Đề Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vở hài kịch "Quan thanh tra" của Gô-gôn, sự xuất hiện của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp tại thị trấn tỉnh lẻ gây ra tâm lý hoang mang và lo sợ tột độ cho giới quan chức địa phương. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến phản ứng thái quá này của họ?

  • A. Họ quá kính trọng và nể sợ quyền lực của cấp trên.
  • B. Họ nhận thức rõ những hành vi tham nhũng, sai trái của bản thân và sợ bị phát giác.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp có vẻ ngoài uy quyền và đáng sợ.
  • D. Họ muốn nhanh chóng lấy lòng quan thanh tra để được thăng tiến.

Câu 2: Khơ-lét-xta-cốp, một công chức quèn, lại được Thị trưởng và các quan chức khác tin là quan thanh tra. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào trong bối cảnh xã hội Nga lúc bấy giờ được Gô-gôn khắc họa?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là một diễn viên tài ba, giả mạo rất giống quan thanh tra.
  • B. Có một âm mưu được sắp đặt trước để Khơ-lét-xta-cốp đóng giả thanh tra.
  • C. Sự hoang mang tột độ, thiếu thông tin chính xác và tâm lý "chim sợ cành cong" của các quan chức.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp có ngoại hình và phong thái giống hệt một quan thanh tra thực sự.

Câu 3: Trong màn kịch Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về cuộc sống xa hoa và tài năng văn chương của mình, các quan chức địa phương đã phản ứng như thế nào? Phản ứng đó nói lên điều gì về họ?

  • A. Họ hoàn toàn tin tưởng, ngưỡng mộ và thán phục một cách mù quáng, cho thấy sự kém hiểu biết và tâm lý xu nịnh.
  • B. Họ nghi ngờ nhưng không dám thể hiện ra ngoài vì sợ.
  • C. Họ nhận ra sự bịp bợm nhưng lại thấy thích thú với trò đùa này.
  • D. Họ cố gắng bắt bẻ những chi tiết vô lý trong lời nói của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 4: Lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả nổi tiếng, quen biết các văn sĩ lớn như Pushkin, lại được các quan chức tin sái cổ. Chi tiết này thể hiện rõ nhất sự trào phúng của Gô-gôn nhắm vào khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

  • A. Sự giàu có và xa hoa của giới văn sĩ.
  • B. Sự khó khăn trong việc xuất bản sách báo.
  • C. Tài năng thực sự của Khơ-lét-xta-cốp trong việc nói dối.
  • D. Sự dốt nát, thiếu hiểu biết về văn hóa, nghệ thuật của giới quan chức và thói sĩ diện hão.

Câu 5: Hành động nhận tiền hối lộ từ các quan chức của Khơ-lét-xta-cốp diễn ra một cách tự nhiên, thậm chí còn có vẻ ban ơn. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và phê phán xã hội?

  • A. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người có lòng tham không đáy.
  • B. Làm nổi bật bản chất cơ hội, vô liêm sỉ của Khơ-lét-xta-cốp và sự phổ biến của nạn hối lộ trong bộ máy quan lại.
  • C. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một quan thanh tra quyền lực.
  • D. Thể hiện sự hào phóng và tốt bụng của Khơ-lét-xta-cốp khi "giúp đỡ" các quan chức.

Câu 6: Khi Thị trưởng và các quan chức tìm mọi cách để lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp, họ đã sử dụng những cách thức chủ yếu nào? Những cách thức đó phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trong vở kịch?

  • A. Tâng bốc, xu nịnh quá lời, mời mọc ăn uống và đặc biệt là hối lộ tiền bạc; cho thấy mối quan hệ dựa trên sự giả dối và mua chuộc.
  • B. Trình bày báo cáo thành tích chi tiết và thuyết phục về công việc của mình.
  • C. Thành thật thú nhận những sai lầm và xin được tha thứ.
  • D. Tổ chức các buổi thảo luận thẳng thắn để giải quyết các vấn đề còn tồn đọng.

Câu 7: Nhân vật Thị trưởng là trung tâm của sự sợ hãi và lúng túng trong màn kịch. Phân tích hành động và lời nói của Thị trưởng khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp cho thấy rõ nhất đặc điểm gì trong tính cách và vị trí của ông ta trong hệ thống quan lại?

  • A. Ông ta là một quan chức liêm khiết nhưng thiếu kinh nghiệm đối phó với thanh tra.
  • B. Ông ta rất tự tin vào khả năng che đậy sai phạm của mình.
  • C. Ông ta là người duy nhất trong số các quan chức giữ được sự bình tĩnh và lý trí.
  • D. Ông ta là kẻ đạo đức giả, tham nhũng tột cùng, đồng thời rất hèn nhát và lúng túng khi đối diện với nguy cơ bị phanh phui.

Câu 8: Bên cạnh các quan chức nam, hai nhân vật nữ là An-na An-đrê-ép-na (vợ Thị trưởng) và Mác-ri-a An-tô-nốp-na (con gái Thị trưởng) cũng đóng vai trò nhất định trong màn kịch có Khơ-lét-xta-cốp. Sự quan tâm đặc biệt của họ đến Khơ-lét-xta-cốp chủ yếu xuất phát từ động cơ nào?

  • A. Họ thực sự ngưỡng mộ tài năng và nhân cách của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ muốn lợi dụng Khơ-lét-xta-cốp để giúp đỡ những người nghèo trong thị trấn.
  • C. Họ bị hấp dẫn bởi địa vị "quan thanh tra" giả định của Khơ-lét-xta-cốp, coi đó là cơ hội để thăng tiến xã hội và đổi đời.
  • D. Họ muốn vạch trần bộ mặt thật của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 9: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thường được phân tích qua lăng kính của nghệ thuật trào phúng. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích này?

  • A. Xây dựng tình huống kịch đầy kịch tính và hài hước dựa trên sự nhầm lẫn.
  • B. Khắc họa các nhân vật với những nét tính cách lố bịch, kệch cỡm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại mang tính mỉa mai, giễu nhại.
  • D. Miêu tả chân thực, xót thương cuộc sống cùng khổ của người dân lao động.

Câu 10: Tình huống kịch độc đáo "quan thanh tra giả" đã tạo nên tiếng cười cho khán giả/độc giả. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười đó, Gô-gôn muốn người xem nhận ra điều gì về hiện thực xã hội Nga?

  • A. Một xã hội đầy rẫy sự giả dối, tham nhũng, hèn nhát và sự mục nát từ trong bộ máy quan lại.
  • B. Sự tài giỏi và khôn khéo của những kẻ lừa đảo như Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Cuộc sống yên bình và hạnh phúc của người dân ở thị trấn tỉnh lẻ.
  • D. Lòng tốt và sự hiếu khách của các quan chức địa phương.

Câu 11: Khơ-lét-xta-cốp được Gô-gôn xây dựng là một nhân vật như thế nào về bản chất? Phân tích hành vi của hắn khi đối diện với sự nhầm lẫn và sự hối lộ.

  • A. Một kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, có kế hoạch tỉ mỉ từ trước.
  • B. Một người có tài năng đặc biệt trong việc diễn xuất.
  • C. Một kẻ vô tích sự, hèn nhát nhưng lại rất cơ hội và vô liêm sỉ khi đứng trước lợi lộc.
  • D. Một nạn nhân đáng thương của hệ thống quan lại thối nát.

Câu 12: "Quan thanh tra" được coi là một trong những đỉnh cao của hài kịch hiện thực phê phán. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính phê phán sâu sắc của vở kịch?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • B. Xây dựng tình huống kịch độc đáo, lột tả bản chất thật của nhân vật và xã hội.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp của nước Nga.
  • D. Tạo ra những nhân vật hoàn toàn tốt đẹp để đối lập.

Câu 13: Ngoài tham nhũng, Gô-gôn còn phê phán nhiều thói hư tật xấu khác của giới quan chức trong "Quan thanh tra". Thói xấu nào sau đây được thể hiện rõ nét qua thái độ và hành động của họ khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Hèn nhát, xu nịnh, đạo đức giả và đổ lỗi cho người khác.
  • B. Chăm chỉ, tận tụy với công việc nhưng thiếu kinh nghiệm.
  • C. Trung thực, thẳng thắn nhưng dễ bị lừa gạt.
  • D. Có tài năng nhưng không được trọng dụng.

Câu 14: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thường tập trung vào Hồi III của vở kịch. Hồi này có vai trò gì trong việc phát triển mâu thuẫn và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính.
  • B. Giải quyết mọi mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • C. Mở đầu cho sự xuất hiện của quan thanh tra thật.
  • D. Đẩy mâu thuẫn lên cao trào, nơi các quan chức thi nhau hối lộ và Khơ-lét-xta-cốp được dịp bộc lộ bản chất qua những lời khoác lác.

Câu 15: Ngôn ngữ đối thoại trong "Quan thanh tra" được Gô-gôn sử dụng rất đắc địa để khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười. Phân tích một đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn khoác lác.

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Nói năng khoa trương, phóng đại quá mức, thường mâu thuẫn hoặc lẫn lộn các chi tiết, thể hiện sự dốt nát và thói ba hoa.
  • C. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 16: Kết thúc đột ngột với tin báo quan thanh tra thật đến là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc của Gô-gôn. Tác dụng chính của cái kết này là gì?

  • A. Mở ra một câu chuyện mới về cuộc đời của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp cuối cùng đã bị bắt giữ.
  • C. Tạo cú sốc kịch tính, lật tẩy hoàn toàn trò hề, và nhấn mạnh sự bế tắc, đáng sợ của hiện thực xã hội.
  • D. Chứng minh rằng quan thanh tra giả tài giỏi hơn quan thanh tra thật.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa Thị trưởng và các quan chức cấp dưới (Giám đốc bệnh viện, Giám thị học chính, Quan tòa...). Mối quan hệ này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Hợp tác chặt chẽ vì lợi ích chung của người dân thị trấn.
  • B. Tôn trọng lẫn nhau và cùng nhau xây dựng bộ máy trong sạch.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh để hoàn thành tốt công việc.
  • D. Thông đồng che đậy sai phạm, sợ hãi lẫn nhau và cạnh tranh để lấy lòng cấp trên (Khơ-lét-xta-cốp giả).

Câu 18: Gô-gôn không chỉ phê phán giới quan lại mà còn phê phán những thói xấu nào khác của xã hội Nga đương thời thông qua vở kịch?

  • A. Thói phù phiếm, chạy theo danh vọng hão huyền; sự dốt nát, ba hoa; sự thờ ơ, bất lực.
  • B. Sự nghèo đói, lạc hậu của đời sống nông thôn.
  • C. Sự đàn áp của tầng lớp quý tộc đối với nông nô.
  • D. Tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của nhân dân.

Câu 19: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là một bức tranh biếm họa sâu sắc về xã hội. Yếu tố nào tạo nên tính biếm họa trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng hình ảnh đẹp đẽ, lãng mạn để miêu tả nhân vật.
  • B. Cường điệu hóa các thói xấu, sự lố bịch của nhân vật và tình huống để châm biếm.
  • C. Kể chuyện một cách khách quan, trung thực, không thêm bớt chi tiết.
  • D. Tập trung vào miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 20: Nếu Thị trưởng và các quan chức hành động dựa trên sự liêm chính và trách nhiệm, tình huống kịch trong "Quan thanh tra" có thể đã diễn ra khác biệt đáng kể như thế nào?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp vẫn sẽ lừa được họ nhưng sẽ khó khăn hơn nhiều.
  • B. Họ sẽ bị Khơ-lét-xta-cốp tống tiền nhiều hơn.
  • C. Họ sẽ không hoang mang, sợ hãi và có thể sẽ nhanh chóng nhận ra Khơ-lét-xta-cốp không phải quan thanh tra thật.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp sẽ bỏ đi ngay lập tức mà không làm gì được.

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa vẻ ngoài (tự nhận là quan lớn) và bản chất thực sự (công chức quèn, vô tích sự) của Khơ-lét-xta-cốp. Sự tương phản này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Tạo nên tính cách lố bịch, hài hước của nhân vật, đồng thời làm nổi bật sự phù phiếm và khả năng thích ứng với môi trường thối nát.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật có nội tâm sâu sắc và phức tạp.
  • C. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp là người có tài năng che giấu thân phận.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm và thương hại nhân vật.

Câu 22: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức, hắn thường viện cớ hoặc nói giảm nói tránh (ví dụ: "cho vay", "giúp đỡ"). Lời nói dối vụng về này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Khiến hành động hối lộ trở nên nghiêm trọng và đáng sợ hơn.
  • B. Giúp Khơ-lét-xta-cốp che đậy hoàn toàn bản chất thật của mình.
  • C. Thể hiện Khơ-lét-xta-cốp là người có lương tâm, không muốn nhận hối lộ.
  • D. Tăng tính hài hước, lố bịch và sự trơ trẽn của cả người cho và người nhận, vạch trần sự giả tạo của hành động hối lộ.

Câu 23: Phân tích một điểm chung trong tâm lý của Thị trưởng và các quan chức khác khi đối diện với "quan thanh tra" (dù là giả).

  • A. Sợ hãi tột độ trước nguy cơ bị phát giác những sai phạm và mất chức.
  • B. Tự tin vào khả năng đối phó với mọi tình huống.
  • C. Mong muốn được thanh tra để chứng minh sự trong sạch.
  • D. Bình tĩnh và tìm cách hợp tác với thanh tra.

Câu 24: Tiếng cười trong "Quan thanh tra" không chỉ là tiếng cười giải trí mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội nào sau đây ít được thể hiện rõ nét nhất qua tiếng cười trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng"?

  • A. Phê phán sự mục nát, tham nhũng của bộ máy quan liêu.
  • B. Vạch trần sự giả dối, đạo đức giả trong xã hội.
  • C. Phản ánh nỗi khổ và sự bóc lột của tầng lớp nông nô, người lao động.
  • D. Châm biếm thói xu nịnh, hèn nhát và sự phù phiếm.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Gô-gôn chọn một kẻ vô tích sự như Khơ-lét-xta-cốp để làm "quan thanh tra giả". Lựa chọn này nói lên điều gì về những kẻ bị lừa?

  • A. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp có tài năng lừa gạt bẩm sinh.
  • B. Làm nổi bật sự ngu dốt, kém cỏi và mức độ sợ hãi đến mất lý trí của những kẻ bị lừa (các quan chức).
  • C. Cho thấy xã hội Nga lúc đó rất dễ bị lừa đảo.
  • D. Thể hiện sự thông minh và nhanh nhẹn của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 26: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật của Gô-gôn. Phong cách đó thường được mô tả bằng cụm từ nào?

  • A. Trào phúng hiện thực sâu sắc.
  • B. Lãng mạn và bay bổng.
  • C. Sử thi và anh hùng ca.
  • D. Tâm lý phức tạp, u sầu.

Câu 27: Khi Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể về những gì đã xảy ra, hắn đã miêu tả sự việc như thế nào? Chi tiết này củng cố thêm điều gì về nhân vật hắn?

  • A. Thành thật kể lại sự nhầm lẫn và bày tỏ sự hối hận.
  • B. Miêu tả đúng sự thật những gì đã xảy ra.
  • C. Phóng đại sự thật, tự tô vẽ mình là người tài giỏi, quan trọng, được mọi người kính nể, cho thấy bản chất khoác lác và ảo tưởng về bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo về việc hắn sắp rời đi.

Câu 28: Vở kịch "Quan thanh tra" vẫn giữ nguyên giá trị phê phán cho đến ngày nay vì nó chạm đến những vấn đề mang tính phổ quát nào của con người và xã hội?

  • A. Chỉ phản ánh đúng thực trạng xã hội Nga dưới thời Sa hoàng.
  • B. Phê phán những thói xấu mang tính phổ quát như tham nhũng, quan liêu, giả dối, xu nịnh, sợ hãi quyền lực.
  • C. Đề cao tinh thần cách mạng và đấu tranh của nhân dân.
  • D. Chủ yếu miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường ở tỉnh lẻ.

Câu 29: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý học, phản ứng của Thị trưởng và các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp cho thấy họ đang ở trạng thái tâm lý nào chủ yếu?

  • A. Thư giãn và thoải mái.
  • B. Tự tin và kiểm soát được tình hình.
  • C. Tò mò và hứng thú.
  • D. Hoảng loạn, căng thẳng và mất khả năng suy xét lý trí.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Gô-gôn có thể muốn gửi gắm đến độc giả/khán giả thông qua kết thúc đột ngột và bi hài của vở kịch là gì?

  • A. Sự trừng phạt dành cho những kẻ tham nhũng, giả dối là điều tất yếu, và sự mục nát của hệ thống quan liêu khó lòng thoát khỏi sự phanh phui.
  • B. Những kẻ lương thiện cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.
  • C. Xã hội Nga sẽ tự cải thiện mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Cuộc sống chỉ là một trò đùa không có ý nghĩa sâu sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong vở hài kịch 'Quan thanh tra' của Gô-gôn, sự xuất hiện của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp tại thị trấn tỉnh lẻ gây ra tâm lý hoang mang và lo sợ tột độ cho giới quan chức địa phương. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến phản ứng thái quá này của họ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khơ-lét-xta-cốp, một công chức quèn, lại được Thị trưởng và các quan chức khác tin là quan thanh tra. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào trong bối cảnh xã hội Nga lúc bấy giờ được Gô-gôn khắc họa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong màn kịch Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về cuộc sống xa hoa và tài năng văn chương của mình, các quan chức địa phương đã phản ứng như thế nào? Phản ứng đó nói lên điều gì về họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả nổi tiếng, quen biết các văn sĩ lớn như Pushkin, lại được các quan chức tin sái cổ. Chi tiết này thể hiện rõ nhất sự trào phúng của Gô-gôn nhắm vào khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hành động nhận tiền hối lộ từ các quan chức của Khơ-lét-xta-cốp diễn ra một cách tự nhiên, thậm chí còn có vẻ ban ơn. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và phê phán xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi Thị trưởng và các quan chức tìm mọi cách để lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp, họ đã sử dụng những cách thức chủ yếu nào? Những cách thức đó phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trong vở kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhân vật Thị trưởng là trung tâm của sự sợ hãi và lúng túng trong màn kịch. Phân tích hành động và lời nói của Thị trưởng khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp cho thấy rõ nhất đặc điểm gì trong tính cách và vị trí của ông ta trong hệ thống quan lại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bên cạnh các quan chức nam, hai nhân vật nữ là An-na An-đrê-ép-na (vợ Thị trưởng) và Mác-ri-a An-tô-nốp-na (con gái Thị trưởng) cũng đóng vai trò nhất định trong màn kịch có Khơ-lét-xta-cốp. Sự quan tâm đặc biệt của họ đến Khơ-lét-xta-cốp chủ yếu xuất phát từ động cơ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thường được phân tích qua lăng kính của nghệ thuật trào phúng. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là biểu hiện của nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tình huống kịch độc đáo 'quan thanh tra giả' đã tạo nên tiếng cười cho khán giả/độc giả. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười đó, Gô-gôn muốn người xem nhận ra điều gì về hiện thực xã hội Nga?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khơ-lét-xta-cốp được Gô-gôn xây dựng là một nhân vật như thế nào về bản chất? Phân tích hành vi của hắn khi đối diện với sự nhầm lẫn và sự hối lộ.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: 'Quan thanh tra' được coi là một trong những đỉnh cao của hài kịch hiện thực phê phán. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính phê phán sâu sắc của vở kịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngoài tham nhũng, Gô-gôn còn phê phán nhiều thói hư tật xấu khác của giới quan chức trong 'Quan thanh tra'. Thói xấu nào sau đây được thể hiện rõ nét qua thái độ và hành động của họ khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thường tập trung vào Hồi III của vở kịch. Hồi này có vai trò gì trong việc phát triển mâu thuẫn và bộc lộ tính cách nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngôn ngữ đối thoại trong 'Quan thanh tra' được Gô-gôn sử dụng rất đắc địa để khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười. Phân tích một đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn khoác lác.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Kết thúc đột ngột với tin báo quan thanh tra thật đến là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc của Gô-gôn. Tác dụng chính của cái kết này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa Thị trưởng và các quan chức cấp dưới (Giám đốc bệnh viện, Giám thị học chính, Quan tòa...). Mối quan hệ này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Gô-gôn không chỉ phê phán giới quan lại mà còn phê phán những thói xấu nào khác của xã hội Nga đương thời thông qua vở kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có thể được xem là một bức tranh biếm họa sâu sắc về xã hội. Yếu tố nào tạo nên tính biếm họa trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu Thị trưởng và các quan chức hành động dựa trên sự liêm chính và trách nhiệm, tình huống kịch trong 'Quan thanh tra' có thể đã diễn ra khác biệt đáng kể như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa vẻ ngoài (tự nhận là quan lớn) và bản chất thực sự (công chức quèn, vô tích sự) của Khơ-lét-xta-cốp. Sự tương phản này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức, hắn thường viện cớ hoặc nói giảm nói tránh (ví dụ: 'cho vay', 'giúp đỡ'). Lời nói dối vụng về này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích một điểm chung trong tâm lý của Thị trưởng và các quan chức khác khi đối diện với 'quan thanh tra' (dù là giả).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tiếng cười trong 'Quan thanh tra' không chỉ là tiếng cười giải trí mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội nào sau đây *ít* được thể hiện rõ nét nhất qua tiếng cười trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Gô-gôn chọn một kẻ vô tích sự như Khơ-lét-xta-cốp để làm 'quan thanh tra giả'. Lựa chọn này nói lên điều gì về những kẻ bị lừa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật của Gô-gôn. Phong cách đó thường được mô tả bằng cụm từ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể về những gì đã xảy ra, hắn đã miêu tả sự việc như thế nào? Chi tiết này củng cố thêm điều gì về nhân vật hắn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vở kịch 'Quan thanh tra' vẫn giữ nguyên giá trị phê phán cho đến ngày nay vì nó chạm đến những vấn đề mang tính phổ quát nào của con người và xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý học, phản ứng của Thị trưởng và các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp cho thấy họ đang ở trạng thái tâm lý nào chủ yếu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Gô-gôn có thể muốn gửi gắm đến độc giả/khán giả thông qua kết thúc đột ngột và bi hài của vở kịch là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Than phiền về việc bị chặn lại ở quán trọ.
  • B. Yêu cầu được ăn uống tử tế.
  • C. Nhận tiền hối lộ từ các quan chức.
  • D. Kể lể về những mối quan hệ với giới thượng lưu và vị trí quan trọng của mình trong xã hội.

Câu 2: Thái độ của Thị trưởng và các quan chức khác khi nghe Khơ-lét-xta-cốp khoác lác trong đoạn trích

  • A. Sự tinh ranh, luôn tìm cách vạch trần kẻ lừa đảo.
  • B. Sự nghi ngờ, luôn cảnh giác trước người lạ.
  • C. Sự sợ hãi, ngu dốt và bản chất tham nhũng, hèn nhát.
  • D. Sự ngưỡng mộ thật lòng trước tài năng và địa vị của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trào phúng được thể hiện như thế nào qua nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích

  • A. Thông qua sự đối lập giữa bản chất thật của nhân vật và vai trò mà hoàn cảnh gán cho, cùng những lời nói, hành động lố bịch.
  • B. Thông qua việc miêu tả ngoại hình xấu xí, lập dị của nhân vật.
  • C. Thông qua việc sử dụng ngôn ngữ địa phương, thô tục trong lời nói của nhân vật.
  • D. Thông qua việc để nhân vật gặp phải những tình huống bi thảm, đáng thương.

Câu 4: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích

  • A. Quan chức tham nhũng, hống hách với dân nhưng hèn nhát, ngu dốt trước cấp trên.
  • B. Quan chức liêm khiết, tận tâm vì dân.
  • C. Quan chức có tài năng, mưu lược nhưng thiếu quyết đoán.
  • D. Quan chức chỉ biết an phận, không quan tâm đến công việc chung.

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình nói về cấp bậc "quan phó đoàn tuyển cử" là chức quan hạng tám đã khiến đám quan chức có phản ứng gì và điều đó nói lên gì?

  • A. Họ ngay lập tức nghi ngờ thân phận của hắn vì chức hạng tám không phải là quan to.
  • B. Họ cảm thấy thất vọng vì nghĩ hắn chỉ là quan nhỏ.
  • C. Họ càng tin hắn là quan to thực sự vì cho rằng quan to thường không nói rõ cấp bậc.
  • D. Họ không để ý đến chi tiết đó vì quá tập trung vào việc hối lộ.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa Khơ-lét-xta-cốp và những người dân bị áp bức.
  • B. Mâu thuẫn giữa sự thật về nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và sự nhầm lẫn của đám quan chức.
  • C. Mâu thuẫn giữa các quan chức trong việc tranh giành quyền lực.
  • D. Mâu thuẫn giữa Khơ-lét-xta-cốp và chủ quán trọ.

Câu 8: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói về việc mình được các nhà văn lớn như Puskin nể trọng, chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh xã hội?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn học của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Làm giảm tính trào phúng của đoạn trích.
  • C. Cho thấy Puskin và các nhà văn khác thực sự nể trọng Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Làm tăng tính lố bịch, kệch cỡm của Khơ-lét-xta-cốp và sự ngu dốt, sính danh hão của đám quan chức.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức, đầy những lời nói khoác lác, xu nịnh và hiểu lầm.
  • B. Độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp về quá khứ của mình.
  • C. Bàng thoại của các nhân vật phụ nhận xét về nhân vật chính.
  • D. Đối thoại mang tính triết lý sâu sắc về thân phận con người.

