Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói:

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Bàng thoại
  • C. Đối thoại trực diện
  • D. Lột trần bản chất giả dối

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố gây cười trong hài kịch. Yếu tố gây cười chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần cho khán giả.
  • B. Châm biếm, phê phán những thói xấu và hiện tượng tiêu cực của xã hội.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Khẳng định những giá trị tốt đẹp của con người.

Câu 4: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và đánh giá mâu thuẫn kịch là rất quan trọng. Mâu thuẫn kịch trong hài kịch thường là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và cái vỏ bọc giả tạo của nhân vật hoặc tình huống.
  • B. Mâu thuẫn giữa các lực lượng siêu nhiên và con người.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và tương lai.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác động của công nghệ, một người đưa ra dẫn chứng:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Suy luận nhân quả vội vàng (False cause)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói/viết mang tính chất tranh luận, việc quan trọng nhất cần làm là gì để bài nói/viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Nêu thật nhiều quan điểm khác nhau để người nghe/đọc tự chọn.
  • C. Tấn công trực tiếp vào ý kiến của đối phương.
  • D. Xây dựng hệ thống lí lẽ chặt chẽ và đưa ra bằng chứng thuyết phục.

Câu 7: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Sai chính tả
  • B. Lỗi dùng đại từ thay thế (lỗi quy chiếu)
  • C. Sai ngữ pháp câu
  • D. Câu hoàn toàn đúng

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của họ trong vở diễn?

  • A. Lời thoại, hành động, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Trang phục, ngoại hình, tên gọi.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác vở kịch.
  • D. Ý kiến của nhà phê bình về nhân vật đó.

Câu 9: Một người đang trình bày quan điểm của mình và sử dụng câu hỏi tu từ:

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời.
  • B. Biểu thị sự nghi ngờ của người nói.
  • C. Nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc, không cần câu trả lời.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người nghe.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong kịch?

  • A. Ngắn gọn, súc tích.
  • B. Phù hợp với tính cách và hoàn cảnh của nhân vật.
  • C. Có tính hành động (thúc đẩy diễn biến kịch).
  • D. Giàu chất tự sự và miêu tả nội tâm phức tạp, dài dòng.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

  • A. Tìm câu văn dài nhất trong bài.
  • B. Xác định ý kiến, quan điểm trung tâm được tác giả tập trung làm sáng tỏ, bảo vệ.
  • C. Đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • D. Chỉ đọc lướt qua phần mở bài.

Câu 12: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau khi trải qua nhiều bi kịch, cuối cùng nhận ra lỗi lầm của mình và chấp nhận hậu quả một cách thanh thản, dù vẫn còn đau khổ. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch câm
  • D. Kịch thơ

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, có nhiều cách hiểu khác nhau có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo trong sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Gây hiểu lầm, sai lệch thông tin.
  • D. Giúp người nghe/đọc suy luận sâu sắc hơn.

Câu 14: Phân tích đoạn đối thoại sau: Nhân vật X:

  • A. Sự đồng cảm
  • B. Sự hoài nghi, không tin tưởng
  • C. Sự ngạc nhiên
  • D. Sự vui vẻ

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích một trích đoạn kịch, điều quan trọng nhất cần làm là gì để bài viết có chiều sâu?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của trích đoạn.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả.
  • D. Chỉ ra và phân tích các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hành động, chỉ dẫn sân khấu) và tác dụng của chúng.

Câu 16: Trong kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì?

  • A. Hướng dẫn hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh cho diễn viên và đạo diễn.
  • B. Là lời độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Là phần lời thoại được nói trực tiếp với khán giả.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về vở kịch.

Câu 17: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tăng tiến.

  • A. Nếu trời mưa thì chúng tôi sẽ hoãn chuyến đi.
  • B. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy vẫn học rất giỏi.
  • C. Anh ấy không những học giỏi mà còn rất năng động.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng kiểu câu gì là chủ yếu để tạo ấn tượng mạnh?

  • A. Câu ghép
  • B. Câu phức
  • C. Câu bị động
  • D. Câu ngắn, câu đặc biệt

Câu 19: Trong một bài phát biểu tranh luận, người nói đưa ra một ví dụ cụ thể về một trường hợp thành công sau khi áp dụng giải pháp mà họ đề xuất. Việc sử dụng ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài thêm.
  • B. Cung cấp bằng chứng, minh họa để củng cố luận điểm.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ để khoe khoang về thành tích.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một vở kịch. Nhan đề thường gợi mở điều gì về nội dung vở kịch?

  • A. Gợi mở chủ đề, bối cảnh, nhân vật chính hoặc không khí của vở kịch.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung chi tiết của vở kịch.
  • C. Luôn tiết lộ trước kết thúc của vở kịch.
  • D. Không có mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 21: Trong một đoạn trích kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi:

  • A. Ông X đang rất vui vẻ và thoải mái.
  • B. Ông X đang rất tức giận.
  • C. Ông X hoàn toàn đồng ý với điều đang diễn ra.
  • D. Ông X đang cố gắng che giấu cảm xúc thật (lo lắng, không thoải mái, miễn cưỡng).

Câu 22: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bài văn có độ dài theo quy định.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, bằng chứng thuyết phục.
  • D. Trình bày sạch đẹp, không có lỗi chính tả.

Câu 23: Phân tích cấu trúc một màn kịch. Một màn kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để thúc đẩy hành động kịch?

  • A. Sự phát triển của xung đột, tạo ra các tình huống kịch tính.
  • B. Thay đổi hoàn toàn dàn nhân vật.
  • C. Kết thúc toàn bộ vở kịch.
  • D. Giới thiệu tất cả các nhân vật mới.

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận nhóm, một bạn liên tục ngắt lời người khác và chỉ nói về ý kiến của mình. Hành vi giao tiếp này là gì và có tác động tiêu cực như thế nào?

  • A. Thể hiện sự chủ động và nhiệt tình.
  • B. Giúp cuộc thảo luận diễn ra nhanh hơn.
  • C. Khuyến khích mọi người đóng góp ý kiến.
  • D. Thiếu tôn trọng người nói, cản trở trao đổi hiệu quả.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ tương phản.
  • C. Quan hệ tăng tiến.
  • D. Quan hệ điều kiện - kết quả.

Câu 26: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường phóng đại, cường điệu một hoặc một vài đặc điểm (tính cách, hành động, ngoại hình) của nhân vật. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo hơn.
  • B. Che giấu những khuyết điểm của nhân vật.
  • C. Làm nổi bật tính cách lố bịch, đáng cười của nhân vật để châm biếm.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.

Câu 27: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp lời thoại hoặc chỉ dẫn sân khấu từ văn bản gốc có ý nghĩa gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể từ văn bản để chứng minh cho nhận định, phân tích.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn.
  • C. Thể hiện khả năng ghi nhớ của người viết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích.

Câu 28: Phân tích tình huống kịch trong một vở hài kịch. Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo tiếng cười?

  • A. Dựa trên các sự kiện lịch sử có thật một cách nghiêm túc.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • C. Là những tình huống bi thương, tuyệt vọng.
  • D. Là những tình huống trớ trêu, phi lý, bất ngờ làm bộc lộ sự lố bịch của nhân vật hoặc xã hội.

Câu 29: Xác định chức năng của gạch nối (-) trong câu:

  • A. Nối các vế trong câu ghép.
  • B. Nối các từ trong một liên danh.
  • C. Đánh dấu phần chú thích, giải thích thêm.
  • D. Biểu thị phép tính trừ.

Câu 30: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để hình dung được không khí và bối cảnh của vở diễn nếu không có chỉ dẫn sân khấu chi tiết?

  • A. Dựa vào ngôn ngữ, nội dung đối thoại, và các chi tiết được đề cập trong lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ có thể hình dung nếu xem bản dựng trên sân khấu.
  • C. Hỏi tác giả kịch bản.
  • D. Tra cứu thông tin trên internet về vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tính cách nhân vật? "Hắn ta bước đi khệnh khạng, cái mũi hếch lên trời như thể không khí dưới đất quá bẩn để hít thở, giọng nói thì oang oang như thể đang ra lệnh cho cả vũ trụ chứ không phải nói chuyện với một người."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói: "Tôi đã thấy tất cả. Cái vẻ đạo mạo ấy chỉ là tấm màn che đậy sự thối nát bên trong." Lời thoại này thể hiện kỹ thuật kịch nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố gây cười trong hài kịch. Yếu tố gây cười chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và đánh giá mâu thuẫn kịch là rất quan trọng. Mâu thuẫn kịch trong hài kịch thường là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác động của công nghệ, một người đưa ra dẫn chứng: "Tôi thấy bạn tôi dùng điện thoại nhiều nên học kém đi hẳn." Lập luận này mắc phải lỗi logic nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói/viết mang tính chất tranh luận, việc quan trọng nhất cần làm là gì để bài nói/viết có sức thuyết phục?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Với sự phát triển của công nghệ, nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của họ trong vở diễn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một người đang trình bày quan điểm của mình và sử dụng câu hỏi tu từ: "Chẳng lẽ chúng ta lại chấp nhận thực trạng này mãi sao?" Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ ở đây là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau khi trải qua nhiều bi kịch, cuối cùng nhận ra lỗi lầm của mình và chấp nhận hậu quả một cách thanh thản, dù vẫn còn đau khổ. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, có nhiều cách hiểu khác nhau có thể dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích đoạn đối thoại sau: Nhân vật X: "Tại sao anh lại đến muộn?" - Nhân vật Y: "Tôi bị kẹt xe." - Nhân vật X: "Anh luôn có lý do!" Lời thoại của nhân vật X thể hiện thái độ gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích một trích đoạn kịch, điều quan trọng nhất cần làm là gì để bài viết có chiều sâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tăng tiến.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng kiểu câu gì là chủ yếu để tạo ấn tượng mạnh? "Im lặng. Một sự im lặng đáng sợ. Không một tiếng động. Chỉ còn tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một bài phát biểu tranh luận, người nói đưa ra một ví dụ cụ thể về một trường hợp thành công sau khi áp dụng giải pháp mà họ đề xuất. Việc sử dụng ví dụ này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một vở kịch. Nhan đề thường gợi mở điều gì về nội dung vở kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một đoạn trích kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi: "[Ông X (cười gượng gạo): ...]". Chi tiết "cười gượng gạo" cho thấy điều gì về cảm xúc và thái độ của nhân vật Ông X?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích cấu trúc một màn kịch. Một màn kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để thúc đẩy hành động kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận nhóm, một bạn liên tục ngắt lời người khác và chỉ nói về ý kiến của mình. Hành vi giao tiếp này là gì và có tác động tiêu cực như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc câu sau: "Mặc dù trời đã khuya, nhưng anh ấy vẫn miệt mài bên bàn làm việc." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường phóng đại, cường điệu một hoặc một vài đặc điểm (tính cách, hành động, ngoại hình) của nhân vật. Mục đích của việc này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp lời thoại hoặc chỉ dẫn sân khấu từ văn bản gốc có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích tình huống kịch trong một vở hài kịch. Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để tạo tiếng cười?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xác định chức năng của gạch nối (-) trong câu: "Cô bé có đôi mắt đen láy - đôi mắt của một thiên thần nhỏ."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để hình dung được không khí và bối cảnh của vở diễn nếu không có chỉ dẫn sân khấu chi tiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nghiên cứu được thực hiện để khảo sát tình hình sử dụng mạng xã hội của học sinh THPT tại một thành phố vào tháng 10/2023. Tổng số học sinh được khảo sát là 5000 em, trong đó có 4200 em cho biết có sử dụng ít nhất một nền tảng mạng xã hội. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) sử dụng mạng xã hội trong nhóm học sinh này tại thời điểm khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 42%
  • B. 5000 em
  • C. 84%
  • D. Không thể tính được vì không biết thời gian theo dõi

Câu 2: Để xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh béo phì ở trẻ em, một nghiên cứu đã chọn 200 trẻ bị béo phì và 200 trẻ có cân nặng bình thường, sau đó hỏi thông tin về chế độ ăn uống và mức độ vận động của các em trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 3: Một nhóm 1000 người trưởng thành không hút thuốc được theo dõi trong 5 năm. Trong thời gian này, có 50 người bắt đầu hút thuốc. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) hành vi hút thuốc trong nhóm này sau 5 năm là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 50%
  • C. 1000 người
  • D. 50 ca mới

Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần tập, các nhà khoa học theo dõi hai nhóm: nhóm A (phơi nhiễm với yếu tố X) và nhóm B (không phơi nhiễm với yếu tố X). Sau 10 năm, họ ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh Y ở nhóm A là 20% và ở nhóm B là 5%. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh Y liên quan đến yếu tố X là bao nhiêu?

  • A. 0.25
  • B. 5%
  • C. 20%
  • D. 4

Câu 5: Kết quả RR = 4 ở Câu 4 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

  • A. Yếu tố X làm giảm nguy cơ mắc bệnh Y đi 4 lần.
  • B. Nhóm phơi nhiễm có thêm 4% nguy cơ mắc bệnh Y so với nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Nhóm phơi nhiễm với yếu tố X có nguy cơ mắc bệnh Y cao gấp 4 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Có 4 ca bệnh Y ở nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là điểm mạnh chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)?

  • A. Có thể thu thập dữ liệu về nhiều yếu tố và tình trạng sức khỏe cùng lúc một cách hiệu quả về chi phí.
  • B. Thiết lập được mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Giảm thiểu tối đa các loại sai lệch (bias).

Câu 7: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.
  • B. Thường tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • C. Khó thực hiện ở dân số lớn.
  • D. Không thể xác định rõ ràng mối quan hệ thời gian giữa phơi nhiễm và kết cục (khó suy luận nhân quả).

Câu 8: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) đo lường điều gì?

  • A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian.
  • B. Tổng số ca bệnh (cũ và mới) hiện có trong một quần thể tại một thời điểm.
  • C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
  • D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong quần thể.

Câu 9: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 2000 người hút thuốc và 4000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 80 người không hút thuốc mắc bệnh ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc ung thư phổi ở nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 4%
  • B. 7.5%
  • C. 2.5%
  • D. 150 ca

Câu 10: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9, tỷ lệ mới mắc ung thư phổi ở nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 2%
  • B. 4%
  • C. 7.5%
  • D. 80 ca

Câu 11: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9 và 10, Nguy cơ tương đối (RR) của ung thư phổi liên quan đến hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.267
  • B. 5.5%
  • C. 9.5%
  • D. 3.75

Câu 12: Kết quả RR = 3.75 ở Câu 11 có ý nghĩa là gì?

  • A. Hút thuốc làm giảm 3.75% nguy cơ ung thư phổi.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 3.75 lần người không hút thuốc.
  • C. Có 3.75 ca ung thư phổi ở người hút thuốc cho mỗi ca ở người không hút thuốc.
  • D. Nguy cơ thêm do hút thuốc là 3.75%.

Câu 13: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên quan giữa sử dụng điện thoại di động và u não, các nhà nghiên cứu chọn 100 người bị u não (ca bệnh) và 200 người không bị u não (chứng). Họ hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của hai nhóm. Loại số đo mối liên quan thường được tính trong nghiên cứu bệnh-chứng là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 14: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh hiệu quả của hai loại thuốc mới (thuốc A và thuốc B) trong điều trị bệnh X. Bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm: một nhóm dùng thuốc A và một nhóm dùng thuốc B. Các nhà nghiên cứu theo dõi kết quả điều trị của hai nhóm. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 15: Loại hình nghiên cứu nào sau đây thường được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) để chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa can thiệp và kết cục?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 16: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ mới mắc và thời gian mắc bệnh.
  • B. Chỉ tỷ lệ tử vong do bệnh.
  • C. Chỉ tỷ lệ phục hồi từ bệnh.
  • D. Chỉ số ca mới phát sinh trong năm.

