Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt, phần nào trong bài luận đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa ra các lập luận và bằng chứng cụ thể?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Tiêu đề

Câu 2: Giả sử bạn muốn thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen ăn vặt không lành mạnh. Trong phần thân bài, bạn nên ưu tiên trình bày nội dung nào trước để tạo sức thuyết phục ban đầu?

  • A. Cách thức để từ bỏ thói quen
  • B. Dự đoán sự đồng tình của mọi người
  • C. Những tác hại cụ thể của thói quen ăn vặt không lành mạnh
  • D. Lịch sử hình thành thói quen ăn vặt

Câu 3: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra "cách từ bỏ và các bước từ bỏ" thói quen hay quan niệm không phù hợp thường nằm ở phần nào và có mục đích gì?

  • A. Mở bài, để giới thiệu giải pháp ngay từ đầu.
  • B. Kết bài, để tóm tắt lại các tác hại.
  • C. Thân bài, để liệt kê thêm thông tin.
  • D. Thân bài, nhằm cung cấp giải pháp khả thi, tăng tính thuyết phục và hành động.

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm đã ăn sâu vào suy nghĩ của họ, thách thức lớn nhất mà người viết bài luận có thể gặp phải là gì?

  • A. Sự đề kháng, bảo thủ từ phía người được thuyết phục
  • B. Thiếu thông tin về quan niệm đó
  • C. Không tìm được dẫn chứng
  • D. Bài viết quá dài

Câu 5: Đâu là một chiến lược hiệu quả khi mở bài một bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen, nhằm thu hút sự chú ý và tạo thiện cảm với người đọc/người nghe?

  • A. Liệt kê ngay lập tức tất cả các tác hại.
  • B. Gợi mở bằng một câu chuyện, một ví dụ hoặc một câu hỏi liên quan đến thói quen đó.
  • C. Đưa ra số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Nhấn mạnh sự sai lầm của người có thói quen đó.

Câu 6: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới 43) của Nguyễn Trãi, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người?

  • A. Hòe lục đùn đùn tán rợp giương
  • B. Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ
  • C. Lao xao chợ cá làng ngư phủ
  • D. Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương

Câu 7: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng từ láy "lao xao" trong câu thơ "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh cuộc sống?

  • A. Gợi tả âm thanh ồn ào, tấp nập, sống động của chợ cá.
  • B. Miêu tả màu sắc tươi sáng của cảnh vật.
  • C. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình của làng chài.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của người dân.

Câu 8: Câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" thể hiện tâm thế và hoạt động gì của tác giả trong bức tranh ngày hè?

  • A. Bận rộn với công việc triều chính.
  • B. Thư thái, nhàn nhã tận hưởng cảnh vật, thời gian rảnh rỗi.
  • C. Đang đi săn bắn trong rừng.
  • D. Chuẩn bị cho một chuyến đi xa.

Câu 9: Mối liên hệ giữa "cầm ve" (tiếng ve) và "lầu tịch dương" (lầu lúc chiều tà) trong câu thơ "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" gợi ra điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự nhàm chán, buồn tẻ của cuộc sống.
  • B. Âm thanh của sự sống báo hiệu ban đêm sắp đến.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên lúc hoàng hôn.
  • D. Sự lắng đọng của thời gian và tâm hồn trước khoảnh khắc giao thời của ngày.

Câu 10: Sau khi miêu tả cảnh ngày hè, Nguyễn Trãi bày tỏ ước nguyện "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương". Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của ông?

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa, lo cho dân, mong muốn dân được ấm no, hạnh phúc.
  • B. Ước muốn được sống cuộc đời ẩn dật, xa lánh thị phi.
  • C. Khát vọng chiến thắng kẻ thù xâm lược.
  • D. Nỗi buồn trước cảnh đời nhiễu nhương.

Câu 11: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của ngọn núi?

  • A. Chủ yếu tả thực, liệt kê các đặc điểm của núi.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • C. Kết hợp tả cảnh và biểu cảm, lồng ghép cảm xúc và suy tư lịch sử vào cảnh vật.
  • D. Tập trung vào việc kể lại các truyền thuyết về ngọn núi.

Câu 12: Hình ảnh "liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) được dùng để ví von với núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về ngọn núi này?

  • A. Ngọn núi có màu sắc giống hoa sen.
  • B. Vẻ đẹp thanh thoát, tinh khiết, nổi bật trên nền cảnh sông nước.
  • C. Ngọn núi mọc lên từ dưới nước.
  • D. Ngọn núi chỉ đẹp vào mùa hè như hoa sen.

Câu 13: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu trong bài "Dục Thúy sơn" cho thấy điều gì về mạch cảm xúc và suy tư của ông khi đứng trước ngọn núi này?

  • A. Ông muốn so sánh tài năng của mình với Trương Hán Siêu.
  • B. Ông đang nhớ về một kỷ niệm cá nhân với Trương Hán Siêu tại đây.
  • C. Ông muốn chứng tỏ mình hiểu biết lịch sử.
  • D. Từ cảnh vật hiện tại, ông liên tưởng đến quá khứ, đến những danh nhân từng gắn bó với nơi này, thể hiện lòng hoài cổ và sự kế thừa.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn và thể hiện thiên nhiên giữa bài "Cảnh ngày hè" và "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Cảnh ngày hè: thiên nhiên sinh động, gần gũi với cuộc sống con người; Dục Thúy sơn: thiên nhiên mang vẻ đẹp kỳ vĩ, gắn với dấu tích lịch sử và văn hóa.
  • B. Cảnh ngày hè: chỉ tả cảnh; Dục Thúy sơn: chỉ biểu cảm.
  • C. Cảnh ngày hè: sử dụng nhiều điển tích; Dục Thúy sơn: hoàn toàn tả thực.
  • D. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên.

Câu 15: Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi được coi là một áng "thiên cổ hùng văn" vì những giá trị nổi bật nào?

  • A. Chỉ vì ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc.
  • B. Chỉ vì kể lại chi tiết quá trình kháng chiến.
  • C. Tổng kết vẻ vang cuộc kháng chiến chống Minh trên cơ sở tư tưởng nhân nghĩa, khẳng định chủ quyền quốc gia và tài thao lược của nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Chỉ vì là tác phẩm được viết bằng chữ Hán.

Câu 16: Việc Nguyễn Trãi dành phần lớn "Quốc âm thi tập" để viết bằng chữ Nôm cho thấy điều gì về thái độ và đóng góp của ông đối với văn hóa dân tộc?

  • A. Ông không giỏi chữ Hán.
  • B. Ông muốn phổ biến thơ ca cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
  • D. Thể hiện ý thức dân tộc sâu sắc, mong muốn đưa thơ ca đến gần gũi với đông đảo người Việt và khẳng định vai trò của tiếng mẹ đẻ trong văn học.

Câu 17: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều quan điểm khác nhau, việc lắng nghe tích cực có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình phát biểu.
  • B. Giúp hiểu đúng quan điểm của người khác, tránh hiểu lầm và tạo cơ sở cho phản hồi mang tính xây dựng.
  • C. Chứng tỏ mình là người lịch sự.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, quan trọng là mình nói gì.

Câu 18: Trong một buổi thảo luận, bạn bè đưa ra một ý kiến dựa trên thông tin chưa được kiểm chứng. Cách xử lý phù hợp nhất của bạn là gì?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • B. Giữ im lặng và không phản ứng gì.
  • C. Lắng nghe ý kiến của họ, sau đó nhẹ nhàng đặt câu hỏi về nguồn thông tin hoặc cung cấp thông tin đã kiểm chứng (nếu có).
  • D. Bỏ qua ý kiến đó và chuyển sang chủ đề khác.

Câu 19: Khi trình bày quan điểm cá nhân trong thảo luận, điều gì giúp tăng tính thuyết phục cho ý kiến của bạn?

  • A. Nói thật to và rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chỉ trình bày cảm xúc cá nhân.
  • D. Đưa ra các lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và liên hệ với thực tế.

Câu 20: Đâu là mục đích cuối cùng của việc thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau?

  • A. Tìm hiểu sâu sắc hơn về vấn đề, lắng nghe các góc nhìn khác nhau, từ đó có cái nhìn toàn diện và có thể đưa ra giải pháp hoặc hành động phù hợp.
  • B. Chứng minh ai đúng, ai sai.
  • C. Bắt buộc mọi người phải đồng ý với quan điểm của mình.
  • D. Chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin.

Câu 21: Tư tưởng xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, từ chính luận đến thơ ca, là gì?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Tinh thần ẩn dật tuyệt đối.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân.
  • D. Chủ nghĩa cá nhân.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ Nôm của Nguyễn Trãi, việc hiểu biết về bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp dự đoán nội dung bài thơ.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về những trăn trở, tâm sự, lý tưởng của tác giả trong bối cảnh cụ thể của thời đại.
  • C. Chỉ để biết thông tin lịch sử.
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 23: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu về di sản văn hóa mà Nguyễn Trãi để lại. Đâu là khía cạnh không thể bỏ qua khi nói về đóng góp của ông?

