Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2- Cánh diều - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2- Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Câu hỏi tu từ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm nghệ thuật của thơ Xuân Quỳnh qua bài "Sóng"?
- A. Ngôn ngữ cầu kỳ, giàu tính triết lý uyên bác.
- B. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng đậm nét cổ điển.
- C. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng, thiên về lý trí.
- D. Giọng thơ giàu cảm xúc, chân thành, kết hợp hình ảnh thiên nhiên và suy tư về tình yêu.
Câu 3: Phân tích vai trò của hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh.
- A. Chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên, làm nền cho cảm xúc.
- B. Là biểu tượng cho tâm hồn người phụ nữ đang yêu, giúp bộc lộ những cung bậc tình cảm phức tạp.
- C. Là hình ảnh đối lập hoàn toàn với tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- D. Biểu thị sự tĩnh lặng, bình yên trong tình yêu.
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Đất nước là nơi anh đến trường
Nước mắt rơi những đêm mưa nguồn
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khuyên
Trong gừng chiều sau mỗi cuộc hành quân"
(Trích "Đất Nước" - Nguyễn Duy)
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để định nghĩa về "Đất Nước"?
- A. Liệt kê các hình ảnh, sự kiện gắn bó với đời sống cá nhân.
- B. Sử dụng các khái niệm trừu tượng, triết lý sâu xa.
- C. Nhân hóa Đất Nước như một con người cụ thể.
- D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại của Đất Nước.
Câu 5: Nhận xét nào đúng về sự khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện về "Đất Nước" giữa Nguyễn Khoa Điềm (trong đoạn trích "Đất Nước" - SGK Ngữ văn 12 cũ) và Nguyễn Duy (trong bài thơ "Đất Nước")?
- A. Cả hai đều chủ yếu nhìn Đất Nước qua lăng kính chiến tranh.
- B. Nguyễn Khoa Điềm nhìn Đất Nước qua đời sống cá nhân, Nguyễn Duy nhìn qua chiều sâu văn hóa.
- C. Nguyễn Khoa Điềm nhìn Đất Nước qua chiều sâu văn hóa, lịch sử; Nguyễn Duy nhìn Đất Nước qua những kỷ niệm cá nhân, đời thường.
- D. Cả hai đều chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên của Đất Nước.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Sáu vẫn ngồi im, đôi mắt cứ nhìn xa xăm. Nỗi nhớ con cứ cuộn lên trong lòng. Ông muốn về ngay với con, ôm con vào lòng, hôn lên mái tóc nó. Nhưng ông biết, chiến tranh còn dài, nhiệm vụ còn nặng nề. Ông chỉ còn cách giữ hình ảnh con trong tim, như một ngọn lửa sưởi ấm những đêm rừng lạnh."
(Phỏng theo một đoạn trong truyện ngắn)
Đoạn văn trên chủ yếu thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật ông Sáu?
- A. Sự tức giận vì không được gặp con.
- B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
- C. Quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ bằng mọi giá.
- D. Nỗi nhớ con da diết và sự dằn vặt giữa tình cha con với trách nhiệm người lính.
Câu 7: Trong một bài nghị luận văn học phân tích truyện ngắn, để làm rõ chủ đề "tình phụ tử trong chiến tranh", người viết cần tập trung phân tích những yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Diễn biến tâm lý, hành động của nhân vật người cha và mối quan hệ giữa hai cha con.
- B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
- C. Cấu trúc câu, từ ngữ và các biện pháp tu từ.
- D. Số phận của các nhân vật phụ trong truyện.
Câu 8: Đọc đoạn hồi ký sau:
"Tôi còn nhớ mãi buổi chiều cuối năm ấy, cái đói, cái rét như cắt da cắt thịt. Cả xóm co ro trong những túp lều tạm bợ. Mẹ tôi, với đôi mắt trũng sâu, vẫn cố gắng nhóm bếp bằng nắm rơm ẩm ướt. Khói cay xè, nhưng trong làn khói ấy, tôi thấy tình thương, sự chịu đựng và niềm hi vọng mong manh của người mẹ."
Đoạn hồi ký trên gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
- B. Hoàn cảnh sống khó khăn và tình thương, sự chịu đựng của người mẹ.
- D. Niềm vui, sự lạc quan tuyệt đối của con người.
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản về mục đích viết giữa nhật ký và hồi ký là gì?
- A. Nhật ký viết về tương lai, hồi ký viết về hiện tại.
- B. Nhật ký là hư cấu, hồi ký là sự thật.
