Đề Trắc Nghiệm Nguyễn Du – Cuộc Đời Và Sự Nghiệp – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được mô tả chính xác nhất như thế nào trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

  • A. Giai đoạn ổn định và phát triển thịnh vượng của chế độ phong kiến.
  • B. Thời kỳ phục hưng văn hóa mạnh mẽ, khoa cử mở rộng cho mọi tầng lớp.
  • C. Đất nước hòa bình, không có biến động chính trị lớn.
  • D. Xã hội phong kiến khủng hoảng sâu sắc, chiến tranh, loạn lạc liên miên.

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du có vai trò và ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành nhân cách và tài năng của ông?

  • A. Gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng, văn học, tạo môi trường thuận lợi để ông tiếp xúc với tri thức và văn hóa đỉnh cao.
  • B. Gia đình nông dân nghèo, giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống của người lao động.
  • C. Gia đình buôn bán giàu có, rèn cho ông tính thực tế và nhạy bén.
  • D. Gia đình quan lại nhỏ ở địa phương, chỉ ảnh hưởng hạn chế đến sự nghiệp của ông.

Câu 3: Cuộc sống của Nguyễn Du từ khi gia đình sa sút đến khi làm quan nhà Nguyễn có những thay đổi lớn. Phân tích sự thay đổi này và nêu ý nghĩa của nó đối với cuộc đời và sáng tác của ông.

  • A. Từ cuộc sống nghèo khó vươn lên làm quan, giúp ông hiểu giá trị của sự cố gắng.
  • B. Từ cuộc sống ổn định sang làm quan, không có nhiều biến động ảnh hưởng đến tư tưởng.
  • C. Từ cuộc sống sung túc thời thơ ấu sang những năm tháng phiêu bạt, nghèo khó, giúp ông thấu hiểu nỗi đau và bất hạnh của con người.
  • D. Từ làm quan nhỏ lên làm quan lớn, chỉ ảnh hưởng đến địa vị xã hội chứ không ảnh hưởng đến tư tưởng sáng tác.

Câu 4: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Thanh Hiên thi tập và Nam Trung Tạp Ngâm của Nguyễn Du là gì?

  • A. Thanh Hiên thi tập viết bằng chữ Hán, Nam Trung Tạp Ngâm viết bằng chữ Nôm.
  • B. Thanh Hiên thi tập chủ yếu bày tỏ tâm sự cá nhân thời loạn lạc, còn Nam Trung Tạp Ngâm ghi lại cảm xúc, suy tư trong thời gian làm quan ở miền Nam.
  • C. Thanh Hiên thi tập tập trung phê phán xã hội, còn Nam Trung Tạp Ngâm ca ngợi thiên nhiên.
  • D. Thanh Hiên thi tập có số lượng bài nhiều hơn, Nam Trung Tạp Ngâm có số lượng bài ít hơn.

Câu 5: Trong Bắc Hành Tạp Lục, Nguyễn Du đã thể hiện rõ nhất cảm xúc gì khi đi sứ sang Trung Quốc?

  • A. Nỗi đau xót, cảm thương cho những số phận bi kịch, những di tích gợi buồn và cảnh đời cơ cực.
  • B. Sự ngưỡng mộ và ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của đất nước Trung Hoa.
  • C. Niềm tự hào về sứ mệnh ngoại giao mà ông đang gánh vác.
  • D. Sự phẫn nộ trước những bất công xã hội ở nơi đất khách.

Câu 6: Vì sao Truyện Kiều (Đoạn Trường Tân Thanh) được coi là đỉnh cao sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du và là một kiệt tác của văn học Việt Nam?

  • A. Vì đây là tác phẩm duy nhất Nguyễn Du viết bằng chữ Nôm.
  • B. Vì tác phẩm có dung lượng lớn nhất trong sự nghiệp của ông.
  • C. Vì tác phẩm kể lại một câu chuyện tình yêu lãng mạn nổi tiếng.
  • D. Vì tác phẩm kết tinh tài năng nghệ thuật và tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông, đạt đến đỉnh cao của văn học dân tộc.

Câu 7: Tư tưởng nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Đề cao tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
  • C. Lòng cảm thương sâu sắc đối với con người, nhất là những người bất hạnh, phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của nhân dân.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Giàu chất trữ tình, thể hiện tâm trạng, suy tư sâu sắc.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Mang đậm dấu ấn phong cách cổ điển, trang nhã.
  • D. Chủ yếu miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.

Câu 9: Phân tích tác động của hoàn cảnh "mười năm gió bụi" (thời kỳ sống phiêu bạt, nghèo khó) đến cái nhìn của Nguyễn Du về xã hội và con người.

  • A. Giúp ông có cái nhìn hiện thực, sâu sắc và cảm thông hơn về cuộc sống cơ cực, bất công và số phận con người.
  • B. Khiến ông chán ghét cuộc đời và tìm cách thoát ly thực tại.
  • C. Làm cho ông trở nên lạc quan, yêu đời hơn sau khi vượt qua khó khăn.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều vì ông vẫn giữ được cốt cách quý tộc.

Câu 10: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được coi là "tiếng nói thương xót đứt ruột" cho những con người tài hoa mà bạc mệnh?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung Tạp Ngâm
  • C. Bắc Hành Tạp Lục
  • D. Đoạn Trường Tân Thanh (Truyện Kiều)

Câu 11: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Đề cao tài năng là yếu tố quan trọng nhất của con người.
  • B. Đề cao giá trị đạo đức, lòng nhân hậu quan trọng hơn tài năng.
  • C. Khẳng định tài năng và đức độ đều quan trọng như nhau.
  • D. Phê phán những người chỉ có tài mà không có đức.

Câu 12: Vì sao Nguyễn Du lại chọn thể lục bát để sáng tác Truyện Kiều, thay vì các thể thơ chữ Hán phổ biến thời bấy giờ?

  • A. Thể lục bát là thể thơ bắt buộc đối với các tác phẩm tự sự dài.
  • B. Ông muốn thử nghiệm một thể thơ mới lạ chưa từng có trong văn học Việt Nam.
  • C. Thể lục bát là thể thơ truyền thống, gần gũi với dân tộc, uyển chuyển, phù hợp để kể chuyện và bộc lộ tâm trạng.
  • D. Ông không giỏi làm thơ chữ Hán nên phải chuyển sang thể lục bát.

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực của Truyện Kiều?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của tình yêu.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ phong tục, tập quán của người Việt xưa.
  • C. Thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, tốt đẹp.
  • D. Phản ánh chân thực bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến đương thời.

Câu 14: Khi nói Nguyễn Du là "nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ông luôn đặt con người vào vị trí trung tâm, thể hiện lòng yêu thương, trân trọng và bênh vực cho số phận con người, nhất là những người đau khổ.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến số phận của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • C. Ông là người đầu tiên đưa con người vào trong văn học.
  • D. Ông là người sáng lập ra chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Việt Nam.

Câu 15: Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung khắc họa điều gì ở hai chị em?

  • A. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày trong gia đình.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và dự cảm về số phận.
  • C. Mối quan hệ thân thiết giữa hai chị em.
  • D. Quá trình học hành, rèn luyện tài năng của hai chị em.

Câu 16: Phân tích nghệ thuật miêu tả nhân vật của Nguyễn Du qua đoạn trích "Chị em Thúy Kiều".

  • A. Miêu tả chân thực, chi tiết như chụp ảnh.
  • B. Tập trung vào hành động và lời nói để bộc lộ tính cách.
  • C. Sử dụng bút pháp ước lệ, gợi tả, lồng ghép dự cảm số phận vào miêu tả ngoại hình.
  • D. Chủ yếu miêu tả nội tâm thông qua độc thoại.

Câu 17: Đoạn trích "Cảnh ngày xuân" trong Truyện Kiều thể hiện điều gì về cảnh vật và không khí lễ hội truyền thống?

  • A. Vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết của mùa xuân và không khí tưng bừng, rộn rã của lễ hội.
  • B. Cảnh vật mùa đông ảm đạm, gợi buồn.
  • C. Không khí chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Cuộc sống lao động vất vả của người dân.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa chi tiết "cỏ non xanh tận chân trời" trong đoạn "Cảnh ngày xuân".

  • A. Miêu tả sự khô héo, tàn lụi của cảnh vật.
  • B. Gợi lên sự nhỏ bé, tù túng của không gian.
  • C. Gợi tả sự sống động, tràn đầy sức sống và trải dài vô tận của thảm cỏ, thể hiện sức sống của mùa xuân.
  • D. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.

Câu 19: Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc khi được sống tự do.
  • B. Hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • C. Tức giận, căm phẫn những kẻ đã hãm hại mình.
  • D. Buồn tủi, cô đơn, nhớ quê hương, nhớ người thân và người yêu.

Câu 20: Phân tích nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thông qua bức tranh tứ bình.

  • A. Sử dụng các hình ảnh cảnh vật (tứ bình) để thể hiện tâm trạng buồn tủi, cô đơn và nỗi nhớ thương của nhân vật.
  • B. Miêu tả trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Thông qua lời đối thoại giữa nhân vật và người khác.
  • D. Sử dụng các hành động bên ngoài để suy đoán nội tâm.

Câu 21: Đoạn trích "Mã Giám Sinh mua Kiều" thể hiện rõ nhất bản chất gì của nhân vật Mã Giám Sinh?

  • A. Tính cách hào phóng, trượng nghĩa.
  • B. Bản chất buôn người giả danh tri thức, gian xảo, trơ trẽn.
  • C. Sự thật thà, chất phác của một người làm ăn.
  • D. Lòng yêu cái đẹp và tài năng.

Câu 22: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Mã Giám Sinh mua Kiều" để khắc họa tính cách nhân vật.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ca ngợi.
  • B. Miêu tả khách quan, không bộc lộ thái độ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giễu nhại, mỉa mai, kết hợp tả thực và bộc lộ thái độ căm ghét.
  • D. Chủ yếu dùng từ ngữ địa phương để tăng tính chân thực.

Câu 23: Quan niệm "thiên mệnh" (số mệnh) và "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) ảnh hưởng như thế nào đến cách Nguyễn Du lý giải số phận nhân vật trong Truyện Kiều?

  • A. Ông xem số phận là yếu tố chi phối cuộc đời con người, đặc biệt những người tài hoa thì thường gặp bi kịch.
  • B. Ông hoàn toàn phủ nhận vai trò của số phận, chỉ đề cao ý chí con người.
  • C. Ông cho rằng số phận do chính con người tạo ra.
  • D. Ông không nhắc đến khái niệm số phận trong tác phẩm.

Câu 24: Bên cạnh lý giải số phận bằng "thiên mệnh", Nguyễn Du còn chỉ ra nguyên nhân nào dẫn đến bi kịch của con người trong Truyện Kiều?

  • A. Do con người lười biếng, không chịu cố gắng.
  • B. Do các thế lực tàn bạo, bất công trong xã hội phong kiến.
  • C. Do ảnh hưởng của môi trường tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Do thiếu giáo dục và cơ hội phát triển.

Câu 25: Đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du cho sự phát triển của tiếng Việt và thể thơ lục bát là gì?

  • A. Ông là người đầu tiên sáng tác bằng chữ Nôm và thể lục bát.
  • B. Ông đã đơn giản hóa tiếng Việt, loại bỏ hết các từ Hán Việt.
  • C. Ông đã sử dụng tiếng Việt và thể lục bát một cách điêu luyện, sáng tạo, nâng chúng lên thành công cụ nghệ thuật tuyệt vời, làm giàu và chuẩn hóa tiếng Việt.
  • D. Ông đã tạo ra một thể thơ lục bát hoàn toàn mới, khác biệt với truyền thống.

Câu 26: Vì sao nói Nguyễn Du là "người thi sĩ có trái tim lớn, có tấm lòng nhân đạo mênh mông"?

  • A. Vì ông là người có địa vị xã hội cao.
  • B. Vì ông chỉ viết về tình yêu đôi lứa.
  • C. Vì ông chỉ quan tâm đến số phận phụ nữ.
  • D. Vì ông thể hiện lòng cảm thương sâu sắc, rộng lớn đối với mọi kiếp người, đặc biệt là những người bất hạnh.

Câu 27: Hãy so sánh và làm rõ sự khác biệt trong cách thể hiện tư tưởng nhân đạo giữa thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du.

  • A. Thơ chữ Hán chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân, Truyện Kiều chỉ thể hiện tình yêu.
  • B. Thơ chữ Hán thể hiện lòng cảm thương qua tâm sự cá nhân, Truyện Kiều thể hiện tư tưởng nhân đạo rộng lớn, sâu sắc qua số phận nhân vật và bức tranh xã hội.
  • C. Thơ chữ Hán thể hiện sự tức giận, Truyện Kiều thể hiện sự cam chịu.
  • D. Thơ chữ Hán viết cho giới trí thức, Truyện Kiều viết cho mọi tầng lớp.

Câu 28: Dựa vào cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao ông có thể viết nên những vần thơ, câu văn đầy xúc động về nỗi đau của con người.

  • A. Ông đã trải qua nhiều biến cố, chứng kiến cảnh đau khổ của con người trong xã hội loạn lạc, kết hợp với tấm lòng nhân hậu bẩm sinh.
  • B. Ông chỉ dựa vào sự tưởng tượng phong phú của mình.
  • C. Ông học được cách viết về nỗi đau từ các tác giả nước ngoài.
  • D. Ông chỉ viết theo yêu cầu của triều đình.

Câu 29: Sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du đã đóng góp như thế nào vào việc định hình diện mạo văn học Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX?

  • A. Ông là người chấm dứt sự phát triển của văn học chữ Nôm.
  • B. Ông chỉ tiếp nối truyền thống mà không có sự sáng tạo mới.
  • C. Ông đưa văn học Việt Nam đi theo con đường lãng mạn thuần túy.
  • D. Ông là đỉnh cao của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa, nâng tầm văn học chữ Nôm và thể lục bát, tạo dấu ấn quan trọng cho văn học dân tộc.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, bạn rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa cuộc sống cá nhân, bối cảnh xã hội và sự ra đời của những tác phẩm văn học lớn?

  • A. Cuộc sống cá nhân và bối cảnh xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, tình cảm và là nguồn cảm hứng quan trọng cho sự ra đời của những tác phẩm văn học có giá trị hiện thực và nhân đạo.
  • B. Tác phẩm văn học lớn hoàn toàn độc lập với cuộc sống cá nhân và bối cảnh xã hội của tác giả.
  • C. Chỉ có tài năng thiên bẩm mới quyết định giá trị của tác phẩm văn học, không liên quan đến cuộc đời tác giả.
  • D. Nhà văn chỉ cần đọc sách nhiều là có thể sáng tác nên tác phẩm vĩ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được mô tả chính xác nhất như thế nào trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du có vai trò và ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành nhân cách và tài năng của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cuộc sống của Nguyễn Du từ khi gia đình sa sút đến khi làm quan nhà Nguyễn có những thay đổi lớn. Phân tích sự thay đổi này và nêu ý nghĩa của nó đối với cuộc đời và sáng tác của ông.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa Thanh Hiên thi tập và Nam Trung Tạp Ngâm của Nguyễn Du là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong Bắc Hành Tạp Lục, Nguyễn Du đã thể hiện rõ nhất cảm xúc gì khi đi sứ sang Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vì sao Truyện Kiều (Đoạn Trường Tân Thanh) được coi là đỉnh cao sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du và là một kiệt tác của văn học Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tư tưởng nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích tác động của hoàn cảnh 'mười năm gió bụi' (thời kỳ sống phiêu bạt, nghèo khó) đến cái nhìn của Nguyễn Du về xã hội và con người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được coi là 'tiếng nói thương xót đứt ruột' cho những con người tài hoa mà bạc mệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vì sao Nguyễn Du lại chọn thể lục bát để sáng tác Truyện Kiều, thay vì các thể thơ chữ Hán phổ biến thời bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực của Truyện Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nói Nguyễn Du là 'nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn', điều đó có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' trong SGK Ngữ văn 11 Cánh Diều tập trung khắc họa điều gì ở hai chị em?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích nghệ thuật miêu tả nhân vật của Nguyễn Du qua đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích 'Cảnh ngày xuân' trong Truyện Kiều thể hiện điều gì về cảnh vật và không khí lễ hội truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa chi tiết 'cỏ non xanh tận chân trời' trong đoạn 'Cảnh ngày xuân'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện rõ nhất tâm trạng gì c???a nhân vật Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thông qua bức tranh tứ bình.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' thể hiện rõ nhất bản chất gì của nhân vật Mã Giám Sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' để khắc họa tính cách nhân vật.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quan niệm 'thiên mệnh' (số mệnh) và 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét nhau) ảnh hưởng như thế nào đến cách Nguyễn Du lý giải số phận nhân vật trong Truyện Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bên cạnh lý giải số phận bằng 'thiên mệnh', Nguyễn Du còn chỉ ra nguyên nhân nào dẫn đến bi kịch của con người trong Truyện Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du cho sự phát triển của tiếng Việt và thể thơ lục bát là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vì sao nói Nguyễn Du là 'người thi sĩ có trái tim lớn, có tấm lòng nhân đạo mênh mông'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hãy so sánh và làm rõ sự khác biệt trong cách thể hiện tư tưởng nhân đạo giữa thơ chữ Hán và Truyện Kiều của Nguyễn Du.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dựa vào cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, hãy giải thích vì sao ông có thể viết nên những vần thơ, câu văn đầy xúc động về nỗi đau của con người.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du đã đóng góp như thế nào vào việc định hình diện mạo văn học Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ việc tìm hiểu cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Du, bạn rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa cuộc sống cá nhân, bối cảnh xã hội và sự ra đời của những tác phẩm văn học lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được đặc trưng bởi sự thay đổi sâu sắc nào sau đây?

  • A. Thời kỳ thịnh trị kéo dài, xã hội ổn định, kinh tế phát triển.
  • B. Sự bùng nổ mạnh mẽ của các phong trào cải cách từ tầng lớp quý tộc.
  • C. Giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây, tiếp thu nhiều tư tưởng mới.
  • D. Biến động chính trị, xã hội sâu sắc với sự chuyển giao quyền lực giữa các triều đại.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình "trâm anh thế phiệt". Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của ông?

  • A. Được tiếp nhận nền giáo dục tốt và có vị thế xã hội thuận lợi ban đầu.
  • B. Buộc phải tự lập từ sớm do gia đình sa sút.
  • C. Gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tri thức.
  • D. Bị xa lánh bởi tầng lớp bình dân.

Câu 3: Từ "mười năm gió bụi" (thời kỳ phiêu bạt sau khi nhà Lê sụp đổ) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông củng cố thêm niềm tin vào chế độ phong kiến.
  • B. Tạo cơ hội để ông kết giao với nhiều quan lại cấp cao.
  • C. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống cơ cực của nhân dân và những bất công xã hội.
  • D. Khiến ông chán ghét cuộc sống và không còn thiết tha sáng tác.

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan dưới triều Nguyễn sau một thời gian dài "ẩn dật" và phiêu bạt có thể được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng và trung thành với triều đại mới.
  • B. Hoàn cảnh gia đình khó khăn, áp lực cuộc sống và mong muốn có một cuộc sống ổn định hơn.
  • C. Được triều Nguyễn trọng dụng và hứa hẹn ban nhiều bổng lộc.
  • D. Muốn tìm cơ hội để lật đổ triều Nguyễn từ bên trong.

Câu 5: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn sự nghiệp sáng tác của ông.
  • B. Giúp ông tiếp cận với các quan lại cấp cao của nhà Thanh để tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • C. Là dịp để ông học hỏi kinh nghiệm cai trị đất nước từ triều đình nhà Thanh.
  • D. Là cơ sở để ông sáng tác tập thơ "Bắc hành tạp lục", ghi lại cảm xúc và suy ngẫm về cuộc sống, con người.

Câu 6: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG PHẢI là sáng tác chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Bắc hành tạp lục

Câu 7: Điểm chung nổi bật về cảm hứng chủ đạo trong các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống điền viên.
  • B. Nỗi niềm thế sự, tấm lòng thương cảm trước số phận con người và những bất công xã hội.
  • C. Thể hiện lòng yêu nước và ý chí chống giặc ngoại xâm.
  • D. Phê phán gay gắt thói hư tật xấu của tầng lớp quý tộc.

Câu 8: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa chữ Quốc ngữ vào sáng tác.
  • B. Ông có công lớn trong việc thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn.
  • C. Những đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam và giá trị nhân đạo, nghệ thuật trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là "Truyện Kiều".
  • D. Ông đã có công phát hiện và giới thiệu nhiều tài năng văn học trẻ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử (xã hội phong kiến suy tàn, nhiều biến động) đến thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Thơ văn ông chủ yếu ca ngợi sự ổn định và thịnh vượng của đất nước.
  • B. Ông tập trung sáng tác về các đề tài lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • C. Tác phẩm của ông tràn đầy niềm tin vào tương lai tươi sáng của xã hội.
  • D. Thơ văn ông phản ánh sâu sắc nỗi đau khổ, bất công của con người trước sự tàn khốc của thời cuộc.

Câu 10: Từ cuộc đời đầy biến động, trải qua nhiều thăng trầm, Nguyễn Du đã rút ra những chiêm nghiệm sâu sắc về điều gì, thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông?

  • A. Tính vô thường của cuộc đời, sự bất lực của con người trước số phận và sự tàn khốc của đồng tiền, quyền lực.
  • B. Sức mạnh vĩ đại của con người trong việc thay đổi số phận.
  • C. Chỉ có danh vọng và địa vị mới mang lại hạnh phúc thực sự.
  • D. Cuộc sống luôn công bằng và ban thưởng xứng đáng cho những người cố gắng.

Câu 11: Tấm lòng "nhân đạo" trong thơ văn Nguyễn Du được biểu hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • B. Lên án gay gắt những hành động sai trái của triều đình.
  • C. Đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ và những người bất hạnh.
  • D. Kêu gọi mọi người đứng lên đấu tranh chống lại cường quyền.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du nói về một người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác giả?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
  • B. Tấm lòng cảm thương sâu sắc trước số phận bi kịch của nhân vật.
  • C. Sự tức giận đối với những người gây ra bất hạnh cho nhân vật.
  • D. Thái độ thờ ơ, khách quan khi kể chuyện.

