Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty ghi nhận dữ liệu bán hàng trong quý 1 như sau: Tháng 1: 1500 sản phẩm, Tháng 2: 1800 sản phẩm, Tháng 3: 1650 sản phẩm. Nếu xu hướng tăng trưởng từ tháng 1 sang tháng 2 tiếp tục với cùng tốc độ tuyệt đối trong tháng 4, dự báo số sản phẩm bán ra trong tháng 4 là bao nhiêu?
- A. 1800
- B. 1900
- C. 1925
- D. 1950
Câu 2: Một nhà máy sản xuất hai loại sản phẩm A và B. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm A cần 2 giờ máy và 1 giờ lao động. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm B cần 1 giờ máy và 3 giờ lao động. Tổng thời gian máy tối đa có thể sử dụng là 100 giờ, tổng thời gian lao động tối đa là 120 giờ. Nếu x là số đơn vị sản phẩm A và y là số đơn vị sản phẩm B được sản xuất, hệ bất phương trình nào mô tả ràng buộc về nguồn lực?
- A. 2x + y ≥ 100, x + 3y ≥ 120, x ≥ 0, y ≥ 0
- B. 2x + y ≤ 120, x + 3y ≤ 100, x ≥ 0, y ≥ 0
- C. 2x + y ≤ 100, x + 3y ≤ 120, x ≥ 0, y ≥ 0
- D. 2x + y ≤ 100, x + 3y ≥ 120, x ≥ 0, y ≥ 0
Câu 3: Dựa trên biểu đồ hình cột thể hiện số lượng học sinh giỏi của ba khối 10, 11, 12 trong một trường, khối 11 có 180 học sinh giỏi, khối 12 có 220 học sinh giỏi. Cột biểu thị số học sinh giỏi khối 10 cao bằng 3/4 cột biểu thị khối 11. Tổng số học sinh giỏi của cả ba khối là bao nhiêu?
- A. 400
- B. 535
- C. 580
- D. 600
Câu 4: Một dự án gồm các công việc A, B, C, D, E với thời gian hoàn thành và mối quan hệ phụ thuộc như sau: A (3 ngày), B (4 ngày, phụ thuộc A), C (2 ngày, phụ thuộc A), D (5 ngày, phụ thuộc B), E (3 ngày, phụ thuộc C và D). Đường găng (Critical Path) của dự án này có tổng thời gian là bao nhiêu?
- A. 10 ngày
- B. 12 ngày
- C. 15 ngày
- D. 17 ngày
Câu 5: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn được gọi là kỹ thuật gì?
- A. Phân rã vấn đề (Problem Decomposition)
- B. Tổng hợp thông tin (Information Synthesis)
- C. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
- D. Lập kế hoạch chi tiết (Detailed Planning)
Câu 6: Một nhà hàng muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ hai món ăn X và Y. Món X cần 2kg nguyên liệu A và 1kg nguyên liệu B, lãi 50.000 VNĐ. Món Y cần 1kg nguyên liệu A và 3kg nguyên liệu B, lãi 70.000 VNĐ. Nhà hàng có 20kg nguyên liệu A và 30kg nguyên liệu B. Nếu gọi x là số lượng món X và y là số lượng món Y, hàm mục tiêu (tối đa hóa lợi nhuận) là gì?
- A. L = 2x + y + x + 3y
- B. L = 50000x + 70000y
- C. L = 20x + 30y
- D. L = x + y
Câu 7: Một cuộc khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 60% đọc sách giấy, 40% đọc sách điện tử, và 25% đọc cả hai loại. Tỷ lệ học sinh không đọc loại sách nào trong hai loại này là bao nhiêu?
- A. 15%
- B. 20%
- C. 25%
- D. 40%
Câu 8: Khi xem xét mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố A và B, nếu B luôn xảy ra sau A và có bằng chứng cho thấy A là điều kiện cần để B xảy ra, đây là dấu hiệu của mối quan hệ gì?
- A. Nhân quả (Causation)
- B. Tương quan (Correlation)
- C. Đồng quy (Coincidence)
- D. Phụ thuộc ngẫu nhiên (Random Dependence)
Câu 9: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào một trong hai dự án. Dự án X có lợi nhuận dự kiến là 1 tỷ VNĐ với xác suất 60% và lỗ 200 triệu VNĐ với xác suất 40%. Dự án Y có lợi nhuận dự kiến là 800 triệu VNĐ với xác suất 70% và lỗ 100 triệu VNĐ với xác suất 30%. Dựa trên giá trị kỳ vọng, dự án nào hấp dẫn hơn?
- A. Dự án X
- B. Dự án Y
- C. Hai dự án có giá trị kỳ vọng như nhau
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào giá trị kỳ vọng
Câu 10: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu cho một đối tượng không chuyên, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?
- A. Trình bày tất cả các công thức và phương pháp thống kê đã sử dụng.
