Đề Trắc nghiệm Nội dung và cách học – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Triết lí xuyên suốt trong việc xây dựng nội dung và cách học của bộ sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức cơ bản.
  • B. Tập trung vào lý thuyết hàn lâm.
  • C. Thiên về kiểm tra đánh giá định kỳ.
  • D. Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống.

Câu 2: Cấu trúc của một bài học (hoặc chủ đề) trong sách giáo khoa Cánh Diều thường được thiết kế theo tiến trình sư phạm nào?

  • A. Lý thuyết - Thực hành - Kiểm tra.
  • B. Ghi nhớ - Vận dụng - Mở rộng.
  • C. Khám phá - Hình thành kiến thức - Luyện tập - Vận dụng.
  • D. Đọc - Viết - Nói - Nghe.

Câu 3: Phần "Học đọc" trong sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh đọc hiểu nội dung mà còn chú trọng phát triển kỹ năng nào liên quan đến văn bản?

  • A. Chỉ ghi nhớ chi tiết sự kiện.
  • B. Phân tích cấu trúc, đặc điểm thể loại, và hình thức nghệ thuật.
  • C. Tóm tắt văn bản mà không cần phân tích.
  • D. Sao chép lại các đoạn văn hay.

Câu 4: Khi học sinh thực hiện một bài tập "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh Diều, mục tiêu chính mà bài tập đó thường hướng tới là gì?

  • A. Củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp và tạo lập văn bản.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa ngữ pháp.
  • C. Chỉ làm bài tập điền khuyết.
  • D. Phân tích lịch sử phát triển của tiếng Việt.

Câu 5: Một học sinh được giao nhiệm vụ viết một bài luận bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội. Kỹ năng nào trong chương trình Ngữ văn Cánh Diều đang được học sinh đó rèn luyện chủ yếu?

  • A. Học đọc.
  • B. Thực hành tiếng Việt.
  • C. Học viết.
  • D. Học nói và nghe.

Câu 6: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ", học sinh cần vận dụng tốt nhất những kỹ năng nào từ phần "Học nói và nghe" của sách Cánh Diều?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ nội dung bài học.
  • B. Tập trung vào viết biên bản cuộc họp.
  • C. Đọc diễn cảm một đoạn văn.
  • D. Trình bày ý kiến, lắng nghe và phản hồi.

Câu 7: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên và học sinh sử dụng đa dạng các loại văn bản trong quá trình dạy và học. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng số lượng bài tập.
  • B. Phát triển năng lực đọc hiểu đa dạng các loại hình văn bản trong cuộc sống.
  • C. Giảm bớt thời lượng học văn bản văn học.
  • D. Chỉ tập trung vào văn bản cổ điển.

Câu 8: Việc tích hợp các hoạt động "Học đọc", "Thực hành tiếng Việt", "Học viết", và "Học nói và nghe" trong cùng một chủ đề bài học theo sách Cánh Diều thể hiện quan điểm dạy học nào?

  • A. Phát triển năng lực ngôn ngữ và văn học một cách toàn diện, tích hợp.
  • B. Dạy riêng rẽ từng kỹ năng.
  • C. Chỉ chú trọng vào lý thuyết ngữ pháp.
  • D. Giảm tải kiến thức cho học sinh.

Câu 9: Khi dạy một văn bản thông tin theo sách Cánh Diều, giáo viên thường hướng dẫn học sinh tập trung vào việc xác định những yếu tố nào của văn bản?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ.
  • B. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Xác định thông tin chính, cách trình bày thông tin, mục đích văn bản.
  • D. Phân tích nhân vật và cốt truyện.

Câu 10: Việc đưa các thể loại văn học mới như thần thoại, sử thi, tiểu thuyết chương hồi vào chương trình Ngữ văn Cánh Diều cấp Trung học phổ thông nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm phong phú thêm số lượng bài đọc.
  • B. Tập trung vào văn học dân gian.
  • C. Giảm bớt các thể loại truyền thống.
  • D. Mở rộng hiểu biết về sự đa dạng của các thể loại văn học và văn hóa.

Câu 11: Theo sách Cánh Diều, hoạt động "Viết sáng tạo" (nếu có) trong phần "Học viết" thường yêu cầu học sinh điều gì?

  • A. Sao chép lại nguyên văn một đoạn văn mẫu.
  • B. Sử dụng trí tưởng tượng và cảm xúc cá nhân để tạo ra văn bản mới.
  • C. Chỉ làm bài tập điền từ vào chỗ trống.
  • D. Viết lại bài cũ theo yêu cầu của giáo viên.

Câu 12: Khi học sinh thực hiện một dự án học tập liên quan đến việc phỏng vấn các thành viên trong gia đình về một truyền thống văn hóa, hoạt động này chủ yếu tích hợp những kỹ năng nào theo định hướng của sách Cánh Diều?

  • A. Tích hợp "Học nói và nghe" với "Học viết" hoặc "Học đọc".
  • B. Chỉ rèn luyện kỹ năng "Học đọc".
  • C. Chỉ rèn luyện kỹ năng "Thực hành tiếng Việt".
  • D. Không liên quan đến các kỹ năng trong sách.

Câu 13: Việc sách Cánh Diều thường có các mục "Kết nối với cuộc sống" hoặc "Vận dụng" ở cuối mỗi bài học thể hiện rõ mục tiêu nào của chương trình?

  • A. Chỉ để làm bài tập về nhà.
  • B. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
  • C. Tăng cường lý thuyết hàn lâm.
  • D. Khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào thực tiễn cuộc sống.

Câu 14: Theo định hướng của sách Cánh Diều, việc đánh giá kết quả học tập của học sinh nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Kết hợp đánh giá quá trình và đánh giá tổng kết, sử dụng đa dạng các hình thức.
  • B. Chỉ dựa vào kết quả các bài kiểm tra cuối kỳ.
  • C. Chỉ đánh giá dựa trên việc học thuộc lòng.
  • D. Chỉ đánh giá kỹ năng "Học đọc".

Câu 15: Một giáo viên sử dụng phương pháp dạy học dự án khi dạy một chủ đề trong sách Cánh Diều. Phương pháp này phù hợp với định hướng nào của bộ sách?

  • A. Tập trung vào truyền thụ kiến thức một chiều.
  • B. Giảm bớt vai trò của giáo viên.
  • C. Phát huy tính chủ động, sáng tạo và khả năng vận dụng kiến thức của học sinh.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận theo sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tìm hiểu những yếu tố nào của văn bản đó?

  • A. Số lượng khổ thơ và nhịp điệu.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.

Câu 17: Sách Cánh Diều chú trọng việc rèn luyện kỹ năng viết cho học sinh thông qua việc hướng dẫn viết đa dạng các kiểu bài. Điều này khác biệt với cách tiếp cận truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào văn miêu tả và tự sự.
  • B. Hướng dẫn viết đa dạng các kiểu văn bản phục vụ mục đích giao tiếp trong cuộc sống.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về kỹ năng viết.
  • D. Chỉ yêu cầu học sinh viết theo mẫu sẵn.

Câu 18: Hoạt động "Trình bày và thảo luận" trong phần "Học nói và nghe" của sách Cánh Diều có vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển năng lực cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh rèn luyện khả năng diễn đạt, lập luận, lắng nghe và tương tác trong giao tiếp.
  • B. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ của học sinh.
  • C. Không có vai trò quan trọng.
  • D. Chỉ dành cho những học sinh có năng khiếu nói.

Câu 19: Khi dạy đọc hiểu một bài thơ theo sách Cánh Diều, giáo viên thường khuyến khích học sinh tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận và phân tích bài thơ?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Luận đề và bằng chứng.
  • C. Cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ thơ (từ ngữ, biện pháp tu từ, vần, nhịp).
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 20: Việc sách Cánh Diều cung cấp các bài tập "Vận dụng" liên quan đến việc giải quyết các tình huống giao tiếp cụ thể trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ: viết thư cảm ơn, giới thiệu về bản thân) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ là bài tập thêm không quan trọng.
  • B. Giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp thực tế.
  • C. Tăng thêm lý thuyết về các kiểu văn bản.
  • D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ các mẫu câu.

Câu 21: Sách Cánh Diều thường lồng ghép các kiến thức liên môn (ví dụ: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân) vào các bài đọc hoặc chủ đề. Cách tiếp cận này mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Chỉ để tăng khối lượng kiến thức.
  • B. Làm cho bài học trở nên khó hơn.
  • C. Giảm bớt thời lượng học từng môn riêng lẻ.
  • D. Giúp học sinh kết nối kiến thức các môn học, hiểu sâu sắc hơn vấn đề và phát triển tư duy liên ngành.

Câu 22: Khi học một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh Diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được khuyến khích tìm hiểu về những yếu tố nào khác?

  • A. Bối cảnh sân khấu, cách biểu diễn, âm nhạc, vũ đạo, trang phục.
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ trong lời thoại.
  • D. Tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 23: Sách Cánh Diều thường có các hoạt động yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm hoặc cặp đôi. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

  • A. Giảm bớt công việc cho giáo viên.
  • B. Chỉ để học sinh vui chơi trong giờ học.
  • C. Rèn luyện kỹ năng hợp tác, giao tiếp và giải quyết vấn đề trong tập thể.
  • D. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh.

Câu 24: Một giáo viên yêu cầu học sinh tự tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo, internet) để chuẩn bị cho bài nói của mình. Hoạt động này phù hợp với định hướng nào của sách Cánh Diều?

  • A. Chỉ học theo hướng dẫn có sẵn trong sách.
  • B. Khuyến khích học sinh chủ động, tích cực và phát triển năng lực tự học.
  • C. Tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức.
  • D. Giảm bớt vai trò của sách giáo khoa.

Câu 25: Khi học sinh đọc một văn bản truyện trong sách Cánh Diều, ngoài việc nắm cốt truyện, các em còn được hướng dẫn phân tích sâu hơn về những yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu chữ trong mỗi đoạn.
  • B. Vần và nhịp điệu của câu văn.
  • C. Các công thức ngữ pháp được sử dụng.
  • D. Nhân vật, bối cảnh, tình huống truyện, ý nghĩa.

Câu 26: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh Diều thường được trình bày theo hướng nào?

  • A. Đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức tiếng Việt trong ngữ cảnh cụ thể.
  • B. Chỉ cung cấp các định nghĩa ngữ pháp khô khan.
  • C. Tập trung vào lịch sử phát triển chữ viết.
  • D. Yêu cầu học sinh chép phạt các lỗi sai.

Câu 27: Sách Cánh Diều khuyến khích việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện dạy học hiện đại trong quá trình dạy và học. Điều này nhằm hỗ trợ mục tiêu nào?

  • A. Giảm bớt vai trò của giáo viên.
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa giấy.
  • C. Làm phong phú nội dung, hình thức dạy học và phát triển kỹ năng số cho học sinh.
  • D. Chỉ để trình chiếu bài giảng Powerpoint.

Câu 28: Khi học sinh được yêu cầu "viết một đoạn văn cảm nhận về nhân vật yêu thích" sau khi đọc xong một tác phẩm, hoạt động này chủ yếu rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ rèn luyện kỹ năng "Học đọc".
  • B. Tích hợp kỹ năng "Học đọc" và "Học viết".
  • C. Chỉ rèn luyện kỹ năng "Thực hành tiếng Việt".
  • D. Chỉ rèn luyện kỹ năng "Học nói và nghe".

Câu 29: Việc sách Cánh Diều cung cấp các "Gợi ý" hoặc "Định hướng" cho các hoạt động học tập (ví dụ: gợi ý các bước làm bài, định hướng thảo luận) thể hiện vai trò của sách như thế nào?

  • A. Là nguồn kiến thức duy nhất.
  • B. Chỉ là tập hợp các bài tập.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • D. Là công cụ định hướng, hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình dạy và học.

Câu 30: Đâu là một trong những điểm mới nổi bật trong cách tiếp cận nội dung của sách Ngữ văn Cánh Diều so với chương trình cũ?

  • A. Chuyển từ chủ yếu trang bị kiến thức sang phát triển năng lực thông qua các hoạt động thực hành, vận dụng.
  • B. Giảm bớt hoàn toàn các tác phẩm văn học kinh điển.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Triết lí xuyên suốt trong việc xây dựng nội dung và cách học của bộ sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cấu trúc của một bài học (hoặc chủ đề) trong sách giáo khoa Cánh Diều thường được thiết kế theo tiến trình sư phạm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phần 'Học đọc' trong sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh đọc hiểu nội dung mà còn chú trọng phát triển kỹ năng nào liên quan đến văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi học sinh thực hiện một bài tập 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh Diều, mục tiêu chính mà bài tập đó thường hướng tới là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một học sinh được giao nhiệm vụ viết một bài luận bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội. Kỹ năng nào trong chương trình Ngữ văn Cánh Diều đang được học sinh đó rèn luyện chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ', học sinh cần vận dụng tốt nhất những kỹ năng nào từ phần 'Học nói và nghe' của sách Cánh Diều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên và học sinh sử dụng đa dạng các loại văn bản trong quá trình dạy và học. Điều này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc tích hợp các hoạt động 'Học đọc', 'Thực hành tiếng Việt', 'Học viết', và 'Học nói và nghe' trong cùng một chủ đề bài học theo sách Cánh Diều thể hiện quan điểm dạy học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi dạy một văn bản thông tin theo sách Cánh Diều, giáo viên thường hướng dẫn học sinh tập trung vào việc xác định những yếu tố nào của văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc đưa các thể loại văn học mới như thần thoại, sử thi, tiểu thuyết chương hồi vào chương trình Ngữ văn Cánh Diều cấp Trung học phổ thông nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo sách Cánh Diều, hoạt động 'Viết sáng tạo' (nếu có) trong phần 'Học viết' thường yêu cầu học sinh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi học sinh thực hiện một dự án học tập liên quan đến việc phỏng vấn các thành viên trong gia đình về một truyền thống văn hóa, hoạt động này chủ yếu tích hợp những kỹ năng nào theo định hướng của sách Cánh Diều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc sách Cánh Diều thường có các mục 'Kết nối với cuộc sống' hoặc 'Vận dụng' ở cuối mỗi bài học thể hiện rõ mục tiêu nào của chương trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Theo định hướng của sách Cánh Diều, việc đánh giá kết quả học tập của học sinh nên được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một giáo viên sử dụng phương pháp dạy học dự án khi dạy một chủ đề trong sách Cánh Diều. Phương pháp này phù hợp với định hướng nào của bộ sách?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận theo sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tìm hiểu những yếu tố nào của văn bản đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sách Cánh Diều chú trọng việc rèn luyện kỹ năng viết cho học sinh thông qua việc hướng dẫn viết đa dạng các kiểu bài. Điều này khác biệt với cách tiếp cận truyền thống ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hoạt động 'Trình bày và thảo luận' trong phần 'Học nói và nghe' của sách Cánh Diều có vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển năng lực cho học sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi dạy đọc hiểu một bài thơ theo sách Cánh Diều, giáo viên thường khuyến khích học sinh tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận và phân tích bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc sách Cánh Diều cung cấp các bài tập 'Vận dụng' liên quan đến việc giải quyết các tình huống giao tiếp cụ thể trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ: viết thư cảm ơn, giới thiệu về bản thân) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sách Cánh Diều thường lồng ghép các kiến thức liên môn (ví dụ: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân) vào các bài đọc hoặc chủ đề. Cách tiếp cận này mang lại lợi ích gì cho người học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi học một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh Diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được khuyến khích tìm hiểu về những yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sách Cánh Diều thường có các hoạt động yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm hoặc cặp đôi. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một giáo viên yêu cầu học sinh tự tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo, internet) để chuẩn bị cho bài nói của mình. Hoạt động này phù hợp với định hướng nào của sách Cánh Diều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi học sinh đọc một văn bản truyện trong sách Cánh Diều, ngoài việc nắm cốt truyện, các em còn được hướng dẫn phân tích sâu hơn về những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh Diều thường được trình bày theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sách Cánh Diều khuyến khích việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện dạy học hiện đại trong quá trình dạy và học. Điều này nhằm hỗ trợ mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi học sinh được yêu cầu 'viết một đoạn văn cảm nhận về nhân vật yêu thích' sau khi đọc xong một tác phẩm, hoạt động này chủ yếu rèn luyện kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc sách Cánh Diều cung cấp các 'Gợi ý' hoặc 'Định hướng' cho các hoạt động học tập (ví dụ: gợi ý các bước làm bài, định hướng thảo luận) thể hiện vai trò của sách như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là một trong những điểm mới nổi bật trong cách tiếp cận nội dung của sách Ngữ văn Cánh Diều so với chương trình cũ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Triết lý xuyên suốt và là kim chỉ nam cho việc biên soạn sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

  • A. Biến quá trình học tập thành quá trình tự học.
  • B. Mang cuộc sống vào bài học - Đưa bài học vào cuộc sống.
  • C. Học đi đôi với hành, lý thuyết gắn liền với thực tiễn.
  • D. Phát triển toàn diện kiến thức, kỹ năng và thái độ.

Câu 2: Theo định hướng của sách Cánh Diều, mục tiêu chính của các hoạt động trong phần

  • A. Giới thiệu các khái niệm ngữ pháp phức tạp.
  • B. Cung cấp các bài tập lý thuyết về cấu trúc câu.
  • C. Giúp học sinh vận dụng kiến thức tiếng Việt để nâng cao năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Phân loại các loại từ và cụm từ trong văn bản.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản văn học trong sách Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tập trung vào yếu tố nào trước tiên để hiểu nội dung?

  • A. Nội dung, ý nghĩa và thông điệp của văn bản.
  • B. Các biện pháp tu từ và nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Cấu trúc và bố cục của văn bản.

Câu 4: Việc sách Cánh Diều thường sử dụng các ngữ liệu (văn bản, hình ảnh, dữ liệu) gần gũi với đời sống và kinh nghiệm của học sinh nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm bớt lượng kiến thức lý thuyết cần ghi nhớ.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề địa phương.
  • C. Thay thế hoàn toàn các văn bản kinh điển.
  • D. Tạo hứng thú học tập, giúp học sinh dễ dàng kết nối kiến thức với thực tế cuộc sống.

Câu 5: Phần

  • A. Nghe và chép chính tả.
  • B. Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đa dạng.
  • C. Đọc diễn cảm và thuộc lòng văn bản.
  • D. Phân tích cấu trúc của bài nói.

Câu 6: Khi thiết kế một hoạt động dạy học theo sách Cánh Diều, giáo viên cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Tính tích cực, chủ động và sự tham gia của học sinh vào hoạt động.
  • B. Thời lượng trình bày bài giảng của giáo viên.
  • C. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.
  • D. Số lượng bài tập về nhà cho học sinh.

Câu 7: Phần

  • A. Viết chữ đẹp và đúng chính tả.
  • B. Sao chép các đoạn văn mẫu.
  • C. Viết các kiểu bài đa dạng, phục vụ mục đích giao tiếp trong cuộc sống.
  • D. Thuộc lòng các quy tắc làm văn.

Câu 8: Hoạt động

  • A. Kích hoạt kiến thức nền và tạo hứng thú cho học sinh trước khi vào bài mới.
  • B. Kiểm tra kiến thức cũ của học sinh một cách chi tiết.
  • C. Giới thiệu toàn bộ nội dung bài học một cách khái quát.
  • D. Đưa ra các câu hỏi khó để thử thách học sinh.

Câu 9: Theo tinh thần của sách Cánh Diều, việc đánh giá kết quả học tập của học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ các sự kiện và định nghĩa.
  • B. Điểm số tuyệt đối trong các bài kiểm tra.
  • C. Tốc độ hoàn thành bài tập.
  • D. Sự hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất thông qua các hoạt động.

Câu 10: Một giáo viên tổ chức cho học sinh đóng vai (role-play) một tình huống giao tiếp giả định liên quan đến bài học. Hoạt động này thể hiện rõ nhất định hướng nào của sách Cánh Diều?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức.
  • B. Nghe giảng thụ động.
  • C. Học qua hành (learning by doing).
  • D. Làm bài tập cá nhân.

Câu 11: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự chủ, tích cực trong học tập. Điều này thể hiện qua việc sách thường thiết kế các hoạt động yêu cầu học sinh làm gì?

  • A. Chỉ làm theo hướng dẫn chi tiết của giáo viên.
  • B. Tự tìm tòi, khám phá, hợp tác và giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ đọc và ghi chép nội dung bài giảng.
  • D. Đợi giáo viên cung cấp tất cả thông tin.

Câu 12: Việc tích hợp nội dung từ nhiều lĩnh vực (ví dụ: văn học, lịch sử, địa lý, đạo đức...) vào một bài học trong sách Cánh Diều (đặc biệt ở các môn Xã hội) thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Dạy học tích hợp.
  • B. Dạy học phân hóa.
  • C. Dạy học chuyên sâu.
  • D. Dạy học truyền thụ kiến thức.

Câu 13: Theo cách tiếp cận của sách Cánh Diều, vai trò của giáo viên trong lớp học hiện đại là gì?

  • A. Người truyền đạt kiến thức một chiều.
  • B. Người kiểm tra và đánh giá duy nhất.
  • C. Người cung cấp tất cả câu trả lời.
  • D. Người thiết kế, tổ chức, hướng dẫn và hỗ trợ quá trình học của học sinh.

Câu 14: Khi dạy một bài đọc hiểu theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung vào việc giúp học sinh phát triển kỹ năng nào để có thể đọc hiểu các văn bản khác trong tương lai?

  • A. Trả lời chính xác các câu hỏi trong sách giáo khoa.
  • B. Nhớ các chi tiết nhỏ trong văn bản.
  • C. Áp dụng các chiến lược và kỹ năng đọc hiểu vào các văn bản khác.
  • D. Kể lại nội dung văn bản một cách trôi chảy.

Câu 15: Sách Cánh Diều khuyến khích sử dụng đa dạng các hình thức học tập. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc học sinh cùng nhau xây dựng kiến thức?

