Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn trích chèo "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời nói của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?
- A. Sự rụt rè, e thẹn trước người khác giới.
- B. Sự tôn kính tuyệt đối đối với tu sĩ.
- C. Sự chủ động, táo bạo và vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến.
- D. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước định kiến xã hội.
Câu 2: Thành ngữ "Oan Thị Kính" bắt nguồn từ vở chèo nào và thường được dùng để chỉ điều gì trong đời sống?
- A. Vở chèo "Quan Âm Thị Kính"; chỉ những nỗi oan khuất khó lòng giãi bày, không có cơ hội được minh oan.
- B. Vở tuồng "Sơn Hậu"; chỉ sự hy sinh thầm lặng vì nghĩa lớn.
- C. Vở cải lương "Tiếng trống Mê Linh"; chỉ sự đấu tranh chống áp bức.
- D. Vở kịch nói "Hồn Trương Ba, da hàng thịt"; chỉ sự trớ trêu của số phận.
Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật để đặt cho một số nhân vật trong các tác phẩm văn học dân gian (như Thạch Sanh - Lý Thông) có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Gợi liên tưởng về đặc điểm tính cách, phẩm chất (tốt hoặc xấu) của nhân vật một cách trực quan, gần gũi với đời sống dân gian.
- C. Nhấn mạnh tính hiện thực, phản ánh chính xác đời sống xã hội thời bấy giờ.
- D. Tạo ra một thế giới hoàn toàn tách biệt với thực tế, mang tính siêu nhiên.
Câu 4: Phân tích lời xưng danh của nhân vật Quan Huyện trong một đoạn trích chèo (ví dụ như "Xã trưởng - Mẹ Đốp") cho thấy điều gì về bản chất của tầng lớp quan lại phong kiến được khắc họa trong chèo?
- A. Họ là những người liêm khiết, tận tụy vì dân.
- B. Họ luôn quan tâm đến việc xây dựng gia đình hạnh phúc.
- C. Họ là những người có tài năng xuất chúng trong việc xét xử.
- D. Họ thường là những kẻ hách dịch, tham lam, coi thường pháp luật và đạo đức, chỉ quan tâm đến tiền bạc và lợi ích cá nhân.
Câu 5: Mục đích "xử kiện" của Huyện Trìa được thể hiện qua lời xưng danh của nhân vật này cho thấy sự tha hóa đạo đức nghiêm trọng. Nếu đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến, điều này nhằm mục đích gì của nghệ thuật chèo?
- A. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị, thể hiện tinh thần đấu tranh của nhân dân lao động.
- B. Ca ngợi sự công minh, chính trực của quan lại.
- C. Miêu tả cuộc sống đời thường một cách chân thực nhất.
- D. Khẳng định uy quyền tuyệt đối của vua chúa.
Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ đặc trưng trong dàn nhạc cải lương, được cải tiến từ cây đàn ghi-ta thông thường của phương Tây. Sự cải tiến "khoét lõm" các cung phím có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp đàn có âm thanh to hơn, vang hơn.
- B. Làm cho hình dáng cây đàn trở nên đẹp mắt hơn.
- C. Tạo khả năng nhấn nhá, luyến láy, ngân rung đặc trưng, phù hợp với âm điệu và phong cách biểu diễn của âm nhạc truyền thống Việt Nam, đặc biệt là cải lương.
- D. Giúp người chơi dễ dàng chuyển đổi giữa các hợp âm.
Câu 7: So với đàn ghi-ta thông thường, đàn ghi-ta phím lõm thể hiện rõ nét tinh thần tiếp biến văn hóa của người Việt Nam ở điểm nào?
- A. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc và kỹ thuật chơi của đàn gốc.
- B. Tiếp nhận nhạc cụ từ nền văn hóa khác nhưng cải biên để phù hợp với thẩm mỹ âm nhạc và kỹ thuật biểu diễn truyền thống của dân tộc.
