Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường hướng tới mục đích chính nào trong bối cảnh cách mạng Việt Nam?
- A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan.
- B. Thể hiện tâm tư, tình cảm cá nhân của tác giả.
- C. Giác ngộ, thuyết phục, động viên quần chúng đấu tranh và xây dựng đất nước.
- D. Phê phán các vấn đề tiêu cực của văn hóa đương thời.
Câu 2: Đặc điểm nổi bật về phong cách ngôn ngữ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, giúp các bài viết dễ đi vào lòng người, là gì?
- A. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
- D. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa ẩn dụ.
Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề "xây dựng sơn hà", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiệu quả trong việc thuyết phục người đọc/người nghe?
- A. Số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng.
- B. Hệ thống lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
- C. Việc sử dụng các câu cảm thán và câu hỏi tu từ liên tục.
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn văn của Hồ Chí Minh kêu gọi toàn dân thi đua sản xuất. Đoạn văn đó có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức mạnh động viên và tạo không khí sôi nổi?
- A. Nói giảm nói tránh.
- B. Hoán dụ.
- C. Ẩn dụ phức tạp.
- D. Điệp ngữ hoặc liệt kê.
Câu 5: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa "tính Đảng" và "tính dân tộc", "tính chiến đấu" và "tính nhân dân". Điều này nói lên điều gì về phong cách và tư tưởng của Người?
- A. Người cố gắng làm hài lòng mọi đối tượng độc giả.
- B. Người không có một lập trường tư tưởng nhất quán.
- C. Người luôn đặt lợi ích cách mạng và nhân dân lên hàng đầu, thể hiện sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn.
- D. Phong cách của Người là sự pha trộn ngẫu nhiên các yếu tố khác nhau.
Câu 6: Trong một văn bản nghị luận kêu gọi đoàn kết toàn dân để xây dựng đất nước, Hồ Chí Minh có thể sử dụng hình ảnh so sánh nào để nhấn mạnh sức mạnh của sự đồng lòng?
- A. Sức mạnh của "bó đũa" so với từng chiếc đũa riêng lẻ.
- B. Vẻ đẹp của "hoa sen" trong bùn lầy.
- C. Sự kiên trì của "người lái đò" qua sông.
- D. Sự phong phú của "rừng vàng biển bạc".
Câu 7: Khi đọc một đoạn văn của Hồ Chí Minh về việc "xây dựng một sơn hà", bạn nhận thấy Người thường đưa ra các lời khuyên, chỉ dẫn rất cụ thể, thiết thực. Điều này cho thấy văn nghị luận của Người có xu hướng gắn liền với yếu tố nào?
- A. Học thuật hàn lâm.
- B. Triết lý trừu tượng.
- C. Thực tiễn cách mạng và đời sống.
- D. Nghệ thuật biểu diễn.
Câu 8: Phân tích một đoạn văn kêu gọi chống tham ô, lãng phí của Hồ Chí Minh, bạn thấy Người thường sử dụng cách đặt vấn đề trực diện, gọi thẳng tên sự vật, hiện tượng. Đây là đặc điểm gì trong lập luận của Người?
- A. Tính trực diện, thẳng thắn.
- B. Tính ẩn ý, gợi mở.
- C. Tính vòng vo, uyển chuyển.
- D. Tính khách quan, trung lập.
Câu 9: Giả sử văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" (nếu là một văn bản cụ thể) tập trung vào việc kêu gọi thanh niên tham gia xây dựng đất nước. Theo bạn, Hồ Chí Minh sẽ nhấn mạnh những phẩm chất nào ở thế hệ trẻ để đáp ứng yêu cầu đó?
- A. Khả năng hùng biện và tranh luận.
- B. Kiến thức uyên bác trên mọi lĩnh vực.
- C. Ngoại hình ưa nhìn và tài năng nghệ thuật.
- D. Tinh thần xung phong, tình nguyện, không ngại khó khăn, gian khổ.
Câu 10: Khi viết về việc "xây dựng một sơn hà", Hồ Chí Minh không chỉ nói về công việc cụ thể mà còn lồng ghép các giá trị đạo đức, văn hóa. Điều này thể hiện nguyên tắc sáng tác nào của Người?
- A. Nghệ thuật vị nghệ thuật.
- B. Văn học là vũ khí phục vụ cách mạng, gắn liền với đời sống và con người.
- C. Ưu tiên tính giải trí và thư giãn.
- D. Tách bạch hoàn toàn giữa lý luận và thực tiễn.
Câu 11: Một trong những kỹ thuật thuyết phục thường thấy trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh là việc sử dụng các câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của kỹ thuật này là gì?
- A. Để nhận được câu trả lời trực tiếp từ người đọc/nghe.
