Trắc nghiệm Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việc Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống thể hiện mục tiêu cốt lõi nào trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống?
- A. Tăng cường hoạt động biểu diễn tại nhà hát.
- B. Thu hút thêm nguồn tài trợ từ nước ngoài.
- C. Lưu giữ, giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của nhà hát, cũng như nghệ thuật cải lương.
- D. Đào tạo diễn viên trẻ chuyên sâu về lịch sử.
Câu 2: Giả sử trong Phòng truyền thống trưng bày nhiều hiện vật như trang phục biểu diễn cũ, đạo cụ, kịch bản gốc, ảnh chân dung các nghệ sĩ gạo cội. Việc trưng bày những hiện vật này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với thế hệ nghệ sĩ trẻ của nhà hát là gì?
- A. Giúp họ học hỏi kỹ thuật biểu diễn cụ thể từ các hiện vật.
- B. Truyền cảm hứng, lòng tự hào về truyền thống và tạo động lực để kế thừa, phát triển nghệ thuật.
- C. Cung cấp tài liệu để nghiên cứu lý thuyết về cải lương.
- D. Giúp họ hiểu rõ hơn về đời tư của các nghệ sĩ đi trước.
Câu 3: Nghệ thuật Cải lương, với lịch sử hình thành và phát triển tại Nam Bộ, thường được xem là sự kết hợp của những yếu tố nào?
- A. Đờn ca tài tử, hát bội, và kịch nói phương Tây.
- B. Tuồng cổ, chèo, và nhạc cung đình.
- C. Hát xẩm, quan họ, và kịch câm.
- D. Ca trù, hò Huế, và múa rối nước.
Câu 4: Việc khánh thành Phòng truyền thống trong bối cảnh nghệ thuật Cải lương đang đối mặt với nhiều thách thức (như khán giả giảm sút, thiếu hụt nghệ sĩ kế cận) có thể được phân tích như một động thái nhằm mục đích gì?
- A. Chuyển hướng hoạt động chính của nhà hát sang bảo tàng.
- B. Giảm bớt các buổi biểu diễn trực tiếp.
- C. Chỉ tập trung vào việc phục dựng các vở diễn cũ.
- D. Nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hóa của cải lương để thu hút sự quan tâm của công chúng và thế hệ trẻ.
Câu 5: Nếu so sánh Phòng truyền thống với một kho lưu trữ số (digital archive) về cải lương, điểm khác biệt cốt lõi về trải nghiệm mà Phòng truyền thống mang lại là gì?
- A. Khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng.
- B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
- C. Cảm giác chân thực, gần gũi khi tiếp xúc trực tiếp với hiện vật gốc và không gian lịch sử.
- D. Dễ dàng chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
Câu 6: Giả sử Phòng truyền thống trưng bày một số kịch bản cải lương kinh điển của soạn giả Trần Hữu Trang. Việc này giúp người xem, đặc biệt là người trẻ, hiểu thêm điều gì về đóng góp của ông đối với nghệ thuật cải lương?
- A. Kỹ thuật ca diễn của ông trên sân khấu.
- B. Mối quan hệ của ông với các nghệ sĩ cùng thời.
- C. Quá trình đào tạo diễn viên của ông.
- D. Tư tưởng, nội dung và cấu trúc kịch đặc sắc trong các tác phẩm của ông.
Câu 7: Khi một học sinh đến thăm Phòng truyền thống, kỹ năng nào sau đây có khả năng được rèn luyện và phát triển mạnh mẽ nhất thông qua việc quan sát, tìm hiểu các hiện vật và thông tin trưng bày?
- A. Kỹ năng quan sát, phân tích và kết nối thông tin lịch sử, văn hóa.
- B. Kỹ năng ca hát và diễn xuất cải lương.
- C. Kỹ năng viết kịch bản cải lương.
- D. Kỹ năng sử dụng nhạc cụ dân tộc.