  • A. Làm việc nhóm và thực hiện dự án học tập.
  • B. Nghe giáo viên giảng bài trên lớp.
  • C. Chép bài từ bảng vào vở.
  • D. Làm bài tập cá nhân tại nhà.

Câu 16: Một điểm mới trong cách trình bày kiến thức của sách Cánh Diều so với chương trình cũ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng kiến thức hàn lâm.
  • B. Trình bày lý thuyết trước, sau đó mới đưa ví dụ.
  • C. Tách biệt hoàn toàn lý thuyết và bài tập.
  • D. Thường đi từ ngữ liệu/ví dụ cụ thể để học sinh rút ra kiến thức/khái niệm.

Câu 17: Mục tiêu cuối cùng của việc dạy và học theo sách Cánh Diều, phù hợp với Chương trình GDPT 2018, là giúp học sinh phát triển điều gì?

  • A. Phẩm chất và năng lực để giải quyết các vấn đề trong học tập và cuộc sống.
  • B. Khả năng cạnh tranh trong các kỳ thi quốc tế.
  • C. Trở thành những nhà nghiên cứu lý thuyết.
  • D. Ghi nhớ lượng kiến thức khổng lồ.

Câu 18: Khi gặp một bài tập khó trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích thực hiện hành động nào phù hợp nhất với tinh thần tự học và hợp tác?

  • A. Bỏ qua bài tập đó.
  • B. Chờ giáo viên chữa bài.
  • C. Suy nghĩ độc lập trước, sau đó trao đổi với bạn bè hoặc hỏi giáo viên.
  • D. Tìm lời giải trên mạng ngay lập tức.

Câu 19: Sách Cánh Diều chú trọng lồng ghép các nội dung giáo dục đạo đức, lối sống, kỹ năng sống. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào trong cấu trúc bài học?

  • A. Chỉ có trong phần mục lục.
  • B. Chỉ giới thiệu trong lời nói đầu.
  • C. Tách thành các bài học riêng biệt về đạo đức.
  • D. Lồng ghép trong các hoạt động đọc hiểu, thực hành, viết, nói/nghe và phần vận dụng/mở rộng.

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi mở, yêu cầu học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề trong bài học (ví dụ: trong Ngữ văn, GDCD) theo sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ nội dung.
  • B. Phát triển tư duy phản biện và khả năng bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • C. Tìm kiếm câu trả lời đúng duy nhất.
  • D. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.

Câu 21: Trong các môn khoa học tự nhiên (Toán, Lý, Hóa, Sinh) thuộc bộ sách Cánh Diều, việc nhấn mạnh hoạt động thực hành, thí nghiệm, giải quyết bài toán thực tế nhằm mục đích chính gì?

  • A. Giúp học sinh vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn và phát triển năng lực.
  • B. Chỉ để minh họa cho lý thuyết.
  • C. Giảm bớt thời gian học lý thuyết.
  • D. Làm cho bài học trở nên thú vị hơn.

Câu 22: Sách Cánh Diều thường có phần

  • A. Cung cấp kiến thức bắt buộc phải ghi nhớ.
  • B. Kiểm tra khả năng đọc nhanh của học sinh.
  • C. Thay thế nội dung chính của bài học.
  • D. Mở rộng kiến thức, khơi gợi sự tò mò và khuyến khích tự học.

Câu 23: Theo định hướng của sách Cánh Diều, sản phẩm học tập của học sinh có thể đa dạng về hình thức. Hình thức nào sau đây không được khuyến khích là sản phẩm học tập chính?

  • A. Bài thuyết trình, video, poster.
  • B. Bài chép tay nguyên văn từ sách giáo khoa.
  • C. Sơ đồ tư duy, báo cáo kết quả dự án.
  • D. Bài viết, bài nói thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 24: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm hiệu quả theo sách Cánh Diều, học sinh cần thực hiện điều gì trước khi vào lớp?

  • A. Đọc trước tài liệu, suy nghĩ về các câu hỏi/vấn đề sẽ thảo luận.
  • B. Chỉ cần có mặt đầy đủ.
  • C. Chuẩn bị đồ ăn nhẹ cho nhóm.
  • D. Chờ giáo viên phân công nhiệm vụ cụ thể.

Câu 25: Sách Cánh Diều nhấn mạnh việc kết nối kiến thức giữa các môn học. Điều này giúp học sinh làm gì?

  • A. Chỉ giỏi một môn học duy nhất.
  • B. Giảm bớt số lượng môn học.
  • C. Hiểu rõ mối liên hệ giữa các lĩnh vực kiến thức và vận dụng tổng hợp để giải quyết vấn đề.
  • D. Học thuộc lòng nhiều kiến thức hơn.

Câu 26: Trong một bài học về viết văn nghị luận theo sách Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được hướng dẫn các bước từ phân tích đề, tìm ý, lập dàn ý đến viết bài và chỉnh sửa. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp dàn ý mẫu cho mọi bài viết.
  • B. Giúp học sinh nắm vững quy trình để tự tạo ra sản phẩm viết.
  • C. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng quy trình.
  • D. Giới thiệu các bài văn mẫu hay.

Câu 27: Sách Cánh Diều thường sử dụng các hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu minh họa. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho trang sách bớt trống trải.
  • B. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • D. Trực quan hóa kiến thức, hỗ trợ học sinh hiểu và phân tích thông tin.

Câu 28: Khi dạy một chủ đề mới theo sách Cánh Diều, giáo viên nên bắt đầu bằng hoạt động nào để phù hợp với định hướng

  • A. Gợi mở để học sinh chia sẻ kinh nghiệm cá nhân hoặc tham gia một hoạt động nhỏ liên quan đến chủ đề.
  • B. Trình bày ngay các khái niệm lý thuyết phức tạp.
  • C. Yêu cầu học sinh đọc thuộc lòng định nghĩa.
  • D. Cho học sinh làm bài kiểm tra kiến thức cũ.

Câu 29: Vai trò của các bài tập

  • A. Chỉ là bài tập thêm cho học sinh giỏi.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Giúp học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tế và mở rộng hiểu biết.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài học.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cách sách Cánh Diều tiếp cận việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp (Nói và Nghe)?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát âm chuẩn.
  • B. Chỉ yêu cầu học sinh nghe và nhắc lại.
  • C. Tách rời kỹ năng nói và nghe khỏi các kỹ năng khác.
  • D. Rèn luyện kỹ năng nói và nghe trong các tình huống giao tiếp thực tế, đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Triết lý xuyên suốt và là kim chỉ nam cho việc biên soạn sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo định hướng của sách Cánh Diều, mục tiêu chính của các hoạt động trong phần "Thực hành tiếng Việt" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một văn bản văn học trong sách Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tập trung vào yếu tố nào trước tiên để hiểu nội dung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc sách Cánh Diều thường sử dụng các ngữ liệu (văn bản, hình ảnh, dữ liệu) gần gũi với đời sống và kinh nghiệm của học sinh nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phần "Học nói và nghe" trong sách Cánh Diều nhấn mạnh việc rèn luyện kỹ năng nào cho học sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thiết kế một hoạt động dạy học theo sách Cánh Diều, giáo viên cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phần "Học viết" trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở việc hướng dẫn viết các kiểu bài truyền thống mà còn chú trọng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hoạt động "Khởi động" hoặc "Mở đầu" ở đầu mỗi bài học trong sách Cánh Diều có vai trò chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo tinh thần của sách Cánh Diều, việc đánh giá kết quả học tập của học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một giáo viên tổ chức cho học sinh đóng vai (role-play) một tình huống giao tiếp giả định liên quan đến bài học. Hoạt động này thể hiện rõ nhất định hướng nào của sách Cánh Diều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự chủ, tích cực trong học tập. Điều này thể hiện qua việc sách thường thiết kế các hoạt động yêu cầu học sinh làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc tích hợp nội dung từ nhiều lĩnh vực (ví dụ: văn học, lịch sử, địa lý, đạo đức...) vào một bài học trong sách Cánh Diều (đặc biệt ở các môn Xã hội) thể hiện nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo cách tiếp cận của sách Cánh Diều, vai trò của giáo viên trong lớp học hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi dạy một bài đọc hiểu theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung vào việc giúp học sinh phát triển kỹ năng nào để có thể đọc hiểu các văn bản khác trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sách Cánh Diều khuyến khích sử dụng đa dạng các hình thức học tập. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất việc học sinh cùng nhau xây dựng kiến thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một điểm mới trong cách trình bày kiến thức của sách Cánh Diều so với chương trình cũ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mục tiêu cuối cùng của việc dạy và học theo sách Cánh Diều, phù hợp với Chương trình GDPT 2018, là giúp học sinh phát triển điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi gặp một bài tập khó trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích thực hiện hành động nào phù hợp nhất với tinh thần tự học và hợp tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sách Cánh Diều chú trọng lồng ghép các nội dung giáo dục đạo đức, lối sống, kỹ năng sống. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào trong cấu trúc bài học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi mở, yêu cầu học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề trong bài học (ví dụ: trong Ngữ văn, GDCD) theo sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong các môn khoa học tự nhiên (Toán, Lý, Hóa, Sinh) thuộc bộ sách Cánh Diều, việc nhấn mạnh hoạt động thực hành, thí nghiệm, giải quyết bài toán thực tế nhằm mục đích chính gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sách Cánh Diều thường có phần "Em có biết?" hoặc "Tìm hiểu thêm". Mục đích của những phần này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo định hướng của sách Cánh Diều, sản phẩm học tập của học sinh có thể đa dạng về hình thức. Hình thức nào sau đây *không* được khuyến khích là sản phẩm học tập chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm hiệu quả theo sách Cánh Diều, học sinh cần thực hiện điều gì trước khi vào lớp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sách Cánh Diều nhấn mạnh việc kết nối kiến thức giữa các môn học. Điều này giúp học sinh làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài học về viết văn nghị luận theo sách Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được hướng dẫn các bước từ phân tích đề, tìm ý, lập dàn ý đến viết bài và chỉnh sửa. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sách Cánh Diều thường sử dụng các hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu minh họa. Mục đích của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi dạy một chủ đề mới theo sách Cánh Diều, giáo viên nên bắt đầu bằng hoạt động nào để phù hợp với định hướng "học qua trải nghiệm"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vai trò của các bài tập "Vận dụng" và "Mở rộng" ở cuối mỗi bài học trong sách Cánh Diều là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cách sách Cánh Diều tiếp cận việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp (Nói và Nghe)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện xuyên suốt trong cấu trúc và nội dung sách Ngữ văn chương trình Giáo dục phổ thông 2018, đặc biệt là bộ sách Cánh diều?

  • A. Giáo dục hàn lâm, chú trọng lý thuyết chuyên sâu.
  • B. Giáo dục phát triển phẩm chất và năng lực người học.
  • C. Giáo dục truyền thống, tập trung vào di sản văn hóa dân tộc.
  • D. Giáo dục hướng nghiệp, chuẩn bị trực tiếp cho thị trường lao động.

Câu 2: Cấu trúc mỗi bài học trong sách Ngữ văn Cánh diều thường được tổ chức theo trình tự các hoạt động học tập. Trình tự phổ biến nhất, thể hiện tính logic của quá trình tiếp nhận và vận dụng kiến thức, là gì?

  • A. Thực hành Tiếng Việt → Học viết → Học đọc → Nói và nghe.
  • B. Học viết → Học nói và nghe → Học đọc → Thực hành Tiếng Việt.
  • C. Học đọc → Thực hành Tiếng Việt → Học viết → Học nói và nghe.
  • D. Học nói và nghe → Học viết → Thực hành Tiếng Việt → Học đọc.

Câu 3: Mục tiêu chính của việc tích hợp các kĩ năng Đọc, Viết, Nói và nghe, và Thực hành Tiếng Việt trong cùng một bài học theo chủ đề trong sách Cánh diều là gì?

  • A. Giúp học sinh vận dụng tổng hợp các kĩ năng để giải quyết vấn đề giao tiếp, tạo ra sản phẩm học tập hoàn chỉnh và phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện.
  • B. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm tra đánh giá từng kĩ năng một cách riêng lẻ.
  • C. Rút ngắn thời gian học cho mỗi kĩ năng, tập trung vào lý thuyết.
  • D. Phân tách rõ ràng ranh giới giữa các phân môn truyền thống (Văn, Tiếng Việt, Tập làm văn).

Câu 4: Khi dạy phần "Học đọc" một văn bản thơ trong sách Cánh diều, giáo viên cần chú trọng hướng dẫn học sinh phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung chính và ý nghĩa triết lý.
  • B. Chỉ cần nhận diện các biện pháp tu từ quen thuộc.
  • C. Chỉ cần tóm tắt lại diễn biến câu chuyện (nếu có yếu tố tự sự).
  • D. Phân tích thể thơ, vần, nhịp, hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ, cảm xúc, chủ đề, và mối liên hệ với bối cảnh xã hội, văn hóa.

Câu 5: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn bản mới hoặc được tiếp cận ở cấp độ sâu hơn so với chương trình cũ. Thể loại nào dưới đây thường được xếp vào nhóm văn bản thông tin trong sách?

  • A. Truyện ngắn hiện đại.
  • B. Kịch nói.
  • C. Văn bản giới thiệu một cuốn sách hoặc bộ phim.
  • D. Bài thơ trữ tình.

Câu 6: Khi hướng dẫn học sinh đọc hiểu một văn bản nghị luận trong sách Cánh diều, giáo viên cần giúp học sinh nhận diện và phân tích cấu trúc của văn bản như thế nào để nắm bắt lập luận của tác giả?

  • A. Xác định luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng; phân tích mối quan hệ giữa chúng và cách lập luận của tác giả.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính của văn bản.
  • C. Chỉ cần tìm ra các từ ngữ khó hiểu và giải nghĩa.
  • D. Đánh giá cảm xúc của tác giả thể hiện trong văn bản.

Câu 7: Phân tích đặc điểm của thể loại chèo hoặc tuồng trong sách Ngữ văn Cánh diều đòi hỏi học sinh phải chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào?

  • A. Chỉ cần hiểu cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ cần nhận xét về ngôn ngữ đối thoại.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Chú ý đến kịch bản văn học (lời thoại, chỉ dẫn sân khấu), nhân vật, xung đột kịch, nghệ thuật biểu diễn (hát, múa, nhạc, hóa trang).

Câu 8: Để đánh giá khả năng đọc hiểu của học sinh đối với một văn bản tự sự (truyện) trong sách Cánh diều, giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hiện hoạt động nào thể hiện rõ năng lực phân tích?

  • A. Chép lại đoạn văn miêu tả cảnh đẹp nhất.
  • B. Phân tích diễn biến tâm trạng của một nhân vật qua các sự kiện chính.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện theo lời của người kể chuyện.
  • D. Liệt kê tên tất cả các nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 9: Mục đích chính của phần "Thực hành Tiếng Việt" trong sách Cánh diều là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức ngữ pháp chuyên sâu, phức tạp.
  • B. Giúp học sinh ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.
  • C. Giúp học sinh nhận biết và vận dụng các đơn vị, quy tắc tiếng Việt trong hoạt động giao tiếp (đọc, viết, nói, nghe).
  • D. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi chính tả và dùng từ.

Câu 10: Khi học về một biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ) trong phần "Thực hành Tiếng Việt", sách Cánh diều thường yêu cầu học sinh làm gì để nắm vững kiến thức và kỹ năng?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng định nghĩa về biện pháp tu từ đó.
  • B. Chỉ làm bài tập nhận biết các câu có sử dụng biện pháp đó.
  • C. Chỉ nghe giáo viên giảng giải về tác dụng của biện pháp đó.
  • D. Nhận biết, phân tích tác dụng và tự tạo ra các câu có sử dụng biện pháp tu từ đó trong ngữ cảnh cụ thể.

Câu 11: Phần "Thực hành Tiếng Việt" trong sách Cánh diều có sự kết nối chặt chẽ với phần "Học đọc". Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Thực hành Tiếng Việt cung cấp lý thuyết độc lập, không liên quan đến văn bản đã đọc.
  • B. Các kiến thức và bài tập Tiếng Việt thường được rút ra hoặc minh họa từ chính các văn bản đã học trong phần "Học đọc".
  • C. Phần "Học đọc" chỉ là nơi cung cấp ví dụ cho phần "Thực hành Tiếng Việt".
  • D. Hai phần này được thiết kế hoàn toàn tách biệt nhau.

Câu 12: Để giúp học sinh phân biệt được các loại lỗi sai thường gặp về ngữ pháp hoặc dùng từ, phần "Thực hành Tiếng Việt" có thể sử dụng dạng bài tập nào?

  • A. Yêu cầu học sinh viết một đoạn văn thật dài.
  • B. Yêu cầu học sinh đọc thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Đưa ra các câu hoặc đoạn văn có lỗi sai và yêu cầu học sinh phát hiện, phân tích lỗi sai và sửa lại cho đúng.
  • D. Chỉ cung cấp danh sách các lỗi sai phổ biến.

Câu 13: Khi dạy về cấu tạo từ hoặc các lớp từ vựng trong phần "Thực hành Tiếng Việt", sách Cánh diều thường hướng tới mục tiêu giúp học sinh làm gì?

  • A. Nắm vững cấu tạo từ, nghĩa của từ để sử dụng từ chính xác, hiệu quả trong giao tiếp.
  • B. Chỉ để học sinh biết thêm nhiều từ mới.
  • C. Chỉ để học sinh làm tốt các bài tập điền từ vào chỗ trống.
  • D. Chỉ để học sinh phân loại từ theo gốc Hán-Việt.

Câu 14: Phần "Học viết" trong sách Ngữ văn Cánh diều không chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm cuối cùng mà còn chú trọng đến quy trình viết. Quy trình viết thường bao gồm các bước nào?

  • A. Chỉ cần viết nháp và nộp bài.
  • B. Chỉ cần đọc văn mẫu và chép lại.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi chính tả sau khi viết xong.
  • D. Chuẩn bị (tìm hiểu đề, thu thập ý, lập dàn ý) → Viết bài → Chỉnh sửa và hoàn thiện.

Câu 15: Khi hướng dẫn học sinh viết một kiểu văn bản cụ thể (ví dụ: văn bản thuyết minh về một vấn đề), giáo viên sử dụng sách Cánh diều cần giúp học sinh tập trung vào những yêu cầu nào của kiểu văn bản đó?

  • A. Tập trung vào việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Xác định mục đích, đối tượng, nội dung thông tin cần cung cấp, cấu trúc bài viết, và cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
  • C. Chỉ cần viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết.
  • D. Chú trọng kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.

Câu 16: Để giúp học sinh phát triển kỹ năng viết theo hướng sáng tạo và có tư duy phản biện, sách Cánh diều có thể đưa ra dạng bài tập viết nào ngoài việc viết các bài văn truyền thống?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh chép lại các đoạn văn mẫu.
  • B. Chỉ yêu cầu học sinh làm các bài tập trắc nghiệm về lý thuyết viết.
  • C. Viết bài luận bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, viết bài review (đánh giá) một tác phẩm nghệ thuật, viết kịch bản cho một đoạn phim ngắn.
  • D. Chỉ yêu cầu học sinh viết các đoạn văn miêu tả cảnh vật.

Câu 17: Hoạt động "Chỉnh sửa và hoàn thiện" trong quy trình viết (sách Cánh diều) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc phát triển năng lực viết của học sinh?

  • A. Giúp học sinh tự rà soát, phát hiện và sửa chữa lỗi về nội dung, cấu trúc, diễn đạt, ngôn ngữ, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và rèn luyện tính cẩn thận.
  • B. Đây là bước không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • C. Chỉ là công việc của giáo viên, học sinh không cần tham gia.
  • D. Chỉ để học sinh viết lại bài cho sạch đẹp hơn.

Câu 18: Khi đánh giá một bài viết của học sinh theo định hướng của sách Cánh diều, giáo viên nên dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Chỉ dựa vào độ dài của bài viết.
  • C. Chỉ dựa vào việc học sinh có sử dụng các câu phức tạp hay không.
  • D. Nội dung (đúng, đủ, sâu sắc), cấu trúc (chặt chẽ, logic), diễn đạt (trôi chảy, rõ ràng), ngôn ngữ (chính xác, phù hợp), và tính sáng tạo (nếu có yêu cầu).

Câu 19: Mục tiêu chủ yếu của phần "Học nói và nghe" trong sách Ngữ văn Cánh diều là gì?

  • A. Chỉ để học sinh tập đọc diễn cảm.
  • B. Giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp bằng lời nói trong các tình huống khác nhau, bao gồm trình bày, thảo luận, tranh biện, phỏng vấn, lắng nghe tích cực.
  • C. Chỉ để học sinh nghe hiểu các bài giảng trên lớp.
  • D. Chỉ để học sinh ghi âm lại giọng nói của mình.

Câu 20: Khi thực hiện một bài tập "Nói và nghe" yêu cầu trình bày một vấn đề trước lớp, học sinh cần chú ý đến những yếu tố nào để bài trình bày đạt hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nói thật to và nhanh.
  • B. Chỉ cần đọc lại những gì đã viết.
  • C. Nội dung (rõ ràng, logic, đầy đủ), hình thức trình bày (ngôn ngữ, giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt), và khả năng tương tác với người nghe.
  • D. Chỉ cần chuẩn bị slide trình chiếu đẹp mắt.

Câu 21: Kỹ năng lắng nghe tích cực, được rèn luyện trong phần "Nói và nghe", bao gồm những biểu hiện cụ thể nào?

  • A. Nghe nhưng không cần phản hồi.
  • B. Nghe để tìm lỗi sai của người nói.
  • C. Nghe và chỉ tập trung vào việc mình sẽ nói gì tiếp theo.
  • D. Tập trung chú ý vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính, đưa ra phản hồi phù hợp.

Câu 22: Hoạt động thảo luận nhóm trong phần "Nói và nghe" giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Bày tỏ ý kiến cá nhân, lắng nghe và tiếp thu ý kiến người khác, phản biện có căn cứ, hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
  • B. Chỉ để học sinh ngồi cạnh nhau và nói chuyện tự do.
  • C. Chỉ để học sinh ghi chép lại ý kiến của các bạn.
  • D. Chỉ để học sinh thi xem ai nói nhanh nhất.