- B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành để thể hiện sự chính xác.
- C. Cung cấp toàn bộ dữ liệu thô để họ tự kiểm tra.
- D. Tập trung vào các kết luận chính, ý nghĩa thực tế và hàm ý của kết quả.
Câu 11: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân ô nhiễm môi trường. Một bạn cho rằng "Các nhà máy xả thải là nguyên nhân chính". Bạn khác bổ sung "Nhưng việc xả rác bừa bãi từ cộng đồng cũng góp phần đáng kể". Đây là ví dụ về cách tiếp cận nào trong phân tích nguyên nhân?
- A. Phân tích đa nguyên nhân (Multiple Causality Analysis)
- B. Phân tích nhân quả đơn lẻ (Single Cause Analysis)
- C. Phân tích hậu quả (Consequence Analysis)
- D. Phân tích đối lập (Oppositional Analysis)
Câu 12: Dựa trên sơ đồ đơn giản sau: A -> B -> C. Nếu A là "học bài đầy đủ", B là "đạt điểm cao trong bài kiểm tra", C là "được bố mẹ khen thưởng". Mối quan hệ giữa "học bài đầy đủ" và "được bố mẹ khen thưởng" là mối quan hệ gì?
- A. Nhân quả trực tiếp
- B. Nhân quả gián tiếp
- C. Tương quan ngẫu nhiên
- D. Không có mối quan hệ
Câu 13: Một công ty đang xem xét triển khai một chiến dịch quảng cáo mới. Chi phí dự kiến là 100 triệu VNĐ. Nếu chiến dịch thành công (xác suất 70%), doanh thu tăng thêm 300 triệu VNĐ. Nếu thất bại (xác suất 30%), doanh thu tăng thêm chỉ 50 triệu VNĐ. Lợi nhuận kỳ vọng từ chiến dịch này là bao nhiêu?
- A. 105 triệu VNĐ
- B. 110 triệu VNĐ
- C. 125 triệu VNĐ
- D. 210 triệu VNĐ
Câu 14: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, bạn nhận thấy rằng những người dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên chỉ mối quan hệ này?
- A. Sử dụng mạng xã hội gây ra cảm giác cô đơn.
- B. Cảm giác cô đơn khiến người ta sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
- C. Có một yếu tố khác (ví dụ: tính cách hướng nội) gây ra cả hai điều trên.
- D. Có mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và cảm giác cô đơn.
Câu 15: Một nhóm làm việc đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề giảm năng suất. Họ sử dụng kỹ thuật "brainstorming" (động não). Mục đích chính của kỹ thuật này trong giai đoạn đầu của phân tích vấn đề là gì?
- A. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng đa dạng về nguyên nhân hoặc giải pháp.
- B. Đánh giá tính khả thi của các giải pháp tiềm năng.
- C. Chọn ra giải pháp tốt nhất một cách nhanh chóng.
- D. Phân tích chi tiết từng nguyên nhân gốc rễ.
Câu 16: Khi đọc một báo cáo phân tích, bạn thấy một biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi của GDP Việt Nam qua các năm. Trục tung (trục dọc) thường biểu thị đại lượng gì?
- A. Thời gian (Năm)
- B. Chỉ số tăng trưởng
- C. Giá trị GDP
- D. Tỷ lệ lạm phát
Câu 17: Một công ty sản xuất đồ uống đang nghiên cứu thị trường cho sản phẩm mới. Họ phát hiện ra rằng 80% người tiêu dùng trong độ tuổi 18-25 quan tâm đến đồ uống ít đường, trong khi chỉ 40% người tiêu dùng trên 40 tuổi quan tâm. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Mức độ quan tâm đến đồ uống ít đường khác nhau đáng kể giữa hai nhóm tuổi.
- B. Người trên 40 tuổi hoàn toàn không quan tâm đến đồ uống ít đường.
- C. Sản phẩm mới chỉ nên nhắm mục tiêu vào nhóm 18-25 tuổi.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm tuổi.
Câu 18: Một quy trình sản xuất gồm 3 bước nối tiếp. Bước 1 mất trung bình 5 phút/sản phẩm, Bước 2 mất trung bình 8 phút/sản phẩm, Bước 3 mất trung bình 6 phút/sản phẩm. Năng suất (số sản phẩm hoàn thành mỗi giờ) của quy trình này được giới hạn bởi bước nào?
- A. Bước 1
- B. Bước 2
- C. Bước 3
- D. Tổng thời gian của 3 bước
Câu 19: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?
- A. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành thông tin.
- B. Ngày thông tin được xuất bản hoặc cập nhật lần cuối.
- C. Việc thông tin có trích dẫn nguồn hoặc tài liệu tham khảo đáng tin cậy hay không.
