Đề Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập trong cảnh vật và tâm trạng?
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. Hoán dụ và nói quá
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 2: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu), chi tiết nào sau đây mang tính biểu tượng sâu sắc nhất cho mối quan hệ phức tạp giữa cái đẹp và sự thật cuộc đời?

  • A. Hình ảnh chiếc thuyền đẹp đẽ từ xa và cảnh bạo lực trên bãi biển
  • B. Tấm ảnh nghệ thuật Phùng chụp được
  • C. Câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện
  • D. Chi tiết người đàn bà không bỏ chồng dù bị đánh đập

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm chính) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng
  • B. Đánh giá tính khách quan hay chủ quan của tác giả
  • C. Nắm bắt được tư tưởng, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh
  • D. Xác định thể loại văn bản chính xác

Câu 4: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ), nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu dựa trên phẩm chất nào, thể hiện rõ tinh thần của con người thời kì này?

  • A. Sự thông thái và uyên bác
  • B. Tính cương trực, khẳng khái và tinh thần đấu tranh vì công lý
  • C. Lòng vị tha và sự nhân hậu
  • D. Khả năng tiên tri và giao tiếp với thế giới tâm linh

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng yếu tố nào để tạo nên không khí huyền ảo, kỳ bí?
“Đêm ấy, Tử Văn nằm mộng thấy một người khôi ngô, quần áo xanh, đến nói: “Nhờ ông, tôi được giải oan, xin đội ơn.” Tử Văn lấy làm lạ, hỏi: “Ông là ai?”. Người kia đáp: “Tôi là viên tướng họ An, giữ chức Phán sự đền Tản Viên.”

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • C. Yếu tố mộng mị, sự xuất hiện của nhân vật từ thế giới tâm linh
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ

Câu 6: Trong "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết con khỉ đực mang theo con khỉ con khi bỏ chạy có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng?

  • A. Thể hiện sự nhanh nhẹn và khôn ngoan của loài khỉ
  • B. Nhấn mạnh bản năng sinh tồn, tình phụ tử và sự đối lập với hành động của con người
  • C. Dự báo về một kết thúc buồn cho con khỉ
  • D. Cho thấy sự gắn bó giữa các cá thể trong bầy khỉ

Câu 7: Đoạn văn tả cảnh rừng trong "Muối của rừng" thường sử dụng những giác quan nào để miêu tả, tạo ấn tượng về một không gian hoang dã, đầy sức sống?

  • A. Thị giác, thính giác, khứu giác
  • B. Vị giác, xúc giác, thị giác
  • C. Thính giác, vị giác, khứu giác
  • D. Xúc giác, thị giác, vị giác

Câu 8: Khi nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện trong "Chiếc thuyền ngoài xa", nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mỉa mai, châm biếm sâu cay
  • B. Lạnh lùng, khách quan, không cảm xúc
  • C. Hoàn toàn lãng mạn, ca ngợi cái đẹp
  • D. Ban đầu lãng mạn, sau đó suy tư, trăn trở

Câu 9: Dựa vào bối cảnh xã hội Việt Nam sau chiến tranh được gợi tả trong "Chiếc thuyền ngoài xa", hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch gia đình người đàn bà hàng chài.

  • A. Do tính cách bạo tàn bẩm sinh của người chồng
  • B. Do sự thiếu hiểu biết và cam chịu của người vợ
  • C. Do cuộc sống nghèo đói, lạc hậu và hậu quả của chiến tranh
  • D. Do sự can thiệp không đúng cách của chính quyền

Câu 10: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các dẫn chứng (số liệu, sự kiện thực tế, ý kiến chuyên gia) có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin mới lạ
  • D. Minh họa, làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm

Câu 11: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: “Qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", cho thấy một cái nhìn đa chiều về cuộc sống và con người.”

  • A. Sai về dấu câu, cần thêm dấu phẩy sau "xa"
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Dùng sai từ "đa chiều"
  • D. Sai về trật tự từ

Câu 12: Trong các nhận định sau về đặc điểm của truyện truyền kỳ trung đại, nhận định nào KHÔNG chính xác?

  • A. Có yếu tố hoang đường, kỳ ảo
  • B. Phản ánh hiện thực đời sống thông qua yếu tố kỳ ảo
  • C. Tập trung miêu tả sâu sắc, phức tạp diễn biến tâm lý nhân vật
  • D. Thường mang tính chất giáo huấn, đề cao đạo đức

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mắt cá" trong ngữ cảnh này:
“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
...
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng caoBiển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)

  • A. Biểu tượng cho sự nhỏ bé, mong manh của sinh vật biển
  • B. Biểu tượng cho thành quả lao động, sự giàu có của biển và niềm vui của con người
  • C. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, rình rập dưới đáy biển
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên

Câu 14: Khi phân tích nhân vật Phùng trong "Chiếc thuyền ngoài xa", ta thấy anh là một nghệ sĩ có cái nhìn như thế nào về cuộc sống trước khi chứng kiến cảnh bạo lực?

  • A. Thực tế, tỉnh táo, luôn nhìn vào mặt trái
  • B. Bi quan, chán nản trước hiện thực
  • C. Lãng mạn, say mê cái đẹp nghệ thuật
  • D. Đồng cảm sâu sắc với số phận con người lao động

Câu 15: Trong "Muối của rừng", chi tiết ông Diệm không giết con khỉ đực mà chỉ bắn vào chân nó có ý nghĩa gì về sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Ông Diệm là người yếu đuối, không dám giết động vật
  • B. Ông Diệm muốn con khỉ bị thương để dễ bắt hơn
  • C. Thể hiện sự tàn nhẫn của ông Diệm khi chỉ làm con vật đau đớn
  • D. Thể hiện sự giằng xé, thức tỉnh lương tâm và sự thay đổi trong nhận thức của ông

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích về một nhân vật văn học, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận như giải thích, chứng minh, bình luận giúp người viết đạt được mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết toàn diện, sâu sắc và có sức thuyết phục cao
  • B. Kéo dài dung lượng bài viết một cách dễ dàng
  • C. Chỉ đơn thuần tái hiện lại nội dung câu chuyện
  • D. Thể hiện khả năng sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp

Câu 17: Xét câu: "Anh ấy là một người rất giỏi, tuy nhiên, đôi khi hơi thiếu kiên nhẫn." Từ/cụm từ nào trong câu này thể hiện quan hệ đối lập, tương phản giữa hai vế?

  • A. rất
  • B. đôi khi
  • C. tuy nhiên
  • D. hơi

Câu 18: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự bế tắc và bất lực của người đàn bà hàng chài trước hoàn cảnh?

  • A. Việc bà sinh nhiều con
  • B. Việc bà phải sống trên thuyền
  • C. Việc bà lên tòa án huyện
  • D. Sự cam chịu, không chống trả khi bị chồng đánh và lời van xin "đừng đánh con"

Câu 19: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ của nhân vật người đàn bà hàng chài khi nói chuyện với Phùng và Đẩu ở tòa án huyện. Điều đó bộc lộ điều gì về nhân vật này?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng sâu sắc, bộc lộ sự từng trải và cái nhìn thực tế về cuộc đời
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh, thể hiện tâm hồn lãng mạn
  • C. Ngôn ngữ gay gắt, căm phẫn, thể hiện sự oán hận người chồng
  • D. Ngôn ngữ lúng túng, sợ sệt, thể hiện sự thiếu hiểu biết

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ nhanh hơn
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề không liên quan đến nội dung
  • C. Xác định chính xác số lượng câu thơ và thể loại
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về cảm hứng, tư tưởng, thông điệp của tác phẩm

Câu 21: Cho câu: "Vì nhà xa nên tôi thường đi học muộn." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu và từ ngữ liên kết thể hiện quan hệ đó.

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả, thể hiện bởi "Vì... nên..."
  • B. Quan hệ đối lập - tương phản, thể hiện bởi "Vì... nên..."
  • C. Quan hệ tăng tiến, thể hiện bởi "Vì... nên..."
  • D. Quan hệ điều kiện - kết quả, thể hiện bởi "Vì... nên..."

Câu 22: Trong "Muối của rừng", hình ảnh cây nấm ngón tay cái mọc trên thân cây mục nát sau khi ông Diệm nhả đạn có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy sự ẩm ướt của khu rừng
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có về thực vật của rừng
  • C. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, sự tái sinh của tự nhiên
  • D. Gợi ý về một loại thực phẩm quý hiếm

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm
  • B. Quy định cách thông tin được truyền tải và cảm nhận của người đọc về câu chuyện
  • C. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện
  • D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm

Câu 24: Dựa trên đoạn trích "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", phân tích và đánh giá thái độ của tác giả Nguyễn Dữ đối với tầng lớp quan lại trong xã hội đương thời.

  • A. Ca ngợi sự liêm chính và tài năng của họ
  • B. Thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn của họ
  • C. Không có thái độ rõ ràng, chỉ đơn thuần miêu tả
  • D. Phê phán gay gắt sự tham lam, bất công, biến chất

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, cấu trúc phổ biến và hiệu quả nhất thường bao gồm những phần nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung thật chi tiết
  • B. Giới thiệu chung -> Tóm tắt nội dung -> Nhận xét, đánh giá
  • C. Chỉ cần nêu cảm nghĩ cá nhân về tác phẩm
  • D. Phân tích sâu sắc từng chi tiết nghệ thuật

Câu 26: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu tiếng Việt để phân tích chức năng của câu sau trong ngữ cảnh đối thoại: “Thế thì anh cứ việc đi, còn chuyện ở nhà thì để tôi lo.”

  • A. Câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi thông tin
  • B. Câu cầu khiến dùng để ra lệnh
  • C. Câu cảm thán thể hiện cảm xúc mạnh
  • D. Câu ghép thể hiện sự phân chia trách nhiệm, sắp xếp công việc

Câu 27: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", thái độ của Phùng từ chỗ say mê cái đẹp đến bàng hoàng, đau đớn trước hiện thực cho thấy điều gì về quá trình nhận thức của người nghệ sĩ?

  • A. Người nghệ sĩ chỉ cần chú trọng đến vẻ đẹp hình thức
  • B. Thực tế cuộc sống luôn đối lập hoàn toàn với nghệ thuật
  • C. Người nghệ sĩ cần có cái nhìn đa chiều, thấu hiểu cả cái đẹp và sự thật phũ phàng của cuộc đời
  • D. Cái đẹp trong nghệ thuật không có giá trị trước hiện thực

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ, động từ mạnh và biện pháp so sánh/ẩn dụ có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm, gợi hình ảnh sinh động và gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc
  • B. Chỉ để kéo dài đoạn văn
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong văn miêu tả

Câu 29: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự nóng vội, thiếu suy nghĩ của Ngô Tử Văn
  • B. Là hành động ngẫu nhiên, không có chủ ý
  • C. Thể hiện sự căm ghét cái ác, quyết tâm diệt trừ tà ma và phẩm chất cương trực, dũng cảm
  • D. Chỉ đơn thuần là phá hoại tài sản

Câu 30: Dựa trên những văn bản đã học (như "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", "Muối của rừng", "Chiếc thuyền ngoài xa"), hãy so sánh cách các tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh/tự nhiên/xã hội.

  • A. Mỗi tác phẩm khai thác một khía cạnh riêng: đấu tranh với thế giới tâm linh vì công lý; mối quan hệ phức tạp với tự nhiên; vật lộn với hiện thực xã hội.
  • B. Cả ba tác phẩm đều chỉ ca ngợi vẻ đẹp của con người.
  • C. Cả ba tác phẩm đều phê phán gay gắt chế độ phong kiến.
  • D. Các tác phẩm không có điểm chung nào trong việc thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập trong cảnh vật và tâm trạng?
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu), chi tiết nào sau đây mang tính biểu tượng sâu sắc nhất cho mối quan hệ phức tạp giữa cái đẹp và sự thật cuộc đời?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (luận điểm chính) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ), nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu dựa trên phẩm chất nào, thể hiện rõ tinh thần của con người thời kì này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng yếu tố nào để tạo nên không khí huyền ảo, kỳ bí?
“Đêm ấy, Tử Văn nằm mộng thấy một người khôi ngô, quần áo xanh, đến nói: “Nhờ ông, tôi được giải oan, xin đội ơn.” Tử Văn lấy làm lạ, hỏi: “Ông là ai?”. Người kia đáp: “Tôi là viên tướng họ An, giữ chức Phán sự đền Tản Viên.”

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết con khỉ đực mang theo con khỉ con khi bỏ chạy có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn văn tả cảnh rừng trong 'Muối của rừng' thường sử dụng những giác quan nào để miêu tả, tạo ấn tượng về một không gian hoang dã, đầy sức sống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi nhận xét về giọng điệu của người kể chuyện trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dựa vào bối cảnh xã hội Việt Nam sau chiến tranh được gợi tả trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch gia đình người đàn bà hàng chài.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các dẫn chứng (số liệu, sự kiện thực tế, ý kiến chuyên gia) có mục đích chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: “Qua tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa', cho thấy một cái nhìn đa chiều về cuộc sống và con người.”

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong các nhận định sau về đặc điểm của truyện truyền kỳ trung đại, nhận định nào KHÔNG chính xác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'mắt cá' trong ngữ cảnh này:
“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
...
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng caoBiển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích nhân vật Phùng trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', ta thấy anh là một nghệ sĩ có cái nhìn như thế nào về cuộc sống trước khi chứng kiến cảnh bạo lực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong 'Muối của rừng', chi tiết ông Diệm không giết con khỉ đực mà chỉ bắn vào chân nó có ý nghĩa gì về sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích về một nhân vật văn học, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận như giải thích, chứng minh, bình luận giúp người viết đạt được mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Xét câu: 'Anh ấy là một người rất giỏi, tuy nhiên, đôi khi hơi thiếu kiên nhẫn.' Từ/cụm từ nào trong câu này thể hiện quan hệ đối lập, tương phản giữa hai vế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự bế tắc và bất lực của người đàn bà hàng chài trước hoàn cảnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ của nhân vật người đàn bà hàng chài khi nói chuyện với Phùng và Đẩu ở tòa án huyện. Điều đó bộc lộ điều gì về nhân vật này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho câu: 'Vì nhà xa nên tôi thường đi học muộn.' Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu và từ ngữ liên kết thể hiện quan hệ đó.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong 'Muối của rừng', hình ảnh cây nấm ngón tay cái mọc trên thân cây mục nát sau khi ông Diệm nhả đạn có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa trên đoạn trích 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', phân tích và đánh giá thái độ của tác giả Nguyễn Dữ đối với tầng lớp quan lại trong xã hội đương thời.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, cấu trúc phổ biến và hiệu quả nhất thường bao gồm những phần nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu tiếng Việt để phân tích chức năng của câu sau trong ngữ cảnh đối thoại: “Thế thì anh cứ việc đi, còn chuyện ở nhà thì để tôi lo.”

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', thái độ của Phùng từ chỗ say mê cái đẹp đến bàng hoàng, đau đớn trước hiện thực cho thấy điều gì về quá trình nhận thức của người nghệ sĩ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ, động từ mạnh và biện pháp so sánh/ẩn dụ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên những văn bản đã học (như 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', 'Muối của rừng', 'Chiếc thuyền ngoài xa'), hãy so sánh cách các tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh/tự nhiên/xã hội.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Tập trung khắc họa cuộc sống nghèo khổ, lam lũ của người lao động.
  • C. Giàu chất hiện thực, phản ánh chân thực các vấn đề xã hội.
  • D. Ngôn ngữ độc đáo, giàu tính tạo hình, thể hiện sự uyên bác, tài hoa.

Câu 2: Nhân vật người lái đò trong "Người lái đò Sông Đà" được Nguyễn Tuân khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Cuộc sống nghèo khổ, những khó khăn mưu sinh.
  • B. Số phận bất hạnh, chịu nhiều thiệt thòi trong xã hội.
  • C. Tài năng, trí dũng, kinh nghiệm và vẻ đẹp lãng mạn của người lao động.
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp tuyệt đối của thiên nhiên và nghệ thuật.
  • B. Biểu tượng cho mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa vẻ đẹp và sự thật phũ phàng.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng thoát ly khỏi thực tại khó khăn.
  • D. Biểu tượng cho sự bế tắc, tuyệt vọng của người lao động.

Câu 4: Tình huống truyện độc đáo trong "Chiếc thuyền ngoài xa" được xây dựng dựa trên sự đối lập giữa điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh biển và thực trạng bạo lực, đói nghèo trên bờ.
  • B. Ước mơ thoát nghèo của người dân chài và thực tế cuộc sống khó khăn.
  • C. Cái nhìn chủ quan của người nghệ sĩ và cái nhìn khách quan của người thẩm phán.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật trong gia đình người đàn bà hàng chài.

Câu 5: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thấu hiểu và lòng vị tha của người đàn bà hàng chài đối với chồng?

  • A. Bà không hề kêu than hay chống cự khi bị đánh.
  • B. Bà từ chối lời đề nghị giúp đỡ của Phùng và Đẩu.
  • C. Bà kể lại câu chuyện cuộc đời mình một cách bình thản.
  • D. Bà giải thích nguyên nhân việc chồng đánh mình là do cuộc sống "khổ quá".

Câu 6: Đoạn trích "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ) đặt ra vấn đề triết lí nào thông qua mâu thuẫn giữa "hồn" và "xác"?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thế giới siêu nhiên.
  • B. Sự đối lập giữa giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Ý nghĩa sự sống và cái chết, vấn đề nhân cách và sự hòa hợp giữa thể xác - linh hồn.
  • D. Vai trò của gia đình đối với sự phát triển của cá nhân.

Câu 7: Lời thoại của Trương Ba: "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" thể hiện khát vọng gì?

  • A. Khát vọng được sống là chính mình, được toàn vẹn nhân cách.
  • B. Khát vọng được bất tử, không phải chết.
  • C. Khát vọng được trả thù những người đã làm hại mình.
  • D. Khát vọng được sống một cuộc sống giàu sang, sung túc.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ (so sánh ngầm)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh thể hiện những cung bậc tình yêu nào của người phụ nữ?

