Bài Tập Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "song sắt" trong hai câu thơ đầu bài "Ngắm trăng" ("Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?"). Hình ảnh này làm nổi bật điều gì về hoàn cảnh của người tù?
- A. Làm nền cho vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, đầy đủ của nhà tù.
- C. Thể hiện sự dễ dàng trong việc giao tiếp với thế giới bên ngoài.
- D. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, giam hãm, đối lập với vẻ đẹp của đêm trăng.
Câu 2: Sự "vô tửu diệc vô hoa" (không rượu cũng không hoa) trong bài "Ngắm trăng" không chỉ miêu tả hoàn cảnh thiếu thốn, mà còn gợi lên điều gì về phong thái thưởng nguyệt truyền thống và sự khác biệt trong cách ngắm trăng của Bác?
- A. Bác không thích rượu và hoa.
- B. Bác muốn thể hiện sự khinh bỉ với thú vui vật chất.
- C. Cho thấy dù thiếu thốn vật chất, tình yêu thiên nhiên và tâm hồn thi sĩ vẫn đủ để Bác thưởng trăng, vượt lên hoàn cảnh.
- D. Miêu tả một phong tục ngắm trăng mới mẻ của người tù cách mạng.
Câu 3: Câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ) và "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ) trong bài "Ngắm trăng" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối và nhân hóa. Phân tích tác dụng của sự kết hợp này.
- A. Tạo sự giao hòa, bình đẳng giữa người và trăng, thể hiện sự tự do tinh thần của thi nhân bất chấp song sắt nhà tù.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của người tù.
- C. Biểu thị sự sợ hãi của trăng trước con người.
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp kỳ vĩ, xa cách của vầng trăng.
Câu 4: Bài thơ "Ngắm trăng" được xem là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Yếu tố hiện đại thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- B. Phong thái chủ động, ung dung, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để tìm đến giao cảm với thiên nhiên.
- C. Hình ảnh vầng trăng là chủ thể trữ tình.
- D. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.
Câu 5: Dựa vào bối cảnh sáng tác tập "Nhật kí trong tù", hãy phân tích vì sao việc Hồ Chí Minh vẫn có thể "Ngắm trăng" và giao cảm với thiên nhiên lại mang ý nghĩa đặc biệt sâu sắc.
- A. Vì Bác là người yêu thiên nhiên.
- B. Vì đêm trăng quá đẹp không thể bỏ qua.
- C. Vì ngắm trăng giúp Bác quên đi nỗi buồn.
- D. Thể hiện bản lĩnh phi thường, sự tự do tinh thần và tâm hồn thi sĩ của người chiến sĩ cách mạng vượt lên trên hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
Câu 6: Bài thơ "Lai Tân" đã phơi bày hiện thực xã hội Trung Quốc dưới chính quyền Tưởng Giới Thạch. Hãy phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng nghệ thuật "chấm phá" để khắc họa bức tranh xã hội đó.
- A. Chọn lọc ba hình ảnh điển hình (Ban trưởng, Giải trưởng, Huyện trưởng) với những hành động tiêu biểu (đánh bạc, "kiếm ăn", hút thuốc phiện) để khái quát bản chất thối nát của bộ máy chính quyền.
- B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cuộc sống của người dân Lai Tân.
- C. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng khó hiểu.
- D. Tập trung vào việc lên án trực tiếp các tệ nạn.
Câu 7: Trong bài "Lai Tân", hành động "Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc" mang ý nghĩa tố cáo gì về hệ thống nhà tù lúc bấy giờ?
- A. Cho thấy Ban trưởng là người có sở thích giải trí lành mạnh.
- B. Chứng tỏ nhà tù có điều kiện vật chất tốt.
- C. Tố cáo sự vô kỷ luật, coi thường pháp luật và sự mục ruỗng ngay trong hệ thống nhà tù.
- D. Miêu tả cuộc sống đơn điệu của những người làm việc trong nhà tù.
Câu 8: Câu thơ "Giải trưởng, cảnh trưởng kiếm ăn quanh" trong bài "Lai Tân" sử dụng từ "kiếm ăn quanh" với sắc thái biểu cảm nào? Phân tích ý nghĩa của cách dùng từ này.
- A. Sắc thái ca ngợi sự chăm chỉ của họ.
- B. Sắc thái châm biếm, tố cáo việc lợi dụng chức quyền để vơ vét, bòn rút tiền bạc một cách bẩn thỉu.
- C. Miêu tả công việc hàng ngày của họ một cách trung thực.
- D. Thể hiện sự thông cảm của tác giả với hoàn cảnh khó khăn của họ.
Câu 9: Hành động "Chong đèn, huyện trưởng làm công việc" trong bài "Lai Tân" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm và đạo đức của người đứng đầu một địa phương?
- A. Huyện trưởng là người làm việc rất khuya.