Câu 8: Nếu nhà hát mong muốn Phòng truyền thống trở thành một không gian giáo dục hiệu quả cho công chúng, đặc biệt là học sinh, sinh viên, họ nên ưu tiên phát triển hoạt động nào sau đây?
- A. Chỉ mở cửa cho các nhà nghiên cứu chuyên sâu.
- B. Tổ chức các buổi biểu diễn lớn hàng tuần.
- C. Biến phòng truyền thống thành nơi bán vé và quà lưu niệm.
- D. Tổ chức các buổi thuyết minh có hướng dẫn, workshop trải nghiệm nhỏ, hoặc các chương trình tương tác.
Câu 9: Việc một nhà hát cải lương có phòng truyền thống riêng biệt cho thấy sự nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển bền vững của một loại hình nghệ thuật?
- A. Khả năng cạnh tranh với các loại hình giải trí hiện đại.
- B. Giá trị lịch sử, di sản và vai trò của việc truyền lại cho thế hệ sau.
- C. Quy mô và cơ sở vật chất của nhà hát.
- D. Số lượng nghệ sĩ đang hoạt động.
Câu 10: Giả sử một bài báo viết về sự kiện này có đoạn: "Phòng truyền thống không chỉ là nơi cất giữ kỷ vật mà còn là "bảo tàng sống" của cải lương Nam Bộ." Từ "bảo tàng sống" ở đây có thể được hiểu là gì?
- A. Không gian trưng bày các hiện vật lịch sử nhưng vẫn gắn kết với hoạt động sáng tạo, biểu diễn đương đại của nhà hát.
- B. Nơi chỉ trưng bày các hiện vật liên quan đến cuộc sống cá nhân của nghệ sĩ.
- C. Một bảo tàng chỉ mở cửa vào những dịp đặc biệt.
- D. Nơi cất giữ các hiện vật mà không cho công chúng tham quan.
Câu 11: Phân tích vai trò của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật cải lương tại TP. Hồ Chí Minh.
- A. Chỉ là nơi biểu diễn đơn thuần các vở cải lương.
- B. Chỉ có vai trò đào tạo nghệ sĩ trẻ.
- C. Là trung tâm biểu diễn, đào tạo, nghiên cứu và lưu giữ di sản cải lương.
- D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giới thiệu về lịch sử và di sản cải lương thông qua Phòng truyền thống có thể đóng góp vào mục tiêu nào của văn hóa Việt Nam?
- A. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí trong nước.
- C. Đẩy mạnh hoạt động du lịch đại trà.
- D. Quảng bá, giới thiệu những nét độc đáo của văn hóa, nghệ thuật Việt Nam ra thế giới.
Câu 13: Giả sử Phòng truyền thống trưng bày các bài báo, tư liệu về những giai đoạn khó khăn của nhà hát và nghệ thuật cải lương. Việc này nhằm mục đích gì?
- A. Gây cảm giác bi quan về tương lai của cải lương.
- B. Cho thấy sự kiên cường, nỗ lực vượt qua thử thách để tồn tại và phát triển của nhà hát và nghệ sĩ.
- C. Chỉ trích những người không ủng hộ cải lương.
- D. Tìm kiếm sự đồng cảm từ công chúng về những khó khăn đã qua.
Câu 14: Nếu Phòng truyền thống sử dụng công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng để giới thiệu về các vở diễn kinh điển, điều này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong việc bảo tồn di sản?
- A. Chỉ tập trung vào truyền thống.
- B. Chỉ tập trung vào hiện đại.
- C. Kết hợp giữa bảo tồn giá trị truyền thống và ứng dụng công nghệ hiện đại để tiếp cận công chúng.
- D. Thay thế hoàn toàn các hiện vật gốc bằng hình ảnh kỹ thuật số.
Câu 15: Việc khánh thành Phòng truyền thống tại Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, một đơn vị nghệ thuật công lập, cho thấy điều gì về vai trò của Nhà nước đối với việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống?
- A. Nhà nước nhận thức được tầm quan trọng và có sự đầu tư, hỗ trợ cho công tác bảo tồn.
