Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhà thơ?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Từ láy và hình ảnh gợi tả
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ "Tràng Giang" ở trên.

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • B. Sự giàu có, trù phú của dòng sông
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng
  • D. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:
"...Xuân tóc xanh
Xuân hành khất
Xuân trắng khăn tang
Xuân vĩnh biệt...
Một tiếng chim kêu sáng nạng đồng
Một cánh hoa mai vàng đất khách
Một tiếng gà gáy sáng lòng ta
Một cọng rơm khô ấm tay già."
(Trích "Tiếng gà trưa" - Xuân Quỳnh, giả định cho mục đích câu hỏi)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là nổi bật nhất để diễn tả sự đối lập giữa thực tại và hồi ức, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của những điều giản dị?

  • A. Hoán dụ và liệt kê
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ và hình ảnh đối lập
  • D. Nhân hóa và chơi chữ

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các hình ảnh thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hiểu sâu sắc nhất về cảm xúc, suy tư và thông điệp của nhà thơ.
  • B. Xác định chính xác thể loại và phong cách sáng tác của bài thơ.
  • C. Liên hệ bài thơ với hoàn cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm.
  • D. Ghi nhớ các chi tiết nghệ thuật đặc sắc để phục vụ cho việc học thuộc lòng.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn là một người đàn ông trung niên, gầy gò, tóc hoa râm, đôi mắt sâu và lúc nào cũng đượm vẻ u buồn. Hắn ít nói, chỉ lầm lũi làm việc, như một cái bóng vật vờ giữa xóm chài. Người ta không biết hắn từ đâu đến, chỉ thấy hắn xuất hiện một ngày kia, lặng lẽ như con thuyền không bến."
Đoạn văn trên miêu tả nhân vật chủ yếu bằng phương tiện nào?

  • A. Miêu tả nội tâm và suy nghĩ
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • D. Miêu tả qua lời kể của nhân vật khác

Câu 6: Trong việc phân tích một tác phẩm truyện (ngắn hoặc tiểu thuyết), việc xác định "xung đột" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Làm nổi bật bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • C. Xác định số lượng nhân vật chính và phụ.
  • D. Làm bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 7: Đọc đoạn trích kịch sau:
NHÂN VẬT A: (Hét lớn) Anh đã hứa với tôi! Hứa sẽ không bao giờ làm thế nữa!
NHÂN VẬT B: (Né tránh ánh mắt) Tôi... tôi không còn lựa chọn nào khác...
NHÂN VẬT A: Không lựa chọn? Hay là anh không đủ dũng khí đối diện với sự thật?
Đoạn đối thoại trên chủ yếu thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa hai nhân vật?

  • A. Sự mâu thuẫn, căng thẳng và xung đột.
  • B. Sự đồng thuận và thấu hiểu lẫn nhau.
  • C. Sự bình yên và hòa hợp.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến nhau.

Câu 8: Khi phân tích một vở hài kịch, yếu tố "tiếng cười" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp khán giả cảm thấy thư giãn và giải trí đơn thuần.
  • B. Làm cho các nhân vật trở nên ngớ ngẩn và đáng thương.
  • C. Là phương tiện để phê phán, châm biếm và thể hiện tư tưởng tác phẩm.
  • D. Làm tăng tính kịch tính và bất ngờ cho vở diễn.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:
"Đó là một buổi chiều tháng Tám năm 1945. Nắng vàng như mật ong trải dài trên phố. Không khí náo nức, rộn ràng lạ thường. Những lá cờ đỏ sao vàng phấp phới bay trên khắp các ngả đường. Mọi người đổ ra đường, nét mặt rạng rỡ, tiếng nói cười vang vọng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng ngôn ngữ để tái hiện điều gì?

  • A. Thể hiện tâm trạng buồn bã, hoài niệm về quá khứ.
  • B. Tái hiện không khí và bối cảnh của một sự kiện lịch sử.
  • C. Bày tỏ quan điểm, lập trường về một vấn đề xã hội.
  • D. Trình bày thông tin khoa học một cách khách quan.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" có vai trò như thế nào?

  • A. Là các bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Là cơ sở lý luận để người viết đưa ra lập luận.
  • C. Là kết luận cuối cùng được rút ra từ quá trình lập luận.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính cần được làm sáng tỏ và chứng minh.

Câu 11: Khi phân tích cách lập luận trong một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến điều gì nhất?

  • A. Số lượng luận cứ và bằng chứng được sử dụng.
  • B. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của các luận điểm, luận cứ, bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ và hình ảnh.
  • D. Độ dài ngắn của các đoạn văn.

Câu 12: Đọc đoạn trích văn bản thông tin sau:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng lên, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán ngày càng phổ biến. Điều này đe dọa an ninh lương thực, nguồn nước, và sức khỏe con người."
Đoạn văn trên thuộc loại văn bản thông tin nào dựa trên nội dung và mục đích?

  • A. Văn bản quảng cáo
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản trình bày về một hiện tượng/vấn đề
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 13: Khi phân tích một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Thông tin chính, các dữ kiện, sự kiện được trình bày.
  • B. Cảm xúc và thái độ của người viết.
  • C. Các biện pháp tu từ và hình ảnh nghệ thuật.
  • D. Cốt truyện và nhân vật chính.

Câu 14: Trong quá trình viết bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn "dẫn chứng" có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho bài viết có độ dài cần thiết.
  • B. Củng cố, làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Thay thế cho phần lập luận của bài viết.

Câu 15: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn trích, phần "Thân bài" thường được triển khai như thế nào là hợp lý nhất?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm chứa đoạn trích.
  • B. Trình bày cảm nhận chung về tác phẩm mà không đi sâu vào đoạn trích.
  • C. Chia đoạn trích thành các ý nhỏ, phân tích từng ý để làm nổi bật chủ đề hoặc đặc sắc nghệ thuật.
  • D. Kể lại câu chuyện hoặc trình bày lại bài thơ/đoạn trích một cách chi tiết.

Câu 16: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người lính cách mạng thật cao đẹp."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Sai quan hệ từ
  • C. Thừa vị ngữ
  • D. Dùng sai từ loại

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất đặc điểm của phong cách ngôn ngữ chính luận?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • B. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, ít dùng biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ tự nhiên, thoải mái, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ công khai, chặt chẽ, truyền cảm, dùng để bày tỏ quan điểm, lập trường.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính:
"Rừng xà nu là một thiên truyện anh hùng ca về cuộc nổi dậy của người dân Tây Nguyên dưới sự lãnh đạo của Đảng. Tác phẩm khắc họa thành công hình tượng Tnú với số phận bi tráng và con đường đến với cách mạng. Đồng thời, tác phẩm còn ca ngợi sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của cộng đồng người Xô Man."
Đoạn văn trên chủ yếu trình bày nội dung gì về tác phẩm "Rừng xà nu"?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Phong cách nghệ thuật đặc sắc của Nguyễn Trung Thành.
  • C. Những nét chính về nội dung và giá trị của tác phẩm.
  • D. So sánh "Rừng xà nu" với các tác phẩm khác cùng đề tài.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu).

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Mang ý nghĩa biểu tượng về cái nhìn đa chiều đối với cuộc sống và con người.
  • C. Thể hiện ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của biển cả.

Câu 20: Trong truyện "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp của nghệ thuật và sự thật nghiệt ngã của cuộc đời?

  • A. Cảnh Phùng chụp được bức ảnh đẹp.
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa Phùng và chánh án Đẩu.
  • C. Câu chuyện về người đàn bà hàng chài tại tòa án huyện.
  • D. Cảnh chiếc thuyền đẹp như mơ trên biển và cảnh bạo lực gia đình trên bãi biển.

Câu 21: Ý nghĩa của hình tượng "người đàn bà hàng chài" trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" là gì?

  • A. Biểu tượng cho số phận con người lao động nghèo khổ và tình mẫu tử sâu nặng.
  • B. Đại diện cho vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Nhân vật điển hình cho sự nổi loạn chống lại hoàn cảnh.
  • D. Hình ảnh người phụ nữ hiện đại, tự chủ và mạnh mẽ.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
"Mỗi lần nhắc đến Bác, lòng tôi lại trào dâng một niềm xúc động khó tả. Bác giản dị lắm, gần gũi lắm, như một người cha già của dân tộc. Những câu chuyện về Bác, dù nhỏ nhặt thôi, cũng đủ khiến ta suy ngẫm về lẽ sống, về tình yêu thương con người."
Đoạn văn trên chủ yếu thể hiện điều gì về tình cảm của người viết đối với Bác Hồ?

  • A. Sự xa cách và e dè.
  • B. Sự sợ hãi và kính nể.
  • C. Sự thờ ơ và khách quan.
  • D. Sự kính yêu, gần gũi, trân trọng và ngưỡng mộ.

Câu 23: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đặc điểm nổi bật về phong cách ngôn ngữ là gì?

  • A. Chính xác, lập luận chặt chẽ, giản dị, giàu sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Hoa mỹ, cầu kỳ, nhiều điển cố, điển tích.
  • C. Phức tạp, trừu tượng, khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
  • D. Thiếu mạch lạc, lỏng lẻo trong lập luận.

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý (ví dụ: lòng nhân ái, ý chí vượt khó...), phần "Giải thích" luận đề có vai trò như thế nào?

  • A. Đưa ra các bằng chứng cụ thể để chứng minh luận đề.
  • B. Làm rõ nội dung, phạm vi của vấn đề cần bàn luận.
  • C. Nêu lên ý nghĩa, tác dụng của tư tưởng đạo lý đó.
  • D. Phê phán những biểu hiện sai lệch liên quan đến luận đề.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Đoạn thơ sử dụng cấu trúc câu và đại từ nhân xưng nào để tạo không khí giao cảm, tâm tình?

  • A. Cấu trúc câu hỏi tu từ và cặp đại từ "ta - mình".
  • B. Cấu trúc câu khẳng định và đại từ "tôi".
  • C. Cấu trúc câu cảm thán và đại từ "chúng tôi".
  • D. Cấu trúc câu phủ định và đại từ "họ".

Câu 26: Khi phân tích bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), việc làm rõ sự kết hợp giữa yếu tố chính luận và trữ tình có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ làm tăng tính giải trí cho người đọc.
  • C. Tạo nên phong cách độc đáo, vừa có chiều sâu suy tưởng, vừa giàu cảm xúc và sức thuyết phục.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây thường được bàn luận trong các văn bản nghị luận xã hội hiện nay?

  • A. Phân tích một bài thơ cổ điển.
  • B. Tóm tắt nội dung một tác phẩm truyện.
  • C. Giới thiệu về một loại cây trồng.
  • D. Thói vô cảm trong xã hội hiện đại.

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), phần "Nêu giải pháp" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để kết thúc bài viết một cách ấn tượng.
  • B. Làm tăng độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện mong muốn khắc phục vấn đề, định hướng hành động và tăng tính thực tiễn cho bài viết.
  • D. Nhấn mạnh thêm mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi liên kết câu:
"Nam rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn hoàn thành bài tập đầy đủ. Tuy nhiên, Nam thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra."

  • A. Lặp từ
  • B. Sai quan hệ từ nối câu
  • C. Thiếu chủ ngữ
  • D. Dùng từ không chính xác

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận phân tích vẻ đẹp trữ tình và chất thép trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết?

  • A. Tình đồng chí sâu nặng, thiêng liêng của người lính.
  • B. Hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh và sự gian khổ của người lính.
  • C. Sức mạnh tinh thần, ý chí chiến đấu kiên cường (chất thép).
  • D. Phân tích biện pháp nghệ thuật ẩn dụ và hoán dụ trong bài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhà thơ?
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng Giang - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' trong đoạn thơ 'Tràng Giang' ở trên.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:
'...Xuân tóc xanh
Xuân hành khất
Xuân trắng khăn tang
Xuân vĩnh biệt...
Một tiếng chim kêu sáng nạng đồng
Một cánh hoa mai vàng đất khách
Một tiếng gà gáy sáng lòng ta
Một cọng rơm khô ấm tay già.'
(Trích 'Tiếng gà trưa' - Xuân Quỳnh, giả định cho mục đích câu hỏi)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là nổi bật nhất để diễn tả sự đối lập giữa thực tại và hồi ức, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của những điều giản dị?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các hình ảnh thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn là một người đàn ông trung niên, gầy gò, tóc hoa râm, đôi mắt sâu và lúc nào cũng đượm vẻ u buồn. Hắn ít nói, chỉ lầm lũi làm việc, như một cái bóng vật vờ giữa xóm chài. Người ta không biết hắn từ đâu đến, chỉ thấy hắn xuất hiện một ngày kia, lặng lẽ như con thuyền không bến.'
Đoạn văn trên miêu tả nhân vật chủ yếu bằng phương tiện nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong việc phân tích một tác phẩm truyện (ngắn hoặc tiểu thuyết), việc xác định 'xung đột' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn trích kịch sau:
NHÂN VẬT A: (Hét lớn) Anh đã hứa với tôi! Hứa sẽ không bao giờ làm thế nữa!
NHÂN VẬT B: (Né tránh ánh mắt) Tôi... tôi không còn lựa chọn nào khác...
NHÂN VẬT A: Không lựa chọn? Hay là anh không đủ dũng khí đối diện với sự thật?
Đoạn đối thoại trên chủ yếu thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa hai nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một vở hài kịch, yếu tố 'tiếng cười' có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:
'Đó là một buổi chiều tháng Tám năm 1945. Nắng vàng như mật ong trải dài trên phố. Không khí náo nức, rộn ràng lạ thường. Những lá cờ đỏ sao vàng phấp phới bay trên khắp các ngả đường. Mọi người đổ ra đường, nét mặt rạng rỡ, tiếng nói cười vang vọng.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng ngôn ngữ để tái hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích cách lập luận trong một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý đến điều gì nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn trích văn bản thông tin sau:
'Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng lên, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán ngày càng phổ biến. Điều này đe dọa an ninh lương thực, nguồn nước, và sức khỏe con người.'
Đoạn văn trên thuộc loại văn bản thông tin nào dựa trên nội dung và mục đích?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình viết bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn 'dẫn chứng' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn trích, phần 'Thân bài' thường được triển khai như thế nào là hợp lý nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người lính cách mạng thật cao đẹp.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất đặc điểm của phong cách ngôn ngữ chính luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính:
'Rừng xà nu là một thiên truyện anh hùng ca về cuộc nổi dậy của người dân Tây Nguyên dưới sự lãnh đạo của Đảng. Tác phẩm khắc họa thành công hình tượng Tnú với số phận bi tráng và con đường đến với cách mạng. Đồng thời, tác phẩm còn ca ngợi sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của cộng đồng người Xô Man.'
Đoạn văn trên chủ yếu trình bày nội dung gì về tác phẩm 'Rừng xà nu'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp của nghệ thuật và sự thật nghiệt ngã của cuộc đời?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa của hình tượng 'người đàn bà hàng chài' trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
'Mỗi lần nhắc đến Bác, lòng tôi lại trào dâng một niềm xúc động khó tả. Bác giản dị lắm, gần gũi lắm, như một người cha già của dân tộc. Những câu chuyện về Bác, dù nhỏ nhặt thôi, cũng đủ khiến ta suy ngẫm về lẽ sống, về tình yêu thương con người.'
Đoạn văn trên chủ yếu thể hiện điều gì về tình cảm của người viết đối với Bác Hồ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đặc điểm nổi bật về phong cách ngôn ngữ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý (ví dụ: lòng nhân ái, ý chí vượt khó...), phần 'Giải thích' luận đề có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
'Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.'
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Đoạn thơ sử dụng cấu trúc câu và đại từ nhân xưng nào để tạo không khí giao cảm, tâm tình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích bài thơ 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm), việc làm rõ sự kết hợp giữa yếu tố chính luận và trữ tình có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vấn đề nào sau đây thường được bàn luận trong các văn bản nghị luận xã hội hiện nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), phần 'Nêu giải pháp' có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi liên kết câu:
'Nam rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn hoàn thành bài tập đầy đủ. *Tuy nhiên, Nam thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.*'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận phân tích vẻ đẹp trữ tình và chất thép trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự vĩ đại của người mẹ.
  • B. Điệp ngữ "mặt trời", nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian.
  • C. Ẩn dụ "mặt trời của mẹ", thể hiện tình yêu và sự sống còn của người con đối với mẹ.
  • D. Nhân hóa "mặt trời", gợi cảm giác gần gũi, thân thuộc.

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện thực phê phán, nhân vật chính rơi vào tình huống éo le: phải lựa chọn giữa việc tố cáo hành vi sai trái của cấp trên và giữ lấy công việc nuôi sống gia đình. Tình huống truyện này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Làm chậm nhịp độ câu chuyện để tăng sự hồi hộp.
  • C. Chứng minh sự đúng đắn trong lựa chọn của nhân vật.
  • D. Tạo mâu thuẫn gay gắt, bộc lộ tính cách và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

Câu 3: Đọc đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Giải thích và Bình luận (nhận định).
  • B. Phân tích và Chứng minh.
  • C. Bác bỏ và So sánh.
  • D. Chứng minh và Giải thích.