Câu 10: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp kể về việc mình suýt bị tống giam vì nợ nần ngay trước mặt đám quan chức lại không khiến họ nghi ngờ, điều này cho thấy điều gì về nhận thức và tâm lý của đám quan chức?

  • A. Họ rất thông minh, nhận ra Khơ-lét-xta-cốp đang thử lòng họ.
  • B. Họ quá sợ hãi và ngu dốt, bị tâm lý lo sợ thanh tra chi phối hoàn toàn.
  • C. Họ đồng cảm với hoàn cảnh khó khăn của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Họ cho rằng đó là cách một quan thanh tra "ẩn mình".

Câu 11: So sánh Khơ-lét-xta-cốp với các nhân vật quan chức trong đoạn trích, điểm khác biệt cốt lõi về bản chất của họ là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, còn quan chức là nạn nhân.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp lương thiện nhưng bất tài, còn quan chức có tài nhưng tham lam.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác vì phù phiếm, bị động lừa đảo; còn quan chức tham nhũng, ngu dốt, chủ động lừa dân và sợ cấp trên.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp đại diện cho tầng lớp quý tộc suy đồi, còn quan chức đại diện cho tầng lớp bình dân vươn lên.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Bộ máy chính quyền thối nát, tham nhũng, quan liêu, chỉ biết sợ cấp trên và bóc lột dân.
  • B. Một xã hội công bằng, minh bạch, nơi mọi người sống theo pháp luật.
  • C. Xã hội có nhiều vấn đề nhưng các quan chức đều cố gắng khắc phục.
  • D. Xã hội đề cao tài năng thực chất chứ không phải hư danh.

Câu 13: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na và con gái trong đoạn trích thể hiện thêm khía cạnh nào của sự thối nát trong xã hội mà Gogol muốn châm biếm?

  • A. Sự chăm chỉ, đảm đang của phụ nữ quý tộc.
  • B. Sự phù phiếm, ham danh vọng, muốn dựa vào quyền thế để đổi đời.
  • C. Sự quan tâm chân thành đến công việc của chồng/cha.
  • D. Tình cảm mẹ con sâu sắc, luôn che chở cho nhau.

Câu 14: Thủ pháp cường điệu (hyperbole) được sử dụng như thế nào trong lời nói của Khơ-lét-xta-cốp và có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả chính xác sự thật để tăng tính chân thực.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đáng tin cậy hơn.
  • C. Giảm nhẹ mức độ tham nhũng của xã hội.
  • D. Phóng đại sự thật để bộc lộ sự nói khoác, lố bịch của nhân vật và sự ngu dốt của người nghe.

Câu 15: Tác dụng chính của tiếng cười trong đoạn trích

  • A. Tiếng cười phê phán, châm biếm sâu sắc vào sự thối nát, quan liêu, tham nhũng của bộ máy quan chức và sự phù phiếm, ngu dốt của xã hội.
  • B. Tiếng cười mang tính giải trí, giúp người xem thư giãn.
  • C. Tiếng cười thông cảm với những khó khăn của nhân vật.
  • D. Tiếng cười ca ngợi những mặt tốt đẹp của xã hội Nga.

Câu 16: Phân tích cách Khơ-lét-xta-cốp ứng xử khi nhận tiền hối lộ từ các quan chức. Điều này nói lên gì về nhân vật?

  • A. Thể hiện sự liêm khiết, không tham lam của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người có lòng tự trọng cao.
  • C. Bộc lộ bản chất cơ hội, hám lợi, không có nguyên tắc của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp đang thực hiện nhiệm vụ thanh tra một cách nghiêm túc.

Câu 17: Lời than thở của Khơ-lét-xta-cốp về việc bị đói, bị chặn ở quán trọ có vai trò gì trong việc tạo nên tình huống kịch?

  • A. Làm cho nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trở nên đáng thương, lấy nước mắt người xem.
  • B. Là yếu tố khơi mào cho sự nhầm lẫn của đám quan chức, đẩy kịch tính phát triển.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Làm chậm nhịp điệu của vở kịch.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và đám quan chức trong đoạn trích. Bản chất của mối quan hệ này là gì?

  • A. Mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và hợp tác.
  • B. Mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới dựa trên công lý và sự thật.
  • C. Mối quan hệ giữa người lừa đảo và nạn nhân hoàn toàn bị động.
  • D. Mối quan hệ dựa trên sự nhầm lẫn, sợ hãi (từ quan chức) và sự cơ hội, lợi dụng (từ Khơ-lét-xta-cốp).

Câu 19: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói

  • A. Sự hỗn loạn, thiếu nghiêm túc trong giới văn chương, xuất bản và thói sính danh hão của xã hội.
  • B. Sự tài năng vượt trội của Khơ-lét-xta-cốp trong nhiều lĩnh vực văn học.
  • C. Việc các nhà văn lớn thường rất khiêm tốn về tác phẩm của mình.
  • D. Sự khó khăn của nghề viết lách trong xã hội đương thời.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Khơ-lét-xta-cốp được đám quan chức mời đến ở nhà Thị trưởng và đối đãi như thượng khách.

  • A. Thể hiện lòng hiếu khách, sự tử tế của Thị trưởng.
  • B. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp thực sự là người có địa vị cao.
  • C. Bộc lộ sự sợ hãi, ngu dốt và sẵn sàng hối lộ để che đậy sai phạm của đám quan chức.
  • D. Tạo điều kiện cho Khơ-lét-xta-cốp tìm hiểu về đời sống người dân.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Về tầm quan trọng của việc đi du lịch nhiều nơi.
  • B. Về sự nguy hiểm của thói tham nhũng, quan liêu, sự ngu dốt và sự phù phiếm, sính danh hão.
  • C. Về việc luôn phải tin vào những gì người khác nói.
  • D. Về cách để trở thành một nhà văn nổi tiếng.

Câu 22: Trong cảnh Khơ-lét-xta-cốp tiếp các quan chức đến "thăm", thái độ của hắn thay đổi như thế nào và sự thay đổi đó nói lên điều gì?

  • A. Từ ngập ngừng, sợ sệt chuyển sang tự tin, hống hách, nói khoác lác và hám lợi, cho thấy bản chất cơ hội và sự tha hóa nhanh chóng.
  • B. Từ kiêu ngạo chuyển sang khiêm tốn, nhã nhặn.
  • C. Từ thờ ơ chuyển sang quan tâm đến công việc của họ.
  • D. Thái độ không thay đổi, luôn giữ vẻ bí ẩn.

Câu 23: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa những gì hắn nói và sự thật về hoàn cảnh của hắn?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Lời kể về cuộc sống xa hoa, địa vị cao của mình trong khi thực tế đang nợ tiền trọ và suýt bị tống giam.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây về vai trò của các nhân vật phụ (ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng) trong đoạn trích là chính xác nhất?

  • A. Họ là những nhân vật hoàn toàn lương thiện, chỉ bị lừa bởi Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ là những điển hình cho sự thối nát, tắc trách, ngu dốt trong bộ máy quan chức và xã hội, góp phần làm rõ chủ đề trào phúng.
  • C. Họ đóng vai trò không quan trọng, chỉ làm nền cho nhân vật chính.
  • D. Họ đại diện cho tiếng nói của người dân bị áp bức.

Câu 25: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể về chuyến đi và sự nhầm lẫn này có ý nghĩa gì?

  • A. Là lời thú nhận sự thật của Khơ-lét-xta-cốp, bóc trần trò lừa đảo và tạo cú sốc trào phúng cuối cùng cho đám quan chức.
  • B. Thể hiện sự hối hận của Khơ-lét-xta-cốp về hành động của mình.
  • C. Là bằng chứng cho thấy Khơ-lét-xta-cốp thực sự là quan thanh tra.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ là chi tiết phụ.

Câu 26: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, hành vi nói khoác không kiểm soát của Khơ-lét-xta-cốp có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Hắn là người có trí nhớ siêu phàm, nhớ hết tất cả những điều mình đã đọc và nghe.
  • B. Hắn là người có tài năng bẩm sinh về kể chuyện và sáng tác.
  • C. Xuất phát từ mặc cảm tự ti, mong muốn được công nhận, và sự mất kiểm soát khi được đặt vào vị trí "quan trọng" ảo.
  • D. Hắn là người rất trung thực, chỉ kể lại những gì đã xảy ra với mình.

Câu 27: Thông qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, Gogol gửi gắm thông điệp gì về sự thật và giả dối trong xã hội?

  • A. Trong một xã hội mục ruỗng, sự thật dễ bị che lấp, giả dối và hư danh có thể lên ngôi nếu phù hợp với lợi ích và nỗi sợ hãi của con người.
  • B. Sự thật luôn chiến thắng giả dối trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Chỉ những người thông minh mới nhận ra sự khác biệt giữa thật và giả.
  • D. Giả dối là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống nông thôn Nga.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm lý phức tạp của con người cá nhân.
  • C. Mô tả những cuộc đấu tranh cách mạng của tầng lớp lao động.
  • D. Phơi bày một cách sắc sảo, hài hước và cay đắng sự thối nát, quan liêu, tham nhũng của bộ máy chính quyền Nga hoàng.

Câu 29: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức khác nhau (Chánh án, Đốc học, Giám đốc bệnh viện...) lặp đi lặp lại có tác dụng gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh tính phổ biến, hệ thống của nạn tham nhũng trong toàn bộ bộ máy quan chức.
  • C. Thể hiện sự hào phóng của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Làm giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 30: Từ đoạn trích

  • A. Luôn tin vào những lời khen ngợi và tâng bốc từ người khác.
  • B. Địa vị xã hội luôn phản ánh đúng tài năng và đạo đức của con người.
  • C. Trong mọi tình huống, nên hành động theo số đông để an toàn.
  • D. Cần nhìn nhận con người và hiện tượng một cách khách quan, tỉnh táo, tránh bị lừa bởi vẻ ngoài hào nhoáng hoặc lời nói khoa trương; cảnh giác trước sự tham nhũng và phù phiếm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích *Quan thanh tra* của N.Gogol), hành động nào của Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất bản chất nói khoác, ảo tưởng về bản thân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thái độ của Thị trưởng và các quan chức khác khi nghe Khơ-lét-xta-cốp khoác lác trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" chủ yếu bộc lộ điều gì về bản chất của họ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trào phúng được thể hiện như thế nào qua nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" bộc lộ rõ nhất sự ảo tưởng và không kiểm soát được lời nói của hắn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là điển hình cho kiểu quan chức nào trong xã hội Nga đương thời mà Gogol muốn phê phán?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình nói về cấp bậc 'quan phó đoàn tuyển cử' là chức quan hạng tám đã khiến đám quan chức có phản ứng gì và điều đó nói lên gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thể hiện mâu thuẫn kịch chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói về việc mình được các nhà văn lớn như Puskin nể trọng, chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" sử dụng chủ yếu dạng thức đối thoại nào để đẩy mạnh hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp kể về việc mình suýt bị tống giam vì nợ nần ngay trước mặt đám quan chức lại không khiến họ nghi ngờ, điều này cho thấy điều gì về nhận thức và tâm lý của đám quan chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh Khơ-lét-xta-cốp với các nhân vật quan chức trong đoạn trích, điểm khác biệt cốt lõi về bản chất của họ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" phản ánh hiện thực xã hội Nga thế kỉ XIX dưới thời Nga hoàng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na và con gái trong đoạn trích thể hiện thêm khía cạnh nào của sự thối nát trong xã hội mà Gogol muốn châm biếm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thủ pháp cường điệu (hyperbole) được sử dụng như thế nào trong lời nói của Khơ-lét-xta-cốp và có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tác dụng chính của tiếng cười trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích cách Khơ-lét-xta-cốp ứng xử khi nhận tiền hối lộ từ các quan chức. Điều này nói lên gì về nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Lời than thở của Khơ-lét-xta-cốp về việc bị đói, bị chặn ở quán trọ có vai trò gì trong việc tạo nên tình huống kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và đám quan chức trong đoạn trích. Bản chất của mối quan hệ này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói "Tôi viết tất cả", điều này không chỉ thể hiện sự nói khoác của hắn mà còn châm biếm điều gì trong giới văn chương và xã hội Nga lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Khơ-lét-xta-cốp được đám quan chức mời đến ở nhà Thị trưởng và đối đãi như thượng khách.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong cuộc sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong cảnh Khơ-lét-xta-cốp tiếp các quan chức đến 'thăm', thái độ của hắn thay đổi như thế nào và sự thay đổi đó nói lên điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa những gì hắn nói và sự thật về hoàn cảnh của hắn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhận xét nào sau đây về vai trò của các nhân vật phụ (ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng) trong đoạn trích là chính xác nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể về chuyến đi và sự nhầm lẫn này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, hành vi nói khoác không kiểm soát của Khơ-lét-xta-cốp có thể được giải thích như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thông qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, Gogol gửi gắm thông điệp gì về sự thật và giả dối trong xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích "Nhân vật quan trọng" vào bối cảnh văn học hiện thực phê phán Nga, tác phẩm có đóng góp gì nổi bật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức khác nhau (Chánh án, Đốc học, Giám đốc bệnh viện...) lặp đi lặp lại có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ đoạn trích "Nhân vật quan trọng", bài học nào về cách nhìn nhận con người và hiện tượng xã hội có thể được rút ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Kiêu ngạo và ra oai vì biết mình sắp được nhầm là quan thanh tra.
  • B. Bình tĩnh và thăm dò ý định của Thị trưởng.
  • C. Tức giận và đòi hỏi quyền được đối xử tốt hơn.
  • D. Sợ sệt, lo lắng và tìm cách biện minh cho tình cảnh của mình.

Câu 2: Phân tích hành động của Thị trưởng và các quan chức khi họ tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra. Điều này bộc lộ rõ nhất đặc điểm nào của bộ máy quan lại được Gô-gôn khắc họa?

  • A. Tham nhũng, sợ hãi cấp trên và sẵn sàng che đậy sai phạm.
  • B. Hiếu khách và luôn tôn trọng mọi người từ thủ đô.
  • C. Cẩn trọng trong công việc và muốn làm hài lòng cấp trên để được đánh giá cao.
  • D. Quan tâm đến đời sống nhân dân và muốn quan thanh tra thấy được điều đó.

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu nói khoác về cuộc sống xa hoa và quyền lực của mình ở Pê-téc-bua, các quan chức phản ứng như thế nào? Sự phản ứng đó nói lên điều gì về họ?

  • A. Họ nghi ngờ và tìm cách kiểm chứng thông tin.
  • B. Họ tỏ thái độ khinh thường vì nhận ra hắn nói dối.
  • C. Họ hoàn toàn tin tưởng, khâm phục và thán phục, dù lời khoác lác rất phi lý.
  • D. Họ cảm thấy khó chịu và tìm cách kết thúc cuộc nói chuyện.

Câu 4: Lời nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả của nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng, thậm chí còn nhầm lẫn tên tác giả, thể hiện rõ nhất đặc điểm gì của nhân vật này?

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về văn học đương thời.
  • B. Sự dốt nát, nông cạn nhưng lại thích khoe mẽ, nói dóc một cách lố bịch.
  • C. Khả năng sáng tác văn học thiên bẩm.
  • D. Sự khiêm tốn về tài năng của bản thân.

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng được Gô-gôn sử dụng hiệu quả trong đoạn trích

  • A. Việc khắc họa tính cách lố bịch, hành động tham nhũng và tình huống kịch đầy mỉa mai.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình.
  • D. Xây dựng nhân vật anh hùng ca có lý tưởng cao đẹp.

Câu 6: Phân tích tâm lý của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nhận ra mình được nhầm là quan thanh tra. Sự thay đổi trong hành vi của hắn nói lên điều gì?

  • A. Hắn cảm thấy áy náy và muốn thú nhận sự thật.
  • B. Hắn nhanh chóng trở nên ngang tàng, lợi dụng tình huống để nói khoác và vòi vĩnh.
  • C. Hắn cố gắng hành động đúng mực như một quan chức thực thụ.
  • D. Hắn sợ hãi hơn vì lo lắng sự thật sẽ bị bại lộ.

Câu 7: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích

  • A. Một quan thanh tra thực sự đến thanh tra một tỉnh lẻ.
  • B. Cuộc đối đầu giữa nhân vật chính diện và nhân vật phản diện.
  • C. Một kẻ dốt nát, nói khoác bị nhầm là quan thanh tra và được đối xử trọng vọng.
  • D. Cuộc sống khó khăn của một thư ký quèn ở thủ đô.

Câu 8: Thông qua việc khắc họa các quan chức trong đoạn trích, Gô-gôn muốn phê phán điều gì về xã hội Nga đương thời?

  • A. Sự thối nát, tham nhũng và bất tài của bộ máy quan liêu.
  • B. Tình trạng nghèo đói và lạc hậu của nông dân Nga.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Nga.
  • D. Vẻ đẹp của con người Nga giàu lòng nhân ái.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Khơ-lét-xta-cốp được gọi là

  • A. Thể hiện sự tôn trọng thực sự của tác giả đối với nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh vai trò tích cực của nhân vật trong việc cải cách xã hội.
  • C. Mô tả đúng đắn địa vị xã hội của nhân vật.
  • D. Mang tính mỉa mai, trào phúng, đối lập với bản chất thật của nhân vật.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Kết thúc bi thảm cho các nhân vật.
  • B. Tình huống trớ trêu, tính cách lố bịch và ngôn ngữ trào phúng.
  • C. Nội dung ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • D. Sử dụng các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.

Câu 11: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói:

  • A. Sự lúng túng, thiếu tự tin ban đầu trước khi hắn hoàn toàn nhập vai nói dối.
  • B. Hắn thực sự là một nhà văn vĩ đại nhưng khiêm tốn.
  • C. Hắn đang cố gắng nhớ lại tên các tác phẩm của mình.
  • D. Hắn cảm thấy nhàm chán với cuộc nói chuyện.

Câu 12: Hành động Thị trưởng và các quan chức thi nhau biếu tiền Khơ-lét-xta-cốp mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

  • A. Sự hào phóng và lòng tốt của các quan chức.
  • B. Truyền thống tặng quà để thể hiện sự quý mến.
  • C. Họ thực sự tin rằng Khơ-lét-xta-cốp cần tiền.
  • D. Tệ nạn tham nhũng, hối lộ và sự sẵn sàng mua chuộc quyền lực.

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp với vợ và con gái Thị trưởng (An-na và Ma-ri-a) làm nổi bật thêm khía cạnh nào trong tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và sự thối nát của tầng lớp quan chức?

  • A. Sự trăng hoa, lố bịch của Khơ-lét-xta-cốp và sự phù phiếm, thực dụng của vợ con Thị trưởng.
  • B. Sự chân thành và tình cảm lãng mạn giữa Khơ-lét-xta-cốp và hai mẹ con.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp tìm được tình yêu đích thực.
  • D. Hai mẹ con Thị trưởng là những người phụ nữ đoan trang, mẫu mực.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn bè ở Pê-téc-bua kể về sự việc. Hành động này có vai trò gì trong kết cấu vở kịch?

  • A. Thể hiện Khơ-lét-xta-cốp rất nhớ bạn bè.
  • B. Giúp Khơ-lét-xta-cốp tìm kiếm sự giúp đỡ từ thủ đô.
  • C. Là chi tiết lật tẩy sự thật, đẩy kịch tính lên cao trào và dẫn đến màn kết thúc.
  • D. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp thực sự có mối quan hệ rộng rãi.

Câu 15: Thông qua nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, Gô-gôn không chỉ phê phán thói nói khoác, lừa đảo cá nhân mà còn gián tiếp phê phán điều gì về xã hội?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của văn học Nga.
  • B. Một xã hội mà sự thật giả lẫn lộn, con người dễ dàng bị lừa gạt bởi vẻ ngoài và chức tước.
  • C. Tầm quan trọng của việc đi du lịch nước ngoài.
  • D. Khả năng nhìn người tài tình của các quan chức.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách Thị trưởng và các quan chức khác (ví dụ: Giám đốc Bệnh viện, Giám đốc Trường học) tiếp cận và biếu tiền Khơ-lét-xta-cốp. Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Sự đa dạng trong các hình thức tham nhũng và che đậy sai phạm của từng lĩnh vực, khắc họa tính cách riêng của từng quan chức.
  • B. Họ có những mức độ chân thành khác nhau khi đối xử với Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Chỉ có Thị trưởng là kẻ tham nhũng, còn những người khác thì không.
  • D. Họ cạnh tranh nhau để xem ai biếu nhiều tiền hơn.

Câu 17: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói rằng

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối lập/Tương phản và mỉa mai.

Câu 18: Đặt mình vào vị trí của một người dân trong thị trấn tỉnh lẻ được Gô-gôn miêu tả, bạn có suy nghĩ gì về bộ máy chính quyền ở đây dựa trên những gì diễn ra trong đoạn trích?

  • A. Bất mãn, thiếu tin tưởng vì bộ máy quan chức tham nhũng, bất tài và dễ bị lừa.
  • B. Tự hào vì có những quan chức tài giỏi và liêm khiết.
  • C. Lạc quan và hy vọng vào sự thay đổi tích cực.
  • D. Không quan tâm vì những chuyện này không ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.

Câu 19: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức, mỗi người một ít và kèm theo những lời biện minh vụng về cho sai phạm của mình, thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách và mục đích của Khơ-lét-xta-cốp lúc đó?

  • A. Hắn cảm thấy tội lỗi khi nhận tiền.
  • B. Hắn muốn giúp đỡ các quan chức che đậy sai phạm.
  • C. Sự cơ hội, tham lam và khả năng lợi dụng tình thế để trục lợi.
  • D. Hắn chỉ nhận tiền để làm bằng chứng tố cáo sau này.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Thể hiện sự công bằng, cái thiện chiến thắng cái ác.
  • B. Nhấn mạnh sự ngây ngô, bất tài của bộ máy quan liêu và sự dễ dàng lọt lưới của kẻ lừa đảo.
  • C. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhân vật quan trọng.
  • D. Mở ra một tương lai tươi sáng cho thị trấn.

Câu 21: Phân tích một ví dụ về sự cường điệu (hyperbole) trong lời nói của Khơ-lét-xta-cốp và giải thích tác dụng của nó.

  • A. Khơ-lét-xta-cốp nói viết 35 nghìn chuyển; tác dụng là làm nổi bật tính cách khoác lác và sự cả tin của người nghe.
  • B. Thị trưởng nói thị trấn rất đẹp; tác dụng là mô tả chân thực cảnh vật.
  • C. An-na nói Khơ-lét-xta-cốp rất đẹp trai; tác dụng là thể hiện tình yêu chân thành.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp nói mình là thư ký quèn; tác dụng là thể hiện sự thật thà.

Câu 22: So sánh cách Khơ-lét-xta-cốp đối xử với Thị trưởng và cách Thị trưởng đối xử với Khơ-lét-xta-cốp. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về mối quan hệ quyền lực trong xã hội đó?

  • A. Cả hai đều đối xử với nhau bằng sự tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp sợ Thị trưởng, còn Thị trưởng thì không sợ Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự sợ hãi cấp trên và lợi dụng cấp dưới, không có sự tôn trọng thực sự.
  • D. Họ coi nhau như bạn bè bình đẳng.

Câu 23: Khi Thị trưởng nói với vợ rằng:

  • A. Ông ta rất yêu vợ và muốn bảo vệ tài sản.
  • B. Ông ta tin tưởng vào khả năng sắp xếp của vợ.
  • C. Ông ta đang tức giận vì vợ làm vỡ đồ.
  • D. Sự cuống quýt, lo lắng tột độ và tính cách hống hách với người nhà nhưng sợ sệt trước cấp trên.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quan chức lần lượt đến gặp riêng Khơ-lét-xta-cốp để "trình bày" và biếu tiền. Điều này cho thấy điều gì về cách thức làm việc của họ?

  • A. Họ muốn báo cáo công việc một cách chi tiết và đầy đủ.
  • B. Cách làm việc cửa quyền, dựa vào hối lộ và quan hệ cá nhân thay vì minh bạch và pháp luật.
  • C. Họ rất tôn trọng Khơ-lét-xta-cốp và muốn bày tỏ lòng kính trọng.
  • D. Họ muốn xin lời khuyên về cách cải thiện công việc.

Câu 25: Chủ đề chính mà Gô-gôn muốn gửi gắm thông qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của con người và tình yêu.
  • B. Mô tả cuộc sống yên bình ở tỉnh lẻ.
  • C. Phê phán sự thối nát, tham nhũng của bộ máy quan liêu và thói nói khoác, lừa đảo.
  • D. Khuyến khích mọi người sống thật với bản thân.

Câu 26: Dựa vào bối cảnh xã hội Nga thế kỷ 19 (thời đại của Gô-gôn), việc một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp có thể lừa được cả bộ máy quan chức địa phương nói lên điều gì về tình hình xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Xã hội tồn tại nhiều vấn đề về quan liêu, tham nhũng, thiếu minh bạch, tạo điều kiện cho sự lừa đảo.
  • B. Xã hội rất phát triển, mọi người đều có học thức cao.
  • C. Đây là một xã hội lý tưởng, công bằng.
  • D. Con người sống rất tình cảm và tin tưởng lẫn nhau tuyệt đối.

Câu 27: Nếu phải dùng một từ để miêu tả không khí bao trùm cuộc gặp gỡ ban đầu giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức (trước khi hắn bắt đầu nói khoác), từ nào phù hợp nhất?

