Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", hành động nào của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo và đi ngược lại những khuôn mẫu xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Quan sát Kính Tâm một cách tỉ mỉ.
  • B. Trực tiếp buông lời ong bướm, bày tỏ tình cảm với Kính Tâm.
  • C. Nhờ người hỏi giúp thông tin về Kính Tâm.
  • D. Thể hiện sự thất vọng khi không được đáp lại.

Câu 2: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ câu chuyện nào trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Truyện Kiều.
  • B. Lục Vân Tiên.
  • C. Quan Âm Thị Kính.
  • D. Thạch Sanh.

Câu 3: Đặc điểm ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong lời thoại của nhân vật mang tính cách lẳng lơ, phóng túng như Thị Mầu trong chèo truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ ví von, ẩn dụ, mang tính chất trêu ghẹo.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước, giàu điển tích.
  • C. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, ít hình ảnh.
  • D. Ngôn ngữ mang tính chất triết lý, suy ngẫm.

Câu 4: Trong chèo, "lời xưng danh" của nhân vật có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thể hiện nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • B. Đẩy cao trào của vở diễn.
  • C. Tương tác trực tiếp với các nhân vật khác.
  • D. Giới thiệu lai lịch, thân phận, tính cách của nhân vật với khán giả.

Câu 5: Đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp" (trích chèo Quan Âm Thị Kính) chủ yếu khắc họa mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và định kiến xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân dân và tầng lớp quan lại tham nhũng, biến chất.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên và con người.
  • D. Mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật chính.

Câu 6: Nhạc cụ nào được xem là đặc trưng và góp phần tạo nên bản sắc độc đáo cho âm nhạc Cải lương Nam Bộ?

  • A. Đàn bầu.
  • B. Đàn nguyệt.
  • C. Đàn ghi-ta phím lõm.
  • D. Đàn nhị.

Câu 7: Mục đích chính của việc "khoét lõm" các phím đàn trên cần đàn ghi-ta trong Cải lương là gì?

  • A. Tạo ra hiệu ứng ngân rung, luyến láy đặc trưng cho âm nhạc Cải lương.
  • B. Giúp người chơi dễ dàng xác định vị trí các nốt nhạc.
  • C. Làm cho cây đàn nhẹ hơn và dễ mang theo.
  • D. Tăng độ bền cho cần đàn.

Câu 8: Văn bản thông tin dạng "Nội quy" thường có đặc điểm về văn phong như thế nào?

  • A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Mang tính chất cá nhân, chủ quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, đa nghĩa.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, mang tính quy định.

Câu 9: Khi đọc một bản "Hướng dẫn sử dụng" một thiết bị điện tử, người đọc cần chú ý nhất điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Màu sắc và hình ảnh minh họa của bản hướng dẫn.
  • B. Các bước sử dụng chi tiết và các mục cảnh báo an toàn.
  • C. Thông tin về nhà sản xuất và địa chỉ bảo hành.
  • D. Số trang và mục lục của bản hướng dẫn.

Câu 10: Giả sử bạn đang soạn một bản "Nội quy phòng học". Điều khoản nào sau đây là cần thiết và phù hợp nhất?

  • A. Giữ gìn vệ sinh chung trong phòng học.
  • B. Không được nói chuyện riêng trong giờ giải lao.
  • C. Chỉ được sử dụng bút màu xanh khi ghi bài.
  • D. Phải báo cáo mọi hoạt động cá nhân cho giáo viên chủ nhiệm.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để một buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả cao?

  • A. Khả năng nói to và nhanh.
  • B. Khả năng thuyết phục người khác theo ý mình bằng mọi cách.
  • C. Kỹ năng lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Khả năng ghi chép đầy đủ mọi lời nói của người khác.

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi các thành viên đã đưa ra và làm rõ các ý kiến?

  • A. Chỉ định người ghi biên bản.
  • B. Kết thúc thảo luận ngay lập tức.
  • C. Bỏ phiếu kín để chọn ý kiến.
  • D. Phân tích và đánh giá các ý kiến đã được đưa ra.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng trong thảo luận nhóm?

  • A. Ghi chép lại các ý chính của người nói.
  • B. Liên tục ngắt lời người khác khi họ đang trình bày.
  • C. Đặt câu hỏi để làm rõ ý kiến.
  • D. Thể hiện sự đồng tình bằng cử chỉ.

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc thảo luận nhóm hiệu quả?

  • A. Tập hợp được nhiều góc nhìn và ý tưởng khác nhau.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
  • C. Buộc mọi thành viên phải từ bỏ quan điểm ban đầu của mình.
  • D. Đưa ra giải pháp toàn diện và tối ưu hơn.

Câu 15: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận có vẻ rụt rè, ít phát biểu, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc các thành viên khác nên làm gì?

  • A. Đặt câu hỏi mở và khuyến khích họ chia sẻ ý kiến.
  • B. Bỏ qua và tập trung vào những người tích cực hơn.
  • C. Chỉ trích sự im lặng của họ.
  • D. Yêu cầu họ phải nói ngay lập tức.

Câu 16: Phân tích vai trò của tiếng cười trong các trích đoạn chèo như "Thị Mầu lên chùa" hay "Xã trưởng - Mẹ Đốp".

  • A. Chỉ đơn thuần tạo không khí vui vẻ, giải trí.
  • B. Làm giảm sự căng thẳng của vở diễn.
  • C. Nhấn mạnh bi kịch của nhân vật.
  • D. Vừa mang tính giải trí, vừa là công cụ phê phán, đả kích thói hư tật xấu.

Câu 17: So sánh nhân vật Thị Mầu (chèo) và một nhân vật nữ chính trong tuồng (ví dụ: Đào Tam Xuân). Sự khác biệt cơ bản nhất về tính cách và vai trò là gì?

  • A. Thị Mầu thường là nhân vật dân dã, đời thường, mang tính hài hước/phê phán; nhân vật tuồng thường là anh hùng, trung nghĩa, mang tính ước lệ cao.
  • B. Thị Mầu chỉ có lời nói, không có hành động; nhân vật tuồng chỉ có hành động, không có lời nói.
  • C. Thị Mầu là nhân vật chính diện; nhân vật tuồng là nhân vật phản diện.
  • D. Thị Mầu đại diện cho tầng lớp quý tộc; nhân vật tuồng đại diện cho nông dân.

Câu 18: Khi thiết kế một bản "Hướng dẫn quy trình đăng ký tài khoản trực tuyến" cho người lớn tuổi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên sâu.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, các bước rõ ràng, có hình ảnh minh họa.
  • C. Trình bày tất cả thông tin trên một trang duy nhất.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để tiết kiệm giấy.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu tục ngữ, ca dao trong lời thoại của nhân vật chèo.

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí ngôn ngữ.
  • C. Làm cho lời thoại giàu hình ảnh, gần gũi với đời sống dân gian và tăng tính biểu cảm.
  • D. Thể hiện nhân vật là người có học vấn cao.

Câu 20: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Bảo vệ môi trường học đường", ý kiến nào sau đây thể hiện sự đóng góp mang tính xây dựng nhất?

  • A. Em thấy vấn đề này rất nghiêm trọng ạ.
  • B. Em không biết phải làm gì cả.
  • C. Vấn đề này không liên quan đến em.
  • D. Em nghĩ chúng ta nên bắt đầu từ việc phân loại rác và đặt thêm thùng rác ở các góc lớp.

Câu 21: Phân tích cấu trúc thường thấy của một bản "Nội quy" ở nơi công cộng (ví dụ: công viên, bảo tàng).

  • A. Tên nội quy, Mục đích/Phạm vi áp dụng, Các điều khoản cụ thể, Hiệu lực/Trách nhiệm tuân thủ.
  • B. Giới thiệu chung, Lịch sử hình thành, Các sự kiện nổi bật.
  • C. Danh sách thành viên, Phân công nhiệm vụ, Kế hoạch hoạt động.
  • D. Lời mở đầu, Diễn biến câu chuyện, Kết thúc.

Câu 22: Khi nhóm thảo luận gặp bế tắc do các ý kiến quá khác biệt, kỹ năng nào sau đây có thể giúp tìm ra hướng đi mới?

  • A. Ngừng thảo luận và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Buộc một bên phải nhượng bộ.
  • C. Tổng hợp lại các ý kiến, xác định điểm chung/khác biệt và đặt câu hỏi gợi mở.
  • D. Chỉ nghe theo ý kiến của người có vai trò cao nhất.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa chèo và tuồng.

  • A. Chèo dùng mặt nạ, tuồng không dùng mặt nạ.
  • B. Chèo phản ánh đời sống dân dã, phê phán; Tuồng đề cao trung hiếu, nghĩa khí, mang tính giáo huấn.
  • C. Chèo có hát, tuồng chỉ có nói.
  • D. Chèo chỉ diễn ở sân đình, tuồng chỉ diễn trong cung đình.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết "Hướng dẫn sử dụng máy pha cà phê" cho người mới dùng lần đầu. Mục nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

  • A. Các bước chuẩn bị trước khi pha.
  • B. Quy trình pha cà phê chi tiết.
  • C. Các lưu ý an toàn khi sử dụng.
  • D. Lịch sử phát triển của máy pha cà phê.

Câu 25: Trong bối cảnh thảo luận nhóm, "đạt được sự đồng thuận" (consensus) có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các thành viên đều có cùng một ý kiến ban đầu.
  • B. Người có vai trò cao nhất đưa ra quyết định cuối cùng.
  • C. Tất cả thành viên đều chấp nhận giải pháp được đưa ra là hợp lý và có thể ủng hộ.
  • D. Giải pháp được chọn dựa trên kết quả bỏ phiếu đa số.

Câu 26: Phân tích cách xây dựng nhân vật Quan huyện trong chèo thường thể hiện đặc điểm gì của tầng lớp quan lại phong kiến?

  • A. Tham lam, hống hách, chỉ biết vơ vét của cải.
  • B. Thanh liêm, chính trực, vì dân.
  • C. Hiền lành, nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
  • D. Thông thái, công bằng, được dân kính trọng.

Câu 27: Khi viết một bản "Hướng dẫn cách phòng chống dịch bệnh", việc sử dụng gạch đầu dòng và số thứ tự có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Giúp thông tin được trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ theo dõi.
  • C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có tác dụng về nội dung.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 28: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết "Nội quy sử dụng phòng máy tính". Quy định nào sau đây là ít quan trọng hoặc không cần thiết?

  • A. Không mang đồ ăn, thức uống vào phòng.
  • B. Sử dụng máy tính đúng mục đích học tập/làm việc.
  • C. Báo cáo ngay khi phát hiện sự cố với thiết bị.
  • D. Mặc trang phục màu xanh hoặc trắng khi vào phòng.

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến mâu thuẫn xảy ra, cách ứng xử nào sau đây là tốt nhất để duy trì không khí xây dựng?

  • A. Bình tĩnh lắng nghe ý kiến đối lập và đặt câu hỏi để làm rõ.
  • B. Phản bác ngay lập tức và khẳng định ý kiến của mình là đúng.
  • C. Im lặng và không tham gia vào cuộc tranh luận.
  • D. Rời khỏi buổi thảo luận để tránh xung đột.

Câu 30: Phân tích tính biểu cảm trong lời thoại của nhân vật Thị Mầu qua câu hát: "Tôi thấy của lạ thì tôi hỏi thăm / Chứ có làm sao mà Sãi lại gằm mặt đi?".

  • A. Thể hiện sự kính trọng của Thị Mầu đối với Kính Tâm.
  • B. Là một câu hỏi đơn thuần để tìm hiểu lý do.
  • C. Biểu thị sự sợ hãi của Thị Mầu trước Kính Tâm.
  • D. Vừa là câu hỏi vừa thể hiện sự thắc mắc, chủ động và một chút giễu cợt trước thái độ của Kính Tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', hành động nào của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo và đi ngược lại những khuôn mẫu xã hội phong kiến đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ câu chuyện nào trong văn học dân gian Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đặc điểm ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong lời thoại của nhân vật mang tính cách lẳng lơ, phóng túng như Thị Mầu trong chèo truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong chèo, 'lời xưng danh' của nhân vật có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp' (trích chèo Quan Âm Thị Kính) chủ yếu khắc họa mâu thuẫn nào trong xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhạc cụ nào được xem là đặc trưng và góp phần tạo nên bản sắc độc đáo cho âm nhạc Cải lương Nam Bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mục đích chính của việc 'khoét lõm' các phím đàn trên cần đàn ghi-ta trong Cải lương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản thông tin dạng 'Nội quy' thường có đặc điểm về văn phong như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một bản 'Hướng dẫn sử dụng' một thiết bị điện tử, người đọc cần chú ý nhất điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử bạn đang soạn một bản 'Nội quy phòng học'. Điều khoản nào sau đây là cần thiết và phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để một buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi các thành viên đã đưa ra và làm rõ các ý kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng trong thảo luận nhóm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc thảo luận nhóm hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận có vẻ rụt rè, ít phát biểu, vai trò của người điều phối (nếu có) hoặc các thành viên khác nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích vai trò của tiếng cười trong các trích đoạn chèo như 'Thị Mầu lên chùa' hay 'Xã trưởng - Mẹ Đốp'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh nhân vật Thị Mầu (chèo) và một nhân vật nữ chính trong tuồng (ví dụ: Đào Tam Xuân). Sự khác biệt cơ bản nhất về tính cách và vai trò là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi thiết kế một bản 'Hướng dẫn quy trình đăng ký tài khoản trực tuyến' cho người lớn tuổi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu tục ngữ, ca dao trong lời thoại của nhân vật chèo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một buổi thảo luận về chủ đề 'Bảo vệ môi trường học đường', ý kiến nào sau đây thể hiện sự đóng góp mang tính xây dựng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích cấu trúc thường thấy của một bản 'Nội quy' ở nơi công cộng (ví dụ: công viên, bảo tàng).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi nhóm thảo luận gặp bế tắc do các ý kiến quá khác biệt, kỹ năng nào sau đây có thể giúp tìm ra hướng đi mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa chèo và tuồng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn cần viết 'Hướng dẫn sử dụng máy pha cà phê' cho người mới dùng lần đầu. Mục nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh thảo luận nhóm, 'đạt được sự đồng thuận' (consensus) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích cách xây dựng nhân vật Quan huyện trong chèo thường thể hiện đặc điểm gì của tầng lớp quan lại phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết một bản 'Hướng dẫn cách phòng chống dịch bệnh', việc sử dụng gạch đầu dòng và số thứ tự có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết 'Nội quy sử dụng phòng máy tính'. Quy định nào sau đây là ít quan trọng hoặc không cần thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến mâu thuẫn xảy ra, cách ứng xử nào sau đây là tốt nhất để duy trì không khí xây dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tính biểu cảm trong lời thoại của nhân vật Thị Mầu qua câu hát: 'Tôi thấy của lạ thì tôi hỏi thăm / Chứ có làm sao mà Sãi lại gằm mặt đi?'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Ngắm nhìn Kính Tâm khi anh tụng kinh.
  • B. Hỏi tên, quê quán của Kính Tâm.
  • C. Khen Kính Tâm đẹp trai,
  • D. Trực tiếp rủ rê, mời gọi Kính Tâm

Câu 2: Thành ngữ

  • A. Từ vở chèo
  • B. Từ vở tuồng
  • C. Từ vở chèo
  • D. Từ truyện Nôm

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho nhân vật trong các tác phẩm trào phúng dân gian (như

  • A. Tạo sự gần gũi, thân thuộc với đời sống nông thôn.
  • B. Mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng đến thói hư tật xấu để trào phúng.
  • C. Đơn giản hóa tên gọi, giúp khán giả dễ nhớ nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự thấp kém, hèn mọn của tầng lớp nhân vật đó.

Câu 4: Khi Quan Huyện trong

  • A. Sự lật lọng, tham nhũng, coi thường đạo lý của quan lại phong kiến.
  • B. Quan huyện là người được dân tin yêu, ban phát lộc.
  • C. Quan huyện là người có công lao lớn với dân nên được hưởng lộc.
  • D. Quan huyện chỉ ăn những thứ do trời ban, không lấy của ai.

Câu 5: Dựa vào lời xưng danh của Quan Huyện và các nhân vật khác trong

  • A. Xây dựng một cách chân thực, phản ánh đúng con người thật.
  • B. Cường điệu hóa, tô đậm thói hư tật xấu để gây cười và đả kích.
  • C. Lý tưởng hóa, thể hiện hình ảnh quan lại mẫu mực.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ đặc trưng của cải lương, được cải tiến từ đàn ghi-ta phương Tây. Việc khoét lõm các phím đàn chủ yếu nhằm mục đích gì trong biểu diễn cải lương?

  • A. Tạo hiệu ứng ngân rung, luyến láy đặc trưng phù hợp với điệu thức cải lương.
  • B. Giúp người chơi đàn dễ dàng chuyển đổi hợp âm nhanh hơn.
  • C. Làm cho âm thanh đàn to và vang hơn.
  • D. Thay đổi âm sắc cơ bản của đàn ghi-ta.

Câu 7: Trong dàn nhạc cải lương, bên cạnh đàn ghi-ta phím lõm, còn có nhiều nhạc cụ truyền thống khác. Vai trò chung của bộ nhạc cụ này trong một vở cải lương là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần đệm theo nhịp điệu cho người hát.
  • B. Chỉ đóng vai trò tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
  • C. Chủ yếu là để khán giả phân biệt các lớp diễn.
  • D. Đệm cho ca, tạo không khí, dẫn dắt cảm xúc, minh họa hành động và lời thoại.

Câu 8: So sánh âm nhạc trong chèo và cải lương, điểm khác biệt nổi bật nhất về tính chất thể loại là gì?

  • A. Chèo sử dụng nhiều nhạc cụ hơn cải lương.
  • B. Cải lương có nguồn gốc từ miền Bắc, chèo có nguồn gốc từ miền Nam.
  • C. Chèo thiên về tính trào phúng, dân dã; cải lương thiên về tính trữ tình, xã hội.
  • D. Chèo chỉ có hát, cải lương có cả hát và nói lối.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Tính trào phúng, hài hước qua ngôn ngữ và hành động nhân vật.
  • B. Tính sử thi, ca ngợi người anh hùng.
  • C. Tính bi kịch, thể hiện số phận đau khổ.
  • D. Tính lãng mạn, đề cao tình yêu đôi lứa.

Câu 10: Trong đoạn

  • A. Nhẹ nhàng, lễ phép, thể hiện sự kính trọng.
  • B. Sắc sảo, đáo để, đối đáp thẳng thừng, không sợ quyền uy.
  • C. Ngập ngừng, sợ sệt, không dám nói hết ý.
  • D. Dài dòng, lan man, không đi vào trọng tâm.

Câu 11: Một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về nội dung và hình thức để đạt hiệu quả truyền đạt?

  • A. Chỉ cần liệt kê các điều cấm.
  • B. Nội dung phải thật dài dòng, chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Nội dung rõ ràng, đầy đủ, ngắn gọn, dễ hiểu; hình thức trình bày mạch lạc, dễ theo dõi.

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một thư viện trường học. Điều nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc KHÔNG phù hợp khi chuẩn bị viết?

  • A. Xác định rõ đối tượng tuân thủ (học sinh, giáo viên, cán bộ...).
  • B. Liệt kê các hành vi được phép và không được phép trong thư viện.
  • C. Nêu lý lịch và hoàn cảnh cá nhân của người soạn thảo nội quy.
  • D. Chọn ngôn ngữ và cách diễn đạt phù hợp với lứa tuổi học sinh.

Câu 13: Đọc đoạn hướng dẫn sau:

  • A. Sân vận động.
  • B. Thư viện.
  • C. Nhà ăn tập thể.
  • D. Công viên.

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành các bản nội quy, quy định ở nơi công cộng là gì?

  • A. Đảm bảo trật tự, an ninh, vệ sinh và quyền lợi chung cho mọi người.
  • B. Hạn chế tối đa quyền tự do cá nhân của mỗi người.
  • C. Tạo ra các quy định phức tạp để phân loại đối tượng.
  • D. Chỉ áp dụng cho một nhóm người nhất định.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Phân tích nguyên nhân.
  • C. Đề xuất giải pháp.
  • D. Đánh giá kết quả.

Câu 16: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả, mỗi thành viên cần có thái độ và hành vi như thế nào?

  • A. Chỉ bảo vệ ý kiến của bản thân đến cùng.
  • B. Phê phán gay gắt các ý kiến không đồng tình.
  • C. Giữ im lặng và nghe người khác nói.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt, đóng góp xây dựng.

Câu 17: Khi kết thúc một buổi thảo luận nhóm, việc quan trọng nhất cần làm là gì để đảm bảo các ý kiến đã được xử lý một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê tất cả các ý kiến đã được đưa ra.
  • B. Tổng kết, thống nhất ý kiến chung hoặc giải pháp tối ưu dựa trên sự phân tích.
  • C. Chỉ cần cảm ơn các thành viên đã tham gia.
  • D. Bỏ phiếu để chọn ra ý kiến của người có chức vụ cao nhất.

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa Kính Tâm và Thị Mầu trong đoạn trích

  • A. Kính Tâm mực thước, tuân thủ lễ giáo; Thị Mầu táo bạo, sống theo bản năng.
  • B. Kính Tâm hiền lành, nhút nhát; Thị Mầu hung dữ, đanh đá.
  • C. Kính Tâm giàu có, quyền lực; Thị Mầu nghèo khổ, thấp hèn.
  • D. Kính Tâm yêu Thị Mầu nhưng không dám nói; Thị Mầu ghét Kính Tâm.

Câu 19: Chi tiết Thị Mầu

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của Thị Mầu.
  • B. Làm chậm nhịp độ của vở diễn.
  • C. Nhấn mạnh sự táo bạo, trêu ghẹo và tạo tình huống gây cười.
  • D. Thể hiện sự tuyệt vọng, buông bỏ.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Sự nghèo đói, lạc hậu của nông thôn.
  • B. Tệ nạn tham nhũng của quan lại.
  • C. Sự mê tín dị đoan trong dân gian.
  • D. Sự ràng buộc, giả tạo của lễ giáo phong kiến.

Câu 21: Trong

  • A. Quan huyện xử án không dựa vào công lý mà dựa vào tiền bạc, đút lót.
  • B. Các nhân vật đến kiện tụng đều là người nghèo khổ.
  • C. Phiên tòa diễn ra rất nhanh chóng và nghiêm túc.
  • D. Quan huyện đưa ra những lời khuyên đạo đức sâu sắc.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của các nhân vật như Xã trưởng, Mẹ Đốp trong các vở chèo dân gian?