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi buồn, sự chia ly trong tình yêu.
  • B. Chỉ thể hiện tình yêu đơn phương, thầm kín.
  • C. Chỉ nói về sự giận hờn, trách móc trong tình yêu.
  • D. Những cung bậc phong phú: trăn trở, nhớ nhung, thủy chung, khát vọng hòa nhập.

Câu 10: Đoạn thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm (phần trích) thể hiện tư tưởng cốt lõi nào về Đất Nước?

  • A. Đất Nước của Nhân dân.
  • B. Đất Nước là của các anh hùng, danh nhân.
  • C. Đất Nước là khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt.
  • D. Đất Nước chỉ gắn liền với các sự kiện lịch sử lớn.

Câu 11: Nguyễn Khoa Điềm khi định nghĩa về Đất Nước đã sử dụng cách diễn đạt nào?

  • A. Chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Sử dụng các khái niệm khoa học, khách quan.
  • C. Cảm nhận, suy ngẫm về Đất Nước trong văn hóa, phong tục, đời sống nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp địa lý của Đất Nước.

Câu 12: Đoạn trích "Thuật hoài" (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão thể hiện khí phách và lý tưởng sống nào của người anh hùng thời Trần?

  • A. Lý tưởng sống ẩn dật, xa lánh danh lợi.
  • B. Lý tưởng lập công danh, đền nợ nước, mang hào khí Đông A.
  • C. Lý tưởng sống an nhàn, hưởng thụ cuộc sống.
  • D. Lý tưởng điền viên, hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 13: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại truyện truyền kì. Đặc trưng nào của thể loại này được thể hiện rõ qua tác phẩm?

  • A. Chỉ phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • B. Chỉ kể về các sự kiện lịch sử có thật.
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố hoang đường, siêu nhiên.
  • D. Kết hợp giữa yếu tố lịch sử, hiện thực và yếu tố kì ảo, hoang đường.

Câu 14: Nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" tiêu biểu cho phẩm chất gì của người trí thức phong kiến chân chính?

  • A. Khôn ngoan, mưu mẹo để đạt được mục đích.
  • B. Cương trực, dũng cảm, dám đấu tranh bảo vệ chính nghĩa.
  • C. Sợ hãi trước cường quyền và thế lực siêu nhiên.
  • D. Thụ động, chỉ biết chấp nhận số phận.

Câu 15: Đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của tác giả?

  • A. Chủ yếu miêu tả hành động bên ngoài để suy đoán nội tâm.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài, phức tạp.
  • C. Miêu tả tinh tế, sâu sắc diễn biến tâm lý, cảm xúc nhân vật qua ngôn ngữ và ngoại cảnh.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 16: Trong đoạn trích "Thề nguyền", chi tiết "Vầng trăng vằng vặc giữa trời" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Nhân chứng cho lời thề nguyền, biểu tượng cho sự vĩnh cửu, thủy chung.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly, tan vỡ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Chỉ là chi tiết tả cảnh đơn thuần, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 17: Đoạn trích "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp) sử dụng nhiều hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh con hoẵng và hành động của ông Diều đối với con hoẵng có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, vật chất mà con người theo đuổi.
  • B. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
  • C. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, cần phải đề phòng.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên, sự sống và sự thức tỉnh lương tâm con người.

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Muối của rừng" là gì?

  • A. Đề cao vẻ đẹp của tự nhiên, phê phán lối sống thực dụng và khẳng định sự thức tỉnh lương tâm, tìm về giá trị nhân bản.
  • B. Phê phán sự tàn ác của con người đối với động vật hoang dã.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của rừng núi.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và tự nhiên.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Chủ yếu sử dụng lập luận bác bỏ.
  • B. Chủ yếu sử dụng lập luận quy nạp.
  • C. Kết hợp lập luận giải thích và lập luận so sánh.
  • D. Chủ yếu sử dụng lập luận diễn dịch.

Câu 20: Khi phân tích một bài văn nghị luận, cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần chú ý đến độ dài của bài viết.
  • B. Chỉ cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ hoa mĩ.
  • C. Chỉ cần chú ý đến số lượng dẫn chứng được đưa ra.
  • D. Luận điểm, luận cứ, cách lập luận và ngôn ngữ.

Câu 21: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai về chủ ngữ.
  • B. Sai về quan hệ từ/cặp quan hệ từ.
  • C. Sai về vị ngữ.
  • D. Sai về trật tự từ.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi trước cuộc sống hiện đại.
  • B. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Buồn bã, hoài cổ, lạc lõng trước cuộc sống hiện tại.
  • D. Tức giận, bất mãn với xã hội.

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Nêu cảm nhận chung về tác phẩm.
  • D. Phân tích và lý giải ý nghĩa của các chi tiết nghệ thuật.

Câu 24: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được đề cập.
  • B. Phân biệt thông tin chính và thông tin phụ.
  • C. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản một cách nhanh chóng.
  • D. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.

Câu 25: Một bài văn nghị luận xã hội về hiện tượng "nghiện mạng xã hội" cần tập trung phân tích những khía cạnh nào để có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể lại các trường hợp nghiện mạng xã hội.
  • B. Chỉ cần nêu lên ý kiến cá nhân một cách chung chung.
  • C. Biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
  • D. Chỉ cần liệt kê các loại mạng xã hội phổ biến.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của phép điệp cấu trúc:

  • A. Nhấn mạnh ý chí, quyết tâm, tạo nhịp điệu mạnh mẽ và tăng sức thuyết phục.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán.
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại để đủ số chữ.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc thể hiện chủ đề của "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, gây tò mò cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Chỉ đơn thuần tô vẽ thêm màu sắc li kì cho tác phẩm.
  • D. Là phương tiện để tố cáo hiện thực, ca ngợi chính nghĩa và thể hiện quan niệm của tác giả về công lý.

Câu 28: Chi tiết "người đàn bà chỉ vào tấm ảnh, mỗi lần nhìn vào đó, bà thấy hiện lên cái màu hồng hào của ánh sáng và cái màu xanh biếc của biển cả" trong "Chiếc thuyền ngoài xa" thể hiện điều gì về cái nhìn nghệ thuật của Phùng?

  • A. Cái nhìn sâu sắc, thấu hiểu mọi mặt của cuộc sống.
  • B. Cái nhìn còn đơn giản, phiến diện, chỉ thấy vẻ đẹp bề ngoài.
  • C. Cái nhìn bi quan, chỉ thấy những điều tiêu cực.
  • D. Cái nhìn lãng mạn hóa hoàn toàn hiện thực.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về hạnh phúc gia đình giữa người đàn bà hàng chài và chánh án Đẩu trong truyện "Chiếc thuyền ngoài xa".

  • A. Đẩu nhìn nhận hạnh phúc qua pháp luật/đạo đức thông thường; người đàn bà coi hạnh phúc là sự tồn tại của gia đình, chấp nhận bạo lực vì con.
  • B. Đẩu tin vào tình yêu lãng mạn; người đàn bà tin vào sức mạnh của tiền bạc.
  • C. Đẩu coi trọng sự nghiệp; người đàn bà coi trọng tình cảm vợ chồng.
  • D. Đẩu đại diện cho cái ác; người đàn bà đại diện cho cái thiện.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • D. Ngôn ngữ, nhịp điệu và giọng điệu của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?
"Hùng vĩ của Sông Đà không phải chỉ ở thác đá. Mà nó còn là cảnh 'đá bờ sông dựng vách thành', mặt sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời. Có vách đá cao vút mà 'chẹt lòng Sông Đà như một cái yết hầu'. Đứng bên này bờ nhẹ tay ném hòn đá qua bên kia vách. Thế mà có quãng Sông Đà tuôn xiết như một cái 'cống hiến vòm họng đá'...
(Trích Người lái đò Sông Đà, Nguyễn Tuân)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật người lái đò trong 'Người lái đò Sông Đà' được Nguyễn Tuân khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'chiếc thuyền ngoài xa' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tình huống truyện ??ộc đáo trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' được xây dựng dựa trên sự đối lập giữa điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thấu hiểu và lòng vị tha của người đàn bà hàng chài đối với chồng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn trích 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' (Lưu Quang Vũ) đặt ra vấn đề triết lí nào thông qua mâu thuẫn giữa 'hồn' và 'xác'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lời thoại của Trương Ba: 'Tôi muốn được là tôi toàn vẹn' trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' thể hiện khát vọng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được
Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức"
(Trích Sóng, Xuân Quỳnh)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh thể hiện những cung bậc tình yêu nào của người phụ nữ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn thơ 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm (phần trích) thể hiện tư tưởng cốt lõi nào về Đất Nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyễn Khoa Điềm khi định nghĩa về Đất Nước đã sử dụng cách diễn đạt nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích 'Thuật hoài' (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão thể hiện khí phách và lý tưởng sống nào của người anh hùng thời Trần?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại truyện truyền kì. Đặc trưng nào của thể loại này được thể hiện rõ qua tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' tiêu biểu cho phẩm chất gì của người trí thức phong kiến chân chính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn trích 'Thề nguyền' trong 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn trích 'Thề nguyền', chi tiết 'Vầng trăng vằng vặc giữa trời' có ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp) sử dụng nhiều hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh con hoẵng và hành động của ông Diều đối với con hoẵng có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Thông điệp chính mà Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm qua truyện ngắn 'Muối của rừng' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Việc đọc sách không chỉ là tiếp thu kiến thức từ người khác mà còn là quá trình đối thoại với tác giả, là tự vấn và làm giàu thêm thế giới nội tâm của bản thân. Nếu chỉ đọc lướt qua, ta sẽ bỏ lỡ những suy ngẫm sâu sắc, những kết nối ý nghĩa mà tác giả đã dày công xây dựng. Giống như việc thưởng thức một món ăn tinh tế, cần sự chậm rãi và cảm nhận, đọc sách cũng vậy. Vì thế, đọc sâu là chìa khóa để mở cánh cửa tri thức và nuôi dưỡng tâm hồn."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một bài văn nghị luận, cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với lòng say mê văn học, nên anh ấy đã dành nhiều thời gian cho việc đọc sách và nghiên cứu."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Trong cửa hàng cơm áo chen nhau.
Ôi tiếng chim xưa hót cánh đồng,
Bây giờ ta lại sống trong mơ."
(Phỏng theo thơ cũ)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một bài văn nghị luận xã hội về hiện tượng 'nghiện mạng xã hội' cần tập trung phân tích những khía cạnh nào để có sức thuyết phục?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của phép điệp cấu trúc:
"Chúng ta phải hành động. Chúng ta phải thay đổi. Chúng ta phải tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc thể hiện chủ đề của 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chi tiết 'người đàn bà chỉ vào tấm ảnh, mỗi lần nhìn vào đó, bà thấy hiện lên cái màu hồng hào của ánh sáng và cái màu xanh biếc của biển cả' trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' thể hiện điều gì về cái nhìn nghệ thuật của Phùng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về hạnh phúc gia đình giữa người đàn bà hàng chài và chánh án Đẩu trong truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nét nhất khía cạnh nào trong bức tranh hiện thực cuộc sống được Nguyễn Minh Châu khắc họa trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa":

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của thiên nhiên vùng biển.
  • B. Sự đối lập giữa con người và hoàn cảnh sống khắc nghiệt.
  • C. Thực trạng bạo lực gia đình và sự tàn nhẫn của cuộc sống mưu sinh.
  • D. Tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm trước cái đẹp của người lính Phùng.

Câu 2: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", nhân vật người đàn bà hàng chài từ chối lời đề nghị giúp đỡ của chánh án Đẩu và nhiếp ảnh gia Phùng, thậm chí van xin không bỏ lão chồng. Lời giải thích của chị về lý do không thể bỏ chồng thể hiện sâu sắc điều gì về hiện thực cuộc sống và thân phận con người?

  • A. Sự ngu dốt, lạc hậu và cam chịu số phận một cách mù quáng của người lao động.
  • B. Thiếu hiểu biết về pháp luật và quyền được bảo vệ của phụ nữ.
  • C. Lòng vị tha, bao dung đến mức phi lý đối với người chồng vũ phu.
  • D. Bi kịch của người lao động bị ràng buộc bởi hoàn cảnh sống khắc nghiệt, không thể thoát ly khỏi những giá trị truyền thống và gánh nặng mưu sinh.

Câu 3: Phân tích cách Nguyễn Minh Châu xây dựng hình tượng chiếc thuyền ngoài xa trong tác phẩm cùng tên, ta thấy nhà văn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên những tầng ý nghĩa sâu sắc?

  • A. Xây dựng hình tượng mang ý nghĩa biểu tượng đa chiều, chứa đựng sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự thật nghiệt ngã.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể về cấu tạo và hoạt động của chiếc thuyền.
  • C. Nhân hóa chiếc thuyền như một nhân chứng biết cảm xúc trước số phận con người.
  • D. Sử dụng thủ pháp hồi ức để tái hiện hình ảnh chiếc thuyền trong quá khứ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau từ truyện ngắn "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp) và cho biết hành động của ông Diếm sau khi bắn và rồi lại cứu con hươu đã thể hiện điều gì về sự đấu tranh nội tâm của nhân vật?

  • A. Sự thay đổi đột ngột từ một người tàn nhẫn thành một người hoàn toàn lương thiện.
  • B. Cuộc đấu tranh và sự thức tỉnh của lương tri trước những cám dỗ vật chất và bản năng.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh bí ẩn của tự nhiên và loài vật.
  • D. Sự tính toán thiệt hơn giữa lợi ích vật chất và hậu quả pháp lý.

Câu 5: Hình ảnh "muối của rừng" trong truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp có thể được hiểu theo nhiều lớp nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây không phải là một cách hiểu hợp lý cho biểu tượng này?

  • A. Vẻ đẹp tinh khôi, sự sống mãnh liệt của tự nhiên.
  • B. Giá trị tinh thần, sự thanh lọc tâm hồn mà con người có thể tìm thấy.
  • C. Sự thức tỉnh lương tri, bản tính tốt đẹp trong con người.
  • D. Sự giàu có, nguồn lợi vật chất dồi dào mà con người có thể khai thác từ rừng.

Câu 6: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ là một tác phẩm tiêu biểu của thể loại truyền kì trong văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên đặc trưng "kì" của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Sự xuất hiện của thế giới cõi âm, ma quỷ và các yếu tố siêu nhiên.
  • C. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính.
  • D. Nhân vật chính là người trí thức, có học vấn cao.

Câu 7: Mặc dù có nhiều yếu tố kì ảo, "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" vẫn mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực đó được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán của người dân.
  • C. Phê phán hiện thực xã hội phong kiến bất công, thối nát, cường quyền lấn át chính nghĩa.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn, vất vả của tầng lớp dưới đáy xã hội.

Câu 8: Nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được xây dựng với những phẩm chất đáng quý. Phẩm chất nào sau đây là nổi bật nhất, thể hiện rõ khí phách của nhân vật?

  • A. Khảng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác để bảo vệ công lý.
  • B. Thông minh, tài trí, có khả năng suy luận sắc bén.
  • C. Nhân hậu, bao dung, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
  • D. Khiêm tốn, nhún nhường, luôn kính trọng bề trên.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ và so sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu, vần, và hình ảnh có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và hiểu chiều sâu bài thơ?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại và xuất xứ của bài thơ.
  • B. Là cơ sở duy nhất để đánh giá giá trị nội dung của bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ thêm sinh động về mặt ngôn ngữ.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, cảm xúc, hình tượng và hiểu rõ hơn thông điệp, tư tưởng của tác giả.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định Luận điểm, Luận cứ, và Lập luận có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được nội dung cốt lõi, cấu trúc lập luận và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • B. Chỉ có tác dụng xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • C. Là bước cuối cùng sau khi đã hiểu hết nội dung chi tiết.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích các văn bản khoa học.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về liên kết câu:
"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc sách. Điều này giúp mở rộng kiến thức. Hơn nữa, nó còn bồi dưỡng tâm hồn. Nhưng, nhiều học sinh vẫn chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của việc đọc sách."

  • A. Thiếu liên kết về mặt hình thức.
  • B. Lặp từ không cần thiết.
  • C. Sử dụng sai/chưa phù hợp phương tiện liên kết câu (quan hệ từ).
  • D. Thiếu liên kết về mặt nội dung.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", ngoài việc đưa ra các lý lẽ, người viết cần sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ cần dẫn chứng từ các sự kiện lịch sử.
  • B. Chỉ cần dẫn chứng từ các tác phẩm văn học.
  • C. Chỉ cần đưa ra các số liệu thống kê.
  • D. Dẫn chứng từ thực tế đời sống (sự kiện, con người cụ thể) và có thể kết hợp dẫn chứng từ văn học.

Câu 14: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ cần chỉ ra những đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên đẹp.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc tác giả sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh; thái độ tố cáo cái ác; ngợi ca phẩm chất tốt đẹp; niềm tin vào con người và tương lai.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và phân tích giọng điệu chủ đạo của bài thơ:
[Giả định một đoạn thơ mang giọng điệu suy tư, trăn trở về cuộc đời, thời gian]
Ví dụ: "Ta đi trọn kiếp con người / Vẫn không đi hết mấy lời cỏ non / Mùa thu tới lá vàng rơi / Chiều nghiêng bóng xế bồi hồi lòng ta."

  • A. Hùng tráng, sảng khoái
  • B. Châm biếm, đả kích
  • C. Lạc quan, yêu đời
  • D. Suy tư, trăn trở, bồi hồi

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của cốt truyện trong tác phẩm tự sự?

  • A. Lời giới thiệu về tác giả.
  • B. Thắt nút (Conflict).
  • C. Đỉnh điểm (Climax).
  • D. Kết thúc (Resolution).

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích các hình ảnh thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp nhận biết thể loại thơ.
  • B. Giúp người đọc hình dung thế giới nghệ thuật, cảm nhận cảm xúc và hiểu ý nghĩa biểu tượng của bài thơ.
  • C. Chỉ để tìm ra các biện pháp tu từ.
  • D. Là bước không quan trọng bằng việc tìm hiểu nội dung.

