Đề Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề phức tạp. Đâu là lý do chính khiến việc này trở nên khó khăn?

  • A. Văn hóa dân tộc quá đồ sộ, có quá nhiều yếu tố để nghiên cứu.
  • B. Chưa có đủ tài liệu lịch sử để xác định nguồn gốc văn hóa.
  • C. Văn hóa là một thực thể sống động, luôn biến đổi và chịu ảnh hưởng phức tạp.
  • D. Các nhà nghiên cứu chưa thống nhất về phương pháp tiếp cận.

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu đưa ra nhận định về "vốn văn hóa dân tộc" tồn tại đến trước thời cận – hiện đại. Đặc điểm nào dưới đây được ông nhấn mạnh là không phải là sự "đồ sộ" hay "những cống hiến lớn lao" cho nhân loại, mà thiên về một khía cạnh khác?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của một lĩnh vực cụ thể như tôn giáo hay triết học.
  • B. Quy mô và ảnh hưởng lan tỏa ra bên ngoài lãnh thổ.
  • C. Tính nguyên gốc, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Những đặc điểm về lối sống, quan hệ xã hội, cách ứng xử với các luồng tư tưởng.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú... Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp...". Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam kém phát triển hơn các nền văn hóa khác.
  • B. Phân tích sự khác biệt trong cách các yếu tố văn hóa định hình "đặc sắc" ở Việt Nam so với một số dân tộc khác.
  • C. Minh họa sự ảnh hưởng sâu sắc của Đạo giáo và tư tưởng Lão - Trang đến văn hóa Việt Nam.
  • D. Chứng minh văn hóa Việt Nam không có đặc sắc nổi bật.

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu nhận xét: "Về mặt đó [khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài], lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh". "Bản lĩnh" ở đây được hiểu là khả năng gì của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Lọc bỏ, tiếp thu có chọn lọc và cải biến các yếu tố văn hóa ngoại lai cho phù hợp với mình.
  • B. Từ chối hoàn toàn sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai để giữ gìn bản sắc gốc.
  • C. Tiếp thu tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai một cách nguyên vẹn.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước láng giềng trong khu vực.

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, một trong những "thiên hướng" văn hóa của người Việt trước thời cận đại là gì?

  • A. Thiên về tư duy trừu tượng, siêu hình.
  • B. Coi trọng chủ nghĩa cá nhân và sự độc lập.
  • C. Hướng đến đời sống thực tế, các mối quan hệ xã hội cụ thể.
  • D. Đề cao sự bảo thủ, ít thay đổi.

Câu 6: Tác giả đề cập đến sự ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo đối với văn hóa Việt Nam. Điểm chung trong cách người Việt tiếp nhận và "Việt hóa" các luồng tư tưởng này mà tác giả ngụ ý là gì?

  • A. Tiếp nhận nguyên vẹn hệ thống kinh điển và triết lý.
  • B. Tiếp nhận chủ yếu ở khía cạnh thực hành, đạo đức, tín ngưỡng dân gian và biến đổi cho phù hợp.
  • C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố phục vụ cho tầng lớp thống trị.
  • D. Chủ yếu tiếp nhận các hình thức bên ngoài, ít quan tâm đến nội dung cốt lõi.

Câu 7: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về thái độ của Trần Đình Hượu đối với "vốn văn hóa dân tộc" trước thời cận đại.

  • A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của văn hóa truyền thống, cho rằng nó lạc hậu.
  • B. Lý tưởng hóa văn hóa truyền thống, coi đó là hoàn hảo.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến việc nghiên cứu văn hóa.
  • D. Khách quan phân tích những điểm mạnh, điểm yếu và sự phức tạp của văn hóa, đồng thời trân trọng "bản lĩnh" tiếp biến.

Câu 8: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Phân tích và so sánh.
  • B. Chứng minh và bác bỏ.
  • C. Diễn dịch và quy nạp.
  • D. Giải thích và bình luận.

Câu 9: Khi bàn về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang đối với lớp trí thức cao cấp ở Việt Nam, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tư tưởng Lão - Trang là yếu tố chi phối toàn bộ văn hóa Việt Nam.
  • B. Lớp trí thức Việt Nam hoàn toàn tách biệt khỏi văn hóa dân gian.
  • C. Sự tiếp nhận và ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại lai có sự phân hóa theo tầng lớp.
  • D. Đạo giáo có ảnh hưởng rất lớn đến văn hóa Việt Nam ở mọi mặt.

Câu 10: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện rõ nhất đặc điểm văn phong nào của Trần Đình Hượu?

  • A. Khoa học, chính xác, lập luận chặt chẽ.
  • B. Giàu cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ bay bổng.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm, sử dụng nhiều điển tích.
  • D. Trữ tình, sâu lắng, thiên về biểu cảm.

Câu 11: Dựa vào nội dung đoạn trích, "vốn văn hóa dân tộc" mà tác giả đề cập chủ yếu được hình thành từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là tổng hợp các yếu tố từ Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo.
  • B. Chỉ bao gồm các phong tục tập quán truyền đời của người Việt cổ.
  • C. Sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa nội sinh và sự tiếp biến, cải biến văn hóa ngoại lai.
  • D. Chủ yếu là sự sao chép từ các nền văn hóa lớn trong khu vực.

Câu 12: Khi nói về sự "không phong phú" của thần thoại Việt Nam, tác giả đặt câu hỏi "hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?". Câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với vấn đề này?

  • A. Khẳng định chắc chắn thần thoại Việt Nam rất nghèo nàn.
  • B. Đổ lỗi cho thế hệ trước đã không lưu giữ thần thoại.
  • C. Cho rằng việc nghiên cứu thần thoại là không cần thiết.
  • D. Thể hiện sự thận trọng, khách quan và mở ra giả thuyết về nguyên nhân của sự "không phong phú".

Câu 13: Dựa trên lập luận của tác giả về "bản lĩnh" tiếp biến văn hóa, theo anh/chị, trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, "bản lĩnh" đó cần được phát huy như thế nào?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị truyền thống, hạn chế tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • C. Mở cửa hoàn toàn, tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai mà không cần chọn lọc.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn văn hóa truyền thống để tiếp nhận văn hóa hiện đại.

Câu 14: Theo Trần Đình Hượu, tại sao việc chỉ dựa vào các công trình nghiên cứu khoa học chuyên ngành (như khảo cổ, dân tộc học...) là chưa đủ để "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. Các ngành khoa học này đưa ra kết luận sai lệch.
  • B. Các ngành khoa học cung cấp dữ liệu, nhưng việc xác định "đặc sắc" đòi hỏi sự tổng hợp, lý giải ở góc độ rộng hơn.
  • C. Các ngành khoa học chỉ nghiên cứu các yếu tố vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
  • D. Các công trình nghiên cứu này quá cũ, không còn giá trị.

Câu 15: Khi phân tích về "thiên hướng" văn hóa Việt, tác giả thường sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh sự tương đối, không tuyệt đối của những đặc điểm này?

  • A. Sử dụng các từ ngữ khẳng định tuyệt đối như "chắc chắn là", "hoàn toàn là".
  • B. Đưa ra các con số thống kê chính xác.
  • C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Sử dụng các cụm từ diễn đạt sự ước đoán, tương đối như "hình như", "thiên về", "chủ yếu".

Câu 16: Đoạn trích gợi ý rằng "vốn văn hóa dân tộc" là một khái niệm mang tính lịch sử. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Văn hóa chỉ có giá trị trong quá khứ.
  • B. Văn hóa không phải là bất biến mà luôn vận động, biến đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ những yếu tố văn hóa cổ xưa nhất mới có giá trị.
  • D. Việc nghiên cứu văn hóa chỉ cần dựa vào lịch sử.

Câu 17: Xét bối cảnh sáng tác bài tiểu luận (trước năm 1993), việc Trần Đình Hượu nhấn mạnh đến "khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài" của dân tộc Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt gì?

  • A. Khẳng định năng lực của dân tộc Việt Nam trong việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong bối cảnh đất nước đang mở cửa hội nhập.
  • B. Nhắc nhở về nguy cơ đánh mất bản sắc khi tiếp xúc với văn hóa phương Tây.
  • C. Phê phán việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong lịch sử.
  • D. Khuyến khích việc sao chép mô hình văn hóa từ các nước phát triển.

Câu 18: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?

  • A. Đại chúng phổ thông, mọi tầng lớp trong xã hội.
  • B. Giới nghiên cứu, trí thức, những người quan tâm sâu sắc đến văn hóa.
  • C. Chỉ dành cho các nhà quản lý văn hóa.
  • D. Chủ yếu là học sinh, sinh viên.

Câu 19: Trong đoạn trích, tác giả không trực tiếp đưa ra một định nghĩa cứng nhắc về "đặc sắc văn hóa dân tộc". Điều này có thể ngụ ý điều gì về quan niệm của ông về khái niệm này?

  • A. "Đặc sắc" là một khái niệm đơn giản, ai cũng hiểu nên không cần định nghĩa.
  • B. Tác giả không đủ khả năng để đưa ra định nghĩa.
  • C. "Đặc sắc" là một khái niệm phức tạp, khó định nghĩa một cách tuyệt đối, cần được cảm nhận và phân tích qua nhiều khía cạnh.
  • D. Tác giả cho rằng việc định nghĩa "đặc sắc" là vô nghĩa.

Câu 20: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện tinh thần khoa học nào trong nghiên cứu văn hóa?

  • A. Khách quan, thận trọng, dựa trên phân tích và suy luận.
  • B. Chủ quan, cảm tính, thiên về biểu cảm.
  • C. Định kiến, phiến diện, chỉ nhìn vào một mặt vấn đề.
  • D. Thiên về áp đặt, thiếu tôn trọng các quan điểm khác.

Câu 21: Giả sử có một học sinh cho rằng văn hóa Việt Nam chỉ đơn thuần là sự pha trộn của văn hóa Trung Quốc, Ấn Độ,... Dựa vào lập luận của Trần Đình Hượu trong đoạn trích, anh/chị sẽ phản bác ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý, vì lịch sử cho thấy văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng rất lớn từ bên ngoài.
  • B. Phản bác bằng cách nhấn mạnh "bản lĩnh" tiếp biến, khả năng cải biến và "Việt hóa" các yếu tố ngoại lai của dân tộc Việt Nam.
  • C. Phản bác bằng cách khẳng định văn hóa Việt Nam hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Không phản bác, vì đây là ý kiến cá nhân của học sinh.

Câu 22: "Vốn văn hóa dân tộc" theo cách hiểu của Trần Đình Hượu trong đoạn trích có mối liên hệ như thế nào với "bản sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. "Vốn văn hóa" là cơ sở, là nền tảng để hình thành nên "bản sắc văn hóa".
  • B. "Vốn văn hóa" và "bản sắc văn hóa" là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.
  • C. "Bản sắc văn hóa" là tập hợp của tất cả "vốn văn hóa".
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 23: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Kịch.
  • D. Tiểu luận (Nghị luận xã hội/khoa học).

Câu 24: Tác giả Trần Đình Hượu được biết đến là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu nào?

  • A. Nho giáo và văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • B. Văn học hiện đại Việt Nam.
  • C. Lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Kinh tế học và phát triển.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cụm từ "thời kì định hình" và "cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại" khi nói về vốn văn hóa dân tộc.

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam không thay đổi từ khi mới hình thành.
  • B. Cho thấy văn hóa Việt Nam chỉ có giá trị ở thời kỳ đầu.
  • C. Nhấn mạnh tính lịch sử và quá trình phát triển, biến đổi phức tạp của văn hóa dân tộc.
  • D. Phân chia rõ ràng các giai đoạn lịch sử văn hóa mà không có sự liên kết.

Câu 26: Theo Trần Đình Hượu, "con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa" phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào sự sáng tạo của thế hệ hiện tại.
  • B. Sự tạo tác nội tại của dân tộc và khả năng tiếp biến văn hóa ngoại lai.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh địa lý.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào sự lãnh đạo của nhà nước.

Câu 27: Dựa trên cách tác giả phân tích sự ảnh hưởng của Nho, Phật, Đạo, có thể suy ra rằng văn hóa Việt Nam có xu hướng gì trong việc tiếp nhận các hệ tư tưởng lớn?

  • A. Chỉ tiếp nhận một hệ tư tưởng duy nhất và loại bỏ các hệ khác.
  • B. Tiếp nhận tất cả các hệ tư tưởng một cách nguyên xi.
  • C. Hoàn toàn từ chối các hệ tư tưởng ngoại lai.
  • D. Có xu hướng dung hòa, kết hợp các yếu tố từ nhiều hệ tư tưởng khác nhau.

Câu 28: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ "vài ba mặt" khi nói về những nhận xét của mình về vốn văn hóa dân tộc. Cách dùng từ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự khiêm tốn, nhận thức rằng bài viết chỉ là những quan sát ban đầu, chưa bao quát hết mọi khía cạnh.
  • B. Sự thiếu chuẩn bị, không có đủ dữ liệu để phân tích sâu.
  • C. Ý định chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của văn hóa.
  • D. Muốn gây tò mò cho người đọc.

Câu 29: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân đối với văn hóa dân tộc trong thời đại mới?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Văn hóa là việc của các nhà nghiên cứu, không liên quan đến cá nhân.
  • C. Cần hiểu đúng về văn hóa truyền thống, phát huy "bản lĩnh" tiếp biến để làm giàu văn hóa trong bối cảnh hiện đại.
  • D. Hoàn toàn từ bỏ văn hóa truyền thống để hòa nhập với văn hóa toàn cầu.

Câu 30: Lập luận nào dưới đây KHÔNG PHÙ HỢP với quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích về đặc điểm của văn hóa Việt Nam trước thời cận đại?

  • A. Thiên về đời sống thực tế, quan hệ xã hội.
  • B. Có khả năng tiếp nhận và cải biến văn hóa ngoại lai.
  • C. Không có một lĩnh vực (tôn giáo, triết học...) nào phát triển vượt trội đến mức chi phối toàn bộ.
  • D. Hoàn toàn độc lập, không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ các nền văn hóa khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', việc 'tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' là một vấn đề phức tạp. Đâu là lý do chính khiến việc này trở nên khó khăn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu đưa ra nhận định về 'vốn văn hóa dân tộc' tồn tại đến trước thời cận – hiện đại. Đặc điểm nào dưới đây được ông nhấn mạnh là không phải là sự 'đồ sộ' hay 'những cống hiến lớn lao' cho nhân loại, mà thiên về một khía cạnh khác?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: 'Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú... Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp...'. Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu nhận xét: 'Về mặt đó [khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài], lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh'. 'Bản lĩnh' ở đây được hiểu là khả năng gì của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, một trong những 'thiên hướng' văn hóa của người Việt trước thời cận đại là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tác giả đề cập đến sự ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo đối với văn hóa Việt Nam. Điểm chung trong cách người Việt tiếp nhận và 'Việt hóa' các luồng tư tưởng này mà tác giả ngụ ý là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về thái độ của Trần Đình Hượu đối với 'vốn văn hóa dân tộc' trước thời cận đại.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi bàn về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang đối với lớp trí thức cao cấp ở Việt Nam, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thể hiện rõ nhất đặc điểm văn phong nào của Trần Đình Hượu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào nội dung đoạn trích, 'vốn văn hóa dân tộc' mà tác giả đề cập chủ yếu được hình thành từ những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nói về sự 'không phong phú' của thần thoại Việt Nam, tác giả đặt câu hỏi 'hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?'. Câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Dựa trên lập luận của tác giả về 'bản lĩnh' tiếp biến văn hóa, theo anh/chị, trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, 'bản lĩnh' đó cần được phát huy như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Theo Trần Đình Hượu, tại sao việc chỉ dựa vào các công trình nghiên cứu khoa học chuyên ngành (như khảo cổ, dân tộc học...) là chưa đủ để 'tìm đặc sắc văn hóa dân tộc'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích về 'thiên hướng' văn hóa Việt, tác giả thường sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh sự tương đối, không tuyệt đối của những đặc điểm này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn trích gợi ý rằng 'vốn văn hóa dân tộc' là một khái niệm mang tính lịch sử. Điều này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Xét bối cảnh sáng tác bài tiểu luận (trước năm 1993), việc Trần Đình Hượu nhấn mạnh đến 'khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài' của dân tộc Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu hướng đến đối tượng độc giả nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong đoạn trích, tác giả không trực tiếp đưa ra một định nghĩa cứng nhắc về 'đặc sắc văn hóa dân tộc'. Điều này có thể ngụ ý điều gì về quan niệm của ông về khái niệm này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thể hiện tinh thần khoa học nào trong nghiên cứu văn hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử có một học sinh cho rằng văn hóa Việt Nam chỉ đơn thuần là sự pha trộn của văn hóa Trung Quốc, Ấn Độ,... Dựa vào lập luận của Trần Đình Hượu trong đoạn trích, anh/chị sẽ phản bác ý kiến này như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Vốn văn hóa dân tộc' theo cách hiểu của Trần Đình Hượu trong đoạn trích có mối liên hệ như thế nào với 'bản sắc văn hóa dân tộc'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tác giả Trần Đình Hượu được biết đến là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cụm từ 'thời kì định hình' và 'cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại' khi nói về vốn văn hóa dân tộc.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Theo Trần Đình Hượu, 'con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa' phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa trên cách tác giả phân tích sự ảnh hưởng của Nho, Phật, Đạo, có thể suy ra rằng văn hóa Việt Nam có xu hướng gì trong việc tiếp nhận các hệ tư tưởng lớn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ 'vài ba mặt' khi nói về những nhận xét của mình về vốn văn hóa dân tộc. Cách dùng từ này thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm của b??n thân đối với văn hóa dân tộc trong thời đại mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Lập luận nào dưới đây KHÔNG PHÙ HỢP với quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích về đặc điểm của văn hóa Việt Nam trước thời cận đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo cách hiểu phổ biến, "vốn văn hóa dân tộc" được xem là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần mà cộng đồng người Việt Nam đã tạo dựng, tích lũy qua lịch sử. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "nguồn lực nội sinh" của vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh phát triển hiện đại?

  • A. Chỉ là đối tượng để các nhà khoa học nghiên cứu và bảo tồn.
  • B. Chủ yếu dùng để thu hút khách du lịch quốc tế và quảng bá hình ảnh đất nước.
  • C. Góp phần định hình bản sắc cá nhân, cộng đồng và tạo động lực cho sự sáng tạo trong kinh tế, xã hội (như công nghiệp văn hóa, du lịch bền vững).
  • D. Là tập hợp các di tích lịch sử, công trình kiến trúc cổ cần được trùng tu thường xuyên bằng ngân sách nhà nước.

Câu 2: Một làng nghề truyền thống sản xuất gốm sứ đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế nghiệp trẻ tuổi và sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường hiện đại. Vấn đề này phản ánh thách thức nào trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Ảnh hưởng tiêu cực của toàn cầu hóa và sự du nhập văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước và các chính sách hỗ trợ chưa hiệu quả.
  • C. Việc thương mại hóa quá mức làm biến dạng giá trị gốc của văn hóa.
  • D. Thách thức trong việc truyền nghề, đổi mới sản phẩm và thích ứng với cơ chế thị trường.

Câu 3: Nhận định "Văn hóa Việt Nam là văn hóa tổng hợp, có khả năng dung nạp và biến đổi" thể hiện khía cạnh nào của vốn văn hóa dân tộc Việt Nam?

  • A. Tính linh hoạt, khả năng tiếp biến và làm giàu bản thân từ các luồng văn hóa khác.
  • B. Tính bảo thủ, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài và chỉ giữ gìn những giá trị gốc.
  • C. Tính độc đáo tuyệt đối, không có điểm tương đồng với bất kỳ nền văn hóa nào khác.
  • D. Tính tĩnh tại, ít có sự thay đổi qua các thời kỳ lịch sử.

Câu 4: Việc phục dựng thành công một lễ hội truyền thống đã mai một, thu hút sự tham gia đông đảo của cộng đồng địa phương và du khách, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm cho người dân, thể hiện việc phát huy vốn văn hóa theo hướng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là bảo tồn di sản vật thể.
  • B. Kết hợp bảo tồn giá trị gốc với việc tạo ra giá trị mới và sức sống trong đời sống đương đại.
  • C. Biến văn hóa thành sản phẩm thương mại đơn thuần, làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng.
  • D. Chỉ tập trung vào khía cạnh nghiên cứu khoa học về lễ hội.

Câu 5: Khi nói về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại, quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" để kết nối với hiện tại và tương lai?

  • A. Văn hóa truyền thống là rào cản cho sự phát triển hiện đại và cần được thay thế hoàn toàn.
  • B. Văn hóa hiện đại là sự đối lập hoàn toàn với văn hóa truyền thống và không có mối liên hệ nào.
  • C. Văn hóa hiện đại cần kế thừa, chọn lọc và sáng tạo dựa trên nền tảng vốn văn hóa truyền thống để phát triển bền vững.
  • D. Chỉ cần bảo tồn nguyên vẹn văn hóa truyền thống mà không cần quan tâm đến sự thay đổi của xã hội hiện đại.

Câu 6: Việc thế hệ trẻ ngày càng ít quan tâm đến các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương là một biểu hiện của thách thức nào đối với vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Thiếu kinh phí để tổ chức biểu diễn thường xuyên.
  • B. Sự cạnh tranh không lành mạnh từ các loại hình giải trí hiện đại.
  • C. Các nghệ nhân không còn khả năng biểu diễn.
  • D. Thách thức trong việc chuyển giao, làm mới và tạo sức hấp dẫn cho văn hóa truyền thống đối với thế hệ trẻ.

Câu 7: Một nhà thiết kế thời trang sử dụng họa tiết trống đồng Đông Sơn để sáng tạo bộ sưu tập hiện đại, được công chúng đón nhận nồng nhiệt. Hành động này thể hiện việc phát huy vốn văn hóa dân tộc theo cách nào?

  • A. Ứng dụng các yếu tố văn hóa truyền thống vào các sản phẩm sáng tạo đương đại.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép lại các mẫu mã truyền thống.
  • C. Làm biến dạng các giá trị văn hóa gốc để phục vụ mục đích thương mại.
  • D. Bảo tồn nguyên vẹn di sản vật thể.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "di sản văn hóa vật thể" và "di sản văn hóa phi vật thể"?

  • A. Di sản vật thể có giá trị kinh tế cao hơn di sản phi vật thể.
  • B. Di sản vật thể là những hiện vật, công trình cụ thể; di sản phi vật thể là các tập quán, tri thức, kỹ năng được lưu truyền qua thực hành.
  • C. Di sản vật thể thuộc về quá khứ; di sản phi vật thể chỉ tồn tại trong hiện tại.
  • D. Di sản vật thể dễ bảo tồn hơn di sản phi vật thể.

Câu 9: Việc UNESCO công nhận "Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt" là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chứng minh rằng tín ngưỡng này là độc đáo nhất thế giới.
  • B. Bắt buộc Việt Nam phải thay đổi toàn bộ cách thực hành tín ngưỡng theo quy chuẩn quốc tế.
  • C. Nâng cao nhận thức về giá trị của di sản, thúc đẩy công tác bảo tồn ở cấp quốc gia và quốc tế, tạo động lực cho cộng đồng gìn giữ.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt danh hiệu, không có tác động thực tế đến công tác bảo tồn.

Câu 10: Quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" (được trích trong "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc") có điểm đáng chú ý nào khi nhìn nhận về "đặc sắc"?

  • A. Đặc sắc văn hóa dân tộc chỉ là những yếu tố hoàn toàn nguyên gốc, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Đặc sắc không chỉ là cái riêng có mà còn là khả năng tiếp biến, dung nạp và sự ổn định tương đối của các yếu tố văn hóa.
  • C. Việt Nam không có đặc sắc văn hóa vì nền văn hóa không đồ sộ như một số nước khác.
  • D. Đặc sắc văn hóa chỉ nằm ở các di sản vật thể được công nhận quốc tế.

Câu 11: Việc đưa các giá trị văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục ở các cấp học có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa?

  • A. Tạo ra một môn học mới trong trường học.
  • B. Giúp học sinh biết thêm về lịch sử.
  • C. Góp phần hình thành ý thức, tình yêu và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa.
  • D. Giảm bớt áp lực học tập cho học sinh.

