Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh kéo dài và nguy cơ mắc chứng đau đầu kinh niên ở học sinh cấp 3. Họ đã chọn ngẫu nhiên 500 học sinh từ các trường khác nhau, thu thập thông tin về thời gian sử dụng điện thoại trung bình mỗi ngày và tình trạng đau đầu kinh niên hiện tại của từng em. Loại hình thiết kế nghiên cứu được mô tả là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 2: Trong một cộng đồng có 20.000 người, vào ngày 1/1/2024, có 800 người đang sống chung với bệnh tăng huyết áp. Trong năm 2024, có thêm 300 trường hợp tăng huyết áp mới được chẩn đoán. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh tăng huyết áp tại cộng đồng này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

  • A. 1.5%
  • B. 3.0%
  • C. 4.0%
  • D. 5.5%

Câu 3: Dựa trên thông tin ở Câu 2, nếu không có trường hợp nào tử vong hoặc khỏi bệnh trong năm 2024, và dân số vẫn là 20.000 người, thì tỷ lệ hiện mắc điểm vào cuối năm 2024 sẽ là bao nhiêu?

  • A. 4.0%
  • B. 4.5%
  • C. 5.0%
  • D. 5.5%

Câu 4: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 2000 người không hút thuốc trong 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh ung thư phổi. Sau 5 năm, có 50 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm hút thuốc và 10 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm không hút thuốc. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 5%
  • C. 2.5%
  • D. 0.5%

Câu 5: Dựa trên dữ liệu ở Câu 4, tỷ lệ mới mắc tích lũy ung thư phổi trong nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.5%
  • B. 1%
  • C. 2%
  • D. 5%

Câu 6: Vẫn với dữ liệu ở Câu 4 và Câu 5, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc.

  • A. 2
  • B. 5
  • C. 8
  • D. 10

Câu 7: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn 10%
  • B. Có 10 ca ung thư phổi mới ở người hút thuốc cho mỗi ca ở người không hút thuốc.
  • C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 10 lần so với người không hút thuốc.
  • D. Việc hút thuốc làm tăng thêm 10% nguy cơ mắc ung thư phổi.

Câu 8: Một nghiên cứu muốn xác định các yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp. Họ đã tuyển chọn 100 bệnh nhân mắc bệnh đó và 200 người khỏe mạnh có đặc điểm tương tự (tuổi, giới tính) nhưng không mắc bệnh. Sau đó, họ thu thập thông tin về tiền sử phơi nhiễm (ví dụ: chế độ ăn uống, nghề nghiệp) của cả hai nhóm trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 9: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 8, giả sử kết quả cho thấy trong nhóm bệnh nhân có 60 người từng phơi nhiễm với yếu tố X và 40 người không phơi nhiễm. Trong nhóm chứng, có 50 người từng phơi nhiễm với yếu tố X và 150 người không phơi nhiễm. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc phơi nhiễm yếu tố X ở nhóm bệnh so với nhóm chứng là bao nhiêu?

  • A. 4.5
  • B. 0.22
  • C. 3.0
  • D. 5.5

Câu 10: Tỷ số chênh (OR) bằng 4.5 trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người phơi nhiễm yếu tố X có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 4.5 lần.
  • B. Tỷ lệ chênh của việc phơi nhiễm yếu tố X ở người mắc bệnh cao gấp 4.5 lần so với người không mắc bệnh.
  • C. 4.5% số ca bệnh có liên quan đến yếu tố X.
  • D. Yếu tố X gây ra 4.5% các trường hợp bệnh.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

  • A. Prevalence chỉ tính ca bệnh nặng, Incidence tính cả ca bệnh nhẹ.
  • B. Prevalence dùng cho nghiên cứu thuần tập, Incidence dùng cho nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Prevalence đo lường tốc độ lây lan, Incidence đo lường gánh nặng bệnh tật.
  • D. Prevalence đo lường số ca bệnh hiện có, Incidence đo lường số ca bệnh mới xuất hiện.

Câu 12: Trong một nghiên cứu thuần tập, việc mất dấu (follow-up loss) một số đối tượng có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch chọn lọc (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • C. Nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch phân loại (Misclassification bias)

Câu 13: Một nghiên cứu cho thấy người uống cà phê có tỷ lệ mắc bệnh X thấp hơn người không uống. Tuy nhiên, những người uống cà phê thường có lối sống lành mạnh hơn (ít hút thuốc, tập thể dục đều đặn). Lối sống lành mạnh trong trường hợp này có khả năng là gì?

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố điều chỉnh (Modifier)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • D. Yếu tố kết quả (Outcome)

Câu 14: Để giảm thiểu tác động của yếu tố gây nhiễu trong một nghiên cứu, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào trong giai đoạn thiết kế hoặc phân tích?

  • A. Tăng kích thước mẫu
  • B. Sử dụng câu hỏi mở
  • C. Chỉ thu thập dữ liệu định tính
  • D. Ghép cặp hoặc phân tích phân tầng

Câu 15: Mối liên hệ nhân quả (causality) giữa phơi nhiễm và bệnh tật thường được củng cố nếu yếu tố phơi nhiễm xảy ra trước khi bệnh xuất hiện. Tiêu chí này trong việc đánh giá mối liên hệ nhân quả được gọi là gì?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính thời gian (Temporality)
  • C. Tính đặc hiệu (Specificity)
  • D. Mối quan hệ liều lượng-đáp ứng (Dose-response)

Câu 16: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của việc mắc bệnh Y ở nhóm phơi nhiễm với yếu tố Z là 0.7 (Khoảng tin cậy 95% là 0.6 - 0.85). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Yếu tố Z có thể là yếu tố bảo vệ đối với bệnh Y.
  • B. Yếu tố Z làm tăng nguy cơ mắc bệnh Y.
  • C. Không có mối liên hệ giữa yếu tố Z và bệnh Y.
  • D. Kết quả này không có ý nghĩa thống kê.

Câu 17: Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) là một dạng đặc biệt của tỷ lệ mới mắc tích lũy, thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

  • A. Theo dõi bệnh mạn tính trong thời gian dài.
  • B. Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ hiếm gặp.
  • C. Điều tra một vụ dịch cấp tính.
  • D. Đánh giá gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng.

Câu 18: Sai lệch thông tin (Information bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Quy trình chọn mẫu không ngẫu nhiên.
  • B. Một yếu tố thứ ba làm xáo trộn mối liên hệ.
  • C. Tỷ lệ người tham gia nghiên cứu thấp.
  • D. Sai sót trong đo lường hoặc phân loại phơi nhiễm/kết quả.

Câu 19: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang so với nghiên cứu thuần tập hoặc bệnh chứng là gì?

  • A. Có thể thiết lập mối quan hệ nhân quả chắc chắn.
  • B. Thường nhanh chóng và chi phí thấp hơn.
  • C. Hiệu quả cho nghiên cứu bệnh hiếm gặp.
  • D. Giảm thiểu tối đa sai lệch chọn lọc.

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang trong việc nghiên cứu mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật là gì?

  • A. Không thể xác định rõ ràng tính thời gian của mối liên hệ.
  • B. Khó tuyển đủ số lượng đối tượng.
  • C. Tỷ lệ mất dấu cao.
  • D. Chỉ nghiên cứu được bệnh phổ biến.

Câu 21: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng như thế nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu?

  • A. Được tuyển chọn từ những người tình nguyện tham gia.
  • B. Là những người hoàn toàn khỏe mạnh và không có yếu tố nguy cơ nào.
  • C. Đại diện cho dân số mà từ đó các ca bệnh được chọn ra.
  • D. Chỉ bao gồm những người chưa từng tiếp xúc với bất kỳ yếu tố phơi nhiễm nào.

Câu 22: Một nghiên cứu thuần tập bắt đầu với 500 người. Trong quá trình theo dõi 1 năm, 20 người bị mất dấu và 30 trường hợp bệnh mới xuất hiện trong số 480 người còn lại được theo dõi đầy đủ. Tỷ lệ mới mắc dựa trên mật độ người-thời gian (Incidence Rate/Density) ước tính là bao nhiêu (giả sử trung bình mỗi người mất dấu được theo dõi 0.5 năm)?

  • A. 30 ca/năm
  • B. 6%
  • C. 0.0588 ca/người-năm
  • D. 0.0612 ca/người-năm

Câu 23: Sự khác biệt giữa Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) và Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) là gì?

  • A. RR đo lường mức độ liên quan, AR đo lường gánh nặng bệnh tật do phơi nhiễm gây ra.
  • B. RR dùng cho bệnh phổ biến, AR dùng cho bệnh hiếm gặp.
  • C. RR tính từ nghiên cứu bệnh chứng, AR tính từ nghiên cứu thuần tập.
  • D. RR biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, AR biểu thị bằng số lần.

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc béo phì ở trẻ em tăng lên trong 10 năm qua. Điều này có thể là do sự gia tăng tỷ lệ mới mắc béo phì, sự kéo dài thời gian mắc bệnh béo phì, hoặc cả hai. Mối quan hệ giữa Prevalence (P), Incidence (I), và Duration (D) của bệnh (ổn định) được biểu diễn gần đúng bằng công thức nào?

  • A. P ≈ I / D
  • B. P ≈ D / I
  • C. P ≈ I * D
  • D. P ≈ I + D

Câu 25: Khi thực hiện một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới, mục đích chính của việc ngẫu nhiên hóa (randomization) là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả bệnh nhân đều được thử thuốc mới.
  • B. Phân bố đều các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn giữa các nhóm nghiên cứu.
  • C. Giúp bệnh nhân tự chọn nhóm mà họ muốn tham gia.
  • D. Tăng tỷ lệ người tham gia nghiên cứu.

Câu 26: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của bệnh X do phơi nhiễm yếu tố Y được tính bằng cách lấy Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm trừ đi Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm. AR này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe cộng đồng?

  • A. Ước tính số trường hợp bệnh ở nhóm phơi nhiễm có thể phòng ngừa được nếu loại bỏ yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Ước tính nguy cơ mắc bệnh ở toàn bộ dân số.
  • C. Ước tính mức độ liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Dự báo số ca bệnh mới trong tương lai.

Câu 27: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc lá và bệnh tim mạch. Nếu những người mắc bệnh tim mạch có xu hướng nhớ lại và báo cáo việc sử dụng thuốc lá của họ chi tiết và đầy đủ hơn so với nhóm chứng (người không mắc bệnh), thì loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

  • A. Sai lệch chọn lọc (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias), cụ thể là sai lệch hồi tưởng.
  • C. Nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch xuất bản (Publication bias)

Câu 28: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 10 năm. Có tổng cộng 80 trường hợp bệnh mới xuất hiện. Tuy nhiên, tổng thời gian theo dõi của tất cả đối tượng cộng lại là 9500 người-năm (do một số người mất dấu hoặc tử vong vì nguyên nhân khác). Mật độ mới mắc (Incidence Density) của bệnh này là bao nhiêu?

  • A. 0.00842 ca/người-năm
  • B. 0.08 ca/người-năm
  • C. 8%
  • D. 8.42 ca/1000 người/năm

Câu 29: Chỉ số nào sau đây không thể tính trực tiếp từ dữ liệu thu thập trong một nghiên cứu cắt ngang?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc kỳ (Period Prevalence)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio) (ước tính)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

Câu 30: Khi một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh X liên quan đến phơi nhiễm Y là 1.0 (Khoảng tin cậy 95% là 0.8 - 1.2), điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Yếu tố Y làm tăng nguy cơ mắc bệnh X lên 10%.
  • B. Yếu tố Y là nguyên nhân chắc chắn gây ra bệnh X.
  • C. Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng có ý nghĩa thống kê về mối liên hệ giữa yếu tố Y và nguy cơ mắc bệnh X.
  • D. Yếu tố Y là yếu tố bảo vệ đối với bệnh X.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh kéo dài và nguy cơ mắc chứng đau đầu kinh niên ở học sinh cấp 3. Họ đã chọn ngẫu nhiên 500 học sinh từ các trường khác nhau, thu thập thông tin về thời gian sử dụng điện thoại trung bình mỗi ngày và tình trạng đau đầu kinh niên hiện tại của từng em. Loại hình thiết kế nghiên cứu được mô tả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một cộng đồng có 20.000 người, vào ngày 1/1/2024, có 800 người đang sống chung với bệnh tăng huyết áp. Trong năm 2024, có thêm 300 trường hợp tăng huyết áp mới được chẩn đoán. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh tăng huyết áp tại cộng đồng này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dựa trên thông tin ở Câu 2, nếu không có trường hợp nào tử vong hoặc khỏi bệnh trong năm 2024, và dân số vẫn là 20.000 người, thì tỷ lệ hiện mắc điểm vào cuối năm 2024 sẽ là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 2000 người không hút thuốc trong 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh ung thư phổi. Sau 5 năm, có 50 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm hút thuốc và 10 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm không hút thuốc. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dựa trên dữ liệu ở Câu 4, tỷ lệ mới mắc tích lũy ung thư phổi trong nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vẫn với dữ liệu ở Câu 4 và Câu 5, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một nghiên cứu muốn xác định các yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp. Họ đã tuyển chọn 100 bệnh nhân mắc bệnh đó và 200 người khỏe mạnh có đặc điểm tương tự (tuổi, giới tính) nhưng không mắc bệnh. Sau đó, họ thu thập thông tin về tiền sử phơi nhiễm (ví dụ: chế độ ăn uống, nghề nghiệp) của cả hai nhóm trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 8, giả sử kết quả cho thấy trong nhóm bệnh nhân có 60 người từng phơi nhiễm với yếu tố X và 40 người không phơi nhiễm. Trong nhóm chứng, có 50 người từng phơi nhiễm với yếu tố X và 150 người không phơi nhiễm. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc phơi nhiễm yếu tố X ở nhóm bệnh so với nhóm chứng là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tỷ số chênh (OR) bằng 4.5 trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một nghiên cứu thuần tập, việc mất dấu (follow-up loss) một số đối tượng có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nghiên cứu cho thấy người uống cà phê có tỷ lệ mắc bệnh X thấp hơn người không uống. Tuy nhiên, những người uống cà phê thường có lối sống lành mạnh hơn (ít hút thuốc, tập thể dục đều đặn). Lối sống lành mạnh trong trường hợp này có khả năng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để giảm thiểu tác động của yếu tố gây nhiễu trong một nghiên cứu, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào trong giai đoạn thiết kế hoặc phân tích?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mối liên hệ nhân quả (causality) giữa phơi nhiễm và bệnh tật thường được củng cố nếu yếu tố phơi nhiễm xảy ra *trước* khi bệnh xuất hiện. Tiêu chí này trong việc đánh giá mối liên hệ nhân quả được gọi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của việc mắc bệnh Y ở nhóm phơi nhiễm với yếu tố Z là 0.7 (Khoảng tin cậy 95% là 0.6 - 0.85). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) là một dạng đặc biệt của tỷ lệ mới mắc tích lũy, thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sai lệch thông tin (Information bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu dịch tễ học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang so với nghiên cứu thuần tập hoặc bệnh chứng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang trong việc nghiên cứu mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng như thế nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nghiên cứu thuần tập bắt đầu với 500 người. Trong quá trình theo dõi 1 năm, 20 người bị mất dấu và 30 trường hợp bệnh mới xuất hiện trong số 480 người còn lại được theo dõi đầy đủ. Tỷ lệ mới mắc dựa trên mật độ người-thời gian (Incidence Rate/Density) ước tính là bao nhiêu (giả sử trung bình mỗi người mất dấu được theo dõi 0.5 năm)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự khác biệt giữa Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) và Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc béo phì ở trẻ em tăng lên trong 10 năm qua. Điều này có thể là do sự gia tăng tỷ lệ mới mắc béo phì, sự kéo dài thời gian mắc bệnh béo phì, hoặc cả hai. Mối quan hệ giữa Prevalence (P), Incidence (I), và Duration (D) của bệnh (ổn định) được biểu diễn gần đúng bằng công thức nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi thực hiện một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới, mục đích chính của việc ngẫu nhiên hóa (randomization) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của bệnh X do phơi nhiễm yếu tố Y được tính bằng cách lấy Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm trừ đi Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm. AR này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe cộng đồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc lá và bệnh tim mạch. Nếu những người mắc bệnh tim mạch có xu hướng nhớ lại và báo cáo việc sử dụng thuốc lá của họ chi tiết và đầy đủ hơn so với nhóm chứng (người không mắc bệnh), thì loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 10 năm. Có tổng cộng 80 trường hợp bệnh mới xuất hiện. Tuy nhiên, tổng thời gian theo dõi của tất cả đối tượng cộng lại là 9500 người-năm (do một số người mất dấu hoặc tử vong vì nguyên nhân khác). Mật độ mới mắc (Incidence Density) của bệnh này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chỉ số nào sau đây *không* thể tính trực tiếp từ dữ liệu thu thập trong một nghiên cứu cắt ngang?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh X liên quan đến phơi nhiễm Y là 1.0 (Khoảng tin cậy 95% là 0.8 - 1.2), điều này có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời điểm sáng tác bài thơ.
  • B. Tâm trạng, thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • D. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên? "Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân." (Trích Người lái đò Sông Đà - Nguyễn Tuân)

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh kết hợp nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" được miêu tả lúc đầu mang vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng. Tuy nhiên, khi đến gần, nó lại hiện ra cảnh bạo lực, tăm tối. Sự đối lập này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện cái nhìn đa chiều, phức tạp về cuộc sống, không chỉ có bề ngoài đẹp đẽ.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của người dân chài.
  • C. Phê phán sự thiếu quan sát tỉ mỉ của người nghệ sĩ.
  • D. Khẳng định vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc trưng nổi bật của thể loại bút kí?