Câu 17: Một cộng đồng có 1000 người. Vào đầu năm 2023, không ai mắc bệnh Z. Trong năm 2023, có 100 người mới mắc bệnh Z. Cuối năm 2023, có 80 người vẫn đang mắc bệnh Z (20 người đã khỏi hoặc tử vong). Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) bệnh Z vào cuối năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 8%
  • C. 100 ca
  • D. Không thể tính được

Câu 18: Dựa trên dữ liệu ở Câu 17, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh Z trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 8%
  • C. 100 ca
  • D. Không thể tính được

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thuần tập (Cohort study) và nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập theo dõi bệnh nhân, còn bệnh-chứng theo dõi người khỏe mạnh.
  • B. Thuần tập phân loại đối tượng theo phơi nhiễm và theo dõi tìm bệnh, còn bệnh-chứng phân loại theo bệnh và hỏi về phơi nhiễm trong quá khứ.
  • C. Thuần tập tính tỷ lệ hiện mắc, còn bệnh-chứng tính tỷ lệ mới mắc.
  • D. Thuần tập chỉ nghiên cứu bệnh hiếm, còn bệnh-chứng nghiên cứu phơi nhiễm hiếm.

Câu 20: Trong một nghiên cứu về tác dụng phụ của một loại vắc xin, các nhà khoa học theo dõi một nhóm người được tiêm vắc xin và một nhóm người không được tiêm vắc xin trong 6 tháng để ghi nhận các phản ứng bất lợi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Nghiên cứu mô tả

Câu 21: Một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá thụ động và bệnh hen suyễn ở trẻ em cho kết quả Tỷ số chênh (OR) = 2.5. Điều này có ý nghĩa là gì?

  • A. Trẻ em bị hen suyễn có khả năng (odds) phơi nhiễm với khói thuốc lá thụ động cao gấp 2.5 lần so với trẻ em không bị hen suyễn.
  • B. Hút thuốc lá thụ động làm giảm 2.5 lần nguy cơ hen suyễn ở trẻ em.
  • C. Nguy cơ mắc hen suyễn tăng thêm 2.5% ở trẻ hút thuốc lá thụ động.
  • D. Tỷ lệ trẻ bị hen suyễn là 2.5% trong nhóm phơi nhiễm.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một quần thể?

  • A. Tỷ lệ mới mắc bệnh giảm.
  • B. Tỷ lệ tử vong do bệnh tăng.
  • C. Tỷ lệ chữa khỏi bệnh tăng.
  • D. Thời gian mắc bệnh kéo dài hơn.

Câu 23: Để nghiên cứu một bệnh hiếm gặp trong cộng đồng, loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường được ưu tiên vì tính hiệu quả?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 24: Khi Nguy cơ tương đối (RR) của một yếu tố đối với một bệnh bằng 1, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Không có mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 1%.

Câu 25: Khi Nguy cơ tương đối (RR) nhỏ hơn 1 (ví dụ: RR = 0.5), điều này thường được diễn giải là gì?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm có thể có tác dụng bảo vệ hoặc làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Không có mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 50%.

Câu 26: Một nghiên cứu theo dõi 5000 người trong 3 năm và ghi nhận tổng cộng 10000 "người-năm" theo dõi. Trong thời gian này, có 200 ca bệnh mới xuất hiện. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate/Density) của bệnh này là bao nhiêu?

  • A. 2%
  • B. 200 ca
  • C. 20 ca trên 1000 người-năm
  • D. 0.05 người-năm/ca

Câu 27: Phép đo nào sau đây là một "tỷ lệ" (rate) phản ánh tốc độ xuất hiện của bệnh theo thời gian, thay vì chỉ là một "tỷ lệ" (proportion) đơn thuần?

  • A. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • D. Tỷ số chênh (Odds Ratio)

Câu 28: Sai lệch chọn lọc (Selection bias) là gì trong nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Sai sót trong cách đo lường phơi nhiễm hoặc kết cục.
  • B. Sự khác biệt về đặc điểm giữa nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm.
  • C. Việc người tham gia biết họ thuộc nhóm nào trong thử nghiệm lâm sàng.
  • D. Sai sót do cách chọn đối tượng vào nghiên cứu hoặc do mất dấu (lost to follow-up) không ngẫu nhiên.

Câu 29: Một nghiên cứu cắt ngang cho thấy những người uống cà phê có tỷ lệ loét dạ dày cao hơn những người không uống. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất từ kết quả này?

  • A. Uống cà phê gây ra loét dạ dày.
  • B. Có mối liên quan giữa việc uống cà phê và loét dạ dày trong quần thể nghiên cứu tại thời điểm khảo sát.
  • C. Loét dạ dày khiến người ta uống nhiều cà phê hơn để giảm đau.
  • D. Kết quả này chứng minh mối quan hệ nhân quả.

Câu 30: Để nghiên cứu mối liên quan giữa một phơi nhiễm hiếm gặp (ví dụ: tiếp xúc với hóa chất công nghiệp đặc biệt) và một bệnh phổ biến, loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường phù hợp hơn?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Báo cáo ca bệnh (Case report)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nghiên cứu được thực hiện để khảo sát tình hình sử dụng mạng xã hội của học sinh THPT tại một thành phố vào tháng 10/2023. Tổng số học sinh được khảo sát là 5000 em, trong đó có 4200 em cho biết có sử dụng ít nhất một nền tảng mạng xã hội. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) sử dụng mạng xã hội trong nhóm học sinh này tại thời điểm khảo sát là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh béo phì ở trẻ em, một nghiên cứu đã chọn 200 trẻ bị béo phì và 200 trẻ có cân nặng bình thường, sau đó hỏi thông tin về chế độ ăn uống và mức độ vận động của các em trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhóm 1000 người trưởng thành không hút thuốc được theo dõi trong 5 năm. Trong thời gian này, có 50 người bắt đầu hút thuốc. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) hành vi hút thuốc trong nhóm này sau 5 năm là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần tập, các nhà khoa học theo dõi hai nhóm: nhóm A (phơi nhiễm với yếu tố X) và nhóm B (không phơi nhiễm với yếu tố X). Sau 10 năm, họ ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh Y ở nhóm A là 20% và ở nhóm B là 5%. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh Y liên quan đến yếu tố X là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Kết quả RR = 4 ở Câu 4 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là điểm mạnh chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 2000 người hút thuốc và 4000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 80 người không hút thuốc mắc bệnh ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc ung thư phổi ở nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9, tỷ lệ mới mắc ung thư phổi ở nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9 và 10, Nguy cơ tương đối (RR) của ung thư phổi liên quan đến hút thuốc là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kết quả RR = 3.75 ở Câu 11 có ý nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên quan giữa sử dụng điện thoại di động và u não, các nhà nghiên cứu chọn 100 người bị u não (ca bệnh) và 200 người không bị u não (chứng). Họ hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của hai nhóm. Loại số đo mối liên quan thường được tính trong nghiên cứu bệnh-chứng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh hiệu quả của hai loại thuốc mới (thuốc A và thuốc B) trong điều trị bệnh X. Bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm: một nhóm dùng thuốc A và một nhóm dùng thuốc B. Các nhà nghiên cứu theo dõi kết quả điều trị của hai nhóm. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại hình nghiên cứu nào sau đây thường được coi là 'tiêu chuẩn vàng' (gold standard) để chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa can thiệp và kết cục?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một cộng đồng có 1000 người. Vào đầu năm 2023, không ai mắc bệnh Z. Trong năm 2023, có 100 người mới mắc bệnh Z. Cuối năm 2023, có 80 người vẫn đang mắc bệnh Z (20 người đã khỏi hoặc tử vong). Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) bệnh Z vào cuối năm 2023 là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa trên dữ liệu ở Câu 17, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh Z trong năm 2023 là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thuần tập (Cohort study) và nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một nghiên cứu về tác dụng phụ của một loại vắc xin, các nhà khoa học theo dõi một nhóm người được tiêm vắc xin và một nhóm người không được tiêm vắc xin trong 6 tháng để ghi nhận các phản ứng bất lợi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá thụ động và bệnh hen suyễn ở trẻ em cho kết quả Tỷ số chênh (OR) = 2.5. Điều này có ý nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một quần thể?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để nghiên cứu một bệnh hiếm gặp trong cộng đồng, loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường được ưu tiên vì tính hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi Nguy cơ tương đối (RR) của một yếu tố đối với một bệnh bằng 1, điều này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi Nguy cơ tương đối (RR) nhỏ hơn 1 (ví dụ: RR = 0.5), điều này thường được diễn giải là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một nghiên cứu theo dõi 5000 người trong 3 năm và ghi nhận tổng cộng 10000 'người-năm' theo dõi. Trong thời gian này, có 200 ca bệnh mới xuất hiện. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate/Density) của bệnh này là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phép đo nào sau đây là một 'tỷ lệ' (rate) phản ánh tốc độ xuất hiện của bệnh theo thời gian, thay vì chỉ là một 'tỷ lệ' (proportion) đơn thuần?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sai lệch chọn lọc (Selection bias) là gì trong nghiên cứu dịch tễ học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một nghiên cứu cắt ngang cho thấy những người uống cà phê có tỷ lệ loét dạ dày cao hơn những người không uống. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất từ kết quả này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để nghiên cứu mối liên quan giữa một phơi nhiễm hiếm gặp (ví dụ: tiếp xúc với hóa chất công nghiệp đặc biệt) và một bệnh phổ biến, loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường phù hợp hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật X:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập/Tương phản
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một bài tranh luận về tác động của mạng xã hội, người nói đưa ra nhận định:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to authority)

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến hành động kịch (như cử chỉ, điệu bộ, cách di chuyển trên sân khấu) của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Chỉ cốt truyện chính của vở kịch.
  • B. Chỉ thông điệp đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Chỉ bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Tính cách, trạng thái tâm lý và mâu thuẫn nội tại của nhân vật.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và thể hiện chủ đề châm biếm trong hài kịch, thông qua việc xây dựng tình huống trớ trêu, mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng?

  • A. Tình huống kịch
  • B. Ngôn ngữ đối thoại đơn thuần
  • C. Số lượng nhân vật phụ
  • D. Cảnh trí sân khấu

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "tiền giả định" (presupposition) của người viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • B. Hiểu được những quan niệm, niềm tin ngầm mà người viết dựa vào để xây dựng lập luận.
  • C. Xác định số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của từng đoạn văn.

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A:

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • B. Lập luận vòng quanh (Circular reasoning)
  • C. Đánh tráo khái niệm (Equivocation)
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion)

Câu 7: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với các nhân vật khác một cách bí mật.
  • B. Để tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra trước đó.
  • C. Để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật cho khán giả biết.
  • D. Để giới thiệu bối cảnh và thời gian của vở kịch.

Câu 8: Phân tích vai trò của "lớp kịch" (scene) trong cấu trúc của một vở kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi cảnh trí trên sân khấu.
  • B. Luôn kết thúc bằng cái chết của một nhân vật.
  • C. Là phần giới thiệu về tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện trong hồi kịch đó.
  • D. Là đơn vị nhỏ nhất trong hồi kịch, tập trung vào một tình huống hoặc nhóm nhân vật nhất định, góp phần phát triển cốt truyện.

Câu 9: Trong hài kịch, "cường điệu" (exaggeration) thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bình thường và gần gũi.
  • B. Làm nổi bật sự lố bịch, phi lý của nhân vật hoặc tình huống để tạo tiếng cười và châm biếm.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • D. Che giấu thông điệp chính của vở kịch.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến "tiếng cười" được tạo ra (tiếng cười sảng khoái, tiếng cười chua chát, tiếng cười mỉa mai...) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Bản chất của loại hài kịch (ví dụ: trào phúng, châm biếm) và thái độ của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • D. Chi tiết trang phục của nhân vật.

Câu 11: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt hài kịch với bi kịch?

  • A. Bi kịch có nhiều hồi hơn hài kịch.
  • B. Hài kịch luôn có ít nhân vật hơn bi kịch.
  • C. Hài kịch phản ánh xung đột và thói xấu bằng tiếng cười và sự lố bịch, trong khi bi kịch phản ánh xung đột gay gắt, thường kết thúc bằng sự hy sinh/đau khổ.
  • D. Bi kịch chỉ viết về giới quý tộc, hài kịch chỉ viết về dân thường.

Câu 12: Khi đọc một văn bản kịch, việc phân tích "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) mang lại thông tin quan trọng nào?

  • A. Chỉ là phần phụ không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • B. Chỉ dùng để mô tả trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về lịch sử ra đời của vở kịch.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật, giúp hình dung vở diễn và ý đồ tác giả.

Câu 13: Phân tích một đoạn văn nghị luận, nếu người viết lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, một khái niệm quan trọng hoặc tạo nhịp điệu cho văn bản.
  • B. Cho thấy người viết bị thiếu từ vựng.
  • C. Làm cho lập luận trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • D. Chỉ là lỗi ngẫu nhiên trong quá trình viết.

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài phê bình văn học về một vở hài kịch. Đoạn trích sau đây cho thấy người viết bài phê bình đang sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận của mình:

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng từ văn bản gốc (trích dẫn, phân tích chi tiết).
  • C. Bằng chứng từ ý kiến chuyên gia.
  • D. Bằng chứng giai thoại (câu chuyện cá nhân).

Câu 15: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra bằng chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ cho luận đề?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Phần trích dẫn

Câu 16: Khi phân tích một cuộc tranh luận, việc đánh giá "tính xác đáng" (relevance) của bằng chứng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem bằng chứng có dài hay ngắn.
  • B. Để xem bằng chứng có dễ hiểu hay không.
  • C. Để đếm số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Để xác định xem bằng chứng có liên quan trực tiếp và hỗ trợ hiệu quả cho luận điểm hay không.

Câu 17: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "mâu thuẫn kịch" (dramatic conflict) trong một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng?

  • A. Làm cho vở kịch kết thúc nhanh hơn.
  • B. Thúc đẩy hành động kịch, phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách và thể hiện chủ đề.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của khán giả vào nhân vật chính.
  • D. Chỉ đơn thuần là để tạo ra sự căng thẳng không cần thiết.

Câu 18: Phân tích đoạn trích sau từ một vở kịch:

  • A. Sự giả tạo, đạo đức giả và mâu thuẫn giữa lời nói - hành động của nhân vật, góp phần tạo tiếng cười châm biếm.
  • B. Bà Giám đốc thực sự quan tâm đến nhân viên.
  • C. Nhân vật Bà Giám đốc là người rất giàu có nhưng khiêm tốn.
  • D. Cuộc biểu tình của công nhân không liên quan gì đến lời nói của Bà Giám đốc.

Câu 19: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Một đoạn thơ nói về vẻ đẹp của bầu trời trong xanh.
  • C. Số liệu thống kê về tỷ lệ mắc các bệnh hô hấp tại các khu vực bị ô nhiễm nặng.
  • D. Câu chuyện về một người bạn bị ho do thời tiết thay đổi.

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng "ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần thô tục" trong một số vở hài kịch là gì?

  • A. Tái hiện chân thực đời sống, tính cách nhân vật, tạo hiệu quả gây cười tự nhiên và có thể là công cụ châm biếm.
  • B. Cho thấy tác giả thiếu khả năng sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu đối với khán giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là để gây sốc.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ trình bày một chiều quan điểm.
  • B. Chỉ đưa ra bằng chứng mà không có luận điểm.
  • C. Lập luận vòng quanh.
  • D. Đưa ra quan điểm đối lập và phản biện.

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được không gian, thời gian, bầu không khí chung của vở diễn và có thể góp phần thể hiện nội tâm nhân vật hoặc chủ đề?

  • A. Chỉ dẫn về lời thoại của nhân vật.
  • B. Số lượng màn kịch.
  • C. Cảnh trí sân khấu, âm thanh, ánh sáng, trang phục.
  • D. Tên gọi của các nhân vật.

Câu 23: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định "mục đích của người viết" (ví dụ: thuyết phục, giải thích, kêu gọi hành động...) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để biết người viết là ai.
  • B. Hiểu rõ thông điệp chính và cách người viết sử dụng ngôn ngữ, lập luận để đạt được mục tiêu.
  • C. Đếm số đoạn văn trong bài.
  • D. Dự đoán kết thúc của bài viết.

Câu 24: Đâu là đặc trưng của "xung đột kịch" trong hài kịch so với bi kịch?

  • A. Thường bắt nguồn từ sự lố bịch, sai lầm, mâu thuẫn giữa cái xấu và cái tốt giả tạo, có thể giải quyết được hoặc kết thúc bằng sự phơi bày.
  • B. Luôn dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • C. Chỉ xoay quanh tình yêu đôi lứa.
  • D. Không bao giờ được giải quyết ở cuối vở kịch.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến "ngữ điệu" (dù chỉ là chỉ dẫn sân khấu) và "khoảng lặng" (pause) của nhân vật có thể tiết lộ điều gì?