Câu 12: Khi phân tích một bài ca dao hoặc một câu tục ngữ, chúng ta đang tiếp cận vốn văn hóa dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Di sản văn hóa vật thể.
  • B. Lễ hội truyền thống.
  • C. Kiến trúc cổ.
  • D. Văn hóa dân gian và tri thức truyền thống.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc "kết nối" vốn văn hóa dân tộc với đời sống hiện đại một cách sáng tạo và hiệu quả?

  • A. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện về văn hóa truyền thống trong viện bảo tàng.
  • B. Học thuộc lòng các bài hát dân ca cổ.
  • C. Sao chép các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống hàng loạt bằng máy móc.
  • D. Sáng tạo các sản phẩm nội dung số (phim hoạt hình, trò chơi điện tử) dựa trên cốt truyện và nhân vật trong truyện cổ tích Việt Nam.

Câu 14: Khả năng "đồng hóa" các yếu tố văn hóa bên ngoài của người Việt, biến chúng thành một phần của văn hóa dân tộc, thể hiện đặc điểm nào của vốn văn hóa Việt Nam?

  • A. Tính dung nạp và khả năng tiếp biến văn hóa.
  • B. Tính bảo thủ và khép kín.
  • C. Tính độc đáo tuyệt đối.
  • D. Tính vật chất hóa cao.

Câu 15: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ các nhà khoa học và chuyên gia văn hóa.
  • B. Chỉ các nghệ nhân và người nắm giữ di sản.
  • C. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa.
  • D. Toàn thể cộng đồng, gia đình và mỗi cá nhân trong xã hội.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên "vốn văn hóa dân tộc" theo cách hiểu thông thường?

  • A. Các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh.
  • B. Các làn điệu dân ca, trò chơi dân gian.
  • C. Các phát minh khoa học kỹ thuật mới nhất.
  • D. Các tập quán sinh hoạt, ứng xử cộng đồng.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" dưới góc độ bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc.

  • A. Nhắc nhở thế hệ sau về lòng biết ơn, "uống nước nhớ nguồn", trân trọng công lao của cha ông trong việc tạo dựng vốn văn hóa.
  • B. Khuyên răn con người nên sống tiết kiệm, không lãng phí.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lao động sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời khuyên về cách ăn uống.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho các hoạt động văn hóa.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bản sắc trước sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai.
  • C. Việc các nước khác không công nhận giá trị văn hóa Việt Nam.
  • D. Sự phát triển quá nhanh của khoa học công nghệ.

Câu 19: Một dự án tái hiện không gian chợ quê truyền thống trong một khu đô thị hiện đại, cho phép người dân trải nghiệm các trò chơi, ẩm thực, và sinh hoạt văn hóa xưa. Dự án này thể hiện phương thức phát huy vốn văn hóa nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Bảo tồn nguyên trạng di tích vật thể.
  • C. Tạo không gian trải nghiệm, đưa văn hóa truyền thống vào đời sống đương đại một cách trực quan, sinh động.
  • D. Biến văn hóa thành sản phẩm du lịch đơn thuần.

Câu 20: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, "bản sắc văn hóa dân tộc" không phải là cái bất biến mà luôn có sự vận động, biến đổi. Điều này có ý nghĩa gì trong công tác bảo tồn và phát huy?

  • A. Chỉ cần giữ nguyên những gì thuộc về quá khứ.
  • B. Bản sắc văn hóa sẽ tự động thích ứng mà không cần sự can thiệp.
  • C. Không cần bảo tồn vì bản sắc luôn thay đổi.
  • D. Công tác bảo tồn và phát huy cần có sự linh hoạt, chọn lọc và sáng tạo để bản sắc văn hóa tiếp tục sống và phát triển trong dòng chảy hiện đại.

Câu 21: Tại sao việc nhận diện và hiểu rõ "vốn văn hóa dân tộc" lại là bước đi quan trọng đầu tiên trong quá trình bảo tồn và phát huy?

  • A. Vì chỉ khi hiểu rõ giá trị và đặc điểm của vốn văn hóa thì mới có thể đề ra các biện pháp bảo tồn và phát huy phù hợp, hiệu quả.
  • B. Vì việc nhận diện giúp phân loại di sản để dễ dàng quản lý.
  • C. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của các tổ chức quốc tế.
  • D. Vì việc này giúp thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

Câu 22: Việc một bạn trẻ tìm hiểu, học hỏi các kỹ thuật thêu tay truyền thống từ bà, rồi áp dụng vào việc trang trí các sản phẩm thời trang hiện đại để bán trên mạng xã hội, thể hiện tinh thần nào trong việc phát huy vốn văn hóa?

  • A. Chỉ là hành động mang tính cá nhân, không có ý nghĩa rộng lớn.
  • B. Làm biến dạng kỹ thuật thêu truyền thống.
  • C. Chỉ nhằm mục đích kinh doanh đơn thuần.
  • D. Sự chủ động của thế hệ trẻ trong việc kế thừa, sáng tạo và đưa giá trị truyền thống vào đời sống đương đại.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về "vốn văn hóa phi vật thể" của Việt Nam?

  • A. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Lễ hội Gióng ở đền Sóc và đền Phù Đổng.
  • C. Phố cổ Hội An.
  • D. Vịnh Hạ Long.

Câu 24: Việc phục dựng và duy trì các không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng như đình làng, nhà rông, nhà sàn có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Tạo môi trường vật chất để duy trì và thực hành các sinh hoạt văn hóa phi vật thể, tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Chỉ đơn thuần là bảo tồn kiến trúc cổ.
  • C. Giúp phát triển du lịch một cách nhanh chóng.
  • D. Là nơi trưng bày các hiện vật cổ.

Câu 25: Khi nói về "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong việc tiếp biến văn hóa, Trần Đình Hượu trong bài viết đã nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ là khả năng chống lại mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Là khả năng sao chép y nguyên văn hóa ngoại lai.
  • C. Là sự từ chối mọi giao lưu văn hóa.
  • D. Là khả năng tiếp nhận, chọn lọc, cải biến các yếu tố văn hóa bên ngoài để làm giàu và phát triển văn hóa dân tộc mà vẫn giữ được cốt lõi bản sắc.

Câu 26: Tác động tiêu cực nào có thể xảy ra khi việc phát huy vốn văn hóa dân tộc chỉ chạy theo xu hướng thị trường, thiếu sự kiểm soát và định hướng?

  • A. Văn hóa truyền thống sẽ trở nên nhàm chán và lỗi thời.
  • B. Không thu hút được sự quan tâm của du khách quốc tế.
  • C. Làm biến dạng, tầm thường hóa hoặc thương mại hóa thái quá các giá trị văn hóa gốc.
  • D. Thiếu nguồn kinh phí để duy trì hoạt động.

Câu 27: Việc một nghệ nhân trẻ sáng tạo ra những sản phẩm sơn mài với họa tiết và kỹ thuật truyền thống nhưng mang phong cách hiện đại, phù hợp với thị hiếu đương đại, thể hiện rõ nhất sự "kết nối" giữa truyền thống và hiện đại ở khía cạnh nào?

  • A. Sự sáng tạo dựa trên nền tảng kỹ thuật và thẩm mỹ truyền thống để tạo ra sản phẩm mới phù hợp với đời sống hiện đại.
  • B. Chỉ đơn thuần là bảo tồn kỹ thuật sơn mài.
  • C. Việc học hỏi phong cách nghệ thuật từ nước ngoài.
  • D. Tập trung vào việc sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.

Câu 28: Tại sao việc tôn trọng sự đa dạng trong các biểu đạt của vốn văn hóa dân tộc (ví dụ: sự khác biệt giữa văn hóa vùng miền, văn hóa các dân tộc thiểu số) lại quan trọng?

  • A. Để chứng minh rằng một vùng miền/dân tộc nào đó có văn hóa "đặc sắc" hơn các nơi khác.
  • B. Để dễ dàng phân loại và quản lý di sản.
  • C. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các vùng miền về văn hóa.
  • D. Vì sự đa dạng là nguồn lực làm phong phú thêm vốn văn hóa chung, thể hiện sức sống và khả năng thích ứng của văn hóa dân tộc.

Câu 29: Việc tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong nước hoặc với quốc tế có ý nghĩa gì trong việc phát huy vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức.
  • B. Góp phần quảng bá giá trị văn hóa dân tộc, tăng cường hiểu biết lẫn nhau và làm giàu thêm vốn văn hóa qua tiếp xúc.
  • C. Làm mất đi tính độc đáo của văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ có lợi cho việc phát triển du lịch.

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" với tinh thần chủ động, tích cực và sáng tạo?

  • A. Chỉ xem các chương trình văn hóa truyền thống trên truyền hình khi có thời gian rảnh.
  • B. Chỉ tham gia các lễ hội truyền thống khi được mời.
  • C. Chủ động tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống và thử sức sáng tạo dựa trên nền tảng đó trong lĩnh vực mình đang hoạt động.
  • D. Mua sắm các sản phẩm lưu niệm mang họa tiết truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo cách hiểu phổ biến, 'vốn văn hóa dân tộc' được xem là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần mà cộng đồng người Việt Nam đã tạo dựng, tích lũy qua lịch sử. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'nguồn lực nội sinh' của vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh phát triển hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một làng nghề truyền thống sản xuất gốm sứ đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế nghiệp trẻ tuổi và sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường hiện đại. Vấn đề này phản ánh thách thức nào trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nhận định 'Văn hóa Việt Nam là văn hóa tổng hợp, có khả năng dung nạp và biến đổi' thể hiện khía cạnh nào của vốn văn hóa dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc phục dựng thành công một lễ hội truyền thống đã mai một, thu hút sự tham gia đông đảo của cộng đồng địa phương và du khách, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm cho người dân, thể hiện việc phát huy vốn văn hóa theo hướng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi nói về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại, quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' để kết nối với hiện tại và tương lai?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc thế hệ trẻ ngày càng ít quan tâm đến các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương là một biểu hiện của thách thức nào đối với vốn văn hóa dân tộc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà thiết kế thời trang sử dụng họa tiết trống đồng Đông Sơn để sáng tạo bộ sưu tập hiện đại, được công chúng đón nhận nồng nhiệt. Hành động này thể hiện việc phát huy vốn văn hóa dân tộc theo cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'di sản văn hóa vật thể' và 'di sản văn hóa phi vật thể'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc UNESCO công nhận 'Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt' là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' (được trích trong 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc') có điểm đáng chú ý nào khi nhìn nhận về 'đặc sắc'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc đưa các giá trị văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục ở các cấp học có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một bài ca dao hoặc một câu tục ngữ, chúng ta đang tiếp cận vốn văn hóa dân tộc ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc 'kết nối' vốn văn hóa dân tộc với đời sống hiện đại một cách sáng tạo và hiệu quả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khả năng 'đồng hóa' các yếu tố văn hóa bên ngoài của người Việt, biến chúng thành một phần của văn hóa dân tộc, thể hiện đặc điểm nào của vốn văn hóa Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của ai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên 'vốn văn hóa dân tộc' theo cách hiểu thông thường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' dưới góc độ bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một dự án tái hiện không gian chợ quê truyền thống trong một khu đô thị hiện đại, cho phép người dân trải nghiệm các trò chơi, ẩm thực, và sinh hoạt văn hóa xưa. Dự án này thể hiện phương thức phát huy vốn văn hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, 'bản sắc văn hóa dân tộc' không phải là cái bất biến mà luôn có sự vận động, biến đổi. Điều này có ý nghĩa gì trong công tác bảo tồn và phát huy?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc nhận diện và hiểu rõ 'vốn văn hóa dân tộc' lại là bước đi quan trọng đầu tiên trong quá trình bảo tồn và phát huy?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc một bạn trẻ tìm hiểu, học hỏi các kỹ thuật thêu tay truyền thống từ bà, rồi áp dụng vào việc trang trí các sản phẩm thời trang hiện đại để bán trên mạng xã hội, thể hiện tinh thần nào trong việc phát huy vốn văn hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là một ví dụ về 'vốn văn hóa phi vật thể' của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc phục dựng và duy trì các không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng như đình làng, nhà rông, nhà sàn có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn vốn văn hóa dân tộc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi nói về 'bản lĩnh' của dân tộc Việt Nam trong việc tiếp biến văn hóa, Trần Đình Hượu trong bài viết đã nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tác động tiêu cực nào có thể xảy ra khi việc phát huy vốn văn hóa dân tộc chỉ chạy theo xu hướng thị trường, thiếu sự kiểm soát và định hướng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc một nghệ nhân trẻ sáng tạo ra những sản phẩm sơn mài với họa tiết và kỹ thuật truyền thống nhưng mang phong cách hiện đại, phù hợp với thị hiếu đương đại, thể hiện rõ nhất sự 'kết nối' giữa truyền thống và hiện đại ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc tôn trọng sự đa dạng trong các biểu đạt của vốn văn hóa dân tộc (ví dụ: sự khác biệt giữa văn hóa vùng miền, văn hóa các dân tộc thiểu số) lại quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong nước hoặc với quốc tế có ý nghĩa gì trong việc phát huy vốn văn hóa dân tộc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là biểu hiện của việc 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' với tinh thần chủ động, tích cực và sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận

  • A. Giai đoạn văn hóa dân tộc mới được định hình.
  • B. Giai đoạn hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu sắc.
  • C. Giai đoạn văn hóa đã ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại.
  • D. Toàn bộ quá trình phát triển văn hóa dân tộc từ khởi thủy đến nay.

Câu 2: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn giá trị và đóng góp của văn hóa Việt Nam.
  • B. Tác giả có cái nhìn tỉnh táo, khách quan, tránh khuynh hướng tự tôn dân tộc quá mức.
  • C. Tác giả cho rằng văn hóa Việt Nam kém phát triển so với các nền văn hóa khác trên thế giới.
  • D. Tác giả chủ yếu quan tâm đến những hạn chế và yếu kém của văn hóa truyền thống.

Câu 3: Trần Đình Hượu chỉ ra rằng ở một số dân tộc khác, một yếu tố (như tôn giáo, triết học, nghệ thuật) có thể phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài, tạo thành

  • A. Ở Việt Nam, không có một yếu tố đơn lẻ nào đủ
  • B. Việt Nam có nhiều yếu tố văn hóa đồ sộ, nhưng chúng không ảnh hưởng lâu dài.
  • C. Các yếu tố văn hóa ở Việt Nam chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ trong xã hội, không phổ biến.
  • D. Đặc sắc văn hóa Việt Nam nằm ở sự kết hợp hài hòa của tất cả các yếu tố, không thể tách rời.

Câu 4: Trần Đình Hượu nhận xét rằng tư tưởng Lão – Trang

  • A. Các yếu tố văn hóa bên ngoài khi vào Việt Nam đều được tiếp nhận một cách đồng đều bởi mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Sự ảnh hưởng của Lão – Trang chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo, không lan sang văn học.
  • C. Tư tưởng Lão – Trang chỉ ảnh hưởng đến lớp bình dân, ít tác động đến giới trí thức.
  • D. Sự tiếp nhận văn hóa bên ngoài có sự phân hóa theo tầng lớp xã hội và biểu hiện rõ nét ở những lĩnh vực cụ thể.

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ dựa vào sự

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn với các nền văn hóa khác để giữ gìn sự thuần khiết.
  • B. Khả năng tiếp thu, biến đổi và Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Chỉ dựa vào những giá trị văn hóa được sinh ra và phát triển hoàn toàn trong nội bộ dân tộc.
  • D. Việc từ chối tiếp nhận mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.

Câu 6: Tác giả Trần Đình Hượu khẳng định

  • A. Khả năng tiếp nhận có chọn lọc, biến đổi để các yếu tố ngoại lai phù hợp với mình.
  • B. Khả năng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các nền văn hóa khác.
  • C. Khả năng áp đặt văn hóa của mình lên các dân tộc khác.
  • D. Khả năng bắt chước y hệt các mô hình văn hóa ngoại lai một cách nhanh chóng.

Câu 7: Dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu về sự hình thành bản sắc văn hóa, hiện tượng tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam (với sự kết hợp của yếu tố bản địa và ảnh hưởng của Phật giáo, Đạo giáo) là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì?

  • A. Việc một tôn giáo ngoại lai hoàn toàn thay thế tín ngưỡng bản địa.
  • B. Sự tồn tại biệt lập, không liên quan giữa các yếu tố văn hóa khác nhau.
  • C. Khả năng tiếp thu, biến đổi và dung hợp các yếu tố văn hóa từ bên ngoài vào nội tại.
  • D. Việc chỉ chấp nhận những yếu tố văn hóa ngoại lai thuộc về tôn giáo.

Câu 8: Trần Đình Hượu phân tích sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam. Ông nhận thấy Nho giáo không chỉ là học thuật của tầng lớp trên mà còn thấm sâu vào đời sống làng xã, chi phối các quan hệ ứng xử. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong sự tiếp nhận Nho giáo của người Việt so với bản gốc hoặc ở các nước khác?

  • A. Nho giáo ở Việt Nam chỉ tồn tại như một hệ thống học thuật khô khan, không ảnh hưởng đến đời sống.
  • B. Nho giáo đã được Việt hóa sâu sắc, đi vào đời sống thực tiễn và quan hệ xã hội ở cấp độ làng xã.
  • C. Người Việt chỉ tiếp nhận Nho giáo về mặt hình thức, không hiểu rõ nội dung cốt lõi.
  • D. Sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam chỉ giới hạn trong tầng lớp quan lại, không lan xuống dân thường.

Câu 9: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ

  • A. Ông cho rằng văn hóa Việt Nam không có bất kỳ đặc sắc nào đáng nói.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến những yếu tố văn hóa đã bị mai một theo thời gian.
  • C. Ông muốn nhấn mạnh chỉ những yếu tố đồ sộ, vĩ đại mới là
  • D. Ông muốn nhìn nhận văn hóa một cách bao quát, gồm cả những yếu tố chưa hẳn là độc đáo nhưng là nền tảng, cái sẵn có của dân tộc.

Câu 10: Trong bài tiểu luận, Trần Đình Hượu nhiều lần đặt câu hỏi hoặc sử dụng những cụm từ thể hiện sự cân nhắc, chưa khẳng định chắc chắn (ví dụ:

  • A. Sự thận trọng, khoa học, và thái độ tìm tòi, thừa nhận sự phức tạp của vấn đề.
  • B. Sự thiếu kiến thức và không chắc chắn về những gì mình đang phân tích.
  • C. Mong muốn gây hoài nghi cho độc giả về những luận điểm của mình.
  • D. Chỉ đơn thuần là phong cách viết cá nhân, không liên quan đến phương pháp nghiên cứu.

Câu 11: Trần Đình Hượu nhấn mạnh khả năng

  • A. Khả năng từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Khả năng biến đổi yếu tố ngoại lai để phù hợp với điều kiện và nếp sống của mình.
  • C. Khả năng sao chép y hệt các mô hình văn hóa ngoại lai.
  • D. Khả năng chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 12: Tác giả Trần Đình Hượu đề cập đến sự ảnh hưởng của Nho giáo không chỉ ở tầng lớp trí thức mà còn đi sâu vào đời sống làng xã, chi phối quan hệ. Điều này cho thấy Nho giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tư tưởng chính trị-đạo đức mà còn trở thành một bộ phận của cái gì?

  • A. Chỉ là một trào lưu nhất thời trong lịch sử.
  • B. Hoàn toàn bị loại bỏ khỏi đời sống dân gian.
  • C. Một hệ thống lý luận chỉ dành riêng cho vua chúa.
  • D. Một bộ phận của văn hóa sinh hoạt, nếp sống, và quan hệ xã hội ở cấp độ cơ sở.

Câu 13: Theo mạch lập luận của Trần Đình Hượu, điều gì làm nên

  • A. Khả năng chủ động lựa chọn, tiếp thu và biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai để làm giàu cho mình.
  • B. Khả năng bảo thủ, từ chối mọi sự thay đổi và ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Khả năng sao chép hoàn hảo các mô hình văn hóa tiên tiến của nước ngoài.
  • D. Khả năng chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để chống lại sự xâm nhập văn hóa.

Câu 14: Khi bàn về

  • A. Phương pháp chỉ tập trung vào việc mô tả bề ngoài của các hiện tượng văn hóa.
  • B. Phương pháp tách rời các yếu tố văn hóa để phân tích độc lập.
  • C. Phương pháp nghiên cứu mang tính hệ thống và lịch sử, nhìn nhận văn hóa trong sự vận động và tương tác.
  • D. Phương pháp chỉ dựa vào cảm tính cá nhân để đánh giá văn hóa.

Câu 15: Trần Đình Hượu nhận xét về sự ảnh hưởng của Phật giáo ở Việt Nam:

  • A. Phật giáo được tiếp nhận ở cấp độ nếp sống, tâm lý dân gian; Nho giáo được tiếp nhận ở cấp độ hệ thống tư tưởng và ảnh hưởng mạnh trong giới tinh hoa.
  • B. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến giới quý tộc; Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến dân thường.
  • C. Phật giáo ở Việt Nam là một hệ thống tư tưởng chặt chẽ; Nho giáo là một nếp sống.
  • D. Cả hai đều chỉ tồn tại như những lý thuyết suông, không ảnh hưởng đến đời sống thực tế.

Câu 16: Dựa trên những phân tích của Trần Đình Hượu, nếu được yêu cầu đưa ra lời khuyên cho thế hệ trẻ về cách nhìn nhận và phát huy

  • A. Hãy từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài để giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng các phong tục, tập quán truyền thống mà không cần hiểu ý nghĩa sâu xa.
  • C. Hãy nhanh chóng tiếp thu mọi trào lưu văn hóa mới của thế giới mà không cần quan tâm đến gốc rễ truyền thống.
  • D. Tìm hiểu sâu sắc về quá trình hình thành và bản chất của

Câu 17: Trần Đình Hượu cho rằng việc tìm

  • A. Coi việc xác định bản sắc văn hóa là không thể thực hiện được.
  • B. Coi việc xác định bản sắc văn hóa là một vấn đề khoa học phức tạp, cần nghiên cứu chuyên sâu và liên ngành.
  • C. Cho rằng bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng xác định được đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Đánh giá thấp vai trò của các ngành khoa học trong nghiên cứu văn hóa.

Câu 18: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Truyền thống là rào cản cần phải loại bỏ để đạt tới hiện đại.
  • B. Hiện đại là sự phủ nhận hoàn toàn và thay thế truyền thống.
  • C. Truyền thống là điểm xuất phát, là nền tảng để tìm con đường đi tới hiện đại một cách có ý thức và bản lĩnh.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa truyền thống và hiện đại trong sự phát triển văn hóa.

Câu 19: Một trong những đặc điểm mà Trần Đình Hượu nhận thấy về văn hóa Việt Nam là tính dung hợp, khả năng kết hợp các yếu tố khác nhau. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống văn hóa?

  • A. Sự bảo thủ, ít thay đổi theo thời gian.
  • B. Khả năng kết hợp, hòa trộn các yếu tố văn hóa khác nhau (nội sinh và ngoại lai).
  • C. Chỉ chấp nhận một hệ thống tư tưởng duy nhất.
  • D. Sự phân chia rạch ròi, không liên quan giữa các lĩnh vực văn hóa.

Câu 20: Trần Đình Hượu cho rằng

  • A. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • B. Việc chỉ củng cố và làm vững chắc thêm các giá trị truyền thống.
  • C. Sự tiếp xúc mạnh mẽ với văn hóa phương Tây, du nhập các hệ tư tưởng mới và biến đổi xã hội sâu sắc.
  • D. Việc quay trở lại hoàn toàn với các hình thái văn hóa của thời kỳ định hình.

Câu 21: Khi phân tích sự ảnh hưởng của Nho giáo, Trần Đình Hượu không chỉ nói về sách vở kinh điển mà còn đề cập đến

  • A. Chỉ là một hệ thống triết lý trừu tượng, xa rời thực tế.
  • B. Một tập hợp các quy định pháp luật hà khắc.
  • C. Chỉ là một trào lưu văn học nhất thời.
  • D. Những nguyên tắc đạo đức, quy tắc ứng xử đã thấm sâu vào đời sống, trở thành lương tri, lẽ phải chung.