- B. Huyện trưởng rất tận tụy với công việc hành chính.
- C. Huyện trưởng là người yêu thích ánh sáng đèn.
- D. Thể hiện sự vô trách nhiệm, suy đồi đạo đức, chỉ lo hưởng lạc cá nhân thay vì lo việc nước của người đứng đầu địa phương.
Câu 10: Câu thơ cuối "Trời đất Lai Tân vẫn thái bình" trong bài "Lai Tân" mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc. Phân tích sự đối lập giữa câu thơ này và ba câu thơ đầu để làm rõ ý nghĩa châm biếm đó.
- A. Ba câu đầu phơi bày sự thối nát, mục ruỗng của bộ máy chính quyền, đối lập hoàn toàn với lời khẳng định "thái bình" ở câu cuối, tạo nên tiếng cười mỉa mai, đả kích sâu cay.
- B. Câu cuối là lời khẳng định thực tế Lai Tân rất yên bình, trái ngược với những gì Bác nhìn thấy.
- C. Sự đối lập này chỉ đơn thuần là một thủ pháp tu từ, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Câu cuối bổ sung cho ba câu đầu, làm rõ hơn tình hình trị an ở Lai Tân.
Câu 11: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong bài "Ngắm trăng" và "Lai Tân". Điểm khác biệt cơ bản về sắc thái cảm xúc giữa hai bài là gì?
- A. "Ngắm trăng" buồn bã, "Lai Tân" vui vẻ.
- B. "Ngắm trăng" giận dữ, "Lai Tân" thờ ơ.
- C. "Ngắm trăng" thể hiện sự giao hòa, ung dung, lạc quan; "Lai Tân" thể hiện thái độ phê phán, châm biếm sâu sắc.
- D. Cả hai bài đều thể hiện nỗi nhớ quê hương.
Câu 12: Cả hai bài thơ "Ngắm trăng" và "Lai Tân" đều được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt. Tuy nhiên, hiệu quả biểu đạt của thể thơ này trong mỗi bài lại khác nhau. Phân tích sự khác biệt đó.
- A. Ở cả hai bài, thể thơ đều làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Ở "Ngắm trăng", thể thơ giúp cô đọng cảm xúc giao hòa; ở "Lai Tân", thể thơ tăng tính đả kích, sắc nhọn của lời châm biếm.
- C. Ở "Ngắm trăng", thể thơ làm giảm đi sự lãng mạn; ở "Lai Tân", thể thơ làm tăng tính trữ tình.
- D. Ở "Ngắm trăng", thể thơ khó hiểu hơn; ở "Lai Tân", thể thơ dễ hiểu hơn.
Câu 13: Từ hình ảnh người tù ngắm trăng trong bài "Ngắm trăng", bạn rút ra được bài học gì về thái độ sống và cách đối diện với khó khăn trong cuộc sống hiện đại?
- A. Cần tránh xa thiên nhiên khi gặp khó khăn.
- B. Chỉ có nhà thơ mới có thể ngắm trăng trong tù.
- C. Cần có đủ rượu và hoa mới có thể tận hưởng cuộc sống.
- D. Giữ vững tinh thần lạc quan, tìm kiếm và tận hưởng vẻ đẹp tinh thần (tình yêu thiên nhiên, nghệ thuật) ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, duy trì sự tự do trong tâm hồn.
Câu 14: Bài thơ "Lai Tân" là một ví dụ tiêu biểu cho thơ trào phúng. Đặc điểm nổi bật của thơ trào phúng thể hiện qua bài thơ này là gì?
- A. Sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai) để phê phán, vạch trần bản chất thối nát của bộ máy chính quyền.
- B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Thể hiện tình cảm cá nhân sâu sắc, u sầu.
- D. Kể lại một câu chuyện lịch sử một cách khách quan.
Câu 15: Từ hai bài thơ "Ngắm trăng" và "Lai Tân", bạn có nhận xét gì về hình tượng Hồ Chí Minh trong "Nhật kí trong tù"?
- A. Chỉ là một nhà thơ lãng mạn, yếu đuối trước khó khăn.
- B. Chỉ là một chiến sĩ cách mạng khô khan, không có cảm xúc.
- C. Là một người chỉ quan tâm đến việc đấu tranh chính trị.
- D. Là sự kết hợp hài hòa giữa người chiến sĩ cách mạng kiên cường, bản lĩnh và thi sĩ tài hoa, giàu tình yêu thiên nhiên.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ ở bài "Ngắm trăng" và bài "Lai Tân".
- A. "Ngắm trăng" dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, trữ tình; "Lai Tân" dùng ngôn ngữ đời thường, trực tiếp, sắc sảo, châm biếm.
- B. Cả hai bài đều dùng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
- C. "Ngắm trăng" dùng nhiều từ Hán Việt khó hiểu; "Lai Tân" chỉ dùng từ thuần Việt.
