Có đáng tin cậy không? Có được cập nhật gần đây không?
  • B. Tác giả đã viết văn bản này trong bao lâu?
  • C. Văn bản này có dài hơn các văn bản khác cùng chủ đề không?
  • D. Màu sắc của biểu đồ có đẹp mắt không?

Câu 19: Trong một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục đại học, diễn giả nói: "Theo thống kê, những người có bằng đại học có xu hướng tìm được việc làm ổn định hơn và có mức lương cao hơn đáng kể so với những người chỉ tốt nghiệp trung học." Dữ liệu này (ngầm hiểu) được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin chung về thị trường lao động.
  • B. Làm nổi bật lợi ích cụ thể (việc làm, lương) của việc theo đuổi giáo dục đại học.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có bằng đại học mới thành công.
  • D. So sánh chất lượng đào tạo giữa các cấp học.

Câu 20: Một văn bản quảng cáo sử dụng biểu đồ cho thấy "Sản phẩm X giúp giảm cân trung bình 5kg sau 1 tháng sử dụng" dựa trên "khảo sát 10 người tiêu dùng". Dữ liệu này có đáng tin cậy không? Vì sao?

  • A. Không đáng tin cậy vì quy mô mẫu khảo sát (10 người) quá nhỏ.
  • B. Rất đáng tin cậy vì có biểu đồ minh họa cụ thể.
  • C. Không thể nói trước vì chưa biết tên sản phẩm X.
  • D. Đáng tin cậy nếu 10 người đó là người nổi tiếng.

Câu 21: Dữ liệu "ví dụ minh họa" trong văn bản thông tin có vai trò gì khác biệt so với dữ liệu thống kê?

  • A. Ví dụ minh họa luôn chính xác hơn dữ liệu thống kê.
  • B. Ví dụ minh họa giúp làm rõ, cụ thể hóa vấn đề, tạo cảm xúc, trong khi thống kê thể hiện quy mô, xu hướng tổng quát.
  • C. Chỉ có dữ liệu thống kê mới được coi là dữ liệu thực sự.
  • D. Ví dụ minh họa chỉ dùng để làm dài văn bản.

Câu 22: Một bài viết cảnh báo về rủi ro khi đầu tư tiền ảo có đoạn: "Nhiều nhà đầu tư đã mất trắng tài sản chỉ sau một đêm do sự sụt giá đột ngột của một số loại tiền ảo không rõ nguồn gốc." Thông tin về "nhiều nhà đầu tư mất trắng" và "sụt giá đột ngột" được sử dụng như dữ liệu để:

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về thị trường tiền ảo.
  • B. Khẳng định tất cả các loại tiền ảo đều vô giá trị.
  • C. Minh chứng, làm rõ và tăng sức nặng cho cảnh báo về rủi ro.
  • D. Chỉ là ý kiến chủ quan của tác giả.

Câu 23: Khi đọc một bảng số liệu phức tạp trong văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để trích xuất thông tin hữu ích?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các con số trong bảng.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề của bảng.
  • C. Bỏ qua bảng nếu thấy có quá nhiều số liệu.
  • D. Xác định tiêu đề, các hàng/cột, và tìm kiếm thông tin cụ thể hoặc xu hướng liên quan đến luận điểm.

Câu 24: Một văn bản về tình trạng béo phì ở trẻ em đưa ra dữ liệu: "Năm 2010: 5% trẻ em thừa cân/béo phì; Năm 2020: 10% trẻ em thừa cân/béo phì." Dựa vào xu hướng này, nếu không có biện pháp can thiệp, bạn có thể đưa ra dự đoán gì về tình hình năm 2030?

  • A. Tỷ lệ sẽ giảm xuống dưới 5%.
  • B. Tỷ lệ thừa cân/béo phì ở trẻ em có khả năng tiếp tục tăng.
  • C. Tỷ lệ sẽ ổn định ở mức 10%.
  • D. Không thể đưa ra bất kỳ dự đoán nào từ dữ liệu này.

Câu 25: Đâu là một dấu hiệu cho thấy dữ liệu được sử dụng trong văn bản có thể không đáng tin cậy hoặc bị bóp méo?

  • A. Văn bản sử dụng nhiều con số và biểu đồ.
  • B. Dữ liệu được trích dẫn từ một tổ chức nghiên cứu uy tín.
  • C. Dữ liệu được trình bày mà không nêu rõ nguồn gốc hoặc phương pháp thu thập.
  • D. Dữ liệu được so sánh với dữ liệu của các năm trước.

Câu 26: Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật hoặc thống kê phức tạp khi trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin có thể gây ra khó khăn gì cho người đọc phổ thông?

  • A. Khiến người đọc khó hiểu ý nghĩa thực sự của dữ liệu và thông điệp tác giả muốn truyền tải.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khoa học và đáng tin cậy hơn.
  • C. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến khả năng hiểu của người đọc.

Câu 27: Một văn bản về lợi ích của việc tập thể dục liệt kê các ý sau: "- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch (theo nghiên cứu của WHO). - Cải thiện tâm trạng (theo khảo sát của Đại học X). - Tăng cường sức mạnh cơ bắp." Các ý này sử dụng dạng dữ liệu nào để hỗ trợ luận điểm chung?

  • A. Ý kiến chủ quan của tác giả.
  • B. Các câu chuyện cá nhân không được kiểm chứng.
  • C. Các số liệu thống kê không có nguồn gốc.
  • D. Kết quả từ các nghiên cứu, khảo sát đáng tin cậy (dù được tóm lược).

Câu 28: Tại sao việc so sánh dữ liệu (ví dụ: so sánh số liệu năm nay với năm trước, hoặc giữa các địa phương) lại quan trọng trong văn bản thông tin?

  • A. Giúp người đọc đặt dữ liệu vào bối cảnh, nhận ra xu hướng, sự thay đổi và đánh giá mức độ của vấn đề.
  • B. Làm cho văn bản phức tạp hơn và khó đọc hơn.
  • C. Chỉ để lấp đầy không gian trong văn bản.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách trình bày khác.

Câu 29: Một văn bản thông tin về tình trạng thiếu nước sạch ở một vùng quê đưa ra số liệu: "Chỉ có 30% hộ gia đình tiếp cận được nguồn nước máy hợp vệ sinh." Dữ liệu này hỗ trợ cho luận điểm nào sau đây tốt nhất?

  • A. Nguồn nước ở vùng quê rất phong phú.
  • B. Người dân vùng quê đang đối mặt với khó khăn nghiêm trọng trong việc tiếp cận nước sạch.
  • C. Hệ thống cấp nước ở vùng quê đang hoạt động rất hiệu quả.
  • D. Chất lượng cuộc sống của người dân vùng quê đang rất cao.

Câu 30: Khi một tác giả sử dụng dữ liệu để bác bỏ một quan điểm phổ biến, họ cần đảm bảo điều gì về dữ liệu của mình?

  • A. Dữ liệu phải đủ mạnh, đáng tin cậy và trực tiếp mâu thuẫn hoặc làm suy yếu quan điểm đó.
  • B. Dữ liệu phải là những con số rất lớn hoặc rất nhỏ.
  • C. Dữ liệu phải hoàn toàn mới và chưa ai từng thấy.
  • D. Chỉ cần đưa ra bất kỳ dữ liệu nào khác với quan điểm đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một bài báo về biến đổi khí hậu, bạn gặp thông tin: 'Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp (1850-1900)'. Yếu tố '1.1°C' và 'thời kỳ tiền công nghiệp (1850-1900)' trong câu này đại diện cho loại dữ liệu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một văn bản thông tin trích dẫn lời một chuyên gia y tế hàng đầu về lợi ích của việc tiêm chủng. Lời trích dẫn này được sử dụng như một dạng dữ liệu để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn thông tin sau: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên (15-24 tuổi) là 13.5%, giảm nhẹ so với mức 14.2% của năm 2020.' Để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu này, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một biểu đồ cột thể hiện số lượng du khách quốc tế đến Việt Nam qua các năm từ 2015 đến 2023. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này trong văn bản thông tin là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản, việc xác định mối quan hệ giữa dữ liệu được cung cấp và luận điểm chính của văn bản giúp người đọc làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách đưa ra dữ liệu: 'Những người đọc sách thường xuyên có thu nhập trung bình cao hơn 20% so với những người không đọc sách.' Dữ liệu này có thể gợi ý điều gì, nhưng cần cẩn trọng khi rút ra kết luận nguyên nhân-kết quả vì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam có đoạn: 'Năm 2018: 55 triệu người dùng; 2019: 60 triệu; 2020: 65 triệu; 2021: 70 triệu; 2022: 75 triệu.' Dữ liệu này cho thấy xu hướng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để củng cố luận điểm 'ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân đô thị', tác giả nên sử dụng loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một văn bản thông tin, tác giả kể lại một câu chuyện cụ thể về một gia đình chịu ảnh hưởng nặng nề bởi hạn hán. Câu chuyện này đóng vai trò là dạng dữ liệu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều dữ liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một văn bản thông tin về vấn đề rác thải nhựa đưa ra biểu đồ cho thấy 'Lượng rác thải nhựa ở thành phố X tăng 10% trong 5 năm qua'. Dữ liệu này có thể hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể được trình bày dưới nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây *không* phải là cách phổ biến để trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu từ một 'nghiên cứu khoa học độc lập', điều này thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bài viết về tình hình giao thông ở Hà Nội đưa ra dữ liệu: 'Trong năm 2023, xảy ra 1200 vụ tai nạn giao thông, làm chết 500 người.' Để hiểu rõ hơn mức độ nghiêm trọng, người đọc cần tìm kiếm dữ liệu bổ sung nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, 75% người tham gia khảo sát thừa nhận thường xuyên sử dụng điện thoại trước khi ngủ và 60% trong số đó báo cáo gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ.' Dữ liệu '75%' và '60%' trong đoạn văn này có tác dụng gì đối với nhận định ban đầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đánh giá một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần đặt câu hỏi phê phán nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục đại học, diễn giả nói: 'Theo thống kê, những người có bằng đại học có xu hướng tìm được việc làm ổn định hơn và có mức lương cao hơn đáng kể so với những người chỉ tốt nghiệp trung học.' Dữ liệu này (ngầm hiểu) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một văn bản quảng cáo sử dụng biểu đồ cho thấy 'Sản phẩm X giúp giảm cân trung bình 5kg sau 1 tháng sử dụng' dựa trên 'khảo sát 10 người tiêu dùng'. Dữ liệu này có đáng tin cậy không? Vì sao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dữ liệu 'ví dụ minh họa' trong văn bản thông tin có vai trò gì khác biệt so với dữ liệu thống kê?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một bài viết cảnh báo về rủi ro khi đầu tư tiền ảo có đoạn: 'Nhiều nhà đầu tư đã mất trắng tài sản chỉ sau một đêm do sự sụt giá đột ngột của một số loại tiền ảo không rõ nguồn gốc.' Thông tin về 'nhiều nhà đầu tư mất trắng' và 'sụt giá đột ngột' được sử dụng như dữ liệu để:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc một bảng số liệu phức tạp trong văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để trích xuất thông tin hữu ích?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một văn bản về tình trạng béo phì ở trẻ em đưa ra dữ liệu: 'Năm 2010: 5% trẻ em thừa cân/béo phì; Năm 2020: 10% trẻ em thừa cân/béo phì.' Dựa vào xu hướng này, nếu không có biện pháp can thiệp, bạn có thể đưa ra dự đoán gì về tình hình năm 2030?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một dấu hiệu cho thấy dữ liệu được sử dụng trong văn bản có thể không đáng tin cậy hoặc bị bóp méo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật hoặc thống kê phức tạp khi trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin có thể gây ra khó khăn gì cho người đọc phổ thông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một văn bản về lợi ích của việc tập thể dục liệt kê các ý sau: '- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch (theo nghiên cứu của WHO). - Cải thiện tâm trạng (theo khảo sát của Đại học X). - Tăng cường sức mạnh cơ bắp.' Các ý này sử dụng dạng dữ liệu nào để hỗ trợ luận điểm chung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc so sánh dữ liệu (ví dụ: so sánh số liệu năm nay với năm trước, hoặc giữa các địa phương) lại quan trọng trong văn bản thông tin?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một văn bản thông tin về tình trạng thiếu nước sạch ở một vùng quê đưa ra số liệu: 'Chỉ có 30% hộ gia đình tiếp cận được nguồn nước máy hợp vệ sinh.' Dữ liệu này hỗ trợ cho luận điểm nào sau đây tốt nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi một tác giả sử dụng dữ liệu để bác bỏ một quan điểm phổ biến, họ cần đảm bảo điều gì về dữ liệu của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu (số liệu, thống kê, biểu đồ, ví dụ cụ thể...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và trông khoa học hơn.
  • B. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các con số phức tạp.
  • C. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết về chủ đề.

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, yếu tố nào sau đây người đọc cần đặc biệt chú ý để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?

  • A. Màu sắc và phông chữ của các con số.
  • B. Vị trí của dữ liệu trong văn bản.
  • C. Số lượng các con số được sử dụng.
  • D. Nguồn gốc của dữ liệu và phương pháp thu thập.

Câu 3: Một văn bản nói về tình hình sử dụng Internet của giới trẻ đưa ra số liệu: "Năm 2023, có 95% thanh thiếu niên (15-24 tuổi) ở thành thị sử dụng Internet hàng ngày." Dữ liệu này chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Mức độ phổ biến của việc sử dụng Internet ở nhóm đối tượng này.
  • B. Xu hướng tăng trưởng của việc sử dụng Internet.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của Internet đến thanh thiếu niên.
  • D. Sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn trong sử dụng Internet.

Câu 4: Đoạn văn: "Tỷ lệ người đọc sách giấy đang giảm dần. Năm 2015, 60% người trưởng thành đọc ít nhất một cuốn sách giấy mỗi năm. Đến năm 2020, con số này giảm xuống còn 45%." Dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc nhận thấy điều gì?

  • A. Sự gia tăng của việc đọc sách điện tử.
  • B. Xu hướng giảm của tỷ lệ người đọc sách giấy.
  • C. Số lượng sách giấy được xuất bản hàng năm.
  • D. Sự khác biệt về thói quen đọc sách giữa các nhóm tuổi.

Câu 5: Khi một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong cùng một quý, biểu đồ này chủ yếu giúp người đọc làm gì?

  • A. Theo dõi xu hướng thay đổi doanh thu theo thời gian.
  • B. Hiểu được tỷ lệ đóng góp của từng sản phẩm vào tổng doanh thu.
  • C. So sánh trực quan hiệu quả (doanh thu) giữa các sản phẩm.
  • D. Dự báo doanh thu của các quý tiếp theo.

Câu 6: Một bài báo khoa học trích dẫn kết quả từ một "nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược" để ủng hộ hiệu quả của một loại thuốc mới. Việc sử dụng loại nghiên cứu này làm tăng tính thuyết phục của bài báo vì nó liên quan đến yếu tố nào của dữ liệu?

  • A. Tính cập nhật của dữ liệu.
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu khoa học và khách quan.
  • C. Số lượng dữ liệu được thu thập.
  • D. Sự phức tạp của dữ liệu.

Câu 7: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu để chứng minh mối quan hệ "A dẫn đến B", người đọc cần cẩn trọng điều gì?

  • A. Liệu dữ liệu có được trình bày bằng biểu đồ hay không.
  • B. Dữ liệu được thu thập từ bao nhiêu nguồn.
  • C. Liệu mối quan hệ chỉ là tương quan hay thực sự là nhân quả.
  • D. Dữ liệu có bao gồm số âm hay không.

Câu 8: Một văn bản thông tin đưa ra biểu đồ hình tròn cho thấy tỷ lệ các loại rác thải được thu gom tại một khu vực. Biểu đồ này phù hợp nhất để minh họa cho điều gì?

  • A. Xu hướng tăng giảm tổng lượng rác thải theo thời gian.
  • B. Sự thay đổi về tỷ lệ từng loại rác thải qua các năm.
  • C. So sánh tổng lượng rác thải giữa các khu vực khác nhau.
  • D. Cơ cấu, tỷ lệ đóng góp của từng loại rác thải trong tổng số.

Câu 9: Một nhà báo muốn viết bài về tác động của biến đổi khí hậu. Để tăng tính thuyết phục, nhà báo nên tìm kiếm loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Số liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, mực nước biển dâng.
  • B. Số liệu về số lượng cây xanh được trồng ở một thành phố.
  • C. Số liệu về tỷ lệ người sử dụng xe đạp đi làm.
  • D. Số liệu về lượng mưa trung bình hàng năm ở một quốc gia bất kỳ.

Câu 10: Đọc đoạn trích: "Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, có 75% trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X bị suy dinh dưỡng. Điều này cho thấy tình hình sức khỏe trẻ em tại đây rất đáng báo động." Câu nào sau đây thể hiện sự diễn giải (interpretation) dữ liệu?

  • A. Báo cáo của Bộ Y tế năm 2022.
  • B. Có 75% trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X bị suy dinh dưỡng.
  • C. Trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X.
  • D. Tình hình sức khỏe trẻ em tại đây rất đáng báo động.

Câu 11: Một biểu đồ đường (line graph) được sử dụng để thể hiện sự thay đổi của giá vàng trong 12 tháng qua. Chức năng chính của biểu đồ này là gì?

  • A. Trình bày xu hướng biến động giá theo thời gian.
  • B. So sánh giá vàng với giá các kim loại khác.
  • C. Hiển thị tỷ lệ đóng góp của từng loại vàng vào tổng giá trị thị trường.
  • D. Liệt kê giá vàng tại các địa điểm khác nhau.

Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc đặt câu hỏi về "đơn vị đo lường" được sử dụng trong dữ liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số người, tấn, độ C...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Màu sắc ưa thích của người thu thập dữ liệu.
  • B. Quy mô và bản chất thực sự của hiện tượng được đo lường.
  • C. Tốc độ đọc của văn bản.
  • D. Số lượng trang của văn bản.

Câu 13: Một bài viết về du lịch Việt Nam đưa ra số liệu: "Năm 2023, Việt Nam đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng gấp 3,4 lần so với năm 2022." Dữ liệu "tăng gấp 3,4 lần" có ý nghĩa gì?

  • A. Số lượng khách quốc tế năm 2023 ít hơn năm 2022.
  • B. Số lượng khách quốc tế năm 2023 chỉ tăng thêm 3,4 người so với năm 2022.
  • C. Mức tăng trưởng số lượng khách quốc tế từ năm 2022 sang 2023 rất cao.
  • D. Tổng số khách quốc tế trong hai năm 2022 và 2023 là 3,4 triệu.

Câu 14: Dữ liệu dưới dạng "ví dụ cụ thể", "trường hợp điển hình" (case study) trong văn bản thông tin có chức năng gì khác biệt so với số liệu thống kê?

  • A. Minh họa, làm rõ khái niệm hoặc tác động một cách sinh động, gần gũi.
  • B. Chứng minh tính chính xác tuyệt đối của mọi lập luận.
  • C. Cung cấp cái nhìn toàn diện về toàn bộ hiện tượng.
  • D. Luôn đáng tin cậy hơn số liệu thống kê.

Câu 15: Một biểu đồ khu vực (area chart) thể hiện tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) vào GDP của một quốc gia qua các năm. Biểu đồ này giúp người đọc thấy rõ nhất điều gì?

  • A. Tổng GDP của quốc gia đó qua các năm.
  • B. So sánh GDP giữa quốc gia này với các quốc gia khác.
  • C. Sự thay đổi về cơ cấu đóng góp của các ngành kinh tế vào GDP theo thời gian.
  • D. Số lượng doanh nghiệp trong từng ngành kinh tế.

Câu 16: Khi đọc một văn bản sử dụng dữ liệu, việc nhận diện và phân tích "ngữ cảnh" mà dữ liệu được trình bày có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ các con số dễ dàng hơn.
  • B. Làm cho văn bản có vẻ phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa khi dữ liệu là số liệu thống kê.
  • D. Giúp hiểu đúng ý nghĩa, mục đích sử dụng và đánh giá tính khách quan của dữ liệu.

Câu 17: Một bài viết cảnh báo về ô nhiễm không khí tại một thành phố sử dụng hình ảnh biểu đồ cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt ngưỡng an toàn trong nhiều ngày liên tiếp. Biểu đồ này có chức năng nào là nổi bật nhất?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho bài viết.
  • B. Trực quan hóa mức độ nghiêm trọng của vấn đề và làm bằng chứng cho lập luận.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc ô nhiễm.
  • D. So sánh chất lượng không khí giữa các thành phố khác nhau.