  • A. Chỉ độ dài của lời thoại.
  • B. Chỉ số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • C. Cảm xúc, thái độ, sự ngập ngừng, hoặc ý định ngầm của nhân vật.
  • D. Thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.

Câu 26: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận có luận điểm là

  • A. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đọc sách giấy giúp tăng khả năng tập trung hơn so với sách điện tử.
  • B. Cảm giác lật từng trang giấy, mùi mực in mang lại trải nghiệm độc đáo cho người đọc.
  • C. Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn so với nhìn vào màn hình thiết bị điện tử trong thời gian dài.
  • D. Số liệu thống kê cho thấy doanh số bán sách điện tử đã tăng trưởng mạnh trong 5 năm qua.

Câu 27: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật có "tật xấu điển hình" (như keo kiệt, hợm hĩnh, ngu dốt nhưng tự phụ) nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo.
  • B. Để tập trung phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu phổ biến trong xã hội.
  • C. Để làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để khán giả dễ dàng thông cảm với nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Kết thúc lập luận mà không cần đưa ra bằng chứng.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, đặt vấn đề ngược lại, hoặc thách thức quan điểm đối lập.

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch lịch sử (lấy bối cảnh trong quá khứ), người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng các yếu tố gây cười và châm biếm?

  • A. Hiểu biết về cả bối cảnh lịch sử được đề cập trong kịch và bối cảnh xã hội của thời đại tác giả.
  • B. Chỉ cần tập trung vào trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ cần biết tên các nhân vật lịch sử có thật.
  • D. Thời gian và địa điểm không quan trọng trong hài kịch.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "luận đề" và "luận điểm" trong một bài nghị luận?

  • A. Luận đề chỉ có trong văn xuôi, luận điểm chỉ có trong thơ.
  • B. Luận đề là các bằng chứng, luận điểm là kết luận.
  • C. Luận đề là ý kiến, quan điểm chính bao quát toàn bài; luận điểm là các ý nhỏ hơn, cụ thể để làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Luận đề luôn là một câu hỏi, luận điểm luôn là một câu trả lời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật X: "Hắn khoác lên mình chiếc áo đạo đức giả, miệng luôn niệm những lời kinh thánh thiện, nhưng bàn tay thì không ngừng bóp nặn túi tiền của người nghèo khổ."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài tranh luận về tác động của mạng xã hội, người nói đưa ra nhận định: "Mạng xã hội chỉ toàn những thông tin độc hại và lãng phí thời gian, nó đang hủy hoại giới trẻ." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến hành động kịch (như cử chỉ, điệu bộ, cách di chuyển trên sân khấu) của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu sâu hơn điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và thể hiện chủ đề châm biếm trong hài kịch, thông qua việc xây dựng tình huống trớ trêu, mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'tiền giả định' (presupposition) của người viết giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: "Tôi tin rằng việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp duy nhất cho khủng hoảng khí hậu." Nhân vật B: "Vậy là anh muốn tất cả các nhà máy nhiệt điện phải đóng cửa ngay lập tức, bất chấp hậu quả kinh tế?" Nhân vật B đang sử dụng chiến thuật tranh luận nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích vai trò của 'lớp kịch' (scene) trong cấu trúc của một vở kịch.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong hài kịch, 'cường điệu' (exaggeration) thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến 'tiếng cười' được tạo ra (tiếng cười sảng khoái, tiếng cười chua chát, tiếng cười mỉa mai...) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt hài kịch với bi kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đọc một văn bản kịch, việc phân tích 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) mang lại thông tin quan trọng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích một đoạn văn nghị luận, nếu người viết lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài phê bình văn học về một vở hài kịch. Đoạn trích sau đây cho thấy người viết bài phê bình đang sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận của mình: "Nhân vật quan huyện, trong màn đối thoại với tên đầy tớ, liên tục sử dụng những từ ngữ khoa trương, sáo rỗng, hoàn toàn trái ngược với hành động tham nhũng của hắn. Điều này thể hiện rõ sự lố bịch đạo đức mà tác giả muốn phơi bày."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, đưa ra bằng chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ cho luận đề?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một cuộc tranh luận, việc đánh giá 'tính xác đáng' (relevance) của bằng chứng có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng 'mâu thuẫn kịch' (dramatic conflict) trong một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích đoạn trích sau từ một vở kịch: "Bà Giám đốc (vẻ mặt trịnh trọng, tay vuốt ve chiếc nhẫn kim cương): 'Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhân viên lên hàng đầu. Luôn luôn là như vậy!' (Trong khi đó, ngoài cửa, một nhóm công nhân đang biểu tình đòi tăng lương)." Chỉ dẫn sân khấu và hành động của nhân vật Bà Giám đốc góp phần thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm "Ô nhiễm không khí ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng" có thể được làm sáng tỏ hiệu quả nhất bằng loại bằng chứng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng 'ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần thô tục' trong một số vở hài kịch là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ sớm thay thế con người trong mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, quan điểm này bỏ qua khả năng sáng tạo độc đáo và trí tuệ cảm xúc phức tạp mà con người sở hữu, những điều mà AI hiện tại chưa thể đạt tới." Đoạn văn này thể hiện cấu trúc lập luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được không gian, thời gian, bầu không khí chung của vở diễn và có thể góp phần thể hiện nội tâm nhân vật hoặc chủ đề?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định 'mục đích của người viết' (ví dụ: thuyết phục, giải thích, kêu gọi hành động...) giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là đặc trưng của 'xung đột kịch' trong hài kịch so với bi kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến 'ngữ điệu' (dù chỉ là chỉ dẫn sân khấu) và 'khoảng lặng' (pause) của nhân vật có thể tiết lộ điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận có luận điểm là "Việc đọc sách giấy vẫn có những giá trị riêng không thể thay thế bởi sách điện tử." Bằng chứng nào sau đây **ít** có giá trị nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật có 'tật xấu điển hình' (như keo kiệt, hợm hĩnh, ngu dốt nhưng tự phụ) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều người cho rằng việc cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử là cần thiết để bảo vệ sức khỏe thanh thiếu niên. Tuy nhiên, liệu chúng ta có nên cấm một sản phẩm có thể là công cụ giảm tác hại cho người hút thuốc lá truyền thống, thay vì tìm cách quản lý chặt chẽ hơn?" Câu hỏi tu từ cuối đoạn trích có tác dụng gì trong lập luận?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch lịch sử (lấy bối cảnh trong quá khứ), người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng các yếu tố gây cười và châm biếm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'luận đề' và 'luận điểm' trong một bài nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn chương:

  • A. Tính chính xác, khách quan.
  • B. Tính thông tin trực tiếp, rõ ràng.
  • C. Tính thẩm mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Tính quy phạm, chuẩn mực về ngữ pháp.

Câu 2: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, người viết đưa ra nhận định:

  • A. Phân tích.
  • B. So sánh.
  • C. Chứng minh.
  • D. Giải thích.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) thuộc cấp độ nhận thức nào trong việc đọc hiểu văn bản?

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Vận dụng.
  • D. Phân tích.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Trong một bài hùng biện, người nói sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Mục đích chính của việc sử dụng thủ pháp này là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • B. Để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin cụ thể.
  • C. Để làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Để nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ và tạo ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 6: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một vở hài kịch cụ thể mà bạn đã học.

  • A. Vận dụng và Phân tích.
  • B. Nhận biết và Thông hiểu.
  • C. Tổng hợp và Đánh giá.
  • D. So sánh và Đối chiếu.

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau:

  • A. Tranh cãi vô căn cứ.
  • B. Đối thoại thông thường.
  • C. Tranh luận về một vấn đề.
  • D. Thuyết trình một chiều.

Câu 8: Khi tham gia một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất để cuộc tranh luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Bằng mọi cách bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến người khác và lập luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng.
  • C. Nói thật to và ngắt lời đối phương để thể hiện sự tự tin.
  • D. Chỉ nói khi được hỏi.

Câu 9: Phân tích cách tác giả N. Gogol xây dựng hình tượng nhân vật quan chức trong vở kịch "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" để làm nổi bật thói hư tật xấu của bộ máy quan liêu thời bấy giờ.

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Phân tích.

Câu 10: Đọc đoạn văn bản sau và xác định câu nào mắc lỗi về cách dùng từ:

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về nhà thơ.
  • B. Không có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ.
  • C. Giúp lý giải nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • D. Chỉ để phục vụ việc học thuộc lòng.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản nghị luận:

  • A. Mở bài.
  • B. Luận điểm 1.
  • C. Dẫn chứng.
  • D. Kết bài.

Câu 13: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", bạn cần thực hiện những công việc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tìm hiểu kỹ thông tin liên quan đến chủ đề, thu thập số liệu, ví dụ cụ thể.
  • B. Luyện nói thật to và nhanh.
  • C. Chỉ tập trung tìm điểm yếu trong quan điểm của đối phương.
  • D. Học thuộc một bài tranh luận mẫu.

Câu 14: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và bộc lộ mâu thuẫn xã hội, tính cách nhân vật?

  • A. Bố cục ba phần rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • C. Tình huống kịch mâu thuẫn, trớ trêu.
  • D. Kết thúc bi thảm.

Câu 15: Đọc câu văn sau và cho biết lỗi sai (nếu có):

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi thiếu vị ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 16: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phân tích và tổng hợp của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Viết đúng chính tả và ngữ pháp.
  • C. Bố cục ba phần (Mở, Thân, Kết) rõ ràng.
  • D. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng thuyết phục, có cái nhìn sâu sắc về vấn đề.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một truyện ngắn. Bạn đã trích dẫn một câu nói của nhân vật. Sau câu trích dẫn đó, bạn nên làm gì để đoạn phân tích có chiều sâu?

  • A. Diễn giải, bình luận ý nghĩa của câu nói, làm rõ nó thể hiện tâm trạng nhân vật như thế nào.
  • B. Ngay lập tức trích dẫn thêm một câu nói khác.
  • C. Kết thúc đoạn văn tại đó.
  • D. Chỉ đơn giản chép lại câu nói bằng lời văn của mình.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết lỗi sai (nếu có):

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ hoặc thừa thành phần.
  • C. Lỗi thiếu vị ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc ví dụ thực tế nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Để khoe khoang kiến thức.
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Để gây ấn tượng bằng những con số phức tạp.

Câu 20: So sánh đặc điểm của thể loại bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch luôn viết bằng thơ còn hài kịch viết bằng văn xuôi.
  • C. Bi kịch chỉ có một hồi, hài kịch có nhiều hồi.
  • D. Mục đích và kết thúc của vở kịch (gây bi thương/phê phán và kết thúc bi thảm/có hậu).

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tính từ, làm vị ngữ.
  • B. Danh từ, làm chủ ngữ.
  • C. Động từ, làm vị ngữ.
  • D. Trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ.

Câu 22: Để một bài phát biểu hoặc một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây, ngoài nội dung và lập luận chặt chẽ, cũng đóng vai trò quan trọng?

  • A. Độ dài của bài nói/viết.
  • B. Cách diễn đạt, ngôn ngữ và phong thái trình bày (đối với nói).
  • C. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
  • D. Nói thật to hoặc viết thật dài.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "cái hòm" trong một vở hài kịch (ví dụ: "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" nếu có chi tiết tương tự hoặc một vở khác). Chi tiết đó góp phần thể hiện điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Phân tích.

Câu 24: Khi đọc một văn bản châm biếm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

  • A. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói bề mặt và ý nghĩa ngầm ẩn nhằm phê phán.
  • B. Chỉ tập trung vào những chi tiết gây cười.
  • C. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Tìm lỗi sai ngữ pháp của tác giả.

Câu 25: Xác định câu chủ động trong các câu sau:

  • A. Cây cầu được xây dựng từ năm ngoái.
  • B. Bài thơ đã được tác giả sáng tác từ lâu.
  • C. Em đang đọc cuốn sách rất hay.
  • D. Ngôi nhà bị tốc mái vì bão.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về tiếng Việt chuẩn.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Tạo màu sắc địa phương, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật và bối cảnh văn hóa.

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi trong bài nói hoặc bài viết, người nói/viết cần làm gì để thể hiện sự khách quan và tôn trọng người nghe/đọc?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm của mình và bác bỏ thẳng thừng ý kiến khác.
  • B. Trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề một cách công bằng và lập luận dựa trên bằng chứng.
  • C. Sử dụng lời lẽ gay gắt để thể hiện quan điểm mạnh mẽ.
  • D. Tránh đề cập đến các quan điểm trái chiều.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi liên kết câu:

  • A. Lỗi dùng từ nối không phù hợp.
  • B. Lỗi lặp từ.
  • C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • D. Không có lỗi liên kết.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi về hành động, quyết định của nhân vật (

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Phân tích.

Câu 30: Giả sử bạn cần thuyết phục bạn bè tham gia một hoạt động tình nguyện. Bạn sẽ sử dụng kiểu lập luận nào sau đây là hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Lập luận dựa trên số liệu thống kê về số người cần giúp đỡ.
  • B. Lập luận dựa trên việc bắt buộc phải tham gia.
  • C. Lập luận dựa trên việc chỉ ra ai không tham gia là người xấu.
  • D. Lập luận dựa trên lợi ích hoạt động mang lại cho cộng đồng và bản thân người tham gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn chương: "Ánh trăng vàng như tơ trải trên mặt biển, sóng vỗ về bờ cát như lời ru thì thầm."?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, người viết đưa ra nhận định: "Nhân vật X là biểu tượng cho sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại." Để làm rõ nhận định này, người viết cần sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) thuộc cấp độ nhận thức nào trong việc đọc hiểu văn bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc lá vàng khẽ rơi xuống sân trường, mang theo một chút se lạnh của mùa thu. Nó nằm im lìm trên nền gạch, như đang nghe ngóng những âm thanh cuối cùng của một ngày." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một bài hùng biện, người nói sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Mục đích chính của việc sử dụng thủ pháp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một vở hài kịch cụ thể mà bạn đã học.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau: "A: Tớ nghĩ chúng ta nên đi đường này. B: Nhưng tớ nghe nói đường kia nhanh hơn. A: Ai nói? Tớ thấy đường này quen thuộc hơn." Đoạn đối thoại này thể hiện kiểu tranh luận nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi tham gia một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất để cuộc tranh luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích cách tác giả N. Gogol xây dựng hình tượng nhân vật quan chức trong vở kịch 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra' để làm nổi bật thói hư tật xấu của bộ máy quan liêu thời bấy giờ.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn bản sau và xác định câu nào mắc lỗi về cách dùng từ: "(1) Bạn Lan là một người rất siêng năng. (2) Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn. (3) Nhờ vậy, kết quả học tập của Lan rất khả quan. (4) Lan rất tận tụy với bạn bè và thầy cô."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản nghị luận: "... Vì vậy, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân. Chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ..." Đoạn này thường xuất hiện ở phần nào của văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', bạn cần thực hiện những công việc nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và bộc lộ mâu thuẫn xã hội, tính cách nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc câu văn sau và cho biết lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người nông dân Việt Nam."?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phân tích và tổng hợp của người viết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một truyện ngắn. Bạn đã trích dẫn một câu nói của nhân vật. Sau câu trích dẫn đó, bạn nên làm gì để đoạn phân tích có chiều sâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết lỗi sai (nếu có): "Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè đã giúp em tiến bộ nhiều trong học tập."?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc ví dụ thực tế nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh đặc điểm của thể loại bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai thể loại này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một người rất *tài ba*. Anh ấy có thể giải quyết mọi vấn đề khó khăn một cách dễ dàng." Từ gạch chân là từ loại gì và đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu đầu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để một bài phát biểu hoặc một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây, ngoài nội dung và lập luận chặt chẽ, cũng đóng vai trò quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'cái hòm' trong một vở hài kịch (ví dụ: 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra' nếu có chi tiết tương tự hoặc một vở khác). Chi tiết đó góp phần thể hiện điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một văn bản châm biếm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Xác định câu chủ động trong các câu sau:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi trong bài nói hoặc bài viết, người nói/viết cần làm gì để thể hiện sự khách quan và tôn trọng người nghe/đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi liên kết câu: "(1) Mùa đông năm nay rất lạnh. (2) Vì vậy, cây cối vẫn xanh tươi."?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi về hành động, quyết định của nhân vật ("Tại sao nhân vật lại làm như vậy?") thuộc cấp độ nhận thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn cần thuyết phục bạn bè tham gia một hoạt động tình nguyện. Bạn sẽ sử dụng kiểu lập luận nào sau đây là hiệu quả nhất trong tình huống này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật? "Ngày xưa, anh là ngọn lửa rực cháy, thiêu đốt mọi thử thách. Nay, anh chỉ còn là tàn tro nguội lạnh, lặng lẽ trong góc phòng."

