Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Anh không xứng là Ánh Sáng
Soi một đời em.
Anh không xứng là Biển Xanh
Hôn mãi chân em."
(Trích thơ Chế Lan Viên)
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ kết hợp ẩn dụ
- D. Nói quá
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời tác phẩm có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào?
- A. Phong cách nghệ thuật riêng của tác giả.
- B. Cấu trúc và bố cục độc đáo của tác phẩm.
- C. Tâm trạng và cảm xúc cá nhân của nhân vật chính.
- D. Giá trị hiện thực và tư tưởng mà tác phẩm muốn truyền tải.
Câu 3: Đoạn kết của nhiều vở hài kịch thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi, đôi khi là tiếng cười sảng khoái. Chức năng chính của kiểu kết thúc này trong thể loại hài kịch là gì?
- A. Tạo bi kịch đối lập để làm nổi bật giá trị nhân văn.
- B. Giải tỏa mâu thuẫn kịch, mang lại tiếng cười và suy ngẫm nhẹ nhàng.
- C. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của nhân vật.
- D. Mở ra những vấn đề mới, phức tạp hơn cho người xem suy nghĩ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ, giọng điệu của văn bản nghị luận Hồ Chí Minh qua ví dụ này:
"Không có gì quý hơn độc lập, tự do."
- A. Ngắn gọn, súc tích, giàu sức biểu cảm và tính hiệu triệu.
- B. Phức tạp, nhiều tầng nghĩa, sử dụng nhiều điển cố.
- C. Giàu hình ảnh, lãng mạn, bay bổng.
- D. Khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự kiện.
Câu 5: Phóng sự và nhật ký đều là các thể loại văn học mang tính chất ghi chép, phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích và đối tượng phản ánh giữa phóng sự và nhật ký là gì?
- A. Phóng sự dùng lời văn kể chuyện, nhật ký dùng lời văn miêu tả.
- B. Phóng sự chỉ ghi chép sự kiện, nhật ký thêm bình luận cá nhân.
- C. Phóng sự mang tính chủ quan, nhật ký mang tính khách quan.
- D. Phóng sự phản ánh vấn đề xã hội, sự kiện; nhật ký ghi chép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ láy "điệp điệp" và "song song" trong việc diễn tả cảnh vật và tâm trạng.
- A. Gợi tả sự tĩnh lặng, yên bình của dòng sông.
- B. Làm nổi bật sức sống mãnh liệt, cuộn trào của cảnh vật.
- C. Diễn tả sự trôi chảy, trùng điệp của cảnh vật, gắn với nỗi buồn lan tỏa.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn trong cảnh vật.
Câu 7: Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với nhân vật Chí Phèo?
- A. Là biểu tượng của tình yêu thương, sự chăm sóc, đánh thức lương tri và khát vọng làm người.
- B. Chỉ đơn thuần là một bữa ăn giúp Chí Phèo giải cảm.
- C. Là nguyên nhân trực tiếp khiến Chí Phèo trở nên hung dữ hơn.
- D. Thể hiện sự xa lánh, khinh miệt của Thị Nở đối với Chí Phèo.
Câu 8: Văn bản thông tin thường có bố cục mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và có tính xác thực cao. Đặc điểm này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
- B. Truyền tải thông tin, kiến thức một cách hiệu quả, chính xác, đáng tin cậy.
- C. Thuyết phục người đọc thay đổi suy nghĩ, hành động.
- D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi là con nai bị thương
Bước ngơ ngác giữa rừng chiều không tuổi"
(Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
Hình ảnh "con nai bị thương" trong đoạn thơ trên gợi liên tưởng sâu sắc nhất đến điều gì?
- A. Vẻ đẹp hoang dã, bí ẩn của thiên nhiên.
- B. Sự yếu đuối, bất lực trước cuộc sống.
- C. Cái tôi cô đơn, lạc lõng, mang vết thương tinh thần của thi sĩ.
- D. Ước mơ về một cuộc sống tự do, không ràng buộc.
Câu 10: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và minh bạch cho luận điểm.
- B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và đầy đủ hơn.
- C. Thể hiện sự uyên bác, hiểu biết rộng của người viết.
- D. Chỉ mang tính chất minh họa, không bắt buộc phải có.