- D. Số lượt thích hoặc chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
Câu 20: Bạn đang phân tích dữ liệu về chiều cao của học sinh trong lớp. Bạn tính được giá trị trung bình và nhận thấy có một vài học sinh có chiều cao vượt trội hẳn so với phần còn lại. Những giá trị này được gọi là gì trong phân tích dữ liệu?
- A. Giá trị trung vị (Median)
- B. Tứ phân vị (Quartile)
- C. Giá trị ngoại lai (Outlier)
- D. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
Câu 21: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để kiểm tra tác dụng của một loại phân bón mới lên năng suất cây trồng. Ông chia các luống cây thành hai nhóm: nhóm 1 sử dụng phân bón mới, nhóm 2 sử dụng phân bón thông thường (nhóm đối chứng). Việc có nhóm đối chứng giúp nhà khoa học làm gì?
- A. Tăng tốc độ phát triển của cây trồng.
- B. So sánh hiệu quả của phân bón mới một cách khách quan bằng cách kiểm soát các yếu tố khác.
- C. Giảm chi phí thực hiện thí nghiệm.
- D. Chỉ ra rằng phân bón mới chắc chắn tốt hơn phân bón cũ.
Câu 22: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?
- A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
- B. Xu hướng thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
- C. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
- D. Sự phân bố tần suất của một biến số.
Câu 23: Khi đưa ra một quyết định dựa trên phân tích, việc nhận thức được những "giả định" (assumptions) nào đã được sử dụng trong quá trình phân tích là quan trọng vì:
- A. Nó làm cho báo cáo phân tích dài hơn và chi tiết hơn.
- B. Nó giúp người đọc dễ dàng chấp nhận kết quả mà không cần suy nghĩ nhiều.
- C. Giả định luôn đúng nên không cần quan tâm nhiều.
- D. Tính đúng đắn của kết quả phân tích phụ thuộc vào tính đúng đắn của các giả định.
Câu 24: Một nhà bán lẻ trực tuyến phân tích dữ liệu khách hàng và nhận thấy rằng những khách hàng mua sản phẩm A thường có xu hướng mua thêm sản phẩm B trong vòng một tuần. Đây là một ví dụ về loại phân tích nào thường được sử dụng trong kinh doanh?
- A. Phân tích dự báo (Predictive Analysis)
- B. Phân tích liên kết (Association Analysis)
- C. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis)
- D. Phân tích chẩn đoán (Diagnostic Analysis)
Câu 25: Khi so sánh hai phương án giải quyết vấn đề, việc lập bảng liệt kê ưu điểm và nhược điểm của từng phương án là một kỹ thuật thuộc giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Thu thập thông tin.
- C. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
- D. Thực hiện giải pháp.
Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng sự hài lòng của khách hàng. Họ quyết định thực hiện một số thay đổi: cải thiện dịch vụ giao hàng và tặng kèm mã giảm giá cho lần mua tiếp theo. Để đánh giá hiệu quả của từng thay đổi này một cách riêng biệt, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Thử nghiệm A/B hoặc thiết kế thí nghiệm để so sánh các nhóm áp dụng thay đổi khác nhau.
- B. Chỉ cần khảo sát khách hàng sau khi áp dụng đồng thời cả hai thay đổi.
- C. Phân tích dữ liệu bán hàng tổng thể mà không cần chia nhóm khách hàng.
- D. Hỏi ý kiến chuyên gia mà không cần thu thập dữ liệu từ khách hàng.
Câu 27: Khi phân tích một quy trình làm việc, việc vẽ lưu đồ (flowchart) giúp ích chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Dự báo chi phí thực hiện quy trình.
- B. Tính toán lợi nhuận tạo ra từ quy trình.
- C. Xác định người chịu trách nhiệm cuối cùng cho quy trình.
- D. Trực quan hóa các bước, trình tự và điểm ra quyết định trong quy trình.
Câu 28: Một sinh viên đang nghiên cứu về tác động của thời gian học bài đến điểm số. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ học mỗi tuần và điểm trung bình môn của 50 sinh viên. Để xem xét mối liên hệ giữa hai biến số này, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ hình tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu 29: Khi đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên phân tích, điều quan trọng là đề xuất đó phải có tính khả thi. Tính khả thi ở đây được hiểu là gì?
- A. Đảm bảo mang lại lợi ích tối đa.
- B. Được tất cả mọi người đồng ý.
- C. Có thể thực hiện được với nguồn lực và điều kiện hiện có.
- D. Là giải pháp sáng tạo và độc đáo nhất.
Câu 30: Một nhóm làm việc cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ trong giao hàng. Họ bắt đầu bằng câu hỏi "Tại sao việc giao hàng bị chậm?" và sau đó liên tục hỏi "Tại sao?" cho mỗi câu trả lời cho đến khi tìm ra nguyên nhân sâu xa nhất. Kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Kỹ thuật 5 Whys (5 lần Tại sao)
- B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram / Ishikawa Diagram)
- C. Phân tích SWOT
- D. Phân tích PESTEL