Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh) trích dẫn những câu nói nổi tiếng từ hai bản tuyên ngôn nào? Câu trích dẫn đó có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp) và Tuyên ngôn Độc lập (Mỹ). Ý nghĩa: Thể hiện sự ngưỡng mộ với các cuộc cách mạng tư sản.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập (Mỹ) và Tuyên ngôn Nhân quyền (Liên Hợp Quốc). Ý nghĩa: Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước lớn.
  • C. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp) và Tuyên ngôn Giải phóng (Mỹ). Ý nghĩa: Phản đối chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập (Mỹ) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp). Ý nghĩa: Mượn danh nghĩa chính nghĩa của thời đại để bác bỏ luận điệu xâm lược của Pháp.

Câu 2: Khi trích dẫn "Tuyên ngôn Độc lập" (Mỹ) và "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền" (Pháp), Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh, thêm bớt một số từ ngữ. Việc làm đó thể hiện điều gì về tư tưởng và mục đích của Người?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối các văn kiện đó.
  • B. Cho thấy Người chưa nắm vững nội dung gốc của các văn kiện.
  • C. Khẳng định quyền của con người gắn liền với quyền của dân tộc, nâng tầm quyền độc lập, tự do lên ngang hàng với quyền con người.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách mạng Việt Nam và cách mạng tư sản.

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận của "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh). Cấu trúc đó có tác dụng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc, người nghe về quyền độc lập của Việt Nam?

  • A. Gồm 3 phần chặt chẽ: Nêu nguyên lý chung về quyền độc lập, tự do; Tố cáo tội ác của thực dân Pháp; Khẳng định quyền độc lập và ý chí bảo vệ độc lập của dân tộc. Cấu trúc này tạo tính logic, đanh thép cho bản Tuyên ngôn.
  • B. Gồm 2 phần: Nêu lịch sử đấu tranh của dân tộc; Khẳng định quyền độc lập. Cấu trúc này nhấn mạnh truyền thống yêu nước.
  • C. Gồm 4 phần: Nêu nguyên lý; Tố cáo Pháp; Kêu gọi ủng hộ quốc tế; Khẳng định độc lập. Cấu trúc này mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Gồm 3 phần: Nêu nguyên lý; Khẳng định độc lập; Lời kêu gọi. Cấu trúc này nhấn mạnh tính kêu gọi hành động.

Câu 4: Trong phần giữa của "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với Việt Nam trong suốt 80 năm?

  • A. Chỉ tập trung vào bóc lột kinh tế: độc quyền buôn bán, đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý.
  • B. Bao gồm cả bóc lột kinh tế (cướp ruộng đất, hầm mỏ, độc quyền, thuế khóa) và đàn áp chính trị (không cho tự do ngôn luận, lập hội, giết người yêu nước, chia để trị).
  • C. Chủ yếu tố cáo việc đàn áp dã man các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.
  • D. Chỉ nêu chung chung về sự cai trị tàn bạo mà không có dẫn chứng cụ thể.

Câu 5: Hồ Chí Minh khẳng định thực dân Pháp đã "bán nước ta hai lần" cho Nhật. Dẫn chứng lịch sử nào minh chứng cho lời tố cáo này?

  • A. Pháp mở cửa nước ta cho Nhật, rồi thỏa hiệp với Nhật để bóc lột nhân dân ta.
  • B. Pháp ký hiệp ước đầu hàng Nhật tại Hà Nội.
  • C. Pháp để Nhật chiếm đóng Đông Dương và không kháng cự.
  • D. Pháp cùng Nhật đàn áp các cuộc nổi dậy của nhân dân ta.

Câu 6: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò của Việt Minh và nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh sự giúp đỡ của phe Đồng minh trong việc đánh bại phát xít Nhật.
  • B. Khẳng định Đảng Cộng sản Đông Dương là lực lượng duy nhất lãnh đạo cách mạng.
  • C. Nói rằng nhân dân Việt Nam đã tự giải phóng khỏi ách Nhật và Pháp.
  • D. Khẳng định Việt Minh và nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, chứ không phải được phe Đồng minh ban cho.

Câu 7: Câu văn "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" sử dụng phép điệp cấu trúc nào? Tác dụng của phép điệp đó là gì?

  • A. Điệp từ "gan góc". Tác dụng: Nhấn mạnh sự dũng cảm.
  • B. Điệp cấu trúc "một dân tộc đã..." và "Dân tộc đó phải...". Tác dụng: Nhấn mạnh lập luận chặt chẽ, khẳng định quyền tự do, độc lập là lẽ đương nhiên, là kết quả xứng đáng.
  • C. Điệp ngữ "dân tộc". Tác dụng: Khẳng định sức mạnh toàn dân.
  • D. Điệp cấu trúc "chống ách nô lệ" và "chống phát xít". Tác dụng: So sánh hai kẻ thù.

Câu 8: Đoạn cuối của "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Mong muốn nhận được sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Thể hiện sự lo ngại về khả năng tái xâm lược của Pháp.
  • C. Khẳng định ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được bằng mọi giá.
  • D. Kêu gọi nhân dân tiếp tục đoàn kết để phát triển kinh tế.

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (khoảng sau năm 1947), khi Bác đang hoạt động ở Việt Bắc.
  • B. Trong thời gian Người bị giam giữ trong nhà lao Tưởng Giới Thạch.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
  • D. Trong chuyến đi công tác nước ngoài trước năm 1945.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. Cổ điển ở đề tài thiên nhiên, hiện đại ở việc sử dụng tiếng Việt.
  • B. Cổ điển ở niêm luật Đường luật, hiện đại ở chủ đề tình yêu quê hương.
  • C. Cổ điển ở bút pháp tả cảnh, hiện đại ở cảm hứng về con người lao động.
  • D. Cổ điển ở thi liệu (trăng, sông nước, cảnh đêm), thể thơ Đường luật, nhưng hiện đại ở tinh thần lạc quan, ung dung tự tại của người chiến sĩ cách mạng giữa cảnh thiên nhiên đẹp.

Câu 11: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Nguyên tiêu" thể hiện tâm trạng gì của Bác Hồ?

  • A. Hoàn toàn thư thái, chỉ say mê ngắm cảnh đẹp.
  • B. Lo lắng, bồn chồn vì công việc kháng chiến.
  • C. Sự hòa quyện giữa tâm hồn nghệ sĩ rung động trước vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn người chiến sĩ canh cánh nỗi nước nhà.
  • D. Buồn bã, cô đơn giữa đêm khuya.

Câu 12: Hình ảnh "Xuân đáo bình tiền tẩu bách hoa" (Xuân đến trước sân, hoa nở trăm thứ) trong bài thơ "Nguyên tiêu" (phiên âm Hán Việt) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật mùa xuân rất sinh động.
  • B. Gợi không khí tươi vui, rộn ràng của mùa xuân, đồng thời có thể ẩn dụ cho sự khởi sắc, thắng lợi của cách mạng.
  • C. Thể hiện sự yêu đời, yêu thiên nhiên của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả thực về cảnh vật.

Câu 13: Tập truyện và kí "Từ Làng Sen" của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1928) chủ yếu phản ánh hiện thực nào của xã hội Việt Nam dưới chế độ thực dân phong kiến?

  • A. Cuộc sống yên bình ở các vùng nông thôn Việt Nam.
  • B. Tinh thần đấu tranh quật cường của nhân dân chống Pháp.
  • C. Sự bần cùng, tủi nhục, lạc hậu của người dân Việt Nam dưới ách áp bức, bóc lột của thực dân và phong kiến.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam.

Câu 14: Bút pháp nghệ thuật nổi bật trong các tác phẩm truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc giai đoạn trước năm 1930 là gì?

  • A. Kết hợp giữa hiện thực phê phán sâu sắc, giàu tính chiến đấu và giọng văn châm biếm, trào phúng sắc sảo.
  • B. Bút pháp lãng mạn, bay bổng, giàu cảm xúc.
  • C. Bút pháp sử thi, hào hùng, ngợi ca.
  • D. Bút pháp tượng trưng, siêu thực.

Câu 15: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc châm biếm sâu cay đối tượng nào?

  • A. Thực dân Pháp nói chung.
  • B. Những người Việt Nam làm tay sai cho Pháp.
  • C. Tư sản Pháp bóc lột công nhân.
  • D. Tên vua bù nhìn Khải Định và bộ máy phong kiến tay sai Pháp.

Câu 16: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, phần "Phương pháp nghiên cứu" cần trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên các tài liệu đã tham khảo.
  • B. Nêu rõ cách thức thu thập thông tin (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, phân tích tài liệu...), công cụ sử dụng và lý do lựa chọn phương pháp đó.
  • C. Trình bày chi tiết kết quả phân tích dữ liệu.
  • D. Nêu cảm nghĩ cá nhân về quá trình thực hiện dự án.

Câu 17: Giả sử bạn thực hiện dự án về "Thực trạng sử dụng mạng xã hội của học sinh THPT". Khi trình bày báo cáo, ở phần "Kết quả nghiên cứu", bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Nêu ra tất cả các câu hỏi đã dùng trong phiếu khảo sát.
  • B. Trình bày cảm nhận của bạn về sự ảnh hưởng của mạng xã hội.
  • C. Trình bày dữ liệu đã thu thập được (dưới dạng bảng biểu, biểu đồ) và mô tả, phân tích những phát hiện chính từ dữ liệu đó.
  • D. Đưa ra các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 18: Phần "Thảo luận và kiến nghị" trong báo cáo kết quả dự án thường bao gồm những nội dung nào?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó (nếu có), chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và đưa ra các đề xuất/kiến nghị dựa trên kết quả.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình thực hiện dự án.
  • C. Nhắc lại các phương pháp đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã giúp đỡ bạn thực hiện dự án.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo bằng miệng trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nghe và truyền tải thông tin hiệu quả?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Đọc nguyên văn từ bản báo cáo đã viết.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành phần nói của mình thật nhanh.
  • D. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc, có nhấn nhá; kết hợp ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt với người nghe; sử dụng hình ảnh/slide hỗ trợ trực quan, sinh động.

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố cho thấy hiện thực nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất thê thảm."

  • A. Sử dụng sai từ "thê thảm".
  • B. Thừa cụm từ "Qua tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố" làm chủ ngữ giả.
  • C. Thiếu dấu phẩy sau "Ngô Tất Tố".
  • D. Nội dung nhận định không chính xác.

Câu 21: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

  • A. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
  • B. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • C. Anh đội viên mơ màng không biết / Sáng nay trời trong đến thế.
  • D. Đầu súng trăng treo.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Đầu súng trăng treo" trong bài thơ "Đồng chí" (Chính Hữu).

  • A. Là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực chiến tranh khốc liệt (đầu súng) và vẻ đẹp lãng mạn, chất thơ (trăng); đồng thời thể hiện tinh thần lạc quan, tình đồng chí của người lính.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đêm trăng trong chiến khu.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình của người lính.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa cái chết và sự sống.

Câu 23: Đoạn thơ sau sử dụng những biện pháp tu từ nào là chủ yếu? "Mình về với Bác, ta về với mình / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo Cao nắng ánh dao gài thắt lưng / Ngày xuân mơ nở trắng rừng"

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Điệp cấu trúc, liệt kê, đối xứng.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Chỉ có liệt kê.

Câu 24: Thế nào là "tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự? Vai trò của tình huống truyện là gì?

  • A. Là toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Là sự việc quan trọng nhất xảy ra trong truyện.
  • C. Là hoàn cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt, bao gồm sự kiện, mâu thuẫn, thử thách, buộc nhân vật phải bộc lộ tính cách, nội tâm và quan hệ với thế giới xung quanh. Vai trò: là hạt nhân của cấu trúc truyện, tạo kịch tính, làm nổi bật chủ đề.

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ và muốn làm rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Hình ảnh, ngôn ngữ (từ ngữ, giọng điệu), các biện pháp tu từ, nhịp điệu, vần điệu.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác, tiểu sử tác giả, ý kiến của các nhà phê bình.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính của bài thơ.
  • D. Số lượng câu thơ và thể thơ.

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm, phần "Phân tích" cần đảm bảo điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Đưa ra càng nhiều nhận định chủ quan càng tốt.
  • C. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm (trích dẫn thơ, văn xuôi, miêu tả chi tiết, hình ảnh...) và phân tích, lý giải ý nghĩa của dẫn chứng đó để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán tác phẩm.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ, làm cho đối tượng được miêu tả hiện lên cụ thể, sinh động hơn?

  • A. Liệt kê.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ "ta" trong câu "Mình về với Bác, ta về với mình" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Chỉ riêng người nói (người cách mạng).
  • B. Chỉ chung cả người cách mạng và người dân Việt Bắc, thể hiện sự gắn bó hòa quyện không thể tách rời giữa cán bộ và nhân dân, giữa Đảng và quần chúng.
  • C. Chỉ những người đồng chí, đồng đội.
  • D. Chỉ người dân Việt Bắc.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc cảm hứng, chủ đề, tư tưởng, số phận nhân vật và ý nghĩa hiện thực của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp hiểu thêm về tác giả chứ không liên quan đến tác phẩm.
  • C. Không cần thiết vì chỉ cần đọc nội dung tác phẩm là đủ.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm văn học cổ.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích về vẻ đẹp của hình ảnh thiên nhiên trong một bài thơ. Bạn nên sử dụng những loại câu nào là chủ yếu để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sâu sắc?

  • A. Chủ yếu sử dụng các câu đơn ngắn gọn để liệt kê các hình ảnh.
  • B. Sử dụng nhiều câu cảm thán để bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Chủ yếu sử dụng các câu phức với nhiều vế để thể hiện sự liên kết phức tạp.
  • D. Kết hợp linh hoạt các loại câu (đơn, ghép, phức) nhưng ưu tiên các câu có cấu trúc phù hợp để diễn đạt mối quan hệ giữa hình ảnh và ý nghĩa, giữa biện pháp nghệ thuật và hiệu quả biểu đạt (ví dụ: câu có quan hệ nhân - quả, câu có thành phần phụ chú, câu có các phép liên kết).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' (Hồ Chí Minh) trích dẫn những câu nói nổi tiếng từ hai bản tuyên ngôn nào? Câu trích dẫn đó có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi trích dẫn 'Tuyên ngôn Độc lập' (Mỹ) và 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' (Pháp), Hồ Chí Minh đã có sự điều chỉnh, thêm bớt một số từ ngữ. Việc làm đó thể hiện điều gì về tư tưởng và mục đích của Người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận của 'Tuyên ngôn Độc lập' (Hồ Chí Minh). Cấu trúc đó có tác dụng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc, người nghe về quyền độc lập của Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong phần giữa của 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với Việt Nam trong suốt 80 năm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hồ Chí Minh khẳng định thực dân Pháp đã 'bán nước ta hai lần' cho Nhật. Dẫn chứng lịch sử nào minh chứng cho lời tố cáo này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò của Việt Minh và nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Câu văn 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' sử dụng phép điệp cấu trúc nào? Tác dụng của phép điệp đó là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn cuối của 'Tuyên ngôn Độc lập' thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Nguyên tiêu'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Nguyên tiêu' thể hiện tâm trạng gì của Bác Hồ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'Xuân đáo bình tiền tẩu bách hoa' (Xuân đến trước sân, hoa nở trăm thứ) trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (phiên âm Hán Việt) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tập truyện và kí 'Từ Làng Sen' của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1928) chủ yếu phản ánh hiện thực nào của xã hội Việt Nam dưới chế độ thực dân phong kiến?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bút pháp nghệ thuật nổi bật trong các tác phẩm truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc giai đoạn trước năm 1930 là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc châm biếm sâu cay đối tượng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, phần 'Phương pháp nghiên cứu' cần trình bày những nội dung chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn thực hiện dự án về 'Thực trạng sử dụng mạng xã hội của học sinh THPT'. Khi trình bày báo cáo, ở phần 'Kết quả nghiên cứu', bạn cần tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phần 'Thảo luận và kiến nghị' trong báo cáo kết quả dự án thường bao gồm những nội dung nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi trình bày báo cáo bằng miệng trước lớp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nghe và truyền tải thông tin hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố cho thấy hiện thực nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám rất thê thảm.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' trong bài thơ 'Đồng chí' (Chính Hữu).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn thơ sau sử dụng những biện pháp tu từ nào là chủ yếu? 'Mình về với Bác, ta về với mình / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo Cao nắng ánh dao gài thắt lưng / Ngày xuân mơ nở trắng rừng'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thế nào là 'tình huống truyện' trong tác phẩm tự sự? Vai trò của tình huống truyện là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ và muốn làm rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào của bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm, phần 'Phân tích' cần đảm bảo điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ, làm cho đối tượng được miêu tả hiện lên cụ thể, sinh động hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ 'ta' trong câu 'Mình về với Bác, ta về với mình' (Việt Bắc - Tố Hữu).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích về vẻ đẹp của hình ảnh thiên nhiên trong một bài thơ. Bạn nên sử dụng những loại câu nào là chủ yếu để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sâu sắc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"Rừng mơ ôm lấy quê hương
Suối reo như hát, đá giăng như chờ"
(Phỏng theo thơ)

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, tạo nên sự độc đáo và chiều sâu cho tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật đa dạng
  • B. Tình huống truyện độc đáo, cô đọng
  • C. Cốt truyện nhiều tuyến, phức tạp
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm

Câu 3: Phân tích câu văn sau: "Mặt trời lên, những giọt sương long lanh đọng trên lá bỗng biến mất như có phép màu." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự tan biến nhanh chóng của sương?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, để làm rõ nhận định về "phong cách nghệ thuật độc đáo" của một nhà văn, người viết cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà văn.
  • B. Số lượng tác phẩm và giải thưởng đã đạt được.
  • C. Đặc điểm về đề tài, chủ đề, cách xây dựng hình tượng, ngôn ngữ và giọng điệu nghệ thuật.
  • D. Tác động của tác phẩm đến xã hội đương thời.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ ai như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương"
(Ca dao)

  • A. Nỗi nhớ thương sâu sắc, khắc khoải
  • B. Sự vui tươi, lạc quan trước cảnh đẹp
  • C. Tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng
  • D. Sự tức giận, oán trách

Câu 6: Khi xây dựng một bài báo cáo kết quả của một dự án học tập về một vấn đề xã hội, phần "Phương pháp nghiên cứu" cần trình bày những nội dung gì?