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, lời nói hoa mỹ nhưng hành động vụng về, lố bịch. Kiểu mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật A chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

  • A. Sự lặp lại vô nghĩa.
  • B. Sự mâu thuẫn, không hợp lý.
  • C. Sự cường điệu quá mức.
  • D. Sự đồng cảm của khán giả.

Câu 5: Đọc đoạn trích từ một văn bản thông tin:

  • A. Biểu cảm.
  • B. Tự sự.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Nghị luận.

Câu 6: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

  • A. Tăng nhịp điệu cho câu thơ, tạo cảm giác vui tươi.
  • B. Nhấn mạnh sự chuyển động của cảnh vật.
  • C. Gợi tả màu sắc sặc sỡ của mùa thu.
  • D. Gợi tả cảm giác về nhiệt độ (lạnh lẽo) và sự trong trẻo, tĩnh lặng (trong veo) của cảnh vật.

Câu 7: Đọc đoạn trích:

  • A. Tiểu thuyết hiện đại.
  • B. Truyện truyền kỳ.
  • C. Phóng sự.
  • D. Nhật ký.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn tế, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu được nội dung và tình cảm của tác giả?

  • A. Tình cảm, thái độ của người viết đối với người được tế.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp và cách dùng từ Hán Việt.
  • C. Số lượng điển tích, điển cố được sử dụng.
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi văn bản ra đời.

Câu 9: So sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực ở khía cạnh phản ánh hiện thực xã hội. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Truyện lãng mạn phản ánh hiện thực rõ nét hơn truyện hiện thực.
  • B. Cả hai đều phản ánh hiện thực một cách khách quan, nhưng góc nhìn khác nhau.
  • C. Truyện hiện thực đi sâu vào mâu thuẫn xã hội, có tính phê phán; truyện lãng mạn thường lý tưởng hóa, đề cao cảm xúc cá nhân.
  • D. Truyện lãng mạn chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc, còn truyện hiện thực phản ánh cuộc sống của người dân lao động.

Câu 10: Đọc đoạn nhật ký sau:

  • A. Tâm trạng buồn bã, cô đơn và sự suy tư về cuộc sống.
  • B. Việc ghi chép lại các sự kiện diễn ra trong ngày.
  • C. Sự quan sát tỉ mỉ về thời tiết và thiên nhiên.
  • D. Việc lên kế hoạch cho tương lai một cách chi tiết.

Câu 11: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội khoảng 200 chữ về "trách nhiệm của giới trẻ đối với môi trường", bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để đoạn văn có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Chỉ nêu lên ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Luận điểm rõ ràng, luận cứ (lý lẽ, dẫn chứng) xác đáng, lập luận chặt chẽ.
  • D. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng của các danh nhân.

Câu 12: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền" có thể biểu tượng cho điều gì? Chọn ý bao quát và phổ biến nhất trong thơ ca.

  • A. Sự giàu có và thịnh vượng.
  • B. Cuộc đời, số phận, hành trình, sự ra đi.
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 13: Ngôn ngữ trong văn tế thường có đặc điểm gì, đặc biệt trong phần kể công đức của người đã khuất?

  • A. Trang trọng, sử dụng nhiều từ Hán Việt, cấu trúc biền ngẫu.
  • B. Gần gũi, giản dị như lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng để giảm bớt không khí đau thương.
  • D. Chỉ sử dụng độc thoại nội tâm của người viết.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan hơn về nhân vật.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện mà không thể hiện suy nghĩ.
  • C. Giúp người đọc nhìn thấy toàn cảnh câu chuyện từ nhiều phía.
  • D. Thể hiện trực tiếp và chủ quan suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật.

Câu 15: Xác định mối liên kết giữa hai câu trong đoạn văn sau:

  • A. Phép thế.
  • B. Phép lặp.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép liên tưởng.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Chứng minh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. So sánh.
  • D. Giải thích.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • C. Khẳng định, tự hào.
  • D. Hoài nghi, băn khoăn.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, điều gì thường được chú trọng nhất so với phân tích truyện truyền kỳ hay truyện cổ tích?

  • A. Các sự kiện lịch sử được tái hiện.
  • B. Yếu tố kỳ ảo, phi thường.
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 19: So sánh không gian nghệ thuật trong thơ cổ điển (như "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến) và thơ lãng mạn (như một bài thơ của Xuân Diệu về tình yêu). Sự khác biệt cơ bản về không gian là gì?

  • A. Thơ cổ điển thường là không gian ước lệ, tĩnh lặng, hài hòa; thơ lãng mạn mở rộng vào không gian nội tâm, cảm xúc, khát vọng.
  • B. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên, thơ lãng mạn chỉ miêu tả con người.
  • C. Không gian trong thơ cổ điển luôn tươi sáng, trong khi thơ lãng mạn luôn u ám.
  • D. Cả hai đều miêu tả không gian chiến trường rộng lớn.

Câu 20: Nhan đề "Vợ nhặt" (Kim Lân) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của nhân vật Tràng.
  • B. Nhấn mạnh sự lãng mạn, tình cờ trong tình yêu.
  • C. Gợi lên sự rẻ rúng của kiếp người trong nạn đói, đồng thời ẩn chứa khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình Tràng tìm được vợ.

Câu 21: Đọc đoạn trích từ một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh:

  • A. Tư tưởng yêu thiên nhiên, hòa bình.
  • B. Tư tưởng về vai trò của văn hóa.
  • C. Tư tưởng về sự cần thiết của lao động.
  • D. Tư tưởng độc lập dân tộc gắn liền với hạnh phúc của nhân dân.

Câu 22: Khi phân tích một văn bản phóng sự, điều quan trọng nhất là nhận diện và đánh giá yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc câu phức tạp và cách sử dụng từ ngữ nghệ thuật.
  • B. Tính xác thực, khách quan của thông tin và vấn đề xã hội được phản ánh.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Số lượng nhân vật hư cấu được xây dựng.

Câu 23: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói:

  • A. Sự đồng cảm tuyệt đối với niềm vui của nhân vật.
  • B. Sự khó hiểu, không nắm bắt được cảm xúc nhân vật.
  • C. Sự trớ trêu, bi hài, nhận thức được sự thật khác với lời nói.
  • D. Sự ngưỡng mộ trước khả năng diễn xuất của nhân vật.

Câu 24: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 25: Trong một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng (xanh biếc, vàng rực, đỏ thắm) và động từ gợi chuyển động nhẹ nhàng (lay động, khẽ rung, lướt qua). Cách lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, giàu hình ảnh, tác động vào giác quan người đọc.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã, u uất của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn phá của thiên nhiên.
  • D. Chứng minh cho một luận điểm khoa học.

Câu 26: Đọc hai đoạn kết cho cùng một câu chuyện tình yêu:
Đoạn 1:

  • A. Cả hai đều có hiệu quả như nhau trong việc kết thúc câu chuyện.
  • B. Đoạn 1 gây ấn tượng mạnh mẽ hơn vì tính bi kịch.
  • C. Đoạn 2 chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, không có giá trị biểu đạt.
  • D. Đoạn 1 mang tính ước lệ, kết thúc có hậu; Đoạn 2 thực tế hơn, gợi suy ngẫm về sự đổi thay, tạo ấn tượng sâu sắc về tính chân thực.

Câu 27: Một bài báo có tiêu đề

  • A. Tiêu đề khái quát chủ đề, nội dung làm rõ và triển khai chủ đề đó.
  • B. Tiêu đề không liên quan đến nội dung bài báo.
  • C. Nội dung chỉ là phần giới thiệu cho tiêu đề.
  • D. Tiêu đề và nội dung mâu thuẫn với nhau.

Câu 28: Cho đoạn văn:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Tất cả các câu đều liên kết hợp lý.

Câu 29: Dựa vào đoạn trích nghị luận sau, dự đoán thái độ của tác giả đối với việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục:

  • A. Hoàn toàn ủng hộ việc áp dụng AI.
  • B. Nhìn nhận đa chiều, vừa thấy tiềm năng vừa lo ngại rủi ro.
  • C. Hoàn toàn phản đối việc sử dụng AI.
  • D. Không có thái độ rõ ràng.

Câu 30: Trong một đoạn truyện, nhân vật A ban đầu tỏ ra kiêu ngạo, xem thường người khác. Sau khi trải qua một biến cố, nhân vật trở nên khiêm tốn và thấu hiểu hơn. Sự thay đổi này của nhân vật chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách bẩm sinh không thể thay đổi.
  • B. Nhân vật chỉ giả vờ thay đổi để thích nghi.
  • C. Sự phát triển, trưởng thành về tâm lý, nhận thức của nhân vật.
  • D. Việc tác giả không nhất quán trong xây dựng nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện thực phê phán, nhân vật chính rơi vào tình huống éo le: phải lựa chọn giữa việc tố cáo hành vi sai trái của cấp trên và giữ lấy công việc nuôi sống gia đình. Tình huống truyện này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn nghị luận sau:
"...Việc đọc sách không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin. Nó là quá trình đối thoại với tác giả, là sự mở rộng chân trời hiểu biết, là cách để con người tự hoàn thiện bản thân. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, thói quen đọc sách đang dần mai một trước sự bùng nổ của các phương tiện nghe nhìn..."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, lời nói hoa mỹ nhưng hành động vụng về, lố bịch. Kiểu mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật A chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn trích từ một văn bản thông tin:
"Năm 2023, ngành du lịch Việt Nam ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế, vượt xa mục tiêu đề ra (8 triệu lượt). Doanh thu từ du lịch ước đạt 678 nghìn tỷ đồng. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào việc mở cửa trở lại hoàn toàn, đẩy mạnh xúc tiến quảng bá và đa dạng hóa sản phẩm du lịch."
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo"
(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn trích:
"Chàng từ tạ mẹ già, vợ trẻ, sắm sửa lễ vật, lên đường ứng thí. Đến kinh thành, chàng trọ học, ngày đêm đèn sách. Khoa thi năm ấy, chàng đỗ đầu bảng."
Đoạn trích trên mang đặc điểm thể loại nào rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn tế, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu được nội dung và tình cảm của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực ở khía cạnh phản ánh hiện thực xã hội. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn nhật ký sau:
"Ngày... Trời mưa. Cảm thấy lòng mình trống trải đến lạ. Nhớ những ngày nắng vàng, nhớ tiếng cười của bạn bè. Có lẽ, sự cô đơn này là cái giá phải trả cho những lựa chọn của mình."
Đoạn nhật ký chủ yếu thể hiện điều gì về người viết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội khoảng 200 chữ về 'trách nhiệm của giới trẻ đối với môi trường', bạn cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để đoạn văn có sức thuyết phục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền' có thể biểu tượng cho điều gì? Chọn ý bao quát và phổ biến nhất trong thơ ca.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngôn ngữ trong văn tế thường có đặc điểm gì, đặc biệt trong phần kể công đức của người đã khuất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn bước đi trong đêm tối, lòng nặng trĩu suy tư. Hắn tự hỏi: 'Liệu mình có đang đi đúng đường?'." (Người kể chuyện ngôi thứ ba, giấu mình)
Nếu người kể chuyện được thay bằng ngôi thứ nhất (nhân vật 'Hắn' tự kể), đoạn văn sẽ thay đổi như thế nào về góc nhìn và cảm xúc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Xác định mối liên kết giữa hai câu trong đoạn văn sau:
"Những cánh hoa đào rơi nhẹ trong gió xuân. Chúng trải thảm hồng trên lối đi dẫn vào nhà."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn trích sau:
"Nhiều người cho rằng mạng xã hội đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp. Điều này không hoàn toàn đúng. Mạng xã hội chỉ là một công cụ. Cách chúng ta sử dụng nó mới quyết định tác động của nó. Nếu biết cân bằng, mạng xã hội vẫn có thể hỗ trợ và mở rộng các mối quan hệ thực."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để phản bác ý kiến được nêu ban đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
(Ca dao)
Giọng điệu chủ đạo trong hai câu thơ này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, điều gì thường được chú trọng nhất so với phân tích truyện truyền kỳ hay truyện cổ tích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh không gian nghệ thuật trong thơ cổ điển (như 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến) và thơ lãng mạn (như một bài thơ của Xuân Diệu về tình yêu). Sự khác biệt cơ bản về không gian là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhan đề 'Vợ nhặt' (Kim Lân) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn trích từ một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh:
"Nước nhà độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc tự do, thì độc lập cũng chẳng có ý nghĩa gì."
Câu nói trên thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích một văn bản phóng sự, điều quan trọng nhất là nhận diện và đánh giá yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói: "Ôi, tôi sung sướng quá!" nhưng biểu cảm, hành động lại thể hiện rõ sự đau khổ tột cùng. Sự mâu thuẫn này tạo ra hiệu ứng gì cho khán giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
"Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công vang dội."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng (xanh biếc, vàng rực, đỏ thắm) và động từ gợi chuyển động nhẹ nhàng (lay động, khẽ rung, lướt qua). Cách lựa chọn từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc hai đoạn kết cho cùng một câu chuyện tình yêu:
Đoạn 1: "Họ sống bên nhau trọn đời, hạnh phúc viên mãn."
Đoạn 2: "Họ chia tay. Nhiều năm sau gặp lại, chỉ còn là những người xa lạ."
Hãy đánh giá sự khác biệt về hiệu quả biểu đạt của hai đoạn kết này.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một bài báo có tiêu đề "Thanh niên Việt Nam với xu hướng khởi nghiệp công nghệ". Nội dung bài báo tập trung vào các câu chuyện thành công, những thách thức và cơ hội cho giới trẻ trong lĩnh vực này. Mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung bài báo là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cho đoạn văn:
"Trời mưa rất to. Vì vậy, cây cối rất xanh tốt. Những bông hoa đua nhau nở rộ. Mùa xuân thật tuyệt vời."
Trong đoạn văn trên, câu nào sử dụng sai từ nối, gây mất liên kết logic?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào đoạn trích nghị luận sau, dự đoán thái độ của tác giả đối với việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục:
"Trí tuệ nhân tạo mang đến những tiềm năng to lớn trong việc cá nhân hóa quá trình học tập, cung cấp phản hồi tức thời và giảm tải công việc hành chính cho giáo viên. Tuy nhiên, chúng ta cần thận trọng trước nguy cơ lạm dụng AI, làm mất đi vai trò tương tác giữa người dạy và người học, hoặc tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong một đoạn truyện, nhân vật A ban đầu tỏ ra kiêu ngạo, xem thường người khác. Sau khi trải qua một biến cố, nhân vật trở nên khiêm tốn và thấu hiểu hơn. Sự thay đổi này của nhân vật chủ yếu thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Anh không xứng là Ánh Sáng
Soi một đời em.
Anh không xứng là Biển Xanh
Hôn mãi chân em."
(Trích thơ Chế Lan Viên)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ kết hợp ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời tác phẩm có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào?

  • A. Phong cách nghệ thuật riêng của tác giả.
  • B. Cấu trúc và bố cục độc đáo của tác phẩm.
  • C. Tâm trạng và cảm xúc cá nhân của nhân vật chính.
  • D. Giá trị hiện thực và tư tưởng mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 3: Đoạn kết của nhiều vở hài kịch thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi, đôi khi là tiếng cười sảng khoái. Chức năng chính của kiểu kết thúc này trong thể loại hài kịch là gì?

  • A. Tạo bi kịch đối lập để làm nổi bật giá trị nhân văn.
  • B. Giải tỏa mâu thuẫn kịch, mang lại tiếng cười và suy ngẫm nhẹ nhàng.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của nhân vật.
  • D. Mở ra những vấn đề mới, phức tạp hơn cho người xem suy nghĩ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ, giọng điệu của văn bản nghị luận Hồ Chí Minh qua ví dụ này:
"Không có gì quý hơn độc lập, tự do."

  • A. Ngắn gọn, súc tích, giàu sức biểu cảm và tính hiệu triệu.
  • B. Phức tạp, nhiều tầng nghĩa, sử dụng nhiều điển cố.
  • C. Giàu hình ảnh, lãng mạn, bay bổng.
  • D. Khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự kiện.

Câu 5: Phóng sự và nhật ký đều là các thể loại văn học mang tính chất ghi chép, phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích và đối tượng phản ánh giữa phóng sự và nhật ký là gì?

  • A. Phóng sự dùng lời văn kể chuyện, nhật ký dùng lời văn miêu tả.
  • B. Phóng sự chỉ ghi chép sự kiện, nhật ký thêm bình luận cá nhân.
  • C. Phóng sự mang tính chủ quan, nhật ký mang tính khách quan.
  • D. Phóng sự phản ánh vấn đề xã hội, sự kiện; nhật ký ghi chép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ láy "điệp điệp" và "song song" trong việc diễn tả cảnh vật và tâm trạng.

