Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề phức tạp. Đâu là lý do chính khiến việc này trở nên khó khăn?
- A. Văn hóa dân tộc quá đồ sộ, có quá nhiều yếu tố để nghiên cứu.
- B. Chưa có đủ tài liệu lịch sử để xác định nguồn gốc văn hóa.
- C. Văn hóa là một thực thể sống động, luôn biến đổi và chịu ảnh hưởng phức tạp.
- D. Các nhà nghiên cứu chưa thống nhất về phương pháp tiếp cận.
Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu đưa ra nhận định về "vốn văn hóa dân tộc" tồn tại đến trước thời cận – hiện đại. Đặc điểm nào dưới đây được ông nhấn mạnh là không phải là sự "đồ sộ" hay "những cống hiến lớn lao" cho nhân loại, mà thiên về một khía cạnh khác?
- A. Sự phát triển vượt bậc của một lĩnh vực cụ thể như tôn giáo hay triết học.
- B. Quy mô và ảnh hưởng lan tỏa ra bên ngoài lãnh thổ.
- C. Tính nguyên gốc, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- D. Những đặc điểm về lối sống, quan hệ xã hội, cách ứng xử với các luồng tư tưởng.
Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú... Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp...". Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khẳng định văn hóa Việt Nam kém phát triển hơn các nền văn hóa khác.
- B. Phân tích sự khác biệt trong cách các yếu tố văn hóa định hình "đặc sắc" ở Việt Nam so với một số dân tộc khác.
- C. Minh họa sự ảnh hưởng sâu sắc của Đạo giáo và tư tưởng Lão - Trang đến văn hóa Việt Nam.
- D. Chứng minh văn hóa Việt Nam không có đặc sắc nổi bật.
Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu nhận xét: "Về mặt đó [khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài], lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh". "Bản lĩnh" ở đây được hiểu là khả năng gì của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?
- A. Lọc bỏ, tiếp thu có chọn lọc và cải biến các yếu tố văn hóa ngoại lai cho phù hợp với mình.
- B. Từ chối hoàn toàn sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai để giữ gìn bản sắc gốc.
- C. Tiếp thu tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai một cách nguyên vẹn.
- D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước láng giềng trong khu vực.
Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, một trong những "thiên hướng" văn hóa của người Việt trước thời cận đại là gì?
- A. Thiên về tư duy trừu tượng, siêu hình.
- B. Coi trọng chủ nghĩa cá nhân và sự độc lập.
- C. Hướng đến đời sống thực tế, các mối quan hệ xã hội cụ thể.
- D. Đề cao sự bảo thủ, ít thay đổi.
Câu 6: Tác giả đề cập đến sự ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo đối với văn hóa Việt Nam. Điểm chung trong cách người Việt tiếp nhận và "Việt hóa" các luồng tư tưởng này mà tác giả ngụ ý là gì?
- A. Tiếp nhận nguyên vẹn hệ thống kinh điển và triết lý.
- B. Tiếp nhận chủ yếu ở khía cạnh thực hành, đạo đức, tín ngưỡng dân gian và biến đổi cho phù hợp.
- C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố phục vụ cho tầng lớp thống trị.
- D. Chủ yếu tiếp nhận các hình thức bên ngoài, ít quan tâm đến nội dung cốt lõi.
Câu 7: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về thái độ của Trần Đình Hượu đối với "vốn văn hóa dân tộc" trước thời cận đại.
- A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của văn hóa truyền thống, cho rằng nó lạc hậu.
- B. Lý tưởng hóa văn hóa truyền thống, coi đó là hoàn hảo.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến việc nghiên cứu văn hóa.
- D. Khách quan phân tích những điểm mạnh, điểm yếu và sự phức tạp của văn hóa, đồng thời trân trọng "bản lĩnh" tiếp biến.
Câu 8: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Phân tích và so sánh.
- B. Chứng minh và bác bỏ.
- C. Diễn dịch và quy nạp.
- D. Giải thích và bình luận.
Câu 9: Khi bàn về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang đối với lớp trí thức cao cấp ở Việt Nam, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Tư tưởng Lão - Trang là yếu tố chi phối toàn bộ văn hóa Việt Nam.
- B. Lớp trí thức Việt Nam hoàn toàn tách biệt khỏi văn hóa dân gian.
- C. Sự tiếp nhận và ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại lai có sự phân hóa theo tầng lớp.
- D. Đạo giáo có ảnh hưởng rất lớn đến văn hóa Việt Nam ở mọi mặt.
Câu 10: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện rõ nhất đặc điểm văn phong nào của Trần Đình Hượu?
- A. Khoa học, chính xác, lập luận chặt chẽ.
- B. Giàu cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ bay bổng.
- C. Hóm hỉnh, châm biếm, sử dụng nhiều điển tích.
- D. Trữ tình, sâu lắng, thiên về biểu cảm.
Câu 11: Dựa vào nội dung đoạn trích, "vốn văn hóa dân tộc" mà tác giả đề cập chủ yếu được hình thành từ những yếu tố nào?