Câu 18: Một văn bản nói về lợi ích của việc tập thể dục đưa ra số liệu: "Những người tập thể dục 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với người không tập." Số liệu này là ví dụ về loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định tính.
  • B. Ví dụ minh họa.
  • C. Số liệu thống kê.
  • D. Dữ liệu dự báo.

Câu 19: Khi đánh giá một văn bản thông tin, việc kiểm tra xem dữ liệu được sử dụng có "liên quan trực tiếp" đến lập luận chính hay không là rất quan trọng vì sao?

  • A. Để đảm bảo rằng văn bản đủ dài.
  • B. Vì chỉ có dữ liệu liên quan mới được phép sử dụng.
  • C. Để tìm lỗi chính tả trong dữ liệu.
  • D. Để đảm bảo dữ liệu thực sự hỗ trợ và củng cố cho lập luận, tránh sử dụng dữ liệu lạc đề.

Câu 20: Một văn bản sử dụng dữ liệu từ "một cuộc khảo sát trực tuyến trên 100 người ngẫu nhiên". Để đánh giá sơ bộ tính đại diện của dữ liệu này, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Kích thước mẫu (100 người) và phương pháp chọn mẫu.
  • B. Màu sắc của trang web khảo sát.
  • C. Tốc độ trả lời khảo sát của những người tham gia.
  • D. Số lượng câu hỏi trong khảo sát.

Câu 21: Một bài viết về giáo dục đưa ra số liệu: "Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT đạt loại giỏi năm 2023 là 15%." Giả sử năm 2022 tỷ lệ này là 12%. Dữ liệu này chủ yếu được dùng để làm gì?

  • A. Chứng minh chất lượng giáo dục đang đi xuống.
  • B. Cho thấy sự thay đổi (tăng) về tỷ lệ học sinh giỏi tốt nghiệp THPT qua các năm.
  • C. So sánh chất lượng học sinh giỏi giữa các trường.
  • D. Dự đoán tỷ lệ học sinh giỏi năm 2024.

Câu 22: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu đôi khi đi kèm với những "lời bình", "nhận xét", hoặc "kết luận". Vai trò của những yếu tố này là gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu ý nghĩa, tác động của dữ liệu và kết nối nó với lập luận chính.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Chỉ là ý kiến cá nhân của người viết và không quan trọng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc tự phân tích của người đọc.

Câu 23: Một biểu đồ phân tán (scatter plot) thể hiện mối quan hệ giữa số giờ học thêm và điểm thi cuối kỳ của một nhóm học sinh. Biểu đồ này phù hợp nhất để khám phá điều gì?

  • A. Tỷ lệ học sinh đạt điểm cao.
  • B. Số lượng học sinh tham gia học thêm.
  • C. Điểm trung bình của cả nhóm học sinh.
  • D. Mối quan hệ (tương quan) giữa số giờ học thêm và điểm thi.

Câu 24: Khi một văn bản thông tin đưa ra dữ liệu dưới dạng "phần trăm (%)", người đọc cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai?

  • A. Màu sắc của ký hiệu phần trăm.
  • B. Tổng số (mẫu số) mà phần trăm đó được tính dựa trên.
  • C. Có bao nhiêu chữ số sau dấu phẩy.
  • D. Nó có lớn hơn 50% hay không.

Câu 25: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển công nghệ sử dụng các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: "Năm 1983: ra đời máy tính cá nhân đầu tiên của IBM", "Năm 2007: Apple ra mắt iPhone"). Loại dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu trình tự, bối cảnh và cột mốc quan trọng trong dòng chảy lịch sử.
  • B. Dự đoán các phát minh công nghệ trong tương lai.
  • C. So sánh giá thành của các sản phẩm công nghệ.
  • D. Đánh giá sự phổ biến của từng sản phẩm công nghệ.

Câu 26: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra hai bộ dữ liệu: một về lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu qua các năm và một về nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Việc trình bày song song hai bộ dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây bối rối cho người đọc.
  • C. Gợi ý hoặc chứng minh mối liên hệ (tương quan/nhân quả) giữa hai hiện tượng.
  • D. So sánh tốc độ tăng trưởng của hai chỉ số.

Câu 27: Khi một văn bản thông tin dựa vào dữ liệu để đưa ra một "dự báo" (prediction) về tương lai, người đọc nên tiếp nhận dự báo đó với thái độ nào?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vì dữ liệu là khách quan.
  • B. Bỏ qua vì dự báo thường không chính xác.
  • C. Chấp nhận nếu dữ liệu được trình bày bằng biểu đồ đẹp.
  • D. Cẩn trọng, hiểu rằng dự báo là dựa trên xu hướng hiện tại và có thể thay đổi.

Câu 28: Một văn bản thông tin về cấu trúc dân số của một quốc gia sử dụng "tháp dân số" (population pyramid). Loại biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Cấu trúc dân số theo độ tuổi và giới tính.
  • B. Tổng số dân của quốc gia đó.
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm.
  • D. Phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn.

Câu 29: Việc "làm tròn" số liệu (ví dụ: từ 12.345.678 thành "khoảng 12,3 triệu") trong văn bản thông tin có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho dữ liệu kém chính xác một cách cố ý.
  • B. Thể hiện sự thiếu cẩn trọng của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin chính.
  • D. Chỉ được phép làm khi không biết chính xác con số.

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Số người sử dụng mạng xã hội X đã tăng vọt trong năm qua. Theo thống kê, cuối năm 2022, X có 5 triệu người dùng. Đến cuối năm 2023, con số này là 15 triệu." Dữ liệu trong đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của sự phát triển mạng xã hội X?

  • A. Chất lượng dịch vụ của mạng xã hội X.
  • B. Doanh thu của mạng xã hội X.
  • C. Loại nội dung phổ biến trên mạng xã hội X.
  • D. Tốc độ và quy mô tăng trưởng người dùng của mạng xã hội X.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu (số liệu, thống kê, biểu đồ, ví dụ cụ thể...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, yếu tố nào sau đây người đọc cần đặc biệt chú ý để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một văn bản nói về tình hình sử dụng Internet của giới trẻ đưa ra số liệu: 'Năm 2023, có 95% thanh thiếu niên (15-24 tuổi) ở thành thị sử dụng Internet hàng ngày.' Dữ liệu này chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của vấn đề?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn: 'Tỷ lệ người đọc sách giấy đang giảm dần. Năm 2015, 60% người trưởng thành đọc ít nhất một cuốn sách giấy mỗi năm. Đến năm 2020, con số này giảm xuống còn 45%.' Dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc nhận thấy điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong cùng một quý, biểu đồ này chủ yếu giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một bài báo khoa học trích dẫn kết quả từ một 'nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược' để ủng hộ hiệu quả của một loại thuốc mới. Việc sử dụng loại nghiên cứu này làm tăng tính thuyết phục của bài báo vì nó liên quan đến yếu tố nào của dữ liệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu để chứng minh mối quan hệ 'A dẫn đến B', người đọc cần cẩn trọng điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một văn bản thông tin đưa ra biểu đồ hình tròn cho thấy tỷ lệ các loại rác thải được thu gom tại một khu vực. Biểu đồ này phù hợp nhất để minh họa cho điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một nhà báo muốn viết bài về tác động của biến đổi khí hậu. Để tăng tính thuyết phục, nhà báo nên tìm kiếm loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn trích: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, có 75% trẻ em dưới 5 tuổi ở vùng X bị suy dinh dưỡng. Điều này cho thấy tình hình sức khỏe trẻ em tại đây rất đáng báo động.' Câu nào sau đây thể hiện sự *diễn giải* (interpretation) dữ liệu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một biểu đồ đường (line graph) được sử dụng để thể hiện sự thay đổi của giá vàng trong 12 tháng qua. Chức năng chính của biểu đồ này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc đặt câu hỏi về 'đơn vị đo lường' được sử dụng trong dữ liệu (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số người, tấn, độ C...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một bài viết về du lịch Việt Nam đưa ra số liệu: 'Năm 2023, Việt Nam đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng gấp 3,4 lần so với năm 2022.' Dữ liệu 'tăng gấp 3,4 lần' có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Dữ liệu dưới dạng 'ví dụ cụ thể', 'trường hợp điển hình' (case study) trong văn bản thông tin có chức năng gì khác biệt so với số liệu thống kê?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một biểu đồ khu vực (area chart) thể hiện tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) vào GDP của một quốc gia qua các năm. Biểu đồ này giúp người đọc thấy rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một văn bản sử dụng dữ liệu, việc nhận diện và phân tích 'ngữ cảnh' mà dữ liệu được trình bày có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một bài viết cảnh báo về ô nhiễm không khí tại một thành phố sử dụng hình ảnh biểu đồ cho thấy nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt ngưỡng an toàn trong nhiều ngày liên tiếp. Biểu đồ này có chức năng nào là nổi bật nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một văn bản nói về lợi ích của việc tập thể dục đưa ra số liệu: 'Những người tập thể dục 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với người không tập.' Số liệu này là ví dụ về loại dữ liệu nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đánh giá một văn bản thông tin, việc kiểm tra xem dữ liệu được sử dụng có 'liên quan trực tiếp' đến lập luận chính hay không là rất quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một văn bản sử dụng dữ liệu từ 'một cuộc khảo sát trực tuyến trên 100 người ngẫu nhiên'. Để đánh giá sơ bộ tính đại diện của dữ liệu này, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bài viết về giáo dục đưa ra số liệu: 'Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT đạt loại giỏi năm 2023 là 15%.' Giả sử năm 2022 tỷ lệ này là 12%. Dữ liệu này chủ yếu được dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu đôi khi đi kèm với những 'lời bình', 'nhận xét', hoặc 'kết luận'. Vai trò của những yếu tố này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một biểu đồ phân tán (scatter plot) thể hiện mối quan hệ giữa số giờ học thêm và điểm thi cuối kỳ của một nhóm học sinh. Biểu đồ này phù hợp nhất để khám phá điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi một văn bản thông tin đưa ra dữ liệu dưới dạng 'phần trăm (%)', người đọc cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển công nghệ sử dụng các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: 'Năm 1983: ra đời máy tính cá nhân đầu tiên của IBM', 'Năm 2007: Apple ra mắt iPhone'). Loại dữ liệu này chủ yếu giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra hai bộ dữ liệu: một về lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu qua các năm và một về nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Việc trình bày song song hai bộ dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một văn bản thông tin dựa vào dữ liệu để đưa ra một 'dự báo' (prediction) về tương lai, người đọc nên tiếp nhận dự báo đó với thái độ nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một văn bản thông tin về cấu trúc dân số của một quốc gia sử dụng 'tháp dân số' (population pyramid). Loại biểu đồ này đặc biệt hiệu quả trong việc thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc 'làm tròn' số liệu (ví dụ: từ 12.345.678 thành 'khoảng 12,3 triệu') trong văn bản thông tin có thể có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn: 'Số người sử dụng mạng xã hội X đã tăng vọt trong năm qua. Theo thống kê, cuối năm 2022, X có 5 triệu người dùng. Đến cuối năm 2023, con số này là 15 triệu.' Dữ liệu trong đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của sự phát triển mạng xã hội X?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu được sử dụng chủ yếu với mục đích nào?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết bằng cách đưa vào nhiều con số, thuật ngữ.
  • C. Chủ yếu dùng để trang trí hoặc lấp đầy khoảng trống trong bố cục.
  • D. Cung cấp bằng chứng, làm rõ thông tin, tăng tính khách quan và thuyết phục.

Câu 2: Đâu là một trong những cách phổ biến nhất để trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin nhằm giúp người đọc dễ dàng hình dung sự thay đổi hoặc xu hướng theo thời gian?

  • A. Biểu đồ cột (bar chart) so sánh các mục riêng lẻ tại một thời điểm.
  • B. Biểu đồ tròn (pie chart) thể hiện tỷ lệ các phần trong tổng thể.
  • C. Biểu đồ đường (line chart) thể hiện xu hướng hoặc sự thay đổi theo thời gian.
  • D. Bảng biểu (table) trình bày dữ liệu chi tiết, có thể khó thấy xu hướng tổng quát.

Câu 3: Khi đọc một văn bản chứa nhiều số liệu thống kê, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

  • A. Màu sắc và kiểu chữ được sử dụng để trình bày dữ liệu.
  • B. Nguồn gốc của dữ liệu (tổ chức nào công bố, phương pháp thu thập).
  • C. Số lượng dữ liệu được cung cấp trong văn bản.
  • D. Việc dữ liệu có được trình bày dưới dạng biểu đồ hay không.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh và làm nổi bật một đặc điểm hoặc xu hướng.
  • B. Dự đoán sự phát triển của mạng xã hội trong tương lai.
  • C. Giải thích nguyên nhân của một hiện tượng xã hội.
  • D. Phủ nhận một quan điểm đã được nêu trước đó.

Câu 5: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Chức năng chính của biểu đồ này trong bài báo là gì?

  • A. Làm cho trang báo trở nên sinh động hơn.
  • B. Kiểm tra khả năng đọc biểu đồ của người đọc.
  • C. Cung cấp một lượng lớn dữ liệu chi tiết mà không cần giải thích.
  • D. Minh họa trực quan và củng cố luận điểm về xu hướng biến đổi nhiệt độ.

Câu 6: Khi phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin, việc nhận biết sự khác biệt giữa "tương quan" và "nhân quả" là quan trọng vì:

  • A. Tương quan luôn ngụ ý nhân quả.
  • B. Nhầm lẫn tương quan với nhân quả có thể dẫn đến kết luận sai về mối quan hệ giữa các yếu tố.
  • C. Tương quan và nhân quả là hai khái niệm đồng nghĩa.
  • D. Dữ liệu thống kê chỉ có thể chứng minh nhân quả, không thể chứng minh tương quan.

Câu 7: Một nhà nghiên cứu công bố dữ liệu về tỷ lệ người hút thuốc lá ở một thành phố, nhưng chỉ khảo sát tại các quán cà phê. Dữ liệu này có khả năng bị hạn chế về mặt nào?

  • A. Độ chính xác của các con số thu thập được.
  • B. Tính cập nhật của dữ liệu.
  • C. Tính đại diện của mẫu khảo sát cho toàn bộ dân số.
  • D. Số lượng dữ liệu thu thập được.

Câu 8: Đâu là một ví dụ về dữ liệu định tính (qualitative data) có thể xuất hiện trong văn bản thông tin?

  • A. Tỷ lệ phần trăm học sinh tốt nghiệp.
  • B. Số lượng sản phẩm bán ra trong tháng.
  • C. Chi phí trung bình cho một đơn vị sản phẩm.
  • D. Lời trích dẫn ý kiến của một chuyên gia về vấn đề đang thảo luận.

Câu 9: Khi gặp một biểu đồ phức tạp trong văn bản, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu dữ liệu là gì?

  • A. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, tên các trục (nếu có) để hiểu biểu đồ nói về điều gì.
  • B. Nhìn lướt qua các con số lớn nhất và nhỏ nhất.
  • C. So sánh ngay lập tức các thanh hoặc đường trong biểu đồ.
  • D. Tìm kiếm thông tin về nguồn gốc của biểu đồ.

Câu 10: Một bài báo sử dụng dữ liệu cho thấy "số lượng người dùng điện thoại thông minh tăng 200% trong 5 năm qua". Dữ liệu này có thể được sử dụng để hỗ trợ luận điểm nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Điện thoại thông minh đang trở nên rẻ hơn.
  • B. Người dùng ít sử dụng máy tính hơn.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ điện thoại thông minh.
  • D. Người dùng điện thoại thông minh ít giao tiếp trực tiếp hơn.

Câu 11: Tại sao việc kiểm tra tính cập nhật (currency) của dữ liệu lại quan trọng khi đọc văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu cũ thường khó hiểu hơn dữ liệu mới.
  • B. Dữ liệu lỗi thời có thể không còn phản ánh đúng tình hình hiện tại.
  • C. Dữ liệu cũ luôn đáng tin cậy hơn vì đã được kiểm chứng qua thời gian.
  • D. Việc kiểm tra tính cập nhật chỉ cần thiết đối với dữ liệu dạng số.

Câu 12: Một bảng biểu trong văn bản liệt kê dân số các tỉnh thành và diện tích tương ứng. Người đọc có thể sử dụng dữ liệu này để tính toán và suy luận về yếu tố nào?

  • A. Mật độ dân số của từng tỉnh thành.
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm.
  • D. Tỷ lệ người biết chữ ở từng tỉnh.

Câu 13: Đâu là một điểm khác biệt cốt lõi giữa dữ liệu và ý kiến trong văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu luôn đúng, còn ý kiến luôn sai.
  • B. Dữ liệu chỉ xuất hiện dưới dạng số, còn ý kiến là văn bản.
  • C. Dữ liệu có thể kiểm chứng và đo lường, còn ý kiến mang tính chủ quan và khó kiểm chứng khách quan.
  • D. Dữ liệu chỉ được dùng để chứng minh ý kiến.

Câu 14: Một bài viết về giáo dục đưa ra số liệu "80% học sinh THPT sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học". Dữ liệu này có thể bị lạm dụng để đưa ra kết luận sai lệch nào nếu không phân tích kỹ ngữ cảnh?

  • A. Tất cả học sinh THPT đều có điện thoại thông minh.
  • B. Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học luôn gây mất tập trung và ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Chỉ 20% học sinh THPT không sử dụng điện thoại trong giờ học.
  • D. Giáo viên không kiểm soát được việc sử dụng điện thoại của học sinh.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài luận về lợi ích của việc đọc sách. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về việc đọc sách.
  • B. Số lượng sách bạn đã đọc trong năm qua.
  • C. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học chứng minh lợi ích của việc đọc đối với não bộ hoặc kỹ năng mềm.
  • D. Danh sách các cuốn sách bán chạy nhất.

Câu 16: Một biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại rác thải trong một hộ gia đình (nhựa: 40%, giấy: 30%, hữu cơ: 25%, khác: 5%). Biểu đồ này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tổng lượng rác thải mà hộ gia đình tạo ra.
  • B. Xu hướng thay đổi lượng rác thải theo thời gian.
  • C. Mức độ nguy hại của từng loại rác thải.
  • D. Tỷ lệ đóng góp của từng loại rác thải trong tổng lượng rác.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản chính và dữ liệu (biểu đồ, bảng biểu) đi kèm, điều quan trọng là phải:

  • A. Chỉ tập trung vào văn bản chính và bỏ qua dữ liệu đi kèm.
  • B. Xem xét dữ liệu có minh họa, hỗ trợ hoặc làm rõ cho các luận điểm trong văn bản hay không.
  • C. Giả định rằng dữ liệu luôn chính xác hơn nội dung văn bản.
  • D. Chỉ cần nhìn lướt qua dữ liệu mà không cần đọc chú thích hay tiêu đề.

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy dữ liệu được trình bày trong văn bản có thể đã bị "chọn lọc" (cherry-picking) để phục vụ một mục đích cụ thể?

  • A. Dữ liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ đẹp mắt.
  • B. Dữ liệu được thu thập từ một nguồn uy tín.
  • C. Văn bản trình bày đầy đủ phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Văn bản chỉ trích dẫn một phần dữ liệu (ví dụ: chỉ giai đoạn tăng trưởng) mà bỏ qua các phần khác (giai đoạn suy thoái) của cùng một xu hướng chung.

Câu 19: Văn bản thông tin về một loại thuốc mới có thể sử dụng dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng. Dữ liệu này thường được dùng để chứng minh điều gì?

  • A. Giá thành của loại thuốc đó.
  • B. Hiệu quả và mức độ an toàn của thuốc đối với người dùng.
  • C. Lịch sử phát triển của loại thuốc.
  • D. Số lượng thuốc đã được bán ra trên thị trường.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chiến dịch hoàn toàn thất bại.
  • B. Chiến dịch rất thành công vì thu hút được nhiều người truy cập.
  • C. Chiến dịch thành công ở khâu thu hút sự chú ý nhưng chưa hiệu quả ở khâu chuyển đổi thành khách hàng.
  • D. Dữ liệu mâu thuẫn và không thể đưa ra kết luận.

Câu 21: Để đánh giá tính khách quan của dữ liệu trong một bài báo cáo, người đọc nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào liên quan đến người/tổ chức công bố dữ liệu?

  • A. Họ có lợi ích hoặc thiên vị rõ ràng liên quan đến chủ đề dữ liệu hay không.
  • B. Quy mô hoạt động của tổ chức đó.
  • C. Số lượng nhân viên của tổ chức.
  • D. Địa chỉ văn phòng của tổ chức.