  • A. Mục tiêu và ý nghĩa của dự án.
  • B. Kết quả phân tích dữ liệu thu thập được.
  • C. Cách thức thu thập và xử lý thông tin, đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  • D. Các khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện.

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:
"Do hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy đã cố gắng vươn lên trong học tập và đạt được kết quả cao."

  • A. Thừa chủ ngữ. Sửa: "Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, bạn ấy đã cố gắng..."
  • B. Thừa quan hệ từ. Sửa: "Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, bạn ấy đã cố gắng..." hoặc "Hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy đã cố gắng..."
  • C. Thiếu vị ngữ. Sửa: "Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, nên bạn ấy đã cố gắng vươn lên và đạt kết quả cao."
  • D. Dùng sai từ. Sửa: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy đã cố gắng..."

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất "cái tôi" của nhà thơ, những rung động, suy tư và thái độ sống của họ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm
  • C. Số lượng câu chữ và hình thức trình bày
  • D. Giọng điệu, cảm xúc và suy tư của nhân vật trữ tình

Câu 9: Phân tích vai trò của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Giúp cảnh vật hiện lên sinh động, chân thực và có sức gợi cảm.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự vật.
  • D. Làm giảm tính khách quan của đoạn văn.

Câu 10: Trong bài "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, việc tác giả trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Để chứng minh Hồ Chí Minh rất am hiểu lịch sử thế giới.
  • B. Để cho thấy Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa phương Tây.
  • C. Để tạo lập luận sắc bén, mượn "gậy ông đập lưng ông", khẳng định quyền độc lập, tự do là quyền hiển nhiên của mọi dân tộc.
  • D. Chỉ là cách mở đầu bài viết theo thông lệ quốc tế.

Câu 11: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây đòi hỏi người đọc phải đặc biệt chú ý để hiểu được hành động, tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Tên của vở kịch và tác giả.
  • B. Số lượng hồi và cảnh trong kịch.
  • C. Bảng phân vai các nhân vật.
  • D. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

  • A. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người viết/nói, tạo điểm nhấn và lôi cuốn sự chú ý.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để làm nổi bật tính cách và số phận của nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần liệt kê các sự kiện chính mà nhân vật tham gia.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, và vai trò trong cốt truyện.
  • D. Chỉ cần nhận xét chung chung về nhân vật là tốt hay xấu.

Câu 14: Đọc câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dải lụa." Biện pháp tu từ "như dải lụa" gợi cho người đọc cảm nhận gì về dòng sông?

  • A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của dòng chảy.
  • B. Vẻ đẹp mềm mại, lung linh, thơ mộng.
  • C. Sự rộng lớn, mênh mông.
  • D. Màu sắc tối tăm, u buồn.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn giá trị của bài thơ?

  • A. Bối cảnh ra đời của bài thơ.
  • B. Số lượng người đọc bài thơ.
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ.

Câu 16: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì quan trọng?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.
  • D. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên chân thực, sống động, đa chiều, tác động mạnh đến cảm giác người đọc.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong ngữ cảnh này:
"Anh ra đi, bỏ lại sau lưng vầng trăng tuổi thơ. Vầng trăng ấy vẫn tròn đầy mỗi đêm, nhưng lòng anh thì khuyết vắng một điều gì đó."

  • A. Biểu tượng cho quá khứ, ký ức tuổi thơ, sự bình yên đã mất.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.

Câu 18: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần chú ý sử dụng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ cần dùng các câu chuyện cá nhân.
  • B. Chỉ cần nêu ý kiến chủ quan của bản thân.
  • C. Số liệu thống kê, các sự kiện có thật, ý kiến của các nhà khoa học/chuyên gia.
  • D. Các câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (thất ngôn bát cú) và cho biết vị trí nào thường mang tính bước ngoặt hoặc tập trung bộc lộ cảm xúc, suy tư sâu sắc nhất của bài thơ?

  • A. Hai câu đề (câu 1, 2)
  • B. Hai câu thực (câu 3, 4)
  • C. Hai câu kết (câu 7, 8)
  • D. Hai câu luận (câu 5, 6)

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

  • A. Đọc lướt và xác định các tiêu đề, đề mục, câu chủ đề.
  • B. Chỉ đọc kỹ từng từ một từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ đọc phần kết luận của bài viết.
  • D. Chỉ xem các hình ảnh minh họa.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ về mặt bản chất liên tưởng.

  • A. Ẩn dụ dựa trên đối lập, hoán dụ dựa trên tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dựa trên tương đồng, hoán dụ dựa trên liên tưởng gần gũi.
  • C. Ẩn dụ là gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác, hoán dụ là gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác có nét đối lập.
  • D. Ẩn dụ dùng để miêu tả, hoán dụ dùng để biểu cảm.

Câu 22: Giả sử bạn cần trình bày một bài nói về "Tác hại của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe cộng đồng" trước lớp. Để bài nói hấp dẫn và thuyết phục, bạn nên sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Chỉ sử dụng bảng trắng để viết các gạch đầu dòng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nói thật nhanh để kết thúc bài.
  • D. Sử dụng slide trình chiếu có hình ảnh, biểu đồ, số liệu; kết hợp ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu phù hợp.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật trần thuật được sử dụng:
"Hắn bước vào phòng. Căn phòng tối om. Một mùi ẩm mốc xộc vào mũi. Hắn khẽ rùng mình. Chuyện gì đã xảy ra ở đây?"

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri (người kể biết hết)
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri (người kể chỉ biết về một hoặc một vài nhân vật)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ miêu tả hành động, không đi sâu nội tâm)

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, cần dựa vào những yếu tố nào để xác định?

  • A. Tên tác phẩm và tên tác giả.
  • B. Nội dung câu chuyện, hệ thống nhân vật, tư tưởng và cảm xúc của tác giả.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Nhận xét của các nhà phê bình.

Câu 25: Trong quá trình lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có bố cục chặt chẽ và logic?

  • A. Chỉ cần ghi lại các ý tưởng chợt lóe lên.
  • B. Liệt kê tất cả các dẫn chứng có thể tìm được.
  • C. Viết ngay phần mở bài và kết bài.
  • D. Xác định rõ các luận điểm và sắp xếp chúng theo trình tự logic.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép đối (đối ý, đối lời, đối vế) trong thơ.

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa về hình thức và làm nổi bật ý nghĩa, tạo sự tương phản hoặc bổ sung.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về vần điệu.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt trong thơ hiện đại.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính biểu hiện (ví dụ: một đoạn văn miêu tả cảnh vật thông qua tâm trạng nhân vật), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện diễn ra.
  • B. Bỏ qua phần miêu tả cảnh vật.
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật, sự kiện được miêu tả với tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Chỉ tìm hiểu tiểu sử của tác giả.

Câu 28: Đọc câu sau: "Cả làng xóm cùng ra đồng gặt lúa." Biện pháp hoán dụ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng.
  • B. Lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • C. Lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật.
  • D. Lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng.

Câu 29: Trong một bài văn kể chuyện (tự sự), để đoạn kết để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc, người viết có thể lựa chọn những cách kết thúc nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
  • B. Đưa ra một lời khuyên trực tiếp.
  • C. Kết thúc đột ngột mà không có sự chuẩn bị.
  • D. Mở ra một hướng suy nghĩ mới, gợi cảm xúc hoặc dự báo về tương lai.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh, để hiểu được "tứ thơ" (ý và tình của bài thơ) người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh, ngôn ngữ, cảm xúc để rút ra ý tưởng và tình cảm chủ đạo.
  • C. Tìm hiểu xem bài thơ được in ở trang nào của tập sách.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?
'Rừng mơ ôm lấy quê hương
Suối reo như hát, đá giăng như chờ'
(Phỏng theo thơ)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, tạo nên sự độc đáo và chiều sâu cho tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích câu văn sau: 'Mặt trời lên, những giọt sương long lanh đọng trên lá bỗng biến mất như có phép màu.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự tan biến nhanh chóng của sương?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, để làm rõ nhận định về 'phong cách nghệ thuật độc đáo' của một nhà văn, người viết cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Nhớ ai như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương'
(Ca dao)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi xây dựng một bài báo cáo kết quả của một dự án học tập về một vấn đề xã hội, phần 'Phương pháp nghiên cứu' cần trình bày những nội dung gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:
'Do hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy đã cố gắng vươn lên trong học tập và đạt được kết quả cao.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất 'cái tôi' của nhà thơ, những rung động, suy tư và thái độ sống của họ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích vai trò của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả thiên nhiên.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong bài 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh, việc tác giả trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có ý nghĩa gì quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây đòi hỏi người đọc phải đặc biệt chú ý để hiểu được hành động, tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để làm nổi bật tính cách và số phận của nhân vật đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc câu sau: 'Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dải lụa.' Biện pháp tu từ 'như dải lụa' gợi cho người đọc cảm nhận gì về dòng sông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn giá trị của bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ánh trăng' trong ngữ cảnh này:
'Anh ra đi, bỏ lại sau lưng vầng trăng tuổi thơ. Vầng trăng ấy vẫn tròn đầy mỗi đêm, nhưng lòng anh thì khuyết vắng một điều gì đó.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, để bài viết có sức thuyết phục, người viết cần chú ý sử dụng những loại dẫn chứng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (thất ngôn bát cú) và cho biết vị trí nào thường mang tính bước ngoặt hoặc tập trung bộc lộ cảm xúc, suy tư sâu sắc nhất của bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ về mặt bản chất liên tưởng.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn cần trình bày một bài nói về 'Tác hại của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe cộng đồng' trước lớp. Để bài nói hấp dẫn và thuyết phục, bạn nên sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật trần thuật được sử dụng:
'Hắn bước vào phòng. Căn phòng tối om. Một mùi ẩm mốc xộc vào mũi. Hắn khẽ rùng mình. Chuyện gì đã xảy ra ở đây?'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, cần dựa vào những yếu tố nào để xác định?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quá trình lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có bố cục chặt chẽ và logic?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép đối (đối ý, đối lời, đối vế) trong thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính biểu hiện (ví dụ: một đoạn văn miêu tả cảnh vật thông qua tâm trạng nhân vật), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu sau: 'Cả làng xóm cùng ra đồng gặt lúa.' Biện pháp hoán dụ nào được sử dụng trong câu này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong một bài văn kể chuyện (tự sự), để đoạn kết để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc, người viết có thể lựa chọn những cách kết thúc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh, để hiểu được 'tứ thơ' (ý và tình của bài thơ) người đọc cần tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", việc Hồ Chí Minh mở đầu bằng cách trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lịch sử thế giới.
  • B. Nhắc nhở Mỹ và Pháp về những giá trị mà chính họ đã từng tuyên bố.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý và đạo đức vững chắc cho quyền độc lập của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Làm cho bài tuyên ngôn trở nên trang trọng và uyên bác hơn.

Câu 2: Đoạn văn nào trong "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện rõ nhất nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sử dụng bằng chứng lịch sử không thể chối cãi để vạch trần tội ác và sự phản bội của thực dân Pháp?

  • A. Đoạn mở đầu (trích dẫn hai bản tuyên ngôn).
  • B. Đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn khẳng định sự thật về việc Việt Minh giành chính quyền và tuyên bố thoát ly Pháp.
  • D. Đoạn kết thúc (lời tuyên bố và lời kêu gọi).

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Chúng" và cấu trúc câu lặp lại trong đoạn văn vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong "Tuyên ngôn Độc lập".

  • A. Nhấn mạnh, liệt kê dồn dập tội ác của thực dân Pháp, thể hiện thái độ căm phẫn, lên án mạnh mẽ.
  • B. Giúp đoạn văn dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu cho bài văn.
  • D. Cho thấy Pháp là một thế lực thống trị tàn bạo.

Câu 4: Đoạn văn nào trong "Tuyên ngôn Độc lập" chứng minh Việt Nam đã tự mình giải phóng khỏi ách thống trị và giành được chính quyền trước khi quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật?

  • A. Đoạn mở đầu.
  • B. Đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn khẳng định quyền làm chủ và tuyên bố thoát ly Pháp.
  • D. Đoạn kết thúc.

Câu 5: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và tinh thần?

  • A. Thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tương lai của đất nước.
  • B. Kêu gọi sự công nhận của các nước trên thế giới.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa Việt Nam và các nước thuộc địa khác.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia một cách dứt khoát, vừa dựa trên quyền tự nhiên, vừa dựa trên thực tế lịch sử.

Câu 6: Trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng), hình ảnh "khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền" gợi lên không gian và cảm xúc như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thơ mộng, lãng mạn; cảm xúc thư thái, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự cô đơn, tĩnh mịch của đêm khuya nơi chiến khu.
  • C. Vẻ đẹp giàu có, sung túc của thiên nhiên Việt Bắc.
  • D. Nỗi buồn man mác về cuộc sống chiến đấu gian khổ.

Câu 7: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

  • A. Lòng yêu nước và tinh thần quốc tế.
  • B. Tâm hồn thi sĩ và khí phách người chiến sĩ.
  • C. Tình yêu thiên nhiên và tình cảm gia đình.
  • D. Sự uyên bác và lòng giản dị.

Câu 8: Hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc?

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn của núi rừng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Biểu tượng của vẻ đẹp tự do, niềm hy vọng và cuộc sống hòa bình.
  • D. Sự bí ẩn, huyền ảo của đêm tối.

Câu 9: Dòng thơ "Việc quân bàn bạc giữa chừng hôm nay" trong "Nguyên tiêu" cho thấy điều gì về hoạt động của Bác Hồ và các đồng chí?

  • A. Họ đang tổ chức một buổi liên hoan văn nghệ.
  • B. Công việc quân sự chỉ là tạm thời, không quan trọng.
  • C. Họ đang nghỉ ngơi và thư giãn hoàn toàn.
  • D. Công việc cách mạng được tiến hành liên tục, khẩn trương ngay cả trong đêm rằm.

Câu 10: So sánh cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong "Nguyên tiêu" với một bài thơ khác của Bác Hồ mà bạn đã học. Nêu điểm tương đồng hoặc khác biệt nổi bật.

  • A. Tương đồng: Đều thể hiện sự giao hòa, gắn bó giữa con người và thiên nhiên chiến khu; Khác biệt: "Nguyên tiêu" có thêm yếu tố công việc cách mạng rõ rệt hơn.
  • B. Tương đồng: Đều thể hiện nỗi nhớ nhà; Khác biệt: "Nguyên tiêu" lãng mạn hơn.
  • C. Tương đồng: Đều có hình ảnh con thuyền; Khác biệt: "Nguyên tiêu" buồn hơn.
  • D. Tương đồng: Đều miêu tả cảnh đêm trăng; Khác biệt: "Nguyên tiêu" chỉ tập trung vào cảnh vật.

Câu 11: Trong các tác phẩm truyện và kí thời kỳ đầu của Nguyễn Ái Quốc (như "Vi hành", "Những trò lố..."), đối tượng châm biếm, đả kích chủ yếu là ai?

  • A. Giai cấp tư sản Việt Nam.
  • B. Thực dân Pháp và tay sai của chúng.
  • C. Giai cấp địa chủ phong kiến Việt Nam.
  • D. Những người dân lao động nghèo khổ.

Câu 12: Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết văn chính luận của Nguyễn Ái Quốc giai đoạn này là gì?

  • A. Lý lẽ sắc bén, lập luận chặt chẽ, kết hợp với nghệ thuật châm biếm sâu cay, giàu hình ảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc cá nhân.
  • D. Chủ yếu miêu tả hiện thực một cách khách quan, không bày tỏ cảm xúc.

Câu 13: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng yếu tố hài hước, mỉa mai trong "Vi hành" để vạch trần bản chất giả tạo của bọn thống trị.