  • A. Gợi tả sự tĩnh lặng, yên bình của dòng sông.
  • B. Làm nổi bật sức sống mãnh liệt, cuộn trào của cảnh vật.
  • C. Diễn tả sự trôi chảy, trùng điệp của cảnh vật, gắn với nỗi buồn lan tỏa.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn trong cảnh vật.

Câu 7: Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với nhân vật Chí Phèo?

  • A. Là biểu tượng của tình yêu thương, sự chăm sóc, đánh thức lương tri và khát vọng làm người.
  • B. Chỉ đơn thuần là một bữa ăn giúp Chí Phèo giải cảm.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp khiến Chí Phèo trở nên hung dữ hơn.
  • D. Thể hiện sự xa lánh, khinh miệt của Thị Nở đối với Chí Phèo.

Câu 8: Văn bản thông tin thường có bố cục mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và có tính xác thực cao. Đặc điểm này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
  • B. Truyền tải thông tin, kiến thức một cách hiệu quả, chính xác, đáng tin cậy.
  • C. Thuyết phục người đọc thay đổi suy nghĩ, hành động.
  • D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi là con nai bị thương
Bước ngơ ngác giữa rừng chiều không tuổi"
(Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
Hình ảnh "con nai bị thương" trong đoạn thơ trên gợi liên tưởng sâu sắc nhất đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang dã, bí ẩn của thiên nhiên.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước cuộc sống.
  • C. Cái tôi cô đơn, lạc lõng, mang vết thương tinh thần của thi sĩ.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống tự do, không ràng buộc.

Câu 10: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và minh bạch cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và đầy đủ hơn.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không bắt buộc phải có.

Câu 11: Đọc đoạn trích:
"Ngày thứ năm, tôi đi qua một khu vườn đầy hoa. Tôi thấy một bông hồng đỏ thắm, một bông cúc trắng ngần, và một bông hướng dương vàng rực."
Đoạn văn trên có đặc điểm nổi bật của thể loại nào đã học ở học kì 2?

  • A. Truyền kì
  • B. Phóng sự
  • C. Nhật ký
  • D. Văn tế

Câu 12: Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, mặc dù được viết bằng chữ Nôm, nhưng lại kế thừa và phát huy rất nhiều yếu tố của văn học truyền thống, đặc biệt là thể loại nào?

  • A. Truyền kì
  • B. Văn tế
  • C. Hịch
  • D. Cáo

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực đã học.

  • A. Truyện lãng mạn xây dựng nhân vật đơn tuyến, truyện hiện thực xây dựng nhân vật đa chiều.
  • B. Truyện lãng mạn lý tưởng hóa nhân vật, truyện hiện thực xây dựng nhân vật điển hình gắn với môi trường xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn tập trung vào ngoại hình, truyện hiện thực tập trung vào hành động.
  • D. Truyện lãng mạn ít nhân vật, truyện hiện thực nhiều nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Đây thôn Vĩ Dạ"
"Sao anh không về chơi thôn Vĩ?"
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Việc lặp lại địa danh "thôn Vĩ" ở cả nhan đề và câu thơ đầu tiên có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo âm điệu hài hước cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự xa lạ, không quen thuộc với địa danh.
  • C. Gợi cảm giác buồn bã, u ám.
  • D. Nhấn mạnh địa danh, thể hiện nỗi nhớ, sự gắn bó và tạo điểm nhấn.

Câu 15: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh là một văn bản nghị luận đặc biệt. Bên cạnh chức năng tuyên bố, văn bản còn có chức năng quan trọng nào khác, thể hiện qua việc Bác trích dẫn các bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ, học hỏi từ các nước lớn.
  • B. Sử dụng lập luận sắc sảo, dùng "gậy ông đập lưng ông" để vạch trần sự dối trá của kẻ thù.
  • C. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia yếu kém, cần sự bảo hộ.
  • D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu một cách chính xác.
  • B. Chỉ tập trung đọc phần chữ viết mà bỏ qua biểu đồ.
  • C. Đưa ra ý kiến chủ quan về các số liệu.
  • D. Phân tích, tổng hợp thông tin từ cả văn bản chữ và biểu đồ/bảng số liệu.

Câu 17: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách, tâm trạng của nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch.
  • C. Ý đồ nghệ thuật sâu xa của tác giả một cách trực tiếp.
  • D. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp giữa các nhân vật.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định nó thể hiện đặc điểm nổi bật của phong cách văn học nào:
"Ngoài kia, đồng lúa chín vàng rực, nắng trải dài như tơ lụa. Gió thổi rì rào, mang theo hương lúa mới. Tôi đứng đó, lòng tràn ngập một nỗi buồn man mác khó tả."

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Cổ điển
  • D. Trung đại

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm truyện (ví dụ: tiểu thuyết hiện đại) thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

  • A. Tìm diễn viên phù hợp với nhân vật.
  • B. Thiết kế bối cảnh sân khấu/trường quay.
  • C. Chuyển hóa thế giới nội tâm, lời kể của người dẫn chuyện thành hành động và lời thoại trực tiếp.
  • D. Đảm bảo giữ nguyên tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười... Cái mặt khi cười trông thật khủng khiếp: vàng anh, vàng anh, lại thêm những nét nhăn nheo của tuổi già. Hắn uống cố cho thật say rồi ôm mặt khóc rưng rức. Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao! Thị Nở có thể mở đường cho hắn."
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn văn này.

  • A. Tố cáo sự tàn bạo của xã hội phong kiến.
  • B. Khẳng định sức mạnh cảm hóa của tình yêu.
  • C. Phê phán thói quen uống rượu của Chí Phèo.
  • D. Phát hiện và xót xa cho bi kịch bị tha hóa, khát vọng hoàn lương nhưng bế tắc của con người.

Câu 21: Văn tế là một thể loại văn học nghi lễ, thường được sử dụng trong các buổi tế lễ tưởng niệm người đã khuất. Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của một bài văn tế truyền thống là gì?

  • A. Thường có cấu trúc cố định gồm các phần: Lung khởi, Thích thực, Ai vãn, Kết.
  • B. Có cấu trúc tự do, không theo khuôn mẫu nào.
  • C. Chỉ gồm phần kể lại cuộc đời của người được tế.
  • D. Luôn kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động.

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lãng mạn, yếu tố nào thường được tác giả tập trung khai thác và biểu đạt mạnh mẽ nhất?

  • A. Các sự kiện lịch sử, xã hội quan trọng.
  • B. Những vấn đề nóng hổi, mang tính thời sự.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của cái tôi cá nhân.
  • D. Các quy luật tự nhiên, hiện tượng khoa học.

Câu 23: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành là phổ biến. Điều này đòi hỏi người đọc cần có kỹ năng gì để tiếp nhận thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Khả năng tra cứu, suy luận ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chấp nhận hiểu sai hoặc không hiểu các thuật ngữ.
  • D. Tự động bỏ qua các đoạn có chứa thuật ngữ khó hiểu.

Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
"Làng Mạc không có gì thay đổi. Vẫn cái cầu tre lắt lẻo cuối làng, vẫn con đường lát đá quen thuộc chạy qua chợ. Chỉ có điều... lòng người dường như đã khác."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và lòng người?

  • A. Đối lập/Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc xác định và lý giải các hình ảnh biểu tượng có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ một cách dễ dàng.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí, làm đẹp cho bài thơ.
  • C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị bài thơ.
  • D. Giúp khám phá tầng sâu ý nghĩa, cảm xúc và phong cách độc đáo của bài thơ.

Câu 26: Trong một văn bản nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục khi trình bày luận điểm, người viết cần chú ý nhất đến điều gì khi lựa chọn và sử dụng bằng chứng, dẫn chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Lựa chọn bằng chứng tiêu biểu, xác thực và phân tích rõ mối liên hệ với luận điểm.
  • C. Chỉ sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê.
  • D. Chỉ cần nêu bằng chứng mà không cần phân tích.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm của thể loại nào:
"Trong đêm khuya tĩnh mịch, nàng Kiều đang ngồi bên đèn, bỗng thấy một bóng người lướt qua cửa sổ. Giật mình nhìn lại, thì ra là hồn ma Đạm Tiên hiện về, dáng vẻ phiêu diêu, mờ ảo..."
(Phỏng theo Truyện Kiều)

  • A. Truyền kì
  • B. Tiểu thuyết hiện đại
  • C. Phóng sự
  • D. Nhật ký

Câu 28: Khi đọc một vở hài kịch, người đọc/người xem có thể nhận ra tiếng cười và sự châm biếm thông qua những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.
  • B. Những đoạn trữ tình ngoại đề dài.
  • C. Hệ thống chú thích của tác giả.
  • D. Lời thoại, hành động của nhân vật và tình huống kịch.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Đám đông xô đẩy, chen chúc nhau. Ai cũng cố gắng giành lấy một chỗ đứng. Họ không quan tâm đến người bên cạnh, chỉ chăm chăm vào mục tiêu của mình."
Đoạn văn trên có thể được sử dụng làm bằng chứng minh họa cho luận điểm nào trong một bài nghị luận xã hội?

  • A. Vẻ đẹp của sự đoàn kết cộng đồng.
  • B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ luật lệ.
  • C. Sự ích kỷ, cạnh tranh tiêu cực trong xã hội hiện đại.
  • D. Lợi ích của việc tham gia các hoạt động đông người.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, điều quan trọng nhất cần làm để đánh giá tính tin cậy của thông tin là gì?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tác giả, tổ chức công bố và đối chiếu với các nguồn khác.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề và kết luận.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào tất cả thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ đọc những phần có số liệu thống kê.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Anh không xứng là Ánh Sáng
Soi một đời em.
Anh không xứng là Biển Xanh
Hôn mãi chân em.'
(Trích thơ Chế Lan Viên)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời tác phẩm có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn kết của nhiều vở hài kịch thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi, đôi khi là tiếng cười sảng khoái. Chức năng chính của kiểu kết thúc này trong thể loại hài kịch là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ, giọng điệu của văn bản nghị luận Hồ Chí Minh qua ví dụ này:
'Không có gì quý hơn độc lập, tự do.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phóng sự và nhật ký đều là các thể loại văn học mang tính chất ghi chép, phản ánh hiện thực. Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích và đối tượng phản ánh giữa phóng sự và nhật ký là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Tràng Giang - Huy Cận)
Phân tích hiệu quả biểu đạt của từ láy 'điệp điệp' và 'song song' trong việc diễn tả cảnh vật và tâm trạng.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao, chi tiết 'bát cháo hành' của Thị Nở mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với nhân vật Chí Phèo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản thông tin thường có bố cục mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và có tính xác thực cao. Đặc điểm này nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi là con nai bị thương
Bước ngơ ngác giữa rừng chiều không tuổi'
(Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
Hình ảnh 'con nai bị thương' trong đoạn thơ trên gợi liên tưởng sâu sắc nhất đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn trích:
'Ngày thứ năm, tôi đi qua một khu vườn đầy hoa. Tôi thấy một bông hồng đỏ thắm, một bông cúc trắng ngần, và một bông hướng dương vàng rực.'
Đoạn văn trên có đặc điểm nổi bật của thể loại nào đã học ở học kì 2?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, mặc dù được viết bằng chữ Nôm, nhưng lại kế thừa và phát huy rất nhiều yếu tố của văn học truyền thống, đặc biệt là thể loại nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực đã học.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Đây thôn Vĩ Dạ'
'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Việc lặp lại địa danh 'thôn Vĩ' ở cả nhan đề và câu thơ đầu tiên có tác dụng nghệ thuật gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh là một văn bản nghị luận đặc biệt. Bên cạnh chức năng tuyên bố, văn bản còn có chức năng quan trọng nào khác, thể hiện qua việc Bác trích dẫn các bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một đoạn kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định nó thể hiện đặc điểm nổi bật của phong cách văn học nào:
'Ngoài kia, đồng lúa chín vàng rực, nắng trải dài như tơ lụa. Gió thổi rì rào, mang theo hương lúa mới. Tôi đứng đó, lòng tràn ngập một nỗi buồn man mác khó tả.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm truyện (ví dụ: tiểu thuyết hiện đại) thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn cười... Cái mặt khi cười trông thật khủng khiếp: vàng anh, vàng anh, lại thêm những nét nhăn nheo của tuổi già. Hắn uống cố cho thật say rồi ôm mặt khóc rưng rức. Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao! Thị Nở có thể mở đường cho hắn.'
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn văn này.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn tế là một thể loại văn học nghi lễ, thường được sử dụng trong các buổi tế lễ tưởng niệm người đã khuất. Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của một bài văn tế truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lãng mạn, yếu tố nào thường được tác giả tập trung khai thác và biểu đạt mạnh mẽ nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành là phổ biến. Điều này đòi hỏi người đọc cần có kỹ năng gì để tiếp nhận thông tin hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn trích sau:
'Làng Mạc không có gì thay đổi. Vẫn cái cầu tre lắt lẻo cuối làng, vẫn con đường lát đá quen thuộc chạy qua chợ. Chỉ có điều... lòng người dường như đã khác.'
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và lòng người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc xác định và lý giải các hình ảnh biểu tượng có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một văn bản nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục khi trình bày luận điểm, người viết cần chú ý nhất đến điều gì khi lựa chọn và sử dụng bằng chứng, dẫn chứng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm của thể loại nào:
'Trong đêm khuya tĩnh mịch, nàng Kiều đang ngồi bên đèn, bỗng thấy một bóng người lướt qua cửa sổ. Giật mình nhìn lại, thì ra là hồn ma Đạm Tiên hiện về, dáng vẻ phiêu diêu, mờ ảo...'
(Phỏng theo Truyện Kiều)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đọc một vở hài kịch, người đọc/người xem có thể nhận ra tiếng cười và sự châm biếm thông qua những yếu tố nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
'Đám đông xô đẩy, chen chúc nhau. Ai cũng cố gắng giành lấy một chỗ đứng. Họ không quan tâm đến người bên cạnh, chỉ chăm chăm vào mục tiêu của mình.'
Đoạn văn trên có thể được sử dụng làm bằng chứng minh họa cho luận điểm nào trong một bài nghị luận xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, điều quan trọng nhất cần làm để đánh giá tính tin cậy của thông tin là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tình yêu mãnh liệt, vượt qua không gian và thời gian của nhân vật trữ tình?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Đối lập và liệt kê (bao trùm mọi hướng)

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc thuyền ngoài xa" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Chi tiết này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân chài.
  • B. Biểu tượng cho sự lạc hậu, nghèo đói của làng chài.
  • C. Biểu tượng cho mối quan hệ giữa nghệ thuật và hiện thực cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng đổi đời của người phụ nữ hàng chài.

Câu 3: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của tiểu thuyết hiện đại Việt Nam giai đoạn sau 1975?

  • A. Tập trung tuyệt đối vào ngợi ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • B. Khám phá sâu sắc đời sống nội tâm, thế giới tinh thần con người.
  • C. Cái nhìn đa diện, phức tạp về hiện thực và con người.
  • D. Đa dạng hóa hình thức trần thuật, ngôn ngữ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành)
  • B. Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu)
  • C. Những đứa con trong gia đình (Nguyễn Thi)
  • D. Mảnh trăng cuối rừng (Nguyễn Minh Châu)

Câu 5: Câu nói của người đàn bà hàng chài:

  • A. Sự tuyệt vọng, bế tắc và ước muốn thoát ly khỏi cuộc sống đầy bạo lực.
  • B. Sự căm ghét, thù hận đối với tất cả đàn ông.
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết tâm tự giải thoát cho bản thân.
  • D. Sự hờn trách số phận, đổ lỗi cho hoàn cảnh gia đình.

Câu 6: Đoạn trích "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để khẳng định nền độc lập của Việt Nam?

  • A. Giải thích và phân tích.
  • B. Giải thích và chứng minh.
  • C. So sánh và bình luận.
  • D. Bác bỏ và phê phán.

Câu 7: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén; ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật phức tạp, tinh tế.

Câu 8: Đoạn trích "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" của Hồ Chí Minh được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau Cách mạng tháng Tám thành công (1945).
  • B. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
  • C. Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954).
  • D. Khi thực dân Pháp mở rộng chiến tranh xâm lược ra cả nước (cuối năm 1946).

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Khát vọng tình yêu đôi lứa bền chặt.
  • B. Khát vọng được bất tử, sống mãi với thời gian.
  • C. Khát vọng được hóa thân, cống hiến, sống có ích cho đời.
  • D. Khát vọng được trở về với thiên nhiên hoang dã.

