Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo triết lí của bộ sách Cánh diều, việc tổ chức nội dung học tập thành các phần riêng biệt như "Học đọc", "Thực hành tiếng Việt", "Học viết", "Học nói và nghe" thể hiện nguyên tắc sư phạm nào là chủ đạo?
- A. Tích hợp kiến thức liên môn.
- B. Phát triển năng lực giao tiếp và năng lực văn học thông qua các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe.
- C. Học thuộc lòng và ghi nhớ kiến thức.
- D. Giảm tải nội dung lý thuyết.
Câu 2: Khi học một văn bản truyện trong sách Ngữ văn Cánh diều, học sinh không chỉ tìm hiểu cốt truyện mà còn được hướng dẫn phân tích sâu về nhân vật, bối cảnh, và ý nghĩa. Hoạt động này chủ yếu nhằm phát triển năng lực nào ở người học?
- A. Năng lực thực hành tiếng Việt.
- B. Năng lực viết sáng tạo.
- C. Năng lực đọc hiểu văn bản văn học ở cấp độ phân tích và giải thích.
- D. Năng lực ghi nhớ chi tiết.
Câu 3: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều thường đưa ra các bài tập vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Cách tiếp cận này nhấn mạnh mục tiêu gì trong dạy học tiếng Việt?
- A. Ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp.
- B. Phân loại từ loại trong câu.
- C. Nhận biết các hiện tượng ngôn ngữ.
- D. Vận dụng kiến thức tiếng Việt để nâng cao hiệu quả giao tiếp và diễn đạt.
Câu 4: Giả sử sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Quá trình này đòi hỏi học sinh phải vận dụng tổng hợp những kĩ năng nào từ các phần khác nhau của sách?
- A. Đọc hiểu văn bản nghị luận (để học cách lập luận), thực hành tiếng Việt (để dùng từ, đặt câu chính xác), và học viết (để xây dựng cấu trúc bài, đoạn).
- B. Chỉ cần kĩ năng viết là đủ.
- C. Chủ yếu là kĩ năng nói và nghe để thảo luận về đề tài.
- D. Ghi nhớ các bài văn mẫu.
Câu 5: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều thường bao gồm các bài tập như thuyết trình, thảo luận nhóm, đóng vai. Mục đích chính của những hoạt động này là gì?
- A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin.
- B. Luyện đọc diễn cảm.
- C. Phát triển kĩ năng giao tiếp tương tác, lập luận, phản hồi và lắng nghe tích cực.
- D. Học thuộc lòng các bài nói mẫu.
Câu 6: Sách Ngữ văn Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học mới ở cấp THPT như Thần thoại, Sử thi, Tiểu thuyết chương hồi. Việc đưa các thể loại này vào chương trình học nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Làm phong phú thêm danh sách các tác phẩm cần học.
- B. Mở rộng hiểu biết của học sinh về sự đa dạng của văn học, nguồn gốc văn học dân tộc và thế giới, cũng như bồi dưỡng năng lực phân tích các cấu trúc tự sự phức tạp.
- C. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên tác phẩm và tác giả.
- D. Giúp học sinh giải trí sau những giờ học căng thẳng.
Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích không chỉ nhận diện các biện pháp tu từ mà còn cảm nhận và lý giải được "tình" và "cảnh", "cảm xúc" của tác giả, cũng như "nhịp điệu", "âm hưởng" của bài thơ. Điều này thể hiện định hướng tiếp cận thơ ca nào?
- A. Tiếp cận theo lịch sử văn học.
- B. Tiếp cận theo cấu trúc ngữ pháp.
- C. Tiếp cận theo nội dung chính trị.
- D. Tiếp cận theo đặc trưng thể loại và chú trọng bồi dưỡng năng lực cảm thụ thẩm mĩ.
Câu 8: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều thường hướng dẫn học sinh các bước cụ thể để tạo ra một sản phẩm viết (ví dụ: bài văn, báo cáo, thư). Các bước này bao gồm lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện. Cách tiếp cận này nhằm mục tiêu gì trong dạy học viết?
- A. Phát triển quy trình viết cho học sinh, giúp các em tự chủ hơn trong việc tạo lập văn bản.
- B. Cung cấp các mẫu câu sẵn có để học sinh điền vào.
- C. Giảm bớt yêu cầu về sự sáng tạo cá nhân.
- D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra lỗi chính tả.
Câu 9: Sách Cánh diều chú trọng việc kết nối nội dung bài học với đời sống thực tiễn của học sinh. Ví dụ, sau khi học về văn bản thông tin, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu và trình bày thông tin về một vấn đề gần gũi. Hoạt động này giúp học sinh nhận ra điều gì?
- A. Chỉ có văn học mới có giá trị.
