Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hoặc chính kịch?
- A. Kết thúc bi thảm, gây ấn tượng về sự mất mát, đau khổ.
- B. Tập trung vào xung đột nội tâm phức tạp của nhân vật chính.
- C. Phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại với giọng điệu trang nghiêm.
- D. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm thói hư tật xấu.
Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất mà hài kịch thường hướng tới là gì?
- A. Ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống.
- B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội.
- C. Giải thích các hiện tượng tự nhiên phức tạp.
- D. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
Câu 3: Trong cấu trúc của một vở hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?
- A. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và vẻ bề ngoài của nhân vật, giữa cái xấu và cái giả.
- B. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và số phận bi đát của nhân vật.
- C. Mâu thuẫn giữa con người với các thế lực siêu nhiên.
- D. Mâu thuẫn giữa các giai cấp xã hội trong cuộc đấu tranh sinh tồn.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong nghệ thuật xây dựng nhân vật hài kịch?
- A. Tính cách lố bịch, cường điệu hóa.
- B. Đại diện cho một thói hư tật xấu hoặc một kiểu người trong xã hội.
- C. Sự phức tạp, giằng xé nội tâm sâu sắc.
- D. Hành động và lời nói thường bộc lộ sự mâu thuẫn giữa bản chất và vẻ bề ngoài.
Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào ngôn ngữ của nhân vật (cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu) giúp người đọc/người xem nhận biết rõ nhất điều gì?
- A. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể mà tác phẩm ra đời.
- B. Tính cách lố bịch, sự giả tạo hoặc thiếu hiểu biết của nhân vật.
- C. Mối quan hệ giữa nhân vật đó với tác giả.
- D. Số phận bi thảm mà nhân vật sẽ gặp phải.
Câu 6: Đoạn văn sau có thể thuộc thể loại kịch nào? "Lý trưởng: (Vênh váo) Này, các ngươi có biết ta là ai không? Ta là quan phụ mẫu ở đây! Mọi việc lớn nhỏ trong làng này đều phải qua tay ta! (Hét lớn) Nộp thuế! Nộp thuế mau lên!"
- A. Hài kịch
- B. Bi kịch
- C. Chính kịch
- D. Kịch thơ
Câu 7: Khi xây dựng một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người nghe/người đọc?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt về vấn đề.
- C. Đưa ra các lí lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực.
- D. Nhấn mạnh uy tín và kinh nghiệm cá nhân của người nói.
Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", người tham gia cần làm gì để phản bác ý kiến đối lập một cách hiệu quả và văn minh?
- A. Công kích cá nhân người đưa ra ý kiến đối lập.
- B. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến đối lập và chỉ trình bày quan điểm của mình.
- C. Khẳng định ý kiến của mình là đúng tuyệt đối và ý kiến kia là sai hoàn toàn.
- D. Phân tích và chỉ ra điểm chưa hợp lí trong lí lẽ, bằng chứng của đối phương và đưa ra lập luận phản biện.
Câu 9: Giả sử bạn đang tham gia một buổi tranh luận về chủ đề "Nên hay không nên cấm sử dụng điện thoại trong lớp học?". Để bảo vệ quan điểm "Nên cấm", bạn cần chuẩn bị loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?
- A. Ý kiến cá nhân của một vài học sinh không thích dùng điện thoại.
- B. Các mẫu điện thoại mới nhất trên thị trường.
- C. Kết quả nghiên cứu về sự ảnh hưởng tiêu cực của điện thoại đến khả năng tập trung và kết quả học tập.
- D. Số lượng ứng dụng giải trí phổ biến trên điện thoại.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Một người bán hàng rong ra sức quảng cáo món "thần dược" chữa bách bệnh của mình, dùng đủ lời lẽ khoa trương, thậm chí thề thốt. Nhưng khi một người hỏi về giấy phép và thành phần cụ thể, anh ta lại lúng túng, nói quanh co." Đoạn văn này gợi liên tưởng đến kiểu nhân vật nào thường xuất hiện trong hài kịch phê phán?
- A. Người anh hùng dũng cảm.
- B. Người mang thói đạo đức giả, lừa đảo.
- C. Người nông dân chất phác, thật thà.
- D. Nhà khoa học uyên bác.
Câu 11: Trong ngữ cảnh của hài kịch, thuật ngữ "màn diễu hành" (hoặc tương tự) thường ám chỉ điều gì?