  • A. Thân mật, cởi mở.
  • B. Nghiêm túc, trang trọng.
  • C. Vui vẻ, hòa đồng.
  • D. Căng thẳng, sợ hãi, giả tạo.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức về mặt bản chất. Dù cả hai đều có những điểm tiêu cực, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp tham lam hơn các quan chức.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo cá nhân, còn các quan chức đại diện cho sự hủ bại có hệ thống trong bộ máy quyền lực.
  • C. Các quan chức thông minh hơn Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp thật thà hơn các quan chức.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Hiện thực phê phán và trào phúng, vì phơi bày và châm biếm tệ nạn xã hội.
  • B. Lãng mạn, vì đề cao cảm xúc và trí tưởng tượng.
  • C. Bi kịch, vì miêu tả những nỗi đau khổ tột cùng.
  • D. Sử thi, vì khắc họa những sự kiện trọng đại của dân tộc.

Câu 30: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp bị nhầm là quan thanh tra và được đối xử trọng vọng, trong khi hắn chỉ là một thư ký quèn, thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Mỉa mai (Irony).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích Hài kịch "Quan thanh tra" của Gô-gôn), thái độ ban đầu của Khơ-lét-xta-cốp khi đối diện với Thị trưởng và các quan chức khác cho thấy điều gì về tâm lý của hắn trước khi nhận ra sự nhầm lẫn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích hành động của Thị trưởng và các quan chức khi họ tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra. Điều này bộc lộ rõ nhất đặc điểm nào của bộ máy quan lại được Gô-gôn khắc họa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu nói khoác về cuộc sống xa hoa và quyền lực của mình ở Pê-téc-bua, các quan chức phản ứng như thế nào? Sự phản ứng đó nói lên điều gì về họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lời nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả của nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng, thậm chí còn nhầm lẫn tên tác giả, thể hiện rõ nhất đặc điểm gì của nhân vật này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng được Gô-gôn sử dụng hiệu quả trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" chủ yếu thông qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích tâm lý của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nhận ra mình được nhầm là quan thanh tra. Sự thay đổi trong hành vi của hắn nói lên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tình huống kịch trung tâm trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thông qua việc khắc họa các quan chức trong đoạn trích, Gô-gôn muốn phê phán điều gì về xã hội Nga đương thời?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Khơ-lét-xta-cốp được gọi là "nhân vật quan trọng" trong nhan đề đoạn trích. Danh xưng này mang tính chất gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ điển hình cho thể loại hài kịch. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào tính hài kịch của đoạn trích?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Tôi viết... Tôi viết... Tôi viết những thứ gì đó...", câu nói lắp bắp này, trái ngược với những lời khoác lác sau đó, thể hiện điều gì về bản chất của hắn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hành động Thị trưởng và các quan chức thi nhau biếu tiền Khơ-lét-xta-cốp mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp với vợ và con gái Thị trưởng (An-na và Ma-ri-a) làm nổi bật thêm khía cạnh nào trong tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và sự thối nát của tầng lớp quan chức?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn bè ở Pê-téc-bua kể về sự việc. Hành động này có vai trò gì trong kết cấu vở kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thông qua nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, Gô-gôn không chỉ phê phán thói nói khoác, lừa đảo cá nhân mà còn gián tiếp phê phán điều gì về xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách Thị trưởng và các quan chức khác (ví dụ: Giám đốc Bệnh viện, Giám đốc Trường học) tiếp cận và biếu tiền Khơ-lét-xta-cốp. Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói rằng "Ở nhà tôi, tôi chỉ là một thằng nhà quê..." trước khi bị nhầm lẫn, sau đó lại nói khoác về cuộc sống xa hoa, tạo nên thủ pháp nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đặt mình vào vị trí của một người dân trong thị trấn tỉnh lẻ được Gô-gôn miêu tả, bạn có suy nghĩ gì về bộ máy chính quyền ở đây dựa trên những gì diễn ra trong đoạn trích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức, mỗi người một ít và kèm theo những lời biện minh vụng về cho sai phạm của mình, thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách và mục đích của Khơ-lét-xta-cốp lúc đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" kết thúc bằng việc Khơ-lét-xta-cốp rời đi trước khi sự thật bị phanh phui. Việc kết thúc này có ý nghĩa gì đối với thông điệp trào phúng của vở kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích một ví dụ về sự cường điệu (hyperbole) trong lời nói của Khơ-lét-xta-cốp và giải thích tác dụng của nó.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh cách Khơ-lét-xta-cốp đối xử với Thị trưởng và cách Thị trưởng đối xử với Khơ-lét-xta-cốp. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về mối quan hệ quyền lực trong xã hội đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi Thị trưởng nói với vợ rằng: "Đừng làm vỡ hết đồ đạc trong nhà!", trong bối cảnh đón tiếp Khơ-lét-xta-cốp, câu nói này bộc lộ điều gì về tâm trạng và tính cách của Thị trưởng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quan chức lần lượt đến gặp riêng Khơ-lét-xta-cốp để 'trình bày' và biếu tiền. Điều này cho thấy điều gì về cách thức làm việc của họ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chủ đề chính mà Gô-gôn muốn gửi gắm thông qua đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào bối cảnh xã hội Nga thế kỷ 19 (thời đại của Gô-gôn), việc một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp có thể lừa được cả bộ máy quan chức địa phương nói lên điều gì về tình hình xã hội lúc bấy giờ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu phải dùng một từ để miêu tả không khí bao trùm cuộc gặp gỡ ban đầu giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức (trước khi hắn bắt đầu nói khoác), từ nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức về mặt bản chất. Dù cả hai đều có những điểm tiêu cực, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thường được sử dụng để minh họa cho phong cách văn học nào của Gô-gôn? Vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp bị nhầm là quan thanh tra và được đối xử trọng vọng, trong khi hắn chỉ là một thư ký quèn, thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích Hài kịch Quan thanh tra của N.V. Gogol), việc các quan chức địa phương vội vã đến gặp Khơ-lét-xta-cốp và thi nhau hối lộ hắn dù chưa biết rõ hắn là ai thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời dưới góc nhìn trào phúng của tác giả?

  • A. Sự hiếu khách đặc trưng của người Nga.
  • B. Tinh thần trách nhiệm cao trong việc đón tiếp khách quan trọng.
  • C. Sự mục nát, thối nát và thói quen đút lót phổ biến trong bộ máy quan liêu.
  • D. Tâm lý cảnh giác cao độ trước người lạ.

Câu 2: Khơ-lét-xta-cốp, một nhân vật được miêu tả là "chàng trai trẻ" và "không có gì đáng kể", lại được các quan chức địa phương đối xử như một "nhân vật quan trọng". Sự đối lập này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì đặc sắc trong đoạn trích?

  • A. Tăng tính bi kịch cho số phận nhân vật Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Tạo kịch tính và tiếng cười trào phúng dựa trên sự lầm lẫn và thói xu nịnh của các quan chức.
  • C. Nhấn mạnh sự thông minh và tài trí của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Làm nổi bật sự nghèo khổ và đáng thương của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu nói khoác về cuộc sống xa hoa, các mối quan hệ với giới thượng lưu và vai trò quan trọng của mình ở Petersburg, thái độ của các quan chức địa phương thay đổi như thế nào và điều đó tiết lộ gì về họ?

  • A. Tin sái cổ, khâm phục và ra sức tâng bốc, cho thấy sự ngu dốt, hám danh và thói quen dựa dẫm vào quyền lực.
  • B. Nghi ngờ và tìm cách vạch trần sự thật về Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Thờ ơ vì cho rằng những điều Khơ-lét-xta-cốp nói là bình thường.
  • D. Cảm thấy khó chịu và tìm cách tránh mặt Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ cấp bậc "thư ký quèn" nhưng ngay lập tức "chữa cháy" bằng cách nói khoác lấp liếm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật này?

  • A. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một quan chức cấp cao nhưng khiêm tốn.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người trung thực và dũng cảm thừa nhận sự thật.
  • C. Làm giảm tính cách nói khoác của nhân vật, khiến hắn trở nên đáng tin hơn.
  • D. Vạch trần bản chất nói khoác, liều lĩnh nhưng non nớt của Khơ-lét-xta-cốp, đồng thời tạo kịch tính hài hước.

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng". Ông ta đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội Nga mà Gogol muốn phê phán?

  • A. Người lãnh đạo tài ba, luôn lo lắng cho dân.
  • B. Quan chức tham nhũng, sợ sệt, hám danh, đại diện cho sự thối nát của bộ máy chính quyền.
  • C. Nhân vật trung gian hòa giải giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức khác.
  • D. Người duy nhất nhìn rõ bản chất thật của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 6: Lời nói của Khơ-lét-xta-cốp: "...tôi chỉ viết chơi thôi... Thật tình tôi không muốn viết, nhưng ban biên tập làm om xòm lên: xin ngài vui lòng viết cho một cái gì đi. Nghĩ bụng: Thôi được, viết cũng được..." thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong tính cách của hắn?

  • A. Sự khiêm tốn và tài năng văn chương thực sự.
  • B. Tính cách thật thà, không thích khoa trương.
  • C. Sự nói khoác lác, tự phụ và coi thường người khác.
  • D. Nỗi khổ tâm của một nhà văn bị ép buộc sáng tác.

Câu 7: Các quan chức địa phương, từ Thị trưởng đến Giám thị học chính, đều thi nhau kể lể về những thành tích "ảo" của mình trước mặt Khơ-lét-xta-cốp. Hành động này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tiếng cười trào phúng của vở kịch?

  • A. Thể hiện tinh thần thi đua lao động sản xuất.
  • B. Minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của địa phương.
  • C. Cho thấy sự trung thực và trách nhiệm của các quan chức.
  • D. Vạch trần sự giả dối, che đậy yếu kém và thói xu nịnh của bộ máy quan liêu, làm bật tính cách hài hước.

Câu 8: Bà vợ Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na) và con gái (Ma-ri-a An-tô-nốp-na) cũng tham gia vào việc "tiếp đón" Khơ-lét-xta-cốp với thái độ đặc biệt. Điều này cho thấy điều gì về vai trò và ảnh hưởng của thói hám danh, cơ hội trong mọi tầng lớp xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Thói hám danh, cơ hội và sự ảnh hưởng của bệnh quan liêu đã thâm nhập vào đời sống gia đình và xã hội nói chung.
  • B. Họ là những người phụ nữ đức hạnh, chỉ quan tâm đến hạnh phúc gia đình.
  • C. Họ chỉ đơn thuần là nạn nhân của sự lừa dối từ Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Họ có cái nhìn tỉnh táo và nhận ra bản chất thật của Khơ-lét-xta-cốp sớm nhất.

Câu 9: Trong màn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức, ai là người có vai trò chủ động dẫn dắt câu chuyện và kiểm soát tình huống (dù là dựa trên sự lầm lẫn)?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp
  • B. Thị trưởng
  • C. Giám thị học chính
  • D. Viên chánh án

Câu 10: Hành động "xin tiền" của Khơ-lét-xta-cốp từ các quan chức địa phương có ý nghĩa gì trong việc phơi bày hiện thực xã hội?

  • A. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người nghèo khó và cần sự giúp đỡ.
  • B. Là một thử thách mà Khơ-lét-xta-cốp đặt ra để kiểm tra sự trung thực của các quan chức.
  • C. Làm giảm tính cách lừa đảo của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Vạch trần sự thối nát, hối lộ công khai và sự sẵn sàng "chạy chọt" của bộ máy quan liêu.

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" để tạo nên tiếng cười và phê phán sâu sắc?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Trào phúng
  • C. Bi ai
  • D. Sử thi

Câu 12: Cảnh kết thúc đoạn trích, khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ đi và sự thật sắp vỡ lở, thường tạo ra hiệu ứng gì đối với người xem/đọc?

  • A. Sự tiếc nuối cho Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Cảm giác thương hại cho các quan chức.
  • C. Sự căng thẳng, mong chờ và tiếng cười đỉnh điểm khi sự lầm lẫn sắp được phơi bày.
  • D. Sự đồng cảm với hoàn cảnh của các nhân vật.

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học phân tích đoạn trích "Nhân vật quan trọng". Bạn sẽ nhận xét gì về cách Gogol xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp để làm nổi bật chủ đề của vở kịch?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật "trống rỗng" nhưng lại là tấm gương phản chiếu hoàn hảo sự thối nát và ngu dốt của xã hội.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp là nhân vật anh hùng, dũng cảm vạch trần tệ nạn xã hội.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp được xây dựng quá đơn giản, không có chiều sâu.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp là nạn nhân đáng thương của hoàn cảnh.

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mù quáng và thói xu nịnh của các quan chức địa phương trước uy quyền (mà họ tưởng là có thật)?

  • A. Họ cử người theo dõi sát sao Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ bàn bạc kỹ lưỡng cách đối phó với quan thanh tra.
  • C. Họ thi nhau hối lộ và tâng bốc Khơ-lét-xta-cốp, tin vào những lời nói khoác phi lý của hắn.
  • D. Họ báo cáo trung thực về tình hình địa phương.

Câu 15: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là lời cảnh tỉnh của Gogol về điều gì trong xã hội?

  • A. Tầm quan trọng của việc du lịch và khám phá thế giới.
  • B. Sự nguy hiểm của tệ nạn tham nhũng, giả dối và thói hám danh trong bộ máy chính quyền và xã hội.
  • C. Giá trị của tình bạn và sự đoàn kết giữa con người.
  • D. Sự cần thiết của việc phát triển kinh tế địa phương.

Câu 16: Xét về cấu trúc kịch, màn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" đóng vai trò gì trong toàn bộ vở kịch "Quan thanh tra"?

  • A. Là màn kịch trung tâm, nơi sự lầm lẫn đạt đỉnh điểm và bản chất các nhân vật được phơi bày rõ nét nhất.
  • B. Là màn mở đầu, giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính.
  • C. Là màn kết thúc, giải quyết mâu thuẫn và đưa ra bài học.
  • D. Chỉ là một cảnh phụ, không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 17: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói "...ở nhà tôi, người ta bảo: "Vào đi, Ivan Alexandrovich, vào đi, thưa ngài!" Có một lần, thậm chí một ông bộ trưởng còn chạy theo tôi ngoài phố...", lời nói này thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Phóng đại/Cường điệu

Câu 18: Phân tích tâm lý của Khơ-lét-xta-cốp trong suốt quá trình "diễn" vai quan thanh tra bất đắc dĩ. Ban đầu hắn có chủ đích lừa đảo không, hay chỉ là sự ứng biến?

  • A. Hắn là một kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, có kế hoạch từ trước.
  • B. Hắn hoàn toàn không biết mình đang làm gì, chỉ nói lung tung.
  • C. Hắn ban đầu sợ hãi, sau đó ứng biến, lợi dụng sự lầm lẫn của người khác để nói khoác và hưởng lợi.
  • D. Hắn là người tốt bụng, chỉ muốn giúp đỡ các quan chức.

Câu 19: Khi Thị trưởng và các quan chức khác tranh nhau kể lể về những "sai sót" nhỏ nhặt ở cơ quan mình trước mặt Khơ-lét-xta-cốp (như "người gác cổng già" hay "áo bẩn"), điều này cho thấy họ lo sợ điều gì nhất?

  • A. Sợ Khơ-lét-xta-cốp không được ăn uống đầy đủ.
  • B. Sợ bị phát hiện những sai phạm lớn hơn (tham nhũng, tắc trách) và bị mất chức.
  • C. Sợ Khơ-lét-xta-cốp sẽ ở lại địa phương quá lâu.
  • D. Sợ Khơ-lét-xta-cốp sẽ không tin vào những lời nói khoác của họ.

Câu 20: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ điển hình cho loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột giữa sự thật và vẻ ngoài/sự lầm tưởng, phản ánh xung đột xã hội sâu sắc.
  • B. Xung đột nội tâm của một nhân vật.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.

Câu 21: Lời thoại của Khơ-lét-xta-cốp thường thay đổi rất nhanh, lúc thì sợ sệt, lúc lại huênh hoang, lúc lại "xin tiền" một cách ngập ngừng rồi liều lĩnh. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về tính cách của hắn?

  • A. Hắn là người có kế hoạch rõ ràng và luôn kiểm soát tình huống.
  • B. Hắn là người nhút nhát và thiếu tự tin.
  • C. Hắn là một diễn viên tài năng, có thể nhập vai hoàn hảo.
  • D. Hắn là kẻ ứng biến, liều lĩnh, cơ hội và nói khoác theo tình thế, thiếu một tính cách nhất quán.

Câu 22: Nếu so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức địa phương, ai mới thực sự là đối tượng chính mà Gogol muốn hướng mũi nhọn phê phán tới, và vì sao?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp, vì hắn là kẻ lừa đảo.
  • B. Các quan chức địa phương, vì sự thối nát, ngu dốt và thói xu nịnh của họ tạo điều kiện cho Khơ-lét-xta-cốp lộng hành.
  • C. Cả hai đều là đối tượng phê phán như nhau.
  • D. Không ai trong số họ là đối tượng phê phán, tác phẩm chỉ mang tính giải trí.

Câu 23: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức một, và mỗi người lại có một cách "biếu" tiền khác nhau (ngập ngừng, kín đáo, hoặc có vẻ "nhờ vả") thể hiện điều gì về tâm lý của những kẻ tham nhũng?

  • A. Họ rất hào phóng và sẵn sàng giúp đỡ người gặp khó khăn.
  • B. Họ có sự khác biệt lớn về mức độ giàu có.
  • C. Họ đều có tâm lý sợ sệt, giả tạo, lén lút khi thực hiện hành vi hối lộ, nhưng vẫn không từ bỏ thói quen này.
  • D. Họ đang thực hiện một nghi thức xã giao bình thường.

Câu 24: Khung cảnh bữa tiệc và cuộc trò chuyện giữa Khơ-lét-xta-cốp với Thị trưởng, vợ Thị trưởng và con gái Thị trưởng trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có tác dụng gì trong việc làm sâu sắc thêm tiếng cười trào phúng?

  • A. Làm nổi bật sự giả tạo, hám danh đã thâm nhập vào cả đời sống gia đình, làm tăng tính lố bịch và phê phán.
  • B. Thể hiện sự ấm cúng và hạnh phúc của gia đình Thị trưởng.
  • C. Làm giảm bớt sự căng thẳng của tình huống kịch.
  • D. Giúp Khơ-lét-xta-cốp nhận ra sự thật về gia đình Thị trưởng.

Câu 25: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong "Quan thanh tra" có thể được coi là một kiểu "anti-hero" (phản anh hùng) không? Vì sao?

  • A. Có, vì hắn là nhân vật trung tâm nhưng thiếu các phẩm chất anh hùng truyền thống, hành động dựa trên cơ hội và nói khoác.
  • B. Không, vì hắn là một kẻ lừa đảo hoàn toàn tiêu cực.
  • C. Có, vì hắn cuối cùng đã vạch trần sự thật về các quan chức.
  • D. Không, vì hắn quá mờ nhạt và không có vai trò quan trọng.

Câu 26: Điều gì làm cho tiếng cười trong "Quan thanh tra" nói chung và đoạn trích "Nhân vật quan trọng" nói riêng trở nên sâu sắc và đáng suy ngẫm, chứ không chỉ là tiếng cười giải trí đơn thuần?

  • A. Do các tình huống gây cười đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Do ngôn ngữ đối thoại rất đời thường và gần gũi.
  • C. Do câu chuyện có kết thúc có hậu.
  • D. Do tiếng cười được xây dựng trên cơ sở phê phán sâu sắc hiện thực xã hội mục nát và bản chất xấu xa của con người.

Câu 27: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ như Giám thị học chính, Viên chánh án, Đốc công bệnh viện... trong việc khắc họa bức tranh xã hội trong "Nhân vật quan trọng".

  • A. Họ là những nhân vật chính diện, đại diện cho sự tốt đẹp trong xã hội.
  • B. Họ là những mảnh ghép cụ thể, cùng với Thị trưởng, phơi bày sự thối nát, tắc trách, sợ sệt của bộ máy quan liêu trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Họ chỉ là những nhân vật nền, không có vai trò quan trọng trong việc khắc họa xã hội.
  • D. Họ là những người duy nhất nhìn rõ bản chất của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 28: Tác giả Gogol đã sử dụng yếu tố bất ngờ nào ở cuối vở kịch (không có trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" nhưng là thông tin nền quan trọng) để tạo ra cú sốc cuối cùng và củng cố chủ đề phê phán?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp quay trở lại và trả lại tiền.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhà văn thiên tài.
  • C. Quan thanh tra thật sự xuất hiện.
  • D. Các quan chức tự giác nhận lỗi và sửa chữa sai lầm.

Câu 29: Giả sử bối cảnh "Nhân vật quan trọng" được đặt vào xã hội hiện đại. Kiểu nhân vật như Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương có còn tồn tại không? Dưới hình thức nào?

  • A. Có, dưới hình thức những kẻ lừa đảo trên mạng, những người chạy chức chạy quyền, những kẻ xu nịnh cấp trên, v.v.
  • B. Không, vì xã hội hiện đại đã xóa bỏ hoàn toàn những kiểu nhân vật này.
  • C. Chỉ Khơ-lét-xta-cốp còn tồn tại, còn các quan chức thì không.
  • D. Chỉ các quan chức còn tồn tại, còn Khơ-lét-xta-cốp thì không.

Câu 30: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" sử dụng chủ yếu không gian kịch nào để diễn ra các sự kiện chính?

  • A. Quảng trường trung tâm thành phố.
  • B. Nhà trọ và nhà riêng của Thị trưởng.
  • C. Tòa án và bệnh viện địa phương.
  • D. Trường học và bưu điện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' (trích Hài kịch Quan thanh tra của N.V. Gogol), việc các quan chức địa phương vội vã đến gặp Khơ-lét-xta-cốp và thi nhau hối lộ hắn dù chưa biết rõ hắn là ai thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời dưới góc nhìn trào phúng của tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khơ-lét-xta-cốp, một nhân vật được miêu tả là 'chàng trai trẻ' và 'không có gì đáng kể', lại được các quan chức địa phương đối xử như một 'nhân vật quan trọng'. Sự đối lập này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì đặc sắc trong đoạn trích?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu nói khoác về cuộc sống xa hoa, các mối quan hệ với giới thượng lưu và vai trò quan trọng của mình ở Petersburg, thái độ của các quan chức địa phương thay đổi như thế nào và điều đó tiết lộ gì về họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ cấp bậc 'thư ký quèn' nhưng ngay lập tức 'chữa cháy' bằng cách nói khoác lấp liếm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng'. Ông ta đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội Nga mà Gogol muốn phê phán?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Lời nói của Khơ-lét-xta-cốp: '...tôi chỉ viết chơi thôi... Thật tình tôi không muốn viết, nhưng ban biên tập làm om xòm lên: xin ngài vui lòng viết cho một cái gì đi. Nghĩ bụng: Thôi được, viết cũng được...' thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong tính cách của hắn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Các quan chức địa phương, từ Thị trưởng đến Giám thị học chính, đều thi nhau kể lể về những thành tích 'ảo' của mình trước mặt Khơ-lét-xta-cốp. Hành động này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tiếng cười trào phúng của vở kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bà vợ Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na) và con gái (Ma-ri-a An-tô-nốp-na) cũng tham gia vào việc 'tiếp đón' Khơ-lét-xta-cốp với thái độ đặc biệt. Điều này cho thấy điều gì về vai trò và ảnh hưởng của thói hám danh, cơ hội trong mọi tầng lớp xã hội lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong màn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức, ai là người có vai trò chủ động dẫn dắt câu chuyện và kiểm soát tình huống (dù là dựa trên sự lầm lẫn)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hành động 'xin tiền' của Khơ-lét-xta-cốp từ các quan chức địa phương có ý nghĩa gì trong việc phơi bày hiện thực xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' để tạo nên tiếng cười và phê phán sâu sắc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cảnh kết thúc đoạn trích, khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ đi và sự thật sắp vỡ lở, thường tạo ra hiệu ứng gì đối với người xem/đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học phân tích đoạn trích 'Nhân vật quan trọng'. Bạn sẽ nhận xét gì về cách Gogol xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp để làm nổi bật chủ đề của vở kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mù quáng và thói xu nịnh của các quan chức địa phương trước uy quyền (mà họ tưởng là có thật)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có thể được xem là lời cảnh tỉnh của Gogol về điều gì trong xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Xét về cấu trúc kịch, màn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' đóng vai trò gì trong toàn bộ vở kịch 'Quan thanh tra'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói '...ở nhà tôi, người ta bảo: 'Vào đi, Ivan Alexandrovich, vào đi, thưa ngài!' Có một lần, thậm chí một ông bộ trưởng còn chạy theo tôi ngoài phố...', lời nói này thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tâm lý của Khơ-lét-xta-cốp trong suốt quá trình 'diễn' vai quan thanh tra bất đắc dĩ. Ban đầu hắn có chủ đích lừa đảo không, hay chỉ là sự ứng biến?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi Thị trưởng và các quan chức khác tranh nhau kể lể về những 'sai sót' nhỏ nhặt ở cơ quan mình trước mặt Khơ-lét-xta-cốp (như 'người gác cổng già' hay 'áo bẩn'), điều này cho thấy họ lo sợ điều gì nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' là một ví dụ điển hình cho loại xung đột kịch nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Lời thoại của Khơ-lét-xta-cốp thường thay đổi rất nhanh, lúc thì sợ sệt, lúc lại huênh hoang, lúc lại 'xin tiền' một cách ngập ngừng rồi liều lĩnh. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về tính cách của hắn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức địa phương, ai mới thực sự là đối tượng chính mà Gogol muốn hướng mũi nhọn phê phán tới, và vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức một, và mỗi người lại có một cách 'biếu' tiền khác nhau (ngập ngừng, kín đáo, hoặc có vẻ 'nhờ vả') thể hiện điều gì về tâm lý của những kẻ tham nhũng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khung cảnh bữa tiệc và cuộc trò chuyện giữa Khơ-lét-xta-cốp với Thị trưởng, vợ Thị trưởng và con gái Thị trưởng trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có tác dụng gì trong việc làm sâu sắc thêm tiếng cười trào phúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong 'Quan thanh tra' có thể được coi là một kiểu 'anti-hero' (phản anh hùng) không? Vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì làm cho tiếng cười trong 'Quan thanh tra' nói chung và đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' nói riêng trở nên sâu sắc và đáng suy ngẫm, chứ không chỉ là tiếng cười giải trí đơn thuần?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ như Giám thị học chính, Viên chánh án, Đốc công bệnh viện... trong việc khắc họa bức tranh xã hội trong 'Nhân vật quan trọng'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tác giả Gogol đã sử dụng yếu tố bất ngờ nào ở cuối vở kịch (không có trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' nhưng là thông tin nền quan trọng) để tạo ra cú sốc cuối cùng và củng cố chủ đề phê phán?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bối cảnh 'Nhân vật quan trọng' được đặt vào xã hội hiện đại. Kiểu nhân vật như Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương có còn tồn tại không? Dưới hình thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' sử dụng chủ yếu không gian kịch nào để diễn ra các sự kiện chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân trong việc thể hiện quan niệm về cái Đẹp và khí phách anh hùng trong hoàn cảnh tù đày.

