Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
- A. Điệp ngữ và các từ láy/từ ghép gợi tả trạng thái
- B. So sánh và nhân hóa
- C. Hoán dụ và ẩn dụ
- D. Nói quá và nói giảm nói tránh
Câu 2: Trong truyện ngắn hiện thực, chi tiết "Bóng lão Hạc vật vờ trên mảnh vườn, tay lão run run bới đất" (lấy cảm hứng từ một truyện ngắn nổi tiếng) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh xã hội?
- A. Thể hiện sự siêng năng, cần cù của lão Hạc ngay cả khi về già.
- B. Nhấn mạnh tình yêu của lão Hạc với công việc làm vườn.
- C. Gợi lên hình ảnh con người khốn khổ, bất lực, bám víu vào tài sản cuối cùng trong hoàn cảnh bế tắc.
- D. Cho thấy lão Hạc vẫn còn đủ sức lao động để tự nuôi sống bản thân.
Câu 3: Một đặc điểm nổi bật của thể loại truyện truyền kì trung đại Việt Nam là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Lịch sử và giả tưởng khoa học
- B. Hiện thực xã hội và chủ nghĩa lãng mạn
- C. Văn xuôi tự sự và thơ trữ tình
- D. Thực tại và yếu tố kì ảo, siêu nhiên
Câu 4: Trong một bài văn tế, việc lặp đi lặp lại cấu trúc câu và sử dụng các từ ngữ thể hiện sự tiếc thương, đau xót có mục đích chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài văn thêm dài dòng, phức tạp.
- B. Tăng cường nhịp điệu, tạo âm hưởng bi tráng và biểu đạt sâu sắc cảm xúc tiếc thương.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài văn.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người sống và người đã khuất.
Câu 5: Một phóng sự khác với một bài báo tin tức thông thường ở điểm nào về cách tiếp cận và thể hiện nội dung?
- A. Phóng sự chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị, thời sự nóng hổi.
- B. Phóng sự luôn có cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết luận rõ ràng.
- C. Phóng sự đi sâu phân tích, lý giải sự kiện, vấn đề; có sự tham gia, trải nghiệm và góc nhìn riêng của người viết.
- D. Phóng sự chỉ sử dụng số liệu, thống kê để chứng minh luận điểm.
Câu 6: Nhật kí là một dạng văn bản đặc biệt. Mục đích chính và đối tượng hướng tới của nhật kí thường là gì?
- A. Ghi lại suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện cho chính người viết; đối tượng chủ yếu là bản thân.
- B. Thông báo tin tức, sự kiện cho công chúng; đối tượng là đông đảo người đọc.
- C. Trình bày một vấn đề khoa học; đối tượng là các chuyên gia trong lĩnh vực.
- D. Kể lại một câu chuyện hư cấu; đối tượng là độc giả yêu thích văn học.
Câu 7: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện thông qua phương tiện nào?
- A. Lời kể của người dẫn truyện
- B. Phần miêu tả ngoại hình nhân vật
- C. Bối cảnh và không gian sân khấu
- D. Hành động và lời thoại của nhân vật
Câu 8: Đọc đoạn thoại sau từ một vở hài kịch:
Nhân vật A: "Tôi nói thật, tôi không hề nói dối một lời nào!"
Nhân vật B: "Ồ, thật sao? Vậy ra tất cả những lần trước anh đều nói dối à?"
Biện pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?
- A. Cường điệu hóa tình huống
- B. Chơi chữ hoặc tạo mâu thuẫn trong lời nói
- C. Sử dụng yếu tố giả tưởng, phi lí
- D. Miêu tả ngoại hình lập dị của nhân vật
Câu 9: Thơ hiện đại Việt Nam (sau 1945) có sự đa dạng về phong cách và thể nghiệm. Một trong những xu hướng đổi mới của thơ hiện đại là gì?
- A. Tuyệt đối tuân thủ niêm luật, vần điệu của thơ Đường luật.
- B. Chỉ tập trung vào các đề tài ca ngợi thiên nhiên, tình yêu đôi lứa.
- C. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng cổ điển.
- D. Phá cách về hình thức, ngôn ngữ; khám phá các đề tài và cách biểu đạt mới.
Câu 10: Tiểu thuyết hiện đại thường có đặc điểm gì khác biệt so với tiểu thuyết truyền thống về cấu trúc và cách xây dựng nhân vật?