Câu 13: Hoàn cảnh gia đình "mười năm gió bụi" và những năm tháng làm quan dưới triều Nguyễn đã tác động trái chiều nhưng đồng thời như thế nào đến cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

  • A. Thời phiêu bạt giúp ông lạc quan hơn, còn thời làm quan khiến ông bi quan.
  • B. Thời phiêu bạt khiến ông chán ghét cuộc sống, còn thời làm quan giúp ông tìm thấy ý nghĩa.
  • C. Cả hai giai đoạn đều chỉ mang lại cho ông sự giàu có và danh vọng.
  • D. Cả hai giai đoạn đều củng cố cái nhìn bi quan về thế sự, sự bạc bẽo của cuộc đời và số phận con người.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

  • A. Cuộc đời nhiều biến động và trải nghiệm sâu sắc là nguồn cảm hứng và chất liệu quan trọng cho sự nghiệp văn chương của ông.
  • B. Sự nghiệp văn chương của ông hoàn toàn tách rời khỏi những trải nghiệm cá nhân.
  • C. Ông sáng tác chủ yếu dựa vào trí tưởng tượng mà ít bị ảnh hưởng bởi cuộc sống thực tế.
  • D. Chỉ có thời kỳ làm quan mới thực sự ảnh hưởng đến nội dung các tác phẩm của ông.

Câu 15: Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời Nguyễn Du, hãy phân tích vì sao ông lại dành sự quan tâm và đồng cảm đặc biệt cho những "người tài hoa bạc mệnh"?

  • A. Vì ông tin rằng tài năng luôn mang lại hạnh phúc và thành công.
  • B. Vì trong thời đại đầy biến động, tài năng thường không được trọng dụng, thậm chí mang lại bất hạnh, điều này gần gũi với những chiêm nghiệm của chính ông.
  • C. Vì đó là chủ đề được nhiều nhà thơ đương thời ưa chuộng.
  • D. Vì ông muốn ca ngợi vẻ đẹp hoàn hảo của những người tài năng.

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Miêu tả tỉ mỉ các nghi lễ cung đình trang trọng.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống ẩn dật.
  • C. Phản ánh chân thực hiện trạng xã hội phong kiến suy tàn, những cảnh đời cơ cực, bất công.
  • D. Tập trung vào việc khám phá những bí ẩn siêu nhiên.

Câu 17: Trong tập thơ "Bắc hành tạp lục", Nguyễn Du đã dành nhiều bài viết về những nhân vật lịch sử, văn hóa Trung Quốc. Mục đích chính của ông khi làm điều này là gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với nền văn hóa Trung Quốc.
  • B. Học hỏi kỹ thuật viết thơ từ các tác giả Trung Quốc.
  • C. Tuân thủ quy định của triều đình khi đi sứ.
  • D. Mượn chuyện xưa, chuyện người để bộc lộ tâm sự, nỗi niềm thế sự và bày tỏ tấm lòng nhân đạo.

Câu 18: Biệt hiệu "Thanh Hiên" của Nguyễn Du mang ý nghĩa gợi tả điều gì về con người ông?

  • A. Gợi một không gian yên tĩnh, thanh cao, phù hợp với tâm hồn nhạy cảm, suy tư, mang nỗi buồn thế sự.
  • B. Thể hiện ý chí mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Ngụ ý về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Biểu trưng cho sự nghiệp hiển hách, được nhiều người kính trọng.

Câu 19: Trong số các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào được sáng tác trong thời kỳ ông làm quan ở Huế và các địa phương phía Nam?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Truyện Kiều

Câu 20: Giá trị nghệ thuật nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc như lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • C. Thiên về lối kể chuyện trực tiếp, ít sử dụng hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn bút pháp trữ tình và tự sự, ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh.

Câu 21: Đọc một bài thơ trong "Thanh Hiên thi tập" viết về sự đổi thay của kinh thành Thăng Long sau loạn lạc, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • B. Nỗi buồn, nuối tiếc về quá khứ và xót xa trước cảnh vật điêu tàn.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến biến động của thời cuộc.
  • D. Thái độ phê phán gay gắt đối với những người đã gây ra loạn lạc.

Câu 22: Ảnh hưởng của văn hóa dân gian, đặc biệt là ca dao, dân ca, đến thơ văn Nguyễn Du (bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm) thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cách sử dụng điển cố, điển tích.
  • B. Khiến thơ ông trở nên khó hiểu và xa lạ với người đọc.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến nội dung ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • D. Góp phần làm giàu thêm ngôn ngữ, hình ảnh thơ, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, gần gũi với nhân dân.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm đúng về cuộc đời Nguyễn Du?

  • A. Sinh ra trong gia đình quý tộc nhưng trải qua nhiều thăng trầm, biến động.
  • B. Có thời gian phiêu bạt, sống gần gũi với nhân dân lao động.
  • C. Cả cuộc đời sống ẩn dật và từ chối mọi chức vụ trong triều đình.
  • D. Từng làm quan dưới triều Nguyễn và đi sứ sang Trung Quốc.

Câu 24: Tập thơ "Nam Trung tạp ngâm" cho thấy điều gì về sự quan sát và cảm nhận của Nguyễn Du trong thời gian ông làm quan ở phía Nam?

  • A. Ghi lại những cảm nhận, suy ngẫm về cảnh vật, con người và cuộc sống nơi xứ lạ (phía Nam).
  • B. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của núi non phía Bắc.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết và mong muốn được trở về.
  • D. Tập trung vào việc phê phán tệ nạn xã hội ở miền Nam.

Câu 25: Dù xuất thân quý tộc, Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với tầng lớp bình dân, đặc biệt là phụ nữ. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

  • A. Ông luôn sống trong cảnh nghèo khó từ khi mới sinh ra.
  • B. Ông bị gia đình ruồng bỏ và phải sống nhờ vào sự giúp đỡ của nhân dân.
  • C. Thời kỳ phiêu bạt và trải nghiệm cuộc sống cơ cực đã giúp ông thấu hiểu và đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân lao động.
  • D. Ông học hỏi điều này từ các nhà thơ Trung Quốc.

Câu 26: Nhận định "Đại thi hào dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới" cho thấy điều gì về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du?

  • A. Ông là người có công lớn nhất trong việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra nước ngoài.
  • B. Vị trí và đóng góp của ông không chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với văn học Việt Nam mà còn được thế giới công nhận.
  • C. Ông là người đầu tiên dịch tác phẩm văn học Việt Nam sang tiếng nước ngoài.
  • D. Ông là người duy nhất của Việt Nam được UNESCO vinh danh.

Câu 27: Khi nghiên cứu về cuộc đời Nguyễn Du, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX là điều cần thiết vì:

  • A. Giúp xác định chính xác năm sinh, năm mất của ông.
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung, không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp so sánh cuộc đời ông với các danh nhân cùng thời.
  • D. Bối cảnh lịch sử là yếu tố quan trọng định hình cuộc đời, tâm hồn và cảm hứng sáng tác của ông.

Câu 28: Đặc điểm nào trong cuộc đời Nguyễn Du đã tạo nên sự phức tạp và sâu sắc trong cái nhìn của ông về con người và cuộc đời?

  • A. Trải qua nhiều biến động, sống ở nhiều môi trường khác nhau (quý tộc, dân gian, quan trường, xứ người).
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất là văn chương.
  • C. Luôn sống trong một môi trường ổn định và ít biến động.
  • D. Không quan tâm đến những vấn đề xã hội.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du nói về sự suy tàn của một gia đình quyền quý. Dựa vào tiểu sử của ông, bạn có thể suy đoán cảm hứng sáng tác bài thơ này có thể bắt nguồn từ điều gì?

  • A. Ông muốn ca ngợi sự giàu có của các gia đình quý tộc.
  • B. Sự suy tàn của chính gia đình ông và những gì ông chứng kiến trong thời loạn.
  • C. Ông chỉ đơn thuần miêu tả một câu chuyện lịch sử.
  • D. Ông muốn phê phán lối sống xa hoa của tầng lớp quý tộc.

Câu 30: Tóm lại, cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du là minh chứng rõ ràng nhất cho sự gắn bó mật thiết giữa yếu tố nào?

  • A. Giữa tài năng bẩm sinh và sự may mắn.
  • B. Giữa ý chí cá nhân và sự giúp đỡ của xã hội.
  • C. Giữa cuộc đời đầy trải nghiệm, tâm hồn nhạy cảm và những sáng tạo văn chương vĩ đại.
  • D. Giữa việc học hỏi từ người khác và khả năng bắt chước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được đặc trưng bởi sự thay đổi sâu sắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình 'trâm anh thế phiệt'. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Từ 'mười năm gió bụi' (thời kỳ phiêu bạt sau khi nhà Lê sụp đổ) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan dưới triều Nguyễn sau một thời gian dài 'ẩn dật' và phiêu bạt có thể được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG PHẢI là sáng tác chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm chung nổi bật về cảm hứng chủ đạo trong các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử (xã hội phong kiến suy tàn, nhiều biến động) đến thơ văn Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ cuộc đời đầy biến động, trải qua nhiều thăng trầm, Nguyễn Du đã rút ra những chiêm nghiệm sâu sắc về điều gì, thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tấm lòng 'nhân đạo' trong thơ văn Nguyễn Du được biểu hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du nói về một người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoàn cảnh gia đình 'mười năm gió bụi' và những năm tháng làm quan dưới triều Nguyễn đã tác động trái chiều nhưng đồng thời như thế nào đến cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời Nguyễn Du, hãy phân tích vì sao ông lại dành sự quan tâm và đồng cảm đặc biệt cho những 'người tài hoa bạc mệnh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong tập thơ 'Bắc hành tạp lục', Nguyễn Du đã dành nhiều bài viết về những nhân vật lịch sử, văn hóa Trung Quốc. Mục đích chính của ông khi làm điều này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biệt hiệu 'Thanh Hiên' của Nguyễn Du mang ý nghĩa gợi tả điều gì về con người ông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong số các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào được sáng tác trong thời kỳ ông làm quan ở Huế và các địa phương phía Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giá trị nghệ thuật nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc một bài thơ trong 'Thanh Hiên thi tập' viết về sự đổi thay của kinh thành Thăng Long sau loạn lạc, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Ảnh hưởng của văn hóa dân gian, đặc biệt là ca dao, dân ca, đến thơ văn Nguyễn Du (bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm) thể hiện ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm đúng về cuộc đời Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tập thơ 'Nam Trung tạp ngâm' cho thấy điều gì về sự quan sát và cảm nhận của Nguyễn Du trong thời gian ông làm quan ở phía Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dù xuất thân quý tộc, Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với tầng lớp bình dân, đặc biệt là phụ nữ. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhận định 'Đại thi hào dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới' cho thấy điều gì về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi nghiên cứu về cuộc đời Nguyễn Du, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX là điều cần thiết vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đặc điểm nào trong cuộc đời Nguyễn Du đã tạo nên sự phức tạp và sâu sắc trong cái nhìn của ông về con người và cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du nói về sự suy tàn của một gia đình quyền quý. Dựa vào tiểu sử của ông, bạn có thể suy đoán cảm hứng sáng tác bài thơ này có thể bắt nguồn từ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tóm lại, cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du là minh chứng rõ ràng nhất cho sự gắn bó mật thiết giữa yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sinh sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Thời kỳ ổn định và phát triển thịnh vượng dưới triều Lê trung hưng.
  • B. Giai đoạn đất nước thống nhất, kinh tế nông nghiệp phát triển mạnh.
  • C. Thời kỳ phong kiến tập quyền đạt đến đỉnh cao, xã hội ít biến động.
  • D. Thời kỳ chế độ phong kiến suy tàn, loạn lạc, biến động lịch sử sâu sắc.

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn. Chi tiết này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đời và tâm hồn ông, đặc biệt trong giai đoạn đầu?

  • A. Giúp ông có cuộc sống sung sướng, không phải lo nghĩ và hoàn toàn xa láy thực tế cuộc sống dân nghèo.
  • B. Khiến ông sớm chán ghét con đường quan lộ và chỉ chuyên tâm vào sáng tác văn chương.
  • C. Tạo điều kiện cho ông tiếp xúc với văn hóa bác học, nhưng cũng khiến ông chứng kiến sự suy tàn của gia đình và thời đại, hình thành tâm trạng phức tạp.
  • D. Làm cho ông chỉ quan tâm đến vinh hoa phú quý và không có sự đồng cảm với số phận con người.

Câu 3: Giai đoạn "Mười năm gió bụi" trong cuộc đời Nguyễn Du (khoảng cuối thế kỷ XVIII) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống của những người dân thường, mở rộng tầm nhìn và bồi đắp lòng nhân đạo.
  • B. Là giai đoạn ông tập trung nghiên cứu kinh sử để chuẩn bị cho con đường quan lộ dưới triều Nguyễn.
  • C. Thời kỳ ông sống ẩn dật hoàn toàn, không tiếp xúc với thế giới bên ngoài và chỉ đọc sách thánh hiền.
  • D. Giai đoạn ông chỉ sáng tác các bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương và gia đình.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau (trong "Truyện Kiều"):
"Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
Trải qua một cuộc bể dâu,
Những điều trông thấy mà đau đớn lòng."
Đoạn thơ này phản ánh điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với cuộc đời và con người trong thời đại ông?

  • A. Niềm tin mạnh mẽ vào sự công bằng và lẽ phải trong cuộc đời.
  • B. Cái nhìn bi quan, đau đớn về số phận con người trong một thời đại đầy biến động và bất công.
  • C. Sự ca ngợi tài năng và khẳng định con người có thể vượt lên số phận.
  • D. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước những đổi thay của xã hội.

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao nghệ thuật và là kiệt tác của Nguyễn Du, có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến văn học Việt Nam?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)
  • D. Bắc hành tạp lục

Câu 6: Một trong những giá trị nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước một cách thuần túy.
  • B. Phản ánh cuộc sống cung đình và những nghi lễ trang trọng.
  • C. Chủ yếu phê phán gay gắt tầng lớp quan lại phong kiến mục nát.
  • D. Bộc lộ tâm sự u uất, trăn trở trước thời thế và thấm đẫm tinh thần nhân đạo.

Câu 7: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) đã ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông học hỏi kỹ thuật viết thơ Đường luật đỉnh cao và áp dụng vào "Truyện Kiều".
  • B. Mở rộng tầm nhìn, cung cấp chất liệu thực tế và cảm hứng cho tập thơ "Bắc hành tạp lục", thể hiện sâu sắc nỗi đau nhân thế.
  • C. Khiến ông hoàn toàn thay đổi phong cách sáng tác, chỉ tập trung vào đề tài lịch sử và anh hùng.
  • D. Là dịp để ông củng cố mối quan hệ với triều đình nhà Thanh và thăng tiến trên con đường quan lộ.

Câu 8: Lòng nhân đạo của Nguyễn Du, một trong những đặc điểm nổi bật trong sáng tác của ông, được thể hiện rõ nhất qua thái độ nào dưới đây?

  • A. Ca ngợi tầng lớp quý tộc và đề cao giá trị của dòng dõi.
  • B. Phê phán mạnh mẽ những hủ tục lạc hậu trong xã hội.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của những con người nhỏ bé, đặc biệt là phụ nữ "tài hoa bạc mệnh".
  • D. Chỉ quan tâm đến những vấn đề lớn lao của đất nước và thời đại.

Câu 9: Tại sao Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" và "Danh nhân văn hóa thế giới"?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa chữ Quốc ngữ vào sáng tác văn học.
  • B. Ông có công lớn trong việc thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn.
  • C. Ông là nhà thơ duy nhất ở Việt Nam sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm.
  • D. Nhờ giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật đỉnh cao trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là "Truyện Kiều".

Câu 10: Khi phân tích sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ông đối với tiếng Việt và thể thơ dân tộc?

  • A. Ông đã sử dụng và nâng cao thể thơ lục bát, làm giàu đẹp ngôn ngữ tiếng Việt, đưa ngôn ngữ văn học dân tộc lên một tầm cao mới.
  • B. Ông là người đầu tiên giới thiệu thể thơ Đường luật vào Việt Nam.
  • C. Ông chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán cổ trong tất cả các sáng tác của mình.
  • D. Ông đã sáng tạo ra một thể thơ mới hoàn toàn khác biệt với truyền thống dân tộc.

Câu 11: Tập thơ "Thanh Hiên thi tập" được sáng tác chủ yếu trong giai đoạn nào của cuộc đời Nguyễn Du và phản ánh điều gì về tâm trạng của ông lúc bấy giờ?

  • A. Giai đoạn làm quan dưới triều Nguyễn, thể hiện sự lạc quan và niềm vui với cuộc sống quan trường.
  • B. Giai đoạn cuối đời, thể hiện sự thanh thản và mãn nguyện với những gì đã đạt được.
  • C. Giai đoạn trước khi làm quan nhà Nguyễn, thể hiện tâm trạng buồn bã, u uất, bất đắc chí trước thời thế loạn lạc.
  • D. Trong chuyến đi sứ Trung Quốc, ghi lại những cảm xúc và suy tư trên đường đi.

Câu 12: Đoạn thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (trong "Truyện Kiều") thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

  • A. Khả năng miêu tả cảnh vật thiên nhiên tinh tế, giàu chất thơ và nhạc điệu.
  • B. Sự gay gắt trong việc phê phán thói hư tật xấu của xã hội.
  • C. Việc sử dụng dày đặc các điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Tập trung khắc họa nội tâm nhân vật một cách trực tiếp, không qua miêu tả ngoại cảnh.

Câu 13: Tinh thần "nhân đạo" trong văn Nguyễn Du có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

  • A. Chỉ bắt nguồn từ truyền thống Nho giáo coi trọng lễ nghĩa.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng từ văn học lãng mạn phương Tây.
  • C. Xuất phát từ việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức phong kiến.
  • D. Kết hợp giữa truyền thống nhân đạo dân tộc, tư tưởng Phật giáo và trải nghiệm thực tế đau thương của bản thân trước cuộc đời.

Câu 14: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều đại nhà Nguyễn, một triều đại mà về mặt lịch sử có nhiều điểm đối lập với nhà Tây Sơn - những người đã chấm dứt thời Lê - Trịnh, thể hiện điều gì về con người ông?

  • A. Sự phức tạp, mâu thuẫn nội tâm giữa lý tưởng và thực tế, giữa bổn phận và cảm xúc cá nhân trước thời cuộc.
  • B. Ông là người hoàn toàn không quan tâm đến chính trị, chỉ muốn tìm một nơi an ổn để sống và sáng tác.
  • C. Ông là người dễ dàng thay đổi lập trường để phục vụ lợi ích cá nhân.
  • D. Ông luôn trung thành tuyệt đối với bất kỳ triều đại nào đang nắm quyền.

Câu 15: So sánh "Thanh Hiên thi tập" và "Bắc hành tạp lục", điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác là gì?

  • A. "Thanh Hiên thi tập" viết về thiên nhiên, còn "Bắc hành tạp lục" viết về con người.
  • B. "Thanh Hiên thi tập" chủ yếu là tâm sự cá nhân, nỗi u uất; "Bắc hành tạp lục" mở rộng ra các vấn đề xã hội, lịch sử, nhân đạo trong chuyến đi sứ.
  • C. "Thanh Hiên thi tập" dùng chữ Nôm, còn "Bắc hành tạp lục" dùng chữ Hán.
  • D. "Thanh Hiên thi tập" ca ngợi cuộc sống ẩn dật, còn "Bắc hành tạp lục" ca ngợi cuộc sống quan trường.

Câu 16: Tác phẩm "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) của Nguyễn Du dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Tây Du Ký
  • C. Hồng Lâu Mộng
  • D. Kim Vân Kiều truyện

Câu 17: Nguyễn Du mất vào năm nào và tại đâu?

  • A. Năm 1820 tại Huế.
  • B. Năm 1820 tại Hà Tĩnh.
  • C. Năm 1824 tại Hà Nội.
  • D. Năm 1824 tại Quảng Bình.

Câu 18: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

  • A. Chỉ phản ánh cuộc sống giàu sang của tầng lớp quý tộc.
  • B. Tập trung miêu tả những cảnh đẹp thiên nhiên lý tưởng.
  • C. Phản ánh chân thực bộ mặt tàn bạo của xã hội phong kiến và số phận bi kịch của con người, đặc biệt là những người lương thiện, tài hoa.
  • D. Chủ yếu ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng một cách khách quan.

Câu 19: Tại sao quê mẹ Nguyễn Du ở Bắc Ninh được xem là có ảnh hưởng đến sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Đây là nơi ông được học hành và thi đỗ Trạng nguyên.
  • B. Đây là vùng đất Kinh Bắc giàu truyền thống văn hóa dân gian, có thể đã ảnh hưởng đến việc ông tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ dân gian.
  • C. Là nơi gia đình ông sở hữu nhiều ruộng đất và tài sản.
  • D. Là nơi ông trải qua giai đoạn "mười năm gió bụi" đầy khó khăn.

Câu 20: Khi đọc "Truyện Kiều", người đọc cảm nhận rõ nhất tấm lòng của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều như thế nào?

  • A. Đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi kịch của nàng.
  • B. Phê phán những lầm lỗi và sự thiếu kiên định của nàng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng tuyệt vời của nàng.
  • D. Giữ thái độ khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất sự lên án gián tiếp của Nguyễn Du đối với thế lực đồng tiền trong xã hội phong kiến?

  • A. Sống quen cung ngựa yên vàng / Mười lăm năm cũng vẻ vang phận hào.
  • B. Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.
  • C. Trong tay sẵn có đồng tiền / Dù lòng đổi trắng thay đen khó gì.
  • D. Đau lòng kẻ ở người đi / Lệ rơi thấm đá che triện đồng vàng.

Câu 22: Phong cách ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuần túy ngôn ngữ dân dã, đời thường.
  • B. Chủ yếu dùng các từ Hán Việt cổ, khó hiểu đối với người đọc hiện đại.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
  • D. Kết hợp hài hòa, điêu luyện giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, giàu hình ảnh, nhạc điệu và sức biểu cảm.

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Lên tiếng bênh vực, đồng cảm với số phận bi kịch và ca ngợi phẩm giá của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • C. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu của tầng lớp quan lại.
  • D. Đề cao tinh thần anh hùng và ý chí quật cường của con người Việt Nam.

Câu 24: Vì sao có thể nói cuộc đời Nguyễn Du là "những điều trông thấy mà đau đớn lòng"?

  • A. Bởi vì ông phải chứng kiến sự giàu có và hạnh phúc của những người xung quanh.
  • B. Vì ông không đạt được danh vọng và địa vị cao trong sự nghiệp quan trường.
  • C. Do ông phải sống xa gia đình trong thời gian dài.
  • D. Bởi ông đã trải qua và chứng kiến quá nhiều biến động, khổ đau, bất công trong xã hội và cuộc sống của con người.

Câu 25: Nhận định "Văn chương Nguyễn Du là tiếng kêu đứt ruột về số phận con người" nhấn mạnh khía cạnh nào trong sáng tác của ông?

  • A. Sự phê phán gay gắt đối với tầng lớp thống trị.
  • B. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, nỗi xót xa, đồng cảm tột cùng trước số phận bi kịch của con người.
  • C. Khả năng miêu tả hiện thực một cách chi tiết và khách quan.
  • D. Sự tài hoa và uyên bác trong việc sử dụng ngôn ngữ và thể thơ.