  • A. Là những nhân vật lý tưởng, đại diện cho cái thiện.
  • B. Là những nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng.
  • C. Là những nhân vật tạo tiếng cười, xung đột, thể hiện cái nhìn dân chủ, phê phán xã hội.
  • D. Là những nhân vật chỉ xuất hiện để giải thích cốt truyện.

Câu 23: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, đôi khi suồng sã trong lời thoại của các nhân vật chèo (như Mẹ Đốp) thể hiện đặc điểm nào của sân khấu chèo?

  • A. Tính bác học, trang trọng.
  • B. Tính bi tráng, hào hùng.
  • C. Tính lãng mạn, bay bổng.
  • D. Tính dân dã, gần gũi với đời sống sinh hoạt của nhân dân.

Câu 24: Ngoài việc đệm cho người hát, dàn nhạc trong cải lương còn có thể làm gì để tăng hiệu quả biểu diễn?

  • A. Tấu lên những đoạn nhạc không lời để tạo không khí, minh họa cảnh trí hoặc thể hiện cảm xúc.
  • B. Chỉ chơi nhạc khi nhân vật đang di chuyển.
  • C. Đóng vai trò như một nhân vật độc lập trên sân khấu.
  • D. Chỉ chơi các bài nhạc hiệu mở màn và kết thúc.

Câu 25: Tại sao các bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng thường được trình bày bằng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và có thể kết hợp với hình ảnh, biểu tượng?

  • A. Để thể hiện sự trang trọng, lịch sự của nơi công cộng.
  • B. Để tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
  • C. Để mọi người dễ dàng tiếp nhận thông tin, ghi nhớ và tuân thủ.
  • D. Để giảm thiểu chi phí in ấn.

Câu 26: Khi đọc một bản nội quy ở nơi công cộng, điều quan trọng nhất người đọc cần làm là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Tìm kiếm các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • C. Chỉ đọc những điều cấm mình làm.
  • D. Đọc kỹ để hiểu rõ các quy định và tuân thủ đúng.

Câu 27: Trong buổi thảo luận nhóm, nếu có một thành viên liên tục ngắt lời người khác, hành vi này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả chung?

  • A. Giúp buổi thảo luận diễn ra nhanh hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng, làm gián đoạn ý kiến và khiến người khác không muốn phát biểu.
  • C. Chứng tỏ người đó có nhiều ý tưởng hay.
  • D. Tạo không khí sôi nổi, hào hứng cho buổi thảo luận.

Câu 28: Khi một nhóm cần đưa ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp, việc thảo luận đa chiều với nhiều góc nhìn khác nhau có lợi ích gì?

  • A. Giúp nhìn nhận vấn đề toàn diện hơn, phát hiện các khía cạnh mới và tìm ra giải pháp sáng tạo.
  • B. Làm cho quá trình thảo luận trở nên rườm rà, mất thời gian.
  • C. Gây ra mâu thuẫn, tranh cãi không cần thiết.
  • D. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.

Câu 29: Giả sử nhóm bạn đang thảo luận để chọn địa điểm tổ chức một sự kiện. Có 3 ý kiến được đưa ra: A, B, C. Sau khi phân tích ưu nhược điểm, nhóm nhận thấy ý kiến A có ưu điểm về chi phí nhưng nhược điểm về không gian; ý kiến B ngược lại; ý kiến C kết hợp được ưu điểm của cả A và B nhưng cần điều chỉnh một chút. Giải pháp tối ưu khả năng cao sẽ là gì?

  • A. Chọn nguyên ý kiến A vì chi phí thấp nhất.
  • B. Chọn nguyên ý kiến B vì không gian rộng rãi.
  • C. Kết hợp, điều chỉnh từ các ý kiến (có thể là từ ý kiến C) để tạo ra phương án tốt nhất.
  • D. Bỏ cả 3 ý kiến và tìm một ý kiến hoàn toàn mới.

Câu 30: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thoại mang tính chất "nói lối" trong cải lương, thường dùng để dẫn chuyện hoặc bộc lộ tâm trạng nhân vật?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", hành động nào của Thị Mầu bộc lộ rõ nhất sự táo bạo, chủ động, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ vở chèo cổ nào và mang ý nghĩa sâu sắc về điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho nhân vật trong các tác phẩm trào phúng dân gian (như "Nghêu Sò Ốc Hến") thường nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi Quan Huyện trong "Nghêu Sò Ốc Hến" tự xưng "Ăn của dân được lộc trời", câu nói này thể hiện điều gì về bản chất của nhân vật và thực trạng xã hội lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào lời xưng danh của Quan Huyện và các nhân vật khác trong "Nghêu Sò Ốc Hến", em có nhận xét gì về cách xây dựng nhân vật quan lại trong chèo trào phúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ đặc trưng của cải lương, được cải tiến từ đàn ghi-ta phương Tây. Việc khoét lõm các phím đàn chủ yếu nhằm mục đích gì trong biểu diễn cải lương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong dàn nhạc cải lương, bên cạnh đàn ghi-ta phím lõm, còn có nhiều nhạc cụ truyền thống khác. Vai trò chung của bộ nhạc cụ này trong một vở cải lương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh âm nhạc trong chèo và cải lương, điểm khác biệt nổi bật nhất về tính chất thể loại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của nghệ thuật chèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong đoạn "Xã trưởng – Mẹ Đốp", ngôn ngữ của Mẹ Đốp có đặc điểm gì, thể hiện tính cách nhân vật như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về nội dung và hình thức để đạt hiệu quả truyền đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một thư viện trường học. Điều nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc KHÔNG phù hợp khi chuẩn bị viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn hướng dẫn sau: "Vui lòng giữ yên lặng. Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc sách. Sắp xếp sách lại vị trí cũ sau khi sử dụng." Đoạn hướng dẫn này được đặt ở đâu là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành các bản nội quy, quy định ở nơi công cộng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Biện pháp bảo vệ môi trường học đường", một bạn đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên tổ chức thu gom rác tái chế hàng tuần." Ý kiến này thuộc loại nào trong các bước của quá trình thảo luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả, mỗi thành viên cần có thái độ và hành vi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi kết thúc một buổi thảo luận nhóm, việc quan trọng nhất cần làm là gì để đảm bảo các ý kiến đã được xử lý một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa Kính Tâm và Thị Mầu trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" về mặt tính cách và quan niệm sống.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chi tiết Thị Mầu "quấn quýt" mời Kính Tâm đi theo trong đoạn trích có ý nghĩa gì về mặt biểu diễn sân khấu chèo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" phê phán điều gì trong xã hội phong kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong "Nghêu Sò Ốc Hến", màn xử kiện của Quan Huyện mang tính chất trào phúng ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của các nhân vật như Xã trưởng, Mẹ Đốp trong các vở chèo dân gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, đôi khi suồng sã trong lời thoại của các nhân vật chèo (như Mẹ Đốp) thể hiện đặc điểm nào của sân khấu chèo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ngoài việc đệm cho người hát, dàn nhạc trong cải lương còn có thể làm gì để tăng hiệu quả biểu diễn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao các bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng thường được trình bày bằng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và có thể kết hợp với hình ảnh, biểu tượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc một bản nội quy ở nơi công cộng, điều quan trọng nhất người đọc cần làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong buổi thảo luận nhóm, nếu có một thành viên liên tục ngắt lời người khác, hành vi này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả chung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một nhóm cần đưa ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp, việc thảo luận đa chiều với nhiều góc nhìn khác nhau có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử nhóm bạn đang thảo luận để chọn địa điểm tổ chức một sự kiện. Có 3 ý kiến được đưa ra: A, B, C. Sau khi phân tích ưu nhược điểm, nhóm nhận thấy ý kiến A có ưu điểm về chi phí nhưng nhược điểm về không gian; ý kiến B ngược lại; ý kiến C kết hợp được ưu điểm của cả A và B nhưng cần điều chỉnh một chút. Giải pháp tối ưu khả năng cao sẽ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thoại mang tính chất 'nói lối' trong cải lương, thường dùng để dẫn chuyện hoặc bộc lộ tâm trạng nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Từ lời thoại và hành động của Thị Mầu trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", tính cách nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Nhút nhát, rụt rè, sợ sệt.
  • B. Mạnh bạo, chủ động, dám bày tỏ tình cảm cá nhân.
  • C. Thanh cao, giữ gìn khuôn phép, lễ giáo.
  • D. Cam chịu, số phận bị động, không dám phản kháng.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi trong tính cách và thái độ sống giữa Thị Mầu và Kính Tâm (qua đoạn trích "Thị Mầu lên chùa") là gì?

  • A. Thị Mầu trọng vật chất, Kính Tâm trọng tinh thần.
  • B. Thị Mầu hướng ngoại, thích giao tiếp; Kính Tâm hướng nội, sống khép kín.
  • C. Thị Mầu sống theo cảm xúc và khát vọng cá nhân; Kính Tâm sống theo khuôn khổ, quy tắc đạo đức xã hội.
  • D. Thị Mầu lương thiện, thật thà; Kính Tâm giả tạo, ích kỷ.

Câu 3: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", việc Thị Mầu trực tiếp bày tỏ tình cảm và ý muốn của mình một cách táo bạo, không che giấu là đặc điểm thể hiện rõ nét phong cách biểu diễn nào của sân khấu chèo?

  • A. Tính ước lệ cao trong diễn xuất.
  • B. Tính tự sự, kể chuyện qua lời hát.
  • C. Tính trữ tình, giàu cảm xúc lãng mạn.
  • D. Tính bộc trực, trực diện trong việc thể hiện nội tâm và hành động nhân vật.

Câu 4: Trường hợp nào dưới đây có thể được miêu tả bằng thành ngữ "Oan Thị Kính" một cách phù hợp nhất?

  • A. Một người bị vu oan, gặp phải nỗi oan khuất tột cùng mà không thể biện minh hay giải bày, chịu đựng sự oan trái đó.
  • B. Một người gây ra lỗi lầm rõ ràng nhưng lại lớn tiếng kêu oan, đổ lỗi cho người khác.
  • C. Một người bị hiểu lầm nhỏ và dễ dàng được người khác làm sáng tỏ, minh oan.
  • D. Một người gặp nhiều khó khăn, thử thách trong cuộc sống nhưng cuối cùng đã vượt qua được.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là nét tiêu biểu của nghệ thuật chèo, thể hiện qua các đoạn trích như "Thị Mầu lên chùa" hay "Xã trưởng - Mẹ Đốp"?

  • A. Chỉ sử dụng hình thức hát, không có lời nói hoặc đối thoại.
  • B. Cốt truyện thường dựa trên các sự kiện lịch sử nghiêm trọng, bi tráng, đề cao tinh thần anh hùng.
  • C. Ngôn ngữ biểu diễn giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân, có yếu tố hài hước, trào lộng.
  • D. Nhân vật được xây dựng theo lối lý tưởng hóa hoàn toàn, không có khuyết điểm.

Câu 6: Lời "xưng danh" của nhân vật Quan Huyện trong vở chèo xử kiện thường có tác dụng chính là gì đối với người xem?

  • A. Giới thiệu tên tuổi, quê quán một cách đơn thuần để khán giả biết nhân vật là ai.
  • B. Bộc lộ trực tiếp bản chất, tính cách (thường là thói hư tật xấu, sự tham lam, hống hách) và địa vị xã hội của nhân vật.
  • C. Kể lại toàn bộ quá trình học hành, thi cử và con đường làm quan của nhân vật.
  • D. Dự báo trước số phận cuối cùng của nhân vật trong vở diễn.

Câu 7: Dựa vào lời "xưng danh" hoặc hành động của Huyện Trìa trong trích đoạn chèo xử kiện, động cơ chính thúc đẩy nhân vật này khi xử án thường là gì?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật, bảo vệ công lý và lẽ phải cho dân nghèo.
  • B. Tìm kiếm sự thật của vụ án bằng mọi giá, không thiên vị bất cứ ai.
  • C. Ham tiền của, nhận hối lộ và xử án theo lợi ích cá nhân hoặc phe cánh.
  • D. Thể hiện uy quyền tuyệt đối của quan phủ, bắt nạt và đàn áp dân lành.

Câu 8: So với Tuồng thường đề cao tính bi tráng, anh hùng, Chèo có đặc điểm nổi bật nào về nội dung và tính chất, phản ánh qua các vở diễn kinh điển?

  • A. Tập trung chủ yếu vào các điển tích Phật giáo và triết lý tôn giáo sâu sắc.
  • B. Phản ánh trực tiếp đời sống sinh hoạt, tình cảm, mâu thuẫn xã hội bình dị của người dân, giàu tính hài hước, trào lộng.
  • C. Chỉ diễn tả các cuộc chiến tranh, xung đột giữa các thế lực phong kiến.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cung đình, bác học, ít gần gũi với đời sống dân dã.

Câu 9: Trong văn học dân gian, việc đặt tên nhân vật bằng tên các con vật (ví dụ: Tí Quậy, Cún Bông) hoặc các loài cây, đồ vật thường mang ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Giúp người đọc dễ nhớ tên nhân vật hơn là tên thật.
  • B. Gợi liên tưởng trực tiếp đến đặc điểm tính cách, ngoại hình hoặc vai trò của nhân vật trong câu chuyện (ví dụ: nhanh nhẹn, hiền lành, cứng cỏi).
  • C. Thể hiện sự gần gũi tuyệt đối của con người với thiên nhiên.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên vô lý và hài hước, phi thực tế.

Câu 10: Đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp" thường được xem là tiếng cười phê phán điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Sự lười biếng và thiếu hiểu biết của tầng lớp nông dân lao động.
  • B. Thói hư tật xấu, sự tham lam, dốt nát, hống hách của tầng lớp quan lại, cường hào địa phương.
  • C. Tình trạng mất mùa, đói kém, thiên tai xảy ra thường xuyên.
  • D. Sự mê tín dị đoan và những hủ tục lạc hậu trong xã hội.

Câu 11: Việc khoét lõm các phím đàn trên cần cây ghi-ta thông thường để tạo ra đàn ghi-ta phím lõm trong nhạc cải lương chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt âm nhạc?

  • A. Giúp đàn nhẹ hơn, dễ dàng mang theo khi di chuyển biểu diễn.
  • B. Tạo ra âm thanh ngân rung đặc biệt (vibrato) và khả năng luyến láy, nhấn nhá, phù hợp với kỹ thuật biểu diễn và âm hưởng của âm nhạc truyền thống Việt Nam.
  • C. Tăng âm lượng của đàn lên gấp nhiều lần so với đàn ghi-ta gốc.
  • D. Thay đổi hình dáng bên ngoài của đàn để trông độc đáo và đẹp mắt hơn.

Câu 12: Trong một bản nhạc cải lương, những đoạn nhạc có sử dụng kỹ thuật luyến, nhấn nhá đặc trưng của giọng ca Nam Bộ hoặc các bài bản truyền thống thường không thể thiếu sự góp mặt của loại nhạc cụ nào để tăng tính biểu cảm và màu sắc địa phương?

  • A. Đàn bầu.
  • B. Đàn tranh.
  • C. Đàn nhị (đàn cò).
  • D. Đàn ghi-ta phím lõm.

Câu 13: Sự ra đời của đàn ghi-ta phím lõm từ việc cải tiến cây đàn ghi-ta phương Tây cho thấy điều gì về quá trình phát triển của âm nhạc cải lương Việt Nam nói riêng và văn hóa Việt Nam nói chung?

  • A. Âm nhạc cải lương chỉ đơn thuần sao chép và sử dụng các nhạc cụ nước ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam có khả năng tiếp thu, cải biến và bản địa hóa các yếu tố ngoại lai một cách sáng tạo, làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
  • C. Nghệ sĩ cải lương không có khả năng sáng tạo ra nhạc cụ hoàn toàn mới.
  • D. Cây đàn ghi-ta phương Tây không phù hợp với bất kỳ thể loại âm nhạc nào của Việt Nam.

Câu 14: Một bản nội quy tại thư viện trường học có quy định "Giữ yên lặng, không làm ồn". Mục đích chính của quy định này đối với người sử dụng thư viện là gì?

  • A. Giúp cán bộ thư viện dễ dàng quản lý và kiểm soát học sinh.
  • B. Đảm bảo môi trường học tập, đọc sách và nghiên cứu tập trung, hiệu quả cho tất cả mọi người.
  • C. Tiết kiệm năng lượng và các chi phí hoạt động của thư viện.
  • D. Giới hạn số lượng người vào sử dụng thư viện cùng một lúc.

Câu 15: Khi viết nội quy cho một địa điểm công cộng như công viên hoặc bệnh viện, người viết cần chú ý điều gì về ngôn ngữ và cách diễn đạt để đảm bảo hiệu quả truyền đạt và tính tuân thủ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp và nghiêm túc.
  • B. Dùng từ ngữ trang trọng, hoa mỹ, giàu hình ảnh để gây ấn tượng mạnh.
  • C. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, trực tiếp, sử dụng từ ngữ phổ thông phù hợp với nhiều đối tượng độc giả.
  • D. Có thể dùng tiếng lóng hoặc từ địa phương để tạo sự gần gũi, thân thiện.

Câu 16: Yếu tố nào quan trọng nhất quyết định tính hiệu quả và khả năng áp dụng của một bản nội quy nơi công cộng?

  • A. Được trình bày trên giấy hoặc bảng hiệu thật đẹp, dễ nhìn.
  • B. Nội dung phải bao quát hết mọi tình huống nhỏ nhặt có thể xảy ra.
  • C. Các quy định phải cụ thể, rõ ràng, dễ hiểu đối với người đọc và có tính khả thi trong thực tế.
  • D. Có chữ ký và con dấu của người hoặc cơ quan có chức vụ cao nhất.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một bản nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng và một bài văn miêu tả là gì về mục đích giao tiếp?

  • A. Nội quy sử dụng nhiều hình ảnh, cảm xúc để thuyết phục; văn miêu tả chỉ cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Nội quy nhằm mục đích quy định hành vi, yêu cầu người đọc/người nghe tuân thủ; văn miêu tả nhằm tái hiện đặc điểm của sự vật, hiện tượng, giúp người đọc hình dung.
  • C. Nội quy có cấu trúc phức tạp, nhiều chương mục; văn miêu tả cấu trúc đơn giản.
  • D. Nội quy chỉ viết về con người và hành vi; văn miêu tả viết về cảnh vật, đồ vật.

Câu 18: Tại một bảo tàng có nội quy "Không chạm vào hiện vật". Hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nội quy này?

  • A. Chụp ảnh hiện vật bằng đèn flash.
  • B. Đứng cách xa hiện vật một khoảng nhất định để quan sát và ghi chép.
  • C. Quay phim toàn cảnh phòng trưng bày bằng điện thoại.
  • D. Hỏi nhân viên bảo tàng về lịch sử và ý nghĩa của hiện vật.

Câu 19: Thông thường, phần mở đầu của một bản nội quy chính thức ở nơi công cộng sẽ bao gồm những nội dung gì để xác định rõ văn bản?

  • A. Lời chào hỏi và giới thiệu chung về địa điểm một cách thân mật.
  • B. Tên văn bản (Nội quy/Quy định), tên cơ quan/đơn vị ban hành, số hiệu và ngày tháng ban hành (nếu là văn bản hành chính).
  • C. Lời cảm ơn người đọc đã dành thời gian xem nội quy.
  • D. Danh sách chi tiết các hình phạt nếu vi phạm nội quy.

Câu 20: Trước khi bắt tay vào viết bản nội quy cho một bể bơi công cộng, người viết cần thực hiện bước quan trọng nào đầu tiên để đảm bảo nội dung phù hợp và đầy đủ?

  • A. Lên danh sách các hình phạt thật nặng để răn đe.
  • B. Tham khảo nội quy của các bể bơi khác trên mạng để sao chép.
  • C. Xác định rõ mục đích chính của nội quy (đảm bảo an toàn cho người bơi, giữ vệ sinh, duy trì trật tự) và đối tượng áp dụng (người bơi, nhân viên).
  • D. Vẽ sơ đồ chi tiết của bể bơi và các khu vực xung quanh.

Câu 21: Một bản nội quy ghi "Mọi người phải giữ gìn vệ sinh chung". Quy định này có nhược điểm gì về mặt hiệu quả truyền đạt và tính tuân thủ?

  • A. Quy định này quá dài dòng, khó nhớ.
  • B. Thiếu tính cụ thể, không rõ "giữ gìn vệ sinh chung" bao gồm những hành động cụ thể nào cần làm hoặc tránh làm.
  • C. Sử dụng từ ngữ quá khó hiểu, mang tính hàn lâm.
  • D. Quy định này hoàn toàn không cần thiết ở nơi công cộng.

Câu 22: Tại sao việc ban hành và tuân thủ các bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội?

  • A. Giúp tăng doanh thu hoặc lợi nhuận cho địa điểm công cộng đó.
  • B. Đảm bảo trật tự, an toàn, văn minh, bảo vệ tài sản chung và quyền lợi hợp pháp của tất cả mọi người trong cộng đồng.
  • C. Thể hiện uy quyền và khả năng quản lý của người đứng đầu địa điểm.
  • D. Tạo ra nhiều công việc làm cho nhân viên quản lý và bảo vệ.

Câu 23: Trong một dự án học tập cần giải quyết một vấn đề phức tạp với nhiều khía cạnh khác nhau và đòi hỏi sự sáng tạo, phương pháp làm việc nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao hơn so với làm việc cá nhân?

  • A. Mỗi người tự nghiên cứu và nộp báo cáo riêng, không trao đổi với ai.
  • B. Chia nhóm nhỏ để mỗi nhóm nghiên cứu một khía cạnh hoặc cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý tưởng, kiến thức để tìm ra giải pháp chung.
  • C. Chỉ định một người được coi là giỏi nhất làm toàn bộ dự án từ đầu đến cuối.
  • D. Bỏ phiếu ngẫu nhiên chọn một ý kiến ban đầu của bất kỳ ai trong lớp.

Câu 24: Để một buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả và mang tính xây dựng, mỗi thành viên tham gia cần có thái độ và hành vi nào sau đây?