- D. Ngôn ngữ của "Ngắm trăng" gay gắt hơn "Lai Tân".
Câu 17: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học. Bạn sẽ sử dụng chi tiết nào trong bài "Ngắm trăng" để chứng minh Bác Hồ là một người có tinh thần tự do tuyệt đối dù trong cảnh tù đày?
- A. Việc Bác không có rượu và hoa để ngắm trăng.
- B. Bác không ngủ được vì lo lắng.
- C. Sự giao hòa, đối ẩm giữa người và trăng ("Nhân hướng song tiền... Nguyệt tòng song khích...").
- D. Việc bài thơ được viết bằng chữ Hán.
Câu 18: Vì sao chỉ với bốn câu thơ thất ngôn tứ tuyệt, bài "Lai Tân" lại có thể phơi bày được bản chất thối nát của cả một chế độ xã hội?
- A. Vì tác giả đã miêu tả rất nhiều tệ nạn trong bài thơ.
- B. Vì tác giả đã chọn lọc được những hình ảnh, chi tiết điển hình mang tính khái quát cao về bộ máy chính quyền và sử dụng giọng điệu châm biếm sâu cay.
- C. Vì thể thơ thất ngôn tứ tuyệt vốn dĩ đã có sức mạnh tố cáo.
- D. Vì tác giả đã trực tiếp kể lại những câu chuyện tham nhũng cụ thể.
Câu 19: Đặt bài "Ngắm trăng" trong bối cảnh chung của tập "Nhật kí trong tù". Bài thơ này đóng góp gì vào việc thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh?
- A. Chứng tỏ Bác rất nhớ quê hương.
- B. Làm giảm đi tính chiến đấu của tập thơ.
- C. Chỉ đơn thuần là một khoảnh khắc giải trí của người tù.
- D. Cho thấy Bác vẫn giữ trọn vẹn tâm hồn thi sĩ, tình yêu thiên nhiên và sự lạc quan, làm phong phú thêm hình tượng người chiến sĩ cách mạng không khô khan mà rất đỗi trữ tình.
Câu 20: Câu "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?) trong "Ngắm trăng" là một câu hỏi tu từ. Phân tích hiệu quả biểu đạt của câu hỏi này.
- A. Hỏi xem có ai cùng ngắm trăng không.
- B. Bộc lộ cảm xúc xao xuyến, bối rối, say mê đến mức không biết làm gì trước vẻ đẹp của đêm trăng.
- C. Thể hiện sự tiếc nuối vì không có ai trò chuyện.
- D. Tìm kiếm lời khuyên từ người đọc.
Câu 21: Trong bài "Lai Tân", việc Huyện trưởng "Chong đèn làm công việc" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa, nhưng nghĩa châm biếm sâu cay nhất thường được giải thích là gì?
- A. Ông ấy đang học tập nâng cao trình độ.
- B. Ông ấy đang viết báo cáo về tình hình địa phương.
- C. Ông ấy đang "làm công việc" hút thuốc phiện hoặc hưởng lạc cá nhân, đối lập với trách nhiệm của một quan chức.
- D. Ông ấy đang kiểm kê tài sản nhà nước.
Câu 22: Nếu so sánh hình ảnh người tù trong "Ngắm trăng" với hình ảnh người tù trong một số bài thơ trung đại khác (ví dụ: thơ của Nguyễn Du khi bị đày đi xa), bạn nhận thấy điểm khác biệt cốt lõi nào trong tâm thế?
- A. Người tù trung đại lạc quan hơn.
- B. Người tù trung đại yêu thiên nhiên hơn.
- C. Người tù trung đại ít bộc lộ cảm xúc hơn.
- D. Người tù trung đại thường mang nặng nỗi buồn, u uất, trong khi người tù Hồ Chí Minh chủ động, lạc quan, ung dung, vượt lên hoàn cảnh.
Câu 23: Bài thơ "Lai Tân" có thể được xem là một "lát cắt" điển hình về sự mục ruỗng của xã hội Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch. Phân tích vì sao việc chọn miêu tả các quan chức ở một địa danh nhỏ bé như Lai Tân lại có thể khái quát được tình hình chung của cả đất nước.
- A. Các tệ nạn (đánh bạc, vơ vét, hút thuốc) xuất hiện ở mọi cấp (từ nhà lao đến huyện) và ở một địa phương nhỏ, cho thấy sự mục ruỗng đã lan tràn, trở thành vấn đề mang tính hệ thống trên cả nước.
- B. Chỉ riêng ở Lai Tân mới có tình trạng này.
- C. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả những gì mình nhìn thấy mà không có ý khái quát.
- D. Lai Tân là trung tâm chính trị của Trung Quốc lúc bấy giờ.
