Bài Tập Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với nội dung và cảm hứng của bài thơ?
- A. Hoàn cảnh bình yên giúp Bác tập trung hoàn toàn vào việc thưởng ngoạn cảnh trăng.
- B. Sự khó khăn, gian khổ của kháng chiến làm lu mờ vẻ đẹp của thiên nhiên trong mắt Bác.
- C. Hoàn cảnh chiến đấu khiến Bác chỉ tập trung vào nhiệm vụ cách mạng mà bỏ qua vẻ đẹp cảnh vật.
- D. Hoàn cảnh vừa chiến đấu vừa hoạt động cách mạng tạo nên sự hòa quyện độc đáo giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách người chiến sĩ trong bài thơ.
Câu 2: Phân tích cách tác giả miêu tả không gian và thời gian trong hai câu thơ đầu ("Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên"). Yếu tố nào được nhấn mạnh và có tác dụng gì?
- A. Thời gian "đêm nay" và không gian "sông xuân" được nhấn mạnh để tạo cảm giác buồn man mác.
- B. Yếu tố "trăng tròn" được nhấn mạnh để thể hiện sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
- C. Điệp từ "xuân" cùng hình ảnh "sông xuân", "nước xuân", "trời xuân" nhấn mạnh vẻ đẹp tràn đầy sức sống của thiên nhiên trong đêm trăng rằm đầu năm.
- D. Không gian "trời xuân" được miêu tả rộng lớn để đối lập với sự chật hẹp của nơi làm việc cách mạng.
Câu 3: Hình ảnh "Nguyệt chính viên" (trăng đúng lúc tròn nhất) trong câu thơ đầu có ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ "Nguyên tiêu"?
- A. Là biểu tượng cho vẻ đẹp viên mãn của thiên nhiên, sự trọn vẹn, và cũng gợi liên tưởng đến sự nghiệp cách mạng đang trên đà phát triển.
- B. Chỉ đơn thuần là miêu tả chính xác trạng thái của mặt trăng vào đêm rằm.
- C. Gợi lên nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương trong lòng người xa xứ.
- D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, cô tịch của chiến khu Việt Bắc.
Câu 4: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mù khói sóng bàn việc quân) thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong hoàn cảnh kháng chiến?
- A. Cho thấy sự tách biệt hoàn toàn giữa công việc cách mạng và cuộc sống cá nhân.
- B. Thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa cuộc sống cách mạng và thiên nhiên, cho thấy công việc kháng chiến diễn ra ngay giữa khung cảnh thơ mộng, sâu xa.
- C. Miêu tả sự nguy hiểm, hiểm trở của nơi làm việc cách mạng.
- D. Nhấn mạnh sự bí mật, kín đáo tuyệt đối của việc bàn bạc quân sự.
Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ đầu (cảnh thiên nhiên) và hai câu thơ cuối (hoạt động con người) trong bài thơ "Nguyên tiêu". Mối liên hệ này tạo nên đặc sắc gì?
- A. Hai câu đầu miêu tả cảnh vật tĩnh lặng để làm nền cho hai câu cuối miêu tả hoạt động sôi nổi.
- B. Hai câu đầu chỉ mang tính chất giới thiệu, hai câu cuối mới là nội dung chính.
- C. Có sự đối lập hoàn toàn giữa vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng và sự khốc liệt của công việc cách mạng.
- D. Có sự chuyển đổi nhịp nhàng và hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên đêm trăng và không khí bàn việc quân, thể hiện tâm hồn lãng mạn và tinh thần lạc quan của Bác.
Câu 6: Câu thơ cuối "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) gợi lên hình ảnh và cảm xúc gì về Bác Hồ?
- A. Gợi hình ảnh Bác ung dung, thư thái hòa mình vào cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp sau khi hoàn thành công việc cách mạng.
- B. Thể hiện sự mệt mỏi, nặng trĩu suy tư của Bác sau đêm dài làm việc.
- C. Miêu tả một chuyến đi thuyền đơn thuần về nơi ở.
- D. Nhấn mạnh sự cô độc, lẻ loi của Bác trong đêm khuya.
Câu 7: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của Bác Hồ được thể hiện qua bài thơ "Nguyên tiêu"?
- A. Phong thái ưu tư, lo lắng cho vận mệnh đất nước.