Câu 22: Biểu đồ cột kép (double bar chart) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thể hiện tỷ lệ các phần trong tổng thể.
  • B. Thể hiện xu hướng thay đổi của một yếu tố theo thời gian.
  • C. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến liên tục.
  • D. So sánh hai tập dữ liệu hoặc hai nhóm đối tượng dựa trên cùng một tiêu chí.

Câu 23: Một bài viết về du lịch trích dẫn lời nhận xét của "một du khách giấu tên" về chất lượng dịch vụ. Dữ liệu này (lời nhận xét) thuộc loại nào và có hạn chế gì về độ tin cậy?

  • A. Dữ liệu định lượng, rất đáng tin cậy.
  • B. Dữ liệu định tính, hạn chế về độ tin cậy do nguồn không được xác định rõ ràng.
  • C. Dữ liệu định lượng, không có hạn chế gì.
  • D. Dữ liệu định tính, luôn chính xác hơn dữ liệu định lượng.

Câu 24: Khi một văn bản thông tin sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh chụp hiện trường, ảnh vệ tinh) làm dữ liệu, người đọc cần lưu ý điều gì để phân tích hình ảnh đó một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nhìn lướt qua hình ảnh mà không cần đọc chú thích.
  • B. Tập trung vào chất lượng màu sắc và độ phân giải của ảnh.
  • C. Đọc kỹ chú thích hình ảnh và xem xét mối liên hệ của nó với nội dung văn bản.
  • D. Giả định rằng hình ảnh luôn phản ánh toàn bộ sự thật mà không có sự cắt ghép hay chỉnh sửa.

Câu 25: Một bài viết về lịch sử sử dụng bản đồ cổ để minh họa ranh giới quốc gia tại một thời điểm. Bản đồ này đóng vai trò là loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu trực quan/hình ảnh, cung cấp thông tin về không gian/thời gian.
  • B. Dữ liệu định lượng, thể hiện số liệu về diện tích.
  • C. Dữ liệu định tính, thể hiện ý kiến của người vẽ bản đồ.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không mang tính dữ liệu.

Câu 26: Khi đọc một bài báo kinh tế, bạn thấy có bảng số liệu về GDP của các quốc gia trong 10 năm gần nhất. Bạn có thể sử dụng dữ liệu trong bảng này để phân tích yếu tố nào?

  • A. Cơ cấu ngành nghề của từng quốc gia.
  • B. Tổng số dân của từng quốc gia.
  • C. Xu hướng tăng trưởng kinh tế của từng quốc gia và so sánh giữa chúng.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp của từng quốc gia.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng quá nhiều dữ liệu (đặc biệt là số liệu thô) mà không có giải thích hoặc minh họa phù hợp có thể làm giảm hiệu quả của văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu nhiều làm tốn giấy in.
  • B. Dữ liệu không được giải thích hoặc minh họa phù hợp có thể khó hiểu, nhàm chán hoặc gây quá tải cho người đọc.
  • C. Dữ liệu nhiều chứng tỏ người viết không biết cách chắt lọc thông tin.
  • D. Chỉ có dữ liệu dạng biểu đồ mới hiệu quả.

Câu 28: Khi một văn bản sử dụng cụm từ "đa số người được hỏi cho rằng..." mà không đưa ra số liệu cụ thể hoặc nguồn khảo sát, người đọc nên làm gì?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào nhận định đó vì nó dựa trên "đa số".
  • B. Bỏ qua thông tin đó vì nó không có số liệu.
  • C. Cho rằng đó là một ý kiến cá nhân của người viết.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, phương pháp và quy mô của cuộc khảo sát để đánh giá tính đáng tin cậy.

Câu 29: Để kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu trong văn bản, bạn nên so sánh các số liệu được trình bày ở các phần khác nhau của văn bản hoặc giữa văn bản với biểu đồ/bảng biểu đi kèm. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Phát hiện các mâu thuẫn, sai sót hoặc dấu hiệu bóp méo dữ liệu.
  • B. Ghi nhớ tất cả các con số trong văn bản.
  • C. Tìm kiếm thông tin bổ sung không có trong văn bản.
  • D. Chỉ đơn giản là để kiểm tra trí nhớ của bản thân.

Câu 30: Một báo cáo về môi trường sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại một thành phố tăng đột biến vào các tháng cuối năm. Dữ liệu này có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp nào?

  • A. Khuyến khích người dân trồng cây xanh quanh năm.
  • B. Đề xuất xây dựng thêm nhà máy vào các tháng đầu năm.
  • C. Khuyến cáo người dân hạn chế ra ngoài và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm không khí vào các tháng cuối năm.
  • D. Cho rằng ô nhiễm không khí là vấn đề không thể giải quyết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu được sử dụng chủ yếu với mục đích nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đâu là một trong những cách phổ biến nhất để trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin nhằm giúp người đọc dễ dàng hình dung sự thay đổi hoặc xu hướng theo thời gian?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một văn bản chứa nhiều số liệu thống kê, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Theo báo cáo mới nhất, 75% người dùng internet ở Việt Nam dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội. Con số này cao hơn đáng kể so với mức trung bình 50% của khu vực Đông Nam Á." Dữ liệu trong đoạn trích này chủ yếu dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Chức năng chính của biểu đồ này trong bài báo là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin, việc nhận biết sự khác biệt giữa 'tương quan' và 'nhân quả' là quan trọng vì:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một nhà nghiên cứu công bố dữ liệu về tỷ lệ người hút thuốc lá ở một thành phố, nhưng chỉ khảo sát tại các quán cà phê. Dữ liệu này có khả năng bị hạn chế về mặt nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đâu là một ví dụ về dữ liệu định tính (qualitative data) có thể xuất hiện trong văn bản thông tin?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi gặp một biểu đồ phức tạp trong văn bản, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một bài báo sử dụng dữ liệu cho thấy 'số lượng người dùng điện thoại thông minh tăng 200% trong 5 năm qua'. Dữ liệu này có thể được sử dụng để hỗ trợ luận điểm nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc kiểm tra tính cập nhật (currency) của dữ liệu lại quan trọng khi đọc văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một bảng biểu trong văn bản liệt kê dân số các tỉnh thành và diện tích tương ứng. Người đọc có thể sử dụng dữ liệu này để tính toán và suy luận về yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là một điểm khác biệt cốt lõi giữa dữ liệu và ý kiến trong văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một bài viết về giáo dục đưa ra số liệu '80% học sinh THPT sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học'. Dữ liệu này có thể bị lạm dụng để đưa ra kết luận sai lệch nào nếu không phân tích kỹ ngữ cảnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài luận về lợi ích của việc đọc sách. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại rác thải trong một hộ gia đình (nhựa: 40%, giấy: 30%, hữu cơ: 25%, khác: 5%). Biểu đồ này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản chính và dữ liệu (biểu đồ, bảng biểu) đi kèm, điều quan trọng là phải:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy dữ liệu được trình bày trong văn bản có thể đã bị 'chọn lọc' (cherry-picking) để phục vụ một mục đích cụ thể?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản thông tin về một loại thuốc mới có thể sử dụng dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng. Dữ liệu này thường được dùng để chứng minh điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Chiến dịch quảng cáo mới đã thu hút thêm 15% khách hàng tiềm năng truy cập website. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng thực tế chỉ đạt 2%, giảm 1% so với quý trước." Dữ liệu này cho thấy điều gì về hiệu quả tổng thể của chiến dịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đánh giá tính khách quan của dữ liệu trong một bài báo cáo, người đọc nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào liên quan đến người/tổ chức công bố dữ liệu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Biểu đồ cột kép (double bar chart) thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bài viết về du lịch trích dẫn lời nhận xét của 'một du khách giấu tên' về chất lượng dịch vụ. Dữ liệu này (lời nhận xét) thuộc loại nào và có hạn chế gì về độ tin cậy?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi một văn bản thông tin sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh chụp hiện trường, ảnh vệ tinh) làm dữ liệu, người đọc cần lưu ý điều gì để phân tích hình ảnh đó một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một bài viết về lịch sử sử dụng bản đồ cổ để minh họa ranh giới quốc gia tại một thời điểm. Bản đồ này đóng vai trò là loại dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc một bài báo kinh tế, bạn thấy có bảng số liệu về GDP của các quốc gia trong 10 năm gần nhất. Bạn có thể sử dụng dữ liệu trong bảng này để phân tích yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc sử dụng quá nhiều dữ liệu (đặc biệt là số liệu thô) mà không có giải thích hoặc minh họa phù hợp có thể làm giảm hiệu quả của văn bản thông tin?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một văn bản sử dụng cụm từ 'đa số người được hỏi cho rằng...' mà không đưa ra số liệu cụ thể hoặc nguồn khảo sát, người đọc nên làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu trong văn bản, bạn nên so sánh các số liệu được trình bày ở các phần khác nhau của văn bản hoặc giữa văn bản với biểu đồ/bảng biểu đi kèm. Mục đích của việc này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một báo cáo về môi trường sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại một thành phố tăng đột biến vào các tháng cuối năm. Dữ liệu này có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định loại dữ liệu chính được sử dụng:

  • A. Dữ liệu định lượng
  • B. Dữ liệu định tính
  • C. Dữ liệu sơ cấp
  • D. Dữ liệu thứ cấp

Câu 2: Một bài báo về xu hướng du lịch sau đại dịch có đoạn:

  • A. Dữ liệu định lượng
  • B. Dữ liệu định tính
  • C. Dữ liệu thống kê
  • D. Dữ liệu hình ảnh

Câu 3: Một văn bản thông tin về tác động của biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ đường ở đây có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm nổi bật sự so sánh giữa các hạng mục tại một thời điểm.
  • B. Cho thấy tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.
  • C. Trình bày xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • D. So sánh dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau.

Câu 4: Một bài báo về tình hình sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên có dữ liệu:
- 95% thanh thiếu niên Việt Nam sử dụng mạng xã hội.
- Thời gian trung bình sử dụng mỗi ngày là 3 giờ.
- Nền tảng phổ biến nhất là TikTok (70%), sau đó là Facebook (65%), Instagram (50%).
- Mục đích chính: giải trí (85%), kết nối bạn bè (70%), học tập (40%).
Dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong văn bản thông tin?

  • A. Mô tả và làm rõ thực trạng.
  • B. Thể hiện ý kiến chủ quan của tác giả.
  • C. Kêu gọi hành động ngay lập tức.
  • D. Chứng minh một lý thuyết khoa học phức tạp.

Câu 5: Khi phân tích một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu, việc đánh giá tính cập nhật của dữ liệu là quan trọng vì:

  • A. Dữ liệu mới luôn chính xác hơn dữ liệu cũ.
  • B. Chỉ có dữ liệu mới nhất mới được chấp nhận trong văn bản thông tin.
  • C. Tính cập nhật quyết định việc dữ liệu là định tính hay định lượng.
  • D. Nó ảnh hưởng đến độ chính xác và mức độ phản ánh thực tế hiện tại của thông tin.

Câu 6: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách dẫn chứng bằng câu chuyện của một người thành công nhờ đọc nhiều sách. Việc sử dụng dữ liệu này có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Gần gũi, dễ tạo cảm xúc; Hạn chế: Thiếu tính khái quát, không đại diện cho số đông.
  • B. Ưu điểm: Tính khách quan cao; Hạn chế: Khó hiểu đối với độc giả.
  • C. Ưu điểm: Cung cấp cái nhìn toàn diện; Hạn chế: Dễ bị làm giả.
  • D. Ưu điểm: Dễ thu thập; Hạn chế: Ít thuyết phục.

Câu 7: Khi xem xét một biểu đồ cột so sánh số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ khác nhau trong trường, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá tính chính xác và trung thực của biểu đồ?

  • A. Màu sắc của các cột.
  • B. Kích thước tổng thể của biểu đồ.
  • C. Số lượng câu lạc bộ được liệt kê.
  • D. Tiêu đề biểu đồ, tên và đơn vị trên các trục, nguồn dữ liệu.

Câu 8: Một văn bản thông tin về ô nhiễm không khí tại một thành phố X có đoạn:

  • A. Để giải thích nguyên nhân sâu xa của ô nhiễm.
  • B. Để cung cấp bằng chứng, minh chứng cho nhận định về mức độ ô nhiễm và tác động của nó.
  • C. Để dự báo tình hình ô nhiễm trong tương lai.
  • D. Để so sánh thành phố X với các thành phố khác.

Câu 9: Biểu đồ hình tròn thường được sử dụng hiệu quả nhất khi muốn trình bày loại dữ liệu nào?

  • A. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • B. Sự phân bố dữ liệu trên một bản đồ địa lý.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số.

Câu 10: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một nguồn không rõ ràng hoặc không đáng tin cậy, người đọc cần làm gì?

  • A. Cần nghi ngờ về tính chính xác và khách quan của dữ liệu, tìm kiếm thêm thông tin để kiểm chứng.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào dữ liệu đó vì nó đã được đưa vào văn bản.
  • C. Bỏ qua phần dữ liệu đó và chỉ đọc phần văn bản còn lại.
  • D. Chấp nhận dữ liệu và sử dụng nó để đưa ra kết luận của riêng mình.

Câu 11: Dữ liệu định tính thường được thu thập thông qua các phương pháp nào sau đây?

  • A. Đo lường, thống kê số liệu.
  • B. Phỏng vấn sâu, quan sát, phân tích nội dung.
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi có sẵn các lựa chọn trả lời.
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Câu 12: Một bài viết lập luận rằng việc học ngoại ngữ sớm mang lại nhiều lợi ích. Để tăng tính thuyết phục, tác giả có thể sử dụng loại dữ liệu nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một giáo viên dạy ngoại ngữ.
  • B. Câu chuyện về một học sinh giỏi ngoại ngữ.
  • C. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học về tác động của học ngoại ngữ sớm lên não bộ hoặc kết quả học tập.
  • D. Số lượng sách ngoại ngữ được bán ra hàng năm.

Câu 13: Khi một văn bản thông tin sử dụng một biểu đồ cột, việc trục tung (trục dọc) không bắt đầu từ số 0 có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Làm cho biểu đồ trông gọn gàng hơn.
  • B. Làm phóng đại hoặc thu nhỏ sự khác biệt giữa các giá trị, gây hiểu lầm về tỷ lệ.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến việc đọc hiểu dữ liệu.
  • D. Chỉ áp dụng cho biểu đồ đường, không áp dụng cho biểu đồ cột.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Dự đoán xu hướng tương lai.
  • B. Giải thích nguyên nhân của một vấn đề.
  • C. So sánh và đối chiếu các đối tượng/hiện tượng.
  • D. Kể một câu chuyện hấp dẫn.

Câu 15: Một bài viết về lịch sử phát triển của ngành công nghiệp dệt may Việt Nam sử dụng bảng thống kê về kim ngạch xuất khẩu qua các giai đoạn 1990-2000, 2001-2010, 2011-2020. Việc trình bày dữ liệu dưới dạng bảng có ưu điểm gì so với biểu đồ?

  • A. Trình bày các giá trị dữ liệu cụ thể, chi tiết và chính xác.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện xu hướng chung.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt thị giác.
  • D. Thích hợp để biểu diễn tỷ lệ phần trăm của tổng thể.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài viết về hiệu quả của một chương trình học trực tuyến mới. Bài viết đưa ra kết quả khảo sát cho thấy 80% học sinh "hài lòng" hoặc "rất hài lòng". Tuy nhiên, bài viết không nói rõ quy mô mẫu khảo sát là bao nhiêu, đối tượng khảo sát là ai (ví dụ: chỉ học sinh giỏi, hay tất cả học sinh tham gia), và phương pháp khảo sát như thế nào. Việc thiếu thông tin này ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Làm cho dữ liệu trở thành dữ liệu định tính.
  • B. Khiến bài viết trở nên quá dài dòng.
  • C. Không ảnh hưởng gì, miễn là có con số cụ thể.
  • D. Làm giảm độ tin cậy và tính khách quan của dữ liệu, khó đánh giá tính đại diện của kết quả.

Câu 17: Một bài báo về tình trạng béo phì ở trẻ em sử dụng biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ béo phì ở các nhóm tuổi khác nhau (6-10 tuổi, 11-15 tuổi, 16-18 tuổi). Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận ra điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tỷ lệ béo phì giữa các nhóm tuổi.
  • B. Xu hướng thay đổi tỷ lệ béo phì theo thời gian.
  • C. Tỷ lệ béo phì của từng nhóm tuổi so với tổng số trẻ em.
  • D. Mối liên hệ giữa béo phì và các yếu tố khác.

Câu 18: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu, việc diễn giải dữ liệu (giải thích ý nghĩa của các con số, biểu đồ) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trông khoa học hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần nhắc lại các con số đã trình bày.
  • C. Khiến độc giả phải tự suy luận hoàn toàn.
  • D. Giúp độc giả hiểu rõ ý nghĩa của dữ liệu và kết nối chúng với nội dung chính của văn bản.

Câu 19: Một văn bản thông tin về tình hình giao thông ở Hà Nội có đoạn:

  • A. Làm cho văn bản phức tạp hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng đa chiều, củng cố lập luận về tình hình giao thông.
  • C. Gây mâu thuẫn trong thông tin.
  • D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa hai loại dữ liệu này.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu thống kê, điều quan trọng nhất người đọc cần làm là gì để tránh bị thao túng hoặc hiểu sai?

  • A. Chỉ cần nhìn lướt qua các biểu đồ và bảng số liệu.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi con số được trình bày.
  • C. Chỉ tập trung vào phần kết luận của tác giả.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, phương pháp thu thập, và cách diễn giải dữ liệu.

Câu 21: Một văn bản thông tin về lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên có thể sử dụng dữ liệu định tính nào để làm cho bài viết thêm sinh động và gần gũi?

  • A. Chia sẻ của những người đã tập thể dục về cảm nhận sức khỏe và tinh thần của họ.
  • B. Số liệu về số người tham gia các phòng tập gym.
  • C. Tỷ lệ giảm cân trung bình của những người tập thể dục.
  • D. Số lượng bài báo khoa học về lợi ích của tập thể dục.

Câu 22: Khi phân tích cách trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin, cần xem xét mối quan hệ giữa dạng dữ liệu (định lượng/định tính) và hình thức trình bày (bảng, biểu đồ, mô tả) như thế nào?

  • A. Dạng dữ liệu không ảnh hưởng đến hình thức trình bày.
  • B. Tất cả dữ liệu nên được trình bày dưới dạng biểu đồ để dễ nhìn.
  • C. Lựa chọn hình thức trình bày phù hợp với dạng dữ liệu giúp thông tin được truyền tải rõ ràng và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ có dữ liệu định lượng mới cần được trình bày bằng hình thức đặc biệt.

Câu 23: Một bài báo khoa học về hiệu quả của vắc-xin COVID-19 thường sử dụng loại dữ liệu nào là chính và có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Dữ liệu định lượng từ các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn.
  • B. Ý kiến của các chuyên gia y tế trên truyền hình.
  • C. Câu chuyện của những người đã tiêm vắc-xin và khỏi bệnh.
  • D. Số lượng vắc-xin đã được sản xuất.

Câu 24: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu để so sánh hai nhóm đối tượng, việc lựa chọn đơn vị đo lường không nhất quán hoặc không phù hợp có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Làm cho văn bản có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp làm nổi bật sự khác biệt nhỏ giữa hai nhóm.
  • C. Gây khó khăn hoặc sai lệch trong việc so sánh dữ liệu giữa các đối tượng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dữ liệu định tính.

Câu 25: Một bài viết về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ có đoạn:

  • A. Chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
  • C. Sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.
  • D. Kết hợp cả dữ liệu định lượng (tỷ lệ) và dữ liệu định tính (lý do/quan điểm được tổng hợp).

Câu 26: Khi đọc một bài viết sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến, người đọc cần lưu ý điều gì về tính đại diện của dữ liệu này?

  • A. Dữ liệu từ khảo sát trực tuyến luôn có tính đại diện cao.
  • B. Mẫu khảo sát có thể không đại diện cho toàn bộ dân số mục tiêu do hạn chế về khả năng tiếp cận internet hoặc nền tảng.
  • C. Kích thước mẫu khảo sát trực tuyến thường rất lớn nên luôn đảm bảo tính đại diện.
  • D. Tính đại diện chỉ quan trọng đối với dữ liệu định tính.

Câu 27: Một văn bản thông tin về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần thanh thiếu niên có thể sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để minh họa điều gì?