  • A. Ông là người đầu tiên viết bằng chữ Nôm.
  • B. Ông là nhà quân sự giỏi nhất lịch sử.
  • C. Ông là người phát minh ra một loại nhạc cụ mới.
  • D. Ông là nhà văn hóa lớn với sự nghiệp văn chương đồ sộ (cả chữ Hán và chữ Nôm) mang đậm tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước.

Câu 24: Khi viết bài luận thuyết phục, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ (tương tự cách Nguyễn Trãi dùng trong thơ) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên sinh động, gợi cảm, dễ đi vào lòng người hơn, tăng sức thuyết phục về mặt cảm xúc.
  • B. Khiến bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • D. Không có tác dụng gì trong văn nghị luận.

Câu 25: Trong "Cảnh ngày hè", hình ảnh "hoa sen" trong câu thơ "Trong lòng cồn آم nổi đòi gò" (Trong lòng cồn ấy nổi lên đòi gò) được hiểu theo nghĩa tả thực hay ẩn dụ?

  • A. Tả thực hình ảnh hoa sen mọc trên cồn nước.
  • B. Ẩn dụ cho vẻ đẹp của con người.
  • C. Ẩn dụ cho sự trong sạch, thanh cao của tác giả.
  • D. Cả tả thực và ẩn dụ.

Câu 26: Mối quan hệ giữa phần miêu tả cảnh thiên nhiên và phần bày tỏ tâm sự lo đời của Nguyễn Trãi trong "Cảnh ngày hè" là gì?

  • A. Hai phần hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Cảnh thiên nhiên làm nền để che giấu tâm sự.
  • C. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, trù phú gợi mở, làm nền cho tâm sự về cuộc sống của nhân dân, thể hiện tình yêu thiên nhiên gắn liền với tình yêu nước, thương dân.
  • D. Tâm sự lo đời làm cho cảnh thiên nhiên trở nên u ám.

Câu 27: Khi thảo luận về tác hại của một thói quen, việc đưa ra các ví dụ cụ thể từ thực tế (bản thân hoặc người khác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho buổi thảo luận kéo dài hơn.
  • B. Không có tác dụng gì, chỉ nên dùng số liệu.
  • C. Chỉ để giải trí.
  • D. Giúp lập luận trở nên gần gũi, sinh động, đáng tin cậy và dễ thuyết phục người nghe hơn.

Câu 28: Đoạn thơ sau trong "Cảnh ngày hè" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự sống động của cảnh vật?
"Hòe lục đùn đùn tán rợp giương
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ
Hồng liên trì đã tịn mùi hương"

  • A. Liệt kê và sử dụng động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về Nguyễn Trãi. Để làm nổi bật con người vĩ đại của ông, bạn nên tập trung vào những vai trò nào?

  • A. Chỉ là một nhà thơ.
  • B. Chỉ là một vị quan.
  • C. Nhà chính trị, quân sự lỗi lạc; nhà văn hóa, nhà thơ lớn với tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc.
  • D. Chỉ là một người yêu thiên nhiên.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi lồng ghép những yếu tố lịch sử, văn hóa (như việc nhắc tên Trương Hán Siêu, các địa danh) vào bài thơ tả cảnh (như Dục Thúy sơn).

  • A. Để chứng tỏ sự hiểu biết về lịch sử.
  • B. Thể hiện cái nhìn sâu sắc, đa chiều về cảnh vật, không chỉ là vẻ đẹp tự nhiên mà còn là bề dày văn hóa, lịch sử của đất nước, gắn kết quá khứ với hiện tại.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách viết thông thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt, phần nào trong bài luận đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc đưa ra các lập luận và bằng chứng cụ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn muốn thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen ăn vặt không lành mạnh. Trong phần thân bài, bạn nên ưu tiên trình bày nội dung nào trước để tạo sức thuyết phục ban đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra 'cách từ bỏ và các bước từ bỏ' thói quen hay quan niệm không phù hợp thường nằm ở phần nào và có mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm đã ăn sâu vào suy nghĩ của họ, thách thức lớn nhất mà người viết bài luận có thể gặp phải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đâu là một *chiến lược hiệu quả* khi mở bài một bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen, nhằm thu hút sự chú ý và tạo thiện cảm với người đọc/người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè' (Bảo kính cảnh giới 43) của Nguyễn Trãi, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng từ láy 'lao xao' trong câu thơ 'Lao xao chợ cá làng ngư phủ' có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' thể hiện tâm thế và hoạt động gì của tác giả trong bức tranh ngày hè?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mối liên hệ giữa 'cầm ve' (tiếng ve) và 'lầu tịch dương' (lầu lúc chiều tà) trong câu thơ 'Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương' gợi ra điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sau khi miêu tả cảnh ngày hè, Nguyễn Trãi bày tỏ ước nguyện 'Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương'. Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của ngọn núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'liên hoa phù thủy thượng' (hoa sen nổi trên mặt nước) được dùng để ví von với núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về ngọn núi này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu trong bài 'Dục Thúy sơn' cho thấy điều gì về mạch cảm xúc và suy tư của ông khi đứng trước ngọn núi này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn và thể hiện thiên nhiên giữa bài 'Cảnh ngày hè' và 'Dục Thúy sơn' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi được coi là một áng 'thiên cổ hùng văn' vì những giá trị nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc Nguyễn Trãi dành phần lớn 'Quốc âm thi tập' để viết bằng chữ Nôm cho thấy điều gì về thái độ và đóng góp của ông đối với văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều quan điểm khác nhau, việc *lắng nghe tích cực* có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một buổi thảo luận, bạn bè đưa ra một ý kiến dựa trên thông tin chưa được kiểm chứng. Cách xử lý *phù hợp nhất* của bạn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi trình bày quan điểm cá nhân trong thảo luận, điều gì giúp tăng tính thuyết phục cho ý kiến của bạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu là *mục đích cuối cùng* của việc thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tư tưởng xuyên suốt trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, từ chính luận đến thơ ca, là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ Nôm của Nguyễn Trãi, việc hiểu biết về bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ giúp ích gì cho người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu về di sản văn hóa mà Nguyễn Trãi để lại. Đâu là khía cạnh *không thể bỏ qua* khi nói về đóng góp của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết bài luận thuyết phục, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ (tương tự cách Nguyễn Trãi dùng trong thơ) có thể mang lại hiệu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong 'Cảnh ngày hè', hình ảnh 'hoa sen' trong câu thơ 'Trong lòng cồn آم nổi đòi gò' (Trong lòng cồn ấy nổi lên đòi gò) được hiểu theo nghĩa tả thực hay ẩn dụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mối quan hệ giữa phần miêu tả cảnh thiên nhiên và phần bày tỏ tâm sự lo đời của Nguyễn Trãi trong 'Cảnh ngày hè' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi thảo luận về tác hại của một thói quen, việc đưa ra các *ví dụ cụ thể* từ thực tế (bản thân hoặc người khác) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn thơ sau trong 'Cảnh ngày hè' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để nhấn mạnh sự sống động của cảnh vật?
'Hòe lục đùn đùn tán rợp giương
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ
Hồng liên trì đã tịn mùi hương'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về Nguyễn Trãi. Để làm nổi bật con người vĩ đại của ông, bạn *nên* tập trung vào những vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi lồng ghép những yếu tố lịch sử, văn hóa (như việc nhắc tên Trương Hán Siêu, các địa danh) vào bài thơ tả cảnh (như Dục Thúy sơn).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt (ví dụ: thức khuya), phần Mở bài cần đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Trình bày chi tiết các tác hại của thói quen.
  • B. Đưa ra ngay các giải pháp để từ bỏ thói quen.
  • C. Liệt kê tất cả các biểu hiện của thói quen.
  • D. Nêu rõ thói quen (hoặc quan niệm) cần thuyết phục từ bỏ và tạo sự chú ý cho người đọc.

Câu 2: Trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, người viết cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể những câu chuyện minh họa về quan niệm đó.
  • B. Chủ yếu trình bày cảm xúc cá nhân về quan niệm.
  • C. Phân tích tính sai lầm của quan niệm bằng lí lẽ, dẫn chứng; có thể đề xuất quan niệm đúng đắn hơn.
  • D. Tập trung vào việc phê phán gay gắt người giữ quan niệm sai lầm.

Câu 3: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen "nghiện" điện thoại. Ở phần Thân bài, sau khi nêu biểu hiện và tác hại, bạn nên làm gì tiếp theo để bài viết có tính ứng dụng và khả thi?

  • A. Tiếp tục nhấn mạnh thêm nhiều tác hại khác nữa.
  • B. Đề xuất các cách thức, lộ trình hoặc gợi ý cụ thể để từ bỏ thói quen.
  • C. So sánh thói quen này với các thói quen xấu khác.
  • D. Dự đoán phản ứng tiêu cực của bạn bè khi đọc bài viết.

Câu 4: Khi kết thúc bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Kết bài nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng tích cực và khuyến khích hành động?

  • A. Nhấn mạnh lại ý nghĩa, lợi ích của việc từ bỏ thói quen/quan niệm và có thể đưa ra lời kêu gọi.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ các lí lẽ và dẫn chứng đã trình bày ở Thân bài.
  • C. Đưa ra một lí do mới để từ bỏ thói quen mà chưa nói ở trên.
  • D. Chỉ đơn giản là thông báo kết thúc bài viết.