- A. Chỉ là tổng hợp các yếu tố từ Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo.
- B. Chỉ bao gồm các phong tục tập quán truyền đời của người Việt cổ.
- C. Sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa nội sinh và sự tiếp biến, cải biến văn hóa ngoại lai.
- D. Chủ yếu là sự sao chép từ các nền văn hóa lớn trong khu vực.
Câu 12: Khi nói về sự "không phong phú" của thần thoại Việt Nam, tác giả đặt câu hỏi "hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?". Câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với vấn đề này?
- A. Khẳng định chắc chắn thần thoại Việt Nam rất nghèo nàn.
- B. Đổ lỗi cho thế hệ trước đã không lưu giữ thần thoại.
- C. Cho rằng việc nghiên cứu thần thoại là không cần thiết.
- D. Thể hiện sự thận trọng, khách quan và mở ra giả thuyết về nguyên nhân của sự "không phong phú".
Câu 13: Dựa trên lập luận của tác giả về "bản lĩnh" tiếp biến văn hóa, theo anh/chị, trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, "bản lĩnh" đó cần được phát huy như thế nào?
- A. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị truyền thống, hạn chế tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
- C. Mở cửa hoàn toàn, tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai mà không cần chọn lọc.
- D. Phủ nhận hoàn toàn văn hóa truyền thống để tiếp nhận văn hóa hiện đại.
Câu 14: Theo Trần Đình Hượu, tại sao việc chỉ dựa vào các công trình nghiên cứu khoa học chuyên ngành (như khảo cổ, dân tộc học...) là chưa đủ để "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc"?
- A. Các ngành khoa học này đưa ra kết luận sai lệch.
- B. Các ngành khoa học cung cấp dữ liệu, nhưng việc xác định "đặc sắc" đòi hỏi sự tổng hợp, lý giải ở góc độ rộng hơn.
- C. Các ngành khoa học chỉ nghiên cứu các yếu tố vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
- D. Các công trình nghiên cứu này quá cũ, không còn giá trị.
Câu 15: Khi phân tích về "thiên hướng" văn hóa Việt, tác giả thường sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh sự tương đối, không tuyệt đối của những đặc điểm này?
- A. Sử dụng các từ ngữ khẳng định tuyệt đối như "chắc chắn là", "hoàn toàn là".
- B. Đưa ra các con số thống kê chính xác.
- C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
- D. Sử dụng các cụm từ diễn đạt sự ước đoán, tương đối như "hình như", "thiên về", "chủ yếu".
Câu 16: Đoạn trích gợi ý rằng "vốn văn hóa dân tộc" là một khái niệm mang tính lịch sử. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Văn hóa chỉ có giá trị trong quá khứ.
- B. Văn hóa không phải là bất biến mà luôn vận động, biến đổi theo thời gian.
- C. Chỉ những yếu tố văn hóa cổ xưa nhất mới có giá trị.
- D. Việc nghiên cứu văn hóa chỉ cần dựa vào lịch sử.
Câu 17: Xét bối cảnh sáng tác bài tiểu luận (trước năm 1993), việc Trần Đình Hượu nhấn mạnh đến "khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài" của dân tộc Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt gì?
- A. Khẳng định năng lực của dân tộc Việt Nam trong việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong bối cảnh đất nước đang mở cửa hội nhập.
- B. Nhắc nhở về nguy cơ đánh mất bản sắc khi tiếp xúc với văn hóa phương Tây.
- C. Phê phán việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong lịch sử.
- D. Khuyến khích việc sao chép mô hình văn hóa từ các nước phát triển.
Câu 18: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?
- A. Đại chúng phổ thông, mọi tầng lớp trong xã hội.
- B. Giới nghiên cứu, trí thức, những người quan tâm sâu sắc đến văn hóa.
- C. Chỉ dành cho các nhà quản lý văn hóa.
- D. Chủ yếu là học sinh, sinh viên.
Câu 19: Trong đoạn trích, tác giả không trực tiếp đưa ra một định nghĩa cứng nhắc về "đặc sắc văn hóa dân tộc". Điều này có thể ngụ ý điều gì về quan niệm của ông về khái niệm này?
- A. "Đặc sắc" là một khái niệm đơn giản, ai cũng hiểu nên không cần định nghĩa.
- B. Tác giả không đủ khả năng để đưa ra định nghĩa.
- C. "Đặc sắc" là một khái niệm phức tạp, khó định nghĩa một cách tuyệt đối, cần được cảm nhận và phân tích qua nhiều khía cạnh.
- D. Tác giả cho rằng việc định nghĩa "đặc sắc" là vô nghĩa.
Câu 20: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện tinh thần khoa học nào trong nghiên cứu văn hóa?
- A. Khách quan, thận trọng, dựa trên phân tích và suy luận.
- B. Chủ quan, cảm tính, thiên về biểu cảm.
