Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn trích "Chí khí anh hùng" (Truyện Kiều - Nguyễn Du), câu thơ "Từ công quyết chí liệu rằng / Bao nhiêu cũng ừ, liều công bốn bề" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Từ Hải?
- A. Sự lãng mạn, bay bổng.
- B. Lòng nhân hậu, vị tha.
- C. Sự quyết đoán, bản lĩnh phi thường.
- D. Nỗi buồn về thân phận.
Câu 2: Khi phân tích đoạn trích "Chí khí anh hùng", việc đặt nhân vật Từ Hải vào bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, nơi giá trị con người bị chà đạp, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?
- A. Sự yếu đuối, bất lực trước số phận.
- B. Sự hòa nhập với các chuẩn mực xã hội đương thời.
- C. Khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh sống.
- D. Khát vọng tự do, phá bỏ những định kiến xã hội.
Câu 3: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (Truyện Kiều - Nguyễn Du) khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự bẽ bàng, tủi nhục của Kiều trước cuộc sống hiện tại?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ, hoán dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Điệp ngữ.
Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau trong "Nỗi thương mình":
"Khi tỉnh rượu lúc tàn canh
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Phong trần ngần ấy phong trần
Sá chi cát bụi phong trần làm chi!"
Các từ "phong trần" lặp lại trong đoạn thơ mang sắc thái ý nghĩa gì?
- A. Diễn tả sự lặp lại của những cay đắng, tủi nhục trong cuộc đời Kiều.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, phong sương của Kiều.
- C. Biểu thị sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
- D. Miêu tả cảnh vật tiêu điều, hoang vắng.
Câu 5: Bài thơ "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh sử dụng lập luận chặt chẽ, đan xen giữa lý lẽ và cảm xúc. Đoạn nào sau đây chủ yếu thể hiện sự kết hợp giữa dẫn chứng lịch sử và khẳng định chủ quyền dân tộc?
- A. Đoạn mở đầu trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp.
- B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
- C. Đoạn nói về sự sụp đổ của ách thống trị Pháp - Nhật và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- D. Đoạn cuối cùng lời kêu gọi quốc tế công nhận nền độc lập của Việt Nam.
Câu 6: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", việc Hồ Chí Minh trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có mục đích gì về mặt lập luận?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nền văn hóa phương Tây.
- B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hoàn cảnh lịch sử của Việt Nam và các nước này.
- C. Làm cho bài Tuyên ngôn trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
- D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, sử dụng chính lẽ phải của đối phương để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.
Câu 7: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc phân tích các thao tác lập luận (như phân tích, so sánh, chứng minh, bác bỏ) được tác giả sử dụng giúp người đọc nhận diện được điều gì?
- A. Cách tác giả triển khai lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
- B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản.
- C. Vẻ đẹp hình ảnh và nhạc điệu của ngôn từ.
- D. Thông tin cá nhân của tác giả.
Câu 8: Trong quá trình viết bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm, việc xác định luận điểm là bước quan trọng nhất vì nó quyết định điều gì?
- A. Số lượng từ ngữ cần sử dụng.
- B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- C. Nội dung và phạm vi phân tích toàn bộ tác phẩm.
- D. Hình thức trình bày bài viết (đoạn văn hay bài văn).
Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích các yếu tố hình thức như nhịp điệu, vần, cách gieo vần, và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, nhân hóa) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?
- A. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
- B. Tâm trạng, cảm xúc và suy tư chủ đạo của bài thơ.
- C. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
- D. Bối cảnh lịch sử và xã hội khi bài thơ ra đời.
Câu 10: Trong văn bản "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, tình huống truyện độc đáo (người nghệ sĩ nhiếp ảnh chứng kiến cảnh bạo lực gia đình và câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
- B. Khoe khoang tài năng quan sát của nhân vật Phùng.
- C. Tạo ra sự đối lập giữa nghệ thuật và cuộc sống, bộc lộ những vấn đề sâu sắc về con người và hiện thực.