Câu 26: Khi phân tích nguyên nhân dẫn đến bi kịch của nhân vật Thúy Kiều, ngoài yếu tố xã hội phong kiến tàn bạo, người đọc còn thấy Nguyễn Du gợi mở đến yếu tố nào khác?

  • A. Sự thiếu tài năng và phẩm hạnh của nhân vật.
  • B. Lỗi lầm cá nhân không thể tha thứ.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • D. Yếu tố số mệnh, định mệnh nghiệt ngã chi phối cuộc đời con người.

Câu 27: Tác phẩm nào của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại những cảm xúc, suy tư và cảnh vật trên đường đi sứ sang Trung Quốc?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn chiêu hồn

Câu 28: Dựa vào cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực cuộc sống?

  • A. Hiện thực cuộc sống với những biến động và khổ đau là nguồn cảm hứng sâu sắc và quan trọng cho sáng tạo văn học chân chính.
  • B. Văn học chỉ nên tập trung vào những đề tài lãng mạn, xa rời thực tế.
  • C. Nhà văn chỉ cần có tài năng bẩm sinh, không cần trải nghiệm cuộc sống.
  • D. Mối quan hệ giữa văn học và hiện thực không ảnh hưởng nhiều đến giá trị tác phẩm.

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị vượt thời gian và sức hấp dẫn lâu bền của "Truyện Kiều"?

  • A. Nội dung cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Chỉ vì nó là tác phẩm dài nhất bằng chữ Nôm.
  • C. Vì nó được viết bằng thể thơ lục bát truyền thống.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa giá trị nhân đạo, hiện thực sâu sắc và đỉnh cao nghệ thuật ngôn ngữ, xây dựng nhân vật.

Câu 30: Tại sao khi nói về Nguyễn Du, người ta thường nhắc đến cụm từ "thiên tài"?

  • A. Vì ông là người duy nhất sáng tác bằng chữ Nôm trong thời đại đó.
  • B. Vì ông có cuộc đời đầy sóng gió và trải nghiệm phong phú.
  • C. Vì ông đã nâng tiếng Việt và thể thơ lục bát lên đỉnh cao nghệ thuật, tạo ra những tác phẩm có giá trị vượt bậc về nội dung và hình thức.
  • D. Vì ông được làm quan lớn dưới triều Nguyễn và đi sứ sang Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sinh sống và sáng tác, được miêu tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn. Chi tiết này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đời và tâm hồn ông, đặc biệt trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giai đoạn 'Mười năm gió bụi' trong cuộc đời Nguyễn Du (khoảng cuối thế kỷ XVIII) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau (trong 'Truyện Kiều'):
'Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
Trải qua một cuộc bể dâu,
Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.'
Đoạn thơ này phản ánh điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với cuộc đời và con người trong thời đại ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao nghệ thuật và là kiệt tác của Nguyễn Du, có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến văn học Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những giá trị nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) đã ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lòng nhân đạo của Nguyễn Du, một trong những đặc điểm nổi bật trong sáng tác của ông, được thể hiện rõ nhất qua thái độ nào dưới đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' và 'Danh nhân văn hóa thế giới'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ông đối với tiếng Việt và thể thơ dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tập thơ 'Thanh Hiên thi tập' được sáng tác chủ yếu trong giai đoạn nào của cuộc đời Nguyễn Du và phản ánh điều gì về tâm trạng của ông lúc bấy giờ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đoạn thơ 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (trong 'Truyện Kiều') thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tinh thần 'nhân đạo' trong văn Nguyễn Du có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc Nguyễn Du từng làm quan dưới triều đại nhà Nguyễn, một triều đại mà về mặt lịch sử có nhiều điểm đối lập với nhà Tây Sơn - những người đã chấm dứt thời Lê - Trịnh, thể hiện điều gì về con người ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh 'Thanh Hiên thi tập' và 'Bắc hành tạp lục', điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tác phẩm 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) của Nguyễn Du dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nguyễn Du mất vào năm nào và tại đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao quê mẹ Nguyễn Du ở Bắc Ninh được xem là có ảnh hưởng đến sự nghiệp sáng tác của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc 'Truyện Kiều', người đọc cảm nhận rõ nhất tấm lòng của Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất sự lên án gián tiếp của Nguyễn Du đối với thế lực đ??ng tiền trong xã hội phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phong cách ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du có đặc điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong 'Truyện Kiều' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vì sao có thể nói cuộc đời Nguyễn Du là 'những điều trông thấy mà đau đớn lòng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nhận định 'Văn chương Nguyễn Du là tiếng kêu đứt ruột về số phận con người' nhấn mạnh khía cạnh nào trong sáng tác của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích nguyên nhân dẫn đến bi kịch của nhân vật Thúy Kiều, ngoài yếu tố xã hội phong kiến tàn bạo, người đọc còn thấy Nguyễn Du gợi mở đến yếu tố nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tác phẩm nào của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại những cảm xúc, suy tư và cảnh vật trên đường đi sứ sang Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị vượt thời gian và sức hấp dẫn lâu bền của 'Truyện Kiều'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao khi nói về Nguyễn Du, người ta thường nhắc đến cụm từ 'thiên tài'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII, đầu thế kỉ XIX, với sự suy tàn của chế độ phong kiến và những cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp, đã tác động sâu sắc đến Nguyễn Du như thế nào trong quá trình sáng tác?

  • A. Giúp ông có cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào sự đổi mới của triều đại mới.
  • B. Thúc đẩy ông tập trung sáng tác các tác phẩm ca ngợi anh hùng khởi nghĩa nông dân.
  • C. Khiến ông chỉ quan tâm đến cuộc sống an nhàn của giới quý tộc.
  • D. Định hình nên một tâm hồn đau đời, có cái nhìn sâu sắc về nỗi khổ của con người và sự bất công xã hội.

Câu 2: Gia thế "trâm anh thế phiệt" của Nguyễn Du, với dòng dõi làm quan lớn qua nhiều đời, đã ảnh hưởng gì đến con đường học vấn và sự nghiệp ban đầu của ông?

  • A. Tạo điều kiện cho ông được học hành chu đáo, sớm bước vào con đường khoa cử và làm quan.
  • B. Khiến ông phải từ bỏ việc học để gánh vác việc gia đình ngay từ sớm.
  • C. Đẩy ông vào cuộc sống phiêu bạt, xa rời chốn quan trường.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp xúc với văn hóa dân gian và đời sống thường dân.

Câu 3: Giai đoạn "mười năm gió bụi" sau khi nhà Lê sụp đổ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào đối với Nguyễn Du?

  • A. Đây là giai đoạn ông được sống an nhàn, hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Giúp ông củng cố địa vị trong xã hội phong kiến đương thời.
  • C. Là cơ hội để ông trải nghiệm sâu sắc cuộc sống khó khăn, đau khổ của nhân dân và tích lũy vốn sống cho sáng tác.
  • D. Khiến ông hoàn toàn từ bỏ ý định làm quan và chỉ chuyên tâm vào việc viết lách.

Câu 4: Tập thơ chữ Hán "Thanh Hiên thi tập" chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong tâm hồn và cuộc đời Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui, sự hứng khởi khi được làm quan dưới triều Nguyễn.
  • B. Nỗi buồn thế sự, tâm sự về cuộc đời phiêu bạt, những suy tư về thân phận con người và thời cuộc.
  • C. Sự ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • D. Kinh nghiệm và kiến thức thu được từ những chuyến đi sứ sang Trung Quốc.

Câu 5: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) đã mang lại cho Nguyễn Du những trải nghiệm và suy ngẫm nào, thể hiện rõ nhất trong tác phẩm nào của ông?

  • A. Chứng kiến cảnh đời lầm than của người dân Trung Quốc, suy ngẫm về lịch sử và thân phận con người; thể hiện trong "Bắc Hành tạp lục".
  • B. Tiếp xúc với nền văn hóa rực rỡ của Trung Quốc, học hỏi kỹ thuật in ấn; thể hiện trong "Nam Trung tạp ngâm".
  • C. Tìm hiểu về các điển tích, điển cố cổ xưa; thể hiện trong "Thanh Hiên thi tập".
  • D. Gặp gỡ các nhà thơ lớn của Trung Quốc, trao đổi kinh nghiệm sáng tác; thể hiện trong "Truyện Kiều".

Câu 6: "Truyện Kiều" được Nguyễn Du sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tây du ký
  • B. Tam quốc diễn nghĩa
  • C. Kim Vân Kiều truyện
  • D. Liêu trai chí dị

Câu 7: Chủ nghĩa nhân đạo thể hiện sâu sắc trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều", biểu hiện ở khía cạnh nào là nổi bật nhất?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
  • B. Đề cao lòng yêu nước và ý chí chống giặc ngoại xâm.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 8: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ lục bát. Việc lựa chọn và sử dụng thể thơ này có ý nghĩa gì đối với tác phẩm?

  • A. Hạn chế khả năng diễn đạt tâm trạng phức tạp của nhân vật.
  • B. Góp phần tạo nên tính dân tộc sâu sắc, gần gũi với tâm hồn người Việt, dễ đi vào lòng người.
  • C. Chỉ phù hợp để kể chuyện, không thể dùng để tả cảnh, tả tình.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với độc giả bình dân.

Câu 9: Nhận định "Văn chiêu hồn" (Văn tế thập loại chúng sinh) của Nguyễn Du thể hiện "tấm lòng nhân đạo mênh mông trùm khắp vũ trụ" dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tác phẩm bày tỏ sự thương xót, đồng cảm với mọi kiếp người bất hạnh, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, già trẻ, kể cả những linh hồn không nơi nương tựa.
  • B. Tác phẩm lên án mạnh mẽ những tội ác của tầng lớp thống trị.
  • C. Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của thế giới siêu nhiên.
  • D. Tác phẩm kêu gọi mọi người hãy quên đi đau khổ của bản thân.

Câu 10: Bên cạnh chủ nghĩa nhân đạo, thơ văn Nguyễn Du còn thể hiện một khía cạnh tư tưởng quan trọng khác, đó là gì?

  • A. Tư tưởng đề cao quyền lực và danh vọng.
  • B. Tư tưởng thoát ly thực tại, tìm về cuộc sống ẩn dật.
  • C. Phê phán, tố cáo những bất công, thối nát của xã hội phong kiến đương thời.
  • D. Tư tưởng lãng mạn hóa cuộc sống của tầng lớp quý tộc.

Câu 11: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1965) chứng tỏ điều gì về giá trị tác phẩm của ông?

  • A. Tác phẩm của ông chỉ có giá trị đối với văn học Việt Nam.
  • B. Ông là người đầu tiên đưa chữ Nôm lên tầm cao văn học.
  • C. Tác phẩm của ông có nội dung phù hợp với mọi thời đại.
  • D. Tác phẩm của ông mang những giá trị nhân văn, nghệ thuật có ý nghĩa toàn cầu, vượt qua ranh giới quốc gia và thời đại.

Câu 12: So sánh "Thanh Hiên thi tập" và "Nam Trung tạp ngâm", điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác và nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

  • A. Thanh Hiên thi tập được viết trong giai đoạn phiêu bạt, phản ánh nỗi buồn cá nhân và thời cuộc; Nam Trung tạp ngâm được viết khi làm quan ở miền Nam, ghi lại cảm xúc, suy tư về con người và cảnh vật nơi đây.
  • B. Thanh Hiên thi tập viết về cuộc sống cung đình; Nam Trung tạp ngâm viết về cuộc sống nông thôn.
  • C. Thanh Hiên thi tập sử dụng nhiều điển cố; Nam Trung tạp ngâm ít sử dụng điển cố hơn.
  • D. Thanh Hiên thi tập ca ngợi triều đại mới; Nam Trung tạp ngâm phê phán triều đại cũ.

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người tài sắc vẹn toàn nhưng số phận lại vô cùng bi kịch. Việc xây dựng nhân vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ phong kiến.
  • B. Chứng minh rằng tài năng luôn đi kèm với bất hạnh.
  • C. Khẳng định sự chiến thắng của con người trước số phận.
  • D. Biểu tượng cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội cũ, thể hiện sự xót thương và lên án xã hội bất công.

Câu 14: Khi phân tích "Truyện Kiều", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự Việt hóa tài tình của Nguyễn Du từ "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn các chi tiết, sự kiện trong truyện gốc.
  • B. Chỉ thay đổi tên nhân vật cho phù hợp với Việt Nam.
  • C. Sử dụng thể thơ lục bát, ngôn ngữ giàu tính dân tộc, đưa vào những phong tục, tập quán, cảnh sắc đặc trưng của Việt Nam.
  • D. Tập trung miêu tả tỉ mỉ các trận đánh và mưu mẹo quân sự.

Câu 15: Tác phẩm "Văn tế thập loại chúng sinh" được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong một đêm tháng Bảy âm lịch, khi chứng kiến cảnh đói khổ, dịch bệnh, chết chóc của người dân.
  • B. Khi đang làm quan trong triều đình, theo lệnh vua soạn bài văn tế.
  • C. Sau khi đi sứ Trung Quốc về, ghi lại những điều tai nghe mắt thấy.
  • D. Trong thời gian sống ẩn dật, xa lánh thế sự.

Câu 16: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đạt đến trình độ bậc thầy, thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Sử dụng những lời thoại dài dòng, trực tiếp kể về suy nghĩ.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách khô khan, không liên quan đến tâm trạng.
  • D. Kết hợp tài tình giữa miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ độc thoại nội tâm và sử dụng cảnh vật thiên nhiên để gợi tả tâm trạng.

Câu 17: Dòng thơ "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thể hiện trực tiếp nội dung tư tưởng nào của Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh của người phụ nữ.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc và xót thương cho số phận đau khổ, bạc mệnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Lên án sự bạc bẽo, vô tình của đàn ông.
  • D. Khẳng định người phụ nữ luôn phải chịu đựng bất công.

Câu 18: Khi nói "Truyện Kiều là tiếng kêu mới về quyền sống của con người", nhận định này nhấn mạnh điều gì trong tác phẩm của Nguyễn Du?

  • A. Tác phẩm chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện tình yêu.
  • B. Tác phẩm ca ngợi quyền lực của tầng lớp thống trị.
  • C. Tác phẩm đã vượt lên khuôn khổ truyền thống để cất lên tiếng nói đòi hỏi sự tôn trọng, tự do và hạnh phúc cho cá nhân, phản kháng lại những thế lực chà đạp lên con người.
  • D. Tác phẩm chỉ phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội.

Câu 19: Từ việc miêu tả số phận bi kịch của Thúy Kiều và nhiều nhân vật khác trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du dường như muốn đặt ra câu hỏi lớn về điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Mối quan hệ phức tạp giữa tài năng, số phận và ảnh hưởng của xã hội đối với cuộc đời con người.
  • B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự ưu việt của tầng lớp quý tộc so với dân thường.
  • D. Việc con người hoàn toàn có thể làm chủ số phận của mình.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các tác phẩm của Nguyễn Du, từ thơ chữ Hán đến "Truyện Kiều" và "Văn tế thập loại chúng sinh", là gì?

  • A. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca chiến công hiển hách.
  • B. Cảm hứng về tình yêu lãng mạn, thoát tục.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp cổ xưa và sự phục hồi triều đại cũ.
  • D. Cảm hứng nhân đạo, hướng về con người, đặc biệt là những kiếp người đau khổ, bất hạnh.

Câu 21: Việc sử dụng thành công các điển tích, điển cố trong thơ văn Nguyễn Du (như trong "Truyện Kiều") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu, chỉ dành cho người có học.
  • B. Tăng thêm chiều sâu ý nghĩa, gợi liên tưởng phong phú, làm cho lời thơ hàm súc, cô đọng và trang trọng hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của câu thơ.

Câu 22: Dù xuất thân trong gia đình quý tộc, nhưng Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với tầng lớp bình dân và những người dưới đáy xã hội. Điều này chủ yếu được giải thích bởi yếu tố nào trong cuộc đời ông?

  • A. Ông được giáo dục theo tư tưởng "thương dân như con".
  • B. Ông muốn lấy lòng dân để củng cố địa vị làm quan.
  • C. Giai đoạn "mười năm gió bụi" và những biến cố lịch sử đã khiến ông nếm trải cuộc sống khó khăn, chứng kiến cảnh đời lầm than của nhân dân.
  • D. Ông chịu ảnh hưởng lớn từ các nhà nho theo chủ nghĩa duy vật.

Câu 23: "Bắc Hành tạp lục" khác biệt cơ bản với "Thanh Hiên thi tập" và "Nam Trung tạp ngâm" ở khía cạnh nào?

  • A. Được sáng tác trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, ghi lại những điều mắt thấy tai nghe, những suy tư về lịch sử, con người và thời cuộc ở đất khách.
  • B. Chủ yếu viết về tình yêu đôi lứa.
  • C. Tập trung miêu tả cuộc sống thanh nhàn ở quê nhà.
  • D. Biểu lộ sự căm phẫn tột độ đối với triều đình phong kiến.

Câu 24: Tại sao "Truyện Kiều" được coi là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng tiếng Việt trong văn học trung đại?

  • A. Vì tác phẩm sử dụng rất nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Vì tác phẩm chỉ sử dụng những từ ngữ bình dân, dễ hiểu.
  • C. Vì tác phẩm tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp cổ.
  • D. Vì Nguyễn Du đã kế thừa và phát huy sáng tạo ngôn ngữ dân gian, ngôn ngữ bác học, tạo nên một ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, biểu cảm, có khả năng diễn tả mọi sắc thái tình cảm, suy nghĩ phức tạp của con người.

Câu 25: Phân tích chi tiết "Đoạn trường tân thanh" (Tiếng kêu đứt ruột mới) là nhan đề do Nguyễn Du đặt cho "Truyện Kiều". Nhan đề này thể hiện rõ nhất điều gì về cảm xúc và chủ đề tác phẩm?

  • A. Thể hiện nỗi đau đớn tột cùng, sự đồng cảm sâu sắc của tác giả trước số phận bi kịch của nhân vật và con người nói chung.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp thanh xuân và tài năng của nhân vật chính.
  • C. Ca ngợi sự kiên cường, bất khuất của con người trước khó khăn.
  • D. Miêu tả âm thanh của tiếng đàn.

Câu 26: Quan niệm về "Thiên mệnh" (mệnh trời) và "Nhân định" (sự cố gắng của con người) được thể hiện như thế nào trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

  • A. Tác phẩm khẳng định tuyệt đối sức mạnh của "Nhân định", con người hoàn toàn làm chủ số phận.
  • B. Tác phẩm cho rằng "Thiên mệnh" là yếu tố duy nhất quyết định tất cả, con người không thể chống lại.
  • C. Tác phẩm cho thấy sự giằng xé giữa "Thiên mệnh" và "Nhân định", dù con người có nỗ lực đến đâu thì số phận nghiệt ngã vẫn chi phối, nhưng đồng thời vẫn đề cao khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • D. Tác phẩm không đề cập đến hai khái niệm này.

Câu 27: Sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du được đặt trong bối cảnh chuyển giao giữa văn học trung đại và văn học hiện đại. Đóng góp nổi bật của ông trong giai đoạn này là gì?

  • A. Là người mở đầu cho trào lưu văn học lãng mạn.
  • B. Là đỉnh cao của văn học trung đại, đồng thời mở đường cho những đổi mới về ngôn ngữ và tư tưởng, hướng tới những giá trị nhân văn hiện đại.
  • C. Là người đưa văn học Việt Nam hội nhập hoàn toàn với văn học phương Tây.
  • D. Chỉ đơn thuần là người kế thừa các giá trị văn học truyền thống.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả tỉ mỉ và đầy cảm xúc những nỗi đau về thể xác và tinh thần của các nhân vật trong "Truyện Kiều" (như Kiều khi bị hành hạ, bán mình, lưu lạc).

  • A. Chỉ nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh với người đọc.
  • B. Thể hiện sự tàn nhẫn của tác giả đối với nhân vật.
  • C. Tuân thủ theo yêu cầu của cốt truyện gốc.
  • D. Nhấn mạnh giá trị hiện thực và chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm tột cùng với nỗi khổ của con người, đồng thời là lời tố cáo mạnh mẽ xã hội chà đạp lên phẩm giá con người.

Câu 29: Bên cạnh "Truyện Kiều", "Văn tế thập loại chúng sinh" được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du. Tại sao?

  • A. Vì tác phẩm mở rộng đối tượng đồng cảm ra toàn bộ những kiếp người bất hạnh trong xã hội, không phân biệt đẳng cấp hay hoàn cảnh.
  • B. Vì tác phẩm chỉ tập trung vào nỗi khổ của phụ nữ.
  • C. Vì tác phẩm lên án trực tiếp tên tuổi những kẻ gây ra đau khổ.
  • D. Vì tác phẩm sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.