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Đối lập (Tương phản)

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình theo định hướng nội dung, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cấu tứ và nhịp điệu
  • B. Chủ thể trữ tình và mạch cảm xúc
  • C. Các biện pháp tu từ
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết
  • C. Tăng tính thuyết phục và làm rõ luận điểm
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng kiến thức

Câu 4: Phân tích đoạn kết của một truyện ngắn, người đọc nhận thấy tình huống truyện được giải quyết bất ngờ, khác hẳn với dự đoán ban đầu. Yếu tố này góp phần tạo nên đặc trưng nào của truyện ngắn hiện đại?

  • A. Tính bất ngờ, hàm súc trong kết cấu
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện
  • C. Việc sử dụng nhiều nhân vật
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh

Câu 5: Một bài báo trình bày kết quả khảo sát về ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong lớp học. Để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài báo này, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Ngôn ngữ và giọng văn của người viết
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa
  • C. Nguồn dữ liệu, phương pháp khảo sát và phân tích
  • D. Tên tuổi của tác giả bài báo

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài lời nói và hành động trực tiếp, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn diễn biến nội tâm của họ?

  • A. Ngoại hình của nhân vật khác
  • B. Số lượng câu thoại
  • C. Hoàn cảnh sống của tác giả
  • D. Miêu tả cảnh vật, thiên nhiên xung quanh

Câu 7: "Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai." Câu này mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc nào trong tiếng Việt?

  • A. Lặp chủ ngữ không cần thiết sau "rằng"
  • B. Thiếu trạng ngữ chỉ thời gian
  • C. Dùng sai đại từ nhân xưng
  • D. Câu không có vị ngữ

Câu 8: Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí hiện đại?

  • A. Tính thời sự, cập nhật
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, biệt ngữ cá nhân
  • C. Tính khách quan, chính xác (khi đưa tin)
  • D. Ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu

Câu 9: Khi đọc một bài thơ tự do, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ
  • B. Luật bằng trắc
  • C. Cách ngắt nhịp theo ý thơ, dựa vào dấu câu
  • D. Vần chân và vần lưng

Câu 10: Trong văn nghị luận, "lập luận bác bỏ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ ra điểm sai hoặc chưa hợp lý của ý kiến đối lập để củng cố quan điểm của mình
  • B. Đưa ra thêm bằng chứng cho luận điểm chính
  • C. Tóm tắt lại nội dung bài viết
  • D. Đưa ra giải pháp cho vấn đề đang thảo luận

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca lãng mạn (ví dụ: thơ Xuân Diệu) thường gợi lên điều gì về tâm trạng và số phận con người?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng của tâm hồn
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng, không nơi nương tựa
  • C. Khát vọng khám phá những chân trời mới
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần giới thiệu và kết luận
  • C. Tìm kiếm các từ ngữ khó và tra từ điển
  • D. Phân tích cấu trúc văn bản và xác định thông tin chính

Câu 13: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng gì?

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và mâu thuẫn nội tâm của nhân vật
  • B. Đối thoại với một nhân vật khác trên sân khấu
  • C. Tóm tắt lại diễn biến của vở kịch
  • D. Tạo ra tiếng cười cho khán giả

Câu 14: So sánh hai đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên: Đoạn A sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc, âm thanh, ánh sáng. Đoạn B tập trung vào cảm nhận chủ quan, suy tư của nhân vật trước cảnh vật. Hai đoạn thơ này thể hiện hai phong cách miêu tả cảnh vật khác nhau như thế nào?

  • A. A: Lãng mạn, B: Hiện thực
  • B. A: Bi hùng, B: Trữ tình
  • C. A: Tả thực, B: Lãng mạn
  • D. A: Hài hước, B: Bi kịch

Câu 15: Để viết một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về một vấn đề, sau khi xác định luận điểm chính, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Viết ngay câu kết luận
  • B. Tìm kiếm, lựa chọn lí lẽ và bằng chứng
  • C. Đọc lại các bài văn mẫu
  • D. Trau chuốt ngôn ngữ thật hoa mỹ

Câu 16: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với lòng yêu nghề, cô giáo ____ luôn tận tâm với học sinh."

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Định ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Chúng ta có thể mãi thờ ơ trước những vấn đề nhức nhối của xã hội này sao? Liệu tương lai con em chúng ta có được đảm bảo nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ?"

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và tạo sự đồng cảm ở người đọc/nghe
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp
  • D. Thể hiện sự không chắc chắn của người viết

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận liên văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả
  • B. Mối liên hệ, ảnh hưởng giữa tác phẩm đang xét với các văn bản khác
  • C. Cấu trúc và ngôn ngữ của riêng tác phẩm đó
  • D. Phản ứng của độc giả đương thời về tác phẩm

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

  • A. Văn bản nghị luận dài hơn văn bản thuyết minh
  • B. Văn bản nghị luận dùng từ ngữ khó hiểu hơn
  • C. Văn bản thuyết minh luôn có hình ảnh minh họa
  • D. Văn bản nghị luận bày tỏ quan điểm, văn bản thuyết minh cung cấp thông tin khách quan

Câu 20: Trong một đoạn trích truyện, nhân vật A luôn nói "Tôi không sao cả" nhưng hành động lại tỏ ra mệt mỏi, né tránh tiếp xúc. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, gợi mở về tâm trạng thật của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Điệp từ
  • C. Tương phản (Đối lập)
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Phân tích một bài thơ hiện đại, người đọc nhận thấy tác giả sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cảm nhận cá nhân. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

  • A. Tính đa nghĩa, gợi mở
  • B. Tính rõ ràng, dễ hiểu
  • C. Tính tuyên truyền, giáo dục
  • D. Tính hài hước, châm biếm

Câu 22: Khi viết bài phát biểu trình bày ý kiến trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về "phi ngôn ngữ" nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và tạo ấn tượng?

  • A. Cấu trúc bài phát biểu
  • B. Từ ngữ sử dụng trong bài
  • C. Lí lẽ và bằng chứng được đưa ra
  • D. Giọng điệu, ngữ điệu, cử chỉ

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn phân tích tác phẩm văn học và một bài văn cảm nhận về tác phẩm văn học?

  • A. Bài phân tích dài hơn bài cảm nhận
  • B. Phân tích: làm rõ giá trị khách quan; Cảm nhận: bộc lộ ấn tượng chủ quan
  • C. Bài phân tích chỉ viết về thơ, bài cảm nhận chỉ viết về truyện
  • D. Bài phân tích không cần dẫn chứng, bài cảm nhận thì cần

Câu 24: Phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), người đọc nhận thấy hình ảnh "hòn lửa" gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Sự dịu dàng, lãng mạn
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình
  • C. Sự rực rỡ, dữ dội, tráng lệ
  • D. Sự lạnh lẽo, u ám

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả, để làm cho đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, người viết nên ưu tiên sử dụng loại từ nào?

  • A. Danh từ chung
  • B. Số từ và lượng từ
  • C. Quan hệ từ và phụ từ
  • D. Tính từ và động từ gợi hình, gợi cảm

Câu 26: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi/chúng tôi) có ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba (anh ấy/cô ấy/họ)?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nhân vật
  • B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện về mọi sự việc và nhân vật
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn
  • D. Cho phép người kể giấu đi cảm xúc thật của mình

Câu 27: Đọc đoạn quảng cáo sau: "Sản phẩm X - bí quyết cho làn da không tuổi! Hơn 90% người dùng hài lòng sau 2 tuần sử dụng." Câu "Hơn 90% người dùng hài lòng sau 2 tuần sử dụng" sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ
  • B. Đưa ra bằng chứng thống kê/số liệu cụ thể
  • C. Kêu gọi cảm xúc của người đọc
  • D. Nhắc lại tên sản phẩm nhiều lần

Câu 28: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu "tứ thơ" (ý tứ chủ đạo, mạch suy tưởng) của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định số lượng khổ thơ
  • B. Giúp đếm số từ trong bài
  • C. Giúp hiểu được mạch cảm xúc, suy tưởng và ý nghĩa cốt lõi của bài thơ
  • D. Giúp tìm ra vần điệu của bài thơ

Câu 29: Phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
  • B. Trang phục của nhân vật
  • C. Âm nhạc nền
  • D. Số lượng khán giả

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "tình trạng bạo lực học đường", để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần đặt câu hỏi nào?

  • A. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu không?
  • B. Bài viết có dài hơn 5 trang không?
  • C. Tác giả bài viết là ai?
  • D. Các lí lẽ và bằng chứng đưa ra có đủ sức thuyết phục để bảo vệ luận điểm không?

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật? 'Ngày xưa, anh là ngọn lửa rực cháy, thiêu đốt mọi thử thách. Nay, anh chỉ còn là tàn tro nguội lạnh, lặng lẽ trong góc phòng.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình theo định hướng nội dung, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để làm rõ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích đoạn kết của một truyện ngắn, người đọc nhận thấy tình huống truyện được giải quyết bất ngờ, khác hẳn với dự đoán ban đầu. Yếu tố này góp phần tạo nên đặc trưng nào của truyện ngắn hiện đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bài báo trình bày kết quả khảo sát về ý kiến học sinh về việc sử dụng điện thoại trong lớp học. Để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài báo này, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài lời nói và hành động trực tiếp, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn diễn biến nội tâm của họ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: 'Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai.' Câu này mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc nào trong tiếng Việt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu không phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí hiện đại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một bài thơ tự do, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong văn nghị luận, 'lập luận bác bỏ' có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong thơ ca lãng mạn (ví dụ: thơ Xuân Diệu) thường gợi lên điều gì về tâm trạng và số phận con người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có chức năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh hai đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên: Đoạn A sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc, âm thanh, ánh sáng. Đoạn B tập trung vào cảm nhận chủ quan, suy tư của nhân vật trước cảnh vật. Hai đoạn thơ này thể hiện hai phong cách miêu tả cảnh vật khác nhau như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để viết một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về một vấn đề, sau khi xác định luận điểm chính, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: 'Với lòng yêu nghề, cô giáo ____ luôn tận tâm với học sinh.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: 'Chúng ta có thể mãi thờ ơ trước những vấn đề nhức nhối của xã hội này sao? Liệu tương lai con em chúng ta có được đảm bảo nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ?'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận liên văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một đoạn trích truyện, nhân vật A luôn nói 'Tôi không sao cả' nhưng hành động lại tỏ ra mệt mỏi, né tránh tiếp xúc. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, gợi mở về tâm trạng thật của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích một bài thơ hiện đại, người đọc nhận thấy tác giả sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cảm nhận cá nhân. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thơ hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi viết bài phát biểu trình bày ý kiến trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về 'phi ngôn ngữ' nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và tạo ấn tượng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn phân tích tác phẩm văn học và một bài văn cảm nhận về tác phẩm văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), người đọc nhận thấy hình ảnh 'hòn lửa' gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn trên biển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả, để làm cho đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, người viết nên ưu tiên sử dụng loại từ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi/chúng tôi) có ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba (anh ấy/cô ấy/họ)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn quảng cáo sau: 'Sản phẩm X - bí quyết cho làn da không tuổi! Hơn 90% người dùng hài lòng sau 2 tuần sử dụng.' Câu 'Hơn 90% người dùng hài lòng sau 2 tuần sử dụng' sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu 'tứ thơ' (ý tứ chủ đạo, mạch suy tưởng) của bài thơ có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'tình trạng bạo lực học đường', để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần đặt câu hỏi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:

  • A. So sánh
  • B. Từ láy và miêu tả trực tiếp
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận đề" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tìm ra các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Nhận diện các phép liên kết câu, liên kết đoạn.
  • C. Nắm bắt vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của tác giả.
  • D. Đánh giá tính chính xác của các số liệu thống kê.

Câu 3: Cho câu văn:

  • A. Với lòng yêu nước nồng nàn
  • B. nhân dân ta
  • C. đã vượt qua muôn vàn khó khăn
  • D. để giành độc lập

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Thuyết minh

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "lớp kịch"?

  • A. Đối thoại của nhân vật
  • B. Hành động của nhân vật
  • C. Độc thoại nội tâm của nhân vật
  • D. Tóm tắt cốt truyện chung của vở kịch

Câu 6: Phép liên kết nào thường được sử dụng để giải thích rõ hơn, chi tiết hơn cho ý đã nêu ở câu/đoạn trước?

  • A. Phép giải thích, bổ sung
  • B. Phép nối (quan hệ từ)
  • C. Phép lặp
  • D. Phép thế

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phép nối
  • B. Phép lặp
  • C. Phép thế
  • D. Liên kết chủ đề/mạch lạc

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các "dẫn chứng" có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung câu chuyện.

Câu 9: Phân tích câu tục ngữ

  • A. Lòng biết ơn, ghi nhớ công lao của người khác.
  • B. Sự chăm chỉ, cần cù trong lao động.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, cây cỏ.
  • D. Sự sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôn ngữ hình thể" (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp.
  • C. Luôn làm cho thông điệp trở nên phức tạp hơn.
  • D. Bổ sung, làm rõ ý nghĩa cho lời nói và thể hiện cảm xúc, thái độ.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gợi tả sự đối lập giữa cảnh vật và con người.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, tươi vui của cảnh vật.
  • C. Gợi tả sự trùng điệp, kéo dài của cảnh vật và cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • D. Thể hiện sự vận động mạnh mẽ, đầy sức sống của dòng sông.

Câu 12: Khi viết một bài văn phân tích văn học, việc "đặt vấn đề" (phần mở bài) có chức năng quan trọng nhất là:

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Giới thiệu tác phẩm và nêu vấn đề/khía cạnh sẽ phân tích.
  • C. Trình bày tất cả các luận điểm chính.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về tác phẩm.

Câu 13: Xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp hoặc logic trong câu sau:

  • A. Dùng thừa quan hệ từ ("Do vì").
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai về cách dùng thì động từ.
  • D. Câu không có vị ngữ.

Câu 14: Đọc đoạn văn:

  • A. Lập luận so sánh.
  • B. Lập luận bác bỏ.
  • C. Lập luận giải thích kết hợp phân tích.

Câu 15: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem xét hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần đọc lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
  • D. Lời nói, suy nghĩ, hành động của nhân vật và bối cảnh cụ thể.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?

  • A. Những lý lẽ, bằng chứng làm cơ sở cho luận điểm.
  • B. Vấn đề cần bàn luận trong bài viết.
  • C. Quan điểm, ý kiến chủ đạo của người viết.
  • D. Cách sắp xếp các phần trong bài văn.

Câu 17: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh hoàng hôn.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước bóng đêm.
  • D. Gợi hình ảnh vũ trụ rộng lớn, kỳ vĩ như một ngôi nhà và sự vận động của thời gian.

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong một bài văn, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển tiếp phù hợp và đảm bảo nội dung đoạn sau tiếp nối, phát triển ý của đoạn trước.
  • B. Chỉ cần mỗi đoạn có một ý riêng biệt.
  • C. Lặp lại nguyên văn câu cuối của đoạn trước ở đầu đoạn sau.
  • D. Sử dụng thật nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 19: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Đánh dấu phần chú thích, giải thích.
  • C. Liệt kê các thành phần trong câu.
  • D. Nối các vế trong câu ghép.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để triển khai trong bài?

  • A. Mạng xã hội rất phổ biến hiện nay.
  • B. Nhiều người sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
  • D. Lạm dụng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội.

Câu 22: Đọc câu sau:

  • A. Nếu... thì...
  • B. Tuy... nhưng...
  • C. Vì... nên...
  • D. Không những... mà còn...

Câu 23: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: màu sắc của một vật, hành động lặp lại của nhân vật), người đọc cần làm gì để thấy được ý nghĩa của nó?