  • A. Huấn Cao là biểu tượng của cái Đẹp tài hoa, khí phách hiên ngang, bất chấp nghịch cảnh, thể hiện sự đối lập giữa cái Đẹp và cái Xấu, ánh sáng và bóng tối trong nhà tù.
  • B. Huấn Cao đại diện cho tầng lớp nho sĩ thất thế, chỉ biết giữ khí tiết cá nhân mà không có ảnh hưởng đến xã hội.
  • C. Huấn Cao chỉ đơn thuần là một người tù có tài viết chữ đẹp, được quản ngục kính trọng vì lý do cá nhân.
  • D. Huấn Cao là nhân vật phản diện, đối lập với lý tưởng của tác giả về người anh hùng.

Câu 2: Đánh giá ảnh hưởng của tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước của Việt Nam.

  • A. Đây chỉ là một khẩu hiệu mang tính động viên tinh thần nhất thời, không có ảnh hưởng lâu dài.
  • B. Tư tưởng này chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, không còn phù hợp với thời kỳ hiện đại.
  • C. Đây là kim chỉ nam cho mọi hành động của cách mạng Việt Nam, là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn, góp phần quyết định thắng lợi trong giải phóng dân tộc và là nền tảng cho công cuộc xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
  • D. Tư tưởng này chỉ phản ánh nguyện vọng cá nhân của Hồ Chí Minh, không phải là tư tưởng mang tính chiến lược quốc gia.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nhân vật ông Hai trong "Làng" của Kim Lân trong việc khắc họa tình yêu làng, yêu nước của người nông dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.

  • A. Nhân vật ông Hai chỉ đơn thuần thể hiện nỗi nhớ quê hương khi đi tản cư.
  • B. Ông Hai đại diện cho sự lạc hậu, thiếu hiểu biết của người nông dân về tình hình kháng chiến.
  • C. Nhân vật này chủ yếu thể hiện sự sợ hãi trước tin làng theo giặc.
  • D. Ông Hai tiêu biểu cho tình yêu làng quê sâu nặng, nhưng khi đứng trước sự lựa chọn, tình yêu nước (yêu cách mạng, yêu Cụ Hồ) đã hòa quyện và lớn lao hơn, thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức của người nông dân thời kỳ đó.

Câu 4: Đánh giá đóng góp của Marie Curie đối với sự phát triển của khoa học thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học.

  • A. Bà chỉ là người hỗ trợ chồng trong các thí nghiệm ban đầu về phóng xạ.
  • B. Bà là người tiên phong trong nghiên cứu về phóng xạ, phát hiện ra hai nguyên tố Polonium và Radium, mở ra kỷ nguyên mới trong vật lý hạt nhân và ứng dụng y học, là người phụ nữ đầu tiên và duy nhất đoạt giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau.
  • C. Đóng góp của bà chủ yếu mang tính lý thuyết, không có ứng dụng thực tiễn.
  • D. Nghiên cứu của bà chỉ có ý nghĩa trong phòng thí nghiệm, không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về vật chất.

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội Nga thế kỷ 19 đầy rẫy quan liêu và tham nhũng, hành vi khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp trong vở kịch "Quan thanh tra" của Gô-gôn chủ yếu nhằm mục đích gì và phản ánh điều gì về xã hội đó?

  • A. Hành vi khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp xuất phát từ sự phù phiếm, thói hư danh và mong muốn được trọng vọng; đồng thời phản ánh sự ngu dốt, háo danh và tâm lý sợ sệt, xu nịnh của tầng lớp quan chức địa phương.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp khoác lác để cố tình lừa gạt và trục lợi từ các quan chức.
  • C. Hành vi của Khơ-lét-xta-cốp chỉ là sự nhầm lẫn ngẫu nhiên của một kẻ ngốc.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp khoác lác để thách thức và chế giễu hệ thống quan liêu.

Câu 6: So sánh vai trò và ý nghĩa của nhân vật Tấm trong truyện cổ tích "Tấm Cám" và nhân vật cô bé bán diêm trong truyện ngắn cùng tên của Andersen. Điểm khác biệt cốt lõi trong số phận và ý nghĩa của họ là gì?

  • A. Cả hai đều có số phận bất hạnh và cuối cùng đều được hạnh phúc trọn vẹn.
  • B. Tấm đại diện cho sự đấu tranh và chiến thắng của cái thiện, trong khi cô bé bán diêm đại diện cho sự cam chịu và số phận bi thảm.
  • C. Tấm đại diện cho khát vọng đấu tranh không ngừng và sự phục sinh mạnh mẽ của cái thiện theo quan niệm dân gian Việt Nam; cô bé bán diêm lại là biểu tượng cho số phận bi kịch của trẻ em nghèo trong xã hội tư sản, thể hiện lòng trắc ẩn và ước mơ về một thế giới tốt đẹp hơn theo quan niệm nhân văn phương Tây.
  • D. Cả hai nhân vật đều không có khả năng tự quyết định số phận của mình.

Câu 7: Đánh giá tầm quan trọng của các phát minh và lý thuyết của Isaac Newton, đặc biệt là Định luật Vạn vật hấp dẫn, đối với sự thay đổi cách con người nhìn nhận về vũ trụ.

  • A. Các công trình của Newton đã thống nhất các quy luật vật lý trên Trái Đất và trên bầu trời, tạo ra nền tảng cho cơ học cổ điển, thay thế quan niệm địa tâm và mở ra kỷ nguyên vật lý hiện đại, chứng minh vũ trụ vận hành theo các quy luật toán học nhất quán.
  • B. Newton chỉ đơn thuần phát hiện ra trọng lực, không có ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực khoa học khác.
  • C. Các lý thuyết của Newton đã sớm bị bác bỏ bởi các nhà khoa học sau này.
  • D. Đóng góp của Newton chủ yếu mang tính triết học hơn là khoa học.

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật Thị Nở trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao và ý nghĩa của sự đối lập này.

  • A. Thị Nở xấu xí về ngoại hình nhưng cũng độc ác về bản chất.
  • B. Thị Nở có ngoại hình xấu xí, bị xã hội ruồng bỏ nhưng lại mang trong mình bản tính lương thiện, tình yêu thương chân thành, là người duy nhất mang lại "ánh sáng" và "hy vọng" cho Chí Phèo, thể hiện cái nhìn nhân đạo sâu sắc của Nam Cao đối với những con người bị vùi dập.
  • C. Sự xấu xí của Thị Nở chỉ là chi tiết gây cười, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thị Nở là biểu tượng cho sự tăm tối và bế tắc của xã hội cũ.

Câu 9: Đánh giá tầm vóc và vai trò của Trần Hưng Đạo trong lịch sử quân sự Việt Nam, đặc biệt qua ba lần kháng chiến chống quân Nguyên - Mông.

  • A. Trần Hưng Đạo chỉ là một vị tướng giỏi, không phải là người quyết định đến thắng lợi của cuộc kháng chiến.
  • B. Ông chỉ nổi bật ở vai trò huấn luyện quân đội, không có chiến lược mang tính quyết định.
  • C. Đóng góp của ông chủ yếu mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tiễn trong chiến đấu.
  • D. Trần Hưng Đạo là nhà quân sự thiên tài, người đã lãnh đạo quân dân nhà Trần ba lần đánh tan quân Nguyên - Mông hùng mạnh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc, để lại nhiều bài học quân sự và tư tưởng quý báu cho hậu thế ("Hịch tướng sĩ").

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao trong việc thể hiện số phận và phẩm giá của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

  • A. Lão Hạc là điển hình cho số phận bi kịch của người nông dân nghèo bị bần cùng hóa, phải đối mặt với đói nghèo và sự lựa chọn nghiệt ngã (bán chó, ăn bả chó); đồng thời thể hiện phẩm giá cao đẹp, tình yêu thương con và ý thức giữ gìn tài sản cho con đến cùng.
  • B. Lão Hạc là nhân vật tiêu cực, đại diện cho sự bế tắc và đầu hàng số phận.
  • C. Lão Hạc chỉ là một ông già cô đơn, không có ý nghĩa xã hội sâu sắc.
  • D. Việc Lão Hạc ăn bả chó chỉ là hành động nhất thời do túng quẫn.

Câu 11: Đánh giá tầm ảnh hưởng của Leonardo da Vinci không chỉ trong hội họa mà còn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Điều gì làm nên sự "vĩ đại" đa chiều của ông?

  • A. Da Vinci chỉ thực sự nổi bật với tư cách là một họa sĩ vĩ đại.
  • B. Các bản vẽ kỹ thuật của ông chỉ mang tính phác thảo, không có giá trị ứng dụng thực tế.
  • C. Da Vinci là hiện thân của tinh thần Phục Hưng, kết hợp xuất sắc nghệ thuật (hội họa, điêu khắc) với khoa học (giải phẫu học, kỹ thuật, cơ học), có những ý tưởng vượt xa thời đại trong nhiều lĩnh vực, thể hiện sự tò mò vô hạn và khả năng quan sát, ghi chép tỉ mỉ.
  • D. Đóng góp của Da Vinci trong khoa học chỉ là ngẫu nhiên, không có hệ thống.

Câu 12: Phân tích sự phát triển tâm lý và chuyển biến nhận thức của nhân vật A Sửu trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, đặc biệt là sau khi "nhặt" được vợ.

  • A. Tràng vẫn giữ nguyên tâm trạng u sầu, chán nản sau khi có vợ.
  • B. Từ một người đàn ông nghèo khó, ngụ cư, sống vật vờ bên bờ vực cái chết, Tràng bỗng có được "tổ ấm", cảm thấy hạnh phúc, có trách nhiệm, biết lo toan cho tương lai, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt và sự trỗi dậy của bản năng làm người ngay trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • C. Việc có vợ chỉ làm tăng thêm gánh nặng và nỗi lo cho Tràng.
  • D. Tràng trở nên kiêu ngạo và coi thường những người xung quanh sau khi có vợ.

Câu 13: Đánh giá vai trò của Nelson Mandela trong cuộc đấu tranh chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi. Đóng góp lớn nhất của ông là gì?

  • A. Ông là biểu tượng của cuộc đấu tranh kiên cường chống Apartheid, người lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc, trải qua tù đày nhưng vẫn kiên định con đường hòa giải, xây dựng một Nam Phi dân chủ, không phân biệt chủng tộc sau khi trở thành Tổng thống.
  • B. Mandela chỉ là một trong nhiều nhà hoạt động chống Apartheid, không có vai trò nổi bật nhất.
  • C. Đóng góp của ông chủ yếu mang tính biểu tình, không có chiến lược chính trị rõ ràng.
  • D. Ông chỉ thành công trong việc lật đổ chế độ cũ, nhưng không góp phần xây dựng đất nước mới.

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa nhân vật Tnú và nhân vật Việt trong hai tác phẩm "Rừng xà nu" (Nguyễn Trung Thành) và "Những đứa con trong gia đình" (Nguyễn Thi) để làm rõ những khía cạnh khác nhau của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ.

  • A. Cả hai nhân vật đều chỉ thể hiện lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Tnú đại diện cho chủ nghĩa anh hùng từ đau thương, mất mát, gắn với số phận cộng đồng và sự trưởng thành từ bi kịch; Việt lại đại diện cho chủ nghĩa anh hùng từ truyền thống gia đình, sự hồn nhiên, gan góc, gắn với tình cảm ruột thịt và sự trưởng thành trong chiến đấu.
  • C. Sự khác biệt giữa Tnú và Việt chỉ nằm ở bối cảnh địa lý (Tây Nguyên và Nam Bộ).
  • D. Tnú là nhân vật lý tưởng hóa, còn Việt là nhân vật hiện thực hơn.

Câu 15: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, gắn liền với những nhân vật như James Watt (máy hơi nước cải tiến), đối với sự thay đổi cấu trúc kinh tế, xã hội và đời sống con người.

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đã chuyển đổi nền kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp, dẫn đến sự ra đời của hệ thống nhà máy, đô thị hóa mạnh mẽ, hình thành các giai cấp mới (tư sản công nghiệp, vô sản công nghiệp) và tạo ra bước nhảy vọt về năng suất lao động, thay đổi căn bản đời sống xã hội.
  • B. Tác động của Cách mạng Công nghiệp chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, không ảnh hưởng nhiều đến xã hội.
  • C. Máy hơi nước của James Watt chỉ là một cải tiến nhỏ, không phải là yếu tố quyết định.
  • D. Cuộc cách mạng này chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp giàu có, làm đời sống người lao động tệ hơn.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao qua hành động của Thị Nở đối với Chí Phèo. Chi tiết này nói lên điều gì về nhân vật Thị Nở và khát vọng của Chí Phèo?

  • A. Bát cháo hành chỉ là một bữa ăn bình thường giúp Chí Phèo tỉnh rượu.
  • B. Chi tiết này cho thấy Thị Nở là người nấu ăn giỏi.
  • C. Bát cháo hành là biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm chân thành từ một con người bị xã hội ruồng bỏ (Thị Nở), đánh thức phần "người" trong Chí Phèo, khơi dậy khát vọng được sống lương thiện, hòa nhập cộng đồng - điều mà bấy lâu nay hắn tưởng chừng đã mất đi.
  • D. Bát cháo hành là cái bẫy mà Thị Nở giăng ra để giữ chân Chí Phèo.

Câu 17: Đánh giá vai trò của Nữ tướng Bùi Thị Xuân trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh của nhà Tây Sơn. Đóng góp nào của bà được xem là nổi bật nhất?

  • A. Bùi Thị Xuân chỉ nổi tiếng với tài võ nghệ cá nhân.
  • B. Bà là một trong "Ngũ phụng thư" của nhà Tây Sơn, có tài thao lược, trực tiếp chỉ huy nhiều trận đánh quan trọng, đặc biệt là trong trận Ngọc Hồi - Đống Đa, góp phần quan trọng vào chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân Thanh xâm lược.
  • C. Vai trò của bà chủ yếu là hậu cần, không tham gia chiến đấu trực tiếp.
  • D. Bà chỉ là một nhân vật hư cấu trong truyền thuyết, không có thật trong lịch sử.

Câu 18: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn nhận về cuộc sống và con người của nhân vật ông giáo trong "Lão Hạc" của Nam Cao. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về thái độ của nhà văn?

  • A. Ông giáo ban đầu có cái nhìn bi quan về cuộc đời ("Cuộc đời quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn"), nhưng qua câu chuyện của Lão Hạc, ông nhận ra vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá của người nông dân ngay trong hoàn cảnh tăm tối nhất, từ đó có cái nhìn sâu sắc và cảm thông hơn về con người, thể hiện tấm lòng nhân đạo của Nam Cao.
  • B. Ông giáo luôn giữ thái độ thờ ơ, bàng quan trước số phận của Lão Hạc.
  • C. Ông giáo chỉ đơn thuần là người chứng kiến câu chuyện, không có sự thay đổi nội tâm nào.
  • D. Sự thay đổi của ông giáo chỉ mang tính nhất thời, không phản ánh quan điểm lâu dài.

Câu 19: Đánh giá vai trò của Galileo Galilei trong cuộc Cách mạng Khoa học. Đóng góp nào của ông được xem là nền tảng cho sự phát triển của vật lý thực nghiệm và thiên văn học hiện đại?

  • A. Galileo chỉ đơn thuần là người chế tạo kính viễn vọng.
  • B. Ông chỉ khẳng định lại các lý thuyết của Copernicus, không có đóng góp mới.
  • C. Đóng góp của ông chủ yếu mang tính lý thuyết, không dựa trên quan sát thực nghiệm.
  • D. Galileo được xem là "cha đẻ của vật lý hiện đại" và "cha đẻ của phương pháp khoa học", là người đầu tiên sử dụng kính viễn vọng để quan sát bầu trời một cách có hệ thống, đưa ra các bằng chứng thực nghiệm ủng hộ thuyết nhật tâm của Copernicus và đặt nền móng cho động lực học thông qua các thí nghiệm về chuyển động rơi tự do và con lắc.

Câu 20: Phân tích sự giằng xé nội tâm của nhân vật Hộ trong truyện ngắn "Đời thừa" của Nam Cao. Sự giằng xé đó phản ánh điều gì về bi kịch của người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Hộ là điển hình cho bi kịch của người trí thức có hoài bão nghệ thuật lớn lao nhưng phải sống "đời thừa" do gánh nặng cơm áo gạo tiền, bị hiện thực phũ phàng làm cho tha hóa, đánh mất lý tưởng, phải viết những thứ tầm thường để kiếm sống, thể hiện sự bế tắc và đau đớn của tầng lớp này.
  • B. Sự giằng xé của Hộ chỉ do mâu thuẫn trong gia đình.
  • C. Hộ giằng xé vì không đủ tài năng để theo đuổi nghệ thuật.
  • D. Bi kịch của Hộ là do lựa chọn sai lầm cá nhân, không phản ánh tình hình chung của giới trí thức.

Câu 21: Đánh giá vai trò của Lỗ Tấn trong văn học hiện đại Trung Quốc. Ông được xem là "người khai sáng" vì những đóng góp nào?

  • A. Lỗ Tấn chỉ là một nhà văn hiện thực nổi tiếng, không phải người khai sáng.
  • B. Lỗ Tấn được xem là "người khai sáng" văn học hiện đại Trung Quốc vì ông là người đầu tiên sử dụng văn xuôi tiếng Bạch thoại để viết truyện ngắn, phê phán sâu sắc các hủ tục, thói tật tinh thần của quốc dân Trung Quốc và thể hiện khát vọng cải tạo xã hội.
  • C. Đóng góp của ông chủ yếu là dịch thuật các tác phẩm nước ngoài.
  • D. Lỗ Tấn chỉ nổi tiếng với các bài tiểu luận phê bình xã hội.

Câu 22: Trong tác phẩm "Số phận con người" của Sô-lô-khốp, phân tích ý nghĩa của việc nhân vật Xô-cô-lốp nhận nuôi bé Va-ni-a. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Xô-cô-lốp nhận nuôi Va-ni-a chỉ vì cô đơn và cần người bầu bạn.
  • B. Hành động này chỉ mang tính nhất thời, không thể hiện sự thay đổi lâu dài trong nhân vật.
  • C. Xô-cô-lốp nhận nuôi Va-ni-a để tìm kiếm sự giúp đỡ về vật chất.
  • D. Hành động nhận nuôi bé Va-ni-a của Xô-cô-lốp là biểu tượng cho tình phụ tử, lòng nhân ái và khát vọng tái sinh, vượt lên bi kịch chiến tranh; thể hiện sức sống mãnh liệt của con người Xô Viết, khả năng phục hồi và tìm thấy ý nghĩa cuộc sống ngay cả trong hoàn cảnh mất mát tột cùng, làm nổi bật chủ đề về chủ nghĩa nhân đạo và số phận con người sau chiến tranh.

Câu 23: Đánh giá vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử Việt Nam. Vì sao ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

  • A. Nguyễn Trãi là nhà chính trị, quân sự, nhà ngoại giao kiệt xuất, người đã phò tá Lê Lợi hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước thời Hậu Lê; đồng thời là nhà văn, nhà thơ lớn với tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc, có những đóng góp to lớn trên nhiều lĩnh vực, thể hiện tầm vóc văn hóa vượt thời đại.
  • B. Ông chỉ nổi bật với vai trò là nhà thơ yêu nước.
  • C. Nguyễn Trãi chủ yếu đóng góp trong lĩnh vực quân sự, không có nhiều ảnh hưởng về văn hóa.
  • D. Việc UNESCO vinh danh ông chỉ dựa trên một tác phẩm duy nhất.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách đối xử của ông giáo và Bá Kiến đối với Lão Hạc trong truyện ngắn của Nam Cao. Sự khác biệt này nói lên điều gì về bản chất của hai nhân vật và xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Cả ông giáo và Bá Kiến đều tỏ ra thương hại Lão Hạc.
  • B. Ông giáo đối xử với Lão Hạc bằng sự cảm thông, chia sẻ trên cơ sở tình người (dù chỉ mang tính tinh thần); Bá Kiến lại đối xử với Lão Hạc bằng thái độ trịch thượng, bóc lột, coi Lão Hạc như con nợ và là nạn nhân của hệ thống cường hào ác bá mà hắn đại diện, thể hiện sự đối lập giữa tấm lòng nhân đạo và bản chất tàn bạo của xã hội phong kiến thực dân.
  • C. Ông giáo giúp đỡ Lão Hạc về vật chất, còn Bá Kiến không làm gì.
  • D. Sự khác biệt chỉ do địa vị xã hội của ông giáo và Bá Kiến.

Câu 25: Đánh giá vai trò của William Shakespeare trong văn học thế giới. Vì sao các vở kịch của ông vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn cho đến ngày nay?

  • A. Shakespeare là kịch tác gia vĩ đại nhất mọi thời đại, với các vở kịch (bi kịch, hài kịch, lịch sử) khắc họa sâu sắc các khía cạnh phức tạp của con người (tình yêu, thù hận, tham vọng, điên loạn, lòng trung thành, sự phản bội) và các vấn đề muôn thuở của xã hội, sử dụng ngôn ngữ phong phú và cấu trúc kịch tính, khiến tác phẩm của ông vượt qua rào cản thời gian và văn hóa.
  • B. Các vở kịch của ông chỉ quan trọng trong bối cảnh thời đại Elizabeth.
  • C. Giá trị của tác phẩm Shakespeare chủ yếu nằm ở việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh cổ.
  • D. Sự hấp dẫn của các vở kịch là do nội dung giải trí đơn thuần.

Câu 26: Phân tích sự phát triển và trưởng thành của nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ. Bi kịch của nàng phản ánh điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

  • A. Vũ Nương là người phụ nữ yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ mình.
  • B. Bi kịch của Vũ Nương chỉ là do sự hiểu lầm ngẫu nhiên trong gia đình.
  • C. Vũ Nương là người phụ nữ xinh đẹp, nết na, hiếu thảo, thủy chung, nhưng lại trở thành nạn nhân bi kịch của định kiến xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ (lời nói của đứa trẻ được tin hơn lời người lớn), của sự nghi ngờ, ghen tuông mù quáng và chiến tranh phi nghĩa, thể hiện số phận đầy bất công và bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Sự trở về của Vũ Nương ở cuối truyện là một kết thúc có hậu, hóa giải bi kịch.

Câu 27: Đánh giá vai trò của Stephen Hawking trong khoa học hiện đại. Đóng góp lớn nhất của ông trong lĩnh vực vật lý lý thuyết và vũ trụ học là gì?

  • A. Hawking chỉ nổi tiếng vì vượt qua bệnh tật để làm khoa học.
  • B. Hawking là nhà vật lý lý thuyết và vũ trụ học lỗi lạc, có những đóng góp đột phá về lỗ đen và nguồn gốc vũ trụ, đặc biệt là lý thuyết bức xạ Hawking chứng minh lỗ đen không "đen" hoàn toàn mà phát ra bức xạ, kết nối cơ học lượng tử và thuyết tương đối rộng, đồng thời là người truyền bá khoa học tài ba.
  • C. Các lý thuyết của ông về lỗ đen đã bị bác bỏ hoàn toàn.
  • D. Đóng góp của Hawking chủ yếu mang tính triết học về vũ trụ.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình tượng nhân vật Mị trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài, đặc biệt là sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ. Điều gì đã thúc đẩy sự thay đổi này?

  • A. Mị ban đầu sống tăm tối, tê liệt như "con rùa nuôi trong xó cửa", nhưng sức sống tiềm tàng không bao giờ tắt. Tiếng sáo gọi bạn tình trong đêm xuân và cảnh A Phủ bị trói đứng trong đêm đông đã đánh thức ý thức phản kháng, lòng thương người và khát vọng sống, dẫn đến hành động cởi trói cho A Phủ và cùng anh bỏ trốn, thể hiện sự giải phóng khỏi áp bức và tìm đến cuộc sống mới.
  • B. Mị trỗi dậy là do sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Sự thay đổi của Mị chỉ là hành động bộc phát nhất thời, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Mị luôn có ý định bỏ trốn từ trước khi gặp A Phủ.

