Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đâu là mục đích chính của hầu hết các văn bản thông tin khám phá tự nhiên và xã hội?
- A. Thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm hoặc hành động.
- B. Diễn tả cảm xúc chủ quan của người viết về hiện tượng tự nhiên/xã hội.
- C. Kể lại một câu chuyện hoặc chuỗi sự kiện có tính hư cấu.
- D. Cung cấp kiến thức, dữ liệu khách quan về các hiện tượng, sự kiện.
Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về "Hiện tượng nóng lên toàn cầu", người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ lập luận của tác giả?
- A. Sự xuất hiện của các nhân vật và mối quan hệ của họ.
- B. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong văn bản.
- C. Cách tác giả tổ chức thông tin thành các phần (mở đầu, thân bài, kết luận) và mối liên hệ giữa chúng.
- D. Nhịp điệu và vần luật trong câu văn.
Câu 3: Một đoạn văn thông tin về "Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển" sử dụng nhiều số liệu thống kê về lượng rác, số loài sinh vật bị ảnh hưởng. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì?
- A. Tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục của thông tin.
- B. Làm cho văn bản trở nên bay bổng, giàu cảm xúc hơn.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc vì quá nhiều chi tiết.
- D. Chủ yếu dùng để trang trí cho văn bản.
Câu 4: Khi đọc một bài báo khoa học về "Quá trình quang hợp ở thực vật", bạn gặp một sơ đồ phức tạp minh họa các giai đoạn. Mục đích của sơ đồ này là gì?
- A. Làm tăng số trang của bài báo.
- B. Trực quan hóa thông tin phức tạp, giúp người đọc dễ hiểu và ghi nhớ hơn.
- C. Minh họa cho vẻ đẹp của quá trình quang hợp.
- D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
Câu 5: Một văn bản thông tin về "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo" trích dẫn ý kiến của nhiều chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này. Việc trích dẫn ý kiến chuyên gia nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự quen biết của tác giả với các chuyên gia.
- B. Kéo dài độ dài của văn bản.
- C. Tăng cường độ tin cậy và tính khách quan cho thông tin được trình bày.
- D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với độc giả phổ thông.
Câu 6: Khi đọc một bài báo về "Biến đổi khí hậu", bạn thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành như "hiệu ứng nhà kính", "khí thải carbon", "mực nước biển dâng". Việc này cho thấy điều gì về đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới?
- A. Độc giả có kiến thức nền tảng hoặc quan tâm sâu sắc đến chủ đề.
- B. Trẻ em đang học cấp tiểu học.
- C. Người không có bất kỳ kiến thức nào về biến đổi khí hậu.
- D. Độc giả chỉ quan tâm đến giải trí.
Câu 7: Đâu là đặc điểm ngôn ngữ thường thấy trong văn bản thông tin về tự nhiên và xã hội?
- A. Giàu hình ảnh ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
- C. Mang đậm tính cá nhân, biểu lộ cảm xúc chủ quan.
- D. Rõ ràng, chính xác, khách quan, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phù hợp.
Câu 8: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin có tiêu đề "Vai trò của rừng ngập mặn trong việc chống xói lở bờ biển". Phần nào của văn bản này có khả năng trình bày chi tiết các số liệu về diện tích rừng bị mất, tốc độ xói lở tại các khu vực cụ thể?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần thân bài.
- C. Phần kết luận.
- D. Phần chú thích cuối trang.
Câu 9: Một bài báo về "Sự tuyệt chủng của loài tê giác Java" kết thúc bằng lời kêu gọi hành động bảo vệ các loài động vật hoang dã khác. Lời kêu gọi này thể hiện điều gì về mục đích của tác giả, ngoài việc cung cấp thông tin?
- A. Tác giả muốn thuyết phục người đọc quan tâm và hành động để bảo vệ môi trường.
- B. Tác giả chỉ đơn thuần kết thúc văn bản cho đủ bố cục.
- C. Tác giả đang chuyển sang thể loại văn bản khác.
- D. Lời kêu gọi không liên quan gì đến nội dung chính của bài báo.
Câu 10: Khi đánh giá độ tin cậy của một văn bản thông tin về "Lợi ích của việc tái chế", yếu tố nào sau đây không quan trọng bằng các yếu tố còn lại?
- A. Nguồn gốc của thông tin (tổ chức nghiên cứu, trường đại học, chuyên gia uy tín).
- B. Các bằng chứng được đưa ra (số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học).
- C. Tính khách quan trong cách trình bày thông tin, tránh thiên vị.
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 11: Một bài viết trên mạng xã hội về "Hiệu quả của một loại thảo dược mới chữa bách bệnh" sử dụng những lời lẽ cường điệu, thiếu bằng chứng khoa học rõ ràng và chỉ dựa vào lời kể cá nhân. Dựa trên đặc điểm của văn bản thông tin, bạn đánh giá bài viết này như thế nào về độ tin cậy?