  • A. Chỉ phát biểu khi được người điều phối yêu cầu đích danh.
  • B. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt, suy nghĩ phản biện và đóng góp ý kiến một cách có trách nhiệm.
  • C. Cố gắng bảo vệ ý kiến của mình đến cùng, không chấp nhận bất kỳ sự điều chỉnh nào.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc hoàn thành phần việc cá nhân được giao, ít tương tác với người khác.

Câu 25: Quá trình nào giúp một nhóm thảo luận có khả năng đi đến "giải pháp tối ưu" cho vấn đề được đặt ra, thay vì chỉ dừng lại ở một vài ý tưởng ban đầu?

  • A. Người trưởng nhóm hoặc người có tiếng nói nhất trong nhóm đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần bàn bạc thêm.
  • B. Bỏ phiếu đơn giản theo đa số tuyệt đối cho một trong các ý kiến được đưa ra ban đầu.
  • C. Phân tích, đánh giá kỹ lưỡng ưu nhược điểm của các ý kiến khác nhau, tổng hợp các điểm mạnh hoặc điều chỉnh để tìm ra phương án toàn diện và phù hợp nhất.
  • D. Chọn ý kiến đầu tiên được đưa ra một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.

Câu 26: Lớp bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện văn nghệ chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam. Phương án làm việc nào sau đây sử dụng hiệu quả phương pháp thảo luận nhóm?

  • A. Cô giáo chủ nhiệm phân công cụ thể từng việc nhỏ cho từng bạn học sinh.
  • B. Cả lớp hoặc đại diện các nhóm ngồi lại, cùng nhau bàn bạc về ý tưởng chủ đạo, nội dung chương trình, phân công công việc cụ thể và thống nhất kế hoạch thực hiện chi tiết.
  • C. Một nhóm nhỏ các bạn cán bộ lớp tự quyết định mọi thứ rồi thông báo cho cả lớp thực hiện theo.
  • D. Mỗi bạn học sinh tự chuẩn bị một tiết mục riêng theo ý thích rồi biểu diễn.

Câu 27: Trong một buổi thảo luận nhóm, vai trò chính của người điều phối (facilitator) là gì để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả?

  • A. Đưa ra tất cả các ý tưởng và quyết định chính cho nhóm.
  • B. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng chủ đề và mục tiêu, khuyến khích mọi thành viên tham gia, quản lý thời gian và xử lý mâu thuẫn (nếu có).
  • C. Bắt buộc mọi người phải đồng ý với ý kiến của người điều phối.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi chép lại các ý kiến được đưa ra mà không tham gia đóng góp.

Câu 28: Khi trong nhóm xuất hiện ý kiến bất đồng hoặc mâu thuẫn, cách xử lý hiệu quả nhất để không làm ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình và kết quả thảo luận là gì?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức ý kiến khác biệt và yêu cầu người đưa ra phải im lặng.
  • B. Lờ đi sự bất đồng, tránh né vấn đề và tiếp tục thảo luận như không có chuyện gì xảy ra.
  • C. Lắng nghe một cách cởi mở ý kiến khác biệt, cùng nhau phân tích lý do của sự bất đồng và tìm điểm chung, giải pháp dung hòa hoặc phương án thay thế.
  • D. Kết thúc buổi thảo luận ngay lập tức vì không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn.

Câu 29: Ngoài việc tìm ra giải pháp cho vấn đề hoặc hoàn thành nhiệm vụ, thảo luận nhóm còn mang lại lợi ích nào đáng kể cho các thành viên tham gia về mặt kỹ năng và kiến thức?

  • A. Giúp mỗi cá nhân cạnh tranh trực tiếp và vượt trội hơn so với người khác trong nhóm.
  • B. Nâng cao khả năng lắng nghe, phản biện, tư duy đa chiều, làm việc hợp tác và mở rộng kiến thức, góc nhìn từ những người khác.
  • C. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân đối với kết quả chung của nhóm.
  • D. Khẳng định quyền lực và vị thế của người nói nhiều nhất hoặc to tiếng nhất.

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp thảo luận nhóm có thể không phải là lựa chọn tối ưu hoặc cần cân nhắc kỹ về hiệu quả?

  • A. Cần đưa ra một quyết định mang tính cá nhân cao hoặc cần hành động khẩn cấp trong thời gian rất ngắn, không đủ thời gian để tập hợp và bàn bạc.
  • B. Cần thu thập nhiều góc nhìn và ý tưởng đa dạng về một vấn đề phức tạp.
  • C. Cần giải quyết một bài toán hoặc nhiệm vụ có nhiều cách tiếp cận khả thi.
  • D. Cần phân công công việc và xác định vai trò cụ thể cho từng thành viên trong một dự án lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Từ lời thoại và hành động của Thị Mầu trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', tính cách nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi trong tính cách và thái độ sống giữa Thị Mầu và Kính Tâm (qua đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa') là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', việc Thị Mầu trực tiếp bày tỏ tình cảm và ý muốn của mình một cách táo bạo, không che giấu là đặc điểm thể hiện rõ nét phong cách biểu diễn nào của sân khấu chèo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trường hợp nào dưới đây có thể được miêu tả bằng thành ngữ 'Oan Thị Kính' một cách phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là nét tiêu biểu của nghệ thuật chèo, thể hiện qua các đoạn trích như 'Thị Mầu lên chùa' hay 'Xã trưởng - Mẹ Đốp'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lời 'xưng danh' của nhân vật Quan Huyện trong vở chèo xử kiện thường có tác dụng chính là gì đối với người xem?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa vào lời 'xưng danh' hoặc hành động của Huyện Trìa trong trích đoạn chèo xử kiện, động cơ chính thúc đẩy nhân vật này khi xử án thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với Tuồng thường đề cao tính bi tráng, anh hùng, Chèo có đặc điểm nổi bật nào về nội dung và tính chất, phản ánh qua các vở diễn kinh điển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong văn học dân gian, việc đặt tên nhân vật bằng tên các con vật (ví dụ: Tí Quậy, Cún Bông) hoặc các loài cây, đồ vật thường mang ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp' thường được xem là tiếng cười phê phán điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc khoét lõm các phím đàn trên cần cây ghi-ta thông thường để tạo ra đàn ghi-ta phím lõm trong nhạc cải lương chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt âm nhạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một bản nhạc cải lương, những đoạn nhạc có sử dụng kỹ thuật luyến, nhấn nhá đặc trưng của giọng ca Nam Bộ hoặc các bài bản truyền thống thường không thể thiếu sự góp mặt của loại nhạc cụ nào để tăng tính biểu cảm và màu sắc địa phương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự ra đời của đàn ghi-ta phím lõm từ việc cải tiến cây đàn ghi-ta phương Tây cho thấy điều gì về quá trình phát triển của âm nhạc cải lương Việt Nam nói riêng và văn hóa Việt Nam nói chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một bản nội quy tại thư viện trường học có quy định 'Giữ yên lặng, không làm ồn'. Mục đích chính của quy định này đối với người sử dụng thư viện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi viết nội quy cho một địa điểm công cộng như công viên hoặc bệnh viện, người viết cần chú ý điều gì về ngôn ngữ và cách diễn đạt để đảm bảo hiệu quả truyền đạt và tính tuân thủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố nào quan trọng nhất quyết định tính hiệu quả và khả năng áp dụng của một bản nội quy nơi công cộng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một bản nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng và một bài văn miêu tả là gì về mục đích giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại một bảo tàng có nội quy 'Không chạm vào hiện vật'. Hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nội quy này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thông thường, phần mở đầu của một bản nội quy chính thức ở nơi công cộng sẽ bao gồm những nội dung gì để xác định rõ văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trước khi bắt tay vào viết bản nội quy cho một bể bơi công cộng, người viết cần thực hiện bước quan trọng nào đầu tiên để đảm bảo nội dung phù hợp và đầy đủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bản nội quy ghi 'Mọi người phải giữ gìn vệ sinh chung'. Quy định này có nhược điểm gì về mặt hiệu quả truyền đạt và tính tuân thủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc ban hành và tuân thủ các bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong một dự án học tập cần giải quyết một vấn đề phức tạp với nhiều khía cạnh khác nhau và đòi hỏi sự sáng tạo, phương pháp làm việc nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao hơn so với làm việc cá nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để một buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả và mang tính xây dựng, mỗi thành viên tham gia cần có thái độ và hành vi nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quá trình nào giúp một nhóm thảo luận có khả năng đi đến 'giải pháp tối ưu' cho vấn đề được đặt ra, thay vì chỉ dừng lại ở một vài ý tưởng ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Lớp bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện văn nghệ chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam. Phương án làm việc nào sau đây sử dụng hiệu quả phương pháp thảo luận nhóm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một buổi thảo luận nhóm, vai trò chính của người điều phối (facilitator) là gì để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi trong nhóm xuất hiện ý kiến bất đồng hoặc mâu thuẫn, cách xử lý hiệu quả nhất để không làm ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình và kết quả thảo luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ngoài việc tìm ra giải pháp cho vấn đề hoặc hoàn thành nhiệm vụ, thảo luận nhóm còn mang lại lợi ích nào đáng kể cho các thành viên tham gia về mặt kỹ năng và kiến thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp thảo luận nhóm có thể không phải là lựa chọn tối ưu hoặc cần cân nhắc kỹ về hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", lời thoại của Thị Mầu bộc lộ rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự hiền lành, cam chịu theo khuôn phép.
  • B. Tính cách táo bạo, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến.
  • C. Nỗi oan ức, khổ đau không thể giãi bày.
  • D. Lòng sùng đạo, kính trọng nơi cửa Phật.

Câu 2: Chi tiết Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm, thậm chí có những hành động tán tỉnh đối với Kính Tâm trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" mang ý nghĩa gì về mặt xã hội thời phong kiến?

  • A. Thể hiện sự nổi loạn, thách thức đối với những ràng buộc khắt khe về vai trò và hành vi của phụ nữ.
  • B. Phản ánh sự tự do, bình đẳng trong quan hệ nam nữ thời bấy giờ.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, thánh thiện của người phụ nữ.
  • D. Cho thấy sự suy đồi về đạo đức, lối sống của một bộ phận dân cư.

Câu 3: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong "Thị Mầu lên chùa", đặc biệt là các lời đối đáp, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, thành kính nơi cửa chùa.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên, cảnh vật.
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật, đẩy mạnh xung đột kịch và tạo tiếng cười trào phúng.
  • D. Biểu đạt nội tâm phức tạp, sâu sắc của các nhân vật.

Câu 4: Từ thành ngữ "Oan Thị Kính" và diễn biến trong vở chèo Quan Âm Thị Kính, chúng ta có thể rút ra nhận xét gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Họ luôn được bảo vệ và tôn trọng.
  • B. Họ có quyền tự do lựa chọn cuộc sống và tình yêu.
  • C. Họ dễ dàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Họ thường phải chịu đựng những bất công, oan trái do định kiến xã hội và lễ giáo hà khắc.

Câu 5: Trong đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp", mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện qua lời đối thoại giữa hai nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Mâu thuẫn giữa kẻ thống trị tham lam, hống hách và người dân lao động khôn ngoan, dám đấu tranh.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác trừu tượng.

Câu 6: Nhân vật Xã trưởng trong đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" được khắc họa chủ yếu qua biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm và hành động kịch.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Lời xưng danh và đối thoại với nhân vật khác.

Câu 7: Tiếng cười trong đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" chủ yếu là tiếng cười gì?

  • A. Tiếng cười đồng cảm, chia sẻ.
  • B. Tiếng cười lãng mạn, bay bổng.
  • C. Tiếng cười trào phúng, đả kích thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
  • D. Tiếng cười hài hước vô thưởng vô phạt.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo truyền thống được thể hiện qua các đoạn trích đã học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, gần gũi với đời sống.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn lời nói, hát, múa, nhạc.
  • C. Nhân vật thường được khắc họa theo kiểu ước lệ, tượng trưng.
  • D. Chú trọng diễn tả tâm lý nhân vật thông qua độc thoại nội tâm dài.

Câu 9: Tại sao đàn ghi-ta thông thường lại cần được các nghệ nhân cải lương khoét lõm phím đàn để sử dụng trong dàn nhạc cải lương?

  • A. Để tạo ra âm thanh có độ ngân rung (nhấn, rung, luyến) đặc trưng của âm nhạc truyền thống Việt Nam, phù hợp với làn điệu cải lương.
  • B. Để giảm âm lượng của đàn, tránh lấn át các nhạc cụ khác.
  • C. Để đàn trông đẹp mắt và độc đáo hơn về hình thức.
  • D. Để người chơi đàn dễ dàng sử dụng các kỹ thuật chơi đàn phương Tây.

Câu 10: Vai trò chính của đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương là gì?

  • A. Đóng vai trò nhạc cụ giữ nhịp chính cho toàn bộ dàn nhạc.
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh hiện đại, mới mẻ cho bản nhạc.
  • C. Tham gia đệm cho lời ca, tạo ra những giai điệu đặc trưng, giàu cảm xúc của cải lương.
  • D. Chỉ được sử dụng trong những đoạn nhạc không có lời ca.

Câu 11: Đặc điểm nào về âm thanh của đàn ghi-ta phím lõm khiến nó trở thành nhạc cụ không thể thiếu trong nhiều bản đệm cải lương?

  • A. Âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Khả năng tạo ra các kỹ thuật luyến láy, ngân rung tinh tế, gần gũi với tiếng đàn tranh, đàn bầu.
  • C. Âm thanh trầm ấm, sâu lắng.
  • D. Âm thanh trong trẻo, cao vút.

Câu 12: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày thật nhiều quy định để bao quát mọi trường hợp.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người soạn thảo.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào các quy định cốt lõi và mục đích chung.

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy sử dụng phòng đọc sách trong trường học. Nội dung nào sau đây là KHÔNG phù hợp để đưa vào bản nội quy?

  • A. Giữ gìn yên lặng chung, không gây ồn ào.
  • B. Học sinh phải đạt điểm trung bình môn Ngữ văn trên 8.0 mới được vào phòng đọc.
  • C. Không mang đồ ăn, thức uống vào phòng đọc.
  • D. Sắp xếp sách báo về đúng vị trí sau khi sử dụng.

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

  • A. Đảm bảo trật tự, an ninh, an toàn và quyền lợi chung cho mọi người sử dụng địa điểm đó.
  • B. Thể hiện quyền lực của cơ quan quản lý.
  • C. Hạn chế tối đa số lượng người sử dụng.
  • D. Tạo thêm việc làm cho người kiểm tra, giám sát.

Câu 15: Khi soạn thảo một bản nội quy, việc xác định rõ đối tượng hướng tới (ví dụ: học sinh, phụ huynh, du khách...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều, nội quy áp dụng chung cho tất cả mọi người.
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm đầy đủ.
  • C. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, cách diễn đạt và mức độ chi tiết phù hợp, đảm bảo nội quy dễ hiểu và dễ tuân thủ đối với nhóm đối tượng đó.
  • D. Giúp người soạn thảo thể hiện kiến thức chuyên môn của mình.

Câu 16: Trong quá trình thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

  • A. Chỉ là phép lịch sự xã giao.
  • B. Giúp người nói cảm thấy được tôn trọng, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả thảo luận.
  • C. Giúp thành viên thể hiện bản thân, nhưng làm chậm quá trình thảo luận.
  • D. Giúp hiểu rõ quan điểm của người khác, xây dựng sự đồng thuận, tránh hiểu lầm và tìm ra giải pháp toàn diện hơn.

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, chiến lược nào sau đây thường được áp dụng để tìm ra "giải pháp tối ưu"?

  • A. Phân tích ưu nhược điểm của từng ý kiến, tìm điểm chung và kết hợp các yếu tố tích cực từ nhiều ý kiến khác nhau.
  • B. Bỏ phiếu để chọn ra ý kiến được nhiều người đồng ý nhất.
  • C. Theo ý kiến của người có vai trò trưởng nhóm hoặc người có kinh nghiệm nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào một ý kiến duy nhất và bảo vệ nó đến cùng.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc phân tích vấn đề hiệu quả trong thảo luận nhóm?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không lắng nghe người khác.
  • B. Nhanh chóng đưa ra kết luận mà không xem xét các khía cạnh khác nhau.
  • C. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, xác định nguyên nhân, hậu quả và các yếu tố liên quan.
  • D. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 19: Giả sử nhóm của bạn đang thảo luận về cách tổ chức một buổi hoạt động ngoại khóa. Một thành viên đề xuất một ý tưởng mới lạ nhưng có vẻ khó thực hiện. Bạn nên làm gì để đóng góp tích cực vào buổi thảo luận?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức vì nó không khả thi.
  • B. Mặc kệ ý tưởng đó và chuyển sang ý khác.
  • C. Chỉ trích thành viên vì đưa ra ý tưởng phi thực tế.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn ý tưởng, phân tích những thách thức và cùng nhau tìm cách khắc phục hoặc điều chỉnh ý tưởng cho phù hợp.

Câu 20: Khi tham gia thảo luận nhóm, việc đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ ra tất cả những điểm sai của ý kiến người khác.
  • B. Đóng góp ý kiến một cách thẳng thắn nhưng tế nhị, tập trung vào vấn đề chứ không công kích cá nhân, và đưa ra gợi ý cải thiện.
  • C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến để giữ hòa khí.
  • D. Phớt lờ những ý kiến mà bạn không đồng tình.

Câu 21: Phân tích vai trò của Tiếng đế trong các vở chèo truyền thống (như Quan Âm Thị Kính, Xã trưởng – Mẹ Đốp).

  • A. Là những câu bình luận, động viên, thể hiện thái độ của khán giả hoặc người dẫn chuyện, góp phần tạo không khí tương tác và làm rõ ý nghĩa.
  • B. Là lời thoại của các nhân vật phụ, không quan trọng.
  • C. Là phần nhạc đệm chính cho các làn điệu.
  • D. Là những chỉ dẫn về cách diễn xuất cho diễn viên.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa kịch bản chèo và diễn xuất trên sân khấu?

  • A. Diễn xuất phải tuân thủ tuyệt đối từng câu chữ trong kịch bản.
  • B. Kịch bản chỉ là gợi ý, diễn viên có thể tùy ý sáng tạo hoàn toàn.
  • C. Chỉ có lời thoại quan trọng, các yếu tố khác như múa, hát không cần kịch bản chi tiết.
  • D. Kịch bản cung cấp khung sườn (lời thoại, chỉ dẫn cơ bản), nhưng diễn viên chèo có không gian rộng để sáng tạo qua cách hát, múa, điệu bộ, làm phong phú thêm vở diễn.

Câu 23: Khi đọc một đoạn trích từ chèo, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được không khí và tính chất sân khấu của vở diễn?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (nếu có), lời Tiếng đế, và tưởng tượng cách diễn viên thể hiện lời thoại, điệu bộ, kết hợp âm nhạc.
  • D. Tra cứu từ điển các từ ngữ khó hiểu.

Câu 24: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp trong hai đoạn trích đã học. Điểm chung nổi bật nhất về tính cách của hai nhân vật này là gì?

  • A. Sự chủ động, táo bạo, không ngại thể hiện bản thân và thách thức các chuẩn mực xã hội.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • C. Lòng tham lam, ích kỷ.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, hiền thục của người phụ nữ truyền thống.

Câu 25: Bản nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng khác với một bài văn nghị luận ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đều sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • B. Đều nhằm thuyết phục người đọc bằng lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Đều trình bày quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Bản nội quy nhằm đưa ra các quy định bắt buộc phải tuân thủ, còn văn nghị luận nhằm trình bày, phân tích, đánh giá một vấn đề để thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của người viết.

Câu 26: Khi tham gia thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc phân chia vai trò (thư ký, người điều phối, người trình bày...) trong nhóm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho buổi thảo luận trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
  • B. Chỉ cần thiết khi nhóm có số lượng thành viên rất lớn.
  • C. Giúp buổi thảo luận diễn ra có tổ chức, hiệu quả hơn, đảm bảo mọi nhiệm vụ được thực hiện và mọi người đều có cơ hội đóng góp.
  • D. Gây ra sự phân biệt đối xử giữa các thành viên.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm và mong muốn cá nhân giữa Thị Mầu và các nhân vật nữ truyền thống khác (ví dụ: Thị Kính).

  • A. Thị Mầu chủ động, bộc trực, dám bày tỏ khao khát cá nhân; Thị Kính cam chịu, giữ gìn khuôn phép, hy sinh bản thân.
  • B. Thị Mầu thụ động, chờ đợi; Thị Kính mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Thị Mầu chỉ quan tâm đến tình yêu vật chất; Thị Kính coi trọng tình yêu tinh thần.
  • D. Thị Mầu được xã hội chấp nhận; Thị Kính bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được coi là một phần của dàn nhạc cải lương truyền thống?

  • A. Đàn tranh.
  • B. Đàn bầu.
  • C. Đàn ghi-ta phím lõm.
  • D. Đàn piano.

Câu 29: Khi viết hướng dẫn sử dụng một thiết bị đơn giản, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Giới thiệu chung về lịch sử thiết bị - Nêu các lỗi thường gặp - Hướng dẫn từng bước sử dụng - Thông tin bảo hành.
  • B. Tên thiết bị - Mục đích sử dụng - Các lưu ý an toàn - Hướng dẫn sử dụng theo từng bước - Thông tin liên hệ hỗ trợ.
  • C. Giá bán - Nơi sản xuất - Các nhận xét của người dùng - Hướng dẫn sử dụng.
  • D. Chỉ cần ghi tên thiết bị và một vài hình ảnh minh họa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp các yếu tố dân gian (làn điệu, ngôn ngữ, tích truyện...) trong nghệ thuật chèo.

