Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo hình ảnh và gợi cảm xúc?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
- A. Hoán dụ
- B. Điệp ngữ
- C. Liệt kê
- D. So sánh và Nhân hóa
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "đề tài" và "chủ đề" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả.
- B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật chính.
- C. Phạm vi hiện thực được phản ánh và vấn đề tư tưởng cốt lõi của tác phẩm.
- D. Các biện pháp tu từ và cấu trúc câu được sử dụng.
Câu 3: Phân tích câu thơ sau: "Mai về miền Nam thăm lại bạn, / Còn gặp không đây suối với rừng?" (Việt Bắc - Tố Hữu). Câu hỏi tu từ cuối bài có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự tò mò về sự thay đổi của cảnh vật Việt Bắc.
- B. Bộc lộ tâm trạng băn khoăn, lưu luyến, da diết của người về.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của suối và rừng Việt Bắc.
- D. Đặt ra một câu hỏi mở cho người đọc suy ngẫm.
Câu 4: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?
- A. Ý kiến, quan điểm thể hiện tư tưởng của người viết về vấn đề.
- B. Các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
- C. Lý lẽ, phân tích để giải thích cho luận điểm.
- D. Câu mở đầu hoặc kết thúc bài nghị luận.
Câu 5: Để một bài nghị luận xã hội thuyết phục, bên cạnh việc đưa ra luận điểm rõ ràng, người viết cần chú trọng nhất điều gì?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và từ ngữ hoa mỹ.
- B. Trình bày theo một bố cục cố định, không thay đổi.
- C. Xây dựng hệ thống luận cứ và dẫn chứng chặt chẽ, đáng tin cậy.
- D. Nêu thật nhiều vấn đề liên quan để mở rộng phạm vi bàn luận.
Câu 6: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của tâm hồn con người.
- B. Bức tranh đời sống xã hội và số phận con người được phản ánh một cách chân thực.
- C. Các chi tiết giàu ý nghĩa biểu tượng, đa nghĩa.
- D. Sự sáng tạo độc đáo trong ngôn ngữ và cấu trúc.
Câu 7: Phân tích câu văn: "Con người cần có lý tưởng sống cao đẹp để định hướng và tạo động lực vượt qua khó khăn." Câu văn này mắc lỗi gì về mặt diễn đạt?
- A. Lỗi chính tả
- B. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
- C. Lỗi về cấu trúc câu hoặc sắp xếp từ ngữ
- D. Thiếu chủ ngữ
Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các "dẫn chứng đa dạng" (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có tác dụng gì quan trọng nhất?
- A. Tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho nội dung trình bày.
- B. Kéo dài thời gian thuyết trình để đảm bảo đủ nội dung.
- C. Cho thấy sự hiểu biết rộng của người thuyết trình.
- D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
Câu 9: Phân tích đoạn văn sau: "Cảnh vật mùa thu thật đẹp. Lá vàng rơi xào xạc. Gió heo may se lạnh. Bầu trời cao và xanh ngắt." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 10: Trong một bài thơ, việc tác giả lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ thuộc bài thơ.
- C. Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
- D. Che giấu đi những ý nghĩa sâu sắc khác.
Câu 11: Đọc đoạn trích: "Ông Hai vẫn ngồi đó trên cái chõng tre đầu gian nhà dưới, nhìn lũ trẻ chơi đáo trước sân, lòng buồn vời vợi." (Làng - Kim Lân). Câu văn cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật ông Hai?
- A. Ông đang vui vẻ nhìn lũ trẻ chơi đùa.
- B. Ông đang suy nghĩ về tương lai của lũ trẻ.
- C. Ông đang tìm cách hòa nhập với cuộc sống ở nơi tản cư.
- D. Ông đang mang nặng nỗi buồn, sự dằn vặt trong lòng.
Câu 12: Khi viết một bài văn trình bày ý kiến về một hiện tượng đời sống, em cần lưu ý điều gì để bài viết có tính khách quan và thuyết phục?
- A. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của hiện tượng.
- B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ, không cần lý lẽ.
- C. Nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
- D. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người khác mà không phân tích.
Câu 13: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Trường học là ngôi nhà thứ hai của em. Ở đó, em được học hỏi, vui chơi và trưởng thành."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép nghịch đối
Câu 14: Trong tranh luận, việc "lắng nghe tích cực" đối phương có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Tìm ra điểm yếu của đối phương để tấn công.
- B. Thể hiện sự tôn trọng hình thức, không cần hiểu nội dung.
- C. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
- D. Hiểu đúng và đầy đủ ý kiến, lập luận của đối phương để phản hồi hiệu quả.
Câu 15: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một nốt trầm xao xuyến." (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm" thể hiện điều gì về ước nguyện của nhà thơ?
- A. Ước nguyện được sống có ích, cống hiến một phần nhỏ bé cho cuộc đời.
- B. Khát vọng trở thành những điều vĩ đại, phi thường.