- A. Cấu trúc phức tạp (đa tuyến, phi tuyến tính), nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp.
- B. Cấu trúc đơn giản, trình tự thời gian tuyến tính, nhân vật đơn giản, dễ đoán.
- C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
- D. Luôn có một người kể chuyện toàn tri, đứng ngoài câu chuyện.
Câu 11: Trong văn bản nghị luận, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Loại bằng chứng nào thường mang tính khách quan và khó bị phủ nhận nhất?
- A. Ý kiến chủ quan của người viết
- B. Những câu chuyện, giai thoại truyền miệng
- C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học
- D. Lời nhận xét chung chung, thiếu căn cứ
Câu 12: Phân tích cách lập luận trong đoạn trích sau của Chủ tịch Hồ Chí Minh (lấy cảm hứng từ "Tuyên ngôn Độc lập"): "...ấy thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa." Đoạn văn sử dụng chủ yếu phương pháp lập luận nào?
- A. Chứng minh
- B. Bác bỏ
- C. Giải thích
- D. Phân tích
Câu 13: Văn bản thông tin có chức năng chính là gì và thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?
- A. Biểu đạt cảm xúc, suy tư cá nhân; ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- B. Kể lại một câu chuyện, sự kiện; ngôn ngữ sinh động, có tình tiết hấp dẫn.
- C. Thuyết phục người đọc tin theo một quan điểm; ngôn ngữ hùng hồn, giàu tính biểu cảm.
- D. Cung cấp kiến thức, dữ liệu một cách khách quan; ngôn ngữ khoa học, chính xác.
Câu 14: Khi đọc một biểu đồ thống kê trong văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?
- A. Phân tích dữ liệu, nhận diện xu hướng và mối quan hệ giữa các yếu tố.
- B. Thuộc lòng các con số và tên gọi trên biểu đồ.
- C. Dựa vào màu sắc và hình dạng của biểu đồ để đoán nội dung.
- D. Chỉ đọc tiêu đề mà không cần xem xét số liệu cụ thể.
Câu 15: Trong một bài thơ lãng mạn, hình ảnh "cánh buồm" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Nỗi buồn chia li, xa cách quê hương.
- B. Sự ổn định, bình yên trong cuộc sống.
- C. Khát vọng phiêu lưu, khám phá, tìm kiếm tự do.
- D. Sự giàu có, sung túc của người đi biển.
Câu 16: So sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực về cách xây dựng nhân vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Nhân vật lãng mạn thường được lý tưởng hóa, nhân vật hiện thực gần gũi, chân thực.
- B. Nhân vật lãng mạn luôn là người tốt, nhân vật hiện thực luôn là người xấu.
- C. Nhân vật lãng mạn không có số phận, nhân vật hiện thực có số phận rõ ràng.
- D. Nhân vật lãng mạn chỉ xuất hiện ở tầng lớp quý tộc, nhân vật hiện thực chỉ xuất hiện ở tầng lớp bình dân.
Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
- B. Thời gian diễn ra sự kiện trong đoạn văn.
- C. Thể loại của văn bản (truyện ngắn, tiểu thuyết, ký).
- D. Góc nhìn và phạm vi hiểu biết của người kể chuyện về sự kiện và nhân vật.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để gợi tả không khí cổ kính, u tịch?
"Trong khóm trúc, tiếng chuông chùa văng vẳng. Ánh trăng huyền ảo lọt qua kẽ lá, in bóng những pho tượng đá rêu phong lên nền sân cũ."
- A. Sử dụng các hình ảnh biểu tượng và từ ngữ gợi tả không gian cổ kính, tĩnh lặng.
- B. Tập trung miêu tả hoạt động nhộn nhịp của con người.
- C. Liệt kê các loại cây cối và kiến trúc hiện đại.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất khoa học, chính xác.
Câu 19: Khi phân tích một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Độ dài của văn bản nghị luận.
- B. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- C. Tính xác đáng và đầy đủ của lý lẽ, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
- D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)
Điệp ngữ "Ta về, ta nhớ" cùng với cấu trúc câu lặp lại có tác dụng gì về mặt biểu đạt?
- A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- B. Nhấn mạnh trực tiếp nỗi nhớ sâu sắc, da diết và tạo âm hưởng thiết tha.
- C. Miêu tả cảnh vật Việt Bắc một cách chi tiết.