- A. Rất đáng tin cậy vì đưa ra nhiều thông tin.
- B. Độ tin cậy thấp vì thiếu bằng chứng khoa học và nguồn uy tín.
- C. Chắc chắn đúng vì được chia sẻ rộng rãi.
- D. Không thể đánh giá vì đây là vấn đề y học.
Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người". Bạn tìm được hai nguồn thông tin: một là bài báo khoa học đăng trên tạp chí y học uy tín, hai là một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả. Bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào để đảm bảo tính chính xác của thông tin?
- A. Bài báo khoa học trên tạp chí y học uy tín.
- B. Bài đăng trên blog cá nhân.
- C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
- D. Không sử dụng nguồn nào cả.
Câu 13: Phân tích một văn bản thông tin về "Lịch sử phát triển của mạng Internet", bạn nhận thấy tác giả trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian. Cách tổ chức thông tin này phù hợp nhất với mục đích nào?
- A. So sánh các khía cạnh khác nhau của Internet.
- B. Phân loại các loại hình Internet.
- C. Mô tả quá trình hình thành và phát triển của Internet.
- D. Đánh giá ưu nhược điểm của Internet.
Câu 14: Đọc một đoạn văn mô tả "Cấu tạo và chức năng của tế bào thực vật", bạn thấy tác giả sử dụng phương pháp trình bày từ tổng thể đến chi tiết (từ thành tế bào, màng tế bào đến các bào quan bên trong). Phương pháp này giúp người đọc điều gì?
- A. Dễ dàng nắm bắt cấu trúc tổng thể trước khi tìm hiểu chi tiết các bộ phận.
- B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ mà bỏ qua cái nhìn toàn cảnh.
- C. Gây cảm giác lộn xộn, khó theo dõi.
- D. Phù hợp với việc trình bày các vấn đề xã hội hơn.
Câu 15: Một văn bản thông tin về "Các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước" liệt kê nhiều biện pháp khác nhau như xử lý nước thải, kiểm soát rác thải công nghiệp, nâng cao ý thức cộng đồng. Kiểu cấu trúc này thuộc dạng nào?
- A. Theo trình tự thời gian.
- B. Theo quan hệ nhân quả.
- C. So sánh và đối chiếu.
- D. Phân loại/Liệt kê các khía cạnh/giải pháp.
Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin về "Nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng sa mạc hóa", bạn cần tập trung phân tích mối quan hệ nào giữa các ý để hiểu rõ vấn đề?
- A. Mối quan hệ so sánh giữa sa mạc hóa ở các khu vực khác nhau.
- B. Mối quan hệ nhân quả giữa các hoạt động của con người/tự nhiên và hiện tượng sa mạc hóa.
- C. Trình tự thời gian của các sự kiện liên quan đến sa mạc hóa.
- D. Mô tả chi tiết vẻ đẹp của sa mạc.
Câu 17: Một nhà nghiên cứu công bố kết quả khảo sát về "Tỷ lệ người dân thành thị tham gia hoạt động tình nguyện". Kết quả được trình bày dưới dạng biểu đồ cột so sánh tỷ lệ theo độ tuổi và giới tính. Biểu đồ này giúp người đọc làm gì tốt nhất?
- A. Đọc từng con số cụ thể một cách chi tiết.
- B. Hiểu sâu sắc cảm xúc của những người tham gia tình nguyện.
- C. Nhận diện nhanh chóng xu hướng và so sánh tỷ lệ giữa các nhóm đối tượng.
- D. Biết được danh sách cụ thể những người tham gia.
Câu 18: Khi phân tích ngôn ngữ của một văn bản thông tin về "Các biện pháp phòng chống dịch bệnh", bạn thấy tác giả sử dụng các động từ mạnh, câu văn ngắn gọn, rõ ràng và mang tính chỉ dẫn (ví dụ: "Hãy rửa tay...", "Tránh tập trung...", "Báo ngay cho..."). Đặc điểm này cho thấy văn bản có thể thuộc loại hình nào?
- A. Văn bản hướng dẫn, khuyến cáo hoặc có tính chất tuyên truyền.
- B. Văn bản phân tích khoa học chuyên sâu.
- C. Văn bản tường thuật một sự kiện đã xảy ra.
- D. Văn bản biểu lộ cảm xúc cá nhân.
Câu 19: Một bài báo khoa học về "Cấu tạo của ADN" sử dụng rất nhiều thuật ngữ sinh học phức tạp và mô tả chi tiết cấu trúc xoắn kép. Nếu đối tượng độc giả là học sinh cấp 3, tác giả có thể điều chỉnh ngôn ngữ như thế nào để dễ tiếp cận hơn?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Latinh hơn.