Câu 5: Văn bản nào sau đây của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất tư tưởng "lấy dân làm gốc" và khát vọng thái bình cho muôn dân?

  • A. Quốc âm thi tập.
  • B. Dư địa chí.
  • C. Chí Linh sơn phú.
  • D. Bình Ngô đại cáo.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau trong "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới - Bài 43) của Nguyễn Trãi: "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức hồng". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả cảnh vật mùa hè?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Sử dụng động từ mạnh, giàu sức gợi tả sức sống.
  • D. Liệt kê các loại cây.

Câu 7: Nhận định "Ứng xử trượng phu nhưng cũng rất quyết đoán" khi nói về cách Nguyễn Trãi, Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đối với Vương Thông trong bối cảnh kết thúc cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện điều gì về chủ trương của nghĩa quân?

  • A. Sự sợ hãi trước sức mạnh còn lại của quân Minh.
  • B. Chủ trương kết thúc chiến tranh bằng hòa bình, dựa trên tư tưởng nhân nghĩa.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán ngoại giao.
  • D. Muốn giữ lại Vương Thông làm con tin.

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ trước đám đông, việc xác định rõ "ý và sắp xếp ý" (lập dàn ý) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài nói có cấu trúc mạch lạc, logic, không bị lan man, thiếu ý hoặc trùng lặp ý.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những người nói chưa có kinh nghiệm.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi chép lại nội dung.

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", bạn muốn đưa ra một ý kiến khác biệt với người vừa phát biểu. Cụm từ nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu nói của bạn một cách lịch sự và hiệu quả?

  • A. Bạn nói sai rồi, tôi nghĩ...
  • B. Vấn đề này chẳng có gì để bàn cãi, rõ ràng là...
  • C. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn và bổ sung thêm...
  • D. Quan điểm của tôi là..., / Theo tôi,... / Tôi nhìn nhận vấn đề này theo một góc độ khác,...

Câu 10: Tác phẩm "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi miêu tả cảnh đẹp của ngọn núi nào?

  • A. Núi Ngự Bình (Huế).
  • B. Núi Yên Tử (Quảng Ninh).
  • C. Núi Dục Thúy (Ninh Bình).
  • D. Núi Hồng Lĩnh (Hà Tĩnh).

Câu 11: Tập thơ "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là tập thơ chữ Hán cuối cùng của Nguyễn Trãi.
  • B. Là tập thơ Nôm lớn đầu tiên trong lịch sử văn học Việt Nam.
  • C. Là tập hợp các bài chiếu, biểu, tấu của Nguyễn Trãi.
  • D. Chỉ bao gồm các bài thơ viết về thiên nhiên.

Câu 12: Tác giả A-ma-đu M-ta Mơ Bâu, người viết bài giới thiệu về Nguyễn Trãi, là một nhân vật có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Ông từng giữ chức vụ gì?

  • A. Cựu Tổng Giám đốc UNESCO.
  • B. Cựu Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc.
  • C. Chủ tịch Ngân hàng Thế giới.
  • D. Tổng Giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 13: Khi phân tích bài thơ "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi, để làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, dân dã và sức sống của cuộc sống nơi thôn quê, người phân tích nên tập trung vào những chi tiết nào?

  • A. Các điển cố, điển tích trong bài thơ.
  • B. Cấu trúc và luật thơ Bảy chữ.
  • C. Tư tưởng ẩn dật, xa lánh cuộc đời của tác giả.
  • D. Hình ảnh cây hòe, cây lựu, tiếng ve, chợ cá, lầu tịch dương và các hoạt động sinh hoạt của người dân.

Câu 14: Trong "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi ví núi Dục Thúy như "đóa sen nổi trên mặt nước". Hình ảnh so sánh này gợi lên điều gì về vẻ đẹp của ngọn núi?

  • A. Sự hùng vĩ, đồ sộ của ngọn núi.
  • B. Vẻ đẹp thanh thoát, duyên dáng, nổi bật giữa cảnh quan sông nước.
  • C. Sự nguy hiểm, khó chinh phục của ngọn núi.
  • D. Màu sắc rực rỡ, chói chang của ngọn núi.

Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội mà có nhiều ý kiến khác nhau, kỹ năng quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình cho người khác.
  • B. Chỉ lắng nghe những ý kiến mà mình đồng tình.
  • C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng quan điểm khác biệt và đưa ra lập luận có căn cứ.
  • D. Tìm cách chứng minh mình là người đúng duy nhất.

Câu 16: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là một công trình địa lý lịch sử quan trọng của Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Dư địa chí.
  • B. Bình Ngô đại cáo.
  • C. Quốc âm thi tập.
  • D. Lam Sơn thực lục.

Câu 17: Đâu là mục đích chính của việc viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm?

  • A. Chỉ để thể hiện sự tức giận với thói quen/quan niệm đó.
  • B. Để cung cấp thông tin một cách khách quan, không có sự đánh giá.
  • C. Sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để thay đổi nhận thức và hành vi của người đọc đối với thói quen/quan niệm.
  • D. Để người đọc biết rằng người viết có kiến thức về vấn đề đó.

Câu 18: Trương Hán Siêu, người được nhắc đến trong bài thơ "Dục Thúy sơn", là một danh nhân văn hóa cùng thời với Nguyễn Trãi. Ông nổi tiếng với tác phẩm nào?

  • A. Hịch tướng sĩ.
  • B. Chiếu dời đô.
  • C. Nam quốc sơn hà.
  • D. Bạch Đằng giang phú.

Câu 19: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, việc phân tích nghệ thuật (ví dụ: thể thơ, từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ người nói có kiến thức về lý luận văn học.
  • B. Làm rõ cách tác giả thể hiện nội dung, tư tưởng, cảm xúc, giúp người nghe/đọc cảm nhận được cái hay của tác phẩm.
  • C. Để chỉ ra những lỗi sai về mặt kỹ thuật của bài thơ.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là một phần bắt buộc.

Câu 20: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè", câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" thể hiện tâm trạng và ước muốn gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự an nhàn, thảnh thơi, hòa mình vào thiên nhiên sau những lo toan việc nước.
  • B. Sự sốt ruột, mong muốn thời gian trôi qua nhanh hơn.
  • C. Nỗi buồn chán khi không có việc gì làm.
  • D. Sự bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 21: "Lam Sơn thực lục" là tác phẩm ghi chép lại lịch sử. Mặc dù có sự tham gia biên soạn của Nguyễn Trãi, tác phẩm này khác với "Bình Ngô đại cáo" ở điểm cơ bản nào về thể loại và mục đích?

  • A. Cả hai đều là văn thơ.
  • B. Cả hai đều là tuyên ngôn độc lập.
  • C. Lam Sơn thực lục là biên niên sử ghi chép sự kiện, Bình Ngô đại cáo là văn chính luận mang tính tuyên ngôn.
  • D. Cả hai đều là tác phẩm viết bằng chữ Nôm.

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc sử dụng "dẫn chứng" (ví dụ: số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ thực tế) có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài nói/viết trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lí lẽ, lập luận.
  • C. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người nói về vấn đề.
  • D. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.

Câu 23: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" có nghĩa là cảnh đẹp ở đây đẹp đến mức nào?

  • A. Đẹp như cảnh tiên rơi xuống trần gian.
  • B. Cảnh tiên bị hủy hoại ở trần gian.
  • C. Cảnh ở trần gian giống hệt cảnh tiên.
  • D. Tiên cảnh nằm ở dưới trần gian.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục mọi người hạn chế sử dụng túi ni lông. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục về tác hại của túi ni lông?

  • A. Chỉ kể chuyện cá nhân về việc khó chịu khi thấy rác túi ni lông.
  • B. Nêu cảm giác của bạn khi sử dụng túi giấy thay túi ni lông.
  • C. Số liệu về thời gian phân hủy của túi ni lông, hình ảnh/thông tin về tác động đến môi trường và sinh vật.
  • D. Ý kiến chủ quan của một vài người bạn.

Câu 25: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi thể hiện như thế nào trong cách đối xử với quân Minh bại trận sau khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ quân địch để trả thù.
  • B. Bắt tất cả quân địch làm tù binh nô lệ.
  • C. Buộc quân địch phải bồi thường chiến phí rất lớn.
  • D. Cấp ngựa, lương thực, cho thuyền đưa quân địch về nước an toàn.

Câu 26: Khi nghe một bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm thơ, người nghe cần có thái độ như thế nào để tiếp thu hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ ngồi im lặng mà không suy nghĩ gì.
  • B. Lắng nghe chủ động, suy ngẫm, đối chiếu với hiểu biết của bản thân và ghi chép.
  • C. Ngắt lời người nói thường xuyên để hỏi.
  • D. Chỉ chú ý đến cách nói của người trình bày, không quan tâm nội dung.

Câu 27: Bài thơ "Cảnh ngày hè" được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Ức Trai thi tập.
  • B. Dư địa chí.
  • C. Quốc âm thi tập.
  • D. Chí Linh sơn phú.