  • A. Mối quan hệ hoặc sự tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu/trầm cảm.
  • B. Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng các nền tảng mạng xã hội khác nhau.
  • C. Xu hướng thay đổi thời gian sử dụng mạng xã hội qua các năm.
  • D. Số lượng bài đăng về sức khỏe tinh thần trên mạng xã hội.

Câu 28: Giả sử một bài viết về lợi ích của việc ngủ đủ giấc đưa ra số liệu: "Những người ngủ dưới 6 tiếng mỗi đêm có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 20%". Thông tin này là một dạng dữ liệu định lượng, được trình bày dưới hình thức nào?

  • A. Bảng dữ liệu.
  • B. Biểu đồ.
  • C. Lồng ghép trực tiếp vào phần mô tả/diễn giải.
  • D. Chú thích cho hình ảnh.

Câu 29: Khi một văn bản thông tin về giáo dục sử dụng dữ liệu từ kỳ thi THPT Quốc gia (ví dụ: điểm trung bình các môn, tỷ lệ đỗ tốt nghiệp), dữ liệu này có thể được coi là loại dữ liệu nào về nguồn gốc?

  • A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
  • B. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
  • C. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
  • D. Dữ liệu cá nhân (Personal data).

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan, cụ thể để hỗ trợ và tăng tính thuyết phục cho thông tin/lập luận.
  • B. Làm cho văn bản trông phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Biến văn bản thông tin thành văn bản nghị luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định loại dữ liệu chính được sử dụng:
"Năm 2023, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam ước tính tăng 5,05%. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2023 tăng 3,25% so với năm trước. Kim ngạch xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD."
Loại dữ liệu nào được thể hiện chủ yếu trong đoạn văn trên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một bài báo về xu hướng du lịch sau đại dịch có đoạn:
"Nhiều du khách bày tỏ sự ưu tiên cho các điểm đến gần gũi thiên nhiên, ít đông đúc. Họ tìm kiếm trải nghiệm nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe và các hoạt động ngoài trời."
Loại dữ liệu nào đang được sử dụng ở đây để minh họa cho xu hướng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một văn bản thông tin về tác động của biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ đường ở đây có tác dụng gì nổi bật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một bài báo về tình hình sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên có dữ liệu:
- 95% thanh thiếu niên Việt Nam sử dụng mạng xã hội.
- Thời gian trung bình sử dụng mỗi ngày là 3 giờ.
- Nền tảng phổ biến nhất là TikTok (70%), sau đó là Facebook (65%), Instagram (50%).
- Mục đích chính: giải trí (85%), kết nối bạn bè (70%), học tập (40%).
Dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong văn bản thông tin?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu, việc đánh giá tính cập nhật của dữ liệu là quan trọng vì:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách dẫn chứng bằng câu chuyện của một người thành công nhờ đọc nhiều sách. Việc sử dụng dữ liệu này có ưu điểm và hạn chế gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi xem xét một biểu đồ cột so sánh số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ khác nhau trong trường, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá tính chính xác và trung thực của biểu đồ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một văn bản thông tin về ô nhiễm không khí tại một thành phố X có đoạn:
"Năm 2022, thành phố X ghi nhận 150 ngày có chất lượng không khí ở mức 'Không lành mạnh' trở lên theo thang đo AQI. Số lượng bệnh nhân nhập viện vì các bệnh hô hấp tăng 20% so với năm trước."
Dữ liệu này được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biểu đồ hình tròn thường được sử dụng hiệu quả nhất khi muốn trình bày loại dữ liệu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một nguồn không rõ ràng hoặc không đáng tin cậy, người đọc cần làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dữ liệu định tính thường được thu thập thông qua các phương pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một bài viết lập luận rằng việc học ngoại ngữ sớm mang lại nhiều lợi ích. Để tăng tính thuyết phục, tác giả có thể sử dụng loại dữ liệu nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một văn bản thông tin sử dụng một biểu đồ cột, việc trục tung (trục dọc) không bắt đầu từ số 0 có thể dẫn đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Báo cáo mới nhất cho thấy tỷ lệ người trưởng thành sử dụng điện thoại thông minh ở khu vực thành thị là 90%, trong khi ở khu vực nông thôn là 75%. Điều này cho thấy sự chênh lệch đáng kể về khả năng tiếp cận công nghệ giữa hai khu vực."
Dữ liệu trong đoạn văn này chủ yếu phục vụ chức năng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một bài viết về lịch sử phát triển của ngành công nghiệp dệt may Việt Nam sử dụng bảng thống kê về kim ngạch xuất khẩu qua các giai đoạn 1990-2000, 2001-2010, 2011-2020. Việc trình bày dữ liệu dưới dạng bảng có ưu điểm gì so với biểu đồ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài viết về hiệu quả của một chương trình học trực tuyến mới. Bài viết đưa ra kết quả khảo sát cho thấy 80% học sinh 'hài lòng' hoặc 'rất hài lòng'. Tuy nhiên, bài viết không nói rõ quy mô mẫu khảo sát là bao nhiêu, đối tượng khảo sát là ai (ví dụ: chỉ học sinh giỏi, hay tất cả học sinh tham gia), và phương pháp khảo sát như thế nào. Việc thiếu thông tin này ảnh hưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một bài báo về tình trạng béo phì ở trẻ em sử dụng biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ béo phì ở các nhóm tuổi khác nhau (6-10 tuổi, 11-15 tuổi, 16-18 tuổi). Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận ra điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu, việc diễn giải dữ liệu (giải thích ý nghĩa của các con số, biểu đồ) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một văn bản thông tin về tình hình giao thông ở Hà Nội có đoạn:
"Theo báo cáo năm 2023, số lượng phương tiện cá nhân đăng ký mới tăng 10% so với năm 2022. Tốc độ lưu thông trung bình trên các tuyến đường vành đai giảm 5% trong giờ cao điểm."
Việc sử dụng hai loại dữ liệu này (số lượng phương tiện tăng và tốc độ lưu thông giảm) trong cùng một đoạn văn có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu thống kê, điều quan trọng nhất người đọc cần làm là gì để tránh bị thao túng hoặc hiểu sai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một văn bản thông tin về lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên có thể sử dụng dữ liệu định tính nào để làm cho bài viết thêm sinh động và gần gũi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích cách trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin, cần xem xét mối quan hệ giữa dạng dữ liệu (định lượng/định tính) và hình thức trình bày (bảng, biểu đồ, mô tả) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một bài báo khoa học về hiệu quả của vắc-xin COVID-19 thường sử dụng loại dữ liệu nào là chính và có độ tin cậy cao nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu để so sánh hai nhóm đối tượng, việc lựa chọn đơn vị đo lường không nhất quán hoặc không phù hợp có thể dẫn đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một bài viết về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ có đoạn:
"Khảo sát của chúng tôi trên 500 người trẻ cho thấy 70% ưu tiên mua sắm trực tuyến. Lý do được đưa ra nhiều nhất là tiện lợi (85%), đa dạng mẫu mã (70%), và giá cả cạnh tranh (60%)."
Đoạn văn này kết hợp những loại dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một bài viết sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến, người đọc cần lưu ý điều gì về tính đại diện của dữ liệu này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một văn bản thông tin về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần thanh thiếu niên có thể sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để minh họa điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử một bài viết về lợi ích của việc ngủ đủ giấc đưa ra số liệu: 'Những người ngủ dưới 6 tiếng mỗi đêm có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 20%'. Thông tin này là một dạng dữ liệu định lượng, được trình bày dưới hình thức nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một văn bản thông tin về giáo dục sử dụng dữ liệu từ kỳ thi THPT Quốc gia (ví dụ: điểm trung bình các môn, tỷ lệ đỗ tốt nghiệp), dữ liệu này có thể được coi là loại dữ liệu nào về nguồn gốc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, vai trò chính của dữ liệu (số liệu, sự kiện, ví dụ minh họa) là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc giải trí và thư giãn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Cung cấp bằng chứng, minh họa, làm tăng tính khách quan và độ tin cậy cho thông tin.

Câu 2: Khi đọc một biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, người đọc cần phân tích dữ liệu để rút ra điều gì? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng phân tích dữ liệu bậc cao)

  • A. Nhiệt độ chính xác của một năm cụ thể.
  • B. Màu sắc của các cột trong biểu đồ.
  • C. Xu hướng tăng hoặc giảm của nhiệt độ trong khoảng thời gian được thể hiện.
  • D. Tên của người tạo ra biểu đồ.

Câu 3: Một đoạn văn bản thông tin đưa ra số liệu: "Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu 7.1 triệu tấn gạo, thu về 3.45 tỷ USD". Số liệu này được sử dụng hiệu quả nhất để minh họa cho lập luận nào dưới đây?

  • A. Việt Nam là nước nhập khẩu gạo lớn nhất thế giới.
  • B. Ngành sản xuất và xuất khẩu lúa gạo đóng góp đáng kể vào kinh tế Việt Nam.
  • C. Người Việt Nam tiêu thụ rất nhiều gạo.
  • D. Giá trị của đồng USD đang tăng lên so với VNĐ.

Câu 4: Khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

  • A. Nguồn gốc của dữ liệu có đáng tin cậy không (ví dụ: từ cơ quan thống kê chính phủ, viện nghiên cứu uy tín, hay một blog cá nhân)?
  • B. Dữ liệu được trình bày bằng màu sắc đẹp mắt hay không?
  • C. Dữ liệu có làm cho văn bản dài hơn không?
  • D. Tác giả có sử dụng nhiều loại dữ liệu khác nhau không?

Câu 5: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu trích dẫn một nghiên cứu khoa học uy tín, đưa ra số liệu về mực nước biển dâng. Việc trích dẫn này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Chứng minh tác giả là người rất thông thái.
  • C. Tăng cường tính thuyết phục, khách quan và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin không liên quan.

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài báo nói về lợi ích của việc đọc sách, trong đó có đoạn: "Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người đọc sách thường xuyên có khả năng tập trung cao hơn 25% so với những người không đọc sách". Đây là loại dữ liệu nào được sử dụng?

  • A. Dữ liệu cá nhân (ý kiến chủ quan).
  • B. Dữ liệu từ nghiên cứu/thống kê.
  • C. Dữ liệu lịch sử.
  • D. Dữ liệu văn học.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng quá nhiều dữ liệu phức tạp (như công thức toán học, bảng số liệu rất lớn) mà không giải thích rõ ràng có thể phản tác dụng trong văn bản thông tin dành cho độc giả phổ thông?

  • A. Làm người đọc cảm thấy nhàm chán, khó hiểu, và bỏ qua thông tin quan trọng.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về vấn đề.
  • C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức uyên bác.
  • D. Tăng tính giải trí cho văn bản.

Câu 8: Một văn bản về lịch sử sử dụng các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: "Cách mạng Tháng Tám năm 1945", "Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954"). Các mốc thời gian này đóng vai trò là loại dữ liệu gì?

  • A. Dữ liệu thống kê.
  • B. Dữ liệu khoa học.
  • C. Dữ liệu cá nhân.
  • D. Dữ liệu lịch sử/sự kiện.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Theo báo cáo của Bộ Y tế tháng 10/2023, tỷ lệ tiêm vaccine COVID-19 mũi 3 trên toàn quốc đạt 85% dân số trưởng thành. Tại tỉnh X, tỷ lệ này chỉ đạt 60%". Dữ liệu này được sử dụng chủ yếu để thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Dự đoán tương lai.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Đưa ra định nghĩa.
  • D. Kể lại một câu chuyện.

Câu 10: Một bài báo về môi trường sử dụng hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng nề. Hình ảnh này có thể được coi là một dạng dữ liệu (dữ liệu trực quan). Nó hiệu quả nhất trong việc gì?

  • A. Minh họa trực quan vấn đề, tạo ấn tượng mạnh và khơi gợi cảm xúc cho người đọc.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về mức độ ô nhiễm.
  • C. Giải thích nguyên nhân sâu xa của ô nhiễm.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không mang nhiều ý nghĩa thông tin.

Câu 11: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ tròn, mục đích chính thường là để thể hiện điều gì?

  • A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
  • C. Sự phân bố dữ liệu theo không gian.
  • D. Tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.

Câu 12: Một nhà báo viết về tình hình giao thông và trích dẫn lời của một người dân sống gần ngã tư kẹt xe thường xuyên: "Ngày nào tôi đi làm cũng mất thêm 30 phút chỉ vì tắc đường ở đây". Lời trích dẫn này (dữ liệu cá nhân/kinh nghiệm) có tác dụng gì trong bài báo?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên gần gũi, sinh động, cá nhân hóa tác động của vấn đề lên con người thực.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về thời gian kẹt xe.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có người này bị ảnh hưởng bởi tắc đường.
  • D. Thay thế hoàn toàn các dữ liệu số học khác.

Câu 13: Giả sử một bài viết về giáo dục đưa ra dữ liệu: "Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.5%". Dữ liệu này thuộc loại nào?

  • A. Dữ liệu định tính (qualitative data).
  • B. Dữ liệu định lượng (quantitative data).
  • C. Dữ liệu giai thoại (anecdotal data).
  • D. Dữ liệu giả định (hypothetical data).

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần có thái độ phê phán. Thái độ này thể hiện qua việc làm nào sau đây? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng đánh giá)

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi số liệu được đưa ra.
  • B. Chỉ quan tâm đến các số liệu lớn và ấn tượng.
  • C. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, phương pháp thu thập, thời điểm của dữ liệu và liệu chúng có bị bóp méo hay không.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần dữ liệu và chỉ đọc phần chữ.

Câu 15: Biểu đồ đường (line graph) thường được sử dụng để thể hiện loại dữ liệu nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sự biến động hoặc xu hướng của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ các phần trong một tổng thể.
  • C. So sánh giá trị giữa các danh mục không liên quan đến thời gian.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số khác nhau.

Câu 16: Một văn bản thông tin nói về lợi ích của việc tập thể dục, trích dẫn lời khuyên từ một bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Lời trích dẫn này là một dạng dữ liệu (dữ liệu chuyên gia). Nó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất cá nhân, không có giá trị tham khảo.
  • C. Giúp tác giả che giấu sự thiếu hiểu biết của mình.
  • D. Tăng cường uy tín, độ tin cậy và tính chuyên môn cho thông tin.

Câu 17: Khi phân tích một bảng số liệu trong văn bản thông tin, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Ngay lập tức rút ra kết luận.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề, các hàng, cột, chú thích và đơn vị đo lường để hiểu nội dung bảng.
  • C. Chỉ nhìn lướt qua các số liệu lớn nhất.
  • D. So sánh bảng này với một bảng khác không liên quan.

Câu 18: Một bài viết về du lịch đưa ra ví dụ về "Vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận". Ví dụ này là một dạng dữ liệu sự kiện/thực tế. Nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê về lượng khách du lịch.
  • B. Đưa ra định nghĩa về du lịch.
  • C. Minh họa cho vẻ đẹp hoặc tiềm năng du lịch của một địa điểm/quốc gia.
  • D. Chứng minh rằng tất cả các vịnh trên thế giới đều là Di sản.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Tỷ lệ người trẻ sử dụng mạng xã hội tăng đột biến trong 5 năm qua, từ 60% lên 90% (Nguồn: Khảo sát X, 2023). Điều này đặt ra nhiều thách thức về quản lý thông tin và sức khỏe tinh thần". Phần dữ liệu "từ 60% lên 90%" và "Nguồn: Khảo sát X, 2023" có vai trò gì trong việc hỗ trợ luận điểm của tác giả?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy để chứng minh cho nhận định "tăng đột biến" và nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề.
  • B. Làm cho đoạn văn dài hơn mà không có mục đích rõ ràng.
  • C. Chỉ là thông tin tham khảo thêm, không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Làm người đọc bối rối về vấn đề đang nói tới.

Câu 20: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu đã cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước về một vấn đề đang thay đổi nhanh chóng), điều này có thể ảnh hưởng đến văn bản như thế nào?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đáng tin cậy hơn.
  • B. Làm giảm tính chính xác, cập nhật và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu vấn đề hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng văn bản.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

  • A. Tỷ lệ người dùng internet ở Việt Nam là 78%.
  • B. Nhiệt độ trung bình tháng 7 là 29 độ C.
  • C. Phản hồi của người tham gia khảo sát về "cảm giác hài lòng" sau khi trải nghiệm dịch vụ.
  • D. Số lượng sách bán ra trong quý 1 là 10.000 cuốn.

Câu 22: Trong văn bản thông tin, sự kết hợp giữa dữ liệu định lượng (số liệu, thống kê) và dữ liệu định tính (ví dụ, lời kể cá nhân) thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên mâu thuẫn và khó hiểu.
  • B. Chỉ làm tăng dung lượng văn bản.
  • C. Giảm độ tin cậy của thông tin.
  • D. Tăng tính thuyết phục (cả về lý trí và cảm xúc), làm cho thông tin vừa khách quan vừa gần gũi, dễ hình dung.

Câu 23: Khi một tác giả chỉ chọn lọc và trình bày những dữ liệu có lợi cho quan điểm của mình mà bỏ qua các dữ liệu khác, đây là biểu hiện của vấn đề gì trong việc sử dụng dữ liệu?

  • A. Thiếu khách quan, thiên lệch trong việc trình bày thông tin.
  • B. Độ tin cậy của nguồn dữ liệu rất cao.
  • C. Tác giả đang cung cấp bức tranh toàn diện về vấn đề.
  • D. Dữ liệu được sử dụng hoàn toàn khoa học và chính xác.

Câu 24: Bạn đọc được thông tin "9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X". Dữ liệu này (dữ liệu dựa trên khảo sát) có thể gây hiểu lầm nếu không được làm rõ điều gì?

  • A. Tên đầy đủ của kem đánh răng X.
  • B. Quy mô và phương pháp tiến hành cuộc khảo sát (ví dụ: khảo sát bao nhiêu nha sĩ, họ có được trả tiền để đưa ra lời khuyên không?).
  • C. Giá bán của kem đánh răng X.
  • D. Màu sắc của bao bì kem đánh răng X.

Câu 25: Để một văn bản thông tin về chủ đề khoa học trở nên dễ tiếp cận hơn với độc giả phổ thông, tác giả nên ưu tiên sử dụng dạng biểu đồ nào để trình bày dữ liệu phức tạp?

  • A. Biểu đồ mạng nhện với nhiều trục phức tạp.
  • B. Bảng số liệu thô, không có tóm tắt.
  • C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường đơn giản, dễ hiểu, kèm theo giải thích rõ ràng.
  • D. Biểu đồ 3D quá tải thông tin.

Câu 26: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển internet tại Việt Nam sử dụng dữ liệu về "số người dùng internet qua các năm", "tốc độ truy cập trung bình", và "số lượng website hoạt động". Các loại dữ liệu này được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào của sự phát triển?

  • A. Quy mô và tốc độ phát triển của internet.
  • B. Tác động tiêu cực của internet.
  • C. Lịch sử ra đời của internet trên thế giới.
  • D. Các vấn đề bảo mật trên internet.

Câu 27: Khi một văn bản thông tin đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi, việc sử dụng dữ liệu đáng tin cậy từ nguồn uy tín có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Làm cho tuyên bố trở nên ít đáng tin hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là thêm thông tin không cần thiết.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy bối rối hơn.
  • D. Cung cấp bằng chứng mạnh mẽ, khách quan để bảo vệ và củng cố cho tuyên bố gây tranh cãi.

Câu 28: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của bốn công ty trong cùng một ngành. Để phân tích hiệu quả nhất biểu đồ này, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Màu sắc của từng cột.
  • B. Số liệu chính xác ở đỉnh mỗi cột.
  • C. Sự khác biệt về độ cao giữa các cột, thể hiện sự chênh lệch về doanh thu giữa các công ty.
  • D. Kích thước tổng thể của biểu đồ.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn thông tin về lợi ích của việc tái chế. Bạn có thể sử dụng loại dữ liệu nào sau đây để minh họa cho ý "tái chế giúp tiết kiệm năng lượng"?