  • A. Chỉ cần miêu tả lại chi tiết đó.
  • B. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.
  • C. Đặt chi tiết đó trong tổng thể tác phẩm và liên hệ với chủ đề, nhân vật, bối cảnh.
  • D. Suy đoán ý nghĩa dựa trên cảm nhận cá nhân mà không cần liên hệ với văn bản.

Câu 24: Đọc đoạn văn:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Bình thản, vô tư.
  • D. Lo lắng, trăn trở và thương xót.

Câu 25: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ ngữ xưng hô" phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Thể hiện thái độ, mối quan hệ và góp phần vào sự thành công của cuộc giao tiếp.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp người nói thể hiện kiến thức ngôn ngữ của mình.
  • D. Luôn phải dùng các từ xưng hô trang trọng, lịch sự.

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ theo thể thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu trong mỗi khổ và số tiếng trong mỗi câu phải tuân theo quy định nhất định.
  • B. Cách ngắt dòng, xuống dòng, sự biến đổi nhịp điệu và cách tổ chức ý thơ.
  • C. Hệ thống vần chân, vần lưng cố định.
  • D. Sự đối xứng chặt chẽ giữa các câu thơ.

Câu 27: Đọc và phân tích câu:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, phần "giải thích hiện tượng" (trong thân bài) có vai trò gì?

  • A. Đưa ra các giải pháp khắc phục ngay lập tức.
  • B. Chỉ trích những người liên quan đến hiện tượng.
  • C. Làm rõ bản chất, biểu hiện của hiện tượng để người đọc hiểu đúng vấn đề.
  • D. Chứng minh hiện tượng đó hoàn toàn sai lầm.

Câu 29: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu:

  • A. Tính từ, miêu tả trạng thái.
  • B. Động từ, chỉ hành động.
  • C. Quan hệ từ, nối các vế câu.
  • D. Từ tượng thanh, gợi âm thanh cụ thể, làm câu văn sinh động.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về "màu sắc", "hình dáng", "âm thanh", "mùi vị" có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • B. Tìm hiểu thông tin về người viết.
  • C. Xác định thể loại văn bản.
  • D. Đánh giá tính đúng sai của thông tin.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:
"Hạt mưa bé nhỏ rơi nghiêng
Trên cành lá ướt, mềm mềm hạt sương."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận đề' có vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cho câu văn: "Với lòng yêu nước nồng nàn, nhân dân ta đã vượt qua muôn vàn khó khăn để giành độc lập." Bộ phận nào trong câu đóng vai trò là thành phần trạng ngữ chỉ nguyên nhân?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy đi rất nhanh. Dáng vẻ vội vã, gương mặt căng thẳng. Chắc hẳn có chuyện gì đó khẩn cấp."
Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'lớp kịch'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phép liên kết nào thường được sử dụng để giải thích rõ hơn, chi tiết hơn cho ý đã nêu ở câu/đoạn trước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc lá vàng rơi. Một cơn gió thoảng qua. Mùa thu đang về."
Các câu trong đoạn văn trên được liên kết chủ yếu bằng phép liên kết nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các 'dẫn chứng' có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ này khuyên răn con người về điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình thể' (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận, 'Tràng Giang')
Phân tích tác dụng của từ láy 'điệp điệp' và 'song song' trong việc gợi tả cảnh vật và tâm trạng.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi viết một bài văn phân tích văn học, việc 'đặt vấn đề' (phần mở bài) có chức năng quan trọng nhất là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp hoặc logic trong câu sau: "Do vì hoàn cảnh khó khăn nên em ấy đã phải nghỉ học."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn:
"Nghèo cho sạch, rách cho thơm. Dù cuộc sống có vất vả đến đâu, người Việt Nam vẫn luôn giữ gìn phẩm giá, nhân cách của mình. Đó là truyền thống tốt đẹp cần được phát huy."
Đoạn văn trên sử dụng cách lập luận nào để làm rõ vấn đề?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'nhân hóa' và 'so sánh' trong hai câu thơ trên.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các đoạn trong một bài văn, người viết cần chú ý điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Một ngày của anh ấy - một ngày dài và mệt mỏi - kết thúc lúc nửa đêm."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để triển khai trong bài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc câu sau: "Tuy nhà rất xa nhưng ngày nào bạn ấy cũng đến trường sớm nhất lớp." Câu này sử dụng cặp quan hệ từ nào để nối các vế câu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: màu sắc của một vật, hành động lặp lại của nhân vật), người đọc cần làm gì để thấy được ý nghĩa của nó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn:
"Ông Hai nằm trằn trọc không sao ngủ được. Ông thương những người đồng mình. Ngày thì làm lụng khó nhọc, tối đến lại phải mò mẫm sang xem 'cái tin tức'." (Làng - Kim Lân)
Đoạn văn cho thấy tâm trạng gì của nhân vật ông Hai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'từ ngữ xưng hô' phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ theo thể thơ tự do, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc và phân tích câu:
"Sự im lặng đáng sợ hơn cả lời nói gay gắt."
Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức nặng của sự im lặng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, phần 'giải thích hiện tượng' (trong thân bài) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Chiếc xe đạp cũ kỹ kêu cót két mỗi khi chuyển động.". Từ 'cót két' là loại từ gì và có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về 'màu sắc', 'hình dáng', 'âm thanh', 'mùi vị' có mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hoặc chính kịch?

  • A. Kết thúc bi thảm, gây ấn tượng về sự mất mát, đau khổ.
  • B. Tập trung vào xung đột nội tâm phức tạp của nhân vật chính.
  • C. Phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại với giọng điệu trang nghiêm.
  • D. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm thói hư tật xấu.

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất mà hài kịch thường hướng tới là gì?

  • A. Ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống.
  • B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội.
  • C. Giải thích các hiện tượng tự nhiên phức tạp.
  • D. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và vẻ bề ngoài của nhân vật, giữa cái xấu và cái giả.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và số phận bi đát của nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người với các thế lực siêu nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa các giai cấp xã hội trong cuộc đấu tranh sinh tồn.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong nghệ thuật xây dựng nhân vật hài kịch?

  • A. Tính cách lố bịch, cường điệu hóa.
  • B. Đại diện cho một thói hư tật xấu hoặc một kiểu người trong xã hội.
  • C. Sự phức tạp, giằng xé nội tâm sâu sắc.
  • D. Hành động và lời nói thường bộc lộ sự mâu thuẫn giữa bản chất và vẻ bề ngoài.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào ngôn ngữ của nhân vật (cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu) giúp người đọc/người xem nhận biết rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể mà tác phẩm ra đời.
  • B. Tính cách lố bịch, sự giả tạo hoặc thiếu hiểu biết của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ giữa nhân vật đó với tác giả.
  • D. Số phận bi thảm mà nhân vật sẽ gặp phải.

Câu 6: Đoạn văn sau có thể thuộc thể loại kịch nào? "Lý trưởng: (Vênh váo) Này, các ngươi có biết ta là ai không? Ta là quan phụ mẫu ở đây! Mọi việc lớn nhỏ trong làng này đều phải qua tay ta! (Hét lớn) Nộp thuế! Nộp thuế mau lên!"

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 7: Khi xây dựng một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người nghe/người đọc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt về vấn đề.
  • C. Đưa ra các lí lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực.
  • D. Nhấn mạnh uy tín và kinh nghiệm cá nhân của người nói.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", người tham gia cần làm gì để phản bác ý kiến đối lập một cách hiệu quả và văn minh?

  • A. Công kích cá nhân người đưa ra ý kiến đối lập.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến đối lập và chỉ trình bày quan điểm của mình.
  • C. Khẳng định ý kiến của mình là đúng tuyệt đối và ý kiến kia là sai hoàn toàn.
  • D. Phân tích và chỉ ra điểm chưa hợp lí trong lí lẽ, bằng chứng của đối phương và đưa ra lập luận phản biện.

Câu 9: Giả sử bạn đang tham gia một buổi tranh luận về chủ đề "Nên hay không nên cấm sử dụng điện thoại trong lớp học?". Để bảo vệ quan điểm "Nên cấm", bạn cần chuẩn bị loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài học sinh không thích dùng điện thoại.
  • B. Các mẫu điện thoại mới nhất trên thị trường.
  • C. Kết quả nghiên cứu về sự ảnh hưởng tiêu cực của điện thoại đến khả năng tập trung và kết quả học tập.
  • D. Số lượng ứng dụng giải trí phổ biến trên điện thoại.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Một người bán hàng rong ra sức quảng cáo món "thần dược" chữa bách bệnh của mình, dùng đủ lời lẽ khoa trương, thậm chí thề thốt. Nhưng khi một người hỏi về giấy phép và thành phần cụ thể, anh ta lại lúng túng, nói quanh co." Đoạn văn này gợi liên tưởng đến kiểu nhân vật nào thường xuất hiện trong hài kịch phê phán?

  • A. Người anh hùng dũng cảm.
  • B. Người mang thói đạo đức giả, lừa đảo.
  • C. Người nông dân chất phác, thật thà.
  • D. Nhà khoa học uyên bác.

Câu 11: Trong ngữ cảnh của hài kịch, thuật ngữ "màn diễu hành" (hoặc tương tự) thường ám chỉ điều gì?

  • A. Một cảnh chiến đấu ác liệt giữa các nhân vật.
  • B. Một buổi lễ trang trọng để tôn vinh nhân vật chính.
  • C. Một cảnh các nhân vật lần lượt xuất hiện, bộc lộ bản chất lố bịch, giả tạo của mình.
  • D. Một đoạn hồi tưởng về quá khứ đau buồn của nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích chủ đề "Tiền bạc và tình ái" trong văn học (có thể liên quan đến hài kịch hoặc các thể loại khác), người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Mối quan hệ, sự chi phối của tiền bạc đối với tình cảm và các mối quan hệ con người.
  • B. Cách kiếm tiền và quản lý tài chính hiệu quả.
  • C. Các loại hình tình yêu khác nhau trong xã hội hiện đại.
  • D. Lịch sử phát triển của hệ thống tiền tệ.

Câu 13: Giả sử một vở hài kịch xây dựng tình huống một người nghèo giả làm giàu để lấy lòng người yêu. Mâu thuẫn hài kịch chủ yếu nảy sinh từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn giữa người nghèo và người giàu trong xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa sự thật (nghèo) và sự giả tạo (giả giàu) của nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự thù hận.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 14: Khi tranh luận, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn tuyệt đối của lập luận.
  • B. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • C. Che giấu sự thiếu hụt bằng chứng.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho lập luận thêm sinh động và thuyết phục.

Câu 15: Để một bài tranh luận đạt hiệu quả cao, người tranh luận cần chú ý đến thái độ như thế nào khi trình bày ý kiến và phản bác?

  • A. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe có chọn lọc và giữ thái độ bình tĩnh.
  • B. Khẳng định mạnh mẽ quan điểm của mình và không chấp nhận bất kỳ ý kiến phản bác nào.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, hạ thấp đối phương để thể hiện sự vượt trội.
  • D. Nói thật nhanh và to để lấn át đối phương.

Câu 16: Phân tích câu sau: "Hắn ta nói năng cứ như nuốt chữ vào bụng, chẳng ai hiểu hắn muốn gì." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: Làm rõ sự không rõ ràng trong lời nói.
  • B. Ẩn dụ: Hình tượng hóa cách nói không rõ ràng, khó hiểu.
  • C. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự khó hiểu.
  • D. Nhân hóa: Gán hành động "nuốt" cho "chữ".

Câu 17: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tác hài kịch là gì?

  • A. Tìm kiếm chủ đề mới lạ.
  • B. Viết lời thoại cho nhân vật.
  • C. Tạo ra tiếng cười có ý nghĩa phê phán sâu sắc nhưng vẫn tự nhiên, không gượng ép hoặc dung tục.
  • D. Xây dựng bối cảnh và không gian sân khấu.

Câu 18: Khi xem hoặc đọc một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp khán giả/độc giả nhận ra ngay tính cách lố bịch, đáng cười của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Trang phục lộng lẫy.
  • C. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • D. Hành động, cử chỉ, điệu bộ, lời nói và sự mâu thuẫn giữa chúng.

Câu 19: Phân tích đoạn đối thoại sau: A: "Theo tôi, việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp." B: "Tại sao anh lại nghĩ vậy? Anh có bằng chứng gì không?" Vai trò của câu hỏi của nhân vật B trong cuộc tranh luận là gì?

  • A. Yêu cầu A làm rõ và chứng minh lập luận của mình bằng lí lẽ, bằng chứng.
  • B. Thể hiện sự đồng ý với ý kiến của A.
  • C. Ngắt lời và ngăn A trình bày tiếp.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác.

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Ông ta luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại nhận hối lộ sau lưng mọi người." Hiện tượng xã hội nào được phê phán trong tình huống này, thường là đối tượng của hài kịch châm biếm?

  • A. Sự nghèo đói.
  • B. Chiến tranh và xung đột.
  • C. Thói đạo đức giả.
  • D. Thiên tai và dịch bệnh.

Câu 21: Trong "Tri thức ngữ văn" liên quan đến kịch, khái niệm "độc thoại nội tâm" (soliloquy) có ý nghĩa gì đối với việc khắc họa nhân vật?

  • A. Nhân vật đang nói chuyện với một nhân vật khác.
  • B. Nhân vật đang giao tiếp với khán giả.
  • C. Nhân vật đang kể lại một câu chuyện đã xảy ra.
  • D. Nhân vật đang bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thầm kín bên trong.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một bài nói tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản bác có thể giúp người nói điều gì?

  • A. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • B. Chuẩn bị sẵn các lập luận và bằng chứng để đối phó, làm bài nói chặt chẽ hơn.
  • C. Hoàn toàn tránh được mọi phản bác.
  • D. Không cần đưa ra bằng chứng cho lập luận của mình.

Câu 23: Đọc đoạn sau: "Quan huyện: (Vuốt râu, vẻ đắc ý) À, vụ này hả? Cứ theo luật mà làm thôi... (Nói nhỏ với thư lại) Nhớ là "linh hoạt" một chút nhé!" Lời nói và hành động của Quan huyện gợi lên điều gì về bản chất nhân vật?

  • A. Sự tham nhũng, cơ hội, nói một đằng làm một nẻo.
  • B. Sự liêm khiết, công bằng.
  • C. Sự thiếu quyết đoán, nhút nhát.
  • D. Sự thẳng thắn, cương trực.

Câu 24: Trong hài kịch, tình huống "nhầm lẫn" (mistake identity hoặc misunderstanding) thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
  • B. Gây sự sợ hãi cho khán giả.
  • C. Kéo dài thời lượng vở kịch một cách vô nghĩa.
  • D. Tạo ra các tình huống hài hước, lố bịch, bộc lộ bản chất nhân vật và ý đồ châm biếm.

Câu 25: Khi viết một đoạn văn bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết) có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Ưu điểm: Thể hiện rõ thái độ, cảm xúc; Nhược điểm: Dễ làm giảm tính khách quan nếu lạm dụng.
  • B. Ưu điểm: Tăng tính khách quan; Nhược điểm: Làm bài viết nhàm chán.
  • C. Ưu điểm: Chỉ phù hợp với văn miêu tả; Nhược điểm: Không dùng được trong văn nghị luận.
  • D. Ưu điểm: Giúp người đọc dễ dàng chấp nhận mọi ý kiến; Nhược điểm: Gây khó hiểu.

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn bản tranh luận. Bạn nhận thấy người viết sử dụng rất nhiều số liệu thống kê và trích dẫn từ các chuyên gia. Điều này cho thấy người viết đang chú trọng sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Lí lẽ cảm tính.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ.
  • C. Bằng chứng khách quan.
  • D. Lối kể chuyện hấp dẫn.

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, các vấn đề như "nghiện mạng xã hội", "thói sống ảo", "quan liêu, hách dịch" có thể trở thành đối tượng cho hài kịch phê phán không? Vì sao?

  • A. Có, vì đó là những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực phổ biến trong xã hội hiện đại, có nhiều yếu tố lố bịch để khai thác.
  • B. Không, vì hài kịch chỉ phê phán các vấn đề của xã hội phong kiến.
  • C. Chỉ có thể, nếu các vấn đề đó không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • D. Không, vì các vấn đề đó quá nghiêm túc, không thể biến thành yếu tố gây cười.