Câu 18: Trong giao tiếp, việc lựa chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp (người nghe, mục đích, địa điểm...) thể hiện rõ nhất kỹ năng nào của người nói/viết?

  • A. Năng lực ghi nhớ từ vựng.
  • B. Năng lực sử dụng ngữ pháp phức tạp.
  • C. Năng lực viết chữ đẹp.
  • D. Năng lực sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Câu 19: Xét về mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống, nhận định nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Văn học phản ánh, khám phá, lý giải và thể hiện thái độ của nhà văn trước hiện thực cuộc sống.
  • B. Văn học chỉ đơn thuần sao chép lại hiện thực khách quan.
  • C. Văn học hoàn toàn tách rời và không liên quan đến cuộc sống thực tế.
  • D. Văn học chỉ có chức năng giải trí, không có giá trị nhận thức.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gợi tả một cách sinh động, cụ thể sự vật, hiện tượng dựa trên những đặc điểm tương đồng về hình thức, tính chất?

  • A. Nhân hóa
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
"Đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Trước hết, sách là kho tàng tri thức khổng lồ, giúp ta mở mang hiểu biết về mọi lĩnh vực. Hơn nữa, đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, nuôi dưỡng những cảm xúc tốt đẹp. Cuối cùng, sách là người bạn đồng hành, giúp ta thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng."

  • A. Đọc sách mang lại vô vàn lợi ích.
  • B. Sách là kho tàng tri thức khổng lồ.
  • C. Đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn.
  • D. Sách là người bạn đồng hành.

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn trích, người viết cần thực hiện những thao tác chính nào để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung của đoạn trích.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân về đoạn trích.
  • C. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ có trong đoạn.
  • D. Giới thiệu đoạn trích; Phân tích các yếu tố nghệ thuật; Làm rõ nội dung và ý nghĩa của đoạn; Đánh giá chung.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Thông báo: Để chuẩn bị cho buổi lễ tổng kết năm học, Ban Tổ chức đề nghị các lớp hoàn thành việc nộp danh sách khen thưởng và báo cáo thành tích trước 17h ngày 25/5/2024. Mọi thắc mắc xin liên hệ đồng chí Bí thư Đoàn trường."

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 24: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc họ Thôi có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Thể hiện sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của Ngô Tử Văn.
  • B. Thể hiện khí phách cương trực, dũng cảm diệt trừ cái ác, bảo vệ công lý.
  • C. Là hành động vi phạm pháp luật, đáng bị lên án.
  • D. Chỉ đơn thuần là chi tiết mở đầu câu chuyện.

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?

  • A. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem xét vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với nhân vật khác, hoàn cảnh sống.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thông tin thời sự.
  • B. Tính công cộng, phổ biến.
  • C. Tính cá thể hóa cao, thể hiện rõ dấu ấn riêng của người viết.
  • D. Tính ngắn gọn, súc tích.

Câu 27: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh ý, thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.
  • B. Để yêu cầu người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong văn thơ, không dùng trong văn nghị luận.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "tỉnh ngộ" của ông Diếm trong "Muối của rừng"?

  • A. Ông Diếm quyết định đi săn vào buổi sáng sớm.
  • B. Ông Diếm bắn hạ con hươu bằng một phát súng.
  • C. Ông Diếm không lột da, lấy thịt, lấy gạc mà băng bó cho con hươu và thả nó đi.
  • D. Ông Diếm mang khẩu súng trường của mình.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "chất thơ" cho một tác phẩm văn xuôi giàu chất trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, tính biểu cảm; miêu tả thiên nhiên, nội tâm tinh tế.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều sự kiện bất ngờ.
  • C. Việc sử dụng nhiều đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Kết cấu chương hồi rõ ràng.

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động phân tích và tổng hợp của người đọc?

  • A. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Gạch chân các từ mới, khó hiểu.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của từng đoạn.
  • D. Xác định và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, kết cấu...) với nội dung và ý nghĩa của văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nét nhất khía cạnh nào trong bức tranh hiện thực cuộc sống được Nguyễn Minh Châu khắc họa trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa':
"Lão đàn ông lập tức trở nên hùng hổ, mặt đỏ gay gắt, lão rút trong người ra một chiếc thắt lưng của lính ngụy ngày xưa, có lẽ bằng da bò tẩm dầu hỏa, đánh tới tấp vào lưng người đàn bà, lão vừa đánh vừa thở hồng hộc, hai hàm răng nghiến ken két: Mày chết đi! Mày chết hết đi chúng mày!"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', nhân vật người đàn bà hàng chài từ chối lời đề nghị giúp đỡ của chánh án Đẩu và nhiếp ảnh gia Phùng, thậm chí van xin không bỏ lão chồng. Lời giải thích của chị về lý do không thể bỏ chồng thể hiện sâu sắc điều gì về hiện thực cuộc sống và thân phận con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích cách Nguyễn Minh Châu xây dựng hình tượng chiếc thuyền ngoài xa trong tác phẩm cùng tên, ta thấy nhà văn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên những tầng ý nghĩa sâu sắc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn sau từ truyện ngắn 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp) và cho biết hành động của ông Diếm sau khi bắn và rồi lại cứu con hươu đã thể hiện điều gì về sự đấu tranh nội tâm của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hình ảnh 'muối của rừng' trong truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp có thể được hiểu theo nhiều lớp nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây *không phải* là một cách hiểu hợp lý cho biểu tượng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ là một tác phẩm tiêu biểu của thể loại truyền kì trong văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên đặc trưng 'kì' của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mặc dù có nhiều yếu tố kì ảo, 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' vẫn mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực đó được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhân vật Ngô Tử Văn trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' được xây dựng với những phẩm chất đáng quý. Phẩm chất nào sau đây là nổi bật nhất, thể hiện rõ khí phách của nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu, vần, và hình ảnh có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và hiểu chiều sâu bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định Luận điểm, Luận cứ, và Lập luận có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về liên kết câu:
'Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc sách. Điều này giúp mở rộng kiến thức. Hơn nữa, nó còn bồi dưỡng tâm hồn. *Nhưng*, nhiều học sinh vẫn chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của việc đọc sách.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về 'lòng nhân ái', ngoài việc đưa ra các lý lẽ, người viết cần sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục? Chọn phương án đầy đủ nhất.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và phân tích giọng điệu chủ đạo của bài thơ:
[Giả định một đoạn thơ mang giọng điệu suy tư, trăn trở về cuộc đời, thời gian]
Ví dụ: 'Ta đi trọn kiếp con người / Vẫn không đi hết mấy lời cỏ non / Mùa thu tới lá vàng rơi / Chiều nghiêng bóng xế bồi hồi lòng ta.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần cơ bản của cốt truyện trong tác phẩm tự sự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích các hình ảnh thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong giao tiếp, việc lựa chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp (người nghe, mục đích, địa điểm...) thể hiện rõ nhất kỹ năng nào của người nói/viết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xét về mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống, nhận định nào sau đây là đúng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gợi tả một cách sinh động, cụ thể sự vật, hiện tượng dựa trên những đặc điểm tương đồng về hình thức, tính chất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
'Đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Trước hết, sách là kho tàng tri thức khổng lồ, giúp ta mở mang hiểu biết về mọi lĩnh vực. Hơn nữa, đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, nuôi dưỡng những cảm xúc tốt đẹp. Cuối cùng, sách là người bạn đồng hành, giúp ta thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn trích, người viết cần thực hiện những thao tác chính nào để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
'Thông báo: Để chuẩn bị cho buổi lễ tổng kết năm học, Ban Tổ chức đề nghị các lớp hoàn thành việc nộp danh sách khen thưởng và báo cáo thành tích trước 17h ngày 25/5/2024. Mọi thắc mắc xin liên hệ đồng chí Bí thư Đoàn trường.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền của tên tướng giặc họ Thôi có ý nghĩa gì sâu sắc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ báo chí?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự 'tỉnh ngộ' của ông Diếm trong 'Muối của rừng'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'chất thơ' cho một tác phẩm văn xuôi giàu chất trữ tình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động phân tích và tổng hợp của người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Chí khí anh hùng" (Truyện Kiều - Nguyễn Du), câu thơ "Từ công quyết chí liệu rằng / Bao nhiêu cũng ừ, liều công bốn bề" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Từ Hải?

  • A. Sự lãng mạn, bay bổng.
  • B. Lòng nhân hậu, vị tha.
  • C. Sự quyết đoán, bản lĩnh phi thường.
  • D. Nỗi buồn về thân phận.

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích "Chí khí anh hùng", việc đặt nhân vật Từ Hải vào bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, nơi giá trị con người bị chà đạp, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực trước số phận.
  • B. Sự hòa nhập với các chuẩn mực xã hội đương thời.
  • C. Khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh sống.
  • D. Khát vọng tự do, phá bỏ những định kiến xã hội.

Câu 3: Đoạn trích "Nỗi thương mình" (Truyện Kiều - Nguyễn Du) khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự bẽ bàng, tủi nhục của Kiều trước cuộc sống hiện tại?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau trong "Nỗi thương mình":
"Khi tỉnh rượu lúc tàn canh
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Phong trần ngần ấy phong trần
Sá chi cát bụi phong trần làm chi!"
Các từ "phong trần" lặp lại trong đoạn thơ mang sắc thái ý nghĩa gì?

  • A. Diễn tả sự lặp lại của những cay đắng, tủi nhục trong cuộc đời Kiều.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, phong sương của Kiều.
  • C. Biểu thị sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Miêu tả cảnh vật tiêu điều, hoang vắng.

Câu 5: Bài thơ "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh sử dụng lập luận chặt chẽ, đan xen giữa lý lẽ và cảm xúc. Đoạn nào sau đây chủ yếu thể hiện sự kết hợp giữa dẫn chứng lịch sử và khẳng định chủ quyền dân tộc?

  • A. Đoạn mở đầu trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn nói về sự sụp đổ của ách thống trị Pháp - Nhật và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Đoạn cuối cùng lời kêu gọi quốc tế công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 6: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", việc Hồ Chí Minh trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có mục đích gì về mặt lập luận?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nền văn hóa phương Tây.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hoàn cảnh lịch sử của Việt Nam và các nước này.
  • C. Làm cho bài Tuyên ngôn trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, sử dụng chính lẽ phải của đối phương để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.

Câu 7: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc phân tích các thao tác lập luận (như phân tích, so sánh, chứng minh, bác bỏ) được tác giả sử dụng giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Cách tác giả triển khai lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản.
  • C. Vẻ đẹp hình ảnh và nhạc điệu của ngôn từ.
  • D. Thông tin cá nhân của tác giả.

Câu 8: Trong quá trình viết bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm, việc xác định luận điểm là bước quan trọng nhất vì nó quyết định điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ cần sử dụng.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Nội dung và phạm vi phân tích toàn bộ tác phẩm.
  • D. Hình thức trình bày bài viết (đoạn văn hay bài văn).

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích các yếu tố hình thức như nhịp điệu, vần, cách gieo vần, và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, nhân hóa) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc và suy tư chủ đạo của bài thơ.
  • C. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội khi bài thơ ra đời.

Câu 10: Trong văn bản "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, tình huống truyện độc đáo (người nghệ sĩ nhiếp ảnh chứng kiến cảnh bạo lực gia đình và câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Khoe khoang tài năng quan sát của nhân vật Phùng.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa nghệ thuật và cuộc sống, bộc lộ những vấn đề sâu sắc về con người và hiện thực.
  • D. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của các nhân vật.

Câu 11: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" chấp nhận bị chồng đánh đập mỗi ngày. Lời giải thích của bà về lý do cam chịu này (vì cần người đàn ông chèo chống lúc phong ba, vì cần có nhau để nuôi con) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận cuộc sống của bà?

  • A. Sự ngu dốt, không hiểu biết về luật pháp.
  • B. Sự cam chịu, yếu đuối bẩm sinh.
  • C. Sự bất mãn, muốn chống lại cái ác.
  • D. Cái nhìn thực tế, chấp nhận hiện thực vì sự sinh tồn và tương lai của con cái.

Câu 12: Đoạn trích "Một người Hà Nội" của Nguyễn Khải khắc họa chân dung nhân vật nào như một biểu tượng của vẻ đẹp văn hóa Hà Nội truyền thống trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?

  • A. Bà Hiền.
  • B. Ông Hàm.
  • C. Nhân vật "tôi".
  • D. Cô cháu gái của bà Hiền.

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ chính luận thường có những đặc điểm nổi bật nào về mặt từ ngữ và cấu trúc câu?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, điệp âm, điệp vần; câu văn giàu hình ảnh.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành; câu văn phức tạp, khó hiểu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị; câu văn ngắn gọn, linh hoạt.
  • D. Sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan, giàu tính khái quát; cấu trúc câu chặt chẽ, logic.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ đạo được sử dụng:
"Nhiều người cho rằng hạnh phúc là đích đến cuối cùng của cuộc đời. Tuy nhiên, tôi lại nghĩ khác. Hạnh phúc không phải là một điểm dừng, mà là cả một hành trình. Nó nằm ở cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và sẻ chia, cách chúng ta tìm thấy ý nghĩa trong từng khoảnh khắc sống."

  • A. Chứng minh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về một tư tưởng đạo lý, phần "Giải thích" tư tưởng đạo lý đó có vai trò gì trong cấu trúc bài viết?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ nội dung, ý nghĩa của tư tưởng đạo lý được bàn luận.
  • B. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể để chứng minh tính đúng đắn của tư tưởng.
  • C. Nêu lên ý nghĩa, bài học rút ra từ tư tưởng đó.
  • D. Bác bỏ những quan điểm sai lầm liên quan đến tư tưởng.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ của Tố Hữu: "Ta buộc lòng ta với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Trong bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố sử thi và trữ tình?

  • A. Đoạn mở đầu: "Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi..."
  • B. Đoạn nói về địa lý Đất Nước: "Những người vợ nhớ chồng góp góp những núi Vọng Phu..."
  • C. Đoạn nói về các anh hùng: "Họ đã sống và chết / Giản dị và bình tâm..."
  • D. Đoạn: "Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân..."

Câu 18: Phân tích câu thơ "Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình" trong bài "Đất Nước". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ; nhấn mạnh mối quan hệ máu thịt, không thể tách rời giữa cá nhân và Đất Nước.
  • B. So sánh; miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của Đất Nước.
  • C. Nhân hóa; thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của Đất Nước.
  • D. Hoán dụ; chỉ những người đã hy sinh vì Đất Nước.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng đọc nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính và cấu trúc bài viết?

  • A. Đọc kỹ từng câu, từng chữ.
  • B. Đọc lướt để nắm ý chính và cấu trúc.
  • C. Chỉ đọc phần kết luận.
  • D. Đọc và ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.

Câu 20: Trong kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, bi kịch chính của Trương Ba sau khi nhập hồn vào xác hàng thịt là gì?

  • A. Bị mọi người xa lánh, ghét bỏ.
  • B. Không tìm được cách thoát khỏi xác hàng thịt.
  • C. Linh hồn cao khiết dần bị xác thịt phàm tục đồng hóa, đánh mất chính mình.
  • D. Bị Đế Thích trừng phạt vì làm trái lẽ tự nhiên.

Câu 21: Đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích ở cuối vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Lưu Quang Vũ về ý nghĩa cuộc sống?

  • A. Sống lâu là điều quan trọng nhất.
  • B. Chỉ cần tồn tại về mặt thể xác là đủ.
  • C. Con người có thể sống tốt dù linh hồn và thể xác không hòa hợp.
  • D. Sống là phải được là chính mình, có sự hài hòa giữa thể xác và tâm hồn.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ của Xuân Quỳnh, việc liên hệ với bối cảnh xã hội và cuộc đời riêng của nữ sĩ (như chiến tranh, tình yêu, gia đình) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Nguồn gốc cảm xúc, những trăn trở và khao khát trong thơ.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong thơ.
  • C. Số lượng các bài thơ bà đã sáng tác.
  • D. Các giải thưởng văn học bà đã đạt được.

Câu 23: Yếu tố "kì ảo" trong truyện truyền kì (ví dụ như "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") có vai trò gì đối với nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên xa rời thực tế, khó hiểu.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Là phương tiện để phản ánh hiện thực xã hội, thể hiện ước mơ về công lý và ca ngợi phẩm chất con người.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 24: Khi nói về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách nhà văn sử dụng từ ngữ.
  • B. Tổng thể những nét độc đáo về tư tưởng và nghệ thuật tạo nên cái riêng của nhà văn.
  • C. Số lượng tác phẩm nhà văn đã xuất bản.
  • D. Độ dài trung bình của các tác phẩm của nhà văn.

Câu 25: Về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng từ Hán Việt trong các văn bản văn học trung đại (như "Truyện Kiều", "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") có tác dụng gì chủ yếu?

  • A. Tạo sắc thái trang trọng, uyên bác, cổ kính và diễn tả các khái niệm trừu tượng, ước lệ.
  • B. Làm cho văn bản gần gũi với ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • C. Giảm bớt tính biểu cảm của câu văn.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định và phân tích "tứ thơ" (hình ảnh trung tâm, mạch cảm xúc chính) là cách để người đọc tiếp cận và giải mã điều gì?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Loại hình văn bản (văn xuôi hay văn vần).
  • D. Thông điệp chính, cảm xúc chủ đạo và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

Câu 27: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, trang phục) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Hỗ trợ, tăng cường hiệu quả diễn đạt ngôn ngữ, thể hiện cảm xúc và thái độ.
  • C. Chỉ mang tính chất hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.

Câu 28: Đoạn kết của một văn bản nghị luận (về một vấn đề xã hội hoặc văn học) thường có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề sẽ bàn luận.
  • B. Trình bày các dẫn chứng chi tiết nhất.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính và có thể mở rộng, kêu gọi hành động hoặc rút ra bài học.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết một cách đột ngột.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc chú ý đến "điểm nhìn trần thuật" (ngôi kể thứ nhất, thứ ba, điểm nhìn bên ngoài, bên trong...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Cách tác giả dẫn dắt câu chuyện, bộc lộ tâm lý nhân vật và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người đọc.