Câu 30: Tổng kết về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên sự vĩ đại và sức sống lâu bền cho các tác phẩm của ông?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa thể loại truyện thơ Nôm vào văn học.
  • B. Ông có kiến thức uyên bác về văn học Trung Quốc.
  • C. Tấm lòng nhân đạo mênh mông, sự thấu hiểu sâu sắc nỗi đau và khát vọng của con người, cùng với tài năng nghệ thuật bậc thầy trong việc sử dụng ngôn ngữ và xây dựng hình tượng.
  • D. Ông được sinh ra trong một gia đình danh giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII, đầu thế kỉ XIX, với sự suy tàn của chế độ phong kiến và những cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp, đã tác động sâu sắc đến Nguyễn Du như thế nào trong quá trình sáng tác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Gia thế 'trâm anh thế phiệt' của Nguyễn Du, với dòng dõi làm quan lớn qua nhiều đời, đã ảnh hưởng gì đến con đường học vấn và sự nghiệp ban đầu của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giai đoạn 'mười năm gió bụi' sau khi nhà Lê sụp đổ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào đối với Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tập thơ chữ Hán 'Thanh Hiên thi tập' chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong tâm hồn và cuộc đời Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) đã mang lại cho Nguyễn Du những trải nghiệm và suy ngẫm nào, thể hiện rõ nhất trong tác phẩm nào của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: 'Truyện Kiều' được Nguyễn Du sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chủ nghĩa nhân đạo thể hiện sâu sắc trong thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều', biểu hiện ở khía cạnh nào là nổi bật nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ lục bát. Việc lựa chọn và sử dụng thể thơ này có ý nghĩa gì đối với tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nhận định 'Văn chiêu hồn' (Văn tế thập loại chúng sinh) của Nguyễn Du thể hiện 'tấm lòng nhân đạo mênh mông trùm khắp vũ trụ' dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bên cạnh chủ nghĩa nhân đạo, thơ văn Nguyễn Du còn thể hiện một khía cạnh tư tưởng quan trọng khác, đó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1965) chứng tỏ điều gì về giá trị tác phẩm của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh 'Thanh Hiên thi tập' và 'Nam Trung tạp ngâm', điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác và nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du xây dựng nhân vật Thúy Kiều là một người tài sắc vẹn toàn nhưng số phận lại vô cùng bi kịch. Việc xây dựng nhân vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích 'Truyện Kiều', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự Việt hóa tài tình của Nguyễn Du từ 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tác phẩm 'Văn tế thập loại chúng sinh' được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du đạt đến trình độ bậc thầy, thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dòng thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' thể hiện trực tiếp nội dung tư tưởng nào của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nói 'Truyện Kiều là tiếng kêu mới về quyền sống của con người', nhận định này nhấn mạnh điều gì trong tác phẩm của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Từ việc miêu tả số phận bi kịch của Thúy Kiều và nhiều nhân vật khác trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du dường như muốn đặt ra câu hỏi lớn về điều gì trong cuộc đời con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt các tác phẩm của Nguyễn Du, từ thơ chữ Hán đến 'Truyện Kiều' và 'Văn tế thập loại chúng sinh', là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng thành công các điển tích, điển cố trong thơ văn Nguyễn Du (như trong 'Truyện Kiều') có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dù xuất thân trong gia đình quý tộc, nhưng Nguyễn Du lại có sự đồng cảm sâu sắc với tầng lớp bình dân và những người dưới đáy xã hội. Điều này chủ yếu được giải thích bởi yếu tố nào trong cuộc đời ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Bắc Hành tạp lục' khác biệt cơ bản với 'Thanh Hiên thi tập' và 'Nam Trung tạp ngâm' ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao 'Truyện Kiều' được coi là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng tiếng Việt trong văn học trung đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích chi tiết 'Đoạn trường tân thanh' (Tiếng kêu đứt ruột mới) là nhan đề do Nguyễn Du đặt cho 'Truyện Kiều'. Nhan đề này thể hiện rõ nhất điều gì về cảm xúc và chủ đề tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quan niệm về 'Thiên mệnh' (mệnh trời) và 'Nhân định' (sự cố gắng của con người) được thể hiện như thế nào trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du được đặt trong bối cảnh chuyển giao giữa văn học trung đại và văn học hiện đại. Đóng góp nổi bật của ông trong giai đoạn này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du miêu tả tỉ mỉ và đầy cảm xúc những nỗi đau về thể xác và tinh thần của các nhân vật trong 'Truyện Kiều' (như Kiều khi bị hành hạ, bán mình, lưu lạc).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bên cạnh 'Truyện Kiều', 'Văn tế thập loại chúng sinh' được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du. Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tổng kết về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên sự vĩ đại và sức sống lâu bền cho các tác phẩm của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du trưởng thành và bắt đầu sáng tác, có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

  • A. Thời kỳ ổn định và phát triển rực rỡ của chế độ phong kiến trung ương tập quyền.
  • B. Giai đoạn đất nước hoàn toàn độc lập, thống nhất, kinh tế phát triển mạnh mẽ.
  • C. Thời kỳ biến động dữ dội với các cuộc khởi nghĩa nông dân, sự sụp đổ của các triều đại và thay đổi vương triều.
  • D. Giai đoạn mở cửa hội nhập mạnh mẽ với văn hóa phương Tây.

Câu 2: Gia thế Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến con đường học vấn và sự nghiệp ban đầu của ông?

  • A. Gia đình nông dân nghèo khiến ông phải tự bươn chải từ sớm, ít có điều kiện học hành bài bản.
  • B. Gia đình buôn bán giàu có tạo điều kiện cho ông tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau từ nhỏ.
  • C. Gia đình quan lại nhỏ, không có ảnh hưởng chính trị, khiến ông gặp khó khăn trong việc tiến thân.
  • D. Gia đình quý tộc phong kiến quyền thế, có truyền thống khoa bảng, giúp ông được hưởng nền giáo dục tốt và có vị thế xã hội ban đầu thuận lợi.

Câu 3: Giai đoạn

  • A. Là thời kỳ ông được sống an nhàn, hưởng lạc, ít tiếp xúc với thực tế xã hội.
  • B. Là thời kỳ ông trải nghiệm cuộc sống phiêu bạt, nghèo khó, chứng kiến nhiều cảnh đời bất hạnh, tích lũy vốn sống phong phú.
  • C. Là thời kỳ ông tập trung vào việc học hành, thi cử để nhanh chóng ra làm quan.
  • D. Là thời kỳ ông chủ yếu giao du với giới văn nhân, thi sĩ, ít quan tâm đến chính trị.

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan dưới triều Nguyễn (sau năm 1802) trong bối cảnh lịch sử phức tạp lúc bấy giờ thường được phân tích dưới góc độ nào?

  • A. Sự lựa chọn đầy mâu thuẫn giữa lý tưởng "trung quân" theo Nho giáo và sự bất mãn, day dứt trước hiện thực xã hội, thể hiện tâm trạng phức tạp của một trí thức cuối thời phong kiến.
  • B. Sự thuận theo thời thế một cách dễ dàng, không có giằng xé hay băn khoăn.
  • C. Mong muốn lợi dụng chức quyền để làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • D. Hoàn toàn vì lòng trung thành tuyệt đối với nhà Nguyễn, không có mục đích nào khác.

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du, thể hiện rõ nét tâm sự u uất, day dứt và cái nhìn về cuộc đời của ông ở giai đoạn đầu?

  • A. Bắc hành tạp lục
  • B. Văn chiêu hồn
  • C. Thanh Hiên thi tập
  • D. Nam trung tạp ngâm

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813 có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với Nguyễn Du và sự ra đời của tập thơ chữ Hán Bắc hành tạp lục?

  • A. Chuyến đi chỉ đơn thuần là thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, không để lại ấn tượng sâu sắc.
  • B. Chuyến đi giúp ông có cơ hội giao lưu, học hỏi về kinh tế, kỹ thuật của Trung Quốc thời bấy giờ.
  • C. Chuyến đi khiến ông thêm ngưỡng mộ sự giàu có, hùng mạnh của triều đình nhà Thanh và muốn học theo.
  • D. Chuyến đi giúp ông mở rộng tầm mắt, chứng kiến nhiều cảnh đời, tiếp xúc với văn hóa, lịch sử Trung Quốc, từ đó suy ngẫm về thân phận con người, về quá khứ và hiện tại, tạo nguồn cảm hứng lớn cho tập thơ.

Câu 7: Nội dung nổi bật nhất trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

  • A. Thể hiện tâm sự buồn đau, cô đơn, day dứt trước thời thế loạn lạc, thân phận con người và hoài bão cá nhân không thành.
  • B. Ca ngợi sự nghiệp xây dựng đất nước của triều đại đương thời.
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ của đất nước.
  • D. Kêu gọi mọi người đứng lên đấu tranh chống lại áp bức phong kiến.

Câu 8: Dòng thơ chữ Hán của Nguyễn Du thường sử dụng thể loại nào là chủ yếu?

  • A. Phú
  • B. Thơ Đường luật (Thất ngôn tứ tuyệt, Thất ngôn bát cú)
  • C. Văn tế
  • D. Cáo

Câu 9: Nhận định "Thanh Hiên thi tập là tiếng lòng của một con người đầy tâm sự, băn khoăn, trăn trở trước cuộc đời" thể hiện điều gì về giá trị của tập thơ này?

  • A. Tập thơ chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Tập thơ chỉ là những bài thơ ca ngợi thiên nhiên.
  • C. Tập thơ chủ yếu thể hiện niềm vui, sự lạc quan của tác giả.
  • D. Tập thơ là nơi Nguyễn Du giãi bày cảm xúc cá nhân, suy tư về cuộc sống, thân phận con người trong bối cảnh xã hội đầy biến động.

Câu 10: So với Thanh Hiên thi tập và Nam trung tạp ngâm, tập thơ Bắc hành tạp lục có điểm gì khác biệt về nội dung và cảm hứng sáng tác?

  • A. Chủ yếu viết về cuộc sống ở quê nhà Hà Tĩnh.
  • B. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên miền Nam.
  • C. Mở rộng phạm vi phản ánh sang cảnh vật, con người và các di tích lịch sử ở Trung Quốc, thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc hơn về thân phận cá nhân và nhân loại.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại hành trình chuyến đi mà không có cảm xúc hay suy tư.

Câu 11: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" (Đọc Tiểu Thanh ký) trong Bắc hành tạp lục là minh chứng rõ nét cho tình cảm nào của Nguyễn Du?

  • A. Lòng ngưỡng mộ tài năng và sắc đẹp của nàng Tiểu Thanh.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, vượt qua không gian và thời gian.
  • C. Sự lên án gay gắt chế độ phong kiến đã vùi dập tài năng.
  • D. Nỗi buồn nhớ quê hương khi ở nơi đất khách.

Câu 12: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được sáng tác bằng chữ Nôm và được đánh giá là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Nam trung tạp ngâm
  • D. Truyện Kiều

Câu 13: Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh) là tác phẩm thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

  • A. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, xót thương cho số phận bất hạnh của tất cả mọi tầng lớp trong xã hội, không phân biệt sang hèn.
  • B. Lòng căm thù đối với giai cấp thống trị phong kiến.
  • C. Niềm tin vào sự công bằng của luật nhân quả.
  • D. Mong ước được siêu thoát khỏi cõi đời đầy khổ ải.

Câu 14: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Chỉ tập trung phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • B. Thể hiện tấm lòng nhân đạo bao la, sự đồng cảm sâu sắc với con người, đặc biệt là những số phận đau khổ, bất hạnh, và phê phán hiện thực xã hội phong kiến thối nát.
  • C. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • D. Chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị tư tưởng sâu sắc.

Câu 15: Về mặt nghệ thuật, Nguyễn Du đã có những đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của văn học Việt Nam?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa thơ Đường luật vào Việt Nam.
  • B. Ông chỉ sử dụng duy nhất thể thơ lục bát trong sáng tác của mình.
  • C. Ông chỉ viết bằng chữ Hán, không sử dụng chữ Nôm.
  • D. Ông sử dụng thành công nhiều thể loại văn học (thơ chữ Hán, thơ Nôm, văn tế), phát huy cao độ ngôn ngữ tiếng Việt, đặc biệt là thể thơ lục bát, tạo nên đỉnh cao về nghệ thuật tự sự và miêu tả tâm lý nhân vật.

Câu 16: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Vì những đóng góp kiệt xuất của ông cho văn học Việt Nam và những giá trị nhân văn phổ quát trong tác phẩm của ông, đặc biệt là Truyện Kiều.
  • B. Vì ông là một nhà chính trị tài ba, có nhiều đóng góp cho đất nước.
  • C. Vì ông là người đầu tiên mang văn hóa Việt Nam ra giới thiệu với thế giới.
  • D. Vì ông là người có công lớn trong việc thống nhất đất nước.

Câu 17: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Cuộc đời đầy biến động khiến ông không có thời gian dành cho sáng tác.
  • B. Sự nghiệp quan trường thăng tiến giúp ông có nhiều cảm hứng sáng tác.
  • C. Cuộc đời trải nghiệm nhiều thăng trầm, chứng kiến sự suy tàn của chế độ phong kiến và nỗi đau của con người là nguồn cảm hứng sâu sắc, là chất liệu quan trọng tạo nên giá trị nhân đạo và hiện thực trong các tác phẩm của ông.
  • D. Sáng tác chỉ là thú vui lúc nhàn rỗi, không liên quan nhiều đến cuộc đời thực.

Câu 18: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chúng ta thường thấy sự xuất hiện lặp đi lặp lại của những hình ảnh mang tính biểu tượng như "bèo dạt", "chim bay", "gió bụi". Những hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm trạng và cuộc sống của tác giả?

  • A. Sự yêu đời, lạc quan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, cảm giác phiêu bạt, không nơi nương tựa, bất lực trước số phận và thời cuộc.
  • C. Khát vọng được bay cao, bay xa, chinh phục thử thách.
  • D. Sự gắn bó sâu sắc với quê hương, gia đình.

Câu 19: Tại sao các nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh ảnh hưởng của văn hóa dân gian (như truyện cổ, ca dao, dân ca) đối với sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều?

  • A. Vì ông chỉ lấy cảm hứng từ các câu chuyện cổ tích đơn giản.
  • B. Vì ông sao chép nguyên si các yếu tố dân gian vào tác phẩm.
  • C. Vì văn hóa dân gian là nguồn giải trí duy nhất của ông.
  • D. Vì ông đã kế thừa và phát huy tinh hoa của văn hóa dân gian, làm giàu thêm ngôn ngữ và hình ảnh thơ ca, tạo nên sự gần gũi, quen thuộc và sức sống lâu bền cho tác phẩm.

Câu 20: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, độc giả có thể nhận thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

  • A. Ngôn ngữ tinh luyện, giàu hình ảnh, thể hiện tâm trạng u uất, cô đơn và suy tư sâu sắc.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • C. Phong cách hùng tráng, ca ngợi chiến công hiển hách.
  • D. Giọng thơ khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Bối cảnh gia đình quý tộc sa sút vào cuối thế kỷ XVIII đã tác động như thế nào đến tâm lý và cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

  • A. Khiến ông thêm tự tin vào địa vị và khả năng của bản thân.
  • B. Làm ông thờ ơ với những biến động của xã hội.
  • C. Góp phần tạo nên nỗi buồn thời thế, sự day dứt về thân phận cá nhân và sự suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời.
  • D. Thúc đẩy ông quyết tâm khôi phục lại sự giàu có, quyền lực cho gia đình.

Câu 22: Phân tích nào sau đây không phù hợp khi nói về lý do Nguyễn Du vẫn chọn làm quan dưới triều Nguyễn dù mang nặng tâm sự buồn đau về thời cuộc?

  • A. Tuân theo quan niệm Nho giáo về bổn phận của kẻ sĩ đối với vua chúa.
  • B. Mong muốn có một cuộc sống ổn định hơn sau nhiều năm phiêu bạt.
  • C. Hy vọng có thể đóng góp ít nhiều cho xã hội trong khả năng của mình.
  • D. Hoàn toàn bị dụ dỗ bởi danh lợi, quên hết lý tưởng ban đầu.

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất thông qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là những người phụ nữ và những người nghèo khổ, bất hạnh.
  • C. Lên án gay gắt những kẻ phản bội đất nước.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống xa hoa của vua chúa.

Câu 24: Khi đọc các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc có thể thấy ông thường nhắc đến những nhân vật lịch sử hoặc văn học Trung Quốc. Việc sử dụng các điển tích, điển cố này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Biểu đạt tâm sự, suy tư về cuộc đời, số phận con người, đồng thời thể hiện sự uyên bác và chiều sâu triết lý.
  • B. Chỉ để khoe khoang kiến thức uyên bác của bản thân.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • D. Sao chép các ý tưởng từ văn học Trung Quốc.

Câu 25: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được coi là một bức tranh hiện thực rộng lớn về xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX, phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến và nỗi khổ của nhân dân?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Nam trung tạp ngâm
  • D. Truyện Kiều

Câu 26: Nhận định "Nguyễn Du đã nâng ngôn ngữ tiếng Việt, đặc biệt là thể thơ lục bát, lên một tầm cao mới" có ý nghĩa gì?

  • A. Ông là người đầu tiên sử dụng thể thơ lục bát.
  • B. Ông đã sử dụng thể thơ lục bát một cách điêu luyện, sáng tạo, giàu nhạc điệu và khả năng biểu đạt, làm cho tiếng Việt trở nên phong phú và tinh tế hơn trong thơ ca.
  • C. Ông đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc của thể thơ lục bát.
  • D. Ông chỉ đơn thuần lặp lại cách sử dụng lục bát của người đi trước.

Câu 27: Tư tưởng nào sau đây không phải là một trong những tư tưởng lớn được thể hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

  • A. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • B. Tư tưởng nhân đạo, đồng cảm với con người.
  • C. Tư tưởng phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Tư tưởng về sự vô thường của cuộc đời, về tài mệnh tương đố.

Câu 28: Dựa vào hoàn cảnh sống và các tác phẩm chữ Hán, có thể suy đoán Nguyễn Du là người có tính cách như thế nào?

  • A. Vui vẻ, hòa đồng, không lo nghĩ.
  • B. Cứng rắn, quyết đoán, ít bộc lộ cảm xúc.
  • C. Nhạy cảm, suy tư, mang nặng nỗi niềm về cuộc đời và thân phận con người.
  • D. Thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 29: Việc Nguyễn Du đưa các yếu tố hiện thực đời sống (như nạn đói, dịch bệnh, cảnh lầm than của người dân) vào thơ chữ Hán của mình cho thấy điều gì về ông?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến việc ghi chép lại lịch sử.
  • B. Ông muốn làm cho thơ mình trở nên bi quan, tiêu cực.
  • C. Ông đang cố gắng làm hài lòng triều đình phong kiến.
  • D. Ông là một người có trái tim nhân hậu, luôn quan tâm và xót xa trước nỗi khổ của nhân dân, thể hiện tinh thần hiện thực và nhân đạo trong sáng tác.

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử và văn học của việc Nguyễn Du sáng tác Truyện Kiều bằng chữ Nôm là gì?

  • A. Góp phần quan trọng vào sự phát triển và chuẩn hóa chữ Nôm, khẳng định khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt trong sáng tạo văn chương đỉnh cao.
  • B. Lần đầu tiên chữ Nôm được sử dụng để viết văn học.
  • C. Giúp tác phẩm dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác.
  • D. Chỉ mang tính chất thử nghiệm, không có giá trị lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du trưởng thành và bắt đầu sáng tác, có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Gia thế Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến con đường học vấn và sự nghiệp ban đầu của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giai đoạn "mười năm gió bụi" (khoảng 1786-1796) trong cuộc đời Nguyễn Du được các nhà nghiên cứu đánh giá có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng và vốn sống của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan dưới triều Nguyễn (sau năm 1802) trong bối cảnh lịch sử phức tạp lúc bấy giờ thường được phân tích dưới góc độ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho các sáng tác chữ Hán của Nguyễn Du, thể hiện rõ nét tâm sự u uất, day dứt và cái nhìn về cuộc đời của ông ở giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813 có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với Nguyễn Du và sự ra đời của tập thơ chữ Hán Bắc hành tạp lục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nội dung nổi bật nhất trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dòng thơ chữ Hán của Nguyễn Du thường sử dụng thể loại nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhận định 'Thanh Hiên thi tập là tiếng lòng của một con người đầy tâm sự, băn khoăn, trăn trở trước cuộc đời' thể hiện điều gì về giá trị của tập thơ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So với Thanh Hiên thi tập và Nam trung tạp ngâm, tập thơ Bắc hành tạp lục có điểm gì khác biệt về nội dung và cảm hứng sáng tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' (Đọc Tiểu Thanh ký) trong Bắc hành tạp lục là minh chứng rõ nét cho tình cảm nào của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được sáng tác bằng chữ Nôm và được đánh giá là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh) là tác phẩm thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung trong thơ văn Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Về mặt nghệ thuật, Nguyễn Du đã có những đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của văn học Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vì sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chúng ta thường thấy sự xuất hiện lặp đi lặp lại của những hình ảnh mang tính biểu tượng như 'bèo dạt', 'chim bay', 'gió bụi'. Những hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm trạng và cuộc sống của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao các nhà nghiên cứu thường nhấn mạnh ảnh hưởng của văn hóa dân gian (như truyện cổ, ca dao, dân ca) đối với sáng tác của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, độc giả có thể nhận thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bối cảnh gia đình quý tộc sa sút vào cuối thế kỷ XVIII đã tác động như thế nào đến tâm lý và cái nhìn về cuộc đời của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nào sau đây *không* phù hợp khi nói về lý do Nguyễn Du vẫn chọn làm quan dưới triều Nguyễn dù mang nặng tâm sự buồn đau về thời cuộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất thông qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc các tác phẩm chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc có thể thấy ông thường nhắc đến những nhân vật lịch sử hoặc văn học Trung Quốc. Việc sử dụng các điển tích, điển cố này nhằm mục đích chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được coi là một bức tranh hiện thực rộng lớn về xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX, phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến và nỗi khổ của nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhận định 'Nguyễn Du đã nâng ngôn ngữ tiếng Việt, đặc biệt là thể thơ lục bát, lên một tầm cao mới' có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tư tưởng nào sau đây *không* phải là một trong những tư tưởng lớn được thể hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa vào hoàn cảnh sống và các tác phẩm chữ Hán, có thể suy đoán Nguyễn Du là người có tính cách như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc Nguyễn Du đưa các yếu tố hiện thực đời sống (như nạn đói, dịch bệnh, cảnh lầm than của người dân) vào thơ chữ Hán của mình cho thấy điều gì về ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử và văn học của việc Nguyễn Du sáng tác Truyện Kiều bằng chữ Nôm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sống, có đặc điểm nổi bật nào mà ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Chế độ phong kiến đang ở giai đoạn cực thịnh, xã hội ổn định, ít biến động.
  • B. Nền kinh tế phát triển vượt bậc, đời sống nhân dân ấm no, hạnh phúc.
  • C. Thời kỳ đầy biến động lịch sử với sự sụp đổ của triều Lê, cuộc khởi nghĩa Tây Sơn và sự thành lập triều Nguyễn, gây ra nhiều cảnh loạn lạc, đau khổ.
  • D. Văn hóa phương Tây du nhập mạnh mẽ, tạo nên sự giao thoa văn hóa sôi động.

Câu 2: Phân tích vai trò của dòng dõi trâm anh thế phiệt (gia đình làm quan lớn nhiều đời) đối với sự hình thành nhân cách và tri thức của Nguyễn Du thời thơ ấu và niên thiếu.

  • A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc đời sống cùng khổ của tầng lớp lao động từ sớm.
  • B. Khiến ông chỉ quan tâm đến quyền lực và danh vọng, xa rời thực tế xã hội.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp xúc và học hỏi từ các nền văn hóa khác.
  • D. Tạo điều kiện cho ông được tiếp thu nền giáo dục tinh hoa, mở mang kiến thức và nuôi dưỡng hoài bão cá nhân.

Câu 3: Giai đoạn "Mười năm gió bụi" (khoảng 1786-1796) được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Nguyễn Du. Hãy phân tích ảnh hưởng của giai đoạn này đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của ông sau này.

