Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết và tâm trạng con người?
"Gió bấc hun hút thổi qua đồi hoang,
Cây khô gầy guộc, lá vàng rơi xác xơ.
Người lữ thứ co ro trong manh áo mỏng,
Mắt trông vời về một mái nhà xưa."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Tả cảnh ngụ tình
Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả miêu tả một nhân vật luôn đeo chiếc đồng hồ cũ kỹ dù nó đã ngừng chạy. Nếu phân tích biểu tượng, chi tiết này có thể gợi ý điều gì về nhân vật?
- A. Nhân vật là người đúng giờ và kỷ luật.
- B. Nhân vật là người giàu có nhưng keo kiệt.
- C. Nhân vật đang sống trong quá khứ hoặc không chấp nhận hiện tại.
- D. Nhân vật có sở thích sưu tầm đồ cổ.
Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài mùa xuân, để đánh giá sự độc đáo trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng câu chữ và khổ thơ.
- B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và cảm xúc được sử dụng.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của từng bài thơ.
- D. Việc sử dụng vần lưng hay vần chân.
Câu 4: Một nhà văn sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể lại câu chuyện về nạn đói. Việc lựa chọn điểm nhìn này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Tạo sự chân thực, khách quan và gây ấn tượng mạnh về sự tàn khốc qua cái nhìn ngây thơ.
- B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật người lớn.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước và nhẹ nhàng hơn.
- D. Che giấu đi những chi tiết bạo lực và đau thương.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Bóng tối trùm xuống nhanh chóng. Con đường làng quanh co như con trăn khổng lồ đang cuộn mình trong giấc ngủ. Chỉ còn ánh đèn vàng vọt hắt ra từ vài căn nhà cuối xóm, yếu ớt soi lên những bước chân mỏi mệt của người về muộn."
Phân tích cho thấy đoạn văn tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào của truyện ngắn?
- A. Nhân vật và diễn biến tâm lý.
- B. Cốt truyện và xung đột.
- C. Bối cảnh, không gian và thời gian.
- D. Đối thoại giữa các nhân vật.
Câu 6: Khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong bài nghị luận văn học về giá trị nhân đạo của một tác phẩm, người đọc cần dựa chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh của người viết.
- B. Hệ thống dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu được phân tích từ tác phẩm.
- C. Việc trích dẫn các ý kiến của nhà phê bình nổi tiếng.
- D. Sự đồng tình của số đông người đọc.
Câu 7: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu thơ sau:
"Lá vàng rơi rụng tơi bời"
Từ láy "tơi bời" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảnh vật?
- A. Nhấn mạnh số lượng và trạng thái rơi không tập trung, gợi sự tiêu điều.
- B. Miêu tả âm thanh của lá khi rơi.
- C. Thể hiện sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa thu.
- D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
Câu 8: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn. Có bao nhiêu loại xung đột cơ bản thường được nhắc đến?
- A. 1
- B. 2
- C. Nhiều loại (ví dụ: con người với con người, con người với xã hội, con người với chính mình...)
- D. Chỉ có xung đột giữa thiện và ác.
Câu 9: Khi đọc một đoạn trích từ hồi ký hoặc bút ký, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết rõ nhất tính chất "phi hư cấu" của văn bản?
- A. Cốt truyện phức tạp và nhiều nút thắt.
- B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
- C. Sự xuất hiện của các nhân vật anh hùng.
- D. Sử dụng ngôi kể thứ nhất và đề cập đến các yếu tố có thật (sự kiện, nhân vật, địa danh).
Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao. Chi tiết này có ý nghĩa chủ yếu gì?
- A. Là món ăn yêu thích của Chí Phèo.
- B. Đánh thức ý thức về sự tồn tại của tình người và khao khát hoàn lương trong Chí Phèo.
- C. Biểu hiện sự giàu có của Thị Nở.
- D. Làm cho Chí Phèo cảm thấy sợ hãi.
Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc hoặc logic tư duy của tác giả?
- A. Chỉ cần đếm số lượng tiếng trong mỗi câu.
- B. Xác định xem bài thơ có tuân thủ niêm luật chặt chẽ không.
- C. Theo dõi sự phát triển của hình ảnh, cảm xúc và ý tứ qua các phần của bài thơ.
- D. Tìm kiếm các từ khóa lặp lại nhiều lần.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc cặp da cũ kỹ đặt xuống bàn, tiếng "thịch" khô khốc vang lên như tiếng thở dài. Ánh mắt anh nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn miệt mài rơi."