  • A. Kết hợp giữa ghi chép sự thực và suy nghĩ, cảm xúc của người viết.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất tạo hình và biểu cảm.
  • C. Thể hiện rõ cái tôi, phong cách độc đáo của tác giả.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn, cao trào.

Câu 5: Phân tích cách tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước trong một đoạn thơ cụ thể đòi hỏi người đọc tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định số lượng từ ngữ chỉ địa danh.
  • B. Chỉ cần tìm các câu thơ trực tiếp nói "tôi yêu quê hương".
  • C. Hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ, giọng điệu và cảm xúc được thể hiện trong đoạn thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử về tác giả và quê quán của họ.

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong bút kí, việc phân tích cách sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, v.v.) của tác giả giúp người đọc cảm nhận điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Mục đích chính trị của tác giả.
  • B. Năm sáng tác chính xác của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Sự sinh động, chân thực và ấn tượng về đối tượng được miêu tả.

Câu 7: Trong văn học, "tình huống truyện" được hiểu là gì và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Hoàn cảnh hoặc sự kiện đặc biệt, qua đó bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Lời giới thiệu về tác giả và tác phẩm ở đầu truyện.
  • C. Đoạn kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Quá trình nhân vật thay đổi ngoại hình.

Câu 8: Phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ra lỗi sai về ngữ pháp trong tác phẩm.
  • B. Sự đồng cảm của tác giả với số phận nhân vật, thái độ trân trọng, ngợi ca phẩm giá con người, và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp.
  • C. Liệt kê tất cả các nhân vật phản diện trong truyện.
  • D. Xác định số trang sách mà tác phẩm được in.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa". (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 10: Phong cách nghệ thuật của một nhà văn được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua năm sinh và năm mất của tác giả.
  • B. Chỉ qua số lượng giải thưởng mà tác giả nhận được.
  • C. Cách nhìn, cách cảm thụ, cách lựa chọn đề tài, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ và thể loại.
  • D. Chỉ qua tên gọi của tác phẩm.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu), người đọc cần chú ý đến những điểm khác biệt nào để làm nổi bật phong cách riêng của mỗi tác giả?

  • A. Chỉ cần đếm số chữ trong mỗi bài thơ.
  • B. Chỉ cần xem bài thơ nào có vần điệu dễ nhớ hơn.
  • C. Chỉ cần so sánh độ dài của mỗi khổ thơ.
  • D. Cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, cấu tứ và cảm xúc thể hiện trong mỗi bài.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: "Đất nước là nơi anh đến trường / Nước mắt em rơi trên đường chiến tranh / Đất Nước là nơi ta hò hẹn / Em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ / Đất là nơi

  • A. Chơi chữ và nói giảm nói tránh.
  • B. Điệp cấu trúc câu và liệt kê.
  • C. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa và so sánh.

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Thông tin chính xác về năm sinh của tác giả.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.
  • D. Số lượng từ khó hiểu.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung chính và cấu trúc lập luận của đoạn văn.
  • B. Số lượng câu văn được sử dụng.
  • C. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau: "Con đường này tôi đã đi qua / Cây vẫn đứng đấy lá rơi nhiều". Hai câu thơ này gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui hân hoan.
  • B. Sự tức giận.
  • C. Sự sợ hãi.
  • D. Nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ.

Câu 16: Trong tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, tác giả đã sử dụng nhiều kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau (địa lý, lịch sử, văn hóa, âm nhạc) để miêu tả sông Hương. Việc này cho thấy đặc điểm gì trong phong cách nghệ thuật của ông?

  • A. Sự đơn giản, mộc mạc trong ngôn ngữ.
  • B. Sự uyên bác, giàu chất trí tuệ và liên tưởng.
  • C. Sự tập trung hoàn toàn vào miêu tả ngoại hình.
  • D. Việc sử dụng rất ít biện pháp tu từ.

Câu 17: Phân tích hình tượng "người lái đò" trong tác phẩm "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất của người lao động.
  • B. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp tài hoa, trí dũng của con người lao động bình thường khi đối diện và chinh phục thiên nhiên.
  • D. Sự lười biếng và thiếu kinh nghiệm.

Câu 18: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần chú ý điều gì để phân biệt giữa sự kiện lịch sử khách quan và cảm nhận chủ quan của người viết?

  • A. Chỉ cần tin tuyệt đối vào mọi điều người viết kể.
  • B. Chỉ cần chú ý đến tên riêng và ngày tháng.
  • C. Chỉ cần tìm kiếm thông tin trên internet để kiểm chứng từng chi tiết nhỏ.
  • D. Phân tích cách tác giả lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu để thể hiện góc nhìn và cảm xúc cá nhân.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "Em trở về. Dù sao đi nữa / Em vẫn là em của ngày xưa / Vẫn cái nón trắng em đội chiều nay / Vẫn đôi mắt biếc em nhìn ngơ ngác". (Trích Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên). Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần và có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Điệp ngữ "Vẫn", nhấn mạnh sự thủy chung, không đổi thay.
  • B. So sánh, làm cho hình ảnh người em rõ nét hơn.
  • C. Nhân hóa, làm cho "cái nón trắng" trở nên sống động.
  • D. Ẩn dụ, gợi ra ý nghĩa sâu xa về "con đường".

Câu 20: Yếu tố nào trong một tác phẩm văn học thường giúp người đọc nhận biết rõ nhất tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Số lượng trang của cuốn sách.
  • B. Kích thước chữ in.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Chủ đề và thông điệp (tư tưởng) của tác phẩm.

Câu 21: So sánh điểm giống và khác nhau trong cách miêu tả nhân vật người mẹ trong hai tác phẩm khác nhau đòi hỏi người đọc tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tìm xem nhân vật mẹ có cùng tên ở cả hai truyện không.
  • B. Ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và ý nghĩa biểu tượng của nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • C. Chỉ cần so sánh chiều cao và cân nặng của nhân vật mẹ.
  • D. So sánh số lượng câu thoại của nhân vật mẹ trong mỗi truyện.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Những ngày không gặp nhau / Lòng thấy nhớ quay quắt / Anh vẫn đi bên cạnh / Sao cứ ngỡ xa xôi". (Trích Thơ tình cuối mùa thu - Xuân Quỳnh). Đoạn thơ thể hiện cảm xúc gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui gặp gỡ.
  • B. Sự tức giận vì bị bỏ rơi.
  • C. Nỗi nhớ, sự cô đơn, trống vắng ngay cả khi ở cạnh người yêu.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài bút kí thường tập trung vào điều gì?

  • A. Cách tác giả sắp xếp các ý, sự kiện, cảm xúc theo một trình tự logic (có thể theo không gian, thời gian, hoặc dòng cảm xúc, suy tưởng).
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • D. Độ dài cố định của mỗi đoạn văn.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Giá bán của cuốn sách.
  • C. Năm sinh chính xác của tất cả các nhân vật.
  • D. Nguyên nhân, động lực hành động của nhân vật, ý nghĩa của các sự kiện và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau: "Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình". (Trích Ánh trăng - Nguyễn Duy). Hai câu thơ cuối "Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình" thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Nhân hóa, gợi ý nghĩa về sự nhắc nhở, soi chiếu lương tâm từ quá khứ.
  • B. So sánh, làm cho ánh trăng trở nên đẹp hơn.
  • C. Nói quá, nhấn mạnh sự im lặng của ánh trăng.
  • D. Ẩn dụ, biểu tượng cho nỗi sợ hãi.

Câu 26: Việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ (ví dụ: một đồ vật, một hành động lặp lại, một câu nói đặc biệt) trong truyện ngắn giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả có trí nhớ tốt hay không.
  • B. Chỉ để đếm số lượng chi tiết trong truyện.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, làm rõ chủ đề hoặc tạo chiều sâu cho tác phẩm.
  • D. Chỉ để tìm lỗi chính tả của tác giả.

Câu 27: Trong một bài thơ, "cấu tứ" được hiểu là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Là số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Là việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Là việc tác giả viết hoa tất cả các danh từ riêng.
  • D. Là cách tổ chức, sắp xếp các ý, hình ảnh, cảm xúc để làm nổi bật chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: "Thuyền ta lái gió với buồm trăng / Lướt giữa mây cao với biển bằng". (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ này thể hiện tinh thần gì của con người lao động mới?

  • A. Tinh thần lạc quan, làm chủ thiên nhiên và cuộc sống một cách lãng mạn.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự rộng lớn của biển cả.
  • C. Sự mệt mỏi và chán nản với công việc.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm với vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Số lượng quần áo mà mỗi nhân vật mặc.
  • B. Món ăn yêu thích của các nhân vật.
  • C. Tính cách, hoàn cảnh của nhân vật, sự phát triển của cốt truyện và chủ đề tác phẩm.
  • D. Địa chỉ nhà riêng của mỗi nhân vật.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ thế giới bên trong của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, hồi tưởng, giấc mơ và ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ cần đếm số lần nhân vật xuất hiện.
  • D. Màu sắc của trang phục nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên? 'Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.' (Trích Người lái đò Sông Đà - Nguyễn Tuân)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh 'chiếc thuyền ngoài xa' được miêu tả lúc đầu mang vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng. Tuy nhiên, khi đến gần, nó lại hiện ra cảnh bạo lực, tăm tối. Sự đối lập này có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc trưng nổi bật của thể loại bút kí?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích cách tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước trong một đoạn thơ cụ thể đòi hỏi người đọc tập trung vào những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong bút kí, việc phân tích cách sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, v.v.) của tác giả giúp người đọc cảm nhận điều gì sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong văn học, 'tình huống truyện' được hiểu là gì và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm rõ những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'. (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phong cách nghệ thuật của một nhà văn được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu), người đọc cần chú ý đến những điểm khác biệt nào để làm nổi bật phong cách riêng của mỗi tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: 'Đất nước là nơi anh đến trường / Nước mắt em rơi trên đường chiến tranh / Đất Nước là nơi ta hò hẹn / Em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ / Đất là nơi "Con Chim Phượng hoàng bay về hòn núi bạc" / Nước là nơi "Con Cá Ngư Ông móng nước biển Đông"'. (Trích Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm). Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để định nghĩa và cảm nhận về Đất Nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn trích sau: 'Con đường này tôi đã đi qua / Cây vẫn đứng đấy lá rơi nhiều'. Hai câu thơ này gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong tác phẩm 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường, tác giả đã sử dụng nhiều kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau (địa lý, lịch sử, văn hóa, âm nhạc) để miêu tả sông Hương. Việc này cho thấy đặc điểm gì trong phong cách nghệ thuật của ông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích hình tượng 'người lái đò' trong tác phẩm 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần chú ý điều gì để phân biệt giữa sự kiện lịch sử khách quan và cảm nhận chủ quan của người viết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: 'Em trở về. Dù sao đi nữa / Em vẫn là em của ngày xưa / Vẫn cái nón trắng em đội chiều nay / Vẫn đôi mắt biếc em nhìn ngơ ngác'. (Trích Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên). Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần và có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào trong một tác phẩm văn học thường giúp người đọc nhận biết rõ nhất tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh điểm giống và khác nhau trong cách miêu tả nhân vật người mẹ trong hai tác phẩm khác nhau đòi hỏi người đọc tập trung vào những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Những ngày không gặp nhau / Lòng thấy nhớ quay quắt / Anh vẫn đi bên cạnh / Sao cứ ngỡ xa xôi'. (Trích Thơ tình cuối mùa thu - Xuân Quỳnh). Đoạn thơ thể hiện cảm xúc gì của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài bút kí thường tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn trích sau: 'Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình'. (Trích Ánh trăng - Nguyễn Duy). Hai câu thơ cuối 'Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình' thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và gợi ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc phân tích các chi tiết nghệ thuật nhỏ (ví dụ: một đồ vật, một hành động lặp lại, một câu nói đặc biệt) trong truyện ngắn giúp người đọc khám phá điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong một bài thơ, 'cấu tứ' được hiểu là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng / Lướt giữa mây cao với biển bằng'. (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ này thể hiện tinh thần gì của con người lao động mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ thế giới bên trong của họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò nền tảng, giúp bộc lộ tính cách nhân vật, tạo bối cảnh cho câu chuyện và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • C. Nghệ thuật trần thuật
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú trọng vào những chi tiết nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Hoàn cảnh gia đình và quá khứ xa xôi không liên quan trực tiếp đến diễn biến tâm trạng hiện tại.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 4: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng, âm thanh, mùi vị, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chứng tỏ sự hiểu biết về ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được chủ đề bài thơ.
  • D. Tạo hình ảnh cụ thể, sinh động, giàu sức gợi cảm và tác động đến giác quan người đọc.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hoàn cảnh sống và số phận của nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động tiêu cực của hoàn cảnh lên cuộc đời Lão Hạc?

  • A. Việc ông chỉ ăn khoai, chuối.
  • B. Việc ông phải bán con chó Vàng.
  • C. Việc ông nhờ ông Giáo giữ hộ tiền.
  • D. Việc ông từ chối nhận sự giúp đỡ từ ông Giáo.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh phố huyện lúc chiều tối trong "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam thường gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sôi động và náo nhiệt.
  • B. Vui tươi và rộn rã.
  • C. Hồi hộp và kịch tính.
  • D. Buồn man mác, tĩnh lặng và hiu hắt.

Câu 7: Hình ảnh "chuyến tàu đêm" trong "Hai đứa trẻ" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với biểu tượng này?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực.
  • B. Biểu tượng cho sự sợ hãi và nguy hiểm.
  • C. Biểu tượng cho thế giới khác, niềm hy vọng, ước mơ thoát ly khỏi cuộc sống tù đọng.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn và tuyệt vọng.

Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây không phải là điểm cần chú trọng để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Nội dung, chủ đề bài thơ.
  • C. Thể thơ, cấu trúc bài thơ.
  • D. Hệ thống hình ảnh, biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 9: Phép so sánh "Đất nghèo nuôi những con người/Đất nghèo nuôi những ước mơ" (Nguyễn Duy) sử dụng cấu trúc điệp để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự giàu có của đất đai.
  • B. Sự đối lập giữa hoàn cảnh khó khăn và vẻ đẹp tinh thần, ước mơ của con người.
  • C. Số lượng con người và ước mơ.
  • D. Sự phàn nàn về cuộc sống nghèo khó.