Câu 29: Đánh giá vai trò của Mahatma Gandhi trong phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ. Phương pháp đấu tranh "bất bạo động" của ông có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Gandhi chỉ là một trong nhiều lãnh đạo phong trào độc lập, không phải người quan trọng nhất.
  • B. Phương pháp bất bạo động của ông không hiệu quả và chỉ mang tính lý thuyết.
  • C. Gandhi chủ yếu tập trung vào cải cách xã hội nội bộ Ấn Độ, không phải đấu tranh chống thực dân.
  • D. Gandhi là lãnh tụ tinh thần của phong trào độc lập Ấn Độ, người khởi xướng và lãnh đạo thành công cuộc đấu tranh giành độc lập bằng phương pháp bất bạo động (Satyagraha - sức mạnh chân lý), chứng minh sức mạnh của sự phản kháng hòa bình, truyền cảm hứng cho nhiều phong trào dân quyền trên thế giới và trở thành biểu tượng toàn cầu của hòa bình và công lý.

Câu 30: Phân tích hình tượng "Chiếc thuyền ngoài xa" trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Chiếc thuyền và hình ảnh người đàn bà hàng chài có mối liên hệ ẩn dụ như thế nào với cuộc đời và nghệ thuật?

  • A. Chiếc thuyền ngoài xa ban đầu hiện ra đẹp đẽ, thơ mộng trong mắt người nghệ sĩ (Phùng), biểu tượng cho cái Đẹp tuyệt mỹ của nghệ thuật. Tuy nhiên, khi đến gần, nó lại chứa đựng bi kịch tàn khốc của cuộc sống gia đình người đàn bà hàng chài. Mối liên hệ này thể hiện quan niệm sâu sắc của nhà văn: cái Đẹp nghệ thuật có thể tồn tại, nhưng không thể tách rời khỏi hiện thực nghiệt ngã của cuộc sống; người nghệ sĩ cần có cái nhìn đa chiều, không chỉ thấy vẻ bề ngoài mà còn phải thấu hiểu bản chất phức tạp, đau khổ của cuộc đời con người.
  • B. Chiếc thuyền chỉ đơn thuần là bối cảnh cho câu chuyện về người đàn bà hàng chài.
  • C. Hình ảnh chiếc thuyền và người đàn bà chỉ nói lên sự đối lập giữa giàu và nghèo.
  • D. Tác phẩm chủ yếu phê phán sự tàn bạo của người chồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích vai trò của nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân trong việc thể hiện quan niệm về cái Đẹp và khí phách anh hùng trong hoàn cảnh tù đày.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đánh giá ảnh hưởng của tư tưởng 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước của Việt Nam.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nhân vật ông Hai trong 'Làng' của Kim Lân trong việc khắc họa tình yêu làng, yêu nước của người nông dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đánh giá đóng góp của Marie Curie đối với sự phát triển của khoa học thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội Nga thế kỷ 19 đầy rẫy quan liêu và tham nhũng, hành vi khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp trong vở kịch 'Quan thanh tra' của Gô-gôn chủ yếu nhằm mục đích gì và phản ánh điều gì về xã hội đó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh vai trò và ý nghĩa của nhân vật Tấm trong truyện cổ tích 'Tấm Cám' và nhân vật cô bé bán diêm trong truyện ngắn cùng tên của Andersen. Điểm khác biệt cốt lõi trong số phận và ý nghĩa của họ là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đánh giá tầm quan trọng của các phát minh và lý thuyết của Isaac Newton, đặc biệt là Định luật Vạn vật hấp dẫn, đối với sự thay đổi cách con người nhìn nhận về vũ trụ.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật Thị Nở trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao và ý nghĩa của sự đối lập này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đánh giá tầm vóc và vai trò của Trần Hưng Đạo trong lịch sử quân sự Việt Nam, đặc biệt qua ba lần kháng chiến chống quân Nguyên - Mông.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao trong việc thể hiện số phận và phẩm giá của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đánh giá tầm ảnh hưởng của Leonardo da Vinci không chỉ trong hội họa mà còn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Điều gì làm nên sự 'vĩ đại' đa chiều của ông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích sự phát triển tâm lý và chuyển biến nhận thức của nhân vật A Sửu trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, đặc biệt là sau khi 'nhặt' được vợ.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đánh giá vai trò của Nelson Mandela trong cuộc đấu tranh chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi. Đóng góp lớn nhất của ông là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa nhân vật Tnú và nhân vật Việt trong hai tác phẩm 'Rừng xà nu' (Nguyễn Trung Thành) và 'Những đứa con trong gia đình' (Nguyễn Thi) để làm rõ những khía cạnh khác nhau của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, gắn liền với những nhân vật như James Watt (máy hơi nước cải tiến), đối với sự thay đổi cấu trúc kinh tế, xã hội và đời sống con người.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao qua hành động của Thị Nở đối với Chí Phèo. Chi tiết này nói lên điều gì về nhân vật Thị Nở và khát vọng của Chí Phèo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đánh giá vai trò của Nữ tướng Bùi Thị Xuân trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh của nhà Tây Sơn. Đóng góp nào của bà được xem là nổi bật nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn nhận về cuộc sống và con người của nhân vật ông giáo trong 'Lão Hạc' của Nam Cao. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về thái độ của nhà văn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đánh giá vai trò của Galileo Galilei trong cuộc Cách mạng Khoa học. Đóng góp nào của ông được xem là nền tảng cho sự phát triển của vật lý thực nghiệm và thiên văn học hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích sự giằng xé nội tâm của nhân vật Hộ trong truyện ngắn 'Đời thừa' của Nam Cao. Sự giằng xé đó phản ánh điều gì về bi kịch của người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng tháng Tám?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đánh giá vai trò của Lỗ Tấn trong văn học hiện đại Trung Quốc. Ông được xem là 'người khai sáng' vì những đóng góp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong tác phẩm 'Số phận con người' của Sô-lô-khốp, phân tích ý nghĩa của việc nhân vật Xô-cô-lốp nhận nuôi bé Va-ni-a. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật và chủ đề của tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đánh giá vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử Việt Nam. Vì sao ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách đối xử của ông giáo và Bá Kiến đối với Lão Hạc trong truyện ngắn của Nam Cao. Sự khác biệt này nói lên điều gì về bản chất của hai nhân vật và xã hội lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đánh giá vai trò của William Shakespeare trong văn học thế giới. Vì sao các vở kịch của ông vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn cho đến ngày nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự phát triển và trưởng thành của nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ. Bi kịch của nàng phản ánh điều gì về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đánh giá vai trò của Stephen Hawking trong khoa học hiện đại. Đóng góp lớn nhất của ông trong lĩnh vực vật lý lý thuyết và vũ trụ học là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình tượng nhân vật Mị trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài, đặc biệt là sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ. Điều gì đã thúc đẩy sự thay đổi này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá vai trò của Mahatma Gandhi trong phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ. Phương pháp đấu tranh 'bất bạo động' của ông có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích hình tượng 'Chiếc thuyền ngoài xa' trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Chiếc thuyền và hình ảnh người đàn bà hàng chài có mối liên hệ ẩn dụ như thế nào với cuộc đời và nghệ thuật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hài kịch "Quan thanh tra" của N.V. Gogol, nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, một công chức quèn, lại được các quan chức địa phương nhầm tưởng là quan thanh tra. Tình huống kịch này chủ yếu dựa trên thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Bi kịch hóa
  • B. Hài kịch tình huống và thân phận giả
  • C. Lãng mạn hóa
  • D. Sử thi hóa

Câu 2: Thái độ nào của các quan chức địa phương (như Thị trưởng, Chánh án, Giám đốc Bệnh viện...) khi tiếp đón Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ rõ nhất sự thối nát, mục ruỗng của bộ máy chính quyền trong vở kịch?

  • A. Sự nghiêm túc, tuân thủ quy định khi nghe tin có kiểm tra.
  • B. Việc chuẩn bị báo cáo minh bạch, đầy đủ về tình hình địa phương.
  • D. Thái độ đút lót, xu nịnh, che đậy sai phạm một cách lộ liễu.

Câu 3: Khơ-lét-xta-cốp là một công chức cấp thấp, nhưng lại dễ dàng lừa gạt được cả đám quan chức địa phương. Điều này nói lên điều gì về bản thân Khơ-lét-xta-cốp và về xã hội Nga lúc bấy giờ mà Gogol miêu tả?

  • A. Sự non nớt, háo danh của Khơ-lét-xta-cốp và sự mục ruỗng, dễ bị lừa của bộ máy quan lại.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp là một thiên tài lừa đảo bẩm sinh, còn các quan chức thì quá ngây thơ.
  • C. Xã hội Nga lúc bấy giờ rất coi trọng tài năng diễn xuất.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp đại diện cho tầng lớp quý tộc mới đang lên.

Câu 4: Trong lớp kịch "Nhân vật quan trọng" (Hồi III của "Quan thanh tra"), Khơ-lét-xta-cốp đã nói khoác rất nhiều về thân thế, sự nghiệp của mình. Lời nói khoác nào của hắn vô tình lại bộc lộ chính sự thiếu hiểu biết và thân phận thấp kém thực sự của hắn?

  • A. Khoe mình viết văn, làm thơ được đăng báo.
  • B. Nói mình được tiếp kiến Sa hoàng thường xuyên.
  • C. Khoe được "quan phó đoàn tuyển cử" nhầm là quan to.
  • D. Tự nhận mình là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng.

Câu 5: Khi nghe Khơ-lét-xta-cốp nói khoác lác về thân phận "quan trọng" của mình, các quan chức địa phương có thái độ như thế nào? Thái độ đó phản ánh điều gì về họ?

  • A. Tin sái cổ, thán phục, ra sức hùa theo hoặc tìm cách giải thích cho những điều vô lý, thể hiện sự ngu dốt và tâm lý sợ hãi quyền lực.
  • B. Nghi ngờ, tìm cách vạch trần bộ mặt thật của hắn.
  • C. Bình thản, chờ đợi sự xác minh chính thức.
  • D. Tức giận vì bị lừa dối.

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp mượn tiền lần lượt từ các quan chức khác nhau (Thị trưởng, Chánh án, Giám đốc Bệnh viện...) có ý nghĩa gì trong việc phơi bày bản chất của các nhân vật và xã hội?

  • A. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp là một người có tài xoay sở tài chính.
  • B. Phơi bày sự tham nhũng, hối lộ có hệ thống và sự sẵn sàng đút lót của các quan chức để che đậy tội lỗi.
  • C. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người hào phóng.
  • D. Thể hiện tình bạn thân thiết giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức.

Câu 7: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và hai người phụ nữ trong gia đình Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na và Mari-a An-tô-nô-vna) được Gogol xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự lãng mạn trong bối cảnh xã hội Nga.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của phụ nữ Nga.
  • C. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người đào hoa.
  • D. Mở rộng phạm vi châm biếm sang cả phụ nữ trong gia đình quan chức, làm nổi bật sự hám danh, lố bịch của họ.

Câu 8: Đoạn kết của vở kịch, khi quan thanh tra thật xuất hiện, tạo nên hiệu ứng kịch tính bất ngờ (coup de théâtre). Hiệu ứng này có tác dụng gì trong việc nhấn mạnh thông điệp của Gogol?

  • A. Nhấn mạnh sự trừng phạt bất ngờ đối với những kẻ tham nhũng và để lại một dư âm cảnh tỉnh mạnh mẽ.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp cuối cùng cũng bị bắt.
  • C. Giải quyết mọi mâu thuẫn một cách êm đẹp.
  • D. Kết thúc có hậu cho các nhân vật.

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp tự nhận mình là nhà văn, hắn đã liệt kê tên của những tác phẩm và tác giả một cách lộn xộn, sai sự thật. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện tình yêu văn chương của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Phơi bày sự dốt nát, háo danh rỗng tuếch của Khơ-lét-xta-cốp và sự mù quáng của những kẻ tin hắn.
  • C. Giới thiệu các tác phẩm văn học nổi tiếng của Nga.
  • D. Châm biếm giới văn sĩ lúc bấy giờ.

Câu 10: So sánh nhân vật Thị trưởng và các quan chức khác trong vở kịch, điểm chung nổi bật nhất về bản chất của họ là gì?

  • A. Sự thông minh và tài năng quản lý.
  • B. Lòng yêu nước và tinh thần phục vụ nhân dân.
  • C. Sự trung thực và liêm khiết.
  • D. Sự tham nhũng, thối nát, sợ hãi cấp trên và sẵn sàng đút lót, lừa dối.

Câu 11: Thông qua việc khắc họa các nhân vật quan chức trong "Quan thanh tra", Gogol chủ yếu muốn gửi gắm thông điệp gì về bộ máy chính quyền và xã hội Nga dưới chế độ Sa hoàng?

  • A. Ca ngợi sự tận tâm, liêm chính của các quan chức.
  • B. Miêu tả cuộc sống yên bình, hạnh phúc của người dân.
  • C. Châm biếm sâu sắc sự mục ruỗng, tham nhũng, quan liêu của bộ máy chính quyền và sự giả dối trong xã hội.
  • D. Phê phán tầng lớp nông dân nghèo khổ.

Câu 12: Nhân vật nào trong vở kịch có câu nói nổi tiếng thể hiện sự sợ hãi và lo lắng tột độ trước tin đồn có quan thanh tra, đồng thời bộc lộ sự thiếu trách nhiệm của mình?

  • A. Thị trưởng
  • B. Khơ-lét-xta-cốp
  • C. Chánh án
  • D. Giám đốc Bệnh viện

Câu 13: Vở hài kịch "Quan thanh tra" được coi là một tác phẩm trào phúng kinh điển. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tạo nên tính trào phúng của tác phẩm?

  • A. Tình huống kịch dựa trên sự nhầm lẫn, giả dối.
  • B. Khắc họa các nhân vật lố bịch, kệch cỡm.
  • C. Sử dụng biện pháp cường điệu, phóng đại sự thật.
  • D. Khắc họa nội tâm nhân vật sâu sắc, phức tạp.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về tính cách của Khơ-lét-xta-cốp trong vở "Quan thanh tra"?

  • A. Háo danh, nói khoác, dốt nát nhưng lại rất cơ hội và liều lĩnh.
  • B. Thông minh, mưu mẹo, có kế hoạch lừa đảo tinh vi.
  • C. Trung thực, thẳng thắn nhưng thiếu kinh nghiệm sống.
  • D. Nhút nhát, sợ sệt và không dám đối diện với sự thật.

Câu 15: Lời nói khoác nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (Hồi III) thể hiện rõ nhất sự ảo tưởng và xa rời thực tế của hắn về cuộc sống ở kinh đô Pê-téc-bua?

  • A. Khoe mình quen biết nhiều quan chức cấp cao.
  • B. Nói rằng mình có nhiều tiền bạc.
  • C. Khoe mình sắp được thăng chức.
  • D. Tự nhận mình là nhà văn lừng danh, tác phẩm được in hàng vạn bản, được trả lương hậu hĩnh và được nhầm với tổng tư lệnh.

Câu 16: Phân tích vai trò của nhân vật Bôp-chin-xki và Đôp-chin-xki (hai điền chủ nhỏ) trong vở kịch. Họ chủ yếu đại diện cho tầng lớp nào và có tác dụng gì trong việc thúc đẩy cốt truyện?

  • A. Họ là những người thông thái, đóng vai trò cố vấn cho Thị trưởng.
  • B. Họ đại diện cho tầng lớp rảnh rỗi, ưa buôn chuyện, dễ tin vào tin đồn, và là những người đầu tiên mang tin sai về Khơ-lét-xta-cốp, thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Họ là những người dân thường bị bóc lột.
  • D. Họ là những nhà cách mạng bí mật.

Câu 17: Nếu phải so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức địa phương, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất của họ là gì?

  • A. Cả hai đều là những kẻ tham nhũng có hệ thống.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp thông minh hơn các quan chức.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác vì háo danh và cơ hội nhất thời, còn các quan chức tham nhũng, lừa dối có hệ thống và quyền lực thực sự.
  • D. Các quan chức trung thực hơn Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong các đoạn thoại của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nói khoác để tạo nên tính hài hước và châm biếm?

  • A. Cường điệu (phóng đại)
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Phân tích tâm trạng của Thị trưởng và các quan chức khi nghe tin Khơ-lét-xta-cốp đã rời đi và để lại một lá thư. Tâm trạng đó bộc lộ điều gì về tính cách và tình thế của họ?

  • A. Buồn bã vì chia tay người bạn tốt.
  • B. Vui mừng vì đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Thở phào nhẹ nhõm ban đầu, sau đó sốc, tức giận, tuyệt vọng khi nhận ra bị lừa, bộc lộ sự ngu ngốc, thiển cận và sự sụp đổ.

Câu 20: Đoạn kết bất ngờ với sự xuất hiện của quan thanh tra thật khiến các nhân vật "câm lặng như đóng đinh". Khoảnh khắc "câm lặng" này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Thể hiện sự kính trọng của các quan chức đối với quan thanh tra thật.
  • B. Cho thấy các nhân vật đã nhận ra lỗi lầm và hối cải.
  • C. Là đỉnh cao của sự trào phúng, đóng băng sự lố bịch, giả dối của các nhân vật và để lại dư âm mạnh mẽ cho khán giả.
  • D. Kết thúc mở, để khán giả tự suy đoán.

Câu 21: Nhân vật Hôp-ki-na và Pôp-ki-na (vợ của các thương gia) xuất hiện để tố cáo Thị trưởng. Sự xuất hiện này có tác dụng gì trong việc làm rõ thêm bức tranh xã hội và bản chất của Thị trưởng?

  • A. Cung cấp thêm bằng chứng về sự hà hiếp, bóc lột của Thị trưởng đối với người dân, làm rõ thêm bức tranh xã hội.
  • B. Làm tăng thêm sự giàu có của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Giúp Thị trưởng nhận ra lỗi lầm của mình.
  • D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.

Câu 22: Nếu phân tích theo cấp độ tư duy Bloom, việc xác định thủ pháp nghệ thuật chính trong vở "Quan thanh tra" (như câu hỏi 1) thuộc cấp độ nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering)
  • B. Đánh giá (Evaluating)
  • C. Phân tích (Analyzing)
  • D. Sáng tạo (Creating)

Câu 23: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Ôi, Pê-téc-bua! ... Quả thật, tôi có tài viết lách phi thường... Chỉ trong một phút, bạn có thể bay từ Pê-téc-bua đến đây. À, đúng đấy, tôi còn nhớ...", câu nói này cho thấy điều gì về tâm lý của nhân vật?

  • A. Sự lảng tránh, nói luyên thuyên, cố gắng lấp liếm khi nói khoác quá đà.
  • B. Sự thông minh, sắc sảo trong giao tiếp.
  • C. Sự chân thành, thật thà.
  • D. Sự khiêm tốn về tài năng của mình.

Câu 24: Tại sao Thị trưởng lại vội vàng gả con gái mình cho Khơ-lét-xta-cốp, dù mới gặp mặt và chưa rõ thân thế?

  • A. Vì Thị trưởng yêu quý Khơ-lét-xta-cốp như con cái.
  • B. Vì muốn thông gia với người có quyền lực để củng cố địa vị, thăng tiến và che đậy tội lỗi.
  • C. Vì con gái Thị trưởng và Khơ-lét-xta-cốp yêu nhau say đắm.
  • D. Vì Thị trưởng muốn Khơ-lét-xta-cốp ở lại thành phố lâu hơn.

Câu 25: Ngoài "Quan thanh tra", N.V. Gogol còn nổi tiếng với tác phẩm nào sau đây, cũng phê phán sâu sắc thói quan liêu, vô hồn của bộ máy công chức Nga?

  • A. Chiến tranh và hòa bình (L. Tolstoy)
  • B. Tội ác và hình phạt (F. Dostoevsky)
  • C. Chiếc áo khoác (N.V. Gogol)
  • D. Người mẹ (M. Gorky)

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách nói khoác giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương (dù họ nói khoác về thành tích của mình). Sự khác biệt này nói lên điều gì về bản chất của từng loại nhân vật?

  • A. Cả hai đều nói khoác giống nhau, không có gì khác biệt.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác về tiền bạc, còn quan chức nói khoác về phụ nữ.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác có kế hoạch, còn quan chức nói khoác ngẫu hứng.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác vì háo danh phù phiếm, còn quan chức nói khoác để che đậy sai phạm, giữ ghế, bộc lộ sự thâm độc, thực dụng hơn.

Câu 27: Chi tiết Thị trưởng tự mình đi "dọn dẹp" bệnh viện, trường học... trước khi "quan thanh tra" đến có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự tận tâm, trách nhiệm của Thị trưởng đối với công việc.
  • B. Cho thấy sự đối phó, làm màu, che mắt cấp trên một cách tạm bợ.
  • C. Chứng tỏ Thị trưởng là người có tầm nhìn xa trông rộng.
  • D. Vì Thị trưởng muốn tập thể dục.

Câu 28: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức, hắn thường biện minh bằng cách nói "cho tôi mượn". Cách nói này có tác dụng gì?

  • A. Là cách lách luật, che đậy hành vi nhận hối lộ một cách trơ trẽn, thể hiện sự ranh mãnh, cơ hội.
  • B. Chứng tỏ hắn là người trung thực, chỉ mượn chứ không xin.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với người cho tiền.
  • D. Vì hắn thực sự có ý định trả lại tiền.

Câu 29: Tác giả Gogol đã sử dụng góc nhìn và giọng điệu nào khi miêu tả các nhân vật và tình huống trong "Quan thanh tra" để tạo nên hiệu quả trào phúng?

  • A. Góc nhìn chủ quan, giọng điệu ca ngợi.
  • B. Góc nhìn khách quan, giọng điệu bi ai.
  • C. Góc nhìn khách quan, giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay.
  • D. Góc nhìn ngôi thứ nhất, giọng điệu tự sự.

Câu 30: Vở kịch "Quan thanh tra" vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay chủ yếu là vì lý do nào?