  • A. Miêu tả trực tiếp những cảnh khổ của người dân để gây xúc động.
  • B. Đưa ra những con số thống kê khô khan về sự bóc lột.
  • C. Lý giải cặn kẽ nguyên nhân dẫn đến sự giả tạo.
  • D. Đặt nhân vật (vua Khải Định) vào tình huống giả định lố bịch, trái ngược với thực tế để bộc lộ bản chất.

Câu 14: Bối cảnh xã hội Pháp những năm 1920 có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cách thể hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ này?

  • A. Giúp Người tập trung hoàn toàn vào văn chương nghệ thuật thuần túy.
  • B. Khiến Người chỉ viết về cuộc sống của người Việt ở Pháp.
  • C. Cung cấp cái nhìn trực diện về chủ nghĩa thực dân ngay tại "mẫu quốc" và môi trường để Người dùng báo chí làm vũ khí đấu tranh.
  • D. Buộc Người phải viết bằng tiếng Pháp và tuân thủ kiểm duyệt nghiêm ngặt.

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa đóng góp của các tác phẩm truyện và kí thời kỳ đầu của Nguyễn Ái Quốc đối với phong trào cách mạng và văn học Việt Nam.

  • A. Là vũ khí đấu tranh sắc bén, góp phần thức tỉnh lòng yêu nước, vạch trần bản chất kẻ thù và đặt nền móng cho văn học cách mạng Việt Nam.
  • B. Chủ yếu mang giá trị giải trí, giúp người đọc thư giãn.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa với hiện tại.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp con người Việt Nam.

Câu 16: Trong đoạn văn: "Hỡi đồng bào toàn quốc, chúng ta phải đứng lên! Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ, không chia tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu lấy Tổ quốc." (Tuyên ngôn Độc lập), biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê và điệp cấu trúc.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Dựa vào bối cảnh lịch sử Cách mạng tháng Tám năm 1945 và tình hình thế giới lúc bấy giờ, hãy giải thích vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc "thoát ly ách Pháp" và "đã đánh đổ chế độ quân chủ" trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Khẳng định Việt Nam đã tự mình giải phóng khỏi cả hai tầng áp bức (thực dân và phong kiến), tạo nền tảng pháp lý cho một quốc gia độc lập, bác bỏ quyền quay trở lại của Pháp.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại quá trình lịch sử.
  • C. Thể hiện sự thù ghét đối với Pháp và chế độ phong kiến.
  • D. Kêu gọi nhân dân tiếp tục đấu tranh chống Pháp và vua Bảo Đại.

Câu 18: Hình ảnh "dòng sông", "bến nước" trong "Nguyên tiêu" không chỉ là cảnh vật thiên nhiên mà còn gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống cách mạng?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng, xa rời cuộc sống.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • C. Con đường hoạt động, liên lạc của những người làm cách mạng nơi chiến khu.
  • D. Biểu tượng của sự chia ly, xa cách.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn chính luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung tìm hiểu?

  • A. Luận điểm, hệ thống luận cứ và cách lập luận của tác giả.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Số lượng các từ Hán Việt được sử dụng.

Câu 20: So sánh điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa "Tuyên ngôn Độc lập" và bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. "Tuyên ngôn Độc lập" buồn bã, "Nguyên tiêu" vui tươi.
  • B. "Tuyên ngôn Độc lập" lãng mạn, "Nguyên tiêu" hiện thực.
  • C. "Tuyên ngôn Độc lập" hài hước, "Nguyên tiêu" nghiêm túc.
  • D. "Tuyên ngôn Độc lập" hùng hồn, đanh thép; "Nguyên tiêu" nhẹ nhàng, lãng mạn, ung dung.

Câu 21: Trong tác phẩm "Những trò lố hay là Varen và Phan Bội Châu" của Nguyễn Ái Quốc, việc đặt hai nhân vật Varen (Toàn quyền Đông Dương) và Phan Bội Châu (nhà cách mạng Việt Nam) cạnh nhau có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Cho thấy sự đồng cảm của tác giả với cả hai nhân vật.
  • B. Tạo sự tương phản gay gắt để tố cáo bản chất giả dối, tàn bạo của chế độ thực dân và tên Toàn quyền Varen.
  • C. Nhấn mạnh sự vĩ đại của cả Varen và Phan Bội Châu.
  • D. Làm mờ đi ranh giới giữa thiện và ác.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước Việt Nam độc lập" trong tâm trí Hồ Chí Minh được thể hiện qua "Tuyên ngôn Độc lập".

  • A. Là một giấc mơ chưa thể thành hiện thực.
  • B. Chỉ là sự thay thế giữa ách thống trị này bằng ách thống trị khác.
  • C. Là thành quả đấu tranh của toàn dân tộc, là thực thể quốc gia có chủ quyền, được hưởng quyền tự do và bình đẳng.
  • D. Là một quốc gia nhỏ yếu, cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 23: Ngữ cảnh "trên sông", "giữa dòng bàn bạc việc quân" trong "Nguyên tiêu" gợi lên đặc điểm gì của cuộc kháng chiến chống Pháp thời kỳ đó?

  • A. Cuộc kháng chiến diễn ra trong điều kiện gian khổ nhưng chủ động, linh hoạt, bí mật và quyết tâm cao độ.
  • B. Cuộc kháng chiến chỉ diễn ra trên sông nước.
  • C. Cuộc kháng chiến đã sắp kết thúc.
  • D. Những người làm cách mạng chỉ biết tận hưởng thiên nhiên.

Câu 24: Nhận xét về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện thái độ và lập trường của Nguyễn Ái Quốc trong các tác phẩm văn chính luận của Người.

  • A. Ngôn ngữ chỉ đóng vai trò truyền tải thông tin một cách trung lập.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính chất biểu cảm, trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu, chỉ dành cho giới trí thức.
  • D. Ngôn ngữ là vũ khí sắc bén, trực tiếp thể hiện thái độ tố cáo, lập trường kiên định và khơi gợi tinh thần đấu tranh.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sáng tác giữa "Tuyên ngôn Độc lập" và bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giáo dục.
  • B. "Tuyên ngôn Độc lập" để giải trí, "Nguyên tiêu" để tuyên truyền.
  • C. "Tuyên ngôn Độc lập" nhằm tuyên bố chủ quyền và lập luận chính trị; "Nguyên tiêu" nhằm thể hiện tâm trạng, khí phách của người lãnh đạo cách mạng.
  • D. Cả hai đều chỉ để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nghệ thuật trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong "Vi hành". Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào sau đây để làm nổi bật đặc điểm đó?

  • A. Cấu trúc câu phức tạp và việc sử dụng từ láy.
  • B. Miêu tả nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • D. Xây dựng tình huống giả định mỉa mai, khắc họa chân dung lố bịch, giọng điệu giễu cợt và ngôn ngữ châm biếm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời kêu gọi "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" ở cuối "Tuyên ngôn Độc lập".

  • A. Khẳng định ý chí sắt đá, sự quyết tâm hy sinh của toàn dân tộc để bảo vệ thành quả độc lập, tự do.
  • B. Chỉ là một lời hô hào suông.
  • C. Thể hiện sự lo sợ trước nguy cơ bị xâm lược trở lại.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước đồng minh.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học gắn với bối cảnh lịch sử đặc biệt (như "Nguyên tiêu" trong kháng chiến), việc tìm hiểu bối cảnh đó giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin ngoài lề.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của tác phẩm, lý giải các chi tiết, hình ảnh và cảm xúc trong mối liên hệ với hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc cảm thụ vẻ đẹp ngôn ngữ.

Câu 29: Dựa trên nội dung các tác phẩm đã học (Tuyên ngôn Độc lập, Nguyên tiêu, truyện/kí Nguyễn Ái Quốc), điểm chung nổi bật nhất trong tư tưởng của Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm này là gì?

  • A. Tư tưởng yêu nước, đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Sự lãng mạn hóa cuộc sống chiến đấu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác kẻ thù.
  • D. Thái độ bi quan trước hoàn cảnh khó khăn.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về "Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc)". Bạn sẽ ưu tiên làm rõ những giá trị nào để khán giả hiểu rõ nhất về ý nghĩa của chúng?

  • A. Chỉ tập trung vào số lượng các tác phẩm đã viết.
  • B. Chỉ kể lại nội dung từng câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ nói về hoàn cảnh sáng tác mà không phân tích nội dung.
  • D. Phân tích giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo, giá trị nghệ thuật và ý nghĩa là vũ khí đấu tranh cách mạng của các tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', việc Hồ Chí Minh mở đầu bằng cách trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đoạn văn nào trong 'Tuyên ngôn Độc lập' thể hiện rõ nhất nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sử dụng bằng chứng lịch sử không thể chối cãi để vạch trần tội ác và sự phản bội của thực dân Pháp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ 'Chúng' và cấu trúc câu lặp lại trong đoạn văn vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong 'Tuyên ngôn Độc lập'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn nào trong 'Tuyên ngôn Độc lập' chứng minh Việt Nam đã tự mình giải phóng khỏi ách thống trị và giành được chính quyền trước khi quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và tinh thần?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng), hình ảnh 'khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền' gợi lên không gian và cảm xúc như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dòng thơ 'Việc quân bàn bạc giữa chừng hôm nay' trong 'Nguyên tiêu' cho thấy điều gì về hoạt động của Bác Hồ và các đồng chí?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong 'Nguyên tiêu' với một bài thơ khác của Bác Hồ mà bạn đã học. Nêu điểm tương đồng hoặc khác biệt nổi bật.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong các tác phẩm truyện và kí thời kỳ đầu của Nguyễn Ái Quốc (như 'Vi hành', 'Những trò lố...'), đối tượng châm biếm, đả kích chủ yếu là ai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết văn chính luận của Nguyễn Ái Quốc giai đoạn này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng yếu tố hài hước, mỉa mai trong 'Vi hành' để vạch trần bản chất giả tạo của bọn thống trị.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bối cảnh xã hội Pháp những năm 1920 có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cách thể hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa đóng góp của các tác phẩm truyện và kí thời kỳ đầu của Nguyễn Ái Quốc đối với phong trào cách mạng và văn học Việt Nam.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong đoạn văn: 'Hỡi đồng bào toàn quốc, chúng ta phải đứng lên! Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ, không chia tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu lấy Tổ quốc.' (Tuyên ngôn Độc lập), biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa vào bối cảnh lịch sử Cách mạng tháng Tám năm 1945 và tình hình thế giới lúc bấy giờ, hãy giải thích vì sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc 'thoát ly ách Pháp' và 'đã đánh đổ chế độ quân chủ' trong Tuyên ngôn Độc lập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hình ảnh 'dòng sông', 'bến nước' trong 'Nguyên tiêu' không chỉ là cảnh vật thiên nhiên mà còn gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống cách mạng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn chính luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung tìm hiểu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: So sánh điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa 'Tuyên ngôn Độc lập' và bài thơ 'Nguyên tiêu'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong tác phẩm 'Những trò lố hay là Varen và Phan Bội Châu' của Nguyễn Ái Quốc, việc đặt hai nhân vật Varen (Toàn quyền Đông Dương) và Phan Bội Châu (nhà cách mạng Việt Nam) cạnh nhau có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nước Việt Nam độc lập' trong tâm trí Hồ Chí Minh được thể hiện qua 'Tuyên ngôn Độc lập'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngữ cảnh 'trên sông', 'giữa dòng bàn bạc việc quân' trong 'Nguyên tiêu' gợi l??n đặc điểm gì của cuộc kháng chiến chống Pháp thời kỳ đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhận xét về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện thái độ và lập trường của Nguyễn Ái Quốc trong các tác phẩm văn chính luận của Người.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mục đích sáng tác giữa 'Tuyên ngôn Độc lập' và bài thơ 'Nguyên tiêu'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nghệ thuật trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong 'Vi hành'. Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào sau đây để làm nổi bật đặc điểm đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của lời kêu gọi 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy' ở cuối 'Tuyên ngôn Độc lập'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học gắn với bối cảnh lịch sử đặc biệt (như 'Nguyên tiêu' trong kháng chiến), việc tìm hiểu bối cảnh đó giúp ích gì cho người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa trên nội dung các tác phẩm đã học (Tuyên ngôn Độc lập, Nguyên tiêu, truyện/kí Nguyễn Ái Quốc), điểm chung nổi bật nhất trong tư tưởng của Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về 'Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc)'. Bạn sẽ ưu tiên làm rõ những giá trị nào để khán giả hiểu rõ nhất về ý nghĩa của chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lính?:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ kết hợp hình ảnh giàu sức gợi (đặc biệt là hình ảnh
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong văn học,

  • A. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng và cái tôi cá nhân.
  • B. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực xã hội, các mối quan hệ phức tạp và số phận con người.
  • C. Khai thác thế giới nội tâm, những giấc mơ, ảo giác và sự vô thức của nhân vật.
  • D. Sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để biểu đạt ý tưởng triết học hoặc xã hội.

Câu 3: Xét câu:

  • A. Dù khó khăn
  • B. đến đâu
  • C. chúng tôi
  • D. quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Vấn đề chính, nội dung tư tưởng mà bài thơ đề cập đến.
  • B. Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Số lượng câu, chữ, và cách gieo vần của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 6: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đặt câu hỏi cho tác giả.
  • B. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • C. Tăng cường sức biểu cảm, nhấn mạnh ý kiến, tạo sự suy ngẫm cho người đọc.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • C. Ngôn ngữ có hoa mỹ, giàu cảm xúc hay không.
  • D. Nguồn gốc của thông tin, tác giả, và các dữ liệu, dẫn chứng được sử dụng.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự nhằm kể lại câu chuyện, sự kiện; văn bản biểu cảm nhằm bộc lộ cảm xúc, thái độ.
  • B. Văn bản tự sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ; văn bản biểu cảm chỉ dùng ngôn ngữ thông thường.
  • C. Văn bản tự sự luôn có nhân vật; văn bản biểu cảm thì không.
  • D. Văn bản tự sự viết về quá khứ; văn bản biểu cảm viết về hiện tại.

Câu 9: Đâu là một ví dụ về câu sử dụng sai logic hoặc thiếu mạch lạc?

  • A. Vì trời mưa to nên đường bị ngập lụt.
  • B. Nhờ chăm chỉ học tập nên bạn ấy đã đạt kết quả thấp.
  • C. Anh ấy không chỉ giỏi toán mà còn xuất sắc môn văn.
  • D. Mặc dù mệt nhưng cô ấy vẫn cố gắng hoàn thành công việc.

Câu 10: Khi chuẩn bị một bài báo cáo về một vấn đề xã hội, bước quan trọng nhất sau khi đã thu thập đủ thông tin là gì?

  • A. Bắt đầu viết ngay phần mở đầu.
  • B. Thiết kế các slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin để xác định nội dung cốt lõi và lập dàn ý.
  • D. In tất cả thông tin đã thu thập ra giấy.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?

  • A. Phấn khởi, vui tươi.
  • B. Tức giận, bất mãn.
  • C. Quyết tâm, mạnh mẽ.
  • D. Bâng khuâng, hoài niệm, tiếc nuối.

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Minh họa, làm rõ và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • C. Chứng tỏ người viết có hiểu biết rộng.
  • D. Thay thế cho lý lẽ và phân tích.

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau:

  • A. Làm chủ ngữ.
  • B. Làm vị ngữ.
  • C. Làm định ngữ (bổ sung ý nghĩa cho danh từ).
  • D. Làm trạng ngữ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Thường biểu tượng cho ánh sáng, sự sống, hy vọng, lý tưởng cao đẹp.
  • B. Thường biểu tượng cho sự chia ly, mất mát.
  • C. Thường biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là hiện tượng thiên nhiên, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì làm nên sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Số lượng tác phẩm đã xuất bản.
  • B. Chủ đề mà tác giả thường viết.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, cách nhìn nhận và phản ánh hiện thực của tác giả.
  • D. Giải thưởng văn học mà tác giả nhận được.

Câu 16: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Trình độ học vấn cao của người nói.
  • B. Sự tôn trọng đối với người đối diện và ý thức về chuẩn mực văn hóa.
  • C. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
  • D. Việc không có ý kiến cá nhân rõ ràng.

Câu 17: Phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ.

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, tạo sự cân đối hoặc liên kết.
  • B. Chỉ đơn giản là sự trùng lặp ngẫu nhiên về mặt hình thức.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng sáng tác hơn.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Ngôi thứ ba (người kể giấu mặt)
  • C. Ngôi thứ hai (xưng
  • D. Góc nhìn toàn tri

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ nội dung thành các phần, mục rõ ràng và sử dụng tiêu đề, đề mục giúp người nghe/đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ làm tăng thêm số trang hoặc thời lượng trình bày.
  • B. Làm cho nội dung trở nên khó nhớ hơn.
  • C. Chứng tỏ người trình bày có nhiều thông tin.
  • D. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, nắm bắt ý chính và hiểu rõ vấn đề hơn.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Ý nghĩa sự kiện là nội dung câu chuyện, diễn biến; ý nghĩa tư tưởng là thông điệp, quan điểm của tác giả về đời sống.
  • B. Ý nghĩa sự kiện là giá trị nghệ thuật; ý nghĩa tư tưởng là giá trị nội dung.
  • C. Ý nghĩa sự kiện chỉ có trong truyện ngắn; ý nghĩa tư tưởng chỉ có trong thơ.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 21: Đâu là câu sử dụng đúng quy tắc về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ?