Câu 24: Biện pháp nhân hóa trong câu "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" ("Ngắm trăng") không chỉ tạo sự giao hòa mà còn thể hiện điều gì về vị thế của người tù?
- A. Trăng rất tò mò về cuộc sống trong tù.
- B. Người tù cảm thấy mình bị theo dõi.
- C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của người tù trước vầng trăng.
- D. Thể hiện sự ngang hàng, bình đẳng, thậm chí vị thế được thiên nhiên chiêm ngưỡng của người tù, khẳng định giá trị tinh thần và sự tự do trong tâm hồn.
Câu 25: Đọc lại ba câu thơ đầu bài "Lai Tân". Nếu không có câu thơ cuối, bài thơ sẽ mất đi sắc thái biểu cảm quan trọng nào?
- A. Sắc thái trữ tình, lãng mạn.
- B. Sắc thái buồn bã, u uất.
- C. Sắc thái châm biếm, đả kích sâu cay.
- D. Sắc thái ca ngợi, tự hào.
Câu 26: Trong tập "Nhật kí trong tù", bên cạnh những bài thơ thể hiện tinh thần thép, ý chí chiến đấu, vẫn có những bài như "Ngắm trăng" thể hiện tâm hồn thi sĩ. Điều này nói lên gì về con người Hồ Chí Minh?
- A. Bác là con người có sự thống nhất hài hòa giữa lý trí của người chiến sĩ cách mạng và tâm hồn nhạy cảm, phong phú của người nghệ sĩ.
- B. Bác là người hay thay đổi cảm xúc.
- C. Bác viết thơ chỉ để giải khuây trong lúc rảnh rỗi.
- D. Bác tách biệt hoàn toàn cuộc sống tù đày với tâm hồn mình.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Bác Hồ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, một thể thơ cổ điển, để sáng tác cả bài thơ trữ tình ("Ngắm trăng") lẫn bài thơ trào phúng ("Lai Tân") trong "Nhật kí trong tù".
- A. Bác chỉ biết làm thơ theo lối cổ.
- B. Thể thơ này không phù hợp với nội dung hiện đại.
- C. Việc này làm cho thơ Bác khó hiểu hơn.
- D. Cho thấy sự uyển chuyển, tài hoa của Bác khi sử dụng thể thơ cổ điển để thể hiện những nội dung hiện đại (tâm hồn thi sĩ, hiện thực xã hội) với những sắc thái biểu cảm khác nhau (trữ tình, trào phúng).
Câu 28: Trong bối cảnh khắc nghiệt của nhà tù, việc Hồ Chí Minh vẫn quan sát, ghi chép và sáng tác về những điều mắt thấy tai nghe (như ở Lai Tân) thể hiện điều gì về vai trò của người nghệ sĩ - chiến sĩ?
- A. Người nghệ sĩ chỉ cần tập trung vào cảm xúc cá nhân.
- B. Người nghệ sĩ - chiến sĩ luôn quan sát hiện thực, dùng ngòi bút làm vũ khí đấu tranh, thể hiện trách nhiệm trước cuộc đời.
- C. Chỉ khi có cảm hứng mới nên sáng tác.
- D. Sáng tác trong tù là cách để quên đi hiện thực.
Câu 29: So sánh cách Bác Hồ đối diện với "song sắt" nhà tù trong bài "Ngắm trăng" và cách Bác miêu tả "nhà lao" trong bài "Lai Tân". Sự khác biệt trong cách tiếp cận này nói lên điều gì?
- A. Ở "Ngắm trăng", "song sắt" là vật cản vật lý nhưng tâm hồn vượt thoát; ở "Lai Tân", "nhà lao" là bối cảnh cho sự thối nát của con người. Sự khác biệt cho thấy Bác có nhiều góc nhìn về nhà tù.
- B. Ở cả hai bài, nhà tù đều được miêu tả rất chi tiết.
- C. Ở "Ngắm trăng", nhà tù đáng sợ hơn; ở "Lai Tân", nhà tù ít đáng sợ hơn.
- D. Bác chỉ quan tâm đến con người trong nhà tù, không quan tâm đến nhà tù vật lý.
Câu 30: "Nhật kí trong tù" nói chung và hai bài "Ngắm trăng", "Lai Tân" nói riêng có giá trị như một bức chân dung tự họa của Hồ Chí Minh. Bức chân dung đó bao gồm những phẩm chất cốt lõi nào?
- A. Chỉ là một người yêu nước đơn thuần.
- B. Chỉ là một nhà văn hiện thực phê phán.
- C. Chỉ là một người thích làm thơ trong lúc buồn.
- D. Bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ cách mạng, tâm hồn thi sĩ lãng mạn và giàu tình yêu thiên nhiên, thái độ phê phán sâu sắc trước cái xấu, sự thống nhất giữa con người hành động và con người nghệ thuật.