Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ", vai trò "nhà ngoại giao" của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nét nhất qua tác phẩm nào?
- A. Bình Ngô đại cáo
- B. Quân trung từ mệnh tập
- C. Ức Trai thi tập
- D. Dư địa chí
Câu 2: Văn bản "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi thể hiện nghệ thuật ngoại giao "đánh vào lòng người" dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Nhân nghĩa và lòng yêu chuộng hòa bình
- B. Sức mạnh quân sự áp đảo
- C. Sự khôn khéo trong việc chia rẽ nội bộ địch
- D. Việc sử dụng tiền bạc để mua chuộc
Câu 3: Quan niệm "lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền" trong đạo làm tướng, theo văn bản, thuộc khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?
- A. Nhà ngoại giao
- B. Nhà thơ
- C. Nhà hiền triết
- D. Nhà sử học
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa vai trò "nhà ngoại giao" và "nhà hiền triết" trong con người Nguyễn Trãi như được thể hiện trong văn bản. Ý nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ đó?
- A. Hai vai trò này hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Chính vai trò ngoại giao đã định hình tư tưởng hiền triết của ông.
- C. Vai trò hiền triết chỉ là phụ, chủ yếu ông là nhà ngoại giao xuất sắc.
- D. Tư tưởng hiền triết (đặc biệt là nhân nghĩa) là nền tảng định hướng cho hoạt động ngoại giao của ông.
Câu 5: Đoạn thơ "Bui một tấc lòng ưu ái cũ, / Ðêm ngày cuồn cuộn nước triều đông." (trích Thuật hứng) thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của Nguyễn Trãi?
- A. Niềm vui khi được về ở ẩn
- B. Sự chán ghét cuộc sống quan trường
- C. Nỗi lòng canh cánh vì nước vì dân không nguôi
- D. Tình yêu thiên nhiên mãnh liệt
Câu 6: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" được viết bởi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, Tổng giám đốc UNESCO. Điều này gợi ý về tầm vóc và ý nghĩa của Nguyễn Trãi ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ có ý nghĩa đối với riêng lịch sử Việt Nam
- B. Là một nhân vật có giá trị và tầm vóc được công nhận ở cấp độ quốc tế
- C. Chủ yếu được biết đến trong lĩnh vực văn học
- D. Chỉ là một nhân vật lịch sử bình thường
Câu 7: Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" được xem là áng "thiên cổ hùng văn". Ngoài giá trị lịch sử và chính luận, tác phẩm này còn thể hiện vai trò nào của Nguyễn Trãi?
- A. Nhà ngoại giao (qua việc kêu gọi đầu hàng)
- B. Nhà hiền triết (qua triết lý nhân nghĩa)
- C. Nhà sử học (qua việc ghi chép sự kiện)
- D. Cả ba vai trò trên đều được thể hiện ở những mức độ khác nhau
Câu 8: Khi phân tích các bài thơ Nôm của Nguyễn Trãi, người đọc thường thấy nổi bật chủ đề gì, đặc biệt là sau khi ông về ở ẩn?
- A. Ca ngợi công đức nhà vua
- B. Phê phán thói đời
- C. Vẻ đẹp thiên nhiên, cuộc sống giản dị nơi thôn dã và nỗi niềm thế sự
- D. Kinh nghiệm chiến trường
Câu 9: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhận định rằng "các nhà thơ của một đất nước thường là sứ giả của dân tộc họ". Áp dụng nhận định này vào trường hợp Nguyễn Trãi, vai trò "sứ giả" của ông được thể hiện như thế nào?
- A. Thơ ca của ông phản ánh tâm hồn, khát vọng và bản sắc của dân tộc Việt Nam
- B. Ông dùng thơ để đi giao thiệp với các nước khác
- C. Ông chỉ viết thơ khi được cử đi sứ
- D. Thơ của ông chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến dân tộc
Câu 10: Tác phẩm "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi cho thấy ông có sự quan tâm sâu sắc đến lĩnh vực nào ngoài chính trị và văn học?
- A. Triết học phương Tây
- B. Thiên văn học
- C. Y học cổ truyền
- D. Địa lý và lịch sử dân tộc
Câu 11: Văn bản nhấn mạnh "ba con người" (ngoại giao, hiền triết, nhà thơ) trong Nguyễn Trãi không thể tách rời. Điều này hàm ý gì về sự nghiệp và con người ông?
- A. Ông chỉ thực sự giỏi ở một trong ba lĩnh vực đó.
- B. Các vai trò này hòa quyện, bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một con người vĩ đại và toàn diện.
- C. Ông phải cố gắng tách biệt các vai trò để làm tốt từng việc.
- D. Ông chỉ tập trung vào một vai trò ở mỗi giai đoạn cuộc đời.