Câu 22: Tác giả Trần Đình Hượu cảnh báo về việc tìm

  • A. Quan điểm cần có cái nhìn khoa học, sâu sắc, phân tích quá trình hình thành và bản chất văn hóa, không chỉ dừng ở biểu tượng bề nổi.
  • B. Quan điểm cho rằng chỉ có các yếu tố vật chất mới là đặc sắc văn hóa.
  • C. Quan điểm chỉ cần liệt kê đủ số lượng các yếu tố văn hóa.
  • D. Quan điểm cho rằng đặc sắc văn hóa là bất biến, không thay đổi theo thời gian.

Câu 23: Trần Đình Hượu đề cập đến sự

  • A. Làm cho văn hóa dân tộc trở nên đồ sộ hơn.
  • B. Làm mai một, thất lạc một bộ phận quan trọng của văn hóa dân gian, ảnh hưởng đến sự hiểu biết về quá khứ.
  • C. Giúp văn hóa dân tộc trở nên thuần khiết hơn, không bị pha tạp.
  • D. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể đến vốn văn hóa dân tộc.

Câu 24: Tác giả Trần Đình Hượu thường phân tích văn hóa trong mối liên hệ với lịch sử và xã hội. Điều này cho thấy ông nhìn nhận văn hóa như thế nào?

  • A. Là một sản phẩm của lịch sử và xã hội, luôn vận động và tương tác với các yếu tố khác.
  • B. Là một hiện tượng tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian và bối cảnh xã hội.
  • C. Chỉ là tập hợp các phong tục, tập quán ngẫu nhiên.
  • D. Chỉ là lĩnh vực giải trí, không có mối liên hệ sâu sắc với đời sống.

Câu 25: Quan điểm của Trần Đình Hượu về khả năng

  • A. Nên đóng cửa, hạn chế tối đa giao lưu văn hóa để bảo vệ bản sắc.
  • B. Nên tiếp nhận nguyên si mọi yếu tố văn hóa nước ngoài để phát triển nhanh chóng.
  • C. Nên phát huy khả năng tiếp thu có chọn lọc, biến đổi để làm giàu văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập.
  • D. Cho rằng văn hóa truyền thống không còn giá trị trong bối cảnh hiện đại.

Câu 26: Tác giả Trần Đình Hượu nhấn mạnh vai trò của khả năng

  • A. Sự thụ động, chấp nhận mọi thứ được đưa đến.
  • B. Việc từ chối mọi sự học hỏi từ bên ngoài.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất để áp đặt văn hóa.
  • D. Sự chủ động, khả năng phân tích, biến đổi và làm chủ tri thức, giá trị từ bên ngoài.

Câu 27: Trần Đình Hượu nhận xét về Nho giáo và Phật giáo ở Việt Nam đều không đạt đến mức độ

  • A. Quá trình các yếu tố ngoại lai được tiếp nhận, biến đổi và hòa nhập vào đời sống thực tế của người Việt.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc so sánh sự đồ sộ giữa văn hóa Việt Nam và các nước khác.
  • C. Chỉ nghiên cứu các khía cạnh lý luận, triết học của Nho giáo và Phật giáo.
  • D. Quan tâm đến số lượng người theo đạo nhiều hay ít.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Chủ yếu là miêu tả và liệt kê các hiện tượng văn hóa.
  • B. Sử dụng lập luận chặt chẽ, phân tích sâu sắc dựa trên lý lẽ và kiến thức.
  • C. Chủ yếu là biểu cảm, bộc lộ cảm xúc cá nhân về văn hóa.
  • D. Sử dụng lối kể chuyện, tái hiện các sự kiện văn hóa.

Câu 29: Dựa trên tinh thần của bài

  • A. Phát huy khả năng tiếp thu, biến đổi cái mới trên nền tảng vốn văn hóa truyền thống.
  • B. Sự lai căng, mất gốc văn hóa dân tộc.
  • C. Việc chỉ quan tâm đến văn hóa ngoại lai mà bỏ bê văn hóa dân tộc.
  • D. Sự đối lập không thể dung hòa giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 30: Vấn đề

  • A. Giai đoạn văn hóa dân tộc hoàn toàn khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Giai đoạn chỉ tập trung vào việc bảo tồn nguyên trạng các giá trị cũ.
  • C. Giai đoạn phủ nhận hoàn toàn quá khứ để xây dựng một nền văn hóa mới.
  • D. Giai đoạn xã hội đang đứng trước yêu cầu đổi mới, hội nhập và cần xác định vị trí, giá trị của văn hóa truyền thống trong bối cảnh mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", ông tập trung nghiên cứu "cái vốn văn hóa dân tộc" ở giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật". Nhận định này thể hiện điều gì về cách tiếp cận của tác giả đối với văn hóa dân tộc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trần Đình Hượu chỉ ra rằng ở một số dân tộc khác, một yếu tố (như tôn giáo, triết học, nghệ thuật) có thể phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài, tạo thành "đặc sắc văn hóa" hay "thiên hướng văn hóa" của dân tộc đó. Theo ông, điều này khác biệt thế nào với trường hợp của Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trần Đình Hượu nhận xét rằng tư tưởng Lão – Trang "ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp, để lại dấu vết khá rõ trong văn học". Nhận xét này gợi ý điều gì về sự tiếp nhận và biến đổi của các yếu tố văn hóa từ bên ngoài ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ dựa vào sự "tạo tác của chính dân tộc đó" mà còn "trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài". Luận điểm này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình bản sắc văn hóa Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả Trần Đình Hượu khẳng định "lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh" trong việc "chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài". "Bản lĩnh" ở đây được hiểu là khả năng gì của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu về sự hình thành bản sắc văn hóa, hiện tượng tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam (với sự kết hợp của yếu tố bản địa và ảnh hưởng của Phật giáo, Đạo giáo) là một minh chứng tiêu biểu cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trần Đình Hượu phân tích sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam. Ông nhận thấy Nho giáo không chỉ là học thuật của tầng lớp trên mà còn thấm sâu vào đời sống làng xã, chi phối các quan hệ ứng xử. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong sự tiếp nhận Nho giáo của người Việt so với bản gốc hoặc ở các nước khác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ "vốn văn hóa dân tộc" thay vì "đặc sắc văn hóa dân tộc" khi bắt đầu phân tích. Sự lựa chọn từ ngữ này có thể gợi ý điều gì về mục đích và phạm vi nghiên cứu của ông?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bài tiểu luận, Trần Đình Hượu nhiều lần đặt câu hỏi hoặc sử dụng những cụm từ thể hiện sự cân nhắc, chưa khẳng định chắc chắn (ví dụ: "hình như", "hay là..."). Phong cách này thể hiện điều gì trong phương pháp nghiên cứu và lập luận của ông?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trần Đình Hượu nhấn mạnh khả năng "đồng hóa" văn hóa ngoại lai của người Việt. Lấy ví dụ về sự tiếp nhận kiến trúc Pháp ở Việt Nam thời thuộc địa: người Việt không chỉ xây dựng các công trình theo kiểu Pháp mà còn biến đổi, thêm thắt các chi tiết, vật liệu, hoặc cách bố trí không gian để phù hợp với khí hậu, tập quán sinh hoạt. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong khả năng "đồng hóa" văn hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác giả Trần Đình Hượu đề cập đến sự ảnh hưởng của Nho giáo không chỉ ở tầng lớp trí thức mà còn đi sâu vào đời sống làng xã, chi phối quan hệ. Điều này cho thấy Nho giáo ở Việt Nam không chỉ là hệ thống tư tưởng chính trị-đạo đức mà còn trở thành một bộ phận của cái gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo mạch lập luận của Trần Đình Hượu, điều gì làm nên "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc và tiếp biến văn hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi bàn về "vốn văn hóa dân tộc", Trần Đình Hượu không chỉ liệt kê các yếu tố mà còn cố gắng chỉ ra mối quan hệ, sự tương tác giữa chúng và quá trình hình thành theo thời gian. Cách tiếp cận này phản ánh đặc điểm nào trong phương pháp nghiên cứu của ông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trần Đình Hượu nhận xét về sự ảnh hưởng của Phật giáo ở Việt Nam: "Phật giáo ăn sâu vào dân gian hơn, có vẻ như nó làm thành một nếp sống, một cách ứng xử, một tâm lý hơn là một hệ thống tư tưởng chặt chẽ như Nho giáo". Nhận xét này gợi ý sự khác biệt cơ bản nào trong cách tiếp nhận và biến đổi giữa Phật giáo và Nho giáo ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dựa trên những phân tích của Trần Đình Hượu, nếu được yêu cầu đưa ra lời khuyên cho thế hệ trẻ về cách nhìn nhận và phát huy "vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh toàn cầu hóa, lời khuyên nào sau đây sẽ phù hợp nhất với tinh thần bài viết của ông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trần Đình Hượu cho rằng việc tìm "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề phức tạp và cần chờ đợi "kết luận khoa học của các ngành chuyên môn". Điều này thể hiện thái độ nào của tác giả đối với việc xác định bản sắc văn hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tác giả sử dụng cụm từ "đến hiện đại từ truyền thống" trong nhan đề một công trình khác của mình. Dựa trên quan điểm của ông trong bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", mối quan hệ giữa "truyền thống" và "hiện đại" trong tư tưởng của ông là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những đặc điểm mà Trần Đình Hượu nhận thấy về văn hóa Việt Nam là tính dung hợp, khả năng kết hợp các yếu tố khác nhau. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống văn hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trần Đình Hượu cho rằng "vốn văn hóa dân tộc" mà ông nghiên cứu là "cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại". Điều gì đã xảy ra trong "thời cận – hiện đại" mà có thể làm thay đổi hoặc thách thức sự "ổn định" của cái vốn văn hóa này, theo gợi ý từ bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích sự ảnh hưởng của Nho giáo, Trần Đình Hượu không chỉ nói về sách vở kinh điển mà còn đề cập đến "cái lý ở đời, cái lẽ phải ở đời". Cách diễn đạt này cho thấy ông nhìn nhận Nho giáo ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tác giả Trần Đình Hượu cảnh báo về việc tìm "đặc sắc văn hóa dân tộc" một cách vội vàng, không dựa trên nghiên cứu khoa học. Nếu một người chỉ dựa vào một vài yếu tố bề nổi (như nón lá, áo dài, phở) để khẳng định đó là "đặc sắc" và dừng lại ở đó, điều này đi ngược lại với quan điểm nào của Trần Đình Hượu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trần Đình Hượu đề cập đến sự "mất hứng thú lưu truyền" đối với thần thoại ở một giai đoạn nào đó trong lịch sử Việt Nam. Hiện tượng này (nếu có thật) có thể dẫn đến hệ quả gì đối với "vốn văn hóa dân tộc"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tác giả Trần Đình Hượu thường phân tích văn hóa trong mối liên hệ với lịch sử và xã hội. Điều này cho thấy ông nhìn nhận văn hóa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quan điểm của Trần Đình Hượu về khả năng "đồng hóa" văn hóa ngoại lai của người Việt có ý nghĩa gì trong việc đối mặt với thách thức hội nhập quốc tế hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tác giả Trần Đình Hượu nhấn mạnh vai trò của khả năng "chiếm lĩnh" và "đồng hóa" trong việc hình thành bản sắc. Quá trình này đòi hỏi điều gì ở người Việt khi tiếp xúc với văn hóa khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trần Đình Hượu nhận xét về Nho giáo và Phật giáo ở Việt Nam đều không đạt đến mức độ "đồ sộ" như ở chính quốc hoặc các nước khác. Tuy nhiên, ông vẫn phân tích ảnh hưởng của chúng rất kỹ lưỡng. Điều này cho thấy ông quan tâm đến khía cạnh nào trong sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa ngoại lai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có thể được xem là một ví dụ điển hình về cách tiếp cận văn hóa của Trần Đình Hượu. Phong cách lập luận chủ đạo trong bài viết này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa trên tinh thần của bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", việc một người Việt trẻ ngày nay học ngoại ngữ, tiếp thu kiến thức khoa học công nghệ tiên tiến từ thế giới, đồng thời vẫn giữ gìn và phát huy tiếng Việt, tìm hiểu lịch sử, văn hóa dân tộc được xem là phù hợp với quan điểm nào của Trần Đình Hượu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vấn đề "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" được Trần Đình Hượu đặt ra trong bối cảnh nào của xã hội Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên tinh thần của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất cách tác giả tiếp cận vấn đề "đặc sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. Khẳng định dứt khoát những đặc điểm nổi bật, độc đáo của văn hóa Việt Nam so với thế giới.
  • B. Chỉ ra những hạn chế và yếu kém của văn hóa truyền thống, kêu gọi thay đổi triệt để.
  • C. Đưa ra những nhận xét ban đầu về "vốn" văn hóa ổn định, xem đó là cơ sở để sau này tìm hiểu đặc sắc.
  • D. Phủ nhận sự tồn tại của đặc sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

Câu 2: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong "con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa", bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

  • A. Sự giữ gìn nguyên vẹn các phong tục, tập quán cổ xưa.
  • B. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài.
  • C. Việc phát triển một hệ thống tôn giáo hoặc triết học độc đáo, có ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Sự tách biệt và không giao lưu với các nền văn hóa khác.

Câu 3: Tác giả nhận xét rằng văn hóa Việt Nam "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại" theo cách của một số dân tộc khác. Lời nhận xét này gợi ý điều gì về cách tác giả đánh giá vị thế của văn hóa Việt Nam?

  • A. Tác giả cho rằng văn hóa Việt Nam không có giá trị gì đáng kể.
  • B. Tác giả chỉ trích sự thiếu sáng tạo của người Việt trong lịch sử.
  • C. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng văn hóa Việt Nam chỉ có giá trị ở trong nước.
  • D. Tác giả có một cái nhìn tỉnh táo, khách quan về quy mô và ảnh hưởng toàn cầu của văn hóa Việt Nam so với một số nền văn hóa khác.

Câu 4: Khi đề cập đến ảnh hưởng của Nho giáo và Đạo giáo ở Việt Nam, tác giả có sự phân biệt nhất định. Theo đó, điều gì được tác giả lưu ý về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang?

  • A. Ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp và để lại dấu vết trong văn học.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể nào đối với văn hóa Việt Nam.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, ít học.
  • D. Có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ đời sống xã hội, hơn cả Nho giáo.

Câu 5: Tác giả sử dụng cụm từ "vốn văn hóa dân tộc" để chỉ cái gì trong đoạn trích?

  • A. Toàn bộ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc từ xưa đến nay.
  • B. Những thành tựu văn hóa rực rỡ nhất mà dân tộc đã đạt được trong lịch sử.
  • C. Cái đã ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận - hiện đại, là cơ sở để xem xét đặc sắc.
  • D. Những giá trị văn hóa mới được hình thành trong quá trình hội nhập quốc tế.

Câu 6: Nhận định "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" thể hiện quan điểm gì của tác giả về sự phát triển văn hóa?

  • A. Văn hóa dân tộc chỉ phát triển khi tự sáng tạo, không tiếp thu từ bên ngoài.
  • B. Bản sắc văn hóa được hình thành từ sự kết hợp giữa sáng tạo nội sinh và tiếp biến văn hóa ngoại sinh.
  • C. Việc đồng hóa văn hóa bên ngoài là nguy cơ làm mất đi bản sắc dân tộc.
  • D. Sự tạo tác nội tại không có vai trò gì trong việc hình thành bản sắc.

Câu 7: Khi tác giả đề cập đến việc "thần thoại không phong phú" ở Việt Nam (hoặc có thể đã mất hứng thú lưu truyền), điều này gợi ý điều gì về cách nhìn nhận của ông đối với các loại hình văn hóa dân gian?

  • A. Tác giả cho rằng thần thoại không quan trọng bằng các loại hình văn hóa khác.
  • B. Tác giả khẳng định chắc chắn rằng thần thoại Việt Nam rất nghèo nàn.
  • C. Tác giả có một cái nhìn khách quan, dựa trên quan sát và đặt ra giả thuyết về sự tồn tại/lưu truyền.
  • D. Tác giả không quan tâm đến văn hóa dân gian, chỉ tập trung vào văn hóa bác học.

Câu 8: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày các nhận xét của tác giả?

  • A. Phân tích, nhận định, so sánh và đối chiếu các khía cạnh văn hóa.
  • B. Chủ yếu kể chuyện và miêu tả các sự kiện văn hóa lịch sử.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê và biểu đồ.
  • D. Đưa ra các lời kêu gọi, hô hào hành động.

Câu 9: Lời kết của đoạn trích nhấn mạnh "lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh" trong việc chiếm lĩnh, đồng hóa văn hóa bên ngoài. "Bản lĩnh" ở đây nên được hiểu là gì trong ngữ cảnh bài viết?

  • A. Sức mạnh quân sự để chống lại sự xâm lược văn hóa.
  • B. Sự bảo thủ, không tiếp thu bất cứ điều gì từ bên ngoài.
  • C. Khả năng bắt chước và sao chép văn hóa nước ngoài một cách nhanh chóng.
  • D. Khả năng tiếp nhận, biến đổi và làm giàu văn hóa của mình trên cơ sở các yếu tố ngoại lai mà vẫn giữ được cốt lõi riêng.

Câu 10: Vận dụng quan điểm của tác giả về sự "ổn định dần" của "vốn văn hóa dân tộc" trước thời cận - hiện đại, hiện tượng nào trong xã hội Việt Nam ngày nay có thể được xem là sự tiếp nối hoặc biến đổi của "vốn" đó?

  • A. Việc hoàn toàn từ bỏ các giá trị truyền thống để chạy theo lối sống phương Tây.
  • B. Sự tồn tại và biến đổi của các lễ hội truyền thống, tín ngưỡng dân gian trong đời sống hiện đại.
  • C. Việc xây dựng các khu đô thị hiện đại hoàn toàn theo kiến trúc nước ngoài.
  • D. Sự bùng nổ của các trào lưu văn hóa đại chúng toàn cầu mà không có sự chọn lọc.

Câu 11: Đoạn trích chủ yếu tập trung vào việc phân tích "vốn văn hóa dân tộc" dưới góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các di tích vật thể.
  • B. Đi sâu vào các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
  • C. Phân tích các yếu tố tư tưởng, tín ngưỡng, và đặc điểm trong lối sống, cách ứng xử.
  • D. Nghiên cứu ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam ra nước ngoài.

Câu 12: Tác giả đặt vấn đề về "vốn văn hóa dân tộc" và "đặc sắc văn hóa dân tộc" trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Thời kỳ cận - hiện đại, khi dân tộc đang tìm con đường phát triển và xác định vị thế.
  • B. Thời kỳ phong kiến, khi văn hóa dân tộc đã định hình rõ nét.
  • C. Thời kỳ tiền sử, khi các yếu tố văn hóa mới bắt đầu hình thành.
  • D. Thời kỳ hội nhập toàn cầu sâu rộng, khi văn hóa truyền thống đối mặt với nguy cơ mai một.

Câu 13: Khi nói "Ở ta, thần thoại không phong phú – hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?", câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định rằng thần thoại Việt Nam nghèo nàn.
  • B. Sự thận trọng, khách quan, đặt ra giả thuyết và chờ đợi kết luận khoa học.
  • C. Sự thất vọng, chán nản về vốn văn hóa dân tộc.
  • D. Sự bác bỏ hoàn toàn vai trò của thần thoại trong văn hóa.

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc "chiếm lĩnh, đồng hóa" văn hóa bên ngoài khác với "bắt chước" hoặc "sao chép" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Chiếm lĩnh, đồng hóa là tiếp thu cái tốt, bắt chước là tiếp thu cái xấu.
  • B. Chiếm lĩnh, đồng hóa chỉ áp dụng cho văn hóa phương Đông, bắt chước áp dụng cho văn hóa phương Tây.
  • C. Chiếm lĩnh, đồng hóa là quá trình nhanh chóng, bắt chước là chậm chạp.
  • D. Chiếm lĩnh, đồng hóa bao gồm sự biến đổi, làm giàu văn hóa của mình, còn bắt chước/sao chép thường chỉ là sự tiếp nhận thụ động, thiếu chọn lọc.

Câu 15: Dựa trên lập luận của tác giả, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự "ổn định dần" của vốn văn hóa dân tộc trước thời cận - hiện đại?

  • A. Văn hóa hoàn toàn ngừng biến đổi và phát triển.
  • B. Các yếu tố văn hóa cốt lõi đã định hình và duy trì tương đối bền vững qua thời gian, tạo nên một nền tảng chung.
  • C. Văn hóa chỉ tiếp thu thụ động các yếu tố từ bên ngoài mà không có sự biến đổi nội tại.
  • D. Sự ổn định này khiến văn hóa Việt Nam trở nên lạc hậu và khó thích ứng.

Câu 16: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện rõ nhất vai trò của Trần Đình Hượu với tư cách là một:

  • A. Nhà nghiên cứu văn hóa, nhà tư tưởng với cái nhìn sâu sắc và khách quan.
  • B. Nhà văn, chỉ tập trung vào khía cạnh nghệ thuật của văn hóa.
  • C. Nhà hoạt động chính trị, kêu gọi bảo vệ văn hóa một cách cực đoan.
  • D. Nhà báo, chỉ phản ánh các sự kiện văn hóa bề nổi.

Câu 17: Tác giả sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự khiêm tốn và tính chất mở của các nhận xét mình đưa ra?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khẳng định tuyệt đối, chắc chắn.
  • B. Chỉ đưa ra các kết luận cuối cùng mà không giải thích quá trình suy luận.
  • C. Sử dụng các mệnh đề phủ định để bác bỏ ý kiến khác.
  • D. Sử dụng các cụm từ như "chúng tôi xin đưa ra một số nhận xét", "không nghĩ đó là", "chắc chắn có liên quan", "hình như".

Câu 18: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả về "bản lĩnh" trong việc đồng hóa văn hóa, việc tiếp nhận và Việt hóa các món ăn từ nước ngoài (như phở, bánh mì) có thể được xem là minh chứng cho điều gì?

  • A. Khả năng tiếp nhận, biến đổi và làm giàu văn hóa ẩm thực dân tộc từ yếu tố bên ngoài.
  • B. Sự mất gốc và lai căng trong văn hóa ẩm thực.
  • C. Việc chỉ đơn thuần sao chép các món ăn nước ngoài.
  • D. Sự suy tàn của nền ẩm thực truyền thống Việt Nam.

Câu 19: Đoạn trích gợi ý rằng việc tìm hiểu "đặc sắc văn hóa dân tộc" cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào các truyền thuyết và huyền sử dân gian.
  • B. Dựa trên sự so sánh chủ quan với các nền văn hóa khác.
  • C. Dựa trên kết quả nghiên cứu khoa học của các ngành chuyên môn và những nhận xét khách quan về "vốn" văn hóa đã ổn định.
  • D. Dựa vào các lời khen ngợi và tự hào dân tộc một cách cảm tính.

Câu 20: Theo tác giả, điều gì có thể được xem là một "thiên hướng văn hóa" ở một số dân tộc khác, nhưng không phải là đặc điểm nổi bật, "đồ sộ" của văn hóa Việt Nam?

  • A. Khả năng đồng hóa văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự gắn bó với cộng đồng làng xã.
  • C. Tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm.
  • D. Một tôn giáo, một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa... phát triển rất cao và ảnh hưởng phổ biến.

Câu 21: Từ việc tác giả nhấn mạnh "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong việc chiếm lĩnh, đồng hóa, có thể suy ra điều gì về thái độ của ông đối với sự giao lưu văn hóa?

  • A. Tác giả e ngại và muốn hạn chế tối đa sự giao lưu văn hóa.
  • B. Tác giả nhìn nhận sự giao lưu văn hóa là một quá trình tất yếu và có thể là cơ hội để làm giàu bản sắc.

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận văn hóa của Trần Đình Hượu so với cách nhìn chỉ tập trung vào việc liệt kê các yếu tố văn hóa truyền thống?