Câu 10: Trong văn xuôi tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách xa lạ giữa nhân vật và người đọc.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Trời tối. Phố huyện chỉ còn mấy nhà sáng đèn. Chợ đã vãn từ lâu. Trên đất chỉ còn rác rưởi và vỏ bưởi, vỏ thị."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để gợi tả không gian và thời gian?

  • A. Hình ảnh thị giác (gợi hình ảnh bằng mắt).
  • B. Hình ảnh thính giác (gợi âm thanh).
  • C. Hình ảnh khứu giác (gợi mùi vị).
  • D. Hình ảnh ẩn dụ (mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc).

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau:
"Nghe tiếng con khóc, [**lòng mẹ đau như cắt**]."

  • A. Làm chủ ngữ.
  • B. Làm trạng ngữ.
  • C. Làm định ngữ.
  • D. Làm vị ngữ (hoặc thành phần nòng cốt của vế câu).

Câu 13: Khi đọc một đoạn thơ, để hiểu được "tứ thơ" (ý tứ chủ đạo, mạch cảm xúc), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Sự phát triển của mạch cảm xúc, ý tưởng và hình ảnh xuyên suốt bài thơ.
  • D. Thông tin về năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ.

Câu 14: Xét câu: "Chiếc lá vàng rơi." Câu này thuộc kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp đơn giản nhất?

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép.
  • C. Câu phức.
  • D. Câu đặc biệt.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nắng đã nhạt", "gió đã hiu hắt" trong việc miêu tả cảnh chiều tối ở phố huyện trong "Hai đứa trẻ".

  • A. Gợi tả sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • B. Miêu tả thời tiết thuận lợi cho việc buôn bán.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của phố huyện.
  • D. Gợi tả sự tàn lụi, buồn bã, heo hút của cảnh vật khi chiều xuống.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn văn (topic sentence) thường có vai trò gì?

  • A. Nêu ý chính, luận điểm của đoạn văn.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng của nhà văn.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong đoạn văn bản gốc.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:
"Lom khom dưới núi tiều vài chú"
(Trích "Qua Đèo Ngang" - Bà Huyện Thanh Quan)

  • A. Gợi tả âm thanh núi rừng.
  • B. Gợi tả dáng vẻ, hoạt động của con người, góp phần khắc họa sự hoang vắng.
  • C. Nhấn mạnh số lượng người tiều phu.
  • D. Miêu tả màu sắc của cảnh vật.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải:
"Nghe tiếng con khóc, lòng mẹ đau như cắt. Mẹ nhìn con, nước mắt lưng tròng. Thương con quá, phận mình sao bạc bẽo!"
(Đoạn văn giả định)

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Đau khổ, xót xa và thương yêu con.

Câu 19: Trong phân tích văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và muốn truyền tải.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Tên của tác phẩm.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để thấy được "tâm trạng" của nhân vật hoặc tác giả gửi gắm trong đó, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cảnh vật có giống thực tế hay không.
  • B. Đếm số lượng các loại cây cối, con vật được nhắc đến.
  • C. Cách tác giả lựa chọn chi tiết miêu tả, ngôn ngữ sử dụng và mối liên hệ giữa cảnh vật với cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật/tác giả.
  • D. So sánh cảnh vật đó với cảnh vật ở những tác phẩm khác.

Câu 21: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

  • A. Mặt biển sáng rực như tấm gương khổng lồ.
  • B. Anh ấy chạy nhanh như cắt.
  • C. Cả rừng xà nu ào ào rung động và gào thét.
  • D. Thầy cô là người lái đò đưa khách sang sông.

Câu 22: Trong "Lão Hạc", chi tiết Lão Hạc từ chối nhận sự giúp đỡ của ông Giáo có ý nghĩa gì quan trọng trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện lòng tự trọng cao cả, không muốn làm phiền người khác.
  • B. Cho thấy Lão Hạc không tin tưởng ông Giáo.
  • C. Vì Lão Hạc không thực sự cần tiền.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:
"Ai bảo chăn trâu là khổ?
Tôi mơ màng nghe chim hót trên cao"
(Trích "Chiều tối" - Hồ Chí Minh)

  • A. Để hỏi người đọc về cảm nhận của họ.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn.
  • C. Khẳng định thái độ ung dung, vượt lên hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Nhấn mạnh nỗi khổ khi chăn trâu.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" (thesis statement) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được năm xuất bản của văn bản.
  • B. Nắm bắt được vấn đề trung tâm, quan điểm chính của người viết.
  • C. Liệt kê tất cả các ví dụ được đưa ra.
  • D. Đoán được người đọc mục tiêu của văn bản.

Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh "ánh sáng" và "bóng tối" trong "Hai đứa trẻ" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có của những nơi có ánh sáng.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống tù đọng, tăm tối và thế giới bên ngoài đầy hy vọng, ước mơ.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 26: Trong phân tích thơ, "vần" và "nhịp" đóng vai trò gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, góp phần thể hiện cảm xúc và làm bài thơ dễ nhớ.
  • B. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc hiểu ý nghĩa của các từ khó.
  • D. Quy định số lượng câu trong mỗi khổ thơ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Nó [con chó Vàng] gầy lắm. Những cứ le te chạy rẫy đuôi mừng khi thấy Lão Hạc về. Cái đầu nó ngoe nguẩy, cái đuôi nó vẫy lia lịa."
Chi tiết nào trong đoạn văn này giúp khắc họa rõ nhất tình cảm của con chó Vàng đối với Lão Hạc?

  • A. Nó gầy lắm.
  • B. Cái đầu nó ngoe nguẩy.
  • C. Le te chạy rẫy đuôi mừng, cái đuôi nó vẫy lia lịa.
  • D. Khi thấy Lão Hạc về.

Câu 28: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Đặt câu hỏi cho người đọc.
  • C. Kết luận toàn bộ vấn đề.
  • D. Minh họa, chứng minh cho luận điểm, làm cho luận điểm có sức thuyết phục.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thạch Lam kết thúc truyện "Hai đứa trẻ" bằng hình ảnh Liên và An chờ đợi chuyến tàu đêm rồi chìm vào giấc ngủ.

  • A. Cho thấy các nhân vật đã đạt được ước mơ của mình.
  • B. Thể hiện sự bế tắc, lặp lại của cuộc sống nghèo khổ, đồng thời ẩn chứa niềm hy vọng mong manh về sự đổi thay.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có và phồn thịnh của phố huyện.
  • D. Làm cho câu chuyện có một kết thúc có hậu.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến "độc thoại nội tâm" (internal monologue) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu trực tiếp và sâu sắc suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật.
  • B. Biết được ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Xác định mối quan hệ giữa nhân vật đó và tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò nền tảng, giúp bộc lộ tính cách nhân vật, tạo bối cảnh cho câu chuyện và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú trọng vào những chi tiết nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng, âm thanh, mùi vị, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hoàn cảnh sống và số phận của nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động tiêu cực của hoàn cảnh lên cuộc đời Lão Hạc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh phố huyện lúc chiều tối trong 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam thường gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh 'chuyến tàu đêm' trong 'Hai đứa trẻ' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với biểu tượng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây không phải là điểm cần chú trọng để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phép so sánh 'Đất nghèo nuôi những con người/Đất nghèo nuôi những ước mơ' (Nguyễn Duy) sử dụng cấu trúc điệp để nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong văn xuôi tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Trời tối. Phố huyện chỉ còn mấy nhà sáng đèn. Chợ đã vãn từ lâu. Trên đất chỉ còn rác rưởi và vỏ bưởi, vỏ thị.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để gợi tả không gian và thời gian?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau:
'Nghe tiếng con khóc, [**lòng mẹ đau như cắt**].'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một đoạn thơ, để hiểu được 'tứ thơ' (ý tứ chủ đạo, mạch cảm xúc), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xét câu: 'Chiếc lá vàng rơi.' Câu này thuộc kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp đơn giản nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nắng đã nhạt', 'gió đã hiu hắt' trong việc miêu tả cảnh chiều tối ở phố huyện trong 'Hai đứa trẻ'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn văn (topic sentence) thường có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:
'Lom khom dưới núi tiều vài chú'
(Trích 'Qua Đèo Ngang' - Bà Huyện Thanh Quan)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải:
'Nghe tiếng con khóc, lòng mẹ đau như cắt. Mẹ nhìn con, nước mắt lưng tròng. Thương con quá, phận mình sao bạc bẽo!'
(Đoạn văn giả định)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong phân tích văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để thấy được 'tâm trạng' của nhân vật hoặc tác giả gửi gắm trong đó, người đọc cần chú ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong 'Lão Hạc', chi tiết Lão Hạc từ chối nhận sự giúp đỡ của ông Giáo có ý nghĩa gì quan trọng trong việc khắc họa nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:
'Ai bảo chăn trâu là khổ?
Tôi mơ màng nghe chim hót trên cao'
(Trích 'Chiều tối' - Hồ Chí Minh)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' (thesis statement) giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh 'ánh sáng' và 'bóng tối' trong 'Hai đứa trẻ' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong phân tích thơ, 'vần' và 'nhịp' đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Nó [con chó Vàng] gầy lắm. Những cứ le te chạy rẫy đuôi mừng khi thấy Lão Hạc về. Cái đầu nó ngoe nguẩy, cái đuôi nó vẫy lia lịa.'
Chi tiết nào trong đoạn văn này giúp khắc họa rõ nhất tình cảm của con chó Vàng đối với Lão Hạc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' (evidence) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thạch Lam kết thúc truyện 'Hai đứa trẻ' bằng hình ảnh Liên và An chờ đợi chuyến tàu đêm rồi chìm vào giấc ngủ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Lão Hạc" của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và lòng tự trọng của Lão Hạc khi đứng trước hoàn cảnh khốn cùng?

  • A. Lão Hạc khóc khi kể chuyện bán chó Vàng.
  • B. Lão Hạc chỉ ăn khoai, chuối, củ ráy.
  • C. Lão Hạc từ chối nhận tiền của ông Giáo.
  • D. Lão Hạc gửi gắm mảnh vườn cho ông Giáo.

Câu 2: Không gian "phố huyện nghèo" trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam được miêu tả với những đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện tâm trạng và số phận nhân vật?

  • A. Tàn lụi, buồn bã, quẩn quanh với những ánh sáng le lói và âm thanh đặc trưng của đêm quê.
  • B. Sầm uất, nhộn nhịp với nhiều hoạt động buôn bán, tấp nập người qua lại.
  • C. Rộng lớn, thoáng đãng với cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng.
  • D. Hiện đại, tiện nghi với nhiều cửa hàng, nhà cửa khang trang.

Câu 3: Khi so sánh hai truyện ngắn "Lão Hạc" (Nam Cao) và "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam) về phương diện chủ đề, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. "Lão Hạc" khắc họa tình yêu quê hương, còn "Hai đứa trẻ" khắc họa tình cảm gia đình.
  • B. Cả hai đều tập trung phê phán xã hội phong kiến.
  • C. "Lão Hạc" đề cao vẻ đẹp thiên nhiên, còn "Hai đứa trẻ" đề cao giá trị lao động.
  • D. "Lão Hạc" tập trung vào số phận và phẩm giá người nông dân, còn "Hai đứa trẻ" khắc họa cuộc sống quẩn quanh và khát vọng thoát ly của người dân nơi phố huyện.

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Nguyễn Công Trứ)?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thuyền và bến.
  • B. Diễn tả mối quan hệ tình cảm giữa người đi và người ở, thể hiện sự thủy chung, son sắt.
  • C. Miêu tả cảnh vật sông nước thơ mộng, trữ tình.
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp dễ ghi nhớ.

Câu 5: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì về liên kết câu? "Nam là học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Vì vậy nên Nam rất chăm chỉ học tập."

  • A. Thiếu liên kết chủ đề.
  • B. Lặp từ quá nhiều.
  • C. Sử dụng sai quan hệ từ, liên kết logic không hợp lý.
  • D. Thiếu liên kết hình thức (phép thế, phép lặp).

Câu 6: Phẩm chất nào của Lão Hạc được thể hiện qua việc ông nhất quyết không ăn bả chó mà chọn cách tự tử bằng bả chó để bảo toàn mảnh vườn cho con?

  • A. Tình yêu thương con sâu sắc và lòng tự trọng đến cùng cực.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước số phận.
  • C. Lòng tham lam muốn giữ mảnh vườn.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 7: Chi tiết "chuyến tàu đêm" trong truyện "Hai đứa trẻ" mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với chị em Liên và An?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự tàn lụi, nghèo đói.
  • C. Biểu tượng cho thế giới khác, ánh sáng, hy vọng thoát ly khỏi cuộc sống tẻ nhạt.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, ám ảnh.

Câu 8: Dựa vào đoạn thơ sau, hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng và nêu tác dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh và ẩn dụ, gợi hình ảnh đẹp về mặt trời.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chuyển động của thời gian.
  • C. Hoán dụ và liệt kê, miêu tả cảnh vật.
  • D. Nhân hóa, làm cho cảnh vật (sóng, đêm) trở nên sống động, gần gũi như hành động của con người, thể hiện sự hòa hợp và chủ động của con người với thiên nhiên.

Câu 9: Trong văn học hiện thực phê phán 1930-1945 ở Việt Nam, Nam Cao và Thạch Lam có điểm chung nào về đối tượng phản ánh?

  • A. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người mới.
  • B. Khắc họa cuộc sống nghèo khổ, bế tắc của các tầng lớp dưới đáy xã hội Việt Nam.
  • C. Chủ yếu viết về đề tài lịch sử và chiến tranh.
  • D. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú của giới tiểu tư sản thành thị.

Câu 10: Hãy xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm "Lão Hạc", cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thừa vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Dùng sai từ loại.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "những chấm lửa nhỏ" trong "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam.

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của phố huyện.
  • B. Là biểu tượng của niềm vui, hạnh phúc trọn vẹn.
  • C. Chỉ đơn thuần là nguồn sáng duy nhất trong đêm.
  • D. Biểu tượng cho sự sống, sự lay lắt tồn tại của những kiếp người nghèo khổ trong bóng tối cuộc đời.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao trong "Lão Hạc"?

  • A. Miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, phức tạp.
  • B. Chủ yếu tập trung vào miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • C. Ngôn ngữ nhân vật phù hợp với tính cách và thân phận.
  • D. Xây dựng nhân vật điển hình cho số phận người nông dân trước Cách mạng.

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ gì? "Ao nhà ai / Trăng soi đáy nước / Nhìn cá lội / Tung tăng."

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Đảo ngữ, ngắt dòng độc đáo tạo hình ảnh.

Câu 14: Trong "Hai đứa trẻ", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự nhạy cảm và tâm hồn lãng mạn, giàu tình thương của Liên?

  • A. Cảm nhận vẻ đẹp buồn của cảnh vật lúc chiều tà và xót thương những kiếp người nghèo khổ.
  • B. Luôn nhắc nhở An bán hàng.
  • C. Mong chờ chuyến tàu đêm đi qua.
  • D. Nhớ về những ngày tháng sung sướng ở Hà Nội.

Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi diễn đạt (lủng củng, tối nghĩa)?

  • A. Học sinh cần rèn luyện cả kiến thức và kỹ năng.
  • B. Thời tiết hôm nay rất đẹp, thích hợp cho chuyến đi chơi.
  • C. Bằng lòng yêu nước, anh ấy đã hăng hái tham gia kháng chiến.
  • D. Chúng ta cần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 16: Đoạn kết của truyện "Lão Hạc" (cái chết của Lão Hạc) gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc bởi lý do chính nào?

  • A. Nó kết thúc một cách có hậu cho nhân vật.
  • B. Nó thể hiện sự lựa chọn đầy bi kịch nhằm bảo toàn nhân phẩm và tài sản cho con.
  • C. Nó cho thấy sự dễ dàng khuất phục của con người trước hoàn cảnh.
  • D. Nó chỉ đơn thuần là sự giải thoát khỏi đau khổ về vật chất.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian nghệ thuật trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ"?