  • A. Những quyển sách này rất thông minh.
  • B. Cô ấy và anh ấy đang học bài rất chăm chỉ.
  • C. Học sinh lớp 12 đang ôn tập cho kỳ thi.
  • D. Sự thành công của anh ấy là nhờ vào may mắn.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng trong văn học.

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ đoán nghĩa của từ.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc cụ thể; biểu đạt cảm xúc, nhấn mạnh đặc điểm, tạo nhịp điệu.

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung vào đâu để hiểu rõ quan điểm của người viết?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Luận đề, các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng được trình bày.
  • C. Font chữ và cách trình bày của bài văn.
  • D. Thông tin cá nhân của tác giả.

Câu 24: Đâu là một đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn?

  • A. Phản ánh hiện thực một cách chân thực, khách quan.
  • B. Tập trung vào các vấn đề xã hội, kinh tế.
  • C. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, cái tôi cá nhân và lý tưởng hóa hiện thực.

Câu 25: Trong bài báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, phần nào thường trình bày các giải pháp hoặc kiến nghị để giải quyết vấn đề đã nghiên cứu?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần cơ sở lý luận.
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phần kết luận và kiến nghị.

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Thừa trạng ngữ.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Sử dụng các tính từ gợi cảm giác lạnh lẽo, trong trẻo và hình ảnh nhỏ bé, đơn độc.
  • C. Tập trung miêu tả âm thanh sôi động.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ trung tính, không gợi cảm xúc.

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Lai lịch và quê quán của nhân vật.
  • C. Động cơ hành động, tính cách, sự phát triển và chiều sâu nội tâm của nhân vật.
  • D. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về câu ghép đẳng lập?

  • A. Trời đã tối, và chúng tôi vẫn chưa về đến nhà.
  • B. Khi trời mưa, đường rất trơn.
  • C. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến muộn.
  • D. Mặc dù mệt, anh ấy vẫn làm việc.

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của cá nhân bạn.
  • B. Các câu chuyện cổ tích về thiên nhiên.
  • C. Những lời đồn đại chưa được kiểm chứng.
  • D. Các số liệu thống kê, sự kiện thực tế, ví dụ cụ thể về hậu quả của ô nhiễm hoặc lợi ích của việc bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lính?:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong văn học, "chủ nghĩa hiện thực" thường tập trung vào khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xét câu: "Dù khó khăn đến đâu, chúng tôi vẫn quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.". Từ/cụm từ nào trong câu thể hiện rõ nhất thái độ kiên định, ý chí vượt qua thử thách?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Hàng nghìn người đổ về quảng trường, tiếng reo hò vang vọng. Cờ đỏ sao vàng tung bay phấp phới. Mọi ánh mắt đều hướng về lễ đài, nơi Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực của thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là một ví dụ về câu sử dụng sai logic hoặc thiếu mạch lạc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi chuẩn bị một bài báo cáo về một vấn đề xã hội, bước quan trọng nhất sau khi đã thu thập đủ thông tin là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là gì?
"Nhớ người ra đi đầu không ngoảnh lại
Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy
...
Thềm xưa lối cũ vẫn còn đây
Ngỡ ngàng trước dòng thời gian trôi"

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống nhằm mục đích chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu sau: "Ngôi nhà **nơi chúng tôi từng sống** đã bị dỡ bỏ."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mặt trời" trong nhiều tác phẩm văn học Việt Nam.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì làm nên sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật của tác giả?
"Ngòi bút của ông không hoa mỹ, không cầu kỳ, mà sắc sảo, trực diện, đi thẳng vào bản chất vấn đề. Mỗi câu chữ đều như một nhát dao mổ xẻ hiện thực, phơi bày những góc khuất ít ai chạm tới."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp thể hiện rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Hắn nhìn tôi với ánh mắt xa lạ, như thể chúng tôi chưa từng gặp nhau. Một cảm giác lạnh lẽo dâng lên trong lòng.". Đoạn văn chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ nội dung thành các phần, mục rõ ràng và sử dụng tiêu đề, đề mục giúp người nghe/đọc đạt được điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa "ý nghĩa sự kiện" và "ý nghĩa tư tưởng" của một tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là câu sử dụng đúng quy tắc về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng trong văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận, người đọc cần tập trung vào đâu để hiểu rõ quan điểm của người viết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một đặc điểm nổi bật của văn học lãng mạn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bài báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, phần nào thường trình bày các giải pháp hoặc kiến nghị để giải quyết vấn đề đã nghiên cứu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để tạo không khí tĩnh lặng, vắng vẻ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "diễn biến tâm lý" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một ví dụ về câu ghép đẳng lập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của cảnh vật:
"Ngày xưa sông vắng đò đưa
Ngày nay cầu đã nối bờ vui ca"

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc tìm hiểu "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thời điểm ra đời của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể đối với câu chuyện.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý kiến và tăng tính biểu cảm/thuyết phục cho lập luận.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp để kiểm tra sự hiểu bài.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ được dùng ở phần mở bài để gây ấn tượng ban đầu.

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Lá vàng trước ngõ chiều đông
Em đi áo mỏng có buồn lắm không?"

  • A. Hân hoan, vui vẻ.
  • B. Tức giận, oán trách.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Buồn bã, lo lắng, suy tư về sự chia ly.

Câu 5: Cho tình huống: Bạn đang trình bày báo cáo về một vấn đề xã hội trước lớp. Để bài trình bày hấp dẫn và thu hút người nghe, bạn nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Đọc thật nhanh toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.
  • B. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt, và sử dụng giọng điệu linh hoạt.
  • D. Tránh mọi sự tương tác với người nghe.

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và phó từ giúp người đọc nhận biết điều gì về đối tượng được miêu tả?

  • A. Đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc mức độ của đối tượng.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
  • C. Quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
  • D. Số lượng và chủng loại của đối tượng.

Câu 7: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng để củng cố lập luận?
A. "Ô nhiễm môi trường là vấn đề đáng báo động."
B. "Tôi nghĩ rằng chúng ta cần hành động ngay bây giờ."
C. "Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2022, lượng rác thải nhựa sinh hoạt đã tăng 15% so với năm trước, gây áp lực lớn lên hệ thống xử lý chất thải."
D. "Hãy chung tay bảo vệ môi trường vì tương lai của con cháu chúng ta!"

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 8: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu/bài tập dự án, mục "Phương pháp nghiên cứu" thường bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
  • B. Cách thức thu thập dữ liệu, đối tượng khảo sát (nếu có), công cụ nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Các kết luận và kiến nghị rút ra từ nghiên cứu.
  • D. Danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Cây bàng trước sân trường đã thay lá. Những chiếc lá đỏ ối như những đốm lửa nhỏ, báo hiệu mùa đông sắp về. Dưới gốc cây, vài chiếc lá cuối cùng còn vương lại, gợi nhớ về một mùa hè sôi động."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • C. Nói quá và nói giảm nói tránh.
  • D. Liệt kê và điệp ngữ.

Câu 10: Trong giao tiếp, việc lắng nghe chủ động (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nghe ghi nhớ mọi chi tiết một cách hoàn hảo.
  • B. Cho phép người nghe ngắt lời người nói bất cứ lúc nào.
  • C. Chứng tỏ sự thông minh của người nghe.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng người nói, giúp thấu hiểu thông điệp đầy đủ và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn văn nên đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Nêu bật ý chính hoặc khía cạnh cụ thể sẽ được phân tích trong đoạn đó.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên tác giả và tác phẩm.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị tác phẩm.

Câu 12: Phân tích tình huống sau: Một người nói: "Trời hôm nay đẹp thật!" với giọng điệu mỉa mai khi trời đang mưa rất to. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nói mỉa (Châm biếm)
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm, nhận định mà người viết muốn làm sáng tỏ và chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng cụ thể được sử dụng để minh họa.
  • C. Là lời giới thiệu về chủ đề của bài viết.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại vấn đề.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách sắp xếp ý nào được sử dụng hiệu quả nhất:
"Buổi sáng, em thức dậy, vệ sinh cá nhân rồi ăn sáng. Sau đó, em đến trường học. Buổi chiều, em tham gia câu lạc bộ bóng đá. Buổi tối, em làm bài tập và đọc sách trước khi đi ngủ."

  • A. Theo không gian.
  • B. Theo mức độ quan trọng.
  • C. Theo quan hệ nhân quả.
  • D. Theo trình tự thời gian.

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về một chủ đề văn học, việc tìm hiểu thông tin về tác giả và bối cảnh ra đời của tác phẩm giúp ích gì?

  • A. Chỉ để có thêm thông tin phụ không liên quan đến nội dung chính.
  • B. Hiểu rõ hơn hoàn cảnh sáng tác, tư tưởng của tác giả, từ đó phân tích tác phẩm sâu sắc hơn.
  • C. Giúp ghi nhớ nhanh các chi tiết nhỏ trong tác phẩm.
  • D. Thay thế cho việc đọc và phân tích trực tiếp văn bản tác phẩm.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:
"Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công lớn."

  • A. Sai cách dùng từ "nỗ lực".
  • B. Thiếu chủ ngữ trong câu.
  • C. Thừa từ "cho nên" (lặp cấu trúc nguyên nhân - kết quả).
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 17: Trong một bài văn phân tích thơ, việc chỉ ra và phân tích "nhịp điệu" của bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Không có tác dụng quan trọng trong việc phân tích.
  • C. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu và nhấn mạnh ý thơ.

Câu 18: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

  • A. Các luận điểm chính, lí lẽ và bằng chứng tiêu biểu nhất.
  • B. Tất cả các ví dụ và số liệu thống kê.
  • C. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người đọc.
  • D. Các câu văn dài và phức tạp nhất.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt đăm chiêu. Anh ngồi xuống ghế, tay day day trán, mắt nhìn xa xăm. Có điều gì đó rất nặng trĩu trong tâm trí anh."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Nghị luận.
  • B. Miêu tả (biểu hiện bên ngoài để gợi tâm trạng).
  • C. Tự sự (kể lại một chuỗi sự kiện).
  • D. Biểu cảm trực tiếp.

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một bài văn trình bày ý kiến về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu một đoạn văn phân tích về ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần?

  • A. Mạng xã hội có nhiều lợi ích trong việc kết nối mọi người.
  • B. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều gây tốn thời gian.
  • C. Sử dụng mạng xã hội không kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như lo âu và trầm cảm.
  • D. Nhiều người nổi tiếng sử dụng mạng xã hội để quảng bá hình ảnh.

Câu 21: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và làm nổi bật đặc điểm gì của cảnh vật?

  • A. So sánh; làm nổi bật hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực lúc hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa; làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ; dùng "hòn lửa" thay thế cho mặt trời.
  • D. Hoán dụ; lấy một bộ phận của mặt trời để gọi toàn bộ.

Câu 22: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định "thông tin chính" và "thông tin phụ" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc bỏ qua các thông tin không cần thiết.
  • B. Chỉ có ích khi đọc các văn bản văn học.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt trọng tâm, ý đồ của tác giả và cấu trúc logic của văn bản.
  • D. Làm cho quá trình đọc trở nên chậm và phức tạp hơn.

Câu 23: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào lời nói.
  • D. Giúp trực quan hóa thông tin, làm cho nội dung dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn.

Câu 24: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Chuyến đi lần này - một trải nghiệm không thể quên - đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá."

  • A. Đánh dấu phần chú thích, giải thích thêm.
  • B. Nối các bộ phận trong một liên danh.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Liệt kê các ý.

Câu 25: Khi nhận xét về bố cục của một bài văn nghị luận, chúng ta cần tập trung đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng từ được sử dụng trong bài.
  • B. Sự sắp xếp hợp lý của các phần, sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn và các ý.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ khó hiểu.
  • D. Màu sắc của giấy và chữ viết.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca Việt Nam (thường gặp trong các bài thơ đã học). Ánh trăng thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Nỗi sợ hãi và bóng tối.
  • C. Sự vội vã và ồn ào của cuộc sống hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên, sự tĩnh lặng, kỷ niệm, tình cảm trong sáng.

Câu 27: Để một đoạn văn miêu tả đạt hiệu quả cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ láy và từ ghép.
  • B. Kể lại toàn bộ quá trình diễn ra sự việc.
  • C. Quan sát tinh tế, lựa chọn chi tiết đặc sắc và sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự vật có trong cảnh.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc đồ thị, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

  • A. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, các trục số liệu của biểu đồ/đồ thị và đối chiếu với nội dung văn bản.
  • B. Chỉ nhìn lướt qua biểu đồ mà không cần đọc chú thích.
  • C. Bỏ qua biểu đồ vì chỉ cần đọc phần chữ.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dạng của biểu đồ.

Câu 29: Xác định câu văn sử dụng sai quan hệ từ:

  • A. Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành bài tập.
  • B. Bằng sự cố gắng, cho nên anh ấy đã thành công.
  • C. Vì trời mưa to nên buổi dã ngoại bị hoãn.
  • D. Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu.

Câu 30: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Là phần giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là trình tự các sự kiện diễn ra.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi nhân vật bộc lộ tính cách, số phận và chủ đề tư tưởng được thể hiện.
  • D. Là phần kết thúc giải quyết mọi mâu thuẫn trong truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của cảnh vật:
'Ngày xưa sông vắng đò đưa
Ngày nay cầu đã nối bờ vui ca'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc tìm hiểu 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Lá vàng trước ngõ chiều đông
Em đi áo mỏng có buồn lắm không?'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cho tình huống: Bạn đang trình bày báo cáo về một vấn đề xã hội trước lớp. Để bài trình bày hấp dẫn và thu hút người nghe, bạn nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và phó từ giúp người đọc nhận biết điều gì về đối tượng được miêu tả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng để củng cố lập luận?
A. 'Ô nhiễm môi trường là vấn đề đáng báo động.'
B. 'Tôi nghĩ rằng chúng ta cần hành động ngay bây giờ.'
C. 'Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2022, lượng rác thải nhựa sinh hoạt đã tăng 15% so với năm trước, gây áp lực lớn lên hệ thống xử lý chất thải.'
D. 'Hãy chung tay bảo vệ môi trường vì tương lai của con cháu chúng ta!'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu/bài tập dự án, mục 'Phương pháp nghiên cứu' thường bao gồm những nội dung chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Cây bàng trước sân trường đã thay lá. Những chiếc lá đỏ ối như những đốm lửa nhỏ, báo hiệu mùa đông sắp về. Dưới gốc cây, vài chiếc lá cuối cùng còn vương lại, gợi nhớ về một mùa hè sôi động.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong giao tiếp, việc lắng nghe chủ động (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn văn nên đảm bảo yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tình huống sau: Một người nói: 'Trời hôm nay đẹp thật!' với giọng điệu mỉa mai khi trời đang mưa rất to. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách sắp xếp ý nào được sử dụng hiệu quả nhất:
'Buổi sáng, em thức dậy, vệ sinh cá nhân rồi ăn sáng. Sau đó, em đến trường học. Buổi chiều, em tham gia câu lạc bộ bóng đá. Buổi tối, em làm bài tập và đọc sách trước khi đi ngủ.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về một chủ đề văn học, việc tìm hiểu thông tin về tác giả và bối cảnh ra đời của tác phẩm giúp ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ:
'Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công lớn.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài văn phân tích thơ, việc chỉ ra và phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt đăm chiêu. Anh ngồi xuống ghế, tay day day trán, mắt nhìn xa xăm. Có điều gì đó rất nặng trĩu trong tâm trí anh.'
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một bài văn trình bày ý kiến về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu một đoạn văn phân tích về ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và làm nổi bật đặc điểm gì của cảnh vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định 'thông tin chính' và 'thông tin phụ' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ minh họa có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: 'Chuyến đi lần này - một trải nghiệm không thể quên - đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi nhận xét về bố cục của một bài văn nghị luận, chúng ta cần tập trung đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ ca Việt Nam (thường gặp trong các bài thơ đã học). Ánh trăng thường tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để một đoạn văn miêu tả đạt hiệu quả cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc đồ thị, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xác định câu văn sử dụng sai quan hệ từ:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau đây trong "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện rõ nhất lập luận về quyền con người và quyền dân tộc?

  • A. Đây là nền tảng tư tưởng cho việc khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • B. Đây là lời tố cáo trực tiếp tội ác của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • C. Đây là bằng chứng về sự ủng hộ của quốc tế đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Đây là phần chứng minh việc Pháp vi phạm các hiệp ước quốc tế.

Câu 2: Khi phân tích bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh, việc nhận diện hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ, trăng soi bãi" và "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" giúp làm nổi bật điều gì về tâm trạng của Bác?