- B. Học Ngữ văn không liên quan gì đến cuộc sống.
- C. Kiến thức và kĩ năng Ngữ văn rất cần thiết và có thể ứng dụng trong nhiều mặt của đời sống.
- D. Việc học chỉ giới hạn trong sách giáo khoa.
Câu 10: Trong một bài học về văn bản nghị luận, sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?
- A. Ghi nhớ.
- B. Phân tích.
- C. Tổng hợp.
- D. Đánh giá.
Câu 11: Sách Cánh diều khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, bao gồm làm việc cá nhân, làm việc nhóm, thảo luận. Mục tiêu của việc đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học là gì?
- A. Giảm bớt thời gian chuẩn bị của giáo viên.
- B. Chỉ để làm cho bài học bớt nhàm chán.
- C. Tập trung vào học sinh giỏi.
- D. Phù hợp với các mục tiêu phát triển năng lực, khuyến khích sự tham gia tích cực và tương tác của học sinh.
Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản chèo hoặc tuồng trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ đọc lời thoại mà còn được gợi ý tìm hiểu về bối cảnh sân khấu, nhân vật, và ý nghĩa biểu diễn. Điều này cho thấy sự chú trọng đến việc đọc hiểu văn bản kịch ở khía cạnh nào?
- A. Đặc trưng thể loại biểu diễn và các yếu tố phi ngôn ngữ.
- B. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
- C. Phân tích cấu trúc câu.
- D. Ghi nhớ tên các vai diễn.
Câu 13: Sách Cánh diều thường có các mục "Kết nối với đọc", "Kết nối với viết", "Kết nối với nói và nghe" sau mỗi bài đọc hiểu. Mục đích của các mục này là gì?
- A. Kiểm tra lại kiến thức đã học trong bài đọc.
- B. Tích hợp các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe và thực hành tiếng Việt xung quanh một chủ đề hoặc văn bản trung tâm.
- C. Bổ sung kiến thức mới hoàn toàn không liên quan.
- D. Làm bài tập về nhà.
Câu 14: Khi học về văn bản thông tin trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn cách nhận biết mục đích của văn bản, cấu trúc, và các phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh). Điều này giúp học sinh phát triển kĩ năng gì?
- A. Viết văn miêu tả.
- B. Nói trước đám đông.
- C. Phân tích thơ.
- D. Đọc hiểu và xử lý thông tin từ các nguồn khác nhau trong đời sống.
Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự tìm tòi, khám phá kiến thức dưới sự định hướng của giáo viên. Điều này thể hiện rõ nhất ở những hoạt động nào?
- A. Các câu hỏi mở, bài tập yêu cầu liên hệ thực tế, dự án học tập nhỏ.
- B. Chỉ có các bài tập điền vào chỗ trống.
- C. Nghe giảng bài một cách thụ động.
- D. Chép bài từ sách giáo khoa.
Câu 16: Để giúp học sinh hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm đọc thêm các tài liệu liên quan hoặc xem các bản chuyển thể (phim, kịch). Hoạt động này hỗ trợ mục tiêu nào?
- A. Giảm bớt sự cần thiết của việc đọc văn bản gốc.
- B. Chỉ để giải trí.
- C. Mở rộng bối cảnh tiếp nhận, khuyến khích tự học và phát triển năng lực so sánh, đối chiếu.
- D. Bắt buộc học sinh phải xem phim.
Câu 17: Giả sử trong phần "Học nói và nghe", sách Cánh diều yêu cầu học sinh đóng vai một nhân vật trong tác phẩm vừa học để trình bày quan điểm của nhân vật đó. Yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện kĩ năng nào là chính?
- A. Ghi nhớ lời thoại.
- B. Tư duy thấu cảm, nhập vai và diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo trong tình huống giao tiếp.
- C. Chỉ cần nói to rõ ràng.
- D. Viết kịch bản.
Câu 18: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều có thể sử dụng các đoạn trích từ chính các văn bản đã học trong phần "Học đọc" để làm ngữ liệu. Cách làm này có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho bài tập tiếng Việt trở nên khó hơn.
- B. Tiết kiệm thời gian soạn ngữ liệu.
- C. Chỉ để nhắc lại nội dung bài đọc.
- D. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức ngôn ngữ và việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thực tế, củng cố cả kĩ năng đọc hiểu và tiếng Việt.
Câu 19: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ, so sánh, hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân sau khi đọc một văn bản. Những câu hỏi này nhằm mục đích gì?
- A. Phát triển năng lực liên hệ, sáng tạo và bồi dưỡng thế giới nội tâm, tình cảm, thái độ của học sinh.
- B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
- C. Bắt buộc học sinh phải có cùng suy nghĩ với sách.