  • A. Là giai đoạn ông phải sống cuộc đời phiêu bạt, nghèo khó, chứng kiến tận mắt cảnh đời cơ cực, loạn lạc của nhân dân, từ đó hình thành tấm lòng nhân đạo sâu sắc.
  • B. Là thời kỳ ông tập trung vào con đường học vấn để thi đỗ làm quan, ít quan tâm đến đời sống xã hội.
  • C. Giúp ông xây dựng các mối quan hệ với tầng lớp quý tộc mới, chuẩn bị cho sự nghiệp sau này.
  • D. Ông sống ẩn dật, không tiếp xúc với thế giới bên ngoài nên ít bị ảnh hưởng.

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan cho triều Nguyễn sau khi nhà Lê sụp đổ và nhà Tây Sơn suy yếu được nhiều nhà nghiên cứu đánh giá là một lựa chọn phức tạp. Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời ông, hãy nhận xét về động cơ và ý nghĩa của quyết định này.

  • A. Ông hoàn toàn trung thành với triều Nguyễn, xem đây là con đường duy nhất để phát triển sự nghiệp cá nhân.
  • B. Có thể là sự lựa chọn miễn cưỡng do hoàn cảnh, mong muốn ổn định cuộc sống và có cơ hội đóng góp cho xã hội, nhưng vẫn mang nỗi niềm hoài Lê và day dứt cá nhân.
  • C. Ông chỉ đơn thuần tìm kiếm cuộc sống giàu sang, phú quý sau nhiều năm khó khăn.
  • D. Đây là quyết định dễ dàng và hiển nhiên đối với một người thuộc dòng dõi quan lại như ông.

Câu 5: Các tập thơ chữ Hán như Thanh Hiên thi tập, Nam Trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục phản ánh những khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

  • A. Chủ yếu ca ngợi sự nghiệp của các bậc đế vương và cuộc sống nhàn tản của giới quý tộc.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, ít đề cập đến con người và xã hội.
  • C. Chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân, không có sự quan tâm đến vận mệnh đất nước.
  • D. Bộc lộ tâm trạng cô đơn, sầu muộn trước thời thế, nỗi niềm hoài Lê, sự cảm thương sâu sắc đối với số phận con người, đặc biệt là phụ nữ, và những suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt đối với Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Đây là lần đầu tiên ông được ra khỏi biên giới Việt Nam, mở mang tầm mắt về thế giới.
  • B. Giúp ông có cơ hội tiếp xúc sâu hơn với văn hóa Trung Hoa, chứng kiến nhiều cảnh đời, di tích lịch sử và gặp gỡ các văn nhân, từ đó làm giàu thêm vốn sống và cảm hứng cho tập Bắc hành tạp lục.
  • C. Chuyến đi này chỉ mang ý nghĩa nghi lễ ngoại giao đơn thuần, không ảnh hưởng nhiều đến sự nghiệp sáng tác của ông.
  • D. Ông tìm thấy cơ hội ở lại Trung Quốc để phát triển sự nghiệp cá nhân.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Giá trị nhân đạo chỉ thể hiện ở việc ông ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Ông chỉ bày tỏ sự đồng cảm với tầng lớp quý tộc sa cơ lỡ vận.
  • C. Giá trị nhân đạo thể hiện ở tấm lòng cảm thông sâu sắc trước số phận bi kịch của con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, những kiếp sống nhỏ bé, bị vùi dập trong xã hội phong kiến.
  • D. Ông lên án mạnh mẽ tất cả các tầng lớp trong xã hội, không có sự phân biệt.

Câu 8: Tác phẩm Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh) của Nguyễn Du là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì trong sự nghiệp văn học của ông?

  • A. Sự kết tinh tài năng văn học, đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Việt (chữ Nôm) để sáng tạo nên một kiệt tác có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, vượt ra ngoài khuôn khổ cốt truyện gốc của Trung Quốc.
  • B. Việc ông chỉ đơn thuần dịch lại một câu chuyện tình của Trung Quốc mà không có sự sáng tạo cá nhân.
  • C. Tác phẩm cho thấy sự ảnh hưởng hoàn toàn của văn hóa Trung Hoa đối với tư tưởng của ông.
  • D. Đây chỉ là một tác phẩm mang tính giải trí, ít giá trị về nội dung và nghệ thuật.

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác giữa tập thơ Thanh Hiên thi tậpNam Trung tạp ngâm.

  • A. Thanh Hiên thi tập được viết khi ông làm quan cho nhà Nguyễn, còn Nam Trung tạp ngâm viết khi ông sống ẩn dật ở quê nhà.
  • B. Cả hai tập đều được viết trong giai đoạn ông đi sứ sang Trung Quốc.
  • C. Thanh Hiên thi tập viết ở miền Nam, Nam Trung tạp ngâm viết ở miền Bắc.
  • D. Thanh Hiên thi tập chủ yếu viết trong giai đoạn "Mười năm gió bụi" ở Bắc Hà đầy khó khăn, còn Nam Trung tạp ngâm viết khi ông đã vào làm quan cho nhà Nguyễn ở miền Nam Trung Bộ.

Câu 10: Tác phẩm Bắc hành tạp lục là tập thơ chữ Hán được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc với tư cách là Chánh sứ.
  • B. Khi ông đang sống ẩn dật tại quê nhà Hà Tĩnh.
  • C. Trong thời kỳ làm quan tại triều đình Huế.
  • D. Trong giai đoạn "Mười năm gió bụi" ở Bắc Hà.

Câu 11: Nét đặc sắc về nghệ thuật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Sử dụng điêu luyện các thể thơ Đường luật, vận dụng sáng tạo điển tích, điển cố, hình ảnh giàu sức gợi tả, ngôn ngữ hàm súc, thể hiện tâm trạng sâu lắng.
  • D. Ưu tiên sử dụng các biện pháp tu từ của văn học dân gian.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa cuộc đời đầy biến động của Nguyễn Du và sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Cuộc đời trải qua nhiều thăng trầm, chứng kiến cảnh loạn lạc, đau khổ của nhân dân là nguồn cảm hứng và chất liệu quan trọng, nuôi dưỡng tấm lòng nhân đạo và hiện thực trong thơ văn ông.
  • B. Cuộc đời làm quan bận rộn khiến ông không có thời gian dành cho sáng tác.
  • C. Cuộc đời riêng không có nhiều biến cố, chủ yếu ảnh hưởng bởi các tác phẩm văn học cổ điển.
  • D. Ông chỉ sáng tác để bày tỏ nỗi niềm cá nhân, không liên quan đến những gì ông trải qua trong cuộc sống.

Câu 13: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1965?

  • A. Vì ông là nhà thơ đầu tiên của Việt Nam có tác phẩm được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • B. Vì ông là người có công lớn trong việc phục hưng triều đại phong kiến.
  • C. Vì ông đã có nhiều đóng góp trong lĩnh vực ngoại giao với Trung Quốc.
  • D. Vì những giá trị văn học và tư tưởng nhân đạo vượt thời đại trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là Truyện Kiều, đã đóng góp vào kho tàng văn hóa nhân loại.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng và cái nhìn về cuộc đời giữa Nguyễn Du thời "Mười năm gió bụi" (qua Thanh Hiên thi tập) và khi đã làm quan cho nhà Nguyễn (qua Nam Trung tạp ngâm).

  • A. Thời "gió bụi" ông lạc quan, yêu đời, còn khi làm quan thì chán nản, bi quan.
  • B. Thời "gió bụi" ông trải nghiệm sâu sắc cảnh đời khổ cực, loạn lạc, tâm trạng sầu muộn, cô đơn; khi làm quan, dù cuộc sống vật chất ổn định hơn, ông vẫn mang nỗi niềm day dứt, bất đắc chí, cảm thấy lạc lõng trong guồng máy quan trường.
  • C. Thời "gió bụi" ông chỉ viết về thiên nhiên, còn khi làm quan ông mới viết về con người.
  • D. Cả hai giai đoạn tâm trạng của ông đều hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về địa điểm sống.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Ông là một trong những đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, là thiên tài văn học, danh nhân văn hóa thế giới, người có đóng góp to lớn cho sự phát triển của tiếng Việt và thể loại truyện thơ Nôm.
  • B. Ông chỉ là một nhà thơ bình thường cùng thời, không có đóng góp nổi bật.
  • C. Ông chủ yếu nổi tiếng với các tác phẩm bằng chữ Hán, còn tác phẩm chữ Nôm ít được biết đến.
  • D. Sự nghiệp của ông chỉ có ý nghĩa đối với văn học địa phương, không có tầm ảnh hưởng quốc gia.

Câu 16: Dựa vào tiểu sử Nguyễn Du, hãy xác định yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính hình thành nên tư tưởng nhân đạo trong thơ văn ông.

  • A. Hoàn cảnh xã hội đầy biến động, loạn lạc cuối thế kỷ XVIII.
  • B. Cuộc sống phiêu bạt, nghèo khổ, chứng kiến cảnh đời cơ cực của nhân dân trong giai đoạn "Mười năm gió bụi".
  • C. Sự ảnh hưởng sâu sắc từ các học thuyết chính trị của phương Tây.
  • D. Truyền thống nhân văn của dân tộc Việt Nam và sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa phương Đông (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo).

Câu 17: Việc Nguyễn Du sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm cho thấy điều gì về tài năng và vị trí của ông?

  • A. Ông chỉ giỏi chữ Hán, còn chữ Nôm chỉ là sự thử nghiệm.
  • B. Ông không thực sự thành thạo cả hai loại chữ.
  • C. Việc sử dụng cả hai loại chữ là điều bình thường đối với mọi nhà thơ thời bấy giờ.
  • D. Ông là bậc thầy trong việc sử dụng cả hai loại ngôn ngữ văn tự, góp phần đưa văn học chữ Nôm đạt đến đỉnh cao, đồng thời thể hiện sự uyên bác trong văn hóa Hán học, khẳng định tài năng và vị thế đặc biệt của ông trong lịch sử văn học dân tộc.

Câu 18: Khi phân tích cuộc đời Nguyễn Du, chúng ta thấy rõ sự giằng xé giữa điều gì?

  • A. Giữa lý tưởng của một người thuộc dòng dõi trung thần nhà Lê với thực tế phải sống và làm quan dưới triều đại mới (nhà Nguyễn).
  • B. Giữa mong muốn sống ẩn dật và ham muốn quyền lực cá nhân.
  • C. Giữa tình yêu quê cha (Hà Tĩnh) và quê mẹ (Bắc Ninh).
  • D. Giữa việc sáng tác thơ ca và thực hiện nhiệm vụ ngoại giao.

Câu 19: Truyện Kiều của Nguyễn Du được chuyển thể từ tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân
  • C. Tây Du Ký
  • D. Liêu Trai Chí Dị

Câu 20: Đâu là nhận định chính xác về sự khác biệt giữa Truyện Kiều của Nguyễn Du và Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân?

  • A. Nguyễn Du đã lược bỏ hoàn toàn phần kết có hậu của truyện gốc.
  • B. Nguyễn Du chỉ dịch lại nguyên xi bản gốc bằng chữ Nôm.
  • C. Nguyễn Du đã có sự sáng tạo lớn lao về nội dung và nghệ thuật, đặc biệt là trong việc khắc họa tâm lý nhân vật, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, biến một truyện tình thành một khúc ca đau thương về số phận con người trong xã hội phong kiến.
  • D. Bản của Nguyễn Du dài hơn và thêm nhiều tình tiết mới không có trong truyện gốc.

Câu 21: Phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du thường mang âm hưởng chủ đạo nào?

  • A. Trữ tình, hoài cổ, sầu muộn, thể hiện nỗi niềm thế sự và cảm thương con người.
  • B. Hùng tráng, ca ngợi chiến công và tinh thần thượng võ.
  • C. Trong sáng, lãng mạn, tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu.
  • D. Trào phúng, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu.

Câu 22: Khái niệm "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận hay ghen ghét, đố kỵ lẫn nhau) là một trong những chủ đề xuyên suốt trong thơ văn Nguyễn Du. Khái niệm này phản ánh điều gì về cái nhìn của ông đối với cuộc đời?

  • A. Ông tin rằng người có tài năng sẽ luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
  • B. Ông cho rằng số phận con người hoàn toàn do ý trời định đoạt, không liên quan đến tài năng hay phẩm hạnh.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc phê phán những người không có tài năng nhưng gặp may.
  • D. Ông nhận thấy một nghịch lý đau lòng trong xã hội phong kiến: những người tài hoa, phẩm hạnh tốt đẹp lại thường có số phận bi kịch, chịu nhiều bất hạnh, thể hiện sự bế tắc và nỗi xót xa trước thực tại.

Câu 23: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và thời đại Nguyễn Du, hãy giải thích tại sao ông lại dành sự đồng cảm đặc biệt cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

  • A. Vì ông tin rằng phụ nữ là những người duy nhất chịu đau khổ trong xã hội phong kiến.
  • B. Vì số phận của họ (tài năng không được trọng dụng, bị vùi dập bởi lễ giáo hà khắc, bởi cường quyền và đồng tiền) là minh chứng rõ nét nhất cho bi kịch "tài mệnh tương đố" và sự bất công của xã hội mà ông đã tận mắt chứng kiến và trải nghiệm một phần (sự bất đắc chí của bản thân).
  • C. Vì ông chỉ đơn thuần muốn ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • D. Vì đây là chủ đề phổ biến trong văn học Trung Quốc mà ông học theo.

Câu 24: Tên hiệu "Thanh Hiên" của Nguyễn Du mang ý nghĩa gì?

  • A. Ngụ ý về sự giàu sang, phú quý.
  • B. Thể hiện mong muốn được sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • C. Có thể hiểu là gác tía màu xanh, gợi liên tưởng đến cuộc sống quyền quý thời thơ ấu, đối lập với cảnh đời phiêu bạt sau này, chứa đựng nỗi niềm hoài niệm và day dứt về quá khứ.
  • D. Biểu thị sự trong sạch, liêm khiết của một vị quan thanh liêm.

Câu 25: Nguyễn Du sinh ra tại đâu?

  • A. Thăng Long (Hà Nội ngày nay)
  • B. Tiên Điền, Hà Tĩnh
  • C. Kinh thành Huế
  • D. Bắc Ninh

Câu 26: Đâu là nhận định chính xác về sự nghiệp làm quan của Nguyễn Du dưới triều Nguyễn?

  • A. Ông rất tâm đắc với con đường làm quan và đạt được nhiều thành tựu rực rỡ về chính trị.
  • B. Ông sớm từ quan để chuyên tâm vào sáng tác văn học.
  • C. Ông làm quan trong một thời gian rất ngắn rồi bị bãi chức.
  • D. Ông giữ nhiều chức vụ khác nhau, từ quan nhỏ đến Chánh sứ, nhưng dường như không thực sự tìm thấy niềm vui và sự mãn nguyện trong con đường quan lộ, luôn mang nỗi niềm bất đắc chí.

Câu 27: Khi nghiên cứu về Nguyễn Du, việc tìm hiểu về gia đình và dòng họ Nguyễn Tiên Điền có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về môi trường giáo dục, truyền thống khoa bảng, văn hóa và những biến động lịch sử mà ông đã trải qua từ khi còn nhỏ, từ đó lý giải phần nào nhân cách và tư tưởng của ông.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về gia phả, không liên quan đến sự nghiệp văn học.
  • C. Để biết ông là người duy nhất trong dòng họ có tài văn chương.
  • D. Chỉ cần biết ông là con nhà quan là đủ, không cần tìm hiểu sâu về dòng họ.

Câu 28: Dựa vào các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là thơ chữ Hán, có thể nhận xét gì về sự quan tâm của ông đối với lịch sử và văn hóa Trung Quốc?

  • A. Ông hoàn toàn xa lạ với văn hóa Trung Quốc.
  • B. Ông chỉ biết đến văn hóa Trung Quốc qua sách vở, chưa từng có cơ hội tiếp xúc thực tế.
  • C. Ông có kiến thức uyên bác về lịch sử, văn hóa, văn học Trung Quốc, thể hiện qua việc sử dụng điển tích, điển cố và các đề tài trong thơ, đặc biệt là tập Bắc hành tạp lục, nhưng luôn có cái nhìn độc lập, suy ngẫm và thể hiện cảm xúc của riêng mình.
  • D. Ông chỉ sử dụng văn hóa Trung Quốc như một công cụ để châm biếm xã hội đương thời.

Câu 29: Sự khác biệt giữa cuộc sống thời thơ ấu sung túc ở kinh thành và cuộc sống phiêu bạt, nghèo khó sau này đã ảnh hưởng đến Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Tạo nên sự đối lập gay gắt trong trải nghiệm sống, giúp ông thấu hiểu cả hai mặt của xã hội (vinh hoa và cơ cực), từ đó có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về cuộc đời, nuôi dưỡng tấm lòng nhân đạo.
  • B. Khiến ông hoàn toàn quên đi quá khứ và chỉ tập trung vào cuộc sống hiện tại.
  • C. Làm cho ông mất hết niềm tin vào con người và xã hội.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì ông là người có bản lĩnh vững vàng.

Câu 30: Đâu là đặc điểm chung dễ nhận thấy nhất trong các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du (cả chữ Hán và chữ Nôm) khi xét về nội dung cảm xúc?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời mãnh liệt.
  • B. Nỗi sầu muộn, day dứt, cô đơn trước thời thế và sự cảm thương sâu sắc đối với số phận con người.
  • C. Tinh thần chiến đấu, anh hùng ca ngợi nghĩa khí.
  • D. Sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời đại Nguyễn Du sống, có đặc điểm nổi bật nào mà ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của dòng dõi trâm anh thế phiệt (gia đình làm quan lớn nhiều đời) đối với sự hình thành nhân cách và tri thức của Nguyễn Du thời thơ ấu và niên thiếu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giai đoạn 'Mười năm gió bụi' (khoảng 1786-1796) được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Nguyễn Du. Hãy phân tích ảnh hưởng của giai đoạn này đến thế giới quan và cảm hứng sáng tác của ông sau này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc Nguyễn Du quyết định ra làm quan cho triều Nguyễn sau khi nhà Lê sụp đổ và nhà Tây Sơn suy yếu được nhiều nhà nghiên cứu đánh giá là một lựa chọn phức tạp. Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời ông, hãy nhận xét về động cơ và ý nghĩa của quyết định này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Các tập thơ chữ Hán như *Thanh Hiên thi tập*, *Nam Trung tạp ngâm*, *Bắc hành tạp lục* phản ánh những khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt đối với Nguyễn Du như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tác phẩm *Truyện Kiều* (Đoạn trường tân thanh) của Nguyễn Du là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì trong sự nghiệp văn học của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác giữa tập thơ *Thanh Hiên thi tập* và *Nam Trung tạp ngâm*.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tác phẩm *Bắc hành tạp lục* là tập thơ chữ Hán được Nguyễn Du sáng tác trong hoàn cảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nét đặc sắc về nghệ thuật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa cuộc đời đầy biến động của Nguyễn Du và sự nghiệp sáng tác của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1965?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng và cái nhìn về cuộc đời giữa Nguyễn Du thời 'Mười năm gió bụi' (qua *Thanh Hiên thi tập*) và khi đã làm quan cho nhà Nguyễn (qua *Nam Trung tạp ngâm*).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào tiểu sử Nguyễn Du, hãy xác định yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính hình thành nên tư tưởng nhân đạo trong thơ văn ông.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc Nguyễn Du sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm cho thấy điều gì về tài năng và vị trí của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích cuộc đời Nguyễn Du, chúng ta thấy rõ sự giằng xé giữa điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Truyện Kiều của Nguyễn Du được chuyển thể từ tác phẩm nào của Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là nhận định chính xác về sự khác biệt giữa *Truyện Kiều* của Nguyễn Du và *Kim Vân Kiều truyện* của Thanh Tâm Tài Nhân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Du thường mang âm hưởng chủ đạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khái niệm 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận hay ghen ghét, đố kỵ lẫn nhau) là một trong những chủ đề xuyên suốt trong thơ văn Nguyễn Du. Khái niệm này phản ánh điều gì về cái nhìn của ông đối với cuộc đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và thời đại Nguyễn Du, hãy giải thích tại sao ông lại dành sự đồng cảm đặc biệt cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tên hiệu 'Thanh Hiên' của Nguyễn Du mang ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguyễn Du sinh ra tại đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là nhận định chính xác về sự nghiệp làm quan của Nguyễn Du dưới triều Nguyễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi nghiên cứu về Nguyễn Du, việc tìm hiểu về gia đình và dòng họ Nguyễn Tiên Điền có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là thơ chữ Hán, có thể nhận xét gì về sự quan tâm của ông đối với lịch sử và văn hóa Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự khác biệt giữa cuộc sống thời thơ ấu sung túc ở kinh thành và cuộc sống phiêu bạt, nghèo khó sau này đã ảnh hưởng đến Nguyễn Du như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là đặc điểm chung dễ nhận thấy nhất trong các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du (cả chữ Hán và chữ Nôm) khi xét về nội dung cảm xúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào ở Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX đã có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến "cái nhìn" về con người và cuộc đời trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Thời kỳ đất nước độc lập, thịnh trị dưới triều Lê.
  • B. Giai đoạn giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.
  • C. Thời kỳ chế độ phong kiến khủng hoảng, loạn lạc, biến động xã hội sâu sắc.
  • D. Giai đoạn đất nước tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ "Thanh Hiên thi tập":

"Bất tri tam bách dư niên hậu,
Hậu thế hà nhân khấp Tố Như?"

(Không biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời sau ai khóc Tố Như chăng?)

Câu hỏi này thể hiện tâm trạng và suy tư gì sâu sắc nhất ở Nguyễn Du?

  • A. Niềm tự hào về tài năng và sự nghiệp văn chương của bản thân.
  • B. Nỗi cô đơn, dự cảm về sự cô độc và khao khát tri âm của hậu thế.
  • C. Sự lo lắng về danh tiếng và địa vị trong lịch sử.
  • D. Ước nguyện về một cuộc sống bình yên, không biến động.

Câu 3: Giai đoạn "mười năm gió bụi" (khoảng 1786-1796), Nguyễn Du sống phiêu bạt ở nhiều nơi. Thời kỳ này đã tác động chủ yếu như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông củng cố địa vị quan trường và mở rộng các mối quan hệ.
  • B. Là thời gian ông chuyên tâm nghiên cứu kinh sử, chuẩn bị cho việc thi cử.
  • C. Chủ yếu là thời gian ông sáng tác các bài thơ ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống khốn cùng của nhân dân, tích lũy vốn sống cho sáng tác.

Câu 4: Tác phẩm nào của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại những cảm xúc, suy ngẫm trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc Hành tạp lục
  • C. Nam Trung tạp ngâm
  • D. Truyện Kiều

Câu 5: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1965) chủ yếu dựa trên giá trị nổi bật nào trong các sáng tác của ông?

  • A. Tư tưởng nhân đạo sâu sắc, tiếng nói cảm thông với số phận con người.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều thể loại văn học cổ.
  • C. Những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của chữ Hán tại Việt Nam.
  • D. Vai trò quan trọng trong triều đình nhà Nguyễn.