Câu 30: Việc đọc và phân tích các văn bản văn học thuộc nhiều thời kỳ khác nhau (văn học trung đại, văn học hiện đại) trong chương trình Ngữ văn 12 nhằm mục đích gì về mặt nhận thức và tư duy?

  • A. Hiểu biết về sự phát triển của văn học dân tộc, rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và mở rộng tầm nhìn về văn hóa, xã hội.
  • B. Chỉ để ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Chỉ để biết các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
  • D. Chỉ để học thuộc lòng các đoạn thơ, đoạn văn hay.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Chí khí anh hùng' (Truyện Kiều - Nguyễn Du), câu thơ 'Từ công quyết chí liệu rằng / Bao nhiêu cũng ừ, liều công bốn bề' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Từ Hải?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích 'Chí khí anh hùng', việc đặt nhân vật Từ Hải vào bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, nơi giá trị con người bị chà đạp, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' (Truyện Kiều - Nguyễn Du) khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu xanh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự bẽ bàng, tủi nhục của Kiều trước cuộc sống hiện tại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau trong 'Nỗi thương mình':
'Khi tỉnh rượu lúc tàn canh
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Phong trần ngần ấy phong trần
Sá chi cát bụi phong trần làm chi!'
Các từ 'phong trần' lặp lại trong đoạn thơ mang sắc thái ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bài thơ 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh sử dụng lập luận chặt chẽ, đan xen giữa lý lẽ và cảm xúc. Đoạn nào sau đây chủ yếu thể hiện sự kết hợp giữa dẫn chứng lịch sử và khẳng định chủ quyền dân tộc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', việc Hồ Chí Minh trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có mục đích gì về mặt lập luận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc phân tích các thao tác lập luận (như phân tích, so sánh, chứng minh, bác bỏ) được tác giả sử dụng giúp người đọc nhận diện được điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quá trình viết bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm, việc xác định luận điểm là bước quan trọng nhất vì nó quyết định điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích các yếu tố hình thức như nhịp điệu, vần, cách gieo vần, và các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, nhân hóa) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong văn bản 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, tình huống truyện độc đáo (người nghệ sĩ nhiếp ảnh chứng kiến cảnh bạo lực gia đình và câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' chấp nhận bị chồng đánh đập mỗi ngày. Lời giải thích của bà về lý do cam chịu này (vì cần người đàn ông chèo chống lúc phong ba, vì cần có nhau để nuôi con) cho thấy điều gì về cách nhìn nhận cuộc sống của bà?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn trích 'Một người Hà Nội' của Nguyễn Khải khắc họa chân dung nhân vật nào như một biểu tượng của vẻ đẹp văn hóa Hà Nội truyền thống trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ chính luận thường có những đặc điểm nổi bật nào về mặt từ ngữ và cấu trúc câu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ đạo được sử dụng:
'Nhiều người cho rằng hạnh phúc là đích đến cuối cùng của cuộc đời. Tuy nhiên, tôi lại nghĩ khác. Hạnh phúc không phải là một điểm dừng, mà là cả một hành trình. Nó nằm ở cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và sẻ chia, cách chúng ta tìm thấy ý nghĩa trong từng khoảnh khắc sống.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về một tư tưởng đạo lý, phần 'Giải thích' tư tưởng đạo lý đó có vai trò gì trong cấu trúc bài viết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ của Tố Hữu: 'Ta buộc lòng ta với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong bài thơ 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm), đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố sử thi và trữ tình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích câu thơ 'Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình' trong bài 'Đất Nước'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng đọc nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính và cấu trúc bài viết?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ, bi kịch chính của Trương Ba sau khi nhập hồn vào xác hàng thịt là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích ở cuối vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Lưu Quang Vũ về ý nghĩa cuộc sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ của Xuân Quỳnh, việc liên hệ với bối cảnh xã hội và cuộc đời riêng của nữ sĩ (như chiến tranh, tình yêu, gia đình) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố 'kì ảo' trong truyện truyền kì (ví dụ như 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên') có vai trò gì đối với nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nói về 'phong cách nghệ thuật' của một nhà văn, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng từ Hán Việt trong các văn bản văn học trung đại (như 'Truyện Kiều', 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên') có tác dụng gì chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định và phân tích 'tứ thơ' (hình ảnh trung tâm, mạch cảm xúc chính) là cách để người đọc tiếp cận và giải mã điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, trang phục) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn kết của một văn bản nghị luận (về một vấn đề xã hội hoặc văn học) thường có chức năng chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc chú ý đến 'điểm nhìn trần thuật' (ngôi kể thứ nhất, thứ ba, điểm nhìn bên ngoài, bên trong...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc đọc và phân tích các văn bản văn học thuộc nhiều thời kỳ khác nhau (văn học trung đại, văn học hiện đại) trong chương trình Ngữ văn 12 nhằm mục đích gì về mặt nhận thức và tư duy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và hình ảnh biểu tượng
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật và hiện thực nghiệt ngã của cuộc sống?

  • A. Cảnh Phùng chụp ảnh chiếc thuyền.
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa Phùng và người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện.
  • C. Tấm ảnh đen trắng trong phòng Phùng.
  • D. Cảnh chiếc thuyền trên biển buổi sớm và cảnh người chồng đánh vợ trên thuyền.

Câu 3: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. Diễn tả nỗi buồn trước cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Bộc lộ khát khao mãnh liệt níu giữ vẻ đẹp cuộc sống trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Thể hiện sự bất lực của con người trước tạo hóa.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp bất diệt của thiên nhiên.

Câu 4: Trong bài "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương, hình ảnh "xiên ngang mặt đất", "đâm toạc chân mây" thể hiện điều gì về nhân vật trữ tình?

  • A. Sự phản kháng mạnh mẽ, dù có phần đơn độc, trước số phận.
  • B. Nỗi buồn chán, bất lực trước cuộc đời.
  • C. Vẻ đẹp cứng cỏi, kiên cường của người phụ nữ.
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Các dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà bài viết muốn làm sáng tỏ.
  • D. Cấu trúc các đoạn trong bài.

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Mã Giám Sinh mua Kiều" khắc họa rõ nét nhất đặc điểm tính cách nào của Mã Giám Sinh?

  • A. Hiền lành, thật thà.
  • B. Thông minh, tài giỏi.
  • C. Cao thượng, hào phóng.
  • D. Giả dối, thô kệch, bản chất buôn người.

Câu 7: Chi tiết "tiếng chày trên sóc Bom Bo" trong tác phẩm "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sức sống, tinh thần lao động và chiến đấu của đồng bào Xô Man.
  • B. Biểu tượng cho sự tàn phá của chiến tranh.
  • C. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự mất mát.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng.

Câu 8: Đọc đoạn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 9: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" ăn liền tù tì bốn bát bánh đúc trong lần gặp đầu tiên với Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nhân vật này?

  • A. Sự tham lam, vô duyên của nhân vật.
  • B. Sự đói khát tột cùng và khao khát được sống.
  • C. Thái độ thách thức đối với Tràng.
  • D. Niềm vui khi gặp được người tốt bụng.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" và nội dung tư tưởng của vở kịch Lưu Quang Vũ.

  • A. Thể hiện mâu thuẫn giữa linh hồn thanh cao và thể xác phàm tục, đặt ra vấn đề về sự tồn tại và nhân cách.
  • B. Miêu tả cuộc sống phức tạp của nhân vật Trương Ba.
  • C. Khẳng định sự chiến thắng của linh hồn trước thể xác.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai nhân vật Trương Ba và anh hàng thịt.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về phong cách ngôn ngữ khoa học, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của phong cách này?

  • A. Tính khái quát, trừu tượng.
  • B. Tính khách quan, phi cá thể.
  • C. Tính chính xác, chặt chẽ.
  • D. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.

Câu 12: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Cách đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ trong bài viết.
  • C. Nêu lên các sự kiện, câu chuyện minh họa.
  • D. Xác định chủ đề và bố cục của bài văn.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về nhân vật Tnú trong "Rừng xà nu"?

  • A. Là người con ưu tú của làng Xô Man.
  • B. Có số phận bi tráng, gắn liền với lịch sử cách mạng của buôn làng.
  • C. Biểu tượng cho tinh thần quật cường, bất khuất của người Tây Nguyên.
  • D. Là nhân vật có đời sống nội tâm đa sầu đa cảm.

Câu 15: Trong "Chí Phèo" của Nam Cao, chi tiết Chí Phèo "say mềm", "vừa đi vừa chửi" ngay từ đầu tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện Chí Phèo là người thích uống rượu.
  • B. Miêu tả một buổi sáng bình thường ở làng Vũ Đại.
  • C. Khắc họa sự tha hóa sâu sắc và tiếng kêu than tuyệt vọng của Chí Phèo.
  • D. Cho thấy Chí Phèo là người nóng tính, hay gây gổ.

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Tiêu biểu, xác thực và phù hợp.
  • B. Nhiều, đa dạng và mới lạ.
  • C. Mang tính cá nhân, giàu cảm xúc.
  • D. Chủ yếu lấy từ sách giáo khoa.

Câu 17: Đọc đoạn sau và cho biết câu in đậm "Những bàn tay ấy đã làm nên tất cả." thuộc kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp?

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép.
  • C. Câu đặc biệt.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 18: Ý nghĩa tư tưởng sâu sắc nhất mà Nguyễn Minh Châu muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả.
  • B. Lên án nạn bạo hành gia đình.
  • C. Khẳng định vai trò của nghệ thuật trong cuộc sống.
  • D. Cái nhìn đa chiều, phức tạp về cuộc sống và con người.

Câu 19: Trong "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi, việc tác giả liệt kê hàng loạt các chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn (Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên...) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Miêu tả địa hình hiểm trở nơi diễn ra chiến trận.
  • B. Nhấn mạnh tính xác thực, quy mô và khí thế chiến thắng oanh liệt của nghĩa quân.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về quân sự của Nguyễn Trãi.
  • D. Kể lại toàn bộ diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc "phân tích nhân vật" đòi hỏi người đọc thực hiện những thao tác nào?

  • A. Chỉ ra tên và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Kể lại các sự kiện chính liên quan đến nhân vật.
  • C. Phân tích ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm và mối quan hệ của nhân vật để hiểu rõ tính cách, số phận và ý nghĩa.
  • D. Đánh giá xem nhân vật đó là tốt hay xấu.

Câu 21: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu thông qua đặc điểm tính cách nào?

  • A. Cương trực, dũng cảm, ghét gian tà.
  • B. Nhút nhát, yếu đuối.
  • C. Tham lam, xảo quyệt.
  • D. Bình tĩnh, khôn ngoan.

Câu 22: Đoạn trích "Nỗi thương mình" trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong số phận của Thúy Kiều?

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • B. Niềm vui khi gặp gỡ tình yêu.
  • C. Sự căm ghét đối với kẻ thù.
  • D. Nỗi cô đơn, tủi nhục, bẽ bàng trước thân phận bị đầy đọa.

Câu 23: Khi sử dụng thao tác lập luận "giải thích" trong văn nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của một quan điểm.
  • B. Làm cho người đọc hiểu rõ về bản chất, ý nghĩa của vấn đề.
  • C. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Phản bác một ý kiến sai lầm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của từ ngữ in đậm:

  • A. Liệt kê các sự vật.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật.
  • C. Khái quát, nhận xét về cảnh vật đã miêu tả.
  • D. Đặt ra một câu hỏi.

Câu 25: Trong "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, hình ảnh "con hoẵng vàng" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên, sự thuần khiết và sự thức tỉnh lương tâm con người.
  • C. Biểu tượng cho sự hiểm nguy của rừng già.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của người đi săn.

Câu 26: Vấn đề "tha hóa" của con người khi phải sống trong môi trường không phù hợp với bản chất được thể hiện rõ nhất trong tác phẩm nào của Lưu Quang Vũ?

  • A. Lời nói dối cuối cùng
  • B. Mùa hạ cuối cùng
  • C. Hồn Trương Ba, da hàng thịt
  • D. Bệnh sĩ

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Nhận xét về giọng điệu của tác giả.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ.
  • C. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
  • D. Xác định chủ đề, ý chính và tóm tắt nội dung.

Câu 28: Trong "Vội vàng" của Xuân Diệu, câu thơ "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện quan niệm gì về thời gian?

  • A. Nghịch lý, thể hiện thời gian trôi chảy không ngừng.
  • B. So sánh, thể hiện thời gian giống như một dòng chảy.
  • C. Nhân hóa, thể hiện thời gian có cảm xúc.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện thời gian là vàng bạc.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT nhất trong phong cách nghệ thuật của Nam Cao?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Đi sâu vào phân tích tâm lý, miêu tả thế giới nội tâm nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn.
  • D. Tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử vĩ đại.

Câu 30: Trong quá trình tạo lập văn bản, bước "Lập dàn ý" có vai trò gì?

  • A. Thu thập thông tin, tư liệu cho bài viết.
  • B. Diễn đạt ý tưởng thành câu văn, đoạn văn hoàn chỉnh.
  • C. Kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • D. Tổ chức, sắp xếp các ý tưởng theo một trình tự logic, khoa học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật và hiện thực nghiệt ngã của cuộc sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích đoạn thơ sau để làm rõ sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình:

"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong bài 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương, hình ảnh 'xiên ngang mặt đất', 'đâm toạc chân mây' thể hiện điều gì về nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' khắc họa rõ nét nhất đặc điểm tính cách nào của Mã Giám Sinh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết 'tiếng chày trên sóc Bom Bo' trong tác phẩm 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều không ai phủ nhận. Nó gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch, đột quỵ... Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người chết do các bệnh liên quan đến thuốc lá. Chính vì vậy, việc phòng chống tác hại của thuốc lá là vô cùng cấp thiết."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'thị' ăn liền tù tì bốn bát bánh đúc trong lần gặp đầu tiên với Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nhân vật này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' và nội dung tư tưởng của vở kịch Lưu Quang Vũ.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về phong cách ngôn ngữ khoa học, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của phong cách này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

"Cây xà nu cạnh nhà ưng mọc nhanh. Nó tiếp tục lớn lên để tiếp nhận ánh nắng, rẫy tỉa lá non. Cây mẹ ngã, cây con lại mọc lên. Cứ thế, cây xà nu sinh sôi nảy nở, bạt ngàn khắp đồi Xô Man."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về nhân vật Tnú trong 'Rừng xà nu'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong 'Chí Phèo' của Nam Cao, chi tiết Chí Phèo 'say mềm', 'vừa đi vừa chửi' ngay từ đầu tác phẩm có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng cần đảm bảo những yêu cầu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn sau và cho biết câu in đậm 'Những bàn tay ấy đã làm nên tất cả.' thuộc kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ý nghĩa tư tưởng sâu sắc nhất mà Nguyễn Minh Châu muốn gửi gắm qua truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi, việc tác giả liệt kê hàng loạt các chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn (Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên...) nhằm mục đích chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'phân tích nhân vật' đòi hỏi người đọc thực hiện những thao tác nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu thông qua đặc điểm tính cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn trích 'Nỗi thương mình' trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong số phận của Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi sử dụng thao tác lập luận 'giải thích' trong văn nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của từ ngữ in đậm:

"Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa đào nở rộ khắp vườn. **Cảnh vật thật tươi mới và tràn đầy sức sống.**"

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong 'Muối của rừng' của Nguyễn Huy Thiệp, hình ảnh 'con hoẵng vàng' có ý nghĩa biểu tượng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Vấn đề 'tha hóa' của con người khi phải sống trong môi trường không phù hợp với bản chất được thể hiện rõ nhất trong tác phẩm nào của Lưu Quang Vũ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bản tin), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong 'Vội vàng' của Xuân Diệu, câu thơ 'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện quan niệm gì về thời gian?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT nhất trong phong cách nghệ thuật của Nam Cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong quá trình tạo lập văn bản, bước 'Lập dàn ý' có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và tâm trạng:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 2: Trong tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ, nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu dựa trên phẩm chất nào?

  • A. Khôn ngoan, mưu lược
  • B. Khoan dung, độ lượng
  • C. Cương trực, chính trực
  • D. Nhân hậu, vị tha

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "chiếc thuyền ngoài xa" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Biểu tượng cho mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và hiện thực cuộc sống.
  • B. Chỉ đơn thuần là cảnh đẹp thiên nhiên trên biển.
  • C. Tượng trưng cho ước mơ thoát ly khỏi cuộc sống khó khăn.
  • D. Gợi nhắc về quá khứ tươi đẹp của người nghệ sĩ.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và ý nghĩa nhấn mạnh của bài thơ.
  • C. Tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Số lượng câu thơ và chữ trong bài.

Câu 5: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm mà người viết đưa ra để chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Cách sắp xếp các đoạn văn trong bài.
  • D. Phần mở đầu của bài viết.

Câu 6: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng) đặt ra vấn đề xung đột gay gắt giữa hai quan niệm nào?

  • A. Cái thiện và cái ác.
  • B. Tình yêu và thù hận.
  • C. Nghệ thuật vị nghệ thuật và nghệ thuật vị nhân sinh.
  • D. Lý tưởng và thực dụng.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ.
  • B. Xác định ý chính và thông tin hỗ trợ.
  • C. Đánh giá cảm xúc của người viết.
  • D. So sánh với các tác phẩm văn học khác.

Câu 8: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và giải thích "hình tượng thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc và suy tư của tác giả.

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề đặt ra từ cuộc sống, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã xác định được vấn đề cần nghị luận và lập dàn ý?

  • A. Đọc lại toàn bộ bài viết để sửa lỗi chính tả.
  • B. Tìm kiếm thêm các vấn đề khác để đưa vào bài.
  • C. Trình bày các luận điểm bằng lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Viết phần kết bài tóm tắt lại nội dung.