Câu 23: Khi tổ chức một hoạt động "Nói và nghe" theo chủ đề của bài học, giáo viên cần tạo ra môi trường như thế nào để khuyến khích học sinh tham gia tích cực?

  • A. Tạo áp lực lớn, yêu cầu học sinh phải nói thật hay và không được sai sót.
  • B. Để học sinh tự làm mà không cần hướng dẫn hay hỗ trợ.
  • C. Tạo không khí thoải mái, tôn trọng ý kiến cá nhân, khuyến khích sự tương tác, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Chỉ gọi những học sinh giỏi phát biểu.

Câu 24: Giả sử bạn là giáo viên sử dụng sách Ngữ văn Cánh diều và muốn tổ chức hoạt động tích hợp giữa "Học đọc" và "Học viết" trong một bài học về văn bản truyện. Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ sự tích hợp đó?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh đọc truyện và trả lời câu hỏi về nội dung.
  • B. Chỉ yêu cầu học sinh viết một bài văn tả cảnh.
  • C. Yêu cầu học sinh làm bài tập ngữ pháp về câu ghép.
  • D. Sau khi đọc hiểu truyện, yêu cầu học sinh viết tiếp một đoạn kết khác cho câu chuyện hoặc viết thư cho một nhân vật để bày tỏ suy nghĩ.

Câu 25: Một giáo viên muốn thiết kế một dự án học tập nhỏ dựa trên một chủ đề trong sách Ngữ văn Cánh diều. Dự án đó nên có những đặc điểm nào để phát huy năng lực của học sinh theo định hướng của bộ sách?

  • A. Yêu cầu học sinh vận dụng tổng hợp kiến thức và kỹ năng (Đọc, Viết, Nói, nghe, Tiếng Việt) để tạo ra một sản phẩm cụ thể (ví dụ: video clip, poster, bài thuyết trình, ấn phẩm truyền thông) và chia sẻ trước lớp.
  • B. Chỉ yêu cầu học sinh làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ yêu cầu học sinh tìm kiếm thông tin và ghi chép lại.
  • D. Chỉ yêu cầu học sinh làm việc cá nhân một cách độc lập.

Câu 26: Khi dạy một bài học có sử dụng dữ liệu hoặc hình ảnh (ví dụ: sơ đồ, biểu đồ) trong phần "Học đọc" (văn bản thông tin), giáo viên cần hướng dẫn học sinh kỹ năng nào để khai thác hiệu quả thông tin?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua dữ liệu mà không cần phân tích.
  • B. Quan sát kỹ, đọc hiểu các chú thích, so sánh các số liệu, rút ra nhận xét và liên hệ với nội dung chính của văn bản.
  • C. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dáng của biểu đồ.
  • D. Chỉ ghi nhớ các con số một cách máy móc.

Câu 27: Sách Ngữ văn Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động tương tác trong lớp học. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ tính tương tác và phát huy vai trò chủ động của học sinh?

  • A. Giáo viên đọc chép cho học sinh ghi bài.
  • B. Giáo viên giảng bài một chiều từ đầu đến cuối.
  • C. Thảo luận nhóm, đóng vai, phỏng vấn bạn bè, tổ chức trò chơi học tập liên quan đến nội dung bài học.
  • D. Học sinh ngồi yên và chỉ nghe giảng.

Câu 28: Để chuẩn bị cho học sinh thực hiện một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, giáo viên có thể yêu cầu học sinh làm gì trong quá trình chuẩn bị (liên kết với kỹ năng viết và đọc)?

  • A. Chỉ cần nghĩ trong đầu về vấn đề đó.
  • B. Chỉ cần tìm một bài nói mẫu trên mạng và học thuộc lòng.
  • C. Chỉ đọc lại văn bản đã học trong sách giáo khoa.
  • D. Tìm đọc các văn bản liên quan để thu thập thông tin và ý tưởng, lập dàn ý cho bài nói, viết ra các ý chính hoặc kịch bản sơ lược.

Câu 29: So với chương trình Ngữ văn trước đây, một trong những điểm mới và nổi bật về nội dung của sách Cánh diều là việc chú trọng đưa vào giảng dạy các thể loại văn học dân gian nào ở cấp độ sâu hơn?

  • A. Thần thoại, Sử thi.
  • B. Truyện cổ tích, Truyện ngụ ngôn.
  • C. Ca dao, Tục ngữ.
  • D. Truyền thuyết, Chuyện cười.

Câu 30: Việc sách Ngữ văn Cánh diều đưa vào nhiều văn bản thuộc các loại hình nghệ thuật khác như chèo, tuồng, hay giới thiệu về điện ảnh, hội họa (trong phần đọc hiểu hoặc nói/nghe) thể hiện điều gì trong quan niệm về môn Ngữ văn mới?

  • A. Biến môn Ngữ văn thành môn Nghệ thuật.
  • B. Mở rộng không gian tiếp nhận văn hóa, giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác, từ đó phát triển năng lực thẩm mỹ và tư duy liên môn.
  • C. Giảm tải nội dung các văn bản văn học truyền thống.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm kiến thức giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện xuyên suốt trong cấu trúc và nội dung sách Ngữ văn chương trình Giáo dục phổ thông 2018, đặc biệt là bộ sách Cánh diều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cấu trúc mỗi bài học trong sách Ngữ văn Cánh diều thường được tổ chức theo trình tự các hoạt động học tập. Trình tự phổ biến nhất, thể hiện tính logic của quá trình tiếp nhận và vận dụng kiến thức, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mục tiêu chính của việc tích hợp các kĩ năng Đọc, Viết, Nói và nghe, và Thực hành Tiếng Việt trong cùng một bài học theo chủ đề trong sách Cánh diều là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi dạy phần 'Học đọc' một văn bản thơ trong sách Cánh diều, giáo viên cần chú trọng hướng dẫn học sinh phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn bản mới hoặc được tiếp cận ở cấp độ sâu hơn so với chương trình cũ. Thể loại nào dưới đây thường được xếp vào nhóm văn bản thông tin trong sách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi hướng dẫn học sinh đọc hiểu một văn bản nghị luận trong sách Cánh diều, giáo viên cần giúp học sinh nhận diện và phân tích cấu trúc của văn bản như thế nào để nắm bắt lập luận của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích đặc điểm của thể loại chèo hoặc tuồng trong sách Ngữ văn Cánh diều đòi hỏi học sinh phải chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để đánh giá khả năng đọc hiểu của học sinh đối với một văn bản tự sự (truyện) trong sách Cánh diều, giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hiện hoạt động nào thể hiện rõ năng lực phân tích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mục đích chính của phần 'Thực hành Tiếng Việt' trong sách Cánh diều là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi học về một biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ) trong phần 'Thực hành Tiếng Việt', sách Cánh diều thường yêu cầu học sinh làm gì để nắm vững kiến thức và kỹ năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phần 'Thực hành Tiếng Việt' trong sách Cánh diều có sự kết nối chặt chẽ với phần 'Học đọc'. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để giúp học sinh phân biệt được các loại lỗi sai thường gặp về ngữ pháp hoặc dùng từ, phần 'Thực hành Tiếng Việt' có thể sử dụng dạng bài tập nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi dạy về cấu tạo từ hoặc các lớp từ vựng trong phần 'Thực hành Tiếng Việt', sách Cánh diều thường hướng tới mục tiêu giúp học sinh làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phần 'Học viết' trong sách Ngữ văn Cánh diều không chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm cuối cùng mà còn chú trọng đến quy trình viết. Quy trình viết thường bao gồm các bước nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi hướng dẫn học sinh viết một kiểu văn bản cụ thể (ví dụ: văn bản thuyết minh về một vấn đề), giáo viên sử dụng sách Cánh diều cần giúp học sinh tập trung vào những yêu cầu nào của kiểu văn bản đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để giúp học sinh phát triển kỹ năng viết theo hướng sáng tạo và có tư duy phản biện, sách Cánh diều có thể đưa ra dạng bài tập viết nào ngoài việc viết các bài văn truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hoạt động 'Chỉnh sửa và hoàn thiện' trong quy trình viết (sách Cánh diều) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc phát triển năng lực viết của học sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đánh giá một bài viết của học sinh theo định hướng của sách Cánh diều, giáo viên nên dựa vào những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Mục tiêu chủ yếu của phần 'Học nói và nghe' trong sách Ngữ văn Cánh diều là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi thực hiện một bài tập 'Nói và nghe' yêu cầu trình bày một vấn đề trước lớp, học sinh cần chú ý đến những yếu tố nào để bài trình bày đạt hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kỹ năng lắng nghe tích cực, được rèn luyện trong phần 'Nói và nghe', bao gồm những biểu hiện cụ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hoạt động thảo luận nhóm trong phần 'Nói và nghe' giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi tổ chức một hoạt động 'Nói và nghe' theo chủ đề của bài học, giáo viên cần tạo ra môi trường như thế nào để khuyến khích học sinh tham gia tích cực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn là giáo viên sử dụng sách Ngữ văn Cánh diều và muốn tổ chức hoạt động tích hợp giữa 'Học đọc' và 'Học viết' trong một bài học về văn bản truyện. Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ sự tích hợp đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một giáo viên muốn thiết kế một dự án học tập nhỏ dựa trên một chủ đề trong sách Ngữ văn Cánh diều. Dự án đó nên có những đặc điểm nào để phát huy năng lực của học sinh theo định hướng của bộ sách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi dạy một bài học có sử dụng dữ liệu hoặc hình ảnh (ví dụ: sơ đồ, biểu đồ) trong phần 'Học đọc' (văn bản thông tin), giáo viên cần hướng dẫn học sinh kỹ năng nào để khai thác hiệu quả thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sách Ngữ văn Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động tương tác trong lớp học. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ tính tương tác và phát huy vai trò chủ động của học sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để chuẩn bị cho học sinh thực hiện một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, giáo viên có thể yêu cầu học sinh làm gì trong quá trình chuẩn bị (liên kết với kỹ năng viết và đọc)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So với chương trình Ngữ văn trước đây, một trong những điểm mới và nổi bật về nội dung của sách Cánh diều là việc chú trọng đưa vào giảng dạy các thể loại văn học dân gian nào ở cấp độ sâu hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc sách Ngữ văn Cánh diều đưa vào nhiều văn bản thuộc các loại hình nghệ thuật khác như chèo, tuồng, hay giới thiệu về điện ảnh, hội họa (trong phần đọc hiểu hoặc nói/nghe) thể hiện điều gì trong quan niệm về môn Ngữ văn mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định hướng của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, khi học phần "Học đọc", mục tiêu quan trọng nhất mà học sinh cần đạt được là gì?

  • A. Nhớ được tên tác giả, tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác của các văn bản.
  • B. Thuộc lòng các đoạn thơ, văn xuôi tiêu biểu trong bài học.
  • C. Chỉ ra các biện pháp tu từ và phân loại chúng trong văn bản.
  • D. Hiểu, phân tích, đánh giá được nội dung và hình thức nghệ thuật của văn bản, vận dụng vào thực tiễn đọc, viết, nói, nghe.

Câu 2: Khi dạy một bài thơ trữ tình theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc rèn luyện kỹ năng "Học đọc" ở cấp độ phân tích?

  • A. Kể tên các khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Đọc diễn cảm bài thơ trước lớp.
  • C. Lý giải mối quan hệ giữa cảm xúc chủ đạo của bài thơ với các từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu cụ thể.
  • D. Viết lại nội dung chính của bài thơ bằng văn xuôi.

Câu 3: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều được thiết kế nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Vận dụng kiến thức tiếng Việt để hiểu sâu hơn văn bản đọc và tạo lập văn bản nói/viết hiệu quả.
  • B. Học thuộc các quy tắc ngữ pháp và từ vựng một cách hệ thống.
  • C. Phân tích cấu trúc câu và các thành phần câu phức tạp.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong các câu văn cho sẵn.

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Theo định hướng của sách Cánh diều, học sinh đó cần vận dụng kiến thức và kỹ năng từ những phần học nào để xây dựng bài nói của mình một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ phần "Học nói và nghe".
  • B. Chỉ phần "Học viết" và "Học nói và nghe".
  • C. Chỉ phần "Học đọc" và "Thực hành tiếng Việt".
  • D. Kết hợp "Học đọc" (để có kiến thức, tư liệu), "Thực hành tiếng Việt" (để dùng từ, đặt câu), "Học viết" (để lập dàn ý, triển khai ý) và "Học nói và nghe" (để luyện tập trình bày).

Câu 5: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại "Sử thi". Khi đọc hiểu sử thi, học sinh cần chú ý đến đặc điểm nổi bật nào để phân biệt với các thể loại truyện khác đã học ở THCS?

  • A. Cốt truyện đơn giản, nhân vật ít.
  • B. Phản ánh đời sống cộng đồng trong thời kỳ lịch sử quan trọng, thường có yếu tố thần kỳ và người anh hùng đại diện cho cộng đồng.
  • C. Chủ yếu miêu tả tâm trạng, cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp, ít lời kể.

Câu 6: Thể loại "Tiểu thuyết chương hồi" được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều. Đặc điểm cấu trúc nào của thể loại này đòi hỏi học sinh phải có cách đọc khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.
  • B. Có nhiều dòng thời gian chồng chéo, phức tạp.
  • C. Cốt truyện được chia thành nhiều hồi/chương độc lập nhưng nối tiếp nhau, thường có tiêu đề tóm tắt nội dung hồi đó.
  • D. Nhân vật được miêu tả theo dòng ý thức.

Câu 7: Khi học về văn bản thông tin theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để học sinh có thể nắm bắt hiệu quả nội dung?

  • A. Xác định được mục đích của văn bản, nhận biết các ý chính, chi tiết hỗ trợ và đánh giá tính xác thực của thông tin.
  • B. Tìm hiểu các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Đọc thuộc lòng các số liệu, thống kê.
  • D. Chỉ ra các từ láy, từ ghép trong văn bản.

Câu 8: Sách Cánh diều nhấn mạnh việc học sinh cần biết "Học viết". Khi viết một bài văn nghị luận xã hội theo định hướng này, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và áp dụng kiến thức đã học?

  • A. Chép lại định nghĩa về vấn đề cần nghị luận.
  • B. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • C. Liệt kê các luận điểm mà không có sự kết nối.
  • D. Phân tích sâu sắc các khía cạnh của vấn đề, sử dụng dẫn chứng từ thực tế hoặc văn học để làm sáng tỏ luận điểm, và đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi phù hợp.

Câu 9: Hoạt động "Thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi" trong phần "Học nói và nghe" của sách Cánh diều chủ yếu nhằm rèn luyện kỹ năng nào cho học sinh?

  • A. Khả năng đọc nhanh và hiểu lướt văn bản.
  • B. Khả năng lắng nghe ý kiến trái chiều, đưa ra lập luận phản biện có cơ sở và trình bày ý kiến cá nhân một cách thuyết phục.
  • C. Khả năng viết chữ đẹp và đúng chính tả.
  • D. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.

Câu 10: Phân tích một đoạn kịch (Chèo hoặc Tuồng) theo sách Cánh diều, học sinh cần tập trung vào yếu tố đặc trưng nào của thể loại này để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Năm sáng tác chính xác của vở kịch.
  • C. Lời thoại của nhân vật, hành động sân khấu, và vai trò của các yếu tố trình diễn (ca hát, múa, nhạc cụ) trong việc thể hiện tính cách, xung đột và chủ đề.
  • D. Độ dài của đoạn trích so với toàn bộ vở kịch.

Câu 11: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tích hợp kiến thức Tiếng Việt vào việc đọc hiểu và tạo lập văn bản. Khi học về các yếu tố Hán Việt, học sinh được yêu cầu vận dụng kiến thức này như thế nào?

  • A. Chỉ để phân loại từ loại.
  • B. Chỉ để biết nguồn gốc của từ.
  • C. Chỉ để làm bài tập điền từ vào chỗ trống.
  • D. Nhận biết và giải thích nghĩa của từ Hán Việt trong văn bản để hiểu chính xác nội dung, đồng thời biết cách sử dụng từ Hán Việt phù hợp khi nói và viết.

Câu 12: Đề bài yêu cầu học sinh "Viết bài luận phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học". Đây là dạng bài tập thuộc phần nào và đòi hỏi kỹ năng cốt lõi nào theo sách Cánh diều?

  • A. Học nói và nghe; Kỹ năng thuyết trình.
  • B. Học viết; Kỹ năng phân tích và đánh giá văn học.
  • C. Thực hành tiếng Việt; Kỹ năng sử dụng từ Hán Việt.
  • D. Học đọc; Kỹ năng tóm tắt văn bản.

Câu 13: Thể loại "Thần thoại" được giới thiệu ở lớp 10. Khi đọc một văn bản thần thoại, học sinh cần nhận diện đặc điểm nào để thấy được sự khác biệt cơ bản của nó với truyện cổ tích?

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên, quan niệm về các vị thần và người anh hùng mang sức mạnh phi thường.
  • B. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của con người lao động.
  • C. Kết thúc thường có hậu, cái thiện thắng cái ác.
  • D. Nhân vật chính thường là những người bình thường, nghèo khổ.

Câu 14: Sách Cánh diều định hướng việc "Học nói và nghe" không chỉ là trả lời câu hỏi của giáo viên. Một hoạt động hiệu quả trong phần này, đòi hỏi sự tương tác và tư duy phản biện, là gì?

  • A. Nghe giáo viên giảng bài và ghi chép đầy đủ.
  • B. Đọc thuộc lòng một bài thơ trước lớp.
  • C. Tổ chức một buổi tranh biện về một vấn đề thời sự liên quan đến bài học.
  • D. Chép phạt các lỗi chính tả.

Câu 15: Phân tích cấu tạo của một câu phức tạp trong phần "Thực hành tiếng Việt" nhằm mục đích gì khi liên hệ với kỹ năng "Học viết"?

  • A. Để học sinh chỉ sử dụng câu đơn khi viết.
  • B. Để học sinh tránh sử dụng các loại câu phức.
  • C. Để học sinh ghi nhớ các thuật ngữ ngữ pháp.
  • D. Giúp học sinh nhận diện và sử dụng đa dạng các kiểu cấu trúc câu, làm cho câu văn mạch lạc, biểu đạt ý nghĩa chính xác và phong phú hơn khi viết.

Câu 16: Khi học về văn bản nghị luận theo sách Cánh diều, học sinh được yêu cầu nhận diện và phân tích các yếu tố như luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng. Kỹ năng phân tích này hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động nào trong phần "Học viết"?

  • A. Xây dựng dàn ý và triển khai lập luận cho bài văn nghị luận của chính mình.
  • B. Kể lại nội dung của văn bản nghị luận.
  • C. Sao chép lại các câu văn hay.
  • D. Viết đoạn văn miêu tả.

Câu 17: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh chủ động trong học tập. Khi tiếp cận một văn bản mới trong phần "Học đọc", học sinh có thể thể hiện sự chủ động đó bằng cách nào trước khi nghe giáo viên giảng?

  • A. Chờ giáo viên đọc văn bản.
  • B. Học thuộc lòng các chú thích từ khó.
  • C. Tự đọc lướt văn bản, đọc kỹ các câu hỏi định hướng đọc hiểu, và thử suy nghĩ, trả lời các câu hỏi đó dựa trên hiểu biết ban đầu.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt nội dung (nếu có).

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong giao tiếp nói và nghe là một nội dung của sách Cánh diều. Kỹ năng phân tích này giúp học sinh điều gì trong thực tế giao tiếp?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các loại cử chỉ.
  • B. Chỉ để đánh giá người khác.
  • C. Chỉ để làm bài tập trắc nghiệm.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn thông điệp được truyền tải, điều chỉnh cách nói của bản thân cho phù hợp với người nghe và bối cảnh, đồng thời rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự tin, hiệu quả.

Câu 19: Khi học về thể loại "Thơ" trong sách Cánh diều, ngoài việc phân tích nội dung, cảm xúc, học sinh còn được chú trọng phân tích các yếu tố hình thức như vần, nhịp, thể thơ, hình ảnh, biện pháp tu từ. Mục đích chính của việc phân tích sâu các yếu tố hình thức này là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các khái niệm.
  • B. Nhận thấy cách các yếu tố hình thức góp phần tạo nên ý nghĩa, cảm xúc và nhạc điệu đặc trưng của bài thơ.
  • C. Để so sánh với các thể loại văn xuôi.
  • D. Để học thuộc lòng bài thơ dễ hơn.

Câu 20: Sách Cánh diều định hướng rèn luyện kỹ năng viết theo quy trình. Khi viết một bài văn tự sự, sau bước "Tìm hiểu đề và phân tích đề", bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có cấu trúc mạch lạc là gì?

  • A. Viết ngay đoạn mở bài.
  • B. Tìm kiếm các từ ngữ khó để sử dụng.
  • C. Lập dàn ý chi tiết, sắp xếp các sự việc, nhân vật, bối cảnh theo trình tự hợp lý.
  • D. Viết đoạn kết bài thật ấn tượng.

Câu 21: Một học sinh đọc một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu và cần trình bày lại nội dung chính cho bạn cùng lớp. Hoạt động này chủ yếu thuộc về phần nào và đòi hỏi sự kết hợp những kỹ năng nào theo sách Cánh diều?

  • A. Học nói và nghe; Kết hợp kỹ năng đọc (hiểu văn bản) và nói (trình bày lại).
  • B. Học viết; Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • C. Thực hành tiếng Việt; Kỹ năng sử dụng từ ngữ khoa học.
  • D. Học đọc; Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.

Câu 22: Sách Cánh diều giới thiệu văn bản Chèo và Tuồng. Khi đọc một trích đoạn Chèo, học sinh cần chú ý đặc điểm nào để nhận diện đúng thể loại và hiểu được ý nghĩa của nó trong bối cảnh sân khấu dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Chủ yếu miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, có sự kết hợp giữa lời nói thông thường, hát, múa, và các vai diễn mang tính ước lệ cao (như hề, đào, kép).

