Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" trong sách Ngữ văn 12 Kết nối tri thức được trích từ vở hài kịch nổi tiếng nào của N.V. Gogol? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về xuất xứ văn bản.
- A. Những linh hồn chết
- B. Chiếc áo khoác
- C. Quan thanh tra
- D. Cái mũi
Câu 2: Vở kịch "Quan thanh tra" của N.V. Gogol phê phán mạnh mẽ điều gì trong xã hội Nga đương thời? Câu hỏi này yêu cầu xác định chủ đề và đối tượng châm biếm chính của tác phẩm.
- A. Sự bất công trong quan hệ giữa nông nô và địa chủ.
- B. Sự mục nát, quan liêu và giả dối của bộ máy quan chức.
- C. Tình cảnh khốn khổ của tầng lớp lao động nghèo.
- D. Xung đột giữa các tư tưởng chính trị trong giới trí thức.
Câu 3: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong "Quan thanh tra" tiêu biểu cho kiểu người nào trong xã hội mà Gogol muốn phê phán? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách điển hình của nhân vật.
- A. Kẻ nói khoác, rỗng tuếch, cơ hội.
- B. Quan chức tham nhũng, xảo quyệt.
- C. Người dân lao động bị áp bức.
- D. Trí thức bất mãn, bất lực.
Câu 4: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp khi được các quan chức địa phương lầm tưởng là "quan thanh tra" cho thấy điều gì về bản chất nhân vật này? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành vi của nhân vật trong tình huống cụ thể.
- A. Sự thông minh và tài ứng biến.
- B. Nỗi sợ hãi và ý định chạy trốn.
- C. Sự ngạc nhiên và cố gắng giải thích sự thật.
- D. Bản tính cơ hội, thích hư vinh và nhanh chóng thích nghi để trục lợi.
Câu 5: Việc các quan chức thi nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp, dù hắn chỉ là một kẻ giả danh, phản ánh rõ nhất điều gì về bộ máy chính quyền trong vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành động của nhóm nhân vật để làm rõ chủ đề tác phẩm.
- A. Sự tham nhũng tràn lan, thói luồn cúi và nỗi sợ quyền lực.
- B. Sự tôn trọng đối với cấp trên thực sự.
- C. Lòng hiếu khách và mong muốn giúp đỡ người khác.
- D. Sự nhầm lẫn đơn thuần do thiếu thông tin.
Câu 6: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất được N.V. Gogol sử dụng trong "Quan thanh tra" để khắc họa hiện thực xã hội là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thủ pháp nghệ thuật đặc trưng.
- A. Lãng mạn hóa hiện thực.
- B. Nghệ thuật trào phúng sâu cay.
- C. Sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
- D. Tập trung vào nội tâm nhân vật.
Câu 7: Thái độ của tác giả N.V. Gogol thể hiện qua vở kịch "Quan thanh tra" là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích thái độ, tư tưởng của tác giả.
- A. Đồng tình với cách ứng xử của các quan chức.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả hiện thực mà không đưa ra phán xét.
- C. Thể hiện sự tuyệt vọng và bế tắc trước xã hội.
- D. Phê phán sâu sắc thực tại thối nát và khao khát một sự thay đổi tích cực.
Câu 8: Ngoài "Quan thanh tra", N.V. Gogol còn nổi tiếng với tác phẩm nào được xem là "khởi nguồn" cho dòng văn học hiện thực phê phán ở Nga? Câu hỏi này mở rộng kiến thức về sự nghiệp của tác giả và vai trò lịch sử của tác phẩm.
- A. Anna Karenina
- B. Tội ác và hình phạt
- C. Chiếc áo khoác
- D. Người cha già Khốt-ta-bít
Câu 9: Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc Việt Nam, được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới gắn liền với kiệt tác nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nhân vật lịch sử và tác phẩm tiêu biểu.
- A. Văn chiêu hồn
- B. Truyện Kiều
- C. Bắc hành tạp lục
- D. Thanh Hiên thi tập
Câu 10: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm văn học Trung Quốc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguồn gốc sáng tạo của tác phẩm.
- A. Kim Vân Kiều truyện
- B. Tam quốc diễn nghĩa
- C. Thủy hử
- D. Hồng lâu mộng
Câu 11: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thể hiện ở điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích giá trị nội dung của tác phẩm.
- A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
- B. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
- C. Đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh và lên án thế lực tàn bạo.
- D. Khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 12: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" miêu tả nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều". Qua đoạn trích này, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải với những đặc điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách nhân vật qua đoạn trích cụ thể.
- A. Hiền lành, cam chịu số phận.
- B. Gian xảo, mưu mô.
- C. Yếu đuối, nhu nhược.
- D. Ngang tàng, phi thường, có chí khí lẫm liệt.
