Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh gia đình và dòng dõi của Nguyễn Trãi, đặc biệt là từ người cha Nguyễn Phi Khanh, có ảnh hưởng quan trọng như thế nào đến sự hình thành nhân cách và tư tưởng của ông?
- A. Chủ yếu ảnh hưởng đến việc ông sớm có cơ hội làm quan trong triều đình phong kiến.
- B. Giúp ông tiếp xúc sớm với các kỹ thuật quân sự và chiến lược ngoại giao.
- C. Truyền cho ông tinh thần yêu nước, khí phách và nền tảng học vấn Nho giáo sâu sắc.
- D. Hướng ông theo con đường làm quan ẩn dật, tránh xa thị phi triều chính.
Câu 2: Việc Nguyễn Trãi tham gia thi cử và làm quan dưới triều nhà Hồ (năm 1400) trong bối cảnh đất nước có nhiều biến động lớn cho thấy điều gì về lựa chọn ban đầu của ông trước thời cuộc?
- A. Ông hoàn toàn ủng hộ triều đại nhà Hồ và muốn gắn bó lâu dài.
- B. Ông mang hoài bão giúp nước, giúp dân dù trong bối cảnh xã hội có nhiều bất ổn.
- C. Ông chỉ muốn tìm kiếm một vị trí an nhàn trong bộ máy quan lại.
- D. Ông dự định lợi dụng chức quan để liên lạc với quân Minh.
Câu 3: Quyết định từ bỏ cơ hội làm quan cho quân Minh sau khi cha bị bắt và đi theo Lê Lợi tham gia khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện rõ nhất phẩm chất và lý tưởng nào của Nguyễn Trãi?
- A. Tinh thần yêu nước mãnh liệt, đặt lợi ích dân tộc lên trên lợi ích cá nhân và gia đình.
- B. Khát vọng quyền lực, muốn tìm một con đường khác để thăng tiến nhanh hơn.
- C. Sự bất mãn với triều đình nhà Hồ đã sụp đổ.
- D. Mong muốn được trả thù cho cha.
Câu 4: Trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, vai trò "mưu sĩ" quan trọng của Nguyễn Trãi, người được Lê Lợi tin cậy giao phó nhiều việc hệ trọng, được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào dưới đây?
- A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn trên chiến trường.
- B. Tuyển chọn và huấn luyện binh sĩ cho nghĩa quân.
- C. Đảm bảo nguồn cung lương thực và vũ khí cho nghĩa quân.
- D. Tham gia vạch ra đường lối chiến lược, soạn thảo văn thư, chiếu lệnh, và tiến hành đấu tranh ngoại giao.
Câu 5: "Bình Ngô sách" mà Nguyễn Trãi dâng lên Lê Lợi được xem là một đóng góp chiến lược quan trọng. Nội dung cốt lõi và ý nghĩa của "Bình Ngô sách" là gì?
- A. Tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh để đối đầu trực diện với quân Minh.
- B. Đề xuất một kế hoạch rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng nghĩa quân.
- C. Nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều, dựa vào dân để đánh giặc.
- D. Chủ trương cầu viện các nước láng giềng để chống lại nhà Minh.
Câu 6: "Bình Ngô đại cáo" được coi là "áng thiên cổ hùng văn". Bên cạnh giá trị lịch sử và chính trị, giá trị văn học đặc sắc của tác phẩm này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa một cách dày đặc.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa chất chính luận hùng hồn và chất trữ tình sâu lắng, ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.
- C. Thể hiện rõ ràng tư tưởng Nho giáo trong mọi câu chữ.
- D. Chủ yếu mang tính chất thông báo chiến thắng một cách đơn thuần.
Câu 7: Hoạt động đấu tranh ngoại giao bằng "văn từ" của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn có vai trò gì trong việc đi đến thắng lợi cuối cùng?
- A. Chủ yếu để trì hoãn thời gian, chờ viện binh từ các vùng khác.
- B. Nhằm mục đích cầu xin nhà Minh rủ lòng thương và rút quân.
- C. Để phô trương thanh thế của nghĩa quân Lam Sơn trước kẻ thù.
- D. Vừa làm lung lay ý chí quân địch, vừa mở đường cho chúng rút lui, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và khôn khéo.
Câu 8: Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi và đất nước được giải phóng, Nguyễn Trãi đã dốc sức tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước. Những đóng góp của ông trong giai đoạn này tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
- A. Xây dựng thể chế, luật pháp, lễ nhạc, và các quy chế nội trị, góp phần ổn định xã hội.
- B. Trực tiếp chỉ huy các chiến dịch quân sự dẹp loạn ở biên giới.