Câu 10: Xét câu: "Anh ấy là người có trái tim vàng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "trái tim vàng"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Trong truyện ngắn "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, chi tiết người thợ săn không bắn con khỉ cái đang cho con bú mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi của người thợ săn trước con khỉ.
  • B. Cho thấy con khỉ cái không có giá trị kinh tế.
  • C. Biểu tượng cho sự thức tỉnh lương tri, tìm lại sự cân bằng giữa con người và tự nhiên.
  • D. Minh chứng cho sự thất bại của người thợ săn.

Câu 12: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

  • A. Là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • C. Chỉ có vai trò giới thiệu nhân vật.
  • D. Là người dẫn dắt câu chuyện, quyết định góc nhìn và cách thông tin được truyền tải.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

"Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến 6h ngày 15/11/2023, Việt Nam ghi nhận thêm 10 ca mắc COVID-19 mới, nâng tổng số ca lên 11.526.134. Số ca tử vong là 43.186. Số ca khỏi bệnh là 10.614.030."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 14: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết người đàn bà hàng chài không muốn lên bờ, không muốn bỏ lão chồng vũ phu, dù bị hành hạ dã man, thể hiện điều gì sâu sắc?

  • A. Sự cam chịu mù quáng của người phụ nữ.
  • B. Tình mẫu tử, sự hy sinh và gánh nặng mưu sinh trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật của người dân lao động.
  • D. Việc người đàn bà không còn tình cảm với người chồng.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận sâu sắc nhất tâm hồn và cảm xúc của chủ thể trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào là cốt lõi?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Hình ảnh, nhạc điệu, ngôn từ giàu cảm xúc.
  • D. Các sự kiện lịch sử được đề cập trong bài thơ.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận" là gì?

  • A. Cách thức trình bày lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Nội dung của luận điểm trong bài văn.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Cách sắp xếp các câu trong một đoạn văn.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

"Buổi sớm trên biển thật đẹp. Mặt trời từ từ nhô lên khỏi mặt nước, nhuộm hồng cả một vùng trời. Những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ cát, tạo nên âm thanh rì rào êm dịu. Đâu đó, tiếng hải âu kêu vút lên trong không gian tĩnh lặng."

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao).

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ liên quan đến bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Gợi mở về chủ đề, nhân vật chính, hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của truyện truyền kỳ trung đại Việt Nam?

  • A. Có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, nhiều yếu tố bất ngờ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của bài thơ:

"Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời."
(Tố Hữu, Từ ấy)

  • A. Niềm vui giác ngộ lý tưởng và sự hòa nhập với quần chúng.
  • B. Nỗi buồn cô đơn trước cuộc đời.
  • C. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • D. Sự bất mãn với hiện thực xã hội.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "lý lẽ" mà người viết đưa ra giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Cách tác giả suy luận và giải thích cho luận điểm.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Kết cấu của bài văn nghị luận.

Câu 22: Trong truyện ngắn "Muối của rừng", chi tiết ông Diệm bẻ gãy nanh hổ để tặng cho vợ có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự từ bỏ dục vọng tầm thường và sự chuộc lỗi với gia đình.
  • B. Chỉ là món quà lưu niệm sau chuyến đi săn.
  • C. Thể hiện sự kiêu hãnh của ông Diệm về chiến tích săn bắn.
  • D. Ngụ ý về sự nguy hiểm của loài hổ.

Câu 23: Khi đọc một văn bản kịch (ví dụ: đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"), điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý để hiểu được hành động và tính cách nhân vật là gì?

  • A. Tiểu sử của tác giả viết kịch.
  • B. Bối cảnh lịch sử chung chung.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình.
  • D. Lời thoại và hành động (chỉ dẫn sân khấu) của nhân vật.

Câu 24: Xác định điểm khác biệt cốt lõi trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện truyền kỳ trung đại ("Chuyện chức phán sự đền Tản Viên") và truyện ngắn hiện đại ("Chiếc thuyền ngoài xa").

  • A. Nhân vật truyện truyền kỳ là con người, còn truyện ngắn hiện đại là thần linh.
  • B. Nhân vật truyện truyền kỳ luôn có kết thúc bi thảm, còn truyện ngắn hiện đại thì không.
  • C. Truyện truyền kỳ xây dựng nhân vật theo kiểu loại, ít đi sâu tâm lý; truyện ngắn hiện đại đi sâu khám phá nội tâm phức tạp.
  • D. Nhân vật truyện truyền kỳ có tên thật, còn truyện ngắn hiện đại thì không.

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, sau khi đã giới thiệu tác phẩm và tác giả ở phần mở bài, bước tiếp theo trong thân bài là gì?

  • A. Đưa ra kết luận ngay lập tức.
  • B. Trình bày cái nhìn khái quát về tác phẩm và các khía cạnh sẽ phân tích.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Chỉ tập trung vào một chi tiết nhỏ nhất trong tác phẩm.

Câu 26: Trong ngôn ngữ, "biệt ngữ xã hội" là gì?

  • A. Từ ngữ chỉ dùng trong phạm vi một nhóm xã hội nhất định.
  • B. Từ ngữ mang tính địa phương.
  • C. Từ ngữ cổ đã lỗi thời.
  • D. Từ ngữ được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của đoạn kết trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa", khi Phùng nhìn bức ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" và thấy "mũi thuyền in một nét mơ hồ vào bầu sương mù, và, theo Phùng, đó là một bức ảnh hoàn toàn nghệ thuật".

  • A. Khẳng định vẻ đẹp của chiếc thuyền chỉ tồn tại trong sương mù.
  • B. Cho thấy người nghệ sĩ vẫn chỉ nhìn cuộc đời qua lăng kính lãng mạn.
  • C. Tái khẳng định mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và hiện thực, sự trưởng thành trong nhận thức của người nghệ sĩ.
  • D. Ngụ ý rằng nhiếp ảnh chỉ ghi lại được bề nổi của cuộc sống.

Câu 28: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài xã luận trên báo), để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Mức độ biểu cảm trong ngôn ngữ.
  • D. Tính logic của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng.

Câu 29: Trong tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc hồn ma Bách hộ Trường Lệ được xử thua và bị diệt trừ có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy sức mạnh của hồn ma.
  • B. Thể hiện niềm tin vào công lý, lẽ phải và sự trừng trị cái ác.
  • C. Phản ánh sự bất lực của con người trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Minh chứng cho sức mạnh của tiền bạc.

Câu 30: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục về chủ đề "trách nhiệm của giới trẻ đối với cộng đồng", người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ cần nêu định nghĩa về trách nhiệm.
  • B. Liệt kê thật nhiều các hoạt động của giới trẻ mà không phân tích.
  • C. Đưa ra những ý kiến chung chung, không có dẫn chứng.
  • D. Trình bày lý lẽ rõ ràng và đưa ra bằng chứng (dẫn chứng) tiêu biểu, xác thực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và tâm trạng:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ, nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng chủ yếu dựa trên phẩm chất nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'chiếc thuyền ngoài xa' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng) đặt ra vấn đề xung đột gay gắt giữa hai quan niệm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và giải thích 'hình tượng thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề đặt ra từ cuộc sống, bước nào sau đây cần được thực hiện sau khi đã xác định được vấn đề cần nghị luận và lập dàn ý?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xét câu: 'Anh ấy là người có trái tim vàng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'trái tim vàng'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Muối của rừng' của Nguyễn Huy Thiệp, chi tiết người thợ săn không bắn con khỉ cái đang cho con bú mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

'Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến 6h ngày 15/11/2023, Việt Nam ghi nhận thêm 10 ca mắc COVID-19 mới, nâng tổng số ca lên 11.526.134. Số ca tử vong là 43.186. Số ca khỏi bệnh là 10.614.030.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết người đàn bà hàng chài không muốn lên bờ, không muốn bỏ lão chồng vũ phu, dù bị hành hạ dã man, thể hiện điều gì sâu sắc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận sâu sắc nhất tâm hồn và cảm xúc của chủ thể trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào là cốt lõi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

'Buổi sớm trên biển thật đẹp. Mặt trời từ từ nhô lên khỏi mặt nước, nhuộm hồng cả một vùng trời. Những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ cát, tạo nên âm thanh rì rào êm dịu. Đâu đó, tiếng hải âu kêu vút lên trong không gian tĩnh lặng.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề 'Chí Phèo' của Nam Cao).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của truyện truyền kỳ trung đại Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của bài thơ:

'Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời.'
(Tố Hữu, Từ ấy)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'lý lẽ' mà người viết đưa ra giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong truyện ngắn 'Muối của rừng', chi tiết ông Diệm bẻ gãy nanh hổ để tặng cho vợ có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một văn bản kịch (ví dụ: đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'), điều quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý để hiểu được hành động và tính cách nhân vật là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xác định điểm khác biệt cốt lõi trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện truyền kỳ trung đại ('Chuyện chức phán sự đền Tản Viên') và truyện ngắn hiện đại ('Chiếc thuyền ngoài xa').

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, sau khi đã giới thiệu tác phẩm và tác giả ở phần mở bài, bước tiếp theo trong thân bài là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong ngôn ngữ, 'biệt ngữ xã hội' là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của đoạn kết trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa', khi Phùng nhìn bức ảnh 'chiếc thuyền ngoài xa' và thấy 'mũi thuyền in một nét mơ hồ vào bầu sương mù, và, theo Phùng, đó là một bức ảnh hoàn toàn nghệ thuật'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài xã luận trên báo), để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong tác phẩm 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc hồn ma Bách hộ Trường Lệ được xử thua và bị diệt trừ có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục về chủ đề 'trách nhiệm của giới trẻ đối với cộng đồng', người viết cần tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của biện pháp đó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/tác giả:

  • A. Ẩn dụ - Thể hiện sự vĩ đại của Bác Hồ.
  • B. So sánh - Thể hiện tình cảm kính yêu, gần gũi, sự chăm sóc của Bác.
  • C. Nhân hóa - Làm cho hình ảnh Bác trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự quan tâm của Bác.

Câu 2: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu), chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh biển buổi sớm và hiện thực cuộc sống khốc liệt, tàn nhẫn?

  • A. Cảnh Phùng chụp được bức ảnh đẹp.
  • B. Câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện.
  • C. Chiếc thuyền đẹp như bức tranh bước ra một gia đình đầy bạo lực.
  • D. Tấm ảnh chiếc thuyền được treo trong phòng Phùng.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chiếc thuyền" trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân chài.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp tuyệt đối của nghệ thuật, tách rời đời sống.
  • C. Biểu tượng cho sự lạc hậu, đói nghèo của vùng biển.
  • D. Biểu tượng cho mối quan hệ phức tạp, đa chiều giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và cái xấu.

Câu 4: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ), nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng là người như thế nào, thể hiện quan niệm nào của tác giả về con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Cương trực, khảng khái, dám đấu tranh chống cái ác để bảo vệ công lý.
  • B. Nhút nhát, sợ sệt trước thế lực siêu nhiên.
  • C. Mưu mô, xảo quyệt để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân, thờ ơ với công lý.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đốt đền" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ.

  • A. Thể hiện sự mê tín, sợ hãi của Ngô Tử Văn.
  • B. Biểu tượng cho tinh thần đấu tranh quyết liệt, dám diệt trừ cái ác, bảo vệ công lý.
  • C. Hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 7: Vận dụng kiến thức về lập luận trong văn nghị luận, hãy xác định điểm yếu trong lập luận sau:

  • A. Tiền đề đưa ra không chính xác.
  • B. Thiếu dẫn chứng cụ thể về các bệnh nguy hiểm.
  • C. Kết luận quá tuyệt đối (tất cả mọi người).
  • D. Kết luận không có mối liên hệ logic với tiền đề.

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật Phùng trong "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) khi chứng kiến cảnh người chồng đánh đập vợ con trên bãi biển.

  • A. Từ ngạc nhiên, sững sờ đến phẫn nộ tột cùng trước sự tàn bạo, phi nhân tính.
  • B. Bình thản, coi đó là chuyện thường tình ở vùng biển.
  • C. Thương cảm nhưng không dám can thiệp.
  • D. Chán ghét và bỏ đi ngay lập tức.

Câu 9: Trong "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết con khỉ đột nhiên quay lại và ném trả lại cho ông Diều chiếc vòng vàng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh đặc biệt của con khỉ.
  • B. Cho thấy con khỉ muốn kết bạn với ông Diều.
  • C. Biểu tượng cho sự phản kháng, lời cảnh tỉnh hoặc sự trừng phạt của tự nhiên trước lòng tham và hành động tàn ác của con người.
  • D. Là chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Phân tích các chi tiết, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật cụ thể trong tác phẩm.
  • B. Giới thiệu thật kỹ về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm đó với nhiều tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, ít cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu, nhiều điển tích.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất tạo hình, biểu cảm, sử dụng hiệu quả từ láy và hình ảnh gợi cảm.

Câu 12: Xác định và phân tích ý nghĩa của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận).

  • A. So sánh - Gợi tả vẻ đẹp kỳ vĩ, rực rỡ của cảnh hoàng hôn trên biển, mang âm hưởng tráng lệ.
  • B. Ẩn dụ - Thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Nhân hóa - Làm cho mặt trời có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ - Chỉ sự kết thúc của một ngày làm việc.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất cần tập trung làm sáng tỏ để hiểu được cảm xúc chủ đạo và thông điệp của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Lai lịch và tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình và thông điệp bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:

  • A. Đọc sách là quá trình đối thoại với tác giả.
  • B. Một cuốn sách hay có thể mở ra những chân trời tri thức.
  • C. Đọc sách giúp nuôi dưỡng tâm hồn và định hình nhân cách.
  • D. Việc đọc sách cần được coi trọng và khuyến khích trong mọi lứa tuổi.

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, đoạn văn nghị luận ở Câu 14 được triển khai theo cách nào?

  • A. Diễn dịch (Luận điểm ở đầu đoạn)
  • B. Quy nạp (Luận điểm ở cuối đoạn)
  • C. Song hành (Các luận điểm ngang hàng)
  • D. Móc xích (Ý sau nối tiếp ý trước)

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ báo chí và phong cách ngôn ngữ chính luận.

  • A. Báo chí: Thông tin, truyền đạt tin tức; Chính luận: Bày tỏ quan điểm, thái độ, thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Báo chí: Giải thích hiện tượng; Chính luận: Kể lại sự việc.
  • C. Báo chí: Dùng nhiều hình ảnh, cảm xúc; Chính luận: Dùng nhiều số liệu, dẫn chứng khoa học.
  • D. Báo chí: Chỉ sử dụng trong văn viết; Chính luận: Chỉ sử dụng trong văn nói.

Câu 17: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Gần xa nô nức yến anh" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

  • A. So sánh - Gợi tả vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Hoán dụ - Chỉ những nam thanh nữ tú đi chơi xuân, gợi không khí tấp nập, nhộn nhịp.
  • C. Nhân hóa - Làm cho chim yến, chim anh biết nô nức.
  • D. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự vui vẻ của mọi người.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "muối của rừng" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp.

  • A. Chất khoáng cần thiết cho sự sống của động vật trong rừng.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, tài nguyên quý giá của rừng.
  • C. Vị mặn của mồ hôi người đi rừng.
  • D. Ẩn dụ cho vẻ đẹp nguyên sơ, sự sống, hoặc sự bí ẩn của tự nhiên, đối lập với sự tầm thường, ích kỷ của con người.

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo thống kê), kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Phân tích nguồn gốc, mục đích, bằng chứng và cách trình bày của tác giả.
  • B. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được trình bày.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của văn bản.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tấm ảnh" trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Biểu tượng cho sự thành công của người nghệ sĩ.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn hảo, không tì vết của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho cái đẹp nghệ thuật nhìn từ xa, đối lập với hiện thực cuộc sống nhọc nhằn, phức tạp khi nhìn gần.
  • D. Là minh chứng cho chuyến đi thành công của Phùng.

Câu 21: Trong quá trình giao tiếp, việc "lắng nghe tích cực" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là nghe thấy âm thanh từ người nói.
  • B. Giúp hiểu rõ thông điệp, thể hiện sự tôn trọng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
  • C. Chỉ cần gật đầu để người nói biết mình đang nghe.
  • D. Là việc chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người nói đang nói.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự kiện Ngô Tử Văn "đốt đền" và "kiện tụng" dưới âm phủ trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ) xét trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn.

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến mục ruỗng, đầy rẫy bất công, cường quyền lộng hành và thể hiện khát vọng về công lý, chính nghĩa.
  • B. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của thần linh trong việc trừng trị cái ác.
  • C. Cho thấy con người hoàn toàn bất lực trước số phận.
  • D. Chỉ đơn thuần là câu chuyện giải trí về thế giới tâm linh.

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và đánh giá của người viết?

  • A. Trình bày lại hiện tượng một cách khách quan.
  • B. Nêu ra các biểu hiện của hiện tượng.
  • C. Đưa ra các dẫn chứng minh họa cho hiện tượng.
  • D. Phân tích nguyên nhân, hậu quả, đánh giá ý nghĩa và đề xuất giải pháp.

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam.

  • A. Văn học trung đại: Chủ thể thường là nhà nho/quan lại, phản ánh đời sống cung đình/lịch sử, con người ước lệ. Văn học hiện đại: Chủ thể đa dạng (trí thức, nhà văn chuyên nghiệp...), phản ánh đời sống đa chiều, đi sâu khám phá con người cá nhân.
  • B. Văn học trung đại: Chỉ viết bằng chữ Hán; Văn học hiện đại: Chỉ viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • C. Văn học trung đại: Chỉ có thơ và văn xuôi; Văn học hiện đại: Chỉ có kịch và truyện ngắn.
  • D. Văn học trung đại: Nội dung chỉ ca ngợi vua chúa; Văn học hiện đại: Nội dung chỉ phê phán xã hội.