- B. Nhà nước không quan tâm đến nghệ thuật truyền thống.
- C. Việc bảo tồn hoàn toàn phụ thuộc vào các cá nhân, tổ chức tư nhân.
- D. Nhà nước chỉ hỗ trợ các loại hình nghệ thuật hiện đại.
Câu 16: Phân tích lý do tại sao việc lưu giữ và trưng bày các kịch bản gốc trong Phòng truyền thống lại quan trọng đối với các nhà nghiên cứu cải lương?
- A. Giúp họ sao chép lại để biểu diễn.
- B. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
- C. Là tài liệu để học thuộc lòng.
- D. Cung cấp nguồn tư liệu quý giá để nghiên cứu sâu về cấu trúc, ngôn ngữ, tư tưởng, và quá trình sáng tác của các vở diễn.
Câu 17: Giả sử nhà hát tổ chức một buổi nói chuyện chuyên đề tại Phòng truyền thống với sự tham gia của các nghệ sĩ lão thành. Hoạt động này nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để quảng bá tên tuổi của các nghệ sĩ.
- B. Truyền lại kinh nghiệm, kiến thức và ngọn lửa đam mê từ thế hệ đi trước cho thế hệ sau và công chúng.
- C. Kể lại những câu chuyện phiếm không liên quan đến nghệ thuật.
- D. Tìm kiếm học viên cho các lớp dạy hát.
Câu 18: Nếu Phòng truyền thống được thiết kế theo phong cách kiến trúc đặc trưng của Nam Bộ xưa, điều này góp phần tạo nên yếu tố gì cho không gian trưng bày?
- A. Tăng tính chân thực, gợi nhớ về không gian văn hóa lịch sử của cải lương.
- B. Giảm chi phí xây dựng.
- C. Phù hợp với mọi loại hình nghệ thuật.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 19: Việc khánh thành Phòng truyền thống có thể được xem là một minh chứng cho nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa quá khứ và tương lai của nghệ thuật truyền thống?
- A. Quá khứ là gánh nặng cản trở sự phát triển.
- B. Tương lai không cần dựa vào nền tảng quá khứ.
- C. Quá khứ và tương lai hoàn toàn tách biệt.
- D. Quá khứ là nền tảng, là nguồn cảm hứng quan trọng để xây dựng và định hướng cho tương lai.
Câu 20: Nếu một nhà hát cải lương khác muốn xây dựng phòng truyền thống tương tự, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất họ có thể rút ra từ Nhà hát Trần Hữu Trang là gì?
- A. Chỉ cần thu thập càng nhiều hiện vật càng tốt.
- B. Việc trưng bày không cần theo chủ đề hay trình tự nào.
- C. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng phục vụ và xây dựng nội dung, hình thức trưng bày phù hợp để phát huy hiệu quả.
- D. Chỉ cần có không gian đủ lớn là đủ.
Câu 21: Phân tích vai trò của công chúng, đặc biệt là khán giả trẻ, trong việc duy trì và phát huy giá trị của Phòng truyền thống.
- A. Công chúng không có vai trò gì sau khi phòng truyền thống được mở cửa.
- B. Sự quan tâm, thăm quan và tương tác của công chúng giúp không gian này trở nên sống động, lan tỏa giá trị và tạo động lực cho nhà hát.
- C. Công chúng chỉ có vai trò đóng góp tài chính.
- D. Chỉ có nghệ sĩ mới được vào phòng truyền thống.
Câu 22: Việc khánh thành Phòng truyền thống có thể được xem là một phần trong chiến lược tổng thể nào của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang?
- A. Chiến lược bảo tồn, phát triển và quảng bá thương hiệu của nhà hát gắn liền với di sản cải lương.
- B. Chiến lược chuyển đổi sang loại hình nghệ thuật khác.
- C. Chiến lược chỉ tập trung vào việc tổ chức sự kiện.
- D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.