Câu 28: Khi đọc một văn bản tranh luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

  • A. Dự đoán kết thúc của cuộc tranh luận.
  • B. Hiểu rõ cấu trúc lập luận và nắm bắt quan điểm cốt lõi của người viết/nói.
  • C. Thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 29: Xét câu: "Cái thói xu nịnh, bợ đỡ thật đáng khinh bỉ!" Câu này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong ngôn ngữ tranh luận hoặc phê phán?

  • A. Tính khách quan.
  • B. Tính trung lập.
  • C. Tính biểu thái (thể hiện thái độ, cảm xúc).
  • D. Tính đa nghĩa.

Câu 30: Để một màn kịch (bao gồm cả hài kịch) thành công trên sân khấu, yếu tố nào sau đây, ngoài kịch bản hay, đóng vai trò quyết định?

  • A. Số lượng khán giả đến xem.
  • B. Giá vé bán ra.
  • C. Kích thước sân khấu.
  • D. Nghệ thuật dàn dựng và biểu diễn (đạo diễn, diễn viên, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng...).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hoặc chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất mà hài kịch thường hướng tới là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong cấu trúc của một vở hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong nghệ thuật xây dựng nhân vật hài kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào ngôn ngữ của nhân vật (cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu) giúp người đọc/người xem nhận biết rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn sau có thể thuộc thể loại kịch nào? 'Lý trưởng: (Vênh váo) Này, các ngươi có biết ta là ai không? Ta là quan phụ mẫu ở đây! Mọi việc lớn nhỏ trong làng này đều phải qua tay ta! (Hét lớn) Nộp thuế! Nộp thuế mau lên!'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi xây dựng một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người nghe/người đọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', người tham gia cần làm gì để phản bác ý kiến đối lập một cách hiệu quả và văn minh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn đang tham gia một buổi tranh luận về chủ đề 'Nên hay không nên cấm sử dụng điện thoại trong lớp học?'. Để bảo vệ quan điểm 'Nên cấm', bạn cần chuẩn bị loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Một người bán hàng rong ra sức quảng cáo món 'thần dược' chữa bách bệnh của mình, dùng đủ lời lẽ khoa trương, thậm chí thề thốt. Nhưng khi một người hỏi về giấy phép và thành phần cụ thể, anh ta lại lúng túng, nói quanh co.' Đoạn văn này gợi liên tưởng đến kiểu nhân vật nào thường xuất hiện trong hài kịch phê phán?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong ngữ cảnh của hài kịch, thuật ngữ 'màn diễu hành' (hoặc tương tự) thường ám chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích chủ đề 'Tiền bạc và tình ái' trong văn học (có thể liên quan đến hài kịch hoặc các thể loại khác), người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử một vở hài kịch xây dựng tình huống một người nghèo giả làm giàu để lấy lòng người yêu. Mâu thuẫn hài kịch chủ yếu nảy sinh từ đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi tranh luận, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để một bài tranh luận đạt hiệu quả cao, người tranh luận cần chú ý đến thái độ như thế nào khi trình bày ý kiến và phản bác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích câu sau: 'Hắn ta nói năng cứ như nuốt chữ vào bụng, chẳng ai hiểu hắn muốn gì.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tác hài kịch là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi xem hoặc đọc một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp khán giả/độc giả nhận ra ngay tính cách lố bịch, đáng cười của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích đoạn đối thoại sau: A: 'Theo tôi, việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp.' B: 'Tại sao anh lại nghĩ vậy? Anh có bằng chứng gì không?' Vai trò của câu hỏi của nhân vật B trong cuộc tranh luận là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn: 'Ông ta luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại nhận hối lộ sau lưng mọi người.' Hiện tượng xã hội nào được phê phán trong tình huống này, thường là đối tượng của hài kịch châm biếm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong 'Tri thức ngữ văn' liên quan đến kịch, khái niệm 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) có ý nghĩa gì đối với việc khắc họa nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một bài nói tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản bác có thể giúp người nói điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn sau: 'Quan huyện: (Vuốt râu, vẻ đắc ý) À, vụ này hả? Cứ theo luật mà làm thôi... (Nói nhỏ với thư lại) Nhớ là 'linh hoạt' một chút nhé!' Lời nói và hành động của Quan huyện gợi lên điều gì về bản chất nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong hài kịch, tình huống 'nhầm lẫn' (mistake identity hoặc misunderstanding) thường được sử dụng với mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi viết một đoạn văn bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết) có ưu điểm và nhược điểm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn bản tranh luận. Bạn nhận thấy người viết sử dụng rất nhiều số liệu thống kê và trích dẫn từ các chuyên gia. Điều này cho thấy người viết đang chú trọng sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, các vấn đề như 'nghiện mạng xã hội', 'thói sống ảo', 'quan liêu, hách dịch' có thể trở thành đối tượng cho hài kịch phê phán không? Vì sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một văn bản tranh luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xét câu: 'Cái thói xu nịnh, bợ đỡ thật đáng khinh bỉ!' Câu này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong ngôn ngữ tranh luận hoặc phê phán?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để một màn kịch (bao gồm cả hài kịch) thành công trên sân khấu, yếu tố nào sau đây, ngoài kịch bản hay, đóng vai trò quyết định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bài báo khoa học trích dẫn kết quả nghiên cứu về hiệu quả của phương pháp học mới trên hai nhóm học sinh: Nhóm A (áp dụng phương pháp mới) và Nhóm B (học theo phương pháp truyền thống). Biểu đồ cột trong bài báo cho thấy điểm trung bình cuối kỳ của Nhóm A cao hơn Nhóm B 15%. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì trong văn bản?

  • A. Giới thiệu về lịch sử phát triển của phương pháp học mới.
  • B. Mô tả chi tiết các bước thực hiện của phương pháp học mới.
  • C. Phân tích tâm lý học của học sinh khi tiếp cận phương pháp mới.
  • D. Trình bày bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ luận điểm chính của bài báo.

Câu 2: Một đoạn văn bản mô tả sự gia tăng lượng rác thải nhựa trong 10 năm qua, kèm theo một biểu đồ đường thể hiện xu hướng này. Biểu đồ đường này có ưu điểm gì nổi bật trong việc truyền tải thông tin so với việc chỉ liệt kê số liệu theo từng năm?

  • A. Cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa lượng rác thải và các yếu tố khác.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện xu hướng biến động của lượng rác thải theo thời gian.
  • C. Phân loại chi tiết các loại rác thải nhựa khác nhau.
  • D. So sánh tỷ lệ rác thải nhựa với các loại rác thải khác trong một năm cụ thể.

Câu 3: Xét đoạn văn bản sau:

  • A. 70% người dùng internet tại Việt Nam sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
  • B. Tỷ lệ người dùng mạng xã hội hàng ngày tăng 5% so với năm 2022.
  • C. Số liệu được trích dẫn từ báo cáo năm 2023.
  • D. Sự ảnh hưởng ngày càng lớn của mạng xã hội trong đời sống hiện đại.

Câu 4: Một văn bản trình bày kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của học sinh. Biểu đồ tròn cho thấy tỷ lệ học sinh thích đọc truyện tranh (40%), văn học (30%), khoa học (20%), và các thể loại khác (10%). Nếu tổng số học sinh tham gia khảo sát là 500, có bao nhiêu học sinh thích đọc văn học?

  • A. 40
  • B. 100
  • C. 150
  • D. 200

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sản lượng lúa năm 2021 cao hơn năm 2020.
  • B. Sản lượng lúa năm 2023 là cao nhất trong giai đoạn 2020-2023.
  • C. Sản lượng lúa năm 2022 thấp hơn năm 2021.
  • D. Sản lượng lúa năm 2023 thấp hơn năm 2020.

Câu 6: Một bài phát biểu về biến đổi khí hậu có sử dụng biểu đồ nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc đưa biểu đồ này vào bài phát biểu là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực quan và thuyết phục về xu hướng tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Giải thích cơ chế khoa học phức tạp gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. So sánh nhiệt độ trung bình của các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tỷ lệ 60% người ưa chuộng mua sắm trực tuyến.
  • B. Tổng số người tham gia khảo sát là 1000.
  • C. Phạm vi địa lý nơi khảo sát được tiến hành (chỉ ở thành phố lớn).
  • D. Việc khảo sát được thực hiện trên người trưởng thành.

Câu 8: Một văn bản so sánh hiệu quả của hai loại phân bón A và B trên năng suất cây trồng. Bảng dữ liệu đi kèm cho thấy năng suất trung bình khi sử dụng phân bón A là 5 tấn/ha, còn phân bón B là 4.5 tấn/ha. Tuy nhiên, có một ghi chú nhỏ:

  • A. Xác nhận rằng phân bón A chắc chắn hiệu quả hơn phân bón B trong mọi trường hợp.
  • B. Nhắc nhở người đọc về những hạn chế trong khả năng khái quát hóa kết quả thử nghiệm.
  • C. Chứng minh rằng phân bón A chỉ hiệu quả trong điều kiện thời tiết bất lợi.
  • D. Cho thấy cần phải tăng diện tích thử nghiệm để kết quả đáng tin cậy hơn (nhưng không nói rõ mức độ).

Câu 9: Một sơ đồ quy trình được trình bày trong văn bản mô tả các bước để nộp hồ sơ trực tuyến. Các bước được đánh số và kết nối bằng mũi tên. Dạng trình bày này giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ trình tự và mối liên hệ giữa các bước trong quy trình.
  • B. Xác định người chịu trách nhiệm chính ở mỗi bước.
  • C. Đánh giá mức độ khó khăn của từng bước.
  • D. Biết được chi phí cần thiết để hoàn thành quy trình.

Câu 10: Một bài viết sử dụng cụm từ

  • A. Ý kiến cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • B. Mô tả cảm xúc của người dân trong khu vực.
  • C. Dữ liệu thống kê về tốc độ tăng trưởng dân số hoặc số liệu dân số qua các năm.
  • D. Lý do lịch sử dẫn đến sự gia tăng dân số.

Câu 11: Một bài báo về tình hình kinh tế sử dụng thuật ngữ

  • A. Chỉ đưa ra định nghĩa khoa học phức tạp.
  • B. Liệt kê các chỉ số kinh tế liên quan mà không giải thích.
  • C. Sử dụng các công thức toán học để tính tỷ lệ lạm phát.
  • D. Đưa ra ví dụ minh họa về việc giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng lên theo thời gian.

Câu 12: Khi đọc một báo cáo về môi trường có chứa nhiều số liệu về ô nhiễm không khí, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu cao nhất và thấp nhất được trình bày.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc dữ liệu, phương pháp thu thập, và đơn vị đo lường được sử dụng.
  • C. So sánh báo cáo với các bài viết ý kiến cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Chỉ đọc lướt qua phần tóm tắt mà không xem xét chi tiết các biểu đồ, bảng số liệu.

Câu 13: Một bài viết trên báo cáo cáo buộc một công ty gây ô nhiễm. Bài viết sử dụng hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng và phỏng vấn một vài người dân địa phương than phiền. Mặc dù thông tin này có giá trị, nhưng nó cần bổ sung loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục về mặt khoa học?

  • A. Thêm nhiều hình ảnh về dòng sông.
  • B. Phỏng vấn thêm nhiều người dân địa phương.
  • C. Kết quả phân tích mẫu nước sông từ các phòng thí nghiệm độc lập.
  • D. Ý kiến của các nhà báo khác về vấn đề này.

Câu 14: Một bảng dữ liệu trong văn bản cho thấy số lượng khách du lịch đến một địa điểm trong 5 năm gần nhất. Cột thứ nhất là Năm, cột thứ hai là Số khách (nghìn người). Dạng bảng này phù hợp nhất để trả lời câu hỏi nào sau đây?

  • A. Nguyên nhân khiến khách du lịch đến địa điểm này.
  • B. Độ tuổi trung bình của khách du lịch.
  • C. Cảm nhận của khách du lịch về địa điểm.
  • D. Năm nào có số lượng khách du lịch cao nhất trong 5 năm qua.

Câu 15: Một đoạn văn bản thảo luận về lợi ích của việc đọc sách, trích dẫn một nghiên cứu cho thấy

  • A. Bằng chứng dựa trên dữ liệu thực nghiệm.
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
  • C. Bằng chứng dựa trên giai thoại (anecdote).
  • D. Bằng chứng dựa trên lập luận logic thuần túy.

Câu 16: Khi phân tích một biểu đồ cột kép so sánh doanh thu của hai sản phẩm A và B qua các quý trong một năm, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

  • A. Tổng doanh thu của cả hai sản phẩm trong cả năm.
  • B. Màu sắc của các cột được sử dụng.
  • C. Sự khác biệt và xu hướng của doanh thu giữa sản phẩm A và B qua các quý.
  • D. Số lượng sản phẩm A và B đã được bán ra.

Câu 17: Một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để minh họa mối quan hệ giữa số giờ học và điểm thi của một nhóm học sinh. Nếu biểu đồ cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tạo thành một đường thẳng đi lên từ trái sang phải, điều này ngụ ý gì?

  • A. Có mối tương quan thuận giữa số giờ học và điểm thi (càng học nhiều càng có xu hướng điểm cao).
  • B. Số giờ học không ảnh hưởng đến điểm thi.
  • C. Có mối tương quan nghịch giữa số giờ học và điểm thi (càng học nhiều càng có xu hướng điểm thấp).
  • D. Điểm thi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến số giờ học.

Câu 18: Một bài báo về sức khỏe cộng đồng đưa ra số liệu về tỷ lệ người mắc bệnh tim mạch trong các nhóm tuổi khác nhau. Dữ liệu này có thể được trình bày hiệu quả nhất bằng loại biểu đồ nào để giúp người đọc dễ dàng so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm tuổi?

  • A. Biểu đồ đường (Line graph)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 19: Một văn bản quảng cáo về một sản phẩm giảm cân trình bày

  • A. Sản phẩm này có giá bao nhiêu?
  • B. Màu sắc của bao bì sản phẩm là gì?
  • C. Sản phẩm có mùi vị như thế nào?
  • D. Nghiên cứu này được thực hiện trên bao nhiêu người, trong điều kiện nào và bởi đơn vị nào?

Câu 20: Một đoạn văn bản giải thích về hiện tượng nhật thực, kèm theo một sơ đồ minh họa vị trí tương đối của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất trong quá trình này. Sơ đồ này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Cung cấp dữ liệu thống kê về tần suất xảy ra nhật thực.
  • B. Giúp người đọc hình dung và hiểu rõ hơn về vị trí và sự tương tác của các yếu tố được mô tả.
  • C. So sánh kích thước thực tế của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất.
  • D. Dự đoán thời điểm chính xác xảy ra nhật thực trong tương lai.

Câu 21: Một bản báo cáo về tình hình sử dụng năng lượng tái tạo ở Việt Nam có bảng số liệu về tỷ trọng các nguồn năng lượng (thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện, v.v.) trong tổng sản lượng điện quốc gia qua các năm. Để phân tích sự thay đổi cơ cấu nguồn năng lượng theo thời gian, người đọc nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tổng sản lượng điện quốc gia trong năm gần nhất.
  • B. Công suất lắp đặt của từng nhà máy điện cụ thể.
  • C. Tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng nguồn năng lượng trong tổng sản lượng điện và sự thay đổi của các tỷ lệ này qua các năm.
  • D. Chi phí xây dựng các nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 22: Một bài viết về lịch sử phát triển công nghệ thông tin có sử dụng dòng thời gian (timeline) minh họa các phát minh quan trọng và mốc sự kiện tương ứng. Dạng trình bày này hiệu quả nhất trong việc giúp người đọc:

  • A. Hiểu sâu về nguyên lý hoạt động của từng phát minh.
  • B. Đánh giá tác động kinh tế của các phát minh.
  • C. So sánh chi phí phát triển của các công nghệ khác nhau.
  • D. Nắm bắt được trình tự thời gian và mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 23: Khi một văn bản sử dụng thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ:

  • A. Khó khăn trong việc hiểu nghĩa chính xác của thuật ngữ và nội dung liên quan.
  • B. Khiến văn bản trở nên quá dài và phức tạp.
  • C. Làm cho văn bản có vẻ thiếu chuyên nghiệp.
  • D. Gây nhàm chán cho người đọc vì thông tin quá quen thuộc.