Câu 10: Phân tích cách xây dựng hình tượng sóng trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh. Hình tượng sóng chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Là hình tượng ẩn dụ cho tâm hồn, khát vọng tình yêu của người phụ nữ.
  • B. Là biểu tượng cho sức mạnh phi thường của thiên nhiên.
  • C. Là hình ảnh so sánh trực tiếp với vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • D. Là biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong tình yêu.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng các số liệu, sự kiện.
  • B. Giúp người đọc định hướng cách tiếp nhận và đánh giá thông tin.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt toàn bộ văn bản.
  • D. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 12: Để phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Tần suất sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện.
  • D. Các đề mục, phần/đoạn, sơ đồ, bảng biểu (nếu có).

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

  • A. Tái hiện lại toàn bộ câu chuyện được kể.
  • B. Xác định ngôi kể và người kể chuyện.
  • C. Nắm bắt nội dung cốt lõi và cơ sở lập luận của tác giả.
  • D. Tìm ra các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phê phán sự giả tạo, ích kỷ của con người.
  • B. Triết lý về sự cảm thông, thấu hiểu để phát hiện vẻ đẹp ẩn sâu bên trong con người.
  • C. Khẳng định quyền được sống và mưu cầu hạnh phúc của mỗi người.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tự trọng trong cuộc sống.

Câu 15: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm?

  • A. Ô nhiễm môi trường là gì?
  • B. Nhiều con sông đang bị ô nhiễm nặng nề.
  • C. Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách đòi hỏi sự chung tay giải quyết của toàn xã hội.
  • D. Cần phân loại rác thải tại nguồn để giảm ô nhiễm.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để khám phá chiều sâu cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ, hình ảnh thơ, ngôn ngữ và giọng điệu.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích và phân tích.
  • B. Chứng minh và bình luận.
  • C. Bác bỏ và so sánh.
  • D. Phê phán và tổng hợp.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy. Ánh trăng trong bài thơ chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • B. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên trong lành, những kỷ niệm đã qua.
  • C. Biểu tượng cho ước mơ về một cuộc sống giàu sang, đầy đủ.
  • D. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, cô đơn trong tâm hồn con người hiện đại.

Câu 19: Khi đọc một đoạn kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý của nhân vật?

  • A. Tìm hiểu về lịch sử ra đời của thể loại kịch.
  • B. So sánh nhân vật trong kịch với nhân vật trong truyện ngắn.
  • C. Chú ý đến lời thoại, đối thoại và các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Nhận xét về trang phục và bối cảnh lịch sử của vở kịch.

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó...) có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các ý, các phần trong bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và đầy đủ hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các dẫn chứng.
  • D. Làm tăng tính biểu cảm, giàu hình ảnh cho bài viết.

Câu 21: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về giá trị nội dung của truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa"?

  • A. Tố cáo tội ác của chiến tranh và sự tàn bạo của con người.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu.
  • C. Phản ánh cuộc sống khó khăn, đói nghèo của người dân chài.
  • D. Khám phá mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời; đặt ra vấn đề về cách nhìn nhận hiện thực và trách nhiệm của người nghệ sĩ.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc.
  • B. So sánh ngầm (ẩn dụ).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 23: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như biểu đồ, hình ảnh, sơ đồ có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nội dung bằng chữ viết.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • C. Làm giảm độ tin cậy của thông tin.
  • D. Hỗ trợ làm rõ thông tin, trực quan hóa dữ liệu, tăng tính hấp dẫn cho văn bản.

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc đưa ra nhận định cá nhân (đánh giá, cảm nhận của bản thân) cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Ý kiến của số đông người đọc.
  • B. Kết quả phân tích các yếu tố nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.
  • C. Thông tin về giải thưởng mà tác phẩm đạt được.
  • D. Việc thuộc lòng toàn bộ tác phẩm.

Câu 25: Đoạn cuối bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh:

  • A. Khát vọng được sống gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Khát vọng được nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
  • C. Khát vọng được du lịch khám phá nhiều nơi.
  • D. Khát vọng được dâng hiến trọn vẹn, mãnh liệt và vĩnh cửu trong tình yêu.

Câu 26: Trong văn bản "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", câu văn

  • A. Liệt kê kết hợp với điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Hiểu được cách câu chuyện được trình bày, góc nhìn và thái độ của người kể.
  • D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự căm ghét, lên án đối với tính cách của người đàn bà.
  • B. Sự nhận thức ban đầu về vẻ ngoài
  • C. Sự khâm phục trước nghị lực phi thường của người đàn bà.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận người đàn bà.

Câu 29: Trong bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm, cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện của Đất Nước trong cuộc sống, tâm hồn của mỗi cá nhân thế hệ hiện tại.
  • B. Thể hiện sự xa cách giữa Đất Nước và mỗi con người.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách trong tình yêu lứa đôi.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và liệt kê.
  • C. Nói giảm nói tránh và điệp cấu trúc.
  • D. Nhân hóa và điệp ngữ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tình yêu mãnh liệt, vượt qua không gian và thời gian của nhân vật trữ tình?
"Dẫu xuôi về phương Bắc
Hay ngược về phương Nam
Nơi nào em cũng nghĩ
Hướng về anh - một phương."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc thuyền ngoài xa' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Chi tiết này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của tiểu thuyết hiện đại Việt Nam giai đoạn sau 1975?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Trước mắt tôi, một bức tranh mực tàu của một danh họa thời cổ. Toàn bộ khung cảnh từ đường nét đến ánh sáng đều hài hòa và êm dịu; một màu hồng hồng của rạng đông lúc mờ sương. Rồi đột nhiên, một chiếc thuyền lưới vó đã xuất hiện trên mặt biển...".
Đoạn văn này có thể được trích từ tác phẩm nào trong chương trình Ngữ văn 12?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Câu nói của người đàn bà hàng chài: "Giá tôi đẻ ở một chỗ nào đó không có đàn ông, như trên rừng chẳng hạn" thể hiện điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn trích 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để khẳng định nền độc lập của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất trong 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn trích 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' của Hồ Chí Minh được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Làm sao được tan ra
Thành trăm ngàn hạt nhỏ
Đem gieo vào lòng đất
Thành cây lá xanh tươi"
(Trích 'Tự hát' - Xuân Quỳnh)
Đoạn thơ thể hiện khát vọng nào của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích cách xây dựng hình tượng sóng trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh. Hình tượng sóng chủ yếu mang ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp ích gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy toàn những điều đáng ghét, không đáng yêu."
(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)
Câu văn trên thể hiện triết lý sống nào của nhà văn Nam Cao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để khám phá chiều sâu cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Chị em Thúy Kiều là tác phẩm của thiên tài Nguyễn Du. Nhưng chị em Thúy Kiều cũng là kết quả của một thời đại đen tối..."
Đây là cách mở đầu đoạn văn nghị luận thường sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy. Ánh trăng trong bài thơ chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một đoạn kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó...) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về giá trị nội dung của truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
"Thuyền ta đi trên Vịnh Hạ Long
Trên Bến Nhà Rồng
Trên Sông Hương
Trên những cánh đồng
Trên những nẻo đường quen...
Đất nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"
(Trích 'Đất Nước' - Nguyễn Khoa Điềm)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để định nghĩa và cảm nhận về Đất Nước?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như biểu đồ, hình ảnh, sơ đồ có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc đưa ra nhận định cá nhân (đánh giá, cảm nhận của bản thân) cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính thuyết phục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn cuối bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh:
"Làm sao được tan ra
Thành trăm ngàn hạt nhỏ
Thành sóng trên mặt nước
Để hôn nghìn vạn lần
Trên bờ cát trắng tinh"
Câu thơ "Để hôn nghìn vạn lần" thể hiện khát vọng gì trong tình yêu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong văn bản 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến', câu văn "Bất kỳ đàn ông, đàn bà, người già, người trẻ, không phân biệt tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu Tổ quốc" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đoàn kết toàn dân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Tôi nhận thấy rõ cái vẻ cay nghiệt ghê gớm ở cái bản tính của một người đàn bà khốn khổ."
(Trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu)
Câu văn trên thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật Phùng đối với người đàn bà hàng chài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bài thơ 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm, cụm từ "Trong anh và em hôm nay" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng Đất Nước của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Mỗi sáng, mặt trời lại đỏ hoe, kéo theo một ngày mưa dầm. Cây cối ủ ê. Con người cũng ủ ê."
(Tự sáng tác)
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả không khí và tâm trạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc nhớ thương da diết?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích hình ảnh "mái hiên xưa" và "mưa rơi tí tách" trong đoạn thơ ở Câu 1, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về bối cảnh và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tươi vui, hạnh phúc khi gặp lại người yêu.
  • B. Cảm giác sợ hãi, lo lắng trước cơn mưa.
  • C. Không gian hoài niệm, gợi nhớ về kỷ niệm buồn hoặc xa vắng.
  • D. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống hiện tại.

Câu 3: Trong một đoạn truyện ngắn hiện đại, nhân vật A luôn nhìn ra cửa sổ, ánh mắt xa xăm mỗi khi nhắc đến quê nhà. Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nhân vật A?

  • A. Nhân vật đang lên kế hoạch cho một chuyến đi xa.
  • B. Nhân vật là người thích ngắm cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Nhân vật đang tìm kiếm một người quen ở bên ngoài.
  • D. Nhân vật đang hoài niệm, nhớ thương về quê hương hoặc quá khứ.

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào buổi chiều tà với những gam màu trầm, ánh sáng yếu ớt, và tiếng gió heo may se lạnh. Đoạn văn này có thể góp phần tạo nên không khí chủ đạo nào cho câu chuyện?

  • A. Buồn bã, u ám, cô đơn.
  • B. Tươi vui, tràn đầy sức sống.
  • C. Hồi hộp, kịch tính.
  • D. Tráng lệ, hùng vĩ.

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại trong một vở kịch:

Nhân vật X: (Nhìn thẳng vào mắt Y) Anh nói thật đi, anh có tin tôi không?
Nhân vật Y: (Tránh ánh mắt X, giọng ấp úng) Thì... thì tôi... tôi luôn tin anh mà...

Đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của hai nhân vật?

  • A. Họ đang rất tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau.
  • B. Có sự nghi ngờ, lúng túng, hoặc thiếu trung thực từ phía nhân vật Y.
  • C. Họ đang lên kế hoạch cho một việc quan trọng.
  • D. Nhân vật Y đang bày tỏ sự ngưỡng mộ với nhân vật X.

Câu 6: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể mà tác giả sử dụng.
  • B. Cấu trúc sắp xếp các đoạn văn trong bài.
  • C. Vấn đề cốt lõi và quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận, nếu các dẫn chứng được đưa ra thiếu tính xác thực hoặc không liên quan chặt chẽ đến luận điểm, điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài viết?

  • A. Tính thuyết phục của lập luận.
  • B. Sự đa dạng về mặt từ ngữ.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 8: Một bài báo thông tin về biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu thống kê, biểu đồ, và trích dẫn từ các báo cáo khoa học uy tín. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Thể hiện tài năng viết văn của tác giả.
  • C. Gây ấn tượng mạnh về mặt hình thức.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và độ tin cậy của thông tin.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách khoa học
  • B. Phong cách nghệ thuật
  • C. Phong cách hành chính - công vụ
  • D. Phong cách sinh hoạt

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) trong việc thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm.

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả quê hương.
  • B. Nhấn mạnh tài năng nhiếp ảnh của nhân vật Phùng.
  • C. Thể hiện cái nhìn đa chiều, phát hiện nghịch lý giữa vẻ đẹp và sự thật cuộc sống.
  • D. Phê phán những người lao động thiếu ý thức.

Câu 11: Trong tác phẩm "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ), xung đột kịch chủ yếu nào được thể hiện qua nhân vật Trương Ba?

  • A. Xung đột giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.
  • B. Xung đột giữa hồn và xác, giữa khao khát sống thanh cao và sự tha hóa.
  • C. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên và con người.
  • D. Xung đột giữa tình yêu và thù hận.

Câu 12: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là nổi bật nhất để tạo ấn tượng về sự nhỏ bé, mong manh của con người trước thiên nhiên rộng lớn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 13: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh một chi tiết/hình ảnh trong tác phẩm đang phân tích với một tác phẩm khác có chủ đề tương đồng nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài viết dài thêm.
  • B. Để chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • C. Để làm người đọc bối rối.
  • D. Làm nổi bật, đào sâu, mở rộng ý nghĩa của vấn đề đang phân tích.

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật rất phức tạp, đan xen nhiều cảm xúc mâu thuẫn. Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật viết nào để thể hiện hiệu quả sự phức tạp này?

  • A. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm hoặc dòng ý thức.
  • C. Tập trung vào miêu tả ngoại hình.
  • D. Kể lại sự việc theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê.
  • B. Dự báo về một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • C. Gợi mở không gian ký ức, đưa nhân vật trở về với những kỷ niệm quá khứ.
  • D. Nhấn mạnh sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "khoảng trống" giữa các dòng thơ hoặc khổ thơ có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Lỗi sai trong cách trình bày văn bản.
  • B. Những khoảng lặng, ngắt nhịp, hoặc ý nghĩa hàm ẩn mà tác giả muốn gợi mở.
  • C. Số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
  • D. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về vần điệu.

Câu 17: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Lỗi dùng thừa quan hệ từ.
  • B. Lỗi về chủ ngữ, vị ngữ.
  • C. Lỗi dùng sai từ.
  • D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "sống có trách nhiệm", bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • B. Những suy nghĩ, cảm nhận cá nhân chung chung.
  • C. Các sự kiện, nhân vật, số liệu từ thực tế đời sống, báo chí, lịch sử.
  • D. Các định nghĩa trừu tượng trong sách giáo khoa.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật theo hướng đối lập (quá khứ - hiện tại).
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất khoa học.
  • C. Tập trung vào miêu tả hành động kịch tính.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương đậm đặc.

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản thông tin, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng tính biểu cảm của ngôn ngữ.
  • B. Gây hiểu lầm, thiếu chính xác trong thông tin.
  • C. Giúp người đọc/nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người nói/viết.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh lịch sử, văn hóa" khi đọc hiểu một tác phẩm văn học ra đời ở thời kỳ xa xưa (ví dụ: văn học trung đại).

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp hiểu đúng và sâu sắc các giá trị tư tưởng, nghệ thuật của tác phẩm trong thời đại của nó.

Câu 22: Khi đánh giá (evaluation) một bài văn nghị luận của bạn bè, bạn nên tập trung vào những tiêu chí nào là quan trọng nhất để góp ý mang tính xây dựng?

  • A. Tính rõ ràng của luận đề, sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực của dẫn chứng.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • C. Màu sắc của giấy viết.
  • D. Chữ viết có đẹp hay không.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong cấu trúc một văn bản thông tin:

  • A. Đặt vấn đề, giới thiệu chủ đề.
  • B. Trình bày các luận điểm, dẫn chứng chi tiết.
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan.
  • D. Tổng kết vấn đề, đưa ra lời khuyên hoặc khẳng định cuối cùng.

Câu 24: Một nhà văn sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm nổi bật sự băn khoăn, trăn trở, dằn vặt trong tâm trạng nhân vật.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời các câu hỏi.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan, rõ ràng.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác về sự việc.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hình ảnh núi non hùng vĩ và tiếng chim hót.
  • B. Hình ảnh thành phố nhộn nhịp và ánh đèn đêm.
  • C. Hình ảnh sông nước mênh mông, con thuyền nhỏ trôi dạt.
  • D. Hình ảnh cánh đồng lúa chín và người nông dân lao động.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, bạn cần chú ý điều gì để không chỉ dừng lại ở việc liệt kê các đặc điểm?

  • A. Đếm số lượng chi tiết ngoại hình được miêu tả.
  • B. Chỉ ra ý nghĩa của các chi tiết ngoại hình trong việc thể hiện tính cách, số phận, tâm trạng nhân vật.
  • C. So sánh ngoại hình nhân vật với ngoại hình của bạn bè.
  • D. Chỉ ra những điểm chưa đẹp trên ngoại hình nhân vật.

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để bài văn dài thêm.
  • B. Để trang trí cho bài viết.
  • C. Để giải thích, phân tích, làm sáng tỏ luận điểm và liên kết luận điểm với dẫn chứng.
  • D. Để người đọc cảm thấy khó hiểu.

Câu 28: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Một bài văn phân tích về nhân vật phụ trong tác phẩm văn học có thể góp phần làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm chính?

  • A. Chỉ để cho bài văn dài hơn.
  • B. Không có tác dụng gì vì nhân vật phụ ít quan trọng.
  • C. Làm người đọc quên mất nhân vật chính.
  • D. Góp phần làm nổi bật nhân vật chính, mở rộng chủ đề, hoặc phản ánh các khía cạnh khác của hiện thực.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ hoặc đồ thị, bạn cần làm gì để hiểu đúng nội dung mà biểu đồ/đồ thị truyền tải?

  • A. Chỉ cần nhìn qua hình dạng của biểu đồ.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, các trục và so sánh các số liệu/thông tin.
  • C. Bỏ qua biểu đồ vì nó không quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc của biểu đồ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc nhớ thương da diết?

