Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 22 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận về "cơ hội và thách thức đối với đất nước", để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?
- A. Số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng.
- B. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ.
- C. Tính xác thực và liên quan của các bằng chứng (dẫn chứng).
- D. Độ dài của các câu văn trong đoạn.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Đất nước ta đang đứng trước những cơ hội lớn từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, nhưng đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khoảng cách công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực. Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, chúng ta cần đẩy mạnh đổi mới giáo dục và đầu tư vào nghiên cứu khoa học."
- A. Phân tích
- B. Chứng minh
- C. Bình luận
- D. Giải thích
Câu 3: Quan niệm về gia đình truyền thống Việt Nam thường nhấn mạnh vai trò của "tề gia, trị quốc, bình thiên hạ". Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất đặc điểm của "tề gia" trong quan niệm này?
- A. Người đàn ông là lao động chính, mang về thu nhập.
- B. Người phụ nữ đảm đang việc nhà, giữ gìn nề nếp gia phong.
- C. Con cái được tự do lựa chọn nghề nghiệp và bạn đời.
- D. Mọi thành viên đều có quyền bình đẳng trong mọi quyết định.
Câu 4: Trong văn bản "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", nếu tác giả đưa ra quan niệm "gia đình hiện đại" nhấn mạnh sự bình đẳng, chia sẻ trách nhiệm giữa vợ và chồng, thì quan niệm này thể hiện sự thay đổi nào so với "gia đình truyền thống"?
- A. Giảm bớt tình cảm gắn bó giữa các thành viên.
- B. Gia đình không còn là nền tảng của xã hội.
- C. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội bị hạ thấp.
- D. Phân chia lại vai trò và trách nhiệm giữa các thành viên dựa trên sự bình đẳng.
Câu 5: Khi đọc một văn bản miêu tả cảnh vật ở "Va-xan", để cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp được gợi tả, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Số liệu thống kê về địa hình, khí hậu.
- B. Thông tin về lịch sử hình thành của địa danh.
- C. Các chi tiết miêu tả cụ thể, hình ảnh, âm thanh, màu sắc.
- D. Tên gọi các loài thực vật, động vật đặc trưng.
Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả "Áo dài đầu thế kỉ XX", nếu tác giả nhấn mạnh sự thay đổi về kiểu dáng, chất liệu so với áo dài truyền thống, điều này gợi ý điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây.
- B. Nền kinh tế Việt Nam đang suy thoái nghiêm trọng.
- C. Mọi người dân đều có thu nhập cao hơn trước.
- D. Chỉ có tầng lớp thượng lưu mới có điều kiện may áo dài mới.
Câu 7: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu sau: "Những cơ hội đến như những cơn gió mát lành, nhưng thách thức ẩn mình như những tảng băng trôi trên biển."
- A. Nhân hóa: Làm cho cơ hội và thách thức có hành động như con người.
- B. So sánh: Gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật sự khác biệt giữa cơ hội (tích cực) và thách thức (nguy hiểm tiềm ẩn).
- C. Ẩn dụ: Thay thế tên gọi sự vật này bằng tên gọi sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
- D. Hoán dụ: Lấy một bộ phận để gọi toàn thể.
Câu 8: Khi viết đoạn văn nghị luận về "thách thức đối với đất nước", để tăng tính thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Các câu tục ngữ, ca dao.
- B. Ý kiến cá nhân, cảm nhận chủ quan.
- C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu từ các tổ chức uy tín.
- D. Các câu chuyện ngụ ngôn, cổ tích.
Câu 9: Trong đoạn trích "Ở Va-xan", nếu tác giả tập trung miêu tả sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật giữa khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, điều này có thể gợi lên chủ đề gì?
- A. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc đời.
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Va-xan.
- C. Tình yêu quê hương, đất nước.
- D. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?
- A. Anh ấy rất chăm chỉ nhưng anh ấy đã thành công.
- B. Tuy gặp nhiều khó khăn nhưng họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu.
- C. Nếu bạn cố gắng, thì bạn sẽ đạt được kết quả tốt.
- D. Không chỉ học giỏi, mà cậu ấy còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong một bài thơ gợi về quê hương, nếu "con thuyền" được miêu tả là "vượt qua sóng gió, chở nặng phù sa về bến".