- A. Một cảnh chiến đấu ác liệt giữa các nhân vật.
- B. Một buổi lễ trang trọng để tôn vinh nhân vật chính.
- C. Một cảnh các nhân vật lần lượt xuất hiện, bộc lộ bản chất lố bịch, giả tạo của mình.
- D. Một đoạn hồi tưởng về quá khứ đau buồn của nhân vật.
Câu 12: Khi phân tích chủ đề "Tiền bạc và tình ái" trong văn học (có thể liên quan đến hài kịch hoặc các thể loại khác), người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Mối quan hệ, sự chi phối của tiền bạc đối với tình cảm và các mối quan hệ con người.
- B. Cách kiếm tiền và quản lý tài chính hiệu quả.
- C. Các loại hình tình yêu khác nhau trong xã hội hiện đại.
- D. Lịch sử phát triển của hệ thống tiền tệ.
Câu 13: Giả sử một vở hài kịch xây dựng tình huống một người nghèo giả làm giàu để lấy lòng người yêu. Mâu thuẫn hài kịch chủ yếu nảy sinh từ đâu?
- A. Mâu thuẫn giữa người nghèo và người giàu trong xã hội.
- B. Mâu thuẫn giữa sự thật (nghèo) và sự giả tạo (giả giàu) của nhân vật.
- C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự thù hận.
- D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.
Câu 14: Khi tranh luận, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Chứng minh tính đúng đắn tuyệt đối của lập luận.
- B. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
- C. Che giấu sự thiếu hụt bằng chứng.
- D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho lập luận thêm sinh động và thuyết phục.
Câu 15: Để một bài tranh luận đạt hiệu quả cao, người tranh luận cần chú ý đến thái độ như thế nào khi trình bày ý kiến và phản bác?
- A. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe có chọn lọc và giữ thái độ bình tĩnh.
- B. Khẳng định mạnh mẽ quan điểm của mình và không chấp nhận bất kỳ ý kiến phản bác nào.
- C. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, hạ thấp đối phương để thể hiện sự vượt trội.
- D. Nói thật nhanh và to để lấn át đối phương.
Câu 16: Phân tích câu sau: "Hắn ta nói năng cứ như nuốt chữ vào bụng, chẳng ai hiểu hắn muốn gì." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó?
- A. So sánh: Làm rõ sự không rõ ràng trong lời nói.
- B. Ẩn dụ: Hình tượng hóa cách nói không rõ ràng, khó hiểu.
- C. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự khó hiểu.
- D. Nhân hóa: Gán hành động "nuốt" cho "chữ".
Câu 17: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tác hài kịch là gì?
- A. Tìm kiếm chủ đề mới lạ.
- B. Viết lời thoại cho nhân vật.
- C. Tạo ra tiếng cười có ý nghĩa phê phán sâu sắc nhưng vẫn tự nhiên, không gượng ép hoặc dung tục.
- D. Xây dựng bối cảnh và không gian sân khấu.
Câu 18: Khi xem hoặc đọc một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp khán giả/độc giả nhận ra ngay tính cách lố bịch, đáng cười của nhân vật?
- A. Tên gọi của nhân vật.
- B. Trang phục lộng lẫy.
- C. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
- D. Hành động, cử chỉ, điệu bộ, lời nói và sự mâu thuẫn giữa chúng.
Câu 19: Phân tích đoạn đối thoại sau: A: "Theo tôi, việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp." B: "Tại sao anh lại nghĩ vậy? Anh có bằng chứng gì không?" Vai trò của câu hỏi của nhân vật B trong cuộc tranh luận là gì?
- A. Yêu cầu A làm rõ và chứng minh lập luận của mình bằng lí lẽ, bằng chứng.
- B. Thể hiện sự đồng ý với ý kiến của A.
- C. Ngắt lời và ngăn A trình bày tiếp.
- D. Chuyển sang chủ đề khác.
Câu 20: Đọc đoạn văn: "Ông ta luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại nhận hối lộ sau lưng mọi người." Hiện tượng xã hội nào được phê phán trong tình huống này, thường là đối tượng của hài kịch châm biếm?
- A. Sự nghèo đói.
- B. Chiến tranh và xung đột.
- C. Thói đạo đức giả.
- D. Thiên tai và dịch bệnh.
Câu 21: Trong "Tri thức ngữ văn" liên quan đến kịch, khái niệm "độc thoại nội tâm" (soliloquy) có ý nghĩa gì đối với việc khắc họa nhân vật?