- D. Chỉ để kéo dài thời gian bài học.
Câu 20: Khi hướng dẫn học sinh viết một văn bản thông tin (ví dụ: tường thuật một sự kiện), sách Cánh diều sẽ nhấn mạnh những yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Thể hiện cảm xúc cá nhân thật mạnh mẽ.
- C. Đảm bảo tính khách quan, chính xác, đầy đủ thông tin và bố cục rõ ràng, khoa học.
- D. Viết thật dài và khó hiểu.
Câu 21: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể bao gồm việc nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài nói hoặc một đoạn hội thoại. Hoạt động này rèn luyện kĩ năng nghe nào là chủ yếu?
- A. Nghe để bắt lỗi người nói.
- B. Nghe hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin từ lời nói.
- C. Nghe để ghi âm lại.
- D. Nghe một cách thụ động.
Câu 22: Sách Cánh diều định hướng việc dạy học Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, chương trình tập trung vào việc giúp học sinh có thể làm được gì với kiến thức đã học. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng này?
- A. Số lượng bài thơ cần học thuộc.
- B. Danh sách các tác giả nổi tiếng.
- C. Các định nghĩa ngữ pháp phức tạp.
- D. Các bài tập, hoạt động yêu cầu vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề, tạo ra sản phẩm.
Câu 23: Khi học về thể loại Chèo hoặc Tuồng, sách Cánh diều có thể gợi ý học sinh tìm hiểu về vai trò của âm nhạc, vũ đạo, và hóa trang trong các vở diễn. Điều này giúp học sinh nhận thức được điều gì về các thể loại kịch dân tộc này?
- A. Đây là các loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố.
- B. Chỉ là văn bản để đọc.
- C. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
- D. Chỉ có giá trị lịch sử.
Câu 24: Phần "Học viết" trong sách Cánh diều có thể hướng dẫn học sinh cách sử dụng các yếu tố liên kết câu, đoạn văn để tạo ra một văn bản mạch lạc. Đây là kiến thức thuộc về lĩnh vực nào của tiếng Việt?
- A. Từ vựng.
- B. Ngữ âm.
- C. Ngữ pháp và liên kết văn bản.
- D. Chính tả.
Câu 25: Khi học một văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh có thể được yêu cầu đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra. Yêu cầu này thuộc cấp độ tư duy nào theo thang đo Bloom?
- A. Hiểu.
- B. Áp dụng.
- C. Phân tích.
- D. Đánh giá.
Câu 26: Sách Cánh diều khuyến khích việc sử dụng thư viện, internet và các nguồn tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập. Điều này nhằm giúp học sinh phát triển năng lực gì?
- A. Chỉ để tìm kiếm thông tin giải trí.
- B. Năng lực tìm kiếm, xử lý và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- C. Chỉ để sao chép nội dung.
- D. Giảm bớt vai trò của giáo viên.
Câu 27: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh chuẩn bị và trình bày một bài nói về cảm nhận sau khi đọc một tác phẩm. Để thực hiện tốt hoạt động này, học sinh cần kết hợp kĩ năng từ những phần nào?
- A. Học đọc (để hiểu tác phẩm), Học viết (để xây dựng dàn ý bài nói), Học nói và nghe (để trình bày mạch lạc và tự tin).
- B. Chỉ cần kĩ năng nói.
- C. Chỉ cần kĩ năng đọc.
- D. Chỉ cần kĩ năng nghe.
Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh. Điều này được thể hiện qua các dạng bài tập, hoạt động nào?
- A. Các bài tập chỉ yêu cầu tái hiện kiến thức.
- B. Các bài tập trắc nghiệm khách quan.
- C. Các bài tập yêu cầu viết văn bản mới theo thể loại, đóng vai, sáng tác thơ/truyện ngắn, thiết kế dự án.
- D. Các bài tập chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
Câu 29: Khi học về văn bản Thần thoại hoặc Sử thi trong sách Cánh diều, học sinh được tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm của các thể loại này và các nhân vật anh hùng. Việc học này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?
- A. Chỉ là những câu chuyện cổ tích đơn thuần.
- B. Cách viết tiểu thuyết hiện đại.
- C. Các loại hình báo chí.
- D. Quan niệm của người xưa về thế giới, con người, nguồn gốc cộng đồng và những khát vọng cao đẹp.
Câu 30: Triết lí "mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống" của bộ sách Cánh diều thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong sách Ngữ văn?
- A. Chỉ đọc các văn bản cổ.
- B. Các bài tập liên hệ, vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế, thảo luận về các vấn đề xã hội gần gũi.
- C. Học thuộc lòng các định nghĩa trừu tượng.
- D. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa mà không cần liên hệ gì thêm.