Câu 25: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc cách dùng từ (nếu có):

  • A. Sai chính tả.
  • B. Sai về nghĩa của từ.
  • C. Thiếu chủ ngữ.
  • D. Dùng sai quan hệ từ.

Câu 26: Giả sử bạn cần thuyết trình trước lớp về chủ đề "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân". Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn cần chú trọng vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Nội dung lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng, cách trình bày tự tin, lôi cuốn, có tương tác với người nghe.

Câu 27: Trong "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết ông Diều bị con khỉ cắn vào chân khi cố gắng giết nó có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng của truyện?

  • A. Là sự trừng phạt của tự nhiên đối với hành động săn bắn tàn nhẫn của con người, thể hiện mối quan hệ nhân quả.
  • B. Cho thấy con khỉ rất hung dữ và nguy hiểm.
  • C. Là tai nạn ngẫu nhiên trong chuyến đi săn.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối của ông Diều.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu), cần làm rõ những khía cạnh nào để thấy được chiều sâu tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần mô tả vẻ ngoài và hoàn cảnh sống của bà.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bà bị chồng bạo hành.
  • C. Hoàn cảnh sống bi kịch, vẻ đẹp tâm hồn (thương con, vị tha, thấu hiểu) và những triết lý sống sâu sắc.
  • D. Chỉ so sánh bà với các nhân vật nữ khác trong tác phẩm.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng phương tiện liên kết nào để tạo sự mạch lạc giữa các câu:

  • A. Phép lặp, phép thế, quan hệ từ.
  • B. Chỉ sử dụng phép lặp từ.
  • C. Chỉ sử dụng phép thế.
  • D. Không sử dụng phương tiện liên kết nào.

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận văn học so sánh hai tác phẩm, thao tác nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và tổng hợp của người viết?

  • A. Chỉ nêu ra các điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • B. Chỉ ra các điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm, đồng thời phân tích ý nghĩa của sự giống và khác nhau đó.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán một trong hai tác phẩm.
  • D. Kể lại tóm tắt nội dung của cả hai tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của biện pháp đó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/tác giả:
"Anh đội viên nhìn Bác
Người cha mái tóc bạc
Đốt lửa cho anh nằm."
(Trích 'Đêm nay Bác không ngủ' - Minh Huệ)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu), chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh biển buổi sớm và hiện thực cuộc sống khốc liệt, tàn nhẫn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'chiếc thuyền' trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ), nhân vật Ngô Tử Văn được xây dựng là người như thế nào, thể hiện quan niệm nào của tác giả về con người trong xã hội phong kiến?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đốt đền' trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Trong những năm chiến tranh, việc sơ tán dân khỏi vùng bị ảnh hưởng bởi bom đạn là một nhiệm vụ cấp bách. Các cơ quan chức năng đã phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người dân, đồng thời duy trì ổn định an ninh trật tự."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vận dụng kiến thức về lập luận trong văn nghị luận, hãy xác định điểm yếu trong lập luận sau:
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe vì nó gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch. Do đó, tất cả mọi người đều không nên ăn đồ ngọt."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật Phùng trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) khi chứng kiến cảnh người chồng đánh đập vợ con trên bãi biển.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết con khỉ đột nhiên quay lại và ném trả lại cho ông Diều chiếc vòng vàng có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy giòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xác định và phân tích ý nghĩa của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất cần tập trung làm sáng tỏ để hiểu được cảm xúc chủ đạo và thông điệp của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:
"Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình đối thoại với tác giả, khám phá những góc nhìn mới mẻ về thế giới. Một cuốn sách hay có thể mở ra những chân trời tri thức, nuôi dưỡng tâm hồn và định hình nhân cách con người. Do đó, việc đọc sách cần được coi trọng và khuyến khích trong mọi lứa tuổi."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, đoạn văn nghị luận ở Câu 14 được triển khai theo cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ báo chí và phong cách ngôn ngữ chính luận.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: 'Gần xa nô nức yến anh' (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh 'muối của rừng' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Huy Thiệp.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo thống kê), kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'tấm ảnh' trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong quá trình giao tiếp, việc 'lắng nghe tích cực' có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự kiện Ngô Tử Văn 'đốt đền' và 'kiện tụng' dưới âm phủ trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ) xét trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và đánh giá của người viết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc cách dùng từ (nếu có):
"Qua tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa', đã cho thấy hiện thực cuộc sống đầy bi kịch của người dân lao động."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn cần thuyết trình trước lớp về chủ đề 'Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân'. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn cần chú trọng vào những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp), chi tiết ông Diều bị con khỉ cắn vào chân khi cố gắng giết nó có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng của truyện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích nhân vật người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu), cần làm rõ những khía cạnh nào để thấy được chiều sâu tư tưởng của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng phương tiện liên kết nào để tạo sự mạch lạc giữa các câu:
"Nam là một học sinh giỏi. Bạn luôn đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Nhờ sự chăm chỉ, Nam đã giành được học bổng đi du học."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận văn học so sánh hai tác phẩm, thao tác nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và tổng hợp của người viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa vẻ đẹp bên ngoài và bản chất cuộc sống bên trong của gia đình người đàn bà hàng chài trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu?

"Sau một hồi len lỏi giữa các đám mây trắng như sữa, tôi đã thấy chiếc thuyền lưới vó nằm yên một chỗ trên sóng nước. Mũi nó in một nét mơ hồ vào bầu sương mù trắng như sữa và thấp thoáng thấy bóng người ngồi yên trên con thuyền đó. Thoáng cái, chiếc thuyền đã nhích tới và đi vào cái bầu trời mù sương trắng như sữa. Tôi kéo chiếc thuyền vào sát bờ, tôi bước lên thuyền."

  • A. Hình ảnh chiếc thuyền lưới vó "nằm yên một chỗ trên sóng nước".
  • B. Chi tiết "Mũi nó in một nét mơ hồ vào bầu sương mù trắng như sữa".
  • C. Cảnh "chiếc thuyền đã nhích tới và đi vào cái bầu trời mù sương trắng như sữa".
  • D. Sự tương phản giữa cảnh chiếc thuyền thơ mộng trong sương sớm và cảnh bạo hành trên thuyền sau đó (không có trong đoạn trích nhưng là kiến thức nền về tác phẩm).

Câu 2: Trong truyện ngắn "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, chi tiết con khỉ bị thương và hành động của nhân vật ông Diệm đối với nó có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết này.

  • A. Thể hiện sự tàn ác của con người đối với động vật hoang dã.
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của loài vật trong môi trường khắc nghiệt.
  • C. Biểu tượng cho sự thức tỉnh lương tri, sự trở về với bản chất tốt đẹp và mối quan hệ hòa hợp giữa con người và tự nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của con người trước sức mạnh của tự nhiên.

Câu 3: Vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" của Nguyễn Huy Tưởng đặt ra nhiều xung đột kịch. Xung đột trung tâm, chi phối toàn bộ diễn biến và dẫn đến bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô là gì?

  • A. Xung đột giữa phe Vũ Như Tô và phe Trịnh Duy Sản.
  • B. Xung đột giữa lý tưởng nghệ thuật thuần túy, cao siêu và lợi ích, đời sống thực tế của nhân dân.
  • C. Xung đột giữa các phe phái phong kiến tranh giành quyền lực.
  • D. Xung đột giữa cái đẹp và sự tàn bạo.

Câu 4: Phân tích khổ thơ sau trong một bài thơ hiện đại được học trong chương trình Ngữ văn 12 Cánh diều và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình? (Giả định đây là một khổ thơ có sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp ngữ, nhân hóa)

Ví dụ: "Sóng vẫn vỗ bờ ngày đêm không nghỉ / Tình anh và em có lúc nào nguôi / Dù cách xa muôn trùng sóng bể / Lòng ta vẫn hướng về nhau."

  • A. Điệp ngữ kết hợp với nhân hóa, thể hiện sự bền bỉ, da diết của tình cảm.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa tình yêu và sóng biển.
  • C. Hoán dụ, chỉ một phần để nói về toàn thể cảm xúc.
  • D. Nói giảm nói tránh, làm dịu đi nỗi nhớ thương.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn là chủ đạo.
  • B. Tập trung ngợi ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • C. Đề tài chính là chiến tranh, cách mạng, xây dựng xã hội mới.
  • D. Sự đa dạng hóa triệt để về phong cách cá nhân và thử nghiệm các thể loại mới lạ.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khoa học và thuyết phục?

  • A. Chỉ cần trích dẫn vài từ hoặc một câu thơ tiêu biểu.
  • B. Trích dẫn càng dài càng tốt để chứng minh.
  • C. Trích dẫn chính xác nguyên văn, hình thức trình bày đúng như bản gốc và phải có phân tích, bình giảng sau đó.
  • D. Trích dẫn nhưng không cần giải thích vì thơ đã tự nói lên tất cả.

Câu 7: Đọc câu sau từ một văn bản nghị luận: "Tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn đang ở mức báo động, đòi hỏi những giải pháp quyết liệt từ chính phủ và sự chung tay của cộng đồng." Câu này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 8: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa", việc tác giả để nhân vật Phùng, một nghệ sĩ, chứng kiến cảnh bạo hành gia đình có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật kể chuyện và chủ đề tác phẩm?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp bề ngoài và sự thật nghiệt ngã của cuộc sống, thể hiện cái nhìn đa chiều về con người và cuộc đời.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, chân thực hơn vì người kể chuyện là nhân chứng.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của người nghệ sĩ trong việc phát hiện và phản ánh hiện thực.
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện.

Câu 9: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lời thoại của các nhân vật thường ngắn gọn, dứt khoát, mang tính đối đáp cao. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

  • A. Giúp nhân vật thể hiện rõ nội tâm phức tạp.
  • B. Làm tăng kịch tính, thể hiện sự đối đầu gay gắt giữa các lực lượng, các ý thức hệ.
  • C. Tạo không khí hài hước, châm biếm.
  • D. Làm chậm nhịp độ vở kịch để người xem suy ngẫm.

Câu 10: Cả "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) và "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp) đều là những truyện ngắn ra đời sau năm 1975. Điểm chung nổi bật về cảm hứng chủ đạo của hai tác phẩm này là gì?

  • A. Đều thể hiện cái nhìn đa diện, phức tạp về hiện thực cuộc sống và con người sau chiến tranh.
  • B. Đều ngợi ca vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và con người lao động.
  • C. Đều tập trung phê phán những tiêu cực còn tồn tại trong xã hội.
  • D. Đều thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của con người trước hoàn cảnh.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết đó?

  • A. Người đàn bà là nạn nhân đáng thương của bạo lực gia đình và đói nghèo.
  • B. Người đàn bà mang vẻ đẹp khuất lấp của tình mẫu tử thiêng liêng và sự thấu hiểu lẽ đời sâu sắc.
  • C. Sự cam chịu và lựa chọn ở lại với chồng của người đàn bà là sự hi sinh vì con cái.
  • D. Sự thay đổi nhận thức của nhiếp ảnh gia Phùng khi chứng kiến cảnh đời thực.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng giữa các câu: "Buổi sáng, tôi thức dậy sớm. Sau đó, tôi tập thể dục. Tiếp theo, tôi đọc sách."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép thế
  • D. Phép liên tưởng

Câu 13: Chi tiết "cành củi khô" mà ông Diệm nhặt về trong "Muối của rừng" có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh truyện?

  • A. Biểu tượng cho sự khô khan, tàn lụi của cuộc sống.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà ông Diệm đạt được.
  • C. Biểu tượng cho sự hồi sinh, sức sống mãnh liệt, sự nảy mầm của những giá trị tinh thần tốt đẹp.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên.

Câu 14: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với vai trò và ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là người tri âm, tri kỷ, hiểu và trân trọng tài năng Vũ Như Tô, đồng thời là tiếng nói cảnh báo và đồng cảm với bi kịch của người nghệ sĩ.
  • B. Là người đại diện cho tầng lớp nhân dân lao động, phản đối việc xây Cửu Trùng Đài.
  • C. Là người kích động Vũ Như Tô tiếp tục xây đài bất chấp hoàn cảnh.
  • D. Là biểu tượng cho quyền lực phong kiến tàn bạo.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc thuyền" trong nhan đề và xuyên suốt tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa".

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện kiếm sống của gia đình hàng chài.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà người dân chài mơ ước.
  • C. Biểu tượng cho sự cô lập, tách biệt của gia đình với xã hội.
  • D. Là biểu tượng đa nghĩa: vừa là vẻ đẹp lãng mạn từ xa, vừa là hiện thực nghiệt ngã khi nhìn gần, đồng thời là không gian sống và ẩn dụ cho cuộc đời bấp bênh.

Câu 16: Khi viết phần mở bài cho bài nghị luận xã hội về một vấn đề (ví dụ: "Thế hệ trẻ sống "ảo" trên mạng xã hội"), cách mở bài nào sau đây KHÔNG đảm bảo tính hấp dẫn và định hướng rõ vấn đề?

  • A. Dẫn dắt từ một câu chuyện, một sự kiện thực tế liên quan đến vấn đề.
  • B. Nêu trực tiếp vấn đề và khẳng định tính cấp thiết, quan trọng của nó.
  • C. Chỉ đơn giản thông báo "Bài viết này sẽ trình bày về vấn đề sống "ảo" của giới trẻ".
  • D. Trích dẫn một câu nói, một nhận định nổi tiếng liên quan đến vấn đề.

Câu 17: Trong một đoạn thơ hiện đại, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: xào xạc, lao xao, thăm thẳm) thường có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi hình ảnh, âm thanh cụ thể, tăng tính nhạc điệu và biểu cảm cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng, cổ kính.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa phủ định hoặc đối lập.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đầy đủ số tiếng trong câu thơ.

Câu 18: Phân tích thái độ và cách ứng xử của nhân vật Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo hành trên chiếc thuyền trong "Chiếc thuyền ngoài xa".

  • A. Anh lập tức dùng vũ lực can thiệp để bảo vệ người đàn bà.
  • B. Anh bị sốc, bàng hoàng, từ bỏ ý định chụp ảnh và suy ngẫm sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • C. Anh quay lưng bỏ đi vì không muốn đối mặt với hiện thực tàn khốc.
  • D. Anh tìm đến chính quyền địa phương để tố cáo hành vi bạo hành ngay lập tức.

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Để tác giả tự hỏi và tự trả lời.
  • B. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • C. Để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người viết, gợi sự chú ý và kích thích người đọc suy ngẫm.
  • D. Chỉ có tác dụng làm câu văn dài hơn.

Câu 20: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Ông không hoàn thành được công trình Cửu Trùng Đài.
  • B. Ông bị vua Lê Tương Dực hãm hại.
  • C. Ông bị các quan lại ghen ghét, đố kỵ.
  • D. Ông là người nghệ sĩ tài năng có khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu nhưng lại bị chính nhân dân hiểu lầm và giết chết.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và phân tích nội dung, nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Giúp nhận diện cấu trúc, nhịp điệu, cách gieo vần, từ đó góp phần hiểu sâu sắc hơn cảm xúc và ý tứ của tác giả.
  • B. Chỉ có ý nghĩa phân loại bài thơ theo hình thức bên ngoài.
  • C. Không ảnh hưởng đến nội dung hay cảm xúc của bài thơ.
  • D. Giúp xác định thời đại sáng tác của bài thơ.

Câu 22: Trong "Muối của rừng", chi tiết "ông Diệm cảm thấy mình vừa làm xong một việc gì hệ trọng, đột ngột ông thấy thèm một điếu thuốc, thèm được văng tục như mọi khi" sau khi cứu con khỉ thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự hối hận về những hành động tàn ác trước đây.
  • B. Sự giằng xé, đấu tranh nội tâm giữa phần tốt đẹp vừa trỗi dậy và những thói quen, bản năng cũ.
  • C. Sự tự mãn về hành động cứu giúp động vật của mình.
  • D. Sự mệt mỏi và muốn kết thúc chuyến đi săn.

Câu 23: Khi phân tích tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc chú ý đến "điểm nhìn" (người kể chuyện) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định ai là người kể chuyện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ kể chuyện.
  • C. Chủ yếu giúp phân biệt truyện ngắn với các thể loại khác.
  • D. Ảnh hưởng đến cách tái hiện hiện thực, thái độ, cảm xúc của người kể, và chi phối sự tiếp nhận của độc giả đối với tác phẩm.

Câu 24: Đoạn kết của "Chiếc thuyền ngoài xa", khi Phùng nhìn lại bức ảnh và thấy "bao giờ trong cái tấm ảnh đen trắng đó tôi vẫn thấy hiện lên cái màu hồng hồng của ánh sương mai lúc bấy giờ tôi nhìn thấy. Nếu nhìn lâu hơn, bao giờ cũng thấy người đàn bà ấy đang bước ra khỏi tấm ảnh, đó là một người đàn bà vùng biển với những đường nét thô kệch, tấm lưng áo bạc phếch và rỗ mặt, xuất hiện trong cái mịt mùng của sương khói...", thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật Phùng?

  • A. Anh đã hoàn toàn quên đi hiện thực tàn khốc đã chứng kiến.
  • B. Anh chỉ còn nhìn thấy cái đẹp lãng mạn của sương sớm.
  • C. Anh đã có cái nhìn đa chiều, sâu sắc hơn về cuộc sống, thấy cả vẻ đẹp và sự thật nghiệt ngã cùng tồn tại.
  • D. Anh chỉ còn nhớ đến hình ảnh người đàn bà hàng chài như một biểu tượng của sự đau khổ.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn trình bày suy nghĩ về câu nói: "Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi không có tình người." Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần tập trung sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Giải thích và chứng minh.
  • B. Bình luận và so sánh.
  • C. Phân tích và bác bỏ.
  • D. Nêu suy nghĩ cá nhân và tưởng tượng.

Câu 26: Trong các tác phẩm kịch, "đặc điểm nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện nội tâm, suy nghĩ riêng của nhân vật mà không cần thông qua lời thoại trực tiếp với nhân vật khác?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Hồi đáp

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ngọn lửa" trong bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt (hoặc một bài thơ khác có hình ảnh ngọn lửa trong chương trình Cánh diều 12).