"Nhớ gì hơn những ngày mưa
Anh đưa em về dưới mái hiên xưa
Mưa rơi tí tách mái nhà
Giọt buồn giọt nhớ nhạt nhòa trên vai."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích hình ảnh 'mái hiên xưa' và 'mưa rơi tí tách' trong đoạn thơ ở Câu 1, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về bối cảnh và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một đoạn truyện ngắn hiện đại, nhân vật A luôn nhìn ra cửa sổ, ánh mắt xa xăm mỗi khi nhắc đến quê nhà. Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nhân vật A?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào buổi chiều tà với những gam màu trầm, ánh sáng yếu ớt, và tiếng gió heo may se lạnh. Đoạn văn này có thể góp phần tạo nên không khí chủ đạo nào cho câu chuyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại trong một vở kịch:

Nhân vật X: (Nhìn thẳng vào mắt Y) Anh nói thật đi, anh có tin tôi không?
Nhân vật Y: (Tránh ánh mắt X, giọng ấp úng) Thì... thì tôi... tôi luôn tin anh mà...

Đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của hai nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận, nếu các dẫn chứng được đưa ra thiếu tính xác thực hoặc không liên quan chặt chẽ đến luận điểm, điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài viết?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một bài báo thông tin về biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu thống kê, biểu đồ, và trích dẫn từ các báo cáo khoa học uy tín. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Căn bệnh này có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như suy thận, mù lòa, và tổn thương thần kinh. Việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là rất cần thiết để phòng ngừa và quản lý bệnh."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) trong việc thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong tác phẩm 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' (Lưu Quang Vũ), xung đột kịch chủ yếu nào được thể hiện qua nhân vật Trương Ba?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là nổi bật nhất để tạo ấn tượng về sự nhỏ bé, mong manh của con người trước thiên nhiên rộng lớn?

"Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh một chi tiết/hình ảnh trong tác phẩm đang phân tích với một tác phẩm khác có chủ đề tương đồng nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật rất phức tạp, đan xen nhiều cảm xúc mâu thuẫn. Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật viết nào để thể hiện hiệu quả sự phức tạp này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Cây đa đầu làng vẫn đứng đó, sừng sững như một chứng nhân của bao thăng trầm. Bỗng, một cơn gió nhẹ thoảng qua, mang theo mùi hương hoa bưởi dìu dịu, mùi hương của những ngày thơ ấu vô tư."

Chi tiết 'mùi hương hoa bưởi' trong đoạn văn có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến 'khoảng trống' giữa các dòng thơ hoặc khổ thơ có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

"Mặc dù gia đình gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'sống có trách nhiệm', bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Sau nhiều năm xa quê, anh trở về. Ngôi nhà cũ vẫn nằm đó, nhưng cánh cổng đã rỉ sét, khu vườn vắng bóng người chăm sóc. Anh bước vào, nghe tiếng bước chân mình vọng lại trong không gian im ắng."

Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi tả sự đổi thay và cảm giác cô đơn, xa lạ của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản thông tin, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có thể dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' khi đọc hiểu một tác phẩm văn học ra đời ở thời kỳ xa xưa (ví dụ: văn học trung đại).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đánh giá (evaluation) một bài văn nghị luận của bạn bè, bạn nên tập trung vào những tiêu chí nào là quan trọng nhất để góp ý mang tính xây dựng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong cấu trúc một văn bản thông tin:

"Tóm lại, các biện pháp phòng chống dịch bệnh cần được thực hiện đồng bộ và quyết liệt từ phía chính quyền và ý thức tự giác của người dân. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể kiểm soát và đẩy lùi dịch bệnh hiệu quả."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một nhà văn sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

Hai câu thơ sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả không gian và cảm xúc buồn man mác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, bạn cần chú ý điều gì để không chỉ dừng lại ở việc liệt kê các đặc điểm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu văn sau: "Cái nắng mùa hè chói chang như nung chảy mặt đường nhựa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một bài văn phân tích về nhân vật phụ trong tác phẩm văn học có thể góp phần làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm chính?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ hoặc đồ thị, bạn cần làm gì để hiểu đúng nội dung mà biểu đồ/đồ thị truyền tải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. Hoán dụ, tạo hình ảnh thơ gần gũi.
  • B. Điệp ngữ kết hợp với hình ảnh ẩn dụ, diễn tả nỗi buồn chia lìa, cô đơn.
  • C. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên sống động.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông.

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện hiện đại, việc sử dụng điểm nhìn trần thuật của người kể chuyện xưng

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên thần bí, khó đoán.
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • C. Tăng tính chân thực, tạo điều kiện bộc lộ nội tâm nhân vật "tôi" và sự gần gũi với độc giả.
  • D. Hạn chế sự đa dạng trong cách nhìn nhận sự việc.

Câu 3: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong kịch, đặc biệt là hài kịch.

  • A. Là phương tiện chủ yếu để khắc họa tính cách, thúc đẩy hành động, tạo dựng xung đột và đặc biệt trong hài kịch là công cụ tạo tiếng cười.
  • B. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin về bối cảnh câu chuyện.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Ít quan trọng hơn các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này:

  • A. Biểu lộ cảm xúc lo lắng của tác giả.
  • B. Kể lại một câu chuyện về người mắc bệnh.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu xa của dịch bệnh.
  • D. Thông báo tình hình dịch bệnh và kêu gọi sự phòng chống từ cộng đồng.

Câu 5: Trong văn nghị luận, lập luận bác bỏ là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Đưa ra nhiều bằng chứng để khẳng định quan điểm của mình.
  • B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để chứng minh quan điểm sai lầm của người khác, từ đó làm nổi bật quan điểm của mình.
  • C. Chỉ đơn thuần là phủ nhận ý kiến của người khác mà không cần đưa ra lí lẽ.
  • D. Trình bày lần lượt các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng hình ảnh trong thơ hiện đại:

  • A. Hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Hình ảnh miêu tả chân thực cuộc sống lao động.
  • C. Hình ảnh giàu tính biểu tượng, gợi cảm giác về sự khô cằn, mất mát, cô đơn trong tâm hồn.
  • D. Hình ảnh chỉ có ý nghĩa trang trí, không mang chiều sâu nội dung.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến sự thay đổi nhịp điệu câu văn (câu dài, câu ngắn, câu tỉnh lược...) có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Chỉ ra lỗi ngữ pháp của tác giả.
  • B. Xác định thời gian xảy ra sự kiện.
  • C. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
  • D. Nhận biết sự thay đổi trong tâm trạng, cảm xúc hoặc dòng suy nghĩ của nhân vật/người kể chuyện.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong ngôn ngữ của văn bản thông tin (báo chí, bản tin khoa học, báo cáo...)?

  • A. Sử dụng từ ngữ trực tiếp, rõ ràng, khách quan, thường có số liệu, dẫn chứng.
  • B. Giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • C. Chứa nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Sử dụng các câu cảm thán, biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc loại hình văn bản nào dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức thể hiện:

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 10: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng để thể hiện cái

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
  • B. Miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử.
  • C. Sử dụng các điển tích, điển cố quen thuộc.
  • D. Khám phá và thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của cái

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó có thể xuất hiện trong loại hình kịch nào là phù hợp nhất:
A: (Giọng run rẩy) Tôi... tôi không cố ý... mọi chuyện xảy ra quá nhanh...
B: (Giọng lạnh lùng) Hậu quả là đây. Anh phải trả giá cho hành động của mình.
C: (Thở dài) Bi kịch đã xảy ra rồi...

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Kịch thơ.
  • D. Kịch câm.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Đếm số chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Xác định sơ đồ vần của bài thơ.
  • C. Chú ý đến cách ngắt dòng, ngắt câu, sự lặp lại và sự lên xuống của giọng điệu theo cảm xúc.
  • D. Tìm các từ đồng âm cuối dòng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm (luận điểm) của người viết:
(1) Việc sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh đang trở nên phổ biến.
(2) Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, nó cũng tiềm ẩn nhiều tác hại.
(3) Các em dễ bị xao nhãng việc học bởi mạng xã hội và trò chơi điện tử.
(4) Hơn nữa, việc tiếp xúc quá nhiều với màn hình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị lực và giấc ngủ.
(5) Vì vậy, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ việc sử dụng điện thoại của học sinh.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (5)

Câu 14: Trong tiểu thuyết hiện đại, kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Mô tả chi tiết cảnh vật theo trình tự thời gian.
  • B. Tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng hỗn độn của nhân vật trong tâm trí, giúp khám phá chiều sâu nội tâm.
  • C. Kể lại các sự kiện theo trình tự nhân quả rõ ràng.
  • D. Đưa ra những lời bình luận khách quan về nhân vật.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách trình bày thông tin chủ yếu được sử dụng là gì:

  • A. Trình bày thông tin bằng cách liệt kê các đặc điểm, dữ kiện.
  • B. Trình bày thông tin bằng cách kể một câu chuyện.
  • C. Trình bày thông tin bằng cách phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • D. Trình bày thông tin bằng cách so sánh với các loài khác.

Câu 16: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ mang tính minh họa, không có giá trị chứng minh.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác, và sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 17: Đọc kỹ đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm là gì:

  • A. Niềm vui sướng khi được trở về.
  • B. Tâm trạng hoài niệm, bâng khuâng về quá khứ và những kỷ niệm.
  • C. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước hiện tại.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn với cuộc sống.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng cốt truyện giữa tiểu thuyết hiện thực phê phán (thế kỷ XIX) và tiểu thuyết hiện đại (thế kỷ XX trở đi).

  • A. Tiểu thuyết hiện thực phê phán thường có cốt truyện tuyến tính, tập trung phản ánh xã hội; Tiểu thuyết hiện đại thường phi tuyến tính, tập trung khám phá chiều sâu tâm lý, nội tâm con người.
  • B. Tiểu thuyết hiện thực phê phán ít nhân vật hơn tiểu thuyết hiện đại.
  • C. Tiểu thuyết hiện thực phê phán sử dụng nhiều đối thoại, còn tiểu thuyết hiện đại thì không.
  • D. Tiểu thuyết hiện thực phê phán luôn kết thúc có hậu, còn tiểu thuyết hiện đại thì không.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin trình bày về một quy trình (ví dụ: quy trình làm một món ăn, quy trình vận hành máy), người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu và thực hiện đúng?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử người viết.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nắm vững trình tự các bước thực hiện và các chỉ dẫn cụ thể.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra dẫn chứng sai hoặc không liên quan đến luận điểm sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm giảm tính thuyết phục của bài viết và khiến luận điểm không được chứng minh rõ ràng.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phong phú hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đồng ý với quan điểm của người viết.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng của chủ thể trữ tình:

  • A. Sợ hãi, lo lắng trước nguy hiểm.
  • B. Tuyệt vọng, chán nản.
  • C. Hạnh phúc, vui sướng.
  • D. Kiên cường, sẵn sàng chiến đấu trong gian khổ nhưng vẫn giữ được sự lãng mạn, lạc quan.

Câu 22: Trong tiểu thuyết hiện đại, việc sử dụng nhiều đoạn hồi tưởng (flashback) có thể mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
  • B. Làm sâu sắc thêm tâm lý nhân vật, giải thích các sự kiện ở hiện tại hoặc tạo cấu trúc truyện phức tạp.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu chuyện.
  • D. Làm cho người đọc khó theo dõi câu chuyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại văn bản thông tin nào là phù hợp nhất:

  • A. Bản tin khoa học.
  • B. Báo cáo nghiên cứu.
  • C. Bài xã luận.
  • D. Ghi chép nhật ký hoặc hành trình.

Câu 24: Khi phân tích một vở hài kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được ý nghĩa phê phán mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Chỉ cần thưởng thức các tình huống gây cười bề mặt.
  • B. Tìm hiểu về tiểu sử của các diễn viên đóng kịch.
  • C. Phân tích cách tác giả tạo ra tiếng cười và ý nghĩa sâu xa đằng sau tiếng cười đó, nhằm phê phán điều gì trong cuộc sống.
  • D. Đếm số lượng nhân vật trong vở kịch.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (

  • A. Tăng cường mức độ biểu cảm, nhấn mạnh sự mất mát, khô cằn, tuyệt vọng trong tâm hồn.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật sa mạc.
  • D. Gợi cảm giác vui tươi, lạc quan.

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Tạo điểm nhấn, gợi suy ngẫm, tăng tính biểu cảm và sức hấp dẫn cho lập luận.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết về vấn đề.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một bài thơ hoặc một tác phẩm văn xuôi hiện đại có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết tên tác giả.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài việc đặt tên.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Gợi mở về chủ đề, cảm hứng, tư tưởng hoặc cách tiếp cận của tác giả, giúp định hướng và hiểu sâu hơn nội dung tác phẩm.

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Giúp trực quan hóa thông tin, làm cho văn bản dễ hiểu, sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản miêu tả.
  • D. Làm cho người đọc mất tập trung vào nội dung chính.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội, lịch sử và sự ra đời của một tác phẩm văn học hiện đại có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề.
  • B. Không liên quan đến việc phân tích tác phẩm.
  • C. Hiểu được những vấn đề xã hội, tư tưởng, và hoàn cảnh lịch sử đã định hình nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp biết tác giả sống ở thời đại nào.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Lập luận chứng minh.
  • B. Lập luận giải thích.
  • C. Lập luận bác bỏ.
  • D. Lập luận so sánh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích Tràng giang - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện hiện đại, việc sử dụng điểm nhìn trần thuật của người kể chuyện xưng "tôi" (người tham gia vào câu chuyện) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong kịch, đặc biệt là hài kịch.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong năm nay tăng 20% so với năm trước. Các chuyên gia cảnh báo tình hình dịch bệnh đang diễn biến phức tạp, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của cả cộng đồng trong công tác phòng chống."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong văn nghị luận, lập luận bác bỏ là gì và có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng hình ảnh trong thơ hiện đại:
"Tôi là kẻ bộ hành giữa sa mạc
Khát một giọt sương
Giấc mơ tôi khô như cỏ cháy
Chỉ còn lại tro tàn ký ức."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến sự thay đổi nhịp điệu câu văn (câu dài, câu ngắn, câu tỉnh lược...) có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong ngôn ngữ của văn bản thông tin (báo chí, bản tin khoa học, báo cáo...)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc loại hình văn bản nào dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức thể hiện:
"...Chúng ta phải ghi nhớ công lao của các vị anh hùng dân tộc, vì các vị đó là tiêu biểu của một dân tộc anh hùng... Đồng bào ta ngày nay cũng rất xứng đáng với tổ tiên ta ngày trước... Non sông gấm vóc Việt Nam do dân tộc Việt Nam xây đắp nên, phải giữ lấy lấy cho đời sau."
(Trích Tinh thần yêu nước của nhân dân ta - Hồ Chí Minh)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng để thể hiện cái "tôi" cá nhân và những suy tư sâu kín?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó có thể xuất hiện trong loại hình kịch nào là phù hợp nhất:
A: (Giọng run rẩy) Tôi... tôi không cố ý... mọi chuyện xảy ra quá nhanh...
B: (Giọng lạnh lùng) Hậu quả là đây. Anh phải trả giá cho hành động của mình.
C: (Thở dài) Bi kịch đã xảy ra rồi...