- B. Phong thái trầm mặc, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- C. Phong thái ung dung, tự tại, lạc quan, yêu thiên nhiên và luôn gắn bó với sự nghiệp cách mạng.
- D. Phong thái giản dị, gần gũi với đời thường.
Câu 8: So sánh hai câu thơ cuối của "Nguyên tiêu" ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền") với câu thơ cổ "Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền" (Tiếng chuông nửa đêm vẳng đến thuyền khách) trong "Phong Kiều dạ bạc" của Trương Kế. Sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo là gì?
- A. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn của người lữ khách.
- B. "Nguyên tiêu" thể hiện sự hòa hợp, ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng, còn thơ cổ thường mang cảm hứng buồn bã, cô tịch.
- C. "Nguyên tiêu" tập trung miêu tả cảnh vật, còn thơ cổ tập trung miêu tả tâm trạng con người.
- D. Cả hai đều nhấn mạnh vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng.
Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" được viết theo thể thơ nào và đặc điểm của thể thơ này được thể hiện như thế nào trong bài?
- A. Thất ngôn tứ tuyệt, với cấu trúc hàm súc, cô đọng, thường chia làm hai phần cảnh-tình hoặc cảnh-sự.
- B. Thất ngôn bát cú, với cấu trúc chặt chẽ gồm 8 câu, chia làm đề-thực-luận-kết.
- C. Lục bát, với cặp câu 6-8 luân phiên, nhịp điệu uyển chuyển.
- D. Song thất lục bát, với cặp câu 7-7 và cặp câu 6-8.
Câu 10: Từ "xuân" được lặp lại nhiều lần trong câu thơ thứ hai ("Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên"). Việc lặp lại này có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Gây cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
- B. Nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tràn đầy, sức sống bất diệt của mùa xuân, tạo không khí tươi vui, rộn ràng.
- D. Chỉ đơn thuần là cách gieo vần.
Câu 11: Hình ảnh "yên ba" (khói sóng) trong "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" thường xuất hiện trong thơ cổ để chỉ không gian nào? Trong bài thơ "Nguyên tiêu", hình ảnh này được sử dụng với sắc thái mới như thế nào?
- A. Thường chỉ nơi đô thị phồn hoa; trong bài, nó chỉ sự xa cách, cô lập.
- B. Thường chỉ nơi núi rừng hiểm trở; trong bài, nó chỉ nơi làm việc bí mật.
- C. Thường chỉ nơi chiến trường khốc liệt; trong bài, nó chỉ sự bình yên giả tạo.
- D. Thường chỉ nơi sông nước mờ ảo, mang vẻ đẹp cổ điển, tĩnh mịch; trong bài, nó được đặt trong bối cảnh kháng chiến, mang nét thơ mộng nhưng vẫn gắn với hiện thực cách mạng.
Câu 12: Từ "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong câu thơ thứ ba ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự") thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Bác Hồ?
- A. Sự yêu thích du ngoạn trên sông nước.
- B. Sự khéo léo trong giao tiếp.
- C. Tinh thần trách nhiệm cao, luôn đặt việc nước lên hàng đầu ngay cả trong đêm rằm đẹp trời.
- D. Sự quan tâm đến đời sống của bộ đội.
Câu 13: Phân tích sự tương phản (nếu có) hoặc hòa hợp giữa "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) và "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong hai câu thơ cuối. Điều này nói lên gì về con người Hồ Chí Minh?
- A. Sự hòa hợp giữa tâm hồn thi sĩ lãng mạn và cốt cách người chiến sĩ cách mạng kiên cường, cho thấy Bác vừa yêu thiên nhiên vừa say mê sự nghiệp giải phóng dân tộc.
- B. Sự mâu thuẫn nội tâm giữa mong muốn được nghỉ ngơi và nhiệm vụ phải làm.
- C. Sự ưu tiên tuyệt đối cho công việc cách mạng, gạt bỏ mọi cảm xúc cá nhân.
- D. Sự buồn bã vì không được trọn vẹn hưởng thụ cảnh đẹp.
Câu 14: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu"?
- A. Bức tranh mang vẻ đẹp khoáng đạt, mênh mang của sông nước, bầu trời và ánh trăng.
- B. Bức tranh tràn đầy sức sống mùa xuân với sự xuất hiện của "xuân giang", "xuân thủy", "xuân thiên".