- D. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của các nhân vật.
Câu 11: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" chấp nhận bị chồng đánh đập mỗi ngày. Lời giải thích của bà về lý do cam chịu này (vì cần người đàn ông chèo chống lúc phong ba, vì cần có nhau để nuôi con) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận cuộc sống của bà?
- A. Sự ngu dốt, không hiểu biết về luật pháp.
- B. Sự cam chịu, yếu đuối bẩm sinh.
- C. Sự bất mãn, muốn chống lại cái ác.
- D. Cái nhìn thực tế, chấp nhận hiện thực vì sự sinh tồn và tương lai của con cái.
Câu 12: Đoạn trích "Một người Hà Nội" của Nguyễn Khải khắc họa chân dung nhân vật nào như một biểu tượng của vẻ đẹp văn hóa Hà Nội truyền thống trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?
- A. Bà Hiền.
- B. Ông Hàm.
- C. Nhân vật "tôi".
- D. Cô cháu gái của bà Hiền.
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ chính luận thường có những đặc điểm nổi bật nào về mặt từ ngữ và cấu trúc câu?
- A. Sử dụng nhiều từ láy, điệp âm, điệp vần; câu văn giàu hình ảnh.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành; câu văn phức tạp, khó hiểu.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị; câu văn ngắn gọn, linh hoạt.
- D. Sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan, giàu tính khái quát; cấu trúc câu chặt chẽ, logic.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ đạo được sử dụng:
"Nhiều người cho rằng hạnh phúc là đích đến cuối cùng của cuộc đời. Tuy nhiên, tôi lại nghĩ khác. Hạnh phúc không phải là một điểm dừng, mà là cả một hành trình. Nó nằm ở cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và sẻ chia, cách chúng ta tìm thấy ý nghĩa trong từng khoảnh khắc sống."
- A. Chứng minh.
- B. Bác bỏ.
- C. Phân tích.
- D. So sánh.
Câu 15: Khi viết bài nghị luận về một tư tưởng đạo lý, phần "Giải thích" tư tưởng đạo lý đó có vai trò gì trong cấu trúc bài viết?
- A. Giúp người đọc hiểu rõ nội dung, ý nghĩa của tư tưởng đạo lý được bàn luận.
- B. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể để chứng minh tính đúng đắn của tư tưởng.
- C. Nêu lên ý nghĩa, bài học rút ra từ tư tưởng đó.
- D. Bác bỏ những quan điểm sai lầm liên quan đến tư tưởng.
Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ của Tố Hữu: "Ta buộc lòng ta với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi"?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 17: Trong bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố sử thi và trữ tình?
- A. Đoạn mở đầu: "Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi..."
- B. Đoạn nói về địa lý Đất Nước: "Những người vợ nhớ chồng góp góp những núi Vọng Phu..."
- C. Đoạn nói về các anh hùng: "Họ đã sống và chết / Giản dị và bình tâm..."
- D. Đoạn: "Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân..."
Câu 18: Phân tích câu thơ "Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình" trong bài "Đất Nước". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên ý nghĩa gì?
- A. Ẩn dụ; nhấn mạnh mối quan hệ máu thịt, không thể tách rời giữa cá nhân và Đất Nước.
- B. So sánh; miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của Đất Nước.
- C. Nhân hóa; thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của Đất Nước.
- D. Hoán dụ; chỉ những người đã hy sinh vì Đất Nước.
Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng đọc nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính và cấu trúc bài viết?
- A. Đọc kỹ từng câu, từng chữ.
- B. Đọc lướt để nắm ý chính và cấu trúc.
- C. Chỉ đọc phần kết luận.
- D. Đọc và ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.
Câu 20: Trong kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, bi kịch chính của Trương Ba sau khi nhập hồn vào xác hàng thịt là gì?
- A. Bị mọi người xa lánh, ghét bỏ.
- B. Không tìm được cách thoát khỏi xác hàng thịt.
- C. Linh hồn cao khiết dần bị xác thịt phàm tục đồng hóa, đánh mất chính mình.