- B. Viết câu dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Tránh giải thích các khái niệm phức tạp.
- D. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, bổ sung hình ảnh minh họa.
Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định đối tượng và mục đích của văn bản giúp ích gì cho người đọc?
- A. Điều chỉnh cách đọc, đánh giá tính phù hợp của thông tin và hiểu ý đồ của tác giả.
- B. Chỉ để biết văn bản nói về cái gì.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể.
- D. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai chính tả.
Câu 21: Một văn bản thông tin về "Lịch sử đô thị hóa ở Việt Nam" sử dụng các mốc thời gian quan trọng, mô tả sự thay đổi của các đô thị qua từng giai đoạn lịch sử. Đây là ví dụ về cách tổ chức thông tin theo kiểu nào?
- A. Không gian.
- B. Trình tự thời gian.
- C. Nhân quả.
- D. So sánh - đối chiếu.
Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thông tin và văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ)?
- A. Văn bản thông tin sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
- B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
- C. Mục đích chính: thông tin khách quan (VBTT) khác với biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan (VBVH).
- D. Văn bản thông tin không có cấu trúc.
Câu 23: Một bài báo về "Sự nóng lên của các đại dương" đưa ra nhiều cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái biển và khí hậu toàn cầu. Việc nhấn mạnh các hậu quả tiêu cực này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho người đọc cảm thấy sợ hãi mà không có mục đích gì khác.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hậu quả.
- C. Làm giảm độ tin cậy của thông tin.
- D. Cảnh báo, nâng cao nhận thức về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin về "Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên", bạn thấy tác giả liệt kê các lợi ích như cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng, tăng cường năng lượng. Đây là cách triển khai ý theo kiểu nào?
- A. Liệt kê các khía cạnh/lợi ích.
- B. Trình bày theo trình tự thời gian.
- C. So sánh với việc không tập thể dục.
- D. Kể một câu chuyện về người tập thể dục.
Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khoa học và khách quan của một văn bản thông tin về "Hiệu quả của vắc-xin COVID-19"?
- A. Ngôn ngữ sử dụng có hoa mỹ hay không.
- B. Số lượng hình ảnh minh họa.
- C. Bằng chứng khoa học, số liệu từ các nghiên cứu uy tín.
- D. Ý kiến cá nhân của người viết.
Câu 26: Một văn bản thông tin về "Lịch sử khám phá vũ trụ" bắt đầu bằng sự kiện phóng vệ tinh Sputnik và kết thúc bằng các dự án thám hiểm sao Hỏa gần đây. Cách sắp xếp thông tin này giúp người đọc làm gì?
- A. Theo dõi quá trình phát triển và các cột mốc lịch sử quan trọng.
- B. So sánh các hành tinh khác nhau.
- C. Hiểu được cảm xúc của các nhà du hành vũ trụ.
- D. Phân loại các loại tàu vũ trụ.
Câu 27: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về "Tình hình thất nghiệp ở thanh niên". Văn bản đưa ra các số liệu thống kê, phân tích nguyên nhân (thiếu kỹ năng, cơ cấu kinh tế thay đổi) và đề xuất giải pháp (đào tạo nghề, hỗ trợ khởi nghiệp). Cấu trúc này thể hiện rõ nhất mối quan hệ nào?
- A. So sánh - đối chiếu.
- B. Trình tự thời gian.
- C. Vấn đề - Nguyên nhân - Giải pháp.
- D. Mô tả đặc điểm.
Câu 28: Một bài viết về "Các loại năng lượng tái tạo" mô tả chi tiết về năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều, v.v. Cách trình bày này là ví dụ về cấu trúc nào?
- A. Trình tự thời gian.
- B. Nhân quả.
- C. So sánh hai loại năng lượng duy nhất.
- D. Phân loại/liệt kê các loại năng lượng.
Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận biết và phân tích các bằng chứng (số liệu, trích dẫn, ví dụ) mà tác giả đưa ra giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ để biết thêm thông tin phụ.
- B. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy của thông tin và cơ sở luận điểm của tác giả.
- C. Tìm ra lỗi sai trong văn bản.
- D. Bỏ qua các bằng chứng để đọc nhanh hơn.
Câu 30: Một văn bản thông tin về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ" đưa ra cả mặt tích cực (kết nối, học hỏi) và mặt tiêu cực (nghiện, thông tin sai lệch). Kiểu trình bày này là ví dụ về cấu trúc nào?
- A. So sánh - đối chiếu (các mặt tích cực và tiêu cực).
- B. Trình tự thời gian.
- C. Nhân quả.
- D. Mô tả duy nhất một khía cạnh.