Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một đoạn trích hài kịch, nhân vật A liên tục nói những điều trái ngược với suy nghĩ thật của mình nhằm che đậy một bí mật, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười. Đặc điểm nào của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua hành động của nhân vật A?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính triết lý.
- B. Xây dựng xung đột kịch dựa trên sự mâu thuẫn, lầm lẫn.
- C. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
- D. Kết thúc có hậu một cách dễ đoán.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 3: Một nhà văn viết kí về chuyến đi thực tế tại một vùng quê. Trong tác phẩm, ông miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt, phong tục tập quán, cuộc sống của người dân. Tuy nhiên, để tăng tính hấp dẫn và thể hiện cảm xúc chủ quan, ông đã thêm vào một số chi tiết tưởng tượng, hư cấu nhỏ (ví dụ: cuộc trò chuyện không có thật với một cụ già ẩn danh, hoặc một giấc mơ liên quan đến vùng đất đó). Việc làm này của nhà văn trong thể loại kí có ý nghĩa gì?
- A. Biến tác phẩm kí thành truyện ngắn hư cấu hoàn toàn.
- B. Làm sai lệch hoàn toàn sự thật khách quan về vùng đất.
- C. Chỉ đơn thuần nhằm mục đích câu khách, không có giá trị nghệ thuật.
- D. Giúp nhà văn bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan và làm nổi bật ý nghĩa của sự thật được miêu tả.
Câu 4: Khi phân tích một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, bạn nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều số liệu thống kê, biểu đồ, và trích dẫn từ các báo cáo khoa học uy tín. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?
- A. Tăng tính khách quan, minh bạch và độ tin cậy cho thông tin.
- B. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân mạnh mẽ của tác giả.
- C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Chứng minh rằng tác giả có kiến thức rộng về nhiều lĩnh vực.
Câu 5: Chủ đề
- A. Văn hóa là phương tiện giải trí đơn thuần cho mọi người.
- B. Văn hóa chỉ phản ánh hiện thực xã hội một cách thụ động.
- C. Văn hóa là lĩnh vực độc lập, không liên quan đến kinh tế, chính trị.
- D. Văn hóa có vai trò định hướng, dẫn dắt, khai sáng cho sự phát triển xã hội và con người.
Câu 6: Khi viết một bài nghị luận về
- A. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết dân gian.
- B. Số liệu thống kê, ví dụ từ báo chí, ý kiến chuyên gia.
- C. Các bài thơ, ca dao, tục ngữ về tình yêu quê hương.
- D. Những suy nghĩ và cảm xúc cá nhân không dựa trên thực tế.
Câu 7: Phân tích câu thơ:
- A. Nhân hóa, gợi hình ảnh mặt trời buồn bã lặn xuống.
- B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh mặt trời là nguồn năng lượng vĩnh cửu.
- C. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tráng lệ lúc hoàng hôn.
- D. Hoán dụ, gợi hình ảnh sự kết thúc của một ngày lao động.
Câu 8: Trong một đoạn kí, tác giả viết:
- A. Việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy tư của người viết.
- B. Miêu tả chi tiết và khách quan cảnh vật thiên nhiên.
- C. Sử dụng nhiều số liệu thống kê về sản lượng lúa.
- D. Trích dẫn lời nói của những người nông dân địa phương.
Câu 9: Một văn bản thông tin có cấu trúc gồm: Mở đầu (giới thiệu vấn đề), Các phần nội dung chính (trình bày thông tin, dữ liệu), Kết luận (tóm tắt, khuyến nghị). Cấu trúc này thường được sử dụng trong loại văn bản thông tin nào?
- A. Quảng cáo sản phẩm.
- B. Hướng dẫn sử dụng thiết bị.
- C. Báo cáo phân tích hoặc bài viết giới thiệu vấn đề.
- D. Thơ tự do.
Câu 10: Trong một vở hài kịch, nhân vật X là một người khoe khoang, luôn tự nhận mình là tài giỏi dù không làm được việc gì ra hồn. Mỗi lần anh ta mở miệng là lại bộc lộ sự thiếu hiểu biết và yếu kém, khiến khán giả bật cười. Tiếng cười trong trường hợp này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
- A. Sự đồng cảm sâu sắc của khán giả với nhân vật.
- B. Sự lố bịch, kệch cỡm của thói tật hoặc tính cách nhân vật.