- A. Sự giàu có, sung túc của người dân quê hương.
- B. Mùa màng bội thu trên những cánh đồng.
- C. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của dòng sông.
- D. Sự nỗ lực, kiên cường và đóng góp xây dựng quê hương.
Câu 12: Khi thảo luận về "cơ hội và thách thức", một bạn nói: "Theo tôi, thách thức lớn nhất là sự thiếu đồng bộ trong phát triển hạ tầng số". Lời nói này thể hiện điều gì?
- A. Một sự thật hiển nhiên đã được khoa học chứng minh.
- B. Kết quả của một cuộc khảo sát diện rộng.
- C. Quan điểm, nhận định chủ quan của người nói.
- D. Một định nghĩa chính xác về thách thức.
Câu 13: Trong một bài văn phân tích về "Áo dài đầu thế kỉ XX", nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết chất liệu vải, đường may, phụ kiện đi kèm (như khăn vấn, guốc mộc), mục đích chính của tác giả là gì?
- A. Chứng minh sự giàu có của phụ nữ Việt Nam lúc bấy giờ.
- B. Tái hiện chân thực phong cách, diện mạo của phụ nữ Việt Nam đầu thế kỷ XX.
- C. Chỉ ra sự thua kém của áo dài so với trang phục phương Tây.
- D. Kêu gọi mọi người trở lại với cách ăn mặc truyền thống.
Câu 14: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: "Sự phát triển của công nghệ (A) đã tạo ra nhiều cơ hội mới (B) nhưng cũng đặt ra không ít thách thức (C) cho xã hội hiện đại (D)."
- A. Câu đơn.
- B. Câu phức.
- C. Câu rút gọn.
- D. Câu ghép.
Câu 15: Trong bối cảnh "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", nếu một quan niệm đề cao sự gắn kết dòng tộc, "trọng nam khinh nữ", thì quan niệm đó phù hợp với đặc điểm nào của xã hội?
- A. Xã hội phụ hệ truyền thống.
- B. Xã hội mẫu hệ.
- C. Xã hội hiện đại, bình đẳng giới.
- D. Xã hội công nghiệp phát triển.
Câu 16: Đoạn văn tả cảnh "Ở Va-xan" sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh để miêu tả dòng sông chảy xiết, ghềnh đá hiểm trở. Mục đích của việc sử dụng các từ ngữ này là gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh sự dữ dội, hiểm trở của dòng sông và ghềnh đá.
- D. Gợi lên vẻ đẹp yên bình, thơ mộng.
Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể loại thơ (ví dụ: thất ngôn bát cú, lục bát, thơ tự do) giúp ích gì cho người đọc?
- A. Nhận diện cấu trúc, nhịp điệu và đặc trưng nghệ thuật của bài thơ.
- B. Biết được năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ.
- C. Hiểu rõ nội dung chính của bài thơ ngay lập tức.
- D. Xác định được tác giả bài thơ là ai.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
"Theo số liệu thống kê mới nhất từ Tổng cục Thống kê, GDP quý I năm 2024 tăng 5.66% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức tăng trưởng tích cực, cho thấy sự phục hồi của nền kinh tế sau đại dịch."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Câu 19: Khi phân tích đoạn trích "Áo dài đầu thế kỉ XX", nếu tác giả so sánh áo dài với trang phục phương Tây đang du nhập vào Việt Nam, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?
- A. Khẳng định trang phục phương Tây đẹp hơn áo dài.
- B. Làm nổi bật đặc điểm, giá trị hoặc sự thay đổi của áo dài trong bối cảnh giao thoa văn hóa.
- C. Phê phán những người chạy theo mốt phương Tây.
- D. Chứng minh rằng áo dài không còn phù hợp với thời đại.
Câu 20: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic diễn đạt?
- A. Vì trời mưa to nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi.
- B. Tuy anh ấy rất cố gắng, nhưng anh ấy vẫn không đạt được kết quả cao.
- C. Học tập là quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì.
- D. Để hiểu rõ vấn đề, bạn cần đọc thêm tài liệu.