- D. Thể hiện sự quên lãng của người về xuôi.
Câu 21: Trong một vở hài kịch, nhân vật được xây dựng thường có một hoặc vài khuyết điểm, thói tật nhất định. Việc phóng đại (cường điệu) các khuyết điểm này có mục đích gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo hơn.
- B. Giúp người xem đồng cảm tuyệt đối với nhân vật.
- C. Che giấu những khuyết điểm thực sự của nhân vật.
- D. Tạo tiếng cười châm biếm, phê phán những thói tật, cái xấu.
Câu 22: Đoạn văn thông tin sau thuộc loại nào? "Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu, bao gồm mực nước biển dâng, gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và hạn hán. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp."
- A. Trình bày kết quả nghiên cứu hoặc đưa tin về một vấn đề.
- B. Hướng dẫn cách làm một việc gì đó.
- C. Giới thiệu về một địa điểm du lịch.
- D. Tường thuật lại một sự kiện thể thao.
Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của người viết?
- A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
- C. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
- D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý, thể hiện thái độ hoặc khẳng định gián tiếp quan điểm.
Câu 24: Khi đọc một đoạn nhật kí của nhân vật, điều gì có thể được suy luận từ việc lựa chọn từ ngữ và giọng điệu của nhân vật?
- A. Hoàn cảnh kinh tế gia đình của nhân vật.
- B. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
- C. Tâm trạng, tính cách và quan điểm chủ quan của nhân vật.
- D. Tương lai của nhân vật đã được định sẵn.
Câu 25: Trong văn học lãng mạn, motif "người nghệ sĩ cô đơn, tài hoa nhưng bất mãn với thực tại" thường xuất hiện. Motif này phản ánh điều gì về bối cảnh xã hội và tư tưởng của thời đại lãng mạn?
- A. Sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp và thực tại xã hội bất công, tầm thường.
- B. Sự hòa hợp hoàn toàn giữa người nghệ sĩ và xã hội đương thời.
- C. Sự thành công và được trọng vọng của giới văn nghệ sĩ.
- D. Việc người nghệ sĩ dễ dàng thích nghi và chấp nhận mọi hoàn cảnh.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo" và hình ảnh "ao thu", "thuyền câu bé" góp phần tạo nên không gian và cảm xúc gì?
- A. Không gian sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
- B. Không gian thu tĩnh lặng, vắng vẻ và gợi cảm giác cô đơn, uẩn khúc.
- C. Không gian rộng lớn, hùng vĩ của thiên nhiên.
- D. Không gian ấm áp, chan hòa ánh nắng.
Câu 27: Trong văn bản thông tin, cấu trúc "vấn đề - giải pháp" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.
- B. Miêu tả đặc điểm của một đối tượng.
- C. Trình bày một vấn đề đang tồn tại và các cách thức giải quyết.
- D. So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Câu 28: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm nhựa. Luận điểm của bạn là "Ô nhiễm nhựa đang gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người". Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất để chứng minh luận điểm này?
- A. Ý kiến cá nhân của một người bạn về việc không thích dùng đồ nhựa.
- B. Một câu chuyện hư cấu về một loài vật bị mắc kẹt trong rác thải nhựa.
- C. Một bài thơ về vẻ đẹp của biển trước khi bị ô nhiễm.
- D. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm và kết quả nghiên cứu về hạt vi nhựa trong chuỗi thức ăn.
Câu 29: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi cả làng Vũ Đại."
(Lấy cảm hứng từ "Chí Phèo" - Nam Cao)
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hành động và tính cách nhân vật?
- A. Điệp ngữ kết hợp liệt kê tăng tiến
- B. So sánh và ẩn dụ
- C. Nhân hóa và hoán dụ
- D. Nói giảm nói tránh và đảo ngữ
Câu 30: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?
- A. Biết được tác giả là ai và quê quán ở đâu.
- B. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và thông điệp của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.
- C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không liên quan đến nội dung tác phẩm.
- D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
Câu 31: Khi đọc một đoạn kịch bản, làm thế nào để bạn có thể suy luận về hành động, cử chỉ hoặc biểu cảm của nhân vật, dù chúng không được ghi chú rõ ràng trong lời thoại?
- A. Dựa vào màu sắc trang phục của nhân vật.
- B. Hỏi trực tiếp tác giả kịch bản.