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh đêm khuya tĩnh mịch.
  • B. Sự cô đơn, trăn trở của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên lãng mạn và tinh thần trách nhiệm với đất nước.
  • D. Niềm vui chiến thắng sau một đêm hành quân gian khổ.

Câu 3: Trong các tập truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc trước Cách mạng tháng Tám (như "Truyện và Kí"), đặc điểm nổi bật về nội dung thường là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân, phong kiến và thể hiện lòng yêu nước.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động bình dị của người dân.
  • D. Khám phá những vấn đề tâm lý phức tạp của con người.

Câu 4: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, để phần "Giải pháp/Kiến nghị" trở nên thuyết phục và khả thi, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Trình bày thật nhiều giải pháp khác nhau, dù chưa được nghiên cứu kỹ.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để tăng tính uyên bác.
  • C. Chỉ nêu lên các ý tưởng chung chung mà không đi vào chi tiết thực hiện.
  • D. Đưa ra các giải pháp/kiến nghị cụ thể, có cơ sở và tính khả thi dựa trên phân tích vấn đề.

Câu 5: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ lãng mạn.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu chất trữ tình.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tự sự và miêu tả.

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau trong "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh:
"Rằm xuân lồng lộng trăng soi,
Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân."
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và gợi lên không khí gì?

  • A. Điệp từ "xuân", gợi không khí tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Nhân hóa, gợi không khí trang nghiêm, cổ kính.
  • C. So sánh, gợi không khí ảm đạm, u buồn.
  • D. Ẩn dụ, gợi không khí huyền bí, siêu thực.

Câu 7: Trong các tác phẩm văn xuôi của Nguyễn Ái Quốc trước Cách mạng, yếu tố nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự phi lý, tàn bạo của chế độ thực dân?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng nhiều điển cố.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ nội tâm nhân vật.
  • C. Nghệ thuật trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc.

Câu 8: Khi chuẩn bị nội dung cho phần "Mở đầu" của báo cáo dự án, người thực hiện cần đảm bảo các thông tin cơ bản nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Nêu bật các kết quả và phát hiện quan trọng nhất.
  • D. Đưa ra các kiến nghị và giải pháp cho vấn đề.

Câu 9: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của "Tuyên ngôn Độc lập" (2/9/1945) là gì?

  • A. Khẳng định sự hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và các nước Đồng minh.
  • B. Lần đầu tiên Việt Nam có một bản hiến pháp hoàn chỉnh.
  • C. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến ở Việt Nam.
  • D. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 10: Trong bài thơ "Nguyên tiêu", hình ảnh con thuyền và dòng sông ("Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên") mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nhàn hạ, thảnh thơi của nhà thơ khi ngắm cảnh đêm.
  • B. Hoạt động bí mật của các chiến sĩ cách mạng trong đêm trăng thanh bình.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình của người xa xứ.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện tình yêu nước giữa "Nguyên tiêu" (Hồ Chí Minh) và một bài thơ cổ điển cùng đề tài (ví dụ: thơ của Nguyễn Trãi) là gì?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ, tình yêu thiên nhiên gắn liền với hoạt động cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đêm trăng.
  • C. Biểu lộ trực tiếp nỗi buồn, sự bất lực trước thời cuộc.
  • D. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ Hán cổ điển, trang trọng.

Câu 12: Khi xây dựng phần "Nội dung" của báo cáo dự án, sau khi trình bày kết quả nghiên cứu, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Kết luận ngay lập tức về vấn đề.
  • B. Chuyển sang phần giới thiệu phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phân tích và thảo luận về ý nghĩa của các kết quả thu được.
  • D. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 13: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", việc Hồ Chí Minh khéo léo trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Việt Nam đối với các nền văn minh phương Tây.
  • B. Chứng minh rằng Việt Nam có mối quan hệ tốt đẹp với Mỹ và Pháp.
  • C. Đơn thuần là để làm phong phú thêm nội dung bài văn.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý cho tuyên bố độc lập và sử dụng "ngôn ngữ của kẻ thù" để đập lại chúng.

Câu 14: Đoạn văn sau trích từ một tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc:

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai của Đông Dương.
  • B. Niềm tin vào sự thay đổi từ bên ngoài mà không cần sự tham gia của người dân.
  • C. Sự thức tỉnh và kêu gọi tầng lớp trí thức, thượng lưu bản xứ đứng lên làm cách mạng.
  • D. Sự ca ngợi vai trò lãnh đạo của giới thượng lưu dưới chế độ thực dân.

Câu 15: Khi kết thúc phần trình bày báo cáo dự án, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và hiệu quả?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu để nhắc lại vấn đề.
  • B. Tóm tắt lại các điểm chính, đưa ra kết luận và có thể là lời kêu gọi hành động.
  • C. Kéo dài thời gian bằng cách kể chuyện ngoài lề.
  • D. Chỉ đơn giản là nói "Hết" và chờ câu hỏi.

Câu 16: "Tuyên ngôn Độc lập" được Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, trước sự quay trở lại của thực dân Pháp.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • C. Sau Hiệp định Genève năm 1954.
  • D. Trong giai đoạn Việt Nam là thuộc địa của Pháp và Nhật.

Câu 17: Hình ảnh "Bác Hồ Chí Minh" trong bài thơ "Nguyên tiêu" chủ yếu hiện lên với vẻ đẹp nào?

  • A. Một vị lãnh tụ uy nghiêm, xa cách.
  • B. Một người ẩn dật, lánh xa thế sự.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và phong thái người chiến sĩ.
  • D. Một người chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật trong các tác phẩm văn xuôi của Nguyễn Ái Quốc trước 1945?

  • A. Tính chiến đấu cao, trực diện.
  • B. Nghệ thuật trào phúng, châm biếm sắc sảo.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, cô đọng, giàu hình ảnh.
  • D. Tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật.

Câu 19: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) trong khi trình bày báo cáo, cần lưu ý nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng để minh họa, làm rõ ý chính, tránh lạm dụng và chứa quá nhiều chữ.
  • B. Đưa toàn bộ nội dung báo cáo lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • C. Sử dụng hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • D. Chỉ cần chiếu slide và đọc lại nội dung trên đó.

Câu 20: Cấu trúc của "Tuyên ngôn Độc lập" (1945) thường được phân tích thành mấy phần chính?

  • A. Hai phần.
  • B. Ba phần.
  • C. Bốn phần.
  • D. Năm phần.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa yếu tố thiên nhiên và yếu tố con người (hoạt động cách mạng) trong bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với hoạt động của con người, tạo sự căng thẳng.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động cách mạng.
  • C. Con người hoàn toàn lãng quên thiên nhiên vì bận rộn với công việc.
  • D. Thiên nhiên và con người hòa quyện, tương hỗ, cảnh đẹp thiên nhiên làm nền và nguồn động lực cho hoạt động cách mạng.

Câu 22: Về mặt thể loại, các tác phẩm "Vi hành", "Thuế máu" của Nguyễn Ái Quốc thuộc thể loại gì?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Kịch nói.
  • C. Truyện ngắn và kí sự.
  • D. Tiểu thuyết lịch sử.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Giúp người trình bày dễ dàng đọc nội dung từ giấy.
  • C. Làm cho bài trình bày nhanh chóng kết thúc hơn.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là thói quen cá nhân.

Câu 24: Phép điệp cấu trúc, điệp từ, điệp ngữ được sử dụng hiệu quả trong "Tuyên ngôn Độc lập" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hùng hồn, tăng sức thuyết phục.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ cho đẹp mắt.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của bài văn.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách viết của Nguyễn Ái Quốc trong các tác phẩm văn xuôi trước 1945?

  • A. Nặng về miêu tả tâm lý, ít chú trọng thực tế xã hội.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, xa lạ với đời sống.
  • C. Phong cách mơ mộng, lãng mạn, ít tính chiến đấu.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn chất chính luận với nghệ thuật trào phúng, ngôn ngữ linh hoạt, giàu hình ảnh.

Câu 26: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo, người trình bày cần làm gì?

  • A. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị câu trả lời, lắng nghe kỹ và trả lời rõ ràng.
  • B. Tránh né tất cả các câu hỏi để không mắc lỗi.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ, bỏ qua các câu hỏi khó.
  • D. Trả lời một cách chung chung, không đi vào chi tiết.

Câu 27: Đoạn văn trong "Tuyên ngôn Độc lập" tố cáo tội ác của thực dân Pháp sử dụng những bằng chứng chủ yếu lấy từ đâu?

  • A. Các tài liệu mật của chính phủ Pháp.
  • B. Thực tế lịch sử 80 năm Pháp đô hộ Việt Nam.
  • C. Lời khai của các nhân chứng ngẫu nhiên.
  • D. Các bài báo trên báo chí quốc tế.

Câu 28: Bài thơ "Nguyên tiêu" được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ hoạt động ở nước ngoài.
  • B. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc (1954).
  • C. Trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị báo cáo, việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet, phỏng vấn...) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Chỉ để liệt kê vào danh mục tài liệu tham khảo.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc/người nghe trong việc theo dõi.
  • D. Có cái nhìn khách quan, toàn diện và tăng tính xác thực cho thông tin.

Câu 30: Đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập":

  • A. Tuyên bố dứt khoát nền độc lập và thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc.
  • B. Lời kêu gọi các nước đồng minh công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Lời kêu gọi quốc tế viện trợ cho Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích sau đây trong 'Tuyên ngôn Độc lập' thể hiện rõ nhất lập luận về quyền con người và quyền dân tộc?
"Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh, việc nhận diện hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ, trăng soi bãi' và 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' giúp làm nổi bật điều gì về tâm trạng của Bác?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong các tập truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc trước Cách mạng tháng Tám (như 'Truyện và Kí'), đặc điểm nổi bật về nội dung thường là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, để phần 'Giải pháp/Kiến nghị' trở nên thuyết phục và khả thi, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau trong 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh:
'Rằm xuân lồng lộng trăng soi,
Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân.'
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và gợi lên không khí gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong các tác phẩm văn xuôi của Nguyễn Ái Quốc trước Cách mạng, yếu tố nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự phi lý, tàn bạo của chế độ thực dân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi chuẩn bị nội dung cho phần 'Mở đầu' của báo cáo dự án, người thực hiện cần đảm bảo các thông tin cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của 'Tuyên ngôn Độc lập' (2/9/1945) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu', hình ảnh con thuyền và dòng sông ('Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên') mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện tình yêu nước giữa 'Nguyên tiêu' (Hồ Chí Minh) và một bài thơ cổ điển cùng đề tài (ví dụ: thơ của Nguyễn Trãi) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi xây dựng phần 'Nội dung' của báo cáo dự án, sau khi trình bày kết quả nghiên cứu, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', việc Hồ Chí Minh khéo léo trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp nhằm mục đích chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn văn sau trích từ một tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc: "Hỡi Đông Dương đáng thương hại! Người sẽ chết mất, nếu giới thượng lưu bản xứ không sớm biết tận dụng phong trào cách mạng vô sản." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi kết thúc phần trình bày báo cáo dự án, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và hiệu quả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Tuyên ngôn Độc lập' được Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh lịch sử nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hình ảnh 'Bác Hồ Chí Minh' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' chủ yếu hiện lên với vẻ đẹp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật trong các tác phẩm văn xuôi của Nguyễn Ái Quốc trước 1945?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) trong khi trình bày báo cáo, cần lưu ý nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cấu trúc của 'Tuyên ngôn Độc lập' (1945) thường được phân tích thành mấy phần chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa yếu tố thiên nhiên và yếu tố con người (hoạt động cách mạng) trong bài thơ 'Nguyên tiêu'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Về mặt thể loại, các tác phẩm 'Vi hành', 'Thuế máu' của Nguyễn Ái Quốc thuộc thể loại gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phép điệp cấu trúc, điệp từ, điệp ngữ được sử dụng hiệu quả trong 'Tuyên ngôn Độc lập' nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *đúng* nhất về phong cách viết của Nguyễn Ái Quốc trong các tác phẩm văn xuôi trước 1945?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo, người trình bày cần làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn văn trong 'Tuyên ngôn Độc lập' tố cáo tội ác của thực dân Pháp sử dụng những bằng chứng chủ yếu lấy từ đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bài thơ 'Nguyên tiêu' được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị báo cáo, việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet, phỏng vấn...) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập': "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty ghi nhận dữ liệu bán hàng trong quý 1 như sau: Tháng 1: 1500 sản phẩm, Tháng 2: 1800 sản phẩm, Tháng 3: 1650 sản phẩm. Nếu xu hướng tăng trưởng từ tháng 1 sang tháng 2 tiếp tục với cùng tốc độ tuyệt đối trong tháng 4, dự báo số sản phẩm bán ra trong tháng 4 là bao nhiêu?

  • A. 1800
  • B. 1900
  • C. 1925
  • D. 1950

Câu 2: Một nhà máy sản xuất hai loại sản phẩm A và B. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm A cần 2 giờ máy và 1 giờ lao động. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm B cần 1 giờ máy và 3 giờ lao động. Tổng thời gian máy tối đa có thể sử dụng là 100 giờ, tổng thời gian lao động tối đa là 120 giờ. Nếu x là số đơn vị sản phẩm A và y là số đơn vị sản phẩm B được sản xuất, hệ bất phương trình nào mô tả ràng buộc về nguồn lực?

  • A. 2x + y ≥ 100, x + 3y ≥ 120, x ≥ 0, y ≥ 0
  • B. 2x + y ≤ 120, x + 3y ≤ 100, x ≥ 0, y ≥ 0
  • C. 2x + y ≤ 100, x + 3y ≤ 120, x ≥ 0, y ≥ 0
  • D. 2x + y ≤ 100, x + 3y ≥ 120, x ≥ 0, y ≥ 0

Câu 3: Dựa trên biểu đồ hình cột thể hiện số lượng học sinh giỏi của ba khối 10, 11, 12 trong một trường, khối 11 có 180 học sinh giỏi, khối 12 có 220 học sinh giỏi. Cột biểu thị số học sinh giỏi khối 10 cao bằng 3/4 cột biểu thị khối 11. Tổng số học sinh giỏi của cả ba khối là bao nhiêu?

  • A. 400
  • B. 535
  • C. 580
  • D. 600

Câu 4: Một dự án gồm các công việc A, B, C, D, E với thời gian hoàn thành và mối quan hệ phụ thuộc như sau: A (3 ngày), B (4 ngày, phụ thuộc A), C (2 ngày, phụ thuộc A), D (5 ngày, phụ thuộc B), E (3 ngày, phụ thuộc C và D). Đường găng (Critical Path) của dự án này có tổng thời gian là bao nhiêu?

  • A. 10 ngày
  • B. 12 ngày
  • C. 15 ngày
  • D. 17 ngày

Câu 5: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn được gọi là kỹ thuật gì?

  • A. Phân rã vấn đề (Problem Decomposition)
  • B. Tổng hợp thông tin (Information Synthesis)
  • C. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
  • D. Lập kế hoạch chi tiết (Detailed Planning)

Câu 6: Một nhà hàng muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ hai món ăn X và Y. Món X cần 2kg nguyên liệu A và 1kg nguyên liệu B, lãi 50.000 VNĐ. Món Y cần 1kg nguyên liệu A và 3kg nguyên liệu B, lãi 70.000 VNĐ. Nhà hàng có 20kg nguyên liệu A và 30kg nguyên liệu B. Nếu gọi x là số lượng món X và y là số lượng món Y, hàm mục tiêu (tối đa hóa lợi nhuận) là gì?

  • A. L = 2x + y + x + 3y
  • B. L = 50000x + 70000y
  • C. L = 20x + 30y
  • D. L = x + y

Câu 7: Một cuộc khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 60% đọc sách giấy, 40% đọc sách điện tử, và 25% đọc cả hai loại. Tỷ lệ học sinh không đọc loại sách nào trong hai loại này là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 20%
  • C. 25%
  • D. 40%

Câu 8: Khi xem xét mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố A và B, nếu B luôn xảy ra sau A và có bằng chứng cho thấy A là điều kiện cần để B xảy ra, đây là dấu hiệu của mối quan hệ gì?

  • A. Nhân quả (Causation)
  • B. Tương quan (Correlation)
  • C. Đồng quy (Coincidence)
  • D. Phụ thuộc ngẫu nhiên (Random Dependence)

Câu 9: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào một trong hai dự án. Dự án X có lợi nhuận dự kiến là 1 tỷ VNĐ với xác suất 60% và lỗ 200 triệu VNĐ với xác suất 40%. Dự án Y có lợi nhuận dự kiến là 800 triệu VNĐ với xác suất 70% và lỗ 100 triệu VNĐ với xác suất 30%. Dựa trên giá trị kỳ vọng, dự án nào hấp dẫn hơn?

  • A. Dự án X
  • B. Dự án Y
  • C. Hai dự án có giá trị kỳ vọng như nhau
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào giá trị kỳ vọng

Câu 10: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu cho một đối tượng không chuyên, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Trình bày tất cả các công thức và phương pháp thống kê đã sử dụng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành để thể hiện sự chính xác.
  • C. Cung cấp toàn bộ dữ liệu thô để họ tự kiểm tra.
  • D. Tập trung vào các kết luận chính, ý nghĩa thực tế và hàm ý của kết quả.