  • A. Ông phân tích quá trình hình thành và biến đổi của văn hóa, đặc biệt là khả năng tiếp biến và đồng hóa.
  • B. Ông chỉ đơn thuần ghi chép lại các phong tục, tập quán cổ.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến các yếu tố văn hóa ngoại lai mà bỏ qua nội sinh.
  • D. Ông chỉ ca ngợi những giá trị văn hóa đã có mà không xem xét bối cảnh lịch sử.

Câu 23: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" gợi ý rằng việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại mới cần phải làm gì?

  • A. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để giữ "thuần phong mỹ tục".
  • B. Hoàn toàn tiếp nhận văn hóa hiện đại, từ bỏ truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phục dựng nguyên trạng các di tích cổ.
  • D. Tiếp tục phát huy "bản lĩnh" lựa chọn, tiếp thu, biến đổi và sáng tạo trên nền tảng vốn văn hóa truyền thống và các giá trị của thời đại.

Câu 24: Khi tác giả nói về "cái vốn văn hóa dân tộc" là "cái ổn định dần", điều này hàm ý rằng văn hóa là một thực thể như thế nào?

  • A. Bất biến, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Có tính liên tục, bền vững nhưng vẫn có sự biến đổi và phát triển theo quy luật riêng.
  • C. Luôn thay đổi hoàn toàn sau mỗi giai đoạn lịch sử.
  • D. Chỉ tồn tại trong quá khứ và không còn giá trị ở hiện tại.

Câu 25: Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của "tư tưởng Lão – Trang" đối với "lớp trí thức cao cấp" để minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự phổ biến của Đạo giáo trong toàn xã hội Việt Nam.
  • B. Việc giới trí thức Việt Nam chỉ tiếp thu văn hóa Trung Quốc.
  • C. Tính chất chọn lọc và phân hóa đối tượng tiếp nhận trong quá trình tiếp biến văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự suy thoái của Nho giáo trong giới trí thức.

Câu 26: Đoạn trích thể hiện rõ quan điểm rằng việc đánh giá và nhận diện "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một công việc:

  • A. Dễ dàng và có thể đưa ra kết luận ngay lập tức.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc và lòng tự hào dân tộc.
  • C. Chỉ dành cho các chính trị gia quyết định.
  • D. Phức tạp, cần sự nghiên cứu khoa học chuyên sâu và cái nhìn khách quan, thận trọng.

Câu 27: Theo tác giả, điều gì có thể được xem là điểm khác biệt trong "thiên hướng" văn hóa của Việt Nam so với một số dân tộc có "một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học... phát triển rất cao"?

  • A. Văn hóa Việt Nam có tính tổng hợp, ít có một yếu tố nào thực sự "đồ sộ" và chi phối tuyệt đối như một "thiên hướng" duy nhất.
  • B. Văn hóa Việt Nam chỉ tập trung vào các yếu tố vật chất.
  • C. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn không có ảnh hưởng từ tôn giáo hay triết học.
  • D. Văn hóa Việt Nam có rất nhiều "thiên hướng" khác nhau, mỗi cái đều "đồ sộ" như nhau.

Câu 28: Vận dụng quan điểm của tác giả, việc giới thiệu và quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới nên tập trung vào điều gì để thể hiện "bản lĩnh" và "vốn" văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ giới thiệu những gì là "thuần Việt" nhất, không có dấu vết ngoại lai.
  • B. Nhấn mạnh vào sự "đồ sộ" và "cống hiến lớn lao" cho nhân loại của văn hóa Việt Nam.
  • C. Giới thiệu sự độc đáo được tạo nên từ quá trình tổng hợp, biến đổi các ảnh hưởng bên ngoài trên nền tảng nội sinh, thể hiện khả năng thích ứng và sáng tạo.
  • D. Chỉ trình bày các di tích lịch sử mà bỏ qua các khía cạnh văn hóa phi vật thể đương đại.

Câu 29: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu đóng góp cho người đọc điều gì?

  • A. Cung cấp một danh sách đầy đủ các đặc sắc văn hóa Việt Nam.
  • B. Đưa ra một kết luận cuối cùng, không thể bàn cãi về bản sắc văn hóa.
  • C. Kêu gọi mọi người phải bảo vệ văn hóa truyền thống một cách cực đoan.
  • D. Gợi mở một cách nhìn khách quan, khoa học và biện chứng về vốn văn hóa dân tộc, khuyến khích suy ngẫm về quá trình hình thành và bản chất của nó.

Câu 30: Khi tác giả nhấn mạnh rằng việc tìm đặc sắc văn hóa dân tộc cần "chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn", điều này thể hiện thái độ gì đối với việc nghiên cứu văn hóa?

  • A. Đề cao tính khách quan, khoa học và liên ngành trong nghiên cứu văn hóa.
  • B. Coi thường vai trò của các nhà nghiên cứu cá nhân.
  • C. Cho rằng chỉ có các nhà khoa học mới có quyền nói về văn hóa.
  • D. Thể hiện sự bi quan về khả năng hiểu biết đầy đủ về văn hóa dân tộc.

1 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa trên tinh thần của đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất cách tác giả tiếp cận vấn đề 'đặc sắc văn hóa dân tộc'?

2 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào đóng vai trò *quan trọng* trong 'con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa', bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

3 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tác giả nhận xét rằng văn hóa Việt Nam 'không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại' theo cách của một số dân tộc khác. Lời nhận xét này gợi ý điều gì về cách tác giả đánh giá vị thế của văn hóa Việt Nam?

4 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đề cập đến ảnh hưởng của Nho giáo và Đạo giáo ở Việt Nam, tác giả có sự phân biệt nhất định. Theo đó, điều gì được tác giả lưu ý về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang?

5 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tác giả sử dụng cụm từ 'vốn văn hóa dân tộc' để chỉ cái gì trong đoạn trích?

6 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhận định 'Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài' thể hiện quan điểm gì của tác giả về sự phát triển văn hóa?

7 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi tác giả đề cập đến việc 'thần thoại không phong phú' ở Việt Nam (hoặc có thể đã mất hứng thú lưu truyền), điều này gợi ý điều gì về cách nhìn nhận của ông đối với các loại hình văn hóa dân gian?

8 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày các nhận xét của tác giả?

9 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lời kết của đoạn trích nhấn mạnh 'lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh' trong việc chiếm lĩnh, đồng hóa văn hóa bên ngoài. 'Bản lĩnh' ở đây nên được hiểu là gì trong ngữ cảnh bài viết?

10 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vận dụng quan điểm của tác giả về sự 'ổn định dần' của 'vốn văn hóa dân tộc' trước thời cận - hiện đại, hiện tượng nào trong xã hội Việt Nam ngày nay có thể được xem là sự tiếp nối hoặc biến đổi của 'vốn' đó?

11 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn trích chủ yếu tập trung vào việc phân tích 'vốn văn hóa dân tộc' dưới góc độ nào?

12 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tác giả đặt vấn đề về 'vốn văn hóa dân tộc' và 'đặc sắc văn hóa dân tộc' trong bối cảnh xã hội nào?

13 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi nói 'Ở ta, thần thoại không phong phú – hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?', câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả?

14 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc 'chiếm lĩnh, đồng hóa' văn hóa bên ngoài khác với 'bắt chước' hoặc 'sao chép' ở điểm cốt lõi nào?

15 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa trên lập luận của tác giả, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự 'ổn định dần' của vốn văn hóa dân tộc trước thời cận - hiện đại?

16 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thể hiện rõ nhất vai trò của Trần Đình Hượu với tư cách là một:

17 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tác giả sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự khiêm tốn và tính chất mở của các nhận xét mình đưa ra?

18 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả về 'bản lĩnh' trong việc đồng hóa văn hóa, việc tiếp nhận và Việt hóa các món ăn từ nước ngoài (như phở, bánh mì) có thể được xem là minh chứng cho điều gì?

19 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích gợi ý rằng việc tìm hiểu 'đặc sắc văn hóa dân tộc' cần dựa trên cơ sở nào?

20 / 20

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo tác giả, điều gì có thể được xem là một 'thiên hướng văn hóa' ở một số dân tộc khác, nhưng không phải là đặc điểm nổi bật, 'đồ sộ' của văn hóa Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo góc nhìn của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" (trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"), "vốn văn hóa dân tộc" được hiểu chủ yếu là gì?

  • A. Toàn bộ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc.
  • B. Những giá trị văn hóa đặc biệt, độc đáo đã được công nhận toàn cầu.
  • C. Cái nền văn hóa ổn định, được định hình và tồn tại bền vững cho đến trước thời cận - hiện đại.
  • D. Chỉ bao gồm các phong tục, tập quán truyền thống của dân tộc.

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu nhận định về nền văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác như thế nào?

  • A. Đồ sộ, có nhiều cống hiến lớn lao và đặc sắc nổi bật trên mọi lĩnh vực.
  • B. Không đồ sộ, ít có những đặc sắc nổi bật rõ rệt tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Đồ sộ nhưng chỉ có đặc sắc nổi bật trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
  • D. Tuy không đồ sộ nhưng có ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ văn hóa nhân loại.

Câu 3: Theo tác giả, điều gì chứng tỏ "dân tộc Việt Nam có bản lĩnh" trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa?

  • A. Khả năng sáng tạo ra những giá trị văn hóa hoàn toàn mới, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Việc giữ gìn nguyên vẹn các phong tục, tập quán truyền thống qua nhiều thế kỷ.
  • C. Sự từ chối tiếp nhận bất kỳ ảnh hưởng văn hóa nào từ các dân tộc khác.
  • D. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa từ bên ngoài một cách có chọn lọc.

Câu 4: Khi phân tích ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại lai (Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo) đến văn hóa Việt Nam, tác giả nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tiếp nhận và biến đổi các luồng tư tưởng đó để phù hợp với hoàn cảnh và tâm thức người Việt.
  • B. Các luồng tư tưởng này hoàn toàn thay thế và xóa bỏ văn hóa bản địa.
  • C. Chỉ có Nho giáo là ảnh hưởng sâu sắc, các luồng khác không đáng kể.
  • D. Người Việt chỉ tiếp nhận hình thức bên ngoài mà không tiếp nhận nội dung tư tưởng cốt lõi.

Câu 5: Tác giả sử dụng dẫn chứng về sự ảnh hưởng của tư tưởng Lão – Trang đến lớp trí thức cao cấp để minh họa cho điều gì?

  • A. Tư tưởng Lão – Trang là đặc sắc văn hóa nổi bật nhất của Việt Nam.
  • B. Sự tiếp nhận các luồng tư tưởng ngoại lai diễn ra có chọn lọc và ảnh hưởng khác nhau đến từng tầng lớp xã hội.
  • C. Văn hóa Việt Nam chủ yếu được định hình bởi tư tưởng Lão – Trang.
  • D. Lớp trí thức cao cấp Việt Nam hoàn toàn thoát ly khỏi ảnh hưởng của Nho giáo.

Câu 6: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc" trước thời cận - hiện đại, tác giả có xu hướng nhìn nhận nó dưới góc độ nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ là tập hợp các di tích lịch sử và công trình kiến trúc cổ.
  • B. Chủ yếu là các loại hình nghệ thuật biểu diễn dân gian.
  • C. Một hệ thống các yếu tố (tư tưởng, tín ngưỡng, lối sống) định hình tâm thức và hành vi cộng đồng.
  • D. Chỉ là những thành tựu khoa học và công nghệ truyền thống.

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau: "Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú… Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp…". Đoạn văn này thể hiện phương pháp lập luận nào của tác giả?

  • A. So sánh và đối chiếu giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa của một số dân tộc khác.
  • B. Chỉ tập trung phân tích sâu vào một khía cạnh duy nhất của văn hóa Việt Nam.
  • C. Đưa ra một loạt các định nghĩa và giải thích thuật ngữ.
  • D. Trình bày các số liệu thống kê và dữ liệu khảo sát.

Câu 8: Theo quan điểm của tác giả, việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề cần được tiếp cận như thế nào?

  • A. Là việc dễ dàng, chỉ cần liệt kê các yếu tố truyền thống.
  • B. Là nhiệm vụ của mỗi cá nhân, không cần sự nghiên cứu khoa học.
  • C. Là một vấn đề phức tạp, cần sự nghiên cứu khoa học chuyên sâu và thận trọng.
  • D. Là việc không cần thiết trong bối cảnh hiện đại.

Câu 9: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu thể hiện điều gì trong phương pháp nghiên cứu của Trần Đình Hượu?

  • A. Thiên về cảm nhận cá nhân và diễn đạt giàu tính biểu cảm.
  • B. Tiếp cận vấn đề một cách khoa học, khách quan, dựa trên phân tích và lập luận.
  • C. Chủ yếu dựa vào các giai thoại và truyền thuyết dân gian.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ triết học trừu tượng, khó hiểu.

Câu 10: Khi nói về sự tiếp nhận Nho giáo ở Việt Nam, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh khía cạnh nào để làm rõ sự "đồng hóa" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Việc Nho giáo được kết hợp với tín ngưỡng dân gian và trở thành công cụ quản lý xã hội phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
  • B. Nho giáo được tiếp nhận nguyên vẹn như ở Trung Quốc.
  • C. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp vua chúa mà không ảnh hưởng đến dân thường.
  • D. Người Việt chỉ học Nho giáo để đi thi làm quan, không ứng dụng vào đời sống.

Câu 11: Theo tác giả, sự tồn tại và biến đổi của "vốn văn hóa dân tộc" qua các thời kỳ lịch sử phản ánh điều gì về dân tộc Việt Nam?

  • A. Dân tộc Việt Nam là dân tộc bảo thủ, không chịu thay đổi.
  • B. Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa tĩnh, không có sự phát triển.
  • C. Dân tộc Việt Nam luôn từ bỏ truyền thống để chạy theo cái mới.
  • D. Sức sống, khả năng thích ứng và bản lĩnh của dân tộc trong việc duy trì và phát triển văn hóa.

Câu 12: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được đặt trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang bước vào thời kỳ hội nhập và hiện đại hóa. Điều này gợi ý cho người đọc về tầm quan trọng của việc gì?

  • A. Nhìn nhận và hiểu rõ "vốn" truyền thống để định vị bản thân trong bối cảnh hiện đại và hội nhập.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống để tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • D. Sao chép nguyên xi các mô hình văn hóa từ các nước phát triển.

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên "bản sắc" của một nền văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ là sự sáng tạo độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chỉ là việc tiếp thu và mô phỏng văn hóa từ các dân tộc mạnh hơn.
  • C. Là sự kết hợp giữa khả năng tự sáng tạo và khả năng tiếp thu, đồng hóa văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và địa lý.

Câu 14: Khi tác giả thừa nhận "thần thoại không phong phú" ở Việt Nam, điều này thể hiện thái độ và phương pháp nghiên cứu nào của ông?

  • A. Thiên về chủ nghĩa dân tộc cực đoan, chỉ ca ngợi điểm mạnh.
  • B. Thái độ khách quan, khoa học, nhìn thẳng vào sự thật, kể cả những điểm có thể chưa nổi bật.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ quan tâm đến các khía cạnh tiêu cực của văn hóa.

Câu 15: Đặt mình vào vai trò của một nhà nghiên cứu trẻ kế thừa góc nhìn của Trần Đình Hượu, khi nghiên cứu về "vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện nay, bạn sẽ ưu tiên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chỉ sưu tầm và lưu giữ các hiện vật văn hóa cổ xưa.
  • B. Tái hiện nguyên trạng các lễ hội truyền thống mà không có sự thay đổi.
  • C. Phân tích sự biến đổi và thích ứng của các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại và toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ nghiên cứu văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Câu 16: Khi tác giả đặt vấn đề "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc", điều đó ngụ ý rằng việc xác định "đặc sắc" không hề đơn giản mà cần có một quá trình gì?

  • A. Nghiên cứu, phân tích, đánh giá khoa học dựa trên nhiều khía cạnh.
  • B. Bỏ phiếu lấy ý kiến của số đông người dân.
  • C. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của một vài chuyên gia.
  • D. Liệt kê các yếu tố văn hóa có từ lâu đời.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu rõ "vốn văn hóa dân tộc" theo tinh thần của Trần Đình Hượu giúp ích gì cho thế hệ trẻ?

  • A. Khiến giới trẻ trở nên bảo thủ, ngại tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • B. Chỉ giúp giới trẻ hiểu về quá khứ mà không có giá trị cho hiện tại.
  • C. Tạo ra sự phân biệt giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại.
  • D. Giúp thế hệ trẻ có nền tảng vững chắc để tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại một cách có chọn lọc, giữ gìn bản sắc và tự tin hội nhập.

Câu 18: Phân tích câu văn: "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài." Câu này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong quá trình phát triển văn hóa Việt Nam?

  • A. Tính khép kín, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Tính mở, khả năng tiếp thu và biến đổi các yếu tố ngoại lai.
  • C. Tính tĩnh tại, ít có sự thay đổi qua thời gian.
  • D. Tính duy nhất, hoàn toàn khác biệt với mọi nền văn hóa khác.

Câu 19: Khi nghiên cứu về "vốn văn hóa dân tộc", tác giả thường tiếp cận từ góc độ lịch sử - xã hội. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ sự hình thành, tồn tại và biến đổi của các yếu tố văn hóa trong dòng chảy lịch sử và bối cảnh xã hội cụ thể.
  • B. Chỉ quan tâm đến các sự kiện lịch sử lớn mà bỏ qua đời sống văn hóa hàng ngày.
  • C. Xem nhẹ vai trò của con người trong việc tạo ra văn hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa đã mất đi trong quá khứ.

Câu 20: Dựa trên tinh thần của đoạn trích, một hành động thiết thực để "giữ gìn và phát huy truyền thống, bản sắc văn hóa dân tộc" trong cuộc sống hiện đại là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa nước ngoài để thể hiện sự hiện đại.
  • B. Từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Sao chép nguyên vẹn các hình thức văn hóa truyền thống vào đời sống hiện đại.
  • D. Tìm hiểu sâu sắc các giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại để làm phong phú văn hóa dân tộc trong bối cảnh mới.

Câu 21: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" cho thấy Trần Đình Hượu là một nhà nghiên cứu có tư duy như thế nào đối với các vấn đề văn hóa?

  • A. Khoa học, khách quan, biện chứng và thận trọng.
  • B. Chủ quan, cảm tính và thiếu lập luận.
  • C. Thiên về định kiến và phủ nhận giá trị truyền thống.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu cơ sở lý luận.

Câu 22: Khi đọc các nhận định của Trần Đình Hượu về "vốn văn hóa dân tộc", người đọc được gợi mở suy nghĩ sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Chỉ là các sự kiện lịch sử khô khan.
  • B. Các định nghĩa phức tạp về văn hóa.
  • C. Những điểm yếu kém cần loại bỏ của văn hóa dân tộc.
  • D. Bản chất phức tạp của văn hóa dân tộc, mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại, và vai trò của cá nhân trong việc kế thừa, phát triển văn hóa.

Câu 23: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận về ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam. Dựa trên cách tiếp cận của Trần Đình Hượu, bạn sẽ đưa ra lập luận nào?

  • A. Nho giáo đã hoàn toàn định hình văn hóa Việt Nam và không có sự thay đổi nào.
  • B. Nho giáo chỉ mang lại những ảnh hưởng tiêu cực cho xã hội Việt Nam.
  • C. Ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam cần được xem xét trong mối tương quan với các yếu tố văn hóa bản địa và các luồng tư tưởng khác, cũng như sự khác biệt trong ảnh hưởng giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Nho giáo không có bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào đến văn hóa Việt Nam.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận "vốn văn hóa dân tộc" của Trần Đình Hượu so với cách nhìn chỉ đơn thuần ca ngợi quá khứ là gì?

  • A. Tác giả chỉ trích và phủ nhận hoàn toàn giá trị của quá khứ.
  • B. Tác giả chỉ tập trung vào các yếu tố tiêu cực của văn hóa truyền thống.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các thành tựu văn hóa đã có.
  • D. Tác giả phân tích, lý giải sự hình thành, tồn tại và đặc điểm của vốn văn hóa một cách khoa học, khách quan, không chỉ dừng lại ở việc ca ngợi hay phê phán chung chung.

Câu 25: Theo logic lập luận của tác giả, tại sao việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" lại cần sự "chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn"?

  • A. Vì vấn đề này quá khó, không ai có thể trả lời được.
  • B. Vì việc xác định "đặc sắc" đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu, đa chiều từ nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
  • C. Vì tác giả không đủ khả năng để tự đưa ra kết luận.
  • D. Vì vấn đề này không quan trọng, có thể chờ đợi bao lâu cũng được.

Câu 26: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc" tồn tại "cho đến trước thời cận – hiện đại", tác giả đang muốn giới hạn phạm vi nghiên cứu của mình trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn văn hóa truyền thống đã tương đối ổn định, trước khi chịu tác động mạnh mẽ của quá trình hiện đại hóa và giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • B. Toàn bộ lịch sử văn hóa từ thời tiền sử đến nay.
  • C. Chỉ giai đoạn văn hóa thời kỳ hiện đại sau năm 1945.
  • D. Chỉ tập trung vào văn hóa thời kỳ phong kiến độc lập.

Câu 27: Tư tưởng "Đến hiện đại từ truyền thống" (tên một công trình của Trần Đình Hượu) có liên hệ như thế nào với nội dung đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

  • A. Không có liên hệ gì, là hai chủ đề hoàn toàn khác biệt.
  • B. Chỉ đơn thuần là đối lập giữa cái cũ và cái mới.
  • C. Đoạn trích là một cách "nhìn về" và phân tích cái "truyền thống" (vốn văn hóa dân tộc) để chuẩn bị cho con đường "đến hiện đại" một cách có ý thức và bản lĩnh.
  • D. Tư tưởng đó phủ nhận vai trò của truyền thống trong quá trình hiện đại hóa.

Câu 28: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thận trọng và khoa học trong cách dùng từ của tác giả khi bàn về "vốn văn hóa dân tộc"?

  • A. Sử dụng các cụm từ như "một số nhận xét", "không nghĩ đó là đặc sắc nhưng chắc chắn có liên quan gần gũi", thể hiện tính khiêm tốn và chưa vội vàng kết luận.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • D. Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định.

Câu 29: Giả sử có một ý kiến cho rằng văn hóa Việt Nam không có "đặc sắc" vì không có một tôn giáo hay triết học nào thống trị và phát triển vượt trội như một số nước khác. Dựa trên đoạn trích, bạn sẽ phản biện ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến đó và cho rằng văn hóa Việt Nam thiếu bản sắc.
  • B. Chỉ cần liệt kê các lễ hội truyền thống để chứng minh sự đặc sắc.
  • C. Phản biện rằng "đặc sắc" văn hóa không chỉ nằm ở sự vượt trội của một lĩnh vực duy nhất mà còn ở khả năng tiếp thu, hòa quyện các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, tạo nên một bản sắc riêng, đa dạng và có khả năng thích ứng.
  • D. Cho rằng ý kiến đó sai vì văn hóa Việt Nam có thần thoại rất phong phú.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua việc "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" là gì?