Câu 24: Một đoạn văn mô tả quy trình tái chế giấy, sử dụng các từ ngữ như

  • A. So sánh và đối chiếu các phương pháp tái chế khác nhau.
  • B. Phân tích nguyên nhân và kết quả của việc tái chế.
  • C. Trình bày thông tin theo trình tự các bước của một quy trình.
  • D. Đưa ra lập luận để thuyết phục người đọc về lợi ích của tái chế.

Câu 25: Một bài viết về du lịch sử dụng biểu đồ hình ảnh (pictograph) để minh họa số lượng du khách đến từng tỉnh trong khu vực, với mỗi biểu tượng hình người đại diện cho 1000 du khách. Ưu điểm của dạng biểu đồ này là gì?

  • A. Trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn đối với độc giả phổ thông.
  • B. Cho phép thể hiện chính xác các số liệu lẻ, phức tạp.
  • C. Phù hợp để thể hiện xu hướng biến động theo thời gian.
  • D. Giúp phân tích mối tương quan giữa hai biến số khác nhau.

Câu 26: Khi đọc một văn bản có chứa số liệu thống kê, việc phân biệt giữa

  • A. Hai biến số có xu hướng thay đổi cùng nhau một cách nhất quán.
  • B. Sự thay đổi ở biến này trực tiếp gây ra sự thay đổi ở biến kia.
  • C. Hai biến số được đo lường trong cùng một nghiên cứu.
  • D. Một biến số được biểu diễn trên trục hoành và biến kia trên trục tung của biểu đồ.

Câu 27: Một văn bản quảng cáo về một loại kem đánh răng tuyên bố

  • A. Giá của loại kem đánh răng đó ở các cửa hàng khác nhau.
  • B. Thành phần hóa học chi tiết của kem đánh răng.
  • C. Màu sắc và hương vị của kem đánh răng.
  • D. Chi tiết về cuộc khảo sát: quy mô, phương pháp, đơn vị thực hiện và câu hỏi được đặt ra.

Câu 28: Một văn bản thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, sử dụng một biểu đồ thể hiện thời gian trung bình sử dụng mạng xã hội hàng ngày của các nhóm tuổi khác nhau. Biểu đồ này giúp hỗ trợ luận điểm nào của bài viết?

  • A. Sự khác biệt về mức độ sử dụng mạng xã hội giữa các nhóm tuổi.
  • B. Lịch sử ra đời và phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
  • C. Các tính năng mới nhất trên các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích giáo dục.

Câu 29: Một văn bản giải thích về hiện tượng thủy triều, kèm theo một hình ảnh minh họa vị trí của Mặt Trăng và Mặt Trời so với Trái Đất tại các thời điểm triều cường và triều thấp. Hình ảnh này có chức năng gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về mực nước thủy triều tại một địa điểm cụ thể.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có Mặt Trăng ảnh hưởng đến thủy triều.
  • C. Giúp người đọc hình dung mối liên hệ giữa vị trí các thiên thể và hiện tượng thủy triều.
  • D. Dự báo thời điểm xảy ra triều cường trong ngày.

Câu 30: Một bài viết sử dụng một đoạn trích từ báo cáo thống kê chính thức về tình hình thất nghiệp. Việc trích dẫn trực tiếp từ nguồn đáng tin cậy này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan và đáng tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Giấu đi ý kiến cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết một cách không cần thiết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một bài báo khoa học trích dẫn kết quả nghiên cứu về hiệu quả của phương pháp học mới trên hai nhóm học sinh: Nhóm A (áp dụng phương pháp mới) và Nhóm B (học theo phương pháp truyền thống). Biểu đồ cột trong bài báo cho thấy điểm trung bình cuối kỳ của Nhóm A cao hơn Nhóm B 15%. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì trong văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một đoạn văn bản mô tả sự gia tăng lượng rác thải nhựa trong 10 năm qua, kèm theo một biểu đồ đường thể hiện xu hướng này. Biểu đồ đường này có ưu điểm gì nổi bật trong việc truyền tải thông tin so với việc chỉ liệt kê số liệu theo từng năm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Xét đoạn văn bản sau: "Theo báo cáo năm 2023, 70% người dùng internet tại Việt Nam sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Tỷ lệ này tăng 5% so với năm 2022. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng ngày càng lớn của mạng xã hội trong đời sống hiện đại." Đâu là nhận định có tính chất suy diễn từ dữ liệu được cung cấp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một văn bản trình bày kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của học sinh. Biểu đồ tròn cho thấy tỷ lệ học sinh thích đọc truyện tranh (40%), văn học (30%), khoa học (20%), và các thể loại khác (10%). Nếu tổng số học sinh tham gia khảo sát là 500, có bao nhiêu học sinh thích đọc văn học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Năm 2020, sản lượng lúa của tỉnh X đạt 1 triệu tấn. Năm 2021, con số này là 1.1 triệu tấn. Năm 2022, sản lượng giảm nhẹ xuống còn 1.05 triệu tấn. Năm 2023, sản lượng phục hồi và đạt 1.2 triệu tấn." Dựa vào dữ liệu này, nhận định nào sau đây là SAI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một bài phát biểu về biến đổi khí hậu có sử dụng biểu đồ nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc đưa biểu đồ này vào bài phát biểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Khảo sát trên 1000 người trưởng thành cho thấy 60% ưa chuộng mua sắm trực tuyến. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khảo sát này chỉ được thực hiện tại các thành phố lớn, nơi hạ tầng internet phát triển mạnh." Yếu tố nào trong đoạn văn gợi ý về một hạn chế tiềm ẩn của kết quả khảo sát?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một văn bản so sánh hiệu quả của hai loại phân bón A và B trên năng suất cây trồng. Bảng dữ liệu đi kèm cho thấy năng suất trung bình khi sử dụng phân bón A là 5 tấn/ha, còn phân bón B là 4.5 tấn/ha. Tuy nhiên, có một ghi chú nhỏ: "Kết quả này chỉ mang tính thử nghiệm trên diện tích nhỏ và trong điều kiện thời tiết thuận lợi." Ghi chú này có ý nghĩa gì đối với việc diễn giải kết quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một sơ đồ quy trình được trình bày trong văn bản mô tả các bước để nộp hồ sơ trực tuyến. Các bước được đánh số và kết nối bằng mũi tên. Dạng trình bày này giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một bài viết sử dụng cụm từ "bùng nổ dân số" để mô tả sự gia tăng nhanh chóng số lượng người ở một khu vực. Để cụm từ này có sức thuyết phục hơn trong một văn bản thông tin, tác giả nên bổ sung yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một bài báo về tình hình kinh tế sử dụng thuật ngữ "lạm phát". Để giải thích rõ hơn cho độc giả phổ thông, tác giả có thể sử dụng hình thức nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đọc một báo cáo về môi trường có chứa nhiều số liệu về ô nhiễm không khí, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một bài viết trên báo cáo cáo buộc một công ty gây ô nhiễm. Bài viết sử dụng hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng và phỏng vấn một vài người dân địa phương than phiền. Mặc dù thông tin này có giá trị, nhưng nó cần bổ sung loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục về mặt khoa học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một bảng dữ liệu trong văn bản cho thấy số lượng khách du lịch đến một địa điểm trong 5 năm gần nhất. Cột thứ nhất là Năm, cột thứ hai là Số khách (nghìn người). Dạng bảng này phù hợp nhất để trả lời câu hỏi nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một đoạn văn bản thảo luận về lợi ích của việc đọc sách, trích dẫn một nghiên cứu cho thấy "những người đọc sách thường xuyên có điểm kiểm tra năng lực ngôn ngữ cao hơn 20% so với những người ít đọc sách". Đây là loại bằng chứng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một biểu đồ cột kép so sánh doanh thu của hai sản phẩm A và B qua các quý trong một năm, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một văn bản thông tin sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để minh họa mối quan hệ giữa số giờ học và điểm thi của một nhóm học sinh. Nếu biểu đồ cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tạo thành một đường thẳng đi lên từ trái sang phải, điều này ngụ ý gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một bài báo về sức khỏe cộng đồng đưa ra số liệu về tỷ lệ người mắc bệnh tim mạch trong các nhóm tuổi khác nhau. Dữ liệu này có thể được trình bày hiệu quả nhất bằng loại biểu đồ nào để giúp người đọc dễ dàng so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm tuổi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một văn bản quảng cáo về một sản phẩm giảm cân trình bày "Kết quả nghiên cứu cho thấy 90% người dùng sản phẩm A đã giảm cân trong 4 tuần." Khi đọc thông tin này, người đọc cần đặt câu hỏi gì để đánh giá tính đáng tin cậy của dữ liệu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một đoạn văn bản giải thích về hiện tượng nhật thực, kèm theo một sơ đồ minh họa vị trí tương đối của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất trong quá trình này. Sơ đồ này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một bản báo cáo về tình hình sử dụng năng lượng tái tạo ở Việt Nam có bảng số liệu về tỷ trọng các nguồn năng lượng (thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện, v.v.) trong tổng sản lượng điện quốc gia qua các năm. Để phân tích sự thay đổi cơ cấu nguồn năng lượng theo thời gian, người đọc nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một bài viết về lịch sử phát triển công nghệ thông tin có sử dụng dòng thời gian (timeline) minh họa các phát minh quan trọng và mốc sự kiện tương ứng. Dạng trình bày này hiệu quả nhất trong việc giúp người đọc:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi một văn bản sử dụng thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "đa dạng sinh học", "chuỗi cung ứng") mà không giải thích, điều này có thể gây khó khăn gì cho độc giả phổ thông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một đoạn văn mô tả quy trình tái chế giấy, sử dụng các từ ngữ như "đầu tiên", "tiếp theo", "sau đó", "cuối cùng". Cấu trúc ngôn ngữ này cho thấy đoạn văn đang trình bày thông tin theo cách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một bài viết về du lịch sử dụng biểu đồ hình ảnh (pictograph) để minh họa số lượng du khách đến từng tỉnh trong khu vực, với mỗi biểu tượng hình người đại diện cho 1000 du khách. Ưu điểm của dạng biểu đồ này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc một văn bản có chứa số liệu thống kê, việc phân biệt giữa "tương quan" (correlation) và "nhân quả" (causation) là rất quan trọng. Điều nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ nhân quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một văn bản quảng cáo về một loại kem đánh răng tuyên bố "80% nha sĩ khuyên dùng". Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này, người đọc nên tìm kiếm thông tin gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một văn bản thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, sử dụng một biểu đồ thể hiện thời gian trung bình sử dụng mạng xã hội hàng ngày của các nhóm tuổi khác nhau. Biểu đồ này giúp hỗ trợ luận điểm nào của bài viết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một văn bản giải thích về hiện tượng thủy triều, kèm theo một hình ảnh minh họa vị trí của Mặt Trăng và Mặt Trời so với Trái Đất tại các thời điểm triều cường và triều thấp. Hình ảnh này có chức năng gì đối với người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một bài viết sử dụng một đoạn trích từ báo cáo thống kê chính thức về tình hình thất nghiệp. Việc trích dẫn trực tiếp từ nguồn đáng tin cậy này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa hình ảnh "người lính"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", tạo nên sự phát triển và giải quyết các mâu thuẫn?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại
  • C. Xung đột kịch
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Một bài nghị luận văn học cần đảm bảo tính "logic". Biểu hiện nào sau đây KHÔNG cho thấy tính logic trong lập luận?

  • A. Các luận điểm được sắp xếp theo trình tự hợp lý.
  • B. Luận cứ rõ ràng, liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Có sự kết nối chặt chẽ giữa các đoạn văn.
  • D. Sử dụng nhiều bằng chứng không được kiểm chứng hoặc suy diễn chủ quan.

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "..." trong đoạn trích sau:

  • A. Làm nổi bật tính cách nhân vật
  • B. Thúc đẩy diễn biến cốt truyện
  • C. Thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm
  • D. Tạo bầu không khí cho câu chuyện

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng "nghĩa hàm ẩn" có tác dụng gì nổi bật nhất?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng hiểu trực tiếp thông tin.
  • B. Tăng tính gợi mở, uyển chuyển, hoặc tránh nói thẳng điều nhạy cảm.
  • C. Rút ngắn thời gian giao tiếp.
  • D. Luôn thể hiện thái độ đồng tình của người nói.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về giọng điệu chủ đạo:

  • A. Hào hùng, sôi nổi
  • B. Trầm lắng, suy tư
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Vui tươi, lạc quan

Câu 7: Khi xây dựng nhân vật trong tác phẩm văn học, nhà văn thường sử dụng những phương diện nào để khắc họa?

  • A. Chỉ ngoại hình và hành động.
  • B. Chỉ lời nói và suy nghĩ.
  • C. Chỉ qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng không gian nghệ thuật trong đoạn trích sau để làm nổi bật tâm trạng nhân vật:

  • A. Không gian rộng lớn tạo cảm giác cô đơn.
  • B. Không gian chật hẹp thể hiện sự bế tắc.
  • C. Không gian yên tĩnh làm nổi bật sự xáo động nội tâm.
  • D. Không gian lãng mạn đối lập với thực tại phũ phàng.

Câu 9: Để bài nghị luận xã hội đạt hiệu quả thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất điều gì trong việc lựa chọn và sử dụng dẫn chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ sách báo.
  • C. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chính xác, đáng tin cậy và phù hợp với luận điểm.
  • D. Dẫn chứng có thể là ý kiến cá nhân không cần kiểm chứng.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:

  • A. Thông báo một sự kiện.
  • B. Thuyết phục người đọc về một vấn đề.
  • C. Biểu cảm, chia sẻ cảm xúc.
  • D. Giải thích một khái niệm.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "hài kịch" và "bi kịch" trong thể loại kịch.

  • A. Xung đột và kết thúc (Hài kịch: giải quyết mâu thuẫn gây cười, kết thúc có hậu; Bi kịch: mâu thuẫn gay gắt dẫn đến sự đổ vỡ, cái chết).
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về liên kết câu:

  • A. Thiếu phép lặp.
  • B. Sử dụng sai quan hệ từ.
  • C. Thiếu tính mạch lạc về ý.
  • D. Không có lỗi.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ nội dung câu chuyện được kể.
  • B. Chỉ thông tin về tác giả.
  • C. Chỉ các sự kiện chính.
  • D. Nhịp điệu, vần, hình ảnh, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và biểu cảm, cấu tứ.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt cấu trúc nội dung?

  • A. Đề mục, tiểu mục, các ký hiệu đánh dấu đầu dòng.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.

Câu 16: Dựa vào đoạn trích sau, hãy suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật X và Y:

  • A. Bạn bè thân thiết
  • B. Đối thủ
  • C. Người thân trong gia đình
  • D. Đồng nghiệp

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại một cụm từ/câu trong đoạn thơ/văn sau:

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu.
  • B. Chỉ để kéo dài câu văn.
  • C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 18: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

  • A. Nêu ngay kết luận.
  • B. Trình bày các luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Đặt câu hỏi tu từ.
  • D. Kể một câu chuyện không liên quan.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính được đề cập:

  • A. Tình yêu quê hương
  • B. Tình cảm gia đình
  • C. Vấn đề xã hội
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "..." trong bối cảnh của bài thơ:

  • A. Biểu tượng cho sự sống
  • B. Gợi lên cảm giác cô đơn
  • C. Thể hiện vẻ đẹp bình dị
  • D. Ám chỉ một điều gì đó tiêu cực

Câu 21: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Giúp nhân vật trò chuyện với người khác.
  • B. Thúc đẩy hành động trực tiếp của nhân vật.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật.
  • D. Thông báo các sự kiện sắp xảy ra.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có):

  • A. Câu đầu tiên
  • B. Câu cuối cùng
  • C. Một câu nằm ở giữa đoạn
  • D. Đoạn văn không có câu chủ đề rõ ràng

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương trong đoạn trích sau và nhận xét về tác dụng của nó:

  • A. Tạo không khí gần gũi, chân thực, đặc trưng vùng miền.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuẩn mực trong ngôn ngữ.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc chỉ ra địa điểm.

Câu 24: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Phân tích và bình giảng các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • C. Nêu thông tin tiểu sử tác giả.
  • D. Liệt kê các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định quan hệ ý nghĩa giữa các câu:

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ đối lập.
  • C. Quan hệ bổ sung, giải thích.
  • D. Quan hệ liệt kê.