Câu 23: Khi học phần "Thực hành tiếng Việt" về biện pháp tu từ, sách Cánh diều không chỉ dừng lại ở việc nhận diện mà còn yêu cầu phân tích tác dụng. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu văn cụ thể giúp học sinh điều gì trong việc đọc hiểu?

  • A. Chỉ để làm bài tập.
  • B. Để biết tên gọi của biện pháp đó.
  • C. Hiểu sâu hơn cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi hình ảnh, biểu cảm, nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu và thể hiện phong cách riêng.
  • D. Để đếm số lượng biện pháp tu từ trong văn bản.

Câu 24: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh kết nối kiến thức văn học với thực tế đời sống. Khi học về một tác phẩm truyện, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối này?

  • A. Học thuộc lòng đoạn văn miêu tả nhân vật.
  • B. Thảo luận về cách ứng xử của nhân vật trong tình huống truyện và liên hệ với các tình huống tương tự trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Chép lại toàn bộ văn bản vào vở.
  • D. Tìm hiểu năm sinh, năm mất của tác giả.

Câu 25: Trong phần "Học viết", sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh viết "Bản tin". Để hoàn thành tốt dạng bài này, học sinh cần vận dụng kiến thức chủ yếu từ loại văn bản nào đã học trong phần "Học đọc"?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản nghị luận.
  • C. Văn bản truyện.
  • D. Văn bản thơ.

Câu 26: Sách Cánh diều chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp. Khi tham gia một hoạt động nhóm trong phần "Học nói và nghe", kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

  • A. Nói thật to để mọi người nghe rõ.
  • B. Chỉ nghe và không phát biểu ý kiến.
  • C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến người khác, trình bày quan điểm rõ ràng, mạch lạc và phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Ghi chép lại mọi điều người khác nói.

Câu 27: Phân tích một đoạn văn nghị luận và chỉ ra mối quan hệ giữa luận điểm và bằng chứng trong đoạn đó là dạng bài tập thuộc kỹ năng nào trong sách Cánh diều?

  • A. Học viết.
  • B. Học đọc (phân tích văn bản nghị luận).
  • C. Thực hành tiếng Việt.
  • D. Học nói và nghe.

Câu 28: Khi học về thể loại "Truyện" (bao gồm cả truyện ngắn, tiểu thuyết), sách Cánh diều yêu cầu học sinh phân tích các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, người kể chuyện, điểm nhìn. Việc phân tích "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp học sinh hiểu được điều gì về tác phẩm?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • C. Tên thật của người kể chuyện.
  • D. Cách câu chuyện được kể (ai là người kể, kể từ vị trí nào, biết được những gì), từ đó ảnh hưởng đến cách thông tin được trình bày, cảm nhận của người đọc về nhân vật và sự kiện.

Câu 29: Sách Cánh diều định hướng việc "Học viết" là một quá trình lặp đi lặp lại (drafting, revising, editing). Bước nào trong quy trình này đòi hỏi học sinh phải có khả năng tự đánh giá và chỉnh sửa dựa trên các tiêu chí đã học?

  • A. Tìm hiểu đề.
  • B. Lập dàn ý.
  • C. Chỉnh sửa (revising và editing).
  • D. Thu thập tư liệu.

Câu 30: Khi được yêu cầu "đóng vai nhân vật để trình bày suy nghĩ", hoạt động này chủ yếu thuộc về phần nào và giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì theo sách Cánh diều?

  • A. Học viết; Kỹ năng sáng tạo cốt truyện.
  • B. Học nói và nghe; Kỹ năng nhập vai, diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Thực hành tiếng Việt; Kỹ năng sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. Học đọc; Kỹ năng tóm tắt nội dung bài học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo định hướng của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, khi học phần 'Học đọc', mục tiêu quan trọng nhất mà học sinh cần đạt được là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi dạy một bài thơ trữ tình theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc rèn luyện kỹ năng 'Học đọc' ở cấp độ phân tích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều được thiết kế nhằm mục đích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị cho bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Theo định hướng của sách Cánh diều, học sinh đó cần vận dụng kiến thức và kỹ năng từ những phần học nào để xây dựng bài nói của mình một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại 'Sử thi'. Khi đọc hiểu sử thi, học sinh cần chú ý đến đặc điểm nổi bật nào để phân biệt với các thể loại truyện khác đã học ở THCS?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thể loại 'Tiểu thuyết chương hồi' được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều. Đặc điểm cấu trúc nào của thể loại này đòi hỏi học sinh phải có cách đọc khác biệt so với truyện ngắn hay tiểu thuyết hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi học về văn bản thông tin theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để học sinh có thể nắm bắt hiệu quả nội dung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sách Cánh diều nhấn mạnh việc học sinh cần biết 'Học viết'. Khi viết một bài văn nghị luận xã hội theo định hướng này, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và áp dụng kiến thức đã học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hoạt động 'Thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi' trong phần 'Học nói và nghe' của sách Cánh diều chủ yếu nhằm rèn luyện kỹ năng nào cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích một đoạn kịch (Chèo hoặc Tuồng) theo sách Cánh diều, học sinh cần tập trung vào yếu tố đặc trưng nào của thể loại này để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tích hợp kiến thức Tiếng Việt vào việc đọc hiểu và tạo lập văn bản. Khi học về các yếu tố Hán Việt, học sinh được yêu cầu vận dụng kiến thức này như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đề bài yêu cầu học sinh 'Viết bài luận phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học'. Đây là dạng bài tập thuộc phần nào và đòi hỏi kỹ năng cốt lõi nào theo sách Cánh diều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Thể loại 'Thần thoại' được giới thiệu ở lớp 10. Khi đọc một văn bản thần thoại, học sinh cần nhận diện đặc điểm nào để thấy được sự khác biệt cơ bản của nó với truyện cổ tích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sách Cánh diều định hướng việc 'Học nói và nghe' không chỉ là trả lời câu hỏi của giáo viên. Một hoạt động hiệu quả trong phần này, đòi hỏi sự tương tác và tư duy phản biện, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích cấu tạo của một câu phức tạp trong phần 'Thực hành tiếng Việt' nhằm mục đích gì khi liên hệ với kỹ năng 'Học viết'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi học về văn bản nghị luận theo sách Cánh diều, học sinh được yêu cầu nhận diện và phân tích các yếu tố như luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng. Kỹ năng phân tích này hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động nào trong phần 'Học viết'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh chủ động trong học tập. Khi tiếp cận một văn bản mới trong phần 'Học đọc', học sinh có thể thể hiện sự chủ động đó bằng cách nào trước khi nghe giáo viên giảng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong giao tiếp nói và nghe là một nội dung của sách Cánh diều. Kỹ năng phân tích này giúp học sinh điều gì trong thực tế giao tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi học về thể loại 'Thơ' trong sách Cánh diều, ngoài việc phân tích nội dung, cảm xúc, học sinh còn được chú trọng phân tích các yếu tố hình thức như vần, nhịp, thể thơ, hình ảnh, biện pháp tu từ. Mục đích chính của việc phân tích sâu các yếu tố hình thức này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sách Cánh diều định hướng rèn luyện kỹ năng viết theo quy trình. Khi viết một bài văn tự sự, sau bước 'Tìm hiểu đề và phân tích đề', bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có cấu trúc mạch lạc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một học sinh đọc một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu và cần trình bày lại nội dung chính cho bạn cùng lớp. Hoạt động này chủ yếu thuộc về phần nào và đòi hỏi sự kết hợp những kỹ năng nào theo sách Cánh diều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sách Cánh diều giới thiệu văn bản Chèo và Tuồng. Khi đọc một trích đoạn Chèo, học sinh cần chú ý đặc điểm nào để nhận diện đúng thể loại và hiểu được ý nghĩa của nó trong bối cảnh sân khấu dân gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi học phần 'Thực hành tiếng Việt' về biện pháp tu từ, sách Cánh diều không chỉ dừng lại ở việc nhận diện mà còn yêu cầu phân tích tác dụng. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu văn cụ thể giúp học sinh điều gì trong việc đọc hiểu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh kết nối kiến thức văn học với thực tế đời sống. Khi học về một tác phẩm truyện, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong phần 'Học viết', sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh viết 'Bản tin'. Để hoàn thành tốt dạng bài này, học sinh cần vận dụng kiến thức chủ yếu từ loại văn bản nào đã học trong phần 'Học đọc'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sách Cánh diều chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp. Khi tham gia một hoạt động nhóm trong phần 'Học nói và nghe', kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích một đoạn văn nghị luận và chỉ ra mối quan hệ giữa luận điểm và bằng chứng trong đoạn đó là dạng bài tập thuộc kỹ năng nào trong sách Cánh diều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi học về thể loại 'Truyện' (bao gồm cả truyện ngắn, tiểu thuyết), sách Cánh diều yêu cầu học sinh phân tích các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, người kể chuyện, điểm nhìn. Việc phân tích 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp học sinh hiểu được điều gì về tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sách Cánh diều định hướng việc 'Học viết' là một quá trình lặp đi lặp lại (drafting, revising, editing). Bước nào trong quy trình này đòi hỏi học sinh phải có khả năng tự đánh giá và chỉnh sửa dựa trên các tiêu chí đã học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi được yêu cầu 'đóng vai nhân vật để trình bày suy nghĩ', hoạt động này chủ yếu thuộc về phần nào và giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì theo sách Cánh diều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định hướng của sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10, phần "Học đọc" nhằm mục đích chính là trang bị cho học sinh những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào ghi nhớ nội dung và chi tiết các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Chủ yếu rèn luyện khả năng diễn đạt lại nội dung văn bản bằng lời của mình.
  • C. Phát triển năng lực đọc hiểu các loại văn bản, nhận biết đặc điểm thể loại, phân tích nội dung, hình thức và ý nghĩa.
  • D. Giúp học sinh thuộc lòng các bài thơ và đoạn văn xuôi tiêu biểu.

Câu 2: Khi tiếp cận một văn bản thông tin trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích sử dụng những chiến lược đọc hiểu nào để nắm bắt thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để tìm ý chính.
  • B. Đọc tiêu đề, đề mục, sapo, chú thích, số liệu; xác định mục đích, thông tin chính và cách triển khai của văn bản.
  • C. Tập trung vào việc tìm ra các biện pháp tu từ và phân tích tác dụng biểu cảm.
  • D. So sánh văn bản đang đọc với các tác phẩm văn học cùng chủ đề.

Câu 3: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10 được thiết kế nhằm mục đích gì?

  • A. Học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp khô khan.
  • B. Chủ yếu luyện tập viết chính tả và phát âm.
  • C. Giới thiệu các khái niệm tiếng Việt nâng cao mà không gắn với thực tế sử dụng.
  • D. Củng cố và mở rộng kiến thức, kỹ năng về tiếng Việt trong giao tiếp và tạo lập văn bản, gắn với nội dung các bài đọc.

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài văn trình bày suy nghĩ về tác hại của biến đổi khí hậu. Kỹ năng viết nào được rèn luyện trong sách Cánh Diều sẽ giúp bạn thực hiện tốt nhiệm vụ này?

  • A. Viết văn bản nghị luận xã hội, bao gồm việc xây dựng luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Viết văn bản tự sự kể lại một câu chuyện liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • C. Viết văn bản thuyết minh về quá trình biến đổi khí hậu.
  • D. Viết văn bản miêu tả cảnh quan bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 5: Trong các hoạt động "Học nói và nghe" theo sách Cánh Diều, khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng để đạt hiệu quả tương tác?

  • A. Cố gắng nói thật nhiều để thể hiện kiến thức của bản thân.
  • B. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra ý kiến phản hồi.
  • C. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi làm rõ, đưa ra ý kiến có căn cứ và tôn trọng quan điểm khác biệt.
  • D. Tìm cách bác bỏ mọi ý kiến của người khác để chứng tỏ mình đúng.

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10 đưa vào giảng dạy các thể loại văn học mới so với cấp THCS như Sử thi, Thần thoại, Tiểu thuyết chương hồi. Việc này thể hiện định hướng gì trong chương trình?

  • A. Chỉ đơn thuần làm phong phú thêm số lượng thể loại.
  • B. Mở rộng phạm vi tiếp cận văn học, giúp học sinh tìm hiểu những thể loại có giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật đặc sắc.
  • C. Tập trung vào các thể loại văn học cổ điển, ít liên quan đến đời sống hiện đại.
  • D. Giảm bớt sự chú trọng vào các thể loại quen thuộc đã học ở cấp dưới.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản truyện (ví dụ: Sử thi) trong sách Cánh Diều, học sinh được hướng dẫn tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

  • A. Chỉ tìm hiểu về tiểu sử của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Chỉ tóm tắt lại nội dung cốt truyện một cách đơn giản.
  • C. Chỉ liệt kê các nhân vật và sự kiện chính.
  • D. Phân tích cốt truyện, nhân vật (đặc điểm, mối quan hệ), bối cảnh, lời kể, ý nghĩa của tác phẩm gắn với thể loại.

Câu 8: Sách Cánh Diều thường lồng ghép các hoạt động liên hệ, so sánh giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác (như âm nhạc, hội họa, điện ảnh). Mục đích của hoạt động này là gì?

  • A. Giúp học sinh thấy được sự đa dạng trong cách biểu đạt của nghệ thuật, tăng hứng thú và hiểu biết đa chiều về tác phẩm.
  • B. Buộc học sinh phải có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực nghệ thuật.
  • C. Làm cho bài học trở nên phức tạp và khó tiếp thu hơn.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không có giá trị thực tiễn trong việc đọc hiểu văn học.

Câu 9: Phần "Trước khi đọc" của một bài học trong sách Cánh Diều thường bao gồm các câu hỏi gợi mở, hoạt động kết nối. Mục đích chính của phần này là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức cũ của học sinh một cách đơn thuần.
  • B. Kích hoạt kiến thức, kinh nghiệm sẵn có của học sinh, tạo tâm thế và định hướng cho việc đọc hiểu văn bản sắp tới.
  • C. Đưa ra các câu hỏi khó để thử thách học sinh.
  • D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu toàn bộ nội dung bài học trước khi giáo viên giảng.

Câu 10: Khi học về "Văn bản nghị luận" trong sách Cánh Diều, học sinh được rèn luyện kỹ năng phân tích cấu trúc của một bài nghị luận. Cấu trúc cơ bản đó thường bao gồm những phần nào?

  • A. Mở bài, Thân bài (chỉ có kể chuyện), Kết bài.
  • B. Mở bài (chỉ giới thiệu tác giả), Thân bài (chỉ phân tích từ ngữ), Kết bài (chỉ nêu cảm nghĩ cá nhân).
  • C. Mở bài (nêu vấn đề, bày tỏ thái độ/quan điểm), Thân bài (trình bày luận điểm, lí lẽ, bằng chứng), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, mở rộng).
  • D. Mở bài (tóm tắt tác phẩm), Thân bài (phân tích nhân vật), Kết bài (đánh giá chung).

Câu 11: Sách Cánh Diều chú trọng việc tích hợp các kỹ năng (đọc, viết, nói, nghe, tiếng Việt) trong các bài học theo chủ đề. Việc tích hợp này mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Làm tăng khối lượng kiến thức một cách không cần thiết.
  • B. Gây khó khăn cho học sinh trong việc phân biệt từng kỹ năng riêng lẻ.
  • C. Chỉ phù hợp với những học sinh có năng khiếu về văn học.
  • D. Giúp học sinh vận dụng tổng hợp các kỹ năng để giải quyết các nhiệm vụ giao tiếp phức hợp, thấy được mối liên hệ giữa các mặt của ngôn ngữ.

Câu 12: Khi được yêu cầu "Viết bài luận phân tích một đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong một đoạn thơ", học sinh cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào từ sách Cánh Diều?

  • A. Chỉ cần chép lại phần phân tích đã học trong sách giáo khoa.
  • B. Kỹ năng đọc hiểu thơ (nhận biết biện pháp tu từ, phân tích tác dụng), kỹ năng viết văn bản nghị luận văn học (xây dựng luận điểm, lí lẽ, bằng chứng từ văn bản).
  • C. Kỹ năng thuyết trình về bài thơ đó trước lớp.
  • D. Kỹ năng kể lại câu chuyện về tác giả bài thơ.

Câu 13: Trong một bài học về "Văn bản thông tin", sách Cánh Diều có thể yêu cầu học sinh vẽ sơ đồ tư duy tóm tắt nội dung chính. Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Tổng hợp, hệ thống hóa thông tin và trình bày một cách trực quan.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết một cách máy móc.
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập mà không cần tương tác.

Câu 14: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tìm đọc thêm các văn bản ngoài sách giáo khoa. Điều này thể hiện mục tiêu gì?

  • A. Làm tăng áp lực học tập không cần thiết.
  • B. Giới hạn phạm vi đọc của học sinh chỉ trong những chủ đề nhất định.
  • C. Mở rộng chân trời đọc, phát triển thói quen và năng lực tự học, khám phá kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của sách giáo khoa chính.

Câu 15: Khi học về "Văn bản chèo, tuồng" trong sách Cánh Diều, học sinh không chỉ đọc kịch bản mà còn có thể được xem các trích đoạn biểu diễn. Việc kết hợp này giúp học sinh hiểu thêm điều gì về thể loại?

  • A. Chỉ để giải trí sau những giờ học căng thẳng.
  • B. Chỉ để biết thêm về lịch sử ra đời của chèo, tuồng.
  • C. Chỉ để so sánh kịch bản với các thể loại văn học khác.
  • D. Hiểu được tính sân khấu, yếu tố trình diễn, cách nhân vật thể hiện qua diễn xuất, lời ca, điệu bộ - những đặc trưng quan trọng của chèo, tuồng.

Câu 16: Một nhiệm vụ trong sách Cánh Diều yêu cầu học sinh "Thảo luận về ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm". Nhiệm vụ này thuộc kỹ năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ.
  • B. Phân tích và đánh giá.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Sao chép thông tin.

Câu 17: Phần "Sau khi đọc" trong sách Cánh Diều thường có các câu hỏi, bài tập yêu cầu học sinh liên hệ, mở rộng, sáng tạo. Mục đích của các hoạt động này là gì?

  • A. Củng cố, khắc sâu kiến thức, vận dụng vào các tình huống mới và phát triển tư duy sáng tạo của học sinh.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết một cách kỹ lưỡng.
  • C. Giới thiệu các kiến thức mới hoàn toàn không liên quan đến bài đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là bài tập về nhà.

Câu 18: Khi học về cách sử dụng từ ngữ trong sách Cánh Diều, học sinh được rèn luyện kỹ năng lựa chọn từ ngữ phù hợp với mục đích giao tiếp và đối tượng. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong hoạt động nào?

  • A. Chỉ đọc lướt văn bản.
  • B. Chỉ nghe giảng bài.
  • C. Viết văn bản và nói/thuyết trình.
  • D. Chỉ làm bài tập trắc nghiệm về ngữ pháp.

Câu 19: Sách Cánh Diều thường cung cấp các bài tập "Viết kết nối với đọc", yêu cầu học sinh viết một đoạn văn ngắn hoặc một bài thơ sau khi đọc một văn bản. Dạng bài tập này giúp học sinh làm gì?

  • A. Thuộc lòng nội dung bài đọc.
  • B. Vận dụng hiểu biết từ bài đọc để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc sáng tạo văn bản mới.
  • C. Chỉ luyện viết mà không cần quan tâm đến nội dung đã đọc.
  • D. Sao chép lại nguyên văn các đoạn trong bài đọc.

Câu 20: Khi được giao nhiệm vụ "Thuyết trình về một vấn đề được gợi ra từ văn bản đã đọc", học sinh cần vận dụng tổng hợp các kỹ năng nào theo định hướng của sách Cánh Diều?

  • A. Chỉ cần đọc lại nội dung bài đọc.
  • B. Chỉ cần trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ và trình bày lại kiến thức ngữ pháp.
  • D. Đọc hiểu (nắm vấn đề), phân tích (xây dựng nội dung), viết (chuẩn bị dàn ý/bài nói), nói (trình bày lưu loát, mạch lạc), nghe (tiếp nhận phản hồi).

Câu 21: Sách Cánh Diều lớp 10 giới thiệu "Văn bản nghị luận văn học". Trọng tâm khi đọc hiểu loại văn bản này là gì?

  • A. Nhận biết vấn đề nghị luận, các luận điểm, lí lẽ, bằng chứng mà người viết sử dụng để phân tích, đánh giá về tác phẩm văn học.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn/nhà thơ được nhắc đến.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm văn học được nghị luận.
  • D. Học thuộc lòng các đoạn văn trích dẫn từ tác phẩm văn học.

Câu 22: Một hoạt động trong sách Cánh Diều yêu cầu học sinh "So sánh đặc điểm nhân vật anh hùng trong Sử thi và Thần thoại". Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Phân tích và so sánh.
  • D. Tìm kiếm từ khóa.

Câu 23: Khi học về "Văn bản thông tin", sách Cánh Diều có thể yêu cầu học sinh nhận xét về tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Vận dụng.
  • D. Đánh giá.

Câu 24: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi khi đọc. Việc tự đặt câu hỏi giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

  • A. Giúp học sinh chủ động tìm kiếm thông tin, kết nối ý tưởng, làm rõ những điểm chưa hiểu và suy ngẫm sâu hơn về văn bản.
  • B. Làm chậm quá trình đọc và gây mất tập trung.
  • C. Chỉ cần thiết khi đọc các văn bản rất khó.
  • D. Là hoạt động chỉ dành cho giáo viên.

Câu 25: Phần "Học viết" trong sách Cánh Diều lớp 10 không chỉ dạy cách viết các kiểu văn bản mà còn hướng dẫn quy trình viết. Quy trình viết hiệu quả thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Bắt đầu viết ngay lập tức.
  • B. Phân tích đề, xác định mục đích, đối tượng, thu thập ý tưởng và lập dàn ý.
  • C. Chỉ cần đọc các bài viết mẫu.
  • D. In bài viết ra giấy.