  • A. Số liệu thống kê về lượng năng lượng tiết kiệm được khi tái chế 1 tấn giấy hoặc nhựa so với sản xuất mới.
  • B. Lời kể của một người làm công việc thu gom rác.
  • C. Lịch sử của ngành công nghiệp tái chế.
  • D. Danh sách các loại vật liệu có thể tái chế.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

  • A. Trích dẫn số liệu từ báo cáo chính thức của cơ quan nhà nước.
  • B. Sử dụng biểu đồ cột nhưng cắt bớt phần gốc trục tung để làm cho sự khác biệt giữa các cột trông lớn hơn thực tế.
  • C. Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể cho một khái niệm trừu tượng.
  • D. Sử dụng ảnh chụp thực tế để minh họa cho vấn đề môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong văn bản thông tin, vai trò chính của dữ liệu (số liệu, sự kiện, ví dụ minh họa) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi đọc một biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, người đọc cần phân tích dữ liệu để rút ra điều gì? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng phân tích dữ liệu bậc cao)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn bản thông tin đưa ra số liệu: 'Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu 7.1 triệu tấn gạo, thu về 3.45 tỷ USD'. Số liệu này được sử dụng hiệu quả nhất để minh họa cho lập luận nào dưới đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu trích dẫn một nghiên cứu khoa học uy tín, đưa ra số liệu về mực nước biển dâng. Việc trích dẫn này nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài báo nói về lợi ích của việc đọc sách, trong đó có đoạn: 'Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người đọc sách thường xuyên có khả năng tập trung cao hơn 25% so với những người không đọc sách'. Đây là loại dữ liệu nào được sử dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao việc sử dụng quá nhiều dữ liệu phức tạp (như công thức toán học, bảng số liệu rất lớn) mà không giải thích rõ ràng có thể phản tác dụng trong văn bản thông tin dành cho độc giả phổ thông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một văn bản về lịch sử sử dụng các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: 'Cách mạng Tháng Tám năm 1945', 'Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954'). Các mốc thời gian này đóng vai trò là loại dữ liệu gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế tháng 10/2023, tỷ lệ tiêm vaccine COVID-19 mũi 3 trên toàn quốc đạt 85% dân số trưởng thành. Tại tỉnh X, tỷ lệ này chỉ đạt 60%'. Dữ liệu này được sử dụng chủ yếu để thực hiện thao tác tư duy nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một bài báo về môi trường sử dụng hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng nề. Hình ảnh này có thể được coi là một dạng dữ liệu (dữ liệu trực quan). Nó hiệu quả nhất trong việc gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ tròn, mục đích chính thường là để thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nhà báo viết về tình hình giao thông và trích dẫn lời của một người dân sống gần ngã tư kẹt xe thường xuyên: 'Ngày nào tôi đi làm cũng mất thêm 30 phút chỉ vì tắc đường ở đây'. Lời trích dẫn này (dữ liệu cá nhân/kinh nghiệm) có tác dụng gì trong bài báo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử một bài viết về giáo dục đưa ra dữ liệu: 'Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.5%'. Dữ liệu này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần có thái độ phê phán. Thái độ này thể hiện qua việc làm nào sau đây? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng đánh giá)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biểu đồ đường (line graph) thường được sử dụng để thể hiện loại dữ liệu nào một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một văn bản thông tin nói về lợi ích của việc tập thể dục, trích dẫn lời khuyên từ một bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Lời trích dẫn này là một dạng dữ liệu (dữ liệu chuyên gia). Nó có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một bảng số liệu trong văn bản thông tin, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bài viết về du lịch đưa ra ví dụ về 'Vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận'. Ví dụ này là một dạng dữ liệu sự kiện/thực tế. Nó được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Tỷ lệ người trẻ sử dụng mạng xã hội tăng đột biến trong 5 năm qua, từ 60% lên 90% (Nguồn: Khảo sát X, 2023). Điều này đặt ra nhiều thách thức về quản lý thông tin và sức khỏe tinh thần'. Phần dữ liệu 'từ 60% lên 90%' và 'Nguồn: Khảo sát X, 2023' có vai trò gì trong việc hỗ trợ luận điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu đã cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước về một vấn đề đang thay đổi nhanh chóng), điều này có thể ảnh hưởng đến văn bản như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn bản thông tin, sự kết hợp giữa dữ liệu định lượng (số liệu, thống kê) và dữ liệu định tính (ví dụ, lời kể cá nhân) thường mang lại hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một tác giả chỉ chọn lọc và trình bày những dữ liệu có lợi cho quan điểm của mình mà bỏ qua các dữ liệu khác, đây là biểu hiện của vấn đề gì trong việc sử dụng dữ liệu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đọc được thông tin '9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X'. Dữ liệu này (dữ liệu dựa trên khảo sát) có thể gây hiểu lầm nếu không được làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để một văn bản thông tin về chủ đề khoa học trở nên dễ tiếp cận hơn với độc giả phổ thông, tác giả nên ưu tiên sử dụng dạng biểu đồ nào để trình bày dữ liệu phức tạp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một văn bản thông tin về lịch sử phát triển internet tại Việt Nam sử dụng dữ liệu về 'số người dùng internet qua các năm', 'tốc độ truy cập trung bình', và 'số lượng website hoạt động'. Các loại dữ liệu này được sử dụng để làm nổi bật khía cạnh nào của sự phát triển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một văn bản thông tin đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi, việc sử dụng dữ liệu đáng tin cậy từ nguồn uy tín có vai trò gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của bốn công ty trong cùng một ngành. Để phân tích hiệu quả nhất biểu đồ này, bạn cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn thông tin về lợi ích của việc tái chế. Bạn có thể sử dụng loại dữ liệu nào sau đây để minh họa cho ý 'tái chế giúp tiết kiệm năng lượng'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dữ liệu trong văn bản thông tin được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là các số liệu thống kê được trình bày dưới dạng bảng biểu.
  • B. Là ý kiến chủ quan, cảm xúc của người viết về một vấn đề.
  • C. Những câu chuyện hư cấu, không có căn cứ thực tế để minh họa cho nội dung.
  • D. Các thông tin, số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể, hình ảnh, biểu đồ... được sử dụng để làm rõ, minh chứng, hỗ trợ cho nội dung hoặc luận điểm.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung câu chuyện được kể trong văn bản.
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục của thông tin hoặc luận điểm được trình bày.
  • D. Chỉ đơn thuần là minh họa cho đẹp mắt, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực của dữ liệu đó?

  • A. Dữ liệu có được trình bày dưới dạng biểu đồ màu sắc hay không.
  • B. Nguồn gốc của dữ liệu (cơ quan, tổ chức uy tín, thời gian thu thập) và phương pháp thu thập (nếu có).
  • C. Dữ liệu có phù hợp với ý kiến chủ quan ban đầu của người đọc hay không.
  • D. Số lượng dữ liệu được sử dụng, càng nhiều dữ liệu càng tốt.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng. Theo báo cáo của IPCC năm 2021, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1.1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và mực nước biển đã dâng trung bình 20 cm trong thế kỷ 20." Dữ liệu nào được sử dụng trong đoạn văn này?

  • A. Nhiệt độ trung bình tăng 1.1°C, mực nước biển dâng 20 cm, báo cáo của IPCC 2021.
  • B. Chỉ là ý kiến của IPCC về biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng.
  • D. Chỉ có số liệu 1.1°C và 20 cm.

Câu 5: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể được trình bày dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ dưới dạng số liệu và biểu đồ.
  • B. Chỉ dưới dạng các ví dụ cụ thể.
  • C. Chỉ dưới dạng các sự kiện lịch sử.
  • D. Số liệu, sự kiện, ví dụ, hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy...

Câu 6: Tại sao việc trích dẫn nguồn gốc của dữ liệu lại quan trọng trong văn bản thông tin?

  • A. Giúp người đọc kiểm chứng thông tin, tăng độ tin cậy và thể hiện sự minh bạch của người viết.
  • B. Để làm cho văn bản trông phức tạp và học thuật hơn.
  • C. Bắt buộc phải có theo quy định chung, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Để tránh bị kiện tụng về bản quyền dữ liệu.

Câu 7: Đọc biểu đồ sau (tưởng tượng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng internet theo nhóm tuổi: 15-24 tuổi: 98%, 25-34 tuổi: 95%, 35-49 tuổi: 90%, 50+ tuổi: 75%). Biểu đồ này cung cấp dữ liệu về vấn đề gì?

  • A. Số lượng người sử dụng internet ở mỗi nhóm tuổi.
  • B. Tổng số người sử dụng internet trên toàn quốc.
  • C. Tỷ lệ sử dụng internet khác nhau giữa các nhóm tuổi.
  • D. Thời gian trung bình một người dành để sử dụng internet.

Câu 8: Giả sử một bài báo viết: "Tình trạng béo phì ở trẻ em đang gia tăng đáng báo động. Dữ liệu từ năm 2010 cho thấy chỉ có 10% trẻ em dưới 10 tuổi bị béo phì, trong khi nghiên cứu mới nhất năm 2022 cho thấy con số này đã lên tới 18%." Dữ liệu này hỗ trợ luận điểm chính của bài báo như thế nào?

  • A. Cho thấy tình trạng béo phì đã ổn định trong hơn một thập kỷ.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể về sự gia tăng tỷ lệ béo phì ở trẻ em theo thời gian.
  • C. Chỉ ra nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng béo phì ở trẻ em.
  • D. Chứng minh rằng béo phì không phải là vấn đề đáng lo ngại.

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát, người đọc cần lưu ý điều gì về mẫu khảo sát để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

  • A. Mẫu khảo sát có bao gồm người thân của người đọc hay không.
  • B. Mẫu khảo sát được thu thập bằng phương pháp trực tuyến hay trực tiếp.
  • C. Mẫu khảo sát có số lượng người trả lời ít hơn 1000 người.
  • D. Quy mô của mẫu (lớn hay nhỏ) và tính đại diện của mẫu (có phản ánh đúng đối tượng nghiên cứu hay không).

Câu 10: Đọc câu sau: "Hơn 90% người dùng sản phẩm X đều hài lòng." Dữ liệu này có thể đáng ngờ nếu thiếu thông tin gì?

  • A. Giá bán của sản phẩm X.
  • B. Thành phần chi tiết của sản phẩm X.
  • C. Số lượng người dùng được khảo sát và phương pháp khảo sát.
  • D. Màu sắc chủ đạo trên bao bì sản phẩm X.

Câu 11: Trong văn bản thông tin, biểu đồ (như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để che giấu những thông tin quan trọng.
  • B. Trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ so sánh, nhận diện xu hướng hoặc mối quan hệ.
  • C. Để làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • D. Chỉ để trang trí, không có giá trị thông tin.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Tại Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh tăng nhanh. Năm 2015, con số này khoảng 35%, đến năm 2020 đã đạt 45%, và ước tính năm 2023 là 55%." Cách sử dụng dữ liệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra sự khác biệt giữa các quốc gia về việc sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Minh họa cho việc giá điện thoại thông minh ngày càng rẻ.
  • C. Chứng minh rằng tất cả người dân Việt Nam đều sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Minh họa xu hướng tăng trưởng về tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh theo thời gian.

Câu 13: Khi phân tích một bảng số liệu trong văn bản thông tin, người đọc nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Đọc tiêu đề của bảng, chú thích hàng/cột và đơn vị tính (nếu có) để hiểu bảng trình bày về vấn đề gì.
  • B. Tìm ngay con số lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong bảng.
  • C. So sánh các con số ở hàng đầu tiên với cột cuối cùng.
  • D. Bỏ qua bảng và chỉ đọc phần diễn giải của tác giả.

Câu 14: Một văn bản thông tin đưa ra luận điểm: "Ô nhiễm không khí gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người." Để hỗ trợ luận điểm này một cách thuyết phục, tác giả nên sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Số liệu về số lượng cây xanh được trồng trong thành phố.
  • B. Ý kiến cá nhân của một vài người dân sống ở khu vực ô nhiễm.
  • C. Thống kê về tỷ lệ mắc các bệnh hô hấp, tim mạch ở khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao so với khu vực khác.
  • D. Hình ảnh đẹp về bầu trời trong xanh ở một nơi xa xôi.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Năm 2022, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam ước tính tăng 8.02% so với năm trước, mức tăng cao nhất trong giai đoạn 2011-2022. Điều này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế sau đại dịch." Dữ liệu "tăng 8.02%" và "cao nhất trong giai đoạn 2011-2022" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, định lượng để chứng minh cho nhận định về sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Chỉ là thông tin thêm, không có ý nghĩa quan trọng.
  • D. Phản ánh ý kiến chủ quan của người viết về kinh tế.

Câu 16: Một bài viết về giáo dục đưa ra nhận định: "Chương trình học mới giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện tốt hơn." Để làm rõ và thuyết phục người đọc về nhận định này, tác giả có thể sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Số liệu về số lượng sách giáo khoa mới được in ra.
  • B. Kết quả khảo sát, đánh giá (có so sánh) về khả năng giải quyết vấn đề, phân tích thông tin của học sinh trước và sau khi áp dụng chương trình mới.
  • C. Số lượng giáo viên được tập huấn về chương trình mới.
  • D. Hình ảnh minh họa các hoạt động trong lớp học.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Theo một cuộc khảo sát được thực hiện bởi công ty X vào tháng 10/2023 với 5000 người tham gia, 70% số người được hỏi cho biết họ quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường." Dữ liệu "70%" được thu thập từ nguồn nào?

  • A. Một báo cáo của chính phủ.
  • B. Ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Một cuộc khảo sát của công ty X vào tháng 10/2023.
  • D. Một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.

Câu 18: Một bài viết sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm A, B, C trong quý I. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận diện điều gì nhất?

  • A. Xu hướng thay đổi doanh thu của từng sản phẩm theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ đóng góp doanh thu của mỗi sản phẩm vào tổng doanh thu.
  • C. Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về doanh thu giữa các sản phẩm.
  • D. Sự khác biệt về doanh thu giữa ba sản phẩm A, B, C trong quý I.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu không phù hợp hoặc có thể gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

  • A. Trích dẫn số liệu thất nghiệp mới nhất từ Tổng cục Thống kê để nói về tình hình việc làm hiện tại.
  • B. Sử dụng số liệu về dân số năm 2000 để phân tích quy mô thị trường tiêu dùng hiện nay.
  • C. Trình bày kết quả khảo sát ý kiến người tiêu dùng về một sản phẩm mới.
  • D. Sử dụng hình ảnh minh họa về tác động của lũ lụt để nói về biến đổi khí hậu.

Câu 20: Một đoạn văn thông tin sử dụng dữ liệu về số vụ tai nạn giao thông trong 5 năm gần đây và cho thấy xu hướng giảm. Dữ liệu này có thể được dùng để hỗ trợ luận điểm nào dưới đây?

  • A. Tình hình giao thông ngày càng phức tạp.
  • B. Số lượng phương tiện tham gia giao thông tăng lên.
  • C. Các biện pháp an toàn giao thông đã phát huy hiệu quả.
  • D. Tai nạn giao thông là vấn đề không thể giải quyết được.

Câu 21: Đâu không phải là mục đích chính của việc phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin?

  • A. Rút ra kết luận hoặc nhận định dựa trên dữ liệu.
  • B. Phát hiện xu hướng, mối quan hệ hoặc sự khác biệt từ dữ liệu.
  • C. Đánh giá tính phù hợp và tin cậy của dữ liệu.
  • D. Thay đổi các con số trong dữ liệu để phù hợp với ý kiến cá nhân.

Câu 22: Một bài viết về du lịch sử dụng hình ảnh đẹp về một danh lam thắng cảnh. Hình ảnh này được xem là một loại dữ liệu vì nó có vai trò gì trong văn bản thông tin?

  • A. Cung cấp thông tin trực quan, minh họa cho vẻ đẹp hoặc đặc điểm của địa điểm, hỗ trợ cho mô tả bằng lời.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không có giá trị thông tin.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả bằng văn bản.
  • D. Chứng minh số lượng khách du lịch đến địa điểm đó.

Câu 23: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

  • A. Chỉ lướt qua các con số mà không đọc tiêu đề.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề bảng, tên hàng/cột, chú thích, đơn vị tính và mối quan hệ giữa các số liệu.
  • C. Chỉ tập trung vào hàng hoặc cột có số liệu lớn nhất.
  • D. Bỏ qua phần bảng và chỉ đọc phần kết luận của tác giả.

Câu 24: Một bài viết về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ đưa ra dữ liệu: "Trung bình mỗi ngày, một người trẻ dành khoảng 3 giờ trên mạng xã hội." Dữ liệu này có thể dùng để hỗ trợ luận điểm nào dưới đây?

  • A. Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối bạn bè tốt hơn.
  • B. Nội dung trên mạng xã hội rất đa dạng.
  • C. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho học tập và làm việc.
  • D. Giới trẻ đang dành một lượng lớn thời gian cho mạng xã hội, có thể ảnh hưởng đến các hoạt động khác.

Câu 25: Để đánh giá tính phù hợp của dữ liệu được sử dụng trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Dữ liệu có liên quan trực tiếp và hỗ trợ cho chủ đề hoặc luận điểm chính của văn bản hay không.
  • B. Dữ liệu có được trình bày bằng màu sắc bắt mắt hay không.
  • C. Số lượng dữ liệu được sử dụng trong văn bản.
  • D. Dữ liệu có dễ ghi nhớ đối với người đọc hay không.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để so sánh trong văn bản thông tin?

  • A. Năm 2023, sản lượng lúa của tỉnh A đạt 1 triệu tấn.
  • B. Giá xăng đã tăng 5% trong tháng vừa qua.
  • C. Tỷ lệ học sinh giỏi môn Toán ở trường X là 60%, trong khi ở trường Y là 75%.
  • D. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc sách giúp giảm căng thẳng.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin dựa trên dữ liệu, người đọc nên có thái độ như thế nào đối với các kết luận được đưa ra?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi kết luận vì chúng dựa trên dữ liệu.
  • B. Hoài nghi tất cả các kết luận cho đến khi tự mình kiểm chứng lại dữ liệu.
  • C. Chỉ chấp nhận các kết luận phù hợp với ý kiến cá nhân.
  • D. Đánh giá mức độ hợp lý và được hỗ trợ bởi dữ liệu của các kết luận, đồng thời xem xét tính đầy đủ và tin cậy của dữ liệu.

Câu 28: Dữ liệu có thể được sử dụng để bác bỏ hoặc phản biện một quan điểm đã có. Đây là vai trò nào của dữ liệu?

  • A. Vai trò phản biện.
  • B. Vai trò minh họa.
  • C. Vai trò trang trí.
  • D. Vai trò giải trí.

Câu 29: Một văn bản thông tin về môi trường sử dụng dữ liệu: "Lượng rác thải nhựa trung bình mỗi người Việt Nam thải ra mỗi ngày là khoảng 0.5 kg." Dữ liệu này có thể gợi ý cho người đọc về vấn đề gì?

  • A. Sự hiệu quả của hoạt động tái chế rác thải.
  • B. Mức độ tiêu thụ và thải bỏ rác thải nhựa của cá nhân, góp phần vào vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Chất lượng của các loại rác thải nhựa.
  • D. Số lượng nhà máy xử lý rác thải tại Việt Nam.