- C. Nhật ký ghi lại sự kiện, cảm xúc hàng ngày cho bản thân; hồi ký nhớ lại và kể về các sự kiện quan trọng đã qua trong cuộc đời.
- D. Nhật ký dùng để đăng báo, hồi ký chỉ để lưu trữ cá nhân.
Câu 10: Đặc trưng nào sau đây không phải là của thể loại phóng sự?
- A. Phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực, kịp thời.
- B. Có sự kết hợp giữa thông tin khách quan và cảm nhận chủ quan của người viết.
- C. Thường sử dụng các phương pháp điều tra, phỏng vấn, quan sát trực tiếp.
- D. Sử dụng hoàn toàn hư cấu để xây dựng câu chuyện.
Câu 11: Trong bài thơ "Tiếng vọng" của Nguyễn Quang Thiều, hình ảnh "người đàn bà" và "người đàn ông" được xây dựng dựa trên nguyên tắc nghệ thuật nào?
- A. Đồng nhất, hòa hợp.
- B. Đối lập, chia lìa.
- C. Tương đồng, song hành.
- D. Phụ thuộc, lệ thuộc.
Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Tiếng vọng"?
- A. Nỗi ám ảnh về chiến tranh, sự chia lìa, mất mát và cô đơn của con người sau chiến tranh.
- B. Niềm vui chiến thắng, sự tự hào về lịch sử dân tộc.
- C. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
- D. Sự ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi vẫn đi trên con đường ấy
Con đường có cánh đồng xanh
Có dòng sông chảy quanh co
Có người mẹ già tóc bạc"
(Phỏng theo một bài thơ hiện đại)
Đoạn thơ gợi không gian chủ yếu nào?
- A. Không gian đô thị hiện đại.
- B. Không gian biển cả mênh mông.
- C. Không gian núi rừng hùng vĩ.
- D. Không gian làng quê yên bình.
Câu 14: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Làm bài viết dài hơn.
- B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
- C. Làm sáng tỏ, củng cố và tăng tính thuyết phục cho luận điểm, luận cứ.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
Câu 15: Khi phân tích một đoạn thơ, người viết cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của đoạn thơ đó?
- A. Chỉ cần tóm tắt nội dung chính.
- B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
- C. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân chung chung.
- D. Nội dung (cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh) và hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, biện pháp tu từ, nhịp điệu...).
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn ngồi đó, lặng lẽ, như một pho tượng. Đôi mắt hắn nhìn xa xăm, không một chút biểu cảm. Người ta không biết hắn đang nghĩ gì, hay hắn có đang nghĩ gì không nữa. Chỉ biết rằng, sự cô độc tỏa ra từ con người ấy thật đáng sợ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng cách miêu tả nào để khắc họa nhân vật?
- A. Miêu tả ngoại hình và biểu hiện bên ngoài để gợi tả nội tâm.
- B. Miêu tả trực tiếp dòng suy nghĩ của nhân vật.
- C. Đối thoại giữa các nhân vật.
- D. Kể lại hành động của nhân vật trong quá khứ.
Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc nêu thực trạng và phân tích nguyên nhân, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?
- A. Chỉ cần lặp lại các thông tin đã biết.
- B. Chỉ trích gay gắt mà không đưa ra giải pháp.
- C. Kể một câu chuyện dài về hiện tượng đó.
- D. Đề xuất giải pháp, hướng khắc phục và rút ra bài học, lời kêu gọi hành động.
Câu 18: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" và "chiếc thuyền cận cảnh" mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?
- A. Cả hai đều biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mỹ của cuộc sống.
- B. Chiếc thuyền ngoài xa biểu tượng cho cái đẹp lãng mạn, lý tưởng; chiếc thuyền cận cảnh biểu tượng cho hiện thực cuộc sống khắc nghiệt.
- C. Cả hai đều biểu tượng cho sự đói nghèo, lạc hậu.
- D. Chiếc thuyền ngoài xa biểu tượng cho quá khứ, chiếc thuyền cận cảnh biểu tượng cho tương lai.
Câu 19: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu thuyết phục Phùng và Đẩu bằng cách nào?
- A. Dùng lý lẽ sắc bén về luật pháp.
- B. Khóc lóc, van xin sự thương hại.
- C. Kể về cuộc đời mình, những nỗi khổ và lý do không thể từ bỏ.
- D. Đe dọa sẽ tự tử nếu bị ép buộc.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất phong cách nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu?