Câu 11: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân ô nhiễm môi trường. Một bạn cho rằng "Các nhà máy xả thải là nguyên nhân chính". Bạn khác bổ sung "Nhưng việc xả rác bừa bãi từ cộng đồng cũng góp phần đáng kể". Đây là ví dụ về cách tiếp cận nào trong phân tích nguyên nhân?

  • A. Phân tích đa nguyên nhân (Multiple Causality Analysis)
  • B. Phân tích nhân quả đơn lẻ (Single Cause Analysis)
  • C. Phân tích hậu quả (Consequence Analysis)
  • D. Phân tích đối lập (Oppositional Analysis)

Câu 12: Dựa trên sơ đồ đơn giản sau: A -> B -> C. Nếu A là "học bài đầy đủ", B là "đạt điểm cao trong bài kiểm tra", C là "được bố mẹ khen thưởng". Mối quan hệ giữa "học bài đầy đủ" và "được bố mẹ khen thưởng" là mối quan hệ gì?

  • A. Nhân quả trực tiếp
  • B. Nhân quả gián tiếp
  • C. Tương quan ngẫu nhiên
  • D. Không có mối quan hệ

Câu 13: Một công ty đang xem xét triển khai một chiến dịch quảng cáo mới. Chi phí dự kiến là 100 triệu VNĐ. Nếu chiến dịch thành công (xác suất 70%), doanh thu tăng thêm 300 triệu VNĐ. Nếu thất bại (xác suất 30%), doanh thu tăng thêm chỉ 50 triệu VNĐ. Lợi nhuận kỳ vọng từ chiến dịch này là bao nhiêu?

  • A. 105 triệu VNĐ
  • B. 110 triệu VNĐ
  • C. 125 triệu VNĐ
  • D. 210 triệu VNĐ

Câu 14: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, bạn nhận thấy rằng những người dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên chỉ mối quan hệ này?

  • A. Sử dụng mạng xã hội gây ra cảm giác cô đơn.
  • B. Cảm giác cô đơn khiến người ta sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
  • C. Có một yếu tố khác (ví dụ: tính cách hướng nội) gây ra cả hai điều trên.
  • D. Có mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và cảm giác cô đơn.

Câu 15: Một nhóm làm việc đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề giảm năng suất. Họ sử dụng kỹ thuật "brainstorming" (động não). Mục đích chính của kỹ thuật này trong giai đoạn đầu của phân tích vấn đề là gì?

  • A. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng đa dạng về nguyên nhân hoặc giải pháp.
  • B. Đánh giá tính khả thi của các giải pháp tiềm năng.
  • C. Chọn ra giải pháp tốt nhất một cách nhanh chóng.
  • D. Phân tích chi tiết từng nguyên nhân gốc rễ.

Câu 16: Khi đọc một báo cáo phân tích, bạn thấy một biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi của GDP Việt Nam qua các năm. Trục tung (trục dọc) thường biểu thị đại lượng gì?

  • A. Thời gian (Năm)
  • B. Chỉ số tăng trưởng
  • C. Giá trị GDP
  • D. Tỷ lệ lạm phát

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ uống đang nghiên cứu thị trường cho sản phẩm mới. Họ phát hiện ra rằng 80% người tiêu dùng trong độ tuổi 18-25 quan tâm đến đồ uống ít đường, trong khi chỉ 40% người tiêu dùng trên 40 tuổi quan tâm. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Mức độ quan tâm đến đồ uống ít đường khác nhau đáng kể giữa hai nhóm tuổi.
  • B. Người trên 40 tuổi hoàn toàn không quan tâm đến đồ uống ít đường.
  • C. Sản phẩm mới chỉ nên nhắm mục tiêu vào nhóm 18-25 tuổi.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm tuổi.

Câu 18: Một quy trình sản xuất gồm 3 bước nối tiếp. Bước 1 mất trung bình 5 phút/sản phẩm, Bước 2 mất trung bình 8 phút/sản phẩm, Bước 3 mất trung bình 6 phút/sản phẩm. Năng suất (số sản phẩm hoàn thành mỗi giờ) của quy trình này được giới hạn bởi bước nào?

  • A. Bước 1
  • B. Bước 2
  • C. Bước 3
  • D. Tổng thời gian của 3 bước

Câu 19: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành thông tin.
  • B. Ngày thông tin được xuất bản hoặc cập nhật lần cuối.
  • C. Việc thông tin có trích dẫn nguồn hoặc tài liệu tham khảo đáng tin cậy hay không.
  • D. Số lượt thích hoặc chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.

Câu 20: Bạn đang phân tích dữ liệu về chiều cao của học sinh trong lớp. Bạn tính được giá trị trung bình và nhận thấy có một vài học sinh có chiều cao vượt trội hẳn so với phần còn lại. Những giá trị này được gọi là gì trong phân tích dữ liệu?

  • A. Giá trị trung vị (Median)
  • B. Tứ phân vị (Quartile)
  • C. Giá trị ngoại lai (Outlier)
  • D. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)

Câu 21: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để kiểm tra tác dụng của một loại phân bón mới lên năng suất cây trồng. Ông chia các luống cây thành hai nhóm: nhóm 1 sử dụng phân bón mới, nhóm 2 sử dụng phân bón thông thường (nhóm đối chứng). Việc có nhóm đối chứng giúp nhà khoa học làm gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển của cây trồng.
  • B. So sánh hiệu quả của phân bón mới một cách khách quan bằng cách kiểm soát các yếu tố khác.
  • C. Giảm chi phí thực hiện thí nghiệm.
  • D. Chỉ ra rằng phân bón mới chắc chắn tốt hơn phân bón cũ.

Câu 22: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. Xu hướng thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • D. Sự phân bố tần suất của một biến số.

Câu 23: Khi đưa ra một quyết định dựa trên phân tích, việc nhận thức được những "giả định" (assumptions) nào đã được sử dụng trong quá trình phân tích là quan trọng vì:

  • A. Nó làm cho báo cáo phân tích dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Nó giúp người đọc dễ dàng chấp nhận kết quả mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • C. Giả định luôn đúng nên không cần quan tâm nhiều.
  • D. Tính đúng đắn của kết quả phân tích phụ thuộc vào tính đúng đắn của các giả định.

Câu 24: Một nhà bán lẻ trực tuyến phân tích dữ liệu khách hàng và nhận thấy rằng những khách hàng mua sản phẩm A thường có xu hướng mua thêm sản phẩm B trong vòng một tuần. Đây là một ví dụ về loại phân tích nào thường được sử dụng trong kinh doanh?

  • A. Phân tích dự báo (Predictive Analysis)
  • B. Phân tích liên kết (Association Analysis)
  • C. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis)
  • D. Phân tích chẩn đoán (Diagnostic Analysis)

Câu 25: Khi so sánh hai phương án giải quyết vấn đề, việc lập bảng liệt kê ưu điểm và nhược điểm của từng phương án là một kỹ thuật thuộc giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Thu thập thông tin.
  • C. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
  • D. Thực hiện giải pháp.

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng sự hài lòng của khách hàng. Họ quyết định thực hiện một số thay đổi: cải thiện dịch vụ giao hàng và tặng kèm mã giảm giá cho lần mua tiếp theo. Để đánh giá hiệu quả của từng thay đổi này một cách riêng biệt, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Thử nghiệm A/B hoặc thiết kế thí nghiệm để so sánh các nhóm áp dụng thay đổi khác nhau.
  • B. Chỉ cần khảo sát khách hàng sau khi áp dụng đồng thời cả hai thay đổi.
  • C. Phân tích dữ liệu bán hàng tổng thể mà không cần chia nhóm khách hàng.
  • D. Hỏi ý kiến chuyên gia mà không cần thu thập dữ liệu từ khách hàng.

Câu 27: Khi phân tích một quy trình làm việc, việc vẽ lưu đồ (flowchart) giúp ích chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Dự báo chi phí thực hiện quy trình.
  • B. Tính toán lợi nhuận tạo ra từ quy trình.
  • C. Xác định người chịu trách nhiệm cuối cùng cho quy trình.
  • D. Trực quan hóa các bước, trình tự và điểm ra quyết định trong quy trình.

Câu 28: Một sinh viên đang nghiên cứu về tác động của thời gian học bài đến điểm số. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ học mỗi tuần và điểm trung bình môn của 50 sinh viên. Để xem xét mối liên hệ giữa hai biến số này, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • C. Biểu đồ hình tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ đường (Line chart)

Câu 29: Khi đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên phân tích, điều quan trọng là đề xuất đó phải có tính khả thi. Tính khả thi ở đây được hiểu là gì?

  • A. Đảm bảo mang lại lợi ích tối đa.
  • B. Được tất cả mọi người đồng ý.
  • C. Có thể thực hiện được với nguồn lực và điều kiện hiện có.
  • D. Là giải pháp sáng tạo và độc đáo nhất.

Câu 30: Một nhóm làm việc cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ trong giao hàng. Họ bắt đầu bằng câu hỏi "Tại sao việc giao hàng bị chậm?" và sau đó liên tục hỏi "Tại sao?" cho mỗi câu trả lời cho đến khi tìm ra nguyên nhân sâu xa nhất. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Kỹ thuật 5 Whys (5 lần Tại sao)
  • B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram / Ishikawa Diagram)
  • C. Phân tích SWOT
  • D. Phân tích PESTEL

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty ghi nhận dữ liệu bán hàng trong quý 1 như sau: Tháng 1: 1500 sản phẩm, Tháng 2: 1800 sản phẩm, Tháng 3: 1650 sản phẩm. Nếu xu hướng tăng trưởng từ tháng 1 sang tháng 2 tiếp tục với cùng tốc độ *tuyệt đối* trong tháng 4, dự báo số sản phẩm bán ra trong tháng 4 là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà máy sản xuất hai loại sản phẩm A và B. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm A cần 2 giờ máy và 1 giờ lao động. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm B cần 1 giờ máy và 3 giờ lao động. Tổng thời gian máy tối đa có thể sử dụng là 100 giờ, tổng thời gian lao động tối đa là 120 giờ. Nếu x là số đơn vị sản phẩm A và y là số đơn vị sản phẩm B được sản xuất, hệ bất phương trình nào mô tả ràng buộc về nguồn lực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa trên biểu đồ hình cột thể hiện số lượng học sinh giỏi của ba khối 10, 11, 12 trong một trường, khối 11 có 180 học sinh giỏi, khối 12 có 220 học sinh giỏi. Cột biểu thị số học sinh giỏi khối 10 cao bằng 3/4 cột biểu thị khối 11. Tổng số học sinh giỏi của cả ba khối là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một dự án gồm các công việc A, B, C, D, E với thời gian hoàn thành và mối quan hệ phụ thuộc như sau: A (3 ngày), B (4 ngày, phụ thuộc A), C (2 ngày, phụ thuộc A), D (5 ngày, phụ thuộc B), E (3 ngày, phụ thuộc C và D). Đường găng (Critical Path) của dự án này có tổng thời gian là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn được gọi là kỹ thuật gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhà hàng muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ hai món ăn X và Y. Món X cần 2kg nguyên liệu A và 1kg nguyên liệu B, lãi 50.000 VNĐ. Món Y cần 1kg nguyên liệu A và 3kg nguyên liệu B, lãi 70.000 VNĐ. Nhà hàng có 20kg nguyên liệu A và 30kg nguyên liệu B. Nếu gọi x là số lượng món X và y là số lượng món Y, hàm mục tiêu (tối đa hóa lợi nhuận) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một cuộc khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh cho thấy 60% đọc sách giấy, 40% đọc sách điện tử, và 25% đọc cả hai loại. Tỷ lệ học sinh không đọc loại sách nào trong hai loại này là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi xem xét mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố A và B, nếu B luôn xảy ra sau A và có bằng chứng cho thấy A là điều kiện cần để B xảy ra, đây là dấu hiệu của mối quan hệ gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào một trong hai dự án. Dự án X có lợi nhuận dự kiến là 1 tỷ VNĐ với xác suất 60% và lỗ 200 triệu VNĐ với xác suất 40%. Dự án Y có lợi nhuận dự kiến là 800 triệu VNĐ với xác suất 70% và lỗ 100 triệu VNĐ với xác suất 30%. Dựa trên giá trị kỳ vọng, dự án nào hấp dẫn hơn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu cho một đối tượng không chuyên, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân ô nhiễm môi trường. Một bạn cho rằng 'Các nhà máy xả thải là nguyên nhân chính'. Bạn khác bổ sung 'Nhưng việc xả rác bừa bãi từ cộng đồng cũng góp phần đáng kể'. Đây là ví dụ về cách tiếp cận nào trong phân tích nguyên nhân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa trên sơ đồ đơn giản sau: A -> B -> C. Nếu A là 'học bài đầy đủ', B là 'đạt điểm cao trong bài kiểm tra', C là 'được bố mẹ khen thưởng'. Mối quan hệ giữa 'học bài đầy đủ' và 'được bố mẹ khen thưởng' là mối quan hệ gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một công ty đang xem xét triển khai một chiến dịch quảng cáo mới. Chi phí dự kiến là 100 triệu VNĐ. Nếu chiến dịch thành công (xác suất 70%), doanh thu tăng thêm 300 triệu VNĐ. Nếu thất bại (xác suất 30%), doanh thu tăng thêm chỉ 50 triệu VNĐ. Lợi nhuận kỳ vọng từ chiến dịch này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, bạn nhận thấy rằng những người dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên *chỉ* mối quan hệ này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhóm làm việc đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề giảm năng suất. Họ sử dụng kỹ thuật 'brainstorming' (động não). Mục đích chính của kỹ thuật này trong giai đoạn đầu của phân tích vấn đề là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một báo cáo phân tích, bạn thấy một biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi của GDP Việt Nam qua các năm. Trục tung (trục dọc) thường biểu thị đại lượng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ uống đang nghiên cứu thị trường cho sản phẩm mới. Họ phát hiện ra rằng 80% người tiêu dùng trong độ tuổi 18-25 quan tâm đến đồ uống ít đường, trong khi chỉ 40% người tiêu dùng trên 40 tuổi quan tâm. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một quy trình sản xuất gồm 3 bước nối tiếp. Bước 1 mất trung bình 5 phút/sản phẩm, Bước 2 mất trung bình 8 phút/sản phẩm, Bước 3 mất trung bình 6 phút/sản phẩm. Năng suất (số sản phẩm hoàn thành mỗi giờ) của quy trình này được giới hạn bởi bước nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bạn đang phân tích dữ liệu về chiều cao của học sinh trong lớp. Bạn tính được giá trị trung bình và nhận thấy có một vài học sinh có chiều cao vượt trội hẳn so với phần còn lại. Những giá trị này được gọi là gì trong phân tích dữ liệu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để kiểm tra tác dụng của một loại phân bón mới lên năng suất cây trồng. Ông chia các luống cây thành hai nhóm: nhóm 1 sử dụng phân bón mới, nhóm 2 sử dụng phân bón thông thường (nhóm đối chứng). Việc có nhóm đối chứng giúp nhà khoa học làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đưa ra một quyết định dựa trên phân tích, việc nhận thức được những 'giả định' (assumptions) nào đã được sử dụng trong quá trình phân tích là quan trọng vì:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nhà bán lẻ trực tuyến phân tích dữ liệu khách hàng và nhận thấy rằng những khách hàng mua sản phẩm A thường có xu hướng mua thêm sản phẩm B trong vòng một tuần. Đây là một ví dụ về loại phân tích nào thường được sử dụng trong kinh doanh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi so sánh hai phương án giải quyết vấn đề, việc lập bảng liệt kê ưu điểm và nhược điểm của từng phương án là một kỹ thuật thuộc giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng sự hài lòng của khách hàng. Họ quyết định thực hiện một số thay đổi: cải thiện dịch vụ giao hàng và tặng kèm mã giảm giá cho lần mua tiếp theo. Để đánh giá hiệu quả của từng thay đổi này một cách riêng biệt, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích một quy trình làm việc, việc vẽ lưu đồ (flowchart) giúp ích chủ yếu ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một sinh viên đang nghiên cứu về tác động của thời gian học bài đến điểm số. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ học mỗi tuần và điểm trung bình môn của 50 sinh viên. Để xem xét mối liên hệ giữa hai biến số này, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên phân tích, điều quan trọng là đề xuất đó phải có tính khả thi. Tính khả thi ở đây được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một nhóm làm việc cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ trong giao hàng. Họ bắt đầu bằng câu hỏi 'Tại sao việc giao hàng bị chậm?' và sau đó liên tục hỏi 'Tại sao?' cho mỗi câu trả lời cho đến khi tìm ra nguyên nhân sâu xa nhất. Kỹ thuật này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi tâm trạng của nhân vật "Lan" từ lo lắng sang nhẹ nhõm:

  • A. Lan ngồi co ro bên cửa sổ.
  • B. Tiếng chuông điện thoại reo vang.
  • C. Cô giật mình, do dự một lúc rồi nhấc máy.
  • D. Khóe môi Lan khẽ cong lên, ánh mắt không còn vẻ u ám mà thay vào đó là một tia sáng.