- C. Mong muốn được sống một cuộc đời yên bình, không sóng gió.
- D. Nỗi buồn trước sự hữu hạn của cuộc đời con người.
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian (ví dụ: ca dao, cổ tích, truyền thuyết) trong một tác phẩm văn học hiện đại.
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn đối với độc giả hiện đại.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Chứng tỏ tác giả không có khả năng sáng tạo nội dung mới.
- D. Góp phần thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc, tạo chiều sâu cho tác phẩm và gần gũi với độc giả.
Câu 17: Khi nói về "ngôn ngữ" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ là việc sử dụng tiếng Việt để viết.
- B. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu...
- C. Số lượng từ được sử dụng trong tác phẩm.
- D. Việc tác giả có sử dụng tiếng nước ngoài hay không.
Câu 18: Đọc đoạn văn: "Trước cổng trường, một đám đông đang tụ tập. Ai nấy đều tỏ ra lo lắng. Chắc hẳn có chuyện gì đó không hay đã xảy ra." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Không sử dụng biện pháp tu từ nổi bật
Câu 19: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?
- A. Chỉ cần biết tên và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
- B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Ngoại hình, hành động, lời nói, tâm trạng, suy nghĩ, mối quan hệ và hoàn cảnh sống.
- D. Chỉ cần biết nhân vật là người tốt hay người xấu.
Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết bài, việc sử dụng "từ ngữ chính xác" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Truyền đạt đúng ý nghĩa, tránh gây hiểu lầm.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- C. Thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.
Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Hình ảnh "Áo chàm" gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Màu sắc của núi rừng Việt Bắc.
- B. Hình ảnh con người Việt Bắc, những người dân giản dị, nghĩa tình.
- C. Màu của bầu trời vào buổi chiều tà.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
Câu 22: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, câu chủ đề (câu mang ý chính) thường nên đặt ở vị trí nào để đoạn văn mạch lạc và rõ ý?
- A. Đầu đoạn văn.
- B. Cuối đoạn văn.
- C. Giữa đoạn văn.
- D. Vị trí nào cũng được, miễn là đủ ý.
Câu 23: Phân tích câu văn: "Tuy nhà nghèo nhưng Lan luôn cố gắng học giỏi." Câu văn sử dụng quan hệ từ nào để liên kết các vế câu và thể hiện mối quan hệ ý nghĩa gì?
- A. Quan hệ từ "Tuy...nhưng", thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ từ "luôn", thể hiện quan hệ bổ sung.
- C. Quan hệ từ "Tuy...nhưng", thể hiện quan hệ tương phản.
- D. Quan hệ từ "luôn cố gắng", thể hiện quan hệ điều kiện.
Câu 24: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Sự giàu có hay nghèo khổ của các nhân vật.
- B. Sự cảm thông, xót thương trước số phận con người và niềm tin vào phẩm chất tốt đẹp của họ.
- C. Việc tác phẩm có kết thúc có hậu hay không.
- D. Số lượng nhân vật chính diện và phản diện.
Câu 25: Phân tích đoạn thơ: "Sống trong đời sống cần có một tấm lòng / Để làm gì em biết không? / Để gió cuốn đi..." (Để gió cuốn đi - Trịnh Công Sơn). Câu hỏi "Để làm gì em biết không?" có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng của bài hát?
- A. Thử thách kiến thức của người nghe.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về việc người nghe có hiểu hay không.
- C. Chỉ là một câu hỏi mang tính hình thức.
- D. Gợi mở suy ngẫm về ý nghĩa của sự sẻ chia, cho đi không vụ lợi.
Câu 26: Khi chuẩn bị cho một buổi hùng biện về chủ đề "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người", việc quan trọng nhất cần làm để bài nói có sức thuyết phục là gì?
- A. Xây dựng lập luận chặt chẽ và chuẩn bị các dẫn chứng, số liệu cụ thể.
- B. Sử dụng giọng điệu thật to và rõ ràng.
- C. Trình bày thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
- D. Chỉ nói về cảm xúc cá nhân về môi trường.
Câu 27: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy giá trị nhân đạo sâu sắc."
- A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học.
- A. Là những sự vật, sự việc được liệt kê một cách ngẫu nhiên.
- B. Chỉ có tác dụng làm đầy thêm cho cốt truyện.
- C. Những sự vật, hành động, lời nói... nhỏ nhưng mang ý nghĩa cô đọng, góp phần khắc họa nhân vật, chủ đề.
- D. Là những đoạn miêu tả dài dòng, chi tiết.
Câu 29: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?
- A. Giúp bài nói sinh động, thu hút và tăng tính thuyết phục.
- B. Làm cho người nói trông bận rộn hơn.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể.
- D. Chỉ nên sử dụng khi người nói quên bài.
Câu 30: Đọc đoạn văn: "Khu vườn ngập tràn sắc màu. Hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa giấy tím biếc. Hương thơm dịu nhẹ lan tỏa trong không khí." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Liệt kê