  • A. Hãy quên đi quá khứ và hướng tới tương lai.
  • B. Văn hóa truyền thống không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ cần học thuộc lịch sử văn hóa là đủ.
  • D. Việc hiểu rõ "vốn văn hóa dân tộc" là nền tảng quan trọng để mỗi người ý thức được vị trí, trách nhiệm của mình trong việc kế thừa, phát huy giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu cái mới để xây dựng một nền văn hóa Việt Nam hiện đại giàu bản sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo góc nhìn của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' (trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc'), 'vốn văn hóa dân tộc' được hiểu chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu nhận định về nền văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo tác giả, điều gì chứng tỏ 'dân tộc Việt Nam có bản lĩnh' trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại lai (Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo) đến văn hóa Việt Nam, tác giả nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác giả sử dụng dẫn chứng về sự ảnh hưởng của tư tưởng Lão – Trang đến lớp trí thức cao cấp để minh họa cho điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc' trước thời cận - hiện đại, tác giả có xu hướng nhìn nhận nó dưới góc độ nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau: 'Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú… Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp…'. Đoạn văn này thể hiện phương pháp lập luận nào của tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Theo quan điểm của tác giả, việc 'tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' là một vấn đề cần được tiếp cận như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu thể hiện điều gì trong phương pháp nghiên cứu của Trần Đình Hượu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi nói về sự tiếp nhận Nho giáo ở Việt Nam, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh khía cạnh nào để làm rõ sự 'đồng hóa' của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Theo tác giả, sự tồn tại và biến đổi của 'vốn văn hóa dân tộc' qua các thời kỳ lịch sử phản ánh điều gì về dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' được đặt trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang bước vào thời kỳ hội nhập và hiện đại hóa. Điều này gợi ý cho người đọc về tầm quan trọng của việc gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên 'bản sắc' của một nền văn hóa dân tộc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi tác giả thừa nhận 'thần thoại không phong phú' ở Việt Nam, điều này thể hiện thái độ và phương pháp nghiên cứu nào của ông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đặt mình vào vai trò của một nhà nghiên cứu trẻ kế thừa góc nhìn của Trần Đình Hượu, khi nghiên cứu về 'vốn văn hóa dân tộc' trong bối cảnh hiện nay, bạn sẽ ưu tiên tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi tác giả đặt vấn đề 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc', điều đó ngụ ý rằng việc xác định 'đặc sắc' không hề đơn giản mà cần có một quá trình gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu rõ 'vốn văn hóa dân tộc' theo tinh thần của Trần Đình Hượu giúp ích gì cho thế hệ trẻ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích câu văn: 'Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài.' Câu này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong quá trình phát triển văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi nghiên cứu về 'vốn văn hóa dân tộc', tác giả thường tiếp cận từ góc độ lịch sử - xã hội. Điều này có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Dựa trên tinh thần của đoạn trích, một hành động thiết thực để 'giữ gìn và phát huy truyền thống, bản sắc văn hóa dân tộc' trong cuộc sống hiện đại là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' cho thấy Trần Đình Hượu là một nhà nghiên cứu có tư duy như thế nào đối với các vấn đề văn hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc các nhận định của Trần Đình Hượu về 'vốn văn hóa dân tộc', người đọc được gợi mở suy nghĩ sâu sắc hơn về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận về ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam. Dựa trên cách tiếp cận của Trần Đình Hượu, bạn sẽ đưa ra lập luận nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận 'vốn văn hóa dân tộc' của Trần Đình Hượu so với cách nhìn chỉ đơn thuần ca ngợi quá khứ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Theo logic lập luận của tác giả, tại sao việc 'tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' lại cần sự 'chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc' tồn tại 'cho đến trước thời cận – hiện đại', tác giả đang muốn giới hạn phạm vi nghiên cứu của mình trong giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tư tưởng 'Đến hiện đại từ truyền thống' (tên một công trình của Trần Đình Hượu) có liên hệ như thế nào với nội dung đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thận trọng và khoa học trong cách dùng từ của tác giả khi bàn về 'vốn văn hóa dân tộc'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử có một ý kiến cho rằng văn hóa Việt Nam không có 'đặc sắc' vì không có một tôn giáo hay triết học nào thống trị và phát triển vượt trội như một số nước khác. Dựa trên đoạn trích, bạn sẽ phản biện ý kiến này như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua việc 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận

  • A. Sự phát triển rực rỡ của các tôn giáo lớn (Phật giáo, Đạo giáo).
  • B. Nền khoa học kỹ thuật tiên tiến so với khu vực.
  • C. Cấu trúc gia đình và làng xã với tính cộng đồng cao.
  • D. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ.

Câu 2: Khi bàn về khả năng tiếp nhận và đồng hóa văn hóa ngoại lai của người Việt, Trần Đình Hượu sử dụng khái niệm nào để chỉ bản lĩnh này?

  • A. Tính bảo thủ.
  • B. Tính độc tôn.
  • C. Tính biệt lập.
  • D. Bản lĩnh văn hóa.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Văn hóa Việt Nam có nhiều đóng góp lớn lao cho nhân loại.
  • B. Văn hóa Việt Nam không có một đặc sắc hay thiên hướng nổi bật, đồ sộ như một số dân tộc khác.
  • C. Ảnh hưởng của Đạo giáo và Lão-Trang là yếu tố quyết định bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • D. Thần thoại Việt Nam rất phong phú và là đặc sắc nổi bật.

Câu 4: Khi phân tích về tính "tổng hợp" (tổng hòa nhiều yếu tố) trong văn hóa Việt Nam, Trần Đình Hượu có thể sử dụng ví dụ nào sau đây để minh họa?

  • A. Sự dung hòa và biến đổi các yếu tố Phật giáo, Đạo giáo, tín ngưỡng dân gian trong đời sống tâm linh người Việt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển duy nhất một tôn giáo chính thống.
  • C. Luôn giữ nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống mà không tiếp thu cái mới.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ một nền văn minh duy nhất.

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp nhận Nho giáo ở Việt Nam so với Trung Quốc?

  • A. Người Việt từ chối hoàn toàn các giá trị Nho giáo.
  • B. Nho giáo ở Việt Nam phát triển rực rỡ và nguyên bản hơn ở Trung Quốc.
  • C. Nho giáo được tiếp nhận và biến đổi để phù hợp với cấu trúc làng xã và quan hệ gia tộc ở Việt Nam.
  • D. Ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam chỉ giới hạn trong tầng lớp quan lại.

Câu 6: Trần Đình Hượu nhìn nhận quá trình hiện đại hóa đối với văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Là quá trình vừa tiếp thu cái mới vừa kế thừa và biến đổi các giá trị truyền thống.
  • B. Là sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ để tiếp nhận văn minh phương Tây.
  • C. Là việc phục hồi nguyên trạng các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Là quá trình chỉ dựa vào nội lực sáng tạo của dân tộc.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Văn phong trữ tình, giàu cảm xúc cá nhân.
  • B. Văn phong khoa học, lập luận chặt chẽ, khách quan.
  • C. Văn phong hùng biện, kêu gọi hành động.
  • D. Văn phong tự sự, kể chuyện.

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Tác giả khẳng định chắc chắn những điều mình nêu ra chính là đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Tác giả phủ nhận hoàn toàn khả năng xác định đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến những yếu tố không liên quan đến đặc sắc văn hóa.
  • D. Tác giả thận trọng, cho rằng những nhận xét đưa ra chỉ là những yếu tố "liên quan gần gũi" chứ chưa phải kết luận cuối cùng về đặc sắc.

Câu 9: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu về vốn văn hóa dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người Việt hiện nay là gì?

  • A. Giúp hiểu rõ bản thân, cội nguồn để vững bước vào tương lai, tiếp nhận cái mới một cách có chọn lọc.
  • B. Chỉ để lưu giữ những giá trị của quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
  • C. Để chứng minh sự ưu việt của văn hóa Việt Nam so với các dân tộc khác.
  • D. Là công việc của các nhà nghiên cứu chuyên sâu, không cần thiết cho đại đa số người dân.

Câu 10: Trần Đình Hượu có xu hướng nhìn nhận các luồng văn hóa ngoại lai (như văn hóa Trung Hoa, văn hóa phương Tây) ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính phá hoại, làm mất đi bản sắc dân tộc.
  • B. Luôn được tiếp nhận một cách nguyên vẹn và không thay đổi.
  • C. Là quá trình phức tạp, có cả tiếp nhận, biến đổi và đấu tranh để giữ gìn bản sắc.
  • D. Hầu như không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa Việt Nam.

Câu 11: Dựa vào cách tác giả phân tích các yếu tố văn hóa truyền thống, có thể suy luận rằng ông coi trọng điều gì nhất khi đánh giá một nền văn hóa?

  • A. Sự đồ sộ của các công trình kiến trúc.
  • B. Số lượng các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
  • C. Sự nguyên bản, không bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Tính hiệu quả, sự thích ứng và vai trò của nó trong việc tổ chức đời sống xã hội, con người.

Câu 12: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc", Trần Đình Hượu muốn đề cập đến khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ là các di tích lịch sử và bảo tàng.
  • B. Hệ thống giá trị, lối sống, phong tục, tập quán, tư duy đã định hình và tồn tại lâu đời trong cộng đồng.
  • C. Các tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao của dân tộc.
  • D. Những phát minh khoa học quan trọng của người Việt.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ:

  • A. Thể hiện sự thận trọng, gợi mở, không đưa ra kết luận tuyệt đối mà đặt vấn đề để suy ngẫm thêm.
  • B. Biểu lộ cảm xúc buồn bã, nuối tiếc về sự mai một của văn hóa.
  • C. Nhằm khẳng định chắc chắn một sự thật hiển nhiên.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, thiếu mạch lạc.

Câu 14: Giả sử một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam là sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và nhạc điện tử hiện đại. Dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu về "bản lĩnh" và "tính tổng hợp", ông có khả năng sẽ nhìn nhận hiện tượng này như thế nào?

  • A. Chắc chắn là sự lai căng, làm mất gốc văn hóa.
  • B. Hoàn toàn phủ nhận và lên án.
  • C. Có thể là biểu hiện của khả năng tiếp biến, làm mới văn hóa nếu sự kết hợp đó có giá trị và được cộng đồng chấp nhận.
  • D. Xem nhẹ, coi đó là hiện tượng bề nổi không đáng quan tâm.

Câu 15: Một trong những luận điểm quan trọng của Trần Đình Hượu là văn hóa Việt Nam có tính chất hướng nội, thiên về tổ chức đời sống cộng đồng và cá nhân hơn là hướng ngoại để tạo ra các hệ thống tư tưởng lớn. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của toán học và thiên văn học cổ.
  • B. Sự coi trọng các mối quan hệ gia đình, dòng họ, làng xóm và các quy tắc ứng xử trong đó.
  • C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ mang tính biểu tượng quốc gia.
  • D. Sự ra đời của các trường phái triết học độc lập.

Câu 16: Theo mạch lập luận của Trần Đình Hượu, tại sao ông lại dành sự quan tâm đặc biệt đến cấu trúc làng xã khi phân tích vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Làng xã là môi trường chính yếu hình thành, lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa, lối sống truyền thống.
  • B. Làng xã là nơi khởi nguồn của mọi cuộc cách mạng xã hội.
  • C. Làng xã là biểu tượng cho sự lạc hậu, cần xóa bỏ.
  • D. Làng xã chỉ có vai trò kinh tế đơn thuần.

Câu 17: Trần Đình Hượu cho rằng văn hóa Việt Nam có khả năng "đồng hóa" (biến đổi cái ngoại lai thành của mình). Quá trình "đồng hóa" này khác gì với việc "tiếp thu" đơn thuần?

  • A. Không có gì khác nhau, chỉ là hai cách gọi.
  • B. "Tiếp thu" là biến đổi, còn "đồng hóa" là giữ nguyên.
  • C. "Đồng hóa" là tiếp nhận thụ động, còn "tiếp thu" là chủ động.
  • D. "Đồng hóa" là quá trình tiếp nhận có chọn lọc, biến đổi, làm cho cái ngoại lai phù hợp và trở thành một bộ phận hữu cơ của văn hóa dân tộc, khác với "tiếp thu" có thể chỉ là sao chép bề ngoài.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu và "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" theo tinh thần của Trần Đình Hượu có thể giúp thế hệ trẻ điều gì?

  • A. Giúp từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Xây dựng bản sắc cá nhân vững vàng trên nền tảng truyền thống để tự tin hội nhập.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn mà không cần sáng tạo.
  • D. Coi nhẹ các giá trị truyền thống để chạy theo cái mới.

Câu 19: Trần Đình Hượu khẳng định rằng văn hóa Việt Nam không có những hệ thống lý thuyết đồ sộ như triết học, tôn giáo lớn. Tuy nhiên, ông vẫn đánh giá cao "vốn văn hóa dân tộc". Điều này cho thấy tiêu chí đánh giá "giá trị" văn hóa của ông dựa trên điều gì?

  • A. Tính thực tiễn, khả năng đáp ứng và tổ chức đời sống cộng đồng, cá nhân.
  • B. Sự phức tạp của hệ thống lý luận.
  • C. Quy mô và sự hoành tráng của các công trình văn hóa.
  • D. Số lượng người theo một tín ngưỡng cụ thể.

Câu 20: Quan điểm "Đến hiện đại từ truyền thống" của Trần Đình Hượu thể hiện cách nhìn nào về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Quá khứ và hiện tại là hai giai đoạn hoàn toàn tách biệt.
  • B. Hiện đại là sự phủ nhận hoàn toàn truyền thống.
  • C. Hiện đại hóa là quá trình kế thừa, biến đổi và phát huy những giá trị truyền thống phù hợp.
  • D. Truyền thống là gánh nặng cản trở sự phát triển hiện đại.

Câu 21: Khi Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của tư tưởng Lão-Trang đến lớp trí thức cao cấp, điều này gợi ý rằng ông nhìn nhận vai trò của tầng lớp trí thức trong việc tiếp nhận và định hình văn hóa như thế nào?

  • A. Tầng lớp trí thức không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Tầng lớp trí thức chỉ tiếp nhận văn hóa một cách thụ động.
  • C. Tầng lớp trí thức luôn chống lại các ảnh hưởng ngoại lai.
  • D. Tầng lớp trí thức là nhóm tiếp nhận sớm và có khả năng biến đổi, sàng lọc các luồng tư tưởng, văn hóa phức tạp.

Câu 22: Dựa trên cách tác giả phân tích, đặc điểm nào sau đây ít được coi là một phần cốt lõi của "vốn văn hóa dân tộc" theo quan điểm của ông?

  • A. Hệ thống luật pháp thành văn chi tiết, chặt chẽ từ thời phong kiến.
  • B. Các tín ngưỡng dân gian liên quan đến nông nghiệp.
  • C. Lối sống trọng tình nghĩa, gắn bó cộng đồng.
  • D. Cách tổ chức sản xuất, sinh hoạt dựa trên nền tảng nông nghiệp lúa nước.

Câu 23: Trần Đình Hượu đề cập đến sự thiếu vắng thần thoại phong phú ở Việt Nam. Nếu áp dụng phương pháp phân tích của ông, có thể giải thích điều này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Người Việt không có trí tưởng tượng phong phú.
  • B. Ảnh hưởng của khoa học kỹ thuật từ sớm.
  • C. Có thể do văn hóa thiên về tính thực tiễn, ít chú trọng xây dựng các hệ thống biểu tượng, câu chuyện trừu tượng quy mô lớn, hoặc do quá trình lịch sử làm mai một.
  • D. Chỉ đơn giản là do người Việt không thích kể chuyện.

Câu 24: Theo Trần Đình Hượu, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong thời đại hội nhập?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để phục dựng di tích.
  • B. Nguy cơ mai một các giá trị truyền thống trước sự ồ ạt của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại.
  • C. Không có đủ các nhà nghiên cứu văn hóa.
  • D. Người dân không quan tâm đến văn hóa nước ngoài.

Câu 25: Trần Đình Hượu thường sử dụng cách đặt vấn đề và phân tích dựa trên sự đối sánh (so sánh với văn hóa khác hoặc các giai đoạn lịch sử khác). Cách làm này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật những đặc điểm riêng, vị trí và quá trình hình thành của văn hóa Việt Nam trong bức tranh chung.
  • B. Chỉ để chứng minh văn hóa Việt Nam thua kém các nền văn hóa khác.
  • C. Khiến bài viết trở nên khó theo dõi, rườm rà.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là thói quen viết.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phong tục tập quán cụ thể của người Việt (ví dụ: tục thờ cúng tổ tiên). Dựa trên tinh thần của bài tiểu luận, bạn nên tiếp cận việc nghiên cứu này như thế nào?

  • A. Chỉ ghi chép lại hình thức bề ngoài của phong tục.
  • B. Đánh giá phong tục đó là tốt hay xấu dựa trên quan điểm cá nhân.
  • C. Tìm hiểu nguồn gốc, sự biến đổi của phong tục qua thời gian và đặc biệt là vai trò, ý nghĩa của nó trong việc tổ chức quan hệ gia đình, cộng đồng và đời sống tinh thần người Việt.
  • D. So sánh nó với phong tục tương tự ở các nước khác và kết luận cái nào hay hơn.

Câu 27: Trần Đình Hượu nhấn mạnh rằng "vốn văn hóa dân tộc" không phải là cái "định hình" mà là cái "ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại". Câu này có ý nghĩa gì?

  • A. Văn hóa dân tộc là bất biến từ khi hình thành.
  • B. Văn hóa dân tộc chỉ mới xuất hiện gần đây.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến văn hóa ở giai đoạn hiện đại.
  • D. Văn hóa dân tộc là một quá trình hình thành, biến đổi liên tục qua lịch sử và tác giả tập trung phân tích giai đoạn tương đối ổn định trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của phương Tây.

Câu 28: Luận điểm nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần của bài tiểu luận

  • A. Văn hóa Việt Nam là hoàn hảo và không cần bất kỳ sự thay đổi hay tiếp thu nào từ bên ngoài.
  • B. Bản sắc văn hóa dân tộc được hình thành từ sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh và khả năng tiếp biến văn hóa ngoại lai.
  • C. Cấu trúc gia đình và làng xã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa truyền thống.
  • D. Việc hiểu về vốn văn hóa dân tộc là cần thiết cho quá trình hiện đại hóa đất nước.

Câu 29: Nếu một người cho rằng để phát triển, Việt Nam cần từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống và sao chép mô hình văn hóa phương Tây. Quan điểm này sẽ bị Trần Đình Hượu phản bác dựa trên luận điểm nào trong bài tiểu luận?

  • A. Văn hóa phương Tây không có giá trị gì đáng học hỏi.
  • B. Truyền thống là bất khả xâm phạm.
  • C. Quá trình hiện đại hóa hiệu quả cần dựa trên nền tảng và khả năng tiếp biến của chính văn hóa dân tộc, không phải sao chép mù quáng.
  • D. Chỉ cần giữ lại một vài phong tục nhỏ là đủ.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua bài tiểu luận

  • A. Kêu gọi sự ý thức và trách nhiệm của mỗi người trong việc tìm hiểu, kế thừa và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại.
  • B. Chỉ trích những hạn chế của văn hóa truyền thống.
  • C. Tuyên bố rằng văn hóa Việt Nam đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử.
  • D. Thuyết phục mọi người phải sống hoàn toàn theo lối sống truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", yếu tố nào sau đây được ông nhấn mạnh là nền tảng định hình nên đặc trưng văn hóa Việt Nam truyền thống trước thời cận-hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi bàn về khả năng tiếp nhận và đồng hóa văn hóa ngoại lai của người Việt, Trần Đình Hượu sử dụng khái niệm nào để chỉ bản lĩnh này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc. Ở ta, thần thoại không phong phú – hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền? [...] Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp, để lại dấu vết khá rõ trong văn học.” Đoạn trích này thể hiện quan điểm gì của tác giả về văn hóa Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích về tính 'tổng hợp' (tổng hòa nhiều yếu tố) trong văn hóa Việt Nam, Trần Đình Hượu có thể sử dụng ví dụ nào sau đây để minh họa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp nhận Nho giáo ở Việt Nam so với Trung Quốc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trần Đình Hượu nhìn nhận quá trình hiện đại hóa đối với văn hóa dân tộc như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được viết với văn phong chủ yếu mang tính chất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau: "Chúng tôi không nghĩ đó là đặc sắc văn hóa dân tộc nhưng chắc chắn có liên quan gần gũi với nó." Câu này cho thấy thái độ của tác giả đối với việc xác định 'đặc sắc văn hóa dân tộc' như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu về vốn văn hóa dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người Việt hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trần Đình Hượu có xu hướng nhìn nhận các luồng văn hóa ngoại lai (như văn hóa Trung Hoa, văn hóa phương Tây) ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào cách tác giả phân tích các yếu tố văn hóa truyền thống, có thể suy luận rằng ông coi trọng điều gì nhất khi đánh giá một nền văn hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc', Trần Đình Hượu muốn đề cập đến khía cạnh nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?") trong bài viết cho thấy điều gì về phương pháp tiếp cận vấn đề của ông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam là sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và nhạc điện tử hiện đại. Dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu về 'bản lĩnh' và 'tính tổng hợp', ông có khả năng sẽ nhìn nhận hiện tượng này như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những luận điểm quan trọng của Trần Đình Hượu là văn hóa Việt Nam có tính chất hướng nội, thiên về tổ chức đời sống cộng đồng và cá nhân hơn là hướng ngoại để tạo ra các hệ thống tư tưởng lớn. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo mạch lập luận của Trần Đình Hượu, tại sao ông lại dành sự quan tâm đặc biệt đến cấu trúc làng xã khi phân tích vốn văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trần Đình Hượu cho rằng văn hóa Việt Nam có khả năng 'đồng hóa' (biến đổi cái ngoại lai thành của mình). Quá trình 'đồng hóa' này khác gì với việc 'tiếp thu' đơn thuần?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu và 'nhìn về vốn văn hóa dân tộc' theo tinh thần của Trần Đình Hượu có thể giúp thế hệ trẻ điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trần Đình Hượu khẳng định rằng văn hóa Việt Nam không có những hệ thống lý thuyết đồ sộ như triết học, tôn giáo lớn. Tuy nhiên, ông vẫn đánh giá cao 'vốn văn hóa dân tộc'. Điều này cho thấy tiêu chí đánh giá 'giá trị' văn hóa của ông dựa trên điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Quan điểm 'Đến hiện đại từ truyền thống' của Trần Đình Hượu thể hiện cách nhìn nào về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của tư tưởng Lão-Trang đến lớp trí thức cao cấp, điều này gợi ý rằng ông nhìn nhận vai trò của tầng lớp trí thức trong việc tiếp nhận và định hình văn hóa như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa trên cách tác giả phân tích, đặc điểm nào sau đây *ít* được coi là một phần cốt lõi của 'vốn văn hóa dân tộc' theo quan điểm của ông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trần Đình Hượu đề cập đến sự thiếu vắng thần thoại phong phú ở Việt Nam. Nếu áp dụng phương pháp phân tích của ông, có thể giải thích điều này dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Theo Trần Đình Hượu, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong thời đại hội nhập?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trần Đình Hượu thường sử dụng cách đặt vấn đề và phân tích dựa trên sự đối sánh (so sánh với văn hóa khác hoặc các giai đoạn lịch sử khác). Cách làm này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phong tục tập quán cụ thể của người Việt (ví dụ: tục thờ cúng tổ tiên). Dựa trên tinh thần của bài tiểu luận, bạn nên tiếp cận việc nghiên cứu này như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trần Đình Hượu nhấn mạnh rằng 'vốn văn hóa dân tộc' không phải là cái 'định hình' mà là cái 'ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại'. Câu này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Luận điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng tinh thần của bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu một người cho rằng để phát triển, Việt Nam cần từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống và sao chép mô hình văn hóa phương Tây. Quan điểm này sẽ bị Trần Đình Hượu phản bác dựa trên luận điểm nào trong bài tiểu luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", điểm khác biệt cơ bản khi ông nhìn nhận về "vốn văn hóa dân tộc" so với một số quan điểm khác là gì?

  • A. Ông chỉ tập trung vào các yếu tố văn hóa vật chất, bỏ qua văn hóa tinh thần.
  • B. Ông đưa ra nhận xét mang tính thăm dò, liên hệ với "đặc sắc" chứ không khẳng định đó là "đặc sắc" cuối cùng.
  • C. Ông cho rằng văn hóa dân tộc chỉ hình thành trong thời kỳ cận - hiện đại.
  • D. Ông khẳng định văn hóa Việt Nam có những cống hiến lớn lao, đồ sộ cho nhân loại.

Câu 2: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật" như một số dân tộc khác. Phân tích ý nghĩa của nhận định này.

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn giá trị của văn hóa Việt Nam.
  • B. Tác giả cho rằng văn hóa Việt Nam không có bất kỳ đặc điểm riêng nào.
  • C. Tác giả thể hiện cái nhìn khách quan, tránh cường điệu hóa giá trị văn hóa dân tộc trên bình diện quốc tế.
  • D. Tác giả chỉ trích sự thiếu sáng tạo của người Việt trong quá khứ.

Câu 3: Trần Đình Hượu đề cập đến sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số dân tộc khác, nơi "hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó". Điều này gợi ý đặc điểm gì trong cấu trúc văn hóa Việt Nam?