  • A. Chỉ là hình ảnh miêu tả cảnh sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Biểu tượng cho sự ấm áp đơn thuần về vật chất.
  • C. Biểu tượng cho sự tàn lụi, mất mát.
  • D. Là biểu tượng đa nghĩa: tình bà cháu, tình yêu quê hương, sự sống, truyền thống gia đình.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ trần thuật trong truyện ngắn "Muối của rừng"?

  • A. Ngắn gọn, sắc sảo, có vẻ khách quan nhưng ẩn chứa nhiều suy ngẫm, chiêm nghiệm sâu sắc.
  • B. Dài dòng, bay bổng, giàu cảm xúc trữ tình.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, gần gũi với đời sống.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 29: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thuộc về "hình thức nghệ thuật"?

  • A. Chủ đề của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc, ngôn ngữ, giọng điệu, biện pháp tu từ.
  • C. Tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Nội dung cốt truyện, diễn biến sự kiện.

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc cách diễn đạt (nếu có): "Vì điều kiện kinh tế khó khăn nên cuộc sống của gia đình anh ấy rất hạnh phúc."

  • A. Sai ngữ pháp (thiếu chủ ngữ/vị ngữ).
  • B. Sai chính tả.
  • C. Lỗi logic (quan hệ nhân quả không hợp lý).
  • D. Không có lỗi sai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập gay gắt giữa vẻ đẹp bên ngoài và bản chất cuộc sống bên trong của gia đình người đàn bà hàng chài trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu?

'Sau một hồi len lỏi giữa các đám mây trắng như sữa, tôi đã thấy chiếc thuyền lưới vó nằm yên một chỗ trên sóng nước. Mũi nó in một nét mơ hồ vào bầu sương mù trắng như sữa và thấp thoáng thấy bóng người ngồi yên trên con thuyền đó. Thoáng cái, chiếc thuyền đã nhích tới và đi vào cái bầu trời mù sương trắng như sữa. Tôi kéo chiếc thuyền vào sát bờ, tôi bước lên thuyền.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Muối của rừng' của Nguyễn Huy Thiệp, chi tiết con khỉ bị thương và hành động của nhân vật ông Diệm đối với nó có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết này.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' của Nguyễn Huy Tưởng đặt ra nhiều xung đột kịch. Xung đột trung tâm, chi phối toàn bộ diễn biến và dẫn đến bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích khổ thơ sau trong một bài thơ hiện đại được học trong chương trình Ngữ văn 12 Cánh diều và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình? (Giả định đây là một khổ thơ có sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp ngữ, nhân hóa)

Ví dụ: 'Sóng vẫn vỗ bờ ngày đêm không nghỉ / Tình anh và em có lúc nào nguôi / Dù cách xa muôn trùng sóng bể / Lòng ta vẫn hướng về nhau.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khoa học và thuyết phục?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc câu sau từ một văn bản nghị luận: 'Tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn đang ở mức báo động, đòi hỏi những giải pháp quyết liệt từ chính phủ và sự chung tay của cộng đồng.' Câu này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa', việc tác giả để nhân vật Phùng, một nghệ sĩ, chứng kiến cảnh bạo hành gia đình có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật kể chuyện và chủ đề tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lời thoại của các nhân vật thường ngắn gọn, dứt khoát, mang tính đối đáp cao. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc thể hiện xung đột kịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cả 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) và 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp) đều là những truyện ngắn ra đời sau năm 1975. Điểm chung nổi bật về cảm hứng chủ đạo của hai tác phẩm này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về nhân vật người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa'. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng giữa các câu: 'Buổi sáng, tôi thức dậy sớm. Sau đó, tôi tập thể dục. Tiếp theo, tôi đọc sách.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chi tiết 'cành củi khô' mà ông Diệm nhặt về trong 'Muối của rừng' có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh truyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Đan Thiềm được xây dựng với vai trò và ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'chiếc thuyền' trong nhan đề và xuyên suốt tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi viết phần mở bài cho bài nghị luận xã hội về một vấn đề (ví dụ: 'Thế hệ trẻ sống 'ảo' trên mạng xã hội'), cách mở bài nào sau đây KHÔNG đảm bảo tính hấp dẫn và định hướng rõ vấn đề?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một đoạn thơ hiện đại, việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: xào xạc, lao xao, thăm thẳm) thường có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích thái độ và cách ứng xử của nhân vật Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo hành trên chiếc thuyền trong 'Chiếc thuyền ngoài xa'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và phân tích nội dung, nghệ thuật của bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong 'Muối của rừng', chi tiết 'ông Diệm cảm thấy mình vừa làm xong một việc gì hệ trọng, đột ngột ông thấy thèm một điếu thuốc, thèm được văng tục như mọi khi' sau khi cứu con khỉ thể hiện điều gì về nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc chú ý đến 'điểm nhìn' (người kể chuyện) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn kết của 'Chiếc thuyền ngoài xa', khi Phùng nhìn lại bức ảnh và thấy 'bao giờ trong cái tấm ảnh đen trắng đó tôi vẫn thấy hiện lên cái màu hồng hồng của ánh sương mai lúc bấy giờ tôi nhìn thấy. Nếu nhìn lâu hơn, bao giờ cũng thấy người đàn bà ấy đang bước ra khỏi tấm ảnh, đó là một người đàn bà vùng biển với những đường nét thô kệch, tấm lưng áo bạc phếch và rỗ mặt, xuất hiện trong cái mịt mùng của sương khói...', thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật Phùng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn trình bày suy nghĩ về câu nói: 'Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi không có tình người.' Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần tập trung sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong các tác phẩm kịch, 'đặc điểm nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện nội tâm, suy nghĩ riêng của nhân vật mà không cần thông qua lời thoại trực tiếp với nhân vật khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'ngọn lửa' trong bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt (hoặc một bài thơ khác có hình ảnh ngọn lửa trong chương trình Cánh diều 12).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ trần thuật trong truyện ngắn 'Muối của rừng'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thuộc về 'hình thức nghệ thuật'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc cách diễn đạt (nếu có): 'Vì điều kiện kinh tế khó khăn nên cuộc sống của gia đình anh ấy rất hạnh phúc.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong xã hội hiện đại?

  • A. A. Con người ngày càng hòa hợp và bảo vệ thiên nhiên.
  • B. B. Thiên nhiên đang dần bị con người lãng quên và hủy hoại.
  • C. C. Công nghiệp hóa luôn đồng nghĩa với việc thiên nhiên bị tàn phá hoàn toàn.
  • D. D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích sâu sắc và độc đáo?

  • A. A. Nhân vật X là người tốt bụng và dũng cảm.
  • B. B. Nhân vật X có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
  • C. C. Nhân vật X được miêu tả qua hành động và suy nghĩ.
  • D. D. Sự giằng xé nội tâm của nhân vật X giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng thể hiện bi kịch của con người hiện đại.

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. A. Giúp bài thơ có vần điệu và nhịp điệu đều đặn.
  • B. B. Chỉ đơn thuần làm cho câu thơ dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. C. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, thể hiện tư tưởng và cảm xúc của tác giả một cách cô đọng và sâu sắc.
  • D. D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính của bài thơ.

Câu 4: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm

  • A. A. Cuộc sống luôn đẹp đẽ và thơ mộng như cảnh biển buổi sớm.
  • B. B. Cuộc sống chứa đựng những nghịch lý, mâu thuẫn giữa vẻ đẹp hình thức và bản chất khuất lấp, cần cái nhìn đa chiều.
  • C. C. Bạo lực gia đình là vấn đề phổ biến và không thể giải quyết.
  • D. D. Nghệ thuật luôn phản ánh đúng 100% hiện thực cuộc sống mà không có sự chọn lọc.

Câu 5: Khi viết một bài văn phân tích, việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm, số liệu, ví dụ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. A. Làm cho bài văn dài hơn và đủ số lượng từ quy định.
  • B. B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết thêm sinh động.

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau để thấy rõ nét đặc sắc trong cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

  • A. A. Sử dụng từ láy gợi hình, gợi cảm giác chia lìa, trôi dạt và hình ảnh mang tính biểu tượng về thân phận con người.
  • B. B. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. C. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật trữ tình.
  • D. D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để tăng tính khách quan.

Câu 7: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

  • A. A. Chỉ đơn thuần là ngồi im lặng khi người khác nói.
  • B. B. Chỉ cần nghe được âm thanh mà không cần hiểu nội dung.
  • C. C. Giúp người nghe chuẩn bị nhanh chóng để ngắt lời người nói.
  • D. D. Giúp người nghe thấu hiểu thông điệp, thể hiện sự tôn trọng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và phản hồi hiệu quả.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các đoạn có ý nghĩa gì?

  • A. A. Giúp xác định tác giả là ai và văn bản được viết khi nào.
  • B. B. Giúp người đọc hiểu được lý do dẫn đến sự việc, quá trình diễn ra và kết quả, từ đó nắm bắt logic và lập luận của văn bản.
  • C. C. Chỉ có tác dụng làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • D. D. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả?

  • A. A. So sánh và điệp ngữ.
  • B. B. Nhân hóa và nói quá.
  • C. C. Liệt kê và ẩn dụ.
  • D. D. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ kết hợp nhân hóa.

Câu 10: Khi nhận xét về chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. A. Kể lại tóm tắt toàn bộ câu chuyện.
  • B. B. Xác định vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra và khám phá.
  • C. C. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. D. Chỉ ra thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để phát triển ý về "mặt tiêu cực" của vấn đề?

  • A. A. Mạng xã hội là công cụ kết nối mọi người trên toàn cầu.
  • B. B. Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm và cảm giác cô lập.
  • C. C. Mạng xã hội cung cấp nguồn thông tin đa dạng và phong phú.
  • D. D. Nhiều người sử dụng mạng xã hội để chia sẻ cuộc sống cá nhân.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến cách dùng từ ngữ, ngữ điệu (qua dấu câu, cách ngắt nghỉ) và hành động của nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. A. Chỉ để biết ai đang nói và nói về điều gì.
  • B. B. Giúp xác định độ dài của đoạn đối thoại.
  • C. C. Giúp làm rõ tính cách, tâm lý, cảm xúc, mối quan hệ giữa các nhân vật và góp phần phát triển cốt truyện.
  • D. D. Chỉ đơn thuần làm cho văn bản thêm phần sinh động.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng góc nhìn trần thuật nào:

  • A. A. Ngôi thứ nhất.
  • B. B. Ngôi thứ ba (người kể toàn tri).
  • C. C. Ngôi thứ ba (người kể hạn tri).
  • D. D. Ngôi thứ hai.

Câu 14: Trong bài thơ

  • A. A. Vẻ đẹp khỏe mạnh, cường tráng.
  • B. B. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa.
  • C. C. Vẻ đẹp bi tráng, khắc nghiệt nhưng vẫn giữ khí phách anh hùng.
  • D. D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người nông dân mặc áo lính.

Câu 15: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. A. Kể lại chi tiết đó thật chính xác.
  • B. B. So sánh chi tiết đó với một chi tiết khác trong tác phẩm.
  • D. D. Lý giải ý nghĩa của chi tiết đó và mối liên hệ của nó với chủ đề, nhân vật hoặc tư tưởng của tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, điều nào sau đây KHÔNG cần thiết?

  • A. A. Giải thích rõ hiện tượng cần nghị luận.
  • B. B. Phân tích nguyên nhân hoặc hậu quả của hiện tượng.
  • C. C. Kể lại chi tiết một câu chuyện cổ tích liên quan đến hiện tượng.
  • D. D. Đưa ra ý kiến đánh giá hoặc giải pháp cho hiện tượng.

Câu 18: Phân tích biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu thơ

  • A. A. So sánh.
  • B. B. Nhân hóa.
  • C. C. Điệp ngữ.
  • D. D. Ẩn dụ và nói giảm nói tránh (hoặc hàm ý khuyên nhủ).

Câu 19: Khi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để cuộc thảo luận hiệu quả và sâu sắc, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. A. Các thành viên đều đọc kỹ tác phẩm, lắng nghe ý kiến khác biệt và đưa ra phân tích có dẫn chứng.
  • B. B. Chỉ cần một vài người nói, những người khác ngồi nghe.
  • D. D. Chỉ nói về những cảm nhận cá nhân mà không cần phân tích.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. A. Vui vẻ, phấn chấn trước cảnh thu đẹp.
  • B. B. Sôi nổi, hào hứng với hoạt động câu cá.
  • D. D. Thanh vắng, cô đơn, man mác buồn ẩn chứa tâm sự uẩn khúc.

Câu 21: Khi viết đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. A. Tên đầy đủ của nhà xuất bản và năm xuất bản.
  • B. B. Nét độc đáo về nội dung, nghệ thuật hoặc giá trị, sức hấp dẫn của tác phẩm.
  • D. D. Danh sách tất cả các chương (đối với truyện/tiểu thuyết).

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, bình dị, vẻ đẹp vĩnh hằng của tự nhiên và sự thức tỉnh lương tâm con người.
  • B. B. Chỉ là một hiện tượng thiên nhiên thông thường, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. D. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự cô đơn của con người.

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. A. Số lượng từ trong văn bản.
  • B. B. Tên tuổi và chức vụ của tác giả.
  • D. D. Màu sắc và kiểu chữ được sử dụng khi trình bày văn bản.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm hứng lãng mạn giữa thơ mới (ví dụ: Xuân Diệu) và thơ kháng chiến chống Pháp (ví dụ: Quang Dũng).

  • A. A. Thơ mới lãng mạn về thiên nhiên, thơ kháng chiến lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • B. B. Thơ mới lãng mạn hướng về cái tôi cá nhân, tình yêu, nỗi buồn thế hệ; thơ kháng chiến lãng mạn gắn với lý tưởng cộng đồng, vẻ đẹp bi tráng của con người và đất nước.
  • D. D. Thơ mới không có yếu tố lãng mạn, thơ kháng chiến hoàn toàn là hiện thực.

Câu 25: Khi viết bài phát biểu trình bày ý kiến trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng và thu hút người nghe?

  • A. A. Độ dài của bài phát biểu.
  • B. B. Sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt.
  • D. D. Cấu trúc bài nói logic, rõ ràng; phong thái tự tin, giọng điệu truyền cảm và tương tác với người nghe.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong tác phẩm

  • A. A. Làm tăng tính hấp dẫn, thể hiện quan niệm về công lý, chính nghĩa và gửi gắm ước mơ về sự công bằng trong xã hội.
  • B. B. Chỉ đơn thuần để hù dọa người đọc về thế giới tâm linh.
  • D. D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phi thực tế.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đủ thông tin?

  • A. A. Chỉ cần nhìn lướt qua biểu đồ/bảng mà không cần đọc chú giải.
  • B. B. Bỏ qua hoàn toàn biểu đồ/bảng vì chúng thường không quan trọng.
  • D. D. Chỉ tập trung vào các con số lớn nhất được hiển thị.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "người vợ nhặt" trong tác phẩm cùng tên của Kim Lân.

  • A. A. Biểu tượng cho sự cam chịu, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • B. B. Biểu tượng cho thân phận bi thảm của con người trong nạn đói nhưng vẫn khao khát hạnh phúc và sự sống.
  • D. D. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.

Câu 29: Khi viết một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn thơ (dẫn chứng) cần tuân theo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. A. Trích dẫn càng dài càng tốt để chứng tỏ mình đọc kỹ thơ.
  • B. B. Trích dẫn bất kỳ câu thơ nào mình thích mà không cần liên quan đến luận điểm.
  • D. D. Trích dẫn chính xác, đủ ý, sau đó phân tích, bình giảng để làm rõ giá trị nghệ thuật và nội dung của câu thơ, liên kết với luận điểm.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. A. Biểu tượng cho sự tự do, phiêu lãng, không bị ràng buộc bởi không gian và thời gian.
  • B. B. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự chia ly.
  • D. D. Chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích sau gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong xã hội hiện đại?

"Rừng rậm đã lùi xa, nhường chỗ cho những tòa nhà chọc trời. Tiếng chim hót buổi sớm mai giờ chỉ còn là ký ức mờ nhạt, thay vào đó là âm thanh ồn ào của xe cộ. Dòng sông xanh biếc ngày nào giờ mang một màu đục ngầu, lững lờ trôi qua những khu công nghiệp." (Đoạn văn tự tạo dựa trên chủ đề môi trường)

A. Con người ngày càng hòa hợp và bảo vệ thiên nhiên.
B. Thiên nhiên đang dần bị con người lãng quên và hủy hoại.
C. Công nghiệp hóa luôn đồng nghĩa với việc thiên nhiên bị tàn phá hoàn toàn.
D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên không có sự thay đổi đáng kể.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích sâu sắc và độc đáo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) cho thấy điều gì về cái nhìn của nhà văn đối với cuộc sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi viết một bài văn phân tích, việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm, số liệu, ví dụ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau để thấy rõ nét đặc sắc trong cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trình bày một vấn đề, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các đoạn có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả?

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi nhận xét về chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để phát triển ý về 'mặt tiêu cực' của vấn đề?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch hoặc truyện, việc chú ý đến cách dùng từ ngữ, ngữ điệu (qua dấu câu, cách ngắt nghỉ) và hành động của nhân vật có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng góc nhìn trần thuật nào:

"Tôi đứng lặng nhìn theo bóng nó khuất dần sau rặng tre. Lòng chợt trào dâng một nỗi buồn khó tả. Không biết bao giờ tôi mới gặp lại nó, người bạn thuở ấu thơ đầy kỷ niệm."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng), hình ảnh "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" đã khắc họa vẻ đẹp gì của người lính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tại các thành phố lớn đang có xu hướng gia tăng đáng kể, đặc biệt vào mùa đông. Các chuyên gia khuyến cáo người dân nên đeo khẩu trang khi ra đường và hạn chế tiếp xúc với khói bụi."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, điều nào sau đây KHÔNG cần thiết?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để cuộc thảo luận hiệu quả và sâu sắc, điều quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi viết đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" (Nguyễn Duy).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm hứng lãng mạn giữa thơ mới (ví dụ: Xuân Diệu) và thơ kháng chiến chống Pháp (ví dụ: Quang Dũng).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi viết bài phát biểu trình bày ý kiến trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng và thu hút người nghe?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc bảng số liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đủ thông tin?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích ý nghĩa hình ảnh 'người vợ nhặt' trong tác phẩm cùng tên của Kim Lân.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi viết một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn thơ (dẫn chứng) cần tuân theo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đám mây" trong bài thơ "Đám mây" (Tagore).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ, chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ của một kẻ sĩ.
  • B. Lòng căm ghét đối với những tín ngưỡng dân gian.
  • C. Mong muốn được nổi tiếng và hiển vinh.
  • D. Tinh thần khẳng khái, cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác, cái phi nghĩa.