Câu 26: Sách Cánh Diều thường yêu cầu học sinh "Trình bày suy nghĩ, cảm nhận về một nhân vật văn học". Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kể lại tiểu sử tác giả.
  • B. Tóm tắt cốt truyện.
  • C. Phân tích, đánh giá và biểu đạt cảm xúc cá nhân về nhân vật.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả trong tên nhân vật.

Câu 27: Khi học về "Văn bản nghị luận", sách Cánh Diều có thể đưa ra một đoạn văn và yêu cầu học sinh "Chỉ ra luận điểm và lí lẽ, bằng chứng được sử dụng để bảo vệ luận điểm đó". Nhiệm vụ này thuộc kỹ năng nào?

  • A. Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Tìm kiếm từ khóa trong văn bản.
  • D. Chuyển đổi văn bản sang thể loại khác.

Câu 28: Phần "Học nói và nghe" trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở việc trình bày cá nhân mà còn chú trọng đến tương tác. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chú trọng vào tương tác?

  • A. Nghe một bài giảng của giáo viên.
  • B. Ghi chép lại nội dung bài nói của bạn.
  • C. Đọc thuộc lòng một đoạn văn bản.
  • D. Thảo luận nhóm, phỏng vấn, tranh luận, đóng vai.

Câu 29: Sách Cánh Diều thường kết thúc các bài học bằng các hoạt động tổng kết hoặc dự án nhỏ. Mục đích của các hoạt động này là gì?

  • A. Làm cho bài học dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, vận dụng tổng hợp các kỹ năng đã học vào giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm cụ thể.
  • C. Kiểm tra khả năng ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • D. Giới thiệu nội dung của bài học tiếp theo.

Câu 30: Triết lý "Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống" của sách Cánh Diều được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và quy tắc ngữ pháp.
  • B. Phân tích các tác phẩm văn học cổ điển mà không liên hệ gì đến hiện tại.
  • C. Thực hiện các dự án học tập, viết văn bản liên quan đến các vấn đề xã hội, môi trường, hoặc thảo luận về cách ứng xử trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Chỉ làm các bài tập trong sách giáo khoa mà không tìm hiểu thêm bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo định hướng của sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10, phần 'Học đọc' nhằm mục đích chính là trang bị cho học sinh những kỹ năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi tiếp cận một văn bản thông tin trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích sử dụng những chiến lược đọc hiểu nào để nắm bắt thông tin hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10 được thiết kế nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài văn trình bày suy nghĩ về tác hại của biến đổi khí hậu. Kỹ năng viết nào được rèn luyện trong sách Cánh Diều sẽ giúp bạn thực hiện tốt nhiệm vụ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong các hoạt động 'Học nói và nghe' theo sách Cánh Diều, khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng để đạt hiệu quả tương tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh Diều lớp 10 đưa vào giảng dạy các thể loại văn học mới so với cấp THCS như Sử thi, Thần thoại, Tiểu thuyết chương hồi. Việc này thể hiện định hướng gì trong chương trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một văn bản truyện (ví dụ: Sử thi) trong sách Cánh Diều, học sinh được hướng dẫn tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sách Cánh Diều thường lồng ghép các hoạt động liên hệ, so sánh giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác (như âm nhạc, hội họa, điện ảnh). Mục đích của hoạt động này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phần 'Trước khi đọc' của một bài học trong sách Cánh Diều thường bao gồm các câu hỏi gợi mở, hoạt động kết nối. Mục đích chính của phần này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi học về 'Văn bản nghị luận' trong sách Cánh Diều, học sinh được rèn luyện kỹ năng phân tích cấu trúc của một bài nghị luận. Cấu trúc cơ bản đó thường bao gồm những phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sách Cánh Diều chú trọng việc tích hợp các kỹ năng (đọc, viết, nói, nghe, tiếng Việt) trong các bài học theo chủ đề. Việc tích hợp này mang lại lợi ích gì cho người học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi được yêu cầu 'Viết bài luận phân tích một đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong một đoạn thơ', học sinh cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào từ sách Cánh Diều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một bài học về 'Văn bản thông tin', sách Cánh Diều có thể yêu cầu học sinh vẽ sơ đồ tư duy tóm tắt nội dung chính. Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tìm đọc thêm các văn bản ngoài sách giáo khoa. Điều này thể hiện mục tiêu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi học về 'Văn bản chèo, tuồng' trong sách Cánh Diều, học sinh không chỉ đọc kịch bản mà còn có thể được xem các trích đoạn biểu diễn. Việc kết hợp này giúp học sinh hiểu thêm điều gì về thể loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhiệm vụ trong sách Cánh Diều yêu cầu học sinh 'Thảo luận về ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm'. Nhiệm vụ này thuộc kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phần 'Sau khi đọc' trong sách Cánh Diều thường có các câu hỏi, bài tập yêu cầu học sinh liên hệ, mở rộng, sáng tạo. Mục đích của các hoạt động này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi học về cách sử dụng từ ngữ trong sách Cánh Diều, học sinh được rèn luyện kỹ năng lựa chọn từ ngữ phù hợp với mục đích giao tiếp và đối tượng. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sách Cánh Diều thường cung cấp các bài tập 'Viết kết nối với đọc', yêu cầu học sinh viết một đoạn văn ngắn hoặc một bài thơ sau khi đọc một văn bản. Dạng bài tập này giúp học sinh làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi được giao nhiệm vụ 'Thuyết trình về một vấn đề được gợi ra từ văn bản đã đọc', học sinh cần vận dụng tổng hợp các kỹ năng nào theo định hướng của sách Cánh Diều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Sách Cánh Diều lớp 10 giới thiệu 'Văn bản nghị luận văn học'. Trọng tâm khi đọc hiểu loại văn bản này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một hoạt động trong sách Cánh Diều yêu cầu học sinh 'So sánh đặc điểm nhân vật anh hùng trong Sử thi và Thần thoại'. Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi học về 'Văn bản thông tin', sách Cánh Diều có thể yêu cầu học sinh nhận xét về tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi khi đọc. Việc tự đặt câu hỏi giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phần 'Học viết' trong sách Cánh Diều lớp 10 không chỉ dạy cách viết các kiểu văn bản mà còn hướng dẫn quy trình viết. Quy trình viết hiệu quả thường bắt đầu bằng bước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sách Cánh Diều thường yêu cầu học sinh 'Trình bày suy nghĩ, cảm nhận về một nhân vật văn học'. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi học về 'Văn bản nghị luận', sách Cánh Diều có thể đưa ra một đoạn văn và yêu cầu học sinh 'Chỉ ra luận điểm và lí lẽ, bằng chứng được sử dụng để bảo vệ luận điểm đó'. Nhiệm vụ này thuộc kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phần 'Học nói và nghe' trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở việc trình bày cá nhân mà còn chú trọng đến tương tác. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chú trọng vào tương tác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sách Cánh Diều thường kết thúc các bài học bằng các hoạt động tổng kết hoặc dự án nhỏ. Mục đích của các hoạt động này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Triết lý 'Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống' của sách Cánh Diều được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất trong cách tiếp cận "Nội dung và cách học" của bộ sách Cánh Diều, đặc biệt nhấn mạnh vai trò chủ động của học sinh?

  • A. Truyền thụ kiến thức một chiều từ giáo viên.
  • B. Tập trung vào ghi nhớ các định nghĩa và sự kiện.
  • C. Phát triển năng lực và phẩm chất thông qua hoạt động trải nghiệm.
  • D. Ưu tiên lý thuyết hàn lâm hơn thực hành.

Câu 2: Khi thiết kế một bài học theo cấu trúc của sách Cánh Diều, hoạt động "Khởi động" thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức cũ một cách chi tiết.
  • B. Kích thích hứng thú và huy động kiến thức nền của học sinh liên quan đến chủ đề bài học.
  • C. Giới thiệu toàn bộ nội dung lý thuyết mới.
  • D. Giao bài tập về nhà cho buổi học sau.

Câu 3: Phần "Học đọc" trong sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh đọc hiểu nội dung mà còn chú trọng rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản. Khi đọc một văn bản thơ, kỹ năng phân tích nào sau đây được Cánh Diều đặc biệt khuyến khích để học sinh khám phá tầng sâu ý nghĩa?

  • A. Chỉ ra các từ loại trong câu thơ.
  • B. Đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Liệt kê các sự kiện chính được kể trong bài thơ (nếu có yếu tố tự sự).
  • D. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ, hình ảnh, vần, nhịp trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng.

Câu 4: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh Diều thể hiện sự đổi mới so với cách dạy ngữ pháp truyền thống như thế nào?

  • A. Tập trung vào việc vận dụng kiến thức tiếng Việt để giải quyết vấn đề giao tiếp, tạo lập văn bản thay vì chỉ nhận diện và gọi tên.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn các bài tập về ngữ pháp.
  • C. Chỉ dạy tiếng Việt thông qua các bài thơ.
  • D. Yêu cầu học sinh ghi nhớ tất cả các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Câu 5: Một giáo viên muốn tổ chức hoạt động "Học viết" theo định hướng Cánh Diều cho một bài văn nghị luận. Bước nào sau đây quan trọng nhất để giúp học sinh hình thành ý tưởng và lập luận?

  • A. Yêu cầu học sinh chép lại một bài văn mẫu.
  • B. Cho học sinh tự viết ngay mà không cần chuẩn bị.
  • C. Hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, tìm ý, lập dàn ý và thu thập dẫn chứng.
  • D. Chỉ chấm điểm dựa trên số lượng từ của bài viết.

Câu 6: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở việc luyện phát âm hay nghe chép chính tả. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

  • A. Giúp học sinh trở thành diễn giả chuyên nghiệp.
  • B. Yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin từ bài nghe một cách máy móc.
  • C. Chỉ để giải trí sau các giờ học căng thẳng.
  • D. Phát triển kỹ năng giao tiếp (nghe hiểu, nói) trong các ngữ cảnh khác nhau, có mục đích rõ ràng.

Câu 7: Khi dạy văn bản thông tin theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung hướng dẫn học sinh phân tích khía cạnh nào để đáp ứng yêu cầu về năng lực đọc hiểu của chương trình mới?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả của văn bản.
  • B. Xác định mục đích, thông tin chính, cách trình bày (hình ảnh, biểu đồ...), và thái độ của người viết.
  • C. Diễn giải lại toàn bộ nội dung bằng lời của mình mà không phân tích cấu trúc.
  • D. Chỉ đọc lướt để nắm ý chung chung.

Câu 8: Sách Cánh Diều khuyến khích việc tích hợp các kỹ năng (Đọc, Viết, Nói, Nghe, Tiếng Việt). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp này?

  • A. Chỉ đọc bài thơ và trả lời câu hỏi.
  • B. Chỉ làm bài tập ngữ pháp trên giấy.
  • C. Sau khi đọc hiểu một văn bản, học sinh thảo luận nhóm (Nói & Nghe) về nội dung, sau đó viết một đoạn tóm tắt hoặc trình bày quan điểm (Viết), có sử dụng kiến thức Tiếng Việt phù hợp.
  • D. Nghe một đoạn hội thoại và điền từ còn thiếu.

Câu 9: Phần "Vận dụng" trong mỗi bài học của sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc củng cố và mở rộng kiến thức, kỹ năng cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh áp dụng kiến thức, kỹ năng đã học vào giải quyết các vấn đề, tình huống thực tế hoặc tạo ra sản phẩm.
  • B. Chỉ là phần bài tập thêm không bắt buộc.
  • C. Giới thiệu nội dung bài học tiếp theo.
  • D. Kiểm tra lại kiến thức lý thuyết đã học một cách đơn thuần.

Câu 10: Khi đánh giá kỹ năng "Học viết" theo định hướng Cánh Diều, giáo viên nên chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Chỉ tính số lỗi chính tả.
  • C. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ khó, phức tạp.
  • D. Khả năng đáp ứng yêu cầu của đề bài (thể loại, nội dung, mục đích), cấu trúc bài viết, cách lập luận/diễn đạt, và sự sáng tạo (nếu đề bài cho phép).

Câu 11: Sách Cánh Diều đưa vào nhiều thể loại văn bản mới hoặc được tiếp cận sâu hơn so với cấp THCS (ví dụ: Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi). Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho chương trình học nặng hơn một cách không cần thiết.
  • B. Mở rộng chân trời văn học, giúp học sinh tiếp cận sự đa dạng của các loại hình văn bản và phát triển năng lực đọc hiểu các thể loại phức tạp.
  • C. Chỉ để giới thiệu tên các tác phẩm kinh điển.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thể loại văn học truyền thống.

Câu 12: Trong một tiết "Thực hành tiếng Việt" theo sách Cánh Diều, giáo viên cho học sinh làm bài tập phân tích cấu trúc câu trong một đoạn văn cụ thể. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc dạy tiếng Việt nào của bộ sách?

  • A. Dạy tiếng Việt một cách độc lập, tách rời khỏi văn bản.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết.
  • C. Dạy tiếng Việt gắn liền với ngữ cảnh sử dụng trong văn bản đọc hoặc chuẩn bị cho hoạt động viết/nói.
  • D. Chỉ luyện tập các bài tập trắc nghiệm đơn giản.

Câu 13: Khi tổ chức hoạt động nhóm trong giờ học theo sách Cánh Diều, vai trò của giáo viên là gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Để học sinh tự làm việc mà không can thiệp.
  • B. Chỉ ngồi quan sát và không đưa ra bất kỳ hỗ trợ nào.
  • C. Thực hiện hết các nhiệm vụ thay cho học sinh.
  • D. Theo dõi, hỗ trợ, định hướng, giải đáp thắc mắc và đảm bảo tất cả thành viên đều tham gia và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 14: Sách Cánh Diều khuyến khích sử dụng đa dạng các phương pháp và hình thức dạy học. Việc sử dụng các phương tiện công nghệ (máy chiếu, video, phần mềm...) trong giờ học Ngữ văn theo Cánh Diều nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự chú ý và hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức, phát triển kỹ năng hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ để làm mới không khí lớp học.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • D. Làm cho bài học trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 15: Một giáo viên nhận thấy một số học sinh trong lớp đọc hiểu văn bản chậm hơn các bạn khác. Dựa trên tinh thần của sách Cánh Diều về việc phân hóa đối tượng học sinh, giáo viên nên làm gì?

  • A. Bỏ qua và chỉ tập trung vào học sinh khá giỏi.
  • B. Yêu cầu học sinh đó tự học mà không có sự hỗ trợ.
  • C. Thiết kế hoạt động hỗ trợ bổ sung (ví dụ: cung cấp gợi ý, giảm bớt yêu cầu, giao nhiệm vụ phù hợp hơn) hoặc tổ chức nhóm học tập hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Cho học sinh đó ở lại lớp.

Câu 16: Khi dạy một văn bản kịch hoặc chèo/tuồng theo sách Cánh Diều, ngoài việc đọc hiểu nội dung, giáo viên cần hướng dẫn học sinh phân tích những yếu tố đặc thù nào của thể loại này?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • B. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của các diễn viên nổi tiếng từng đóng vai đó.
  • D. Phân tích xung đột kịch, nhân vật (qua lời thoại, hành động), không gian, thời gian, và các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 17: Hoạt động "Viết" trong sách Cánh Diều được thiết kế theo quy trình. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình viết một văn bản hoàn chỉnh?

  • A. Phân tích đề, tìm ý, lập dàn ý.
  • B. Chỉnh sửa và hoàn thiện bài viết.
  • C. Viết nháp.
  • D. Trình bày bài viết cuối cùng.

Câu 18: Sách Cánh Diều đặt trọng tâm vào việc phát triển năng lực giao tiếp. Điều này thể hiện rõ nhất ở việc:

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh đọc thuộc lòng nhiều bài thơ.
  • B. Thiết kế các hoạt động "Nói và nghe" đa dạng, yêu cầu học sinh thực hành giao tiếp trong nhiều tình huống cụ thể.
  • C. Giảm thiểu tất cả các hoạt động nói và nghe.
  • D. Chỉ chấm điểm dựa trên khả năng viết đúng chính tả.

Câu 19: Khi dạy học sinh phân tích một văn bản nghị luận theo sách Cánh Diều, giáo viên cần hướng dẫn các em tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm và cách lập luận của tác giả?

  • A. Tiểu sử của tác giả.
  • B. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • C. Vấn đề/luận đề được bàn luận, hệ thống luận điểm, lý lẽ, bằng chứng và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 20: Phần "Kiến thức ngữ văn" trong sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc hỗ trợ học sinh đọc hiểu và tạo lập văn bản?

  • A. Cung cấp các định nghĩa khô khan cần ghi nhớ.
  • B. Chỉ để học sinh tham khảo thêm.
  • C. Giới thiệu các tác phẩm văn học nổi tiếng.
  • D. Cung cấp những tri thức nền tảng (về thể loại, yếu tố văn học, ngôn ngữ...) một cách hệ thống, giúp học sinh có công cụ để đọc hiểu sâu hơn và viết tốt hơn.

Câu 21: Một giáo viên muốn sử dụng phương pháp dạy học dự án theo định hướng Cánh Diều. Đặc điểm nào sau đây phù hợp nhất với phương pháp này?

  • A. Giáo viên làm tất cả các bước và học sinh chỉ quan sát.
  • B. Học sinh làm việc theo nhóm trong một thời gian tương đối dài để tạo ra một sản phẩm cụ thể, giải quyết một vấn đề thực tế và báo cáo kết quả.
  • C. Chỉ là một bài tập về nhà đơn lẻ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức lý thuyết.

Câu 22: Khi tổ chức hoạt động "Chia sẻ" (sau khi học sinh đã làm việc cá nhân hoặc nhóm) theo sách Cánh Diều, mục đích chính là gì?

  • A. Để giáo viên chấm điểm từng học sinh.
  • B. Để học sinh cạnh tranh xem ai trả lời nhanh nhất.
  • C. Giúp học sinh trình bày kết quả làm việc, lắng nghe ý kiến của bạn, học hỏi lẫn nhau, và nhận phản hồi từ giáo viên để hoàn thiện hiểu biết và kỹ năng.
  • D. Chỉ để lấp đầy thời gian cuối buổi học.

Câu 23: Sách Cánh Diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối này trong một bài học về văn bản tự sự?

  • A. Thảo luận về một vấn đề đạo đức hoặc tình huống tương tự trong truyện có thể xảy ra ngoài đời hoặc trong trải nghiệm của học sinh.
  • B. Yêu cầu học sinh tìm hiểu chi tiết về quê hương của tác giả.
  • C. Chỉ phân tích cấu trúc ngữ pháp của các câu trong truyện.
  • D. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các đoạn trích hay.

Câu 24: Trong phần "Học đọc", sách Cánh Diều thường có các câu hỏi yêu cầu học sinh "Phân tích", "Đánh giá", "Lý giải". Các loại câu hỏi này nhằm phát triển kỹ năng tư duy bậc cao nào ở học sinh?

  • A. Chỉ kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Chỉ kỹ năng nhận biết từ vựng.
  • C. Kỹ năng chép lại nội dung.
  • D. Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin và suy luận từ văn bản.

Câu 25: Khi hướng dẫn học sinh tự đánh giá hoặc đánh giá đồng đẳng (peer assessment) theo định hướng Cánh Diều, giáo viên cần lưu ý điều gì để hoạt động này hiệu quả và mang tính xây dựng?

  • A. Để học sinh tùy ý cho điểm bạn mà không có tiêu chí.
  • B. Cung cấp tiêu chí đánh giá rõ ràng, hướng dẫn cách nhận xét mang tính xây dựng và tạo không khí tin cậy trong lớp học.
  • C. Chỉ cho học sinh tự đánh giá mà không có phản hồi từ giáo viên.
  • D. Yêu cầu học sinh chỉ ra lỗi sai của bạn một cách tiêu cực.

Câu 26: Sách Cánh Diều thường sử dụng các sơ đồ tư duy, bảng biểu để hệ thống hóa kiến thức hoặc hướng dẫn phân tích văn bản. Việc này hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tổ chức thông tin, nhìn nhận mối quan hệ giữa các yếu tố và hình thành tư duy hệ thống.
  • B. Kỹ năng vẽ đẹp.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
  • D. Kỹ năng đọc nhanh.

Câu 27: Khi dạy bài "Thần Trụ Trời" (thuộc thể loại Thần thoại) theo sách Cánh Diều, giáo viên cần giúp học sinh nhận biết và phân tích được đặc trưng cốt lõi nào của thể loại này?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật phức tạp.
  • B. Xác định các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Tìm hiểu các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Nhận biết yếu tố hoang đường, kỳ ảo nhằm giải thích nguồn gốc thế giới, con người hoặc các hiện tượng tự nhiên theo quan niệm của người xưa.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây ít phù hợp nhất với triết lý dạy học phát triển năng lực của sách Cánh Diều?

  • A. Tổ chức cho học sinh đóng vai một nhân vật trong truyện để trình bày quan điểm.
  • B. Giao nhiệm vụ cho học sinh phỏng vấn người thân về một vấn đề liên quan đến bài học.
  • C. Giáo viên giảng bài từ đầu đến cuối và học sinh chỉ ngồi ghi chép.
  • D. Yêu cầu học sinh làm một bài thuyết trình về chủ đề vừa học.

Câu 29: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và cởi mở. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc học "Nói và nghe" của học sinh?

  • A. Giúp học sinh tự tin bày tỏ ý kiến, lắng nghe và phản hồi một cách tôn trọng, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • B. Khiến học sinh ngại nói vì sợ sai.
  • C. Chỉ khuyến khích giáo viên nói nhiều hơn.
  • D. Giảm bớt các hoạt động nói và nghe.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích không chỉ hiểu nội dung mà còn "đối thoại" với văn bản. Hoạt động "đối thoại" này bao gồm những gì?

