Trắc nghiệm Người ở bến Sông Châu - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong truyện ngắn "Người ở bến Sông Châu" của Sương Nguyệt Minh, chi tiết nào về ngoại hình của dì Mây khi trở về gợi lên những khó khăn, mất mát mà cô đã trải qua?
- A. Đôi mắt vẫn giữ nguyên nét trong sáng như xưa.
- B. Nụ cười luôn rạng rỡ, đầy sức sống.
- C. Mái tóc ngắn, xơ xác như bị cháy nắng.
- D. Dáng đi nhanh nhẹn, khỏe khoắn.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bến Sông Châu" trong tác phẩm. Hình ảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào liên quan đến số phận và tình cảm của nhân vật?
- A. Sự thịnh vượng, sung túc của quê hương sau chiến tranh.
- B. Nơi gặp gỡ, chia ly, chứng kiến những mối tình dang dở và sự chờ đợi.
- C. Biểu tượng của sự thay đổi, phát triển không ngừng của cuộc sống.
- D. Nơi ẩn chứa những bí mật đen tối của quá khứ.
Câu 3: Cuộc gặp gỡ giữa dì Mây và chú San sau nhiều năm xa cách được tác giả miêu tả với không khí chủ đạo nào?
- A. Vui vẻ, hàn huyên như chưa từng có cuộc chia ly.
- B. Ngượng ngùng, xa cách nhưng vẫn đầy hy vọng về tương lai.
- C. Nồng nhiệt, mãnh liệt, bùng cháy lại tình yêu cũ.
- D. Trĩu nặng, day dứt, chất chứa những nỗi niềm không thể nói hết.
Câu 4: Khi chú San bày tỏ mong muốn quay lại với dì Mây, thái độ của dì Mây thể hiện điều gì về nhân cách và quan niệm sống của cô?
- A. Sự kiên định, lòng tự trọng và trách nhiệm với hạnh phúc của người khác (cô Thanh).
- B. Sự do dự, yếu đuối, chưa dứt khoát với quá khứ.
- C. Sự oán trách, hờn giận vì chú San đã phụ bạc mình.
- D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến nỗi đau của bản thân mà không quan tâm đến chú San.
Câu 5: Chi tiết cô Thanh (vợ chú San) sinh nở khó khăn, thiếu tháng và được dì Mây tận tình giúp đỡ có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật dì Mây?
- A. Làm nổi bật sự yếu đuối, bất hạnh của cô Thanh.
- B. Khẳng định phẩm chất nhân hậu, vị tha, gạt bỏ tình cảm riêng để giúp đỡ người cần kíp.
- C. Tạo tình huống kịch tính để chú San nhận ra tình yêu thật sự của mình.
- D. Chứng minh rằng dì Mây vẫn còn yêu chú San rất nhiều.
Câu 6: Qua số phận của thím Ba và thằng Cún, tác giả Sương Nguyệt Minh muốn gửi gắm thông điệp gì về hậu quả của chiến tranh?
- A. Chiến tranh là môi trường rèn luyện con người trở nên mạnh mẽ hơn.
- B. Chiến tranh chỉ ảnh hưởng đến những người trực tiếp tham gia chiến đấu.
- C. Chiến tranh để lại những vết thương dai dẳng, những mất mát đau lòng cho cả những người ở lại hậu phương, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
- D. Chiến tranh tạo cơ hội cho con người vượt lên số phận.
Câu 7: Phân tích tâm trạng của chú San trong truyện. Đâu là cảm xúc chi phối hành động và lời nói của chú khi gặp lại dì Mây và khi vợ gặp nguy kịch?
- A. Day dứt, hối hận về quyết định trong quá khứ và sự bối rối giữa tình cũ - nghĩa mới.
- B. Bình thản, chấp nhận hiện tại và không còn vương vấn gì với dì Mây.
- C. Tức giận, trách móc dì Mây vì đã ra đi.
- D. Vui mừng, nhẹ nhõm vì cuối cùng cũng gặp lại người yêu.