  • A. Giúp chèo gần gũi với đời sống và tâm hồn người lao động, phản ánh hiện thực xã hội và thể hiện tinh thần lạc quan, hài hước của nhân dân.
  • B. Làm cho chèo trở nên khó hiểu và xa lạ với khán giả hiện đại.
  • C. Biến chèo thành một loại hình nghệ thuật chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của các nghệ sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', lời thoại của Thị Mầu bộc lộ rõ nhất điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chi tiết Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm, thậm chí có những hành động tán tỉnh đối với Kính Tâm trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' mang ý nghĩa gì về mặt xã hội thời phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong 'Thị Mầu lên chùa', đặc biệt là các lời đối đáp, chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Từ thành ngữ 'Oan Thị Kính' và diễn biến trong vở chèo Quan Âm Thị Kính, chúng ta có thể rút ra nhận xét gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp', mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện qua lời đối thoại giữa hai nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhân vật Xã trưởng trong đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' được khắc họa chủ yếu qua biện pháp nghệ thuật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tiếng cười trong đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' chủ yếu là tiếng cười gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo truyền thống được thể hiện qua các đoạn trích đã học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao đàn ghi-ta thông thường lại cần được các nghệ nhân cải lương khoét lõm phím đàn để sử dụng trong dàn nhạc cải lương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vai trò chính của đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đặc điểm nào về âm thanh của đàn ghi-ta phím lõm khiến nó trở thành nhạc cụ không thể thiếu trong nhiều bản đệm cải lương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy sử dụng phòng đọc sách trong trường học. Nội dung nào sau đây là KHÔNG phù hợp để đưa vào bản nội quy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi soạn thảo một bản nội quy, việc xác định rõ đối tượng hướng tới (ví dụ: học sinh, phụ huynh, du khách...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quá trình thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, chiến lược nào sau đây thường được áp dụng để tìm ra 'giải pháp tối ưu'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là biểu hiện của việc phân tích vấn đề hiệu quả trong thảo luận nhóm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử nhóm của bạn đang thảo luận về cách tổ chức một buổi hoạt động ngoại khóa. Một thành viên đề xuất một ý tưởng mới lạ nhưng có vẻ khó thực hiện. Bạn nên làm gì để đóng góp tích cực vào buổi thảo luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi tham gia thảo luận nhóm, việc đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của Tiếng đế trong các vở chèo truyền thống (như Quan Âm Thị Kính, Xã trưởng – Mẹ Đốp).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa kịch bản chèo và diễn xuất trên sân khấu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một đoạn trích từ chèo, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được không khí và tính chất sân khấu của vở diễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp trong hai đoạn trích đã học. Điểm chung nổi bật nhất về tính cách của hai nhân vật này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bản nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng khác với một bài văn nghị luận ở điểm cốt lõi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi tham gia thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc phân chia vai trò (thư ký, người điều phối, người trình bày...) trong nhóm có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm và mong muốn cá nhân giữa Thị Mầu và các nhân vật nữ truyền thống khác (ví dụ: Thị Kính).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được coi là một phần của dàn nhạc cải lương truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi viết hướng dẫn sử dụng một thiết bị đơn giản, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp các yếu tố dân gian (làn điệu, ngôn ngữ, tích truyện...) trong nghệ thuật chèo.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", lời thoại của Thị Mầu không chỉ thể hiện sự táo bạo, lẳng lơ mà còn cho thấy điều gì về nhân vật này và bối cảnh xã hội thời phong kiến?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các lễ giáo phong kiến.
  • B. Sự e dè, nhút nhát trước giới tăng ni.
  • C. Khát vọng tự do yêu đương, vượt qua khuôn khổ ràng buộc.
  • D. Nỗi sợ hãi bị trừng phạt vì hành vi của mình.

Câu 2: Dựa vào cách xây dựng nhân vật Kính Tâm trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về những người tu hành?

  • A. Họ luôn dễ dàng bị cám dỗ bởi dục vọng trần tục.
  • B. Họ thường có đời sống nội tâm phức tạp và mâu thuẫn.
  • C. Họ là những người hoàn toàn tách biệt với xã hội.
  • D. Sự kiên định giữ giới, vượt qua thử thách để theo đuổi lý tưởng tu hành.

Câu 3: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ vở chèo cổ "Quan Âm Thị Kính". Yếu tố nào trong cuộc đời Thị Kính là cốt lõi tạo nên ý nghĩa của thành ngữ này?

  • A. Việc cải trang thành nam giới để đi tu.
  • B. Việc gánh chịu những lời buộc tội sai trái, không thể minh oan.
  • C. Mối quan hệ phức tạp với Thị Mầu.
  • D. Sự từ bỏ gia đình để tìm đến cửa Phật.

Câu 4: Trong các văn bản chèo cổ như "Quan Âm Thị Kính", việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày của nhân dân có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, sinh động và dễ tiếp cận với khán giả bình dân.
  • B. Tạo ra sự trang trọng, uyên bác cho tác phẩm.
  • C. Làm nổi bật tầng lớp quý tộc trong xã hội.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các yếu tố âm nhạc.

Câu 5: Đoạn trích "Xã Trưởng - Mẹ Đốp" thường được phân tích để làm rõ đặc điểm của tiếng cười trong chèo. Tiếng cười trong đoạn trích này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi phẩm hạnh của Xã Trưởng và Mẹ Đốp.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn của tầng lớp quan lại.
  • C. Phê phán thói hư tật xấu, sự lố bịch của các nhân vật đại diện cho tầng lớp thống trị.
  • D. Tạo không khí giải trí đơn thuần, không mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.

Câu 6: Nhân vật Mẹ Đốp trong đoạn trích "Xã Trưởng - Mẹ Đốp" gây ấn tượng mạnh bởi ngôn ngữ và hành động. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự dịu dàng, nết na đúng mực của người phụ nữ phong kiến.
  • B. Tính cách đáo để, chua ngoa, dám đối đáp ngang hàng với kẻ có chức quyền.
  • C. Nỗi sợ hãi và sự phục tùng tuyệt đối trước Xã Trưởng.
  • D. Trí tuệ sắc sảo, mưu mẹo để thoát khỏi tình huống khó khăn.

Câu 7: Xét về cấu trúc của một vở chèo, đoạn trích "Xã Trưởng - Mẹ Đốp" thường nằm ở phần nào và có chức năng gì?

  • A. Thường là một màn trò, có chức năng gây cười, châm biếm và giới thiệu tính cách nhân vật.
  • B. Là phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính.
  • C. Là phần cao trào, giải quyết mâu thuẫn chính của vở diễn.
  • D. Là phần kết thúc, đưa ra bài học đạo đức cho khán giả.

Câu 8: Đàn ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ đặc trưng của cải lương. Việc khoét lõm các phím đàn mang lại hiệu quả âm nhạc đặc biệt nào, phù hợp với đặc điểm của âm nhạc cải lương?

  • A. Tạo ra âm thanh đều đặn, không có độ rung.
  • B. Giúp chơi được các bản nhạc phương Tây một cách chính xác.
  • C. Làm cho âm thanh trong trẻo, thánh thót như đàn tranh.
  • D. Tạo ra hiệu ứng ngân rung, luyến láy đặc trưng, thể hiện tình cảm sâu lắng, da diết.

Câu 9: Trong dàn nhạc cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đệm cho các bài vọng cổ.
  • B. Chỉ độc tấu trong các đoạn nhạc dạo.
  • C. Đóng vai trò chủ đạo trong việc dẫn dắt giai điệu, đệm cho ca sĩ và tạo không khí cho vở diễn.
  • D. Chỉ góp phần tạo hiệu ứng âm thanh nền, không quan trọng bằng các nhạc cụ khác.

Câu 10: Sự ra đời và cải tiến của đàn ghi-ta phím lõm từ cây đàn ghi-ta phương Tây cho thấy điều gì về sự tiếp biến văn hóa trong âm nhạc Việt Nam?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn các yếu tố âm nhạc nước ngoài.
  • B. Khả năng sáng tạo, biến đổi nhạc cụ ngoại nhập để phù hợp với thẩm mỹ và đặc trưng âm nhạc dân tộc.
  • C. Việc sao chép nguyên bản các nhạc cụ phương Tây.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật chế tác nhạc cụ của nước ngoài.

Câu 11: Khi soạn thảo một bản nội quy hoặc hướng dẫn sử dụng ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Đưa vào càng nhiều quy định càng tốt để bao quát hết mọi trường hợp.
  • C. Chỉ tập trung vào các quy định cấm đoán.
  • D. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu, các quy định cụ thể, ngắn gọn và có tính khả thi.

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản hướng dẫn sử dụng cho một thiết bị công cộng mới lắp đặt. Theo các nguyên tắc đã học về bản hướng dẫn, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gì?

  • A. Xác định rõ đối tượng sử dụng và mục đích chính của thiết bị.
  • B. Liệt kê ngay các lỗi thường gặp của thiết bị.
  • C. Tìm kiếm các bản hướng dẫn tương tự trên mạng để sao chép.
  • D. Viết lời mở đầu thật ấn tượng và thu hút.

Câu 13: Một bản nội quy của thư viện ghi: "Không được làm ồn, giữ gìn vệ sinh chung, không mang đồ ăn vào khu vực đọc sách." Nhận xét nào sau đây về nội dung này là phù hợp nhất?

  • A. Nội dung quá dài dòng, khó nhớ.
  • B. Nội dung chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc.
  • C. Nội dung rõ ràng, cụ thể, trực tiếp nêu ra những việc cần làm/không làm.
  • D. Nội dung thiếu tính khả thi trong thực tế.

Câu 14: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe tích cực ý kiến của các thành viên khác có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để thể hiện sự tôn trọng hình thức.
  • B. Giúp hiểu rõ quan điểm khác biệt, phát hiện vấn đề từ nhiều góc độ và xây dựng giải pháp toàn diện hơn.
  • C. Kéo dài thời gian thảo luận không cần thiết.
  • D. Chỉ cần thiết khi ý kiến đó trùng với ý kiến của mình.

Câu 15: Khi thảo luận nhóm, nếu một thành viên đưa ra ý kiến khác biệt hoặc trái ngược với đa số, thái độ phù hợp nhất của nhóm là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ vì nó khác biệt.
  • B. Yêu cầu thành viên đó phải tuân theo ý kiến chung.
  • C. Bỏ qua ý kiến đó và tiếp tục thảo luận theo hướng cũ.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và cùng phân tích ưu nhược điểm của ý kiến đó.

Câu 16: Mục tiêu cuối cùng của một buổi thảo luận nhóm hiệu quả là gì?

  • A. Đạt được sự đồng thuận hoặc tìm ra giải pháp tối ưu dựa trên sự tổng hợp, phân tích các ý kiến.
  • B. Chứng minh ý kiến của người chủ trì là đúng nhất.
  • C. Mỗi thành viên bảo vệ thành công ý kiến cá nhân của mình.
  • D. Kết thúc buổi thảo luận trong thời gian nhanh nhất có thể.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước, châm biếm trong chèo so với tuồng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Tuồng không có yếu tố hài hước, còn chèo thì có rất nhiều.
  • B. Chèo sử dụng hài hước, châm biếm như một công cụ phê phán xã hội, còn tuồng tập trung vào tính bi tráng, đề cao phẩm tiết anh hùng.
  • C. Hài hước trong chèo mang tính bác học, còn trong tuồng mang tính dân gian.
  • D. Tuồng chỉ châm biếm quan lại, còn chèo châm biếm mọi tầng lớp xã hội.

Câu 18: Đặc điểm nào của ngôn ngữ tuồng (ví dụ qua lời xưng danh của nhân vật) thể hiện rõ nhất tính ước lệ, khoa trương và đề cao khí phách anh hùng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ giản dị, gần gũi đời thường.
  • B. Giọng điệu nhỏ nhẹ, tâm tình.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, dùng nhiều điển cố, hình ảnh ước lệ, giọng điệu hùng hồn.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn kịch (chèo hoặc tuồng), việc chú ý đến "tiếng đế" và "tiếng người dẫn" giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì?

  • A. Không khí sân khấu, sự tương tác giữa diễn viên và khán giả, hoặc vai trò của người dẫn chuyện/bình luận.
  • B. Chỉ là những yếu tố phụ, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Nội dung chính của cốt truyện.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia trong cảnh diễn.

Câu 20: So sánh cách thể hiện mâu thuẫn xã hội trong "Thị Mầu lên chùa" và "Xã Trưởng - Mẹ Đốp". Điểm chung là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ trích thẳng thừng vua chúa.
  • B. Cả hai đều ca ngợi tầng lớp bình dân một cách tuyệt đối.
  • C. Cả hai đều tập trung vào mâu thuẫn gia đình.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự đối kháng giữa các tầng lớp trong xã hội phong kiến, dù mức độ và cách thể hiện khác nhau (mâu thuẫn cá nhân vs chuẩn mực xã hội; mâu thuẫn quan lại vs dân đen).

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn ngắn gọn về cách phân loại rác tại trường học. Bạn sẽ lựa chọn cấu trúc nào để đảm bảo thông tin dễ hiểu và dễ thực hiện nhất?

  • A. Một đoạn văn dài mô tả chi tiết quá trình.
  • B. Sử dụng gạch đầu dòng hoặc bảng biểu, kèm theo hình ảnh minh họa (nếu có thể) cho từng loại rác và thùng rác tương ứng.
  • C. Chỉ nêu ra các quy định cấm vứt rác bừa bãi.
  • D. Viết theo thể thơ lục bát để dễ nhớ.

Câu 22: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bản nội quy, tiêu chí "tính khả thi" có nghĩa là gì?

  • A. Các quy định có thể thực hiện được trong điều kiện thực tế của địa điểm và đối tượng.
  • B. Nội quy được viết bằng ngôn ngữ đẹp và ấn tượng.
  • C. Nội quy được dán ở vị trí dễ nhìn thấy.
  • D. Nội quy bao gồm rất nhiều điều khoản chi tiết.

Câu 23: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, một bạn phát biểu: "Em thấy nhân vật A làm như vậy là sai hoàn toàn, không thể chấp nhận được." Để buổi thảo luận trở nên sâu sắc và mang tính xây dựng hơn, bạn có thể gợi ý bạn đó điều chỉnh cách nói như thế nào?

  • A. Đồng ý ngay lập tức để tránh tranh cãi.
  • B. Nói lớn hơn để mọi người nghe rõ quan điểm của mình.
  • C. Gợi ý bạn giải thích vì sao lại cho là sai, dựa trên những chi tiết nào trong tác phẩm.
  • D. Chuyển sang thảo luận về một nhân vật khác.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại chèo?

  • A. Tính tổng hợp của nhiều loại hình nghệ thuật (hát, múa, nhạc, kịch).
  • B. Cốt truyện thường gần gũi với đời sống nông thôn, đề cao tình nghĩa, phê phán thói hư tật xấu.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, hài hước, châm biếm.
  • D. Đề cao tính bi tráng, sử dụng mặt nạ hóa trang cố định cho từng loại vai.

Câu 25: Phân tích vai trò của âm nhạc và lời ca trong chèo. Chúng tương tác với nhau như thế nào để tạo nên hiệu quả sân khấu?

  • A. Âm nhạc và lời ca hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Âm nhạc và lời ca hòa quyện, hỗ trợ nhau: âm nhạc tạo không khí, cảm xúc; lời ca kể chuyện, bộc lộ tâm trạng, thúc đẩy hành động.
  • C. Chỉ có âm nhạc là quan trọng, lời ca chỉ mang tính minh họa.
  • D. Chỉ có lời ca là quan trọng, âm nhạc chỉ là yếu tố nền mờ nhạt.

Câu 26: Khi phân tích tâm lý nhân vật Thị Mầu qua lời thoại và hành động trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", cần chú ý đến điểm gì để hiểu đúng tính cách phức tạp của nhân vật này?

  • A. Chỉ nhìn nhận Thị Mầu là một nhân vật hoàn toàn xấu xa, đáng lên án.
  • B. Chỉ tập trung vào những lời lẽ lẳng lơ mà bỏ qua khát vọng sâu xa hơn.
  • C. Nhìn nhận Thị Mầu vừa là nạn nhân của lễ giáo phong kiến, vừa là biểu tượng cho khát vọng sống, khát vọng yêu đương tự do.
  • D. So sánh Thị Mầu với tất cả các nhân vật nữ khác trong văn học dân gian.

Câu 27: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm để đưa ra "giải pháp tối ưu" cho vấn đề ô nhiễm môi trường học đường. "Giải pháp tối ưu" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Giải pháp được đề xuất bởi người có điểm cao nhất trong nhóm.
  • B. Giải pháp đầu tiên được đưa ra trong buổi thảo luận.
  • C. Giải pháp mà mọi thành viên đều thích 100%.
  • D. Giải pháp khả thi, hiệu quả nhất, được xây dựng dựa trên sự phân tích, tổng hợp và đánh giá các ý kiến khác nhau của cả nhóm.

Câu 28: Khi viết bản hướng dẫn, việc sử dụng các động từ chỉ hành động (ví dụ: "Bấm", "Xoay", "Đổ") có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện các bước theo trình tự.
  • B. Làm cho văn bản trở nên bay bổng, giàu cảm xúc.
  • C. Khiến văn bản khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.

Câu 29: Dựa trên kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống, điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa không gian biểu diễn chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo biểu diễn ngoài trời, tuồng biểu diễn trong nhà.
  • B. Chèo cần sân khấu rất lớn, tuồng cần sân khấu nhỏ.
  • C. Chèo thường biểu diễn trên sân khấu đơn sơ, gần gũi với đời sống (sân đình, chiếu chèo), còn tuồng có thể biểu diễn ở không gian trang trọng hơn, đòi hỏi sự dàn dựng công phu hơn.
  • D. Chèo sử dụng phông màn phức tạp, tuồng không sử dụng phông màn.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật bằng tên các con vật trong một số truyện ngụ ngôn hoặc hài kịch dân gian (ví dụ: Dê, Cò). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để câu chuyện trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • B. Tạo tính biểu tượng, ẩn dụ, gắn liền tính cách nhân vật với đặc điểm quen thuộc của loài vật, giúp truyền tải thông điệp châm biếm hoặc bài học đạo đức một cách tế nhị.
  • C. Thể hiện sự yêu quý đặc biệt của tác giả đối với loài vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách đặt tên ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', lời thoại của Thị Mầu không chỉ thể hiện sự táo bạo, lẳng lơ mà còn cho thấy điều gì về nhân vật này và bối cảnh xã hội thời phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào cách xây dựng nhân vật Kính Tâm trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về những người tu hành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ vở chèo cổ 'Quan Âm Thị Kính'. Yếu tố nào trong cuộc đời Thị Kính là cốt lõi tạo nên ý nghĩa của thành ngữ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong các văn bản chèo cổ như 'Quan Âm Thị Kính', việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày của nhân dân có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn trích 'Xã Trưởng - Mẹ Đốp' thường được phân tích để làm rõ đặc điểm của tiếng cười trong chèo. Tiếng cười trong đoạn trích này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật Mẹ Đốp trong đoạn trích 'Xã Trưởng - Mẹ Đốp' gây ấn tượng mạnh bởi ngôn ngữ và hành động. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Xét về cấu trúc của một vở chèo, đoạn trích 'Xã Trưởng - Mẹ Đốp' thường nằm ở phần nào và có chức năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đàn ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ đặc trưng của cải lương. Việc khoét lõm các phím đàn mang lại hiệu quả âm nhạc đặc biệt nào, phù hợp với đặc điểm của âm nhạc cải lương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong dàn nhạc cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự ra đời và cải tiến của đàn ghi-ta phím lõm từ cây đàn ghi-ta phương Tây cho thấy điều gì về sự tiếp biến văn hóa trong âm nhạc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi soạn thảo một bản nội quy hoặc hướng dẫn sử dụng ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản hướng dẫn sử dụng cho một thiết bị công cộng mới lắp đặt. Theo các nguyên tắc đã học về bản hướng dẫn, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một bản nội quy của thư viện ghi: 'Không được làm ồn, giữ gìn vệ sinh chung, không mang đồ ăn vào khu vực đọc sách.' Nhận xét nào sau đây về nội dung này là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe tích cực ý kiến của các thành viên khác có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thảo luận nhóm, nếu một thành viên đưa ra ý kiến khác biệt hoặc trái ngược với đa số, thái độ phù hợp nhất của nhóm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mục tiêu cuối cùng của một buổi thảo luận nhóm hiệu quả là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước, châm biếm trong chèo so với tuồng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc điểm nào của ngôn ngữ tuồng (ví dụ qua lời xưng danh của nhân vật) thể hiện rõ nhất tính ước lệ, khoa trương và đề cao khí phách anh hùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một đoạn kịch (chèo hoặc tuồng), việc chú ý đến 'tiếng đế' và 'tiếng người dẫn' giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh cách thể hiện mâu thuẫn xã hội trong 'Thị Mầu lên chùa' và 'Xã Trưởng - Mẹ Đốp'. Điểm chung là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn ngắn gọn về cách phân loại rác tại trường học. Bạn sẽ lựa chọn cấu trúc nào để đảm bảo thông tin dễ hiểu và dễ thực hiện nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bản nội quy, tiêu chí 'tính khả thi' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, một bạn phát biểu: 'Em thấy nhân vật A làm như vậy là sai hoàn toàn, không thể chấp nhận được.' Để buổi thảo luận trở nên sâu sắc và mang tính xây dựng hơn, bạn có thể gợi ý bạn đó điều chỉnh cách nói như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích vai trò của âm nhạc và lời ca trong chèo. Chúng tương tác với nhau như thế nào để tạo nên hiệu quả sân khấu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích tâm lý nhân vật Thị Mầu qua lời thoại và hành động trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', cần chú ý đến điểm gì để hiểu đúng tính cách phức tạp của nhân vật này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm để đưa ra 'giải pháp tối ưu' cho vấn đề ô nhiễm môi trường học đường. 'Giải pháp tối ưu' ở đây được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết bản hướng dẫn, việc sử dụng các động từ chỉ hành động (ví dụ: 'Bấm', 'Xoay', 'Đổ') có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa trên kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống, điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa không gian biểu diễn chèo và tuồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật bằng tên các con vật trong một số truyện ngụ ngôn hoặc hài kịch dân gian (ví dụ: Dê, Cò). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời thoại của Thị Mầu chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước định kiến xã hội.
  • B. Nỗi oan khuất không thể giãi bày.
  • C. Tính cách táo bạo, chủ động và khao khát tình yêu tự do.
  • D. Sự ngây thơ, trong sáng chưa hiểu chuyện đời.

Câu 2: Chi tiết "Thị Mầu nhún nhảy chân sáo" khi bước vào chùa trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự trẻ trung, năng động và phá cách của Thị Mầu, đối lập với không gian tôn nghiêm của chùa.
  • B. Thể hiện sự kính trọng, lễ phép của Thị Mầu đối với nhà chùa.
  • C. Cho thấy Thị Mầu đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • D. Là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 3: Thành ngữ "Oan Thị Kính" thường được dùng để chỉ những trường hợp nào trong cuộc sống?