- A. Nhân vật đang nói chuyện với một nhân vật khác.
- B. Nhân vật đang giao tiếp với khán giả.
- C. Nhân vật đang kể lại một câu chuyện đã xảy ra.
- D. Nhân vật đang bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thầm kín bên trong.
Câu 22: Khi chuẩn bị cho một bài nói tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản bác có thể giúp người nói điều gì?
- A. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
- B. Chuẩn bị sẵn các lập luận và bằng chứng để đối phó, làm bài nói chặt chẽ hơn.
- C. Hoàn toàn tránh được mọi phản bác.
- D. Không cần đưa ra bằng chứng cho lập luận của mình.
Câu 23: Đọc đoạn sau: "Quan huyện: (Vuốt râu, vẻ đắc ý) À, vụ này hả? Cứ theo luật mà làm thôi... (Nói nhỏ với thư lại) Nhớ là "linh hoạt" một chút nhé!" Lời nói và hành động của Quan huyện gợi lên điều gì về bản chất nhân vật?
- A. Sự tham nhũng, cơ hội, nói một đằng làm một nẻo.
- B. Sự liêm khiết, công bằng.
- C. Sự thiếu quyết đoán, nhút nhát.
- D. Sự thẳng thắn, cương trực.
Câu 24: Trong hài kịch, tình huống "nhầm lẫn" (mistake identity hoặc misunderstanding) thường được sử dụng với mục đích gì?
- A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
- B. Gây sự sợ hãi cho khán giả.
- C. Kéo dài thời lượng vở kịch một cách vô nghĩa.
- D. Tạo ra các tình huống hài hước, lố bịch, bộc lộ bản chất nhân vật và ý đồ châm biếm.
Câu 25: Khi viết một đoạn văn bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết) có ưu điểm và nhược điểm gì?
- A. Ưu điểm: Thể hiện rõ thái độ, cảm xúc; Nhược điểm: Dễ làm giảm tính khách quan nếu lạm dụng.
- B. Ưu điểm: Tăng tính khách quan; Nhược điểm: Làm bài viết nhàm chán.
- C. Ưu điểm: Chỉ phù hợp với văn miêu tả; Nhược điểm: Không dùng được trong văn nghị luận.
- D. Ưu điểm: Giúp người đọc dễ dàng chấp nhận mọi ý kiến; Nhược điểm: Gây khó hiểu.
Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn bản tranh luận. Bạn nhận thấy người viết sử dụng rất nhiều số liệu thống kê và trích dẫn từ các chuyên gia. Điều này cho thấy người viết đang chú trọng sử dụng yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?
- A. Lí lẽ cảm tính.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ.
- C. Bằng chứng khách quan.
- D. Lối kể chuyện hấp dẫn.
Câu 27: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, các vấn đề như "nghiện mạng xã hội", "thói sống ảo", "quan liêu, hách dịch" có thể trở thành đối tượng cho hài kịch phê phán không? Vì sao?
- A. Có, vì đó là những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực phổ biến trong xã hội hiện đại, có nhiều yếu tố lố bịch để khai thác.
- B. Không, vì hài kịch chỉ phê phán các vấn đề của xã hội phong kiến.
- C. Chỉ có thể, nếu các vấn đề đó không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
- D. Không, vì các vấn đề đó quá nghiêm túc, không thể biến thành yếu tố gây cười.
Câu 28: Khi đọc một văn bản tranh luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?
- A. Dự đoán kết thúc của cuộc tranh luận.
- B. Hiểu rõ cấu trúc lập luận và nắm bắt quan điểm cốt lõi của người viết/nói.
- C. Thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
- D. Tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
Câu 29: Xét câu: "Cái thói xu nịnh, bợ đỡ thật đáng khinh bỉ!" Câu này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong ngôn ngữ tranh luận hoặc phê phán?
- A. Tính khách quan.
- B. Tính trung lập.
- C. Tính biểu thái (thể hiện thái độ, cảm xúc).
- D. Tính đa nghĩa.
Câu 30: Để một màn kịch (bao gồm cả hài kịch) thành công trên sân khấu, yếu tố nào sau đây, ngoài kịch bản hay, đóng vai trò quyết định?
- A. Số lượng khán giả đến xem.
- B. Giá vé bán ra.
- C. Kích thước sân khấu.
- D. Nghệ thuật dàn dựng và biểu diễn (đạo diễn, diễn viên, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng...).