Câu 8: Chi tiết "cây cầu mới" bắc qua sông Châu, thay thế cho "con đò" cũ, có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh truyện?
- A. Sự lạc hậu, chậm phát triển của quê hương.
- B. Sự cô lập, ngăn cách giữa con người với con người.
- C. Nỗi nhớ về quá khứ khó khăn, vất vả.
- D. Sự đổi thay, phát triển của cuộc sống nhưng cũng gợi lên sự mất mát, phai nhạt của những giá trị xưa cũ (như con đò, bến sông gắn liền với kỷ niệm).
Câu 9: Truyện ngắn "Người ở bến Sông Châu" được kể theo ngôi thứ ba. Ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Giúp người kể bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
- B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện, cho phép người kể đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật và bình luận về số phận của họ.
- C. Tăng tính chân thực, gần gũi như một lời tự sự của nhân vật chính.
- D. Hạn chế thông tin, tạo sự bí ẩn, lôi cuốn người đọc suy đoán.
Câu 10: Phân tích sự đối lập giữa không gian "chiến trường" nơi dì Mây đã trải qua và không gian "làng quê" yên bình mà cô trở về. Sự đối lập này nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự dễ dàng hòa nhập của người lính sau khi xuất ngũ.
- B. Quê hương không còn là nơi an toàn cho người trở về.
- C. Những tổn thương, thay đổi sâu sắc về thể chất và tinh thần mà chiến tranh đã gây ra cho con người, khiến họ khó lòng tìm lại sự bình yên trọn vẹn ở quê nhà.
- D. Chiến trường và làng quê đều là những nơi đầy khó khăn, thử thách.
Câu 11: Lời từ chối của dì Mây đối với chú San, dù còn yêu, thể hiện một lựa chọn đầy nhân văn. Lựa chọn này dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Sự ích kỷ, muốn trả thù chú San vì đã không chờ đợi mình.
- B. Sự mặc cảm về những tổn thương của bản thân.
- C. Niềm tin rằng tình yêu không thể tồn tại sau khi có sự chia ly.
- D. Sự tôn trọng hạnh phúc gia đình hiện tại của chú San và không muốn làm tổn thương cô Thanh.
Câu 12: Chi tiết dì Mây chăm sóc cô Thanh và đứa bé mới sinh trong tình trạng nguy kịch cho thấy phẩm chất nào nổi bật nhất của dì Mây?
- A. Vị tha, nhân hậu, vượt lên trên bi kịch cá nhân.
- B. Khéo léo, tháo vát trong công việc gia đình.
- C. Sự yếu đuối, cần được bảo vệ.
- D. Thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác.
Câu 13: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về chủ đề chính của truyện ngắn "Người ở bến Sông Châu"?
- A. Ca ngợi tình yêu lãng mạn, bất chấp mọi hoàn cảnh.
- B. Phê phán những người không giữ trọn lời hứa trong tình yêu.
- C. Khắc họa những mất mát, tổn thương và bi kịch tình yêu, số phận con người sau chiến tranh, đồng thời đề cao lòng nhân ái, sự vị tha và trách nhiệm.
- D. Mô tả vẻ đẹp thanh bình của làng quê Việt Nam.
Câu 14: Trong đoạn đối thoại giữa dì Mây và chú San bên bến sông, chi tiết nào cho thấy sự dằn vặt, khó nói thành lời của cả hai nhân vật?
- A. Họ nói rất to và rõ ràng mọi điều trong lòng.
- B. Những khoảng lặng, câu nói ngập ngừng, ánh mắt nhìn xa xăm.
- C. Họ cười đùa, kể lại những kỷ niệm vui.
- D. Họ tranh cãi gay gắt, đổ lỗi cho nhau.
Câu 15: Nỗi đau của dì Mây khi trở về và đối diện với hiện thực được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?
- A. Cô thường xuyên đến thăm nhà chú San.
- B. Cô nhanh chóng tìm được một công việc ổn định.
- C. Cô tỏ ra vui vẻ, không bận tâm đến quá khứ.