  • A. Là sự đối lập giữa không gian tù đọng, tăm tối của phố huyện và không gian thoáng đãng, sáng sủa của ký ức/chuyến tàu.
  • B. Chỉ là phông nền cho câu chuyện, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Là không gian mở, tạo điều kiện cho nhân vật hoạt động.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên vùng quê.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách Thạch Lam và Nam Cao thể hiện cái nhìn nhân đạo đối với nhân vật của mình.

  • A. Cả hai đều trực tiếp lên án xã hội bất công.
  • B. Cả hai đều đề cao tinh thần phản kháng mãnh liệt của nhân vật.
  • C. Nam Cao chỉ xót thương, còn Thạch Lam ca ngợi.
  • D. Nam Cao đi sâu khám phá vẻ đẹp nhân cách ẩn giấu, còn Thạch Lam thiên về sự đồng cảm, xót thương và nâng niu những rung động tinh tế.

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng đúng phép thế để liên kết với câu trước? "Nhà văn Kim Lân là một tài năng của văn học Việt Nam hiện đại. ... đã có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn xuôi nước nhà."

  • A. Họ
  • B. Nó
  • C. Ông
  • D. Anh ấy

Câu 20: Chi tiết "tiếng chó tru" trong "Lão Hạc" có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần tạo không khí u ám, dự báo điều chẳng lành.
  • B. Thể hiện sự vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • D. Chỉ đơn thuần là âm thanh tự nhiên.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Thạch Lam kết thúc truyện "Hai đứa trẻ" bằng hình ảnh "chuyến tàu đi vào đêm tối, mang theo một chút ánh sáng và tiếng vang xa dần".

  • A. Khẳng định sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối.
  • B. Gợi sự nuối tiếc, hụt hẫng khi hy vọng vụt tắt, đồng thời neo lại khát vọng về ánh sáng.
  • C. Cho thấy cuộc sống ở phố huyện sẽ sớm thay đổi.
  • D. Đơn thuần miêu tả cảnh vật khi tàu đi qua.

Câu 22: "Anh ấy là người rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy hơi thiếu kiên nhẫn." Câu này sử dụng phép liên kết nào giữa hai vế?

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối bằng quan hệ từ chỉ nguyên nhân - kết quả.
  • D. Phép nối bằng quan hệ từ chỉ đối lập - tương phản.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm giọng điệu trần thuật trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao?

  • A. Vừa khách quan, lạnh lùng nhưng cũng chất chứa sự trăn trở, xót xa.
  • B. Hào hùng, ca ngợi sự kiên cường của nhân vật.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm sâu cay.
  • D. Lãng mạn, trữ tình, bay bổng.

Câu 24: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Nhớ gì hơn / Cái đêm giao thừa / Cái đêm đất trời không ngủ / Cái đêm ta mình bên nhau."

  • A. Tạo âm thanh vui tai cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về "Cái đêm" đặc biệt.
  • C. Liệt kê các sự vật trong đêm giao thừa.
  • D. So sánh đêm giao thừa với các đêm khác.

Câu 25: Điểm chung về bối cảnh xã hội được phản ánh trong "Lão Hạc" và "Hai đứa trẻ" là gì?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ sôi nổi.
  • B. Thời kỳ đất nước đang đổi mới, phát triển.
  • C. Xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, với cuộc sống nghèo khổ, bế tắc của người dân lao động.
  • D. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 26: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô, cho nên kết quả học tập của em đã tiến bộ rõ rệt."

  • A. Thừa quan hệ từ "cho nên". Sửa: Bỏ "cho nên".
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa: Thêm "tôi" hoặc "em".
  • C. Sai vị ngữ. Sửa: Thay "tiến bộ" bằng từ khác.
  • D. Lặp từ "kết quả". Sửa: Bỏ bớt một từ "kết quả".

Câu 27: Nhận xét nào thể hiện đúng sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa Nam Cao và Thạch Lam?

  • A. Nam Cao thiên về lãng mạn, còn Thạch Lam thiên về hiện thực.
  • B. Cả hai đều có phong cách trữ tình lãng mạn.
  • C. Cả hai đều có phong cách hiện thực trần trụi.
  • D. Nam Cao có phong cách hiện thực sắc lạnh, giàu tính triết lý; Thạch Lam có phong cách lãng mạn, trữ tình, khai thác những rung động tinh tế.

Câu 28: Trong "Hai đứa trẻ", hình ảnh "hàng cây bàng lá đỏ như đồng hun" lúc chiều tà gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp buồn, tàn lụi của cảnh vật lúc chiều tà.
  • B. Sự sống động, tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự giàu có, trù phú của mảnh đất.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Nam Cao để ông Giáo chứng kiến cái chết của Lão Hạc qua lời kể của Binh Tư.

  • A. Làm giảm đi sự bi kịch của cái chết.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ của ông Giáo.
  • C. Tạo sự khách quan, đa chiều trong cái nhìn về cái chết, làm tăng tính ám ảnh và bi kịch.
  • D. Cho thấy sự thiếu hiểu biết của Binh Tư.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về giá trị nhân đạo trong "Hai đứa trẻ"?

  • A. Chủ yếu lên án trực tiếp xã hội bất công.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương và trân trọng những khát vọng, rung động tinh tế của con người nghèo.
  • C. Ca ngợi sự phản kháng mạnh mẽ của nhân vật.
  • D. Chỉ dừng lại ở việc miêu tả hiện thực khách quan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Lão Hạc' của Nam Cao, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và lòng tự trọng của Lão Hạc khi đứng trước hoàn cảnh khốn cùng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Không gian 'phố huyện nghèo' trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam được miêu tả với những đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện tâm trạng và số phận nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi so sánh hai truyện ngắn 'Lão Hạc' (Nam Cao) và 'Hai đứa trẻ' (Thạch Lam) về phương diện chủ đề, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ 'Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền' (Nguyễn Công Trứ)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì về liên kết câu? 'Nam là học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Vì vậy nên Nam rất chăm chỉ học tập.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phẩm chất nào của Lão Hạc được thể hiện qua việc ông nhất quyết không ăn bả chó mà chọn cách tự tử bằng bả chó để bảo toàn mảnh vườn cho con?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chi tiết 'chuyến tàu đêm' trong truyện 'Hai đứa trẻ' mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với chị em Liên và An?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dựa vào đoạn thơ sau, hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng và nêu tác dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong văn học hiện thực phê phán 1930-1945 ở Việt Nam, Nam Cao và Thạch Lam có điểm chung nào về đối tượng phản ánh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hãy xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm 'Lão Hạc', cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'những chấm lửa nhỏ' trong 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao trong 'Lão Hạc'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ gì? 'Ao nhà ai / Trăng soi đáy nước / Nhìn cá lội / Tung tăng.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong 'Hai đứa trẻ', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự nhạy cảm và tâm hồn lãng mạn, giàu tình thương của Liên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi diễn đạt (lủng củng, tối nghĩa)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn kết của truyện 'Lão Hạc' (cái chết của Lão Hạc) gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc bởi lý do chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian nghệ thuật trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách Thạch Lam và Nam Cao thể hiện cái nhìn nhân đạo đối với nhân vật của mình.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng đúng phép thế để liên kết với câu trước? 'Nhà văn Kim Lân là một tài năng của văn học Việt Nam hiện đại. ... đã có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn xuôi nước nhà.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chi tiết 'tiếng chó tru' trong 'Lão Hạc' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Thạch Lam kết thúc truyện 'Hai đứa trẻ' bằng hình ảnh 'chuyến tàu đi vào đêm tối, mang theo một chút ánh sáng và tiếng vang xa dần'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Anh ấy là người rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy hơi thiếu kiên nhẫn.' Câu này sử dụng phép liên kết nào giữa hai vế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm giọng điệu trần thuật trong truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn thơ sau: 'Nhớ gì hơn / Cái đêm giao thừa / Cái đêm đất trời không ngủ / Cái đêm ta mình bên nhau.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điểm chung về bối cảnh xã hội được phản ánh trong 'Lão Hạc' và 'Hai đứa trẻ' là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: 'Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô, cho nên kết quả học tập của em đã tiến bộ rõ rệt.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận xét nào thể hiện đúng sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa Nam Cao và Thạch Lam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong 'Hai đứa trẻ', hình ảnh 'hàng cây bàng lá đỏ như đồng hun' lúc chiều tà gợi lên điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Nam Cao để ông Giáo chứng kiến cái chết của Lão Hạc qua lời kể của Binh Tư.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về giá trị nhân đạo trong 'Hai đứa trẻ'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Từ láy gợi hình, gợi cảm

Câu 2: Nhận định nào sau đây không phù hợp khi nói về đặc điểm của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • B. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn, lý tưởng hóa cuộc sống.
  • C. Khắc họa sâu sắc số phận bi kịch của người lao động nghèo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" (Nam Cao).

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Thị Nở.
  • B. Làm nổi bật sự tàn ác của Bá Kiến.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu thương, đánh thức nhân tính trong Chí Phèo.
  • D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của Chí Phèo.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc, đối tượng và sắc thái của cảm xúc được bộc lộ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực.
  • B. Thể hiện tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh.
  • C. Giải thích rõ nghĩa các khái niệm được sử dụng.
  • D. Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của văn bản.

Câu 6: Cho câu văn: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của dòng sông.
  • B. Nhân hóa, khiến dòng sông trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự giàu có của thiên nhiên.
  • D. Hoán dụ, chỉ vẻ đẹp chung của cảnh vật.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của Lão Hạc.
  • C. Nhấn mạnh hành động đơn thuần của lão.
  • D. Gợi tả sự già nua, khắc khổ và tâm trạng chất chứa của nhân vật.

Câu 8: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận định về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận nhân vật và niềm tin vào vẻ đẹp con người.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "hai đứa trẻ" trong truyện ngắn cùng tên của Thạch Lam.

  • A. Biểu tượng cho những kiếp người nhỏ bé, sống trong tăm tối nhưng vẫn khát khao ánh sáng và cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là hai nhân vật chính của câu chuyện.
  • C. Tượng trưng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Đại diện cho tầng lớp quan lại trong xã hội.

Câu 10: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo của một bài báo tường thuật về một vụ tai nạn giao thông.

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Nhận xét về cảm xúc của người viết.
  • B. Xác định ý chính và các thông tin hỗ trợ.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Học thuộc lòng các số liệu.

Câu 13: Dòng nào sau đây nêu đúng và đủ các yếu tố cơ bản tạo nên một cốt truyện trong tác phẩm tự sự?

  • A. Nhân vật, bối cảnh, chủ đề.
  • B. Mở đầu, kết thúc, thông điệp.
  • C. Mở đầu, diễn biến, đỉnh điểm, tháo gỡ/kết thúc.
  • D. Ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh.

Câu 14: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Ánh sáng của tương lai.
  • D. Quá khứ nghĩa tình, bình dị, luôn hiện hữu.

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu trước lớp về chủ đề "Tầm quan trọng của việc đọc sách". Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 16: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Tạo ra nhiều tình huống gây cấn.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông điệp chính của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Ý nghĩa của các hình ảnh thơ.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học?

  • A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất.
  • B. Đề tài là hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề cốt lõi mà tác giả muốn nói về đề tài đó.
  • C. Chủ đề là cái bao trùm, còn đề tài là một khía cạnh nhỏ của chủ đề.
  • D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong văn xuôi.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất" trong một truyện ngắn.

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm và hiểu sâu sắc hơn thế giới nội tâm của nhân vật người kể chuyện.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • C. Che giấu suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với truyện cổ tích.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thể hiện Chí Phèo vẫn còn tình thương với cha mẹ.
  • B. Cho thấy Chí Phèo là người có học thức.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc, cùng quẫn đến mức không còn gì để chửi, thể hiện sự tha hóa và nỗi đau tột cùng.
  • D. Chỉ là một câu nói đệm không có nhiều ý nghĩa.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (Thất ngôn bát cú), phần nào thường mang tính khái quát, tổng kết cảm xúc hoặc chiêm nghiệm?

  • A. Phần Đề
  • B. Phần Thực
  • C. Phần Luận
  • D. Phần Kết

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản thông tin?

  • A. Tóm tắt tự sự tập trung vào sự kiện, nhân vật; tóm tắt thông tin tập trung vào ý chính, thông tin quan trọng.
  • B. Tóm tắt tự sự cần giữ nguyên lời văn gốc; tóm tắt thông tin phải viết lại hoàn toàn.
  • C. Tóm tắt tự sự dài hơn tóm tắt thông tin.
  • D. Chỉ có văn bản tự sự mới cần tóm tắt.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "không gian nghệ thuật" đặc trưng (ví dụ: phố huyện lúc chiều tối trong "Hai đứa trẻ") trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
  • C. Góp phần tạo không khí, gợi cảm xúc, làm nổi bật số phận nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng miêu tả cảnh vật.

Câu 24: Trong phân tích bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng), hình ảnh "Mường Hịch mồ mả rải rác"/ "Anh về đất" thể hiện điều gì về hiện thực cuộc sống của người lính Tây Tiến?

  • A. Hiện thực chiến tranh khốc liệt, sự hy sinh, mất mát của người lính.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 25: Giả sử bạn đang đọc một bài xã luận trên báo về vấn đề ô nhiễm môi trường. Bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • D. Tính rõ ràng của luận điểm, tính logic của lập luận và tính xác thực, tiêu biểu của dẫn chứng, lý lẽ.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Khát vọng trở thành người nổi tiếng.
  • B. Khát vọng được cống hiến một cách chân thành, giản dị cho cuộc đời chung.
  • C. Khát vọng được hưởng thụ cuộc sống.
  • D. Khát vọng được đi du lịch nhiều nơi.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong văn bản hành chính - công vụ?

  • A. Tính khuôn mẫu, ổn định.
  • B. Tính minh xác, chuẩn xác.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ phong phú.
  • D. Tính công vụ, khách quan.

Câu 28: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Dung mạo bên ngoài của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sống của nhân vật từ khi sinh ra.
  • C. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • D. Tính cách, nội tâm phức tạp và sự phát triển của nhân vật.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh "buổi sáng trên quê hương em". Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi?

  • A. Quan sát bằng nhiều giác quan, chọn lọc chi tiết tiêu biểu, sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Liệt kê tất cả những gì nhìn thấy một cách khô khan.
  • C. Tập trung kể lại các sự kiện diễn ra vào buổi sáng.

Câu 30: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền không bến" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc sống ổn định, yên bình.
  • C. Sự lênh đênh, trôi dạt, vô định, lạc lõng.
  • D. Khát vọng được khám phá thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu')

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận định nào sau đây *không* phù hợp khi nói về đặc điểm của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' (Nam Cao).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cho câu văn: 'Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai trầu. Đôi mắt lão ầng ậng nước." (Nam Cao, 'Lão Hạc')
Việc lặp lại cụm từ 'móm mém nhai trầu' có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận định về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'hai đứa trẻ' trong truyện ngắn cùng tên của Thạch Lam.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo của một bài báo tường thuật về một vụ tai nạn giao thông.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Cảnh vật làng quê vào buổi sớm thật yên bình. Những giọt sương đêm còn đọng trên lá cây, lấp lánh dưới ánh nắng mai. Đâu đó vẳng lại tiếng gà gáy, tiếng trẻ con nô đùa." (Trích)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dòng nào sau đây nêu đúng và đủ các yếu tố cơ bản tạo nên một cốt truyện trong tác phẩm tự sự?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn trích:
"Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh sáng tràn ngập hết
Ngõ trước và sân sau."
(Nguyễn Duy, 'Ánh trăng')
Hình ảnh 'ánh trăng' trong đoạn thơ này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu trước lớp về chủ đề 'Tầm quan trọng của việc đọc sách'. Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật qua 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong một tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' trong một truyện ngắn.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời, chửi đất, chửi cha mẹ không chửi, chửi cả làng Vũ Đại." (Nam Cao, 'Chí Phèo')
Câu văn 'Chửi cha mẹ không chửi' có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật Chí Phèo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (Thất ngôn bát cú), phần nào thường mang tính khái quát, tổng kết cảm xúc hoặc chiêm nghiệm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản thông tin?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'không gian nghệ thuật' đặc trưng (ví dụ: phố huyện lúc chiều tối trong 'Hai đứa trẻ') trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong phân tích bài thơ 'Tây Tiến' (Quang Dũng), hình ảnh 'Mường Hịch mồ mả rải rác'/ 'Anh về đất' thể hiện điều gì về hiện thực cuộc sống của người lính Tây Tiến?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bạn đang đọc một bài xã luận trên báo về vấn đề ô nhiễm môi trường. Bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Thanh Hải, 'Mùa xuân nho nhỏ')
Điệp ngữ 'Ta làm' kết hợp với các hình ảnh 'con chim hót', 'cành hoa', 'nốt trầm' thể hiện điều gì về khát vọng của nhà thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường *không* phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong văn bản hành chính - công vụ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh 'buổi sáng trên quê hương em'. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền không bến' thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Huy Cận).