Câu 13: "Thuý Kiều báo ân báo oán" là đoạn trích thể hiện sự vươn lên của Thuý Kiều để đòi lại công bằng. Tuy nhiên, hành động của nàng ở cuối đoạn trích này vẫn mang dấu ấn của hệ tư tưởng nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nhân vật trong mối liên hệ với bối cảnh xã hội.
- A. Tư tưởng nhân đạo hiện đại.
- B. Hệ tư tưởng phong kiến và quan niệm "thiện ác hữu báo".
- C. Chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
- D. Tư tưởng giải phóng phụ nữ.
Câu 14: Hồ Chí Minh, không chỉ là nhà cách mạng vĩ đại, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Phong cách thơ của Người trong "Nhật ký trong tù" có đặc điểm nổi bật nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích phong cách sáng tác.
- A. Kết hợp nhuần nhuyễn chất thép và chất tình, tính cổ điển và hiện đại.
- B. Đậm chất lãng mạn, siêu thực.
- C. Chỉ tập trung miêu tả hiện thực tàn khốc.
- D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
Câu 15: Bài thơ "Chiều tối" ("Mộ") trong "Nhật ký trong tù" khắc họa hình ảnh người tù cộng sản trên đường chuyển lao. Bên cạnh cảnh chiều tối nơi rừng núi, bài thơ còn bộc lộ điều gì về tâm hồn của Bác? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.
- A. Nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng.
- B. Sự căm phẫn, oán hận.
- C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- D. Tâm hồn lạc quan, yêu đời, hướng về ánh sáng và sự sống.
Câu 16: Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất, được biết đến với nhiều đóng góp. Tác phẩm nào của ông được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, tổng kết thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác phẩm lịch sử có giá trị.
- A. Dư địa chí
- B. Quốc âm thi tập
- C. Bình Ngô đại cáo
- D. Ức Trai thi tập
Câu 17: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cốt lõi. Tư tưởng này được hiểu là gì trong bối cảnh tác phẩm? Câu hỏi này yêu cầu phân tích một khái niệm triết học/chính trị trong tác phẩm cụ thể.
- A. Yêu nước, thương dân, chống lại kẻ thù xâm lược để bảo vệ cuộc sống bình yên cho nhân dân.
- B. Lòng từ bi, bác ái đối với mọi loài.
- C. Sự trung thành tuyệt đối với vua chúa.
- D. Quan niệm "ân đền oán trả".
Câu 18: Lỗ Tấn, nhà văn hiện thực nổi tiếng của Trung Quốc, thường khắc họa số phận của "nhân vật nhỏ bé" trong xã hội. Đặc điểm chung về số phận của những nhân vật này trong tác phẩm của ông là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm nhân vật trong sáng tác của một tác giả.
- A. Họ luôn vươn lên và chiến thắng hoàn cảnh.
- B. Số phận bi thảm, bị áp bức và tha hóa về nhân phẩm.
- C. Họ là những người giàu có, quyền lực trong xã hội.
- D. Họ sống cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
Câu 19: Truyện ngắn "Thuốc" của Lỗ Tấn là một bi kịch về sự u mê của quần chúng. Hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người được dùng làm thuốc chữa bệnh lao phổi tượng trưng cho điều gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng trong tác phẩm.
- A. Sự giàu có và sung túc.
- B. Tình yêu thương giữa con người.
- C. Sự tiến bộ của y học.
- D. Sự u mê, lạc hậu, tin vào hủ tục và sự vô nghĩa của hy sinh trong xã hội cũ.
Câu 20: William Shakespeare, nhà viết kịch vĩ đại của Anh, được biết đến với các bi kịch kinh điển. Đặc điểm chung trong các bi kịch của ông (như Hamlet, Othello, Vua Lear, Macbeth) thường là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm thể loại trong sáng tác của một tác giả.
- A. Khắc họa xung đột nội tâm phức tạp, đấu tranh giữa thiện ác và kết thúc bi thảm.
- B. Ca ngợi tình yêu lãng mạn và kết thúc có hậu.
- C. Phê phán hài hước các thói hư tật xấu của xã hội.
- D. Miêu tả cuộc sống bình dị của người dân lao động.
Câu 21: Nhà khoa học Marie Curie là người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu về phóng xạ. Đóng góp quan trọng nhất của bà đối với khoa học là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp của nhân vật khoa học.
- A. Phát minh ra điện thoại.
- B. Xây dựng thuyết tương đối.
- C. Khám phá Polonium và Radium, tiên phong nghiên cứu phóng xạ.
- D. Tìm ra cấu trúc DNA.
Câu 22: Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên nhận giải Nobel và là người duy nhất đoạt giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau (Vật lý và Hóa học). Thành tựu này nói lên điều gì về bà trong bối cảnh khoa học cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa của thành tựu trong bối cảnh lịch sử.
- A. Bà là người may mắn được làm việc trong phòng thí nghiệm hiện đại.