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm (luận điểm) của người viết:
(1) Việc sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh đang trở nên phổ biến.
(2) Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, nó cũng tiềm ẩn nhiều tác hại.
(3) Các em dễ bị xao nhãng việc học bởi mạng xã hội và trò chơi điện tử.
(4) Hơn nữa, việc tiếp xúc quá nhiều với màn hình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị lực và giấc ngủ.
(5) Vì vậy, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ việc sử dụng điện thoại của học sinh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong tiểu thuyết hiện đại, kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) là gì và có tác dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách trình bày thông tin chủ yếu được sử dụng là gì:
"Cá voi xanh (Balaenoptera musculus) là loài động vật lớn nhất từng tồn tại trên Trái Đất. Chúng có thể dài tới 30 mét và nặng hơn 180 tấn. Thức ăn chủ yếu của cá voi xanh là các loài giáp xác nhỏ bé gọi là nhuyễn thể (krill). Dù có kích thước khổng lồ, cá voi xanh là loài hiền lành và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt và biến đổi khí hậu."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc kỹ đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm là gì:
"Ta về, ta về, ta về thôi
Nghe trong tịch mịch tiếng chuông hồi
Nhớ chiếc khăn xanh, tà áo trắng
Nhớ cả vườn xưa, nhớ cả đồi."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng cốt truyện giữa tiểu thuyết hiện thực phê phán (thế kỷ XIX) và tiểu thuyết hiện đại (thế kỷ XX trở đi).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin trình bày về một quy trình (ví dụ: quy trình làm một món ăn, quy trình vận hành máy), người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu và thực hiện đúng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra dẫn chứng sai hoặc không liên quan đến luận điểm sẽ dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng của chủ thể trữ tình:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
(Trích Đồng chí - Chính Hữu)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong tiểu thuyết hiện đại, việc sử dụng nhiều đoạn hồi tưởng (flashback) có thể mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại văn bản thông tin nào là phù hợp nhất:
"Ngày 15 tháng 3 năm 2024: Hôm nay tôi bắt đầu hành trình khám phá vùng đất mới. Thời tiết khá thuận lợi, nắng nhẹ và gió mát. Tôi đã gặp gỡ một vài người dân địa phương, họ rất thân thiện và chia sẻ nhiều câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa nơi đây..."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một vở hài kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu được ý nghĩa phê phán mà tác giả muốn truyền tải?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh ("cháy", "khô", "tro tàn") có tác dụng gì?
"Tôi là kẻ bộ hành giữa sa mạc
Khát một giọt sương
Giấc mơ tôi khô như cỏ cháy
Chỉ còn lại tro tàn ký ức."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một bài thơ hoặc một tác phẩm văn xuôi hiện đại có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội, lịch sử và sự ra đời của một tác phẩm văn học hiện đại có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc hóa học, trong đó có những chất gây ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về phổi, tim mạch và nhiều loại ung thư khác. Bỏ thuốc lá là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp cổ kính, truyền thống của đô thị.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố miêu tả bối cảnh thời gian (ban đêm).
  • D. Biểu tượng cho sự phồn hoa, hiện đại nhưng cũng ẩn chứa cô đơn, lạc lõng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghe)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ miêu tả hành động, không biết suy nghĩ)

Câu 4: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào thường được ông sử dụng để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc/nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, kết hợp câu hỏi tu từ.
  • B. Tập trung vào việc trích dẫn các học giả phương Tây.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Diễn đạt ý kiến một cách khách quan, ít bộc lộ cảm xúc.

Câu 5: Đọc đoạn trích từ một văn bản thông tin:

  • A. So sánh
  • B. Bác bỏ
  • C. Nhân quả
  • D. Quy nạp

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh và ngôn ngữ độc đáo của nhà thơ giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm, cảm xúc và cái nhìn độc đáo của nhà thơ.
  • B. Cốt truyện và sự phát triển tính cách nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cấu trúc hình thức bên ngoài của bài thơ.

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau từ một tiểu thuyết và phân tích thái độ của nhân vật A đối với nhân vật B:
A:

  • A. Bình thản, chấp nhận.
  • B. Tổn thương, oán trách và thất vọng.
  • C. Giận dữ, muốn đối đầu trực tiếp.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 8: Trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu (chương trình cũ có thể được liên hệ), câu thơ "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Sử dụng đại từ "mình", "ta" đầy biến hóa

Câu 9: Phân tích cách Hồ Chí Minh kết hợp yếu tố tình cảm và lý trí trong lập luận của mình. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết vừa có sức thuyết phục bằng lý lẽ, vừa lay động được tình cảm người đọc/nghe.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với đối tượng độc giả là trí thức.
  • D. Làm giảm tính khách quan của lập luận.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết:

  • A. Kể một câu chuyện về tác hại của mạng xã hội.
  • B. Thông báo kết quả nghiên cứu và đưa ra khuyến cáo.
  • C. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về mạng xã hội.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả tình hình sử dụng mạng xã hội.

Câu 11: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa, hoặc các hình ảnh mang tính biểu tượng, siêu thực (như trong thơ hoặc văn xuôi hiện đại) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho tác phẩm dễ hiểu, dễ tiếp cận hơn với số đông.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • C. Diễn đạt thế giới nội tâm phức tạp, chiều sâu tâm lý và cái nhìn đa diện về hiện thực.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu hứng, không có chủ đích nghệ thuật.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc có thể nhận biết đặc điểm phong cách qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Biểu hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt, đề cao tình yêu và thiên nhiên.
  • B. Giọng điệu khách quan, miêu tả chân thực hiện thực xã hội.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích từ văn học cổ.
  • D. Tập trung vào phân tích các vấn đề chính trị, xã hội.

Câu 13: Đọc đoạn trích:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Trong phân tích một văn bản thông tin về khoa học, việc nhận diện và đánh giá tính khách quan của thông tin là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính khách quan?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, biểu cảm.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân của người viết một cách rõ ràng.
  • C. Sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định tuyệt đối (luôn luôn, chắc chắn).
  • D. Trình bày thông tin dựa trên dữ liệu, bằng chứng, số liệu cụ thể và trích dẫn nguồn đáng tin cậy.

Câu 15: Đọc đoạn trích từ một tiểu thuyết hiện đại:

  • A. Cảm giác bị giam hãm, nhỏ bé, cô đơn và bất lực trong không gian đô thị.
  • B. Niềm yêu thích vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của thành phố về đêm.
  • C. Sự tự do, thoải mái khi sống ở thành phố lớn.
  • D. Nỗi nhớ về cuộc sống yên bình ở quê nhà.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn triển khai luận đề) là bước quan trọng để làm gì?

  • A. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • B. Nhận xét về phong cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • C. Xác định cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • D. Nắm bắt cấu trúc lập luận và hiểu rõ vấn đề mà văn bản bàn tới.

Câu 17: Đọc câu thơ sau:

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn và lớn như một khối lửa đang lặn xuống biển.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • C. Miêu tả mặt trời có màu vàng nhạt, dịu dàng.
  • D. Thể hiện sự lạnh lẽo, u ám của cảnh vật.

Câu 18: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thông tin.
  • C. Trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu và hỗ trợ cho phần văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • C. Sử dụng lời kể của nhân vật khác.
  • D. Thông qua giấc mơ của nhân vật.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính logic và sự chặt chẽ của các luận cứ (bằng chứng, lý lẽ) được tác giả đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
  • B. Xác định xem tác giả có sử dụng biện pháp tu từ hay không.
  • C. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các bằng chứng được sử dụng.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Khám phá và thể hiện những trăn trở, khủng hoảng hiện sinh của cái tôi cá nhân.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Ngợi ca vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.

Câu 22: Trong một tác phẩm tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều dòng suy nghĩ nội tâm của nhân vật (độc thoại nội tâm) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ theo dõi.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh câu chuyện.
  • D. Làm giảm sự đồng cảm của người đọc đối với nhân vật.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Văn bản tường thuật một sự kiện.
  • B. Văn bản miêu tả một cảnh vật.
  • C. Văn bản giải thích một khái niệm/hiện tượng.
  • D. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến cá nhân.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một hình ảnh, một motif trong suốt tác phẩm văn học (thơ, truyện).

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng, khắc sâu chủ đề hoặc thể hiện sự ám ảnh.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.

Câu 25: Đọc đoạn trích từ một bài phát biểu:

  • A. So sánh, giúp hình ảnh sinh động.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa.
  • C. Nhân hóa, làm cho sự vật gần gũi.
  • D. Điệp ngữ, tạo âm hưởng mạnh mẽ, nhấn mạnh tư tưởng, có sức cổ vũ.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa các số liệu thống kê, người đọc cần làm gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc, thời gian và phương pháp thu thập số liệu.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các số liệu để nắm ý chính.
  • C. So sánh số liệu với ý kiến cá nhân của mình.
  • D. Chỉ tin vào các số liệu được trình bày bằng biểu đồ.

Câu 27: Trong một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại, việc kết cấu phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian thông thường, có sự đảo lộn, đan xen giữa quá khứ, hiện tại, tương lai) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc kể chuyện truyền thống.
  • C. Phản ánh sự phức tạp của đời sống, khám phá chiều sâu tâm lý và tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
  • D. Chỉ là một cách thể hiện sự mới lạ, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: Phép đối (sử dụng các từ ngữ, hình ảnh, ý đối lập nhau) là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học. Tác dụng chính của phép đối là gì?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập, tương phản hoặc mối quan hệ phức tạp giữa các sự vật, ý nghĩa.
  • B. Tạo ra âm thanh du dương, êm ái cho câu văn/thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán nội dung tiếp theo.

Câu 29: Trong các văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị quan điểm cá nhân (như "tôi cho rằng", "theo tôi", "chúng ta cần phải") thể hiện điều gì về người viết và văn bản?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khách quan, trung lập tuyệt đối.
  • B. Cho thấy người viết không có đủ bằng chứng để chứng minh.
  • C. Thể hiện tính chủ quan, lập trường và quan điểm rõ ràng của người viết.
  • D. Làm giảm tính thuyết phục của văn bản.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Niềm vui, sự phấn khởi khi cuộc sống vẫn tiếp diễn.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của nhân vật trước cảnh vật.
  • D. Sự đối lập giữa sự tiếp diễn của cảnh vật và nỗi đau, sự ngưng đọng trong tâm trạng nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình?
"Tôi đi giữa muôn trùng mây trắng
Mây trắng bay về phía không em
Gió thổi bay tàn tro kí ức
Mắt lệ nhòa tìm bóng dáng quen."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh "ánh đèn thành thị" trong nhan đề hoặc bối cảnh của một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại (như đã học). Hình ảnh này thường gợi lên những ý nghĩa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:
"Hắn bước đi trên con phố vắng. Tiếng giày lộc cộc vang vọng trong đêm. Hắn không biết mình đang đi về đâu, chỉ biết trái tim nặng trĩu. Có lẽ, ngày mai sẽ khác, hắn tự nhủ, nhưng niềm tin đó mong manh như sợi khói."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào thường được ông sử dụng để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc/nghe?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn trích từ một văn bản thông tin:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái toàn cầu. Nhiệt độ tăng dẫn đến tan băng, mực nước biển dâng và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán. Điều này đe dọa đa dạng sinh học và an ninh lương thực trên khắp thế giới."
Đoạn trích này chủ yếu sử dụng kiểu lập luận nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh và ngôn ngữ độc đáo của nhà thơ giúp người đọc khám phá điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau từ một tiểu thuyết và phân tích thái độ của nhân vật A đối với nhân vật B:
A: "Anh nói vậy thật sao? Sau tất cả những gì tôi đã làm cho anh?".
B: "Tôi... tôi xin lỗi, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần một khoảng lặng."
A: (Cười nhạt) "Khoảng lặng? Hay là khoảng cách không thể lấp đầy?"

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu (chương trình cũ có thể được liên hệ), câu thơ 'Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cách Hồ Chí Minh kết hợp yếu tố tình cảm và lý trí trong lập luận của mình. Điều này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết:
"Nghiên cứu mới nhất chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có liên quan đến sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần ở giới trẻ, bao gồm lo âu và trầm cảm. Các nhà khoa học khuyến cáo cần có các biện pháp kiểm soát thời gian sử dụng và tăng cường các hoạt động tương tác trực tiếp."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa, hoặc các hình ảnh mang tính biểu tượng, siêu thực (như trong thơ hoặc văn xuôi hiện đại) thường nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc có thể nhận biết đặc điểm phong cách qua yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn trích:
"Đất nước của những người chưa bao giờ khuất
Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất
Những buổi ngày xưa vọng nói về"
(Nguyễn Đình Thi, 'Đất nước')
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất / Những buổi ngày xưa vọng nói về" để thể hiện sự sống động của lịch sử và truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong phân tích một văn bản thông tin về khoa học, việc nhận diện và đánh giá tính khách quan của thông tin là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính khách quan?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn trích từ một tiểu thuyết hiện đại:
"Thành phố về đêm, ánh đèn giăng mắc như những sợi tơ nhện khổng lồ, giam hãm những linh hồn cô độc. Hắn ngồi bên cửa sổ, nhìn ra ngoài, cảm thấy mình cũng chỉ là một con côn trùng nhỏ bé mắc kẹt trong tấm lưới ấy."
Hình ảnh ẩn dụ "những sợi tơ nhện khổng lồ" và so sánh "một con côn trùng nhỏ bé" thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn triển khai luận đề) là bước quan trọng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa"
(Đoàn Duy Anh, 'Quê hương')
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gợi hình ảnh như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta bước vào căn phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sơ mi nhàu nhĩ, đôi mắt quầng thâm. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài nặng nhọc."
Đoạn văn sử dụng phương tiện nào để miêu tả trạng thái của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính logic và sự chặt chẽ của các luận cứ (bằng chứng, lý lẽ) được tác giả đưa ra nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi là ai? Sao tôi ở đây?
Bóng đêm trùm lên vạn vật
Chỉ có tiếng lòng tôi vọng lại
Mênh mông, lạc lõng giữa trời mây."
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một tác phẩm tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều dòng suy nghĩ nội tâm của nhân vật (độc thoại nội tâm) có tác dụng gì đối với người đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Học sinh cần được trang bị kỹ năng tư duy phản biện để đối mặt với lượng thông tin khổng lồ trong kỷ nguyên số. Kỹ năng này bao gồm khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau một cách khách quan, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt."
Đoạn văn này thuộc loại văn bản thông tin nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một hình ảnh, một motif trong suốt tác phẩm văn học (thơ, truyện).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn trích từ một bài phát biểu:
"Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết! Thành công, thành công, đại thành công!"
(Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn trích này và tác dụng của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa các số liệu thống kê, người đọc cần làm gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một tác phẩm tiểu thuyết hiện đại, việc kết cấu phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian thông thường, có sự đảo lộn, đan xen giữa quá khứ, hiện tại, tương lai) thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phép đối (sử dụng các từ ngữ, hình ảnh, ý đối lập nhau) là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học. Tác dụng chính của phép đối là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong các văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị quan điểm cá nhân (như 'tôi cho rằng', 'theo tôi', 'chúng ta cần phải') thể hiện điều gì về người viết và văn bản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi rồi...
Tiếng ve sầu vẫn hát
Những trưa hè phố cũ không tên
Gió vẫn thổi...
Mây vẫn trôi...
Chỉ lòng anh là đứng lặng"
Điệp cấu trúc và sự đối lập giữa cảnh vật và lòng người trong đoạn thơ thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả không khí và cảm xúc của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả (từ láy, tính từ)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ

  • A. Nhấn mạnh sự trù phú, đông đúc của cảnh vật.
  • B. Gợi tả sự nhỏ bé, cô đơn, làm tăng vẻ tĩnh mịch của cảnh vật và tâm trạng của thi nhân.
  • C. Miêu tả chính xác hình dáng của chiếc thuyền.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, nhẹ nhàng của bức tranh thiên nhiên.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Chỉ chú trọng miêu tả hành động bên ngoài mà không đi sâu vào nội tâm.
  • D. Miêu tả chân thực, chi tiết ngoại hình, hành động và phân tích sâu sắc diễn biến tâm lí nhân vật.

Câu 4: Trong truyện ngắn

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Biểu tượng cho sự bế tắc, luẩn quẩn của bi kịch tha hóa và bị cự tuyệt quyền làm người.
  • D. Biểu tượng cho sự đổi mới, phát triển của làng Vũ Đại.

Câu 5: Văn bản

  • A. Ngôn ngữ sử dụng rất phức tạp, khó hiểu.
  • B. Miêu tả cảnh chiến trường một cách chân thực.
  • C. Kể lại chi tiết cuộc đời của tác giả.
  • D. Khẳng định chủ quyền độc lập dân tộc và thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước.

Câu 6: Đọc đoạn trích

  • A. Nền văn hiến, phong tục tập quán, lịch sử, nhân tài hào kiệt.
  • B. Chỉ dựa vào lãnh thổ và triều đại.
  • C. Sức mạnh quân sự của quân đội.
  • D. Sự giàu có về kinh tế.

Câu 7: Phóng sự là thể loại văn học có đặc điểm gì nổi bật về nội dung và hình thức?

  • A. Chỉ kể lại những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Thuần túy là việc đưa tin khách quan, không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Phản ánh hiện thực đời sống có tính thời sự, kết hợp giữa ghi chép khách quan và cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.

Câu 8: Nhật kí là một dạng văn bản ghi lại điều gì?

  • A. Lịch sử của một quốc gia.
  • B. Những sự kiện, suy nghĩ, cảm xúc cá nhân được ghi lại theo trình tự thời gian.
  • C. Các công thức toán học.
  • D. Hướng dẫn sử dụng một thiết bị.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kịch?

  • A. Có xung đột kịch.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu là đối thoại và độc thoại.
  • C. Chỉ để đọc và suy ngẫm, không cần biểu diễn trên sân khấu.
  • D. Có hệ thống nhân vật và các hồi, cảnh.

Câu 10: Trong hài kịch, yếu tố gây cười thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Những mâu thuẫn, thói hư tật xấu, sự lố bịch của con người và cuộc sống.
  • B. Những cảnh bi thương, đau khổ.
  • C. Những lời ca ngợi, tụng ca.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên.

Câu 11: Tiểu thuyết hiện đại có những đặc điểm gì khác biệt so với tiểu thuyết truyền thống?