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, cuộn trào của sóng biển.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ trước cảnh đêm xuống.
  • C. Gợi không gian vũ trụ khép lại, đi vào trạng thái nghỉ ngơi, yên bình.
  • D. Làm nổi bật sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ:

  • A. Đồng cảm, chia sẻ.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Ngưỡng mộ, khâm phục.
  • D. Khó chịu, căm ghét.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời đại, bối cảnh xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định chính xác số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Giải thích sâu sắc hơn ý nghĩa, thông điệp và cảm hứng của tác phẩm.
  • C. Đánh giá chất lượng in ấn và xuất bản của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thể loại một cách đơn giản.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Dung lượng, hệ thống nhân vật và cấu trúc cốt truyện.
  • B. Chỉ có truyện ngắn mới sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • C. Tiểu thuyết luôn kết thúc có hậu, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn chỉ viết về đời sống hiện thực, tiểu thuyết viết về mọi chủ đề.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước cốt truyện.
  • C. Chủ yếu dùng để trang trí, làm đẹp ngôn ngữ.
  • D. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách, tâm lý, số phận nhân vật và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 7: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau:

  • A. Hỏi để lấy thông tin.
  • B. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
  • C. Khẳng định một điều gì đó.
  • D. Yêu cầu người khác thực hiện hành động.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng người tham gia cuộc hội thoại.
  • B. Thời gian diễn ra cuộc hội thoại.
  • C. Quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào trình độ học vấn của người nói.

Câu 9: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • B. Chính xác, khách quan, ngắn gọn, súc tích.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc phức tạp.
  • D. Thân mật, suồng sã, tùy tiện trong cách dùng từ.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, gợi cảm xúc và góp phần làm nổi bật nội dung.
  • B. Giúp bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc làm cho bài thơ có hình thức nhất định.
  • D. Chỉ có tác dụng phân biệt thơ với văn xuôi.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Phấn chấn, vui tươi.
  • B. Buồn man mác, uẩn khúc.
  • C. Sôi nổi, hào hứng.
  • D. Tức giận, bất mãn.

Câu 12: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thuộc lòng toàn bộ bài văn.
  • B. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả trong bài.
  • C. Xác định vấn đề nghị luận, luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chung chung.

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản phức tạp?

  • A. Chỉ đọc các văn bản quen thuộc, yêu thích.
  • B. Đọc thật nhanh mà không dừng lại suy nghĩ.
  • C. Chỉ tra cứu từ mới mà không cần hiểu ngữ cảnh.
  • D. Đọc đa dạng các loại văn bản, luyện tập tóm tắt, phân tích cấu trúc, và tra cứu từ ngữ khó.

Câu 14: Trong một văn bản thông tin, tác dụng chính của việc sử dụng số liệu, dữ liệu, biểu đồ là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Làm giảm độ tin cậy của thông tin.

Câu 15: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập được sử dụng:

  • A. Thành phần biệt lập tình thái.
  • B. Thành phần biệt lập gọi đáp.
  • C. Thành phần biệt lập cảm thán.
  • D. Thành phần biệt lập phụ chú.

Câu 16: Thành phần biệt lập phụ chú trong câu có chức năng gì?

  • A. Biểu thị thái độ, sự đánh giá của người nói.
  • B. Bộc lộ cảm xúc của người nói.
  • C. Tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • D. Bổ sung một số chi tiết cho nội dung chính của câu.

Câu 17: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự trong một cuộc thảo luận?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.
  • B. Ý kiến của bạn nghe cũng được đấy, nhưng...
  • C. Chắc chắn rồi, ai mà chẳng nghĩ thế.

Câu 18: Phân tích cách tác giả xây dựng xung đột trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Chỉ đơn giản là miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Liệt kê các sự kiện một cách ngẫu nhiên.
  • C. Xây dựng mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật và hoàn cảnh, hoặc trong nội tâm nhân vật, thể hiện qua hành động, lời nói, suy nghĩ.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng đề tài, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tìm những câu văn giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xem tác phẩm nào dài hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung tóm tắt của từng tác phẩm.
  • D. Cách khai thác đề tài, xây dựng nhân vật, nghệ thuật kể chuyện/miêu tả, và phong cách ngôn ngữ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học hiện đại.

  • A. Chỉ nhằm mục đích làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Là phương tiện để phản ánh hiện thực, khám phá chiều sâu tâm lý hoặc các vấn đề xã hội một cách độc đáo.
  • C. Chứng tỏ tác giả thiếu kinh nghiệm viết về đời sống thực tế.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa sâu sắc nào.

Câu 21: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Tự nhiên, thoải mái, dùng từ ngữ thông tục, khẩu ngữ.
  • B. Chính xác, khách quan, dùng thuật ngữ khoa học.
  • C. Trang trọng, chuẩn mực, dùng từ ngữ bác học.
  • D. Màu mè, hoa mỹ, dùng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ liệt kê các sự vật một cách đơn giản.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
  • C. Viết thật dài mà không cần chú ý chi tiết.
  • D. Quan sát bằng nhiều giác quan, sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và biện pháp tu từ.

Câu 23: Trong một bài thơ lục bát, quy tắc gieo vần chủ yếu là gì?

  • A. Tiếng cuối của tất cả các câu đều vần với nhau.
  • B. Tiếng cuối câu lục vần với tiếng thứ sáu câu bát, tiếng cuối câu bát vần với tiếng cuối câu lục tiếp theo.
  • C. Các tiếng ở vị trí thứ hai trong mỗi câu vần với nhau.
  • D. Không có quy tắc gieo vần cố định.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 25: Phân tích sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

  • A. Ngôn ngữ nói luôn đúng ngữ pháp hơn ngôn ngữ viết.
  • B. Ngôn ngữ viết luôn sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Ngôn ngữ nói mang tính tức thời, có ngữ điệu, cử chỉ; ngôn ngữ viết được trau chuốt, chuẩn mực hơn.
  • D. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong giao tiếp thân mật.

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nhân vật xuất hiện ở trang nào.
  • C. Chỉ miêu tả quần áo nhân vật mặc.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ, sự phát triển của nhân vật.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để xác định chủ đề của một văn bản?

  • A. Đọc kỹ toàn văn bản, xác định ý chính các đoạn, tìm từ khóa và khái quát vấn đề chung.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • C. Hỏi người khác đọc văn bản đó.
  • D. Chỉ tập trung vào câu văn đầu tiên.

Câu 28: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, cấu trúc phổ biến thường bao gồm những phần nào?

  • A. Chỉ cần viết một đoạn văn thật dài.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Chỉ cần liệt kê các ý theo gạch đầu dòng.
  • D. Mở bài, Nội dung chính, Phụ lục.

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết ý nghĩa của từ gạch chân:

  • A. Chậm chạp, thiếu quyết đoán.
  • B. Hay tức giận, khó tính.
  • C. Nhanh chóng và chính xác trong việc nhận biết và xử lý vấn đề.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt mạch lạc và hấp dẫn?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • B. Tránh đọc sách và viết lách.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ quen thuộc, lặp đi lặp lại.
  • D. Đọc nhiều, viết nhiều, chú ý lựa chọn từ ngữ và rèn luyện cách sắp xếp câu văn, ý tưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' (Huy Cận).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ:
"Hắn hút thuốc, nhả khói vòng tròn, lim dim đôi mắt. Cái vẻ nhởn nhơ, bất cần đời ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu vô cùng."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời đại, bối cảnh xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong tác phẩm văn học.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn hội thoại sau:
"- Anh đi đâu đấy?
- Tôi đi chợ."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ báo chí?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Nguyễn Khuyến - 'Thu điếu')

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản phức tạp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một văn bản thông tin, tác dụng chính của việc sử dụng số liệu, dữ liệu, biểu đồ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc câu sau và xác định thành phần biệt lập được sử dụng:
"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?"

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Thành phần biệt lập phụ chú trong câu có chức năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự trong một cuộc thảo luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích cách tác giả xây dựng xung đột trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng đề tài, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học hiện đại.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một bài thơ lục bát, quy tắc gieo vần chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hàng tre xanh xanh thoai thoải, lá tre đung đưa trong gió như đang múa. Từ xa vọng lại tiếng sáo diều vi vu, gợi nhớ về tuổi thơ yên bình."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những phương diện nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để xác định chủ đề của một văn bản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, cấu trúc phổ biến thường bao gồm những phần nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết ý nghĩa của từ gạch chân:
"Anh ấy là một người rất **nhạy bén** trong công việc."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt mạch lạc và hấp dẫn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nam Cao?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Thiên về miêu tả cảnh vật thiên nhiên thơ mộng.
  • C. Ngôn ngữ trong sáng, giản dị, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Đi sâu vào phân tích, mổ xẻ tâm lý nhân vật.

Câu 2: Trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, hình ảnh "chuyến tàu đêm" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây không phải là biểu tượng của chuyến tàu đêm trong tác phẩm?

  • A. Sự sống động, giàu sang của thế giới bên ngoài.
  • B. Khát vọng thoát ly khỏi cuộc sống tăm tối, quẩn quanh.
  • C. Sự đoàn tụ, sum họp của những người thân yêu.
  • D. Chút ánh sáng, niềm hi vọng nhỏ nhoi trong cuộc sống tẻ nhạt.

Câu 3: Khi so sánh hai tác phẩm "Lão Hạc" (Nam Cao) và "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam), điểm tương đồng nổi bật về bối cảnh xã hội được phản ánh là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám với cuộc sống nghèo đói, bế tắc của người dân.
  • B. Ca ngợi những chuyển biến tích cực trong đời sống nông thôn sau khi có ánh sáng cách mạng.
  • C. Tập trung vào cuộc sống của tầng lớp tư sản, tiểu tư sản thành thị.
  • D. Miêu tả cuộc sống chiến đấu gian khổ nhưng đầy lạc quan của người lính.

Câu 4: Phân tích vai trò của nhân vật ông Giáo trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Là người trực tiếp giúp đỡ Lão Hạc về vật chất, giải quyết khó khăn cho lão.
  • B. Là người kể chuyện, chứng kiến, thấu hiểu và là "cái tôi" trữ tình để nhà văn bộc lộ suy tư, triết lý.
  • C. Là nhân vật đối lập, làm nổi bật sự khốn khổ của Lão Hạc.
  • D. Chỉ đóng vai trò là người dẫn truyện đơn thuần, không có chiều sâu nội tâm.

Câu 5: Trong bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm, hình ảnh "lá diêu bông" mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh vật chất.
  • C. Biểu tượng cho cái đẹp huyền ảo, mong manh, lời hẹn ước và sự dang dở của tình yêu tuổi thơ.
  • D. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu, bất diệt.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để khắc họa không gian và tâm trạng trong "Hai đứa trẻ":

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, gợi cảm giác, đặc tả không gian và âm thanh.
  • B. Liệt kê và so sánh trực tiếp các hình ảnh đối lập.
  • C. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ dày đặc để tạo tầng nghĩa sâu sắc.
  • D. Nhấn mạnh bằng điệp ngữ và cấu trúc song hành.

Câu 7: Phân tích sự đối lập giữa cuộc sống của Lão Hạc và Binh Tư trong truyện "Lão Hạc". Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
  • B. Sự đối lập về địa vị xã hội.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm chính trị.
  • D. Sự đối lập giữa nhân cách cao đẹp và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 8: Đoạn thơ sau trong "Lá Diêu Bông" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Nỗi buồn, sự hụt hẫng, tiếc nuối về một cái gì đó đã mất mát, không thể tìm thấy.
  • B. Sự quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tìm được thứ mình mong muốn.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.

Câu 9: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) thường được sử dụng để miêu tả điều gì trong tâm lý nhân vật?

  • A. Những hành động cụ thể, rõ ràng của nhân vật.
  • B. Dòng chảy suy nghĩ, cảm giác, liên tưởng hỗn độn, không theo trật tự logic trong tâm trí nhân vật.
  • C. Lý lịch, tiểu sử và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • D. Các sự kiện khách quan diễn ra bên ngoài nhân vật.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết An và Liên cố thức đợi chuyến tàu đêm trong "Hai đứa trẻ". Hành động này cho thấy điều gì về tâm trạng và khát vọng của hai chị em?

  • A. Họ muốn bán hàng cho những người đi tàu.
  • B. Họ sợ bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ người thân trên tàu.
  • C. Họ khao khát nhìn thấy chút ánh sáng, sự sống động từ thế giới bên ngoài, biểu hiện khát vọng thoát ly khỏi cuộc sống tẻ nhạt.
  • D. Đó là cách duy nhất để họ kiếm tiền nuôi sống bản thân.

Câu 11: Trong "Lão Hạc", việc Lão Hạc "khóc hu hu như một đứa trẻ" khi kể chuyện bán chó cho ông Giáo cho thấy điều gì về tình cảm của Lão?

  • A. Lão hối hận vì đã nuôi chó.
  • B. Thể hiện tình yêu thương sâu sắc Lão dành cho con trai và sự day dứt, dằn vặt khi phải bán đi "người bạn" thân thiết.
  • C. Lão sợ bị ông Giáo cười chê vì nghèo.
  • D. Lão chỉ đơn thuần tiếc tiền bán chó.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ:

  • A. Kết cấu song hành, đối ứng để gợi tả hoàn cảnh và tâm trạng.
  • B. Sử dụng ẩn dụ phức tạp.
  • C. Điệp ngữ nhấn mạnh.
  • D. So sánh ngang bằng.

Câu 13: Trong văn xuôi, điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) là yếu tố quan trọng. Nếu một truyện được kể bằng "ngôi thứ nhất", người kể chuyện thường là ai và có đặc điểm gì?

  • A. Người kể chuyện là người ngoài cuộc, biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • C. Người kể chuyện là một nhân vật phụ, chỉ xuất hiện ở đầu truyện.
  • D. Người kể chuyện xưng "tôi" hoặc "chúng tôi", là một nhân vật trong truyện và chỉ kể những gì mình biết, thấy, cảm nhận.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc.
  • B. Nỗi day dứt, tiếc nuối về mối tình đầu đẹp đẽ nhưng dang dở trong quá khứ.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc đời.

Câu 15: Chi tiết nào trong truyện "Hai đứa trẻ" góp phần làm nổi bật sự tàn lụi, nghèo nàn của phố huyện?

  • A. Tiếng trống trường vào buổi sáng.
  • B. Những ngôi nhà cao tầng san sát.
  • C. Đường phố đông đúc xe cộ qua lại.
  • D. Cửa hàng lụp xụp, chợ vãn sớm, những kiếp người nghèo khổ ngồi chờ đợi trong bóng tối.