  • A. Người gây ra lỗi lầm nhưng lại đổ tội cho người khác.
  • B. Người bị kết tội sai nhưng dễ dàng chứng minh sự trong sạch.
  • C. Người cố tình làm sai để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Người phải chịu đựng những nỗi oan khuất lớn lao, khó có thể giãi bày hoặc được minh oan.

Câu 4: Trong các thể loại sân khấu dân gian Việt Nam, thể loại nào nổi tiếng với những vai diễn mang tính cách phóng khoáng, hài hước, châm biếm sâu cay thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến, như vai Xã trưởng, Mẹ Đốp?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Hát chầu văn

Câu 5: Lời xưng danh của các nhân vật trong Chèo (như Quan Huyện, Xã trưởng) có chức năng chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu tên thật và quê quán của nhân vật.
  • B. Bộc lộ tính cách, địa vị xã hội và đôi khi cả tâm trạng, mục đích của nhân vật một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • C. Kể lại toàn bộ cuộc đời của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời chào khán giả.

Câu 6: Phân tích lời xưng danh của nhân vật Quan Huyện trong một vở Chèo có thể giúp người đọc/người xem nhận diện điều gì về bản chất của nhân vật này trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự quan liêu, tham nhũng, coi thường pháp luật và người dân.
  • B. Lòng yêu nước, thương dân và sự liêm khiết.
  • C. Tài năng xử án công bằng, minh bạch.
  • D. Nỗi khổ tâm, day dứt vì không thể giúp đỡ người nghèo.

Câu 7: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho nhân vật trong một số tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: Dế Mèn, Cóc Tía) thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Khẳng định sự vượt trội của con người so với loài vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên ngẫu nhiên.
  • D. Tạo sự gần gũi, sinh động, đồng thời có thể ẩn chứa ý nghĩa tượng trưng, châm biếm hoặc bài học về đạo đức.

Câu 8: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc Cải lương, được cải tiến từ loại đàn nào?

  • A. Đàn nguyệt
  • B. Đàn ghi-ta phương Tây thông thường
  • C. Đàn tranh
  • D. Đàn bầu

Câu 9: Kỹ thuật khoét lõm các cung đàn trên cần của đàn ghi-ta phím lõm nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giúp người chơi dễ dàng bấm phím hơn.
  • B. Tạo ra âm thanh giống hệt đàn ghi-ta gốc.
  • C. Tạo ra các kỹ thuật nhấn nhá, rung, luyến láy đặc trưng, phù hợp với âm điệu nhạc dân tộc Việt Nam.
  • D. Làm giảm âm lượng của đàn.

Câu 10: Văn bản "Xã trưởng – Mẹ Đốp" là một đoạn trích tiêu biểu cho đặc điểm nào của nghệ thuật Chèo?

  • A. Tính trào lộng, hài hước, phê phán thói hư tật xấu.
  • B. Tính bi kịch, thể hiện số phận oan nghiệt của nhân vật.
  • C. Tính sử thi, ca ngợi người anh hùng dân tộc.
  • D. Tính trữ tình, thể hiện tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 11: Bản nội quy ở nơi công cộng thuộc loại văn bản nào xét theo mục đích giao tiếp?

  • A. Văn bản biểu cảm
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản thông tin

Câu 12: Đặc điểm ngôn ngữ nổi bật và cần thiết của một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chính xác, rõ ràng, dễ hiểu, mang tính quy phạm.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Có tính cá nhân cao, thể hiện quan điểm người viết.

Câu 13: Khi xây dựng bản nội quy cho một thư viện trường học, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo nội quy có hiệu quả?

  • A. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • C. Xác định rõ mục đích (giữ gìn trật tự, bảo quản tài sản, tạo môi trường học tập yên tĩnh) và đối tượng áp dụng (học sinh, giáo viên) để đưa ra các quy định phù hợp, khả thi.
  • D. Tập trung vào việc xử phạt thật nặng các hành vi vi phạm.

Câu 14: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản hướng dẫn sử dụng cho một thiết bị mới trong phòng thí nghiệm. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị viết là gì?

  • A. Tìm hiểu kỹ về thiết bị, chức năng, cách vận hành và xác định đối tượng sử dụng (ai sẽ đọc hướng dẫn này?).
  • B. Bắt đầu viết ngay dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Tìm kiếm một bản hướng dẫn mẫu trên mạng và sao chép.
  • D. Chỉ cần ghi lại các thông số kỹ thuật của thiết bị.

Câu 15: Một bản nội quy hiệu quả cần phải làm gì đối với các quy định được đưa ra?

  • A. Chỉ đưa ra các quy định chung chung.
  • B. Chỉ tập trung vào các hành vi bị cấm.
  • C. Đưa ra các quy định mâu thuẫn nhau để người đọc tự chọn.
  • D. Trình bày đầy đủ, rõ ràng, cụ thể các quy định, quy tắc cần tuân thủ, có tính khả thi và dễ áp dụng.

Câu 16: Trong một buổi thảo luận nhóm về giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương, một thành viên đưa ra ý kiến rất mới mẻ nhưng có vẻ khó thực hiện. Vai trò của nhóm lúc này là gì để hướng tới giải pháp tối ưu?

  • A. Lập tức bác bỏ ý kiến đó vì tính khó khả thi.
  • B. Chỉ tập trung vào các ý kiến truyền thống, dễ thực hiện.
  • C. Lắng nghe, phân tích kỹ ý kiến đó, tìm hiểu ưu nhược điểm, và xem xét khả năng kết hợp nó với các ý kiến khác để tạo ra giải pháp sáng tạo hơn.
  • D. Yêu cầu thành viên đó tự chứng minh tính khả thi của ý kiến.

Câu 17: Điều gì sau đây là mục tiêu chính và quan trọng nhất của một buổi thảo luận nhóm thành công?

  • A. Để mỗi thành viên trình bày hết tất cả suy nghĩ của mình mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Để các thành viên cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về vấn đề, chia sẻ thông tin, phân tích các khía cạnh khác nhau và đi đến sự thống nhất hoặc giải pháp chung được số đông chấp nhận.
  • C. Để tìm ra người nói hay nhất trong nhóm.
  • D. Để mỗi thành viên bảo vệ ý kiến cá nhân của mình đến cùng.

Câu 18: Khi tham gia thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, chỉ cần tập trung vào việc nói.
  • B. Chỉ cần nghe để tìm lỗi sai trong lập luận của người khác.
  • C. Chỉ cần nghe cho hết lượt rồi đến lượt mình nói.
  • D. Giúp hiểu đúng, đầy đủ ý kiến của người nói, thể hiện sự tôn trọng, khuyến khích họ chia sẻ thêm và tạo cơ sở để đưa ra phản hồi hoặc xây dựng ý kiến hiệu quả hơn.

Câu 19: Trong bối cảnh thảo luận về "Ôn tập trang 148", việc thảo luận nhóm có thể giúp học sinh đạt được những lợi ích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là chia sẻ đáp án cho nhau.
  • B. Chỉ dành cho học sinh giỏi giúp đỡ học sinh kém.
  • C. Củng cố kiến thức qua việc giải thích cho người khác, hiểu sâu hơn các khái niệm từ nhiều góc độ, rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp và giao tiếp, cùng nhau giải quyết các câu hỏi khó.
  • D. Chỉ làm mất thời gian học cá nhân.

Câu 20: Một nhóm đang thảo luận về ý nghĩa của chi tiết "Thị Mầu nhún nhảy chân sáo". Có thành viên cho rằng đó chỉ là biểu hiện của sự vui vẻ, người khác lại cho rằng đó là sự thách thức. Để đạt được sự hiểu biết sâu sắc nhất, nhóm nên làm gì?

  • A. Bỏ qua chi tiết đó vì có nhiều ý kiến khác nhau.
  • B. Phân tích chi tiết đó trong bối cảnh toàn bộ đoạn trích, xem xét các lời thoại và hành động khác của Thị Mầu, đối chiếu với đặc điểm không gian (chùa) và các nhân vật khác để tìm ra nhiều lớp nghĩa.
  • C. Chọn ý kiến của thành viên nói to nhất.
  • D. Chỉ ghi nhận cả hai ý kiến mà không phân tích thêm.

Câu 21: Bản nội quy của một khu dân cư quy định: "Giờ yên tĩnh từ 22 giờ đêm đến 6 giờ sáng". Quy định này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Đảm bảo trật tự công cộng và quyền được nghỉ ngơi của mọi cư dân.
  • B. Hạn chế người dân ra ngoài vào ban đêm.
  • C. Kiểm soát hoạt động kinh doanh trong khu dân cư.
  • D. Tăng cường an ninh bằng cách giảm thiểu tiếng ồn.

Câu 22: Khi đọc một bản hướng dẫn sử dụng, việc chú ý đến các ký hiệu, hình ảnh minh họa (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và khó đọc hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu rõ hơn các bước thực hiện hoặc cảnh báo nguy hiểm một cách nhanh chóng và trực quan.
  • D. Chỉ hữu ích cho những người không biết đọc chữ.

Câu 23: Đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" thường được xem là ví dụ tiêu biểu cho sự đối lập về tầng lớp xã hội và tính cách nhân vật trong Chèo. Sự đối lập này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Trang phục của nhân vật.
  • B. Nhan sắc của nhân vật.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ, thái độ và hành động của Xã trưởng (đại diện cho quyền lực hống hách) đối lập với Mẹ Đốp (đại diện cho người dân lao động thông minh, đanh đá).

Câu 24: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm để lên kế hoạch cho một dự án học tập. Một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chỉ muốn ý kiến của mình được chấp nhận. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến buổi thảo luận?

  • A. Gây khó chịu cho các thành viên khác, cản trở việc lắng nghe và hiểu đầy đủ các quan điểm, có thể làm nản lòng những người ít nói và khiến không khí thảo luận trở nên căng thẳng.
  • B. Giúp buổi thảo luận diễn ra nhanh hơn.
  • C. Khuyến khích mọi người tích cực đóng góp ý kiến hơn.
  • D. Đảm bảo chỉ có những ý kiến tốt nhất được xem xét.

Câu 25: Việc các nghệ nhân Việt Nam cải tiến đàn ghi-ta thường thành đàn ghi-ta phím lõm để sử dụng trong Cải lương cho thấy điều gì về sự sáng tạo trong nghệ thuật truyền thống?

  • A. Nghệ thuật truyền thống không thể tiếp thu yếu tố mới.
  • B. Sự lai căng, làm mất đi bản sắc truyền thống.
  • C. Sự tiếp biến văn hóa có chọn lọc, khả năng sáng tạo và thích ứng để làm giàu thêm cho nghệ thuật dân tộc từ những yếu tố ngoại lai.
  • D. Chỉ đơn thuần là bắt chước các nhạc cụ phương Tây.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn bản thuộc thể loại Chèo, việc chú ý đến các yếu tố như "đế" (lời bình, lời dẫn của người ngoài cuộc) có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Nội dung chi tiết của toàn bộ vở diễn.
  • B. Tiểu sử của tác giả.
  • C. Chỉ là âm thanh nền không có ý nghĩa.
  • D. Bối cảnh, tâm trạng nhân vật, dẫn dắt câu chuyện hoặc thể hiện thái độ, lời bình của người kể chuyện/tác giả dân gian đối với tình huống/nhân vật.

Câu 27: Hãy phân tích và cho biết trong các tình huống sau, tình huống nào cần áp dụng kỹ năng thảo luận nhóm để giải quyết hiệu quả nhất?

  • A. Tìm ra nguyên nhân khiến kết quả học tập chung của lớp bị giảm sút và đề xuất các biện pháp cải thiện.
  • B. Học thuộc lòng một bài thơ dài.
  • C. Giải một bài toán chỉ có một đáp án duy nhất đã biết công thức.
  • D. Sao chép một đoạn văn bản từ sách giáo khoa.

Câu 28: Một điểm khác biệt cơ bản giữa bản nội quy và một bài văn nghị luận là gì?

  • A. Bản nội quy dài hơn bài văn nghị luận.
  • B. Bản nội quy mang tính quy phạm, bắt buộc tuân thủ và thường do cơ quan có thẩm quyền ban hành; bài văn nghị luận trình bày quan điểm cá nhân để thuyết phục người đọc bằng lập luận và dẫn chứng.
  • C. Bản nội quy sử dụng nhiều hình ảnh, còn bài văn nghị luận thì không.
  • D. Bản nội quy chỉ viết về một chủ đề duy nhất.

Câu 29: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", việc Thị Mầu chủ động tán tỉnh, bộc lộ tình cảm với Kính Tâm (người đang tu hành) thể hiện sự mâu thuẫn nào trong tư tưởng của nhân vật này so với quan niệm truyền thống?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa trí thức và lao động.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới trong trang phục.
  • D. Mâu thuẫn giữa khao khát tự do cá nhân, tình yêu đôi lứa tự nguyện với những ràng buộc, định kiến khắt khe của xã hội phong kiến (đặc biệt là đối với phụ nữ và giới tu hành).

Câu 30: Khi kết thúc một buổi thảo luận nhóm, việc tóm tắt lại các ý chính, các giải pháp đã được đề xuất và thống nhất về các bước tiếp theo có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp mọi thành viên nắm vững kết quả thảo luận, tránh hiểu lầm, đảm bảo tính hiệu quả và khả năng triển khai các quyết định đã đưa ra.
  • B. Chỉ là thủ tục không cần thiết.
  • C. Làm cho buổi thảo luận kéo dài thêm.
  • D. Thể hiện quyền lực của người chủ trì.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời thoại của Thị Mầu chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi tiết 'Thị Mầu nhún nhảy chân sáo' khi bước vào chùa trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' thường được dùng để chỉ những trường hợp nào trong cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong các thể loại sân khấu dân gian Việt Nam, thể loại nào nổi tiếng với những vai diễn mang tính cách phóng khoáng, hài hước, châm biếm sâu cay thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến, như vai Xã trưởng, Mẹ Đốp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lời xưng danh của các nhân vật trong Chèo (như Quan Huyện, Xã trưởng) có chức năng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích lời xưng danh của nhân vật Quan Huyện trong một vở Chèo có thể giúp người đọc/người xem nhận diện điều gì về bản chất của nhân vật này trong xã hội phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho nhân vật trong một số tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: Dế Mèn, Cóc Tía) thường mang ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc Cải lương, được cải tiến từ loại đàn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kỹ thuật khoét lõm các cung đàn trên cần của đàn ghi-ta phím lõm nhằm mục đích chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' là một đoạn trích tiêu biểu cho đặc điểm nào của nghệ thuật Chèo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bản nội quy ở nơi công cộng thuộc loại văn bản nào xét theo mục đích giao tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đặc điểm ngôn ngữ nổi bật và cần thiết của một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi xây dựng bản nội quy cho một thư viện trường học, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo nội quy có hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản hướng dẫn sử dụng cho một thiết bị mới trong phòng thí nghiệm. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị viết là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một bản nội quy hiệu quả cần phải làm gì đối với các quy định được đưa ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một buổi thảo luận nhóm về giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương, một thành viên đưa ra ý kiến rất mới mẻ nhưng có vẻ khó thực hiện. Vai trò của nhóm lúc này là gì để hướng tới giải pháp tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Điều gì sau đây là mục tiêu chính và quan trọng nhất của một buổi thảo luận nhóm thành công?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi tham gia thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong bối cảnh thảo luận về 'Ôn tập trang 148', việc thảo luận nhóm có thể giúp học sinh đạt được những lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhóm đang thảo luận về ý nghĩa của chi tiết 'Thị Mầu nhún nhảy chân sáo'. Có thành viên cho rằng đó chỉ là biểu hiện của sự vui vẻ, người khác lại cho rằng đó là sự thách thức. Để đạt được sự hiểu biết sâu sắc nhất, nhóm nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bản nội quy của một khu dân cư quy định: 'Giờ yên tĩnh từ 22 giờ đêm đến 6 giờ sáng'. Quy định này nhằm mục đích chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một bản hướng dẫn sử dụng, việc chú ý đến các ký hiệu, hình ảnh minh họa (nếu có) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' thường được xem là ví dụ tiêu biểu cho sự đối lập về tầng lớp xã hội và tính cách nhân vật trong Chèo. Sự đối lập này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm để lên kế hoạch cho một d??? án học tập. Một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chỉ muốn ý kiến của mình được chấp nhận. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến buổi thảo luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc các nghệ nhân Việt Nam cải tiến đàn ghi-ta thường thành đàn ghi-ta phím lõm để sử dụng trong Cải lương cho thấy điều gì về sự sáng tạo trong nghệ thuật truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn bản thuộc thể loại Chèo, việc chú ý đến các yếu tố như 'đế' (lời bình, lời dẫn của người ngoài cuộc) có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hãy phân tích và cho biết trong các tình huống sau, tình huống nào cần áp dụng kỹ năng thảo luận nhóm để giải quyết hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một điểm khác biệt cơ bản giữa bản nội quy và một bài văn nghị luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', việc Thị Mầu chủ động tán tỉnh, bộc lộ tình cảm với Kính Tâm (người đang tu hành) thể hiện sự mâu thuẫn nào trong tư tưởng của nhân vật này so với quan niệm truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi kết thúc một buổi thảo luận nhóm, việc tóm tắt lại các ý chính, các giải pháp đã được đề xuất và thống nhất về các bước tiếp theo có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam, đặc điểm nào sau đây thường là nét riêng biệt của Chèo so với Tuồng?

  • A. Mang tính chất trữ tình, hài hước, phản ánh đời sống nông thôn.
  • B. Đề cao tính chiến đấu, các tích truyện lịch sử, nhân vật anh hùng.
  • C. Sử dụng mặt nạ với màu sắc quy ước rõ ràng.
  • D. Âm nhạc chủ yếu dựa trên đàn nguyệt và trống chầu.

Câu 2: Hành động Thị Mầu trèo tường, gọi tên Kính Tâm trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

  • A. Sự nhút nhát, e dè trước tình yêu.
  • B. Lòng mộ đạo, kính trọng người tu hành.
  • C.
  • D. Tính cách khuôn phép, mực thước theo lễ giáo phong kiến.

Câu 3: Mục đích chính của lớp "xưng danh" trong các vở Chèo truyền thống là gì?

  • A. Để nhân vật thể hiện tài năng ca hát, nhảy múa.
  • B. Giới thiệu thân thế, lai lịch, tính cách và vai trò của nhân vật cho khán giả.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • D. Tạo không khí hồi hộp, bí ẩn cho vở diễn.

Câu 4: Nhân vật Quan Huyện trong vở "Nghêu Sò Ốc Hến" (qua lời xưng danh) thường được khắc họa nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, châm biếm thói quan lại tham nhũng, cửa quyền trong xã hội cũ.
  • B. Ca ngợi sự công minh, chính trực của người cầm cân nảy mực.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quan lại.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn của người dân khi đi kiện.

Câu 5: Vai trò của tiếng đế (lời bình, lời giải thích từ phía người xem hoặc người dẫn chuyện) trong Chèo truyền thống là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tiếng reo hò cổ vũ của khán giả.
  • B. Là phần lời thoại của các nhân vật phụ không có tên.
  • C. Nhằm làm gián đoạn mạch cảm xúc của vở diễn.
  • D. Bình luận, đánh giá hành động nhân vật, định hướng cảm xúc và thái độ cho khán giả.

Câu 6: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ câu chuyện nào và mang ý nghĩa sâu sắc về điều gì?

  • A. Câu chuyện về một người bị vu oan nhưng dễ dàng được giải oan.
  • B. Câu chuyện về sự ghen tuông dẫn đến hậu quả đáng tiếc.
  • C. Câu chuyện về nỗi oan khuất cùng cực, khó bề giãi bày, thường gắn với số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Câu chuyện về sự hiểu lầm trong tình yêu đôi lứa.

Câu 7: Trong bối cảnh một buổi thảo luận nhóm để xây dựng "Nội quy sử dụng phòng máy tính của trường", vai trò của người "thư ký" (người ghi chép) là gì?

  • A. Tổng hợp các ý kiến đóng góp, ghi lại các quyết định quan trọng đã được nhóm thống nhất.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân nhiều nhất để dẫn dắt cuộc thảo luận.
  • C. Giám sát thời gian và nhắc nhở nhóm khi quá giờ.
  • D. Giải quyết các mâu thuẫn phát sinh giữa các thành viên.

Câu 8: Khi xây dựng bản nội quy cho một địa điểm công cộng (ví dụ: công viên), yếu tố nào sau đây không cần thiết phải được cân nhắc hàng đầu?

  • A. Mục đích và chức năng của địa điểm đó.
  • B. Sở thích cá nhân của người soạn thảo nội quy.
  • C. Đối tượng sử dụng chính của địa điểm.
  • D. Các quy định pháp luật hiện hành liên quan.

Câu 9: Giả sử một bản nội quy thư viện có điều khoản: "Nghiêm cấm làm ồn, nói chuyện to trong phòng đọc". Điều khoản này thuộc loại quy định nào và nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Quy định về trang phục; Đảm bảo an ninh.
  • B. Quy định về thời gian; Đảm bảo vệ sinh.
  • C. Quy định về hành vi; Đảm bảo không gian yên tĩnh cho việc đọc và học tập.
  • D. Quy định về sử dụng thiết bị; Đảm bảo tiết kiệm năng lượng.

Câu 10: Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc có nhiều ý kiến trái chiều là điều nên hay không nên và tại sao?

  • A. Nên, vì giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều, khám phá các khía cạnh khác nhau và tìm ra giải pháp toàn diện hơn.
  • B. Không nên, vì dễ gây mâu thuẫn, làm chậm tiến độ và khó đạt được sự đồng thuận.
  • C. Không nên, vì chỉ cần ý kiến của người giỏi nhất là đủ.
  • D. Nên, nhưng chỉ khi các ý kiến trái chiều đó đều là ý kiến đúng.

Câu 11: Khi viết một bản nội quy, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, dễ hiểungắn gọn là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để thể hiện trình độ ngôn ngữ của người viết.
  • B. Để văn bản trông chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
  • C. Để người đọc không cảm thấy bị áp đặt.
  • D. Để mọi người dễ dàng nắm bắt và tuân thủ đúng các quy định, tránh hiểu lầm hoặc vi phạm không đáng có.

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật "hề" trong Chèo truyền thống. Họ thường đảm nhận chức năng gì?

  • A. Đóng vai trò người dẫn chuyện, kết nối các cảnh.
  • B. Mang lại tiếng cười, châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Thể hiện các nhân vật chính diện, đạo đức mẫu mực.
  • D. Đóng vai trò người hòa giải các mâu thuẫn.