- C. Định kiến, phiến diện, chỉ nhìn vào một mặt vấn đề.
- D. Thiên về áp đặt, thiếu tôn trọng các quan điểm khác.
Câu 21: Giả sử có một học sinh cho rằng văn hóa Việt Nam chỉ đơn thuần là sự pha trộn của văn hóa Trung Quốc, Ấn Độ,... Dựa vào lập luận của Trần Đình Hượu trong đoạn trích, anh/chị sẽ phản bác ý kiến này như thế nào?
- A. Đồng ý, vì lịch sử cho thấy văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng rất lớn từ bên ngoài.
- B. Phản bác bằng cách nhấn mạnh "bản lĩnh" tiếp biến, khả năng cải biến và "Việt hóa" các yếu tố ngoại lai của dân tộc Việt Nam.
- C. Phản bác bằng cách khẳng định văn hóa Việt Nam hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- D. Không phản bác, vì đây là ý kiến cá nhân của học sinh.
Câu 22: "Vốn văn hóa dân tộc" theo cách hiểu của Trần Đình Hượu trong đoạn trích có mối liên hệ như thế nào với "bản sắc văn hóa dân tộc"?
- A. "Vốn văn hóa" là cơ sở, là nền tảng để hình thành nên "bản sắc văn hóa".
- B. "Vốn văn hóa" và "bản sắc văn hóa" là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.
- C. "Bản sắc văn hóa" là tập hợp của tất cả "vốn văn hóa".
- D. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 23: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ.
- C. Kịch.
- D. Tiểu luận (Nghị luận xã hội/khoa học).
Câu 24: Tác giả Trần Đình Hượu được biết đến là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Nho giáo và văn hóa truyền thống Việt Nam.
- B. Văn học hiện đại Việt Nam.
- C. Lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc.
- D. Kinh tế học và phát triển.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cụm từ "thời kì định hình" và "cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại" khi nói về vốn văn hóa dân tộc.
- A. Khẳng định văn hóa Việt Nam không thay đổi từ khi mới hình thành.
- B. Cho thấy văn hóa Việt Nam chỉ có giá trị ở thời kỳ đầu.
- C. Nhấn mạnh tính lịch sử và quá trình phát triển, biến đổi phức tạp của văn hóa dân tộc.
- D. Phân chia rõ ràng các giai đoạn lịch sử văn hóa mà không có sự liên kết.
Câu 26: Theo Trần Đình Hượu, "con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa" phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào sự sáng tạo của thế hệ hiện tại.
- B. Sự tạo tác nội tại của dân tộc và khả năng tiếp biến văn hóa ngoại lai.
- C. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh địa lý.
- D. Chỉ phụ thuộc vào sự lãnh đạo của nhà nước.
Câu 27: Dựa trên cách tác giả phân tích sự ảnh hưởng của Nho, Phật, Đạo, có thể suy ra rằng văn hóa Việt Nam có xu hướng gì trong việc tiếp nhận các hệ tư tưởng lớn?
- A. Chỉ tiếp nhận một hệ tư tưởng duy nhất và loại bỏ các hệ khác.
- B. Tiếp nhận tất cả các hệ tư tưởng một cách nguyên xi.
- C. Hoàn toàn từ chối các hệ tư tưởng ngoại lai.
- D. Có xu hướng dung hòa, kết hợp các yếu tố từ nhiều hệ tư tưởng khác nhau.
Câu 28: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ "vài ba mặt" khi nói về những nhận xét của mình về vốn văn hóa dân tộc. Cách dùng từ này thể hiện điều gì?
- A. Sự khiêm tốn, nhận thức rằng bài viết chỉ là những quan sát ban đầu, chưa bao quát hết mọi khía cạnh.
- B. Sự thiếu chuẩn bị, không có đủ dữ liệu để phân tích sâu.
- C. Ý định chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của văn hóa.
- D. Muốn gây tò mò cho người đọc.
Câu 29: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân đối với văn hóa dân tộc trong thời đại mới?
- A. Chỉ cần học thuộc lòng các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Văn hóa là việc của các nhà nghiên cứu, không liên quan đến cá nhân.
- C. Cần hiểu đúng về văn hóa truyền thống, phát huy "bản lĩnh" tiếp biến để làm giàu văn hóa trong bối cảnh hiện đại.
- D. Hoàn toàn từ bỏ văn hóa truyền thống để hòa nhập với văn hóa toàn cầu.
Câu 30: Lập luận nào dưới đây KHÔNG PHÙ HỢP với quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích về đặc điểm của văn hóa Việt Nam trước thời cận đại?
- A. Thiên về đời sống thực tế, quan hệ xã hội.
- B. Có khả năng tiếp nhận và cải biến văn hóa ngoại lai.
- C. Không có một lĩnh vực (tôn giáo, triết học...) nào phát triển vượt trội đến mức chi phối toàn bộ.
- D. Hoàn toàn độc lập, không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ các nền văn hóa khác.