Câu 28: Khi thảo luận một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, nếu bạn gặp phải ý kiến mà bạn cho là chưa chính xác hoặc thiếu căn cứ, bạn nên phản ứng như thế nào để vẫn giữ được không khí đối thoại tích cực?

  • A. Lịch sự trình bày ý kiến khác của mình, đưa ra lí lẽ và dẫn chứng để phản biện (nếu cần), tránh công kích cá nhân.
  • B. Im lặng không nói gì để tránh tranh cãi.
  • C. Phản bác ngay lập tức một cách gay gắt.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác để né tránh.

Câu 29: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", việc Nguyễn Trãi khắc thơ lên vách núi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên dưới góc nhìn của ông?

  • A. Mong muốn phá hủy vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Chỉ là một hành động ngẫu hứng không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Sự giao hòa, ghi dấu ấn của con người vào thiên nhiên, tạo nên vẻ đẹp văn hóa, lịch sử gắn liền với cảnh vật.

Câu 30: Khi viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen, việc dự đoán "sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh khi người được thuyết phục từ bỏ thói quen" (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Tạo thêm động lực và sự tự tin cho người được thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Gây áp lực tiêu cực lên người được thuyết phục.
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong việc thuyết phục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt (ví dụ: thức khuya), phần Mở bài cần đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, người viết cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để tăng tính thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen 'nghiện' điện thoại. Ở phần Thân bài, sau khi nêu biểu hiện và tác hại, bạn nên làm gì tiếp theo để bài viết có tính ứng dụng và khả thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi kết thúc bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Kết bài nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng tích cực và khuyến khích hành động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản nào sau đây của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất tư tưởng 'lấy dân làm gốc' và khát vọng thái bình cho muôn dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau trong 'Cảnh ngày hè' (Bảo kính cảnh giới - Bài 43) của Nguyễn Trãi: 'Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức hồng'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả cảnh vật mùa hè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhận định 'Ứng xử trượng phu nhưng cũng rất quyết đoán' khi nói về cách Nguyễn Trãi, Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đối với Vương Thông trong bối cảnh kết thúc cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện điều gì về chủ trương của nghĩa quân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ trước đám đông, việc xác định rõ 'ý và sắp xếp ý' (lập dàn ý) có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', bạn muốn đưa ra một ý kiến khác biệt với người vừa phát biểu. Cụm từ nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu nói của bạn một cách lịch sự và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tác phẩm 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi miêu tả cảnh đẹp của ngọn núi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tập thơ 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tác giả A-ma-đu M-ta Mơ Bâu, người viết bài giới thiệu về Nguyễn Trãi, là một nhân vật có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Ông từng giữ chức vụ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích bài thơ 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi, để làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, dân dã và sức sống của cuộc sống nơi thôn quê, người phân tích nên tập trung vào những chi tiết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi ví núi Dục Thúy như 'đóa sen nổi trên mặt nước'. Hình ảnh so sánh này gợi lên điều gì về vẻ đẹp của ngọn núi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội mà có nhiều ý kiến khác nhau, kỹ năng quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là một công trình địa lý lịch sử quan trọng của Việt Nam thời phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là mục đích chính của việc viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trương Hán Siêu, người được nhắc đến trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', là một danh nhân văn hóa cùng thời với Nguyễn Trãi. Ông nổi tiếng với tác phẩm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, việc phân tích nghệ thuật (ví dụ: thể thơ, từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè', câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' thể hiện tâm trạng và ước muốn gì của Nguyễn Trãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Lam Sơn thực lục' là tác phẩm ghi chép lại lịch sử. Mặc dù có sự tham gia biên soạn của Nguyễn Trãi, tác phẩm này khác với 'Bình Ngô đại cáo' ở điểm cơ bản nào về thể loại và mục đích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc sử dụng 'dẫn chứng' (ví dụ: số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ví dụ thực tế) có tác dụng gì quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' có nghĩa là cảnh đẹp ở đây đẹp đến mức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục mọi người hạn chế sử dụng túi ni lông. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục về tác hại của túi ni lông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi thể hiện như thế nào trong cách đối xử với quân Minh bại trận sau khởi nghĩa Lam Sơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi nghe một bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm thơ, người nghe cần có thái độ như thế nào để tiếp thu hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bài thơ 'Cảnh ngày hè' được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thảo luận một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, nếu bạn gặp phải ý kiến mà bạn cho là chưa chính xác hoặc thiếu căn cứ, bạn nên phản ứng như thế nào để vẫn giữ được không khí đối thoại tích cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', việc Nguyễn Trãi khắc thơ lên vách núi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên dưới góc nhìn của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen, việc dự đoán 'sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh khi người được thuyết phục từ bỏ thói quen' (nếu có) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích bài thơ "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi, để làm rõ sự giao thoa giữa cảm hứng về thiên nhiên và tấm lòng ưu dân ái quốc, người phân tích cần tập trung vào kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Nhận biết và ghi nhớ các chi tiết tả cảnh.
  • B. Xác định niên đại sáng tác và hoàn cảnh lịch sử cụ thể.
  • C. Phân tích mối liên hệ ẩn sâu giữa các hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng, tư tưởng của tác giả.
  • D. Tổng hợp thông tin về cuộc đời Nguyễn Trãi từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 2: Trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu (ví dụ: thức khuya), để tăng tính thuyết phục ở phần thân bài, chiến lược lập luận nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ liệt kê các tác hại đã được biết đến rộng rãi của thói quen đó.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, cảm thán để nhấn mạnh.
  • C. Kể một câu chuyện dài về kinh nghiệm cá nhân của người viết.
  • D. Đưa ra các lí lẽ dựa trên cơ sở khoa học, kết hợp với các dẫn chứng cụ thể về tác hại và lợi ích của việc từ bỏ thói quen.

Câu 3: Đoạn thơ sau trong "Cảnh ngày hè" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Trãi và cuộc sống của nhân dân?
"Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ,
Dắng dắng cầm ve lầu tịch dương."

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến cảnh vật thiên nhiên yên bình.
  • B. Tác giả luôn hướng tấm lòng về cuộc sống lao động của nhân dân, ngay cả khi ở ẩn.
  • C. Nguyễn Trãi là người thích cuộc sống ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Đoạn thơ thể hiện sự bất mãn của tác giả với cuộc sống hiện tại.

Câu 4: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng, điều quan trọng nhất người tham gia cần làm là gì?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình đến cùng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng tình với mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến khác biệt và đưa ra phản hồi có cơ sở, không mang tính công kích cá nhân.
  • D. Tìm cách áp đảo người khác bằng kiến thức chuyên sâu.

Câu 5: Trong tác phẩm "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi, hình ảnh núi Dục Thúy được miêu tả và liên tưởng như thế nào, thể hiện bút pháp độc đáo của tác giả?

  • A. Ví như đóa sen nổi trên mặt nước, thể hiện sự thanh thoát, tinh tế.
  • B. Miêu tả chi tiết cấu trúc địa chất và hệ thực vật phong phú.
  • C. So sánh với ngọn núi cao nhất trong vùng để nhấn mạnh sự hùng vĩ.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại truyền thuyết liên quan đến ngọn núi.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người bạn dành thời gian đọc sách nhiều hơn thay vì chỉ lướt mạng xã hội. Phương án nào sau đây là cách hiệu quả để mở bài thu hút sự chú ý của người đọc (bạn của bạn)?

  • A. Nêu thẳng yêu cầu: "Bạn nên đọc sách nhiều hơn."
  • B. Liệt kê ngay các loại sách hay mà bạn thích.
  • C. Mở đầu bằng một câu hỏi mang tính chất áp đặt: "Sao bạn lười đọc sách thế?"
  • D. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở về giá trị của việc đọc hoặc chia sẻ một trải nghiệm cá nhân thú vị liên quan đến sách.

Câu 7: Nhận định "Nguyễn Trãi là người anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới" nhấn mạnh những đóng góp nào của ông?

  • A. Chỉ đề cập đến vai trò của ông trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
  • B. Chỉ ca ngợi tài năng văn chương của ông.
  • C. Khẳng định cả vai trò lãnh đạo, tham gia vào sự nghiệp giải phóng dân tộc và những giá trị văn hóa, tư tưởng mà ông để lại.
  • D. Đề cao vai trò của ông trong việc xây dựng bộ máy nhà nước sau chiến tranh.

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một bài thơ, việc "xác định ý và sắp xếp ý" giúp người nói/viết điều gì?

  • A. Giúp bài nói/viết có cấu trúc mạch lạc, tập trung vào các luận điểm chính và tránh lan man.
  • B. Giúp người nói/viết thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Giúp người nói/viết sử dụng được nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Giúp người nói/viết kết thúc bài trình bày một cách nhanh chóng.

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Nguyễn Trãi: "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của ông, đặc biệt liên quan đến vai trò của người lãnh đạo?

  • A. Tư tưởng đề cao sức mạnh quân sự.
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc, mục đích cuối cùng của chiến tranh là mang lại cuộc sống bình yên cho nhân dân.
  • C. Tư tưởng trọng dụng người tài.
  • D. Tư tưởng bảo vệ biên giới quốc gia bằng mọi giá.