Câu 13: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", ngôn ngữ của nhân vật Mẹ Đốp thể hiện điều gì về tính cách và địa vị xã hội của bà?

  • A. Ngôn ngữ thẳng thắn, có phần đanh đá, lém lỉnh, thể hiện sự đối đáp ngang hàng hoặc thậm chí lấn lướt quan chức dù chỉ là dân thường.
  • B. Ngôn ngữ lễ phép, khúm núm, thể hiện sự sợ sệt trước quan quyền.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, uyên bác, thể hiện trình độ học vấn cao.
  • D. Ngôn ngữ chậm rãi, từ tốn, thể hiện tính cách hiền lành, cam chịu.

Câu 14: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp mình có cơ hội nói nhiều hơn.
  • B. Chỉ cần nghe để đợi đến lượt mình phát biểu.
  • C. Giúp mình phản bác ý kiến người khác một cách hiệu quả.
  • D. Giúp hiểu đúng và đầy đủ ý kiến của người nói, thể hiện sự tôn trọng, tạo môi trường trao đổi cởi mở.

Câu 15: Một bản nội quy được treo ở lối vào công viên ghi: "Vứt rác đúng nơi quy định. Phạt tiền nếu vi phạm." Câu này thể hiện đặc điểm nào của văn bản nội quy?

  • A. Chỉ mang tính chất gợi ý, không bắt buộc.
  • B. Nêu rõ hành vi cần thực hiện (hoặc cấm) và kèm theo chế tài xử lý (nếu có).
  • C. Diễn đạt ý chung chung, khó hiểu.
  • D. Thiếu tính trang trọng, không phù hợp với văn bản hành chính.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong các vở Chèo dân gian như "Nghêu Sò Ốc Hến".

  • A. Chỉ đơn thuần là để giải trí cho khán giả.
  • B. Làm cho vở diễn dài hơn.
  • C. Là phương tiện để phê phán sâu sắc những tiêu cực xã hội một cách nhẹ nhàng nhưng thấm thía.
  • D. Nhằm che giấu đi những mâu thuẫn chính trong cốt truyện.

Câu 17: Khi một nhóm thảo luận đưa ra "giải pháp tối ưu", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Là ý kiến đầu tiên được đưa ra.
  • B. Là ý kiến của người có chức vụ cao nhất trong nhóm.
  • C. Là ý kiến làm hài lòng tất cả mọi người một cách tuyệt đối.
  • D. Là giải pháp được xem xét kỹ lưỡng dựa trên các ý kiến khác nhau, có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện tại.

Câu 18: Đâu không phải là một lợi ích của việc thảo luận nhóm trong học tập?

  • A. Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Giúp mỗi cá nhân không cần chuẩn bị trước vì đã có người khác đóng góp.
  • C. Mở rộng góc nhìn và hiểu biết về vấn đề thông qua trao đổi với bạn bè.
  • D. Rèn luyện tư duy phản biện và khả năng bảo vệ ý kiến.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai diễn "đào lệch" (như Thị Mầu) và "đào thương" (như Thị Kính) trong Chèo.

  • A. Đào lệch thường là nhân vật cá tính mạnh, vượt ra ngoài khuôn phép, mang tính hài hước hoặc phê phán; Đào thương thường là nhân vật hiền lành, chịu đựng, thể hiện bi kịch số phận.
  • B. Đào lệch luôn là nhân vật phản diện; Đào thương luôn là nhân vật chính diện.
  • C. Đào lệch chỉ xuất hiện trong các lớp hài; Đào thương chỉ xuất hiện trong các lớp bi.
  • D. Đào lệch có nhiều lời thoại hơn Đào thương.

Câu 20: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành, điều này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Giúp nâng cao kiến thức cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của cơ quan ban hành.
  • C. Khiến người đọc khó hiểu, dễ hiểu sai hoặc không nắm được yêu cầu, dẫn đến việc không tuân thủ.
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc hơn.

Câu 21: Trong Chèo, sự kết hợp giữa ca, ngâm, ngâm ngợi, kể, nói, và các điệu bộ múa, trò diễn nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vở diễn có thời lượng dài hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là các yếu tố trang trí cho vở diễn.
  • C. Thể hiện sự phức tạp của kịch bản.
  • D. Tạo nên tính tổng hợp của nghệ thuật sân khấu, giúp khắc họa nhân vật, diễn biến tâm trạng và truyền tải nội dung vở diễn một cách sinh động, hấp dẫn.

Câu 22: Một bản nội quy hiệu quả cần phải có tính "khả thi". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nội quy đó phải do người có thẩm quyền cao nhất ban hành.
  • B. Các quy định trong nội quy phải có thể thực hiện được trong thực tế, phù hợp với điều kiện và khả năng của đối tượng tuân thủ.
  • C. Nội quy đó phải thật ngắn gọn.
  • D. Nội quy đó phải được viết bằng ngôn ngữ nước ngoài.

Câu 23: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến mới lạ, chưa từng được nghĩ đến, cách ứng xử khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và khuyến khích thành viên đó trình bày chi tiết.
  • B. Ngay lập tức chỉ ra những điểm yếu hoặc khó khăn của ý kiến đó.
  • C. Bỏ qua ý kiến đó nếu nó khác biệt quá nhiều so với số đông.
  • D. Chỉ tập trung vào các ý kiến truyền thống đã quen thuộc.

Câu 24: Phân tích vai trò xã hội của sân khấu Chèo trong đời sống người Việt xưa.

  • A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần cho vua quan.
  • B. Là phương tiện để dạy học chữ Hán.
  • C. Là nơi phản ánh đời sống xã hội, truyền bá đạo đức, phê phán cái xấu, và là không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • D. Chỉ phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ soạn thảo "Nội quy phòng đọc sách tự học". Đâu là bước đầu tiênquan trọng nhất bạn cần thực hiện?

  • A. Bắt đầu viết ngay các điều khoản cấm đoán.
  • B. Xác định rõ mục đích của phòng đọc sách (để tự học, nghiên cứu) và đối tượng sử dụng (học sinh, sinh viên, giáo viên), từ đó suy ra các nhu cầu và vấn đề cần quản lý.
  • C. Tìm kiếm một bản nội quy phòng đọc sách bất kỳ trên mạng để sao chép.
  • D. Thiết kế bố cục và định dạng của bản nội quy.

Câu 26: Trong một buổi thảo luận để giải quyết mâu thuẫn, việc tập trung vào vấn đề thay vì tấn công cá nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giữ cho cuộc thảo luận mang tính xây dựng, khách quan, và dễ dàng tìm ra giải pháp cho vấn đề cốt lõi.
  • B. Làm cho không khí căng thẳng hơn.
  • C. Khiến vấn đề không được giải quyết triệt để.
  • D. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người tham gia.

Câu 27: Nhân vật Thị Kính trong vở "Quan Âm Thị Kính" là hình mẫu cho kiểu nhân vật nào trong sân khấu truyền thống?

  • A. Nhân vật phản diện, độc ác.
  • B. Nhân vật hài hước, gây cười.
  • C. Nhân vật bi kịch, chịu nhiều oan khuất nhưng vẫn giữ phẩm hạnh, thường là biểu tượng của đức hạnh và sự hy sinh.
  • D. Nhân vật lém lỉnh, thông minh, vượt qua mọi khó khăn bằng trí tuệ.

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, việc phân công vai trò (trưởng nhóm, thư ký, người giám sát thời gian...) có lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm cho quá trình thảo luận thêm rườm rà.
  • B. Khiến các thành viên không có vai trò cảm thấy bị bỏ rơi.
  • C. Giúp một người có toàn quyền quyết định.
  • D. Tăng tính tổ chức và hiệu quả của buổi thảo luận, đảm bảo các công việc cần thiết được thực hiện và mọi người đều có trách nhiệm.

Câu 29: Trong một bản nội quy, việc quy định rõ ràng về các hình thức xử lý khi vi phạm (ví dụ: nhắc nhở, phạt, cấm sử dụng dịch vụ) có tác dụng gì?

  • A. Khiến người đọc cảm thấy sợ hãi và không dám sử dụng dịch vụ.
  • B. Tăng tính răn đe, khuyến khích mọi người tuân thủ nghiêm túc nội quy và đảm bảo công bằng.
  • C. Chỉ làm cho văn bản thêm dài dòng.
  • D. Không có tác dụng gì vì ít khi được áp dụng trên thực tế.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu "Đất nề cổ cối xay / Đắp tai ông nghè, đắp mũi ông quan" trong một bài Hề Chèo.

  • A. Châm biếm, đả kích thói xu nịnh, chạy chọt, dùng tiền của để mua danh vọng, chức tước của một bộ phận trong xã hội.
  • B. Miêu tả cảnh lao động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Ca ngợi những người đỗ đạt cao trong khoa cử.
  • D. Nói về sự giàu có của tầng lớp quan lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam, đặc điểm nào sau đây *thường* là nét riêng biệt của Chèo so với Tuồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hành động Thị Mầu trèo tường, gọi tên Kính Tâm trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mục đích chính của lớp 'xưng danh' trong các vở Chèo truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhân vật Quan Huyện trong vở 'Nghêu Sò Ốc Hến' (qua lời xưng danh) thường được khắc họa nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vai trò của tiếng đế (lời bình, lời giải thích từ phía người xem hoặc người dẫn chuyện) trong Chèo truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ câu chuyện nào và mang ý nghĩa sâu sắc về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong bối cảnh một buổi thảo luận nhóm để xây dựng 'Nội quy sử dụng phòng máy tính của trường', vai trò của người 'thư ký' (người ghi chép) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi xây dựng bản nội quy cho một địa điểm công cộng (ví dụ: công viên), yếu tố nào sau đây *không* cần thiết phải được cân nhắc hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử một bản nội quy thư viện có điều khoản: 'Nghiêm cấm làm ồn, nói chuyện to trong phòng đọc'. Điều khoản này thuộc loại quy định nào và nhằm đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc có nhiều ý kiến trái chiều là điều *nên* hay *không nên* và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi viết một bản nội quy, việc sử dụng ngôn ngữ *chính xác, rõ ràng, dễ hiểu* và *ngắn gọn* là rất quan trọng. Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật 'hề' trong Chèo truyền thống. Họ thường đảm nhận chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', ngôn ngữ của nhân vật Mẹ Đốp thể hiện điều gì về tính cách và địa vị xã hội của bà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một bản nội quy được treo ở lối vào công viên ghi: 'Vứt rác đúng nơi quy định. Phạt tiền nếu vi phạm.' Câu này thể hiện đặc điểm nào của văn bản nội quy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong các vở Chèo dân gian như 'Nghêu Sò Ốc Hến'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi một nhóm thảo luận đưa ra 'giải pháp tối ưu', điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu *không phải* là một lợi ích của việc thảo luận nhóm trong học tập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai diễn 'đào lệch' (như Thị Mầu) và 'đào thương' (như Thị Kính) trong Chèo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành, điều này có thể gây ra hậu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong Chèo, sự kết hợp giữa ca, ngâm, ngâm ngợi, kể, nói, và các điệu bộ múa, trò diễn nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một bản nội quy hiệu quả cần phải có tính 'khả thi'. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến mới lạ, chưa từng được nghĩ đến, cách ứng xử *khuyến khích* sự sáng tạo trong nhóm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích vai trò xã hội của sân khấu Chèo trong đời sống người Việt xưa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ soạn thảo 'Nội quy phòng đọc sách tự học'. Đâu là bước *đầu tiên* và *quan trọng nhất* bạn cần thực hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một buổi thảo luận để giải quyết mâu thuẫn, việc *tập trung vào vấn đề* thay vì *tấn công cá nhân* có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhân vật Thị Kính trong vở 'Quan Âm Thị Kính' là hình mẫu cho kiểu nhân vật nào trong sân khấu truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, việc phân công vai trò (trưởng nhóm, thư ký, người giám sát thời gian...) có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một bản nội quy, việc quy định rõ ràng về các hình thức xử lý khi vi phạm (ví dụ: nhắc nhở, phạt, cấm sử dụng dịch vụ) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu 'Đất nề cổ cối xay / Đắp tai ông nghè, đắp mũi ông quan' trong một bài Hề Chèo.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam, đặc điểm nào sau đây thường là nét riêng biệt của Chèo so với Tuồng?

  • A. Mang tính chất trữ tình, hài hước, phản ánh đời sống nông thôn.
  • B. Đề cao tính chiến đấu, các tích truyện lịch sử, nhân vật anh hùng.
  • C. Sử dụng mặt nạ với màu sắc quy ước rõ ràng.
  • D. Âm nhạc chủ yếu dựa trên đàn nguyệt và trống chầu.

Câu 2: Hành động Thị Mầu trèo tường, gọi tên Kính Tâm trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

  • A. Sự nhút nhát, e dè trước tình yêu.
  • B. Lòng mộ đạo, kính trọng người tu hành.
  • C.
  • D. Tính cách khuôn phép, mực thước theo lễ giáo phong kiến.

Câu 3: Mục đích chính của lớp "xưng danh" trong các vở Chèo truyền thống là gì?

  • A. Để nhân vật thể hiện tài năng ca hát, nhảy múa.
  • B. Giới thiệu thân thế, lai lịch, tính cách và vai trò của nhân vật cho khán giả.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • D. Tạo không khí hồi hộp, bí ẩn cho vở diễn.

Câu 4: Nhân vật Quan Huyện trong vở "Nghêu Sò Ốc Hến" (qua lời xưng danh) thường được khắc họa nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, châm biếm thói quan lại tham nhũng, cửa quyền trong xã hội cũ.
  • B. Ca ngợi sự công minh, chính trực của người cầm cân nảy mực.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quan lại.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn của người dân khi đi kiện.

Câu 5: Vai trò của tiếng đế (lời bình, lời giải thích từ phía người xem hoặc người dẫn chuyện) trong Chèo truyền thống là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tiếng reo hò cổ vũ của khán giả.
  • B. Là phần lời thoại của các nhân vật phụ không có tên.
  • C. Nhằm làm gián đoạn mạch cảm xúc của vở diễn.
  • D. Bình luận, đánh giá hành động nhân vật, định hướng cảm xúc và thái độ cho khán giả.

Câu 6: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ câu chuyện nào và mang ý nghĩa sâu sắc về điều gì?

  • A. Câu chuyện về một người bị vu oan nhưng dễ dàng được giải oan.
  • B. Câu chuyện về sự ghen tuông dẫn đến hậu quả đáng tiếc.
  • C. Câu chuyện về nỗi oan khuất cùng cực, khó bề giãi bày, thường gắn với số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Câu chuyện về sự hiểu lầm trong tình yêu đôi lứa.

Câu 7: Trong bối cảnh một buổi thảo luận nhóm để xây dựng "Nội quy sử dụng phòng máy tính của trường", vai trò của người "thư ký" (người ghi chép) là gì?

  • A. Tổng hợp các ý kiến đóng góp, ghi lại các quyết định quan trọng đã được nhóm thống nhất.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân nhiều nhất để dẫn dắt cuộc thảo luận.
  • C. Giám sát thời gian và nhắc nhở nhóm khi quá giờ.
  • D. Giải quyết các mâu thuẫn phát sinh giữa các thành viên.

Câu 8: Khi xây dựng bản nội quy cho một địa điểm công cộng (ví dụ: công viên), yếu tố nào sau đây không cần thiết phải được cân nhắc hàng đầu?

  • A. Mục đích và chức năng của địa điểm đó.
  • B. Sở thích cá nhân của người soạn thảo nội quy.
  • C. Đối tượng sử dụng chính của địa điểm.
  • D. Các quy định pháp luật hiện hành liên quan.

Câu 9: Giả sử một bản nội quy thư viện có điều khoản: "Nghiêm cấm làm ồn, nói chuyện to trong phòng đọc". Điều khoản này thuộc loại quy định nào và nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Quy định về trang phục; Đảm bảo an ninh.
  • B. Quy định về thời gian; Đảm bảo vệ sinh.
  • C. Quy định về hành vi; Đảm bảo không gian yên tĩnh cho việc đọc và học tập.
  • D. Quy định về sử dụng thiết bị; Đảm bảo tiết kiệm năng lượng.

Câu 10: Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc có nhiều ý kiến trái chiều là điều nên hay không nên và tại sao?

  • A. Nên, vì giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều, khám phá các khía cạnh khác nhau và tìm ra giải pháp toàn diện hơn.
  • B. Không nên, vì dễ gây mâu thuẫn, làm chậm tiến độ và khó đạt được sự đồng thuận.
  • C. Không nên, vì chỉ cần ý kiến của người giỏi nhất là đủ.
  • D. Nên, nhưng chỉ khi các ý kiến trái chiều đó đều là ý kiến đúng.

Câu 11: Khi viết một bản nội quy, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, dễ hiểungắn gọn là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để thể hiện trình độ ngôn ngữ của người viết.
  • B. Để văn bản trông chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
  • C. Để người đọc không cảm thấy bị áp đặt.
  • D. Để mọi người dễ dàng nắm bắt và tuân thủ đúng các quy định, tránh hiểu lầm hoặc vi phạm không đáng có.

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật "hề" trong Chèo truyền thống. Họ thường đảm nhận chức năng gì?

  • A. Đóng vai trò người dẫn chuyện, kết nối các cảnh.
  • B. Mang lại tiếng cười, châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Thể hiện các nhân vật chính diện, đạo đức mẫu mực.
  • D. Đóng vai trò người hòa giải các mâu thuẫn.

Câu 13: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", ngôn ngữ của nhân vật Mẹ Đốp thể hiện điều gì về tính cách và địa vị xã hội của bà?

  • A. Ngôn ngữ thẳng thắn, có phần đanh đá, lém lỉnh, thể hiện sự đối đáp ngang hàng hoặc thậm chí lấn lướt quan chức dù chỉ là dân thường.
  • B. Ngôn ngữ lễ phép, khúm núm, thể hiện sự sợ sệt trước quan quyền.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, uyên bác, thể hiện trình độ học vấn cao.
  • D. Ngôn ngữ chậm rãi, từ tốn, thể hiện tính cách hiền lành, cam chịu.

Câu 14: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp mình có cơ hội nói nhiều hơn.
  • B. Chỉ cần nghe để đợi đến lượt mình phát biểu.
  • C. Giúp mình phản bác ý kiến người khác một cách hiệu quả.
  • D. Giúp hiểu đúng và đầy đủ ý kiến của người nói, thể hiện sự tôn trọng, tạo môi trường trao đổi cởi mở.

Câu 15: Một bản nội quy được treo ở lối vào công viên ghi: "Vứt rác đúng nơi quy định. Phạt tiền nếu vi phạm." Câu này thể hiện đặc điểm nào của văn bản nội quy?

  • A. Chỉ mang tính chất gợi ý, không bắt buộc.
  • B. Nêu rõ hành vi cần thực hiện (hoặc cấm) và kèm theo chế tài xử lý (nếu có).
  • C. Diễn đạt ý chung chung, khó hiểu.
  • D. Thiếu tính trang trọng, không phù hợp với văn bản hành chính.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong các vở Chèo dân gian như "Nghêu Sò Ốc Hến".

  • A. Chỉ đơn thuần là để giải trí cho khán giả.
  • B. Làm cho vở diễn dài hơn.
  • C. Là phương tiện để phê phán sâu sắc những tiêu cực xã hội một cách nhẹ nhàng nhưng thấm thía.
  • D. Nhằm che giấu đi những mâu thuẫn chính trong cốt truyện.

Câu 17: Khi một nhóm thảo luận đưa ra "giải pháp tối ưu", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Là ý kiến đầu tiên được đưa ra.
  • B. Là ý kiến của người có chức vụ cao nhất trong nhóm.
  • C. Là ý kiến làm hài lòng tất cả mọi người một cách tuyệt đối.
  • D. Là giải pháp được xem xét kỹ lưỡng dựa trên các ý kiến khác nhau, có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện tại.

Câu 18: Đâu không phải là một lợi ích của việc thảo luận nhóm trong học tập?

  • A. Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Giúp mỗi cá nhân không cần chuẩn bị trước vì đã có người khác đóng góp.
  • C. Mở rộng góc nhìn và hiểu biết về vấn đề thông qua trao đổi với bạn bè.
  • D. Rèn luyện tư duy phản biện và khả năng bảo vệ ý kiến.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai diễn "đào lệch" (như Thị Mầu) và "đào thương" (như Thị Kính) trong Chèo.

  • A. Đào lệch thường là nhân vật cá tính mạnh, vượt ra ngoài khuôn phép, mang tính hài hước hoặc phê phán; Đào thương thường là nhân vật hiền lành, chịu đựng, thể hiện bi kịch số phận.
  • B. Đào lệch luôn là nhân vật phản diện; Đào thương luôn là nhân vật chính diện.
  • C. Đào lệch chỉ xuất hiện trong các lớp hài; Đào thương chỉ xuất hiện trong các lớp bi.
  • D. Đào lệch có nhiều lời thoại hơn Đào thương.

Câu 20: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành, điều này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Giúp nâng cao kiến thức cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của cơ quan ban hành.
  • C. Khiến người đọc khó hiểu, dễ hiểu sai hoặc không nắm được yêu cầu, dẫn đến việc không tuân thủ.
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc hơn.

Câu 21: Trong Chèo, sự kết hợp giữa ca, ngâm, ngâm ngợi, kể, nói, và các điệu bộ múa, trò diễn nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vở diễn có thời lượng dài hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là các yếu tố trang trí cho vở diễn.
  • C. Thể hiện sự phức tạp của kịch bản.
  • D. Tạo nên tính tổng hợp của nghệ thuật sân khấu, giúp khắc họa nhân vật, diễn biến tâm trạng và truyền tải nội dung vở diễn một cách sinh động, hấp dẫn.

Câu 22: Một bản nội quy hiệu quả cần phải có tính "khả thi". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nội quy đó phải do người có thẩm quyền cao nhất ban hành.
  • B. Các quy định trong nội quy phải có thể thực hiện được trong thực tế, phù hợp với điều kiện và khả năng của đối tượng tuân thủ.
  • C. Nội quy đó phải thật ngắn gọn.
  • D. Nội quy đó phải được viết bằng ngôn ngữ nước ngoài.