Câu 2: Trong một bài thơ miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết:

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "xung đột" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Các mâu thuẫn, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, từ đó làm rõ chủ đề và tính cách.
  • C. Trật tự các sự kiện diễn ra trong cốt truyện.
  • D. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Kết hợp giữa miêu tả hành động bên ngoài và diễn tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ bên trong.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chủ yếu sử dụng đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lời kể của người kể chuyện ngôi thứ nhất.

Câu 5: Phân tích một đoạn thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu đặc trưng?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Cách ngắt nhịp và sự phối hợp thanh điệu giữa các tiếng.
  • C. Nội dung miêu tả trong bài thơ.
  • D. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.

Câu 6: Một bài văn nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm môi trường. Việc sử dụng các số liệu này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận về vấn đề.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng các con số phức tạp.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự sợ hãi.
  • B. Sự tức giận.
  • C. Sự thờ ơ.
  • D. Sự ấm áp, yêu thương và hoài niệm.

Câu 8: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tác dụng trong việc khắc họa tính cách nhân vật, bối cảnh văn hóa vùng miền và tạo sắc thái biểu cảm riêng.
  • B. Chỉ cần liệt kê các từ ngữ địa phương được sử dụng.
  • C. So sánh từ ngữ địa phương đó với tiếng phổ thông.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả có phải là người địa phương đó hay không.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm mà người đọc cần khám phá để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện.
  • B. Hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ và tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Thông điệp khách quan về một vấn đề xã hội.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho khu vườn tối trở nên sáng hơn.
  • B. Làm cho khu vườn trở nên tươi tắn, rực rỡ và tràn đầy sức sống.
  • C. Thực hiện hành động đốt lửa trong khu vườn.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả màu sắc của hoa.

Câu 11: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần lưu ý điều gì về "người kể chuyện" để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

  • A. Người kể chuyện luôn là một nhân vật hư cấu.
  • B. Người kể chuyện luôn trình bày sự kiện một cách hoàn toàn khách quan.
  • C. Người kể chuyện chính là tác giả và câu chuyện được kể từ góc nhìn, ký ức chủ quan của họ.
  • D. Người kể chuyện không tham gia vào các sự kiện được kể.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nhận ra sự liên kết và phát triển ý tưởng?

  • A. Số lượng câu trong mỗi khổ.
  • B. Luật bằng trắc và vần điệu.
  • C. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • D. Sự chuyển đổi mạch cảm xúc, suy nghĩ, hoặc sự phát triển của hình ảnh qua các đoạn/dòng thơ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác và thị giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Xúc giác và thị giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Phần lời giới thiệu tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Đối thoại, độc thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Bối cảnh lịch sử khi vở kịch ra đời.
  • D. Số lượng màn, lớp trong vở kịch.

Câu 15: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ. Gợi tả sự trôi chảy liên tục, không ngừng nghỉ của thời gian.
  • B. So sánh. Khẳng định thời gian giống hệt dòng sông.
  • C. Nhân hóa. Làm cho thời gian có hành động như dòng sông.
  • D. Hoán dụ. Dùng dòng sông để chỉ thời gian cụ thể.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Phần nào của bài báo thường chứa đựng các bằng chứng, dữ liệu cụ thể để hỗ trợ cho luận điểm chính?

  • A. Phần tiêu đề.
  • B. Phần tóm tắt (abstract).
  • C. Phần nội dung chính/kết quả nghiên cứu.
  • D. Phần tài liệu tham khảo.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Một bức tranh mùa hè tĩnh lặng và buồn bã.
  • B. Một bức tranh mùa hè sống động, rộn rã và ngọt ngào.
  • C. Một bức tranh mùa hè lạnh lẽo và u ám.
  • D. Một bức tranh mùa hè chỉ có âm thanh mà không có màu sắc.

Câu 18: Trong văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu, độc đáo có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự quan sát tỉ mỉ của người viết (không phải mục đích quan trọng nhất).
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng ra đối tượng (đúng, nhưng chưa đủ).
  • D. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên chân thực, sinh động, có hồn và mang nét đặc trưng riêng, gây ấn tượng sâu sắc.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong một bài thơ. Bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Xác định vị trí xuất hiện của hình ảnh, ý nghĩa biểu tượng phổ quát của nó và cách tác giả sử dụng nó để biểu đạt tư tưởng, cảm xúc trong bài thơ.
  • B. Chỉ cần nêu ý nghĩa chung chung của vầng trăng trong thơ ca Việt Nam.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ và các bài thơ khác ông/bà ấy viết về trăng.
  • D. Đếm số lần hình ảnh vầng trăng xuất hiện trong bài thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Lấy động tả tĩnh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: Khi phân tích một bài văn biểu cảm, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ nhất tình cảm, cảm xúc của người viết?

  • A. Các sự kiện, diễn biến trong câu chuyện.
  • B. Hệ thống luận điểm và bằng chứng.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ của bài văn (quan trọng nhưng không phải trung tâm).
  • D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, các từ ngữ, hình ảnh biểu lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm của người viết.

Câu 23: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt được kiến thức cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Các câu chuyện hoặc giai thoại liên quan đến hiện tượng.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết về hiện tượng.
  • C. Các khái niệm chính, định nghĩa, nguyên nhân, quá trình diễn ra và kết quả của hiện tượng.
  • D. Vẻ đẹp ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nỗi buồn khi phải chia ly.
  • B. Quy luật sinh tử, sự trọn vẹn của một kiếp sống và ý nghĩa của cái chết.
  • C. Sự ích kỷ của cành cây.
  • D. Nỗi sợ hãi của chiếc lá trước cái chết.

Câu 26: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một nhà văn, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách lựa chọn từ ngữ, cách sử dụng cấu trúc câu và việc vận dụng các biện pháp tu từ đặc trưng.
  • B. Chỉ cần liệt kê các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn đó.
  • C. Chỉ cần nhận xét chung chung là ngôn ngữ giàu hình ảnh hay không.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm của họ.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Thời gian từ hoàng hôn đến bình minh.
  • B. Sự yên tĩnh, nghỉ ngơi.
  • C. Sự u buồn, trống vắng, mất mát, sụp đổ niềm vui.
  • D. Bóng tối vật lý.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc nhận xét về "không gian" và "thời gian" được miêu tả giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng loài vật có trong cảnh.
  • B. Chỉ giúp xác định vị trí địa lý của cảnh.
  • C. Chỉ giúp xác định thời điểm diễn ra cảnh.
  • D. Giúp hình dung bối cảnh cụ thể của bức tranh thiên nhiên, từ đó cảm nhận được tâm trạng, cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của người viết.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, người viết kết thúc bằng câu hỏi tu từ:

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời bằng cách viết bình luận.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy ngẫm và tự vấn ở người đọc.
  • C. Biểu lộ sự nghi ngờ của người viết về vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách kết thúc bài viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi tâm trạng của nhân vật 'Lan' từ lo lắng sang nhẹ nhõm:

"Lan ngồi co ro bên cửa sổ, nhìn hạt mưa thi nhau rơi xuống. Lòng cô nặng trĩu, như bầu trời xám xịt ngoài kia. Tiếng chuông điện thoại reo vang. Cô giật mình, do dự một lúc rồi nhấc máy. 'Alo?'. Giọng nói đầu dây bên kia cất lên, ấm áp và quen thuộc. Khóe môi Lan khẽ cong lên, ánh mắt không còn vẻ u ám mà thay vào đó là một tia sáng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài thơ miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết: "Mặt trời lặn như hòn than đỏ rực/ Ném xuống biển khơi lạnh giá." Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'xung đột' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

"Anh ấy bước đi, không ngoảnh lại. Phía sau, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt, nhưng trong lòng anh, chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông, lạnh lẽo."

Đoạn trích trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để diễn tả nội tâm nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích một đoạn thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu đặc trưng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một bài văn nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm môi trường. Việc sử dụng các số liệu này nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Mỗi sáng, mẹ tôi thức dậy từ rất sớm. Tiếng chổi tre xào xạc ngoài sân khi mẹ quét lá, tiếng nước chảy róc rách khi mẹ tưới cây. Tất cả những âm thanh ấy đã gắn liền với tuổi thơ tôi."

Đoạn văn gợi lên cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm mà người đọc cần khám phá để hiểu được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những nụ hoa đào chúm chím hé nở, như những đốm lửa hồng thắp sáng cả khu vườn."

Từ 'thắp sáng' trong ngữ cảnh này được dùng với ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần lưu ý điều gì về 'người kể chuyện' để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nhận ra sự liên kết và phát triển ý tưởng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Trời nhá nhem tối. Con đường làng vắng ngắt. Chỉ còn nghe tiếng gió lùa qua hàng tre và tiếng chó sủa văng vẳng từ xa."

Đoạn văn sử dụng chủ yếu các giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc câu sau: "Thời gian là dòng sông trôi không ngừng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Phần nào của bài báo thường chứa đựng các bằng chứng, dữ liệu cụ thể để hỗ trợ cho luận điểm chính?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca mùa hạ. Nắng vàng như rót mật xuống những con đường."

Đoạn văn sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh và màu sắc, tạo nên bức tranh mùa hè như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong văn miêu tả, việc lựa chọn các chi tiết tiêu biểu, độc đáo có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

"Trời đã về chiều. Những tia nắng cuối cùng yếu ớt cố bám víu trên ngọn cây. **Gió khẽ hát bài ca buồn về một ngày đã qua.**"

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng' trong một bài thơ. Bạn nên bắt đầu từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Cả khu rừng im lìm, chỉ còn tiếng lá khô xào xạc dưới chân và tiếng côn trùng rả rích trong đêm."

Sự im lìm của khu rừng được nhấn mạnh bằng cách sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một bài văn biểu cảm, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ nhất tình cảm, cảm xúc của người viết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc câu sau: "Anh ấy là cây cao bóng cả trong làng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về nhân vật 'anh ấy'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về một hiện tượng khoa học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt được kiến thức cốt lõi một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Rồi một ngày, chiếc lá lìa cành. Không phải vì chán ghét cành cây, cũng không phải vì sợ hãi đất lạnh, mà vì nó đã hoàn thành sứ mệnh của mình trong mùa xuân, mùa hạ."

Đoạn văn gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một nhà văn, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

"Em đi rồi, con đường vẫn đó
Hàng cây xanh vẫn đứng lặng im
Gió vẫn hát lời ca xa vắng
Chỉ lòng anh là bỗng hóa đêm."

Từ 'đêm' trong câu thơ cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc nhận xét về 'không gian' và 'thời gian' được miêu tả giúp người đọc hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau: "Cả cuộc đời ông chỉ gói gọn trong hai chữ 'cống hiến'." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội, người viết kết thúc bằng câu hỏi tu từ: "Phải chăng chúng ta đang lãng phí tuổi trẻ của mình trên thế giới ảo?" Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất?

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc và liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những lẽ phải không ai chối cãi được" trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

  • A. Chỉ các sự kiện lịch sử quan trọng mà Pháp và Nhật đã gây ra ở Việt Nam.
  • B. Ám chỉ sức mạnh quân sự của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
  • C. Nhấn mạnh các quy định của luật pháp quốc tế về quyền tự quyết của dân tộc.
  • D. Đề cập đến các quyền cơ bản của con người và dân tộc đã được thừa nhận rộng rãi trên thế giới.

Câu 3: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng ban đầu tốt, người trình bày nên tập trung vào yếu tố nào nhất trong phần mở đầu?

  • A. Giới thiệu chi tiết về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • B. Liệt kê đầy đủ danh sách các thành viên trong nhóm thực hiện dự án.
  • C. Nêu bật sự cấp thiết, tầm quan trọng hoặc tính thú vị của vấn đề nghiên cứu.
  • D. Trình bày tóm tắt tất cả các kết quả chính đã đạt được.

Câu 4: Phân tích câu thơ sau từ bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh:

  • A. Ung dung, hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Buồn bã, cô đơn trước cảnh đêm khuya.
  • C. Lo lắng, trăn trở về vận mệnh đất nước.
  • D. Phấn khởi, hào hứng trước thắng lợi sắp tới.

Câu 5: Trong quá trình chuẩn bị nội dung cho báo cáo dự án, việc xác định rõ "đối tượng nghe" có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định số lượng slide cần sử dụng.
  • B. Lựa chọn phông chữ và màu sắc cho bài trình bày.
  • C. Xác định thời gian cụ thể cho mỗi phần của báo cáo.
  • D. Điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết và cách giải thích cho phù hợp.

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Trí tuệ, tầm nhìn và vai trò lãnh đạo soi đường cho dân tộc.
  • B. Ánh sáng từ ngọn đèn Bác dùng làm việc ban đêm.
  • C. Sự nổi bật của Bác Hồ giữa núi rừng Việt Bắc.
  • D. Khả năng nhìn thấu mọi việc của Bác Hồ.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò cốt lõi là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Phân loại các biện pháp tu từ trong bài.
  • C. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày.
  • D. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.

Câu 8: Giả sử bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Để phần báo cáo về "Giải pháp" trở nên thuyết phục và khả thi, bạn cần dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của các thành viên trong nhóm.
  • B. Kết quả phân tích nguyên nhân và dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu.
  • C. Tham khảo các giải pháp đã được áp dụng ở nước ngoài.
  • D. Số lượng người đồng tình với giải pháp đó.

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn các bản Tuyên ngôn của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích gì là chính yếu?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các giá trị của phương Tây.
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia văn minh, hiểu biết luật pháp quốc tế.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ của Mỹ và Pháp đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý vững chắc, dùng "lẽ phải" của chính đối phương để tố cáo hành động của họ và khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật như "Nguyên tiêu", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cấu trúc cố định?

  • A. Số câu và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Sự đối nhau về ý và lời giữa các cặp câu (như câu 3-4, 5-6).
  • C. Số lượng và vị trí chính xác của các hình ảnh thiên nhiên và con người.
  • D. Tuân thủ luật bằng trắc và niêm.

Câu 11: Giả sử bạn đọc một bản tin với tiêu đề:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 12: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê các sự kiện lịch sử diễn ra cùng thời điểm tác phẩm ra đời.
  • B. So sánh hoàn cảnh sáng tác của tác giả với các tác giả khác.
  • C. Chỉ ra cách bối cảnh lịch sử được phản ánh, thể hiện và ảnh hưởng đến nội dung, tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Đánh giá sự chính xác của các chi tiết lịch sử được đề cập trong tác phẩm.

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết chủ yếu nào:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa
  • C. Phép nối
  • D. Phép thế và phép nối

Câu 14: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài trình bày miệng (báo cáo dự án), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng và hình ảnh đẹp mắt trên slide.
  • B. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục người nghe.
  • C. Hoàn thành bài trình bày đúng thời gian quy định.
  • D. Trả lời được tất cả các câu hỏi của người nghe.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ "chúng ta" trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

  • A. Khẳng định sức mạnh đoàn kết, thống nhất ý chí của toàn dân tộc Việt Nam.
  • B. Thể hiện thái độ khiêm tốn của người viết.
  • C. Chỉ những người lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
  • D. Phân biệt rõ ràng giữa người Việt Nam và người nước ngoài.

Câu 16: Khi một báo cáo dự án trình bày các số liệu thống kê, kỹ năng phân tích nào sau đây là cần thiết nhất để người nghe hiểu được ý nghĩa của các số liệu đó?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ chính xác tất cả các con số.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm vẽ biểu đồ.
  • C. Kỹ năng diễn giải ý nghĩa của số liệu, chỉ ra xu hướng và rút ra nhận định.
  • D. Kỹ năng đọc to và rõ ràng các con số.

Câu 17: Phân tích câu thơ

  • A. Thơ Bác luôn miêu tả cảnh đêm khuya.
  • B. Thơ Bác sử dụng nhiều từ ngữ liên quan đến vũ trụ.
  • C. Thơ Bác chỉ viết về đề tài thiên nhiên.
  • D. Thơ Bác giàu chất trữ tình, lãng mạn với hình ảnh vầng trăng mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 18: Trong phần "Kết luận" của một báo cáo dự án, nội dung cốt lõi cần trình bày là gì?

  • A. Tóm tắt các kết quả chính đã đạt được và đưa ra khuyến nghị (nếu có).
  • B. Giới thiệu các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • C. Lặp lại toàn bộ phần mở đầu của báo cáo.
  • D. Đưa ra các câu hỏi mở để người nghe thảo luận.

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh hiệu quả nhất để làm nổi bật một đặc điểm?

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • B. Mặt trời mọc đằng Đông.
  • C. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
  • D. Anh ấy đi nhanh.

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc chú ý đến "ngôi kể" giúp người đọc phân tích được yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Điểm nhìn trần thuật và cách tác giả thể hiện suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Số lượng chương hồi của tác phẩm.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa" trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Khẳng định sự kế thừa chế độ phong kiến cũ.
  • B. Thể hiện mong muốn được các nước phương Tây công nhận.
  • C. Khẳng định sự thay đổi về thể chế chính trị, quyền lực thuộc về nhân dân.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của Đảng Cộng sản trong việc thành lập nhà nước.