Câu 21: Khi phân tích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", nếu tác giả kết thúc bằng việc đề xuất một mô hình gia đình lý tưởng trong xã hội hiện đại, thì phần kết này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tóm tắt lại nội dung đã trình bày ở phần thân bài.
- B. Đặt ra câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
- C. Phê phán cả hai quan niệm đã nêu.
- D. Đề xuất giải pháp hoặc hướng đi cho vấn đề đã phân tích.
Câu 22: Trong bối cảnh bàn về "cơ hội và thách thức", nếu một bài viết sử dụng hình ảnh "con thuyền ra khơi" để nói về đất nước, hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?
- A. Một hành trình mới, đối mặt với tương lai đầy tiềm năng và thử thách.
- B. Sự giàu có từ biển cả mang lại.
- C. Truyền thống đi biển lâu đời của dân tộc.
- D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của những người đi xa.
Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Những dòng sông Va-xan cuồn cuộn chảy, như muốn nuốt chửng tất cả."?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 24: Để viết một đoạn văn miêu tả "Áo dài đầu thế kỉ XX" một cách sinh động, người viết cần chú ý sử dụng các loại từ ngữ nào?
- A. Nhiều tính từ và động từ.
- B. Nhiều từ Hán Việt và thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng.
- D. Nhiều câu hỏi tu từ và thành ngữ.
Câu 25: Phân tích chức năng của cụm từ "trước những cơ hội lớn và thách thức không nhỏ" trong câu: "Đất nước ta đang đứng trước những cơ hội lớn và thách thức không nhỏ."
- A. Chủ ngữ.
- B. Trạng ngữ.
- C. Vị ngữ.
- D. Bổ ngữ.
Câu 26: Trong cuộc thảo luận về "Hai quan niệm về gia đình", một bạn phát biểu: "Tôi không đồng ý với quan niệm cho rằng phụ nữ chỉ nên ở nhà làm nội trợ, vì điều đó hạn chế sự phát triển cá nhân của họ." Lời phát biểu này thể hiện điều gì?
- A. Một lời khen ngợi.
- B. Một câu hỏi cần giải đáp.
- C. Một sự đồng tình hoàn toàn.
- D. Một sự phản bác kèm theo lý lẽ.
Câu 27: Khi đọc một văn bản giới thiệu về "Va-xan" dưới góc độ du lịch, thông tin nào sau đây ít có khả năng xuất hiện nhất?
- A. Các điểm tham quan nổi tiếng và hoạt động giải trí.
- B. Thông tin về ẩm thực địa phương và nơi lưu trú.
- C. Phân tích sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nhân vật văn học tại Va-xan.
- D. Lời khuyên về thời điểm du lịch và cách di chuyển.
Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng từ láy để tăng hiệu quả diễn đạt?
- A. Ánh đèn đêm lấp lánh trên mặt hồ.
- B. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
- C. Anh ấy làm việc chăm chỉ.
- D. Quyển sách này rất hay.
Câu 29: Khi thảo luận về "cơ hội và thách thức", nếu có ý kiến cho rằng "cơ hội đi liền với thách thức", điều này có nghĩa là gì?
- A. Cơ hội thì nhiều nhưng thách thức thì ít.
- B. Để tận dụng cơ hội, chúng ta phải đối mặt và vượt qua những khó khăn, rủi ro đi kèm.
- C. Thách thức sẽ tự biến mất khi cơ hội xuất hiện.
- D. Cơ hội và thách thức là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
Câu 30: Dựa trên bối cảnh "Ôn tập trang 22 - Chân trời sáng tạo" (Ngữ Văn 12), các câu hỏi trong phần ôn tập này có xu hướng tập trung vào loại kiến thức và kỹ năng nào?
- A. Chủ yếu kiểm tra khả năng ghi nhớ các sự kiện văn học và quy tắc ngữ pháp.
- B. Tập trung vào việc luyện viết các kiểu bài văn nghị luận xã hội.
- C. Kết hợp kiểm tra kiến thức văn học, tiếng Việt với kỹ năng đọc hiểu, phân tích và vận dụng vào làm văn.
- D. Chỉ xoay quanh việc giới thiệu và phân tích các tác phẩm văn học kinh điển.