Câu 16: So sánh cách kết thúc truyện "Lão Hạc" và "Hai đứa trẻ". Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. "Lão Hạc" kết thúc có hậu, còn "Hai đứa trẻ" kết thúc bi thảm.
  • B. Cả hai truyện đều kết thúc bằng một biến cố lớn, gây sốc.
  • C. "Lão Hạc" kết thúc bằng cái chết dữ dội, bi kịch; "Hai đứa trẻ" kết thúc lặng lẽ, man mác buồn với hình ảnh giấc ngủ và dư âm chuyến tàu.
  • D. Cả hai truyện đều kết thúc mở, gợi nhiều suy nghĩ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa tâm trạng của Lão Hạc:

  • A. Chủ yếu sử dụng ẩn dụ.
  • B. Liệt kê đơn thuần các hành động.
  • C. Phép điệp cấu trúc.
  • D. Kết hợp so sánh và miêu tả chi tiết ngoại hình để bộc lộ nội tâm.

Câu 18: Hình ảnh "ánh sáng" trong truyện "Hai đứa trẻ" xuất hiện ở nhiều dạng thức (ánh đèn từ ga, khe sáng từ nhà ai, ánh đèn con tàu, quầng sáng từ ngọn đèn). Ý nghĩa chung của các hình ảnh ánh sáng này là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự sống, niềm hy vọng, dù mong manh, về một thế giới tốt đẹp hơn, đối lập với bóng tối của thực tại.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, xa hoa.
  • C. Chỉ đơn thuần là ánh sáng vật lý chiếu rọi không gian.
  • D. Biểu tượng cho sự lừa dối, giả tạo.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện chính.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Lý lịch của nhà thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và không khí chung của bài thơ.

Câu 20: Chi tiết "bóng tối" trong truyện "Hai đứa trẻ" được Thạch Lam khắc họa đa tầng ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây không thuộc về biểu tượng "bóng tối" trong tác phẩm?

  • A. Sự nghèo nàn, tàn lụi, bế tắc của cuộc sống phố huyện.
  • B. Sự khởi đầu mới, một tương lai tươi sáng.
  • C. Số phận mờ mịt, không lối thoát của những kiếp người nhỏ bé.
  • D. Không gian tù đọng, vô vị, buồn tẻ.

Câu 21: Phân tích câu nói của ông Giáo về Lão Hạc:

  • A. Thể hiện sự bất mãn, chán ghét đối với những người xung quanh.
  • B. Khẳng định con người vốn dĩ là xấu xa, bỉ ổi.
  • C. Thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc về cách nhìn nhận con người bằng sự cảm thông, thấu hiểu để thấy được bản chất đáng thương của họ.
  • D. Khuyên con người nên tránh xa những người gàn dở.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ khác nhau, yếu tố nào sau đây không nhất thiết phải được đưa vào so sánh?

  • A. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo.
  • B. Chi tiết cuộc đời riêng tư không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.
  • C. Các biện pháp nghệ thuật tiêu biểu (hình ảnh, vần, nhịp, tu từ).
  • D. Cách thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Câu 23: Trong một tác phẩm văn xuôi, "cốt truyện" (plot) là gì?

  • A. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, liên quan đến nhân vật và dẫn dắt câu chuyện.
  • B. Toàn bộ suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • D. Hệ thống các biểu tượng được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "chợ tàn" và "phố huyện lúc chiều tối" trong "Hai đứa trẻ". Những chi tiết này gợi lên điều gì?

  • A. Gợi không khí vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Khắc họa sự thay đổi tích cực của phố huyện.
  • D. Gợi không khí buồn man mác, sự tàn lụi, bế tắc của cuộc sống nơi phố huyện.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng khi nói về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao trong "Lão Hạc"?

  • A. Nhân vật được xây dựng đơn giản, chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Đi sâu vào miêu tả diễn biến tâm lý phức tạp, khai thác chiều sâu nội tâm nhân vật.
  • C. Nhân vật chỉ xuất hiện qua lời kể của người khác, không có lời thoại trực tiếp.
  • D. Nhân vật được lý tưởng hóa hoàn toàn, không có mâu thuẫn nội tâm.

Câu 26: Trong thơ, "tứ thơ" (poetic idea/concept) là gì?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt, là cái hồn của bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của Liên:

  • A. Buồn man mác, mơ hồ.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Tức giận, khó chịu.
  • D. Sợ hãi, lo lắng.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhà văn và nhân vật trong tác phẩm "Lão Hạc", nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhà văn giữ thái độ khách quan, không bộc lộ cảm xúc với nhân vật.
  • B. Nhà văn phê phán gay gắt nhân vật Lão Hạc.
  • C. Nhà văn chỉ coi nhân vật là phương tiện để thể hiện lý thuyết văn học.
  • D. Nhà văn đồng cảm sâu sắc, xót thương và trân trọng vẻ đẹp nhân cách của Lão Hạc.

Câu 29: Trong bài thơ "Lá Diêu Bông", việc lặp đi lặp lại điệp khúc

  • A. Làm cho bài thơ có tính nhạc hơn nhưng không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Nhấn mạnh lời hẹn ước, tạo âm hưởng day dứt, ám ảnh về sự mong manh, khó thành hiện thực của tình yêu tuổi thơ.
  • C. Khẳng định chắc chắn về một tương lai hạnh phúc.
  • D. Thể hiện sự tức giận của nhân vật trữ tình.

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được coi là khác biệt cốt lõi?

  • A. Quy mô phản ánh hiện thực, số lượng nhân vật và sự kiện.
  • B. Việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ truyện ngắn mới có cốt truyện.
  • D. Chỉ tiểu thuyết mới có điểm nhìn trần thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nam Cao? "Cái buồn của lão Hạc không phải là cái buồn xoàng xĩnh. Nó là cái buồn thấm thía, ngấm ngầm, lúc nào cũng như chực vỡ tung ra. Lão không khóc, nhưng mắt lão lúc nào cũng ướt. Cái mặt nhăn nheo của lão lại càng nhăn nheo hơn, cái đầu bạc trắng lại càng bạc trắng hơn. Lão ngồi im lặng, chỉ thỉnh thoảng mới thở dài. Tiếng thở dài nghe não nuột." (Trích Lão Hạc)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam, hình ảnh 'chuyến tàu đêm' có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây *không phải* là biểu tượng của chuyến tàu đêm trong tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi so sánh hai tác phẩm 'Lão Hạc' (Nam Cao) và 'Hai đứa trẻ' (Thạch Lam), điểm tương đồng nổi bật về bối cảnh xã hội được phản ánh là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của nhân vật ông Giáo trong truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao. Vai trò nào sau đây là *quan trọng nhất*?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bài thơ 'Lá Diêu Bông' của Hoàng Cầm, hình ảnh 'lá diêu bông' mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa đó là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để khắc họa không gian và tâm trạng trong 'Hai đứa trẻ': "Chiều, chiều rồi. Một chiều êm ả như ru, văng vẳng tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng ruộng theo gió nhẹ đưa vào. Trong cửa hàng hơi tối và muỗi đã bắt đầu vo ve. Liên ngồi yên lặng bên cạnh chị Tí, nhìn ra phố. Phố huyện lúc này chỉ còn lèo tèo vài ba người khách." (Trích Hai đứa trẻ)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích sự đối lập giữa cuộc sống của Lão Hạc và Binh Tư trong truyện 'Lão Hạc'. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn thơ sau trong 'Lá Diêu Bông' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình? "Em đi tìm Bố, tìm Mẹ / Tìm cả trời đất nữa / Chỉ tìm không thấy lá diêu bông" (Trích Lá Diêu Bông)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) thường được sử dụng để miêu tả điều gì trong tâm lý nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết An và Liên cố thức đợi chuyến tàu đêm trong 'Hai đứa trẻ'. Hành động này cho thấy điều gì về tâm trạng và khát vọng của hai chị em?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong 'Lão Hạc', việc Lão Hạc 'khóc hu hu như một đứa trẻ' khi kể chuyện bán chó cho ông Giáo cho thấy điều gì về tình cảm của Lão?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: "Áo anh sứt chỉ đường tà / Vợ anh chết sớm, mẹ già chưa khâu" (Trích Đồng chí - Chính Hữu)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong văn xuôi, điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) là yếu tố quan trọng. Nếu một truyện được kể bằng 'ngôi thứ nhất', người kể chuyện thường là ai và có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính: "Tôi lớn lên rồi, em lớn lên rồi / Anh vẫn đi tìm cây Pơmu / Sương giăng giăng khắp núi / Tìm không thấy lá diêu bông" (Trích Lá Diêu Bông - Hoàng Cầm)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chi tiết nào trong truyện 'Hai đứa trẻ' góp phần làm nổi bật sự tàn lụi, nghèo nàn của phố huyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh cách kết thúc truyện 'Lão Hạc' và 'Hai đứa trẻ'. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa tâm trạng của Lão Hạc: "Lão cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước. Cái mặt già nua của lão co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu lão ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít." (Trích Lão Hạc)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hình ảnh 'ánh sáng' trong truyện 'Hai đứa trẻ' xuất hiện ở nhiều dạng thức (ánh đèn từ ga, khe sáng từ nhà ai, ánh đèn con tàu, quầng sáng từ ngọn đèn). Ý nghĩa chung của các hình ảnh ánh sáng này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chi tiết 'bóng tối' trong truyện 'Hai đứa trẻ' được Thạch Lam khắc họa đa tầng ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây *không* thuộc về biểu tượng 'bóng tối' trong tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích câu nói của ông Giáo về Lão Hạc: "Chao ôi! Đối với những người ở xung quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương..." Câu nói này thể hiện quan điểm sống và tấm lòng của ông Giáo như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ khác nhau, yếu tố nào sau đây *không nhất thiết* phải được đưa vào so sánh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một tác phẩm văn xuôi, 'cốt truyện' (plot) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'chợ tàn' và 'phố huyện lúc chiều tối' trong 'Hai đứa trẻ'. Những chi tiết này gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng khi nói về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao trong 'Lão Hạc'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong thơ, 'tứ thơ' (poetic idea/concept) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của Liên: "Liên lặng lẽ ngắm giàn hoa lý lả lơi rủ xuống hiên nhà. Mùi thơm man mác thoảng trong gió nhẹ. Một cảm giác buồn man mác xâm chiếm lấy tâm hồn Liên. Liên không hiểu sao, nhưng chị thấy buồn." (Trích Hai đứa trẻ)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhà văn và nhân vật trong tác phẩm 'Lão Hạc', nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bài thơ 'Lá Diêu Bông', việc lặp đi lặp lại điệp khúc "Đố ai tìm được lá diêu bông / Từ nay ta gọi là Vợ chồng" có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được coi là khác biệt cốt lõi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phân tích và bình luận
  • B. Giải thích và chứng minh
  • C. So sánh và bác bỏ
  • D. Suy luận và tổng hợp

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm
  • C. Cảm xúc, tư tưởng và cách biểu đạt độc đáo của tác giả
  • D. Số lượng câu chữ và hình thức gieo vần

Câu 3: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề "Giới trẻ và mạng xã hội" cần có những yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng (lý lẽ và dẫn chứng), lập luận chặt chẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của các chuyên gia nổi tiếng.
  • D. Đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp về vấn đề.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Toàn bộ sự kiện diễn ra trong truyện một cách khách quan.
  • B. Số phận của tất cả các nhân vật trong truyện.
  • C. Ý đồ sáng tác và thông điệp chính của tác giả.
  • D. Thế giới nội tâm, cảm xúc và điểm nhìn chủ quan của nhân vật xưng "tôi".

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Tiếp nhận và xử lý thông tin một cách hiệu quả, phân biệt thông tin chính và phụ.
  • B. Dễ dàng ghi nhớ tất cả các chi tiết được trình bày.
  • C. So sánh văn bản đó với các tác phẩm văn học khác.
  • D. Dự đoán chính xác nội dung của các đoạn tiếp theo.

Câu 6: Trong một bài văn phân tích nhân vật, việc trích dẫn các chi tiết về hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và nhận xét của người kể chuyện hoặc nhân vật khác có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và thể hiện sự đọc kỹ của người viết.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, làm cho nhận định về nhân vật trở nên khách quan và thuyết phục.
  • C. Chỉ đơn thuần là minh họa cho những điều đã biết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích và đánh giá của người viết.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của cảnh vật mùa thu.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Gợi tả sắc thái biểu cảm, hình ảnh cụ thể, tinh tế, thể hiện sự quan sát tỉ mỉ và tâm trạng của nhà thơ.

Câu 8: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các sự kiện lịch sử nổi bật cùng thời.
  • B. Tìm hiểu xem tác giả có tham gia trực tiếp vào các sự kiện lịch sử đó hay không.
  • C. Xác định cách bối cảnh đó ảnh hưởng đến đề tài, chủ đề, số phận nhân vật và tư tưởng tác phẩm.
  • D. So sánh bối cảnh đó với bối cảnh của thời đại ngày nay.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tóm tắt văn bản và phân tích văn bản?

  • A. Tóm tắt là rút gọn nội dung chính, còn phân tích là đi sâu lý giải ý nghĩa các yếu tố của văn bản.
  • B. Tóm tắt chỉ áp dụng cho văn xuôi, phân tích áp dụng cho thơ.
  • C. Tóm tắt cần trích dẫn nguyên văn, phân tích thì không.
  • D. Tóm tắt là một phần của phân tích.

Câu 10: Một bài phát biểu về chủ đề môi trường cần đảm bảo tính mạch lạc và hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính mạch lạc và hấp dẫn cho bài phát biểu?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp số liệu khô khan.
  • D. Cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với người nghe và có sự kết nối giữa các ý.

Câu 11: Phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng từ ngữ (động từ, tính từ, trạng từ) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Chủ đề của toàn bộ tác phẩm.
  • B. Thái độ, cảm xúc của tác giả, đặc điểm của đối tượng được miêu tả và không khí của đoạn văn.
  • C. Dung lượng của đoạn văn.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 12: Trong văn nghị luận, dẫn chứng đóng vai trò gì?

  • A. Thay thế cho lý lẽ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho bài văn.
  • C. Làm sáng tỏ lý lẽ, minh họa và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Là phần quan trọng nhất, quyết định điểm số của bài văn.

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần mô tả ngoại hình và tính cách ban đầu của nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử thật của tác giả.
  • D. Theo dõi, lý giải sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật qua diễn biến câu chuyện.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Tính thời sự, thông tin khách quan, ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu.
  • C. Chú trọng biểu đạt cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • D. Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, dài dòng.

Câu 16: Trong một bài văn miêu tả cảnh vật, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý (không gian, thời gian, cảm nhận) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật theo sự dẫn dắt của người viết.
  • B. Chỉ để bài văn có đủ dung lượng theo yêu cầu.
  • C. Làm cho bài văn giống như một báo cáo khoa học.
  • D. Hạn chế sự sáng tạo của người viết.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là một cách để đi sâu vào:

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Tên thật của các nhân vật trong truyện.
  • C. Năm xuất bản lần đầu tiên của tác phẩm.
  • D. Nội dung khái quát, chủ đề hoặc tư tưởng chính của tác phẩm.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính logic của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Số lượng các câu văn được sử dụng.
  • B. Mối quan hệ giữa luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng; cách sắp xếp các ý có hợp lý không.
  • C. Sử dụng nhiều từ nối.
  • D. Độ dài của đoạn văn.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:

  • A. Đồng tình, ủng hộ.
  • B. Thờ ơ, bàng quan.
  • C. Phê phán, lên án.
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số câu, số chữ, cách gieo vần, luật bằng trắc, niêm, đối.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Giá bán của tập thơ.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.

Câu 21: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Màu sắc nhợt nhạt, không rõ ràng.
  • C. Sự lạnh lẽo, vắng vẻ.
  • D. Màu vàng tươi tắn, đầy sức sống, gợi cảm giác trù phú, no ấm.