  • A. Vì nó miêu tả chính xác cuộc sống ở Nga vào thế kỷ 19.
  • B. Vì nó phê phán những thói hư tật xấu mang tính phổ quát của con người và xã hội (tham nhũng, quan liêu, giả dối...) vẫn còn tồn tại.
  • C. Vì nó có kết thúc bất ngờ.
  • D. Vì các nhân vật trong kịch rất đáng yêu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong hài kịch 'Quan thanh tra' của N.V. Gogol, nhân vật Khơ-lét-xta-cốp, một công chức quèn, lại được các quan chức địa phương nhầm tưởng là quan thanh tra. Tình huống kịch này chủ yếu dựa trên thủ pháp nghệ thuật nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thái độ nào của các quan chức địa phương (như Thị trưởng, Chánh án, Giám đốc Bệnh viện...) khi tiếp đón Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ rõ nhất sự thối nát, mục ruỗng của bộ máy chính quyền trong vở kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khơ-lét-xta-cốp là một công chức cấp thấp, nhưng lại dễ dàng lừa gạt được cả đám quan chức địa phương. Điều này nói lên điều gì về bản thân Khơ-lét-xta-cốp và về xã hội Nga lúc bấy giờ mà Gogol miêu tả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong lớp kịch 'Nhân vật quan trọng' (Hồi III của 'Quan thanh tra'), Khơ-lét-xta-cốp đã nói khoác rất nhiều về thân thế, sự nghiệp của mình. Lời nói khoác nào của hắn vô tình lại bộc lộ chính sự thiếu hiểu biết và thân phận thấp kém thực sự của hắn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi nghe Khơ-lét-xta-cốp nói khoác lác về thân phận 'quan trọng' của mình, các quan chức địa phương có thái độ như thế nào? Thái độ đó phản ánh điều gì về họ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp mượn tiền lần lượt từ các quan chức khác nhau (Thị trưởng, Chánh án, Giám đốc Bệnh viện...) có ý nghĩa gì trong việc phơi bày bản chất của các nhân vật và xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và hai người phụ nữ trong gia đình Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na và Mari-a An-tô-nô-vna) được Gogol xây dựng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn kết của vở kịch, khi quan thanh tra thật xuất hiện, tạo nên hiệu ứng kịch tính bất ngờ (coup de théâtre). Hiệu ứng này có tác dụng gì trong việc nhấn mạnh thông điệp của Gogol?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp tự nhận mình là nhà văn, hắn đã liệt kê tên của những tác phẩm và tác giả một cách lộn xộn, sai sự thật. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh nhân vật Thị trưởng và các quan chức khác trong vở kịch, điểm chung nổi bật nhất về bản chất của họ là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Thông qua việc khắc họa các nhân vật quan chức trong 'Quan thanh tra', Gogol chủ yếu muốn gửi gắm thông điệp gì về bộ máy chính quyền và xã hội Nga dưới chế độ Sa hoàng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhân vật nào trong vở kịch có câu nói nổi tiếng thể hiện sự sợ hãi và lo lắng tột độ trước tin đồn có quan thanh tra, đồng thời bộc lộ sự thiếu trách nhiệm của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vở hài kịch 'Quan thanh tra' được coi là một tác phẩm trào phúng kinh điển. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tạo nên tính trào phúng của tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về tính cách của Khơ-lét-xta-cốp trong vở 'Quan thanh tra'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Lời nói khoác nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' (Hồi III) thể hiện rõ nhất sự ảo tưởng và xa rời thực tế của hắn về cuộc sống ở kinh đô Pê-téc-bua?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của nhân vật Bôp-chin-xki và Đôp-chin-xki (hai điền chủ nhỏ) trong vở kịch. Họ chủ yếu đại diện cho tầng lớp nào và có tác dụng gì trong việc thúc đẩy cốt truyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nếu phải so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức địa phương, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất của họ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong các đoạn thoại của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nói khoác để tạo nên tính hài hước và châm biếm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích tâm trạng của Thị trưởng và các quan chức khi nghe tin Khơ-lét-xta-cốp đã rời đi và để lại một lá thư. Tâm trạng đó bộc lộ điều gì về tính cách và tình thế của họ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn kết bất ngờ với sự xuất hiện của quan thanh tra thật khiến các nhân vật 'câm lặng như đóng đinh'. Khoảnh khắc 'câm lặng' này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nhân vật Hôp-ki-na và Pôp-ki-na (vợ của các thương gia) xuất hiện để tố cáo Thị trưởng. Sự xuất hiện này có tác dụng gì trong việc làm rõ thêm bức tranh xã hội và bản chất của Thị trưởng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu phân tích theo cấp độ tư duy Bloom, việc xác định thủ pháp nghệ thuật chính trong vở 'Quan thanh tra' (như câu hỏi 1) thuộc cấp độ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: 'Ôi, Pê-téc-bua! ... Quả thật, tôi có tài viết lách phi thường... Chỉ trong một phút, bạn có thể bay từ Pê-téc-bua đến đây. À, đúng đấy, tôi còn nhớ...', câu nói này cho thấy điều gì về tâm lý của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao Thị trưởng lại vội vàng gả con gái mình cho Khơ-lét-xta-cốp, dù mới gặp mặt và chưa rõ thân thế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ngoài 'Quan thanh tra', N.V. Gogol còn nổi tiếng với tác phẩm nào sau đây, cũng phê phán sâu sắc thói quan liêu, vô hồn của bộ máy công chức Nga?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách nói khoác giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương (dù họ nói khoác về thành tích của mình). Sự khác biệt này nói lên điều gì về bản chất của từng loại nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chi tiết Thị trưởng tự mình đi 'dọn dẹp' bệnh viện, trường học... trước khi 'quan thanh tra' đến có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức, hắn thường biện minh bằng cách nói 'cho tôi mượn'. Cách nói này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tác giả Gogol đã sử dụng góc nhìn và giọng điệu nào khi miêu tả các nhân vật và tình huống trong 'Quan thanh tra' để tạo nên hiệu quả trào phúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vở kịch 'Quan thanh tra' vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay chủ yếu là vì lý do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích "Quan thanh tra" của Gô-gôn), sự nhầm lẫn của Thị trưởng và các quan chức về Khơ-lét-xta-cốp bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp có vẻ ngoài uyên bác và quyền lực.
  • B. Thị trưởng và các quan chức đã nhận được thông báo chính thức về chuyến thanh tra.
  • C. Tin đồn về việc có quan thanh tra bí mật và sự xuất hiện của Khơ-lét-xta-cốp cùng lúc.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp cố tình đóng giả làm quan thanh tra ngay từ đầu.

Câu 2: Phân tích thái độ của Thị trưởng và các quan chức khi lần đầu tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của tầng lớp này dưới ngòi bút trào phúng của Gô-gôn?

  • A. Sự tận tâm và trách nhiệm với công việc được giao.
  • B. Lòng tự trọng và sự thẳng thắn trong giao tiếp.
  • C. Sự thông minh và nhạy bén trong việc nhận diện con người.
  • D. Tính tham nhũng, sự hèn nhát và thói đạo đức giả.

Câu 3: Lời nói khoác lác ngày càng bốc đồng của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật và tạo nên tiếng cười trào phúng?

  • A. Lột tả bản chất phù phiếm, háo danh của Khơ-lét-xta-cốp và phơi bày sự ngu dốt, dễ tin của những kẻ nghe.
  • B. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhân vật có tài năng và ảnh hưởng lớn.
  • C. Giúp Khơ-lét-xta-cốp thoát khỏi tình thế khó khăn một cách khéo léo.
  • D. Thể hiện sự thông minh và khả năng ứng biến nhanh nhạy của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình là tác giả của "Phi-đe-li-ô" (một vở opera của Beethoven) và "Rô-béc Ma-cơ-phe" (tên một nhân vật tiểu thuyết của Scott) cho thấy điều gì về trình độ "hiểu biết" của hắn và phản ứng của những người xung quanh?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp có kiến thức sâu rộng về nghệ thuật nhưng khiêm tốn.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp hoàn toàn không am hiểu văn chương nhưng cố tỏ ra nguy hiểm, còn những kẻ nghe thì ngu dốt và dễ bị lừa.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp đang cố tình thử xem những người kia có thực sự hiểu biết không.
  • D. Chi tiết này chỉ đơn thuần là một lời nói đùa không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Thái độ của An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na (vợ và con gái Thị trưởng) khi tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

  • A. Sự quan tâm chân thành đến đời sống văn hóa và nghệ thuật.
  • B. Lòng hiếu khách và sự tôn trọng đối với khách lạ.
  • C. Tính thực dụng, ham danh vọng và lối sống phù phiếm của tầng lớp thượng lưu tỉnh lẻ.
  • D. Sự cảnh giác và thận trọng trước một vị khách bí ẩn.

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền "vay mượn" từ Thị trưởng và các quan chức có ý nghĩa gì trong việc làm rõ bản chất của hắn và tình trạng xã hội?

  • A. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo cơ hội và tố cáo nạn tham nhũng tràn lan trong bộ máy chính quyền.
  • B. Thể hiện sự hào phóng và lòng tốt bụng của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp thực sự là quan thanh tra đang ngầm điều tra.
  • D. Là một tình huống ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 7: Nhân vật Osip, người hầu của Khơ-lét-xta-cốp, đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật tính cách của chủ và tạo kịch tính?

  • A. Hùa theo và khuyến khích Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo.
  • B. Là người hiểu rõ bản chất của Khơ-lét-xta-cốp và thường có những nhận xét tỉnh táo, đối lập với sự mù quáng của những người khác.
  • C. Chỉ là một nhân vật phụ không có vai trò quan trọng.
  • D. Tham gia vào việc lừa đảo một cách tích cực và chủ động.

Câu 8: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" sử dụng chủ yếu thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười và phê phán xã hội?

  • A. Trào phúng (bao gồm phóng đại, mỉa mai, lố bịch hóa).
  • B. Lãng mạn hóa.
  • C. Bi kịch hóa.
  • D. Sử thi hóa.

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thể hiện rõ nhất sự lố bịch và phi lý của tình huống do sự nhầm lẫn tạo ra?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp than phiền về bữa ăn ở nhà trọ.
  • B. Osip khuyên Khơ-lét-xta-cốp nên rời khỏi thị trấn.
  • C. An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na cố gắng nói chuyện với Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Thị trưởng và các quan chức tranh nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp sau khi nghe hắn khoác lác về thân thế và tài năng.

Câu 10: Qua đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Gô-gôn chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội Nga thế kỷ XIX?

  • A. Tệ nạn trộm cắp và cờ bạc trong dân chúng.
  • B. Sự lạc hậu về khoa học kỹ thuật.
  • C. Sự thối nát, tham nhũng của bộ máy quan lại và lối sống phù phiếm của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Tình trạng nghèo đói và bệnh tật của người dân lao động.

Câu 11: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

  • A. Nhân vật anh hùng ca.
  • B. Nhân vật ngẫu nhiên, lố bịch, lợi dụng tình thế.
  • C. Nhân vật trí thức, có lý tưởng cao đẹp.
  • D. Nhân vật bi kịch, đáng thương.

Câu 12: So sánh thái độ của Thị trưởng và Giám mục khi tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp. Điểm chung nào nổi bật ở họ?

  • A. Cả hai đều giữ thái độ bình tĩnh và nghi ngờ Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Một người thì sợ hãi, một người thì tỏ ra khinh bỉ.
  • C. Cả hai đều sợ sệt, khúm núm và tìm cách hối lộ Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Một người đại diện cho chính quyền, một người đại diện cho tôn giáo, nên thái độ khác nhau hoàn toàn.

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và Osip về việc rời khỏi thị trấn mang ý nghĩa gì đối với diễn biến và kết thúc của vở kịch?

  • A. Báo hiệu sự kết thúc của màn kịch lừa đảo và chuẩn bị cho sự bại lộ thân phận của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp đã chán ghét cuộc sống ở thị trấn.
  • C. Thể hiện sự bất đồng giữa chủ và tớ.
  • D. Là một đoạn đối thoại filler không quan trọng.

Câu 14: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ xã hội học, ta thấy Gô-gôn đã khắc họa thành công điều gì về cấu trúc xã hội Nga đương thời?

  • A. Một xã hội công bằng, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Một xã hội đề cao giá trị lao động và sự sáng tạo.
  • C. Một xã hội mà mọi người đều tôn trọng lẽ phải và sự thật.
  • D. Một xã hội phân cấp, mục ruỗng, nơi quan chức tham nhũng, hèn nhát và người dân thì dễ bị lừa gạt.

Câu 15: Chi tiết Thị trưởng cố gắng gả con gái mình cho Khơ-lét-xta-cốp (người mà ông ta nghĩ là quan lớn) thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Tình yêu thương sâu sắc của Thị trưởng dành cho con gái.
  • B. Sự thực dụng, ham danh vọng và sẵn sàng dùng con cái làm công cụ thăng tiến địa vị.
  • C. Niềm tin vào tình yêu sét đánh giữa Khơ-lét-xta-cốp và con gái ông.
  • D. Mong muốn tìm một người chồng tốt cho con gái.

Câu 16: Khác với Khơ-lét-xta-cốp chỉ là kẻ lừa đảo tình thế, nhân vật Thị trưởng và các quan chức khác trong vở kịch là đối tượng phê phán chính của Gô-gôn vì điều gì?

  • A. Họ quá tin người và dễ bị lừa.
  • B. Họ không đủ thông minh để nhận ra Khơ-lét-xta-cốp là kẻ giả mạo.
  • C. Họ là những kẻ tham nhũng, thối nát, lợi dụng chức quyền và sẵn sàng hối lộ để che đậy tội lỗi.
  • D. Họ không có đủ tiền để hối lộ Khơ-lét-xta-cốp một cách xứng đáng.

Câu 17: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" kết thúc khi Khơ-lét-xta-cốp rời đi. Sự ra đi này có ý nghĩa gì?

  • A. Báo hiệu sự kết thúc của màn kịch lừa đảo tạm thời và chuẩn bị cho sự phơi bày sự thật, khiến các quan chức phải đối mặt với hậu quả.
  • B. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp đã hoàn thành nhiệm vụ thanh tra của mình.
  • C. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật quyền lực, có thể đến và đi tùy ý.
  • D. Mang lại sự bình yên cho thị trấn sau những ngày xáo trộn.

Câu 18: Phân tích cách Gô-gôn sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác để thể hiện sự nghiêm túc của tình huống.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, không có nhiều lớp nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật thay vì lời thoại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phù hợp với từng nhân vật, tạo sự tương phản, cường điệu và lặp lại để khắc họa tính cách và tăng tính trào phúng.

Câu 19: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hài kịch?

  • A. Phản ánh những mâu thuẫn, thói hư tật xấu của xã hội thông qua tiếng cười, kết thúc thường có hậu hoặc mang tính giáo dục/phê phán.
  • B. Phản ánh những xung đột gay gắt dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính.
  • C. Miêu tả cuộc sống thường ngày một cách chân thực, không có xung đột kịch tính.
  • D. Kết hợp lời thoại với âm nhạc và vũ đạo.

Câu 20: Hành động nào của Thị trưởng và các quan chức sau khi Khơ-lét-xta-cốp rời đi cho thấy sự tuyệt vọng và bẽ bàng của họ khi nhận ra sự thật?

  • A. Họ vui mừng vì đã hoàn thành tốt việc đón tiếp quan thanh tra.
  • B. Họ tranh cãi, đổ lỗi cho nhau và rơi vào trạng thái bàng hoàng, bẽ bàng khi biết mình bị lừa.
  • C. Họ quyết định đuổi theo Khơ-lét-xta-cốp để lấy lại tiền.
  • D. Họ tổ chức tiệc ăn mừng vì thoát nạn.

Câu 21: Lời nói nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích bộc lộ rõ nhất bản chất "ăn hại", sống bám của hắn trước khi được nhầm làm quan thanh tra?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong động cơ tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp giữa Thị trưởng và các quan chức khác (Giám mục, Chánh án, v.v.).

  • A. Thị trưởng muốn trốn tránh trách nhiệm, còn các quan chức khác thì muốn hợp tác.
  • B. Thị trưởng muốn lật đổ Khơ-lét-xta-cốp, còn các quan chức khác thì muốn ủng hộ.
  • C. Thị trưởng chỉ quan tâm đến tiền bạc, còn các quan chức khác quan tâm đến danh tiếng.
  • D. Thị trưởng vừa muốn che đậy sai phạm, vừa muốn lợi dụng "quan lớn" để củng cố địa vị và gia đình; các quan chức khác chủ yếu lo sợ bị thanh tra và tìm cách hối lộ để thoát tội.

Câu 23: Lời thoại nào của Osip khi nói chuyện riêng với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất sự khôn ngoan và tỉnh táo của người đầy tớ này?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Bối cảnh thị trấn tỉnh lẻ trong vở kịch "Quan thanh tra" có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

  • A. Là nơi lý tưởng cho những người tài năng phát triển.
  • B. Là một nơi yên bình, không có tệ nạn xã hội.
  • C. Là nơi nạn tham nhũng, yếu kém quản lý dễ dàng tồn tại và phát triển, làm nổi bật sự tù đọng, lạc hậu của bộ máy quan lại.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là phông nền cho câu chuyện.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Nhân vật quan trọng" (trích từ "Quan thanh tra"). Nhan đề này gợi lên điều gì?

  • A. Mang tính mỉa mai, gợi lên sự lố bịch của tình huống và bản chất giả dối của xã hội, nơi một kẻ tầm thường lại trở nên "quan trọng" chỉ vì sự nhầm lẫn.
  • B. Khẳng định tầm vóc vĩ đại của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của Khơ-lét-xta-cốp đối với thị trấn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng của tác giả đối với nhân vật Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 26: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể liên hệ với thực trạng xã hội nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ phản ánh thực trạng xã hội Nga thế kỷ XIX, không còn liên quan đến hiện tại.
  • B. Chủ yếu liên quan đến vấn đề giao thông đô thị.
  • C. Chỉ phản ánh vấn đề giáo dục trong nhà trường.
  • D. Có thể liên hệ với các vấn đề như tham nhũng, chạy chức chạy quyền, sính ngoại, háo danh, tin vào lời đồn đại mà thiếu kiểm chứng trong xã hội hiện đại.

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng (cùng các quan chức) trong vở kịch là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo tình thế, còn Thị trưởng và các quan chức là những kẻ tham nhũng có hệ thống và là nạn nhân của chính sự thối nát của họ.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp là người tốt bụng, còn Thị trưởng là kẻ xấu xa.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp là người thông minh, còn Thị trưởng là người ngu dốt.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp là người nghèo, còn Thị trưởng là người giàu.

Câu 28: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả không khí chủ đạo trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", từ nào phù hợp nhất?

  • A. U buồn và tuyệt vọng.
  • B. Trang nghiêm và kính cẩn.
  • C. Sợ hãi, lố bịch và hài hước.
  • D. Lãng mạn và trữ tình.

Câu 29: Qua việc xây dựng tình huống kịch và các nhân vật trong "Quan thanh tra" nói chung và đoạn trích "Nhân vật quan trọng" nói riêng, Gô-gôn đã thể hiện quan điểm gì về khả năng tự cải tạo của xã hội Nga đương thời?

  • A. Lạc quan tin tưởng vào khả năng tự làm trong sạch bộ máy.
  • B. Bi quan, cho rằng sự thối nát đã ăn sâu và khó có thể tự cải tạo từ bên trong.
  • C. Không bày tỏ quan điểm gì về vấn đề này.
  • D. Cho rằng chỉ cần thay thế một vài cá nhân là đủ.

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn phân tích ngắn về nhân vật Thị trưởng dựa trên đoạn trích "Nhân vật quan trọng", bạn sẽ tập trung làm rõ những đặc điểm nào của nhân vật này?

  • A. Sự dũng cảm, liêm khiết và tận tụy với công việc.
  • B. Sự thông thái, uyên bác và khả năng lãnh đạo tài tình.
  • C. Lòng nhân hậu, sự vị tha và tình yêu thương con người.
  • D. Sự tham nhũng, hèn nhát, đạo đức giả, xu nịnh, thực dụng và tính lố bịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' (trích 'Quan thanh tra' của Gô-gôn), sự nhầm lẫn của Thị trưởng và các quan chức về Khơ-lét-xta-cốp bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích thái độ của Thị trưởng và các quan chức khi lần đầu tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của tầng lớp này dưới ngòi bút trào phúng của Gô-gôn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Lời nói khoác lác ngày càng bốc đồng của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật và tạo nên tiếng cười trào phúng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình là tác giả của 'Phi-đe-li-ô' (một vở opera của Beethoven) và 'Rô-béc Ma-cơ-phe' (tên một nhân vật tiểu thuyết của Scott) cho thấy điều gì về trình độ 'hiểu biết' của hắn và phản ứng của những người xung quanh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thái độ của An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na (vợ và con gái Thị trưởng) khi tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền 'vay mượn' từ Thị trưởng và các quan chức có ý nghĩa gì trong việc làm rõ bản chất của hắn và tình trạng xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhân vật Osip, người hầu của Khơ-lét-xta-cốp, đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật tính cách của chủ và tạo kịch tính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' sử dụng chủ yếu thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười và phê phán xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thể hiện rõ nhất sự lố bịch và phi lý của tình huống do sự nhầm lẫn tạo ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Qua đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', Gô-gôn chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội Nga thế kỷ XIX?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh thái độ của Thị trưởng và Giám mục khi tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp. Điểm chung nào nổi bật ở họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và Osip về việc rời khỏi thị trấn mang ý nghĩa gì đối với diễn biến và kết thúc của vở kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ xã hội học, ta thấy Gô-gôn đã khắc họa thành công điều gì về cấu trúc xã hội Nga đương thời?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chi tiết Thị trưởng cố gắng gả con gái mình cho Khơ-lét-xta-cốp (người mà ông ta nghĩ là quan lớn) thể hiện rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khác với Khơ-lét-xta-cốp chỉ là kẻ lừa đảo tình thế, nhân vật Thị trưởng và các quan chức khác trong vở kịch là đối tượng phê phán chính của Gô-gôn vì điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' kết thúc khi Khơ-lét-xta-cốp rời đi. Sự ra đi này có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích cách Gô-gôn sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hành động nào của Thị trưởng và các quan chức sau khi Khơ-lét-xta-cốp rời đi cho thấy sự tuyệt vọng và bẽ bàng của họ khi nhận ra sự thật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Lời nói nào của Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích bộc lộ rõ nhất bản chất 'ăn hại', sống bám của hắn trước khi được nhầm làm quan thanh tra?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong động cơ tiếp cận Khơ-lét-xta-cốp giữa Thị trưởng và các quan chức khác (Giám mục, Chánh án, v.v.).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lời thoại nào của Osip khi nói chuyện riêng với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất sự khôn ngoan và tỉnh táo của người đầy tớ này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bối cảnh thị trấn tỉnh lẻ trong vở kịch 'Quan thanh tra' có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Nhân vật quan trọng' (trích từ 'Quan thanh tra'). Nhan đề này gợi lên điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có thể liên hệ với thực trạng xã hội nào trong cuộc sống hiện đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng (cùng các quan chức) trong vở kịch là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả không khí chủ đạo trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', từ nào phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Qua việc xây dựng tình huống kịch và các nhân vật trong 'Quan thanh tra' nói chung và đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' nói riêng, Gô-gôn đã thể hiện quan điểm gì về khả năng tự cải tạo của xã hội Nga đương thời?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn phân tích ngắn về nhân vật Thị trưởng dựa trên đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', bạn sẽ tập trung làm rõ những đặc điểm nào của nhân vật này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" trong sách Ngữ văn 12 Kết nối tri thức được trích từ vở hài kịch nổi tiếng nào của N.V. Gogol? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về xuất xứ văn bản.

  • A. Những linh hồn chết
  • B. Chiếc áo khoác
  • C. Quan thanh tra
  • D. Cái mũi

Câu 2: Vở kịch "Quan thanh tra" của N.V. Gogol phê phán mạnh mẽ điều gì trong xã hội Nga đương thời? Câu hỏi này yêu cầu xác định chủ đề và đối tượng châm biếm chính của tác phẩm.

  • A. Sự bất công trong quan hệ giữa nông nô và địa chủ.
  • B. Sự mục nát, quan liêu và giả dối của bộ máy quan chức.
  • C. Tình cảnh khốn khổ của tầng lớp lao động nghèo.
  • D. Xung đột giữa các tư tưởng chính trị trong giới trí thức.

Câu 3: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong "Quan thanh tra" tiêu biểu cho kiểu người nào trong xã hội mà Gogol muốn phê phán? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách điển hình của nhân vật.

  • A. Kẻ nói khoác, rỗng tuếch, cơ hội.
  • B. Quan chức tham nhũng, xảo quyệt.
  • C. Người dân lao động bị áp bức.
  • D. Trí thức bất mãn, bất lực.

Câu 4: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp khi được các quan chức địa phương lầm tưởng là "quan thanh tra" cho thấy điều gì về bản chất nhân vật này? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành vi của nhân vật trong tình huống cụ thể.

  • A. Sự thông minh và tài ứng biến.
  • B. Nỗi sợ hãi và ý định chạy trốn.
  • C. Sự ngạc nhiên và cố gắng giải thích sự thật.
  • D. Bản tính cơ hội, thích hư vinh và nhanh chóng thích nghi để trục lợi.

Câu 5: Việc các quan chức thi nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp, dù hắn chỉ là một kẻ giả danh, phản ánh rõ nhất điều gì về bộ máy chính quyền trong vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành động của nhóm nhân vật để làm rõ chủ đề tác phẩm.

  • A. Sự tham nhũng tràn lan, thói luồn cúi và nỗi sợ quyền lực.
  • B. Sự tôn trọng đối với cấp trên thực sự.
  • C. Lòng hiếu khách và mong muốn giúp đỡ người khác.
  • D. Sự nhầm lẫn đơn thuần do thiếu thông tin.

Câu 6: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất được N.V. Gogol sử dụng trong "Quan thanh tra" để khắc họa hiện thực xã hội là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thủ pháp nghệ thuật đặc trưng.

  • A. Lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Nghệ thuật trào phúng sâu cay.
  • C. Sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • D. Tập trung vào nội tâm nhân vật.

Câu 7: Thái độ của tác giả N.V. Gogol thể hiện qua vở kịch "Quan thanh tra" là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích thái độ, tư tưởng của tác giả.

  • A. Đồng tình với cách ứng xử của các quan chức.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hiện thực mà không đưa ra phán xét.
  • C. Thể hiện sự tuyệt vọng và bế tắc trước xã hội.
  • D. Phê phán sâu sắc thực tại thối nát và khao khát một sự thay đổi tích cực.

Câu 8: Ngoài "Quan thanh tra", N.V. Gogol còn nổi tiếng với tác phẩm nào được xem là "khởi nguồn" cho dòng văn học hiện thực phê phán ở Nga? Câu hỏi này mở rộng kiến thức về sự nghiệp của tác giả và vai trò lịch sử của tác phẩm.

  • A. Anna Karenina
  • B. Tội ác và hình phạt
  • C. Chiếc áo khoác
  • D. Người cha già Khốt-ta-bít

Câu 9: Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc Việt Nam, được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới gắn liền với kiệt tác nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nhân vật lịch sử và tác phẩm tiêu biểu.

  • A. Văn chiêu hồn
  • B. Truyện Kiều
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Thanh Hiên thi tập

Câu 10: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm văn học Trung Quốc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguồn gốc sáng tạo của tác phẩm.

  • A. Kim Vân Kiều truyện
  • B. Tam quốc diễn nghĩa
  • C. Thủy hử
  • D. Hồng lâu mộng

Câu 11: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thể hiện ở điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích giá trị nội dung của tác phẩm.

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • C. Đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh và lên án thế lực tàn bạo.
  • D. Khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 12: Đoạn trích "Chí khí anh hùng" miêu tả nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều". Qua đoạn trích này, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải với những đặc điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách nhân vật qua đoạn trích cụ thể.

  • A. Hiền lành, cam chịu số phận.
  • B. Gian xảo, mưu mô.
  • C. Yếu đuối, nhu nhược.
  • D. Ngang tàng, phi thường, có chí khí lẫm liệt.

Câu 13: "Thuý Kiều báo ân báo oán" là đoạn trích thể hiện sự vươn lên của Thuý Kiều để đòi lại công bằng. Tuy nhiên, hành động của nàng ở cuối đoạn trích này vẫn mang dấu ấn của hệ tư tưởng nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nhân vật trong mối liên hệ với bối cảnh xã hội.