Câu 10: Để bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm có sức thuyết phục cao, người viết cần lưu ý điều gì về bằng chứng và lí lẽ?

  • A. Chỉ cần đưa ra quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • B. Sử dụng các câu chuyện truyền miệng không kiểm chứng.
  • C. Đưa ra lí lẽ chặt chẽ, logic, dựa trên các bằng chứng xác thực, đáng tin cậy (số liệu, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia...).
  • D. Sao chép lí lẽ từ các bài viết khác mà không chọn lọc.

Câu 11: So sánh hai câu thơ sau của Nguyễn Trãi (trong "Bảo kính cảnh giới"), điểm khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và không gian là gì?
Câu A: "Rồi hóng mát thuở ngày trường"
Câu B: "Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ"

  • A. Cả hai câu đều thể hiện sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Câu A thể hiện sự bận rộn, câu B thể hiện sự nhàn rỗi.
  • C. Cả hai câu đều chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên đơn thuần.
  • D. Câu A diễn tả cảm giác thư thái, không gian tĩnh tại; câu B diễn tả âm thanh, không gian sống động, gắn với cuộc sống con người.

Câu 12: Khi trình bày ý kiến trong một cuộc thảo luận về tác phẩm văn học, việc sử dụng các cụm từ như "Quan điểm của tôi là…", "Theo tôi…", "Tôi cho rằng…" có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự áp đặt, bắt buộc người khác phải nghe theo.
  • B. Giúp người nói khẳng định ý kiến cá nhân một cách rõ ràng, đồng thời thể hiện sự chủ động và trách nhiệm với phát ngôn của mình.
  • C. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • D. Cho thấy người nói không chắc chắn về quan điểm của mình.

Câu 13: Tác phẩm "Lam Sơn thực lục" do Nguyễn Trãi soạn thảo có giá trị chủ yếu về mặt nào?

  • A. Giá trị sử học, ghi chép lại diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Giá trị văn chương với ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Giá trị triết học sâu sắc về vũ trụ quan.
  • D. Giá trị địa lý, miêu tả chi tiết các vùng đất.

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị nói để thuyết phục một nhóm bạn cùng tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường. Để phần nói "Lí do nên từ bỏ thói quen/quan niệm cũ (xả rác bừa bãi)" trở nên thuyết phục, bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ nói chung chung về tầm quan trọng của môi trường.
  • B. Kể lại một câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • C. Trình bày các số liệu cụ thể về lượng rác thải, tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng, hình ảnh ô nhiễm thực tế tại địa phương.
  • D. Chỉ trích gay gắt những người có thói quen xả rác.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tài năng văn chương và vai trò chính trị của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Kỹ năng phân tích nào được sử dụng ở đây?

  • A. Phân tích mối quan hệ nhân quả và tương hỗ giữa hai yếu tố (văn chương và chính trị).
  • B. Chỉ mô tả độc lập từng lĩnh vực (văn chương riêng, chính trị riêng).
  • C. So sánh tài năng của Nguyễn Trãi với các nhân vật lịch sử khác.
  • D. Đánh giá số lượng tác phẩm văn học và số lượng chiến công quân sự.

Câu 16: Khi viết bài luận thuyết phục, việc dự đoán "sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh" khi người được thuyết phục từ bỏ thói quen/quan niệm không phù hợp có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin thái quá của người viết.
  • B. Là một phần không cần thiết, chỉ làm bài viết dài thêm.
  • C. Nhấn mạnh áp lực xã hội đối với người được thuyết phục.
  • D. Tạo động lực tích cực, vẽ ra viễn cảnh tốt đẹp sau khi thay đổi, giúp người được thuyết phục có thêm quyết tâm.

Câu 17: Tác phẩm "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có giá trị nổi bật về mặt ngôn ngữ và văn học như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng chữ Hán để thể hiện tư tưởng triết học.
  • B. Là tập thơ Nôm lớn đầu tiên, sử dụng tiếng Việt một cách tài tình, phong phú, góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn học tiếng Việt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc mô tả cảnh vật thiên nhiên bằng ngôn ngữ bác học.
  • D. Sao chép các bài thơ Đường luật nổi tiếng.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu thuyết trình trước lớp về giá trị của một tác phẩm văn học đã học. Để bài nói không bị "chung chung hoặc lan man", bạn cần thực hiện bước chuẩn bị nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Lập dàn ý chi tiết, xác định rõ các luận điểm chính (ví dụ: giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật) và các dẫn chứng (câu thơ, đoạn văn) để làm sáng tỏ từng luận điểm.
  • B. Đọc lại tác phẩm nhiều lần mà không ghi chép.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng phần giới thiệu chung về tác giả.
  • D. Tìm kiếm và sử dụng càng nhiều tài liệu tham khảo càng tốt, bất kể có phù hợp với chủ đề hay không.

Câu 19: Trong bài "Dục Thúy sơn", việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bài thơ cũ khắc trên vách núi có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự ganh đua tài năng giữa các nhà thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về ngọn núi.
  • C. Nhấn mạnh sự thay đổi cảnh vật theo thời gian.
  • D. Thể hiện sự kế thừa truyền thống văn hóa, lòng ngưỡng mộ đối với bậc tiền bối và khẳng định vị thế của mình trong dòng chảy văn hóa dân tộc.

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen/quan niệm, mục tiêu chính là gì?

  • A. Nhấn mạnh lại ý nghĩa, lợi ích của việc từ bỏ thói quen/quan niệm đó và kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm thêm.
  • B. Tóm tắt lại tất cả các lí lẽ và dẫn chứng đã trình bày ở thân bài một cách chi tiết.
  • C. Đưa ra một lí lẽ mới chưa được đề cập ở thân bài.
  • D. Xin lỗi người đọc vì đã làm phiền họ bằng bài viết.

Câu 21: Tác phẩm nào sau đây của Nguyễn Trãi chủ yếu mang tính chất địa lý lịch sử?

  • A. Bảo kính cảnh giới
  • B. Dư địa chí
  • C. Chí Linh sơn phú
  • D. Quốc âm thi tập

Câu 22: Trong một bài thảo luận về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh", nếu có ý kiến cho rằng áp lực là hoàn toàn tiêu cực và ý kiến khác cho rằng áp lực có thể tạo động lực. Để tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn toàn diện hơn, kỹ năng nào là cần thiết nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc chứng minh ý kiến nào là đúng tuyệt đối.
  • B. Bỏ qua các ý kiến trái chiều để tránh xung đột.
  • C. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề, tìm điểm chung, điểm khác biệt giữa các ý kiến và tổng hợp để có cái nhìn đa chiều.
  • D. Kết thúc cuộc thảo luận ngay khi xuất hiện ý kiến trái chiều.

Câu 23: Câu thơ "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương" trong "Cảnh ngày hè" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sức sống của cây hòe?

  • A. Động từ mạnh ("đùn đùn", "giương") gợi tả sự sinh sôi, phát triển mạnh mẽ.
  • B. So sánh cây hòe với một vật thể có sức mạnh.
  • C. Nhân hóa, gán cho cây hòe hành động của con người.
  • D. Liệt kê các bộ phận của cây hòe.

Câu 24: Khi phân tích bài "Chí Linh sơn phú", để hiểu rõ tâm trạng và quyết tâm của Nguyễn Trãi trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa gặp khó khăn, người đọc cần đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

  • A. Giai đoạn nhà Lê sơ đã vững mạnh.
  • B. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • C. Giai đoạn đầu cuộc khởi nghĩa Lam Sơn gặp nhiều thử thách, khó khăn, phải rút lên núi Chí Linh.
  • D. Thời kỳ Nguyễn Trãi đã cáo quan về ở ẩn.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục người thân giảm sử dụng túi ni lông. Phần "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ" nên được trình bày như thế nào để mang tính khả thi và khuyến khích?

  • A. Yêu cầu người thân dừng sử dụng túi ni lông ngay lập tức.
  • B. Chỉ nói chung chung "hãy cố gắng giảm bớt".
  • C. Đưa ra một kế hoạch quá phức tạp, khó thực hiện.
  • D. Đề xuất các bước nhỏ, cụ thể, dễ làm (ví dụ: mang theo túi vải khi đi chợ, từ chối túi ni lông cho những món đồ nhỏ, tái sử dụng túi ni lông đã có) và gợi ý những cách làm sáng tạo.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây thể hiện khả năng phân tích và đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ "Cảnh ngày hè" ở cấp độ cao hơn?

  • A. Bài thơ có nhiều hình ảnh đẹp.
  • B. Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa hè sống động bằng ngôn ngữ giàu tạo hình và âm thanh mà còn lồng ghép khéo léo tâm trạng ưu dân ái quốc qua các chi tiết tưởng chừng như tả cảnh đơn thuần.
  • C. Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Tôi rất thích bài thơ này vì nó gợi nhớ tuổi thơ.

Câu 27: Trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, việc Nguyễn Trãi soạn thảo các văn kiện ngoại giao, thư từ gửi cho quân Minh (như thư dụ hàng Vương Thông) thể hiện vai trò và tài năng đặc biệt nào của ông?