- D. Bị Đế Thích trừng phạt vì làm trái lẽ tự nhiên.
Câu 21: Đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích ở cuối vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Lưu Quang Vũ về ý nghĩa cuộc sống?
- A. Sống lâu là điều quan trọng nhất.
- B. Chỉ cần tồn tại về mặt thể xác là đủ.
- C. Con người có thể sống tốt dù linh hồn và thể xác không hòa hợp.
- D. Sống là phải được là chính mình, có sự hài hòa giữa thể xác và tâm hồn.
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ của Xuân Quỳnh, việc liên hệ với bối cảnh xã hội và cuộc đời riêng của nữ sĩ (như chiến tranh, tình yêu, gia đình) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Nguồn gốc cảm xúc, những trăn trở và khao khát trong thơ.
- B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong thơ.
- C. Số lượng các bài thơ bà đã sáng tác.
- D. Các giải thưởng văn học bà đã đạt được.
Câu 23: Yếu tố "kì ảo" trong truyện truyền kì (ví dụ như "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") có vai trò gì đối với nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên xa rời thực tế, khó hiểu.
- B. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
- C. Là phương tiện để phản ánh hiện thực xã hội, thể hiện ước mơ về công lý và ca ngợi phẩm chất con người.
- D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 24: Khi nói về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn, chúng ta đang đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ đơn thuần là cách nhà văn sử dụng từ ngữ.
- B. Tổng thể những nét độc đáo về tư tưởng và nghệ thuật tạo nên cái riêng của nhà văn.
- C. Số lượng tác phẩm nhà văn đã xuất bản.
- D. Độ dài trung bình của các tác phẩm của nhà văn.
Câu 25: Về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng từ Hán Việt trong các văn bản văn học trung đại (như "Truyện Kiều", "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") có tác dụng gì chủ yếu?
- A. Tạo sắc thái trang trọng, uyên bác, cổ kính và diễn tả các khái niệm trừu tượng, ước lệ.
- B. Làm cho văn bản gần gũi với ngôn ngữ nói hàng ngày.
- C. Giảm bớt tính biểu cảm của câu văn.
- D. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định và phân tích "tứ thơ" (hình ảnh trung tâm, mạch cảm xúc chính) là cách để người đọc tiếp cận và giải mã điều gì?
- A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
- B. Số lượng câu thơ trong bài.
- C. Loại hình văn bản (văn xuôi hay văn vần).
- D. Thông điệp chính, cảm xúc chủ đạo và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
Câu 27: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, trang phục) có vai trò gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
- B. Hỗ trợ, tăng cường hiệu quả diễn đạt ngôn ngữ, thể hiện cảm xúc và thái độ.
- C. Chỉ mang tính chất hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
Câu 28: Đoạn kết của một văn bản nghị luận (về một vấn đề xã hội hoặc văn học) thường có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Giới thiệu vấn đề sẽ bàn luận.
- B. Trình bày các dẫn chứng chi tiết nhất.
- C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính và có thể mở rộng, kêu gọi hành động hoặc rút ra bài học.
- D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết một cách đột ngột.
Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc chú ý đến "điểm nhìn trần thuật" (ngôi kể thứ nhất, thứ ba, điểm nhìn bên ngoài, bên trong...) giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
- B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
- D. Cách tác giả dẫn dắt câu chuyện, bộc lộ tâm lý nhân vật và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người đọc.
Câu 30: Việc đọc và phân tích các văn bản văn học thuộc nhiều thời kỳ khác nhau (văn học trung đại, văn học hiện đại) trong chương trình Ngữ văn 12 nhằm mục đích gì về mặt nhận thức và tư duy?
- A. Hiểu biết về sự phát triển của văn học dân tộc, rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và mở rộng tầm nhìn về văn hóa, xã hội.
- B. Chỉ để ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
- C. Chỉ để biết các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
- D. Chỉ để học thuộc lòng các đoạn thơ, đoạn văn hay.