Đoạn văn sử dụng yếu tố miêu tả nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?
- A. Miêu tả hành động, đồ vật và cảnh vật để gián tiếp thể hiện tâm trạng.
- B. Trực tiếp gọi tên cảm xúc của nhân vật.
- C. Sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Đối thoại giữa nhân vật với người khác.
Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa gì?
- A. Xác định tên thật của tác giả bài thơ.
- B. Tìm ra nhân vật chính trong câu chuyện được kể.
- C. Biết được bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào.
- D. Hiểu được người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
Câu 14: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả nghệ thuật chung nhất mà biện pháp này mang lại là gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra câu trả lời cho vấn đề.
- B. Tăng sức biểu cảm, gợi suy tư và thu hút sự chú ý của người đọc.
- D. Rút ngắn độ dài của câu văn, câu thơ.
Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm văn học hiện thực, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?
- A. Hoàn cảnh đẹp hay xấu hơn nhân vật.
- B. Nhân vật có thay đổi được hoàn cảnh không.
- C. Hoàn cảnh tác động, chi phối hoặc định hình tính cách, số phận nhân vật như thế nào.
- D. Nhân vật có phàn nàn về hoàn cảnh của mình không.
Câu 16: Giả sử bạn đọc hai đoạn văn miêu tả cùng một sự kiện nhưng từ hai điểm nhìn khác nhau (ví dụ: một của người chứng kiến bên ngoài, một của người trong cuộc). Kỹ năng phân tích nào là cần thiết nhất để hiểu đầy đủ sự kiện?
- A. Ghi nhớ chi tiết từng đoạn văn.
- B. So sánh, đối chiếu và tổng hợp thông tin từ hai điểm nhìn.
- C. Chỉ tập trung vào đoạn văn mà bạn thích hơn.
- D. Tìm kiếm ý kiến của người khác về sự kiện đó.
Câu 17: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, việc Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng và sau đó tìm đến cái chết cho thấy điều gì về nhân vật này?
- A. Sự ích kỷ và tàn nhẫn.
- B. Sự yếu đuối và bất lực hoàn toàn trước số phận.
- C. Tình yêu thương con sâu sắc, lòng tự trọng và ý chí giữ gìn nhân cách.
- D. Sự căm ghét đối với con chó của mình.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam. Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề tác phẩm?
- A. Truyện chỉ kể về cuộc sống vui vẻ của hai đứa trẻ.
- B. Tác phẩm ca ngợi tình bạn giữa hai đứa trẻ.
- C. Nhan đề không liên quan nhiều đến nội dung chính.
- D. Nhấn mạnh cái nhìn của trẻ thơ về cuộc sống phố huyện và gợi lên sự cô đơn, khát vọng của những kiếp người nhỏ bé.
Câu 19: Trong thơ ca, "tượng trưng" (symbolism) là một biện pháp quan trọng. Khi phân tích một biểu tượng, điều cần thiết nhất là gì?
- A. Đặt biểu tượng trong ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm và mối liên hệ với các yếu tố khác.
- B. Tra cứu ý nghĩa của biểu tượng đó trong từ điển bách khoa.
- C. Hỏi tác giả về ý định của ông/bà.
- D. Chỉ cần đoán ý nghĩa dựa trên cảm giác ban đầu.
Câu 20: So sánh hai đoạn thơ sau (Đoạn A và Đoạn B cùng miêu tả cảnh hoàng hôn). Đoạn nào sử dụng nhiều giác quan hơn để khắc họa cảnh vật?
Đoạn A: "Mặt trời đỏ rực lặn sau rặng tre.
Chim chiều hối hả bay về tổ.
Gió hiu hiu thổi, lá khẽ rơi."
Đoạn B: "Hoàng hôn tím biếc nhuộm chân trời.
Tiếng chuông chùa xa vọng lại.
Khói lam chiều bảng lảng vương khóm trúc.
Hương lúa chín thoang thoảng trong gió."
- A. Đoạn A
- B. Đoạn B
- C. Cả hai đoạn sử dụng số lượng giác quan như nhau.
- D. Không đoạn nào sử dụng giác quan để miêu tả.
Câu 21: Đọc nhận định sau về một nhân vật văn học:
"Nhân vật X là biểu tượng cho sự tha hóa của con người trong xã hội đương thời."
Để đánh giá tính đúng đắn của nhận định này, người đọc cần làm gì?
- A. Chấp nhận ngay nhận định vì đó là ý kiến của người khác.