- C. Bức tranh được miêu tả tỉ mỉ, chi tiết đến từng cảnh vật nhỏ bé.
- D. Bức tranh là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng (trăng) và không gian (sông, trời, khói sóng).
Câu 15: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất tinh thần nào của Bác Hồ trong những năm tháng kháng chiến?
- A. Tinh thần bi quan, lo sợ trước kẻ thù.
- B. Tinh thần lạc quan, yêu đời, tin tưởng vào tương lai cách mạng.
- C. Tinh thần cô đơn, buồn bã vì phải xa rời cuộc sống đô thị.
- D. Tinh thần hăng hái, quyết liệt chỉ tập trung vào chiến đấu.
Câu 16: Từ "tiếp" trong câu "Xuân thủy tiếp xuân thiên" (Nước xuân tiếp liền trời xuân) có ý nghĩa gì trong việc miêu tả cảnh vật?
- A. Thể hiện sự đối lập giữa nước và trời.
- B. Miêu tả dòng nước đang chảy xiết.
- C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của bầu trời.
- D. Thể hiện sự liền mạch, giao hòa, không phân ranh giới giữa mặt nước và bầu trời, tạo không gian rộng lớn, khoáng đạt.
Câu 17: Hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) có thể được hiểu theo những cách nào? Cách hiểu nào giàu sức gợi và thể hiện rõ nhất chất thơ của bài?
- A. Chỉ đơn thuần là ánh trăng chiếu sáng xuống thuyền.
- B. Hình ảnh lãng mạn hóa, thể hiện sự đầy ắp ánh trăng, sự giao hòa trọn vẹn giữa con người (trên thuyền) và vẻ đẹp vũ trụ (ánh trăng), mang tính biểu tượng cho tâm hồn Bác.
- C. Miêu tả khó khăn khi di chuyển trên sông nước vào ban đêm.
- D. Gợi cảm giác lạnh lẽo, trống vắng trên thuyền.
Câu 18: Bài thơ "Nguyên tiêu" là sự kết hợp hài hòa của những yếu tố nào?
- A. Chất cổ điển và chất hiện đại; vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người; tâm hồn thi sĩ và cốt cách người chiến sĩ.
- B. Chất hiện thực và chất lãng mạn; nỗi buồn và niềm vui.
- C. Chất trữ tình và chất tự sự; quá khứ và hiện tại.
- D. Chất anh hùng ca và chất trào phúng.
Câu 19: Bằng việc sử dụng hình ảnh trăng, sông, khói sóng, bài thơ "Nguyên tiêu" có những điểm tương đồng nào về chất liệu với thơ cổ phương Đông?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố lịch sử.
- B. Tập trung miêu tả cuộc sống cung đình.
- C. Sử dụng các hình ảnh ước lệ, quen thuộc trong thơ cổ như trăng, sông nước, khói sóng.
- D. Thể hiện sự chán ghét cuộc sống trần tục.
Câu 20: Tuy sử dụng chất liệu cổ thi, "Nguyên tiêu" vẫn mang đậm hơi thở của thời đại mới, đó là hơi thở của:
- A. Sự cô đơn, lạc lõng của con người hiện đại.
- B. Nỗi buồn trước sự đổi thay của đất nước.
- C. Cuộc sống đô thị tấp nập.
- D. Tinh thần lạc quan, chủ động, gắn bó với sự nghiệp cách mạng của người chiến sĩ.
Câu 21: Đọc bài thơ "Nguyên tiêu", người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất về Bác Hồ?
- A. Một con người vĩ đại với tâm hồn thi sĩ lãng mạn, yêu thiên nhiên sâu sắc nhưng đồng thời là một chiến sĩ cách mạng kiên cường, luôn vì nước, vì dân.
- B. Một nhà thơ chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên mà ít để ý đến hiện thực cuộc sống.
- C. Một người lãnh đạo chỉ biết đến công việc mà không có những phút giây thư thái.
- D. Một người có tài làm thơ nhưng không có nhiều cảm xúc trước cảnh đẹp.
Câu 22: Từ "thâm xứ" (sâu thẳm, nơi sâu xa) trong "Yên ba thâm xứ" có thể gợi liên tưởng đến điều gì về địa điểm làm việc của Bác trong kháng chiến?