  • A. Chỉ tìm lỗi chính tả trong bài viết của tác giả.
  • B. Học thuộc lòng các luận điểm của tác giả.
  • C. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • D. Đặt câu hỏi cho văn bản, liên hệ với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân, bày tỏ sự đồng tình hoặc phản biện (có căn cứ) với quan điểm của tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất trong cách tiếp cận 'Nội dung và cách học' của bộ sách Cánh Diều, đặc biệt nhấn mạnh vai trò chủ động của học sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi thiết kế một bài học theo cấu trúc của sách Cánh Diều, hoạt động 'Khởi động' thường nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phần 'Học đọc' trong sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh đọc hiểu nội dung mà còn chú trọng rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản. Khi đọc một văn bản thơ, kỹ năng phân tích nào sau đây *được Cánh Diều đặc biệt khuyến khích* để học sinh khám phá tầng sâu ý nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh Diều thể hiện sự đổi mới so với cách dạy ngữ pháp truyền thống như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một giáo viên muốn tổ chức hoạt động 'Học viết' theo định hướng Cánh Diều cho một bài văn nghị luận. Bước nào sau đây *quan trọng nhất* để giúp học sinh hình thành ý tưởng và lập luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở việc luyện phát âm hay nghe chép chính tả. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi dạy văn bản thông tin theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung hướng dẫn học sinh phân tích khía cạnh nào *để đáp ứng yêu cầu về năng lực đọc hiểu* của chương trình mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sách Cánh Diều khuyến khích việc tích hợp các kỹ năng (Đọc, Viết, Nói, Nghe, Tiếng Việt). Hoạt động nào sau đây *thể hiện rõ nhất* sự tích hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phần 'Vận dụng' trong mỗi bài học của sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc củng cố và mở rộng kiến thức, kỹ năng cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đánh giá kỹ năng 'Học viết' theo định hướng Cánh Diều, giáo viên nên chú trọng nhất vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sách Cánh Diều đưa vào nhiều thể loại văn bản mới hoặc được tiếp cận sâu hơn so với cấp THCS (ví dụ: Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi). Điều này nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một tiết 'Thực hành tiếng Việt' theo sách Cánh Diều, giáo viên cho học sinh làm bài tập phân tích cấu trúc câu trong một đoạn văn cụ thể. Hoạt động này *thể hiện rõ nhất* nguyên tắc dạy tiếng Việt nào của bộ sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi tổ chức hoạt động nhóm trong giờ học theo sách Cánh Diều, vai trò của giáo viên là gì để đảm bảo hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sách Cánh Diều khuyến khích sử dụng đa dạng các phương pháp và hình thức dạy học. Việc sử dụng các phương tiện công nghệ (máy chiếu, video, phần mềm...) trong giờ học Ngữ văn theo Cánh Diều nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một giáo viên nhận thấy một số học sinh trong lớp đọc hiểu văn bản chậm hơn các bạn khác. Dựa trên tinh thần của sách Cánh Diều về việc phân hóa đối tượng học sinh, giáo viên nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi dạy một văn bản kịch hoặc chèo/tuồng theo sách Cánh Diều, ngoài việc đọc hiểu nội dung, giáo viên cần hướng dẫn học sinh phân tích những yếu tố đặc thù nào của thể loại này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hoạt động 'Viết' trong sách Cánh Diều được thiết kế theo quy trình. Bước nào sau đây *thường là bước đầu tiên* trong quy trình viết một văn bản hoàn chỉnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sách Cánh Diều đặt trọng tâm vào việc phát triển năng lực giao tiếp. Điều này thể hiện rõ nhất ở việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi dạy học sinh phân tích một văn bản nghị luận theo sách Cánh Diều, giáo viên cần hướng dẫn các em tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm và cách lập luận của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phần 'Kiến thức ngữ văn' trong sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc hỗ trợ học sinh đọc hiểu và tạo lập văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một giáo viên muốn sử dụng phương pháp dạy học dự án theo định hướng Cánh Diều. Đặc điểm nào sau đây *phù hợp nhất* với phương pháp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi tổ chức hoạt động 'Chia sẻ' (sau khi học sinh đã làm việc cá nhân hoặc nhóm) theo sách Cánh Diều, mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sách Cánh Diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tế. Hoạt động nào sau đây *thể hiện rõ nhất* sự kết nối này trong một bài học về văn bản tự sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong phần 'Học đọc', sách Cánh Diều thường có các câu hỏi yêu cầu học sinh 'Phân tích', 'Đánh giá', 'Lý giải'. Các loại câu hỏi này nhằm phát triển kỹ năng tư duy bậc cao nào ở học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi hướng dẫn học sinh tự đánh giá hoặc đánh giá đồng đẳng (peer assessment) theo định hướng Cánh Diều, giáo viên cần lưu ý điều gì để hoạt động này hiệu quả và mang tính xây dựng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sách Cánh Diều thường sử dụng các sơ đồ tư duy, bảng biểu để hệ thống hóa kiến thức hoặc hướng dẫn phân tích văn bản. Việc này hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi dạy bài 'Thần Trụ Trời' (thuộc thể loại Thần thoại) theo sách Cánh Diều, giáo viên cần giúp học sinh nhận biết và phân tích được *đặc trưng cốt lõi* nào của thể loại này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hoạt động nào sau đây *ít phù hợp nhất* với triết lý dạy học phát triển năng lực của sách Cánh Diều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và cởi mở. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc học 'Nói và nghe' của học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích không chỉ hiểu nội dung mà còn 'đối thoại' với văn bản. Hoạt động 'đối thoại' này bao gồm những gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo triết lí của bộ sách Cánh diều, việc tổ chức nội dung học tập thành các phần riêng biệt như "Học đọc", "Thực hành tiếng Việt", "Học viết", "Học nói và nghe" thể hiện nguyên tắc sư phạm nào là chủ đạo?

  • A. Tích hợp kiến thức liên môn.
  • B. Phát triển năng lực giao tiếp và năng lực văn học thông qua các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe.
  • C. Học thuộc lòng và ghi nhớ kiến thức.
  • D. Giảm tải nội dung lý thuyết.

Câu 2: Khi học một văn bản truyện trong sách Ngữ văn Cánh diều, học sinh không chỉ tìm hiểu cốt truyện mà còn được hướng dẫn phân tích sâu về nhân vật, bối cảnh, và ý nghĩa. Hoạt động này chủ yếu nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

  • A. Năng lực thực hành tiếng Việt.
  • B. Năng lực viết sáng tạo.
  • C. Năng lực đọc hiểu văn bản văn học ở cấp độ phân tích và giải thích.
  • D. Năng lực ghi nhớ chi tiết.

Câu 3: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều thường đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách tiếp cận này nhấn mạnh mục tiêu gì trong dạy học tiếng Việt?

  • A. Ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Phân loại từ loại trong câu.
  • C. Nhận biết các hiện tượng ngôn ngữ.
  • D. Vận dụng kiến thức tiếng Việt để nâng cao hiệu quả giao tiếp và diễn đạt.

Câu 4: Giả sử sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Quá trình này đòi hỏi học sinh phải vận dụng tổng hợp những kĩ năng nào từ các phần khác nhau của sách?

  • A. Đọc hiểu văn bản nghị luận (để học cách lập luận), thực hành tiếng Việt (để dùng từ, đặt câu chính xác), và học viết (để xây dựng cấu trúc bài, đoạn).
  • B. Chỉ cần kĩ năng viết là đủ.
  • C. Chủ yếu là kĩ năng nói và nghe để thảo luận về đề tài.
  • D. Ghi nhớ các bài văn mẫu.

Câu 5: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều thường bao gồm các bài tập như thuyết trình, thảo luận nhóm, đóng vai. Mục đích chính của những hoạt động này là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Luyện đọc diễn cảm.
  • C. Phát triển kĩ năng giao tiếp tương tác, lập luận, phản hồi và lắng nghe tích cực.
  • D. Học thuộc lòng các bài nói mẫu.

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học mới ở cấp THPT như Thần thoại, Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi. Việc đưa các thể loại này vào chương trình học nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm phong phú thêm danh sách các tác phẩm cần học.
  • B. Mở rộng hiểu biết của học sinh về sự đa dạng của văn học, nguồn gốc văn học dân tộc và thế giới, cũng như bồi dưỡng năng lực phân tích các cấu trúc tự sự phức tạp.
  • C. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên tác phẩm và tác giả.
  • D. Giúp học sinh giải trí sau những giờ học căng thẳng.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích không chỉ nhận diện các biện pháp tu từ mà còn cảm nhận và lý giải được "tình" và "cảnh", "cảm xúc" của tác giả, cũng như "nhịp điệu", "âm hưởng" của bài thơ. Điều này thể hiện định hướng tiếp cận thơ ca nào?

  • A. Tiếp cận theo lịch sử văn học.
  • B. Tiếp cận theo cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Tiếp cận theo nội dung chính trị.
  • D. Tiếp cận theo đặc trưng thể loại và chú trọng bồi dưỡng năng lực cảm thụ thẩm mĩ.

Câu 8: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều thường hướng dẫn học sinh các bước cụ thể để tạo ra một sản phẩm viết (ví dụ: bài văn, báo cáo, thư). Các bước này bao gồm lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện. Cách tiếp cận này nhằm mục tiêu gì trong dạy học viết?

  • A. Phát triển quy trình viết cho học sinh, giúp các em tự chủ hơn trong việc tạo lập văn bản.
  • B. Cung cấp các mẫu câu sẵn có để học sinh điền vào.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về sự sáng tạo cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 9: Sách Cánh diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tiễn của học sinh. Ví dụ, sau khi học về văn bản thông tin, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu và trình bày thông tin về một vấn đề gần gũi. Hoạt động này giúp học sinh nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ có văn học mới có giá trị.
  • B. Học Ngữ văn không liên quan gì đến cuộc sống.
  • C. Kiến thức và kĩ năng Ngữ văn rất cần thiết và có thể ứng dụng trong nhiều mặt của đời sống.
  • D. Việc học chỉ giới hạn trong sách giáo khoa.

Câu 10: Trong một bài học về văn bản nghị luận, sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 11: Sách Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm làm việc cá nhân, làm việc nhóm, thảo luận. Mục tiêu của việc đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học là gì?

  • A. Giảm bớt thời gian chuẩn bị của giáo viên.
  • B. Chỉ để làm cho bài học bớt nhàm chán.
  • C. Tập trung vào học sinh giỏi.
  • D. Phù hợp với các mục tiêu phát triển năng lực, khuyến khích sự tham gia tích cực và tương tác của học sinh.

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được gợi ý tìm hiểu về bối cảnh sân khấu, nhân vật, và ý nghĩa biểu diễn. Điều này cho thấy sự chú trọng đến việc đọc hiểu văn bản kịch ở khía cạnh nào?

  • A. Đặc trưng thể loại biểu diễn và các yếu tố phi ngôn ngữ.
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • C. Phân tích cấu trúc câu.
  • D. Ghi nhớ tên các vai diễn.

Câu 13: Sách Cánh diều thường có các mục "Kết nối với đọc", "Kết nối với viết", "Kết nối với nói và nghe" sau mỗi bài đọc hiểu. Mục đích của các mục này là gì?

  • A. Kiểm tra lại kiến thức đã học trong bài đọc.
  • B. Tích hợp các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe và thực hành tiếng Việt xung quanh một chủ đề hoặc văn bản trung tâm.
  • C. Bổ sung kiến thức mới hoàn toàn không liên quan.
  • D. Làm bài tập về nhà.

Câu 14: Khi học về văn bản thông tin trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết mục đích của văn bản, cấu trúc, và các phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh). Điều này giúp học sinh phát triển kĩ năng gì?

  • A. Viết văn miêu tả.
  • B. Nói trước đám đông.
  • C. Phân tích thơ.
  • D. Đọc hiểu và xử lý thông tin từ các nguồn khác nhau trong đời sống.

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự tìm tòi, khám phá kiến thức dưới sự định hướng của giáo viên. Điều này thể hiện rõ nhất ở những hoạt động nào?

  • A. Các câu hỏi mở, bài tập yêu cầu liên hệ thực tế, dự án học tập nhỏ.
  • B. Chỉ có các bài tập điền vào chỗ trống.
  • C. Nghe giảng bài một cách thụ động.
  • D. Chép bài từ sách giáo khoa.

Câu 16: Để giúp học sinh hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm đọc thêm các tài liệu liên quan hoặc xem các bản chuyển thể (phim, kịch). Hoạt động này hỗ trợ mục tiêu nào?

  • A. Giảm bớt sự cần thiết của việc đọc văn bản gốc.
  • B. Chỉ để giải trí.
  • C. Mở rộng bối cảnh tiếp nhận, khuyến khích tự học và phát triển năng lực so sánh, đối chiếu.
  • D. Bắt buộc học sinh phải xem phim.

Câu 17: Giả sử trong phần "Học nói và nghe", sách Cánh diều yêu cầu học sinh đóng vai một nhân vật trong tác phẩm vừa học để trình bày quan điểm của nhân vật đó. Yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện kĩ năng nào là chính?

  • A. Ghi nhớ lời thoại.
  • B. Tư duy thấu cảm, nhập vai và diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo trong tình huống giao tiếp.
  • C. Chỉ cần nói to rõ ràng.
  • D. Viết kịch bản.

Câu 18: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều có thể sử dụng các đoạn trích từ chính các văn bản đã học trong phần "Học đọc" để làm ngữ liệu. Cách làm này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài tập tiếng Việt trở nên khó hơn.
  • B. Tiết kiệm thời gian soạn ngữ liệu.
  • C. Chỉ để nhắc lại nội dung bài đọc.
  • D. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức ngôn ngữ và việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thực tế, củng cố cả kĩ năng đọc hiểu và tiếng Việt.

Câu 19: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ, so sánh, hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân sau khi đọc một văn bản. Những câu hỏi này nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển năng lực liên hệ, sáng tạo và bồi dưỡng thế giới nội tâm, tình cảm, thái độ của học sinh.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
  • C. Bắt buộc học sinh phải có cùng suy nghĩ với sách.
  • D. Chỉ để kéo dài thời gian bài học.

Câu 20: Khi hướng dẫn học sinh viết một văn bản thông tin (ví dụ: tường thuật một sự kiện), sách Cánh diều sẽ nhấn mạnh những yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân thật mạnh mẽ.
  • C. Đảm bảo tính khách quan, chính xác, đầy đủ thông tin và bố cục rõ ràng, khoa học.
  • D. Viết thật dài và khó hiểu.

Câu 21: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể bao gồm việc nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài nói hoặc một đoạn hội thoại. Hoạt động này rèn luyện kĩ năng nghe nào là chủ yếu?

  • A. Nghe để bắt lỗi người nói.
  • B. Nghe hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin từ lời nói.
  • C. Nghe để ghi âm lại.
  • D. Nghe một cách thụ động.

Câu 22: Sách Cánh diều định hướng việc dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, chương trình tập trung vào việc giúp học sinh có thể làm được gì với kiến thức đã học. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Số lượng bài thơ cần học thuộc.
  • B. Danh sách các tác giả nổi tiếng.
  • C. Các định nghĩa ngữ pháp phức tạp.
  • D. Các bài tập, hoạt động yêu cầu vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề, tạo ra sản phẩm.

Câu 23: Khi học về thể loại Chèo hoặc Tuồng, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm hiểu về vai trò của âm nhạc, vũ đạo, và hóa trang trong các vở diễn. Điều này giúp học sinh nhận thức được điều gì về các thể loại kịch dân tộc này?

  • A. Đây là các loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố.
  • B. Chỉ là văn bản để đọc.
  • C. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Chỉ có giá trị lịch sử.

Câu 24: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều có thể hướng dẫn học sinh cách sử dụng các yếu tố liên kết câu, đoạn văn để tạo ra một văn bản mạch lạc. Đây là kiến thức thuộc về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

  • A. Từ vựng.
  • B. Ngữ âm.
  • C. Ngữ pháp và liên kết văn bản.
  • D. Chính tả.

Câu 25: Khi học một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh có thể được yêu cầu đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

  • A. Hiểu.
  • B. Áp dụng.
  • C. Phân tích.
  • D. Đánh giá.

Câu 26: Sách Cánh diều khuyến khích việc sử dụng thư viện, internet và các nguồn tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập. Điều này nhằm giúp học sinh phát triển năng lực gì?

  • A. Chỉ để tìm kiếm thông tin giải trí.
  • B. Năng lực tìm kiếm, xử lý và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chỉ để sao chép nội dung.
  • D. Giảm bớt vai trò của giáo viên.

Câu 27: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh chuẩn bị và trình bày một bài nói về cảm nhận sau khi đọc một tác phẩm. Để thực hiện tốt hoạt động này, học sinh cần kết hợp kĩ năng từ những phần nào?

  • A. Học đọc (để hiểu tác phẩm), Học viết (để xây dựng dàn ý bài nói), Học nói và nghe (để trình bày mạch lạc và tự tin).
  • B. Chỉ cần kĩ năng nói.
  • C. Chỉ cần kĩ năng đọc.
  • D. Chỉ cần kĩ năng nghe.

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh. Điều này được thể hiện qua các dạng bài tập, hoạt động nào?

  • A. Các bài tập chỉ yêu cầu tái hiện kiến thức.
  • B. Các bài tập trắc nghiệm khách quan.
  • C. Các bài tập yêu cầu viết văn bản mới theo thể loại, đóng vai, sáng tác thơ/truyện ngắn, thiết kế dự án.
  • D. Các bài tập chỉ có một đáp án đúng duy nhất.

Câu 29: Khi học về văn bản Thần thoại hoặc Sử thi trong sách Cánh diều, học sinh được tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm của các thể loại này và các nhân vật anh hùng. Việc học này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ là những câu chuyện cổ tích đơn thuần.
  • B. Cách viết tiểu thuyết hiện đại.
  • C. Các loại hình báo chí.
  • D. Quan niệm của người xưa về thế giới, con người, nguồn gốc cộng đồng và những khát vọng cao đẹp.

Câu 30: Triết lí "mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống" của bộ sách Cánh diều thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong sách Ngữ văn?

  • A. Chỉ đọc các văn bản cổ.
  • B. Các bài tập liên hệ, vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế, thảo luận về các vấn đề xã hội gần gũi.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa trừu tượng.
  • D. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa mà không cần liên hệ gì thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo triết lí của bộ sách Cánh diều, việc tổ chức nội dung học tập thành các phần riêng biệt như 'Học đọc', 'Thực hành tiếng Việt', 'Học viết', 'Học nói và nghe' thể hiện nguyên tắc sư phạm nào là chủ đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi học một văn bản truyện trong sách Ngữ văn Cánh diều, học sinh không chỉ tìm hiểu cốt truyện mà còn được hướng dẫn phân tích sâu về nhân vật, bối cảnh, và ý nghĩa. Hoạt động này chủ yếu nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh diều thường đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách tiếp cận này nhấn mạnh mục tiêu gì trong dạy học tiếng Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Quá trình này đòi hỏi học sinh phải vận dụng tổng hợp những kĩ năng nào từ các phần khác nhau của sách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều thường bao gồm các bài tập như thuyết trình, thảo luận nhóm, đóng vai. Mục đích chính của những hoạt động này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học mới ở cấp THPT như Thần thoại, Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi. Việc đưa các thể loại này vào chương trình học nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích không chỉ nhận diện các biện pháp tu từ mà còn cảm nhận và lý giải được 'tình' và 'cảnh', 'cảm xúc' của tác giả, cũng như 'nhịp điệu', 'âm hưởng' của bài thơ. Điều này thể hiện định hướng tiếp cận thơ ca nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phần 'Học viết' trong sách Cánh diều thường hướng dẫn học sinh các bước cụ thể để tạo ra một sản phẩm viết (ví dụ: bài văn, báo cáo, thư). Các bước này bao gồm lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện. Cách tiếp cận này nhằm mục tiêu gì trong dạy học viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sách Cánh diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tiễn của học sinh. Ví dụ, sau khi học về văn bản thông tin, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu và trình bày thông tin về một vấn đề gần gũi. Hoạt động này giúp học sinh nhận ra điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một bài học về văn bản nghị luận, sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sách Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm làm việc cá nhân, làm việc nhóm, thảo luận. Mục tiêu của việc đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được gợi ý tìm hiểu về bối cảnh sân khấu, nhân vật, và ý nghĩa biểu diễn. Điều này cho thấy sự chú trọng đến việc đọc hiểu văn bản kịch ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sách Cánh diều thường có các mục 'Kết nối với đọc', 'Kết nối với viết', 'Kết nối với nói và nghe' sau mỗi bài đọc hiểu. Mục đích của các mục này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi học về văn bản thông tin trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết mục đích của văn bản, cấu trúc, và các phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh). Điều này giúp học sinh phát triển kĩ năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự tìm tòi, khám phá kiến thức dưới sự định hướng của giáo viên. Điều này thể hiện rõ nhất ở những hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để giúp học sinh hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm đọc thêm các tài liệu liên quan hoặc xem các bản chuyển thể (phim, kịch). Hoạt động này hỗ trợ mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử trong phần 'Học nói và nghe', sách Cánh diều yêu cầu học sinh đóng vai một nhân vật trong tác phẩm vừa học để trình bày quan điểm của nhân vật đó. Yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện kĩ năng nào là chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh diều có thể sử dụng các đoạn trích từ chính các văn bản đã học trong phần 'Học đọc' để làm ngữ liệu. Cách làm này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ, so sánh, hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân sau khi đọc một văn bản. Những câu hỏi này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi hướng dẫn học sinh viết một văn bản thông tin (ví dụ: tường thuật một sự kiện), sách Cánh diều sẽ nhấn mạnh những yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều có thể bao gồm việc nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài nói hoặc một đoạn hội thoại. Hoạt động này rèn luyện kĩ năng nghe nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sách Cánh diều định hướng việc dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, chương trình tập trung vào việc giúp học sinh có thể làm được gì với kiến thức đã học. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi học về thể loại Chèo hoặc Tuồng, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm hiểu về vai trò của âm nhạc, vũ đạo, và hóa trang trong các vở diễn. Điều này giúp học sinh nhận thức được điều gì về các thể loại kịch dân tộc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phần 'Học viết' trong sách Cánh diều có thể hướng dẫn học sinh cách sử dụng các yếu tố liên kết câu, đoạn văn để tạo ra một văn bản mạch lạc. Đây là kiến thức thuộc về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi học một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh có thể được yêu cầu đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sách Cánh diều khuyến khích việc sử dụng thư viện, internet và các nguồn tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập. Điều này nhằm giúp học sinh phát triển năng lực gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh chuẩn bị và trình bày một bài nói về cảm nhận sau khi đọc một tác phẩm. Để thực hiện tốt hoạt động này, học sinh cần kết hợp kĩ năng từ những phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh. Điều này được thể hiện qua các dạng bài tập, hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi học về văn bản Thần thoại hoặc Sử thi trong sách Cánh diều, học sinh được tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm của các thể loại này và các nhân vật anh hùng. Việc học này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Triết lí 'mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống' của bộ sách Cánh diều thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong sách Ngữ văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo triết lí của bộ sách Cánh diều, việc tổ chức nội dung học tập thành các phần riêng biệt như "Học đọc", "Thực hành tiếng Việt", "Học viết", "Học nói và nghe" thể hiện nguyên tắc sư phạm nào là chủ đạo?