Câu 22: Giả sử bạn cần tóm tắt một đoạn văn nghị luận về "lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần giữ lại trong bản tóm tắt?

  • A. Tất cả các ví dụ minh họa chi tiết.
  • B. Các luận điểm chính và luận cứ tiêu biểu nhất.
  • C. Cảm xúc và thái độ cá nhân của người viết.
  • D. Toàn bộ các câu hỏi tu từ được sử dụng.

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ không phù hợp về nghĩa?

  • A. Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.
  • B. Cuộc họp đã diễn ra thành công tốt đẹp.
  • C. Anh ấy rất bàng quan với công việc của mình.
  • D. Quyển sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.

Câu 24: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh không khí ngập tràn, tươi mới, sức sống của mùa xuân.
  • B. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • C. Chỉ ra thời gian cụ thể diễn ra sự việc.
  • D. Phân biệt các loại "xuân" khác nhau.

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, khi Hồ Chí Minh kể lại tội ác của thực dân Pháp, Người sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể, chi tiết (như "chúng bóc lột dân ta đến xương tủy", "chúng cướp đất, cướp hầm mỏ", "chúng tàn sát những người yêu nước"). Mục đích của việc sử dụng nhiều dẫn chứng này là gì?

  • A. Kéo dài độ dài của bản Tuyên ngôn.
  • B. Thể hiện sự căm thù cá nhân của tác giả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lời tố cáo tội ác của kẻ thù.

Câu 26: Khi chuẩn bị phần "Thảo luận" sau bài trình bày báo cáo, người trình bày nên dự kiến trước điều gì để chủ động và hiệu quả?

  • A. Số lượng người sẽ đặt câu hỏi.
  • B. Các câu hỏi tiềm năng mà người nghe có thể đặt ra.
  • C. Thời gian chính xác cho mỗi câu hỏi.
  • D. Người sẽ đặt câu hỏi đầu tiên.

Câu 27: Phân tích câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đảo ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "chuỗi sự kiện" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Nắm bắt được cốt truyện và diễn biến chính của câu chuyện.
  • B. Xác định số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Đếm số lượng câu văn trong đoạn.
  • D. Phân loại các loại từ được sử dụng.

Câu 29: Dựa vào phong cách chung của các tác phẩm văn học đã học (như Tuyên ngôn Độc lập, Nguyên tiêu), nét đặc trưng nào sau đây thường thấy trong văn thơ của Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ viết về đề tài chiến tranh và cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Luôn sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa chất chính trị và chất trữ tình.

Câu 30: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả bài tập dự án, việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết hoặc thiết kế slide có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cấu trúc báo cáo một cách logic, mạch lạc và đầy đủ nội dung.
  • B. Quyết định màu sắc chủ đạo của bài trình bày.
  • C. Giới hạn số lượng hình ảnh được sử dụng.
  • D. Xác định người sẽ phụ trách từng phần của báo cáo (nếu làm nhóm).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất? "Chúng ta giành được chính quyền từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp. 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'những lẽ phải không ai chối cãi được' trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội, để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng ban đầu tốt, người trình bày nên tập trung vào yếu tố nào nhất trong phần mở đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích câu thơ sau từ bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh: "Cảnh khuya lồng lộng vầng trăng khuyết". Câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quá trình chuẩn bị nội dung cho báo cáo dự án, việc xác định rõ 'đối tượng nghe' có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau: "Đêm nay rừng Việt Bắc / Vọng tiếng chuông ngân nga / Bác Hồ ngồi đó / Sáng soi Việt Nam". Biện pháp tu từ 'sáng soi' trong ngữ cảnh này thể hiện điều gì về vai trò của Bác Hồ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò cốt lõi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Để phần báo cáo về 'Giải pháp' trở nên thuyết phục và khả thi, bạn cần dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn các bản Tuyên ngôn của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích gì là chính yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật như 'Nguyên tiêu', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cấu trúc cố định?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn đọc một bản tin với tiêu đề: "Ô nhiễm không khí tại Hà Nội tăng đột biến, cảnh báo nguy hiểm cho sức khỏe". Câu này thuộc loại câu gì xét về mục đích nói?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết chủ yếu nào: "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi. Nhờ sự chăm chỉ, Nam đã giành được học bổng."?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài trình bày miệng (báo cáo dự án), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ 'chúng ta' trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một báo cáo dự án trình bày các số liệu thống kê, kỹ năng phân tích nào sau đây là cần thiết nhất để người nghe hiểu được ý nghĩa của các số liệu đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích câu thơ "Thơ Bác đầy trăng" thường được dùng để nói về thơ Hồ Chí Minh gợi cho người đọc cảm nhận gì về phong cách thơ của Người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong phần 'Kết luận' của một báo cáo dự án, nội dung cốt lõi cần trình bày là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh hiệu quả nhất để làm nổi bật một đặc điểm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc chú ý đến 'ngôi kể' giúp người đọc phân tích được yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa' trong Tuyên ngôn Độc lập.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn cần tóm tắt một đoạn văn nghị luận về 'lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần giữ lại trong bản tóm tắt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ không phù hợp về nghĩa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích đoạn thơ sau: "Rằm xuân lồng lộng trăng soi / Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân". Từ 'xuân' được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, khi Hồ Chí Minh kể lại tội ác của thực dân Pháp, Người sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể, chi tiết (như 'chúng bóc lột dân ta đến xương tủy', 'chúng cướp đất, cướp hầm mỏ', 'chúng tàn sát những người yêu nước'). Mục đích của việc sử dụng nhiều dẫn chứng này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi chuẩn bị phần 'Thảo luận' sau bài trình bày báo cáo, người trình bày nên dự kiến trước điều gì để chủ động và hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích câu: "Trời xanh ngắt trên đầu." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật màu sắc và không gian?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'chuỗi sự kiện' có vai trò quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa vào phong cách chung của các tác phẩm văn học đã học (như Tuyên ngôn Độc lập, Nguyên tiêu), nét đặc trưng nào sau đây thường thấy trong văn thơ của Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả bài tập dự án, việc xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết hoặc thiết kế slide có tác dụng quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của đất nước:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập/Tương phản
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Cốt truyện hoặc diễn biến sự việc chính trong bài thơ.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của người bộc lộ trong bài thơ.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Giải thích, chứng minh cho luận điểm, làm cơ sở cho lập luận.
  • C. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về sự vật, hiện tượng được nói đến.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình trạng ô nhiễm môi trường ở địa phương. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, ngoài việc trình bày số liệu, bạn cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trong phần "Giải pháp"?

  • A. Liệt kê thật nhiều giải pháp chung chung đã áp dụng ở nơi khác.
  • B. Chỉ trích mạnh mẽ những cá nhân/tổ chức gây ô nhiễm.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi, có lộ trình thực hiện rõ ràng cho địa phương.
  • D. Trình bày lại các số liệu về mức độ ô nhiễm.

Câu 5: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hình ảnh "hòn lửa" gợi liên tưởng chủ yếu về điều gì?

  • A. Màu sắc đỏ rực, hình khối và sự rực rỡ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Sự nguy hiểm, dữ dội của biển cả.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Bóng tối sắp bao trùm vạn vật.

Câu 6: Đoạn kết của một bài thơ thường có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là điểm dừng của mạch thơ.
  • B. Tổng kết cảm xúc, cô đọng ý tưởng, để lại dư âm hoặc thông điệp.
  • C. Giới thiệu nhân vật hoặc bối cảnh mới.
  • D. Trình bày các luận điểm phụ để hỗ trợ luận điểm chính.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc nhận biết các "dữ kiện" (facts) khác với "ý kiến" (opinions) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định được người viết là ai.
  • B. Thuộc lòng các số liệu và định nghĩa.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và lập luận.

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để câu văn có nghĩa đúng và mạch lạc: "____________ những khó khăn ban đầu, dự án đã hoàn thành đúng tiến độ và đạt kết quả tốt."

  • A. Mặc dù
  • B. Vì
  • C. Nếu
  • D. Do đó

Câu 9: Trong một bài phát biểu trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng "ngôn ngữ hình thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và hỗ trợ truyền tải thông điệp.
  • D. Giúp người nghe ghi nhớ tất cả các số liệu.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đêm tối" và "ánh sáng" trong đoạn văn ở Câu 1. Chúng đại diện cho điều gì?

  • A. Thời tiết và khí hậu.
  • B. Sự giàu có và nghèo đói.
  • C. Cuộc sống thành thị và nông thôn.
  • D. Thời kỳ nô lệ, mất tự do và thời kỳ độc lập, tự chủ.

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh, điều đó gợi ý gì về phong cách miêu tả của họ?

  • A. Miêu tả chi tiết, sống động, giàu sức gợi.
  • B. Miêu tả một cách khách quan, khô khan.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm với cảnh vật.
  • D. Tập trung vào việc kể lại sự việc hơn là miêu tả.

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày các khó khăn, hạn chế gặp phải trong quá trình thực hiện?

  • A. Phần Mở đầu (Giới thiệu)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu
  • D. Phần Kết luận và kiến nghị (hoặc Thảo luận)

Câu 13: Xác định câu có sử dụng sai quan hệ từ:

  • A. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn xuất sắc môn Văn.
  • B. Vì trời mưa to nhưng đường bị ngập nặng.
  • C. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

Câu 14: Khi phân tích giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Các sự kiện lịch sử có liên quan đến tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật và độ dài của tác phẩm.
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, kết cấu, thể loại, giọng điệu, các biện pháp nghệ thuật...
  • D. Số bản in và số lượng độc giả của tác phẩm.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, làm cho hình ảnh thơ thêm sinh động.
  • B. Điệp ngữ (điệp từ "Ta", "nhớ"), nhấn mạnh tình cảm gắn bó, nỗi nhớ.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật có tâm hồn.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về lòng người.

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, bạn nên làm gì trong phần mở đầu?

  • A. Đi thẳng vào phần kết quả nghiên cứu.
  • B. Đọc toàn bộ nội dung báo cáo một cách nhanh chóng.
  • C. Chỉ giới thiệu tên và chức danh của bản thân.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở, đưa ra số liệu ấn tượng hoặc kể một câu chuyện liên quan đến chủ đề.

Câu 17: Một văn bản được coi là có tính "liên kết" khi nào?

  • A. Các câu, đoạn được kết nối chặt chẽ về nội dung và hình thức, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
  • B. Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu và câu phức tạp.
  • C. Văn bản chỉ bao gồm các câu đơn, ngắn gọn.
  • D. Văn bản có nhiều hình ảnh so sánh và ẩn dụ.

Câu 18: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng (...) trong câu văn sau: "Tôi nhìn về phía chân trời... không thấy gì ngoài một màu xanh vô tận."

  • A. Chỉ đơn giản là kết thúc câu.
  • B. Gợi sự kéo dài, mênh mông của không gian, hoặc sự ngập ngừng trong cảm xúc.
  • C. Liệt kê các sự vật chưa được nói hết.
  • D. Thể hiện lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần lưu ý điều gì về cấu trúc?

  • A. Bài thơ không có vần và nhịp cố định.
  • B. Số câu và số chữ trong mỗi câu có thể thay đổi tùy ý.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ 8 câu, 7 chữ/câu, niêm luật, vần luật và sự phân chia đề-thực-luận-kết.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một văn bản dài. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để thực hiện nhiệm vụ này hiệu quả?

  • A. Xác định và chắt lọc được các ý chính, thông tin quan trọng nhất.
  • B. Chép lại toàn bộ văn bản gốc nhưng bỏ bớt một vài câu.
  • C. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc của văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào các ví dụ minh họa trong văn bản.

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả không gian, việc sử dụng các từ ngữ chỉ phương hướng, vị trí (ví dụ: phía trước, bên phải, trên cao, dưới thấp) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Gợi cảm xúc buồn bã, cô đơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, có hệ thống về không gian được miêu tả.

Câu 22: Phân tích câu: "Anh thanh niên 27 tuổi, người Phù Yên, Sơn La." Xét về mặt ngữ pháp, đây là loại câu gì?

  • A. Câu đơn có đủ thành phần chính.
  • B. Câu rút gọn (thiếu vị ngữ).
  • C. Câu ghép.
  • D. Câu đặc biệt.

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận về lòng yêu nước, nếu người viết sử dụng câu chuyện về một người lính hy sinh thân mình để bảo vệ Tổ quốc, đó là cách sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng.
  • B. Lí lẽ.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Từ ngữ địa phương.

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng "chú thích" hoặc "cước chú" trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo là gì?

  • A. Làm cho văn bản trông phức tạp hơn.
  • B. Kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Giải thích thuật ngữ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc ghi nguồn tham khảo.
  • D. Che giấu thông tin quan trọng.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ "hy sinh" và "chết" trong ngữ cảnh nói về người chiến sĩ đã ngã xuống vì Tổ quốc.

  • A. Không có sự khác biệt về sắc thái.
  • B. "Chết" trang trọng hơn "hy sinh".
  • C. Cả hai từ đều mang sắc thái tiêu cực như nhau.
  • D. "Hy sinh" mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tự nguyện vì nghĩa lớn, cao cả hơn "chết" (chỉ sự kết thúc sự sống).

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thính giác và vị giác.
  • C. Thị giác và thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 27: Trong một bài thơ, việc ngắt nhịp đột ngột ở giữa dòng thơ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • B. Tạo điểm nhấn, gây ấn tượng mạnh về một ý, diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc sự suy ngẫm.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi ngắt nhịp của tác giả.

Câu 28: Khi viết báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến, phần nào cần trình bày phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn, bảng hỏi) và đối tượng khảo sát?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Phần Mở đầu.
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn văn sau: "Chúng ta phải đấu tranh cho độc lập. Chúng ta phải đấu tranh cho tự do. Chúng ta phải đấu tranh cho hạnh phúc."

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có dụng ý.
  • D. Nhấn mạnh mạnh mẽ nhiệm vụ, quyết tâm, tạo nhịp điệu hùng hồn.

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Tính thuyết phục của lập luận (lí lẽ và dẫn chứng).
  • C. Độ dài của bài văn.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của đất nước:
"Chúng ta đã phải chịu đựng xiềng xích nô lệ hàng bao thế kỷ, đã phải sống trong đêm tối, mất hết quyền làm người. Giờ đây, ánh sáng độc lập đã rọi chiếu, chúng ta đứng thẳng dậy, làm chủ vận mệnh mình."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng 'lí lẽ' có vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình trạng ô nhiễm môi trường ở địa phương. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, ngoài việc trình bày số liệu, bạn cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trong phần 'Giải pháp'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hình ảnh 'hòn lửa' gợi liên tưởng chủ yếu về điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn kết của một bài thơ thường có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc nhận biết các 'dữ kiện' (facts) khác với 'ý kiến' (opinions) giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để câu văn có nghĩa đúng và mạch lạc: '____________ những khó khăn ban đầu, dự án đã hoàn thành đúng tiến độ và đạt kết quả tốt.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một bài phát biểu trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'đêm tối' và 'ánh sáng' trong đoạn văn ở Câu 1. Chúng đại diện cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh, điều đó gợi ý gì về phong cách miêu tả của họ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày các khó khăn, hạn chế gặp phải trong quá trình thực hiện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xác định câu có sử dụng sai quan hệ từ:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Mai sau dù có bao giờ
Đi đâu về đâu nhớ về rừng xanh" (Việt Bắc - Tố Hữu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp đi lặp lại trong đoạn thơ này và có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, bạn nên làm gì trong phần mở đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một văn bản được coi là có tính 'liên kết' khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng (...) trong câu văn sau: 'Tôi nhìn về phía chân trời... không thấy gì ngoài một màu xanh vô tận.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần lưu ý điều gì về cấu trúc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một văn bản dài. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để thực hiện nhiệm vụ này hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả không gian, việc sử dụng các từ ngữ chỉ phương hướng, vị trí (ví dụ: phía trước, bên phải, trên cao, dưới thấp) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích câu: 'Anh thanh niên 27 tuổi, người Phù Yên, Sơn La.' Xét về mặt ngữ pháp, đây là loại câu gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận về lòng yêu nước, nếu người viết sử dụng câu chuyện về một người lính hy sinh thân mình để bảo vệ Tổ quốc, đó là cách sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng 'chú thích' hoặc 'cước chú' trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ 'hy sinh' và 'chết' trong ngữ cảnh nói về người chiến sĩ đã ngã xuống vì Tổ quốc.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Nắng vàng trải nhẹ khắp không gian."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thơ, việc ngắt nhịp đột ngột ở giữa dòng thơ có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến, phần nào cần trình bày phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn, bảng hỏi) và đối tượng khảo sát?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn văn sau: 'Chúng ta phải đấu tranh cho độc lập. Chúng ta phải đấu tranh cho tự do. Chúng ta phải đấu tranh cho hạnh phúc.'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 57 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

Viết một bình luận