- B. Tìm một nhận định khác trái ngược để so sánh.
- C. Phân tích nhân vật X dựa trên các chi tiết trong tác phẩm và đối chiếu với bối cảnh xã hội được thể hiện.
- D. Tìm thông tin về tác giả để hiểu ý định của họ.
Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc "Cái gì đó... và cái gì đó khác...". Ví dụ: "Đồi trọc và cây khô. Nắng cháy và gió Lào." Việc lặp lại cấu trúc này có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự nghèo nàn, đơn điệu, khắc nghiệt của cảnh vật.
- B. Liệt kê đầy đủ các yếu tố có trong cảnh.
- C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
- D. Thể hiện sự vui tươi, phong phú của cảnh thiên nhiên.
Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm kiếm điều gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
- B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện.
- C. Tìm tên của tác giả và năm sáng tác.
- D. Vấn đề chính về cuộc sống, con người, xã hội hoặc tư tưởng mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.
Câu 24: So sánh cách kết thúc của "Lão Hạc" (cái chết của Lão Hạc) và "Hai đứa trẻ" (cảnh chờ tàu đêm). Điểm khác biệt cơ bản trong ý nghĩa nghệ thuật của hai kết thúc này là gì?
- A. Kết thúc "Lão Hạc" mang tính bi kịch, thể hiện sự bế tắc và giữ gìn nhân phẩm; kết thúc "Hai đứa trẻ" mang tính biểu tượng, thể hiện khát vọng và hy vọng mong manh.
- B. Cả hai kết thúc đều thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.
- C. Kết thúc "Lão Hạc" vui tươi hơn kết thúc "Hai đứa trẻ".
- D. Cả hai kết thúc đều không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.
Câu 25: Một nhà thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" xuyên suốt bài thơ để nói về cuộc đời con người. Đây là cách sử dụng hình ảnh mang tính chất gì?
- A. Miêu tả thực tế
- B. So sánh trực tiếp
- C. Biểu tượng (tượng trưng)
- D. Nhân hóa
Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Trời về chiều. Nắng nhạt dần. Phố huyện nghèo xơ xác. Những dãy nhà ngang dọc như bộ xương gầy. Người qua lại thưa thớt, bước chân mệt mỏi, lặng lẽ."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa không gian và tâm trạng?
- A. Kết hợp miêu tả thực tế với ẩn dụ và sử dụng từ ngữ gợi không khí.
- B. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh.
- C. Sử dụng đối thoại để làm rõ cảnh vật.
- D. Nhân hóa cảnh vật để nó trở nên sống động.
Câu 27: Trong phân tích truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" là yếu tố rất quan trọng. Một chi tiết được coi là "đắt giá" khi nó đạt được hiệu quả nào?
- A. Là chi tiết khó hiểu, bí ẩn.
- B. Là chi tiết được lặp lại nhiều lần.
- C. Là chi tiết dài nhất trong truyện.
- D. Là chi tiết nhỏ nhưng có sức gợi lớn, làm sáng tỏ chủ đề, tính cách hoặc thúc đẩy cốt truyện.
Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường liên tưởng về ánh sáng và bóng tối, người đọc có thể suy luận về điều gì mà tác giả muốn thể hiện?
- A. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả một cảnh vật cụ thể.
- B. Tác giả có thể đang khai thác các chủ đề về sự đối lập, xung đột hoặc sự chuyển đổi (ví dụ: hy vọng/tuyệt vọng, thiện/ác).
- C. Bài thơ chắc chắn nói về một ngày hoặc đêm cụ thể.
- D. Tác giả đang thiếu từ vựng để miêu tả.
Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh cách xây dựng nhân vật của hai tác giả khác nhau khi cùng viết về người nông dân. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt?
- A. Cách miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với hoàn cảnh.
- B. Chỉ cần so sánh tên của các nhân vật.
- C. So sánh độ dài của phần giới thiệu nhân vật.
- D. Tìm xem nhân vật nào được nhiều người đọc yêu thích hơn.
Câu 30: Phân tích vai trò của "khoảng lặng" (sự im lặng của nhân vật hoặc sự ngưng lại của lời kể) trong một đoạn văn tự sự. Khoảng lặng có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Chỉ đơn thuần là lúc không có gì xảy ra.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
- C. Gợi mở chiều sâu nội tâm nhân vật, tạo không gian cho người đọc suy ngẫm hoặc tăng kịch tính.
- D. Là lỗi của tác giả khi viết thiếu nội dung.