Câu 11: Đọc đoạn trích:
"Ngày thứ năm, tôi đi qua một khu vườn đầy hoa. Tôi thấy một bông hồng đỏ thắm, một bông cúc trắng ngần, và một bông hướng dương vàng rực."
Đoạn văn trên có đặc điểm nổi bật của thể loại nào đã học ở học kì 2?
- A. Truyền kì
- B. Phóng sự
- C. Nhật ký
- D. Văn tế
Câu 12: Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, mặc dù được viết bằng chữ Nôm, nhưng lại kế thừa và phát huy rất nhiều yếu tố của văn học truyền thống, đặc biệt là thể loại nào?
- A. Truyền kì
- B. Văn tế
- C. Hịch
- D. Cáo
Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực đã học.
- A. Truyện lãng mạn xây dựng nhân vật đơn tuyến, truyện hiện thực xây dựng nhân vật đa chiều.
- B. Truyện lãng mạn lý tưởng hóa nhân vật, truyện hiện thực xây dựng nhân vật điển hình gắn với môi trường xã hội.
- C. Truyện lãng mạn tập trung vào ngoại hình, truyện hiện thực tập trung vào hành động.
- D. Truyện lãng mạn ít nhân vật, truyện hiện thực nhiều nhân vật.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Đây thôn Vĩ Dạ"
"Sao anh không về chơi thôn Vĩ?"
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Việc lặp lại địa danh "thôn Vĩ" ở cả nhan đề và câu thơ đầu tiên có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Tạo âm điệu hài hước cho bài thơ.
- B. Nhấn mạnh sự xa lạ, không quen thuộc với địa danh.
- C. Gợi cảm giác buồn bã, u ám.
- D. Nhấn mạnh địa danh, thể hiện nỗi nhớ, sự gắn bó và tạo điểm nhấn.
Câu 15: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh là một văn bản nghị luận đặc biệt. Bên cạnh chức năng tuyên bố, văn bản còn có chức năng quan trọng nào khác, thể hiện qua việc Bác trích dẫn các bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ, học hỏi từ các nước lớn.
- B. Sử dụng lập luận sắc sảo, dùng "gậy ông đập lưng ông" để vạch trần sự dối trá của kẻ thù.
- C. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia yếu kém, cần sự bảo hộ.
- D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?
- A. Ghi nhớ tất cả các số liệu một cách chính xác.
- B. Chỉ tập trung đọc phần chữ viết mà bỏ qua biểu đồ.
- C. Đưa ra ý kiến chủ quan về các số liệu.
- D. Phân tích, tổng hợp thông tin từ cả văn bản chữ và biểu đồ/bảng số liệu.
Câu 17: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?
- A. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
- B. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
- C. Ý đồ nghệ thuật sâu xa của tác giả một cách trực tiếp.
- D. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp giữa các nhân vật.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định nó thể hiện đặc điểm nổi bật của phong cách văn học nào:
"Ngoài kia, đồng lúa chín vàng rực, nắng trải dài như tơ lụa. Gió thổi rì rào, mang theo hương lúa mới. Tôi đứng đó, lòng tràn ngập một nỗi buồn man mác khó tả."
- A. Lãng mạn
- B. Hiện thực
- C. Cổ điển
- D. Trung đại
Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm truyện (ví dụ: tiểu thuyết hiện đại) thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh là gì?
- A. Tìm diễn viên phù hợp với nhân vật.
- B. Thiết kế bối cảnh sân khấu/trường quay.
- C. Chuyển hóa thế giới nội tâm, lời kể của người dẫn chuyện thành hành động và lời thoại trực tiếp.
- D. Đảm bảo giữ nguyên tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười... Cái mặt khi cười trông thật khủng khiếp: vàng anh, vàng anh, lại thêm những nét nhăn nheo của tuổi già. Hắn uống cố cho thật say rồi ôm mặt khóc rưng rức. Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao! Thị Nở có thể mở đường cho hắn."
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn văn này.
- A. Tố cáo sự tàn bạo của xã hội phong kiến.
- B. Khẳng định sức mạnh cảm hóa của tình yêu.
- C. Phê phán thói quen uống rượu của Chí Phèo.
- D. Phát hiện và xót xa cho bi kịch bị tha hóa, khát vọng hoàn lương nhưng bế tắc của con người.