- D. Cô sống lặng lẽ, ít nói, và hình ảnh mái tóc xơ xác là biểu hiện bên ngoài của những tổn thương bên trong.
Câu 16: So sánh số phận của dì Mây và cô Thanh, ta thấy họ có điểm chung nào nổi bật, phản ánh thân phận người phụ nữ trong và sau chiến tranh?
- A. Đều là nạn nhân của chiến tranh, chịu những thiệt thòi, hy sinh thầm lặng.
- B. Đều có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.
- C. Đều mạnh mẽ, chủ động quyết định số phận của mình.
- D. Đều ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
Câu 17: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự tàn khốc không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần mà chiến tranh gây ra cho con người?
- A. Cảnh làng quê thanh bình, yên ả.
- B. Cuộc sống mưu sinh vất vả của người dân.
- C. Số phận của thím Ba hóa điên và thằng Cún mồ côi.
- D. Việc xây dựng cây cầu mới.
Câu 18: Phân tích tình huống truyện chính (tình huống gặp gỡ trớ trêu giữa dì Mây và chú San). Tình huống này có vai trò gì quan trọng nhất trong việc phát triển cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?
- A. Tạo ra một kết thúc có hậu cho câu chuyện tình yêu.
- B. Đẩy các mâu thuẫn nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật lên cao trào, buộc họ phải đối diện và đưa ra những lựa chọn quyết định.
- C. Làm chậm nhịp độ câu chuyện, tạo không khí trầm lắng.
- D. Đơn thuần chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên không có nhiều ý nghĩa.
Câu 19: Khi dì Mây giúp đỡ cô Thanh lúc sinh nở, hành động này không chỉ thể hiện lòng tốt mà còn ngầm chứa đựng cảm xúc phức tạp nào của dì Mây?
- A. Sự ghen tị, đố kỵ với hạnh phúc của cô Thanh.
- B. Sự thờ ơ, chỉ làm tròn bổn phận.
- C. Mong muốn chứng tỏ mình tốt hơn cô Thanh.
- D. Nỗi đau đáu về số phận mình, về đứa con có thể đã có, và sự đồng cảm sâu sắc với thân phận người phụ nữ.
Câu 20: Chi tiết chú San "ngoảnh mặt đi" khi dì Mây từ chối lời đề nghị của chú cho thấy điều gì về tâm trạng của chú lúc đó?
- A. Sự thất vọng, đau khổ, bất lực trước quyết định của dì Mây và sự day dứt về lỗi lầm của bản thân.
- B. Sự tức giận, không chấp nhận lời từ chối.
- C. Sự nhẹ nhõm vì không cần phải đối mặt với tình huống khó xử nữa.
- D. Sự thờ ơ, không còn quan tâm đến dì Mây.
Câu 21: Tác giả Sương Nguyệt Minh thường viết về đối tượng nào trong các tác phẩm của mình (dựa trên thông tin chung và truyện này)?
- A. Chủ yếu về cuộc sống giàu sang của giới thượng lưu.
- B. Các vấn đề chính trị, xã hội vĩ mô.
- C. Thân phận con người, đặc biệt là phụ nữ, trong và sau chiến tranh, những bi kịch tình yêu và gia đình.
- D. Các câu chuyện trinh thám, phiêu lưu mạo hiểm.
Câu 22: Đâu là nhận xét phù hợp nhất về phong cách viết của Sương Nguyệt Minh qua truyện ngắn "Người ở bến Sông Châu"?
- A. Hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí cao.
- B. Sâu sắc, tinh tế trong việc khắc họa tâm lý nhân vật, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thường mang hơi hướng buồn man mác.
- C. Khô khan, chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện một cách khách quan.
- D. Lãng mạn hóa hiện thực, tránh né các vấn đề xã hội.
Câu 23: Câu nói nào của dì Mây, dù không trực tiếp nói ra, nhưng thể hiện rõ nhất sự hy sinh thầm lặng và chấp nhận số phận của cô?