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: người nông dân trước Cách mạng tháng Tám), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Cách mỗi tác phẩm phản ánh hiện thực, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ và thể hiện tư tưởng.
  • B. Số trang của mỗi tác phẩm.
  • C. Năm sinh của hai tác giả.
  • D. Số lượng giải thưởng mà mỗi tác phẩm nhận được.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một bài giới thiệu sách hoặc phim?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung từ đầu đến cuối.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê tên diễn viên hoặc nhân vật.
  • D. Nêu bật được những điểm đặc sắc, độc đáo về nội dung và nghệ thuật, khơi gợi sự tò mò của người tiếp nhận.

Câu 24: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Cảnh vật xung quanh nơi diễn ra cuộc đối thoại.
  • B. Tính cách, nội tâm, mối quan hệ giữa các nhân vật và góp phần thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Ý nghĩa của nhan đề tác phẩm.

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể, gần gũi có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, lan man.
  • B. Chỉ có tác dụng giải trí cho người nghe.
  • C. Giúp làm rõ vấn đề, khiến người nghe dễ hiểu và hình dung hơn.
  • D. Chứng minh rằng người nói có kiến thức rộng.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 27: Phân tích mâu thuẫn trong tính cách của nhân vật (ví dụ: vừa đáng thương vừa đáng trách) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Sự phức tạp, đa chiều trong nội tâm nhân vật và tài năng khắc họa của tác giả.
  • B. Việc tác giả không nhất quán trong xây dựng nhân vật.
  • C. Nhân vật đó không có thật trong cuộc sống.
  • D. Tác phẩm đó không thành công trong việc xây dựng nhân vật.

Câu 28: Khi viết một bài luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động ở phần kết bài có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết kết thúc đột ngột.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhắc lại luận điểm đã nêu ở mở bài.
  • C. Tăng tính thuyết phục, thể hiện quan điểm và trách nhiệm của người viết, định hướng hành động cho người đọc.
  • D. Làm cho bài viết trở nên giáo điều, cứng nhắc.

Câu 29: Đâu là đặc điểm của văn bản nghị luận so với văn bản thuyết minh?

  • A. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm và dùng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục; văn bản thuyết minh cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Văn bản nghị luận chỉ viết về các vấn đề xã hội; văn bản thuyết minh chỉ viết về khoa học.
  • C. Văn bản nghị luận không cần dẫn chứng; văn bản thuyết minh thì cần.
  • D. Văn bản nghị luận luôn dài hơn văn bản thuyết minh.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố kỳ ảo, việc phân biệt giữa thế giới thực và yếu tố kỳ ảo giúp người đọc làm gì?

  • A. Kết luận rằng tác phẩm không có giá trị hiện thực.
  • B. Hiểu được cách tác giả sử dụng yếu tố kỳ ảo để phản ánh hiện thực hoặc gửi gắm ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Chỉ tập trung vào các yếu tố siêu nhiên mà bỏ qua hiện thực.
  • D. Cho rằng tác phẩm đó chỉ mang tính giải trí đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư phổi và các bệnh hô hấp mãn tính. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hàng năm có hàng triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá. Việc bỏ thuốc lá là cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'Giới trẻ và mạng xã hội' cần có những yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một bài văn phân tích nhân vật, việc trích dẫn các chi tiết về hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và nhận xét của người kể chuyện hoặc nhân vật khác có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy ("lạnh lẽo", "tẻo teo", "gợn tí", "đưa vèo") trong đoạn thơ trên.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tóm tắt văn bản và phân tích văn bản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một bài phát biểu về chủ đề môi trường cần đảm bảo tính mạch lạc và hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính mạch lạc và hấp dẫn cho bài phát biểu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng từ ngữ (động từ, tính từ, trạng từ) giúp làm rõ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong văn nghị luận, dẫn chứng đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mặt trời lặn xuống biển như một quả cầu lửa khổng lồ."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một bài văn miêu tả cảnh vật, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý (không gian, thời gian, cảm nhận) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là một cách để đi sâu vào:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính logic của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết:
"Những hành động xả rác bừa bãi ra môi trường không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Đây là một thói quen đáng lên án và cần phải chấm dứt ngay lập tức."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc câu văn sau:
"Cánh đồng lúa chín vàng ươm, trải dài tới chân trời."
Từ "vàng ươm" trong câu văn gợi cho người đọc cảm nhận gì về cánh đồng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: người nông dân trước Cách mạng tháng Tám), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một bài giới thiệu sách hoặc phim?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể, gần gũi có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Trăng cứ tròn vành vạnh. Sở dĩ trăng tròn vành vạnh là vì..."
(Nguyễn Duy - Ánh trăng)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích mâu thuẫn trong tính cách của nhân vật (ví dụ: vừa đáng thương vừa đáng trách) giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi viết một bài luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động ở phần kết bài có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là đặc điểm của văn bản nghị luận so với văn bản thuyết minh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố kỳ ảo, việc phân biệt giữa thế giới thực và yếu tố kỳ ảo giúp người đọc làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết và tâm trạng con người?

"Gió bấc hun hút thổi qua đồi hoang,
Cây khô gầy guộc, lá vàng rơi xác xơ.
Người lữ thứ co ro trong manh áo mỏng,
Mắt trông vời về một mái nhà xưa."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả miêu tả một nhân vật luôn đeo chiếc đồng hồ cũ kỹ dù nó đã ngừng chạy. Nếu phân tích biểu tượng, chi tiết này có thể gợi ý điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật là người đúng giờ và kỷ luật.
  • B. Nhân vật là người giàu có nhưng keo kiệt.
  • C. Nhân vật đang sống trong quá khứ hoặc không chấp nhận hiện tại.
  • D. Nhân vật có sở thích sưu tầm đồ cổ.

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài mùa xuân, để đánh giá sự độc đáo trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng câu chữ và khổ thơ.
  • B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và cảm xúc được sử dụng.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của từng bài thơ.
  • D. Việc sử dụng vần lưng hay vần chân.

Câu 4: Một nhà văn sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể lại câu chuyện về nạn đói. Việc lựa chọn điểm nhìn này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tạo sự chân thực, khách quan và gây ấn tượng mạnh về sự tàn khốc qua cái nhìn ngây thơ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật người lớn.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước và nhẹ nhàng hơn.
  • D. Che giấu đi những chi tiết bạo lực và đau thương.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

"Bóng tối trùm xuống nhanh chóng. Con đường làng quanh co như con trăn khổng lồ đang cuộn mình trong giấc ngủ. Chỉ còn ánh đèn vàng vọt hắt ra từ vài căn nhà cuối xóm, yếu ớt soi lên những bước chân mỏi mệt của người về muộn."

Phân tích cho thấy đoạn văn tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào của truyện ngắn?

  • A. Nhân vật và diễn biến tâm lý.
  • B. Cốt truyện và xung đột.
  • C. Bối cảnh, không gian và thời gian.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 6: Khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong bài nghị luận văn học về giá trị nhân đạo của một tác phẩm, người đọc cần dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh của người viết.
  • B. Hệ thống dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu được phân tích từ tác phẩm.
  • C. Việc trích dẫn các ý kiến của nhà phê bình nổi tiếng.
  • D. Sự đồng tình của số đông người đọc.

Câu 7: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

"Lá vàng rơi rụng tơi bời"

Từ láy "tơi bời" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảnh vật?

  • A. Nhấn mạnh số lượng và trạng thái rơi không tập trung, gợi sự tiêu điều.
  • B. Miêu tả âm thanh của lá khi rơi.
  • C. Thể hiện sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa thu.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 8: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn. Có bao nhiêu loại xung đột cơ bản thường được nhắc đến?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. Nhiều loại (ví dụ: con người với con người, con người với xã hội, con người với chính mình...)
  • D. Chỉ có xung đột giữa thiện và ác.

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích từ hồi ký hoặc bút ký, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết rõ nhất tính chất "phi hư cấu" của văn bản?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều nút thắt.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật anh hùng.
  • D. Sử dụng ngôi kể thứ nhất và đề cập đến các yếu tố có thật (sự kiện, nhân vật, địa danh).

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao. Chi tiết này có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Là món ăn yêu thích của Chí Phèo.
  • B. Đánh thức ý thức về sự tồn tại của tình người và khao khát hoàn lương trong Chí Phèo.
  • C. Biểu hiện sự giàu có của Thị Nở.
  • D. Làm cho Chí Phèo cảm thấy sợ hãi.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc hoặc logic tư duy của tác giả?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng tiếng trong mỗi câu.
  • B. Xác định xem bài thơ có tuân thủ niêm luật chặt chẽ không.
  • C. Theo dõi sự phát triển của hình ảnh, cảm xúc và ý tứ qua các phần của bài thơ.
  • D. Tìm kiếm các từ khóa lặp lại nhiều lần.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc cặp da cũ kỹ đặt xuống bàn, tiếng "thịch" khô khốc vang lên như tiếng thở dài. Ánh mắt anh nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn miệt mài rơi."

Đoạn văn sử dụng yếu tố miêu tả nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Miêu tả hành động, đồ vật và cảnh vật để gián tiếp thể hiện tâm trạng.
  • B. Trực tiếp gọi tên cảm xúc của nhân vật.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Đối thoại giữa nhân vật với người khác.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định tên thật của tác giả bài thơ.
  • B. Tìm ra nhân vật chính trong câu chuyện được kể.
  • C. Biết được bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào.
  • D. Hiểu được người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.

Câu 14: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả nghệ thuật chung nhất mà biện pháp này mang lại là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra câu trả lời cho vấn đề.
  • B. Tăng sức biểu cảm, gợi suy tư và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Rút ngắn độ dài của câu văn, câu thơ.

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm văn học hiện thực, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Hoàn cảnh đẹp hay xấu hơn nhân vật.
  • B. Nhân vật có thay đổi được hoàn cảnh không.
  • C. Hoàn cảnh tác động, chi phối hoặc định hình tính cách, số phận nhân vật như thế nào.
  • D. Nhân vật có phàn nàn về hoàn cảnh của mình không.

Câu 16: Giả sử bạn đọc hai đoạn văn miêu tả cùng một sự kiện nhưng từ hai điểm nhìn khác nhau (ví dụ: một của người chứng kiến bên ngoài, một của người trong cuộc). Kỹ năng phân tích nào là cần thiết nhất để hiểu đầy đủ sự kiện?

  • A. Ghi nhớ chi tiết từng đoạn văn.
  • B. So sánh, đối chiếu và tổng hợp thông tin từ hai điểm nhìn.
  • C. Chỉ tập trung vào đoạn văn mà bạn thích hơn.
  • D. Tìm kiếm ý kiến của người khác về sự kiện đó.

Câu 17: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, việc Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng và sau đó tìm đến cái chết cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự ích kỷ và tàn nhẫn.
  • B. Sự yếu đuối và bất lực hoàn toàn trước số phận.
  • C. Tình yêu thương con sâu sắc, lòng tự trọng và ý chí giữ gìn nhân cách.
  • D. Sự căm ghét đối với con chó của mình.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam. Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề tác phẩm?

  • A. Truyện chỉ kể về cuộc sống vui vẻ của hai đứa trẻ.
  • B. Tác phẩm ca ngợi tình bạn giữa hai đứa trẻ.
  • C. Nhan đề không liên quan nhiều đến nội dung chính.
  • D. Nhấn mạnh cái nhìn của trẻ thơ về cuộc sống phố huyện và gợi lên sự cô đơn, khát vọng của những kiếp người nhỏ bé.

Câu 19: Trong thơ ca, "tượng trưng" (symbolism) là một biện pháp quan trọng. Khi phân tích một biểu tượng, điều cần thiết nhất là gì?

  • A. Đặt biểu tượng trong ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm và mối liên hệ với các yếu tố khác.
  • B. Tra cứu ý nghĩa của biểu tượng đó trong từ điển bách khoa.
  • C. Hỏi tác giả về ý định của ông/bà.
  • D. Chỉ cần đoán ý nghĩa dựa trên cảm giác ban đầu.

Câu 20: So sánh hai đoạn thơ sau (Đoạn A và Đoạn B cùng miêu tả cảnh hoàng hôn). Đoạn nào sử dụng nhiều giác quan hơn để khắc họa cảnh vật?

Đoạn A: "Mặt trời đỏ rực lặn sau rặng tre.
Chim chiều hối hả bay về tổ.
Gió hiu hiu thổi, lá khẽ rơi."

Đoạn B: "Hoàng hôn tím biếc nhuộm chân trời.
Tiếng chuông chùa xa vọng lại.
Khói lam chiều bảng lảng vương khóm trúc.
Hương lúa chín thoang thoảng trong gió."

  • A. Đoạn A
  • B. Đoạn B
  • C. Cả hai đoạn sử dụng số lượng giác quan như nhau.
  • D. Không đoạn nào sử dụng giác quan để miêu tả.

Câu 21: Đọc nhận định sau về một nhân vật văn học:

"Nhân vật X là biểu tượng cho sự tha hóa của con người trong xã hội đương thời."

Để đánh giá tính đúng đắn của nhận định này, người đọc cần làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay nhận định vì đó là ý kiến của người khác.
  • B. Tìm một nhận định khác trái ngược để so sánh.
  • C. Phân tích nhân vật X dựa trên các chi tiết trong tác phẩm và đối chiếu với bối cảnh xã hội được thể hiện.
  • D. Tìm thông tin về tác giả để hiểu ý định của họ.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc "Cái gì đó... và cái gì đó khác...". Ví dụ: "Đồi trọc và cây khô. Nắng cháy và gió Lào." Việc lặp lại cấu trúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự nghèo nàn, đơn điệu, khắc nghiệt của cảnh vật.
  • B. Liệt kê đầy đủ các yếu tố có trong cảnh.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, phong phú của cảnh thiên nhiên.

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm kiếm điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện.
  • C. Tìm tên của tác giả và năm sáng tác.
  • D. Vấn đề chính về cuộc sống, con người, xã hội hoặc tư tưởng mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.

Câu 24: So sánh cách kết thúc của "Lão Hạc" (cái chết của Lão Hạc) và "Hai đứa trẻ" (cảnh chờ tàu đêm). Điểm khác biệt cơ bản trong ý nghĩa nghệ thuật của hai kết thúc này là gì?

  • A. Kết thúc "Lão Hạc" mang tính bi kịch, thể hiện sự bế tắc và giữ gìn nhân phẩm; kết thúc "Hai đứa trẻ" mang tính biểu tượng, thể hiện khát vọng và hy vọng mong manh.
  • B. Cả hai kết thúc đều thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.
  • C. Kết thúc "Lão Hạc" vui tươi hơn kết thúc "Hai đứa trẻ".
  • D. Cả hai kết thúc đều không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.

Câu 25: Một nhà thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" xuyên suốt bài thơ để nói về cuộc đời con người. Đây là cách sử dụng hình ảnh mang tính chất gì?

  • A. Miêu tả thực tế
  • B. So sánh trực tiếp
  • C. Biểu tượng (tượng trưng)
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Trời về chiều. Nắng nhạt dần. Phố huyện nghèo xơ xác. Những dãy nhà ngang dọc như bộ xương gầy. Người qua lại thưa thớt, bước chân mệt mỏi, lặng lẽ."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa không gian và tâm trạng?

  • A. Kết hợp miêu tả thực tế với ẩn dụ và sử dụng từ ngữ gợi không khí.
  • B. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh.
  • C. Sử dụng đối thoại để làm rõ cảnh vật.
  • D. Nhân hóa cảnh vật để nó trở nên sống động.

Câu 27: Trong phân tích truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" là yếu tố rất quan trọng. Một chi tiết được coi là "đắt giá" khi nó đạt được hiệu quả nào?