  • A. Tư tưởng nhân đạo hiện đại.
  • B. Hệ tư tưởng phong kiến và quan niệm "thiện ác hữu báo".
  • C. Chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
  • D. Tư tưởng giải phóng phụ nữ.

Câu 14: Hồ Chí Minh, không chỉ là nhà cách mạng vĩ đại, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Phong cách thơ của Người trong "Nhật ký trong tù" có đặc điểm nổi bật nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích phong cách sáng tác.

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn chất thép và chất tình, tính cổ điển và hiện đại.
  • B. Đậm chất lãng mạn, siêu thực.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hiện thực tàn khốc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.

Câu 15: Bài thơ "Chiều tối" ("Mộ") trong "Nhật ký trong tù" khắc họa hình ảnh người tù cộng sản trên đường chuyển lao. Bên cạnh cảnh chiều tối nơi rừng núi, bài thơ còn bộc lộ điều gì về tâm hồn của Bác? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • A. Nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng.
  • B. Sự căm phẫn, oán hận.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • D. Tâm hồn lạc quan, yêu đời, hướng về ánh sáng và sự sống.

Câu 16: Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất, được biết đến với nhiều đóng góp. Tác phẩm nào của ông được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, tổng kết thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác phẩm lịch sử có giá trị.

  • A. Dư địa chí
  • B. Quốc âm thi tập
  • C. Bình Ngô đại cáo
  • D. Ức Trai thi tập

Câu 17: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cốt lõi. Tư tưởng này được hiểu là gì trong bối cảnh tác phẩm? Câu hỏi này yêu cầu phân tích một khái niệm triết học/chính trị trong tác phẩm cụ thể.

  • A. Yêu nước, thương dân, chống lại kẻ thù xâm lược để bảo vệ cuộc sống bình yên cho nhân dân.
  • B. Lòng từ bi, bác ái đối với mọi loài.
  • C. Sự trung thành tuyệt đối với vua chúa.
  • D. Quan niệm "ân đền oán trả".

Câu 18: Lỗ Tấn, nhà văn hiện thực nổi tiếng của Trung Quốc, thường khắc họa số phận của "nhân vật nhỏ bé" trong xã hội. Đặc điểm chung về số phận của những nhân vật này trong tác phẩm của ông là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm nhân vật trong sáng tác của một tác giả.

  • A. Họ luôn vươn lên và chiến thắng hoàn cảnh.
  • B. Số phận bi thảm, bị áp bức và tha hóa về nhân phẩm.
  • C. Họ là những người giàu có, quyền lực trong xã hội.
  • D. Họ sống cuộc sống bình yên, hạnh phúc.

Câu 19: Truyện ngắn "Thuốc" của Lỗ Tấn là một bi kịch về sự u mê của quần chúng. Hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người được dùng làm thuốc chữa bệnh lao phổi tượng trưng cho điều gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng trong tác phẩm.

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Tình yêu thương giữa con người.
  • C. Sự tiến bộ của y học.
  • D. Sự u mê, lạc hậu, tin vào hủ tục và sự vô nghĩa của hy sinh trong xã hội cũ.

Câu 20: William Shakespeare, nhà viết kịch vĩ đại của Anh, được biết đến với các bi kịch kinh điển. Đặc điểm chung trong các bi kịch của ông (như Hamlet, Othello, Vua Lear, Macbeth) thường là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm thể loại trong sáng tác của một tác giả.

  • A. Khắc họa xung đột nội tâm phức tạp, đấu tranh giữa thiện ác và kết thúc bi thảm.
  • B. Ca ngợi tình yêu lãng mạn và kết thúc có hậu.
  • C. Phê phán hài hước các thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Miêu tả cuộc sống bình dị của người dân lao động.

Câu 21: Nhà khoa học Marie Curie là người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu về phóng xạ. Đóng góp quan trọng nhất của bà đối với khoa học là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp của nhân vật khoa học.

  • A. Phát minh ra điện thoại.
  • B. Xây dựng thuyết tương đối.
  • C. Khám phá Polonium và Radium, tiên phong nghiên cứu phóng xạ.
  • D. Tìm ra cấu trúc DNA.

Câu 22: Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên nhận giải Nobel và là người duy nhất đoạt giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau (Vật lý và Hóa học). Thành tựu này nói lên điều gì về bà trong bối cảnh khoa học cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa của thành tựu trong bối cảnh lịch sử.

  • A. Bà là người may mắn được làm việc trong phòng thí nghiệm hiện đại.
  • B. Việc đoạt giải Nobel vào thời điểm đó không khó khăn.
  • C. Bà chỉ tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu duy nhất.
  • D. Trí tuệ, nghị lực phi thường và vai trò tiên phong phá bỏ rào cản giới trong khoa học.

Câu 23: Albert Einstein, nhà vật lý lý thuyết vĩ đại, nổi tiếng nhất với công trình nào đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về không gian, thời gian và trọng lực? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp khoa học cốt lõi.

  • A. Định luật vạn vật hấp dẫn.
  • B. Thuyết tương đối.
  • C. Định luật bảo toàn năng lượng.
  • D. Nguyên lý bất định Heisenberg.

Câu 24: Phương trình nổi tiếng E=mc² của Einstein phát biểu mối quan hệ giữa khối lượng (m) và năng lượng (E), với c là tốc độ ánh sáng. Ý nghĩa sâu sắc nhất của phương trình này là gì? Câu hỏi này yêu cầu giải thích ý nghĩa của một công thức khoa học nổi tiếng.

  • A. Khối lượng và năng lượng có thể chuyển đổi cho nhau, là hai mặt của cùng một thực thể.
  • B. Tốc độ ánh sáng là hằng số duy nhất trong vũ trụ.
  • C. Năng lượng luôn được bảo toàn trong mọi quá trình.
  • D. Khối lượng của vật thể tăng lên khi vận tốc tăng.

Câu 25: Trong triết học, Socrates (Hy Lạp cổ đại) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy nào, dựa trên việc đặt câu hỏi liên tục để người học tự tìm ra chân lý? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phương pháp luận của nhân vật triết học.

  • A. Phương pháp diễn giảng (Lecture method).
  • B. Phương pháp đối thoại biện chứng (Socratic method).
  • C. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method).
  • D. Phương pháp quy nạp (Inductive method).

Câu 26: Shakespeare thường xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp. Điều gì khiến các nhân vật của ông, như Hamlet hay Macbeth, vẫn có sức sống vượt thời gian và gần gũi với độc giả hiện đại? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sức hấp dẫn và tính phổ quát của nhân vật văn học.

  • A. Họ là những anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Họ chỉ đại diện cho tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Họ đối mặt với những vấn đề muôn thuở của con người và có chiều sâu tâm lý phức tạp.
  • D. Họ sống trong bối cảnh lịch sử hoàn toàn khác biệt với hiện tại.

Câu 27: Khi phân tích một "nhân vật quan trọng" trong lịch sử, việc xem xét bối cảnh xã hội, chính trị, văn hóa mà người đó sống có ý nghĩa như thế nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của bối cảnh trong việc hiểu về nhân vật.

  • A. Bối cảnh không quan trọng, chỉ cần tập trung vào hành động cá nhân.
  • B. Giúp hiểu rõ động cơ, hành động, tư tưởng và tầm ảnh hưởng của họ trong thời đại đó.
  • C. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu các nhân vật chính trị.
  • D. Làm phức tạp thêm việc đánh giá nhân vật.

Câu 28: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình viết văn, làm thơ và quen biết các nhà văn nổi tiếng. Chi tiết này không chỉ cho thấy sự rỗng tuếch của hắn mà còn phản ánh điều gì về xã hội Nga đương thời dưới góc nhìn trào phúng của Gogol? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa xã hội của một chi tiết nhỏ.

  • A. Sự coi trọng văn học nghệ thuật của người dân.
  • B. Tài năng văn chương thực sự của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự nghèo đói về đời sống tinh thần.
  • D. Thói sính chữ, sính danh hão, chạy theo hình thức giả tạo trong xã hội.

Câu 29: Khi nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của một "nhân vật quan trọng" như Hồ Chí Minh, điều gì là cần thiết để có cái nhìn toàn diện và khách quan? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử/tiểu sử.

  • A. Xem xét đa chiều (bối cảnh lịch sử, văn bản gốc, tư liệu đa dạng) và đặt trong tiến trình lịch sử.
  • B. Chỉ đọc các bài ca ngợi về nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào những sai lầm hoặc tranh cãi (nếu có).
  • D. Áp đặt góc nhìn của hiện tại để phán xét quá khứ.

Câu 30: Đoạn kết bất ngờ của vở "Quan thanh tra" khi viên "quan thanh tra" thật xuất hiện gây ra sự hoảng loạn tột độ. Chi tiết này có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề của vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của kết cấu trong việc thể hiện chủ đề.

  • A. Giúp các nhân vật thoát khỏi rắc rối.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất phê phán của vở kịch.
  • C. Đẩy kịch tính lên cao trào, phơi bày hoàn toàn bản chất mục nát và khẳng định tính phê phán.
  • D. Chuyển hướng vở kịch sang thể loại bi kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' trong sách Ngữ văn 12 Kết nối tri thức được trích từ vở hài kịch nổi tiếng nào của N.V. Gogol? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về xuất xứ văn bản.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vở kịch 'Quan thanh tra' của N.V. Gogol phê phán mạnh mẽ điều gì trong xã hội Nga đương thời? Câu hỏi này yêu cầu xác định chủ đề và đối tượng châm biếm chính của tác phẩm.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong 'Quan thanh tra' tiêu biểu cho kiểu người nào trong xã hội mà Gogol muốn phê phán? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách điển hình của nhân vật.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp khi được các quan chức địa phương lầm tưởng là 'quan thanh tra' cho thấy điều gì về bản chất nhân vật này? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành vi của nhân vật trong tình huống cụ thể.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc các quan chức thi nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp, dù hắn chỉ là một kẻ giả danh, phản ánh rõ nhất điều gì về bộ máy chính quyền trong vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích hành động của nhóm nhân vật để làm rõ chủ đề tác phẩm.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất được N.V. Gogol sử dụng trong 'Quan thanh tra' để khắc họa hiện thực xã hội là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thủ pháp nghệ thuật đặc trưng.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thái độ của tác giả N.V. Gogol thể hiện qua vở kịch 'Quan thanh tra' là gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích thái độ, tư tưởng của tác giả.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngoài 'Quan thanh tra', N.V. Gogol còn nổi tiếng với tác phẩm nào được xem là 'khởi nguồn' cho dòng văn học hiện thực phê phán ở Nga? Câu hỏi này mở rộng kiến thức về sự nghiệp của tác giả và vai trò lịch sử của tác phẩm.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc Việt Nam, được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới gắn liền với kiệt tác nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nhân vật lịch sử và tác phẩm tiêu biểu.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cốt truyện của tác phẩm văn học Trung Quốc nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguồn gốc sáng tạo của tác phẩm.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du thể hiện ở điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích giá trị nội dung của tác phẩm.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn trích 'Chí khí anh hùng' miêu tả nhân vật Từ Hải trong 'Truyện Kiều'. Qua đoạn trích này, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải với những đặc điểm nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tính cách nhân vật qua đoạn trích cụ thể.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Thuý Kiều báo ân báo oán' là đoạn trích thể hiện sự vươn lên của Thuý Kiều để đòi lại công bằng. Tuy nhiên, hành động của nàng ở cuối đoạn trích này vẫn mang dấu ấn của hệ tư tưởng nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích nhân vật trong mối liên hệ với bối cảnh xã hội.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hồ Chí Minh, không chỉ là nhà cách mạng vĩ đại, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Phong cách thơ của Người trong 'Nhật ký trong tù' có đặc điểm nổi bật nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích phong cách sáng tác.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bài thơ 'Chiều tối' ('Mộ') trong 'Nhật ký trong tù' khắc họa hình ảnh người tù cộng sản trên đường chuyển lao. Bên cạnh cảnh chiều tối nơi rừng núi, bài thơ còn bộc lộ điều gì về tâm hồn của Bác? Câu hỏi này yêu cầu phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất, được biết đến với nhiều đóng góp. Tác phẩm nào của ông được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, tổng kết thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác phẩm lịch sử có giá trị.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cốt lõi. Tư tưởng này được hiểu là gì trong bối cảnh tác phẩm? Câu hỏi này yêu cầu phân tích một khái niệm triết học/chính trị trong tác phẩm cụ thể.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lỗ Tấn, nhà văn hiện thực nổi tiếng của Trung Quốc, thường khắc họa số phận của 'nhân vật nhỏ bé' trong xã hội. Đặc điểm chung về số phận của những nhân vật này trong tác phẩm của ông là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm nhân vật trong sáng tác của một tác giả.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Truyện ngắn 'Thuốc' của Lỗ Tấn là một bi kịch về sự u mê của quần chúng. Hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người được dùng làm thuốc chữa bệnh lao phổi tượng trưng cho điều gì? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng trong tác phẩm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: William Shakespeare, nhà viết kịch vĩ đại của Anh, được biết đến với các bi kịch kinh điển. Đặc điểm chung trong các bi kịch của ông (như Hamlet, Othello, Vua Lear, Macbeth) thường là gì? Câu hỏi này yêu cầu khái quát đặc điểm thể loại trong sáng tác của một tác giả.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhà khoa học Marie Curie là người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu về phóng xạ. Đóng góp quan trọng nhất của bà đối với khoa học là gì? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp của nhân vật khoa học.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên nhận giải Nobel và là người duy nhất đoạt giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau (Vật lý và Hóa học). Thành tựu này nói lên điều gì về bà trong bối cảnh khoa học cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa của thành tựu trong bối cảnh lịch sử.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Albert Einstein, nhà vật lý lý thuyết vĩ đại, nổi tiếng nhất với công trình nào đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về không gian, thời gian và trọng lực? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đóng góp khoa học cốt lõi.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương trình nổi tiếng E=mc² của Einstein phát biểu mối quan hệ giữa khối lượng (m) và năng lượng (E), với c là tốc độ ánh sáng. Ý nghĩa sâu sắc nhất của phương trình này là gì? Câu hỏi này yêu cầu giải thích ý nghĩa của một công thức khoa học nổi tiếng.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong triết học, Socrates (Hy Lạp cổ đại) nổi tiếng với phương pháp giảng dạy nào, dựa trên việc đặt câu hỏi liên tục để người học tự tìm ra chân lý? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phương pháp luận của nhân vật triết học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Shakespeare thường xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp. Điều gì khiến các nhân vật của ông, như Hamlet hay Macbeth, vẫn có sức sống vượt thời gian và gần gũi với độc giả hiện đại? Câu hỏi này yêu cầu phân tích sức hấp dẫn và tính phổ quát của nhân vật văn học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một 'nhân vật quan trọng' trong lịch sử, việc xem xét bối cảnh xã hội, chính trị, văn hóa mà người đó sống có ý nghĩa như thế nào? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của bối cảnh trong việc hiểu về nhân vật.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình viết văn, làm thơ và quen biết các nhà văn nổi tiếng. Chi tiết này không chỉ cho thấy sự rỗng tuếch của hắn mà còn phản ánh điều gì về xã hội Nga đương thời dưới góc nhìn trào phúng của Gogol? Câu hỏi này yêu cầu phân tích ý nghĩa xã hội của một chi tiết nhỏ.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của một 'nhân vật quan trọng' như Hồ Chí Minh, điều gì là cần thiết để có cái nhìn toàn diện và khách quan? Câu hỏi này yêu cầu áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử/tiểu sử.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đoạn kết bất ngờ của vở 'Quan thanh tra' khi viên 'quan thanh tra' thật xuất hiện gây ra sự hoảng loạn tột độ. Chi tiết này có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề của vở kịch? Câu hỏi này yêu cầu phân tích vai trò của kết cấu trong việc thể hiện chủ đề.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Những linh hồn chết
  • B. Chiếc áo khoác
  • C. Quan thanh tra
  • D. Cái mũi

Câu 2: Thể loại chính của tác phẩm

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 3: Đâu là mâu thuẫn cơ bản tạo nên tiếng cười và kịch tính trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn thăng tiến của Khơ-lét-xta-cốp và thực tế cuộc sống khó khăn của hắn.
  • B. Mâu thuẫn giữa sự liêm khiết của một số quan chức và thói tham nhũng của Thị trưởng.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và địa vị xã hội của Khơ-lét-xta-cốp với con gái Thị trưởng.
  • D. Mâu thuẫn giữa thân phận thật của Khơ-lét-xta-cốp và sự nhầm lẫn của các quan chức về hắn.

Câu 4: Hành động nào của Thị trưởng và các quan chức địa phương khi tiếp đón Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ rõ nét nhất sự sợ hãi và thói xu nịnh của họ?

  • A. Tranh nhau mời Khơ-lét-xta-cốp về nhà, biếu tiền và quà cáp.
  • B. Cử người theo dõi nhất cử nhất động của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Ra lệnh đóng cửa các cơ sở công cộng để Khơ-lét-xta-cốp không thấy khuyết điểm.
  • D. Tổ chức một buổi tiệc lớn chiêu đãi Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 5: Khi nói chuyện với các quan chức, Khơ-lét-xta-cốp đã thể hiện bản chất của mình như thế nào qua những lời nói khoác lác về địa vị và tài năng?

  • A. Thông minh, sắc sảo và am hiểu rộng về mọi lĩnh vực.
  • B. Thận trọng, dè dặt và chỉ nói sự thật về bản thân.
  • C. Kệch cỡm, dốt nát nhưng lại rất liều lĩnh và mau miệng lợi dụng tình thế.
  • D. Khiêm tốn, thật thà và bối rối trước sự nhầm lẫn.

Câu 6: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Thị trưởng quá sợ hãi đến mức không nói nên lời.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình được cả bộ trưởng nể trọng và viết sách nổi tiếng chỉ trong một đêm.
  • C. Các quan chức tranh nhau biếu tiền cho Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp bị nhầm lẫn với quan thanh tra thật.

Câu 7: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp đối với các quan chức khi nhận ra sự nhầm lẫn của họ là gì?

  • A. Sợ hãi và tìm cách đính chính sự nhầm lẫn.
  • B. Bối rối và không biết phải làm gì.
  • C. Thận trọng và tìm hiểu ý định thật sự của họ.
  • D. Mau miệng, hống hách, lợi dụng và coi thường.

Câu 8: Qua đoạn trích, Gô-gôn chủ yếu phê phán những thói hư tật xấu nào của tầng lớp quan lại trong xã hội Nga?

  • A. Tham nhũng, xu nịnh, bệnh hình thức và sự yếu kém.
  • B. Thờ ơ, vô trách nhiệm và thiếu kinh nghiệm.
  • C. Chỉ biết làm theo lệnh cấp trên một cách máy móc.
  • D. Thiếu hiểu biết về văn hóa và nghệ thuật.

Câu 9: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhầm lẫn chức quan

  • A. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người thật thà, không biết nói dối.
  • B. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một quan chức cấp cao giả dạng.
  • C. Vạch trần sự dốt nát của Khơ-lét-xta-cốp và gián tiếp phê phán hệ thống quan lại rườm rà, coi trọng thứ bậc.
  • D. Làm cho các quan chức địa phương nghi ngờ thân phận thật của hắn.

Câu 10: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, nhân vật nào trong đoạn trích góp phần đáng kể vào việc làm nổi bật sự lố bịch và phù phiếm của tầng lớp quan chức?

  • A. Vợ Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na) với thái độ chạy theo quyền lực và phù phiếm.
  • B. Thiên bút kì tích với vai trò ghi chép mọi chuyện.
  • C. Osip (người hầu của Khơ-lét-xta-cốp) với những lời nhận xét sắc sảo.
  • D. Các thương gia đến tố cáo Thị trưởng.

Câu 11: Tâm lý nào chi phối hành động của Thị trưởng và các quan chức khi họ quyết định

  • A. Lòng hiếu khách chân thành của những người dân tỉnh lẻ.
  • B. Sự ngưỡng mộ thật lòng đối với tài năng và địa vị của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sợ hãi bị lộ tội và hy vọng dùng tiền bạc, quà cáp để hối lộ, che đậy.
  • D. Muốn lợi dụng Khơ-lét-xta-cốp để thăng tiến cho bản thân.

Câu 12: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Gô-gôn trong đoạn trích có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khắc họa rõ nét tính cách lố bịch, biếm họa của nhân vật chủ yếu qua lời thoại và hành động.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài để bộc lộ suy nghĩ nhân vật.

Câu 13: Lời nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng và được giới văn chương kính nể cho thấy điều gì về xã hội Nga bấy giờ?

  • A. Xã hội Nga rất coi trọng tài năng văn chương thực sự.
  • B. Giới văn nghệ sĩ Nga rất chân thành và không bị chi phối bởi tiền bạc, quyền lực.
  • C. Chỉ có những người có địa vị cao mới được phép sáng tác văn học.
  • D. Sự sính danh, sính chữ, coi trọng vẻ bề ngoài trí thức giả tạo trong một bộ phận xã hội.

Câu 14: Tại sao các quan chức địa phương, vốn là những kẻ lọc lõi, lại dễ dàng bị một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp lừa gạt một cách trắng trợn?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp quá thông minh và có tài diễn xuất.
  • B. Chính thói quen làm điều phi pháp, sự sợ hãi và tâm lý "có tật giật mình" đã khiến họ mất khả năng phán đoán.
  • C. Họ thực sự tin vào sự cải cách và liêm chính của chính phủ.
  • D. Họ đã nhận ra Khơ-lét-xta-cốp là giả nhưng cố tình làm theo để có cớ báo cáo lên cấp trên.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, giàu tính triết lý.
  • B. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, lố bịch, khoa trương hoặc khúm núm, giả tạo.
  • D. Ngôn ngữ mang tính miêu tả khách quan, chi tiết.

Câu 16: Nhận xét nào chính xác về vai trò của Osip, người hầu của Khơ-lét-xta-cốp, trong đoạn trích?

  • A. Là người hầu tỉnh táo nhất, nhìn rõ bản chất của Khơ-lét-xta-cốp và tình thế, đôi khi có những lời nhận xét sắc sảo.
  • B. Là người đồng lõa tích cực giúp Khơ-lét-xta-cốp lừa gạt các quan chức.
  • C. Là nhân vật thụ động, không có vai trò gì đáng kể trong câu chuyện.
  • D. Là người duy nhất trong vở kịch có đạo đức tốt đẹp.

Câu 17: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức một cách tự nhiên và hống hách nói lên điều gì về sự phổ biến của nạn tham nhũng trong xã hội Nga bấy giờ?

  • A. Nạn tham nhũng chỉ xảy ra ở những vùng nông thôn hẻo lánh.
  • B. Các quan chức hối lộ chỉ vì họ quá giàu có và muốn thể hiện.
  • C. Nạn tham nhũng đã trở thành một vấn đề nhức nhối, phổ biến và diễn ra công khai trong xã hội.
  • D. Chỉ có Khơ-lét-xta-cốp là kẻ duy nhất lợi dụng chức vụ để nhận hối lộ.

Câu 18: Điều gì khiến các quan chức tin sái cổ vào những lời nói khoác đầy mâu thuẫn và phi lý của Khơ-lét-xta-cốp về tài năng văn chương và địa vị xã hội của hắn?

  • A. Họ thực sự ngưỡng mộ Khơ-lét-xta-cốp là một tài năng văn chương.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp đưa ra bằng chứng thuyết phục cho lời nói của mình.
  • C. Họ đã nhận ra Khơ-lét-xta-cốp nói dối nhưng giả vờ tin để bẫy hắn.
  • D. Nỗi sợ hãi bị thanh tra và mong muốn lấy lòng cấp trên đã làm lu mờ lý trí và khả năng phán đoán của họ.

Câu 19: Ngoài trào phúng, Gô-gôn còn sử dụng những yếu tố nào để tăng tính biếm họa và tạo hiệu quả phê phán trong đoạn trích?

  • A. Yếu tố lãng mạn hóa và lý tưởng hóa nhân vật.
  • B. Tình huống kịch trớ trêu, ngôn ngữ lố bịch và hành động khoa trương của nhân vật.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ và sử dụng nhiều biểu tượng.
  • D. Kết hợp giữa yếu tố kỳ ảo và hiện thực.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Đây là lúc Khơ-lét-xta-cốp được "tiếp đón" trọng thị nhất và bộc lộ bản chất nói khoác lố bịch, đồng thời phơi bày sự xu nịnh, sợ hãi của các quan chức.
  • B. Đây là lúc Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là giả mạo.
  • C. Đây là lúc Khơ-lét-xta-cốp quyết định chạy trốn khỏi thị trấn.
  • D. Đây là lúc quan thanh tra thật đến.

Câu 21: Phân tích thái độ của Khơ-lét-xta-cốp khi nhận tiền từ các quan chức. Điều đó cho thấy hắn là người như thế nào?

  • A. Ngại ngùng, bối rối vì chưa quen nhận hối lộ.
  • B. Trơ trẽn, tham lam và rất nhanh chóng lợi dụng tình thế để trục lợi.
  • C. Cẩn thận, kiểm đếm từng đồng tiền nhận được.
  • D. Tức giận vì bị coi thường, hối lộ bằng số tiền ít ỏi.

Câu 22: Ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên nhân vật chính là Khơ-lét-xta-cốp (gần nghĩa với "nói khoác") là gì?

  • A. Nhấn mạnh và gợi ngay cho người đọc/xem về bản chất nói khoác, khoe mẽ của nhân vật.
  • B. Để tạo sự bí ẩn về thân phận thật của nhân vật.
  • C. Tên nhân vật không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.
  • D. Để thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với nhân vật.