- A. Thái độ kiên quyết từ chối lời đề nghị quay lại của chú San vì hạnh phúc của cô Thanh.
- B. Việc cô kể lể về những khó khăn đã trải qua ở chiến trường.
- C. Việc cô đòi lại những gì đã mất trong quá khứ.
- D. Việc cô nhanh chóng đi bước nữa sau khi trở về.
Câu 24: Phân tích hàm ý của nhan đề "Người ở bến Sông Châu". Nhan đề này gợi lên điều gì về các nhân vật trong truyện?
- A. Họ là những người gắn bó sâu sắc với nghề chài lưới trên sông.
- B. Họ là những người xa lạ, chỉ ghé qua bến sông tạm thời.
- C. Họ là những người luôn tìm cách rời bỏ quê hương.
- D. Họ là những con người gắn liền với bến sông quê hương, nơi chứng kiến những cuộc đi-về, những chờ đợi, hy vọng và cả những bế tắc, lỡ làng trong cuộc đời.
Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả mái tóc xơ xác của dì Mây để gợi ấn tượng mạnh mẽ về sự tàn phá của chiến tranh?
- A. So sánh (ví dụ: tóc dài như suối).
- B. So sánh (ví dụ: tóc xơ xác như bị cháy nắng).
- C. Nhân hóa (ví dụ: mái tóc biết buồn).
- D. Ẩn dụ (ví dụ: mái tóc là dòng thời gian).
Câu 26: Điều gì tạo nên bi kịch chính trong mối quan hệ giữa dì Mây và chú San?
- A. Sự thù hằn, mâu thuẫn cá nhân giữa hai người.
- B. Sự can thiệp, ngăn cản từ phía gia đình.
- C. Sự chia ly do hoàn cảnh chiến tranh và quyết định vội vàng của chú San khi tưởng dì Mây không trở về.
- D. Họ chưa bao giờ thực sự yêu nhau.
Câu 27: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn khơi gợi ở độc giả khi đọc truyện "Người ở bến Sông Châu" là gì?
- A. Sự phẫn nộ, căm ghét chiến tranh.
- B. Sự vui vẻ, lạc quan vào tương lai.
- C. Sự sợ hãi, ám ảnh về chiến trường.
- D. Sự xót thương, cảm thông cho số phận con người sau chiến tranh, đặc biệt là những người phụ nữ chịu nhiều thiệt thòi.
Câu 28: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong truyện. Ngoài việc dẫn dắt câu chuyện, người kể còn thể hiện điều gì?
- A. Thể hiện cái nhìn nhân ái, sự đồng cảm sâu sắc với số phận các nhân vật, đặc biệt là dì Mây.
- B. Giữ thái độ hoàn toàn trung lập, không bộc lộ cảm xúc.
- C. Phán xét, chỉ trích các nhân vật dựa trên quan điểm cá nhân.
- D. Chủ yếu tập trung miêu tả phong cảnh mà ít quan tâm đến con người.
Câu 29: Dựa vào diễn biến truyện, hành động nào của chú San cho thấy sự day dứt, hối hận lớn nhất của chú về quá khứ?
- A. Chú kể lại chi tiết quá trình đi lính.
- B. Chú tìm gặp dì Mây, bày tỏ mong muốn được bù đắp và nhận lỗi.
- C. Chú tập trung làm ăn, xây dựng cuộc sống mới.
- D. Chú tránh mặt dì Mây hoàn toàn sau khi cô trở về.
Câu 30: Thông điệp về "lòng nhân ái và sự vị tha" được thể hiện rõ nhất qua hành động và quyết định của nhân vật nào trong truyện?
- A. Dì Mây, khi cô từ chối tình cảm riêng để bảo vệ hạnh phúc của chú San và cô Thanh, đồng thời giúp đỡ cô Thanh lúc nguy kịch.
- B. Chú San, khi chú tìm gặp lại dì Mây.
- C. Cô Thanh, khi cô sinh nở khó khăn.
- D. Thím Ba, với số phận bất hạnh của mình.