  • A. Văn hóa Việt Nam có tính đa nguồn, ít có yếu tố nào thực sự độc tôn, chi phối mạnh mẽ.
  • B. Văn hóa Việt Nam chỉ phát triển mạnh ở một lĩnh vực duy nhất.
  • C. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Văn hóa Việt Nam thiếu chiều sâu và không có giá trị bền vững.

Câu 4: Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của "tư tưởng Lão – Trang" đến "lớp trí thức cao cấp" và để lại "dấu vết khá rõ trong văn học". Chi tiết này cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các luồng tư tưởng ngoại sinh trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Người Việt tiếp nhận mọi luồng tư tưởng ngoại sinh một cách thụ động.
  • B. Ảnh hưởng của Lão – Trang là phổ biến và chi phối toàn bộ xã hội Việt Nam.
  • C. Chỉ có tầng lớp bình dân mới chịu ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại sinh.
  • D. Sự tiếp nhận các luồng tư tưởng ngoại sinh có chọn lọc và biểu hiện đặc thù ở các tầng lớp, lĩnh vực khác nhau.

Câu 5: Trần Đình Hượu nhận định: "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài". Câu này làm sáng tỏ khía cạnh nào trong quá trình định hình bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Bản sắc văn hóa được định hình thông qua sự kết hợp giữa sáng tạo nội tại và tiếp thu, biến đổi yếu tố ngoại lai.
  • B. Bản sắc văn hóa Việt Nam hoàn toàn do các yếu tố bên ngoài quyết định.
  • C. Bản sắc văn hóa Việt Nam chỉ dựa vào sự sáng tạo thuần túy của người Việt.
  • D. Quá trình hình thành bản sắc văn hóa là thụ động và không có khả năng thích ứng.

Câu 6: Khả năng "chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" được tác giả đánh giá là một biểu hiện của "bản lĩnh" dân tộc Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nhìn nhận sức sống và sự phát triển của văn hóa dân tộc?

  • A. Bản lĩnh dân tộc thể hiện ở việc từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Bản lĩnh dân tộc thể hiện ở khả năng tiếp thu có chọn lọc và làm giàu văn hóa nội tại.
  • C. Bản lĩnh dân tộc chỉ tồn tại trong các yếu tố văn hóa truyền thống nhất.
  • D. Khả năng đồng hóa là biểu hiện của sự yếu kém, dễ bị hòa tan.

Câu 7: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được trích từ bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc". Điều này cho thấy mục đích chính của tác giả trong bài viết rộng hơn là gì?

  • A. Kêu gọi bảo tồn nguyên trạng các di sản văn hóa cổ.
  • B. Phê phán sự lai căng văn hóa trong xã hội hiện đại.
  • C. Chứng minh sự ưu việt tuyệt đối của văn hóa Việt Nam so với các nền văn hóa khác.
  • D. Góp phần vào việc thảo luận, nhận diện những nét riêng biệt, cốt lõi của văn hóa dân tộc.

Câu 8: Văn phong của Trần Đình Hượu trong đoạn trích này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khoa học, chính xác, lập luận chặt chẽ dựa trên phân tích.
  • B. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng.
  • C. Chủ quan, thiên về biểu cảm cá nhân.
  • D. Thiếu mạch lạc, cấu trúc câu phức tạp, khó hiểu.

Câu 9: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc" được đề cập trong đoạn trích, tác giả tập trung vào giai đoạn nào?

  • A. Thời kỳ tiền sử và sơ sử.
  • B. Thời kỳ cận đại và hiện đại (sau 1900).
  • C. Thời kỳ ổn định dần cho đến trước thời cận - hiện đại.
  • D. Toàn bộ lịch sử văn hóa Việt Nam từ khi hình thành đến nay.

Câu 10: Mặc dù nhận định văn hóa Việt Nam không "đồ sộ" hay có "đặc sắc nổi bật" theo nghĩa một yếu tố chi phối, nhưng tác giả vẫn khẳng định dân tộc Việt Nam có "bản lĩnh" trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa. Sự "bản lĩnh" này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tạo ra các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • B. Sự kiên định giữ gìn các phong tục tập quán cổ xưa mà không thay đổi.
  • C. Việc sáng tạo ra một tôn giáo hoặc triết lý độc đáo, ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Khả năng tiếp thu, biến đổi và làm giàu văn hóa nội tại từ các yếu tố ngoại lai.

Câu 11: Khi phân tích về sự ảnh hưởng của các luồng tư tưởng bên ngoài, tác giả đề cập đến "Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp". Điều này cho thấy sự tiếp nhận văn hóa không chỉ mang tính toàn bộ mà còn có sự phân hóa theo yếu tố nào?

  • A. Chỉ theo yếu tố địa lý vùng miền.
  • B. Theo từng bộ phận của luồng tư tưởng/tôn giáo và theo tầng lớp xã hội tiếp nhận.
  • C. Chỉ theo yếu tố kinh tế của cộng đồng.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 12: Dựa vào đoạn trích, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm được Trần Đình Hượu nhận xét về "vốn văn hóa dân tộc" Việt Nam trước thời cận - hiện đại?

  • A. Thần thoại không phong phú (hoặc đã mất hứng thú lưu truyền).
  • B. Không có một tôn giáo/triết học/nghệ thuật nào phát triển vượt trội và chi phối toàn bộ.
  • C. Có khả năng tiếp thu và đồng hóa giá trị văn hóa bên ngoài.
  • D. Nền văn hóa vật chất rất đồ sộ và có ảnh hưởng lớn đến khu vực.

Câu 13: Đoạn trích thể hiện rõ nhất tư duy phê phán và khoa học của Trần Đình Hượu ở điểm nào?

  • A. Ông chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • B. Ông bác bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống.
  • C. Ông đưa ra những nhận xét khách quan, thẳng thắn về những mặt chưa thực sự nổi bật của văn hóa dân tộc.
  • D. Ông chỉ dựa vào cảm tính cá nhân để đánh giá.

Câu 14: Khi nói về "cái vốn văn hóa dân tộc" tồn tại "cho đến trước thời cận – hiện đại", tác giả ngụ ý đây là lớp văn hóa có tính chất gì?

  • A. Lớp văn hóa truyền thống, tương đối ổn định.
  • B. Lớp văn hóa hiện đại, chịu ảnh hưởng phương Tây.
  • C. Lớp văn hóa chỉ mới hình thành, chưa ổn định.
  • D. Lớp văn hóa đã hoàn toàn biến mất trong xã hội hiện tại.

Câu 15: Tác giả mở đầu đoạn trích bằng cách nói về sự "chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn". Điều này cho thấy quan điểm của ông về việc nghiên cứu văn hóa dân tộc là như thế nào?

  • A. Nghiên cứu văn hóa là việc của riêng các nhà nghiên cứu chuyên ngành.
  • B. Việc nhận diện đặc sắc văn hóa cần dựa trên nghiên cứu khoa học chuyên sâu và liên ngành.
  • C. Kết luận về văn hóa dân tộc có thể đưa ra một cách tùy tiện.
  • D. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân là đủ để hiểu văn hóa.

Câu 16: Khi so sánh văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa có "thiên hướng văn hóa của dân tộc" rõ rệt (một yếu tố chi phối mạnh), tác giả ngụ ý điều gì về "thiên hướng văn hóa" của dân tộc Việt Nam?

  • A. Thiên hướng văn hóa Việt Nam là hoàn toàn không có.
  • B. Thiên hướng văn hóa Việt Nam chỉ là sao chép từ bên ngoài.
  • C. Thiên hướng văn hóa Việt Nam là chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Thiên hướng văn hóa Việt Nam có thể không rõ ràng, độc nhất như ở các nền văn hóa có yếu tố chi phối mạnh, mà mang tính tổng hợp.

Câu 17: Dựa vào cách lập luận của tác giả, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa "vốn văn hóa dân tộc" (trước cận-hiện đại) và "đặc sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. Vốn văn hóa dân tộc chính là đặc sắc văn hóa dân tộc, hai khái niệm này đồng nhất.
  • B. Vốn văn hóa dân tộc không liên quan gì đến đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Vốn văn hóa dân tộc là nền tảng, nguồn cội để tìm hiểu, nhận diện đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Đặc sắc văn hóa dân tộc chỉ hình thành sau thời kỳ cận - hiện đại.

Câu 18: Tác giả đặt câu hỏi về sự phong phú của thần thoại Việt Nam ("hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?"). Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong văn bản?

  • A. Khẳng định chắc chắn thần thoại Việt Nam không phong phú.
  • B. Gợi mở vấn đề, thể hiện sự trăn trở và khuyến khích người đọc suy nghĩ.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về chủ đề.
  • D. Nhằm mục đích chất vấn người đọc.

Câu 19: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có thể được sử dụng làm dẫn chứng hoặc tài liệu tham khảo trong nghiên cứu về chủ đề nào sau đây?

  • A. Lịch sử đấu tranh vũ trang của Việt Nam.
  • B. Sự phát triển của kinh tế thị trường ở Việt Nam.
  • C. Kiến trúc đô thị hiện đại ở Việt Nam.
  • D. Đặc điểm bản sắc văn hóa Việt Nam và quá trình giao lưu văn hóa.

Câu 20: Quan điểm của Trần Đình Hượu về khả năng "đồng hóa" giá trị văn hóa bên ngoài có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Bảo tồn và phát huy văn hóa không có nghĩa là từ chối cái mới, mà là chủ động tiếp thu, biến đổi yếu tố ngoại lai để làm giàu bản sắc.
  • B. Chỉ cần bảo tồn nguyên vẹn các giá trị truyền thống là đủ.
  • C. Việc đồng hóa văn hóa bên ngoài sẽ làm mất đi bản sắc dân tộc.
  • D. Văn hóa dân tộc không cần thay đổi để thích ứng với bối cảnh mới.

Câu 21: Dựa trên lập luận của tác giả, yếu tố nào được xem là minh chứng cho "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong lịch sử văn hóa?

  • A. Tạo ra các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • B. Sự ra đời của các tôn giáo bản địa độc đáo.
  • C. Khả năng tiếp thu, biến đổi và làm giàu văn hóa từ các yếu tố ngoại lai.
  • D. Duy trì một hệ thống chữ viết cổ xưa không thay đổi.

Câu 22: Đoạn văn thứ hai (bắt đầu từ "Giữa các dân tộc...") chủ yếu tập trung làm rõ điều gì về văn hóa Việt Nam?

  • A. Phân tích một số đặc điểm cụ thể của văn hóa Việt Nam thông qua so sánh và ví dụ.
  • B. Kêu gọi bảo tồn các yếu tố văn hóa sắp mai một.
  • C. Chứng minh sự ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo.
  • D. Đưa ra giải pháp để văn hóa Việt Nam trở nên "đồ sộ".

Câu 23: Đoạn văn thứ ba (bắt đầu từ "Con đường hình thành...") làm rõ khía cạnh nào trong quan niệm của tác giả về bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Liệt kê các yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa.
  • B. Chỉ trích sự thiếu sáng tạo trong việc xây dựng bản sắc.
  • C. Dự báo về tương lai của bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Làm rõ quá trình hình thành bản sắc thông qua tương tác giữa nội lực và ngoại lực, nhấn mạnh "bản lĩnh" trong tiếp thu.

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ "hình như" khi nói về ảnh hưởng của Đạo giáo ("Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng"). Việc sử dụng từ ngữ này thể hiện điều gì trong thái độ và phương pháp làm việc của nhà nghiên cứu?

  • A. Thái độ thận trọng, không khẳng định tuyệt đối khi chưa có kết luận chắc chắn.
  • B. Sự thiếu tự tin vào kiến thức của bản thân.
  • C. Chủ ý gây nghi ngờ cho người đọc.
  • D. Lối diễn đạt thiếu mạch lạc, không rõ ràng.

Câu 25: Khi Trần Đình Hượu đặt vấn đề về sự phong phú của thần thoại Việt Nam và khả năng "mất hứng thú lưu truyền", ông đang gợi ý về thách thức hoặc vấn đề gì trong việc nghiên cứu và bảo tồn văn hóa dân gian?

  • A. Thần thoại không có giá trị nghiên cứu.
  • B. Người Việt không có khả năng sáng tạo thần thoại.
  • C. Thách thức trong việc thu thập, nghiên cứu và duy trì các hình thức văn hóa dân gian có nguy cơ mai một.
  • D. Chỉ có thần thoại nước ngoài mới đáng quan tâm.

Câu 26: Đoạn trích của Trần Đình Hượu chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và biểu cảm.
  • B. Phân tích, so sánh và tổng hợp các hiện tượng văn hóa.
  • C. Chỉ dựa vào trích dẫn từ các học giả khác.
  • D. Sử dụng nhiều câu chuyện, ngụ ngôn để minh họa.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về vai trò của yếu tố ngoại lai trong việc hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Yếu tố ngoại lai là nguồn lực quan trọng, được tiếp thu và biến đổi một cách chủ động, góp phần định hình và làm giàu bản sắc.
  • B. Yếu tố ngoại lai là mối đe dọa, làm lu mờ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Yếu tố ngoại lai chỉ có ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa Việt Nam.
  • D. Yếu tố ngoại lai không có vai trò đáng kể trong việc hình thành bản sắc.

Câu 28: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi ý rằng việc tìm hiểu "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một quá trình như thế nào?

  • A. Một quá trình đã hoàn thành và có kết luận cuối cùng.
  • B. Một quá trình chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân.
  • C. Một quá trình không cần đến nghiên cứu khoa học.
  • D. Một quá trình nghiên cứu, thăm dò, cần sự đóng góp khoa học và chưa có kết luận cuối cùng.

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể suy ra quan niệm của Trần Đình Hượu về sự "phát triển" của văn hóa là gì?

  • A. Phát triển văn hóa chỉ là việc tạo ra các công trình vĩ đại.
  • B. Phát triển văn hóa bao gồm cả khả năng thích ứng, biến đổi và làm giàu bản thân thông qua tiếp thu ngoại lai.
  • C. Văn hóa chỉ phát triển khi không có sự giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sự phát triển văn hóa đồng nghĩa với việc từ bỏ truyền thống.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu gửi gắm qua đoạn trích này (liên hệ với ý nghĩa của "bản lĩnh" và con đường hình thành bản sắc) là gì?

  • A. Hãy từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài để giữ gìn bản sắc.
  • B. Chỉ cần tự hào về quá khứ "đồ sộ" của dân tộc.
  • C. Bản sắc văn hóa là bất biến và không cần thay đổi.
  • D. Trong bối cảnh hiện đại, việc giữ gìn và phát huy văn hóa dân tộc cần phát huy "bản lĩnh" tiếp thu, biến đổi cái mới một cách chủ động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo Trần Đình Hượu trong đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', điểm khác biệt cơ bản khi ông nhìn nhận về 'vốn văn hóa dân tộc' so với một số quan điểm khác là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta 'không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật' như một số dân tộc khác. Phân tích ý nghĩa của nhận định này.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trần Đình Hượu đề cập đến sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số dân tộc khác, nơi 'hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó'. Điều này gợi ý đặc điểm gì trong cấu trúc văn hóa Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của 'tư tưởng Lão – Trang' đến 'lớp trí thức cao cấp' và để lại 'dấu vết khá rõ trong văn học'. Chi tiết này cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các luồng tư tưởng ngoại sinh trong văn hóa Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trần Đình Hượu nhận định: 'Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài'. Câu này làm sáng tỏ khía cạnh nào trong quá trình định hình bản sắc văn hóa Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khả năng 'chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài' được tác giả đánh giá là một biểu hiện của 'bản lĩnh' dân tộc Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nhìn nhận sức sống và sự phát triển của văn hóa dân tộc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' được trích từ bài tiểu luận 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc'. Điều này cho thấy mục đích chính của tác giả trong bài viết rộng hơn là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Văn phong của Trần Đình Hượu trong đoạn trích này có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc' được đề cập trong đoạn trích, tác giả tập trung vào giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mặc dù nhận định văn hóa Việt Nam không 'đồ sộ' hay có 'đặc sắc nổi bật' theo nghĩa một yếu tố chi phối, nhưng tác giả vẫn khẳng định dân tộc Việt Nam có 'bản lĩnh' trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa. Sự 'bản lĩnh' này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích về sự ảnh hưởng của các luồng tư tưởng bên ngoài, tác giả đề cập đến 'Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp'. Điều này cho thấy sự tiếp nhận văn hóa không chỉ mang tính toàn bộ mà còn có sự phân hóa theo yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào đoạn trích, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm được Trần Đình Hượu nhận xét về 'vốn văn hóa dân tộc' Việt Nam trước thời cận - hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn trích thể hiện rõ nhất tư duy phê phán và khoa học của Trần Đình Hượu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi nói về 'cái vốn văn hóa dân tộc' tồn tại 'cho đến trước thời cận – hiện đại', tác giả ngụ ý đây là lớp văn hóa có tính chất gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tác giả mở đầu đoạn trích bằng cách nói về sự 'chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn'. Điều này cho thấy quan điểm của ông về việc nghiên cứu văn hóa dân tộc là như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi so sánh văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa có 'thiên hướng văn hóa của dân tộc' rõ rệt (một yếu tố chi phối mạnh), tác giả ngụ ý điều gì về 'thiên hướng văn hóa' của dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Dựa vào cách lập luận của tác giả, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa 'vốn văn hóa dân tộc' (trước cận-hiện đại) và 'đặc sắc văn hóa dân tộc'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tác giả đặt câu hỏi về sự phong phú của thần thoại Việt Nam ('hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?'). Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' có thể được sử dụng làm dẫn chứng hoặc tài liệu tham khảo trong nghiên cứu về chủ đề nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quan điểm của Trần Đình Hượu về khả năng 'đồng hóa' giá trị văn hóa bên ngoài có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa trên lập luận của tác giả, yếu tố nào được xem là minh chứng cho 'bản lĩnh' của dân tộc Việt Nam trong lịch sử văn hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn văn thứ hai (bắt đầu từ 'Giữa các dân tộc...') chủ yếu tập trung làm rõ điều gì về văn hóa Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đoạn văn thứ ba (bắt đầu từ 'Con đường hình thành...') làm rõ khía cạnh nào trong quan niệm của tác giả về bản sắc văn hóa dân tộc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ 'hình như' khi nói về ảnh hưởng của Đạo giáo ('Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng'). Việc sử dụng từ ngữ này thể hiện điều gì trong thái độ và phương pháp làm việc của nhà nghiên cứu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi Trần Đình Hượu đặt vấn đề về sự phong phú của thần thoại Việt Nam và khả năng 'mất hứng thú lưu truyền', ông đang gợi ý về thách thức hoặc vấn đề gì trong việc nghiên cứu và bảo tồn văn hóa dân gian?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn trích của Trần Đình Hượu chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về vai trò của yếu tố ngoại lai trong việc hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi ý rằng việc tìm hiểu 'đặc sắc văn hóa dân tộc' là một quá trình như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể suy ra quan niệm của Trần Đình Hượu về sự 'phát triển' của văn hóa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu gửi gắm qua đoạn trích này (liên hệ với ý nghĩa của 'bản lĩnh' và con đường hình thành bản sắc) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn trích

  • A. Văn hóa Việt Nam có một hệ thống tín ngưỡng dân gian phong phú, đồ sộ nhất thế giới.
  • B. Ảnh hưởng của Nho giáo là yếu tố duy nhất và mạnh mẽ nhất tạo nên bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • C. Văn hóa Việt Nam nổi bật nhờ có một trường phái triết học riêng biệt, ảnh hưởng sâu rộng.
  • D. Văn hóa Việt Nam không có một yếu tố đơn lẻ, siêu việt nào nổi bật hơn hẳn để làm thành "đặc sắc" theo cách của một số nền văn hóa khác.

Câu 2: Khi bàn về con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa, Trần Đình Hượu nhấn mạnh yếu tố nào bên cạnh

  • A. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống, không tiếp nhận cái mới.
  • B. Khả năng chiếm lĩnh và đồng hóa các giá trị văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung phát huy tối đa các yếu tố văn hóa nội sinh.

Câu 3: Theo Trần Đình Hượu,

  • A. Ông tập trung phân tích các yếu tố văn hóa truyền thống đã định hình và tồn tại lâu dài trước khi có sự biến đổi mạnh mẽ của thời cận - hiện đại.
  • B. Ông cho rằng văn hóa dân tộc chỉ thực sự hình thành trong giai đoạn cận - hiện đại.
  • C. Ông bỏ qua hoàn toàn ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử trước thời cận - hiện đại.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến những yếu tố văn hóa mới xuất hiện trong thời kỳ hiện đại.

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của Đạo giáo và tư tưởng Lão – Trang trong văn hóa Việt Nam như thế nào?

  • A. Đạo giáo và tư tưởng Lão – Trang đều không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Đạo giáo ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ văn hóa, trong khi Lão – Trang chỉ ảnh hưởng đến văn học.
  • C. Đạo giáo ít ảnh hưởng trực tiếp đến văn hóa, nhưng tư tưởng Lão – Trang lại ảnh hưởng rõ nét đến giới trí thức và văn học.
  • D. Cả Đạo giáo và Lão – Trang đều chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân.

Câu 5: Khi nói

  • A. Khả năng chống lại mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Khả năng tiếp nhận, biến đổi và làm giàu văn hóa dân tộc từ các yếu tố ngoại lai.
  • C. Khả năng giữ gìn văn hóa nguyên gốc mà không cần thay đổi.
  • D. Khả năng tạo ra những giá trị văn hóa hoàn toàn mới, chưa từng có.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Nghiên cứu, phân tích các yếu tố và quá trình hình thành văn hóa từ góc độ học thuật.
  • B. Kể chuyện về các phong tục, tập quán truyền thống một cách chi tiết.
  • C. Thiên về cảm xúc, ca ngợi vẻ đẹp của văn hóa dân tộc một cách chung chung.
  • D. Đưa ra các giải pháp cụ thể để phát triển công nghiệp văn hóa.

Câu 7: Mặc dù không đưa ra kết luận cuối cùng về

  • A. Chủ quan, áp đặt ý kiến cá nhân mà không cần nghiên cứu sâu.
  • B. Thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu của bản thân.
  • C. Thận trọng, khách quan, dựa trên cơ sở nghiên cứu ban đầu và chờ đợi kết luận chuyên sâu hơn.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn các nghiên cứu trước đó về văn hóa dân tộc.

Câu 8: Khi tác giả đặt câu hỏi

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng văn hóa Việt Nam thiếu yếu tố thần thoại.
  • B. Cho rằng thần thoại không quan trọng trong việc tìm hiểu văn hóa.
  • C. Nhấn mạnh rằng tất cả thần thoại Việt Nam đã bị thất truyền.
  • D. Gợi ý về sự phức tạp trong việc đánh giá sự tồn tại và phong phú của các yếu tố văn hóa dân gian do vấn đề lưu giữ và truyền bá qua lịch sử.

Câu 9: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Trần Đình Hượu về mối quan hệ giữa văn hóa và lịch sử như thế nào?

  • A. Văn hóa là sản phẩm của lịch sử, chịu tác động và biến đổi theo dòng chảy lịch sử dân tộc.
  • B. Văn hóa tồn tại độc lập, không chịu ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử.
  • C. Lịch sử chỉ là bối cảnh phụ, không quyết định sự phát triển của văn hóa.
  • D. Văn hóa chỉ có ý nghĩa khi được nghiên cứu tách biệt khỏi lịch sử.

Câu 10: Khi tác giả kết luận rằng mỗi người cần ý thức vai trò, trách nhiệm trong giữ gìn và phát huy văn hóa, điều này cho thấy ông nhìn nhận vấn đề văn hóa ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là vấn đề của các nhà khoa học nghiên cứu.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của Nhà nước và các tổ chức văn hóa.
  • C. Là vấn đề chỉ cần nhận thức, không cần hành động cụ thể.
  • D. Là vấn đề không chỉ mang tính nghiên cứu mà còn gắn liền với trách nhiệm và hành động của mỗi cá nhân trong xã hội hiện tại.