- C. Chỉ sử dụng đàn ghi-ta phím lõm để biểu diễn các bài hát phương Tây.
- D. Phức tạp hóa cấu trúc cây đàn một cách không cần thiết.
Câu 8: Trong dàn nhạc cải lương, vai trò của đàn ghi-ta phím lõm là gì?
- A. Chỉ đóng vai trò đệm nhạc đơn giản, không quan trọng.
- B. Thay thế hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc truyền thống.
- C. Chỉ dùng để độc tấu trong các đoạn nhạc vui tươi.
- D. Là nhạc cụ chủ chốt, có khả năng thể hiện đa dạng cung bậc cảm xúc, từ bi ai đến vui tươi, góp phần quan trọng tạo nên bản sắc âm nhạc cải lương.
Câu 9: Văn bản "Xã trưởng - Mẹ Đốp" thuộc thể loại chèo. Đặc điểm nào sau đây là không phải đặc trưng của thể loại chèo truyền thống?
- A. Kết hợp ca, múa, nhạc và diễn xuất.
- B. Ngôn ngữ giàu tính trữ tình, hài hước, châm biếm.
- C. Chỉ tập trung vào đề tài lịch sử, anh hùng ca.
- D. Có sự tham gia của các nhân vật hề chèo với vai trò gây cười và bình luận xã hội.
Câu 10: Một bản nội quy ở nơi công cộng (như thư viện, công viên, bảo tàng) được coi là hiệu quả khi đáp ứng được yêu cầu nào về mặt nội dung và hình thức?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều hình ảnh ẩn dụ để thu hút người đọc.
- B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, trình bày đầy đủ các quy định cần thiết một cách có hệ thống và dễ nhìn.
- C. Chỉ nêu các quy định chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể.
- D. Tập trung vào việc liệt kê các hình thức xử phạt thật nặng.
Câu 11: Khi đọc một bản nội quy ở nơi công cộng, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và tuân thủ hiệu quả?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
- B. Chỉ quan tâm đến các quy định có lợi cho bản thân.
- C. Tìm kiếm các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
- D. Xác định rõ mục đích của nội quy, đối tượng áp dụng, và ý nghĩa cụ thể của từng quy định được nêu.
Câu 12: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một phòng tự học chung của trường. Bước chuẩn bị nào sau đây thể hiện tư duy phân tích và lập kế hoạch tốt nhất?
- A. Phân tích đối tượng sử dụng (học sinh các khối lớp, giáo viên), mục đích sử dụng phòng, và các vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra (ồn ào, mất trật tự, sử dụng thiết bị sai mục đích) để xác định các quy định cần thiết.
- B. Chỉ đơn giản sao chép nội quy của một thư viện công cộng bất kỳ.
- C. Liệt kê tất cả các hành vi bị cấm mà không cần suy nghĩ về lý do hoặc tính khả thi.
- D. Bắt đầu viết ngay mà không cần xác định rõ mục đích hay đối tượng.
Câu 13: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán hàng tự động) cần ưu tiên đặc điểm nào để đảm bảo người dùng có thể thao tác đúng và hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chính xác.
- B. Trình bày dưới dạng một đoạn văn dài, liên tục.
- C. Ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, có thể kết hợp hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ các bước thực hiện một cách rõ ràng.
- D. Chỉ tập trung vào các cảnh báo nguy hiểm.
Câu 14: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học", một thành viên đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc mang chai nhựa dùng một lần vào trường". Thành viên khác phản biện: "Việc cấm hoàn toàn có thể gây khó khăn cho học sinh, chúng ta nên tập trung vào việc khuyến khích sử dụng bình nước cá nhân và lắp đặt thêm vòi nước sạch". Quá trình này thể hiện bước nào trong quy trình thảo luận hiệu quả?
- A. Tổng kết vấn đề.
- B. Phân tích và đánh giá các ý kiến, giải pháp được đề xuất.
- C. Xác định chủ đề thảo luận.