- B. Để thể hiện sự thiếu chắc chắn của người nói/viết.
- C. Để gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm và lôi cuốn người đọc/nghe vào vấn đề.
- D. Để kéo dài độ dài của văn bản.
Câu 12: Khi Hồ Chí Minh viết về việc xây dựng "sơn hà" (đất nước), "sơn hà" trong văn cảnh này mang ý nghĩa chủ yếu nào?
- A. Chỉ riêng núi non và sông ngòi.
- B. Chỉ khu vực nông thôn hẻo lánh.
- C. Chỉ các công trình kiến trúc lớn.
- D. Chỉ đất nước, giang sơn, chủ quyền quốc gia.
Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về việc tiết kiệm. Đoạn văn đó có thể sử dụng kiểu dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục đối với đông đảo quần chúng lao động?
- A. Các số liệu thống kê phức tạp từ báo cáo quốc tế.
- B. Những câu chuyện, tấm gương người thật việc thật về thực hành tiết kiệm trong sản xuất và sinh hoạt.
- C. Trích dẫn các học thuyết kinh tế vĩ mô.
- D. Phân tích chuyên sâu về chính sách tài khóa của nhà nước.
Câu 14: Đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, bạn nhận thấy Người thường bắt đầu bằng việc nêu lên một vấn đề gần gũi, dễ hiểu, sau đó mới đi sâu phân tích và đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi. Đây là cách triển khai lập luận theo trình tự nào?
- A. Từ gần đến xa, từ dễ đến khó, từ cụ thể đến khái quát.
- B. Từ khái quát đến cụ thể, từ xa đến gần.
- C. Theo trình tự thời gian của các sự kiện.
- D. Theo một cấu trúc ngẫu nhiên, không cố định.
Câu 15: Văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà" (giả định) có thể truyền tải thông điệp chính về vai trò của ai trong công cuộc xây dựng đất nước, dựa trên tư tưởng Hồ Chí Minh?
- A. Chỉ vai trò của Đảng và Nhà nước.
- B. Chỉ vai trò của tầng lớp trí thức và các nhà khoa học.
- C. Chỉ vai trò của lực lượng vũ trang.
- D. Vai trò của toàn thể nhân dân, mỗi cá nhân đều là người góp phần xây dựng đất nước.
Câu 16: So với một bài diễn văn chính trị thông thường, văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có thêm yếu tố nào giúp nó trở thành một tác phẩm văn học thực sự?
- A. Chỉ sử dụng các số liệu và thống kê khô khan.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận chặt chẽ và tính nghệ thuật (hình ảnh, giọng điệu, cảm xúc).
- C. Tập trung vào việc phê phán và chỉ trích.
- D. Hoàn toàn mang tính giải trí.
Câu 17: Nếu được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về lao động sản xuất, bạn sẽ tập trung vào những ý nào?
- A. Tầm quan trọng của lao động; mục đích của lao động; lời kêu gọi, động viên thi đua sản xuất.
- B. Lịch sử phát triển của ngành nông nghiệp; các loại cây trồng vật nuôi chủ yếu; dự báo thời tiết.
- C. Phê phán những người lười biếng; liệt kê các hình phạt cho hành vi không lao động.
- D. Giới thiệu các công nghệ sản xuất tiên tiến trên thế giới.
Câu 18: Trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn sau chiến tranh, văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về "xây dựng sơn hà" có thể tập trung vào việc giải quyết vấn đề cấp bách nào?
- A. Phát triển ngành du lịch.
- B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa xa xỉ.
- C. Khôi phục sản xuất, cải thiện đời sống nhân dân, chống đói nghèo.
- D. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn.
Câu 19: Khi phân tích giọng điệu trong một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh kêu gọi toàn dân tham gia phong trào "xây dựng sơn hà", bạn có thể nhận thấy giọng điệu chủ yếu nào?
- A. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.
- B. Giọng điệu bi quan, chán nản.
- C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- D. Giọng điệu tha thiết, chân thành, tin tưởng, có sức hiệu triệu.
Câu 20: Giả sử một đoạn văn của Hồ Chí Minh có câu: "Đồng bào hãy làm... đồng bào hãy xây... đồng bào hãy góp sức...". Việc lặp lại cấu trúc "đồng bào hãy..." có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh lời kêu gọi, tạo nhịp điệu và tăng sức hiệu triệu.
- B. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
- C. Thể hiện sự phân vân, do dự của người nói.
- D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua thông tin.
Câu 21: Văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà" (giả định) nếu được viết sau khi miền Bắc được giải phóng (1954) và đang xây dựng chủ nghĩa xã hội thì nội dung có thể tập trung vào khía cạnh nào nhiều hơn?