Câu 2: Phiên tòa dưới âm phủ trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Là nơi công lý được thực thi, cái thiện được bảo vệ, thể hiện khát vọng về công bằng, chính nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần là một tình tiết kì ảo nhằm tăng sức hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự bế tắc của con người trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của con người khi đối diện với cái chết.

Câu 3: Trong truyện ngắn "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, hình ảnh con vượn và hành động của ông Diệm khi đối diện với nó mang ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người luôn tìm cách chinh phục và thống trị tự nhiên.
  • B. Tự nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • C. Con người có thể tìm thấy sự hòa giải, thanh lọc tâm hồn khi biết sống hài hòa và tôn trọng tự nhiên.
  • D. Tự nhiên luôn ẩn chứa những nguy hiểm mà con người cần đề phòng.

Câu 4: Phân tích tâm lý của người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) khi chị từ chối lời đề nghị giúp đỡ của Phùng và Đẩu. Điều này bộc lộ điều gì về nhân vật và hiện thực cuộc sống?

  • A. Chị là người cam chịu, không dám phản kháng trước bạo lực.
  • B. Chị có những suy nghĩ sâu sắc, thấu hiểu về cuộc sống gia đình và trách nhiệm với con cái trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Chị không tin tưởng vào sự giúp đỡ của những người xa lạ.
  • D. Chị muốn tự mình giải quyết vấn đề mà không cần sự can thiệp của pháp luật.

Câu 5: Chi tiết "chiếc thuyền ngoài xa" và "chiếc thuyền lúc cập bến" trong truyện của Nguyễn Minh Châu mang ý nghĩa biểu tượng đối lập như thế nào?

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho sự khó khăn, vất vả của người dân chài.
  • C. Một biểu tượng cho sự giàu có, một biểu tượng cho sự nghèo khổ.
  • D. Một biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng; một biểu tượng cho hiện thực trần trụi, khắc nghiệt.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải tác dụng của biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) thuộc về loại kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Kỹ năng tóm tắt nội dung chính.
  • B. Kỹ năng phân tích và giải thích các yếu tố hình thức và nội dung.
  • C. Kỹ năng xác định thể loại văn bản.
  • D. Kỹ năng đánh giá tính chân thực của thông tin.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa". Để làm rõ luận điểm "Hiện thực cuộc sống phức tạp, đa chiều hơn cái nhìn đơn giản", bạn nên sử dụng dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Cảnh Phùng chụp được bức ảnh chiếc thuyền đẹp như mơ trên biển sớm.
  • B. Cảnh Phùng và Đẩu chứng kiến người chồng đánh đập vợ trên bãi biển.
  • C. Lời giải thích của người đàn bà hàng chài về lý do chị không bỏ người chồng vũ phu.
  • D. Việc Phùng sau này luôn thấy hình ảnh người đàn bà xuất hiện trong bức ảnh nghệ thuật.

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định câu chủ đề của đoạn và các câu triển khai ý thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Phân tích cấu trúc và mạch lập luận của văn bản.
  • B. Xác định giọng điệu và thái độ của người viết.
  • C. Dự đoán nội dung tiếp theo của văn bản.
  • D. Tìm kiếm thông tin cụ thể theo yêu cầu.

Câu 9: Trong "Muối của rừng", chi tiết ông Diệm "trông cứ như một người vừa hành hương xa về" sau khi tha chết cho con vượn gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

  • A. Ông Diệm cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức sau chuyến đi săn.
  • B. Ông Diệm hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội săn được con vượn quý.
  • C. Hành động tha chết cho con vượn mang lại cho ông Diệm sự thanh thản, nhẹ nhõm như vừa hoàn thành một cuộc hành trình tinh thần quan trọng.
  • D. Ông Diệm đang suy tính về những chuyến đi săn tiếp theo.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật Ngô Tử Văn, việc trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc hành động của nhân vật trong truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để chứng minh cho nhận định, đánh giá về nhân vật.
  • C. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về bối cảnh câu chuyện.

Câu 11: Xét đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng cười của cô gái. Những bông hoa rừng nở đỏ rực như những đốm lửa nhỏ sưởi ấm khu rừng. Lá cây xào xạc trong gió như bản tình ca thì thầm." Đoạn văn này sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: Làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, gợi cảm, có hồn.
  • B. Ẩn dụ: Tạo ra những liên tưởng bất ngờ, thú vị.
  • C. Điệp ngữ: Nhấn mạnh cảm xúc và ý nghĩa.
  • D. Nhân hóa: Gán cho sự vật những đặc điểm của con người, tạo sự gần gũi.

Câu 12: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo lực vẫn giữ lại tấm ảnh chụp cảnh chiếc thuyền đẹp như mơ có ý nghĩa gì?

  • A. Phùng muốn quên đi cảnh tượng bạo lực đã chứng kiến.
  • B. Phùng coi tấm ảnh là minh chứng cho tài năng nhiếp ảnh của mình.
  • C. Phùng muốn giữ lại một kỷ niệm đẹp về chuyến đi thực tế.
  • D. Tấm ảnh trở thành biểu tượng cho mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và cuộc sống, vẻ đẹp và hiện thực trần trụi.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "thông tin khách quan" và "ý kiến chủ quan" của người viết đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • B. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
  • C. Kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin, quan điểm.
  • D. Kỹ năng xác định mục đích của văn bản.

Câu 14: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Ngô Tử Văn được giữ chức Phán sự đền Tản Viên thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả về công lý và người chính trực?

  • A. Người chính trực, dám đấu tranh cho lẽ phải sẽ được công nhận và trọng thưởng.
  • B. Chỉ có người chết mới có thể thực thi công lý tuyệt đối.
  • C. Chức vụ Phán sự chỉ dành cho những người có quyền lực.
  • D. Số phận con người hoàn toàn do cõi âm quyết định.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần mở bài hoặc kết bài có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra ý kiến phản hồi.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 16: Giả sử bạn đọc hai đoạn trích: Đoạn A miêu tả chi tiết vẻ đẹp huyền ảo của sương sớm trên biển trong "Chiếc thuyền ngoài xa". Đoạn B kể về cảnh người chồng đánh vợ trên bãi biển. Kỹ năng nào cần thiết nhất để so sánh và đối chiếu nội dung, ý nghĩa của hai đoạn trích này?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Kỹ năng xác định nghĩa của từ mới.
  • C. Kỹ năng tóm tắt cốt truyện.
  • D. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và đối chiếu các yếu tố nội dung, hình thức.

Câu 17: Trong một bài phát biểu trước công chúng, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít dùng tiếng lóng hoặc biệt ngữ thuộc về đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 18: Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Minh Châu khi miêu tả vẻ đẹp của chiếc thuyền "ngoài xa": "Mũi thuyền in một nét mơ hồ lòe nhòe vào bầu sương mù trắng như sữa có pha đôi chút màu hồng do ánh mặt trời chiếu vào." Cách dùng từ "mơ hồ lòe nhòe", "trắng như sữa có pha đôi chút màu hồng" gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, lãng đãng, thơ mộng, không rõ nét của cảnh vật trong sương sớm.
  • B. Sự nghèo khổ, tăm tối của cuộc sống người dân chài.
  • C. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của biển cả.
  • D. Tính chân thực, khách quan của bức ảnh nghệ thuật.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo viết về vấn đề ô nhiễm môi trường. Bài báo trình bày các số liệu thống kê về lượng rác thải, dẫn lời các chuyên gia, và đưa ra một số giải pháp. Mục đích chính của bài báo này là gì?

  • A. Kêu gọi người đọc quyên góp tiền bảo vệ môi trường.
  • B. Thông tin, cung cấp kiến thức về vấn đề ô nhiễm môi trường và các giải pháp.
  • C. Kể một câu chuyện hấp dẫn về những người làm công tác môi trường.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên bị ô nhiễm.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật ông Diệm trong "Muối của rừng", chi tiết ông bỏ lại khẩu súng và túi đồ nghề khi chạy theo con vượn mẹ có ý nghĩa gì?

  • A. Ông Diệm quá sợ hãi trước con vượn.
  • B. Ông Diệm muốn chạy nhanh hơn để bắt kịp con vượn.
  • C. Ông Diệm đã tạm thời hoặc hoàn toàn từ bỏ bản năng săn bắn, chiếm đoạt, nhường chỗ cho lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.
  • D. Ông Diệm không còn hứng thú với việc săn bắn nữa.

Câu 21: Về mặt ngôn ngữ, "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (trích "Truyền kì mạn lục") có những đặc điểm gì tiêu biểu của thể loại truyền kỳ trung đại?

  • A. Ngôn ngữ gần gũi, giản dị như lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh để miêu tả.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu yếu tố Hán Việt, có sự kết hợp văn xuôi và thơ, thường có lời bình cuối truyện.

Câu 22: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định "đề tài" và "chủ đề" của tác phẩm đòi hỏi sự phân tích khác nhau như thế nào?

  • A. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống, chủ đề là vấn đề tư tưởng cốt lõi tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Đề tài là tóm tắt nội dung, chủ đề là tên của tác phẩm.
  • C. Đề tài là nhân vật chính, chủ đề là tình huống truyện.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 23: Phân tích vai trò của nhân vật Đẩu trong truyện "Chiếc thuyền ngoài xa". Đẩu đại diện cho điều gì và sự khác biệt giữa Đẩu và Phùng ban đầu nói lên điều gì?

  • A. Đẩu là người lãng mạn, chỉ nhìn thấy cái đẹp của cuộc sống.
  • B. Đẩu là người thờ ơ, không quan tâm đến số phận con người.
  • C. Đẩu đại diện cho công lý, pháp luật; sự khác biệt với Phùng cho thấy hai góc nhìn khác nhau về cuộc sống và cách giải quyết vấn đề.
  • D. Đẩu là người chỉ biết dựa vào sách vở, thiếu kinh nghiệm thực tế.

Câu 24: Trong giao tiếp hằng ngày, khi ai đó nói "Hôm nay trời đẹp nhỉ?" trong khi trời đang mưa rất to. Cách nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, nhằm miêu tả vẻ đẹp của cơn mưa.
  • B. Nhân hóa, nhằm gán cho trời đặc điểm của con người.
  • C. Điệp ngữ, nhằm nhấn mạnh sự thật hiển nhiên.
  • D. Nói mỉa, nhằm bày tỏ thái độ châm biếm hoặc thất vọng về thời tiết thực tế.

Câu 25: Khi viết một bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (ví dụ: nguồn gốc, diễn biến các phần lễ, phần hội, ý nghĩa) thuộc về kỹ năng nào trong viết văn?

  • A. Kỹ năng tổ chức và trình bày nội dung.
  • B. Kỹ năng sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Kỹ năng lập luận chặt chẽ.
  • D. Kỹ năng bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của con người trước vũ trụ rộng lớn: "Ta là ai giữa dòng đời vạn dặm / Một hạt bụi bay giữa cõi vô thường"

  • A. Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 27: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" là gì?

  • A. Do người chồng quá độc ác, bản chất vũ phu.
  • B. Do người đàn bà quá cam chịu, yếu đuối.
  • C. Do sự thiếu hiểu biết về pháp luật.
  • D. Do hoàn cảnh sống đói nghèo, lạc hậu, đông con trên biển.

Câu 28: Khi viết một bài văn phân tích, sau khi đưa ra một nhận định (ví dụ: "Nhân vật Ngô Tử Văn là người cương trực"), bước tiếp theo hiệu quả nhất để chứng minh nhận định đó là gì?

  • A. Nêu lại nhận định bằng cách diễn đạt khác.
  • B. Trích dẫn hoặc kể lại các chi tiết, sự kiện, lời nói cụ thể của nhân vật trong tác phẩm để làm bằng chứng.
  • C. Chuyển sang phân tích một nhân vật khác.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan của người viết mà không có bằng chứng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của lời bình cuối truyện trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên". Lời bình này thể hiện quan điểm của tác giả như thế nào?

  • A. Là nơi tác giả trực tiếp bày tỏ quan điểm, thái độ, nhận xét về câu chuyện và các vấn đề xã hội, thể hiện sự ưu thời mẫn thế và khát vọng về công lý.
  • B. Chỉ đơn thuần là phần tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • C. Là phần dành riêng để ca ngợi vẻ đẹp của cảnh vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng tác phẩm.

Câu 30: So sánh cách kết thúc truyện "Muối của rừng" và "Chiếc thuyền ngoài xa". Điểm chung trong cách kết thúc của hai tác phẩm này là gì?

  • A. Đều kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết triệt để.
  • B. Đều kết thúc bi kịch, số phận nhân vật rơi vào bế tắc.
  • C. Đều là kết thúc mở, gợi suy ngẫm về sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống và con người, không đưa ra giải pháp đơn giản.
  • D. Đều kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ, chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền tà có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc về điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phiên tòa dưới âm phủ trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong truyện ngắn 'Muối của rừng' của Nguyễn Huy Thiệp, hình ảnh con vượn và hành động của ông Diệm khi đối diện với nó mang ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tâm lý của người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) khi chị từ chối lời đề nghị giúp đỡ của Phùng và Đẩu. Điều này bộc lộ điều gì về nhân vật và hiện thực cuộc sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết 'chiếc thuyền ngoài xa' và 'chiếc thuyền lúc cập bến' trong truyện của Nguyễn Minh Châu mang ý nghĩa biểu tượng đối lập như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải tác dụng của biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) thuộc về loại kỹ năng đọc hiểu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa'. Để làm rõ luận điểm 'Hiện thực cuộc sống phức tạp, đa chiều hơn cái nhìn đơn giản', bạn nên sử dụng dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định câu chủ đề của đoạn và các câu triển khai ý thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong 'Muối của rừng', chi tiết ông Diệm 'trông cứ như một người vừa hành hương xa về' sau khi tha chết cho con vượn gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật Ngô Tử Văn, việc trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc hành động của nhân vật trong truyện 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' có vai trò chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng cười của cô gái. Những bông hoa rừng nở đỏ rực như những đốm lửa nhỏ sưởi ấm khu rừng. Lá cây xào xạc trong gió như bản tình ca thì thầm.' Đoạn văn này sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo lực vẫn giữ lại tấm ảnh chụp cảnh chiếc thuyền đẹp như mơ có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'thông tin khách quan' và 'ý kiến chủ quan' của người viết đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên', việc Ngô Tử Văn được giữ chức Phán sự đền Tản Viên thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả về công lý và người chính trực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần mở bài hoặc kết bài có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn đọc hai đoạn trích: Đoạn A miêu tả chi tiết vẻ đẹp huyền ảo của sương sớm trên biển trong 'Chiếc thuyền ngoài xa'. Đoạn B kể về cảnh người chồng đánh vợ trên bãi biển. Kỹ năng nào cần thiết nhất để so sánh và đối chiếu nội dung, ý nghĩa của hai đoạn trích này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài phát biểu trước công chúng, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít dùng tiếng lóng hoặc biệt ngữ thuộc về đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Minh Châu khi miêu tả vẻ đẹp của chiếc thuyền 'ngoài xa': 'Mũi thuyền in một nét mơ hồ lòe nhòe vào bầu sương mù trắng như sữa có pha đôi chút màu hồng do ánh mặt trời chiếu vào.' Cách dùng từ 'mơ hồ lòe nhòe', 'trắng như sữa có pha đôi chút màu hồng' gợi lên điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo viết về vấn đề ô nhiễm môi trường. Bài báo trình bày các số liệu thống kê về lượng rác thải, dẫn lời các chuyên gia, và đưa ra một số giải pháp. Mục đích chính của bài báo này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích nhân vật ông Diệm trong 'Muối của rừng', chi tiết ông bỏ lại khẩu súng và túi đồ nghề khi chạy theo con vượn mẹ có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Về mặt ngôn ngữ, 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (trích 'Truyền kì mạn lục') có những đặc điểm gì tiêu biểu của thể loại truyền kỳ trung đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định 'đề tài' và 'chủ đề' của tác phẩm đòi hỏi sự phân tích khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của nhân vật Đẩu trong truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa'. Đẩu đại diện cho điều gì và sự khác biệt giữa Đẩu và Phùng ban đầu nói lên điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong giao tiếp hằng ngày, khi ai đó nói 'Hôm nay trời đẹp nhỉ?' trong khi trời đang mưa rất to. Cách nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết một bài văn thuyết minh về một lễ hội truyền thống, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian (ví dụ: nguồn gốc, diễn biến các phần lễ, phần hội, ý nghĩa) thuộc về kỹ năng nào trong viết văn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của con người trước vũ trụ rộng lớn: 'Ta là ai giữa dòng đời vạn dặm / Một hạt bụi bay giữa cõi vô thường'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết một bài văn phân tích, sau khi đưa ra một nhận định (ví dụ: 'Nhân vật Ngô Tử Văn là người cương trực'), bước tiếp theo hiệu quả nhất để chứng minh nhận định đó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của lời bình cuối truyện trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'. Lời bình này thể hiện quan điểm của tác giả như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh cách kết thúc truyện 'Muối của rừng' và 'Chiếc thuyền ngoài xa'. Điểm chung trong cách kết thúc của hai tác phẩm này là gì?

Viết một bình luận