  • A. Tài năng ngoại giao, sử dụng ngòi bút như một vũ khí sắc bén để đấu tranh trên mặt trận chính trị, tâm lý.
  • B. Tài năng quân sự, trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn.
  • C. Tài năng quản lý hành chính, xây dựng bộ máy nhà nước.
  • D. Tài năng sáng tác thơ ca trữ tình.

Câu 28: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc "đặt tên cho bài nói" (hoặc xác định rõ chủ đề, phạm vi thảo luận) giúp ích gì cho người nghe và người nói?

  • A. Chỉ có lợi cho người nói, giúp họ dễ nhớ nội dung.
  • B. Là một thủ tục không cần thiết trong các cuộc thảo luận thân mật.
  • C. Giúp mọi người tham gia thảo luận hiểu rõ chủ đề, giới hạn phạm vi trao đổi, từ đó tập trung vào vấn đề chính và tránh lạc đề.
  • D. Làm tăng tính phức tạp của cuộc thảo luận.

Câu 29: Liên hệ từ bài học về Nguyễn Trãi và các tác phẩm của ông, em rút ra bài học gì về vai trò của văn hóa, tư tưởng đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước?

  • A. Văn hóa và tư tưởng không có vai trò quan trọng bằng sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ có văn học mới đóng góp vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
  • C. Văn hóa, tư tưởng chỉ có ý nghĩa sau khi đất nước đã hoàn toàn độc lập.
  • D. Văn hóa, tư tưởng (mà Nguyễn Trãi là đại diện tiêu biểu với tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân) là nền tảng tinh thần, là "vũ khí" quan trọng góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp cho dân tộc cả trong chiến đấu và xây dựng hòa bình.

Câu 30: Để thuyết phục một người bạn từ bỏ quan niệm "học đại học là con đường thành công duy nhất", ngoài việc phân tích những hạn chế của quan niệm đó, bạn có thể sử dụng chiến lược nào để củng cố lập luận và gợi mở giải pháp thay thế?

  • A. Chỉ trích những người không học đại học.
  • B. Đưa ra các ví dụ về những người thành công từ các con đường khác (học nghề, khởi nghiệp, tự học), phân tích sự đa dạng của các lĩnh vực nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
  • C. Khuyến khích bạn bỏ học đại học ngay lập tức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các trường đại học nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích bài thơ 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi, để làm rõ sự giao thoa giữa cảm hứng về thiên nhiên và tấm lòng ưu dân ái quốc, người phân tích cần tập trung vào kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu (ví dụ: thức khuya), để tăng tính thuyết phục ở phần thân bài, chiến lược lập luận nào sau đây là hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn thơ sau trong 'Cảnh ngày hè' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Trãi và cuộc sống của nhân dân?
'Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ,
Dắng dắng cầm ve lầu tịch dương.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: tác động của mạng xã hội đến giới trẻ), để cuộc thảo luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng, điều quan trọng nhất người tham gia cần làm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong tác phẩm 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi, hình ảnh núi Dục Thúy được miêu tả và liên tưởng như thế nào, thể hiện bút pháp độc đáo của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người bạn dành thời gian đọc sách nhiều hơn thay vì chỉ lướt mạng xã hội. Phương án nào sau đây là cách hiệu quả để mở bài thu hút sự chú ý của người đọc (bạn của bạn)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhận định 'Nguyễn Trãi là người anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới' nhấn mạnh những đóng góp nào của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một bài thơ, việc 'xác định ý và sắp xếp ý' giúp người nói/viết điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Nguyễn Trãi: 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân' thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của ông, đặc biệt liên quan đến vai trò của người lãnh đạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm có sức thuyết phục cao, người viết cần lưu ý điều gì về bằng chứng và lí lẽ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh hai câu thơ sau của Nguyễn Trãi (trong 'Bảo kính cảnh giới'), điểm khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và không gian là gì?
Câu A: 'Rồi hóng mát thuở ngày trường'
Câu B: 'Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi trình bày ý kiến trong một cuộc thảo luận về tác phẩm văn học, việc sử dụng các cụm từ như 'Quan điểm của tôi là…', 'Theo tôi…', 'Tôi cho rằng…' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tác phẩm 'Lam Sơn thực lục' do Nguyễn Trãi soạn thảo có giá trị chủ yếu về mặt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị nói để thuyết phục một nhóm bạn cùng tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường. Để phần nói 'Lí do nên từ bỏ thói quen/quan niệm cũ (xả rác bừa bãi)' trở nên thuyết phục, bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tài năng văn chương và vai trò chính trị của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Kỹ năng phân tích nào được sử dụng ở đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi viết bài luận thuyết phục, việc dự đoán 'sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh' khi người được thuyết phục từ bỏ thói quen/quan niệm không phù hợp có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tác phẩm 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có giá trị nổi bật về mặt ngôn ngữ và văn học như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu thuyết trình trước lớp về giá trị của một tác phẩm văn học đã học. Để bài nói không bị 'chung chung hoặc lan man', bạn cần thực hiện bước chuẩn bị nào sau đây một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bài 'Dục Thúy sơn', việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bài thơ cũ khắc trên vách núi có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi viết phần kết bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen/quan niệm, mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tác phẩm nào sau đây của Nguyễn Trãi chủ yếu mang tính chất địa lý lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một bài thảo luận về vấn đề 'áp lực học tập đối với học sinh', nếu có ý kiến cho rằng áp lực là hoàn toàn tiêu cực và ý kiến khác cho rằng áp lực có thể tạo động lực. Để tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn toàn diện hơn, kỹ năng nào là cần thiết nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu thơ 'Hòe lục đùn đùn tán rợp giương' trong 'Cảnh ngày hè' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sức sống của cây hòe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích bài 'Chí Linh sơn phú', để hiểu rõ tâm trạng và quyết tâm của Nguyễn Trãi trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa gặp khó khăn, người đọc cần đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục người thân giảm sử dụng túi ni lông. Phần 'Cách từ bỏ và các bước từ bỏ' nên được trình bày như thế nào để mang tính khả thi và khuyến khích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận xét nào sau đây thể hiện khả năng phân tích và đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Cảnh ngày hè' ở cấp độ cao hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, việc Nguyễn Trãi soạn thảo các văn kiện ngoại giao, thư từ gửi cho quân Minh (như thư dụ hàng Vương Thông) thể hiện vai trò và tài năng đặc biệt nào của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc 'đặt tên cho bài nói' (hoặc xác định rõ chủ đề, phạm vi thảo luận) giúp ích gì cho người nghe và người nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Liên hệ từ bài học về Nguyễn Trãi và các tác phẩm của ông, em rút ra bài học gì về vai trò của văn hóa, tư tưởng đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để thuyết phục một người bạn từ bỏ quan niệm 'học đại học là con đường thành công duy nhất', ngoài việc phân tích những hạn chế của quan niệm đó, bạn có thể sử dụng chiến lược nào để củng cố lập luận và gợi mở giải pháp thay thế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Mở bài cần đạt được mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Trình bày chi tiết các biểu hiện của thói quen cần từ bỏ.
  • B. Liệt kê tất cả các lý do tại sao nên từ bỏ thói quen đó.
  • C. Đưa ra bằng chứng khoa học về tác hại của thói quen.
  • D. Giới thiệu rõ ràng thói quen/quan niệm cần thuyết phục từ bỏ và tạo sự chú ý cho người đọc.

Câu 2: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen thức khuya chơi game. Trong phần Thân bài, việc phân tích rõ các tác hại cụ thể (ví dụ: ảnh hưởng sức khỏe, kết quả học tập, các mối quan hệ) thuộc về nội dung nào?

  • A. Nêu biểu hiện của thói quen.
  • B. Đề xuất cách thức từ bỏ thói quen.
  • C. Trình bày lí do nên từ bỏ thói quen.
  • D. Dự đoán sự đồng tình của người xung quanh.

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục trong bài luận, ngoài việc đưa ra lý lẽ, người viết cần sử dụng dẫn chứng. Dẫn chứng nào sau đây được coi là mạnh mẽ và đáng tin cậy nhất khi thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại cho sức khỏe?

  • A. Kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • B. Câu chuyện của một người bạn đã từ bỏ thành công thói quen đó.
  • C. Ý kiến cá nhân của người viết về tác hại của thói quen.
  • D. Một câu nói nổi tiếng liên quan đến sức khỏe.

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: mê tín dị đoan), phương pháp lập luận nào sau đây thường hiệu quả hơn so với việc chỉ liệt kê tác hại?

  • A. Dùng nhiều từ ngữ cảm thán để nhấn mạnh.
  • B. Phân tích tính thiếu logic, phi khoa học của quan niệm và đối chiếu với kiến thức đúng.
  • C. Kể nhiều câu chuyện đáng sợ liên quan đến quan niệm đó.
  • D. Chỉ trích trực tiếp người có quan niệm đó.

Câu 5: Nguyễn Trãi là một danh nhân văn hóa lớn của Việt Nam. Tác phẩm nào sau đây của ông chủ yếu viết về địa lý, lịch sử và hành chính của Đại Việt dưới thời Lê sơ?