  • A. Cốt truyện luôn theo trình tự thời gian tuyến tính, dễ hiểu.
  • B. Nhân vật luôn là những anh hùng hoàn hảo.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả thế giới bên ngoài, không đi sâu vào tâm lí.
  • D. Cấu trúc có thể phi tuyến tính, đa điểm nhìn, đi sâu khám phá tâm lí phức tạp, ngôn ngữ đa dạng.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ hiện đại, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Chủ đề, cảm xúc, hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, cấu tứ.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • C. Chỉ cần đếm số câu, số chữ trong bài.
  • D. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung câu chuyện (nếu có).

Câu 13: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, bước quan trọng nhất sau khi xác định vấn đề cần nghị luận là gì?

  • A. Chỉ tập trung sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mĩ.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn lí lẽ, dẫn chứng tiêu biểu, phù hợp.
  • C. Kết thúc bài viết ngay lập tức.
  • D. Kể lại một câu chuyện dài không liên quan.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Biểu cảm
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 16: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Chỉ quan tâm đến hình ảnh minh họa.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được cung cấp.
  • D. Nguồn gốc thông tin, thời điểm công bố, cách trình bày dữ liệu và dẫn chứng.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Trăn trở, đau xót, phê phán.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Tự hào, ca ngợi.

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào giúp người viết làm rõ điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng, từ đó làm nổi bật đặc điểm của từng đối tượng?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Giải thích

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian và thời gian:

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian hối hả.
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian dừng lại.
  • C. Không gian tươi sáng, thời gian trôi nhanh.
  • D. Không gian tĩnh lặng, sâu thẳm; thời gian chậm chạp, lắng đọng.

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Biểu tượng cho tình người, sự sẻ chia, tình mẫu tử và niềm tin vào sự sống.
  • D. Thể hiện sự vô tâm, ích kỉ của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả (Hồ Chí Minh) thể hiện tư tưởng, tình cảm gì qua cách sử dụng ngôn ngữ và lập luận:

  • A. Khẳng định giá trị tối thượng của độc lập, tự do và thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Phân tích các vấn đề kinh tế.

Câu 22: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có đặc điểm nổi bật nào về phong cách?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan.
  • B. Luôn viết theo một cấu trúc cố định, cứng nhắc.
  • C. Thiếu tính thuyết phục do không có dẫn chứng.
  • D. Tính chính luận sắc bén, tính nghệ thuật cao, ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh bình minh.
  • B. Biểu tượng cho Đảng, Bác Hồ, lý tưởng cách mạng, ánh sáng chân lí.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự tuyệt vọng.

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết thái độ của tác giả đối với nhân vật

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng vẻ đẹp tài hoa, khí phách và nhân cách cao thượng.
  • B. Thương hại, xót xa cho số phận người tù.
  • C. Khinh bỉ, chê bai sự ngang tàng.
  • D. Thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.

Câu 25: Trong văn học lãng mạn Việt Nam (ví dụ: Thơ mới), yếu tố nào thường được đề cao và khai thác mạnh mẽ?

  • A. Hiện thực xã hội trần trụi, gai góc.
  • B. Những vấn đề chính trị, lịch sử.
  • C. Cuộc sống lao động sản xuất.
  • D. Cái tôi cá nhân, thế giới nội tâm, cảm xúc mãnh liệt, trí tưởng tượng.

Câu 26: Đọc đoạn văn bản thông tin sau:

  • A. Số liệu thống kê và dẫn nguồn từ tổ chức uy tín.
  • B. Những câu chuyện cá nhân.
  • C. Các câu nói nổi tiếng.
  • D. Miêu tả cảnh vật.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, cần xác định luận điểm, luận cứ và cách lập luận của người viết để làm gì?

  • A. Để học thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả.
  • C. Để tóm tắt nội dung một cách chung chung.
  • D. Để hiểu rõ vấn đề, quan điểm của người viết và đánh giá tính thuyết phục của lập luận.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Khát vọng được sống chậm rãi, bình yên.
  • B. Khát vọng níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống, của tuổi trẻ trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Khát vọng phá hủy thiên nhiên.
  • D. Khát vọng trở nên nổi tiếng.

Câu 29: Khi viết bài phát biểu hoặc thuyết trình, người nói cần chú ý điều gì để thu hút và thuyết phục người nghe?

  • A. Chỉ cần đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Nội dung rõ ràng, ngôn ngữ phù hợp, phong thái tự tin, tương tác với người nghe.

Câu 30: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự sẵn sàng hi sinh nhưng vẫn có chút tiếc nuối cho tuổi trẻ.
  • B. Nỗi sợ hãi tột cùng trước cái chết.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm với cuộc sống.
  • D. Niềm vui sướng khi được chiến đấu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả không khí và cảm xúc của cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ "bé tẻo teo" trong câu thơ "Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai mãi, nước dãi cứ ứa ra, chảy xuống cằm, xuống cổ. Lão nhai trầu không phải vì thèm, mà vì để cho đỡ nhớ, đỡ buồn. Lão nhớ con, nhớ chó Vàng. Lão buồn vì không biết đến bao giờ con mới về, không biết chó Vàng bây giờ ra sao."
Đoạn văn trên thể hiện đặc điểm gì trong phong cách hiện thực của Nam Cao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết "cái lò gạch cũ" xuất hiện ở cả đầu và cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Văn bản "Nam quốc sơn hà" (tương truyền của Lý Thường Kiệt) được xem là một áng 'thiên cổ hùng văn' vì lí do chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn trích "Nước Đại Việt ta" (Nguyễn Trãi - Bình Ngô đại cáo) và cho biết yếu tố nào được Nguyễn Trãi nhấn mạnh để khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt, khác với quan niệm về quốc gia phong kiến trước đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phóng sự là thể loại văn học có đặc điểm gì nổi bật về nội dung và hình thức?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhật kí là một dạng văn bản ghi lại điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong hài kịch, yếu tố gây cười thường bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tiểu thuyết hiện đại có những đặc điểm gì khác biệt so với tiểu thuyết truyền thống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ hiện đại, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn:
"Đêm tháng Tám. Trăng sáng vằng vặc. Sông Hương như một dải lụa mềm mại vắt ngang bầu trời. Thành phố Huế chìm trong giấc ngủ yên bình. Chỉ có tiếng chuông chùa Thiên Mụ ngân nga vọng lại từ xa..."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Sông Hương như một dải lụa mềm mại vắt ngang bầu trời"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, bước quan trọng nhất sau khi xác định vấn đề cần nghị luận là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần, ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, dòng sông."
(Chế Lan Viên - Người đi tìm hình của nước)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Cái đói nó hành hạ ghê gớm lắm. Nó biến con người thành những thứ không còn ra con người nữa. Nó đẩy người ta vào những tình cảnh khốn cùng, buộc người ta phải làm những điều không muốn làm. Nhìn cảnh ấy mà đứt ruột!"
(Gợi ý: Đoạn văn thể hiện sự xót xa, đau đớn trước bi kịch của con người do cái đói gây ra.)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào giúp người viết làm rõ điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng, từ đó làm nổi bật đặc điểm của từng đối tượng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian và thời gian:
"Ngõ nhỏ đêm sâu hun hút
Chiếc lá cuối cùng rơi
Lá rơi nghiêng
Trong im lặng."
(Nguyễn Đình Thi - Đất nước)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả (Hồ Chí Minh) thể hiện tư tưởng, tình cảm gì qua cách sử dụng ngôn ngữ và lập luận:
"Không có gì quý hơn độc lập, tự do."
(Trích Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có đặc điểm nổi bật nào về phong cách?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "mặt trời" trong thơ ca Việt Nam hiện đại (ví dụ: thơ Tố Hữu, Chế Lan Viên).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và cho biết thái độ của tác giả đối với nhân vật "ông Huấn Cao" trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân):
"Trong những phút cuối cùng, cái buồng giam tối tăm, dơ dáy bỗng trở nên rực rỡ lạ thường. Cái cảnh tượng xưa nay chưa từng có: một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng đang tô những nét chữ cuối cùng trên tấm lụa trắng tinh căng phẳng trên mảnh ván. Người quản ngục khúm núm cất những đồng tiền kẽm đánh dấu ô chữ đặt trên phiến lụa."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong văn học lãng mạn Việt Nam (ví dụ: Thơ mới), yếu tố nào thường được đề cao và khai thác mạnh mẽ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn bản thông tin sau:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu, bao gồm mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng và suy thoái hệ sinh thái. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1°C so với thời kì tiền công nghiệp. Để ứng phó, cần có sự hợp tác quốc tế và những hành động cụ thể từ mỗi cá nhân."
Đoạn văn trên sử dụng loại dẫn chứng nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, cần xác định luận điểm, luận cứ và cách lập luận của người viết để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu - Vội vàng)
Đoạn thơ thể hiện khát vọng mãnh liệt gì của nhà thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi viết bài phát biểu hoặc thuyết trình, người nói cần chú ý điều gì để thu hút và thuyết phục người nghe?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn trích:
"Chúng tôi đi không tiếc đời mình
Nhưng tuổi hai mươi làm sao không tiếc
Khi hai mươi tuổi tim trong trắng nhất
Trời trong xanh nhất
Lá cây còn nguyên vẹn một màu xanh
Nước mắt chúng tôi không rơi
Khi nghĩ về mình
Chỉ tiếc tuổi hai mươi
Khi nằm trong đất."
(Nguyễn Đình Thi - Bài thơ về tiểu đội xe không kính - *Lưu ý: Đây là thơ Phạm Tiến Duật, có sự nhầm lẫn trong Data Training, câu hỏi sẽ dựa trên nội dung đoạn thơ*)
Đoạn thơ thể hiện cảm xúc gì của người lính lái xe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhớ nhung, khắc khoải của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ và hình ảnh giàu sức biểu tượng

Câu 2: Trong các đoạn trích truyện ngắn hiện đại Việt Nam được học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự xung đột nội tâm và chuyển biến tâm lí của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Miêu tả diễn biến tâm trạng và độc thoại nội tâm
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng góc nhìn (điểm nhìn) trong một đoạn văn tự sự có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về câu chuyện?

  • A. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính tham gia vào câu chuyện.
  • C. Thông tin mà người đọc nhận được và cách nhìn nhận về nhân vật, sự kiện.
  • D. Thể loại cụ thể của tác phẩm tự sự đó.

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào để tăng tính thuyết phục cho lập luận?

  • A. Bằng chứng minh họa và làm rõ cho lí lẽ, giúp lí lẽ thuyết phục hơn.
  • B. Lí lẽ và bằng chứng là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Lí lẽ chỉ có tác dụng nêu quan điểm, còn bằng chứng mới là yếu tố quyết định.
  • D. Bằng chứng chỉ cần thiết trong văn bản thông tin, không quan trọng trong nghị luận.

Câu 5: Đọc đoạn kịch sau và xác định xung đột chính đang diễn ra giữa các nhân vật:

Nhân vật A: Con không thể lấy anh ta được! Anh ta không cùng đẳng cấp với gia đình mình.
Nhân vật B (Mẹ A): Vớ vẩn! Hôn nhân là chuyện môn đăng hộ đối. Con cần nghĩ cho tương lai và danh dự gia đình!
Nhân vật C (Người yêu A): Tình yêu của chúng con là thật lòng. Tại sao địa vị lại quan trọng hơn hạnh phúc?

  • A. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • B. Xung đột giữa tình yêu và tiền bạc.
  • C. Xung đột giữa tình yêu tự do và quan niệm hôn nhân truyền thống/địa vị xã hội.
  • D. Xung đột giữa cá nhân và pháp luật.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của ngôn ngữ thơ hiện đại so với thơ cổ điển?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ, giàu điển tích.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài thiên nhiên và lịch sử.
  • D. Ngôn ngữ đa dạng, phá cách, gần gũi với đời sống, thể hiện cái tôi cá nhân.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một báo cáo), việc xác định mục đích chính của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Học thuộc lòng các số liệu và dữ kiện.
  • B. Định hướng cách tiếp nhận và đánh giá thông tin trong văn bản.
  • C. Xác định cảm xúc và thái độ của người viết đối với vấn đề.
  • D. Dự đoán kết thúc của văn bản.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Biểu cảm
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự
  • D. Thuyết minh

Câu 9: Khi phân tích hình tượng người lính trong thơ ca chống Pháp/chống Mỹ, cần chú ý nhất đến khía cạnh nào để làm nổi bật vẻ đẹp và tinh thần của họ?

  • A. Chỉ tập trung vào những hành động chiến đấu anh dũng.
  • B. Chỉ liệt kê các khó khăn, gian khổ mà họ trải qua.
  • C. Chỉ phân tích cấu trúc và niêm luật của bài thơ.
  • D. Phân tích sự kết hợp giữa hiện thực khốc liệt của chiến tranh và vẻ đẹp tâm hồn, lí tưởng của người lính.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo mạch lạc:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế và phép liên tưởng
  • C. Phép nối
  • D. Phép nghịch đối

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính xác đáng của lí lẽ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần xem xét cách hành văn của người viết.
  • B. So sánh lí lẽ đó với ý kiến của số đông.
  • C. Đối chiếu lí lẽ với kiến thức, thực tế khách quan và tính logic.
  • D. Chỉ cần tìm kiếm bằng chứng mà không cần quan tâm đến lí lẽ.

Câu 12: Trong truyện ngắn hiện đại, việc xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm, phức tạp, thậm chí có những mâu thuẫn là nhằm mục đích gì?

  • A. Phản ánh chân thực, đa chiều về con người và cuộc sống phức tạp.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
  • C. Giảm bớt vai trò của cốt truyện trong tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần để thể hiện tài năng miêu tả của nhà văn.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ:

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Nỗi buồn trước cuộc sống.
  • C. Sự chán ghét quê hương.
  • D. Lòng yêu nước, tự hào về những giá trị của dân tộc.

Câu 14: Khi đọc một văn bản phóng sự, người đọc cần chú ý điều gì để phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của người viết?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các chi tiết miêu tả.
  • B. Tập trung vào các đoạn đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Xác định các sự kiện, số liệu cụ thể và phân biệt chúng với các lời bình, đánh giá mang tính cá nhân.
  • D. Bỏ qua phần giới thiệu và kết luận của bài phóng sự.

Câu 15: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn thơ cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây để bài viết có tính học thuật và thuyết phục?

  • A. Trích dẫn chính xác, có nguồn gốc rõ ràng và phân tích sâu sắc ý nghĩa của câu thơ trong mối liên hệ với luận điểm.
  • B. Trích dẫn càng nhiều càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
  • C. Chỉ cần trích dẫn mà không cần phân tích.
  • D. Có thể thay đổi từ ngữ trong câu thơ để phù hợp với ý mình.

Câu 16: Khi phân tích một tình huống kịch, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ rõ nhất tính cách và thái độ của nhân vật?

  • A. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hành động và lời thoại của nhân vật trong tình huống xung đột.
  • C. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • D. Số lần xuất hiện của nhân vật trên sân khấu.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong lập luận:

  • A. Sử dụng từ ngữ không rõ nghĩa.
  • B. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • C. Suy luận vội vàng, quy kết từ một trường hợp cụ thể thành nhận định chung.
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, âm hưởng và tâm trạng của bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc cảm thụ nội dung.
  • D. Chỉ quan trọng trong thơ cổ điển, không cần thiết trong thơ hiện đại.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh con người lao động?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp cấu trúc
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, một lập luận yếu hoặc thiếu thuyết phục thường có đặc điểm gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Có cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Trình bày quan điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Thiếu lí lẽ hoặc bằng chứng không xác thực, không liên quan, hoặc suy luận thiếu logic.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng và sự nhắc nhở về thái độ sống.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý ở hiện tại.
  • C. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, ám ảnh về chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng phía trước.

Câu 22: Trong truyện ngắn

  • A. Làm nổi bật sự tàn khốc tuyệt đối của nạn đói, không còn hy vọng sống.
  • B. Thể hiện sự bất lực hoàn toàn của con người trước hoàn cảnh.
  • C. Khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình mãnh liệt của con người ngay trên bờ vực của cái chết.
  • D. Nhấn mạnh sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân của các nhân vật.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ, và bằng chứng giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết bài văn có bao nhiêu đoạn.
  • B. Nắm bắt mạch lập luận, hiểu rõ quan điểm chính và cách người viết chứng minh quan điểm đó.
  • C. Dự đoán nội dung của đoạn văn tiếp theo.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài viết.

Câu 24: Phép tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề hoặc một sự vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tương phản (Đối lập)

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu hóa cảm xúc.
  • B. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ giản dị, trực tiếp với hình ảnh ước lệ để bộc lộ nỗi niềm sâu kín.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không nói về cảm xúc.

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, người viết cần chú ý nhất đến yêu cầu nào để bài viết chính xác và dễ hiểu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ bóng bẩy, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày ý kiến chủ quan và đánh giá cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp của hiện tượng.
  • D. Trình bày thông tin một cách khoa học, chính xác, có hệ thống và ngôn ngữ rõ ràng.