- D. Ra quyết định cuối cùng.
Câu 15: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm trong học tập là gì?
- A. Để một vài thành viên giỏi thể hiện kiến thức của mình.
- B. Để giáo viên có thể dễ dàng kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.
- C. Để các thành viên có thời gian nói chuyện phiếm.
- D. Phát huy trí tuệ tập thể, chia sẻ góc nhìn đa chiều, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, phản biện, và cùng tìm ra giải pháp hoặc hiểu sâu sắc hơn về vấn đề.
Câu 16: Khi tham gia thảo luận nhóm, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đóng góp hiệu quả và xây dựng không khí tích cực?
- A. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
- B. Nói thật to để mọi người chú ý.
- C. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
- D. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
Câu 17: Trong bối cảnh của một buổi thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, "giải pháp tối ưu" thường được hiểu là gì?
- A. Ý kiến đầu tiên được đưa ra.
- B. Ý kiến của người có tiếng nói lớn nhất trong nhóm.
- C. Một giải pháp được xây dựng dựa trên việc phân tích, kết hợp, và sàng lọc các ý kiến đóng góp khác nhau của các thành viên, có tính khả thi và hiệu quả cao nhất.
- D. Một giải pháp hoàn toàn mới mà chưa ai nghĩ đến.
Câu 18: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện mâu thuẫn nào nổi bật nhất trong xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
- B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do cá nhân, tình yêu đôi lứa theo tiếng gọi tự nhiên và những ràng buộc hà khắc của lễ giáo phong kiến.
- C. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
- D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.
Câu 19: Nhân vật Thị Mầu được xây dựng khác biệt so với hình mẫu phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến (tam tòng, tứ đức). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật và tư tưởng?
- A. Thể hiện sự phá cách, ca ngợi vẻ đẹp của khát vọng sống, khát vọng tình yêu chân thật, mạnh mẽ, là biểu hiện của tinh thần phản kháng ngầm đối với những ràng buộc xã hội.
- B. Khẳng định phụ nữ phong kiến đều là những người hư hỏng.
- C. Chỉ đơn thuần là một nhân vật gây cười, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo.
Câu 20: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", nhân vật Mẹ Đốp thể hiện đặc điểm tính cách nào thông qua lời thoại và hành động của mình?
- A. Nhu mì, hiền lành, cam chịu.
- B. Khép nép, sợ sệt trước quyền uy.
- C. Ngây thơ, thiếu hiểu biết.
- D. Thông minh, lém lỉnh, táo bạo, dám đối đáp, châm biếm lại tầng lớp thống trị.
Câu 21: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp trong các đoạn trích chèo đã học, điểm chung nổi bật về tính cách của họ là gì?
- A. Cả hai đều là những người phụ nữ yếu đuối, cần được bảo vệ.
- B. Cả hai đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
- C. Cả hai đều là những nhân vật phụ nữ mang tính cách mạnh mẽ, chủ động, dám vượt ra khỏi khuôn khổ, dám bày tỏ suy nghĩ và mong muốn của bản thân.
- D. Cả hai đều có địa vị cao trong xã hội.
Câu 22: Nghệ thuật chèo và tuồng đều là các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này về mặt đề tài và tính chất là gì?
- A. Chèo thường khai thác đề tài đời sống sinh hoạt gần gũi, mang tính hài hước, trữ tình, châm biếm; Tuồng thường khai thác đề tài lịch sử, anh hùng ca, mang tính bi tráng, đề cao nghĩa lớn.
- B. Chèo chỉ có ca, không có múa; Tuồng chỉ có múa, không có ca.
- C. Chèo chỉ diễn ở miền Bắc; Tuồng chỉ diễn ở miền Nam.
- D. Chèo có hóa trang; Tuồng không có hóa trang.