Câu 26: Phân tích cách xây dựng tình huống kịch trong đoạn trích sau và nhận xét về vai trò của nó đối với xung đột:

  • A. Tạo ra mâu thuẫn ban đầu.
  • B. Đẩy xung đột lên đỉnh điểm.
  • C. Góp phần giải quyết xung đột.
  • D. Làm giảm nhẹ xung đột.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã "cấu tứ" của bài thơ?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu nghĩa đen của từng từ.
  • B. Chỉ cần xác định thể thơ.
  • C. Chỉ cần biết hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Hiểu được sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ) theo một ý đồ nghệ thuật nhất định của tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 29: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Tính chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và tiêu biểu của dẫn chứng, thái độ khách quan của người viết.
  • D. Việc trích dẫn nhiều ý kiến của người khác.

Câu 30: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật trong đoạn trích sau:

  • A. Từ lo lắng sang bình tĩnh.
  • B. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • C. Từ do dự sang quyết đoán.
  • D. Từ thờ ơ sang quan tâm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa hình ảnh 'người lính'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', tạo nên sự phát triển và giải quyết các mâu thuẫn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một bài nghị luận văn học cần đảm bảo tính 'logic'. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG cho thấy tính logic trong lập luận?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết '...' trong đoạn trích sau:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'nghĩa hàm ẩn' có tác dụng gì nổi bật nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về giọng điệu chủ đạo:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi xây dựng nhân vật trong tác phẩm văn học, nhà văn thường sử dụng những phương diện nào để khắc họa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng không gian nghệ thuật trong đoạn trích sau để làm nổi bật tâm trạng nhân vật:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để bài nghị luận xã hội đạt hiệu quả thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất điều gì trong việc lựa chọn và sử dụng dẫn chứng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'hài kịch' và 'bi kịch' trong thể loại kịch.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về liên kết câu:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt cấu trúc nội dung?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào đoạn trích sau, hãy suy luận về mối quan hệ giữa hai nhân vật X và Y:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại một cụm từ/câu trong đoạn thơ/văn sau:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính được đề cập:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh '...' trong bối cảnh của bài thơ:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có):

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương trong đoạn trích sau và nhận xét về tác dụng của nó:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định quan hệ ý nghĩa giữa các câu:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích cách xây dựng tình huống kịch trong đoạn trích sau và nhận xét về vai trò của nó đối với xung đột:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã 'cấu tứ' của bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự phát triển tâm lý nhân vật trong đoạn trích sau:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên tiếng cười và mang tính chất phê phán trong hài kịch?

  • A. Bi kịch của nhân vật chính
  • B. Cái chết của nhân vật phản diện
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước
  • D. Tiếng cười mang tính phê phán và châm biếm

Câu 2: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, việc chú ý đến sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật giúp người đọc/người xem nhận diện rõ nhất yếu tố nào?

  • A. Sự đạo đức giả hoặc thói hư tật xấu của nhân vật
  • B. Tình yêu chân thành của nhân vật
  • C. Năng lực giải quyết vấn đề của nhân vật
  • D. Sự đồng nhất giữa suy nghĩ và hành động

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực tế lại rất nghèo nàn và hèn nhát. Thủ pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để xây dựng nhân vật này?

  • A. Biểu tượng hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Phóng đại và tạo mâu thuẫn hài hước
  • D. Hồi tưởng

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) trong hài kịch là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn
  • B. Làm nổi bật và châm biếm các thói tật, sự phi lý
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng của tình huống kịch
  • D. Tạo ra kết thúc có hậu một cách bất ngờ

Câu 5: Trong một vở hài kịch, tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố "nhầm lẫn" tạo tiếng cười?

  • A. Nhân vật chính vượt qua khó khăn bằng sự thông minh
  • B. Nhân vật phản diện bị trừng phạt thích đáng
  • C. Hai nhân vật yêu nhau và vượt qua mọi rào cản
  • D. Một người bị nhầm là quan chức cấp cao và được mọi người nịnh bợ

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết thủ pháp ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo nên sự châm biếm: "Ông ta bước vào với vẻ mặt quan trọng như thể vừa cứu cả thế giới, nhưng chỉ là để hỏi xin tờ báo cũ."

  • A. Phóng đại và tạo sự đối lập
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh ngang bằng
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Khi một người nói "Tuyệt vời!" với giọng điệu mỉa mai sau khi mọi việc đổ bể, họ đang sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Mỉa mai
  • C. Điệp âm
  • D. Ẩn dụ

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng tạo nên tiếng cười đặc trưng của hài kịch xã hội?

  • A. Sự tham nhũng, cửa quyền
  • B. Thói nịnh bợ, cơ hội
  • C. Tình yêu lãng mạn vượt qua thử thách
  • D. Sự ngớ ngẩn, bất tài của quan chức

Câu 9: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc lắng nghe và tóm tắt lại ý kiến của đối phương trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Lắng nghe chủ động và thấu hiểu
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân
  • C. Né tránh vấn đề chính
  • D. Tìm kiếm điểm yếu để tấn công

Câu 10: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào có vai trò đưa ra các lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm đã nêu?

  • A. Phần mở đầu (Nêu vấn đề)
  • B. Phần thân bài (Triển khai luận điểm)
  • C. Phần kết luận (Khẳng định lại vấn đề)
  • D. Phần đặt câu hỏi tu từ

Câu 11: Khi đánh giá một lập luận của người khác, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của nó?

  • A. Giọng điệu của người nói và số lượng từ ngữ phức tạp
  • B. Độ dài của bài nói/bài viết và cảm xúc cá nhân của người nghe/đọc
  • C. Tính rõ ràng của luận điểm, tính logic của lý lẽ và tính xác thực của bằng chứng
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ và sự nổi tiếng của người đưa ra lập luận

Câu 12: Một người đưa ra lập luận: "Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách. Minh là học sinh giỏi. Vậy Minh thích đọc sách." Lập luận này sử dụng phương pháp suy luận nào?

  • A. Suy luận diễn dịch
  • B. Suy luận quy nạp
  • C. Suy luận loại suy
  • D. Suy luận cảm tính

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ trong hài kịch, việc nhận diện các từ ngữ mang tính chất "nịnh hót", "khuếch trương" hay "che đậy sự thật" giúp người đọc làm rõ điều gì về nhân vật hoặc tình huống?

  • A. Sự chân thật và thẳng thắn
  • B. Trí tuệ và sự khôn ngoan
  • C. Lòng dũng cảm và sự kiên định
  • D. Thói đạo đức giả, sự nịnh bợ hoặc thói hư tật xấu

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch về mặt kết thúc?

  • A. Hài kịch thường có kết thúc vui vẻ, bi kịch kết thúc bằng sự mất mát, đau khổ.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có một nhân vật chính.
  • C. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bi kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Hài kịch không có xung đột, bi kịch luôn có xung đột gay gắt.

Câu 15: Để phản bác một luận điểm trong tranh luận, phương pháp hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần khẳng định quan điểm của mình là đúng.
  • B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong lý lẽ hoặc bằng chứng của đối phương và đưa ra lý lẽ, bằng chứng thuyết phục hơn.
  • D. Nâng cao giọng nói để thể hiện sự quyết liệt.

Câu 16: Trong một đoạn văn châm biếm, tác giả mô tả một buổi họp hành nhàm chán với những lời phát biểu sáo rỗng nhưng lại được ca ngợi là "thành công rực rỡ". Yếu tố nào tạo nên tính hài hước và châm biếm ở đây?

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Sự đối lập giữa thực tế và lời đánh giá/tuyên bố về thực tế đó.
  • C. Miêu tả chi tiết khung cảnh buổi họp.
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia.

Câu 17: Khi phân tích vai trò của nhân vật hề (clown) hoặc nhân vật ngốc nghếch trong hài kịch, người đọc/người xem thường tìm thấy ý nghĩa gì đằng sau vẻ ngoài lố bịch của họ?

  • A. Họ chỉ đơn thuần là để gây cười mà không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Họ là những người có quyền lực ngầm chi phối câu chuyện.
  • C. Họ có thể là người nói lên sự thật, vạch trần cái xấu hoặc bộc lộ sự phi lý của hoàn cảnh.
  • D. Họ luôn là nạn nhân của những âm mưu.

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn diễn viên thể hiện đúng tinh thần hài hước và châm biếm của tác phẩm?

  • A. Tên của các màn kịch
  • B. Danh sách nhân vật
  • C. Tóm tắt nội dung vở kịch
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, hành động, giọng điệu của nhân vật)

Câu 19: Khi nghe một câu nói có vẻ khen ngợi nhưng thực chất là chê bai một cách tế nhị, bạn đang nhận diện được hình thức ngôn ngữ nào?

  • A. Nói quá
  • B. Điệp từ
  • C. Nói giảm nói tránh (theo hướng châm biếm)
  • D. Liệt kê

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch mô tả cảnh một quan chức nhận hối lộ nhưng lại liên tục nói về sự liêm khiết. Thủ pháp "kịch tính" nào được sử dụng ở đây để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Kịch tính trào phúng (Dramatic irony)
  • B. Kịch tính lãng mạn
  • C. Kịch tính phiêu lưu
  • D. Kịch tính tâm lý

Câu 21: Để xây dựng một luận điểm chặt chẽ trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • B. Luận điểm phải có lý lẽ sắc bén và bằng chứng đáng tin cậy đi kèm.
  • C. Luận điểm phải là ý kiến mà số đông đồng tình.
  • D. Luận điểm phải sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một vở hài kịch, người đọc cần xem xét mối liên hệ giữa tiếng cười trong kịch với yếu tố nào sau đây?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Những câu chuyện cổ tích.
  • C. Các vấn đề, thói hư tật xấu của con người và xã hội.
  • D. Những phát minh khoa học mới nhất.

Câu 23: Trong một bài viết phân tích về hài kịch, việc so sánh cách xây dựng nhân vật "kẻ lừa đảo" trong hai vở kịch khác nhau giúp người đọc/người viết rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích và đối chiếu.
  • B. Miêu tả đơn thuần.
  • C. Kể chuyện sáng tạo.
  • D. Thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên.

Câu 24: Một đặc điểm ngôn ngữ thường thấy trong các tác phẩm hài kịch châm biếm là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ mang tính ước lệ cao, khó hiểu.
  • C. Chỉ sử dụng độc thoại nội tâm.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói đời thường, giàu tính khẩu ngữ.

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch, cảm giác "dở khóc dở cười" của khán giả thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi nhân vật gặp may mắn liên tục.
  • B. Khi tiếng cười gắn liền với sự phê phán sâu sắc, sự nhận thức về những điều đáng buồn, đáng suy ngẫm.
  • C. Khi câu chuyện chỉ toàn những tình tiết vui nhộn, ngớ ngẩn.
  • D. Khi nhân vật chính đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng.

Câu 26: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngụy biện" (logical fallacy) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho lập luận có vẻ đúng đắn để lừa người nghe/đọc chấp nhận ý kiến sai lầm.
  • B. Tăng tính khách quan và khoa học cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến trái chiều.
  • D. Giúp làm sáng tỏ vấn đề một cách toàn diện.

Câu 27: Khi phân tích một tình huống trong hài kịch mà nhân vật A không biết sự thật, trong khi khán giả và nhân vật B lại biết, điều này tạo ra loại hài hước dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hài hước ngôn ngữ.
  • B. Hài hước hình thể.
  • C. Hài hước nhân vật (tính cách).
  • D. Hài hước tình huống (dựa trên sự nhầm lẫn hoặc hiểu biết khác biệt).

Câu 28: Một trong những khó khăn khi sáng tác hài kịch là gì?

  • A. Tạo ra tiếng cười vừa có tính giải trí vừa mang ý nghĩa phê phán sâu sắc.
  • B. Viết lời thoại dài và phức tạp.
  • C. Đảm bảo tất cả nhân vật đều là người tốt.
  • D. Không cần quan tâm đến bối cảnh xã hội.

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học làm bằng chứng thể hiện điều gì về người đưa ra lập luận?

  • A. Họ đang cố gắng gây ấn tượng bằng những con số khó hiểu.
  • B. Họ không có ý kiến cá nhân về vấn đề.
  • C. Họ dựa vào bằng chứng khách quan, có cơ sở khoa học để củng cố lập luận.
  • D. Họ chỉ đơn thuần sao chép thông tin từ nguồn khác.

Câu 30: Câu nói "Tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi" và "Tiền bạc không mua được hạnh phúc" là hai quan điểm trái ngược về tiền bạc. Khi tranh luận về vai trò của tiền bạc trong cuộc sống, việc phân tích và đối chiếu hai quan điểm này giúp làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Chỉ ra rằng tiền bạc hoàn toàn không quan trọng.
  • B. Làm rõ tính phức tạp và đa chiều trong quan niệm về tiền bạc.
  • C. Khẳng định một cách tuyệt đối rằng tiền bạc chỉ mang lại điều xấu.
  • D. Chứng minh rằng tiền bạc là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi tạo nên tiếng cười và mang tính chất phê phán trong hài kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, việc chú ý đến sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật giúp người đọc/người xem nhận diện rõ nhất yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực tế lại rất nghèo nàn và hèn nhát. Thủ pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để xây dựng nhân vật này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) trong hài kịch là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một vở hài kịch, tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố 'nhầm lẫn' tạo tiếng cười?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết thủ pháp ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo nên sự châm biếm: 'Ông ta bước vào với vẻ mặt quan trọng như thể vừa cứu cả thế giới, nhưng chỉ là để hỏi xin tờ báo cũ.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi một người nói 'Tuyệt vời!' với giọng điệu mỉa mai sau khi mọi việc đổ bể, họ đang sử dụng biện pháp tu từ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng tạo nên tiếng cười đặc trưng của hài kịch xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc lắng nghe và tóm tắt lại ý kiến của đối phương trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào có vai trò đưa ra các lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm đã nêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đánh giá một lập luận của người khác, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người đưa ra lập luận: 'Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách. Minh là học sinh giỏi. Vậy Minh thích đọc sách.' Lập luận này sử dụng phương pháp suy luận nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ trong hài kịch, việc nhận diện các từ ngữ mang tính chất 'nịnh hót', 'khuếch trương' hay 'che đậy sự thật' giúp người đọc làm rõ điều gì về nhân vật hoặc tình huống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch về mặt kết thúc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để phản bác một luận điểm trong tranh luận, phương pháp hiệu quả là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một đoạn văn châm biếm, tác giả mô tả một buổi họp hành nhàm chán với những lời phát biểu sáo rỗng nhưng lại được ca ngợi là 'thành công rực rỡ'. Yếu tố nào tạo nên tính hài hước và châm biếm ở đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích vai trò của nhân vật hề (clown) hoặc nhân vật ngốc nghếch trong hài kịch, người đọc/người xem thường tìm thấy ý nghĩa gì đằng sau vẻ ngoài lố bịch của họ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn diễn viên thể hiện đúng tinh thần hài hước và châm biếm của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nghe một câu nói có vẻ khen ngợi nhưng thực chất là chê bai một cách tế nhị, bạn đang nhận diện được hình thức ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch mô tả cảnh một quan chức nhận hối lộ nhưng lại liên tục nói về sự liêm khiết. Thủ pháp 'kịch tính' nào được sử dụng ở đây để tạo tiếng cười và phê phán?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để xây dựng một luận điểm chặt chẽ trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một vở hài kịch, người đọc cần xem xét mối liên hệ giữa tiếng cười trong kịch với yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài viết phân tích về hài kịch, việc so sánh cách xây dựng nhân vật 'kẻ lừa đảo' trong hai vở kịch khác nhau giúp người đọc/người viết rèn luyện kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một đặc điểm ngôn ngữ thường thấy trong các tác phẩm hài kịch châm biếm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch, cảm giác 'dở khóc dở cười' của khán giả thường xuất hiện khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngụy biện' (logical fallacy) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tình huống trong hài kịch mà nhân vật A không biết sự thật, trong khi khán giả và nhân vật B lại biết, điều này tạo ra loại hài hước dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những khó khăn khi sáng tác hài kịch là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học làm bằng chứng thể hiện điều gì về người đưa ra lập luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu nói 'Tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi' và 'Tiền bạc không mua được hạnh phúc' là hai quan điểm trái ngược về tiền bạc. Khi tranh luận về vai trò của tiền bạc trong cuộc sống, việc phân tích và đối chiếu hai quan điểm này giúp làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

Viết một bình luận