- C. Phát triển mạnh mẽ hoạt động thương mại với các nước láng giềng.
- D. Tổ chức khai hoang, mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp trên quy mô lớn.
Câu 9: Mặc dù đang giữ chức vụ quan trọng trong triều đình, Nguyễn Trãi đã xin về ở ẩn tại Côn Sơn. Lý do chính nào thường được cho là đã thúc đẩy ông đưa ra quyết định này?
- A. Ông muốn tìm kiếm sự yên bình để tập trung vào sáng tác văn học.
- B. Sự bất mãn trước thực trạng triều đình có nhiều gian thần, không còn trọng dụng người tài đức và lý tưởng xây dựng đất nước của ông gặp khó khăn.
- C. Sức khỏe suy yếu, không còn đủ khả năng gánh vác trọng trách quốc gia.
- D. Ông bị nhà vua ép buộc phải rời khỏi triều đình.
Câu 10: Cuộc sống và tâm trạng của Nguyễn Trãi trong những năm tháng ở ẩn tại Côn Sơn (trước khi được Lê Thái Tông triệu về) được thể hiện như thế nào qua thơ ca của ông?
- A. Hoàn toàn quên hết sự đời, chỉ tập trung vào cảnh vật thiên nhiên.
- B. Thể hiện sự vui vẻ, mãn nguyện vì thoát khỏi vòng danh lợi.
- C. Vừa tìm thấy sự hòa hợp với thiên nhiên, vừa mang nặng nỗi ưu tư về thế sự và khát vọng giúp đời chưa thành.
- D. Chủ yếu viết về những kỷ niệm hào hùng thời kháng chiến.
Câu 11: Vụ án Lệ Chi Viên năm 1442 là một biến cố bi kịch tột cùng trong cuộc đời Nguyễn Trãi. Bản chất của vụ án này là gì?
- A. Một cuộc chính biến do Nguyễn Trãi chủ mưu nhằm lật đổ nhà vua.
- B. Một vụ án tham nhũng lớn liên quan đến Nguyễn Trãi.
- C. Nguyễn Trãi bị kết tội làm lộ bí mật quân sự quốc gia.
- D. Nguyễn Trãi và gia đình bị vu oan tội giết vua, dẫn đến thảm án chu di tam tộc.
Câu 12: Ý nghĩa của việc vua Lê Thánh Tông sau này đã minh oan cho Nguyễn Trãi là gì?
- A. Khẳng định lại công lao và sự trong sạch của Nguyễn Trãi, thể hiện sự công bằng và nhìn nhận đúng đắn của triều đình đối với bậc khai quốc công thần.
- B. Chủ yếu là để lấy lòng dân chúng sau một thời gian triều đình mất uy tín.
- C. Do áp lực từ các nước láng giềng yêu cầu phải minh oan cho Nguyễn Trãi.
- D. Chỉ là một hành động mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
Câu 13: Nguyễn Trãi được vinh danh là Anh hùng giải phóng dân tộc và Danh nhân văn hóa thế giới. Danh hiệu "Anh hùng giải phóng dân tộc" chủ yếu ghi nhận đóng góp nào của ông?
- A. Đóng góp to lớn trong việc xây dựng hệ thống luật pháp và thể chế cho nhà Lê sơ.
- B. Giá trị văn học và tư tưởng vượt thời đại của các tác phẩm.
- C. Vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đặc biệt là về mặt chiến lược, ngoại giao và tư tưởng nhân nghĩa.
- D. Công lao trong việc phát triển nền giáo dục và khoa cử của Đại Việt.
Câu 14: Danh hiệu "Danh nhân văn hóa thế giới" mà UNESCO trao tặng cho Nguyễn Trãi chủ yếu tôn vinh những đóng góp nào của ông?
- A. Vai trò chỉ huy quân sự xuất sắc trong các trận đánh.
- B. Sự nghiệp văn học đồ sộ, tư tưởng nhân văn sâu sắc, và những đóng góp trên nhiều lĩnh vực văn hóa khác.
- C. Thành công trong việc xây dựng một nền kinh tế thịnh vượng cho đất nước.
- D. Việc ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm trong văn bản hành chính nhà nước.
Câu 15: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm văn chính luận của Nguyễn Trãi, đặc biệt là "Bình Ngô đại cáo", là gì?
- A. Chủ nghĩa bá quyền, đề cao sức mạnh quân sự.
- B. Tư tưởng pháp trị nghiêm khắc, lấy hình phạt làm răn đe.
- C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
- D. Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân sâu sắc.