Câu 30: Khi gặp một biểu đồ hoặc bảng biểu phức tạp trong văn bản thông tin, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn phần biểu đồ/bảng biểu vì nó quá khó hiểu.
  • B. Chỉ nhìn lướt qua các con số mà không cố gắng hiểu ý nghĩa.
  • C. Đọc kỹ từng con số trong bảng mà không đọc tiêu đề hoặc chú thích.
  • D. Đọc tiêu đề, chú thích, tên các trục/hàng/cột để hiểu bối cảnh, sau đó tìm kiếm các xu hướng, điểm nổi bật hoặc mối quan hệ giữa các dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dữ liệu trong văn bản thông tin được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng dữ liệu trong văn bản thông tin là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực của dữ liệu đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng. Theo báo cáo của IPCC năm 2021, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1.1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và mực nước biển đã dâng trung bình 20 cm trong thế kỷ 20.' Dữ liệu nào được sử dụng trong đoạn văn này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dữ liệu trong văn bản thông tin có thể được trình bày dưới những hình thức nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc trích dẫn nguồn gốc của dữ liệu lại quan trọng trong văn bản thông tin?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc biểu đồ sau (tưởng tượng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng internet theo nhóm tuổi: 15-24 tuổi: 98%, 25-34 tuổi: 95%, 35-49 tuổi: 90%, 50+ tuổi: 75%). Biểu đồ này cung cấp dữ liệu về vấn đề gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử một bài báo viết: 'Tình trạng béo phì ở trẻ em đang gia tăng đáng báo động. Dữ liệu từ năm 2010 cho thấy chỉ có 10% trẻ em dưới 10 tuổi bị béo phì, trong khi nghiên cứu mới nhất năm 2022 cho thấy con số này đã lên tới 18%.' Dữ liệu này hỗ trợ luận điểm chính của bài báo như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát, người đọc cần lưu ý điều gì về mẫu khảo sát để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc câu sau: 'Hơn 90% người dùng sản phẩm X đều hài lòng.' Dữ liệu này có thể đáng ngờ nếu thiếu thông tin gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong văn bản thông tin, biểu đồ (như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn) thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Tại Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh tăng nhanh. Năm 2015, con số này khoảng 35%, đến năm 2020 đã đạt 45%, và ước tính năm 2023 là 55%.' Cách sử dụng dữ liệu này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một bảng số liệu trong văn bản thông tin, người đọc nên bắt đầu bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một văn bản thông tin đưa ra luận điểm: 'Ô nhiễm không khí gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người.' Để hỗ trợ luận điểm này một cách thuyết phục, tác giả nên sử dụng loại dữ liệu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Năm 2022, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam ước tính tăng 8.02% so với năm trước, mức tăng cao nhất trong giai đoạn 2011-2022. Điều này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế sau đại dịch.' Dữ liệu 'tăng 8.02%' và 'cao nhất trong giai đoạn 2011-2022' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một bài viết về giáo dục đưa ra nhận định: 'Chương trình học mới giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện tốt hơn.' Để làm rõ và thuyết phục người đọc về nhận định này, tác giả có thể sử dụng loại dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Theo một cuộc khảo sát được thực hiện bởi công ty X vào tháng 10/2023 với 5000 người tham gia, 70% số người được hỏi cho biết họ quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường.' Dữ liệu '70%' được thu thập từ nguồn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bài viết sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm A, B, C trong quý I. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận diện điều gì nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu không phù hợp hoặc có thể gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một đoạn văn thông tin sử dụng dữ liệu về số vụ tai nạn giao thông trong 5 năm gần đây và cho thấy xu hướng giảm. Dữ liệu này có thể được dùng để hỗ trợ luận điểm nào dưới đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu không phải là mục đích chính của việc phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một bài viết về du lịch sử dụng hình ảnh đẹp về một danh lam thắng cảnh. Hình ảnh này được xem là một loại dữ liệu vì nó có vai trò gì trong văn bản thông tin?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi một văn bản thông tin trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một bài viết về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ đưa ra dữ liệu: 'Trung bình mỗi ngày, một người trẻ dành khoảng 3 giờ trên mạng xã hội.' Dữ liệu này có thể dùng để hỗ trợ luận điểm nào dưới đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để đánh giá tính phù hợp của dữ liệu được sử dụng trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để so sánh trong văn bản thông tin?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin dựa trên dữ liệu, người đọc nên có thái độ như thế nào đối với các kết luận được đưa ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dữ liệu có thể được sử dụng để bác bỏ hoặc phản biện một quan điểm đã có. Đây là vai trò nào của dữ liệu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một văn bản thông tin về môi trường sử dụng dữ liệu: 'Lượng rác thải nhựa trung bình mỗi người Việt Nam thải ra mỗi ngày là khoảng 0.5 kg.' Dữ liệu này có thể gợi ý cho người đọc về vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi gặp một biểu đồ hoặc bảng biểu phức tạp trong văn bản thông tin, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu (số liệu, biểu đồ, bảng biểu...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Tăng tính khách quan, minh bạch và sức thuyết phục cho thông tin, luận điểm.

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có nhiều số liệu thống kê, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần có là gì để hiểu đúng nội dung?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số và thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tìm kiếm các từ khóa chính trong bài báo.
  • C. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của dữ liệu và mối liên hệ của chúng với luận điểm chính.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt và kết luận của bài báo.

Câu 3: Giả sử một bài viết về biến đổi khí hậu đưa ra biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng liên tục trong 50 năm qua. Việc sử dụng biểu đồ này có vai trò gì đối với luận điểm "Biến đổi khí hậu đang diễn ra nghiêm trọng"?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực quan, cụ thể để chứng minh và củng cố luận điểm.
  • C. Chứng tỏ người viết có khả năng sử dụng phần mềm vẽ biểu đồ.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có giá trị chứng minh.

Câu 4: Một báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội của giới trẻ trích dẫn nguồn dữ liệu từ "một khảo sát trực tuyến ngẫu nhiên trên 100 người". Khi đánh giá tính tin cậy của báo cáo này, người đọc cần lưu ý điều gì về nguồn dữ liệu?

  • A. Nguồn dữ liệu này rất đáng tin cậy vì là khảo sát trực tuyến.
  • B. Số lượng 100 người là đủ lớn để đưa ra kết luận chính xác.
  • C. Khảo sát ngẫu nhiên luôn đảm bảo tính đại diện tuyệt đối.
  • D. Cần xem xét tính đại diện của mẫu (100 người) và phương pháp thu thập để đánh giá độ tin cậy.

Câu 5: Một bài báo viết: "Tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi môn Ngữ Văn năm nay tăng 15% so với năm trước. Điều này cho thấy chất lượng dạy và học môn Ngữ Văn đang được nâng cao rõ rệt." Câu nào sau đây diễn giải đúng vai trò của số liệu "tăng 15%" trong đoạn trích?

  • A. Số liệu "tăng 15%" là bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho nhận định về sự nâng cao chất lượng dạy và học.
  • B. Số liệu "tăng 15%" là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc chất lượng dạy và học được nâng cao.
  • C. Số liệu "tăng 15%" là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Số liệu "tăng 15%" không liên quan gì đến nhận định về chất lượng dạy và học.

Câu 6: Khi một văn bản thông tin sử dụng bảng số liệu, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu và sử dụng thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nhìn lướt qua các con số lớn nhất và nhỏ nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào hàng hoặc cột có nhiều số liệu nhất.
  • C. Đọc kỹ từng con số một mà không cần quan tâm đến tiêu đề hay chú thích.
  • D. Đọc tiêu đề bảng, tiêu đề các cột/hàng, đơn vị tính và chú thích (nếu có).

Câu 7: Đoạn văn: "Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, tỷ lệ người hút thuốc lá ở Việt Nam là 21.7%. Con số này cho thấy công tác phòng chống tác hại thuốc lá cần được đẩy mạnh hơn nữa." Số liệu 21.7% trong đoạn này đóng vai trò gì?

  • A. Làm bằng chứng, cơ sở để đưa ra nhận định hoặc đề xuất.
  • B. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • C. Chỉ để minh họa cho một khái niệm trừu tượng.
  • D. Là kết luận cuối cùng của báo cáo.

Câu 8: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của 3 cửa hàng A, B, C trong quý I năm 2024. Cột của cửa hàng A cao gấp đôi cột của cửa hàng B. Điều này ngụ ý gì?

  • A. Cửa hàng A có nhiều nhân viên hơn cửa hàng B.
  • B. Cửa hàng A bán nhiều mặt hàng hơn cửa hàng B.
  • C. Doanh thu của cửa hàng A trong quý I năm 2024 gấp đôi doanh thu của cửa hàng B.
  • D. Cửa hàng A có lợi nhuận cao hơn cửa hàng B.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, việc nhận diện nguồn gốc của dữ liệu (ví dụ: "Theo thống kê của Tổng cục Thống kê", "Nghiên cứu của Đại học ABC") giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các con số.
  • B. Giúp đánh giá tính tin cậy và uy tín của dữ liệu được sử dụng.
  • C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng đến việc đánh giá dữ liệu.
  • D. Chứng tỏ người viết đã sao chép dữ liệu từ nguồn khác.

Câu 10: Trong một bài viết về xu hướng du lịch, người viết sử dụng một bảng so sánh số lượt khách quốc tế đến Việt Nam trong 5 năm gần nhất. Mục đích chính của việc sử dụng bảng số liệu này là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán với nhiều con số.
  • B. Chỉ để liệt kê các con số một cách có hệ thống.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng so sánh số liệu giữa các năm và nhận diện xu hướng.
  • D. Chứng minh rằng ngành du lịch Việt Nam đang phát triển vượt bậc (dù số liệu thực tế có thể không như vậy).

Câu 11: Một bài báo sử dụng dữ liệu về tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh tại Việt Nam tăng mạnh trong 10 năm qua. Luận điểm nào sau đây có thể được hỗ trợ mạnh mẽ nhất bởi dữ liệu này?

  • A. Người Việt Nam ngày càng ít đọc sách giấy.
  • B. Chất lượng sóng điện thoại tại Việt Nam đã được cải thiện.
  • C. Giá điện thoại thông minh đã giảm đáng kể.
  • D. Điện thoại thông minh ngày càng trở nên phổ biến và là một phần thiết yếu trong cuộc sống người Việt.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và ý kiến chủ quan trong văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu dựa trên sự thật, có thể kiểm chứng; ý kiến chủ quan là quan điểm cá nhân, khó kiểm chứng.
  • B. Dữ liệu luôn đúng; ý kiến chủ quan luôn sai.
  • C. Dữ liệu chỉ xuất hiện trong văn bản khoa học; ý kiến chủ quan chỉ xuất hiện trong văn bản nghị luận.
  • D. Dữ liệu mang tính cảm xúc; ý kiến chủ quan mang tính logic.

Câu 13: Một văn bản thông tin về ô nhiễm môi trường sử dụng hình ảnh một dòng sông đầy rác thải. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Làm cho văn bản thêm màu sắc.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực quan, gây ấn tượng mạnh mẽ về mức độ ô nhiễm.
  • C. Chỉ để trang trí, không có giá trị thông tin.
  • D. Chứng tỏ người viết là một nhiếp ảnh gia giỏi.

Câu 14: Giả sử một bài viết về sức khỏe cộng đồng trích dẫn kết quả một nghiên cứu cho thấy "những người tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 40%". Khi đọc số liệu này, người đọc cần hiểu gì về mối quan hệ giữa tập thể dục và bệnh tim mạch?

  • A. Tập thể dục là cách duy nhất để phòng tránh bệnh tim mạch.
  • B. Nếu tập thể dục đều đặn, chắc chắn sẽ không mắc bệnh tim mạch.
  • C. Tập thể dục đều đặn giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và không đảm bảo tuyệt đối.
  • D. Số liệu này không có ý nghĩa gì đối với sức khỏe cá nhân.

Câu 15: Một nhà báo viết về tình hình giao thông đô thị và đưa ra biểu đồ đường thể hiện số vụ tai nạn giao thông giảm dần trong 5 năm gần đây. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận thấy điều gì?

  • A. Xu hướng giảm của số vụ tai nạn giao thông theo thời gian.
  • B. Tổng số vụ tai nạn giao thông trong 5 năm qua.
  • C. Nguyên nhân chính dẫn đến việc giảm tai nạn giao thông.
  • D. So sánh số vụ tai nạn giao thông giữa các thành phố khác nhau.

Câu 16: Khi sử dụng dữ liệu trong bài viết của mình, người viết cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

  • A. Chỉ sử dụng các số liệu có lợi cho luận điểm của mình.
  • B. Có thể làm tròn hoặc thay đổi số liệu một chút để dễ hiểu hơn.
  • C. Không cần ghi rõ nguồn gốc dữ liệu nếu là số liệu công khai.
  • D. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tính chính xác của số liệu và trình bày minh bạch.

Câu 17: Một bài viết so sánh mức sống giữa các vùng nông thôn và thành thị, sử dụng bảng số liệu về thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ hộ nghèo ở hai khu vực này. Việc so sánh các số liệu này giúp làm rõ điều gì?

  • A. Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về mức sống.
  • B. Sự khác biệt rõ rệt về mức sống giữa vùng nông thôn và thành thị.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp các con số mà không có ý nghĩa so sánh.
  • D. Giải pháp để thu hẹp khoảng cách mức sống.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng dữ liệu, người đọc cần đặt câu hỏi nào để đánh giá tính thuyết phục của đoạn văn đó?

  • A. Số liệu này có phải là số liệu mới nhất không?
  • B. Tôi có thích các con số này không?
  • C. Dữ liệu được sử dụng có thực sự hỗ trợ và làm rõ cho luận điểm của người viết không?
  • D. Tôi có thể tìm thấy số liệu này ở đâu khác không?

Câu 19: Một bài viết về giáo dục đưa ra biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ học sinh lựa chọn các khối thi khác nhau trong kỳ thi THPT Quốc gia. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng hình dung điều gì?

  • A. Cơ cấu, tỷ lệ phần trăm của từng khối thi so với tổng số học sinh.
  • B. Sự thay đổi của tỷ lệ học sinh lựa chọn khối thi qua các năm.
  • C. Điểm trung bình của học sinh ở từng khối thi.
  • D. Tổng số học sinh tham gia kỳ thi.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu không hiệu quả hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng biểu đồ cột để so sánh số liệu giữa các năm.
  • B. Trích dẫn một số liệu cũ, không còn phù hợp để nói về tình hình hiện tại.
  • C. Sử dụng số liệu từ một tổ chức nghiên cứu uy tín.
  • D. Đưa ra bảng số liệu chi tiết và có chú thích rõ ràng.

Câu 21: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu hoặc biểu đồ, người viết cần lưu ý gì để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • B. Không cần chú thích đơn vị vì người đọc tự hiểu.
  • C. Đặt bảng biểu/biểu đồ ở cuối văn bản.
  • D. Đặt tiêu đề rõ ràng, chú thích đơn vị tính, sắp xếp thông tin logic và có chú thích (nếu cần).

Câu 22: Tại sao việc diễn giải dữ liệu trong văn bản thông tin lại quan trọng hơn việc chỉ liệt kê các con số?

  • A. Giúp người đọc hiểu ý nghĩa của dữ liệu, mối liên hệ của chúng với chủ đề và luận điểm của bài viết.
  • B. Làm cho văn bản có vẻ khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các con số.
  • D. Chỉ là cách kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 23: Một bài viết về kinh tế sử dụng thuật ngữ "GDP bình quân đầu người" và đưa ra số liệu cụ thể. Để hiểu đúng ý nghĩa của số liệu này, người đọc cần có kiến thức nền tảng về điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành thuật ngữ "GDP".
  • B. Định nghĩa và ý nghĩa của thuật ngữ "GDP bình quân đầu người" trong kinh tế.
  • C. Tên của người đưa ra thuật ngữ "GDP".
  • D. Số liệu GDP của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 24: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu để so sánh hai đối tượng hoặc hai thời điểm, người đọc cần chú ý điều gì để tránh hiểu sai?

  • A. Chỉ cần nhìn vào con số lớn hơn để kết luận đối tượng đó tốt hơn.
  • B. Không cần quan tâm đến đơn vị tính.
  • C. Giả định rằng các dữ liệu được so sánh luôn đồng nhất về mọi mặt.
  • D. Đảm bảo các dữ liệu được so sánh là cùng loại, cùng đơn vị, và được thu thập trong bối cảnh tương đồng.

Câu 25: Đoạn trích: "Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu gạo đạt 7.1 triệu tấn, mang về 3.45 tỷ USD. Năm 2023, xuất khẩu gạo tăng lên 8.1 triệu tấn, thu về 4.67 tỷ USD." Phân tích cách sử dụng dữ liệu trong đoạn này.

  • A. Sử dụng số liệu cụ thể của hai năm liên tiếp để so sánh và làm nổi bật sự tăng trưởng về lượng và giá trị xuất khẩu.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các số liệu thống kê.
  • C. Sử dụng số liệu để chứng minh giá gạo đang giảm.
  • D. Đưa ra dự báo về tình hình xuất khẩu gạo trong tương lai.

Câu 26: Một bài viết về môi trường sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 tại một thành phố trong vòng một tuần, cho thấy nồng độ tăng vọt vào cuối tuần. Dữ liệu này có thể hỗ trợ cho nhận định nào?

  • A. Chất lượng không khí tại thành phố luôn ở mức báo động.
  • B. Ô nhiễm bụi mịn chỉ xảy ra vào ban đêm.
  • C. Nồng độ bụi mịn có xu hướng tăng vào cuối tuần, có thể liên quan đến các hoạt động đặc thù của những ngày này.
  • D. Lượng mưa vào cuối tuần thấp hơn các ngày khác.

Câu 27: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu?

  • A. Số lượng dữ liệu được sử dụng nhiều hay ít.
  • B. Văn phong và cách hành văn của người viết.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh minh họa có đẹp không.
  • D. Cách người viết lựa chọn, trình bày và diễn giải dữ liệu có bị chi phối bởi quan điểm chủ quan hay không.

Câu 28: Một bài viết về sức khỏe sử dụng biểu đồ cột so sánh lượng đường trung bình trong các loại đồ uống khác nhau (nước ngọt, nước ép, sữa). Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng làm gì?

  • A. Biết được tổng lượng đường tiêu thụ của mọi người.
  • B. So sánh trực quan lượng đường giữa các loại đồ uống khác nhau.
  • C. Biết được sự thay đổi lượng đường trong đồ uống theo thời gian.
  • D. Hiểu lý do tại sao lượng đường lại khác nhau giữa các loại đồ uống.

Câu 29: Trong văn bản thông tin, ngoài số liệu, biểu đồ, bảng biểu, những yếu tố nào sau đây cũng có thể được coi là dữ liệu?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể, ví dụ điển hình, hình ảnh minh họa thực tế.
  • B. Ý kiến cá nhân, cảm xúc của người viết.
  • C. Các câu hỏi tu từ, biện pháp tu từ.
  • D. Những lời kêu gọi hành động, lời khuyên.

Câu 30: Việc đặt dữ liệu (biểu đồ, bảng) ngay cạnh phần văn bản diễn giải có tác dụng gì?

  • A. Làm cho trang văn bản trở nên chật chội.
  • B. Bắt buộc người đọc phải xem cả dữ liệu và văn bản.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đối chiếu dữ liệu với phần diễn giải, tăng khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin.
  • D. Chứng tỏ người viết đã hoàn thành sớm phần trình bày dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng dữ liệu (số liệu, biểu đồ, bảng biểu...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đọc một bài báo khoa học có nhiều số liệu thống kê, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần có là gì để hiểu đúng nội dung?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử một bài viết về biến đổi khí hậu đưa ra biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng liên tục trong 50 năm qua. Việc sử dụng biểu đồ này có vai trò gì đối với luận điểm 'Biến đổi khí hậu đang diễn ra nghiêm trọng'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội của giới trẻ trích dẫn nguồn dữ liệu từ 'một khảo sát trực tuyến ngẫu nhiên trên 100 người'. Khi đánh giá tính tin cậy của báo cáo này, người đọc cần lưu ý điều gì về nguồn dữ liệu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một bài báo viết: 'Tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi môn Ngữ Văn năm nay tăng 15% so với năm trước. Điều này cho thấy chất lượng dạy và học môn Ngữ Văn đang được nâng cao rõ rệt.' Câu nào sau đây diễn giải đúng vai trò của số liệu 'tăng 15%' trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi một văn bản thông tin sử dụng bảng số liệu, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu và sử dụng thông tin hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, tỷ lệ người hút thuốc lá ở Việt Nam là 21.7%. Con số này cho thấy công tác phòng chống tác hại thuốc lá cần được đẩy mạnh hơn nữa.' Số liệu 21.7% trong đoạn này đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của 3 cửa hàng A, B, C trong quý I năm 2024. Cột của cửa hàng A cao gấp đôi cột của cửa hàng B. Điều này ngụ ý gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, việc nhận diện nguồn gốc của dữ liệu (ví dụ: 'Theo thống kê của Tổng cục Thống kê', 'Nghiên cứu của Đại học ABC') giúp ích gì cho người đọc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một bài viết về xu hướng du lịch, người viết sử dụng một bảng so sánh số lượt khách quốc tế đến Việt Nam trong 5 năm gần nhất. Mục đích chính của việc sử dụng bảng số liệu này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một bài báo sử dụng dữ liệu về tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh tại Việt Nam tăng mạnh trong 10 năm qua. Luận điểm nào sau đây có thể được hỗ trợ mạnh mẽ nhất bởi dữ liệu này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và ý kiến chủ quan trong văn bản thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một văn bản thông tin về ô nhiễm môi trường sử dụng hình ảnh một dòng sông đầy rác thải. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử một bài viết về sức khỏe cộng đồng trích dẫn kết quả một nghiên cứu cho thấy 'những người tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 40%'. Khi đọc số liệu này, người đọc cần hiểu gì về mối quan hệ giữa tập thể dục và bệnh tim mạch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà báo viết về tình hình giao thông đô thị và đưa ra biểu đồ đường thể hiện số vụ tai nạn giao thông giảm dần trong 5 năm gần đây. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận thấy điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi sử dụng dữ liệu trong bài viết của mình, người viết cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một bài viết so sánh mức sống giữa các vùng nông thôn và thành thị, sử dụng bảng số liệu về thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ hộ nghèo ở hai khu vực này. Việc so sánh các số liệu này giúp làm rõ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng dữ liệu, người đọc cần đặt câu hỏi nào để đánh giá tính thuyết phục của đoạn văn đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một bài viết về giáo dục đưa ra biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ học sinh lựa chọn các khối thi khác nhau trong kỳ thi THPT Quốc gia. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng hình dung điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu không hiệu quả hoặc gây hiểu lầm trong văn bản thông tin?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu hoặc biểu đồ, người viết cần lưu ý gì để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc diễn giải dữ liệu trong văn bản thông tin lại quan trọng hơn việc chỉ liệt kê các con số?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một bài viết về kinh tế sử dụng thuật ngữ 'GDP bình quân đầu người' và đưa ra số liệu cụ thể. Để hiểu đúng ý nghĩa của số liệu này, người đọc cần có kiến thức nền tảng về điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu để so sánh hai đối tượng hoặc hai thời điểm, người đọc cần chú ý điều gì để tránh hiểu sai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn trích: 'Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu gạo đạt 7.1 triệu tấn, mang về 3.45 tỷ USD. Năm 2023, xuất khẩu gạo tăng lên 8.1 triệu tấn, thu về 4.67 tỷ USD.' Phân tích cách sử dụng dữ liệu trong đoạn này.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một bài viết về môi trường sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 tại một thành phố trong vòng một tuần, cho thấy nồng độ tăng vọt vào cuối tuần. Dữ liệu này có thể hỗ trợ cho nhận định nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một bài viết về sức khỏe sử dụng biểu đồ cột so sánh lượng đường trung bình trong các loại đồ uống khác nhau (nước ngọt, nước ép, sữa). Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong văn bản thông tin, ngoài số liệu, biểu đồ, bảng biểu, những yếu tố nào sau đây cũng có thể được coi là dữ liệu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc đặt dữ liệu (biểu đồ, bảng) ngay cạnh phần văn bản diễn giải có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của dữ liệu (số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể) trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Giúp văn bản dài hơn và đầy đủ hơn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho văn bản.
  • D. Cung cấp bằng chứng, minh chứng cụ thể để hỗ trợ và làm tăng tính thuyết phục cho thông tin, luận điểm.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết dữ liệu được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để chứng minh cho nhận định, luận điểm.
  • B. Giải thích một khái niệm phức tạp.
  • C. So sánh hai đối tượng khác nhau.
  • D. Đưa ra một dự đoán về tương lai.