  • A. Quốc âm thi tập.
  • B. Bình Ngô đại cáo.
  • C. Dư địa chí.
  • D. Chí Linh sơn phú.

Câu 6: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) để miêu tả núi Dục Thúy. Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 7: Hình ảnh núi Dục Thúy được ví như "đóa sen nổi trên mặt nước" trong thơ Nguyễn Trãi gợi lên vẻ đẹp nào của ngọn núi này?

  • A. Vẻ hùng vĩ, đồ sộ.
  • B. Vẻ bí ẩn, thâm nghiêm.
  • C. Vẻ hoang sơ, hiểm trở.
  • D. Vẻ thanh thoát, duyên dáng giữa cảnh sông nước.

Câu 8: Bài thơ "Cảnh ngày hè" (bài số 43 trong "Bảo kính cảnh giới") thể hiện rõ nhất tâm trạng và cảm xúc nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và nỗi lòng với dân, với nước.
  • B. Nỗi buồn chán, thất vọng trước thời cuộc.
  • C. Sự u hoài, tiếc nuối về quá khứ.
  • D. Khát vọng được sống ẩn dật hoàn toàn.

Câu 9: Câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" trong "Cảnh ngày hè" cho thấy điều gì về cuộc sống của Nguyễn Trãi lúc bấy giờ?

  • A. Ông đang rất bận rộn với công việc triều chính.
  • B. Ông sống trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn.
  • C. Ông tìm thấy sự an nhàn, thư thái giữa thiên nhiên sau bộn bề cuộc sống.
  • D. Ông đang chuẩn bị cho một chuyến đi xa.

Câu 10: "Quốc âm thi tập" là tập thơ quan trọng của Nguyễn Trãi. Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của tập thơ này là gì?

  • A. Chỉ sử dụng chữ Hán.
  • B. Chỉ sử dụng chữ Nôm, với nhiều từ ngữ dân dã, gần gũi với đời sống.
  • C. Sử dụng kết hợp cả chữ Hán và chữ Nôm theo tỷ lệ nhất định.
  • D. Sử dụng chữ Nôm một cách sáng tạo, đưa tiếng Việt vào thơ ca bác học.

Câu 11: Trong bài giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc trích dẫn các câu thơ tiêu biểuphân tích cụ thể tác dụng của chúng giúp người nói/viết đạt được mục đích gì?

  • A. Kéo dài bài nói/bài viết.
  • B. Minh họa cho nhận định, tránh nói chung chung, làm cho bài nói/viết có sức thuyết phục.
  • C. Chứng tỏ người nói/viết đã học thuộc lòng bài thơ.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe/đọc bằng cách sử dụng từ ngữ khó hiểu.

Câu 12: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, việc sử dụng các cụm từ như "Quan điểm của tôi là...", "Theo tôi, vấn đề này cần nhìn nhận từ khía cạnh...", "Tôi cho rằng..." có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nói trình bày rõ ràng, rành mạch quan điểm cá nhân và thái độ khi tham gia thảo luận.
  • B. Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn với ý kiến người khác.
  • C. Ngắt lời người khác một cách lịch sự.
  • D. Tránh phải đưa ra dẫn chứng cụ thể.

Câu 13: Việc nghĩa quân Lam Sơn, dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, đã đưa ra lựa chọn cho Vương Thông (được rút quân về nước) thay vì truy sát đến cùng thể hiện điều gì trong nghệ thuật ngoại giao và ứng xử thời bấy giờ?

  • A. Sự sợ hãi trước lực lượng quân Minh.
  • B. Thiếu quyết đoán, bỏ lỡ cơ hội tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù.
  • C. Chính sách nhân nghĩa, lấy việc "đánh bằng mưu" và "thu phục lòng người" làm trọng.
  • D. Muốn kéo dài chiến tranh để gây thêm tổn thất cho địch.

Câu 14: Tác phẩm "Lam Sơn thực lục" ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Mặc dù có vai trò biên soạn, tác phẩm này không phải là một văn bản có tính chất nào?

  • A. Lịch sử.
  • B. Tự sự.
  • C. Ký sự.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 15: "Chí Linh sơn phú" là một áng văn của Nguyễn Trãi. Tác phẩm này được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong lúc nghĩa quân Lam Sơn gặp khó khăn lớn, phải rút lên núi Chí Linh.
  • B. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn giành thắng lợi.
  • C. Khi Nguyễn Trãi đang làm quan trong triều đình Lê sơ.
  • D. Lúc Nguyễn Trãi còn nhỏ, đang đi học.

Câu 16: Trong bài luận thuyết phục từ bỏ một thói quen xấu, việc đưa ra các bước cụ thể, khả thi để từ bỏ thói quen đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Giúp người đọc hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là có thể thực hiện được.
  • C. Chứng tỏ người viết là người từng trải.
  • D. Chuyển trọng tâm bài viết từ thuyết phục sang hướng dẫn.

Câu 17: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, sau khi nêu thông tin chung về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, người nói/viết nên tập trung vào điều gì để bài giới thiệu không bị lan man?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung bài thơ bằng lời văn xuôi.
  • B. Đọc lại cả bài thơ một cách chậm rãi.
  • C. Nêu cảm nhận chung chung về sự hay dở của bài thơ.
  • D. Tập trung phân tích một vài khía cạnh nổi bật về nội dung hoặc nghệ thuật mà mình ấn tượng nhất.

Câu 18: Quan điểm nào sau đây không phù hợp khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cầu thị.
  • B. Trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng, có căn cứ.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến trái chiều mà không cần lắng nghe.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đối thoại.

Câu 19: Câu thơ nào trong "Cảnh ngày hè" thể hiện rõ nhất ước vọng của Nguyễn Trãi về một cuộc sống thanh bình, ấm no cho nhân dân?

  • A. Hòe lục đùn đùn tán rợp trương.
  • B. Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp trương; / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ; / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương. / Lao xao chợ cá làng ngư phủ; / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương. / Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương.
  • C. Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
  • D. Lao xao chợ cá làng ngư phủ; / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.

Câu 20: Trong cấu trúc bài luận thuyết phục, phần Kết bài có vai trò gì?

  • A. Khẳng định lại ý nghĩa, giá trị của việc từ bỏ thói quen/quan niệm không phù hợp và kêu gọi hành động.
  • B. Bổ sung thêm các lý do mới để từ bỏ thói quen/quan niệm.
  • C. Kể thêm một câu chuyện liên quan đến thói quen/quan niệm.
  • D. Đặt ra câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 21: Khi phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn", ngoài cảnh vật, người đọc còn cảm nhận được điều gì về tâm hồn Nguyễn Trãi qua những câu thơ miêu tả cảnh và người?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cảnh đẹp.
  • B. Nỗi buồn man mác, u sầu.
  • C. Tình yêu thiên nhiên tha thiết, sự gắn bó với mảnh đất quê hương và niềm tự hào về danh nhân của đất nước.
  • D. Sự sợ hãi trước vẻ hùng vĩ của núi non.

Câu 22: Tác phẩm nào sau đây được A-ma-đu M-ta Mơ Bâu, Tổng Giám đốc UNESCO, viết nhằm tôn vinh Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ.
  • B. Nguyễn Trãi - cuộc đời và sự nghiệp.
  • C. Nguyễn Trãi và Bình Ngô đại cáo.
  • D. Nguyễn Trãi trong lịch sử Việt Nam.

Câu 23: Trong bài "Cảnh ngày hè", hình ảnh "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" và "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" cho thấy điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

  • A. Cuộc sống tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • B. Sự giàu sang, phú quý của người dân.
  • C. Nỗi buồn man mác, cô đơn.
  • D. Sự sống động, nhộn nhịp của cuộc sống đời thường hòa quyện với âm thanh thiên nhiên.

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để tránh đi lạc đề, người nói cần làm gì?

  • A. Nói càng nhiều càng tốt.
  • B. Xác định rõ ý chính cần trình bày và bám sát vào chủ đề đó.
  • C. Liên tục đặt câu hỏi cho người khác.
  • D. Chỉ nói những điều mình thích.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận thuyết phục người trẻ từ bỏ thói quen lướt mạng xã hội quá nhiều. Bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ nhất đối với đối tượng này?

  • A. Số liệu thống kê về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần và sự tập trung của giới trẻ.
  • B. Lời khuyên của ông bà về cách sử dụng thời gian.
  • C. Một bài báo cũ viết về tác hại của tivi.
  • D. Câu chuyện về một người nổi tiếng nghiện mạng xã hội.

Câu 26: Tác phẩm "Bạch Vân am thi tập" không phải của Nguyễn Trãi. Vậy tác giả của tập thơ này là ai?

  • A. Lê Thánh Tông.
  • B. Nguyễn Du.
  • C. Nguyễn Bỉnh Khiêm.
  • D. Hồ Xuân Hương.

Câu 27: Trong bài luận thuyết phục, việc dự đoán "sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh" đối với người được thuyết phục khi họ thay đổi thói quen/quan niệm có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo của người viết.
  • B. Gây áp lực tiêu cực lên người đọc.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Tạo động lực, khích lệ người đọc thay đổi vì họ thấy được sự công nhận và hỗ trợ từ cộng đồng.