Câu 16: So sánh hai tập thơ chữ Hán (Ức Trai thi tập) và chữ Nôm (Quốc âm thi tập) của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật về nội dung hoặc phong cách thường được nhận xét là gì?
- A. Thơ chữ Nôm (Quốc âm thi tập) thường gần gũi hơn với cuộc sống đời thường, cảnh vật quê hương, và tâm sự cá nhân, trong khi thơ chữ Hán (Ức Trai thi tập) thường mang tính chất trang trọng, thể hiện hoài bão lớn lao và cảm xúc mang tính ước lệ.
- B. Thơ chữ Hán (Ức Trai thi tập) chủ yếu viết về thiên nhiên, còn thơ chữ Nôm (Quốc âm thi tập) chủ yếu viết về chiến tranh.
- C. Thơ chữ Nôm (Quốc âm thi tập) sử dụng nhiều điển cố Hán học hơn thơ chữ Hán (Ức Trai thi tập).
- D. Cả hai tập thơ đều có nội dung và phong cách hoàn toàn giống nhau.
Câu 17: "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn học tiếng Việt?
- A. Đây là tập thơ chữ Hán đầu tiên của Việt Nam.
- B. Đây là tập thơ ca ngợi chiến công của nhà Lê sơ.
- C. Đây là tập thơ Nôm sớm nhất còn tồn tại với số lượng lớn, mở đường cho sự phát triển của thơ ca tiếng Việt.
- D. Đây là tập thơ duy nhất của Nguyễn Trãi được dịch ra nhiều thứ tiếng.
Câu 18: Qua thơ văn của mình, đặc biệt là trong "Quốc âm thi tập", Nguyễn Trãi thể hiện cái nhìn và tình cảm như thế nào đối với những người dân lao động và cuộc sống bình dị?
- A. Ông coi thường những người dân lao động vì họ ít học thức.
- B. Ông chỉ nhìn nhận họ như một lực lượng cần thiết cho chiến tranh.
- C. Ông hoàn toàn không đề cập đến cuộc sống của người dân trong thơ.
- D. Ông thể hiện sự gần gũi, thấu hiểu, cảm thông và trân trọng cuộc sống bình dị của họ, đưa cả những hình ảnh dân dã vào thơ ca.
Câu 19: "Bui một tấc lòng ưu ái cũ, / Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông." Hai câu thơ này (trong bài "Thuật hứng" 5) thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và con người Nguyễn Trãi?
- A. Nỗi nhớ quê hương da diết khi sống xa nhà.
- B. Nỗi lòng canh cánh về vận mệnh đất nước, không lúc nào nguôi.
- C. Tình yêu thiên nhiên mãnh liệt, say đắm trước cảnh vật.
- D. Sự chán ghét, bất mãn với cuộc sống quan trường.
Câu 20: Phân tích câu "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" (Bình Ngô đại cáo), có thể thấy tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi được đặt trên cơ sở nào?
- A. Dựa trên các quy tắc đạo đức của Nho giáo một cách cứng nhắc.
- B. Chủ yếu là lòng thương hại đối với người nghèo khổ.
- C. Gắn liền với lợi ích và cuộc sống hòa bình, ấm no của nhân dân.
- D. Nhân nghĩa chỉ áp dụng trong quan hệ giữa các nước lớn với nhau.
Câu 21: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Nguyễn Trãi, vượt ra ngoài những khó khăn, thử thách thông thường, là gì?
- A. Sự nghiệp và công lao to lớn bị phủ nhận bởi án oan thảm khốc cuối đời.
- B. Không đạt được vị trí cao nhất trong triều đình.
- C. Phải sống lưu lạc, không có nơi ở cố định.
- D. Các tác phẩm văn học không được công nhận lúc sinh thời.
Câu 22: Phong thái và nhân cách của Nguyễn Trãi được thể hiện trong thơ ca, đặc biệt là thơ chữ Nôm, thường mang những nét đặc trưng nào?
- A. Chỉ thể hiện sự uyên bác của một nhà Nho.
- B. Chủ yếu là sự bi quan, chán nản trước cuộc đời.
- C. Hoàn toàn tách biệt giữa con người công vụ và con người cá nhân.
- D. Sự hòa quyện giữa con người anh hùng, mang nặng nỗi ưu tư thế sự với con người thi sĩ, yêu thiên nhiên, gắn bó với cuộc sống bình dị.
Câu 23: Đọc các tác phẩm của Nguyễn Trãi, đặc biệt là thơ, ta thấy hình ảnh thiên nhiên xuất hiện rất phong phú. Điều này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa ông và tự nhiên?
- A. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những suy tư về con người.