Câu 23: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến mới lạ, chưa từng được nghĩ đến, cách ứng xử khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và khuyến khích thành viên đó trình bày chi tiết.
  • B. Ngay lập tức chỉ ra những điểm yếu hoặc khó khăn của ý kiến đó.
  • C. Bỏ qua ý kiến đó nếu nó khác biệt quá nhiều so với số đông.
  • D. Chỉ tập trung vào các ý kiến truyền thống đã quen thuộc.

Câu 24: Phân tích vai trò xã hội của sân khấu Chèo trong đời sống người Việt xưa.

  • A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần cho vua quan.
  • B. Là phương tiện để dạy học chữ Hán.
  • C. Là nơi phản ánh đời sống xã hội, truyền bá đạo đức, phê phán cái xấu, và là không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • D. Chỉ phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ soạn thảo "Nội quy phòng đọc sách tự học". Đâu là bước đầu tiênquan trọng nhất bạn cần thực hiện?

  • A. Bắt đầu viết ngay các điều khoản cấm đoán.
  • B. Xác định rõ mục đích của phòng đọc sách (để tự học, nghiên cứu) và đối tượng sử dụng (học sinh, sinh viên, giáo viên), từ đó suy ra các nhu cầu và vấn đề cần quản lý.
  • C. Tìm kiếm một bản nội quy phòng đọc sách bất kỳ trên mạng để sao chép.
  • D. Thiết kế bố cục và định dạng của bản nội quy.

Câu 26: Trong một buổi thảo luận để giải quyết mâu thuẫn, việc tập trung vào vấn đề thay vì tấn công cá nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giữ cho cuộc thảo luận mang tính xây dựng, khách quan, và dễ dàng tìm ra giải pháp cho vấn đề cốt lõi.
  • B. Làm cho không khí căng thẳng hơn.
  • C. Khiến vấn đề không được giải quyết triệt để.
  • D. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người tham gia.

Câu 27: Nhân vật Thị Kính trong vở "Quan Âm Thị Kính" là hình mẫu cho kiểu nhân vật nào trong sân khấu truyền thống?

  • A. Nhân vật phản diện, độc ác.
  • B. Nhân vật hài hước, gây cười.
  • C. Nhân vật bi kịch, chịu nhiều oan khuất nhưng vẫn giữ phẩm hạnh, thường là biểu tượng của đức hạnh và sự hy sinh.
  • D. Nhân vật lém lỉnh, thông minh, vượt qua mọi khó khăn bằng trí tuệ.

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, việc phân công vai trò (trưởng nhóm, thư ký, người giám sát thời gian...) có lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm cho quá trình thảo luận thêm rườm rà.
  • B. Khiến các thành viên không có vai trò cảm thấy bị bỏ rơi.
  • C. Giúp một người có toàn quyền quyết định.
  • D. Tăng tính tổ chức và hiệu quả của buổi thảo luận, đảm bảo các công việc cần thiết được thực hiện và mọi người đều có trách nhiệm.

Câu 29: Trong một bản nội quy, việc quy định rõ ràng về các hình thức xử lý khi vi phạm (ví dụ: nhắc nhở, phạt, cấm sử dụng dịch vụ) có tác dụng gì?

  • A. Khiến người đọc cảm thấy sợ hãi và không dám sử dụng dịch vụ.
  • B. Tăng tính răn đe, khuyến khích mọi người tuân thủ nghiêm túc nội quy và đảm bảo công bằng.
  • C. Chỉ làm cho văn bản thêm dài dòng.
  • D. Không có tác dụng gì vì ít khi được áp dụng trên thực tế.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu "Đất nề cổ cối xay / Đắp tai ông nghè, đắp mũi ông quan" trong một bài Hề Chèo.

  • A. Châm biếm, đả kích thói xu nịnh, chạy chọt, dùng tiền của để mua danh vọng, chức tước của một bộ phận trong xã hội.
  • B. Miêu tả cảnh lao động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Ca ngợi những người đỗ đạt cao trong khoa cử.
  • D. Nói về sự giàu có của tầng lớp quan lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam, đặc điểm nào sau đây *thường* là nét riêng biệt của Chèo so với Tuồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hành động Thị Mầu trèo tường, gọi tên Kính Tâm trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mục đích chính của lớp 'xưng danh' trong các vở Chèo truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhân vật Quan Huyện trong vở 'Nghêu Sò Ốc Hến' (qua lời xưng danh) thường được khắc họa nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vai trò của tiếng đế (lời bình, lời giải thích từ phía người xem hoặc người dẫn chuyện) trong Chèo truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ câu chuyện nào và mang ý nghĩa sâu sắc về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong bối cảnh một buổi thảo luận nhóm để xây dựng 'Nội quy sử dụng phòng máy tính của trường', vai trò của người 'thư ký' (người ghi chép) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi xây dựng bản nội quy cho một địa điểm công cộng (ví dụ: công viên), yếu tố nào sau đây *không* cần thiết phải được cân nhắc hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử một bản nội quy thư viện có điều khoản: 'Nghiêm cấm làm ồn, nói chuyện to trong phòng đọc'. Điều khoản này thuộc loại quy định nào và nhằm đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một buổi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc có nhiều ý kiến trái chiều là điều *nên* hay *không nên* và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi viết một bản nội quy, việc sử dụng ngôn ngữ *chính xác, rõ ràng, dễ hiểu* và *ngắn gọn* là rất quan trọng. Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật 'hề' trong Chèo truyền thống. Họ thường đảm nhận chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', ngôn ngữ của nhân vật Mẹ Đốp thể hiện điều gì về tính cách và địa vị xã hội của bà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một bản nội quy được treo ở lối vào công viên ghi: 'Vứt rác đúng nơi quy định. Phạt tiền nếu vi phạm.' Câu này thể hiện đặc điểm nào của văn bản nội quy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong các vở Chèo dân gian như 'Nghêu Sò Ốc Hến'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi một nhóm thảo luận đưa ra 'giải pháp tối ưu', điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu *không phải* là một lợi ích của việc thảo luận nhóm trong học tập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai diễn 'đào lệch' (như Thị Mầu) và 'đào thương' (như Thị Kính) trong Chèo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành, điều này có thể gây ra hậu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong Chèo, sự kết hợp giữa ca, ngâm, ngâm ngợi, kể, nói, và các điệu bộ múa, trò diễn nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một bản nội quy hiệu quả cần phải có tính 'khả thi'. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi một thành viên trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến mới lạ, chưa từng được nghĩ đến, cách ứng xử *khuyến khích* sự sáng tạo trong nhóm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò xã hội của sân khấu Chèo trong đời sống người Việt xưa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ soạn thảo 'Nội quy phòng đọc sách tự học'. Đâu là bước *đầu tiên* và *quan trọng nhất* bạn cần thực hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một buổi thảo luận để giải quyết mâu thuẫn, việc *tập trung vào vấn đề* thay vì *tấn công cá nhân* có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhân vật Thị Kính trong vở 'Quan Âm Thị Kính' là hình mẫu cho kiểu nhân vật nào trong sân khấu truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, việc phân công vai trò (trưởng nhóm, thư ký, người giám sát thời gian...) có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một bản nội quy, việc quy định rõ ràng về các hình thức xử lý khi vi phạm (ví dụ: nhắc nhở, phạt, cấm sử dụng dịch vụ) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu 'Đất nề cổ cối xay / Đắp tai ông nghè, đắp mũi ông quan' trong một bài Hề Chèo.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích chèo "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời nói của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

  • A. Sự rụt rè, e thẹn trước người khác giới.
  • B. Sự tôn kính tuyệt đối đối với tu sĩ.
  • C. Sự chủ động, táo bạo và vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến.
  • D. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước định kiến xã hội.

Câu 2: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ vở chèo nào và thường được dùng để chỉ điều gì trong đời sống?

  • A. Vở chèo "Quan Âm Thị Kính"; chỉ những nỗi oan khuất khó lòng giãi bày, không có cơ hội được minh oan.
  • B. Vở tuồng "Sơn Hậu"; chỉ sự hy sinh thầm lặng vì nghĩa lớn.
  • C. Vở cải lương "Tiếng trống Mê Linh"; chỉ sự đấu tranh chống áp bức.
  • D. Vở kịch nói "Hồn Trương Ba, da hàng thịt"; chỉ sự trớ trêu của số phận.

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho một số nhân vật trong các tác phẩm văn học dân gian (như Thạch Sanh - Lý Thông) có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Gợi liên tưởng về đặc điểm tính cách, phẩm chất (tốt hoặc xấu) của nhân vật một cách trực quan, gần gũi với đời sống dân gian.
  • C. Nhấn mạnh tính hiện thực, phản ánh chính xác đời sống xã hội thời bấy giờ.
  • D. Tạo ra một thế giới hoàn toàn tách biệt với thực tế, mang tính siêu nhiên.

Câu 4: Phân tích lời xưng danh của nhân vật Quan Huyện trong một đoạn trích chèo (ví dụ như "Xã trưởng - Mẹ Đốp") cho thấy điều gì về bản chất của tầng lớp quan lại phong kiến được khắc họa trong chèo?

  • A. Họ là những người liêm khiết, tận tụy vì dân.
  • B. Họ luôn quan tâm đến việc xây dựng gia đình hạnh phúc.
  • C. Họ là những người có tài năng xuất chúng trong việc xét xử.
  • D. Họ thường là những kẻ hách dịch, tham lam, coi thường pháp luật và đạo đức, chỉ quan tâm đến tiền bạc và lợi ích cá nhân.

Câu 5: Mục đích "xử kiện" của Huyện Trìa được thể hiện qua lời xưng danh của nhân vật này cho thấy sự tha hóa đạo đức nghiêm trọng. Nếu đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, điều này nhằm mục đích gì của nghệ thuật chèo?

  • A. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị, thể hiện tinh thần đấu tranh của nhân dân lao động.
  • B. Ca ngợi sự công minh, chính trực của quan lại.
  • C. Miêu tả cuộc sống đời thường một cách chân thực nhất.
  • D. Khẳng định uy quyền tuyệt đối của vua chúa.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ đặc trưng trong dàn nhạc cải lương, được cải tiến từ cây đàn ghi-ta thông thường của phương Tây. Sự cải tiến "khoét lõm" các cung phím có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp đàn có âm thanh to hơn, vang hơn.
  • B. Làm cho hình dáng cây đàn trở nên đẹp mắt hơn.
  • C. Tạo khả năng nhấn nhá, luyến láy, ngân rung đặc trưng, phù hợp với âm điệu và phong cách biểu diễn của âm nhạc truyền thống Việt Nam, đặc biệt là cải lương.
  • D. Giúp người chơi dễ dàng chuyển đổi giữa các hợp âm.

Câu 7: So với đàn ghi-ta thông thường, đàn ghi-ta phím lõm thể hiện rõ nét tinh thần tiếp biến văn hóa của người Việt Nam ở điểm nào?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc và kỹ thuật chơi của đàn gốc.
  • B. Tiếp nhận nhạc cụ từ nền văn hóa khác nhưng cải biên để phù hợp với thẩm mỹ âm nhạc và kỹ thuật biểu diễn truyền thống của dân tộc.
  • C. Chỉ sử dụng đàn ghi-ta phím lõm để biểu diễn các bài hát phương Tây.
  • D. Phức tạp hóa cấu trúc cây đàn một cách không cần thiết.

Câu 8: Trong dàn nhạc cải lương, vai trò của đàn ghi-ta phím lõm là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò đệm nhạc đơn giản, không quan trọng.
  • B. Thay thế hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc truyền thống.
  • C. Chỉ dùng để độc tấu trong các đoạn nhạc vui tươi.
  • D. Là nhạc cụ chủ chốt, có khả năng thể hiện đa dạng cung bậc cảm xúc, từ bi ai đến vui tươi, góp phần quan trọng tạo nên bản sắc âm nhạc cải lương.

Câu 9: Văn bản "Xã trưởng - Mẹ Đốp" thuộc thể loại chèo. Đặc điểm nào sau đây là không phải đặc trưng của thể loại chèo truyền thống?

  • A. Kết hợp ca, múa, nhạc và diễn xuất.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính trữ tình, hài hước, châm biếm.
  • C. Chỉ tập trung vào đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • D. Có sự tham gia của các nhân vật hề chèo với vai trò gây cười và bình luận xã hội.

Câu 10: Một bản nội quy ở nơi công cộng (như thư viện, công viên, bảo tàng) được coi là hiệu quả khi đáp ứng được yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều hình ảnh ẩn dụ để thu hút người đọc.
  • B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, trình bày đầy đủ các quy định cần thiết một cách có hệ thống và dễ nhìn.
  • C. Chỉ nêu các quy định chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể.
  • D. Tập trung vào việc liệt kê các hình thức xử phạt thật nặng.

Câu 11: Khi đọc một bản nội quy ở nơi công cộng, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và tuân thủ hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Chỉ quan tâm đến các quy định có lợi cho bản thân.
  • C. Tìm kiếm các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • D. Xác định rõ mục đích của nội quy, đối tượng áp dụng, và ý nghĩa cụ thể của từng quy định được nêu.

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một phòng tự học chung của trường. Bước chuẩn bị nào sau đây thể hiện tư duy phân tích và lập kế hoạch tốt nhất?

  • A. Phân tích đối tượng sử dụng (học sinh các khối lớp, giáo viên), mục đích sử dụng phòng, và các vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra (ồn ào, mất trật tự, sử dụng thiết bị sai mục đích) để xác định các quy định cần thiết.
  • B. Chỉ đơn giản sao chép nội quy của một thư viện công cộng bất kỳ.
  • C. Liệt kê tất cả các hành vi bị cấm mà không cần suy nghĩ về lý do hoặc tính khả thi.
  • D. Bắt đầu viết ngay mà không cần xác định rõ mục đích hay đối tượng.

Câu 13: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán hàng tự động) cần ưu tiên đặc điểm nào để đảm bảo người dùng có thể thao tác đúng và hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chính xác.
  • B. Trình bày dưới dạng một đoạn văn dài, liên tục.
  • C. Ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, có thể kết hợp hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ các bước thực hiện một cách rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào các cảnh báo nguy hiểm.

Câu 14: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học", một thành viên đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa dùng một lần vào trường". Thành viên khác phản biện: "Việc cấm hoàn toàn có thể gây khó khăn cho học sinh, chúng ta nên tập trung vào việc khuyến khích sử dụng bình nước cá nhân và lắp đặt thêm vòi nước sạch". Quá trình này thể hiện bước nào trong quy trình thảo luận hiệu quả?

  • A. Tổng kết vấn đề.
  • B. Phân tích và đánh giá các ý kiến, giải pháp được đề xuất.
  • C. Xác định chủ đề thảo luận.
  • D. Ra quyết định cuối cùng.

Câu 15: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm trong học tập là gì?

  • A. Để một vài thành viên giỏi thể hiện kiến thức của mình.
  • B. Để giáo viên có thể dễ dàng kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.
  • C. Để các thành viên có thời gian nói chuyện phiếm.
  • D. Phát huy trí tuệ tập thể, chia sẻ góc nhìn đa chiều, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, phản biện, và cùng tìm ra giải pháp hoặc hiểu sâu sắc hơn về vấn đề.

Câu 16: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đóng góp hiệu quả và xây dựng không khí tích cực?

  • A. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
  • B. Nói thật to để mọi người chú ý.
  • C. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
  • D. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.

Câu 17: Trong bối cảnh của một buổi thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, "giải pháp tối ưu" thường được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến đầu tiên được đưa ra.
  • B. Ý kiến của người có tiếng nói lớn nhất trong nhóm.
  • C. Một giải pháp được xây dựng dựa trên việc phân tích, kết hợp, và sàng lọc các ý kiến đóng góp khác nhau của các thành viên, có tính khả thi và hiệu quả cao nhất.
  • D. Một giải pháp hoàn toàn mới mà chưa ai nghĩ đến.

Câu 18: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện mâu thuẫn nào nổi bật nhất trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do cá nhân, tình yêu đôi lứa theo tiếng gọi tự nhiên và những ràng buộc hà khắc của lễ giáo phong kiến.
  • C. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.

Câu 19: Nhân vật Thị Mầu được xây dựng khác biệt so với hình mẫu phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến (tam tòng, tứ đức). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật và tư tưởng?

  • A. Thể hiện sự phá cách, ca ngợi vẻ đẹp của khát vọng sống, khát vọng tình yêu chân thật, mạnh mẽ, là biểu hiện của tinh thần phản kháng ngầm đối với những ràng buộc xã hội.
  • B. Khẳng định phụ nữ phong kiến đều là những người hư hỏng.
  • C. Chỉ đơn thuần là một nhân vật gây cười, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo.

Câu 20: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", nhân vật Mẹ Đốp thể hiện đặc điểm tính cách nào thông qua lời thoại và hành động của mình?

  • A. Nhu mì, hiền lành, cam chịu.
  • B. Khép nép, sợ sệt trước quyền uy.
  • C. Ngây thơ, thiếu hiểu biết.
  • D. Thông minh, lém lỉnh, táo bạo, dám đối đáp, châm biếm lại tầng lớp thống trị.

Câu 21: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp trong các đoạn trích chèo đã học, điểm chung nổi bật về tính cách của họ là gì?

  • A. Cả hai đều là những người phụ nữ yếu đuối, cần được bảo vệ.
  • B. Cả hai đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
  • C. Cả hai đều là những nhân vật phụ nữ mang tính cách mạnh mẽ, chủ động, dám vượt ra khỏi khuôn khổ, dám bày tỏ suy nghĩ và mong muốn của bản thân.
  • D. Cả hai đều có địa vị cao trong xã hội.

Câu 22: Nghệ thuật chèo và tuồng đều là các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này về mặt đề tài và tính chất là gì?

  • A. Chèo thường khai thác đề tài đời sống sinh hoạt gần gũi, mang tính hài hước, trữ tình, châm biếm; Tuồng thường khai thác đề tài lịch sử, anh hùng ca, mang tính bi tráng, đề cao nghĩa lớn.
  • B. Chèo chỉ có ca, không có múa; Tuồng chỉ có múa, không có ca.
  • C. Chèo chỉ diễn ở miền Bắc; Tuồng chỉ diễn ở miền Nam.
  • D. Chèo có hóa trang; Tuồng không có hóa trang.

Câu 23: Đàn bầu và đàn ghi-ta phím lõm đều là những nhạc cụ có khả năng luyến láy, ngân rung đặc trưng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam. Kỹ thuật nào giúp đàn bầu tạo ra hiệu ứng tương tự như việc khoét lõm trên đàn ghi-ta phím lõm?

  • A. Sử dụng plectrum (miếng gảy) bằng kim loại.
  • B. Sử dụng cần đàn (vòi đàn) để điều chỉnh độ căng của dây, tạo ra các âm bổng, luyến, rung.
  • C. Chỉ gảy dây đàn ở một vị trí cố định.
  • D. Sử dụng pedal để thay đổi âm thanh.

Câu 24: Khi thiết kế một bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc sử dụng các yếu tố đồ họa (như biểu tượng, màu sắc, bố cục) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Làm tăng chi phí in ấn.
  • D. Giúp thông tin dễ tiếp thu, thu hút sự chú ý, phân loại nội dung và làm cho các quy định/hướng dẫn trở nên trực quan, dễ nhớ hơn.

Câu 25: Phân tích một bản nội quy của trường học, bạn nhận thấy có một quy định viết rằng: "Học sinh không được làm những điều không tốt trong giờ học". Quy định này chưa hiệu quả vì lý do nào sau đây?

  • A. Ngôn ngữ chung chung, không rõ ràng, khó xác định cụ thể "những điều không tốt" là gì để tuân thủ.
  • B. Quá dài dòng và khó nhớ.
  • C. Chỉ áp dụng cho học sinh, không áp dụng cho giáo viên.
  • D. Thiếu hình thức xử phạt đi kèm.

Câu 26: Trong quá trình thảo luận nhóm, việc "tổng kết ý kiến" định kỳ và vào cuối buổi thảo luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để người tổng kết thể hiện khả năng của mình.
  • B. Giúp các thành viên theo dõi tiến trình, xác nhận sự hiểu biết chung, làm rõ các điểm đồng thuận/khác biệt, và định hướng cho các bước tiếp theo.
  • C. Làm cho buổi thảo luận kéo dài hơn.
  • D. Chỉ là thủ tục không cần thiết.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi trong nhóm, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?

  • A. Phớt lờ ý kiến của người khác nếu không đồng ý.
  • B. Chỉ trích cá nhân những người có ý kiến khác biệt.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ, trình bày quan điểm của mình kèm theo lý lẽ, và sẵn sàng xem xét lại nếu có bằng chứng thuyết phục.
  • D. Rút lui khỏi cuộc thảo luận nếu cảm thấy khó khăn.

Câu 28: Phân tích một kịch bản thảo luận nhóm không hiệu quả, bạn nhận thấy các thành viên thường ngắt lời nhau, không ai lắng nghe ai. Vấn đề chính ở đây là thiếu kỹ năng nào?

  • A. Trình bày vấn đề.
  • B. Tìm kiếm thông tin.
  • C. Ra quyết định.
  • D. Lắng nghe và tôn trọng lượt lời của người khác.

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng cho một ứng dụng học tập mới. Đối tượng hướng tới là học sinh lớp 10. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ngôn ngữ và cách trình bày?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu với lứa tuổi học sinh, kết hợp nhiều hình ảnh minh họa hoặc video hướng dẫn ngắn.
  • C. Viết một văn bản dài, chi tiết tất cả các chức năng dù là nhỏ nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu những tính năng nổi bật nhất.

Câu 30: Phân tích đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" và "Xã trưởng - Mẹ Đốp", điểm tương đồng nổi bật về thủ pháp nghệ thuật xây dựng nhân vật trong chèo là gì?