Câu 3: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây không phải là điều cần quan tâm để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?

  • A. Nguồn gốc của dữ liệu (tổ chức, cá nhân nào công bố).
  • B. Thời gian dữ liệu được thu thập (có còn cập nhật không).
  • C. Tính thẩm mỹ của cách trình bày dữ liệu (biểu đồ có đẹp không).
  • D. Phương pháp thu thập dữ liệu (nghiên cứu, khảo sát, thống kê...).

Câu 4: Trong một bài báo về sức khỏe, tác giả viết:

  • A. Dữ liệu số (số liệu thống kê, tỷ lệ, con số cụ thể).
  • B. Dữ liệu phi số (sự kiện, ví dụ, lời chứng).
  • C. Dữ liệu hình ảnh (biểu đồ, đồ thị).
  • D. Dữ liệu định tính (mô tả, nhận xét).

Câu 5: Một đoạn văn thông tin sử dụng biểu đồ cột để so sánh sản lượng lúa của Việt Nam qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ cột thay vì chỉ liệt kê số liệu có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho văn bản trang trọng hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng so sánh, nhận diện xu hướng và mối quan hệ giữa các dữ liệu một cách trực quan.
  • C. Che giấu đi những số liệu không mong muốn.
  • D. Giảm bớt lượng thông tin cần tiếp nhận.

Câu 6: Khi tác giả sử dụng một ví dụ cụ thể về cuộc sống của một gia đình nghèo để minh họa cho tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội, đây là việc sử dụng loại dữ liệu nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Dữ liệu số, nhằm chứng minh tính chính xác.
  • B. Dữ liệu hình ảnh, nhằm làm đẹp văn bản.
  • C. Dữ liệu phi số (ví dụ), nhằm minh họa, cụ thể hóa cho một vấn đề.
  • D. Dữ liệu định lượng, nhằm đưa ra kết luận khoa học.

Câu 7: Đâu là một hạn chế tiềm ẩn khi một văn bản thông tin chỉ dựa vào dữ liệu từ một nguồn duy nhất, đặc biệt là nguồn có liên quan trực tiếp đến vấn đề được bàn luận (ví dụ: một công ty tự công bố số liệu về sản phẩm của mình)?

  • A. Làm cho văn bản trở nên quá ngắn gọn.
  • B. Dữ liệu có thể bị thiên vị, thiếu khách quan hoặc không đầy đủ.
  • C. Khiến người đọc khó hiểu hơn.
  • D. Tăng chi phí sản xuất văn bản.

Câu 8: Một bài viết về tác hại của rác thải nhựa sử dụng hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới đánh cá cũ. Hình ảnh này được coi là một dạng dữ liệu trong văn bản thông tin vì sao?

  • A. Vì nó làm cho bài viết đẹp hơn.
  • B. Vì nó chứng minh bằng con số cụ thể.
  • C. Vì nó chỉ là yếu tố trang trí, không có giá trị thông tin.
  • D. Vì nó cung cấp bằng chứng trực quan, minh họa cụ thể cho vấn đề, tăng tính thuyết phục và tác động cảm xúc.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

  • A. Phân tích mối liên hệ giữa dữ liệu với luận điểm, thông tin chính được trình bày trong văn bản.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các số liệu để nắm ý chính.
  • C. Bỏ qua các biểu đồ, bảng biểu vì chúng phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào nguồn gốc của dữ liệu.

Câu 10: Một văn bản thông tin về xu hướng du lịch sử dụng bảng thống kê chi tiết về lượng khách du lịch nội địa và quốc tế đến Việt Nam trong 5 năm gần nhất. Bảng thống kê này có ưu điểm gì so với việc trình bày dữ liệu dưới dạng đoạn văn xuôi?

  • A. Giúp che giấu sự thiếu hụt dữ liệu.
  • B. Trình bày dữ liệu một cách có hệ thống, giúp người đọc dễ dàng so sánh, đối chiếu và trích xuất thông tin cần thiết.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.

Câu 11: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu phi số trong văn bản thông tin?

  • A. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp theo từng năm.
  • B. Số liệu thống kê về dân số của một quốc gia.
  • C. Một câu chuyện cụ thể về trải nghiệm của một nạn nhân lừa đảo để minh họa cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Bảng so sánh giá cả của các mặt hàng khác nhau.

Câu 12: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến không rõ phương pháp chọn mẫu và số lượng người tham gia rất ít so với quy mô dân số được nghiên cứu, người đọc nên đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu này như thế nào?

  • A. Dữ liệu rất đáng tin cậy vì là kết quả khảo sát.
  • B. Dữ liệu chỉ đáng tin cậy nếu kết quả phù hợp với ý kiến của người đọc.
  • C. Dữ liệu không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • D. Dữ liệu có thể không đáng tin cậy vì phương pháp thu thập và quy mô mẫu không đảm bảo tính đại diện và khách quan.

Câu 13: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để so sánh trong văn bản thông tin?

  • A. Theo báo cáo, tỷ lệ người dùng smartphone tại Việt Nam đạt 80%.
  • B. Tỷ lệ người sử dụng Internet ở khu vực thành thị là 90%, trong khi ở nông thôn là 70%.
  • C. Năm 2022, GDP của Việt Nam tăng trưởng 8.02%.
  • D. Một số chuyên gia dự báo giá dầu sẽ tăng trong quý tới.

Câu 14: Một văn bản thông tin về ô nhiễm không khí tại một thành phố sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 theo giờ trong ngày. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

  • A. Tổng lượng bụi mịn thải ra trong cả năm.
  • B. So sánh nồng độ bụi mịn giữa thành phố này với thành phố khác.
  • C. Sự biến động của nồng độ bụi mịn theo các khung giờ khác nhau trong ngày.
  • D. Nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm bụi mịn.

Câu 15: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước) để bàn về một vấn đề hiện tại có tính biến động cao (ví dụ: xu hướng tiêu dùng công nghệ), việc sử dụng dữ liệu này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt thông tin?

  • A. Thông tin được trình bày có thể không còn chính xác hoặc không phản ánh đúng thực tế hiện tại.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • C. Tăng tính khách quan và đáng tin cậy của văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được lịch sử phát triển của vấn đề.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nguyên nhân của việc hút thuốc lá.
  • B. Tác hại của việc hút thuốc lá.
  • C. So sánh tỷ lệ hút thuốc lá giữa nam và nữ.
  • D. Sự thay đổi, xu hướng của tỷ lệ hút thuốc lá theo thời gian.

Câu 17: Một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu có thể sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo của IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), số liệu đo đạc từ các trạm khí tượng quốc gia, và kết quả mô hình hóa từ các trường đại học. Việc trích dẫn dữ liệu từ nhiều nguồn uy tín như vậy thể hiện điều gì về cách sử dụng dữ liệu của tác giả?

  • A. Tăng cường tính khách quan, đáng tin cậy và toàn diện của thông tin được trình bày.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó theo dõi.
  • C. Chứng tỏ tác giả không tự tin vào dữ liệu của mình.
  • D. Chỉ là cách để làm đầy bài viết.

Câu 18: Trong một văn bản thông tin, nếu dữ liệu được trình bày một cách chọn lọc (chỉ đưa ra những số liệu có lợi cho một quan điểm nhất định mà bỏ qua các số liệu khác), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu vấn đề một cách toàn diện hơn.
  • B. Làm tăng tính khách quan của văn bản.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nhận thức của người đọc.
  • D. Có thể khiến người đọc hình thành nhận thức sai lệch hoặc phiến diện về vấn đề.

Câu 19: Một văn bản thông tin về ẩm thực sử dụng hình ảnh minh họa các món ăn ngon mắt, trình bày hấp dẫn. Chức năng chính của những hình ảnh này trong bối cảnh văn bản thông tin là gì?

  • A. Minh họa, cụ thể hóa đối tượng được miêu tả, làm tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê về lượng tiêu thụ.
  • C. Chứng minh tính khoa học của công thức nấu ăn.
  • D. Để so sánh các món ăn khác nhau.

Câu 20: Khi một văn bản thông tin đưa ra một kết luận dựa trên dữ liệu, người đọc cần làm gì để đánh giá mức độ hợp lý của kết luận đó?

  • A. Chỉ cần chấp nhận kết luận vì nó được đưa ra trong văn bản thông tin.
  • B. Xem xét liệu dữ liệu được cung cấp có đủ mạnh mẽ, liên quan và hỗ trợ logic cho kết luận hay không.
  • C. Tìm kiếm các văn bản khác đưa ra kết luận tương tự.
  • D. Chỉ cần kiểm tra nguồn gốc của dữ liệu.

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để giải thích nguyên nhân của một hiện tượng?

  • A. Dân số thế giới đạt 8 tỷ người vào năm 2022.
  • B. Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn ngày càng tăng.
  • C. Năm nay, khu vực miền Trung đối mặt với hạn hán nghiêm trọng do lượng mưa thiếu hụt tới 30% so với trung bình nhiều năm.
  • D. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm nay là 98%.

Câu 22: Khi một văn bản thông tin sử dụng một biểu đồ tròn (pie chart), dạng biểu đồ này thường phù hợp nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

  • A. Sự biến động của một chỉ số theo thời gian.
  • B. So sánh giá trị giữa nhiều đối tượng khác nhau.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
  • D. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

  • A. Các chuyên gia nhận xét rằng,
  • B. Số lượng khách hàng mới tăng 15% trong quý vừa qua.
  • C. Biểu đồ thể hiện doanh thu theo từng tháng.
  • D. Tỷ lệ phản hồi tích cực của khách hàng là 92%.

Câu 24: Một văn bản thông tin về lịch sử kinh tế sử dụng sơ đồ dòng chảy (flow chart) để minh họa quá trình sản xuất và phân phối một loại hàng hóa truyền thống. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về sản lượng.
  • B. Trực quan hóa một quy trình, mối quan hệ hoặc cấu trúc phức tạp, giúp người đọc dễ theo dõi và nắm bắt.
  • C. Làm cho văn bản trở nên trừu tượng hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho văn bản.

Câu 25: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, việc nhận diện mối quan hệ giữa dữ liệu và luận điểm giúp người đọc làm được điều gì?

  • A. Đánh giá tính thuyết phục, sự hợp lý của luận điểm dựa trên bằng chứng được cung cấp.
  • B. Ghi nhớ tất cả các số liệu được trình bày.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong cách tính toán của tác giả.
  • D. So sánh văn bản này với các văn bản khác cùng chủ đề.

Câu 26: Một văn bản thông tin về giáo dục sử dụng bảng so sánh kết quả học tập của học sinh trước và sau khi áp dụng một phương pháp giảng dạy mới. Dữ liệu này được sử dụng chủ yếu để chứng minh điều gì?

  • A. Số lượng học sinh tham gia.
  • B. Chi phí để áp dụng phương pháp mới.
  • C. Hiệu quả, tác động của phương pháp giảng dạy mới.
  • D. Sự khác biệt về năng lực giữa các học sinh.

Câu 27: Đâu là một đặc điểm quan trọng của dữ liệu trong văn bản thông tin giúp tăng tính khách quan?

  • A. Được trình bày bằng màu sắc hấp dẫn.
  • B. Phù hợp với quan điểm của số đông.
  • C. Có nhiều số liệu phức tạp.
  • D. Dựa trên sự thật, số liệu, sự kiện có thể kiểm chứng được, ít bị chi phối bởi ý kiến chủ quan.

Câu 28: Đọc đoạn trích và cho biết tác giả sử dụng dữ liệu theo cách nào?

  • A. Sử dụng dữ liệu để chỉ ra xu hướng, sự thay đổi theo thời gian.
  • B. Sử dụng dữ liệu để so sánh các quốc gia khác nhau.
  • C. Sử dụng dữ liệu để dự báo tương lai.
  • D. Sử dụng dữ liệu để giải thích một khái niệm.

Câu 29: Khi phân tích một biểu đồ phức tạp trong văn bản thông tin, người đọc nên chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng dữ liệu?

  • A. Chỉ cần nhìn vào hình dạng chung của biểu đồ.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các con số lớn nhất.
  • C. Chỉ cần chú ý đến màu sắc của biểu đồ.
  • D. Chú ý đọc kỹ tiêu đề, chú giải, và các trục của biểu đồ.

Câu 30: Đâu là sai lầm phổ biến khi người đọc tiếp nhận dữ liệu trong văn bản thông tin?

  • A. Đối chiếu dữ liệu với kiến thức sẵn có.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa dữ liệu và luận điểm.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi dữ liệu được trình bày mà không kiểm tra nguồn gốc, tính khách quan.
  • D. Tìm kiếm các nguồn dữ liệu khác để so sánh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của dữ liệu (số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể) trong văn bản thông tin là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết dữ liệu được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì?

"Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1.1 độ C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp (1850-1900). Năm 2020, nồng độ CO2 trong khí quyển đạt mức cao nhất trong hàng triệu năm. Biến đổi khí hậu không còn là mối đe dọa xa vời, nó đang diễn ra ngay trước mắt chúng ta."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây *không* phải là điều cần quan tâm để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một bài báo về sức khỏe, tác giả viết: "Một nghiên cứu gần đây trên 1000 người trưởng thành cho thấy, những người ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 30% so với những người ngủ dưới 6 tiếng." Dữ liệu "nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 30%" thuộc loại dữ liệu nào xét về mặt hình thức biểu đạt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một đoạn văn thông tin sử dụng biểu đồ cột để so sánh sản lượng lúa của Việt Nam qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ cột thay vì chỉ liệt kê số liệu có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi tác giả sử dụng một ví dụ cụ thể về cuộc sống của một gia đình nghèo để minh họa cho tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội, đây là việc sử dụng loại dữ liệu nào và nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là một *hạn chế* tiềm ẩn khi một văn bản thông tin chỉ dựa vào dữ liệu từ một nguồn duy nhất, đặc biệt là nguồn có liên quan trực tiếp đến vấn đề được bàn luận (ví dụ: một công ty tự công bố số liệu về sản phẩm của mình)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một bài viết về tác hại của rác thải nhựa sử dụng hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới đánh cá cũ. Hình ảnh này được coi là một dạng dữ liệu trong văn bản thông tin vì sao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một văn bản thông tin về xu hướng du lịch sử dụng bảng thống kê chi tiết về lượng khách du lịch nội địa và quốc tế đến Việt Nam trong 5 năm gần nhất. Bảng thống kê này có ưu điểm gì so với việc trình bày dữ liệu dưới dạng đoạn văn xuôi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu phi số trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến không rõ phương pháp chọn mẫu và số lượng người tham gia rất ít so với quy mô dân số được nghiên cứu, người đọc nên đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu này như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để *so sánh* trong văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một văn bản thông tin về ô nhiễm không khí tại một thành phố sử dụng biểu đồ đường thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 theo giờ trong ngày. Biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu cũ (ví dụ: số liệu thống kê từ 10 năm trước) để bàn về một vấn đề hiện tại có tính biến động cao (ví dụ: xu hướng tiêu dùng công nghệ), việc sử dụng dữ liệu này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt thông tin?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Thống kê của Bộ Y tế cho thấy, năm 2010, tỷ lệ hút thuốc lá ở nam giới trưởng thành là 47.4%. Đến năm 2020, con số này giảm xuống còn 42.3%. Mặc dù có sự cải thiện, tỷ lệ này vẫn còn rất cao so với các quốc gia phát triển." Dữ liệu trong đoạn văn này được sử dụng chủ yếu để làm rõ điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu có thể sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo của IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), số liệu đo đạc từ các trạm khí tượng quốc gia, và kết quả mô hình hóa từ các trường đại học. Việc trích dẫn dữ liệu từ nhiều nguồn uy tín như vậy thể hiện điều gì về cách sử dụng dữ liệu của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một văn bản thông tin, nếu dữ liệu được trình bày một cách chọn lọc (chỉ đưa ra những số liệu có lợi cho một quan điểm nhất định mà bỏ qua các số liệu khác), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một văn bản thông tin về ẩm thực sử dụng hình ảnh minh họa các món ăn ngon mắt, trình bày hấp dẫn. Chức năng chính của những hình ảnh này trong bối cảnh văn bản thông tin là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một văn bản thông tin đưa ra một kết luận dựa trên dữ liệu, người đọc cần làm gì để đánh giá mức độ hợp lý của kết luận đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để *giải thích nguyên nhân* của một hiện tượng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi một văn bản thông tin sử dụng một biểu đồ tròn (pie chart), dạng biểu đồ này thường phù hợp nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu *định tính* trong văn bản thông tin?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một văn bản thông tin về lịch sử kinh tế sử dụng sơ đồ dòng chảy (flow chart) để minh họa quá trình sản xuất và phân phối một loại hàng hóa truyền thống. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu, việc nhận diện mối quan hệ giữa dữ liệu và luận điểm giúp người đọc làm được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một văn bản thông tin về giáo dục sử dụng bảng so sánh kết quả học tập của học sinh trước và sau khi áp dụng một phương pháp giảng dạy mới. Dữ liệu này được sử dụng chủ yếu để chứng minh điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một đặc điểm quan trọng của dữ liệu trong văn bản thông tin giúp tăng tính khách quan?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn trích và cho biết tác giả sử dụng dữ liệu theo cách nào?

"Tỷ lệ người mắc bệnh béo phì ở trẻ em đã tăng gấp đôi trong 20 năm qua. Năm 2000, con số này là 10%, đến năm 2020 đã là 20%. Điều này cho thấy một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng báo động cần được giải quyết khẩn cấp."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích một biểu đồ phức tạp trong văn bản thông tin, người đọc nên chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng dữ liệu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là *sai lầm phổ biến* khi người đọc tiếp nhận dữ liệu trong văn bản thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu (data) được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • B. Các sự kiện, con số, thống kê, ví dụ cụ thể được thu thập để làm bằng chứng.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ cá nhân của tác giả về chủ đề.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng để tăng tính thuyết phục.

Câu 2: Khi một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra con số "nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp", dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh bằng ngôn ngữ khoa trương.
  • B. Bày tỏ cảm xúc lo ngại của người viết.
  • C. Cung cấp bằng chứng khách quan, định lượng để hỗ trợ lập luận.
  • D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.