- A. Kêu gọi tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
- B. Phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục, xây dựng đời sống mới.
- C. Chuẩn bị lực lượng cho cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc.
- D. Kêu gọi đấu tranh vũ trang chống thực dân Pháp.
Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, bạn thấy Người thường dùng các từ ngữ rất đời thường, gần gũi như "ăn, ở, đi lại, làm việc". Điều này cho thấy sự quan tâm của Người đến đối tượng độc giả nào?
- A. Các nhà nghiên cứu chuyên sâu về lý luận.
- B. Giới văn nghệ sĩ, trí thức.
- C. Đông đảo quần chúng nhân dân lao động.
- D. Các chính khách và nhà ngoại giao quốc tế.
Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài viết nghị luận điển hình của Hồ Chí Minh (liên quan đến xây dựng đất nước), bạn có thể nhận thấy bố cục thường bao gồm những phần nào?
- A. Giới thiệu nhân vật, diễn biến sự việc, kết thúc truyện.
- B. Miêu tả cảnh vật, biểu cảm tâm trạng.
- C. Trình bày số liệu thống kê, phân tích biểu đồ, đưa ra dự báo.
- D. Đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, kết thúc (kêu gọi hoặc khẳng định).
Câu 24: Khi Hồ Chí Minh sử dụng các câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ trong văn bản nghị luận của mình, mục đích chính của Người là gì?
- A. Làm cho văn bản gần gũi, dễ hiểu, tăng tính thuyết phục và thể hiện bản sắc dân tộc.
- B. Chứng tỏ sự uyên bác về văn học cổ.
- C. Che giấu đi ý định thực sự của mình.
- D. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và khó tiếp cận hơn.
Câu 25: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng "sơn hà" thường mang đậm tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai. Điều này bắt nguồn từ đâu trong tư tưởng của Người?
- A. Người không nhận thức được những khó khăn thực tế.
- B. Người muốn tạo ra một ảo tưởng về tương lai tốt đẹp.
- C. Niềm tin vững chắc vào sức mạnh của nhân dân và tiền đồ của cách mạng.
- D. Người chỉ đơn thuần lặp lại các khẩu hiệu chung chung.
Câu 26: Nếu phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh dành cho cán bộ, khác với văn bản dành cho nhân dân lao động, bạn có thể nhận thấy sự khác biệt chủ yếu ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều tiếng nước ngoài hơn.
- B. Có thể đi sâu hơn vào lý luận, phân tích nhiệm vụ cụ thể và yêu cầu cao hơn về đạo đức, trách nhiệm.
- C. Hoàn toàn không sử dụng dẫn chứng thực tế.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện giải trí.
Câu 27: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về "xây dựng sơn hà" không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học sâu sắc. Giá trị văn học này thể hiện ở đâu?
- A. Phong cách nghệ thuật độc đáo, ngôn ngữ biểu cảm, hình tượng sinh động, giàu cảm xúc.
- B. Việc liệt kê đầy đủ các sự kiện lịch sử.
- C. Phân tích chi tiết các số liệu kinh tế.
- D. Trình bày các công thức toán học phức tạp.
Câu 28: Khi viết "Hai tay xây dựng một sơn hà", Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về nguồn lực chính để xây dựng đất nước?
- A. Chỉ sức mạnh quân sự.
- B. Chỉ sự hỗ trợ từ nước ngoài.
- C. Chỉ tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Sức lao động, trí tuệ và sự đoàn kết của con người Việt Nam.
Câu 29: Giả sử một đoạn văn của Hồ Chí Minh về "xây dựng sơn hà" có câu kết: "Thi đua là yêu nước, yêu nước thì phải thi đua". Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh, làm rõ mối liên hệ giữa hai khái niệm.
- B. Điệp cấu trúc (kết hợp đảo ngữ), nhấn mạnh, khẳng định mối quan hệ chặt chẽ giữa thi đua và yêu nước.
- C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng sâu xa.
- D. Nhân hóa, làm cho khái niệm trở nên sống động.
Câu 30: Đối với học sinh lớp 12 ngày nay, việc học và tìm hiểu văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về "xây dựng sơn hà" có ý nghĩa thiết thực nào?
- A. Chỉ để biết thêm về một giai đoạn lịch sử đã qua và không còn liên quan đến hiện tại.
- B. Chủ yếu để rèn luyện khả năng ghi nhớ các sự kiện và số liệu.
- C. Giúp hiểu sâu hơn về các lý thuyết kinh tế phức tạp.
- D. Giáo dục tinh thần yêu nước, trách nhiệm công dân, rèn luyện kỹ năng phân tích và vận dụng vào việc đóng góp xây dựng đất nước trong thời đại mới.