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc lập luận, đoạn trích

  • A. Giới thiệu phạm vi và cách tiếp cận → Phân tích các yếu tố văn hóa → Nêu quan điểm về trách nhiệm cá nhân.
  • B. Đưa ra kết luận trước → Chứng minh bằng các ví dụ lịch sử → Phê phán các quan điểm sai lầm.
  • C. Chỉ tập trung mô tả các yếu tố văn hóa mà không có lập luận.
  • D. So sánh văn hóa Việt Nam với các nước khác một cách chi tiết → Đề xuất giải pháp cụ thể.

Câu 12: Khi tác giả nói về việc văn hóa Việt Nam

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam thua kém các nền văn hóa khác.
  • B. Làm rõ đặc điểm của văn hóa Việt Nam bằng cách đối chiếu với cách biểu hiện "đặc sắc" ở một số nền văn hóa khác.
  • C. Phê phán sự tự mãn về văn hóa của người Việt.
  • D. Kêu gọi người Việt noi gương các nền văn hóa lớn trên thế giới.

Câu 13: Đoạn trích đề cập đến việc tư tưởng Lão – Trang ảnh hưởng đến

  • A. Sự tiếp nhận và ảnh hưởng của các luồng tư tưởng có thể khác nhau giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Tư tưởng Lão – Trang là hệ tư tưởng chính của tầng lớp bình dân Việt Nam.
  • C. Chỉ có giới trí thức mới có khả năng tiếp nhận tư tưởng ngoại lai.
  • D. Tư tưởng Lão – Trang đã bị biến đổi hoàn toàn khi vào Việt Nam.

Câu 14: Dựa trên lập luận của tác giả về

  • A. Từ chối mọi yếu tố văn hóa mới từ bên ngoài để bảo vệ sự thuần khiết.
  • B. Sao chép nguyên trạng các mô hình văn hóa nước ngoài.
  • C. Tiếp nhận có chọn lọc, chủ động biến đổi để làm giàu và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh mới.
  • D. Chỉ tập trung giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới mà không tiếp nhận gì từ bên ngoài.

Câu 15: Đoạn trích nhấn mạnh

  • A. Bất biến và hoàn toàn không thay đổi theo thời gian.
  • B. Chỉ được tạo ra trong thời kỳ cận - hiện đại.
  • C. Luôn hỗn loạn và không có sự ổn định nào.
  • D. Có quá trình hình thành, ổn định và biến đổi theo dòng chảy lịch sử.

Câu 16: Theo mạch lập luận của tác giả, việc tìm kiếm

  • A. Là vấn đề đã có lời giải đáp rõ ràng và thống nhất.
  • B. Là một vấn đề phức tạp, cần tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu và chưa có kết luận cuối cùng.
  • C. Là vấn đề không quan trọng và không cần thiết phải tìm hiểu.
  • D. Chỉ là vấn đề của quá khứ, không liên quan đến hiện tại.

Câu 17: Dựa vào đoạn trích, ta có thể suy luận gì về thái độ của tác giả đối với các luồng tư tưởng, tôn giáo từ bên ngoài du nhập vào Việt Nam?

  • A. Kỳ thị và muốn loại bỏ hoàn toàn các ảnh hưởng ngoại lai.
  • B. Tuyệt đối hóa vai trò của các tôn giáo ngoại lai trong việc hình thành văn hóa Việt Nam.
  • C. Nhìn nhận chúng như những yếu tố khách quan, có ảnh hưởng khác nhau đến văn hóa Việt Nam và cần được phân tích khoa học.
  • D. Cho rằng tất cả các ảnh hưởng ngoại lai đều tiêu cực.

Câu 18: Đoạn trích được viết với văn phong khoa học, chính xác và lập luận chặt chẽ. Điều này phù hợp với mục đích gì của bài tiểu luận?

  • A. Phân tích, làm rõ một vấn đề học thuật về văn hóa dân tộc bằng lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Kể lại một câu chuyện văn hóa hấp dẫn để giải trí.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân về tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm duy nhất, không cần bàn cãi.

Câu 19:

  • A. Từ chối mọi yếu tố mới.
  • B. Sao chép y nguyên các yếu tố ngoại lai.
  • C. Bị động tiếp nhận mà không có sự thay đổi.
  • D. Tiếp nhận một cách chủ động, biến đổi và làm cho các yếu tố ngoại lai phù hợp với văn hóa dân tộc mình.

Câu 20: Tác giả Trần Đình Hượu được biết đến là một nhà nghiên cứu uyên bác về lĩnh vực nào?

  • A. Toán học và Vật lý.
  • B. Kinh tế học và Chính trị học.
  • C. Văn học, tư tưởng và văn hóa Việt Nam.
  • D. Sinh học và Y học.

Câu 21: Khi tác giả nói về việc tìm đặc sắc văn hóa dân tộc, ông đặt vấn đề này trong bối cảnh nào?

  • A. Trong bối cảnh nghiên cứu và định vị các giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • B. Trong bối cảnh phê phán các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Trong bối cảnh kêu gọi phục hồi hoàn toàn văn hóa truyền thống.
  • D. Trong bối cảnh so sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa phương Tây.

Câu 22: Quan điểm của tác giả về vai trò của cá nhân trong việc giữ gìn và phát huy văn hóa dân tộc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng/văn hóa?

  • A. Cá nhân hoàn toàn bị động trước dòng chảy văn hóa.
  • B. Cá nhân có vai trò chủ động và trách nhiệm trong việc định hình, bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc.
  • C. Văn hóa là vấn đề của cộng đồng, cá nhân không cần quan tâm.
  • D. Trách nhiệm văn hóa chỉ thuộc về các thế hệ đi trước.

Câu 23: Khi phân tích về ảnh hưởng của Nho giáo, Đạo giáo, Lão – Trang, tác giả đang làm rõ khía cạnh nào trong quá trình hình thành vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Các yếu tố văn hóa nội sinh, tự dân tộc tạo ra.
  • B. Sự xung đột không ngừng giữa các luồng văn hóa.
  • C. Ảnh hưởng và sự tiếp biến của các luồng tư tưởng, tôn giáo từ bên ngoài.
  • D. Vai trò quyết định của kinh tế đối với văn hóa.

Câu 24: Theo bạn, vì sao tác giả lại nhắc đến việc

  • A. Để chê bai văn hóa Việt Nam thiếu sáng tạo.
  • B. Để đưa ra một ví dụ cụ thể về việc một lĩnh vực văn hóa (thần thoại) ở Việt Nam không phát triển rực rỡ như ở một số dân tộc khác, qua đó làm rõ đặc điểm chung của văn hóa Việt Nam.
  • C. Để chứng minh rằng thần thoại không có vai trò trong văn hóa dân tộc.
  • D. Để kêu gọi phục hồi lại các câu chuyện thần thoại cổ.

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung của đoạn trích

  • A. Phân tích những yếu tố tạo nên
  • B. Làm rõ con đường hình thành bản sắc văn hóa dân tộc thông qua sự tiếp biến văn hóa ngoại lai.
  • C. Nêu bật
  • D. Mô tả chi tiết các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, tuồng, múa rối nước).

Câu 26:

  • A. Tập hợp các giá trị, yếu tố văn hóa truyền thống đã hình thành và ổn định trong lịch sử dân tộc.
  • B. Toàn bộ các sản phẩm vật chất do người Việt tạo ra.
  • C. Chỉ bao gồm các phong tục, tập quán của người Việt.
  • D. Chỉ là những yếu tố văn hóa mới xuất hiện trong thời đại toàn cầu hóa.

Câu 27: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như

  • A. Ngôi thứ nhất số ít (tôi), thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Ngôi thứ ba, thể hiện sự xa cách với vấn đề.
  • C. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi), thể hiện sự khách quan, khiêm tốn và tính học thuật của bài viết.
  • D. Không xác định rõ ngôi kể.

Câu 28: Dựa vào đoạn trích, điều gì tạo nên

  • A. Khả năng từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Khả năng tạo ra văn hóa hoàn toàn độc đáo, không giống ai.
  • C. Khả năng giữ nguyên văn hóa gốc mà không thay đổi.
  • D. Khả năng tiếp nhận, chọn lọc và biến các yếu tố văn hóa bên ngoài thành của mình.

Câu 29: Ý nào sau đây khái quát nhất nội dung chính của đoạn trích

  • A. Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của tác giả Trần Đình Hượu.
  • B. Phân tích các yếu tố cấu thành, quá trình hình thành và bản lĩnh tiếp biến của vốn văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • C. Kêu gọi mọi người đấu tranh chống lại sự xâm lăng văn hóa.
  • D. Mô tả chi tiết một lễ hội truyền thống của Việt Nam.

Câu 30: Dựa trên đoạn trích, khi nghiên cứu về văn hóa dân tộc, cần có thái độ và cách tiếp cận như thế nào?

  • A. Khoa học, khách quan, nhìn nhận văn hóa trong tính lịch sử và khả năng tiếp biến.
  • B. Cảm tính, chủ quan, chỉ dựa vào tình cảm cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào các yếu tố tiêu cực của văn hóa.
  • D. Tuyệt đối hóa các giá trị truyền thống mà không xem xét bối cảnh hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", nhận định nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của Trần Đình Hượu về đặc điểm nổi bật (đặc sắc) của văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi bàn về con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa, Trần Đình Hượu nhấn mạnh yếu tố nào bên cạnh "sự tạo tác của chính dân tộc đó"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo Trần Đình Hượu, "vốn văn hóa dân tộc" mà ông đề cập trong bài tiểu luận chủ yếu là "cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại". Việc giới hạn phạm vi nghiên cứu như vậy cho thấy điều gì về cách tiếp cận của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của Đạo giáo và tư tưởng Lão – Trang trong văn hóa Việt Nam như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi nói "lịch sử chứng minh là dân tộc Việt Nam có bản lĩnh" trong việc hình thành bản sắc văn hóa, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện cách tiếp cận vấn đề văn hóa từ góc độ nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Mặc dù không đưa ra kết luận cuối cùng về "đặc sắc văn hóa dân tộc", tác giả Trần Đình Hượu vẫn đưa ra "một số nhận xét về vài ba mặt của cái vốn văn hóa dân tộc". Điều này thể hiện thái độ nghiên cứu như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tác giả đặt câu hỏi "thần thoại không phong phú – hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?", câu hỏi này gợi mở vấn đề gì trong nghiên cứu văn hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích thể hiện quan điểm của Trần Đình Hượu về mối quan hệ giữa văn hóa và lịch sử như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi tác giả kết luận rằng mỗi người cần ý thức vai trò, trách nhiệm trong giữ gìn và phát huy văn hóa, điều này cho thấy ông nhìn nhận vấn đề văn hóa ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Xét về mặt cấu trúc lập luận, đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được xây dựng theo mạch nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi tác giả nói về việc văn hóa Việt Nam "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại" theo cách của một số dân tộc khác, ông đang sử dụng phép so sánh để làm rõ điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn trích đề cập đến việc tư tưởng Lão – Trang ảnh hưởng đến "lớp trí thức cao cấp". Điều này gợi ý về đặc điểm nào trong việc tiếp nhận và ảnh hưởng của các luồng tư tưởng ngoại lai ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dựa trên lập luận của tác giả về "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong tiếp biến văn hóa, theo bạn, khi đối mặt với sự hội nhập quốc tế và giao lưu văn hóa hiện nay, người Việt cần phát huy điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích nhấn mạnh "vốn văn hóa dân tộc" là "cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại". Điều này gợi ý rằng văn hóa không phải là một thực thể bất biến mà có quá trình gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Theo mạch lập luận của tác giả, việc tìm kiếm "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dựa vào đoạn trích, ta có thể suy luận gì về thái độ của tác giả đối với các luồng tư tưởng, tôn giáo từ bên ngoài du nhập vào Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn trích được viết với văn phong khoa học, chính xác và lập luận chặt chẽ. Điều này phù hợp với mục đích gì của bài tiểu luận?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: "Khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa" các giá trị văn hóa bên ngoài mà tác giả nhắc đến có thể được hiểu là quá trình gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tác giả Trần Đình Hượu được biết đến là một nhà nghiên cứu uyên bác về lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi tác giả nói về việc tìm đặc sắc văn hóa dân tộc, ông đặt vấn đề này trong bối cảnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quan điểm của tác giả về vai trò của cá nhân trong việc giữ gìn và phát huy văn hóa dân tộc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng/văn hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích về ảnh hưởng của Nho giáo, Đạo giáo, Lão – Trang, tác giả đang làm rõ khía cạnh nào trong quá trình hình thành vốn văn hóa dân tộc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo bạn, vì sao tác giả lại nhắc đến việc "thần thoại không phong phú" trong đoạn trích này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: "Vốn văn hóa dân tộc" mà tác giả đề cập là cái gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc tác giả sử dụng các cụm từ như "chúng tôi xin đưa ra một số nhận xét", "chúng tôi không nghĩ đó là đặc sắc" thể hiện điều gì về ngôi kể và thái độ trong bài viết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Dựa vào đoạn trích, điều gì tạo nên "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong quá trình hình thành văn hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ý nào sau đây khái quát nhất nội dung chính của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên đoạn trích, khi nghiên cứu về văn hóa dân tộc, cần có thái độ và cách tiếp cận như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được trích từ bài tiểu luận nào của giáo sư Trần Đình Hượu?

  • A. Đến hiện đại từ truyền thống
  • B. Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc
  • C. Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại
  • D. Các bài giảng về tư tưởng phương Đông

Câu 2: Trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", giáo sư Trần Đình Hượu tập trung nhận xét về giai đoạn nào của "vốn văn hóa dân tộc"?

  • A. Giai đoạn hình thành ban đầu của nền văn hóa.
  • B. Giai đoạn văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng phương Tây mạnh mẽ.
  • C. Giai đoạn văn hóa ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận - hiện đại.
  • D. Giai đoạn văn hóa hiện đại và hội nhập quốc tế.

Câu 3: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, tác giả Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật". Cách diễn đạt này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Khách quan, thẳng thắn nhìn nhận những mặt chưa nổi trội.
  • B. Bi quan, phủ nhận những giá trị của văn hóa dân tộc.
  • C. Tự ti, mặc cảm trước các nền văn hóa lớn trên thế giới.
  • D. Đề cao văn hóa nước ngoài hơn văn hóa dân tộc.

Câu 4: Dựa vào đoạn trích, đặc điểm nào sau đây KHÔNG được tác giả nêu ra khi so sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa của một số dân tộc khác (vốn có "một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học... phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến")?

  • A. Thần thoại không phong phú.
  • B. Ảnh hưởng của Đạo giáo không nhiều, nhưng tư tưởng Lão - Trang ảnh hưởng đến trí thức.
  • C. Không có một lĩnh vực (tôn giáo, triết học, khoa học...) phát triển quá cao, chi phối toàn bộ.
  • D. Văn hóa chỉ tiếp thu thụ động mà không có sự sáng tạo.

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam không chỉ dựa vào sự tạo tác nội tại mà còn dựa vào yếu tố nào khác?

  • A. Sự cô lập, không giao lưu với bên ngoài để giữ gìn gốc rễ.
  • B. Sự kế thừa nguyên vẹn các giá trị truyền thống từ ngàn xưa.
  • C. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài.
  • D. Sự loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.

Câu 6: Tác giả khẳng định rằng dân tộc Việt Nam "có bản lĩnh" trong việc "chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài". Khẳng định này dựa trên cơ sở nào được nêu trong đoạn trích?

  • A. Lịch sử đã chứng minh khả năng đó.
  • B. Văn hóa Việt Nam có nguồn gốc nội sinh rất mạnh mẽ.
  • C. Tư tưởng Nho giáo đã tạo nên nền tảng vững chắc.
  • D. Thần thoại Việt Nam rất phong phú.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "vốn văn hóa dân tộc" trong đoạn trích. Khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn bộ các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh của đất nước.
  • B. Chỉ bao gồm các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương.
  • C. Chỉ những phong tục tập quán tốt đẹp được lưu truyền qua các thế hệ.
  • D. Tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần, lối sống, phong tục, tư tưởng... đã định hình và tồn tại bền vững trong lịch sử dân tộc.

Câu 8: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" mang đậm tính chất của một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào về văn phong và lập luận thể hiện rõ điều này?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Lập luận chặt chẽ, sử dụng lí lẽ sắc bén và dẫn chứng xác thực.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi, mang tính khẩu ngữ cao.
  • D. Tập trung vào việc kể chuyện, tái hiện sự kiện.

Câu 9: Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của "tư tưởng Lão – Trang" đối với "lớp trí thức cao cấp" ở Việt Nam. Chi tiết này gợi mở điều gì về đặc điểm tiếp nhận văn hóa ngoại lai của người Việt?

  • A. Sự tiếp nhận có chọn lọc, không phải toàn bộ mà là những yếu tố phù hợp.
  • B. Sự tiếp nhận thụ động, không có khả năng biến đổi.
  • C. Chỉ tiếp nhận các yếu tố mang tính tôn giáo, ít quan tâm đến triết học.
  • D. Hoàn toàn bác bỏ ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.

Câu 10: Quan điểm của Trần Đình Hượu về "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong việc "chiếm lĩnh, đồng hóa" văn hóa bên ngoài có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập hiện nay?

  • A. Cho thấy việc tiếp nhận văn hóa bên ngoài là điều dễ dàng, không cần lo ngại.
  • B. Khẳng định năng lực của dân tộc trong việc vừa hội nhập vừa giữ gìn bản sắc.
  • C. Ngụ ý rằng chúng ta nên từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Cho thấy bản sắc văn hóa dân tộc đã hoàn thiện và không cần thay đổi.

Câu 11: Đoạn trích thể hiện sự quan tâm của tác giả đến vấn đề gì trong nghiên cứu văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ trích những hạn chế của văn hóa truyền thống.
  • B. Kêu gọi phục hồi hoàn toàn các giá trị văn hóa xưa.
  • C. Nhận diện và lí giải những đặc điểm cốt lõi của văn hóa dân tộc.
  • D. So sánh văn hóa Việt Nam với tất cả các nền văn hóa khác trên thế giới.

Câu 12: Tác giả mở đầu đoạn trích bằng cách đặt vấn đề về "kết luận khoa học của các ngành chuyên môn" về văn hóa dân tộc. Điều này cho thấy cách tiếp cận vấn đề của ông như thế nào?

  • A. Tự cho mình là người duy nhất có đủ thẩm quyền nhận xét.
  • B. Phủ nhận vai trò của các ngành khoa học khác.
  • C. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân để đánh giá.
  • D. Tiếp cận vấn đề một cách khoa học, dựa trên nghiên cứu và các góc nhìn đa chiều.

Câu 13: Khi nói về "thần thoại không phong phú" ở Việt Nam, tác giả đặt ra câu hỏi "hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?". Câu hỏi này thể hiện điều gì trong tư duy của nhà nghiên cứu?

  • A. Sự thận trọng, không đưa ra kết luận vội vàng mà xem xét các khả năng khác nhau.
  • B. Sự thiếu hiểu biết về lĩnh vực thần thoại học.
  • C. Sự nghi ngờ về tính chính xác của thông tin.
  • D. Sự từ bỏ việc tìm hiểu về thần thoại Việt Nam.

Câu 14: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 15: Nhận định về "vốn văn hóa dân tộc" của Trần Đình Hượu mang ý nghĩa định hướng gì cho thế hệ trẻ trong việc tiếp cận và phát huy giá trị văn hóa?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nên loại bỏ các yếu tố văn hóa nước ngoài để giữ gìn sự "thuần khiết".
  • C. Đề cao văn hóa hiện đại và xem nhẹ văn hóa truyền thống.
  • D. Cần hiểu rõ gốc rễ văn hóa dân tộc và phát huy khả năng "chiếm lĩnh, đồng hóa" cái mới một cách sáng tạo.

Câu 16: Theo logic lập luận của tác giả, việc nền văn hóa Việt Nam không có "một đặc sắc nổi bật" như một số dân tộc khác (có tôn giáo hoặc triết học chi phối) có thể được lí giải như thế nào?

  • A. Do văn hóa Việt Nam kém phát triển hơn các nền văn hóa đó.
  • B. Có thể liên quan đến tính dung hợp, cân bằng, không thiên lệch về một lĩnh vực cụ thể nào.
  • C. Do người Việt Nam ít có khả năng sáng tạo văn hóa.
  • D. Do lịch sử chiến tranh liên miên khiến văn hóa không phát triển được.

Câu 17: Đoạn văn "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài..." sử dụng cấu trúc câu nào để nhấn mạnh ý chính?

  • A. Cấu trúc "không chỉ... mà còn..." để nhấn mạnh vai trò của cả nội lực và ngoại lực.
  • B. Cấu trúc phủ định để bác bỏ một quan điểm sai lầm.
  • C. Cấu trúc so sánh để làm nổi bật sự khác biệt.
  • D. Cấu trúc liệt kê để trình bày nhiều khía cạnh khác nhau.

Câu 18: Dựa vào cách tác giả phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như Nho giáo, Đạo giáo, Lão-Trang, có thể thấy đặc điểm nào trong việc tiếp nhận các học thuyết ngoại lai của văn hóa Việt Nam?

  • A. Tiếp nhận một cách nguyên xi, không thay đổi.
  • B. Chỉ tiếp nhận các học thuyết mang tính tôn giáo.
  • C. Hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc, dung hợp, biến đổi để phù hợp với hoàn cảnh và tâm lí dân tộc.

Câu 19: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân trong việc giữ gìn và phát huy "vốn văn hóa dân tộc" trong thời đại ngày nay?

  • A. Cần tìm hiểu sâu sắc về các giá trị văn hóa truyền thống và có thái độ chủ động, sáng tạo trong việc tiếp thu văn hóa hiện đại.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc học hỏi văn hóa phương Tây để theo kịp thời đại.
  • C. Giữ gìn văn hóa là trách nhiệm của nhà nước và các nhà khoa học, không liên quan đến cá nhân.
  • D. Văn hóa là thứ đã định hình, không cần phải nỗ lực giữ gìn hay phát huy nữa.

Câu 20: Theo tác giả, yếu tố nào chứng tỏ dân tộc Việt Nam "có bản lĩnh" trong việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Truyền thống chiến đấu chống ngoại xâm.
  • C. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa các giá trị văn hóa bên ngoài trong lịch sử.
  • D. Sự phát triển vượt bậc về khoa học kỹ thuật.

Câu 21: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc" "ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại", tác giả ngụ ý điều gì về giai đoạn cận – hiện đại?

  • A. Giai đoạn cận – hiện đại là thời kỳ văn hóa bị suy thoái hoàn toàn.
  • B. Giai đoạn cận – hiện đại là thời kỳ có những biến đổi quan trọng trong văn hóa dân tộc.
  • C. Giai đoạn cận – hiện đại không có gì đáng nói về mặt văn hóa.
  • D. Văn hóa dân tộc hoàn toàn không thay đổi trong giai đoạn cận – hiện đại.

Câu 22: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có ý nghĩa như thế nào trong việc giúp người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, hiểu về cội nguồn của mình?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc, khoa học về những đặc điểm nền tảng của văn hóa dân tộc trước thời cận - hiện đại.
  • B. Chỉ cung cấp các thông tin mang tính liệt kê về các di sản văn hóa.
  • C. Gây hoang mang cho người đọc về giá trị của văn hóa dân tộc.
  • D. Khuyến khích người đọc từ bỏ văn hóa truyền thống.

Câu 23: Khi tác giả cho rằng "Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp", điều này cho thấy sự phân hóa trong tiếp nhận văn hóa ngoại lai theo yếu tố nào?

  • A. Phân hóa theo vùng miền địa lý.
  • B. Phân hóa theo giới tính.
  • C. Phân hóa theo độ tuổi.
  • D. Phân hóa theo tầng lớp xã hội hoặc nhóm đối tượng (ví dụ: trí thức).

Câu 24: Mục đích chính của tác giả khi viết bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" (từ đó có đoạn trích này) là gì?

  • A. Kể lại lịch sử hình thành văn hóa Việt Nam.
  • B. Góp phần lí giải và tìm hiểu về bản sắc, đặc điểm của văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • C. Thuyết phục người đọc từ bỏ các hủ tục lạc hậu.
  • D. Dự báo xu hướng phát triển văn hóa trong tương lai.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về "đặc sắc văn hóa dân tộc" dựa trên đoạn trích?