Câu 3: Một bài báo về lợi ích của việc đọc sách trích dẫn lời kể của một người thành đạt: "Nhờ thói quen đọc sách từ nhỏ mà tôi đã mở rộng kiến thức và tư duy phản biện, giúp tôi vượt qua nhiều thử thách trong sự nghiệp." Đây là loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu thống kê.
  • B. Dữ liệu định lượng.
  • C. Dữ liệu định tính.
  • D. Dữ liệu giai thoại (giai thoại/ví dụ cá nhân).

Câu 4: Dữ liệu nào sau đây thường được trình bày hiệu quả nhất dưới dạng bảng biểu (table) trong văn bản thông tin?

  • A. So sánh chi tiết các chỉ số kinh tế của ba quốc gia trong 5 năm liên tiếp.
  • B. Minh họa xu hướng tăng trưởng dân số của một thành phố trong 50 năm.
  • C. Thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại rác thải trong tổng lượng rác.
  • D. Trình bày mối quan hệ giữa hai biến số liên tục (ví dụ: nhiệt độ và độ ẩm).

Câu 5: Khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu trong một văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dài của dữ liệu được trình bày.
  • B. Nguồn gốc của dữ liệu và phương pháp thu thập.
  • C. Việc dữ liệu có được trình bày bằng số hay không.
  • D. Việc dữ liệu có làm người đọc cảm thấy xúc động hay không.

Câu 6: Một bài viết về ô nhiễm không khí sử dụng biểu đồ cột để thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 tại các thành phố khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ cột này là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng so sánh nồng độ bụi mịn giữa các thành phố.
  • B. Minh họa sự thay đổi nồng độ bụi mịn theo thời gian.
  • C. Thể hiện mối quan hệ giữa nồng độ bụi mịn và các yếu tố khác.
  • D. Trình bày chi tiết dữ liệu gốc dưới dạng số.

Câu 7: Một văn bản thông tin nói về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, đưa ra dữ liệu: "Theo một khảo sát năm 2022 với 1000 thanh thiếu niên, có 70% cho biết họ cảm thấy áp lực phải thể hiện bản thân hoàn hảo trên mạng xã hội." Dữ liệu này hỗ trợ cho lập luận nào sau đây?

  • A. Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối và học hỏi.
  • B. Mạng xã hội có thể gây ra áp lực tâm lý cho giới trẻ.
  • C. Giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
  • D. Các khảo sát về mạng xã hội thường không đáng tin cậy.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu định lượng đáng tin cậy hơn dữ liệu định tính.
  • B. Dữ liệu định lượng được thu thập bằng khảo sát, dữ liệu định tính được thu thập bằng phỏng vấn.
  • C. Dữ liệu định lượng biểu thị bằng số, có thể đo lường được; dữ liệu định tính biểu thị bằng mô tả, không đo lường được bằng số.
  • D. Dữ liệu định lượng chỉ dùng trong khoa học, dữ liệu định tính chỉ dùng trong văn học.

Câu 9: Khi đọc một bài báo về sức khỏe sử dụng dữ liệu từ "một nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học uy tín", bạn nên đánh giá nguồn dữ liệu này như thế nào?

  • A. Không cần đánh giá vì đã được công bố.
  • B. Hoàn toàn tin tưởng vì là tạp chí khoa học.
  • C. Nghi ngờ ngay lập tức vì có thể là quảng cáo.
  • D. Có cơ sở tin cậy hơn so với nguồn không rõ ràng, nhưng vẫn cần xem xét phương pháp nghiên cứu (nếu có thông tin).

Câu 10: Một văn bản thông tin về công nghệ sử dụng dữ liệu thống kê về tốc độ phát triển Internet từ năm 2005. Dữ liệu này có thể gặp hạn chế gì khi dùng để nói về tình hình hiện tại năm 2024?

  • A. Dữ liệu quá cũ, có thể không còn phản ánh đúng tình hình hiện tại.
  • B. Dữ liệu thống kê không phù hợp với chủ đề công nghệ.
  • C. Dữ liệu từ năm 2005 luôn chính xác hơn dữ liệu mới.
  • D. Dữ liệu chỉ nói về tốc độ, không nói về chất lượng.

Câu 11: Khi một văn bản thông tin về lợi nhuận của một công ty chỉ đưa ra biểu đồ thể hiện mức tăng trưởng doanh thu mà không đề cập đến chi phí hoạt động, điều này có thể dẫn đến sự thiếu khách quan ở điểm nào?

  • A. Biểu đồ cột không phải là cách trình bày hiệu quả.
  • B. Số liệu doanh thu thường không đáng tin cậy.
  • C. Thiếu dữ liệu về chi phí có thể tạo ra cái nhìn thiên lệch về lợi nhuận thực tế.
  • D. Chỉ nên dùng dữ liệu về lợi nhuận, không dùng doanh thu.

Câu 12: Một đoạn văn viết: "Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm nay đạt 99.5%. Điều này cho thấy chất lượng giáo dục phổ thông đang ngày càng nâng cao." Dữ liệu "99.5%" chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Phủ nhận ý kiến cho rằng chất lượng giáo dục đang giảm sút.
  • B. Đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của tỷ lệ tốt nghiệp cao.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình thi tốt nghiệp.
  • D. Cung cấp bằng chứng để củng cố cho một nhận định/lập luận.

Câu 13: Để tăng tính thuyết phục cho một văn bản thông tin về lợi ích của việc tái chế, tác giả nên ưu tiên sử dụng loại dữ liệu nào sau đây?

  • A. Ý kiến cá nhân của hàng xóm.
  • B. Thống kê về lượng rác được tái chế và tác động giảm ô nhiễm từ các tổ chức môi trường uy tín.
  • C. Một câu chuyện xúc động về người thu gom rác.
  • D. Mô tả chung chung về quy trình tái chế.

Câu 14: Một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ đường để minh họa sự tăng trưởng GDP của Việt Nam qua các năm. Biểu đồ đường phù hợp cho trường hợp này vì nó giúp người đọc dễ dàng:

  • A. So sánh GDP của Việt Nam với các quốc gia khác tại một thời điểm.
  • B. Xem xét chi tiết cấu trúc GDP của Việt Nam.
  • C. Theo dõi xu hướng tăng trưởng GDP qua từng năm.
  • D. Biết chính xác số liệu GDP của từng năm.

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc nhận diện và đánh giá dữ liệu giúp người đọc làm gì?

  • A. Đánh giá tính đúng đắn, độ tin cậy của thông tin và lập luận được trình bày.
  • B. Biết được cảm xúc của người viết.
  • C. Tìm ra những lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Xác định thể loại của văn bản.

Câu 16: Dữ liệu "Độ tuổi trung bình của người dùng mạng xã hội tại Việt Nam là 23 tuổi" là loại dữ liệu gì?

  • A. Dữ liệu định tính.
  • B. Dữ liệu định lượng.
  • C. Dữ liệu giai thoại.
  • D. Dữ liệu cảm tính.

Câu 17: Một văn bản về tình hình sử dụng điện của hộ gia đình đưa ra biểu đồ hình quạt thể hiện tỷ lệ tiêu thụ điện theo mục đích (chiếu sáng, điều hòa, nấu nướng, giải trí...). Biểu đồ hình quạt phù hợp nhất để minh họa điều gì?

  • A. Xu hướng thay đổi lượng điện tiêu thụ theo thời gian.
  • B. So sánh tổng lượng điện tiêu thụ giữa các hộ gia đình khác nhau.
  • C. Mối liên hệ giữa nhiệt độ và lượng điện tiêu thụ.
  • D. Tỷ trọng (phần trăm) của từng mục đích sử dụng điện trong tổng số.

Câu 18: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến trên một diễn đàn chuyên biệt (ví dụ: diễn đàn của các nhà đầu tư chứng khoán) để đưa ra kết luận về xu hướng đầu tư của toàn bộ dân số, dữ liệu này có thể gặp vấn đề gì về tính đại diện?

  • A. Số lượng người tham gia khảo sát quá ít.
  • B. Đối tượng khảo sát không đại diện cho toàn bộ dân số, dẫn đến kết luận thiếu chính xác.
  • C. Khảo sát trực tuyến luôn không đáng tin cậy.
  • D. Dữ liệu về đầu tư chứng khoán không thể dùng để nói về xu hướng chung.

Câu 19: Một bài viết về tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn chỉ đưa ra dữ liệu về số giếng đào bị nhiễm phèn. Để lập luận về quy mô vấn đề này một cách thuyết phục hơn, tác giả cần bổ sung loại dữ liệu nào?

  • A. Số lượng mưa trung bình hàng năm trong khu vực.
  • B. Lịch sử hình thành các con sông gần đó.
  • C. Tỷ lệ hộ dân trong vùng bị ảnh hưởng bởi thiếu nước sạch hoặc nước bị ô nhiễm.
  • D. Số lượng các loại cây trồng chủ yếu trong vùng.

Câu 20: Giả sử một văn bản thông tin đưa ra dữ liệu: "Tỷ lệ người trẻ tuổi tại Việt Nam quan tâm đến các vấn đề môi trường đã tăng từ 30% năm 2015 lên 65% năm 2023." Dữ liệu này gợi ý xu hướng nào trong nhận thức của giới trẻ về môi trường?

  • A. Sự gia tăng đáng kể mức độ quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • B. Sự sụt giảm mức độ quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • C. Mức độ quan tâm không thay đổi đáng kể.
  • D. Giới trẻ chỉ quan tâm đến môi trường vào những năm lẻ.

Câu 21: Một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một báo cáo thường niên của Bộ Y tế về tình hình bệnh tật. Đây là ví dụ về nguồn dữ liệu loại nào?

  • A. Nguồn dữ liệu cá nhân.
  • B. Nguồn dữ liệu chính thức/thứ cấp đáng tin cậy.
  • C. Nguồn dữ liệu thiên vị.
  • D. Nguồn dữ liệu không có cơ sở.

Câu 22: Khi một văn bản thông tin mô tả dữ liệu bằng lời thay vì dùng biểu đồ, ví dụ: "Số lượng người sử dụng điện thoại thông minh đã tăng trưởng theo cấp số nhân trong thập kỷ qua", cách trình bày này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Độ chính xác tuyệt đối của từng con số.
  • B. Sự phức tạp của dữ liệu.
  • C. Tốc độ và quy mô ấn tượng của sự tăng trưởng.
  • D. Sự thay đổi nhỏ và chậm chạp.

Câu 23: Một bài viết về du lịch sử dụng biểu đồ cột, nhưng trục tung (trục giá trị) lại bắt đầu từ 500 thay vì 0, khiến cho sự khác biệt giữa các cột trông có vẻ lớn hơn nhiều so với thực tế. Kỹ thuật trình bày dữ liệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Phóng đại sự khác biệt giữa các giá trị để làm cho xu hướng hoặc so sánh trở nên ấn tượng hơn.
  • B. Tiết kiệm không gian trên trang giấy.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đọc chính xác từng giá trị.
  • D. Làm cho biểu đồ trông đẹp mắt hơn.

Câu 24: Một văn bản đưa ra dữ liệu: "Tỷ lệ người dân hài lòng với dịch vụ công trực tuyến là 80%." Nếu không có thêm thông tin về phương pháp khảo sát, đối tượng khảo sát hay thời gian khảo sát, dữ liệu này có thể bị hạn chế gì khi sử dụng để đưa ra kết luận chung?

  • A. Số liệu 80% là không đáng tin cậy.
  • B. Dữ liệu về sự hài lòng không quan trọng.
  • C. Dữ liệu này chỉ có giá trị trong quá khứ.
  • D. Thiếu ngữ cảnh (phương pháp, đối tượng, thời gian) khiến khó đánh giá tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Câu 25: Một văn bản lập luận rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây hại cho sức khỏe mắt, và đưa ra dữ liệu: "Số lượng người trẻ mắc cận thị đã tăng 15% trong 5 năm qua." Dữ liệu này có hỗ trợ mạnh mẽ cho lập luận không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó chứng minh trực tiếp điện thoại thông minh gây cận thị.
  • B. Không, vì cận thị không liên quan gì đến sức khỏe mắt.
  • C. Có hỗ trợ nhưng chưa đủ mạnh mẽ, vì sự gia tăng cận thị có thể do nhiều yếu tố khác ngoài điện thoại thông minh.
  • D. Không, vì dữ liệu này là sai sự thật.

Câu 26: Dữ liệu định tính, mặc dù không thể đo lường bằng số, lại có vai trò quan trọng trong văn bản thông tin ở điểm nào?

  • A. Luôn đáng tin cậy hơn dữ liệu định lượng.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • C. Giúp tính toán thống kê phức tạp.
  • D. Cung cấp cái nhìn sâu sắc, bối cảnh và ý nghĩa đằng sau các con số, làm cho văn bản phong phú hơn.

Câu 27: Một cơ quan chính phủ công bố dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp. Để dữ liệu này có giá trị và không gây hiểu lầm, điều quan trọng nhất là cơ quan đó phải làm gì?

  • A. Chỉ công bố những số liệu đẹp.
  • B. Công bố rõ ràng phương pháp thu thập dữ liệu và định nghĩa các khái niệm (ví dụ: "thất nghiệp" được tính như thế nào).
  • C. Sử dụng nhiều màu sắc trong biểu đồ.
  • D. So sánh số liệu với các quốc gia khác mà không cần giải thích.

Câu 28: Một văn bản thông tin về giáo dục đưa ra dữ liệu: "Điểm trung bình môn Toán của học sinh lớp 12 tại trường X đã tăng 1.5 điểm sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy mới." Dữ liệu này gợi mở điều gì về phương pháp giảng dạy mới?

  • A. Phương pháp giảng dạy mới có tiềm năng cải thiện kết quả học tập môn Toán.
  • B. Học sinh trường X chỉ giỏi môn Toán.
  • C. Điểm trung bình môn Toán không phản ánh chất lượng học tập.
  • D. Phương pháp giảng dạy mới không có tác dụng gì.

Câu 29: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận dựa trên dữ liệu trong văn bản thông tin, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa dữ liệu và lập luận như thế nào?

  • A. Dữ liệu có mới nhất không.
  • B. Dữ liệu có được trình bày bằng biểu đồ không.
  • C. Dữ liệu có làm người đọc ngạc nhiên không.
  • D. Dữ liệu có liên quan trực tiếp và đủ mạnh để chứng minh hoặc hỗ trợ cho lập luận hay không.

Câu 30: Một văn bản nói về tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng, kèm theo biểu đồ thể hiện mức tiêu thụ điện trung bình của một hộ gia đình giảm dần qua 6 tháng sau khi áp dụng các biện pháp tiết kiệm. Dữ liệu này kết hợp với nội dung văn bản củng cố thông điệp gì?

  • A. Việc áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng thực sự mang lại hiệu quả giảm tiêu thụ điện.
  • B. Giá điện đang ngày càng tăng.
  • C. Mùa hè tiêu thụ nhiều điện hơn mùa đông.
  • D. Biểu đồ đường là cách tốt nhất để trình bày mọi loại dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu (data) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra con số 'nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp', dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bài báo về lợi ích của việc đọc sách trích dẫn lời kể của một người thành đạt: 'Nhờ thói quen đọc sách từ nhỏ mà tôi đã mở rộng kiến thức và tư duy phản biện, giúp tôi vượt qua nhiều thử thách trong sự nghiệp.' Đây là loại dữ liệu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dữ liệu nào sau đây thường được trình bày hiệu quả nhất dưới dạng bảng biểu (table) trong văn bản thông tin?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đánh giá độ tin cậy của dữ liệu trong một văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bài viết về ô nhiễm không khí sử dụng biểu đồ cột để thể hiện nồng độ bụi mịn PM2.5 tại các thành phố khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ cột này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một văn bản thông tin nói về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, đưa ra dữ liệu: 'Theo một khảo sát năm 2022 với 1000 thanh thiếu niên, có 70% cho biết họ cảm thấy áp lực phải thể hiện bản thân hoàn hảo trên mạng xã hội.' Dữ liệu này hỗ trợ cho lập luận nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính trong văn bản thông tin?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một bài báo về sức khỏe sử dụng dữ liệu từ 'một nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học uy tín', bạn nên đánh giá nguồn dữ liệu này như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một văn bản thông tin về công nghệ sử dụng dữ liệu thống kê về tốc độ phát triển Internet từ năm 2005. Dữ liệu này có thể gặp hạn chế gì khi dùng để nói về tình hình hiện tại năm 2024?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một văn bản thông tin về lợi nhuận của một công ty chỉ đưa ra biểu đồ thể hiện mức tăng trưởng doanh thu mà không đề cập đến chi phí hoạt động, điều này có thể dẫn đến sự thiếu khách quan ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một đoạn văn viết: 'Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm nay đạt 99.5%. Điều này cho thấy chất lượng giáo dục phổ thông đang ngày càng nâng cao.' Dữ liệu '99.5%' chủ yếu được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để tăng tính thuyết phục cho một văn bản thông tin về lợi ích của việc tái chế, tác giả nên ưu tiên sử dụng loại dữ liệu nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ đường để minh họa sự tăng trưởng GDP của Việt Nam qua các năm. Biểu đồ đường phù hợp cho trường hợp này vì nó giúp người đọc dễ dàng:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc nhận diện và đánh giá dữ liệu giúp người đọc làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dữ liệu 'Độ tuổi trung bình của người dùng mạng xã hội tại Việt Nam là 23 tuổi' là loại dữ liệu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một văn bản về tình hình sử dụng điện của hộ gia đình đưa ra biểu đồ hình quạt thể hiện tỷ lệ tiêu thụ điện theo mục đích (chiếu sáng, điều hòa, nấu nướng, giải trí...). Biểu đồ hình quạt phù hợp nhất để minh họa điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến trên một diễn đàn chuyên biệt (ví dụ: diễn đàn của các nhà đầu tư chứng khoán) để đưa ra kết luận về xu hướng đầu tư *của toàn bộ dân số*, dữ liệu này có thể gặp vấn đề gì về tính đại diện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một bài viết về tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn chỉ đưa ra dữ liệu về số giếng đào bị nhiễm phèn. Để lập luận về quy mô vấn đề này một cách thuyết phục hơn, tác giả cần bổ sung loại dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một văn bản thông tin đưa ra dữ liệu: 'Tỷ lệ người trẻ tuổi tại Việt Nam quan tâm đến các vấn đề môi trường đã tăng từ 30% năm 2015 lên 65% năm 2023.' Dữ liệu này gợi ý xu hướng nào trong nhận thức của giới trẻ về môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu từ một báo cáo thường niên của Bộ Y tế về tình hình bệnh tật. Đây là ví dụ về nguồn dữ liệu loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một văn bản thông tin mô tả dữ liệu bằng lời thay vì dùng biểu đồ, ví dụ: 'Số lượng người sử dụng điện thoại thông minh đã tăng trưởng theo cấp số nhân trong thập kỷ qua', cách trình bày này nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bài viết về du lịch sử dụng biểu đồ cột, nhưng trục tung (trục giá trị) lại bắt đầu từ 500 thay vì 0, khiến cho sự khác biệt giữa các cột trông có vẻ lớn hơn nhiều so với thực tế. Kỹ thuật trình bày dữ liệu này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một văn bản đưa ra dữ liệu: 'Tỷ lệ người dân hài lòng với dịch vụ công trực tuyến là 80%.' Nếu không có thêm thông tin về phương pháp khảo sát, đối tượng khảo sát hay thời gian khảo sát, dữ liệu này có thể bị hạn chế gì khi sử dụng để đưa ra kết luận chung?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một văn bản lập luận rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây hại cho sức khỏe mắt, và đưa ra dữ liệu: 'Số lượng người trẻ mắc cận thị đã tăng 15% trong 5 năm qua.' Dữ liệu này có hỗ trợ mạnh mẽ cho lập luận không? Vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dữ liệu định tính, mặc dù không thể đo lường bằng số, lại có vai trò quan trọng trong văn bản thông tin ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một cơ quan chính phủ công bố dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp. Để dữ liệu này có giá trị và không gây hiểu lầm, điều quan trọng nhất là cơ quan đó phải làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một văn bản thông tin về giáo dục đưa ra dữ liệu: 'Điểm trung bình môn Toán của học sinh lớp 12 tại trường X đã tăng 1.5 điểm sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy mới.' Dữ liệu này gợi mở điều gì về phương pháp giảng dạy mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận dựa trên dữ liệu trong văn bản thông tin, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa dữ liệu và lập luận như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một văn bản nói về tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng, kèm theo biểu đồ thể hiện mức tiêu thụ điện trung bình của một hộ gia đình giảm dần qua 6 tháng sau khi áp dụng các biện pháp tiết kiệm. Dữ liệu này kết hợp với nội dung văn bản củng cố thông điệp gì?

Viết một bình luận