Câu 12: Khi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu gọi Nguyễn Trãi là "thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người", ông muốn khẳng định điều gì về Nguyễn Trãi?
- A. Nguyễn Trãi là người Việt Nam duy nhất được UNESCO vinh danh.
- B. Nguyễn Trãi có ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều quốc gia khác.
- C. Những giá trị tư tưởng, nhân văn và sự nghiệp của ông mang ý nghĩa vượt ra ngoài biên giới quốc gia, đóng góp cho nhân loại.
- D. Ông là người có công lớn trong việc giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới.
Câu 13: Phân tích đoạn văn nói về "nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi" vẫn là "nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này" sau 600 năm. Điều này cho thấy điều gì về tư tưởng Nguyễn Trãi?
- A. Tư tưởng của ông mang tính phổ quát, vượt thời gian và không gian.
- B. Chỉ những người làm thơ mới hiểu được nỗi lòng của ông.
- C. Nỗi thao thức đó chỉ còn ý nghĩa lịch sử.
- D. Tư tưởng của ông chỉ phù hợp với bối cảnh xã hội phong kiến.
Câu 14: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu sử dụng phương thức biểu đạt chính là gì để làm nổi bật các khía cạnh của Nguyễn Trãi?
- A. Tự sự (kể chuyện về cuộc đời Nguyễn Trãi)
- B. Miêu tả (vẻ ngoài và hành động của Nguyễn Trãi)
- C. Nghị luận (đưa ra nhận định, đánh giá và lập luận về Nguyễn Trãi)
- D. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc cá nhân về Nguyễn Trãi)
Câu 15: Trong vai trò "nhà hiền triết", tư tưởng "yên dân" được Nguyễn Trãi đề cao có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội phong kiến và cuộc kháng chiến?
- A. Chỉ là một khẩu hiệu suông.
- B. Nhấn mạnh việc xây dựng quân đội hùng mạnh.
- C. Ưu tiên lợi ích của tầng lớp quan lại.
- D. Đặt lợi ích, cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân lên hàng đầu, coi đó là gốc rễ của hòa bình và thịnh trị.
Câu 16: Khi nói về thơ Nguyễn Trãi, văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm. Sự khác biệt này thường nằm ở đâu?
- A. Thơ chữ Hán chỉ nói về chính trị, thơ chữ Nôm chỉ nói về tình yêu.
- B. Thơ chữ Hán thường trang trọng, đề cập đến các vấn đề lớn lao; thơ chữ Nôm gần gũi, bình dị, thể hiện tâm sự cá nhân, cuộc sống đời thường, thiên nhiên Việt Nam.
- C. Thơ chữ Hán được viết trước, thơ chữ Nôm được viết sau.
- D. Thơ chữ Hán khó hiểu hơn thơ chữ Nôm.
Câu 17: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả phong cách thơ của Nguyễn Trãi trong "Quốc âm thi tập"?
- A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống và thiên nhiên Việt Nam
- B. Hùng tráng, bi tráng
- C. Chỉ sử dụng điển cố, điển tích
- D. Phức tạp, khó hiểu
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng chữ Nôm để sáng tác thơ, đặc biệt là trong "Quốc âm thi tập".
- A. Chỉ là sở thích cá nhân của ông.
- B. Để thể hiện sự chống đối văn hóa Trung Quốc.
- C. Vì ông không giỏi chữ Hán.
- D. Thể hiện ý thức tự tôn dân tộc, mong muốn đưa tiếng Việt vào văn chương một cách trang trọng, gần gũi với đời sống nhân dân.
Câu 19: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có thể nhấn mạnh điều gì về sự nghiệp và con người Nguyễn Trãi để chứng minh ông là "nhà hiền triết"?
- A. Sự giàu có của ông.
- B. Hệ thống tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân, tầm nhìn chiến lược và triết lý sống.
- C. Số lượng sách ông đã đọc.
- D. Việc ông được phong tước cao.
Câu 20: Tác phẩm "Lam Sơn thực lục" là ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Mặc dù không được văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhắc đến chi tiết, tác phẩm này có liên quan như thế nào đến con người và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?
- A. Đây là tác phẩm đối lập với tư tưởng của ông.
- B. Ông hoàn toàn không liên quan đến tác phẩm này.
- C. Ông là một trong những người tham gia biên soạn, thể hiện vai trò của ông trong việc ghi lại lịch sử dân tộc.
- D. Tác phẩm này do kẻ thù của ông viết.
Câu 21: Văn bản có thể sử dụng những dẫn chứng nào từ cuộc đời Nguyễn Trãi để minh họa cho vai trò "nhà ngoại giao" của ông?
- A. Việc ông về ở ẩn tại Côn Sơn.
- B. Các bài thơ vịnh cảnh thiên nhiên.
- C. Việc ông tham gia đánh giặc trên chiến trường.