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), chi tiết nghệ thuật đắt giá là chi tiết như thế nào?

  • A. Chi tiết nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần quan trọng làm nổi bật chủ đề, tính cách nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện.
  • B. Chi tiết được lặp đi lặp lại nhiều lần trong tác phẩm.
  • C. Chi tiết miêu tả cảnh thiên nhiên đẹp mắt.
  • D. Chi tiết dài dòng, phức tạp, khó hiểu.

Câu 28: Phân tích đoạn văn sau để thấy rõ sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn:

  • A. Chỉ có yếu tố hiện thực được nhấn mạnh.
  • B. Kết hợp miêu tả hiện thực khốc liệt với vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng, thể hiện sức sống và niềm tin.
  • C. Chỉ có yếu tố lãng mạn, thoát ly hoàn toàn khỏi hiện thực.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ tiêu cực để miêu tả chiến tranh.

Câu 29: Khi viết bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội (văn nghị luận xã hội), người viết cần đặc biệt chú ý đến điều gì để bài viết có sức lan tỏa và thuyết phục người đọc?

  • A. Chỉ nêu lên vấn đề mà không cần đưa ra giải pháp.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân một chiều.
  • D. Trình bày quan điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực, thể hiện thái độ chân thành, khách quan và có cái nhìn sâu sắc về vấn đề.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu gạch chân:

  • A. Miêu tả cảnh vật.
  • B. Nêu lên một nhận định, đánh giá.
  • C. Đặt câu hỏi.
  • D. Thể hiện cảm xúc trực tiếp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng nhớ nhung, khắc khoải của nhân vật trữ tình?

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong các đoạn trích truyện ngắn hiện đại Việt Nam được học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự xung đột nội tâm và chuyển biến tâm lí của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng góc nhìn (điểm nhìn) trong một đoạn văn tự sự có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ như thế nào để tăng tính thuyết phục cho lập luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn kịch sau và xác định xung đột chính đang diễn ra giữa các nhân vật:

Nhân vật A: Con không thể lấy anh ta được! Anh ta không cùng đẳng cấp với gia đình mình.
Nhân vật B (Mẹ A): Vớ vẩn! Hôn nhân là chuyện môn đăng hộ đối. Con cần nghĩ cho tương lai và danh dự gia đình!
Nhân vật C (Người yêu A): Tình yêu của chúng con là thật lòng. Tại sao địa vị lại quan trọng hơn hạnh phúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của ngôn ngữ thơ hiện đại so với thơ cổ điển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một báo cáo), việc xác định mục đích chính của người viết giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

"Cây tre Việt Nam, cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cho con người Việt Nam, cho dân tộc Việt Nam."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích hình tượng người lính trong thơ ca chống Pháp/chống Mỹ, cần chú ý nhất đến khía cạnh nào để làm nổi bật vẻ đẹp và tinh thần của họ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo mạch lạc:

"Trường học là ngôi nhà thứ hai của em. *Ở đó*, em được học tập, vui chơi và kết bạn. *Thầy cô* luôn tận tình chỉ bảo, giúp đỡ *chúng em* tiến bộ."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính xác đáng của lí lẽ, người đọc cần làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong truyện ngắn hiện đại, việc xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm, phức tạp, thậm chí có những mâu thuẫn là nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ:

"Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

(Ca dao)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một văn bản phóng sự, người đọc cần chú ý điều gì để phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của người viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn thơ cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây để bài viết có tính học thuật và thuyết phục?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích một tình huống kịch, yếu tố nào sau đây thường bộc lộ rõ nhất tính cách và thái độ của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong lập luận:

"Học sinh A đạt điểm cao trong kỳ thi. Điều này chứng tỏ học sinh A là người thông minh nhất lớp."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh con người lao động?

"Những bàn tay thoăn thoắt gieo mạ, những giọt mồ hôi lăn dài trên gò má sạm nắng, những nụ cười lấp lánh sau lớp bùn đất."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, một lập luận yếu hoặc thiếu thuyết phục thường có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng":

"Hồi chiến tranh, ở rừng vầng trăng là tri kỷ.
Hòa bình về, xuôi miền đất lạ
Anh đi, anh về Sài Gòn.
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình."

(Phỏng theo "Ánh trăng" - Nguyễn Duy)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" theo Tràng về nhà giữa nạn đói có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng của tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ, và bằng chứng giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phép tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề hoặc một sự vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc:

"Mai về miền Nam thăm lại bạn,
Nước non muôn dặm một màu xanh.
Đường xa vạn dặm lòng không ngại,
Chỉ sợ tình người đã nhạt phai."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, người viết cần chú ý nhất đến yêu cầu nào để bài viết chính xác và dễ hiểu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), chi tiết nghệ thuật đắt giá là chi tiết như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích đoạn văn sau để thấy rõ sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn:

"Trên nền trời xám xịt của chiến tranh, những cánh hoa ban vẫn nở trắng rừng, như nụ cười của cô gái vùng cao, mang đến chút hy vọng mong manh."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi viết bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội (văn nghị luận xã hội), người viết cần đặc biệt chú ý đến điều gì để bài viết có sức lan tỏa và thuyết phục người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu gạch chân:

"Tiếng sóng biển rì rào. *Những con thuyền đánh cá đang neo đậu gần bờ.* Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả chân trời."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lãng mạn, bay bổng trong tâm hồn người lính Tây Tiến:

  • A. Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
  • B. Quân xanh màu lá dữ oai hùm
  • C. Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
  • D. Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Đất Nước gắn liền với những chiến công hiển hách.
  • B. Đất Nước hiện hữu trong cuộc sống bình dị, đời thường của mỗi người.
  • C. Đất Nước là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa cổ xưa.
  • D. Đất Nước là biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng trong nạn đói.
  • B. Là nguyên nhân chính khiến Thị đồng ý theo Tràng về nhà.
  • C. Biểu tượng của tình thương, sự cưu mang và niềm tin vào sự sống.
  • D. Minh chứng cho sự xa hoa, lãng phí của người dân trong nạn đói.

Câu 4: Đoạn trích

  • A. Cuộc sống phức tạp, nhiều mặt, không thể nhìn nhận đơn giản qua vẻ đẹp bề ngoài của nghệ thuật.
  • B. Nghệ thuật chỉ có giá trị khi phản ánh những điều đẹp đẽ, lãng mạn của cuộc sống.
  • C. Người nghệ sĩ không cần quan tâm đến hiện thực đời sống, chỉ cần sáng tạo cái đẹp.
  • D. Cuộc sống luôn đẹp đẽ như những bức tranh nghệ thuật.

Câu 5: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Đoạn văn sau từ

  • A. Xung đột giữa hồn và xác trong cùng một con người.
  • B. Xung đột giữa con người và hoàn cảnh xã hội.
  • C. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật trong gia đình.

Câu 7: Trong các tác phẩm văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, yếu tố nào thường được các nhà văn tập trung phản ánh?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của con người và thiên nhiên.
  • B. Những chiến công hào hùng trong lịch sử dân tộc.
  • C. Hiện thực xã hội bất công, sự bóc lột và cuộc sống khốn khổ của người dân.
  • D. Niềm tin tuyệt đối vào những giá trị truyền thống tốt đẹp.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Hào hùng, ngợi ca.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Phấn khởi, lạc quan.
  • D. Trầm lắng, suy tư, mang tính triết lý.

Câu 9: Trong thơ hiện đại Việt Nam sau 1945, đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện, khác biệt so với thơ cổ điển?

  • A. Hòa quyện cái tôi cá nhân với cái ta cộng đồng, mang tính sử thi.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố và các hình ảnh ước lệ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân, nỗi buồn man mác.
  • D. Ngôn ngữ mang tính bác học, ít gần gũi với đời sống.

Câu 10: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong các tác phẩm văn học hiện đại (ví dụ:

  • A. Nhân vật hiện đại thường là các bậc đế vương, tướng lĩnh; nhân vật trung đại là người dân thường.
  • B. Nhân vật hiện đại có chiều sâu tâm lý, phức tạp; nhân vật trung đại mang tính ước lệ, khái quát.
  • C. Nhân vật hiện đại luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm; nhân vật trung đại đầy mâu thuẫn.
  • D. Nhân vật hiện đại chỉ xuất hiện trong bối cảnh chiến tranh; nhân vật trung đại chỉ xuất hiện trong bối cảnh hòa bình.

Câu 11: Đoạn kết bài thơ

  • A. Khát vọng được du ngoạn khắp nơi trên biển.
  • B. Khát vọng được sống cuộc đời bình lặng, êm đềm.
  • C. Khát vọng về tình yêu bất diệt, hòa nhập cái tôi cá nhân vào cái chung của tình yêu cuộc đời.
  • D. Khát vọng được trở về với thiên nhiên hoang dã.

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.
  • D. Tăng tính xác thực, minh bạch và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì (ví dụ:

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, gây tò mò cho người đọc.
  • B. Là phương tiện để gửi gắm quan niệm đạo đức, công lý và bày tỏ khát vọng về xã hội.
  • C. Thể hiện sự bế tắc của con người trước hiện thực.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, thiếu thực tế.

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 15: Trong

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các nước đế quốc.
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia nhỏ bé, cần sự giúp đỡ.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế, mượn lời kẻ thù để làm nổi bật chính nghĩa của mình.
  • D. Khoe khoang sự hiểu biết về lịch sử thế giới.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa bài thơ

  • A. Tây Tiến là không gian miền Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội; Việt Bắc là không gian chiến khu ấm áp, nghĩa tình.
  • B. Tây Tiến là không gian đô thị hiện đại; Việt Bắc là không gian nông thôn truyền thống.
  • C. Tây Tiến là không gian lịch sử quá khứ; Việt Bắc là không gian hiện tại.
  • D. Tây Tiến chỉ có cảnh thiên nhiên; Việt Bắc chỉ có cảnh sinh hoạt con người.

Câu 17: Trong truyện ngắn

  • A. Thể hiện sự giàu có, dư dả của Xô-cô-lốp.
  • B. Là cách để Xô-cô-lốp quên đi quá khứ đau buồn một cách dễ dàng.
  • C. Minh chứng cho sự yếu đuối, cần người bầu bạn của Xô-cô-lốp.
  • D. Biểu hiện của tình người, sự cưu mang và niềm tin vào sự sống, tương lai.

Câu 18: Khi đọc một bài phóng sự, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

  • A. Nguồn thông tin, bằng chứng cụ thể, giọng điệu của người viết.
  • B. Độ dài của bài phóng sự.
  • C. Tên của tác giả bài phóng sự.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa trong bài.

Câu 19: Trong một văn bản thông tin trình bày về lợi ích của việc tái chế rác thải, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ vấn đề?

  • A. So sánh - Đối chiếu.
  • B. Thuận nghịch (Ưu điểm - Nhược điểm).
  • C. Nguyên nhân - Giải pháp - Kết quả/Lợi ích.
  • D. Theo trình tự thời gian.

Câu 20: Phân tích nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không cảm xúc.
  • B. Sử dụng phép so sánh độc đáo, lồng ghép hình ảnh thiên nhiên với con người, tạo không gian trữ tình.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mà không có con người.
  • D. Liệt kê các cảnh vật một cách đơn thuần.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch (ví dụ:

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Nhân vật và diễn biến tâm lý.
  • C. Đối thoại và độc thoại.
  • D. Ngoại hình chi tiết của diễn viên trên sân khấu.

Câu 22: Phân tích tư tưởng nhân đạo mới mẻ của Kim Lân trong

  • A. Tìm thấy và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc của con người ngay trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả sự đau khổ, bi lụy của con người trong nạn đói.
  • C. Giải thích nguyên nhân dẫn đến nạn đói một cách khoa học.
  • D. Phê phán trực diện chế độ thực dân Pháp gây ra nạn đói.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Giọng văn khô khan, chỉ trình bày sự kiện một cách khách quan.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
  • C. Tập trung vào việc phê phán các vấn đề xã hội.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và chất trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, lãng mạn.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại của người phụ nữ trong tình yêu?

  • A. Hình tượng
  • B. Hình ảnh
  • C. Hình ảnh
  • D. Hình ảnh

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn đầu bài

  • A. Thể hiện sự bế tắc, không tìm được câu trả lời.
  • B. Làm cho câu thơ thêm dài và khó nhớ.
  • C. Diễn tả sự trăn trở, suy tư, khao khát lý giải về tình yêu.
  • D. Tạo ra không khí bí ẩn, ma mị cho bài thơ.

Câu 26: Trong bài thơ

  • A. Thể hiện sự giàu có và cuộc sống xa hoa của Lorca.
  • B. Biểu tượng cho cái chết bi tráng, dữ dội và sự tan vỡ, mong manh nhưng vẫn còn vang vọng.
  • C. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên nơi Lorca sinh sống.
  • D. Diễn tả niềm vui và hạnh phúc trong cuộc đời Lorca.

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản

  • A. Nguyên lý chung - Tố cáo tội ác - Lời tuyên bố.
  • B. Kể chuyện - Miêu tả - Biểu cảm.
  • C. So sánh - Đối chiếu - Kết luận.
  • D. Nêu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp.

Câu 28: Trong tiểu thuyết hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với tiểu thuyết truyền thống?

  • A. Cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Số lượng nhân vật đồ sộ.
  • C. Miêu tả chi tiết phong tục, tập quán.
  • D. Phân tích sâu sắc diễn biến tâm lý, thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện ngắn

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan, đồng thời thể hiện trực tiếp suy nghĩ, chiêm nghiệm của nhân vật người kể về cuộc đời và nghệ thuật.
  • B. Giúp che giấu danh tính thật của tác giả.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, bí ẩn hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách dẫn dắt câu chuyện mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở bài và kết bài.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả.
  • C. Chỉ quan tâm đến cảm xúc cá nhân khi đọc bài.
  • D. Phân tích tính rõ ràng của luận điểm, sự xác đáng của luận cứ và tính chặt chẽ của lập luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lãng mạn, bay bổng trong tâm hồn người lính Tây Tiến:
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), câu thơ "Đất Nước là nơi anh đến trường / Nước là nơi em tắm" thể hiện tư tưởng gì về Đất Nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ Nhặt" (Kim Lân).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn trích "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Y Phương, "Nói với con").

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn sau từ "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ) thể hiện xung đột nào?
"Hồn Trương Ba: Ông Đế Thích ạ, tôi không thể tiếp tục mang thân anh hàng thịt được nữa!
Đế Thích: Sao nhà ngươi lại muốn đổi.
Hồn Trương Ba: Bởi vì... không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các tác phẩm văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, yếu tố nào thường được các nhà văn tập trung phản ánh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương, không bao giờ ta thương cả. Vợ tôi không phải là người như thế." (Nam Cao, "Chí Phèo")

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thơ hiện đại Việt Nam sau 1945, đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện, khác biệt so với thơ cổ điển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong các tác phẩm văn học hiện đại (ví dụ: "Vợ Nhặt", "Chiếc thuyền ngoài xa") so với văn học trung đại (ví dụ: truyện truyền kì).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn kết bài thơ "Sóng" (Xuân Quỳnh) thể hiện khát vọng gì của nhà thơ?
"Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ"

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì (ví dụ: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Tiếng trống trường là hiệu lệnh quen thuộc, báo giờ vào lớp, giờ ra chơi, giờ tan học. Nhưng đối với lũ học trò nghèo vùng cao, tiếng trống còn mang một ý nghĩa khác. Đó là tiếng gọi của tri thức, của tương lai tươi sáng, kéo các em ra khỏi vòng luẩn quẩn của đói nghèo và lạc hậu." (Một đoạn văn nghị luận/thông tin)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Việt Bắc" (Tố Hữu).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện ngắn "Số phận con người" (Sô-lô-khốp), chi tiết Xô-cô-lốp nhận bé Va-ni-a làm con nuôi có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một bài phóng sự, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một văn bản thông tin trình bày về lợi ích của việc tái chế rác thải, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ vấn đề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong đoạn thơ sau:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về" (Tố Hữu, "Việt Bắc")

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch (ví dụ: "Hồn Trương Ba, da hàng thịt"), yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cốt lõi cần tập trung?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích tư tưởng nhân đạo mới mẻ của Kim Lân trong "Vợ Nhặt" so với các tác phẩm viết về nạn đói cùng thời.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) thể hiện rõ nhất đặc điểm gì trong phong cách tùy bút của tác giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại của người phụ nữ trong tình yêu?
"Em nghĩ gì về biển
Từ nơi nào sóng lên?
Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu?" (Xuân Quỳnh, "Sóng")

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn đầu bài "Sóng" (Xuân Quỳnh).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo), hình ảnh "áo choàng đỏ" và "tiếng đàn bọt nước" thể hiện điều gì về cuộc đời và cái chết của Lorca?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tiểu thuyết hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với tiểu thuyết truyền thống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

Viết một bình luận