Câu 21: Văn tế là một thể loại văn học nghi lễ, thường được sử dụng trong các buổi tế lễ tưởng niệm người đã khuất. Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của một bài văn tế truyền thống là gì?
- A. Thường có cấu trúc cố định gồm các phần: Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết.
- B. Có cấu trúc tự do, không theo khuôn mẫu nào.
- C. Chỉ gồm phần kể lại cuộc đời của người được tế.
- D. Luôn kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động.
Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lãng mạn, yếu tố nào thường được tác giả tập trung khai thác và biểu đạt mạnh mẽ nhất?
- A. Các sự kiện lịch sử, xã hội quan trọng.
- B. Những vấn đề nóng hổi, mang tính thời sự.
- C. Thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của cái tôi cá nhân.
- D. Các quy luật tự nhiên, hiện tượng khoa học.
Câu 23: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành là phổ biến. Điều này đòi hỏi người đọc cần có kỹ năng gì để tiếp nhận thông tin hiệu quả?
- A. Chỉ đọc lướt qua các thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Khả năng tra cứu, suy luận ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Chấp nhận hiểu sai hoặc không hiểu các thuật ngữ.
- D. Tự động bỏ qua các đoạn có chứa thuật ngữ khó hiểu.
Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
"Làng Mạc không có gì thay đổi. Vẫn cái cầu tre lắt lẻo cuối làng, vẫn con đường lát đá quen thuộc chạy qua chợ. Chỉ có điều... lòng người dường như đã khác."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và lòng người?
- A. Đối lập/Tương phản
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 25: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc xác định và lý giải các hình ảnh biểu tượng có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp xác định thể loại thơ một cách dễ dàng.
- B. Chỉ mang tính chất trang trí, làm đẹp cho bài thơ.
- C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị bài thơ.
- D. Giúp khám phá tầng sâu ý nghĩa, cảm xúc và phong cách độc đáo của bài thơ.
Câu 26: Trong một văn bản nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục khi trình bày luận điểm, người viết cần chú ý nhất đến điều gì khi lựa chọn và sử dụng bằng chứng, dẫn chứng?
- A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
- B. Lựa chọn bằng chứng tiêu biểu, xác thực và phân tích rõ mối liên hệ với luận điểm.
- C. Chỉ sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê.
- D. Chỉ cần nêu bằng chứng mà không cần phân tích.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm của thể loại nào:
"Trong đêm khuya tĩnh mịch, nàng Kiều đang ngồi bên đèn, bỗng thấy một bóng người lướt qua cửa sổ. Giật mình nhìn lại, thì ra là hồn ma Đạm Tiên hiện về, dáng vẻ phiêu diêu, mờ ảo..."
(Phỏng theo Truyện Kiều)
- A. Truyền kì
- B. Tiểu thuyết hiện đại
- C. Phóng sự
- D. Nhật ký
Câu 28: Khi đọc một vở hài kịch, người đọc/người xem có thể nhận ra tiếng cười và sự châm biếm thông qua những yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.
- B. Những đoạn trữ tình ngoại đề dài.
- C. Hệ thống chú thích của tác giả.
- D. Lời thoại, hành động của nhân vật và tình huống kịch.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Đám đông xô đẩy, chen chúc nhau. Ai cũng cố gắng giành lấy một chỗ đứng. Họ không quan tâm đến người bên cạnh, chỉ chăm chăm vào mục tiêu của mình."
Đoạn văn trên có thể được sử dụng làm bằng chứng minh họa cho luận điểm nào trong một bài nghị luận xã hội?
- A. Vẻ đẹp của sự đoàn kết cộng đồng.
- B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ luật lệ.
- C. Sự ích kỷ, cạnh tranh tiêu cực trong xã hội hiện đại.
- D. Lợi ích của việc tham gia các hoạt động đông người.
Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, điều quan trọng nhất cần làm để đánh giá tính tin cậy của thông tin là gì?
- A. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tác giả, tổ chức công bố và đối chiếu với các nguồn khác.
- B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề và kết luận.
- C. Tin tưởng hoàn toàn vào tất cả thông tin được trình bày.
- D. Chỉ đọc những phần có số liệu thống kê.