  • A. Tích hợp kiến thức liên môn.
  • B. Phát triển năng lực giao tiếp và năng lực văn học thông qua các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe.
  • C. Học thuộc lòng và ghi nhớ kiến thức.
  • D. Giảm tải nội dung lý thuyết.

Câu 2: Khi học một văn bản truyện trong sách Ngữ văn Cánh diều, học sinh không chỉ tìm hiểu cốt truyện mà còn được hướng dẫn phân tích sâu về nhân vật, bối cảnh, và ý nghĩa. Hoạt động này chủ yếu nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

  • A. Năng lực thực hành tiếng Việt.
  • B. Năng lực viết sáng tạo.
  • C. Năng lực đọc hiểu văn bản văn học ở cấp độ phân tích và giải thích.
  • D. Năng lực ghi nhớ chi tiết.

Câu 3: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều thường đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách tiếp cận này nhấn mạnh mục tiêu gì trong dạy học tiếng Việt?

  • A. Ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Phân loại từ loại trong câu.
  • C. Nhận biết các hiện tượng ngôn ngữ.
  • D. Vận dụng kiến thức tiếng Việt để nâng cao hiệu quả giao tiếp và diễn đạt.

Câu 4: Giả sử sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Quá trình này đòi hỏi học sinh phải vận dụng tổng hợp những kĩ năng nào từ các phần khác nhau của sách?

  • A. Đọc hiểu văn bản nghị luận (để học cách lập luận), thực hành tiếng Việt (để dùng từ, đặt câu chính xác), và học viết (để xây dựng cấu trúc bài, đoạn).
  • B. Chỉ cần kĩ năng viết là đủ.
  • C. Chủ yếu là kĩ năng nói và nghe để thảo luận về đề tài.
  • D. Ghi nhớ các bài văn mẫu.

Câu 5: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều thường bao gồm các bài tập như thuyết trình, thảo luận nhóm, đóng vai. Mục đích chính của những hoạt động này là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Luyện đọc diễn cảm.
  • C. Phát triển kĩ năng giao tiếp tương tác, lập luận, phản hồi và lắng nghe tích cực.
  • D. Học thuộc lòng các bài nói mẫu.

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học mới ở cấp THPT như Thần thoại, Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi. Việc đưa các thể loại này vào chương trình học nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm phong phú thêm danh sách các tác phẩm cần học.
  • B. Mở rộng hiểu biết của học sinh về sự đa dạng của văn học, nguồn gốc văn học dân tộc và thế giới, cũng như bồi dưỡng năng lực phân tích các cấu trúc tự sự phức tạp.
  • C. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên tác phẩm và tác giả.
  • D. Giúp học sinh giải trí sau những giờ học căng thẳng.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích không chỉ nhận diện các biện pháp tu từ mà còn cảm nhận và lý giải được "tình" và "cảnh", "cảm xúc" của tác giả, cũng như "nhịp điệu", "âm hưởng" của bài thơ. Điều này thể hiện định hướng tiếp cận thơ ca nào?

  • A. Tiếp cận theo lịch sử văn học.
  • B. Tiếp cận theo cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Tiếp cận theo nội dung chính trị.
  • D. Tiếp cận theo đặc trưng thể loại và chú trọng bồi dưỡng năng lực cảm thụ thẩm mĩ.

Câu 8: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều thường hướng dẫn học sinh các bước cụ thể để tạo ra một sản phẩm viết (ví dụ: bài văn, báo cáo, thư). Các bước này bao gồm lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện. Cách tiếp cận này nhằm mục tiêu gì trong dạy học viết?

  • A. Phát triển quy trình viết cho học sinh, giúp các em tự chủ hơn trong việc tạo lập văn bản.
  • B. Cung cấp các mẫu câu sẵn có để học sinh điền vào.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về sự sáng tạo cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 9: Sách Cánh diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tiễn của học sinh. Ví dụ, sau khi học về văn bản thông tin, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu và trình bày thông tin về một vấn đề gần gũi. Hoạt động này giúp học sinh nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ có văn học mới có giá trị.
  • B. Học Ngữ văn không liên quan gì đến cuộc sống.
  • C. Kiến thức và kĩ năng Ngữ văn rất cần thiết và có thể ứng dụng trong nhiều mặt của đời sống.
  • D. Việc học chỉ giới hạn trong sách giáo khoa.

Câu 10: Trong một bài học về văn bản nghị luận, sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 11: Sách Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm làm việc cá nhân, làm việc nhóm, thảo luận. Mục tiêu của việc đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học là gì?

  • A. Giảm bớt thời gian chuẩn bị của giáo viên.
  • B. Chỉ để làm cho bài học bớt nhàm chán.
  • C. Tập trung vào học sinh giỏi.
  • D. Phù hợp với các mục tiêu phát triển năng lực, khuyến khích sự tham gia tích cực và tương tác của học sinh.

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được gợi ý tìm hiểu về bối cảnh sân khấu, nhân vật, và ý nghĩa biểu diễn. Điều này cho thấy sự chú trọng đến việc đọc hiểu văn bản kịch ở khía cạnh nào?

  • A. Đặc trưng thể loại biểu diễn và các yếu tố phi ngôn ngữ.
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • C. Phân tích cấu trúc câu.
  • D. Ghi nhớ tên các vai diễn.

Câu 13: Sách Cánh diều thường có các mục "Kết nối với đọc", "Kết nối với viết", "Kết nối với nói và nghe" sau mỗi bài đọc hiểu. Mục đích của các mục này là gì?

  • A. Kiểm tra lại kiến thức đã học trong bài đọc.
  • B. Tích hợp các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe và thực hành tiếng Việt xung quanh một chủ đề hoặc văn bản trung tâm.
  • C. Bổ sung kiến thức mới hoàn toàn không liên quan.
  • D. Làm bài tập về nhà.

Câu 14: Khi học về văn bản thông tin trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết mục đích của văn bản, cấu trúc, và các phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh). Điều này giúp học sinh phát triển kĩ năng gì?

  • A. Viết văn miêu tả.
  • B. Nói trước đám đông.
  • C. Phân tích thơ.
  • D. Đọc hiểu và xử lý thông tin từ các nguồn khác nhau trong đời sống.

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự tìm tòi, khám phá kiến thức dưới sự định hướng của giáo viên. Điều này thể hiện rõ nhất ở những hoạt động nào?

  • A. Các câu hỏi mở, bài tập yêu cầu liên hệ thực tế, dự án học tập nhỏ.
  • B. Chỉ có các bài tập điền vào chỗ trống.
  • C. Nghe giảng bài một cách thụ động.
  • D. Chép bài từ sách giáo khoa.

Câu 16: Để giúp học sinh hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm đọc thêm các tài liệu liên quan hoặc xem các bản chuyển thể (phim, kịch). Hoạt động này hỗ trợ mục tiêu nào?

  • A. Giảm bớt sự cần thiết của việc đọc văn bản gốc.
  • B. Chỉ để giải trí.
  • C. Mở rộng bối cảnh tiếp nhận, khuyến khích tự học và phát triển năng lực so sánh, đối chiếu.
  • D. Bắt buộc học sinh phải xem phim.

Câu 17: Giả sử trong phần "Học nói và nghe", sách Cánh diều yêu cầu học sinh đóng vai một nhân vật trong tác phẩm vừa học để trình bày quan điểm của nhân vật đó. Yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện kĩ năng nào là chính?

  • A. Ghi nhớ lời thoại.
  • B. Tư duy thấu cảm, nhập vai và diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo trong tình huống giao tiếp.
  • C. Chỉ cần nói to rõ ràng.
  • D. Viết kịch bản.

Câu 18: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều có thể sử dụng các đoạn trích từ chính các văn bản đã học trong phần "Học đọc" để làm ngữ liệu. Cách làm này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài tập tiếng Việt trở nên khó hơn.
  • B. Tiết kiệm thời gian soạn ngữ liệu.
  • C. Chỉ để nhắc lại nội dung bài đọc.
  • D. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức ngôn ngữ và việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thực tế, củng cố cả kĩ năng đọc hiểu và tiếng Việt.

Câu 19: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ, so sánh, hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân sau khi đọc một văn bản. Những câu hỏi này nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển năng lực liên hệ, sáng tạo và bồi dưỡng thế giới nội tâm, tình cảm, thái độ của học sinh.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
  • C. Bắt buộc học sinh phải có cùng suy nghĩ với sách.
  • D. Chỉ để kéo dài thời gian bài học.

Câu 20: Khi hướng dẫn học sinh viết một văn bản thông tin (ví dụ: tường thuật một sự kiện), sách Cánh diều sẽ nhấn mạnh những yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân thật mạnh mẽ.
  • C. Đảm bảo tính khách quan, chính xác, đầy đủ thông tin và bố cục rõ ràng, khoa học.
  • D. Viết thật dài và khó hiểu.

Câu 21: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể bao gồm việc nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài nói hoặc một đoạn hội thoại. Hoạt động này rèn luyện kĩ năng nghe nào là chủ yếu?

  • A. Nghe để bắt lỗi người nói.
  • B. Nghe hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin từ lời nói.
  • C. Nghe để ghi âm lại.
  • D. Nghe một cách thụ động.

Câu 22: Sách Cánh diều định hướng việc dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, chương trình tập trung vào việc giúp học sinh có thể làm được gì với kiến thức đã học. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Số lượng bài thơ cần học thuộc.
  • B. Danh sách các tác giả nổi tiếng.
  • C. Các định nghĩa ngữ pháp phức tạp.
  • D. Các bài tập, hoạt động yêu cầu vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề, tạo ra sản phẩm.

Câu 23: Khi học về thể loại Chèo hoặc Tuồng, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm hiểu về vai trò của âm nhạc, vũ đạo, và hóa trang trong các vở diễn. Điều này giúp học sinh nhận thức được điều gì về các thể loại kịch dân tộc này?

  • A. Đây là các loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố.
  • B. Chỉ là văn bản để đọc.
  • C. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Chỉ có giá trị lịch sử.

Câu 24: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều có thể hướng dẫn học sinh cách sử dụng các yếu tố liên kết câu, đoạn văn để tạo ra một văn bản mạch lạc. Đây là kiến thức thuộc về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

  • A. Từ vựng.
  • B. Ngữ âm.
  • C. Ngữ pháp và liên kết văn bản.
  • D. Chính tả.

Câu 25: Khi học một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh có thể được yêu cầu đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

  • A. Hiểu.
  • B. Áp dụng.
  • C. Phân tích.
  • D. Đánh giá.

Câu 26: Sách Cánh diều khuyến khích việc sử dụng thư viện, internet và các nguồn tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập. Điều này nhằm giúp học sinh phát triển năng lực gì?

  • A. Chỉ để tìm kiếm thông tin giải trí.
  • B. Năng lực tìm kiếm, xử lý và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chỉ để sao chép nội dung.
  • D. Giảm bớt vai trò của giáo viên.

Câu 27: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh chuẩn bị và trình bày một bài nói về cảm nhận sau khi đọc một tác phẩm. Để thực hiện tốt hoạt động này, học sinh cần kết hợp kĩ năng từ những phần nào?

  • A. Học đọc (để hiểu tác phẩm), Học viết (để xây dựng dàn ý bài nói), Học nói và nghe (để trình bày mạch lạc và tự tin).
  • B. Chỉ cần kĩ năng nói.
  • C. Chỉ cần kĩ năng đọc.
  • D. Chỉ cần kĩ năng nghe.

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh. Điều này được thể hiện qua các dạng bài tập, hoạt động nào?

  • A. Các bài tập chỉ yêu cầu tái hiện kiến thức.
  • B. Các bài tập trắc nghiệm khách quan.
  • C. Các bài tập yêu cầu viết văn bản mới theo thể loại, đóng vai, sáng tác thơ/truyện ngắn, thiết kế dự án.
  • D. Các bài tập chỉ có một đáp án đúng duy nhất.

Câu 29: Khi học về văn bản Thần thoại hoặc Sử thi trong sách Cánh diều, học sinh được tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm của các thể loại này và các nhân vật anh hùng. Việc học này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ là những câu chuyện cổ tích đơn thuần.
  • B. Cách viết tiểu thuyết hiện đại.
  • C. Các loại hình báo chí.
  • D. Quan niệm của người xưa về thế giới, con người, nguồn gốc cộng đồng và những khát vọng cao đẹp.

Câu 30: Triết lí "mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống" của bộ sách Cánh diều thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong sách Ngữ văn?

  • A. Chỉ đọc các văn bản cổ.
  • B. Các bài tập liên hệ, vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế, thảo luận về các vấn đề xã hội gần gũi.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa trừu tượng.
  • D. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa mà không cần liên hệ gì thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo triết lí của bộ sách Cánh diều, việc tổ chức nội dung học tập thành các phần riêng biệt như 'Học đọc', 'Thực hành tiếng Việt', 'Học viết', 'Học nói và nghe' thể hiện nguyên tắc sư phạm nào là chủ đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi học một văn bản truyện trong sách Ngữ văn Cánh diều, học sinh không chỉ tìm hiểu cốt truyện mà còn được hướng dẫn phân tích sâu về nhân vật, bối cảnh, và ý nghĩa. Hoạt động này chủ yếu nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh diều thường đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách tiếp cận này nhấn mạnh mục tiêu gì trong dạy học tiếng Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Quá trình này đòi hỏi học sinh phải vận dụng tổng hợp những kĩ năng nào từ các phần khác nhau của sách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều thường bao gồm các bài tập như thuyết trình, thảo luận nhóm, đóng vai. Mục đích chính của những hoạt động này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học mới ở cấp THPT như Thần thoại, Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi. Việc đưa các thể loại này vào chương trình học nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích không chỉ nhận diện các biện pháp tu từ mà còn cảm nhận và lý giải được 'tình' và 'cảnh', 'cảm xúc' của tác giả, cũng như 'nhịp điệu', 'âm hưởng' của bài thơ. Điều này thể hiện định hướng tiếp cận thơ ca nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phần 'Học viết' trong sách Cánh diều thường hướng dẫn học sinh các bước cụ thể để tạo ra một sản phẩm viết (ví dụ: bài văn, báo cáo, thư). Các bước này bao gồm lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện. Cách tiếp cận này nhằm mục tiêu gì trong dạy học viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sách Cánh diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tiễn của học sinh. Ví dụ, sau khi học về văn bản thông tin, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu và trình bày thông tin về một vấn đề gần gũi. Hoạt động này giúp học sinh nhận ra điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một bài học về văn bản nghị luận, sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sách Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm làm việc cá nhân, làm việc nhóm, thảo luận. Mục tiêu của việc đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được gợi ý tìm hiểu về bối cảnh sân khấu, nhân vật, và ý nghĩa biểu diễn. Điều này cho thấy sự chú trọng đến việc đọc hiểu văn bản kịch ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sách Cánh diều thường có các mục 'Kết nối với đọc', 'Kết nối với viết', 'Kết nối với nói và nghe' sau mỗi bài đọc hiểu. Mục đích của các mục này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi học về văn bản thông tin trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết mục đích của văn bản, cấu trúc, và các phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh). Điều này giúp học sinh phát triển kĩ năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự tìm tòi, khám phá kiến thức dưới sự định hướng của giáo viên. Điều này thể hiện rõ nhất ở những hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để giúp học sinh hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm đọc thêm các tài liệu liên quan hoặc xem các bản chuyển thể (phim, kịch). Hoạt động này hỗ trợ mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử trong phần 'Học nói và nghe', sách Cánh diều yêu cầu học sinh đóng vai một nhân vật trong tác phẩm vừa học để trình bày quan điểm của nhân vật đó. Yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện kĩ năng nào là chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh diều có thể sử dụng các đoạn trích từ chính các văn bản đã học trong phần 'Học đọc' để làm ngữ liệu. Cách làm này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ, so sánh, hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân sau khi đọc một văn bản. Những câu hỏi này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi hướng dẫn học sinh viết một văn bản thông tin (ví dụ: tường thuật một sự kiện), sách Cánh diều sẽ nhấn mạnh những yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều có thể bao gồm việc nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài nói hoặc một đoạn hội thoại. Hoạt động này rèn luyện kĩ năng nghe nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sách Cánh diều định hướng việc dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, chương trình tập trung vào việc giúp học sinh có thể làm được gì với kiến thức đã học. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi học về thể loại Chèo hoặc Tuồng, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm hiểu về vai trò của âm nhạc, vũ đạo, và hóa trang trong các vở diễn. Điều này giúp học sinh nhận thức được điều gì về các thể loại kịch dân tộc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phần 'Học viết' trong sách Cánh diều có thể hướng dẫn học sinh cách sử dụng các yếu tố liên kết câu, đoạn văn để tạo ra một văn bản mạch lạc. Đây là kiến thức thuộc về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi học một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh có thể được yêu cầu đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sách Cánh diều khuyến khích việc sử dụng thư viện, internet và các nguồn tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập. Điều này nhằm giúp học sinh phát triển năng lực gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh chuẩn bị và trình bày một bài nói về cảm nhận sau khi đọc một tác phẩm. Để thực hiện tốt hoạt động này, học sinh cần kết hợp kĩ năng từ những phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh. Điều này được thể hiện qua các dạng bài tập, hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi học về văn bản Thần thoại hoặc Sử thi trong sách Cánh diều, học sinh được tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm của các thể loại này và các nhân vật anh hùng. Việc học này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Triết lí 'mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống' của bộ sách Cánh diều thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong sách Ngữ văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo sách Ngữ văn Cánh Diều, mục tiêu chính của phần "Học đọc" là giúp học sinh phát triển năng lực gì?

  • A. Ghi nhớ tối đa các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Thuộc lòng các định nghĩa về thể loại văn học.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trả lời đúng các câu hỏi trắc nghiệm.
  • D. Hiểu, phân tích, đánh giá các loại văn bản khác nhau và hình thành chiến lược đọc hiệu quả.

Câu 2: Khi tiếp cận một văn bản thông tin trong chương trình Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tập trung vào những yếu tố nào để hiểu nội dung cốt lõi?

  • A. Chỉ cần đọc lướt tiêu đề và các hình ảnh minh họa.
  • B. Tìm kiếm các chi tiết nhỏ, ít quan trọng để ghi nhớ.
  • C. Xác định mục đích của văn bản, thông tin chính, cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần.
  • D. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 3: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của sách Cánh Diều, thay vì chỉ học lý thuyết khô khan, học sinh thường được yêu cầu làm gì để củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng?

  • A. Chỉ chép lại các quy tắc ngữ pháp từ sách giáo khoa.
  • B. Vận dụng kiến thức vào phân tích ngữ liệu, sửa lỗi sai hoặc tạo lập câu/đoạn văn mới.
  • C. Thi đấu ghi nhớ số lượng từ vựng khó nhất.
  • D. Đọc to các đoạn văn bản đã học mà không cần hiểu.

Câu 4: Phần "Học viết" trong sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh theo một quy trình gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Chuẩn bị viết, tìm ý và lập dàn ý, viết bài, chỉnh sửa và hoàn thiện.
  • B. Chỉ cần viết theo cảm hứng mà không cần dàn ý.
  • C. Sao chép các bài viết mẫu có sẵn.
  • D. Đọc thật nhiều bài viết của người khác và cố gắng nhớ lại.

Câu 5: Khi dạy về văn bản nghị luận trong chương trình Cánh Diều, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất mà học sinh cần nhận diện và phân tích?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu có trong bài.
  • B. Độ dài ngắn của văn bản.
  • C. Luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Màu sắc của trang giấy in văn bản.

Câu 6: Một trong những điểm mới của sách Cánh Diều là tích hợp các hoạt động "Học nói và nghe". Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để học sinh luyện đọc diễn cảm.
  • B. Giúp học sinh thuộc lòng các bài phát biểu mẫu.
  • C. Rèn luyện khả năng im lặng lắng nghe mà không phản hồi.
  • D. Phát triển năng lực giao tiếp, trình bày ý kiến, lắng nghe và phản hồi một cách hiệu quả.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ theo sách Cánh Diều, ngoài việc hiểu nội dung, học sinh còn được hướng dẫn chú ý đến yếu tố hình thức nào để cảm nhận chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Tên đầy đủ của nhà thơ và năm sinh năm mất.
  • B. Nhịp điệu, vần, hình ảnh, biện pháp tu từ.
  • C. Giá tiền của tập thơ chứa bài đó.
  • D. Số lượng câu chữ trong bài.

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn thuyết minh giới thiệu về một di tích lịch sử theo chương trình Cánh Diều. Bạn sẽ cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào từ phần "Học viết"?

  • A. Tìm hiểu thông tin, lập dàn ý cho văn bản thuyết minh, sử dụng ngôn ngữ khách quan, trình bày thông tin khoa học.
  • B. Kể lại một câu chuyện tưởng tượng về di tích đó.
  • C. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về di tích một cách tùy hứng.
  • D. Viết một bài thơ về di tích.