- C. Suy luận từ lời thoại của nhân vật, bối cảnh tình huống và mối quan hệ với nhân vật khác.
- D. Chỉ đọc phần chú thích sân khấu (nếu có).
Câu 32: Phân tích vai trò của các yếu tố kì ảo, hoang đường trong truyện truyền kì trung đại?
- A. Tạo sự hấp dẫn, đồng thời là phương tiện để tác giả gửi gắm tư tưởng, thái độ, phê phán hiện thực và bày tỏ ước mơ.
- B. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, rùng rợn.
- C. Nhằm che đậy những vấn đề thực tế của xã hội.
- D. Khẳng định thế giới siêu nhiên là có thật.
Câu 33: Trong văn học lãng mạn, cảm hứng chủ đạo thường là gì?
- A. Phê phán sâu sắc hiện thực xã hội đầy rẫy bất công.
- B. Đề cao cái tôi cá nhân, tình yêu lý tưởng, thiên nhiên và khát vọng tự do.
- C. Miêu tả chi tiết cuộc sống lao động của người dân.
- D. Ca ngợi những chiến công hiển hách trong lịch sử.
Câu 34: Điểm khác biệt cơ bản về ngôn ngữ trong thơ cổ điển so với thơ hiện đại là gì?
- A. Thơ cổ điển dùng nhiều tiếng nước ngoài, thơ hiện đại chỉ dùng tiếng Việt.
- B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ khoa học, thơ hiện đại dùng ngôn ngữ văn nói.
- C. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ, giàu điển tích; thơ hiện đại có xu hướng dùng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
- D. Thơ cổ điển không có vần điệu, thơ hiện đại có vần điệu phong phú.
Câu 35: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu đi kèm với phần chữ viết có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn một cách không cần thiết.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
- C. Khiến người đọc mất tập trung vào phần chữ viết.
- D. Minh họa, làm rõ nội dung, cung cấp thông tin trực quan, giúp người đọc dễ hiểu và tiếp thu.
Câu 36: Khi đọc một đoạn truyện ngắn hiện thực, để hiểu rõ hơn về số phận của nhân vật, điều quan trọng nhất cần chú ý phân tích là gì?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh xã hội, cách hoàn cảnh chi phối số phận.
- C. Sở thích ăn uống, giải trí của nhân vật.
- D. Tên gọi của nhân vật.
Câu 37: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài văn mạch lạc, chặt chẽ, giúp người đọc dễ theo dõi và bị thuyết phục.
- B. Khiến bài văn trở nên khó hiểu, phức tạp.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể đối với người đọc.
- D. Chỉ áp dụng cho văn nghị luận về các vấn đề khoa học.
Câu 38: Đọc đoạn văn sau:
"Nàng là một đóa sen trắng tinh khôi giữa bùn lầy cuộc đời. Dù hoàn cảnh có khắc nghiệt đến đâu, nàng vẫn giữ trọn phẩm hạnh của mình."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về nhân vật "nàng"?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Nói quá
Câu 39: Phân tích sự khác biệt về vai trò của người kể chuyện trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực?
- A. Người kể chuyện lãng mạn thường chủ quan, bộc lộ cảm xúc; người kể chuyện hiện thực có xu hướng khách quan, miêu tả chân thực.
- B. Người kể chuyện lãng mạn luôn là nhân vật trong truyện; người kể chuyện hiện thực luôn đứng ngoài câu chuyện.
- C. Người kể chuyện lãng mạn không có vai trò gì; người kể chuyện hiện thực là trung tâm của câu chuyện.
- D. Người kể chuyện lãng mạn chỉ kể về tình yêu; người kể chuyện hiện thực chỉ kể về chiến tranh.
Câu 40: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?
- A. Hoán dụ và điệp ngữ
- B. Ẩn dụ và nói quá
- C. Liệt kê và câu hỏi tu từ
- D. So sánh và nhân hóa
Câu 41: Một đặc điểm thường thấy trong các bài văn tế là việc sử dụng cấu trúc đối xứng, nhịp nhàng. Cấu trúc này góp phần tạo nên điều gì cho bài văn?
- A. Sự đơn giản, dễ hiểu cho người đọc.
- B. Tính hài hước, mua vui cho người nghe.
- C. Âm hưởng trang trọng, bi thiết và sự cân đối, nhịp nhàng cho bài văn.
- D. Việc truyền tải thông tin một cách khách quan, chính xác.