Câu 6: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tuy nhiên, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đã có những sáng tạo và đóng góp lớn lao. Đóng góp nào sau đây mang tính đột phá nhất của Nguyễn Du so với nguyên tác?

  • A. Giữ nguyên cốt truyện gốc một cách trung thực.
  • B. Kéo dài thêm nhiều chi tiết ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Biến đổi toàn bộ nhân vật và bối cảnh thành Việt Nam.
  • D. Thổi vào tác phẩm tinh thần nhân đạo sâu sắc, tiếng nói cảm thương số phận con người Việt Nam.

Câu 7: Ngoài "Truyện Kiều", Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán như "Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm", "Bắc Hành tạp lục". Đặc điểm chung nổi bật về nội dung của các tập thơ chữ Hán này là gì?

  • A. Chủ yếu ca ngợi triều đình và công đức vua quan.
  • B. Diễn tả tình yêu đôi lứa và vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Ghi lại những tâm sự, suy ngẫm về cuộc đời, thời thế và nỗi đau thân phận con người.
  • D. Tập trung phê phán trực diện các tệ nạn xã hội.

Câu 8: Trong "Bắc Hành tạp lục", Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những con người tài hoa mà bất hạnh ở Trung Quốc (ví dụ: Tiểu Thanh, Sở Khanh). Việc này thể hiện điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

  • A. Tấm lòng nhân đạo vượt qua giới hạn quốc gia, dân tộc.
  • B. Sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
  • D. Mong muốn so sánh những nhân vật này với các nhân vật trong "Truyện Kiều".

Câu 9: Nguyễn Du được coi là một bậc thầy trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tài hoa của ông trong việc Việt hóa và làm giàu ngôn ngữ văn học dân tộc?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ dân gian.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học với ngôn ngữ dân gian, làm giàu vốn từ và cách diễn đạt tiếng Việt.
  • D. Sáng tạo ra một hệ thống chữ Nôm mới hoàn toàn khác biệt.

Câu 10: Đọc câu thơ trong "Truyện Kiều": "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung". Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Lên án trực tiếp những người đàn ông bội bạc.
  • B. Tiếng nói cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch, bạc mệnh của người phụ nữ.
  • C. Đề cao vẻ đẹp và tài năng vượt trội của phụ nữ.
  • D. Phê phán sự yếu đuối và cam chịu của phụ nữ.

Câu 11: Khi phân tích sự nghiệp văn học của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh như một minh chứng cho tấm lòng "nhân đạo từ trong cốt tủy" của ông?

  • A. Việc ông giữ chức quan trong triều đình.
  • B. Sự am hiểu sâu rộng về văn học cổ điển Trung Quốc.
  • C. Việc ông sử dụng thành thạo nhiều thể loại thơ.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương chân thành và sâu sắc đối với mọi kiếp người đau khổ, dù ở tầng lớp nào, hoàn cảnh nào.

Câu 12: "Thanh Hiên thi tập" gồm 78 bài thơ chữ Hán. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

  • A. Tâm sự, nỗi niềm của tác giả về thời thế loạn lạc, cuộc sống và con người trong những năm tháng ở quê nhà.
  • B. Ghi chép lại những điều mắt thấy tai nghe trong chuyến đi sứ Trung Quốc.
  • C. Diễn tả cảnh đẹp thiên nhiên ở vùng đất phía Nam Trung Bộ.
  • D. Kể lại câu chuyện về cuộc đời và số phận của nàng Kiều.

Câu 13: "Nam Trung tạp ngâm" gồm 40 bài thơ chữ Hán, được sáng tác khi Nguyễn Du làm quan ở vùng đất phía Nam Trung Bộ. Tập thơ này phản ánh chủ yếu điều gì?

  • A. Niềm vui và sự hài lòng với cuộc sống quan trường tại miền Nam.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với phong tục, tập quán của người dân địa phương.
  • C. Tâm trạng buồn bã, cô đơn và sự cảm thương đối với cuộc sống của người dân nơi làm quan.
  • D. Những bài thơ ca ngợi công cuộc khai hoang, mở đất ở phía Nam.

Câu 14: Phân tích cấu trúc "Truyện Kiều", người ta thường chia thành ba phần chính: Gặp gỡ và đính ước, Gia biến và lưu lạc, Đoàn tụ. Sự phân chia này dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự thay đổi về thể loại thơ được sử dụng.
  • B. Diễn biến chính trong cuộc đời và số phận nhân vật Thúy Kiều.
  • D. Phân loại theo các tuyến nhân vật chính trong truyện.

Câu 15: Khi nói về giá trị hiện thực trong "Truyện Kiều", nhà phê bình thường đề cập đến điều gì?

  • A. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội phong kiến suy tàn với những bất công, ngang trái.
  • B. Mô tả chi tiết các phong tục, tập quán của người Việt cổ.
  • D. Khuyến khích con người sống theo khuôn phép đạo đức truyền thống.

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng rất thành công điển tích, điển cố trong các sáng tác của mình. Việc sử dụng điển tích, điển cố một cách sáng tạo trong thơ văn Nguyễn Du có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn đối với mọi tầng lớp độc giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là để khoe khoang kiến thức uyên bác của bản thân.
  • D. Làm cho câu thơ cô đọng, hàm súc, tăng chiều sâu ý nghĩa và thể hiện tâm trạng, suy tư của tác giả.

Câu 17: Phân tích nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều", chúng ta thấy nàng là sự kết hợp của những phẩm chất nào?

  • A. Tài năng, sắc đẹp, hiếu thảo, vị tha và số phận bi kịch.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán và tinh thần phản kháng quyết liệt.
  • D. Chỉ có sắc đẹp và tài năng, thiếu phẩm chất đạo đức.

Câu 18: Khi khắc họa nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du dành nhiều sự cảm thông cho nàng. Sự cảm thông này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong tác phẩm?

  • A. Mô tả chi tiết vẻ đẹp ngoại hình của nàng.
  • B. Kể lại một cách khách quan các sự kiện xảy ra với nàng.
  • C.
  • D. Đi sâu vào miêu tả nội tâm, những giằng xé, đau đớn và bi kịch trong tâm hồn nàng.

Câu 19: Câu thơ "Chữ tài liền với chữ tai một vần" trong "Truyện Kiều" khái quát lên một quy luật nghiệt ngã của xã hội phong kiến. Quy luật đó là gì?

  • A. Người tài năng luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
  • B. Tài năng và tai họa không liên quan gì đến nhau.
  • D. Người tài năng, có phẩm chất tốt đẹp thường phải gánh chịu số phận bất hạnh, tai ương.

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của "Truyện Kiều" được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Sự đồ sộ về dung lượng và số lượng nhân vật.
  • B. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt và thể thơ lục bát đạt đến đỉnh cao.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt bất ngờ.

Câu 21: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong hoàn cảnh gia đình như thế nào?

  • A. Gia đình đại quý tộc, nhiều đời làm quan, có truyền thống văn học.
  • B. Gia đình quan lại nhỏ, cuộc sống nghèo khó.
  • D. Gia đình buôn bán giàu có ở kinh thành.

Câu 22: Quê hương Nguyễn Du (quê cha ở Hà Tĩnh, quê mẹ ở Bắc Ninh) đã ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

  • A. Chủ yếu ảnh hưởng đến việc ông lựa chọn đề tài lịch sử.
  • B. Giúp ông có cơ hội tiếp xúc với văn hóa phương Tây.
  • D. Hun đúc tâm hồn, tài năng văn học, đặc biệt là sự tiếp thu tinh hoa văn hóa dân gian.

Câu 23: Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn. Việc ông chấp nhận làm quan trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX thường được lý giải như thế nào?

  • A. Ông hoàn toàn ủng hộ triều đại mới và từ bỏ lý tưởng cũ.
  • B. Ông bị ép buộc phải làm quan và không có sự lựa chọn nào khác.
  • C.
  • D. Ông chỉ làm quan hình thức, không quan tâm đến công việc triều chính.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thành công phép tả cảnh ngụ tình. Phép tả cảnh ngụ tình là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên để qua đó thể hiện tâm trạng, cảm xúc.
  • B. Sử dụng các từ láy, từ tượng thanh để gợi hình ảnh.
  • D. So sánh cảnh vật với tâm trạng con người một cách trực tiếp.

Câu 25: Phân tích đoạn trích "Cảnh ngày xuân" trong "Truyện Kiều", ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tả cảnh ngụ tình như thế nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật u buồn để thể hiện tâm trạng lo lắng của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật tươi sáng, rạng rỡ để thể hiện tâm trạng vui tươi, phấn khởi của nhân vật.
  • D. Sử dụng cảnh vật để dự báo trước những tai họa sắp đến.

Câu 26: "Truyện Kiều" không chỉ có giá trị nhân đạo và hiện thực mà còn có giá trị phê phán sâu sắc. Đối tượng phê phán chủ yếu của tác phẩm là gì?

  • A. Những thế lực tàn bạo trong xã hội phong kiến (đồng tiền, cường quyền) đã chà đạp lên con người.
  • B. Những thói hư tật xấu của người dân lao động.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của văn hóa nước ngoài.

Câu 27: Khi nói về đóng góp của Nguyễn Du đối với văn học Việt Nam, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

  • A. Sáng tạo ra một thể loại thơ mới.
  • B. Là người đầu tiên đưa chữ Nôm vào sáng tác văn học.
  • D. Nâng tầm thơ Nôm và thể thơ lục bát lên đỉnh cao, làm giàu ngôn ngữ văn học dân tộc.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa."

(Trích "Truyện Kiều" - Cảnh ngày xuân)

  • A. Chấm phá (điểm xuyết)
  • B. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 29: Tại sao có thể nói rằng Nguyễn Du là người kết nối tinh hoa văn hóa dân tộc với tinh hoa văn hóa nhân loại?

  • A. Ông là người đầu tiên dịch tác phẩm nước ngoài sang tiếng Việt.
  • B. Ông chỉ tiếp thu văn hóa nước ngoài mà không quan tâm đến văn hóa dân tộc.
  • C.
  • D. Ông chỉ sáng tác bằng chữ Nôm, ngôn ngữ của dân tộc.

Câu 30: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều được Nguyễn Du khắc họa là gì?

  • A. Bị gia đình từ bỏ và sống cô độc.
  • B. Tài năng, nhân phẩm bị chà đạp bởi đồng tiền và cường quyền, không được sống là chính mình.
  • D. Không có cơ hội được học hành và phát triển tài năng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào ở Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX đã có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến 'cái nhìn' về con người và cuộc đời trong thơ văn Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ 'Thanh Hiên thi tập':

'Bất tri tam bách dư niên hậu,
Hậu thế hà nhân khấp Tố Như?'

(Không biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời sau ai khóc Tố Như chăng?)

Câu hỏi này thể hiện tâm trạng và suy tư gì sâu sắc nhất ở Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giai đoạn 'mười năm gió bụi' (khoảng 1786-1796), Nguyễn Du sống phiêu bạt ở nhiều nơi. Thời kỳ này đã tác động chủ yếu như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác phẩm nào của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại những cảm xúc, suy ngẫm trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1965) chủ yếu dựa trên giá trị nổi bật nào trong các sáng tác của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tuy nhiên, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du đã có những sáng tạo và đóng góp lớn lao. Đóng góp nào sau đây mang tính đột phá nhất của Nguyễn Du so với nguyên tác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngoài 'Truyện Kiều', Nguyễn Du còn được biết đến với các tập thơ chữ Hán như 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm', 'Bắc Hành tạp lục'. Đặc điểm chung nổi bật về nội dung của các tập thơ chữ Hán này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong 'Bắc Hành tạp lục', Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những con người tài hoa mà bất hạnh ở Trung Quốc (ví dụ: Tiểu Thanh, Sở Khanh). Việc này thể hiện điều gì về tấm lòng của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nguyễn Du được coi là một bậc thầy trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tài hoa của ông trong việc Việt hóa và làm giàu ngôn ngữ văn học dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc câu thơ trong 'Truyện Kiều': 'Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung'. Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích sự nghiệp văn học của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh như một minh chứng cho tấm lòng 'nhân đạo từ trong cốt tủy' của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Thanh Hiên thi tập' gồm 78 bài thơ chữ Hán. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Nam Trung tạp ngâm' gồm 40 bài thơ chữ Hán, được sáng tác khi Nguyễn Du làm quan ở vùng đất phía Nam Trung Bộ. Tập thơ này phản ánh chủ yếu điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cấu trúc 'Truyện Kiều', người ta thường chia thành ba phần chính: Gặp gỡ và đính ước, Gia biến và lưu lạc, Đoàn tụ. Sự phân chia này dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi nói về giá trị hiện thực trong 'Truyện Kiều', nhà phê bình thường đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng rất thành công điển tích, điển cố trong các sáng tác của mình. Việc sử dụng điển tích, điển cố một cách sáng tạo trong thơ văn Nguyễn Du có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều', chúng ta thấy nàng là sự kết hợp của những phẩm chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi khắc họa nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du dành nhiều sự cảm thông cho nàng. Sự cảm thông này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Câu thơ 'Chữ tài liền với chữ tai một vần' trong 'Truyện Kiều' khái quát lên một quy luật nghiệt ngã của xã hội phong kiến. Quy luật đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của 'Truyện Kiều' được thể hiện ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong hoàn cảnh gia đình như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quê hương Nguyễn Du (quê cha ở Hà Tĩnh, quê mẹ ở Bắc Ninh) đã ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nguyễn Du từng làm quan dưới triều Nguyễn. Việc ông chấp nhận làm quan trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX thường được lý giải như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thành công phép tả cảnh ngụ tình. Phép tả cảnh ngụ tình là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích đoạn trích 'Cảnh ngày xuân' trong 'Truyện Kiều', ta thấy Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tả cảnh ngụ tình như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Truyện Kiều' không chỉ có giá trị nhân đạo và hiện thực mà còn có giá trị phê phán sâu sắc. Đối tượng phê phán chủ yếu của tác phẩm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nói về đóng góp của Nguyễn Du đối với văn học Việt Nam, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

'Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.'

(Trích 'Truyện Kiều' - Cảnh ngày xuân)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao có thể nói rằng Nguyễn Du là người kết nối tinh hoa văn hóa dân tộc với tinh hoa văn hóa nhân loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Thúy Kiều được Nguyễn Du khắc họa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn lịch sử đầy biến động mà Nguyễn Du đã sống và sáng tác có ảnh hưởng sâu sắc như thế nào đến thế giới quan và cảm hứng chủ đạo trong thơ văn của ông?

  • A. Khiến ông chỉ tập trung vào việc ca ngợi triều đại mới.
  • B. Làm cho thơ văn ông mang đậm màu sắc sử thi hào hùng.
  • C. Giúp ông có cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào sự thay đổi xã hội.
  • D. Thúc đẩy ông suy ngẫm về số phận con người và thể hiện niềm cảm thương sâu sắc.

Câu 2: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (Hà Tĩnh) nơi Nguyễn Du sinh ra là một dòng họ có truyền thống nổi bật về lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại và thủ công nghiệp.
  • B. Võ học và quân sự.
  • C. Văn học và làm quan lớn trong triều đình.
  • D. Nông nghiệp và khai hoang.

Câu 3: Biệt hiệu "Thanh Hiên" của Nguyễn Du gợi cho độc giả cảm nhận về điều gì trong con người và cuộc đời ông?

  • A. Sự giàu sang, quyền quý của một quan lại.
  • B. Tâm hồn thanh cao, ẩn chứa nỗi niềm u hoài, trầm lắng.
  • C. Khí phách anh hùng, ngang tàng của một danh tướng.
  • D. Sự gắn bó sâu sắc với cuộc sống lao động của nhân dân.

Câu 4: Thời thơ ấu và thanh niên, Nguyễn Du sống trong cảnh "mười năm gió bụi". Hoàn cảnh này đã tác động như thế nào đến sự hình thành tư tưởng và tình cảm của nhà thơ?

  • A. Giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống cơ cực của người dân, nuôi dưỡng lòng nhân đạo.
  • B. Làm cho ông chán ghét cuộc đời và tìm đến chốn ẩn dật.
  • C. Thúc đẩy ông tìm kiếm danh vọng, phú quý để bù đắp cho những khó khăn đã qua.
  • D. Khiến ông mất niềm tin vào con người và xã hội.

Câu 5: Tác phẩm chữ Hán nào của Nguyễn Du được sáng tác trong thời gian ông làm quan ở vùng Nghệ An và Thăng Long, phản ánh tâm sự buồn bã, suy tư về cuộc đời?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc Hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 6: Tập thơ chữ Hán "Nam Trung tạp ngâm" của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại cảm xúc, suy tư của ông trong giai đoạn nào của cuộc đời?

  • A. Thời kỳ sống ở Thăng Long khi còn nhỏ.
  • B. Thời kỳ phiêu bạt "mười năm gió bụi".
  • C. Thời kỳ làm quan ở các tỉnh phía Nam (Quảng Bình, Quảng Trị).
  • D. Thời kỳ đi sứ sang Trung Quốc.

Câu 7: "Bắc Hành tạp lục" là tập thơ ghi chép những điều Nguyễn Du "trông thấy" và cảm nhận trên đường đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung nổi bật nhất trong tập thơ này thể hiện điều gì về tư tưởng của ông?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với sự giàu có và hùng mạnh của Trung Quốc.
  • B. Niềm cảm thương sâu sắc trước số phận đau khổ của con người, dù là ở đất khách.
  • C. Lòng tự hào về đất nước và con người Việt Nam.
  • D. Sự quan tâm đặc biệt đến các di tích lịch sử, văn hóa cổ xưa.

Câu 8: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Chỉ thể hiện lòng thương xót đối với những người phụ nữ tài sắc.
  • B. Chủ yếu lên án trực tiếp các thế lực gây ra đau khổ.
  • C. Nhấn mạnh vào vẻ đẹp lý tưởng của con người.
  • D. Là tiếng nói đồng cảm, xót thương cho những số phận bất hạnh, nhỏ bé trong xã hội.

Câu 9: "Truyện Kiều" được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm văn học Trung Quốc nào?

  • A. Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân.
  • B. Liêu Trai Chí Dị của Bồ Tùng Linh.
  • C. Tam Quốc Diễn Nghĩa của La Quán Trung.
  • D. Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân.

Câu 10: Mặc dù dựa trên cốt truyện Trung Quốc, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du vẫn được xem là đỉnh cao của văn học dân tộc bởi lý do chính nào?

  • A. Nguyễn Du đã thay đổi hoàn toàn kết thúc của câu chuyện.
  • B. Tác phẩm chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên Việt Nam.
  • C. Ông đã sáng tạo, thổi hồn dân tộc vào tác phẩm, thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân đạo và nghệ thuật ngôn ngữ tiếng Việt.
  • D. Tác phẩm là bản dịch nguyên văn từ tiếng Trung sang tiếng Nôm.

Câu 11: Chủ nghĩa nhân đạo trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Miêu tả các phong tục tập quán của xã hội phong kiến.
  • C. Đề cao vai trò của gia đình trong xã hội.
  • D. Đồng cảm, xót thương cho số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, và lên án các thế lực chà đạp lên quyền sống của họ.

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để sáng tác "Truyện Kiều"?

  • A. Song thất lục bát
  • B. Lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 13: Yếu tố nào trong cuộc đời phiêu bạt, khó khăn của Nguyễn Du giúp lý giải vì sao ông có cái nhìn sâu sắc và đầy cảm thông với những kiếp người tài hoa bạc mệnh trong "Truyện Kiều"?

  • A. Chính ông cũng trải qua cảnh đói rét, bệnh tật, thăng trầm trên con đường công danh.
  • B. Ông được tiếp xúc nhiều với tầng lớp quý tộc giàu có.
  • C. Ông chỉ đọc sách vở mà ít trải nghiệm thực tế.
  • D. Ông sống một cuộc đời yên bình, không gặp khó khăn gì.

Câu 14: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc thường nhận thấy rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước cuộc sống.
  • B. Sự tức giận, căm hận trực tiếp.
  • C. Nỗi buồn đau, cô đơn, suy tư về thế sự và nhân sinh.
  • D. Lòng tràn đầy hy vọng vào tương lai.

Câu 15: Điểm khác biệt lớn nhất giữa "Truyện Kiều" và "Kim Vân Kiều truyện" thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Tên của các nhân vật.
  • D. Tư tưởng, tình cảm của tác giả và chiều sâu miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 16: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và thể loại truyện thơ Nôm?

  • A. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm để sáng tác văn học.
  • B. Ông đã nâng thể loại truyện thơ Nôm và ngôn ngữ tiếng Việt lên một tầm cao mới với "Truyện Kiều".
  • C. Ông chỉ đơn thuần sao chép các tác phẩm văn học dân gian.
  • D. Ông sáng tạo ra thể thơ lục bát.

Câu 17: Việc Nguyễn Du làm quan dưới triều Nguyễn sau khi nhà Lê sụp đổ và nhà Tây Sơn suy yếu đã đặt ông vào hoàn cảnh tâm lý phức tạp nào?

  • A. Ông hoàn toàn tin tưởng và trung thành với triều đại mới.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến việc củng cố quyền lực cá nhân.
  • C. Ông mang nặng tâm sự về "cựu thần" phục vụ "tân triều", day dứt giữa bổn phận và tình cảm.
  • D. Ông quyết tâm đấu tranh chống lại triều đình mới.

Câu 18: Trong "Bắc Hành tạp lục", Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những danh nhân, di tích lịch sử ở Trung Quốc. Điều này cho thấy điều gì về vốn tri thức và tâm hồn của ông?

  • A. Ông có vốn hiểu biết sâu rộng về văn hóa, lịch sử và luôn suy ngẫm về sự thăng trầm của cuộc đời, số phận con người qua các thời đại.
  • B. Ông chỉ đơn thuần ghi lại những gì mắt thấy tai nghe mà không có cảm xúc gì đặc biệt.
  • C. Ông muốn thể hiện sự hơn hẳn về tri thức so với người đương thời.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến những điều xa hoa, tráng lệ.

Câu 19: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Du về phẩm chất con người?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất quyết định số phận.
  • B. Vẻ đẹp bên ngoài quan trọng hơn tấm lòng.
  • C. Trí tuệ và sự khéo léo là đủ để thành công.
  • D. Tấm lòng nhân hậu, đạo đức (chữ tâm) có giá trị cao hơn cả tài năng.

Câu 20: Khi miêu tả cảnh ngụ cư của Thúy Kiều nơi lầu xanh, Nguyễn Du không chỉ thuật lại sự việc mà còn lồng ghép cảm xúc xót xa, đồng cảm. Điều này thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn tự sự với trữ tình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả khách quan.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Áp dụng công thức miêu tả có sẵn, ít sáng tạo.