- D. Các bức thư dụ hàng, đàm phán với quân Minh trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Câu 22: Khái niệm "nhân nghĩa" trong tư tưởng Nguyễn Trãi, được văn bản nhắc đến, không chỉ giới hạn ở lòng yêu thương con người nói chung, mà còn gắn liền với điều gì?
- A. Yêu nước, thương dân, lấy dân làm gốc, bảo vệ chủ quyền dân tộc.
- B. Chỉ đơn thuần là lòng tốt cá nhân.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức Nho giáo.
- D. Đối xử tốt với kẻ thù.
Câu 23: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có thể lập luận rằng vai trò "nhà thơ" của Nguyễn Trãi không chỉ là sáng tác văn chương mà còn là cách ông thể hiện điều gì?
- A. Khả năng ghi nhớ lịch sử.
- B. Sự giàu có về vật chất.
- C. Tâm hồn, tình cảm, tư tưởng và triết lý sống của một con người vĩ đại.
- D. Mong muốn được nổi tiếng.
Câu 24: Đoạn trích thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi về cuộc sống ở ẩn thường gợi lên cảm giác gì?
- A. Buồn bã, chán nản hoàn toàn.
- B. An nhiên, hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn ẩn chứa nỗi lòng thế sự.
- C. Giận dữ, oán trách.
- D. Hoàn toàn quên hết mọi việc đời.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu văn: "Tiếng nói của ông vẫn nguyên vẹn trong đó, một cách tuyệt diệu, tiếng nói “của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc mình." trong văn bản. Câu này khẳng định điều gì về Nguyễn Trãi?
- A. Ông chỉ được công nhận là nhà thơ.
- B. Tiếng nói của ông chỉ có giá trị trong quá khứ.
- C. Ông là người yêu nước nhưng không có đóng góp lớn.
- D. Sự nghiệp, tư tưởng và tình cảm yêu nước của ông vẫn còn nguyên giá trị và sức sống mãnh liệt đến ngày nay.
Câu 26: Đặt mình vào vị trí của một nhà ngoại giao hiện đại, bạn học được điều gì từ cách Nguyễn Trãi sử dụng "Quân trung từ mệnh tập" để đối phó với quân Minh?
- A. Tầm quan trọng của việc kết hợp sức mạnh quân sự với chiến lược tâm lý, nhân nghĩa và đàm phán để đạt được hòa bình bền vững.
- B. Chỉ cần viết thư đe dọa là đủ.
- C. Ngoại giao không cần dựa trên nguyên tắc đạo đức.
- D. Chỉ có thể thành công khi đối phương yếu hơn.
Câu 27: Theo văn bản, điều gì làm cho tư tưởng "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi khác biệt và có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
- A. Ông là người đầu tiên nói về nhân nghĩa.
- B. Tư tưởng này chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc.
- C. Nhân nghĩa của ông gắn liền với hành động thực tiễn: cứu nước, cứu dân khỏi ách đô hộ, xây dựng đất nước thái bình.
- D. Nhân nghĩa của ông chỉ là lý thuyết suông.
Câu 28: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh nào để minh họa cho sự hòa quyện giữa con người hành động và con người thi sĩ trong Nguyễn Trãi?
- A. Một vị quan chỉ biết đánh trận.
- B. Một nhà thơ chỉ biết làm thơ trong tháp ngà.
- C. Một hiền triết chỉ ngồi đàm đạo suông.
- D. Một người vừa có khả năng lãnh đạo, chiến lược, vừa có tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, đau đáu vì dân.
Câu 29: Tại sao A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu lại chọn Nguyễn Trãi, một nhân vật của Việt Nam, để viết bài tham luận trong một hội nghị quốc tế về văn hóa?
- A. Vì ông nhìn thấy ở Nguyễn Trãi những giá trị nhân văn, triết lý sống và đóng góp cho hòa bình mang tính toàn cầu, vượt qua giới hạn địa lý và thời gian.
- B. Vì Việt Nam là nước chủ nhà của hội nghị.
- C. Vì Nguyễn Trãi là nhà thơ nổi tiếng nhất thế giới.
- D. Vì ông được yêu cầu viết về một nhân vật ngẫu nhiên.
Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, hãy đánh giá tác động của bi kịch cuối đời đối với vị thế và sự nghiệp của Nguyễn Trãi trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
- A. Bi kịch cuối đời đã xóa nhòa hoàn toàn mọi đóng góp của ông.
- B. Mặc dù là bi kịch cá nhân lớn, nhưng không làm lu mờ được giá trị vĩ đại của ông đối với dân tộc và nhân loại, thậm chí còn làm nổi bật thêm sự kiên trung và bi ai của thân phận người trí thức.
- C. Bi kịch này chứng tỏ ông không phải là người tài giỏi.
- D. Văn bản không đề cập đến bi kịch cuối đời.