Câu 9: Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội được gợi ý từ văn bản đọc, theo định hướng của sách Cánh Diều, học sinh cần thể hiện kỹ năng "Học nói và nghe" nào?

  • A. Chiếm lĩnh thời gian nói của người khác.
  • B. Chỉ ngồi im và không phát biểu gì.
  • C. Phê phán ý kiến của bạn mà không đưa ra lý do.
  • D. Trình bày rõ ràng quan điểm cá nhân, lắng nghe ý kiến khác, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi có xây dựng.

Câu 10: Phần "Đọc kết nối chủ điểm" hoặc "Đọc mở rộng" trong sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc phát triển năng lực đọc của học sinh?

  • A. Giúp học sinh chỉ tập trung vào một loại văn bản duy nhất.
  • B. Cung cấp các bài đọc hoàn toàn không liên quan đến chủ đề chính.
  • C. Mở rộng phạm vi đọc, kết nối kiến thức từ các văn bản khác nhau cùng chủ đề hoặc thể loại.
  • D. Chỉ dùng để kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết vụn vặt.

Câu 11: Khi học về "truyện thần thoại" trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tìm hiểu những đặc điểm nào của thể loại này?

  • A. Cách viết thư tín của các nhân vật.
  • B. Nhân vật, sự kiện, không gian, thời gian mang tính kỳ ảo, giải thích nguồn gốc vũ trụ và con người.
  • C. Các công thức toán học được sử dụng trong truyện.
  • D. Danh sách các loại cây trồng được nhắc đến.

Câu 12: Để viết được một bài văn kể lại một sự kiện có thật (ví dụ: chuyến đi chơi, buổi sinh hoạt), học sinh theo học sách Cánh Diều cần chú ý đến yếu tố nào trong cấu trúc bài viết?

  • A. Chỉ viết một đoạn văn duy nhất.
  • B. Không cần sắp xếp các sự kiện theo trình tự.
  • C. Tập trung mô tả ngoại hình của tất cả mọi người có mặt.
  • D. Mở bài giới thiệu sự kiện, thân bài kể diễn biến sự kiện theo trình tự hợp lý, kết bài nêu cảm nghĩ hoặc kết thúc sự kiện.

Câu 13: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", khi học về các loại câu (ví dụ: câu đơn, câu ghép), cách tiếp cận hiệu quả nhất theo sách Cánh Diều là gì?

  • A. Nhận diện cấu trúc câu trong các ngữ liệu cụ thể và phân tích tác dụng của chúng.
  • B. Chỉ học thuộc lòng định nghĩa của từng loại câu.
  • C. Đếm số lượng câu đơn và câu ghép trong một đoạn văn.
  • D. Viết lại tất cả các câu trong sách giáo khoa.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề, học sinh học theo sách Cánh Diều cần thực hiện những bước nào trong phần "Học nói và nghe"?

  • A. Chỉ cần đứng lên và nói những gì mình nghĩ.
  • B. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • C. Xác định mục đích, đối tượng nghe, xây dựng dàn ý, luyện tập trình bày và chuẩn bị trả lời câu hỏi.
  • D. Nhờ người khác nói thay.

Câu 15: Sách Cánh Diều thường lồng ghép các hoạt động yêu cầu học sinh kết nối kiến thức Ngữ văn với đời sống thực tế. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài học trở nên khó hơn.
  • B. Giúp học sinh thấy được ý nghĩa, giá trị của kiến thức đã học và vận dụng vào cuộc sống.
  • C. Chỉ để tăng số lượng bài tập.
  • D. Buộc học sinh phải tìm hiểu thông tin không liên quan đến môn học.

Câu 16: Khi đọc hiểu một văn bản "sử thi" trong chương trình Cánh Diều, học sinh sẽ tìm thấy những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Kể về những sự kiện lớn lao của cộng đồng, gắn với công trạng của người anh hùng sử thi.
  • B. Chỉ mô tả cảnh sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Là loại văn bản chỉ dùng để hướng dẫn sử dụng thiết bị.
  • D. Là một bài báo cáo khoa học.

Câu 17: Để viết được một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học (ví dụ: phân tích nhân vật), học sinh cần vận dụng kỹ năng nào từ phần "Học đọc" và "Học viết"?

  • A. Chỉ cần chép lại lời nhận xét của giáo viên.
  • B. Viết lại toàn bộ nội dung tác phẩm bằng lời của mình.
  • C. Kể lại câu chuyện về cuộc đời tác giả.
  • D. Đọc hiểu sâu về nhân vật (Học đọc) và sử dụng cấu trúc đoạn văn phân tích, dùng dẫn chứng phù hợp (Học viết).

Câu 18: Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự học và chủ động tìm tòi. Biểu hiện của việc này trong "Nội dung và cách học" là gì?

  • A. Giáo viên đọc cho học sinh chép toàn bộ bài giảng.
  • B. Sách chỉ cung cấp đáp án mà không có gợi ý cách làm.
  • C. Có các mục "Tự học", "Đọc mở rộng", "Tìm hiểu thêm" và các câu hỏi mở gợi suy nghĩ.
  • D. Học sinh chỉ làm bài tập khi được yêu cầu.

Câu 19: Khi học về "tiểu thuyết chương hồi", học sinh sẽ nhận diện cấu trúc đặc trưng nào của thể loại này?

  • A. Tác phẩm được chia thành nhiều "hồi" hoặc "chương", mỗi hồi/chương có tiêu đề tóm tắt nội dung chính.
  • B. Chỉ có một chương duy nhất từ đầu đến cuối.
  • C. Được viết dưới dạng văn vần.
  • D. Mỗi chương là một bài thơ độc lập.

Câu 20: Trong phần "Học nói và nghe", khi thực hành lắng nghe một bài trình bày của bạn, kỹ năng quan trọng nhất mà học sinh cần rèn luyện là gì?

  • A. Chỉ nghe lấy lệ cho hết giờ.
  • B. Suy nghĩ xem mình sẽ nói gì tiếp theo mà không chú ý người nói.
  • C. Tìm ra lỗi sai nhỏ nhất của người nói để phê bình.
  • D. Tập trung nghe để hiểu ý chính, các luận điểm, bằng chứng, và chuẩn bị câu hỏi hoặc phản hồi phù hợp.

Câu 21: Phần "Học đọc" trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở văn bản văn học mà còn bao gồm các loại văn bản nào khác?

  • A. Chỉ có truyện cổ tích và thơ lục bát.
  • B. Văn bản nghị luận, văn bản thông tin, và các văn bản đa phương tiện (nếu có).
  • C. Chỉ có hướng dẫn sử dụng điện thoại.
  • D. Các công thức toán học phức tạp.

Câu 22: Khi được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận về một vấn đề đặt ra trong đời sống, học sinh theo sách Cánh Diều cần làm rõ điều gì ngay từ phần mở bài?

  • A. Giới thiệu về tác giả nổi tiếng nào đó.
  • B. Kể một câu chuyện không liên quan.
  • C. Nêu rõ vấn đề cần nghị luận và thể hiện thái độ/quan điểm ban đầu của người viết (luận đề).
  • D. Liệt kê tất cả các bằng chứng có thể tìm được.

Câu 23: Việc sử dụng các ngữ liệu đa dạng (từ văn học, đời sống, khoa học...) trong phần "Thực hành tiếng Việt" của sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh thấy được sự hiện diện và cách vận dụng của kiến thức tiếng Việt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • B. Làm cho bài học trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ để tăng độ khó của bài tập.
  • D. Buộc học sinh phải học thêm các môn khác.

Câu 24: Khi học về "văn bản chèo, tuồng", học sinh sẽ tìm hiểu về đặc điểm sân khấu, nhân vật, lời thoại và các yếu tố nghệ thuật đặc trưng nào khác?

  • A. Công thức hóa học của các loại màu vẽ mặt.
  • B. Vai trò của hát, múa, âm nhạc, hóa trang trong việc thể hiện tính cách và hành động nhân vật.
  • C. Lịch sử phát minh ra sân khấu.
  • D. Cách tính diện tích sân khấu.

Câu 25: Một trong những kỹ năng quan trọng của "Học nói và nghe" là khả năng đặt câu hỏi. Học sinh nên đặt câu hỏi như thế nào để thể hiện sự chủ động và tư duy?

  • A. Chỉ đặt những câu hỏi đã có đáp án rõ trong sách.
  • B. Đặt những câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
  • C. Đặt câu hỏi chỉ để làm khó người nói.
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ thông tin, mở rộng vấn đề, hoặc bày tỏ sự băn khoăn, phản biện có căn cứ.

Câu 26: Để viết được một bài văn biểu cảm về một sự vật, hiện tượng, học sinh cần tập trung vào việc thể hiện yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá chủ quan của người viết về đối tượng.
  • B. Thông tin khách quan, số liệu chính xác.
  • C. Diễn biến một câu chuyện ly kỳ.
  • D. Hướng dẫn cách làm một việc gì đó.

Câu 27: Trong phần "Học đọc" các văn bản văn học, sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh không chỉ hiểu nghĩa bề mặt mà còn phân tích tầng nghĩa ẩn dụ, biểu tượng. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích, diễn giải.
  • C. Áp dụng công thức.
  • D. Thao tác kỹ thuật.

Câu 28: Khi học về các biện pháp tu từ trong phần "Thực hành tiếng Việt", học sinh được yêu cầu làm gì để hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các biện pháp này?

  • A. Chỉ đọc tên các biện pháp tu từ.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa mà không cần ví dụ.
  • C. Nhận diện biện pháp tu từ trong các ngữ liệu, phân tích tác dụng biểu đạt và tập đặt câu có sử dụng biện pháp đó.
  • D. Vẽ hình minh họa cho từng biện pháp.

Câu 29: Sách Cánh Diều thường có các hoạt động nhóm, thảo luận. Mục đích của việc này trong "Nội dung và cách học" là gì?

  • A. Giảm bớt thời gian giảng bài của giáo viên.
  • B. Để học sinh có thời gian nói chuyện riêng.
  • C. Chỉ để kiểm tra khả năng làm việc độc lập.
  • D. Phát triển kỹ năng hợp tác, trao đổi, lắng nghe, phản biện và xây dựng kiến thức tập thể.

Câu 30: Để viết được một bài văn giới thiệu về một cuốn sách hoặc bộ phim, học sinh cần vận dụng tổng hợp các kỹ năng nào đã học?

  • A. Đọc/Xem hiểu nội dung và nghệ thuật (Học đọc/xem), phân tích đánh giá (Học đọc/xem), viết bài giới thiệu/đánh giá theo cấu trúc phù hợp (Học viết), sử dụng ngôn ngữ chính xác, hấp dẫn (Thực hành tiếng Việt).
  • B. Chỉ cần tóm tắt nội dung chính.
  • C. Viết một bài thơ về cảm nhận chung chung.
  • D. Sao chép lời giới thiệu từ nhà xuất bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Theo sách Ngữ văn Cánh Diều, mục tiêu chính của phần 'Học đọc' là giúp học sinh phát triển năng lực gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi tiếp cận một văn bản thông tin trong chương trình Ngữ văn Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tập trung vào những yếu tố nào để hiểu nội dung cốt lõi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của sách Cánh Diều, thay vì chỉ học lý thuyết khô khan, học sinh thường được yêu cầu làm gì để củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phần 'Học viết' trong sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh theo một quy trình gồm các bước cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi dạy về văn bản nghị luận trong chương trình Cánh Diều, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất mà học sinh cần nhận diện và phân tích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một trong những điểm mới của sách Cánh Diều là tích hợp các hoạt động 'Học nói và nghe'. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi phân tích một bài thơ theo sách Cánh Diều, ngoài việc hiểu nội dung, học sinh còn được hướng dẫn chú ý đến yếu tố hình thức nào để cảm nhận chiều sâu của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn thuyết minh giới thiệu về một di tích lịch sử theo chương trình Cánh Diều. Bạn sẽ cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào từ phần 'Học viết'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội được gợi ý từ văn bản đọc, theo định hướng của sách Cánh Diều, học sinh cần thể hiện kỹ năng 'Học nói và nghe' nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phần 'Đọc kết nối chủ điểm' hoặc 'Đọc mở rộng' trong sách Cánh Diều có vai trò gì trong việc phát triển năng lực đọc của học sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi học về 'truyện thần thoại' trong sách Cánh Diều, học sinh được khuyến khích tìm hiểu những đặc điểm nào của thể loại này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Để viết được một bài văn kể lại một sự kiện có thật (ví dụ: chuyến đi chơi, buổi sinh hoạt), học sinh theo học sách Cánh Diều cần chú ý đến yếu tố nào trong cấu trúc bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', khi học về các loại câu (ví dụ: câu đơn, câu ghép), cách tiếp cận hiệu quả nhất theo sách Cánh Diều là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề, học sinh học theo sách Cánh Diều cần thực hiện những bước nào trong phần 'Học nói và nghe'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Sách Cánh Diều thường lồng ghép các hoạt động yêu cầu học sinh kết nối kiến thức Ngữ văn với đời sống thực tế. Điều này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi đọc hiểu một văn bản 'sử thi' trong chương trình Cánh Diều, học sinh sẽ tìm thấy những đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Để viết được một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học (ví dụ: phân tích nhân vật), học sinh cần vận dụng kỹ năng nào từ phần 'Học đọc' và 'Học viết'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Sách Cánh Diều khuyến khích học sinh tự học và chủ động tìm tòi. Biểu hiện của việc này trong 'Nội dung và cách học' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi học về 'tiểu thuyết chương hồi', học sinh sẽ nhận diện cấu trúc đặc trưng nào của thể loại này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong phần 'Học nói và nghe', khi thực hành lắng nghe một bài trình bày của bạn, kỹ năng quan trọng nhất mà học sinh cần rèn luyện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phần 'Học đọc' trong sách Cánh Diều không chỉ dừng lại ở văn bản văn học mà còn bao gồm các loại văn bản nào khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận về một vấn đề đặt ra trong đời sống, học sinh theo sách Cánh Diều cần làm rõ điều gì ngay từ phần mở bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Việc sử dụng các ngữ liệu đa dạng (từ văn học, đời sống, khoa học...) trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi học về 'văn bản chèo, tuồng', học sinh sẽ tìm hiểu về đặc điểm sân khấu, nhân vật, lời thoại và các yếu tố nghệ thuật đặc trưng nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một trong những kỹ năng quan trọng của 'Học nói và nghe' là khả năng đặt câu hỏi. Học sinh nên đặt câu hỏi như thế nào để thể hiện sự chủ động và tư duy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Để viết được một bài văn biểu cảm về một sự vật, hiện tượng, học sinh cần tập trung vào việc thể hiện yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong phần 'Học đọc' các văn bản văn học, sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh không chỉ hiểu nghĩa bề mặt mà còn phân tích tầng nghĩa ẩn dụ, biểu tượng. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi học về các biện pháp tu từ trong phần 'Thực hành tiếng Việt', học sinh được yêu cầu làm gì để hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các biện pháp này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Sách Cánh Diều thường có các hoạt động nhóm, thảo luận. Mục đích của việc này trong 'Nội dung và cách học' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Để viết được một bài văn giới thiệu về một cuốn sách hoặc bộ phim, học sinh cần vận dụng tổng hợp các kỹ năng nào đã học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Triết lí xuyên suốt trong sách giáo khoa Ngữ văn bộ Cánh Diều, đặc biệt thể hiện qua cách tổ chức nội dung và hoạt động học tập, là gì?

  • A. Tập trung ghi nhớ kiến thức lý thuyết và các sự kiện văn học.
  • B. Phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh thông qua hoạt động đọc, viết, nói, nghe gắn với đời sống thực tế.
  • C. Giảm thiểu các bài tập thực hành, chú trọng nghe giảng của giáo viên.
  • D. Chỉ giới thiệu các tác phẩm văn học kinh điển mà không kết nối với các loại hình văn bản khác.

Câu 2: Khi tiếp cận một văn bản văn học theo định hướng của sách Cánh Diều, phần "Chuẩn bị đọc" thường có mục đích chính là gì?

  • A. Yêu cầu học sinh tóm tắt trước nội dung toàn bộ văn bản.
  • B. Cung cấp sẵn toàn bộ kiến thức nền về tác giả, tác phẩm để học sinh ghi nhớ.
  • C. Kích hoạt kiến thức nền, kinh nghiệm cá nhân của học sinh và tạo hứng thú trước khi đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên tác giả, tác phẩm.

Câu 3: Một học sinh gặp khó khăn trong việc xác định chủ đề và thông điệp chính của một bài thơ trữ tình được học trong chương trình. Theo sách Cánh Diều, giáo viên nên hướng dẫn học sinh tập trung phân tích yếu tố nào của bài thơ trước tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hình ảnh thơ, từ ngữ, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Bối cảnh xã hội lịch sử khi bài thơ ra đời một cách chung chung.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 4: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh Diều được thiết kế nhằm mục đích gì khác biệt so với việc chỉ học ngữ pháp truyền thống?

  • A. Chỉ cung cấp các bài tập điền khuyết hoặc chọn đáp án đúng về lý thuyết ngữ pháp.
  • B. Yêu cầu học sinh phân tích cấu trúc câu phức tạp trong các văn bản cổ.
  • C. Tập trung vào việc ghi nhớ định nghĩa và các quy tắc ngữ pháp một cách rời rạc.
  • D. Giúp học sinh nhận diện và vận dụng kiến thức tiếng Việt (ngữ âm, chữ viết, từ vựng, ngữ pháp, ngữ nghĩa) trong các văn bản đã đọc và trong giao tiếp thực tế.

Câu 5: Để chuẩn bị cho bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, học sinh theo học sách Cánh Diều sẽ được hướng dẫn thực hiện những bước nào trong quy trình viết?

  • A. Chỉ cần đọc các bài văn mẫu và chép lại.
  • B. Viết ngay dàn ý và hoàn thành bài viết trong một lần duy nhất.
  • C. Tìm ý, lập dàn ý, viết bài, xem lại và chỉnh sửa.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ mà bỏ qua cấu trúc.

Câu 6: Khi học các văn bản kịch như Chèo, Tuồng, sách Cánh Diều khuyến khích học sinh không chỉ đọc mà còn thực hiện các hoạt động nào để hiểu sâu hơn về đặc trưng thể loại?

  • A. Đọc diễn cảm các lời thoại, phân vai diễn, hoặc xem các trích đoạn biểu diễn.
  • B. Chỉ tập trung vào ghi nhớ tên các nhân vật và cốt truyện.
  • C. Viết bài nghiên cứu sâu về lịch sử ra đời của Chèo, Tuồng.
  • D. So sánh cấu trúc của văn bản kịch với văn bản nghị luận.

Câu 7: Sách Cánh Diều chú trọng việc tích hợp các kĩ năng. Một hoạt động yêu cầu học sinh thảo luận nhóm về nội dung một văn bản thông tin vừa đọc, sau đó cử đại diện trình bày kết quả thảo luận trước lớp. Hoạt động này thể hiện sự tích hợp chủ yếu giữa những kĩ năng nào?

  • A. Đọc và Viết.
  • B. Viết và Nói.
  • C. Nghe và Viết.
  • D. Đọc, Nói và Nghe.

Câu 8: Để giúp học sinh phân tích đặc điểm của thể loại Thần thoại, sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh tập trung nhận diện những yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Nhân vật thần linh hoặc anh hùng có sức mạnh phi thường, giải thích nguồn gốc vũ trụ/con người/hiện tượng tự nhiên.
  • C. Các sự kiện lịch sử có thật được ghi chép lại.
  • D. Lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân lao động.

Câu 9: Khi học về văn bản nghị luận, sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh nhận biết luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng mà còn khuyến khích học sinh làm gì để nâng cao năng lực đọc hiểu và tạo lập văn bản nghị luận?

  • A. Đánh giá tính thuyết phục của lí lẽ và bằng chứng, nhận xét về cách lập luận của người viết.
  • B. Chỉ cần gạch chân dưới các câu văn chứa luận điểm.
  • C. Học thuộc lòng các đoạn văn nghị luận mẫu.
  • D. Tìm kiếm các bài nghị luận có số lượng từ lớn nhất để tham khảo.

1 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Triết lí xuyên suốt trong sách giáo khoa Ngữ văn bộ Cánh Diều, đặc biệt thể hiện qua cách tổ chức nội dung và hoạt động học tập, là gì?

2 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi tiếp cận một văn bản văn học theo định hướng của sách Cánh Diều, phần 'Chuẩn bị đọc' thường có mục đích chính là gì?

3 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một học sinh gặp khó khăn trong việc xác định chủ đề và thông điệp chính của một bài thơ trữ tình được học trong chương trình. Theo sách Cánh Diều, giáo viên nên hướng dẫn học sinh tập trung phân tích yếu tố nào của bài thơ trước tiên để giải quyết vấn đề này?

4 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh Diều được thiết kế nhằm mục đích gì khác biệt so với việc chỉ học ngữ pháp truyền thống?

5 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để chuẩn bị cho bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, học sinh theo học sách Cánh Diều sẽ được hướng dẫn thực hiện những bước nào trong quy trình viết?

6 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi học các văn bản kịch như Chèo, Tuồng, sách Cánh Diều khuyến khích học sinh không chỉ đọc mà còn thực hiện các hoạt động nào để hiểu sâu hơn về đặc trưng thể loại?

7 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sách Cánh Diều chú trọng việc tích hợp các kĩ năng. Một hoạt động yêu cầu học sinh thảo luận nhóm về nội dung một văn bản thông tin vừa đọc, sau đó cử đại diện trình bày kết quả thảo luận trước lớp. Hoạt động này thể hiện sự tích hợp chủ yếu giữa những kĩ năng nào?

8 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để giúp học sinh phân tích đặc điểm của thể loại Thần thoại, sách Cánh Diều thường hướng dẫn học sinh tập trung nhận diện những yếu tố nào trong văn bản?

9 / 9

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi học về văn bản nghị luận, sách Cánh Diều không chỉ yêu cầu học sinh nhận biết luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng mà còn khuyến khích học sinh làm gì để nâng cao năng lực đọc hiểu và tạo lập văn bản nghị luận?

Viết một bình luận