  • A. Là chi tiết khó hiểu, bí ẩn.
  • B. Là chi tiết được lặp lại nhiều lần.
  • C. Là chi tiết dài nhất trong truyện.
  • D. Là chi tiết nhỏ nhưng có sức gợi lớn, làm sáng tỏ chủ đề, tính cách hoặc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường liên tưởng về ánh sáng và bóng tối, người đọc có thể suy luận về điều gì mà tác giả muốn thể hiện?

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả một cảnh vật cụ thể.
  • B. Tác giả có thể đang khai thác các chủ đề về sự đối lập, xung đột hoặc sự chuyển đổi (ví dụ: hy vọng/tuyệt vọng, thiện/ác).
  • C. Bài thơ chắc chắn nói về một ngày hoặc đêm cụ thể.
  • D. Tác giả đang thiếu từ vựng để miêu tả.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh cách xây dựng nhân vật của hai tác giả khác nhau khi cùng viết về người nông dân. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt?

  • A. Cách miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần so sánh tên của các nhân vật.
  • C. So sánh độ dài của phần giới thiệu nhân vật.
  • D. Tìm xem nhân vật nào được nhiều người đọc yêu thích hơn.

Câu 30: Phân tích vai trò của "khoảng lặng" (sự im lặng của nhân vật hoặc sự ngưng lại của lời kể) trong một đoạn văn tự sự. Khoảng lặng có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lúc không có gì xảy ra.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • C. Gợi mở chiều sâu nội tâm nhân vật, tạo không gian cho người đọc suy ngẫm hoặc tăng kịch tính.
  • D. Là lỗi của tác giả khi viết thiếu nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự khắc nghiệt của thời tiết và tâm trạng con người?

'Gió bấc hun hút thổi qua đồi hoang,
Cây khô gầy guộc, lá vàng rơi xác xơ.
Người lữ thứ co ro trong manh áo mỏng,
Mắt trông vời về một mái nhà xưa.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một truyện ngắn, tác giả miêu tả một nhân vật luôn đeo chiếc đồng hồ cũ kỹ dù nó đã ngừng chạy. Nếu phân tích biểu tượng, chi tiết này có thể gợi ý điều gì về nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài mùa xuân, để đánh giá sự độc đáo trong cách thể hiện, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà văn sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể lại câu chuyện về nạn đói. Việc lựa chọn điểm nhìn này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

'Bóng tối trùm xuống nhanh chóng. Con đường làng quanh co như con trăn khổng lồ đang cuộn mình trong giấc ngủ. Chỉ còn ánh đèn vàng vọt hắt ra từ vài căn nhà cuối xóm, yếu ớt soi lên những bước chân mỏi mệt của người về muộn.'

Phân tích cho thấy đoạn văn tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào của truyện ngắn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong bài nghị luận văn học về giá trị nhân đạo của một tác phẩm, người đọc cần dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

'Lá vàng rơi rụng tơi bời'

Từ láy 'tơi bời' có tác dụng gì trong việc diễn tả cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'xung đột' là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn. Có bao nhiêu loại xung đột cơ bản thường được nhắc đến?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích từ hồi ký hoặc bút ký, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết rõ nhất tính chất 'phi hư cấu' của văn bản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao. Chi tiết này có ý nghĩa chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc hoặc logic tư duy của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

'Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc cặp da cũ kỹ đặt xuống bàn, tiếng 'thịch' khô khốc vang lên như tiếng thở dài. Ánh mắt anh nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn miệt mài rơi.'

Đoạn văn sử dụng yếu tố miêu tả nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Hiệu quả nghệ thuật chung nhất mà biện pháp này mang lại là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm văn học hiện thực, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn đọc hai đoạn văn miêu tả cùng một sự kiện nhưng từ hai điểm nhìn khác nhau (ví dụ: một của người chứng kiến bên ngoài, một của người trong cuộc). Kỹ năng phân tích nào là cần thiết nhất để hiểu đầy đủ sự kiện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao, việc Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng và sau đó tìm đến cái chết cho thấy điều gì về nhân vật này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam. Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong thơ ca, 'tượng trưng' (symbolism) là một biện pháp quan trọng. Khi phân tích một biểu tượng, điều cần thiết nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh hai đoạn thơ sau (Đoạn A và Đoạn B cùng miêu tả cảnh hoàng hôn). Đoạn nào sử dụng nhiều giác quan hơn để khắc họa cảnh vật?

Đoạn A: 'Mặt trời đỏ rực lặn sau rặng tre.
Chim chiều hối hả bay về tổ.
Gió hiu hiu thổi, lá khẽ rơi.'

Đoạn B: 'Hoàng hôn tím biếc nhuộm chân trời.
Tiếng chuông chùa xa vọng lại.
Khói lam chiều bảng lảng vương khóm trúc.
Hương lúa chín thoang thoảng trong gió.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc nhận định sau về một nhân vật văn học:

'Nhân vật X là biểu tượng cho sự tha hóa của con người trong xã hội đương thời.'

Để đánh giá tính đúng đắn của nhận định này, ngư??i đọc cần làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc 'Cái gì đó... và cái gì đó khác...'. Ví dụ: 'Đồi trọc và cây khô. Nắng cháy và gió Lào.' Việc lặp lại cấu trúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm kiếm điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh cách kết thúc của 'Lão Hạc' (cái chết của Lão Hạc) và 'Hai đứa trẻ' (cảnh chờ tàu đêm). Điểm khác biệt cơ bản trong ý nghĩa nghệ thuật của hai kết thúc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một nhà thơ sử dụng hình ảnh 'con thuyền' xuyên suốt bài thơ để nói về cuộc đời con người. Đây là cách sử dụng hình ảnh mang tính chất gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

'Trời về chiều. Nắng nhạt dần. Phố huyện nghèo xơ xác. Những dãy nhà ngang dọc như bộ xương gầy. Người qua lại thưa thớt, bước chân mệt mỏi, lặng lẽ.'

Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa không gian và tâm trạng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong phân tích truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' là yếu tố rất quan trọng. Một chi tiết được coi là 'đắt giá' khi nó đạt được hiệu quả nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường liên tưởng về ánh sáng và bóng tối, người đọc có thể suy luận về điều gì mà tác giả muốn thể hiện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh cách xây dựng nhân vật của hai tác giả khác nhau khi cùng viết về người nông dân. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để thấy rõ sự khác biệt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của 'khoảng lặng' (sự im lặng của nhân vật hoặc sự ngưng lại của lời kể) trong một đoạn văn tự sự. Khoảng lặng có thể mang lại hiệu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn xuất hiện với chiếc áo choàng đen, dù thời tiết thế nào. Chiếc áo choàng này không chỉ là trang phục mà còn gợi lên sự bí ẩn, cô độc và quyền lực. Chiếc áo choàng trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

  • A. Mô típ
  • B. Chi tiết hiện thực
  • C. Biểu tượng
  • D. Dụ ngôn

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, không gian, sự kiện lịch sử liên quan) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • B. Đánh giá tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Dự đoán nội dung chính của bài thơ trước khi đọc.
  • D. Hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm hứng và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.

Câu 4: Một nhà văn muốn tạo ra không khí căng thẳng, hồi hộp cho một cảnh truyện. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục đích đó?

  • A. Sử dụng các câu văn dài, miên man với nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết cử chỉ, hành động của nhân vật trong thời khắc quyết định.
  • C. Sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (tiếng động bất ngờ, ánh sáng chớp nhoáng).
  • D. Xây dựng tình huống có yếu tố bất ngờ, khó đoán trước.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Câu dài, nhịp nhanh, thể hiện sự vội vã.
  • B. Câu ngắn, ngắt nhịp chậm, thể hiện sự quan tâm, nâng niu.
  • C. Câu dài, ngắt nhịp mạnh, thể hiện sự dứt khoát.
  • D. Câu ngắn, nhịp đều đặn, thể hiện sự lạnh lùng.

Câu 6: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần so sánh cốt truyện và số lượng nhân vật.
  • B. Chỉ cần so sánh các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ cần so sánh thông điệp chính của mỗi tác phẩm.
  • D. So sánh cách thể hiện đề tài qua hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, cấu trúc và cách xây dựng nhân vật.

Câu 7: Phân tích tâm lý nhân vật đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Lý giải suy nghĩ, cảm xúc, động cơ hành động của nhân vật dựa trên lời nói, hành động và miêu tả nội tâm.
  • B. Ghi nhớ tên, tuổi, nghề nghiệp và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện liên quan đến nhân vật đó.
  • D. Đánh giá xem nhân vật đó là tốt hay xấu dựa trên hành động của họ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ và hạnh phúc.
  • B. Nhân vật đang tức giận và muốn trả thù.
  • C. Nhân vật đang cố che giấu nỗi buồn hoặc sự đau khổ bên trong.
  • D. Nhân vật không có cảm xúc gì đặc biệt.

Câu 9: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Hình ảnh, ngôn ngữ và giọng điệu.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội.
  • D. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng cũ, một thói quen lập đi lập lại của nhân vật) có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp dễ dàng tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Chỉ là những yếu tố phụ không quan trọng.
  • C. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Giúp phân tích sâu hơn về tính cách nhân vật, ý nghĩa biểu tượng hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật để gợi không khí và tâm trạng.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật để thể hiện mâu thuẫn.
  • C. Tự sự trực tiếp về cảm xúc của nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính biểu cảm.

Câu 12: Trong văn học, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật là gì?

  • A. Xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội.
  • B. Xung đột giữa nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. Sự giằng xé, đấu tranh trong suy nghĩ, cảm xúc của bản thân nhân vật.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm giữa nhân vật và tác giả.

Câu 13: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

  • A. Cấu trúc tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • C. Thể loại văn học
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 15: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về họ?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ chủ đề chính của cuộc đối thoại.
  • B. Chú ý đến ngôn ngữ, giọng điệu, nội dung và cách nhân vật phản ứng trong cuộc nói chuyện.
  • D. Bỏ qua phần đối thoại vì nó ít quan trọng hơn miêu tả nội tâm.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Anh ta là một người nhút nhát, e dè.
  • B. Anh ta là một người vui vẻ, thân thiện.
  • C. Anh ta là một người có vẻ đáng sợ, có sức ảnh hưởng.
  • D. Anh ta không có đặc điểm gì nổi bật.

Câu 17: Giọng điệu mỉa mai trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ ca ngợi, tán dương.
  • B. Miêu tả trực tiếp cảm xúc buồn bã của nhân vật.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính chất khẳng định.
  • D. Sử dụng từ ngữ hoặc cách diễn đạt bề ngoài có vẻ tích cực nhưng ẩn chứa sự châm biếm, đối lập.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:

  • A. Thanh bình, giản dị và thơ mộng.
  • B. Ồn ào, náo nhiệt và hiện đại.
  • C. U ám, buồn bã và cô quạnh.
  • D. Hùng vĩ, tráng lệ và bí ẩn.

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những phần cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến đoạn mở đầu và kết thúc.
  • B. Mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các đoạn đối thoại.
  • D. Chỉ cần chú ý đến các đoạn miêu tả cảnh vật.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được tác phẩm đó được kể theo ngôi thứ nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết.
  • B. Tập trung vào suy nghĩ của nhiều nhân vật khác nhau.
  • C. Người kể chuyện xưng
  • D. Câu chuyện được kể một cách khách quan, không có sự tham gia của người kể.

Câu 21: So sánh hai bài thơ A và B, bài A tập trung miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ với nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển. Bài B lại miêu tả cảnh vật đời thường, gần gũi với ngôn ngữ giản dị, tự nhiên. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì về phong cách nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Sự khác biệt về chủ đề.
  • B. Sự khác biệt về cốt truyện.
  • C. Sự khác biệt về thể loại.
  • D. Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh "vầng trăng"). Người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Ngữ cảnh xuất hiện của hình ảnh trong bài thơ, cảm xúc của chủ thể trữ tình và ý nghĩa biểu tượng phổ quát (nếu có).
  • B. Chỉ cần tra cứu ý nghĩa của hình ảnh đó trong từ điển.
  • C. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • D. Chỉ cần xem hình ảnh đó xuất hiện bao nhiêu lần trong bài.

Câu 23: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có chiều sâu khi nào?

  • A. Khi tác phẩm có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Khi tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Khi tác phẩm có số lượng nhân vật đông đảo.
  • D. Khi tác phẩm khám phá được những vấn đề phức tạp về con người, cuộc sống và gợi nhiều suy ngẫm cho người đọc.

Câu 24: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong văn bản có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm.
  • B. Giúp câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Để hiểu được giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các yếu tố lãng mạn, tưởng tượng trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tóm tắt lại câu chuyện một cách ngắn gọn.
  • D. Phân tích cách tác giả phản ánh đời sống, xây dựng nhân vật điển hình và tái hiện bối cảnh xã hội.

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng từ ngữ gợi nhiều liên tưởng, cảm giác (từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho bài thơ sống động hơn.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần biết tên và vai trò chính của mỗi nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các đoạn miêu tả ngoại hình của họ.
  • C. Phân tích cách họ tương tác qua hành động, lời nói và suy nghĩ dành cho nhau.
  • D. Chỉ cần xác định ai là nhân vật chính, ai là nhân vật phụ.

Câu 29: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần chú ý đến cách sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Phân tích luận điểm, lý lẽ và bằng chứng mà người viết đưa ra.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem bài viết có đúng chính tả và ngữ pháp không.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: "Cây sồi già đứng trơ trụi giữa cánh đồng, cành khẳng khiu vươn lên trời như những ngón tay gầy guộc van xin. Gió đông thổi qua, rít lên những khúc nhạc buồn thảm." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cây sồi và cảnh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn xuất hiện với chiếc áo choàng đen, dù thời tiết thế nào. Chiếc áo choàng này không chỉ là trang phục mà còn gợi lên sự bí ẩn, cô độc và quyền lực. Chiếc áo choàng trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, không gian, sự kiện lịch sử liên quan) giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà văn muốn tạo ra không khí căng thẳng, hồi hộp cho một cảnh truyện. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục đích đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Em đi guốc mộc / Đường trơn / Em đi cẩn thận / Kẻo ngã / Anh nắm tay em nhé / Anh dắt em đi". Đoạn thơ sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để thể hiện cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tâm lý nhân vật đòi hỏi người đọc phải làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Nó cười, nụ cười méo xệch, như thể đang cố gắng nuốt ngược những giọt nước mắt vào trong." Câu văn này gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng cũ, một thói quen lập đi lập lại của nhân vật) có thể giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Căn phòng lạnh lẽo, chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ. Ngoài cửa sổ, màn đêm buông xuống, đặc quánh như mực." Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo không khí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn học, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu thơ này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về họ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Anh ta bước vào phòng, đôi mắt quét nhanh một lượt, khóe miệng khẽ nhếch lên một nụ cười lạnh lùng. Căn phòng bỗng chốc im bặt." Đoạn văn gợi lên điều gì về nhân vật "Anh ta"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giọng điệu mỉa mai trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện thông qua yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn thơ: "Ao nhà ai? / Nước trong veo / Cá lội bèo / Hoa súng nở / Một trời thơ." Đoạn thơ gợi lên cảm giác gì về khung cảnh được miêu tả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những phần cơ bản nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được tác phẩm đó được kể theo ngôi thứ nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh hai bài thơ A và B, bài A tập trung miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ với nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển. Bài B lại miêu tả cảnh vật đời thường, gần gũi với ngôn ngữ giản dị, tự nhiên. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì về phong cách nghệ thuật của hai bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh 'vầng trăng'). Người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có chiều sâu khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong văn bản có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Mỗi lần nhìn thấy mẹ, trái tim tôi lại thắt lại. Đôi vai gầy của mẹ oằn nặng gánh lo toan. Mẹ là cả thế giới của tôi." Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn văn này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để hiểu được giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng từ ngữ gợi nhiều liên tưởng, cảm giác (từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Nắng vàng rực rỡ như rót mật xuống cánh đồng lúa chín. Gió rì rào như tiếng hát ru của đồng quê." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn văn này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

Viết một bình luận