- C. Tình huống bi kịch, éo le của số phận.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác của nhân vật.
Câu 11: Câu nói của Hồ Chí Minh:
- A. Chức năng giải trí.
- B. Chức năng kinh tế.
- C. Chức năng phản ánh hiện thực.
- D. Chức năng giáo dục và định hướng.
Câu 12: Khi đọc một đoạn kí về chiến tranh, bạn nhận thấy tác giả không chỉ kể lại các sự kiện đã xảy ra mà còn lồng ghép những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân về sự mất mát, hy sinh, và khát vọng hòa bình. Điều này cho thấy đặc điểm nào của thể loại kí?
- A. Tuyệt đối trung thành với sự thật khách quan, không thêm bớt.
- B. Hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng, không dựa trên thực tế.
- C. Sự kết hợp giữa tính xác thực của sự kiện và tính chủ quan của người viết.
- D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình nhân vật.
Câu 13: Một bản tin dự báo thời tiết trên truyền hình sử dụng bản đồ, hình ảnh vệ tinh, và các thuật ngữ chuyên ngành như
- A. Văn bản thông tin khoa học/khoa học phổ thông.
- B. Văn bản thông tin nghị luận.
- C. Văn bản thông tin quảng cáo.
- D. Văn bản thông tin nghệ thuật.
Câu 14: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A:
- A. Nhân vật B là người rất trung thực và thẳng thắn.
- B. Nhân vật B không hề có bạn cũ nào.
- C. Đoạn đối thoại hoàn toàn không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Nhân vật B đang che giấu một điều gì đó.
Câu 15: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, mối quan hệ giữa văn hóa và các lĩnh vực khác như chính trị, kinh tế, xã hội là gì?
- A. Văn hóa hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội.
- B. Văn hóa có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, tác động và định hướng cho chính trị, kinh tế, xã hội.
- C. Văn hóa chỉ là sản phẩm phụ của sự phát triển kinh tế.
- D. Chính trị và kinh tế quyết định hoàn toàn sự phát triển của văn hóa.
Câu 16: Khi đọc một bài kí về một sự kiện lịch sử, bạn nhận thấy tác giả không chỉ ghi lại các mốc thời gian, diễn biến chính mà còn dành nhiều đoạn để miêu tả không khí, tâm trạng của những người tham gia, những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi cảm. Điều này cho thấy tác giả đang vận dụng đặc trưng nào của thể loại kí?
- A. Kết hợp tính chân thực, khách quan với khả năng tái hiện, cảm thụ mang tính văn học.
- B. Hoàn toàn dựa vào tài liệu lịch sử khô khan.
- C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các nhận định, đánh giá chủ quan.
- D. Biến sự kiện lịch sử thành câu chuyện cổ tích.
Câu 17: Một bài báo cáo khoa học về tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển. Để bài báo cáo có sức thuyết phục cao, tác giả cần chú trọng sử dụng loại dữ liệu nào?
- A. Các câu chuyện truyền miệng từ ngư dân.
- B. Những cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của tác giả về biển.
- C. Số liệu thống kê về lượng rác thải, kết quả nghiên cứu thực địa, ý kiến chuyên gia.
- D. Các bài thơ hoặc tác phẩm văn học viết về biển.
Câu 18: Trong một vở hài kịch, một nhân vật giàu có nhưng keo kiệt đến mức không dám tiêu tiền cho những nhu cầu cơ bản. Tình huống này tạo ra tiếng cười dựa trên sự đối lập giữa địa vị xã hội và tính cách. Đây là loại tiếng cười nào trong hài kịch?
- A. Tiếng cười châm biếm thói xấu.
- B. Tiếng cười đồng cảm với nhân vật.
- C. Tiếng cười của sự ngưỡng mộ.
- D. Tiếng cười lãng mạn.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của sự thật trong tác phẩm kí. Tại sao
- A. Sự thật giúp tác giả dễ dàng bịa đặt thêm chi tiết.
- B. Sự thật làm cho tác phẩm trở nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
- C. Sự thật chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng trí tưởng tượng.
- D. Sự thật là điểm tựa, là cơ sở để phân biệt kí với các thể loại hư cấu, đảm bảo tính chân thực của tác phẩm.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
- A. Dữ liệu định tính (ý kiến cá nhân), nhằm bày tỏ cảm xúc về vấn đề.
- B. Dữ liệu định lượng (số liệu thống kê), nhằm cung cấp thông tin thực tế và chứng minh nhận định.