Câu 23: Đàn bầu và đàn ghi-ta phím lõm đều là những nhạc cụ có khả năng luyến láy, ngân rung đặc trưng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam. Kỹ thuật nào giúp đàn bầu tạo ra hiệu ứng tương tự như việc khoét lõm trên đàn ghi-ta phím lõm?
- A. Sử dụng plectrum (miếng gảy) bằng kim loại.
- B. Sử dụng cần đàn (vòi đàn) để điều chỉnh độ căng của dây, tạo ra các âm bổng, luyến, rung.
- C. Chỉ gảy dây đàn ở một vị trí cố định.
- D. Sử dụng pedal để thay đổi âm thanh.
Câu 24: Khi thiết kế một bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc sử dụng các yếu tố đồ họa (như biểu tượng, màu sắc, bố cục) có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
- B. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa thực tế.
- C. Làm tăng chi phí in ấn.
- D. Giúp thông tin dễ tiếp thu, thu hút sự chú ý, phân loại nội dung và làm cho các quy định/hướng dẫn trở nên trực quan, dễ nhớ hơn.
Câu 25: Phân tích một bản nội quy của trường học, bạn nhận thấy có một quy định viết rằng: "Học sinh không được làm những điều không tốt trong giờ học". Quy định này chưa hiệu quả vì lý do nào sau đây?
- A. Ngôn ngữ chung chung, không rõ ràng, khó xác định cụ thể "những điều không tốt" là gì để tuân thủ.
- B. Quá dài dòng và khó nhớ.
- C. Chỉ áp dụng cho học sinh, không áp dụng cho giáo viên.
- D. Thiếu hình thức xử phạt đi kèm.
Câu 26: Trong quá trình thảo luận nhóm, việc "tổng kết ý kiến" định kỳ và vào cuối buổi thảo luận có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Để người tổng kết thể hiện khả năng của mình.
- B. Giúp các thành viên theo dõi tiến trình, xác nhận sự hiểu biết chung, làm rõ các điểm đồng thuận/khác biệt, và định hướng cho các bước tiếp theo.
- C. Làm cho buổi thảo luận kéo dài hơn.
- D. Chỉ là thủ tục không cần thiết.
Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi trong nhóm, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?
- A. Phớt lờ ý kiến của người khác nếu không đồng ý.
- B. Chỉ trích cá nhân những người có ý kiến khác biệt.
- C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ, trình bày quan điểm của mình kèm theo lý lẽ, và sẵn sàng xem xét lại nếu có bằng chứng thuyết phục.
- D. Rút lui khỏi cuộc thảo luận nếu cảm thấy khó khăn.
Câu 28: Phân tích một kịch bản thảo luận nhóm không hiệu quả, bạn nhận thấy các thành viên thường ngắt lời nhau, không ai lắng nghe ai. Vấn đề chính ở đây là thiếu kỹ năng nào?
- A. Trình bày vấn đề.
- B. Tìm kiếm thông tin.
- C. Ra quyết định.
- D. Lắng nghe và tôn trọng lượt lời của người khác.
Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng cho một ứng dụng học tập mới. Đối tượng hướng tới là học sinh lớp 10. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ngôn ngữ và cách trình bày?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu với lứa tuổi học sinh, kết hợp nhiều hình ảnh minh họa hoặc video hướng dẫn ngắn.
- C. Viết một văn bản dài, chi tiết tất cả các chức năng dù là nhỏ nhất.
- D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu những tính năng nổi bật nhất.
Câu 30: Phân tích đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" và "Xã trưởng - Mẹ Đốp", điểm tương đồng nổi bật về thủ pháp nghệ thuật xây dựng nhân vật trong chèo là gì?
- A. Sử dụng lời xưng danh để nhân vật tự bộc lộ bản thân và tính cách ngay từ đầu; sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, đối thoại trực diện, và hành động sân khấu để khắc họa tính cách và xung đột.
- B. Chỉ sử dụng miêu tả ngoại hình để xây dựng nhân vật.
- C. Tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Xây dựng nhân vật theo kiểu ước lệ, không có cá tính riêng.