  • A. Sử dụng lời xưng danh để nhân vật tự bộc lộ bản thân và tính cách ngay từ đầu; sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, đối thoại trực diện, và hành động sân khấu để khắc họa tính cách và xung đột.
  • B. Chỉ sử dụng miêu tả ngoại hình để xây dựng nhân vật.
  • C. Tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu ước lệ, không có cá tính riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích chèo 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời nói của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ vở chèo nào và thường được dùng để chỉ điều gì trong đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho một số nhân vật trong các tác phẩm văn học dân gian (như Thạch Sanh - Lý Thông) có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích lời xưng danh của nhân vật Quan Huyện trong một đoạn trích chèo (ví dụ như 'Xã trưởng - Mẹ Đốp') cho thấy điều gì về bản chất của tầng lớp quan lại phong kiến được khắc họa trong chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mục đích 'xử kiện' của Huyện Trìa được thể hiện qua lời xưng danh của nhân vật này cho thấy sự tha hóa đạo đức nghiêm trọng. Nếu đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, điều này nhằm mục đích gì của nghệ thuật chèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ đặc trưng trong dàn nhạc cải lương, được cải tiến từ cây đàn ghi-ta thông thường của phương Tây. Sự cải tiến 'khoét lõm' các cung phím có vai trò quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So với đàn ghi-ta thông thường, đàn ghi-ta phím lõm thể hiện rõ nét tinh thần tiếp biến văn hóa của người Việt Nam ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong dàn nhạc cải lương, vai trò của đàn ghi-ta phím lõm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Văn bản 'Xã trưởng - Mẹ Đốp' thuộc thể loại chèo. Đặc điểm nào sau đây là *không* phải đặc trưng của thể loại chèo truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một bản nội quy ở nơi công cộng (như thư viện, công viên, bảo tàng) được coi là hiệu quả khi đáp ứng được yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một bản nội quy ở nơi công cộng, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và tuân thủ hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một phòng tự học chung của trường. Bước chuẩn bị nào sau đây thể hiện tư duy phân tích và lập kế hoạch tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán hàng tự động) cần ưu tiên đặc điểm nào để đảm bảo người dùng có thể thao tác đúng và hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học', một thành viên đưa ra ý kiến: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa dùng một lần vào trường'. Thành viên khác phản biện: 'Việc cấm hoàn toàn có thể gây khó khăn cho học sinh, chúng ta nên tập trung vào việc khuyến khích sử dụng bình nước cá nhân và lắp đặt thêm vòi nước sạch'. Quá trình này thể hiện bước nào trong quy trình thảo luận hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm trong học tập là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đóng góp hiệu quả và xây dựng không khí tích cực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong bối cảnh của một buổi thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, 'giải pháp tối ưu' thường được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' thể hiện mâu thuẫn nào nổi bật nhất trong xã hội phong kiến Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhân vật Thị Mầu được xây dựng khác biệt so với hình mẫu phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến (tam tòng, tứ đức). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật và tư tưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', nhân vật Mẹ Đốp thể hiện đặc điểm tính cách nào thông qua lời thoại và hành động của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp trong các đoạn trích chèo đã học, điểm chung nổi bật về tính cách của họ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nghệ thuật chèo và tuồng đều là các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này về mặt đề tài và tính chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đàn bầu và đàn ghi-ta phím lõm đều là những nhạc cụ có khả năng luyến láy, ngân rung đặc trưng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam. Kỹ thuật nào giúp đàn bầu tạo ra hiệu ứng tương tự như việc khoét lõm trên đàn ghi-ta phím lõm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thiết kế một bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc sử dụng các yếu tố đồ họa (như biểu tượng, màu sắc, bố cục) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích một bản nội quy của trường học, bạn nhận thấy có một quy định viết rằng: 'Học sinh không được làm những điều không tốt trong giờ học'. Quy định này chưa hiệu quả vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quá trình thảo luận nhóm, việc 'tổng kết ý kiến' định kỳ và vào cuối buổi thảo luận có vai trò quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi trong nhóm, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích một kịch bản thảo luận nhóm không hiệu quả, bạn nhận thấy các thành viên thường ngắt lời nhau, không ai lắng nghe ai. Vấn đề chính ở đây là thiếu kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng cho một ứng dụng học tập mới. Đối tượng hướng tới là học sinh lớp 10. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ngôn ngữ và cách trình bày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' và 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', điểm tương đồng nổi bật về thủ pháp nghệ thuật xây dựng nhân vật trong chèo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời nói của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

  • A. E dè, rụt rè trước nơi tôn nghiêm.
  • B. Bạo dạn, đi ngược lại khuôn mẫu truyền thống.
  • C. Khinh thường, chế giễu người tu hành.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ tâm linh.

Câu 2: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ câu chuyện nào và thường được dùng để diễn tả điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Câu chuyện về một người phụ nữ bị hiểu lầm vì tính cách thẳng thắn.
  • B. Câu chuyện về một người đàn ông chịu oan sai trong việc quan.
  • C. Câu chuyện về nỗi oan khuất tột cùng, khó bề giãi bày hay minh oan.
  • D. Câu chuyện về sự trừng phạt thích đáng cho kẻ ác.

Câu 3: Việc các nhân vật trong vở chèo như "Nghêu Sò Ốc Hến" thường được đặt tên theo các loài vật có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Góp phần tạo nên không khí trào phúng, châm biếm và gần gũi với đời sống dân gian.
  • B. Nhấn mạnh sự cao quý, thiêng liêng của nhân vật.
  • C. Biểu thị sự xa cách, khó hiểu đối với người xem.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách đặt tên ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 4: Đọc đoạn "xưng danh" của nhân vật Quan Huyện trong "Nghêu Sò Ốc Hến" (giả định đoạn xưng danh thể hiện sự tự mãn bề ngoài nhưng chán nản bên trong). Phân tích này cho thấy thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Đối thoại với nhân vật khác.
  • C. Hành động kịch tính.
  • D. Độc thoại nội tâm hoặc lời bộc bạch thể hiện sự mâu thuẫn giữa bên ngoài và bên trong.

Câu 5: Mục đích xử kiện của Huyện Trìa trong vở chèo "Nghêu Sò Ốc Hến" chủ yếu phản ánh thực trạng tiêu cực nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Tham nhũng, biến chất của quan lại.
  • B. Sự thiếu hiểu biết pháp luật của người dân.
  • C. Hệ thống pháp luật rườm rà, phức tạp.
  • D. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm đóng vai trò gì đặc biệt trong dàn nhạc cải lương so với đàn ghi-ta thông thường?

  • A. Chỉ dùng để giữ nhịp điệu cơ bản.
  • B. Thay thế hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc khác.
  • C. Tạo ra âm thanh đặc trưng với khả năng nhấn nhá, luyến láy, ngân rung phù hợp với ca từ cải lương.
  • D. Chỉ làm nhạc nền phụ trợ, không quan trọng.

Câu 7: Việc các nghệ nhân Việt Nam khoét lõm các phím đàn ghi-ta thông thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm trọng lượng của đàn.
  • B. Tăng khả năng tạo các kỹ thuật rung, nhấn đặc trưng của âm nhạc truyền thống Việt Nam.
  • C. Làm cho hình dáng cây đàn trở nên hiện đại hơn.
  • D. Giúp người chơi dễ dàng bấm hợp âm.

Câu 8: Dựa vào đặc điểm của các nhân vật như Xã trưởng, Mẹ Đốp và cách họ đối xử với nhau trong vở chèo, thể loại này thường có xu hướng khai thác đề tài nào?

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa lãng mạn.
  • B. Phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Diễn tả các sự kiện lịch sử hào hùng.
  • D. Châm biếm, đả kích các thói hư tật xấu trong xã hội, đặc biệt là tầng lớp quan lại địa phương.

Câu 9: Trong một vở chèo, vai trò của "đế" (tiếng bình phẩm, giải thích từ bên ngoài) là gì?

  • A. Bình luận, dẫn dắt, giải thích cho khán giả hiểu rõ hơn về tình huống, nhân vật hoặc bày tỏ thái độ.
  • B. Tham gia trực tiếp vào diễn biến câu chuyện với tư cách một nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là âm thanh tạo không khí.
  • D. Nhắc lời thoại cho diễn viên.

Câu 10: So sánh cách xây dựng nhân vật Thị Mầu trong "Thị Mầu lên chùa" và Mẹ Đốp trong "Xã trưởng – Mẹ Đốp", ta thấy điểm chung nào trong cách khắc họa tính cách của họ?

  • A. Cả hai đều là những người phụ nữ cam chịu, nhẫn nhục.
  • B. Cả hai đều đại diện cho tầng lớp quan lại.
  • C. Cả hai đều có tính cách mạnh mẽ, táo bạo, dám vượt ra khỏi khuôn khổ truyền thống (theo cách riêng của từng nhân vật).
  • D. Cả hai đều được xây dựng theo mô típ nhân vật lý tưởng.

Câu 11: Khi biên soạn một bản nội quy ở nơi công cộng (ví dụ: thư viện, công viên), yêu cầu quan trọng nhất đối với ngôn ngữ sử dụng là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện tính trang trọng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để thu hút người đọc.
  • C. Sử dụng các câu phức tạp, dài để bao quát hết các trường hợp.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, chính xác để mọi người có thể dễ dàng nắm bắt và tuân thủ.

Câu 12: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị cứu hỏa trong tòa nhà cần phải tập trung vào điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất khi có sự cố xảy ra?

  • A. Trình bày các bước hành động cụ thể, theo trình tự hợp lý, dễ thực hiện trong tình huống khẩn cấp.
  • B. Mô tả chi tiết cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị.
  • C. Liệt kê lịch sử phát triển của công nghệ cứu hỏa.
  • D. Nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng nếu không tuân thủ.

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một khu vui chơi trẻ em. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi xác định nội dung các quy định?

  • A. Giới hạn thời gian chơi của mỗi trẻ.
  • B. Đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ em khi sử dụng các thiết bị và tương tác trong khu vực.
  • C. Quy định chặt chẽ về trang phục.
  • D. Yêu cầu phụ huynh phải mua đồ ăn, thức uống tại chỗ.

Câu 14: Khi chuẩn bị viết một bản nội quy, việc xác định rõ "đối tượng hướng tới" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết số lượng người sẽ đọc nội quy.
  • B. Giúp quyết định nội quy nên dài hay ngắn.
  • C. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, cách diễn đạt, và mức độ chi tiết phù hợp để đối tượng dễ hiểu và chấp hành.
  • D. Xác định người sẽ chịu trách nhiệm in ấn nội quy.

Câu 15: Trong bối cảnh thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề, "giải pháp tối ưu" thường được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến đầu tiên được đưa ra.
  • B. Ý kiến của người có vị trí cao nhất trong nhóm.
  • C. Ý kiến được nhiều người đồng ý nhất (dù có thể chưa phải tốt nhất).
  • D. Giải pháp tổng hợp, kết hợp các ý tưởng tốt nhất từ các thành viên để đạt hiệu quả cao nhất, có thể không phải là ý kiến ban đầu của riêng ai.

Câu 16: Tại sao kỹ năng thảo luận nhóm lại quan trọng trong môi trường học tập hiện đại?

  • A. Phát triển kỹ năng làm việc hợp tác, lắng nghe, phản biện, tổng hợp thông tin và giải quyết vấn đề chung.
  • B. Giúp học sinh hoàn thành bài tập nhanh hơn mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • C. Chỉ cần thiết cho các môn khoa học xã hội.
  • D. Chủ yếu để phân chia công việc, giảm tải cho cá nhân.

Câu 17: Trong một buổi thảo luận nhóm về việc tổ chức một sự kiện, nếu các thành viên đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau, người điều phối nên làm gì để tiến tới "giải pháp tối ưu"?

  • A. Bỏ qua các ý tưởng khác và chỉ tập trung vào ý tưởng của người điều phối.
  • B. Cho các thành viên tự do tranh cãi đến khi một ý kiến chiếm ưu thế.
  • C. Lắng nghe, tổng hợp, phân tích ưu nhược điểm của từng ý tưởng, khuyến khích kết hợp hoặc điều chỉnh để tìm ra phương án tốt nhất.
  • D. Chấm dứt thảo luận và đưa vấn đề cho người khác quyết định.

Câu 18: Phân tích vai trò của tiếng cười (hài hước, châm biếm) trong các vở chèo dân gian như "Thị Mầu lên chùa" hay "Xã trưởng – Mẹ Đốp". Tiếng cười đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần cho khán giả.
  • B. Vừa mang tính giải trí, vừa là phương tiện để phê phán, đả kích các thói hư tật xấu, bất công trong xã hội.
  • C. Nhấn mạnh sự bi kịch của nhân vật.
  • D. Tạo không khí hồi hộp cho vở diễn.

Câu 19: Dựa trên bối cảnh và nhân vật Thị Mầu, hành động "lên chùa" của cô có thể được hiểu như một biểu hiện của điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự sùng đạo, tìm kiếm sự bình yên.
  • B. Nghĩa vụ tôn giáo bắt buộc.
  • C. Nơi ẩn náu khỏi cuộc sống khó khăn.
  • D. Sự phá cách, vượt ra khỏi lễ giáo truyền thống bằng cách thể hiện tình cảm cá nhân nơi công cộng (chốn linh thiêng).

Câu 20: Đàn ghi-ta phím lõm là một ví dụ về sự giao thoa và tiếp biến văn hóa trong âm nhạc Việt Nam. Điều này cho thấy đặc điểm nào của văn hóa?

  • A. Văn hóa có khả năng tiếp nhận, biến đổi và sáng tạo dựa trên những yếu tố từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa luôn cố định, không thay đổi theo thời gian.
  • C. Văn hóa chỉ phát triển khi hoàn toàn cô lập với bên ngoài.
  • D. Văn hóa chỉ tiếp nhận những gì cao cấp, hiện đại.

Câu 21: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng (ví dụ: lắp ráp đồ nội thất), tại sao việc sử dụng hình ảnh minh họa lại quan trọng?

  • A. Chỉ để làm cho bản hướng dẫn đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung các bước thực hiện, giảm thiểu hiểu lầm và làm theo chính xác hơn, đặc biệt với các thao tác phức tạp.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết.
  • D. Tăng chi phí sản xuất bản hướng dẫn.

Câu 22: Trong thảo luận nhóm, việc "phản biện" (đặt câu hỏi, phân tích điểm yếu của ý kiến) có vai trò tích cực như thế nào?

  • A. Thể hiện sự không đồng tình và muốn chứng tỏ mình đúng.
  • B. Làm chậm quá trình thảo luận.
  • C. Giúp đánh giá khách quan các ý tưởng, phát hiện lỗ hổng, từ đó hoàn thiện và tìm ra giải pháp vững chắc hơn.
  • D. Chỉ dành cho người điều phối.

Câu 23: Đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" thường được phân tích để làm nổi bật đặc điểm nào về ngôn ngữ của chèo dân gian?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, sử dụng ca dao, tục ngữ, thành ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, giàu điển cố.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính miêu tả.
  • D. Ngôn ngữ khó hiểu, cần nhiều chú giải.

Câu 24: Khi thiết kế một bản nội quy cho khu vực công cộng, việc sử dụng các ký hiệu hoặc biểu tượng (icons) phổ biến có lợi ích gì?

  • A. Chỉ để trang trí.
  • B. Làm cho bản nội quy dài hơn.
  • C. Chỉ hữu ích cho người biết đọc.
  • D. Giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng, vượt qua rào cản ngôn ngữ và dễ hiểu đối với nhiều đối tượng khác nhau.

Câu 25: Trong một buổi thảo luận nhóm về việc phân công công việc cho dự án, việc "lắng nghe tích cực" (chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý kiến) của các thành viên có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo mọi ý kiến được tôn trọng và hiểu đúng, xây dựng không khí hợp tác, tránh hiểu lầm và mâu thuẫn.
  • B. Giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn khi trình bày ý kiến sai.
  • C. Chỉ cần thiết khi có tranh cãi gay gắt.
  • D. Làm cho buổi thảo luận kéo dài không cần thiết.

Câu 26: Nhân vật Xã trưởng trong "Xã trưởng – Mẹ Đốp" thường được khắc họa với những đặc điểm nào để thể hiện sự kém cỏi, tham lam của quan lại cấp thấp?

  • A. Thông minh, chính trực, được dân tin yêu.
  • B. Ngu dốt, hống hách, chỉ quan tâm đến tiền bạc, bị Mẹ Đốp lấn át.
  • C. Hiền lành, nhút nhát, không có chính kiến.
  • D. Tài giỏi trong việc xử án, được cấp trên trọng dụng.

Câu 27: Khi viết một bản hướng dẫn, giả sử hướng dẫn đó dành cho người mới bắt đầu. Nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để người đọc làm quen.
  • B. Bỏ qua các bước đơn giản để tiết kiệm thời gian.
  • C. Viết thật dài và chi tiết mọi khả năng có thể xảy ra.
  • D. Trình bày từng bước một cách rõ ràng, tuần tự, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và có thể kèm theo minh họa.

Câu 28: Trong văn học dân gian nói chung và chèo nói riêng, các nhân vật như Thị Mầu hay Mẹ Đốp, dù có những hành động vượt khuôn phép, vẫn được khán giả đón nhận và nhớ đến. Điều này có thể lý giải bởi yếu tố nào?

  • A. Họ thể hiện một khía cạnh chân thực, sống động của con người hoặc đại diện cho mong muốn giải phóng khỏi những ràng buộc xã hội hà khắc.
  • B. Họ là những nhân vật phản diện được xây dựng rất thành công.
  • C. Họ chỉ xuất hiện trong các đoạn hài hước.
  • D. Khán giả thời xưa không có tiêu chuẩn đạo đức cao.

Câu 29: Âm nhạc trong chèo và cải lương có điểm chung là gì trong việc sử dụng các làn điệu truyền thống và biến tấu?

  • A. Cả hai đều chỉ sử dụng duy nhất một làn điệu cố định.
  • B. Cả hai đều hoàn toàn không sử dụng âm nhạc truyền thống.
  • C. Cả hai đều dựa trên các làn điệu dân ca, dân nhạc truyền thống và có sự biến tấu, phát triển để phù hợp với nội dung kịch bản và cảm xúc nhân vật.
  • D. Âm nhạc chỉ có vai trò làm nền, không liên quan đến diễn biến.

Câu 30: Khi một nhóm thảo luận gặp bế tắc vì không ai chịu nhường ý kiến cá nhân, vai trò của người điều phối hoặc một thành viên có kỹ năng tốt là gì để giúp nhóm vượt qua tình huống này?

  • A. Buộc mọi người phải nghe theo ý kiến của người điều phối.
  • B. Tạm dừng thảo luận, tóm tắt lại các quan điểm, chỉ ra điểm chung và điểm khác biệt, khuyến khích tìm kiếm giải pháp dung hòa hoặc sáng tạo dựa trên các ý kiến đã có.
  • C. Kết thúc buổi thảo luận ngay lập tức.
  • D. Bỏ phiếu để chọn ý kiến chiếm đa số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời nói của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' bắt nguồn từ câu chuyện nào và thường được dùng để diễn tả điều gì trong văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc các nhân vật trong vở chèo như 'Nghêu Sò Ốc Hến' thường được đặt tên theo các loài vật có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn 'xưng danh' của nhân vật Quan Huyện trong 'Nghêu Sò Ốc Hến' (giả định đoạn xưng danh thể hiện sự tự mãn bề ngoài nhưng chán nản bên trong). Phân tích này cho thấy thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích xử kiện của Huyện Trìa trong vở chèo 'Nghêu Sò Ốc Hến' chủ yếu phản ánh thực trạng tiêu cực nào trong xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm đóng vai trò gì đặc biệt trong dàn nhạc cải lương so với đàn ghi-ta thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc các nghệ nhân Việt Nam khoét lõm các phím đàn ghi-ta thông thường nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa vào đặc điểm của các nhân vật như Xã trưởng, Mẹ Đốp và cách họ đối xử với nhau trong vở chèo, thể loại này thường có xu hướng khai thác đề tài nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một vở chèo, vai trò của 'đế' (tiếng bình phẩm, giải thích từ bên ngoài) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh cách xây dựng nhân vật Thị Mầu trong 'Thị Mầu lên chùa' và Mẹ Đốp trong 'Xã trưởng – Mẹ Đốp', ta thấy điểm chung nào trong cách khắc họa tính cách của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi biên soạn một bản nội quy ở nơi công cộng (ví dụ: thư viện, công viên), yêu cầu quan trọng nhất đối với ngôn ngữ sử dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị cứu hỏa trong tòa nhà cần phải tập trung vào điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất khi có sự cố xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một khu vui chơi trẻ em. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi xác định nội dung các quy định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi chuẩn bị viết một bản nội quy, việc xác định rõ 'đối tượng hướng tới' có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề, 'giải pháp tối ưu' thường được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao kỹ năng thảo luận nhóm lại quan trọng trong môi trường học tập hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một buổi thảo luận nhóm về việc tổ chức một sự kiện, nếu các thành viên đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau, người điều phối nên làm gì để tiến tới 'giải pháp tối ưu'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của tiếng cười (hài hước, châm biếm) trong các vở chèo dân gian như 'Thị Mầu lên chùa' hay 'Xã trưởng – Mẹ Đốp'. Tiếng cười đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên bối cảnh và nhân vật Thị Mầu, hành động 'lên chùa' của cô có thể được hiểu như một biểu hiện của điều gì trong xã hội phong kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đàn ghi-ta phím lõm là một ví dụ về sự giao thoa và tiếp biến văn hóa trong âm nhạc Việt Nam. Điều này cho thấy đặc điểm nào của văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng (ví dụ: lắp ráp đồ nội thất), tại sao việc sử dụng hình ảnh minh họa lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong thảo luận nhóm, việc 'phản biện' (đặt câu hỏi, phân tích điểm yếu của ý kiến) có vai trò tích cực như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' thường được phân tích để làm nổi bật đặc điểm nào về ngôn ngữ của chèo dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thiết kế một bản nội quy cho khu vực công cộng, việc sử dụng các ký hiệu hoặc biểu tượng (icons) phổ biến có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một buổi thảo luận nhóm về việc phân công công việc cho dự án, việc 'lắng nghe tích cực' (chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý kiến) của các thành viên có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhân vật Xã trưởng trong 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' thường được khắc họa với những đặc điểm nào để thể hiện sự kém cỏi, tham lam của quan lại cấp thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi viết một bản hướng dẫn, giả sử hướng dẫn đó dành cho người mới bắt đầu. Nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn học dân gian nói chung và chèo nói riêng, các nhân vật như Thị Mầu hay Mẹ Đốp, dù có những hành động vượt khuôn phép, vẫn được khán giả đón nhận và nhớ đến. Điều này có thể lý giải bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Âm nhạc trong chèo và cải lương có điểm chung là gì trong việc sử dụng các làn điệu truyền thống và biến tấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi một nhóm thảo luận gặp bế tắc vì không ai chịu nhường ý kiến cá nhân, vai trò của người điều phối hoặc một thành viên có kỹ năng tốt là gì để giúp nhóm vượt qua tình huống này?

Viết một bình luận