- A. Một nơi rất gần trung tâm thành phố.
- B. Một nơi đông đúc, tấp nập người qua lại.
- C. Một nơi hẻo lánh, sâu trong núi rừng, hiểm trở nhưng an toàn cho hoạt động cách mạng.
- D. Một nơi có kiến trúc hiện đại, tiện nghi.
Câu 23: Nhịp điệu chung của bài thơ "Nguyên tiêu" là gì và nó góp phần thể hiện điều gì?
- A. Nhịp nhanh, gấp gáp, thể hiện không khí chiến đấu căng thẳng.
- B. Nhịp điệu khoan thai, nhẹ nhàng, thể hiện phong thái ung dung, tự tại của Bác.
- C. Nhịp chậm, buồn bã, thể hiện nỗi nhớ quê hương.
- D. Nhịp mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện ý chí quyết chiến, quyết thắng.
Câu 24: Giả sử câu thơ thứ hai được dịch là "Sông xuân, nước xuân nối với trời". So với bản dịch "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân", bản dịch gốc ("Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên") và bản dịch "nước lẫn màu trời thêm xuân" có ưu điểm hơn ở điểm nào?
- A. Bản dịch "nối với trời" giữ được điệp từ "xuân" nhiều hơn.
- B. Bản dịch "nối với trời" tạo hình ảnh rõ ràng hơn về ranh giới nước và trời.
- C. Bản dịch "nối với trời" thể hiện sự tĩnh lặng của cảnh vật tốt hơn.
- D. Bản dịch "nước lẫn màu trời thêm xuân" gần với nguyên tác hơn ở việc sử dụng điệp từ "xuân" và gợi được sự hòa quyện, lan tỏa của sắc xuân.
Câu 25: Từ "quy lai" (trở về) trong câu thơ cuối gợi lên điều gì về hành trình của Bác trong đêm rằm?
- A. Gợi một hành trình có đi có về, Bác đã rời nơi ở để đến một địa điểm khác bàn việc quân và giờ đang trở về.
- B. Gợi sự lưu luyến, không muốn trở về.
- C. Miêu tả Bác đang lần đầu tiên đến nơi này.
- D. Cho thấy Bác đi bộ thay vì đi thuyền.
Câu 26: Trong bài thơ, hình ảnh "con thuyền" có ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng cho sự tù túng, chật hẹp.
- C. Là phương tiện di chuyển quen thuộc trên sông nước Việt Bắc, gắn liền với cuộc sống và hoạt động của Bác trong kháng chiến.
- D. Chỉ đơn thuần là vật trang trí cho cảnh vật.
Câu 27: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Nguyên tiêu"?
- A. Chỉ thành công ở việc miêu tả cảnh vật.
- B. Chỉ thành công ở việc khắc họa tâm trạng nhân vật.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, xa lạ.
- D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, hình ảnh giàu sức gợi, ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu nhạc điệu.
Câu 28: Từ "Nguyên tiêu" trong nhan đề bài thơ có nghĩa là gì?
- A. Đêm giao thừa.
- B. Đêm rằm tháng giêng.
- C. Đêm trăng đẹp nhất trong năm.
- D. Đêm cuối cùng của năm cũ.
Câu 29: Bài thơ "Nguyên tiêu" thường được xếp vào nhóm thơ nào của Hồ Chí Minh?
- A. Thơ kháng chiến, thể hiện tinh thần lạc quan cách mạng.
- B. Thơ tù, thể hiện ý chí vượt ngục.
- C. Thơ viết về cuộc sống lao động.
- D. Thơ viết về tuổi thơ.
Câu 30: Vẻ đẹp của bài thơ "Nguyên tiêu" không chỉ nằm ở cảnh thiên nhiên hay công việc cách mạng, mà còn ở sự hòa quyện, thống nhất của chúng. Sự thống nhất này thể hiện điều gì về quan niệm thẩm mỹ của Hồ Chí Minh?
- A. Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong thiên nhiên thuần túy.
- B. Vẻ đẹp chỉ có trong công việc cách mạng.
- C. Vẻ đẹp là sự tách rời, đối lập giữa thiên nhiên và con người.
- D. Vẻ đẹp là sự hài hòa, thống nhất giữa thiên nhiên vĩ đại và con người trong cuộc sống, trong hoạt động vì sự nghiệp cao cả.