Câu 21: Yếu tố nào từ quê mẹ (Bắc Ninh - cái nôi của dân ca quan họ) được cho là có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thiên tài ngôn ngữ và âm nhạc trong thơ ca Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều"?

  • A. Truyền thống khoa bảng của vùng đất.
  • B. Văn hóa ẩm thực phong phú.
  • C. Môi trường giàu có về văn hóa dân gian, đặc biệt là các làn điệu dân ca.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của nghề thủ công truyền thống.

Câu 22: Đọc thơ chữ Hán và "Truyện Kiều", ta thấy Nguyễn Du luôn trăn trở về "chữ mệnh". Quan niệm về số phận của ông mang màu sắc chủ đạo nào?

  • A. Bi quan, day dứt trước sự nghiệt ngã của số phận đối với con người, đặc biệt là người tài hoa.
  • B. Lạc quan, tin rằng con người có thể hoàn toàn làm chủ số phận.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề số phận.
  • D. Tuyệt đối tin vào sự sắp đặt của thần linh.

Câu 23: Phân tích đoạn thơ miêu tả cảnh Thúy Kiều bán mình chuộc cha cho thấy rõ nhất điều gì về tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Tài miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Tài năng phân tích sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật trong hoàn cảnh éo le.
  • C. Tài sử dụng các điển cố xa lạ, khó hiểu.
  • D. Tài kể chuyện đơn thuần, không lồng ghép cảm xúc.

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1965
  • B. 1975
  • C. 1985
  • D. 1995

Câu 25: Nhận định nào dưới đây không chính xác khi nói về sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Ông sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm.
  • B. Các tác phẩm của ông đều thấm đẫm tinh thần nhân đạo.
  • C. Ông chỉ tập trung miêu tả cuộc sống của tầng lớp quan lại phong kiến.
  • D. Ông là tác giả của "Truyện Kiều".

Câu 26: "Thanh Hiên thi tập" bao gồm các bài thơ được sáng tác trong khoảng thời gian nào trong cuộc đời Nguyễn Du?

  • A. Trước khi làm quan cho nhà Nguyễn, trong những năm tháng phiêu bạt, sống ở quê nhà.
  • B. Trong thời gian đi sứ sang Trung Quốc.
  • C. Khi làm quan ở các tỉnh phía Nam.
  • D. Sau khi từ quan, về ở ẩn.

Câu 27: Điểm chung về nội dung giữa các tập thơ chữ Hán ("Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung tạp ngâm", "Bắc Hành tạp lục") và "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Đều ca ngợi triều đại phong kiến đương thời.
  • B. Đều tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Đều là những ghi chép về các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Đều thể hiện sâu sắc tấm lòng nhân đạo, niềm cảm thương đối với số phận con người.

Câu 28: Trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn và nhiều biến động, việc Nguyễn Du tập trung sáng tác về nỗi đau khổ của con người và sự bất công xã hội thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của ông?

  • A. Ông chấp nhận hiện thực và không có ý kiến gì.
  • B. Ông là một nhà văn có trái tim nhân đạo, dám nhìn thẳng vào bi kịch và lên tiếng cho những người yếu thế.
  • C. Ông chỉ viết để giải khuây, không có mục đích xã hội sâu sắc.
  • D. Ông muốn thể hiện sự giàu có về cảm xúc cá nhân mà không liên quan đến xã hội.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên trong "Truyện Kiều", để thấy được tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Thiên nhiên đó có giống với cảnh vật ngoài đời thực hay không.
  • B. Số lượng các loài cây, con vật được nhắc đến.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ để gợi tả và lồng ghép tâm trạng nhân vật, dự báo tình huống.
  • D. Đoạn thơ có độ dài bao nhiêu câu.

Câu 30: "Đoạn trường tân thanh" là tên gọi khác của tác phẩm nào của Nguyễn Du?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc Hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giai đoạn lịch sử đầy biến động mà Nguyễn Du đã sống và sáng tác có ảnh hưởng sâu sắc như thế nào đến thế giới quan và cảm hứng chủ đạo trong thơ văn của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dòng họ Nguyễn Tiên Điền (Hà Tĩnh) nơi Nguyễn Du sinh ra là một dòng họ có truyền thống nổi bật về lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Biệt hiệu 'Thanh Hiên' của Nguyễn Du gợi cho độc giả cảm nhận về điều gì trong con người và cuộc đời ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thời thơ ấu và thanh niên, Nguyễn Du sống trong cảnh 'mười năm gió bụi'. Hoàn cảnh này đã tác động như thế nào đến sự hình thành tư tưởng và tình cảm của nhà thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác phẩm chữ Hán nào của Nguyễn Du được sáng tác trong thời gian ông làm quan ở vùng Nghệ An và Thăng Long, phản ánh tâm sự buồn bã, suy tư về cuộc đời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tập thơ chữ Hán 'Nam Trung tạp ngâm' của Nguyễn Du chủ yếu ghi lại cảm xúc, suy tư của ông trong giai đoạn nào của cuộc đời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: 'Bắc Hành tạp lục' là tập thơ ghi chép những điều Nguyễn Du 'trông thấy' và cảm nhận trên đường đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung nổi bật nhất trong tập thơ này thể hiện điều gì về tư tưởng của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Truyện Kiều' được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm văn học Trung Quốc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mặc dù dựa trên cốt truyện Trung Quốc, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du vẫn được xem là đỉnh cao của văn học dân tộc bởi lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chủ nghĩa nhân đạo trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để sáng tác 'Truyện Kiều'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào trong cuộc đời phiêu bạt, khó khăn của Nguyễn Du giúp lý giải vì sao ông có cái nhìn sâu sắc và đầy cảm thông với những kiếp người tài hoa bạc mệnh trong 'Truyện Kiều'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Du, người đọc thường nhận thấy rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'Truyện Kiều' và 'Kim Vân Kiều truyện' thể hiện ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của tiếng Việt và thể loại truyện thơ Nôm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc Nguyễn Du làm quan dưới triều Nguyễn sau khi nhà Lê sụp đổ và nhà Tây Sơn suy yếu đã đặt ông vào hoàn cảnh tâm lý phức tạp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong 'Bắc Hành tạp lục', Nguyễn Du có nhiều bài thơ viết về những danh nhân, di tích lịch sử ở Trung Quốc. Điều này cho thấy điều gì về vốn tri thức và tâm hồn của ông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Du về phẩm chất con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi miêu tả cảnh ngụ cư của Thúy Kiều nơi lầu xanh, Nguyễn Du không chỉ thuật lại sự việc mà còn lồng ghép cảm xúc xót xa, đồng cảm. Điều này thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào từ quê mẹ (Bắc Ninh - cái nôi của dân ca quan họ) được cho là có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thiên tài ngôn ngữ và âm nhạc trong thơ ca Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc thơ chữ Hán và 'Truyện Kiều', ta thấy Nguyễn Du luôn trăn trở về 'chữ mệnh'. Quan niệm về số phận của ông mang màu sắc chủ đạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích đoạn thơ miêu tả cảnh Thúy Kiều bán mình chuộc cha cho thấy rõ nhất điều gì về tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nhận định nào dưới đây không chính xác khi nói về sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Thanh Hiên thi tập' bao gồm các bài thơ được sáng tác trong khoảng thời gian nào trong cuộc đời Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điểm chung về nội dung giữa các tập thơ chữ Hán ('Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung tạp ngâm', 'Bắc Hành tạp lục') và 'Truyện Kiều' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn và nhiều biến động, việc Nguyễn Du tập trung sáng tác về nỗi đau khổ của con người và sự bất công xã hội thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên trong 'Truyện Kiều', để thấy được tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: 'Đoạn trường tân thanh' là tên gọi khác của tác phẩm nào của Nguyễn Du?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được sách Ngữ văn 11 Cánh Diều mô tả như thế nào?

  • A. Thời kỳ ổn định, thịnh vượng của triều đại phong kiến.
  • B. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa và giao thương quốc tế.
  • C. Hoàn toàn chìm đắm trong chiến tranh, không có đời sống văn hóa.
  • D. Thời đại có nhiều biến động dữ dội về chính trị, xã hội, chứng kiến sự suy tàn của chế độ phong kiến và các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 2: Việc Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn dưới triều Lê, nhưng lại chứng kiến sự sụp đổ của vương triều này và trải qua cuộc sống "mười năm gió bụi", đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến ông ở khía cạnh nào?

  • A. Hình thành tư tưởng trung quân tuyệt đối, căm ghét mọi sự thay đổi.
  • B. Thúc đẩy ông tìm kiếm danh vọng và địa vị cao trong xã hội mới.
  • C. Góp phần tạo nên cái nhìn hiện thực, thấu hiểu nỗi đau khổ của con người và sự bất công của xã hội.
  • D. Khiến ông hoàn toàn chán ghét cuộc đời và chỉ muốn ẩn dật.

Câu 3: Hiệu "Thanh Hiên" của Nguyễn Du, theo cách hiểu phổ biến, thường gợi liên tưởng đến điều gì về con người ông?

  • A. Sự thanh cao, giản dị, và tấm lòng u hoài trước thế sự.
  • B. Khí phách ngang tàng, bất khuất của một anh hùng.
  • C. Sự vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • D. Tham vọng lớn lao, muốn gây dựng sự nghiệp hiển hách.

Câu 4: "Mười năm gió bụi" là cụm từ thường được dùng để chỉ giai đoạn nào trong cuộc đời Nguyễn Du và ý nghĩa của giai đoạn này đối với sự nghiệp văn chương của ông là gì?

  • A. Thời kỳ ông làm quan dưới triều Nguyễn, giúp ông có điều kiện tiếp xúc với nhiều tầng lớp xã hội.
  • B. Giai đoạn sau khi nhà Lê sụp đổ, ông phải sống phiêu bạt, nghèo khó, giúp ông thấu hiểu sâu sắc cuộc sống của dân chúng.
  • C. Thời gian ông đi sứ sang Trung Quốc, mở rộng tầm nhìn và kiến thức.
  • D. Những năm tháng ông học tập ở kinh thành Thăng Long, tích lũy kiến thức văn chương.

Câu 5: Việc Nguyễn Du nhận lời làm quan cho nhà Nguyễn sau một thời gian dài ẩn dật, theo nhiều nhà nghiên cứu, xuất phát từ động cơ chủ yếu nào?

  • A. Hoàn toàn vì tham vọng cá nhân, muốn khôi phục địa vị gia đình.
  • B. Do bị ép buộc, không có sự lựa chọn nào khác.
  • C. Một phần vì mưu sinh, một phần vì muốn đóng góp sức mình cho xã hội trong bối cảnh mới, dù có sự giằng xé nội tâm.
  • D. Để có cơ hội đi sứ sang Trung Quốc, phục vụ cho mục đích sáng tác.

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Nguyễn Du, bởi vì:

  • A. Giúp ông học hỏi kinh nghiệm cai trị đất nước từ nhà Thanh.
  • B. Mang lại cho ông nhiều của cải và danh vọng.
  • C. Là cơ hội để ông hoàn thành tác phẩm "Truyện Kiều".
  • D. Là dịp để ông mở rộng tầm mắt, tiếp xúc với nhiều cảnh đời bất hạnh, và sáng tác tập thơ "Bắc Hành tạp lục" với cảm hứng nhân đạo sâu sắc.

Câu 7: Tập thơ chữ Hán "Thanh Hiên thi tập" chủ yếu thể hiện tâm trạng và suy tư gì của Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi khi được làm quan và cống hiến.
  • B. Nỗi sầu muộn, day dứt, suy tư về cuộc đời, thời thế và số phận con người.
  • C. Tình yêu thiên nhiên lãng mạn, thoát ly hoàn toàn khỏi thực tại.
  • D. Sự ca ngợi chế độ phong kiến và các bậc đế vương.

Câu 8: Tập thơ chữ Hán "Nam Trung tạp ngâm" được sáng tác trong giai đoạn nào của Nguyễn Du và nội dung chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Thời gian làm quan ở miền Nam, ghi lại cảm xúc và suy nghĩ về cuộc sống, con người nơi đây.
  • B. Thời gian đi sứ sang Trung Quốc, miêu tả phong cảnh và con người phương Bắc.
  • C. Giai đoạn "mười năm gió bụi", thể hiện nỗi cơ cực, phiêu bạt.
  • D. Thời thơ ấu sống ở kinh thành Thăng Long, ghi lại kỷ niệm đẹp đẽ.

Câu 9: Điều gì làm cho "Bắc Hành tạp lục" trở thành một tập thơ chữ Hán đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp của Nguyễn Du, thể hiện rõ nét tấm lòng nhân đạo của ông?

  • A. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Trung Quốc.
  • B. Chủ yếu ghi lại các hoạt động ngoại giao và nghi lễ cung đình.
  • C. Phản ánh sâu sắc nỗi xót thương, cảm thông với những con người tài hoa bạc mệnh, những số phận bi kịch mà ông gặp trên đường đi sứ.
  • D. Đề cao truyền thống văn hóa lâu đời của Trung Quốc.

Câu 10: Tác phẩm nào được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, đưa ông lên vị trí thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung tạp ngâm
  • C. Bắc Hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 11: "Truyện Kiều" được Nguyễn Du sáng tác dựa trên cốt truyện từ tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tam quốc diễn nghĩa
  • B. Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân
  • C. Tây du ký
  • D. Liêu trai chí dị

Câu 12: Mặc dù dựa trên cốt truyện có sẵn, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du vẫn mang giá trị độc đáo và vượt trội so với nguyên tác ở điểm nào?

  • A. Kéo dài cốt truyện và thêm nhiều nhân vật phụ.
  • B. Giữ nguyên mọi chi tiết và lời văn của nguyên tác.
  • C. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật, thể hiện tấm lòng nhân đạo và phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Thay đổi hoàn toàn kết thúc câu chuyện.

Câu 13: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được viết bằng chữ Nôm theo thể song thất lục bát, thể hiện nỗi xót thương sâu sắc đối với những kiếp người nhỏ bé, bất hạnh trong xã hội?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc Hành tạp lục
  • C. Truyện Kiều
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh (Chiêu hồn)

Câu 14: Tấm lòng nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi trong thơ văn Nguyễn Du. Tấm lòng này được thể hiện rõ nét nhất qua thái độ của ông đối với đối tượng nào?

  • A. Những con người nhỏ bé, bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Các vị vua chúa và quan lại trong triều đình.
  • C. Giới quý tộc và tầng lớp thượng lưu.
  • D. Những anh hùng, hào kiệt có công với đất nước.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật trong thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng thành công nhiều thể loại thơ (thơ Đường luật, song thất lục bát...).
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán cổ, bác học, ít gần gũi với đời sống.
  • C. Vận dụng sáng tạo các điển tích, điển cố.
  • D. Việt hóa và làm giàu ngôn ngữ văn học dân tộc.

Câu 16: Câu thơ "Tiếng thơ ai động đất trời / Nghe như non nước vọng lời ngàn thu" (Tố Hữu viết về Nguyễn Du) gợi cho em suy nghĩ gì về tầm vóc và sức ảnh hưởng của thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Thơ ông chỉ mang giá trị nhất thời, chỉ có ý nghĩa trong thời đại ông sống.
  • B. Thơ ông chỉ được đón nhận ở phạm vi hẹp trong nước.
  • C. Thơ ông có sức lay động mãnh liệt, vượt qua giới hạn không gian và thời gian, mang giá trị vĩnh cửu.
  • D. Thơ ông chỉ tập trung vào việc miêu tả thiên nhiên.

Câu 17: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học nhân loại?

  • A. 1965
  • B. 1985
  • C. 2000
  • D. 2015

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa cuộc đời đầy biến động và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du. Yếu tố nào từ cuộc đời ông có ảnh hưởng ít nhất đến chủ đề và cảm hứng trong các tác phẩm chính?

  • A. Giai đoạn "mười năm gió bụi" và sự thấu hiểu cuộc sống dân nghèo.
  • B. Việc chứng kiến sự sụp đổ của triều đại cũ và biến động xã hội.
  • C. Chuyến đi sứ sang Trung Quốc và việc tiếp xúc với nhiều cảnh đời bi kịch.
  • D. Địa vị làm quan dưới triều Nguyễn và các nghi thức cung đình.

Câu 19: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chúng ta thường cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Niềm vui, sự tự hào về bản thân.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, day dứt trước cuộc đời và số phận.
  • C. Sự tức giận, căm hờn đối với tất cả.
  • D. Sự thờ ơ, bàng quan trước mọi việc.

Câu 20: Nguyễn Du được coi là người có "con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời". Nhận định này nhấn mạnh điều gì về tài năng và tư tưởng của ông?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến những vấn đề trước mắt, trong thời đại của mình.
  • B. Tầm nhìn của ông chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia.
  • C. Ông có khả năng thấu hiểu sâu sắc bản chất cuộc đời, xã hội và những quy luật muôn thuở của số phận con người.
  • D. Ông là người có khả năng tiên đoán tương lai chính xác.

Câu 21: Trong các tác phẩm của mình, Nguyễn Du thường thể hiện sự đồng cảm với những ai, phản ánh rõ nét nhất chủ nghĩa nhân đạo của ông?

  • A. Những người chịu nhiều bất công, đau khổ, bị vùi dập bởi xã hội.
  • B. Những người giàu có, quyền lực trong xã hội.
  • C. Những người tu hành, sống ẩn dật.
  • D. Chỉ những người có cùng địa vị xã hội với ông.

Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trong "Truyện Kiều". Đặc điểm nào thể hiện sự sáng tạo và đóng góp của ông cho tiếng Việt?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • B. Hoàn toàn dựa vào ngôn ngữ nói hàng ngày, không có tính nghệ thuật.
  • C. Không có sự đa dạng trong cách diễn đạt.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học và dân gian, tạo nên sự giàu có, uyển chuyển và khả năng biểu đạt tinh tế tâm lý nhân vật.

Câu 23: Tác phẩm "Văn tế thập loại chúng sinh" (Chiêu hồn) thể hiện tập trung tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi sự giàu có và quyền lực của con người.
  • B. Thương xót, cầu siêu cho linh hồn của mọi tầng lớp, mọi kiếp người bất hạnh, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn.
  • C. Chỉ dành sự thương cảm cho những người quen biết.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi trước thế giới tâm linh.

Câu 24: Đâu là một trong những đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

  • A. Là người đầu tiên đưa chữ Hán vào văn học Việt Nam.
  • B. Chỉ sáng tác các tác phẩm theo thể loại mới lạ chưa từng có.
  • C. Nâng cao tầm vóc của thơ Nôm, đặc biệt là thể lục bát, đạt đến đỉnh cao nghệ thuật và khả năng biểu đạt.
  • D. Chỉ viết về các đề tài lịch sử, chiến tranh.

Câu 25: Khi nghiên cứu về Nguyễn Du và "Truyện Kiều", việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX là cần thiết để hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ để biết các sự kiện chính trị đã xảy ra.
  • B. Để so sánh với lịch sử các nước khác.
  • C. Để biết Nguyễn Du đã chiến đấu trong những trận đánh nào.
  • D. Để hiểu nguồn gốc, nguyên nhân sâu xa của những bất công, đau khổ mà các nhân vật trong tác phẩm phải chịu đựng, cũng như tâm trạng của chính tác giả.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây nói lên đúng nhất về giá trị phê phán hiện thực trong các sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Ông chỉ ca ngợi vẻ đẹp của xã hội phong kiến.
  • B. Ông vạch trần bộ mặt tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến, đặc biệt là sự chà đạp lên quyền sống và phẩm giá con người.
  • C. Ông chỉ phê phán những thói hư tật xấu cá nhân.
  • D. Ông không hề đề cập đến hiện thực xã hội trong tác phẩm.

Câu 27: Việc Nguyễn Du sử dụng thành công thể thơ lục bát trong "Truyện Kiều" cho thấy điều gì về tài năng và sự am hiểu văn hóa dân tộc của ông?

  • A. Ông chỉ đơn thuần sao chép các bài ca dao, tục ngữ.
  • B. Ông không coi trọng các thể thơ dân tộc.
  • C. Ông đã kế thừa và phát huy đỉnh cao vẻ đẹp của thể thơ truyền thống, biến nó thành phương tiện đắc lực để diễn tả mọi cung bậc cảm xúc và tư tưởng phức tạp.
  • D. Ông chỉ sử dụng thể thơ lục bát vì không biết các thể thơ khác.

Câu 28: Trong các tác phẩm chữ Hán, Nguyễn Du thường sử dụng bút pháp nào để thể hiện nỗi lòng và suy tư về cuộc đời?

  • A. Bút pháp trữ tình, bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng sầu muộn, cô đơn, suy tư.
  • B. Bút pháp châm biếm, hài hước.
  • C. Bút pháp sử thi, ca ngợi các anh hùng dân tộc.
  • D. Bút pháp tự sự, kể lại các câu chuyện một cách khách quan.

Câu 29: Khi nói về Nguyễn Du, người ta thường nhắc đến "chủ nghĩa nhân đạo" như một đặc điểm nổi bật. Chủ nghĩa nhân đạo trong văn Nguyễn Du khác biệt với các tác giả cùng thời ở điểm nào?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả nỗi khổ của con người.
  • B. Chủ yếu kêu gọi sự ban ơn từ phía nhà cầm quyền.
  • C. Chỉ thể hiện sự thương cảm chung chung, không đi sâu vào cá nhân.
  • D. Được thể hiện bằng sự thấu hiểu sâu sắc, đồng cảm mãnh liệt với nỗi đau cá nhân, đề cao giá trị, phẩm giá con người ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất.