- B. Việc đoạt giải Nobel vào thời điểm đó không khó khăn.
- C. Bà chỉ tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu duy nhất.
- D. Trí tuệ, nghị lực phi thường và vai trò tiên phong phá bỏ rào cản giới trong khoa học.
Câu 23: Albert Einstein, nhà vật lý lý thuyết vĩ đại, nổi tiếng nhất với công trình nào đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về không gian, thời gian và trọng lực? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp khoa học cốt lõi.
- A. Định luật vạn vật hấp dẫn.
- B. Thuyết tương đối.
- C. Định luật bảo toàn năng lượng.
- D. Nguyên lý bất định Heisenberg.
Câu 24: Phương trình nổi tiếng E=mc² của Einstein phát biểu mối quan hệ giữa khối lượng (m) và năng lượng (E), với c là tốc độ ánh sáng. Ý nghĩa sâu sắc nhất của phương trình này là gì? Câu hỏi này yêu cầu giải thích ý nghĩa của một công thức khoa học nổi tiếng.
- A. Khối lượng và năng lượng có thể chuyển đổi cho nhau, là hai mặt của cùng một thực thể.
- B. Tốc độ ánh sáng là hằng số duy nhất trong vũ trụ.
- C. Năng lượng luôn được bảo toàn trong mọi quá trình.
- D. Khối lượng của vật thể tăng lên khi vận tốc tăng.
Câu 25: Trong triết học, Socrates (Hy Lạp cổ đại) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy nào, dựa trên việc đặt câu hỏi liên tục để người học tự tìm ra chân lý? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phương pháp luận của nhân vật triết học.
- A. Phương pháp diễn giảng (Lecture method).
- B. Phương pháp đối thoại biện chứng (Socratic method).
- C. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method).
- D. Phương pháp quy nạp (Inductive method).
Câu 26: Shakespeare thường xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp. Điều gì khiến các nhân vật của ông, như Hamlet hay Macbeth, vẫn có sức sống vượt thời gian và gần gũi với độc giả hiện đại? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sức hấp dẫn và tính phổ quát của nhân vật văn học.
- A. Họ là những anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- B. Họ chỉ đại diện cho tầng lớp quý tộc phong kiến.
- C. Họ đối mặt với những vấn đề muôn thuở của con người và có chiều sâu tâm lý phức tạp.
- D. Họ sống trong bối cảnh lịch sử hoàn toàn khác biệt với hiện tại.
Câu 27: Khi phân tích một "nhân vật quan trọng" trong lịch sử, việc xem xét bối cảnh xã hội, chính trị, văn hóa mà người đó sống có ý nghĩa như thế nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của bối cảnh trong việc hiểu về nhân vật.
- A. Bối cảnh không quan trọng, chỉ cần tập trung vào hành động cá nhân.
- B. Giúp hiểu rõ động cơ, hành động, tư tưởng và tầm ảnh hưởng của họ trong thời đại đó.
- C. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu các nhân vật chính trị.
- D. Làm phức tạp thêm việc đánh giá nhân vật.
Câu 28: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình viết văn, làm thơ và quen biết các nhà văn nổi tiếng. Chi tiết này không chỉ cho thấy sự rỗng tuếch của hắn mà còn phản ánh điều gì về xã hội Nga đương thời dưới góc nhìn trào phúng của Gogol? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa xã hội của một chi tiết nhỏ.
- A. Sự coi trọng văn học nghệ thuật của người dân.
- B. Tài năng văn chương thực sự của Khơ-lét-xta-cốp.
- C. Sự nghèo đói về đời sống tinh thần.
- D. Thói sính chữ, sính danh hão, chạy theo hình thức giả tạo trong xã hội.
Câu 29: Khi nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của một "nhân vật quan trọng" như Hồ Chí Minh, điều gì là cần thiết để có cái nhìn toàn diện và khách quan? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử/tiểu sử.
- A. Xem xét đa chiều (bối cảnh lịch sử, văn bản gốc, tư liệu đa dạng) và đặt trong tiến trình lịch sử.
- B. Chỉ đọc các bài ca ngợi về nhân vật.
- C. Chỉ tập trung vào những sai lầm hoặc tranh cãi (nếu có).
- D. Áp đặt góc nhìn của hiện tại để phán xét quá khứ.
Câu 30: Đoạn kết bất ngờ của vở "Quan thanh tra" khi viên "quan thanh tra" thật xuất hiện gây ra sự hoảng loạn tột độ. Chi tiết này có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề của vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của kết cấu trong việc thể hiện chủ đề.
- A. Giúp các nhân vật thoát khỏi rắc rối.
- B. Làm giảm nhẹ tính chất phê phán của vở kịch.
- C. Đẩy kịch tính lên cao trào, phơi bày hoàn toàn bản chất mục nát và khẳng định tính phê phán.
- D. Chuyển hướng vở kịch sang thể loại bi kịch.