  • A. Đặc sắc văn hóa dân tộc là vấn đề phức tạp, cần nghiên cứu thêm và có thể không nằm ở sự "đồ sộ" hay "nổi bật" ở một lĩnh vực riêng lẻ.
  • B. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn không có đặc sắc nào đáng kể.
  • C. Đặc sắc văn hóa dân tộc chính là sự kết hợp nguyên vẹn của Nho, Phật, Đạo.
  • D. Chỉ có thể tìm thấy đặc sắc văn hóa dân tộc trong các loại hình nghệ thuật truyền thống.

Câu 26: Theo quan điểm của tác giả, để hiểu về bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần nhìn nhận văn hóa như thế nào?

  • A. Chỉ là những phong tục, tập quán của người xưa.
  • B. Là một tập hợp các yếu tố riêng lẻ, không liên quan đến nhau.
  • C. Là một "vốn" tổng thể, có quá trình hình thành, ổn định và chịu ảnh hưởng từ cả nội tại và bên ngoài.
  • D. Là thứ cần được bảo tồn nguyên trạng, không được thay đổi.

Câu 27: Đoạn trích giúp người đọc nhận thức được tầm quan trọng của việc nghiên cứu và lí giải các hiện tượng văn hóa dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc và lòng tự hào dân tộc.
  • B. Dựa trên cái nhìn khoa học, khách quan, kết hợp lí lẽ, dẫn chứng lịch sử và so sánh.
  • C. Chỉ cần nghe theo ý kiến của những người đi trước.
  • D. Dựa vào số đông và các trào lưu phổ biến.

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung chính của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

  • A. Phê phán sự lạc hậu của văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • B. Kêu gọi bảo vệ văn hóa truyền thống trước nguy cơ mai một.
  • C. Trình bày lịch sử phát triển của văn hóa Việt Nam từ thời cổ đại đến hiện đại.
  • D. Đưa ra một số nhận xét ban đầu về đặc điểm của "vốn văn hóa dân tộc" tồn tại đến trước thời cận - hiện đại và con đường hình thành bản sắc.

Câu 29: Từ quan điểm của Trần Đình Hượu, việc tiếp thu các yếu tố văn hóa mới từ toàn cầu hóa hiện nay cần phải dựa trên nguyên tắc nào để vừa phát triển vừa giữ gìn bản sắc?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc, biến cái mới thành của mình, phù hợp với giá trị cốt lõi của dân tộc.
  • B. Tiếp thu tất cả mọi yếu tố văn hóa mới để chứng tỏ sự hội nhập.
  • C. Từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp thu những gì mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 30: Việc tác giả sử dụng cụm từ "vốn văn hóa" thay vì "nền văn hóa" hay "bản sắc văn hóa" ngay từ đầu đoạn trích (trước khi đi sâu phân tích) gợi ý điều gì về cách tiếp cận của ông?

  • A. Tác giả muốn nhấn mạnh sự nghèo nàn, thiếu thốn của văn hóa dân tộc.
  • B. Tác giả xem văn hóa như một di sản được tích lũy qua lịch sử, cần được nhận diện, đánh giá và có thể phát triển.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh vật chất của văn hóa.
  • D. Tác giả muốn phủ nhận sự tồn tại của bản sắc văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' được trích từ bài tiểu luận nào của giáo sư Trần Đình Hượu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', giáo sư Trần Đình Hượu tập trung nhận xét về giai đoạn nào của 'vốn văn hóa dân tộc'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi nhận xét về nền văn hóa dân tộc, tác giả Trần Đình Hượu cho rằng chúng ta 'không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật'. Cách diễn đạt này thể hiện thái độ gì của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào đoạn trích, đặc điểm nào sau đây KHÔNG được tác giả nêu ra khi so sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa của một số dân tộc khác (vốn có 'một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học... phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến')?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam không chỉ dựa vào sự tạo tác nội tại mà còn dựa vào yếu tố nào khác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tác giả khẳng định rằng dân tộc Việt Nam 'có bản lĩnh' trong việc 'chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài'. Khẳng định này dựa trên cơ sở nào được nêu trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'vốn văn hóa dân tộc' trong đoạn trích. Khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' mang đậm tính chất của một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào về văn phong và lập luận thể hiện rõ điều này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của 'tư tưởng Lão – Trang' đối với 'lớp trí thức cao cấp' ở Việt Nam. Chi tiết này gợi mở điều gì về đặc điểm tiếp nhận văn hóa ngoại lai của người Việt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quan điểm của Trần Đình Hượu về 'bản lĩnh' của dân tộc Việt Nam trong việc 'chiếm lĩnh, đồng hóa' văn hóa bên ngoài có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn trích thể hiện sự quan tâm của tác giả đến vấn đề gì trong nghiên cứu văn hóa dân tộc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tác giả mở đầu đoạn trích bằng cách đặt vấn đề về 'kết luận khoa học của các ngành chuyên môn' về văn hóa dân tộc. Điều này cho thấy cách tiếp cận vấn đề của ông như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi nói về 'thần thoại không phong phú' ở Việt Nam, tác giả đặt ra câu hỏi 'hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?'. Câu hỏi này thể hiện điều gì trong tư duy của nhà nghiên cứu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận định về 'vốn văn hóa dân tộc' của Trần Đình Hượu mang ý nghĩa định hướng gì cho thế hệ trẻ trong việc tiếp cận và phát huy giá trị văn hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Theo logic lập luận của tác giả, việc nền văn hóa Việt Nam không có 'một đặc sắc nổi bật' như một số dân tộc khác (có tôn giáo hoặc triết học chi phối) có thể được lí giải như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn 'Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài...' sử dụng cấu trúc câu nào để nhấn mạnh ý chính?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dựa vào cách tác giả phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như Nho giáo, Đạo giáo, Lão-Trang, có thể thấy đặc điểm nào trong việc tiếp nhận các học thuyết ngoại lai của văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân trong việc giữ gìn và phát huy 'vốn văn hóa dân tộc' trong thời đại ngày nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Theo tác giả, yếu tố nào chứng tỏ dân tộc Việt Nam 'có bản lĩnh' trong việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc' 'ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại', tác giả ngụ ý điều gì về giai đoạn cận – hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' có ý nghĩa như thế nào trong việc giúp người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, hiểu về cội nguồn của mình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi tác giả cho rằng 'Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp', điều này cho thấy sự phân hóa trong tiếp nhận văn hóa ngoại lai theo yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mục đích chính của tác giả khi viết bài tiểu luận 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' (từ đó có đoạn trích này) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về 'đặc sắc văn hóa dân tộc' dựa trên đoạn trích?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Theo quan điểm của tác giả, để hiểu về bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần nhìn nhận văn hóa như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn trích giúp người đọc nhận thức được tầm quan trọng của việc nghiên cứu và lí giải các hiện tượng văn hóa dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung chính của đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ quan điểm của Trần Đình Hượu, việc tiếp thu các yếu tố văn hóa mới từ toàn cầu hóa hiện nay cần phải dựa trên nguyên tắc nào để vừa phát triển vừa giữ gìn bản sắc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc tác giả sử dụng cụm từ 'vốn văn hóa' thay vì 'nền văn hóa' hay 'bản sắc văn hóa' ngay từ đầu đoạn trích (trước khi đi sâu phân tích) gợi ý điều gì về cách tiếp cận của ông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", yếu tố nào sau đây không được ông xem là tiêu chí hàng đầu để xác định "đặc sắc văn hóa dân tộc" theo cách hiểu thông thường?

  • A. Sự đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại trong một lĩnh vực cụ thể (triết học, nghệ thuật...).
  • B. Khả năng tiếp nhận và đồng hóa các giá trị văn hóa bên ngoài.
  • C. Tính bản lĩnh của dân tộc trong quá trình tiếp xúc văn hóa.
  • D. Những nét riêng biệt được định hình và ổn định qua thời gian.

Câu 2: Phân tích đoạn văn sau: "Giữa các dân tộc, chúng ta không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật. Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc." Đoạn văn này thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận vị trí văn hóa Việt Nam?

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam có những cống hiến vĩ đại cho nhân loại.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự nhìn nhận khách quan, tránh cường điệu về "đặc sắc" theo một số tiêu chí phổ biến.
  • D. Cho rằng văn hóa Việt Nam chưa đủ thời gian để hình thành đặc sắc.

Câu 3: Tác giả Trần Đình Hượu nhận định: "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài." Nhận định này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Chỉ có sự sáng tạo độc đáo từ bên trong dân tộc.
  • B. Sự bảo tồn nguyên vẹn các yếu tố văn hóa truyền thống.
  • C. Việc từ chối tiếp nhận các ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Khả năng tiếp thu, biến đổi và làm giàu văn hóa từ các ảnh hưởng ngoại sinh.

Câu 4: Khi bàn về ảnh hưởng của các luồng tư tưởng, tôn giáo lớn như Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo ở Việt Nam, Trần Đình Hượu thường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tiếp nhận nguyên vẹn và tuyệt đối các tư tưởng này.
  • B. Khả năng dung hòa, biến đổi và Việt hóa các ảnh hưởng đó.
  • C. Việc chỉ chọn lọc một tư tưởng duy nhất làm chủ đạo.
  • D. Sự đối lập và loại trừ giữa các luồng tư tưởng khác nhau.

Câu 5: Dựa vào cách lập luận của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận, hãy suy đoán về quan điểm của ông đối với việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Là một quá trình năng động, đòi hỏi sự tiếp thu và làm mới trong bối cảnh hội nhập.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc phục dựng và bảo tồn nguyên trạng những giá trị quá khứ.
  • C. Là nhiệm vụ bất khả thi trong thế giới toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ nên tập trung vào việc giới thiệu những nét độc đáo, khác biệt nhất với thế giới.

Câu 6: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Lập luận chứng minh bằng cảm xúc và ấn tượng cá nhân.
  • B. Lập luận phân tích, tổng hợp dựa trên tri thức lịch sử và văn hóa.
  • C. Lập luận bác bỏ các quan điểm sai lầm một cách trực diện.
  • D. Lập luận so sánh đơn thuần giữa các nền văn hóa.

Câu 7: Khi nói "Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp, để lại dấu vết khá rõ trong văn học.", tác giả muốn phân biệt điều gì?

  • A. Ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo.
  • B. Ảnh hưởng của tôn giáo ngoại nhập và tín ngưỡng dân gian.
  • C. Ảnh hưởng của Đạo giáo (tôn giáo) và tư tưởng Lão - Trang (triết lý).
  • D. Ảnh hưởng của văn học và triết học.

Câu 8: Dựa trên cách tiếp cận của Trần Đình Hượu, để thực sự "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" một cách sâu sắc, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Liệt kê đầy đủ các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
  • B. Chỉ tập trung vào những yếu tố văn hóa thuần Việt, không bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Tôn vinh và ca ngợi một cách chung chung về sự giàu đẹp của văn hóa dân tộc.
  • D. Phân tích quá trình hình thành, sự tiếp biến và bản chất dung hòa của văn hóa qua lịch sử.

Câu 9: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm đối với di sản văn hóa?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ và truyền lại những giá trị cũ.
  • B. Cần có ý thức làm giàu, phát huy giá trị văn hóa trong bối cảnh đương đại.
  • C. Di sản văn hóa là của quá khứ, không còn nhiều ý nghĩa với hiện tại.
  • D. Trách nhiệm thuộc về nhà nước và các chuyên gia, không liên quan đến cá nhân.

Câu 10: Trần Đình Hượu sử dụng cách diễn đạt "cái vốn văn hóa dân tộc" thay vì "bản sắc văn hóa dân tộc" ngay từ đầu đoạn trích cho thấy điều gì về mục đích của bài viết?

  • A. Muốn phủ nhận sự tồn tại của bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • B. Cho rằng văn hóa dân tộc chỉ là thứ có sẵn, không cần tìm kiếm.
  • C. Nhấn mạnh sự nghèo nàn của văn hóa dân tộc so với thế giới.
  • D. Thể hiện cách tiếp cận khách quan, đi sâu phân tích các yếu tố và quá trình hình thành văn hóa trước khi bàn đến "đặc sắc" hay "bản sắc".

Câu 11: Khi tác giả đề cập đến việc "thần thoại không phong phú" ở Việt Nam, điều này thể hiện khía cạnh nào trong phương pháp nghiên cứu của ông?

  • A. So sánh, đối chiếu các yếu tố văn hóa với các nền văn hóa khác.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích nội tại văn hóa Việt Nam.
  • C. Sử dụng phương pháp định lượng để đo đếm sự phong phú.
  • D. Dựa hoàn toàn vào các ghi chép lịch sử cổ đại.

Câu 12: "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" là một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính khoa học trong văn phong của tác giả?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan mạnh mẽ của người viết.
  • C. Lập luận chặt chẽ, sử dụng từ ngữ chính xác, mang tính khái quát cao.
  • D. Ưu tiên kể chuyện, miêu tả chi tiết các sự kiện văn hóa.

Câu 13: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của Trần Đình Hượu đối với các ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài?

  • A. Thận trọng và có xu hướng bài trừ các ảnh hưởng ngoại lai.
  • B. Xem các ảnh hưởng ngoại lai là nguyên nhân làm mất đi bản sắc dân tộc.
  • C. Không quan tâm đến vai trò của các ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Coi trọng và nhìn nhận sự tiếp thu, biến đổi ảnh hưởng ngoại lai là một bản lĩnh văn hóa quan trọng.

Câu 14: Khi Trần Đình Hượu bàn về sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam, ông thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cách Nho giáo được tiếp nhận, biến đổi và ảnh hưởng đến đời sống xã hội, đạo đức, tư tưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào các kinh điển Nho giáo gốc.
  • C. Phân tích sự đối lập hoàn toàn giữa Nho giáo và văn hóa Việt Nam.
  • D. Chỉ nghiên cứu ảnh hưởng của Nho giáo đối với tầng lớp quan lại.

Câu 15: Đoạn trích giúp người đọc nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến việc nghiên cứu và nhìn nhận văn hóa truyền thống?

  • A. Văn hóa truyền thống là bất biến và cần được giữ gìn nguyên vẹn.
  • B. Chỉ những nhà chuyên môn mới có thể hiểu và bàn luận về văn hóa.
  • C. Việc nhìn nhận văn hóa truyền thống cần sự khách quan, khoa học và hiểu rõ tính phức tạp, năng động của nó.
  • D. Mọi ý kiến về văn hóa đều có giá trị như nhau.

Câu 16: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc... tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại", tác giả muốn giới hạn phạm vi nghiên cứu của mình trong giai đoạn nào?

  • A. Từ thời cổ đại đến ngày nay.
  • B. Giai đoạn văn hóa đã tương đối ổn định, trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây cận - hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào văn hóa thời kỳ dựng nước.
  • D. Giai đoạn từ khi có chữ Quốc ngữ đến nay.

Câu 17: Trần Đình Hượu được biết đến là một nhà nghiên cứu sâu sắc về lĩnh vực nào trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Văn hóa dân gian và tín ngưỡng nguyên thủy.
  • B. Nghệ thuật sân khấu truyền thống.
  • C. Kiến trúc và điêu khắc cổ.
  • D. Nho giáo, tư tưởng phương Đông và văn học trung cận đại.

Câu 18: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách tư duy của Trần Đình Hượu?

  • A. Khoa học, biện chứng, tỉnh táo, tránh những kết luận vội vàng.
  • B. Cảm tính, thiên về cảm nhận cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán những hạn chế.
  • D. Lãng mạn hóa quá khứ, lý tưởng hóa văn hóa truyền thống.

Câu 19: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận các vấn đề văn hóa phức tạp?

  • A. Chỉ nên tin vào những gì đã được công nhận từ lâu đời.
  • B. Nên tiếp cận văn hóa bằng cảm xúc hơn là lý trí.
  • C. Cần có cái nhìn đa chiều, khách quan, tránh định kiến và sự đơn giản hóa.
  • D. Mọi vấn đề văn hóa đều có thể giải thích bằng một nguyên nhân duy nhất.

Câu 20: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc nghiên cứu văn hóa Việt Nam?

  • A. Là công trình duy nhất nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo đối với giới nghiên cứu chuyên sâu.
  • C. Đưa ra những kết luận cuối cùng, không thể tranh cãi về văn hóa dân tộc.
  • D. Góp phần định hình cách nhìn khoa học, khách quan về văn hóa truyền thống Việt Nam.

Câu 21: Theo lập luận của tác giả, điều gì thể hiện "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa và làm giàu văn hóa từ những ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Việc giữ gìn sự thuần khiết, không tiếp nhận bất kỳ ảnh hưởng ngoại lai nào.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ đối với mọi nền văn hóa khác.
  • D. Khả năng sáng tạo ra những yếu tố văn hóa hoàn toàn mới, chưa từng có.

Câu 22: Dựa vào cách tác giả phân tích ảnh hưởng của các hệ tư tưởng, có thể suy ra đặc điểm nổi bật nào trong tâm thức văn hóa của người Việt truyền thống?

  • A. Tuyệt đối hóa một hệ tư tưởng duy nhất.
  • B. Linh hoạt, thực tế, có xu hướng dung hòa và tìm kiếm sự cân bằng.
  • C. Thiên về lý thuyết, ít chú trọng thực hành.
  • D. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và tín ngưỡng cá nhân.

Câu 23: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể liên hệ và áp dụng những quan điểm của Trần Đình Hượu vào việc lý giải hiện tượng văn hóa nào trong xã hội Việt Nam đương đại?

  • A. Hoạt động của các tổ chức chính trị.
  • B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • C. Biến đổi khí hậu và môi trường.
  • D. Sự tiếp nhận và biến đổi các xu hướng văn hóa ngoại nhập (ví dụ: ẩm thực, âm nhạc, lối sống).

Câu 24: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được viết với giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Khách quan, suy tư, phân tích.
  • B. Hùng hồn, kêu gọi, thuyết phục.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Trữ tình, giàu cảm xúc.

Câu 25: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu về "vốn văn hóa dân tộc" có mục đích gì?

  • A. Chỉ để so sánh với các nền văn hóa khác.
  • B. Để chứng minh sự ưu việt của văn hóa Việt Nam.
  • C. Để hiểu rõ hơn về cội nguồn, bản chất, từ đó định hướng cho sự phát triển văn hóa đương đại.
  • D. Để bảo tồn nguyên vẹn những gì thuộc về quá khứ.

Câu 26: Đoạn trích cho thấy Trần Đình Hượu nhìn nhận mối quan hệ giữa văn hóa và lịch sử như thế nào?

  • A. Văn hóa tồn tại độc lập, không liên quan đến lịch sử.
  • B. Văn hóa là sản phẩm của lịch sử và liên tục biến đổi trong dòng chảy lịch sử.
  • C. Lịch sử chỉ là bối cảnh, không ảnh hưởng đến bản chất văn hóa.
  • D. Văn hóa chỉ phát triển ở những thời kỳ lịch sử ổn định.

Câu 27: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa truyền thống dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài của hiện tượng.
  • B. Đánh giá hiện tượng đó theo tiêu chuẩn của văn hóa hiện đại.
  • C. Tìm kiếm những điểm khác biệt hoàn toàn so với các nền văn hóa khác.
  • D. Đặt hiện tượng vào bối cảnh lịch sử, xem xét quá trình hình thành và các yếu tố tác động.

Câu 28: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện tinh thần học thuật nào của tác giả?

  • A. Tinh thần bảo thủ, chỉ trích những cái mới.
  • B. Tinh thần nghiên cứu nghiêm túc, cẩn trọng, đi sâu tìm hiểu bản chất.
  • C. Tinh thần duy ý chí, áp đặt quan điểm cá nhân.
  • D. Tinh thần lãng mạn hóa, thoát ly thực tế.

Câu 29: Phân tích đoạn: "Chúng tôi không nghĩ đó là đặc sắc văn hóa dân tộc nhưng chắc chắn có liên quan gần gũi với nó." Câu này cho thấy điều gì về cách tác giả sử dụng khái niệm "đặc sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Tác giả cho rằng "vốn văn hóa" chính là "đặc sắc văn hóa".
  • C. Tác giả tiếp cận khái niệm "đặc sắc" một cách thận trọng, coi nó là vấn đề cần nghiên cứu sâu dựa trên những gì đã phân tích về "vốn văn hóa".
  • D. Tác giả sử dụng hai khái niệm này thay thế cho nhau.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam đã hoàn thiện và không cần thay đổi.
  • B. Khuyên người đọc nên quay về với những giá trị văn hóa cổ xưa.
  • C. Chỉ ra những hạn chế và điểm yếu của văn hóa dân tộc.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhận thức đúng đắn về vốn văn hóa để phát huy và làm giàu trong bối cảnh đương đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', yếu tố nào sau đây *không được* ông xem là tiêu chí hàng đầu để xác định 'đặc sắc văn hóa dân tộc' theo cách hiểu thông thường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích đoạn văn sau: 'Giữa các dân tộc, chúng ta không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật. Ở một số dân tộc hoặc là một tôn giáo, hoặc là một trường phái triết học, một ngành khoa học, một nền âm nhạc, hội họa,…phát triển rất cao, ảnh hưởng phổ biến và lâu dài đến toàn bộ văn hóa, thành đặc sắc văn hóa của dân tộc đó, thành thiên hướng văn hóa của dân tộc.' Đoạn văn này thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận vị trí văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác giả Trần Đình Hượu nhận định: 'Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài.' Nhận định này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi bàn về ảnh hưởng của các luồng tư tưởng, tôn giáo lớn như Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo ở Việt Nam, Trần Đình Hượu thường nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào cách lập luận của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận, hãy suy đoán về quan điểm của ông đối với việc 'tìm đặc sắc văn hóa dân tộc' trong bối cảnh hiện đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nói 'Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp, để lại dấu vết khá rõ trong văn học.', tác giả muốn phân biệt điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa trên cách tiếp cận của Trần Đình Hượu, để thực sự 'nhìn về vốn văn hóa dân tộc' một cách sâu sắc, điều quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm đối với di sản văn hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trần Đình Hượu sử dụng cách diễn đạt 'cái vốn văn hóa dân tộc' thay vì 'bản sắc văn hóa dân tộc' ngay từ đầu đoạn trích cho thấy điều gì về mục đích của bài viết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi tác giả đề cập đến việc 'thần thoại không phong phú' ở Việt Nam, điều này thể hiện khía cạnh nào trong phương pháp nghiên cứu của ông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' là một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính khoa học trong văn phong của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của Trần Đình Hượu đối với các ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi Trần Đình Hượu bàn về sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam, ông thường tập trung vào khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích giúp người đọc nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến việc nghiên cứu và nhìn nhận văn hóa truyền thống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc... tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại', tác giả muốn giới hạn phạm vi nghiên cứu của mình trong giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trần Đình Hượu được biết đến là một nhà nghiên cứu sâu sắc về lĩnh vực nào trong văn hóa Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách tư duy của Trần Đình Hượu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận các vấn đề văn hóa phức tạp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc nghiên cứu văn hóa Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Theo lập luận của tác giả, điều gì thể hiện 'bản lĩnh' của dân tộc Việt Nam trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào cách tác giả phân tích ảnh hưởng của các hệ tư tưởng, có thể suy ra đặc điểm nổi bật nào trong tâm thức văn hóa của người Việt truyền thống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể liên hệ và áp dụng những quan điểm của Trần Đình Hượu vào việc lý giải hiện tượng văn hóa nào trong xã hội Việt Nam đương đại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' được viết với giọng điệu chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu về 'vốn văn hóa dân tộc' có mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn trích cho thấy Trần Đình Hượu nhìn nhận mối quan hệ giữa văn hóa và lịch sử như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa truyền thống dựa trên quan điểm của Trần Đình Hượu, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' thể hiện tinh thần học thuật nào của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích đoạn: 'Chúng tôi không nghĩ đó là đặc sắc văn hóa dân tộc nhưng chắc chắn có liên quan gần gũi với nó.' Câu này cho thấy điều gì về cách tác giả sử dụng khái niệm 'đặc sắc văn hóa dân tộc'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Trần Đình Hượu muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?

Viết một bình luận