- A. Là người mở đường cho văn học thời kỳ đổi mới, khám phá hiện thực và con người với cái nhìn đa chiều, mang tính triết lý.
- B. Chủ yếu viết về đề tài lịch sử với giọng văn trang trọng, sử thi.
- C. Thiên về miêu tả cảnh vật thiên nhiên lãng mạn, bay bổng.
- D. Tập trung vào phê phán gay gắt các thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 21: Đọc đoạn văn bản thông tin sau:
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan đến ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp và đa dạng sinh học. Việt Nam, với đường bờ biển dài và nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, là một trong những quốc gia chịu tổn thương nặng nề nhất."
Đoạn văn bản trên thuộc loại văn bản thông tin nào?
- A. Văn bản thông tin về một vấn đề khoa học/xã hội.
- B. Văn bản hướng dẫn cách làm một việc gì đó.
- C. Văn bản miêu tả một sự kiện cụ thể.
- D. Văn bản nghị luận trình bày quan điểm cá nhân.
Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp, người đọc cần lưu ý điều gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?
- A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
- B. Chỉ tập trung vào các hình ảnh minh họa.
- C. Đọc thật nhanh mà không dừng lại suy ngẫm.
- D. Xác định mục đích đọc, tìm ý chính, chú ý thông tin quan trọng và có thể tóm tắt lại.
Câu 23: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để bài viết dài hơn.
- B. Giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm, thấy được mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống.
- C. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
- D. Chỉ để chứng tỏ người viết có kiến thức lịch sử.
Câu 24: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong truyện ngắn, người viết cần làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của chi tiết đó?
- A. Đặt chi tiết trong mạch truyện, phân tích mối liên hệ với nhân vật, chủ đề và ý nghĩa biểu tượng của nó.
- B. Chỉ cần kể lại chi tiết đó.
- C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân mà không cần lý giải.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Trước Cách mạng tháng Tám, văn học Việt Nam chủ yếu phản ánh cuộc sống của người nông dân dưới chế độ phong kiến, sự áp bức của thực dân Pháp và khát vọng đấu tranh giành độc lập. Sau Cách mạng, văn học tập trung ca ngợi Đảng, Bác Hồ, đất nước và con người mới, phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng xã hội mới."
Đoạn văn trên trình bày nội dung theo cách thức nào là chủ yếu?
- A. Trình bày theo trình tự không gian.
- B. So sánh và đối chiếu giữa các giai đoạn.
- C. Giải thích một khái niệm phức tạp.
- D. Nêu bật nguyên nhân và kết quả.
Câu 26: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được các nhà thơ chú trọng để tạo nên "chất thơ" và dấu ấn riêng?
- A. Tuân thủ tuyệt đối niêm luật, vần, nhịp cổ điển.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
- C. Sáng tạo trong hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ và bộc lộ "cái tôi" cá nhân.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại một câu chuyện cụ thể.
Câu 27: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để phân biệt được đâu là luận điểm, đâu là luận cứ và đâu là dẫn chứng?
- A. Luận điểm là ý kiến chính; luận cứ là lý lẽ để chứng minh; dẫn chứng là bằng chứng, ví dụ cụ thể.
- B. Luận điểm là các ví dụ; luận cứ là ý kiến chính; dẫn chứng là lý lẽ.
- C. Cả ba đều là những khái niệm giống nhau.
- D. Luận điểm là phần kết bài; luận cứ là phần mở bài; dẫn chứng là phần thân bài.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Hạt gạo làng ta
Có vị phù sa
Của sông Kinh Thầy
Có hương sen thơm
Trong hồ nước đầy"
(Trích "Hạt gạo làng ta" - Trần Đăng Khoa)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật giá trị của hạt gạo?
- A. Nhân hóa
- B. Hoán dụ
- C. Liệt kê
- D. Nói quá
Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.
- A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
- B. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, bình dị, thủy chung và là nhân chứng lịch sử.
- C. Biểu tượng cho sự xa cách, lạnh lùng.
- D. Biểu tượng cho ước mơ về tương lai tươi sáng.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Sự phát triển của công nghệ thông tin mang lại nhiều lợi ích to lớn cho con người: kết nối toàn cầu, tiếp cận tri thức dễ dàng, thúc đẩy kinh tế... Tuy nhiên, nó cũng đặt ra không ít thách thức: vấn đề an ninh mạng, thông tin giả, nguy cơ nghiện internet..."
Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
- A. Phân tích.
- B. Chứng minh.
- C. Giải thích.
- D. So sánh.