- B. Thiên nhiên là nơi ông tìm thấy sự giao cảm, bầu bạn, và gửi gắm tâm sự, đặc biệt khi gặp khó khăn hay ở ẩn.
- C. Ông chỉ miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không đưa cảm xúc cá nhân vào.
- D. Ông xem thiên nhiên như một đối tượng để chinh phục và khai thác.
Câu 24: Dòng nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị và đóng góp của Nguyễn Trãi đối với nền văn hóa và văn học dân tộc?
- A. Ông chỉ là một nhà thơ Nôm xuất sắc, không có đóng góp đáng kể ở các lĩnh vực khác.
- B. Đóng góp của ông chủ yếu là về mặt chính trị, còn văn học chỉ là thứ yếu.
- C. Ông là một nhà văn hóa toàn tài, có đóng góp to lớn trên nhiều lĩnh vực (chính trị, quân sự, ngoại giao, văn học, địa lý...), đặc biệt là mở đường cho sự phát triển của văn học tiếng Việt.
- D. Ông chỉ nổi bật với vai trò là một nhà quân sự tài ba.
Câu 25: Trong "Bình Ngô đại cáo", đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh được viết với giọng điệu và cách hành văn như thế nào để đạt hiệu quả tố cáo cao?
- A. Giọng văn căm phẫn, uất hận, sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả sự tàn bạo, dã man của kẻ thù.
- B. Giọng văn khách quan, liệt kê các sự kiện một cách trung lập.
- C. Giọng văn nhẹ nhàng, mang tính khuyên răn là chính.
- D. Giọng văn hài hước, châm biếm để làm giảm uy tín của giặc.
Câu 26: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông khi minh oan cho Nguyễn Trãi là gì? (Câu này kiểm tra sự ghi nhớ một chi tiết quan trọng liên quan đến sự kiện)
- A. Nguyễn Trãi là bậc anh hùng cái thế.
- B. Ức Trai tâm thượng quang Khuê tảo (Lòng Ức Trai sáng như sao Khuê).
- C. Nguyễn Trãi có công lớn với xã tắc.
- D. Nguyễn Trãi muôn đời bất tử.
Câu 27: Bên cạnh tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước, thơ trữ tình của Nguyễn Trãi còn thể hiện điều gì về con người ông?
- A. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.
- B. Chủ yếu là những lời than vãn về số phận.
- C. Những trăn trở, suy tư về lẽ đời, về tình bạn, tình cảm gia đình và nỗi cô đơn của người trí thức.
- D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi vua và triều đình.
Câu 28: Sự kiện Nguyễn Trãi được Lê Thái Tông trọng dụng trở lại triều đình sau thời gian ở ẩn cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa ông và nhà vua, cũng như hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
- A. Lê Thái Tông nghi ngờ tài năng của Nguyễn Trãi nên muốn thử thách.
- B. Triều đình lúc đó đã hoàn toàn ổn định, không cần người tài.
- C. Nguyễn Trãi tự ý quay trở lại triều đình mà không được triệu mời.
- D. Lê Thái Tông nhận thấy tài năng và đức độ của Nguyễn Trãi là cần thiết cho việc trị nước, trong bối cảnh triều đình còn nhiều vấn đề cần giải quyết.
Câu 29: Dựa vào cuộc đời và sự nghiệp đầy sóng gió của Nguyễn Trãi, đặc biệt là giai đoạn cuối đời, có thể rút ra bài học sâu sắc nào về mối quan hệ giữa người tài và môi trường xã hội phong kiến?
- A. Người tài đức thường khó dung hòa trong môi trường triều đình phong kiến phức tạp, dễ bị ganh ghét và hãm hại.
- B. Môi trường phong kiến luôn biết trọng dụng và bảo vệ người tài.
- C. Người tài nên tránh xa chính trường để bảo toàn bản thân.
- D. Tài năng luôn được đền đáp xứng đáng bất kể hoàn cảnh nào.
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị trí của Nguyễn Trãi trong lịch sử tư tưởng Việt Nam?
- A. Ông chỉ là người truyền bá tư tưởng Nho giáo từ Trung Quốc.
- B. Ông không có đóng góp gì mới mẻ cho hệ thống tư tưởng.
- C. Ông là người đầu tiên đưa tư tưởng Phật giáo vào Việt Nam.
- D. Ông là người đã Việt hóa tư tưởng Nho giáo, kết hợp với truyền thống dân tộc để tạo nên một hệ thống tư tưởng độc đáo, lấy "nhân nghĩa" và "yên dân" làm gốc, có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa Việt Nam.