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và thời đại của Nguyễn Du, theo em, động lực lớn nhất thúc đẩy ông sáng tác nên những tác phẩm kiệt xuất như "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Để kiếm sống và trở nên giàu có.
  • B. Nỗi đau đớn, day dứt trước thực trạng xã hội bất công và số phận bi kịch của con người, thôi thúc ông bày tỏ tấm lòng và lên tiếng.
  • C. Để được làm quan to và nổi tiếng.
  • D. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân, không liên quan đến xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn Nguyễn Du sống và sáng tác, được sách Ngữ văn 11 Cánh Diều mô tả như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình đại quý tộc có truyền thống khoa bảng và làm quan lớn dưới triều Lê, nhưng lại chứng kiến sự sụp đổ của vương triều này và trải qua cuộc sống 'mười năm gió bụi', đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến ông ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hiệu 'Thanh Hiên' của Nguyễn Du, theo cách hiểu phổ biến, thường gợi liên tưởng đến điều gì về con người ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: 'Mười năm gió bụi' là cụm từ thường được dùng để chỉ giai đoạn nào trong cuộc đời Nguyễn Du và ý nghĩa của giai đoạn này đối với sự nghiệp văn chương của ông là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc Nguyễn Du nhận lời làm quan cho nhà Nguyễn sau một thời gian dài ẩn dật, theo nhiều nhà nghiên cứu, xuất phát từ động cơ chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chuyến đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Nguyễn Du, bởi vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tập thơ chữ Hán 'Thanh Hiên thi tập' chủ yếu thể hiện tâm trạng và suy tư gì của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tập thơ chữ Hán 'Nam Trung tạp ngâm' được sáng tác trong giai đoạn nào của Nguyễn Du và nội dung chủ yếu phản ánh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điều gì làm cho 'Bắc Hành tạp lục' trở thành một tập thơ chữ Hán đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp của Nguyễn Du, thể hiện rõ nét tấm lòng nhân đạo của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tác phẩm nào được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, đưa ông lên vị trí thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Truyện Kiều' được Nguyễn Du sáng tác dựa trên cốt truyện từ tác phẩm nào của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mặc dù dựa trên cốt truyện có sẵn, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du vẫn mang giá trị độc đáo và vượt trội so với nguyên tác ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được viết bằng chữ Nôm theo thể song thất lục bát, thể hiện nỗi xót thương sâu sắc đối với những kiếp người nhỏ bé, bất hạnh trong xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tấm lòng nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi trong thơ văn Nguyễn Du. Tấm lòng này được thể hiện rõ nét nhất qua thái độ của ông đối với đối tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật trong thơ văn Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Câu thơ 'Tiếng thơ ai động đất trời / Nghe như non nước vọng lời ngàn thu' (Tố Hữu viết về Nguyễn Du) gợi cho em suy nghĩ gì về tầm vóc và sức ảnh hưởng của thơ văn Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học nhân loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa cuộc đời đầy biến động và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du. Yếu tố nào từ cuộc đời ông có ảnh hưởng *ít nhất* đến chủ đề và cảm hứng trong các tác phẩm chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc thơ chữ Hán của Nguyễn Du, chúng ta thường cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm trạng của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguyễn Du được coi là người có 'con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt nghìn đời'. Nhận định này nhấn mạnh điều gì về tài năng và tư tưởng của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong các tác phẩm của mình, Nguyễn Du thường thể hiện sự đồng cảm với những ai, phản ánh rõ nét nhất chủ nghĩa nhân đạo của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều'. Đặc điểm nào thể hiện sự sáng tạo và đóng góp của ông cho tiếng Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tác phẩm 'Văn tế thập loại chúng sinh' (Chiêu hồn) thể hiện tập trung tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một trong những đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi nghiên cứu về Nguyễn Du và 'Truyện Kiều', việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX là cần thiết để hiểu rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận xét nào sau đây nói lên đúng nhất về giá trị phê phán hiện thực trong các sáng tác của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc Nguyễn Du sử dụng thành công thể thơ lục bát trong 'Truyện Kiều' cho thấy điều gì về tài năng và sự am hiểu văn hóa dân tộc của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong các tác phẩm chữ Hán, Nguyễn Du thường sử dụng bút pháp nào để thể hiện nỗi lòng và suy tư về cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nói về Nguyễn Du, người ta thường nhắc đến 'chủ nghĩa nhân đạo' như một đặc điểm nổi bật. Chủ nghĩa nhân đạo trong văn Nguyễn Du khác biệt với các tác giả cùng thời ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về cuộc đời và thời đại của Nguyễn Du, theo em, động lực lớn nhất thúc đẩy ông sáng tác nên những tác phẩm kiệt xuất như 'Truyện Kiều' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào ở Việt Nam giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX đã tác động sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Thời kì đất nước thống nhất, kinh tế phát triển rực rỡ dưới triều Nguyễn.
  • B. Thời kì các triều đại phong kiến ổn định, ít biến động.
  • C. Thời kì chế độ phong kiến khủng hoảng, chiến tranh liên miên, khởi nghĩa nông dân nổ ra khắp nơi.
  • D. Thời kì giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây, tiếp thu nhiều trào lưu tư tưởng mới.

Câu 2: Gia đình quý tộc phong kiến nhà Nguyễn Du đã có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành nhân cách và tài năng của ông?

  • A. Giúp ông có cuộc sống sung túc, ít phải đối mặt với khó khăn xã hội, nên thơ văn ít đề cập đến nỗi khổ của dân nghèo.
  • B. Đẩy ông vào con đường quan lộ từ sớm, khiến ông xa rời cuộc sống thực tế của người dân.
  • C. Là nguyên nhân khiến ông trở thành người bất mãn với chế độ, chỉ tập trung vào việc phê phán.
  • D. Tạo nền tảng học vấn uyên bác, tiếp xúc với truyền thống văn hóa, đồng thời chứng kiến sự suy tàn của giai cấp, từ đó có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và con người.

Câu 3: Giai đoạn "Mười năm gió bụi" (thời gian Nguyễn Du sống lưu lạc ở quê vợ Thái Bình và quê nhà Hà Tĩnh) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Là thời gian ông tập trung vào việc học hành khoa cử để tìm kiếm con đường làm quan.
  • B. Là thời gian ông được chứng kiến và trải nghiệm sâu sắc cuộc sống khốn cùng của nhân dân, tích lũy vốn sống thực tế cho sáng tác.
  • C. Là thời gian ông hoàn thành những tác phẩm thơ Nôm đầu tiên, đặt nền móng cho Truyện Kiều.
  • D. Là thời gian ông sống ẩn dật, hoàn toàn không tiếp xúc với thế sự và con người bên ngoài.

Câu 4: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

  • A. Sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm, với những tác phẩm có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, đỉnh cao là Truyện Kiều.
  • B. Chủ yếu sáng tác bằng chữ Nôm, tập trung phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Chủ yếu sáng tác bằng chữ Hán, nội dung mang đậm tính triết lí, ít quan tâm đến số phận cá nhân.
  • D. Chỉ sáng tác duy nhất Truyện Kiều, là tác phẩm có ảnh hưởng lớn nhất trong văn học Việt Nam.

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là bức chân dung tự họa về tâm hồn, suy tư và những trải nghiệm của Nguyễn Du trong những năm tháng "mười năm gió bụi"?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam Trung Tạp Ngâm
  • C. Bắc Hành Tạp Lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 6: Tập thơ chữ Hán "Nam Trung Tạp Ngâm" chủ yếu phản ánh điều gì trong cuộc đời Nguyễn Du?

  • A. Tâm trạng của một người quý tộc thất thế trong thời loạn.
  • B. Những suy ngẫm về cuộc sống ở quê nhà Hà Tĩnh.
  • C. Cảm xúc, suy tư của ông khi làm quan ở miền Nam dưới triều Nguyễn.
  • D. Những ghi chép về phong cảnh và con người trên đường đi sứ sang Trung Quốc.

Câu 7: Khi phân tích tập "Bắc Hành Tạp Lục", người đọc có thể thấy rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

  • A. Niềm tự hào về đất nước và con người Việt Nam.
  • B. Những lo toan, trăn trở về công việc triều chính.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết trong chuyến đi xa.
  • D. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho những số phận bất hạnh, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh ở Trung Quốc.

Câu 8: Vì sao có thể nói Truyện Kiều là đỉnh cao của sự nghiệp văn học Nguyễn Du và của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Vì đây là tác phẩm dài nhất và được nhiều người biết đến nhất của ông.
  • B. Vì Truyện Kiều là sự kết tinh của chủ nghĩa nhân đạo, phản ánh hiện thực xã hội sâu sắc, đồng thời đạt đến trình độ nghệ thuật điêu luyện về ngôn ngữ và thể thơ lục bát.
  • C. Vì Truyện Kiều là tác phẩm đầu tiên của Việt Nam được dịch ra nhiều thứ tiếng nước ngoài.
  • D. Vì Truyện Kiều đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 9: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với con người, đặc biệt là những số phận nhỏ bé, bất hạnh, bị chà đạp.
  • B. Việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Phê phán gay gắt thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
  • D. Đề cao tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.

Câu 10: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" (Truyện Kiều) thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Du về giá trị con người?

  • A. Đề cao tài năng là yếu tố quan trọng nhất của con người.
  • B. Coi trọng vẻ đẹp ngoại hình hơn phẩm chất bên trong.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của tài năng trước cuộc đời.
  • D. Đề cao giá trị của tấm lòng, đạo đức, coi đó là yếu tố cốt lõi làm nên nhân cách con người.

Câu 11: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào của thơ chữ Hán Nguyễn Du đã góp phần thể hiện chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của ông?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán cổ, ít gần gũi với đời sống.
  • B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh biểu tượng, kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố trữ tình và tự sự.
  • C. Chủ yếu sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • D. Ít sử dụng điển tích, điển cố trong sáng tác.

Câu 12: So sánh nội dung chính giữa "Thanh Hiên thi tập" và "Bắc Hành Tạp Lục", ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Thanh Hiên thi tập viết về cuộc sống ở quê nhà, còn Bắc Hành Tạp Lục viết về cuộc sống ở kinh thành.
  • B. Thanh Hiên thi tập chủ yếu là thơ tả cảnh, còn Bắc Hành Tạp Lục chủ yếu là thơ tả tình.
  • C. Thanh Hiên thi tập thiên về suy ngẫm về cuộc đời cá nhân trong thời loạn, còn Bắc Hành Tạp Lục mở rộng tầm nhìn ra số phận con người trong xã hội phong kiến nói chung (cả Việt Nam và Trung Quốc).
  • D. Thanh Hiên thi tập viết bằng chữ Nôm, còn Bắc Hành Tạp Lục viết bằng chữ Hán.

Câu 13: Khi đọc những bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du viết về những người phụ nữ bất hạnh (như trong Bắc Hành Tạp Lục), người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tấm lòng của tác giả?

  • A. Sự thương cảm, xót xa cho số phận "hồng nhan bạc phận" và sự lên án gián tiếp xã hội phong kiến đã gây ra bi kịch cho họ.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng và sắc đẹp của họ.
  • C. Sự phê phán những sai lầm trong cách sống của họ.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt trước nỗi đau của người khác.

Câu 14: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du được thể hiện rõ nét trong câu thơ "Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" (Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Thiên hạ ai người khóc Tố Như?)?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan về tương lai.
  • B. Nỗi trăn trở, cô đơn của một thiên tài, dự cảm về sự đồng cảm của hậu thế.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự phụ về tài năng của bản thân.
  • D. Sự bất mãn, oán giận cuộc đời.

Câu 15: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ Nôm của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, có đóng góp lớn như thế nào cho sự phát triển của tiếng Việt văn học?

  • A. Ông đã đưa vào thơ nhiều từ ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
  • B. Ông đã sáng tạo ra một loại chữ Nôm mới hoàn toàn.
  • C. Ông đã làm cho ngôn ngữ thơ Nôm trở nên khô khan, khó hiểu hơn.
  • D. Ông đã Việt hóa, làm giàu thêm vốn từ vựng, ngữ pháp của tiếng Việt, nâng cao khả năng biểu đạt của thể thơ lục bát, tạo ra một ngôn ngữ vừa bác học vừa bình dân, uyển chuyển và giàu sức gợi cảm.

Câu 16: Việc Nguyễn Du sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm cho thấy điều gì về con người và sự nghiệp của ông?

  • A. Ông là người uyên bác, thông thạo cả hai loại hình ngôn ngữ văn tự, thể hiện sự giao thoa và tiếp nối truyền thống văn hóa dân tộc.
  • B. Ông chỉ sáng tác chữ Hán khi làm quan và chữ Nôm khi ở ẩn.
  • C. Các tác phẩm chữ Hán của ông không có giá trị bằng tác phẩm chữ Nôm.
  • D. Ông sử dụng chữ Hán để viết về các đề tài lịch sử và chữ Nôm để viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 17: Đọc một đoạn thơ chữ Hán trong "Bắc Hành Tạp Lục" miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều, ta có thể suy đoán về tâm trạng nào của Nguyễn Du khi viết những bài thơ này?

  • A. Vui vẻ, hứng khởi trước cảnh vật mới lạ.
  • B. Bình thản, vô cảm trước những gì chứng kiến.
  • C. Buồn bã, cô đơn, suy tư về sự đổi thay, thân phận con người và thế sự.
  • D. Tức giận trước sự tàn phá của chiến tranh.

Câu 18: Khái niệm "tài mệnh tương đố" (tài năng và số phận thường ghen ghét, đố kị lẫn nhau) là một trong những bi kịch lớn mà Nguyễn Du thường khắc họa trong thơ văn của mình. Điều này chịu ảnh hưởng từ quan niệm nào trong văn hóa truyền thống?

  • A. Quan niệm về sự công bằng, "ở hiền gặp lành".
  • B. Quan niệm về số mệnh, "thiên mệnh" chi phối cuộc đời con người.
  • C. Quan niệm về sức mạnh của con người có thể vượt lên số phận.
  • D. Quan niệm về sự bình đẳng giữa mọi người trong xã hội.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt nổi bật về đối tượng phản ánh giữa các tập thơ chữ Hán ("Thanh Hiên thi tập", "Nam Trung Tạp Ngâm", "Bắc Hành Tạp Lục") và "Truyện Kiều"?

  • A. Thơ chữ Hán phản ánh cuộc sống ở Việt Nam, Truyện Kiều phản ánh cuộc sống ở Trung Quốc.
  • B. Thơ chữ Hán chủ yếu viết về thiên nhiên, Truyện Kiều chủ yếu viết về con người.
  • C. Thơ chữ Hán tập trung vào tầng lớp quý tộc, Truyện Kiều tập trung vào tầng lớp bình dân.
  • D. Thơ chữ Hán là những ghi chép, suy ngẫm mang tính cá nhân và mở rộng ra những vấn đề xã hội, còn Truyện Kiều là một thiên tự sự lớn, xây dựng thành công một câu chuyện và hệ thống nhân vật điển hình, khắc họa bi kịch của con người trong xã hội phong kiến.

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du?

  • A. Ông nhìn cuộc đời bằng đôi mắt của tình thương, trái tim của sự đồng cảm sâu sắc với những đau khổ của con người.
  • B. Ông chỉ trích gay gắt những bất công trong xã hội.
  • C. Ông ca ngợi những tấm gương đạo đức tốt đẹp.
  • D. Ông đưa ra những giải pháp để cải tạo xã hội.

Câu 21: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới nói lên điều gì về tầm vóc và giá trị của sự nghiệp văn học của ông?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự công nhận đối với Truyện Kiều.
  • B. Sự nghiệp của ông không chỉ có giá trị đối với Việt Nam mà còn có ý nghĩa và tầm ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt về giá trị nhân văn.
  • C. Ông là nhà thơ duy nhất của Việt Nam được vinh danh.
  • D. Sự vinh danh này chủ yếu dựa trên số lượng tác phẩm đồ sộ của ông.

Câu 22: Thử đặt mình vào bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII, đầu XIX, tại sao một người xuất thân từ gia đình quý tộc như Nguyễn Du lại có thể sáng tác những vần thơ đầy cảm thương cho số phận người dân thường và những người phụ nữ bất hạnh?

  • A. Vì ông muốn lấy lòng tầng lớp bình dân để củng cố địa vị chính trị.
  • B. Vì ông chỉ viết theo phong trào sáng tác lúc bấy giờ.
  • C. Vì ông chưa từng chứng kiến cảnh khổ của người dân nên chỉ viết dựa trên tưởng tượng.
  • D. Vì những biến động dữ dội của thời đại, sự suy tàn của gia đình và những năm tháng sống lưu lạc đã giúp ông có cái nhìn sâu sắc, đồng cảm với nỗi khổ của con người, vượt qua giới hạn của tầng lớp xuất thân.

Câu 23: Phân tích một bài thơ chữ Hán bất kỳ của Nguyễn Du có yếu tố tả cảnh, ta thường thấy cảnh vật được miêu tả như thế nào và điều đó nói lên tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Cảnh vật thường mang nét buồn bã, tiêu điều, hoang vắng, thể hiện tâm trạng cô đơn, u uẩn, suy tư về cuộc đời và thế sự.
  • B. Cảnh vật tươi sáng, rực rỡ, thể hiện tâm trạng vui vẻ, yêu đời.
  • C. Cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ, thể hiện chí lớn của tác giả.
  • D. Cảnh vật chỉ là phông nền, không có ý nghĩa biểu đạt tâm trạng.

Câu 24: "Truyện Kiều" dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tam Quốc Diễn Nghĩa
  • B. Tây Du Ký
  • C. Kim Vân Kiều truyện
  • D. Hồng Lâu Mộng

Câu 25: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào khi chuyển thể "Kim Vân Kiều truyện" sang "Truyện Kiều" bằng chữ Nôm?

  • A. Ông giữ nguyên toàn bộ cốt truyện, nhân vật và lời văn của bản gốc.
  • B. Ông Việt hóa cốt truyện, nhân vật, thêm thắt nhiều chi tiết mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, đặc biệt là đào sâu thế giới nội tâm nhân vật và nâng cao giá trị nhân đạo.
  • C. Ông chỉ lược bỏ các chi tiết không quan trọng và dịch thuật đơn thuần.
  • D. Ông thay đổi hoàn toàn kết thúc của câu chuyện.

Câu 26: Khi làm quan dưới triều Nguyễn, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Ông làm việc với tinh thần mẫn cán nhưng trong lòng vẫn mang nhiều u uẩn, trăn trở, không thực sự tìm thấy niềm vui trong chốn quan trường.
  • B. Ông hoàn toàn từ bỏ mọi suy tư về cuộc đời, chỉ tập trung vào công việc được giao.
  • C. Ông trở nên giàu có, quyền lực và quên đi những năm tháng nghèo khó.
  • D. Ông tích cực tham gia vào các cuộc đấu tranh chính trị trong triều đình.

Câu 27: Dòng thơ nào trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất tư tưởng "hồng nhan bạc phận" mà Nguyễn Du trăn trở?

  • A. Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
  • B. Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu / Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.
  • C. Kiều càng sắc sảo mặn mà / So bề tài sắc lại là phần hơn.
  • D. Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ văn Nguyễn Du?

  • A. Phong cách hùng hồn, ca ngợi chủ nghĩa anh hùng.
  • B. Phong cách trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • C. Phong cách trữ tình sâu lắng, giàu suy tư, thể hiện tấm lòng nhân đạo mênh mông.
  • D. Phong cách khách quan, chỉ miêu tả sự vật hiện tượng mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 29: Trong các tác phẩm chữ Hán, Nguyễn Du thường sử dụng thể thơ nào là chủ yếu?

  • A. Lục bát
  • B. Đường luật (Thất ngôn bát cú, Thất ngôn tứ tuyệt)
  • C. Song thất lục bát
  • D. Hát nói

Câu 30: Vì sao Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc"?

  • A. Vì ông có những đóng góp to lớn, có tính bước ngoặt cho sự phát triển của văn học tiếng Việt (đỉnh cao là Truyện Kiều) và thể hiện sâu sắc tinh thần nhân văn, tư tưởng lớn của thời đại, được cả dân tộc kính trọng.
  • B. Vì ông là người đầu tiên viết thơ bằng chữ Nôm.
  • C. Vì ông từng làm quan lớn trong triều đình.
  • D. Vì ông là người duy nhất phản ánh hiện thực xã hội phong kiến suy tàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào ở Việt Nam giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX đã tác động sâu sắc đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Gia đình quý tộc phong kiến nhà Nguyễn Du đã có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành nhân cách và tài năng của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giai đoạn 'Mười năm gió bụi' (thời gian Nguyễn Du sống lưu lạc ở quê vợ Thái Bình và quê nhà Hà Tĩnh) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự nghiệp sáng tác của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự nghiệp văn học của Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác phẩm nào sau đây được xem là bức chân dung tự họa về tâm hồn, suy tư và những trải nghiệm của Nguyễn Du trong những năm tháng 'mười năm gió bụi'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tập thơ chữ Hán 'Nam Trung Tạp Ngâm' chủ yếu phản ánh điều gì trong cuộc đời Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích tập 'Bắc Hành Tạp Lục', người đọc có thể thấy rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng và tình cảm của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vì sao có thể nói Truyện Kiều là đỉnh cao của sự nghiệp văn học Nguyễn Du và của văn học trung đại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chủ nghĩa nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' (Truyện Kiều) thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Du về giá trị con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào của thơ chữ Hán Nguyễn Du đã góp phần thể hiện chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh nội dung chính giữa 'Thanh Hiên thi tập' và 'Bắc Hành Tạp Lục', ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc những bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du viết về những người phụ nữ bất hạnh (như trong Bắc Hành Tạp Lục), người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tấm lòng của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào trong cuộc đời Nguyễn Du được thể hiện rõ nét trong câu thơ 'Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' (Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Thiên hạ ai người khóc Tố Như?)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ Nôm của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, có đóng góp lớn như thế nào cho sự phát triển của tiếng Việt văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc Nguyễn Du sáng tác cả bằng chữ Hán và chữ Nôm cho thấy điều gì về con người và sự nghiệp của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc một đoạn thơ chữ Hán trong 'Bắc Hành Tạp Lục' miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều, ta có thể suy đoán về tâm trạng nào của Nguyễn Du khi viết những bài thơ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khái niệm 'tài mệnh tương đố' (tài năng và số phận thường ghen ghét, đố kị lẫn nhau) là một trong những bi kịch lớn mà Nguyễn Du thường khắc họa trong thơ văn của mình. Điều này chịu ảnh hưởng từ quan niệm nào trong văn hóa truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt nổi bật về đối tượng phản ánh giữa các tập thơ chữ Hán ('Thanh Hiên thi tập', 'Nam Trung Tạp Ngâm', 'Bắc Hành Tạp Lục') và 'Truyện Kiều'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới nói lên điều gì về tầm vóc và giá trị của sự nghiệp văn học của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thử đặt mình vào bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII, đầu XIX, tại sao một người xuất thân từ gia đình quý tộc như Nguyễn Du lại có thể sáng tác những vần thơ đầy cảm thương cho số phận người dân thường và những người phụ nữ bất hạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích một bài thơ chữ Hán bất kỳ của Nguyễn Du có yếu tố tả cảnh, ta thường thấy cảnh vật được miêu tả như thế nào và điều đó nói lên tâm trạng gì của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Truyện Kiều' dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyễn Du đã có sự sáng tạo như thế nào khi chuyển thể 'Kim Vân Kiều truyện' sang 'Truyện Kiều' bằng chữ Nôm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi làm quan dưới triều Nguyễn, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ và hành động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dòng thơ nào trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất tư tưởng 'hồng nhan bạc phận' mà Nguyễn Du trăn trở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ văn Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các tác phẩm chữ Hán, Nguyễn Du thường sử dụng thể thơ nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vì sao Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'?

Viết một bình luận