Câu 23: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn, thiếu logic trong những lời nói khoác của hắn?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quan chức không hề kiểm chứng bất kỳ thông tin nào mà Khơ-lét-xta-cốp nói ra.

  • A. Cho thấy họ không quan tâm đến sự thật mà chỉ quan tâm đến việc làm hài lòng "quan trên" và che đậy tội lỗi của mình, đồng thời phản ánh sự kém cỏi, thiếu năng lực của họ.
  • B. Bởi vì họ tin tưởng tuyệt đối vào sự trung thực của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Vì họ không có đủ công cụ và phương tiện để kiểm chứng thông tin.
  • D. Vì họ đã biết Khơ-lét-xta-cốp là giả và đang chờ cơ hội để vạch mặt hắn.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Lý tưởng hóa cuộc sống và con người.
  • B. Ca ngợi những phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
  • C. Vạch trần, phê phán sâu sắc những thói hư tật xấu và hiện thực đen tối của xã hội.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện giải trí.

Câu 26: Nếu Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật có đạo đức và trung thực, tình huống kịch trong đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hắn vẫn sẽ lợi dụng tình hình để lừa tiền các quan chức.
  • B. Các quan chức sẽ càng tin tưởng và kính trọng hắn hơn.
  • C. Hắn sẽ trở thành một quan thanh tra thực sự và cải cách thị trấn.
  • D. Hắn sẽ đính chính sự nhầm lẫn, và tình huống hài kịch lố bịch sẽ không xảy ra.

Câu 27: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương, dù cả hai đều có vấn đề về đạo đức?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp tham lam hơn các quan chức.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp liều lĩnh, cơ hội và không sợ hãi như các quan chức sau khi nhận ra tình thế.
  • C. Các quan chức thông minh hơn Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp có địa vị xã hội thấp hơn các quan chức.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Sự sợ hãi quyền lực và thói xu nịnh có thể khiến con người trở nên lố bịch và dễ bị lừa gạt.
  • B. Chỉ cần có tiền bạc là có thể giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Mọi người đều trung thực và đáng tin cậy.
  • D. Quyền lực luôn đi kèm với sự liêm chính.

Câu 29: Nhận xét nào về kết cấu của đoạn trích

  • A. Kết cấu hồi tưởng, xen kẽ giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Kết cấu theo dòng tâm trạng của nhân vật chính.
  • C. Kết cấu theo trình tự các cuộc đối thoại, đẩy dần tình huống kịch lên cao.
  • D. Kết cấu chương hồi độc lập, mỗi chương là một câu chuyện khác nhau.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng sâu sắc.
  • D. Xây dựng tình huống hài kịch độc đáo, khắc họa nhân vật điển hình bằng thủ pháp biếm họa và ngôn ngữ trào phúng đặc sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) được trích từ tác phẩm hài kịch nổi tiếng nào của nhà văn Nga Ni-cô-lai Gô-gôn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thể loại chính của tác phẩm "Quan thanh tra" là gì, dựa trên cách Gô-gôn xây dựng tình huống và nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đâu là mâu thuẫn cơ bản tạo nên tiếng cười và kịch tính trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hành động nào của Thị trưởng và các quan chức địa phương khi tiếp đón Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ rõ nét nhất sự sợ hãi và thói xu nịnh của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi nói chuyện với các quan chức, Khơ-lét-xta-cốp đã thể hiện bản chất của mình như thế nào qua những lời nói khoác lác về địa vị và tài năng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chi tiết nào trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thể hiện rõ nhất thủ pháp phóng đại (hyperbole) trong hài kịch của Gô-gôn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp đối với các quan chức khi nhận ra sự nhầm lẫn của họ là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Qua đoạn trích, Gô-gôn chủ yếu phê phán những thói hư tật xấu nào của tầng lớp quan lại trong xã hội Nga?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhầm lẫn chức quan "phó đoàn tuyển cử" là chức quan to khi nói chuyện với các quan chức địa phương có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, nhân vật nào trong đoạn trích góp phần đáng kể vào việc làm nổi bật sự lố bịch và phù phiếm của tầng lớp quan chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tâm lý nào chi phối hành động của Thị trưởng và các quan chức khi họ quyết định "tiếp đãi" Khơ-lét-xta-cốp một cách hậu hĩnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Gô-gôn trong đoạn trích có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lời nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp về việc mình là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng và được giới văn chương kính nể cho thấy điều gì về xã hội Nga bấy giờ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao các quan chức địa phương, vốn là những kẻ lọc lõi, lại dễ dàng bị một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp lừa gạt một cách trắng trợn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" chủ yếu sử dụng kiểu ngôn ngữ nào để khắc họa tính cách nhân vật và tạo tiếng cười?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào chính xác về vai trò của Osip, người hầu của Khơ-lét-xta-cốp, trong đoạn trích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ từng quan chức một cách tự nhiên và hống hách nói lên điều gì về sự phổ biến của nạn tham nhũng trong xã hội Nga bấy giờ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Điều gì khiến các quan chức tin sái cổ vào những lời nói khoác đầy mâu thuẫn và phi lý của Khơ-lét-xta-cốp về tài năng văn chương và địa vị xã hội của hắn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngoài trào phúng, Gô-gôn còn sử dụng những yếu tố nào để tăng tính biếm họa và tạo hiệu quả phê phán trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (Hồi III) được coi là đỉnh điểm của sự nhầm lẫn và lố bịch trong vở kịch vì lý do gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích thái độ của Khơ-lét-xta-cốp khi nhận tiền từ các quan chức. Điều đó cho thấy hắn là người như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên nhân vật chính là Khơ-lét-xta-cốp (gần nghĩa với 'nói khoác') là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lời thoại nào của Khơ-lét-xta-cốp dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn, thiếu logic trong những lời nói khoác của hắn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc các quan chức không hề kiểm chứng bất kỳ thông tin nào mà Khơ-lét-xta-cốp nói ra.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ điển hình cho thấy hài kịch không chỉ mang lại tiếng cười giải trí mà còn có chức năng quan trọng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nếu Khơ-lét-xta-cốp là một nhân vật có đạo đức và trung thực, tình huống kịch trong đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương, dù cả hai đều có vấn đề về đạo đức?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" mang đến bài học sâu sắc nào về cách con người đối diện với quyền lực và sự giả dối trong xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận xét nào về kết cấu của đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (Hồi III) là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích "Nhân vật quan trọng" nằm ở yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích "Quan thanh tra" của Gô-gôn), chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc "tức khắc... hai vạn lính bộ" đến nhà mình cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hắn?

  • A. Sự thông minh, ứng biến nhanh.
  • B. Tính khoác lác, hoang tưởng về bản thân.
  • C. Lòng dũng cảm, quyền uy thực sự.
  • D. Sự nhút nhát, sợ hãi.

Câu 2: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói về việc "ăn dưa hấu ba mươi lăm rúp một quả", các quan chức địa phương phản ứng bằng cách "mắt tròn xoe vì sợ". Phản ứng này bộc lộ điều gì về tâm lý của các quan chức?

  • A. Sự ngưỡng mộ trước sự giàu có của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ nhận ra Khơ-lét-xta-cốp đang nói dối.
  • C. Sự sợ hãi, tin vào quyền thế giả tạo của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Họ tức giận vì bị lừa dối.

Câu 3: Trong đoạn trích, Thị trưởng và các quan chức liên tục thể hiện thái độ khúm núm, cung phụng Khơ-lét-xta-cốp. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự hiếu khách, trọng vọng khách phương xa.
  • B. Tìm hiểu thông tin về mục đích chuyến đi của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Mong muốn kết giao với một nhân vật có địa vị cao.
  • D. Mua chuộc, che đậy tội lỗi tham nhũng.

Câu 4: Nhân vật Ô-xíp, người đầy tớ của Khơ-lét-xta-cốp, đóng vai trò gì nổi bật trong việc khắc họa tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và bối cảnh xã hội?

  • A. Làm rõ thêm tính cách thật của Khơ-lét-xta-cốp và phản ánh một phần sự cơ hội trong xã hội.
  • B. Là người duy nhất nhận ra Khơ-lét-xta-cốp là kẻ lừa đảo và tìm cách vạch mặt hắn.
  • C. Đại diện cho tầng lớp nghèo khổ bị áp bức trong xã hội.
  • D. Là nhân vật chính tạo ra hiểu lầm về thân phận của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 5: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ thân phận thực sự của mình là một "thư ký quèn" khi nói về "quan phó đoàn tuyển cử" (chức quan hạng tám) mà hắn cho là quan to, thể hiện thủ pháp nghệ thuật nào của Gô-gôn?

  • A. Nói quá.
  • B. Trào phúng (đặc biệt là thông qua lời nói của nhân vật).
  • C. Bi kịch.
  • D. Lãng mạn hóa.

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức xoay quanh những lời khoác lác về văn chương của hắn (ví dụ: "Tôi viết rất nhiều... Những linh hồn chết là của tôi...") có tác dụng gì trong việc phơi bày bản chất của cả Khơ-lét-xta-cốp và những kẻ lắng nghe?

  • A. Cho thấy sự dốt nát, nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp và sự thiếu hiểu biết, a dua của các quan chức.
  • B. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhà văn tài năng.
  • C. Thể hiện sự quan tâm sâu sắc của xã hội Nga bấy giờ đối với văn học.
  • D. Làm tăng thêm kịch tính cho vở kịch bằng cách tạo ra một cuộc tranh luận văn chương gay gắt.

Câu 7: Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp thay đổi như thế nào khi hắn nhận ra sự nhầm lẫn và sự sợ hãi của các quan chức đối với mình?

  • A. Từ kiêu căng sang nhút nhát.
  • B. Từ lo sợ sang ngang ngược, trơ tráo và hưởng thụ.
  • C. Từ lịch thiệp sang thô lỗ.
  • D. Từ thật thà sang giả dối.

Câu 8: Câu nói của Khơ-lét-xta-cốp: "Quái quỷ thật, ta chẳng hiểu sao lại thế này: từ đâu mà ra những quan chức ấy cứ xúm đen xúm đỏ vào đây?" cho thấy điều gì về nhận thức của hắn về tình huống?

  • A. Hắn đã lên kế hoạch lừa đảo từ trước.
  • B. Hắn biết rõ mình là quan thanh tra thật.
  • C. Hắn ngạc nhiên và không hiểu lý do sự cung phụng của các quan chức.
  • D. Hắn sợ hãi và muốn bỏ trốn ngay lập tức.

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nào được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự thối nát, giả dối của xã hội Nga qua các nhân vật trong "Quan thanh tra"?

  • A. Trào phúng.
  • B. Lãng mạn.
  • C. Bi kịch.
  • D. Sử thi.

Câu 10: Vai trò của Khơ-lét-xta-cốp trong vở kịch "Quan thanh tra" là gì?

  • A. Là người anh hùng đấu tranh chống tham nhũng.
  • B. Là nạn nhân của sự lừa đảo.
  • C. Là nhân vật đại diện cho sự lương thiện trong xã hội.
  • D. Là nhân vật trung tâm làm bộc lộ bản chất của bộ máy quan chức địa phương.

Câu 11: Nhân vật Thị trưởng trong "Quan thanh tra" đại diện cho kiểu quan chức nào trong xã hội Nga thời bấy giờ?

  • A. Quan chức liêm khiết, tận tụy.
  • B. Quan chức tham nhũng, độc đoán, sợ cấp trên.
  • C. Quan chức ngu dốt nhưng thật thà.
  • D. Quan chức có tài nhưng không có đức.

Câu 12: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" tập trung khắc họa điều gì là chủ yếu?

  • A. Cuộc sống khó khăn của người dân lao động.
  • B. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.
  • C. Sự thối nát, giả dối của bộ máy quan chức và tính cách lố bịch của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Tinh thần đấu tranh cách mạng của nhân dân.

Câu 13: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức một cách tự nhiên, thậm chí còn "vay mượn" thêm, thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự cơ hội, tham lam, trơ tráo.
  • B. Sự ngây thơ, không hiểu chuyện.
  • C. Lòng tốt bụng, giúp đỡ người khác.
  • D. Sự căm ghét đối với tiền bạc.

Câu 14: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp khoác lác rằng "tất cả các tác phẩm văn chương đều là của tôi". Lời nói này, trong bối cảnh hắn là "thư ký quèn", tạo ra hiệu quả trào phúng gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đáng kính.
  • B. Tăng thêm sự nghiêm túc cho vở kịch.
  • C. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp có kiến thức sâu rộng về văn học.
  • D. Phơi bày sự lố bịch, hoang tưởng của nhân vật thông qua sự tương phản.

Câu 15: Thái độ của Gô-gôn khi xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong "Quan thanh tra" là gì?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của họ.
  • B. Phê phán sâu sắc, đả kích sự thối nát và giả dối.
  • C. Đồng cảm và chia sẻ với hoàn cảnh của họ.
  • D. Miêu tả một cách khách quan, không đưa ra bình luận.

Câu 16: Trong đoạn trích, khi Khơ-lét-xta-cốp nói "Tôi ở với toàn những người lịch sự... Từ sáng đến tối chỉ có ăn dưa hấu ba mươi lăm rúp một quả", điều này cho thấy Khơ-lét-xta-cốp đang cố gắng xây dựng hình ảnh bản thân như thế nào trong mắt người khác?

  • A. Một người sống giản dị, tiết kiệm.
  • B. Một người có trình độ học vấn thấp.
  • C. Một người có địa vị cao, giàu có, sống trong giới thượng lưu.
  • D. Một người trung thực, ghét khoác lác.

Câu 17: Sự tương phản giữa vẻ ngoài "quan thanh tra" mà các quan chức gán cho Khơ-lét-xta-cốp và bản chất "thư ký quèn" của hắn tạo nên yếu tố hài kịch nào là chủ yếu?

  • A. Hài kịch tình huống và hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch lời nói.
  • C. Hài kịch hình thể.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 18: Lý do chính khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng bị lừa bởi Khơ-lét-xta-cốp là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là một diễn viên giỏi.
  • B. Họ quá tin người và ngây thơ.
  • C. Họ muốn lợi dụng Khơ-lét-xta-cốp cho mục đích riêng.
  • D. Sự sợ hãi tội lỗi, thiếu minh bạch và tâm lý sợ cấp trên.

Câu 19: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" được coi là một đoạn kịch mẫu mực về nghệ thuật trào phúng. Điều gì làm nên thành công của nghệ thuật trào phúng trong đoạn này?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Xây dựng tình huống trớ trêu, khắc họa tính cách lố bịch bằng phóng đại và lời thoại mỉa mai.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Tạo ra những cuộc chiến đấu gay cấn, anh hùng.

Câu 20: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, các nhân vật quan chức khác (như Giám đốc bệnh viện, Giám đốc trường học, Quan tòa...) được khắc họa chủ yếu để làm gì?

  • A. Đối trọng với Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng.
  • B. Thể hiện những mặt tốt đẹp còn sót lại của xã hội.
  • C. Tạo ra sự đa dạng về tính cách lương thiện.
  • D. Làm rõ và mở rộng bức tranh về sự thối nát, yếu kém của bộ máy quan chức địa phương.

Câu 21: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc "ngay chiều nay đã lên tới bậc đồng tổng trấn" thể hiện điều gì về mức độ hoang tưởng của hắn?

  • A. Mức độ hoang tưởng và nói khoác ngày càng liều lĩnh, phi lý.
  • B. Khả năng thăng tiến vượt bậc trong sự nghiệp.
  • C. Sự thật thà, không che giấu thân phận.
  • D. Sự am hiểu về hệ thống cấp bậc quan chức.

Câu 22: Lời độc thoại của Khơ-lét-xta-cốp: "Ồ, hay thật... Mình cứ việc nói liều, chúng cứ việc nghe. Chúng lại còn vỗ tay nữa chứ!" bộc lộ điều gì về sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của hắn?

  • A. Hắn cảm thấy tội lỗi và muốn dừng lại.
  • B. Hắn lo sợ bị phát hiện và tìm cách bỏ trốn.
  • C. Hắn nhận ra sự ngốc nghếch của người khác và bắt đầu lợi dụng, thích thú nói khoác.
  • D. Hắn quyết tâm trở thành quan thanh tra thật sự.

Câu 23: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thường được dạy trong chương trình phổ thông nhằm mục đích gì về mặt giáo dục văn học?

  • A. Giúp học sinh phân tích nghệ thuật trào phúng và cách khắc họa nhân vật điển hình trong văn học hiện thực.
  • B. Giới thiệu về lịch sử nước Nga thế kỷ 19.
  • C. Dạy học sinh cách trở thành một nhà văn hài kịch.
  • D. Khuyến khích học sinh nói dối để đạt được mục đích.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương trong đoạn trích là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là người tốt, còn quan chức là kẻ xấu.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo có kế hoạch, còn quan chức bị lừa do ngây thơ.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo cơ hội, còn quan chức tham nhũng có hệ thống và bị lừa bởi chính tội lỗi của mình.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp đại diện cho tầng lớp quý tộc, còn quan chức đại diện cho tầng lớp bình dân.

Câu 25: Lời nói của Thị trưởng: "Đáng lẽ ra phải mời ông ta vào nhà trọ ngay từ đầu, nhưng ông trời xui khiến thế nào tôi lại cứ để ông ta ở lại cái quán tồi tàn ấy!" bộc lộ điều gì về tâm trạng của ông ta?

  • A. Ông ta tự hào về sự hiếu khách của mình.
  • B. Ông ta tức giận vì Khơ-lét-xta-cốp không chịu ở nhà trọ.
  • C. Ông ta nhận ra Khơ-lét-xta-cốp không phải quan thanh tra.
  • D. Ông ta lo lắng, tiếc nuối vì cách đón tiếp ban đầu có thể gây bất lợi.

Câu 26: Trong đoạn trích, Gô-gôn sử dụng biện pháp đối thoại nào là chủ yếu để bộc lộ tính cách và tâm lý của nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Miêu tả hành động câm.
  • D. Miêu tả nội tâm trực tiếp từ người kể chuyện.

Câu 27: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Tôi thích ăn ngon. Ừ, sống phải có mục đích nhất định. Thế thì tại sao lại không hưởng thụ?", câu nói này phản ánh lối sống và quan điểm gì của nhân vật?

  • A. Lý tưởng sống cao đẹp.
  • B. Lối sống hưởng thụ, ích kỷ, xem trọng vật chất.
  • C. Tinh thần làm việc chăm chỉ.
  • D. Sự quan tâm đến người khác.

Câu 28: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp liên tục nhắc đến Pê-téc-bua (thủ đô). Việc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật và bối cảnh?

  • A. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Cung cấp thông tin địa lý chi tiết về nước Nga.
  • C. Tạo vẻ ngoài am hiểu, quyền thế cho nhân vật và củng cố sự nhầm lẫn về thân phận.
  • D. Phê phán cuộc sống nhộn nhịp ở thành phố lớn.

Câu 29: Sự thành công của vở hài kịch "Quan thanh tra" nói chung và đoạn trích "Nhân vật quan trọng" nói riêng nằm ở khả năng phơi bày sự thật xã hội thông qua yếu tố nào?

  • A. Tiếng cười trào phúng và tình huống lố bịch.
  • B. Những lời ca ngợi cuộc sống tươi đẹp.
  • C. Các bài học đạo đức trực tiếp.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh nghèo đói.

Câu 30: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" giúp người đọc/người xem nhận ra bài học sâu sắc nào về bản chất con người và xã hội?

  • A. Con người luôn lương thiện trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc.
  • C. Chỉ có những người thông minh mới có thể thành công.
  • D. Sự sợ hãi tội lỗi, lòng tham và tâm lý a dua có thể khiến con người trở nên lố bịch và dễ bị lừa dối.

Câu 31: Câu nói nào của Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất sự ngạo mạn, coi thường người khác khi hắn đang nói khoác?

  • A. "Tôi thích ăn ngon."
  • B. "Tôi thậm chí không thèm nhìn mặt chúng... Chúng cứ xúm đen xúm đỏ vào như ruồi ấy!"
  • C. "Quái quỷ thật, ta chẳng hiểu sao lại thế này."
  • D. "Tôi viết rất nhiều."

Câu 32: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ từng quan chức một cách riêng rẽ, lén lút, sau đó lại khoác lác về sự giàu có và quyền lực của mình, tạo nên hiệu quả trào phúng gì?

  • A. Làm cho nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trở nên đáng tin.
  • B. Thể hiện Khơ-lét-xta-cốp là người biết giữ bí mật.
  • C. Phơi bày sự lố bịch, dối trá và tham lam của nhân vật thông qua sự đối lập giữa hành động và lời nói.
  • D. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người lịch sự, kín đáo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' (trích 'Quan thanh tra' của Gô-gôn), chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc 'tức khắc... hai vạn lính bộ' đến nhà mình cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hắn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói về việc 'ăn dưa hấu ba mươi lăm rúp một quả', các quan chức địa phương phản ứng bằng cách 'mắt tròn xoe vì sợ'. Phản ứng này bộc lộ điều gì về tâm lý của các quan chức?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, Thị trưởng và các quan chức liên tục thể hiện thái độ khúm núm, cung phụng Khơ-lét-xta-cốp. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhân vật Ô-xíp, người đầy tớ của Khơ-lét-xta-cốp, đóng vai trò gì nổi bật trong việc khắc họa tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và bối cảnh xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ thân phận thực sự của mình là một 'thư ký quèn' khi nói về 'quan phó đoàn tuyển cử' (chức quan hạng tám) mà hắn cho là quan to, thể hiện thủ pháp nghệ thuật nào của Gô-gôn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức xoay quanh những lời khoác lác về văn chương của hắn (ví dụ: 'Tôi viết rất nhiều... Những linh hồn chết là của tôi...') có tác dụng gì trong việc phơi bày bản chất của cả Khơ-lét-xta-cốp và những kẻ lắng nghe?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp thay đổi như thế nào khi hắn nhận ra sự nhầm lẫn và sự sợ hãi của các quan chức đối với mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu nói của Khơ-lét-xta-cốp: 'Quái quỷ thật, ta chẳng hiểu sao lại thế này: từ đâu mà ra những quan chức ấy cứ xúm đen xúm đỏ vào đây?' cho thấy điều gì về nhận thức của hắn về tình huống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Thủ pháp nghệ thuật nào được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự thối nát, giả dối của xã hội Nga qua các nhân vật trong 'Quan thanh tra'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Vai trò của Khơ-lét-xta-cốp trong vở kịch 'Quan thanh tra' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhân vật Thị trưởng trong 'Quan thanh tra' đại diện cho kiểu quan chức nào trong xã hội Nga thời bấy giờ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' tập trung khắc họa điều gì là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức một cách tự nhiên, thậm chí còn 'vay mượn' thêm, thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp khoác lác rằng 'tất cả các tác phẩm văn chương đều là của tôi'. Lời nói này, trong bối cảnh hắn là 'thư ký quèn', tạo ra hiệu quả trào phúng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Thái độ của Gô-gôn khi xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong 'Quan thanh tra' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, khi Khơ-lét-xta-cốp nói 'Tôi ở với toàn những người lịch sự... Từ sáng đến tối chỉ có ăn dưa hấu ba mươi lăm rúp một quả', điều này cho thấy Khơ-lét-xta-cốp đang cố gắng xây dựng hình ảnh bản thân như thế nào trong mắt người khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Sự tương phản giữa vẻ ngoài 'quan thanh tra' mà các quan chức gán cho Khơ-lét-xta-cốp và bản chất 'thư ký quèn' của hắn tạo nên yếu tố hài kịch nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Lý do chính khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng bị lừa bởi Khơ-lét-xta-cốp là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' được coi là một đoạn kịch mẫu mực về nghệ thuật trào phúng. Điều gì làm nên thành công của nghệ thuật trào phúng trong đoạn này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, các nhân vật quan chức khác (như Giám đốc bệnh viện, Giám đốc trường học, Quan tòa...) được khắc họa chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc 'ngay chiều nay đã lên tới bậc đồng tổng trấn' thể hiện điều gì về mức độ hoang tưởng của hắn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Lời độc thoại của Khơ-lét-xta-cốp: 'Ồ, hay thật... Mình cứ việc nói liều, chúng cứ việc nghe. Chúng lại còn vỗ tay nữa chứ!' bộc lộ điều gì về sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của hắn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thường được dạy trong chương trình phổ thông nhằm mục đích gì về mặt giáo dục văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương trong đoạn trích là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Lời nói của Thị trưởng: 'Đáng lẽ ra phải mời ông ta vào nhà trọ ngay từ đầu, nhưng ông trời xui khiến thế nào tôi lại cứ để ông ta ở lại cái quán tồi tàn ấy!' bộc lộ điều gì về tâm trạng của ông ta?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, Gô-gôn sử dụng biện pháp đối thoại nào là chủ yếu để bộc lộ tính cách và tâm lý của nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: 'Tôi thích ăn ngon. Ừ, sống phải có mục đích nhất định. Thế thì tại sao lại không hưởng thụ?', câu nói này phản ánh lối sống và quan điểm gì của nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp liên tục nhắc đến Pê-téc-bua (thủ đô). Việc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật và bối cảnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Sự thành công của vở hài kịch 'Quan thanh tra' nói chung và đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' nói riêng nằm ở khả năng phơi bày sự thật xã hội thông qua yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' giúp người đọc/người xem nhận ra bài học sâu sắc nào về bản chất con người và xã hội?

Viết một bình luận