- C. Dữ liệu hư cấu, nhằm tăng tính bi kịch cho câu chuyện.
- D. Dữ liệu lịch sử, nhằm so sánh với quá khứ xa xôi.
Câu 21:
- A. Văn học chỉ là sự giải trí, không liên quan đến cuộc đời thực tế.
- B. Cuộc đời hoàn toàn quyết định nội dung của văn học, không có sự sáng tạo.
- C. Văn học phản ánh cuộc đời và tác động trở lại cuộc đời.
- D. Văn học và cuộc đời là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
Câu 22: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật đang nói dối một cách rất lộ liễu, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu lại tin sái cổ hoặc không nhận ra. Tình huống này tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự mâu thuẫn giữa điều khán giả biết và điều nhân vật biết.
- B. Sự đồng cảm sâu sắc của khán giả với nỗi khổ của nhân vật nói dối.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự của các nhân vật.
- D. Việc nhân vật nói dối rất tinh vi, khó nhận ra.
Câu 23: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ trong một văn bản thông tin khoa học, bạn cần chú ý đến những đặc điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
- B. Ngôn ngữ thân mật, suồng sã, mang tính khẩu ngữ.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
- D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, câu văn chính xác, logic, khách quan.
Câu 24: Một nhà văn viết kí về một chuyến đi khám phá hang động. Ngoài việc miêu tả chi tiết cấu trúc hang, thạch nhũ, hệ sinh thái, ông còn lồng ghép những cảm xúc kinh ngạc, thán phục trước vẻ đẹp kì vĩ của tự nhiên, và suy ngẫm về sự hình thành hàng triệu năm của hang động. Yếu tố nào làm cho đoạn kí này mang tính chất cá nhân, độc đáo?
- A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khoa học khô khan.
- B. Tuyệt đối loại bỏ mọi cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
- C. Lồng ghép cảm xúc, suy ngẫm cá nhân của người viết về sự thật được miêu tả.
- D. Biến hang động thành một nhân vật hư cấu.
Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?
- A. Chỉ giúp biết thêm thông tin ngoài lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
- B. Làm cho việc đọc hiểu trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
- C. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của bài thơ.
- D. Cung cấp bối cảnh để hiểu nguồn cảm hứng, ý đồ và các lớp nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Câu 26: Trong một buổi tọa đàm về văn học, một nhà phê bình nhận xét:
- A. Chức năng nhận thức.
- B. Chức năng giáo dục.
- C. Chức năng thẩm mỹ.
- D. Chức năng giải trí.
Câu 27: Khi viết một đoạn văn nghị luận phân tích một vấn đề xã hội, để lập luận chặt chẽ và logic, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào?
- A. Hậu quả -> Nguyên nhân -> Hiện trạng -> Giải pháp.
- B. Giải pháp -> Hiện trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả.
- C. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Hậu quả -> Hiện trạng.
- D. Hiện trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp/Bài học.
Câu 28: Trong bài
- A. Văn hóa chỉ là công cụ đấu tranh chính trị.
- B. Văn hóa gắn liền với đời sống nhân dân, phục vụ con người.
- C. Văn hóa là lĩnh vực xa rời thực tế, chỉ dành cho giới trí thức.
- D. Văn hóa chỉ có vai trò bảo tồn giá trị truyền thống.
Câu 29: Khi biên tập một văn bản thông tin, bạn phát hiện một đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chủ quan, cảm thán, và các câu hỏi tu từ. Để văn bản này phù hợp hơn với mục đích thông tin khách quan, bạn cần làm gì?
- A. Loại bỏ hoặc thay thế các từ ngữ mang tính chủ quan, cảm thán, câu hỏi tu từ bằng cách diễn đạt khách quan hơn.
- B. Thêm vào nhiều biện pháp tu từ và từ ngữ biểu cảm hơn.
- C. Giữ nguyên đoạn văn để tăng tính hấp dẫn.
- D. Chuyển toàn bộ văn bản sang thể loại thơ.
Câu 30: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong kí, tác giả viết:
- A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự vật một cách khô khan.
- B. Hoàn toàn dựa vào trí tưởng tượng không có thật.
- C. Biến cảnh vật thành các khái niệm trừu tượng.
- D. Kết hợp ghi chép sự thật với sử dụng bút pháp văn học để tái hiện hiện thực một cách sinh động.