Câu 23: Giả sử Phòng truyền thống có khu vực trưng bày về quá trình hình thành và phát triển của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang qua các thời kỳ. Khu vực này có thể giúp người xem hiểu rõ nhất về điều gì?
- A. Lịch sử chính trị của Việt Nam.
- B. Quá trình đô thị hóa của TP. Hồ Chí Minh.
- C. Lịch sử âm nhạc phương Tây.
- D. Sự biến động, thích ứng và vai trò của một đơn vị nghệ thuật trong dòng chảy lịch sử và xã hội.
Câu 24: Nếu nhà hát muốn thu hút khách du lịch quốc tế đến thăm Phòng truyền thống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được chú trọng?
- A. Chỉ trưng bày các hiện vật bằng tiếng Việt.
- B. Có thuyết minh đa ngôn ngữ, tài liệu giới thiệu bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ phổ biến khác.
- C. Chỉ tập trung vào các hiện vật liên quan đến chiến tranh.
- D. Không cần có bất kỳ thông tin giới thiệu nào.
Câu 25: Việc đặt tên nhà hát theo tên soạn giả Trần Hữu Trang (một nhân vật lịch sử quan trọng của cải lương) và việc khánh thành phòng truyền thống cho thấy sự tôn vinh yếu tố nào trong nghệ thuật?
- A. Yếu tố giải trí đơn thuần.
- B. Yếu tố kinh tế.
- C. Yếu tố lịch sử, di sản, và công lao của các thế hệ đi trước.
- D. Yếu tố công nghệ hiện đại.
Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo tồn di sản cải lương thông qua Phòng truyền thống và mục tiêu "Chân trời sáng tạo".
- A. Việc bảo tồn di sản cung cấp nền tảng kiến thức, nguồn cảm hứng để thế hệ sau tiếp tục sáng tạo và phát triển cải lương trên "chân trời mới".
- B. Bảo tồn di sản là đi ngược lại với sáng tạo.
- C. "Chân trời sáng tạo" có nghĩa là bỏ qua hoàn toàn quá khứ.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
Câu 27: Giả sử Phòng truyền thống trưng bày các giải thưởng, huy chương mà nhà hát và nghệ sĩ đã đạt được. Mục đích chính của việc trưng bày này là gì?
- A. Chỉ để khoe thành tích.
- B. Để bán đấu giá các giải thưởng.
- C. Chứng minh rằng cải lương không còn giá trị.
- D. Ghi nhận và tôn vinh những đóng góp, thành tựu của nhà hát và nghệ sĩ, tạo niềm tự hào và động lực.
Câu 28: Nếu Phòng truyền thống có khu vực dành riêng để giới thiệu về các nhạc cụ đặc trưng của cải lương (như đàn kìm, đàn cò, đàn tranh), điều này giúp công chúng hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của nghệ thuật này?
- A. Kỹ thuật hóa trang.
- B. Nội dung cốt truyện.
- C. Âm nhạc - một yếu tố cốt lõi tạo nên bản sắc của cải lương.
- D. Kỹ năng dàn dựng sân khấu.
Câu 29: Việc khánh thành Phòng truyền thống được truyền thông rộng rãi trên các phương tiện báo chí, truyền hình. Điều này cho thấy sự kiện có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội?
- A. Là một sự kiện văn hóa quan trọng, thu hút sự quan tâm của công chúng và truyền thông về việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống.
- B. Chỉ là một sự kiện nội bộ của nhà hát.
- C. Không có ý nghĩa gì đối với xã hội.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm trong ngành cải lương.
Câu 30: Nhìn chung, việc khánh thành Phòng truyền thống tại Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang là một hành động cụ thể nhằm giải quyết thách thức nào mà nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống đang đối mặt?
- A. Thiếu địa điểm biểu diễn.
- B. Thiếu trang phục biểu diễn mới.
- C. Khó khăn trong việc sáng tạo kịch bản mới.
- D. Nguy cơ mai một di sản, thiếu không gian lưu giữ và giới thiệu lịch sử, giá trị cho thế hệ sau.