Câu 28: Khi giới thiệu và đánh giá một tác phẩm thơ, việc chỉ tập trung vào kể lại tiểu sử tác giả mà bỏ qua phân tích tác phẩm sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài giới thiệu sẽ thiếu trọng tâm, không làm nổi bật được giá trị của tác phẩm.
  • B. Người nghe/đọc sẽ hiểu rõ hơn về tác giả.
  • C. Bài giới thiệu sẽ trở nên ngắn gọn hơn.
  • D. Người nghe/đọc sẽ dễ dàng cảm nhận được vẻ đẹp của bài thơ.

Câu 29: Đoạn văn "Lao xao chợ cá làng ngư phủ; Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" trong "Cảnh ngày hè" là ví dụ về việc Nguyễn Trãi đưa yếu tố nào vào thơ ca bác học?

  • A. Yếu tố thần thoại.
  • B. Yếu tố đời sống sinh hoạt bình dị của nhân dân.
  • C. Yếu tố chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Yếu tố cung đình, vương giả.

Câu 30: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem như bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quốc âm thi tập.
  • B. Dư địa chí.
  • C. Chí Linh sơn phú.
  • D. Bình Ngô đại cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Mở bài cần đạt được mục tiêu cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen thức khuya chơi game. Trong phần Thân bài, việc *phân tích rõ các tác hại cụ thể* (ví dụ: ảnh hưởng sức khỏe, kết quả học tập, các mối quan hệ) thuộc về nội dung nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục trong bài luận, ngoài việc đưa ra lý lẽ, người viết cần sử dụng dẫn chứng. Dẫn chứng nào sau đây được coi là *mạnh mẽ và đáng tin cậy* nhất khi thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại cho sức khỏe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một *quan niệm sai lầm* (ví dụ: mê tín dị đoan), phương pháp lập luận nào sau đây thường hiệu quả hơn so với việc chỉ liệt kê tác hại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nguyễn Trãi là một danh nhân văn hóa lớn của Việt Nam. Tác phẩm nào sau đây của ông chủ yếu viết về địa lý, lịch sử và hành chính của Đại Việt dưới thời Lê sơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Hoa sen nổi trên mặt nước) để miêu tả núi Dục Thúy. Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh núi Dục Thúy được ví như 'đóa sen nổi trên mặt nước' trong thơ Nguyễn Trãi gợi lên vẻ đẹp nào của ngọn núi này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bài thơ 'Cảnh ngày hè' (bài số 43 trong 'Bảo kính cảnh giới') thể hiện rõ nhất tâm trạng và cảm xúc nào của Nguyễn Trãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' trong 'Cảnh ngày hè' cho thấy điều gì về cuộc sống của Nguyễn Trãi lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: 'Quốc âm thi tập' là tập thơ quan trọng của Nguyễn Trãi. Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của tập thơ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bài giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc *trích dẫn các câu thơ tiêu biểu* và *phân tích cụ thể tác dụng của chúng* giúp người nói/viết đạt được mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, việc sử dụng các cụm từ như 'Quan điểm của tôi là...', 'Theo tôi, vấn đề này cần nhìn nhận từ khía cạnh...', 'Tôi cho rằng...' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc nghĩa quân Lam Sơn, dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, đã đưa ra lựa chọn cho Vương Thông (được rút quân về nước) thay vì truy sát đến cùng thể hiện điều gì trong nghệ thuật ngoại giao và ứng xử thời bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác phẩm 'Lam Sơn thực lục' ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Mặc dù có vai trò biên soạn, tác phẩm này *không phải* là một văn bản có tính chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Chí Linh sơn phú' là một áng văn của Nguyễn Trãi. Tác phẩm này được sáng tác trong bối cảnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bài luận thuyết phục từ bỏ một thói quen xấu, việc đưa ra *các bước cụ thể, khả thi* để từ bỏ thói quen đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, sau khi nêu thông tin chung về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, người nói/viết nên tập trung vào điều gì để bài giới thiệu không bị lan man?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quan điểm nào sau đây *không phù hợp* khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Câu thơ nào trong 'Cảnh ngày hè' thể hiện rõ nhất ước vọng của Nguyễn Trãi về một cuộc sống thanh bình, ấm no cho nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong cấu trúc bài luận thuyết phục, phần Kết bài có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích bài thơ 'Dục Thúy sơn', ngoài cảnh vật, người đọc còn cảm nhận được điều gì về tâm hồn Nguyễn Trãi qua những câu thơ miêu tả cảnh và người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tác phẩm nào sau đây được A-ma-đu M-ta Mơ Bâu, Tổng Giám đốc UNESCO, viết nhằm tôn vinh Nguyễn Trãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bài 'Cảnh ngày hè', hình ảnh 'Lao xao chợ cá làng ngư phủ' và 'Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương' cho thấy điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để tránh đi lạc đề, người nói cần làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận thuyết phục người trẻ từ bỏ thói quen lướt mạng xã hội quá nhiều. Bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục *mạnh mẽ nhất* đối với đối tượng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác phẩm 'Bạch Vân am thi tập' không phải của Nguyễn Trãi. Vậy tác giả của tập thơ này là ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bài luận thuyết phục, việc dự đoán 'sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh' đối với người được thuyết phục khi họ thay đổi thói quen/quan niệm có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi giới thiệu và đánh giá một tác phẩm thơ, việc chỉ tập trung vào kể lại tiểu sử tác giả mà bỏ qua phân tích tác phẩm sẽ dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn văn 'Lao xao chợ cá làng ngư phủ; Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương' trong 'Cảnh ngày hè' là ví dụ về việc Nguyễn Trãi đưa yếu tố nào vào thơ ca bác học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem như bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Mở bài hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết các hậu quả tiêu cực của thói quen đó.
  • B. Kể một câu chuyện dài về người đã từ bỏ thành công thói quen tương tự.
  • C. Giới thiệu trực tiếp thói quen cần từ bỏ và nêu lý do hoặc bối cảnh cần thiết để thực hiện việc thuyết phục.
  • D. Đưa ra ngay các giải pháp thay thế cho thói quen đó.

Câu 2: Để phần Thân bài của bài luận thuyết phục có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảm xúc cá nhân của người viết về thói quen đó.
  • B. Liệt kê thật nhiều ví dụ mà không cần phân tích.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Xây dựng hệ thống lý lẽ sắc bén và đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ lý lẽ.

Câu 3: Giả sử bạn muốn viết bài luận thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại quá nhiều trước khi ngủ. Lý lẽ nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần Thân bài?

  • A. Ánh sáng xanh từ màn hình ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
  • B. Việc sử dụng điện thoại là xu hướng chung của giới trẻ hiện nay.
  • C. Dễ bị phân tâm, bỏ lỡ thời gian nghỉ ngơi cần thiết.
  • D. Có thể gây mỏi mắt và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thị giác.

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, việc dự đoán và phản bác các ý kiến phản đối (phản biện) nên được thực hiện ở phần nào của bài luận?

  • A. Chỉ nên đặt ở Mở bài để thu hút sự chú ý.
  • B. Chỉ nên đặt ở Kết bài để tổng kết vấn đề.
  • C. Nên được tích hợp một cách hợp lý trong phần Thân bài để củng cố lập luận chính.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần tập trung trình bày quan điểm của mình.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen/quan niệm và bài nghị luận về một tư tưởng đạo lý?

  • A. Mục đích cuối cùng: một bên là thay đổi hành vi/nhận thức cụ thể của người đọc/nghe, một bên là làm sáng tỏ, khẳng định giá trị của tư tưởng.
  • B. Cấu trúc bài viết.
  • C. Việc sử dụng lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Đối tượng người đọc/nghe.

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

  • A. Bình Ngô đại cáo.
  • B. Lam Sơn thực lục.
  • C. Dư địa chí.
  • D. Chí Linh sơn phú.

Câu 7: Trong các tác phẩm sau của Nguyễn Trãi, tác phẩm nào chủ yếu mang tính chất địa lý lịch sử, mô tả về địa lý, hành chính, sản vật của Đại Việt?

  • A. Bình Ngô đại cáo.
  • B. Chí Linh sơn phú.
  • C. Dư địa chí.
  • D. Quốc âm thi tập.

Câu 8: Tập thơ Nôm nào của Nguyễn Trãi được coi là đỉnh cao của thơ tiếng Việt trung đại, phản ánh tâm sự, con người, và cảnh vật quê hương ông?

  • A. Ức Trai thi tập.
  • B. Chí Linh sơn phú.
  • C. Quân trung từ mệnh tập.
  • D. Quốc âm thi tập.

Câu 9: Tư tưởng xuyên suốt và nổi bật trong hầu hết các sáng tác của Nguyễn Trãi, đặc biệt là Bình Ngô đại cáo, là gì?

  • A. Tư tưởng Lão giáo (vô vi).
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa (gắn liền với yêu nước, thương dân).
  • C. Tư tưởng duy vật biện chứng.
  • D. Tư tưởng sùng bái thiên nhiên.

Câu 10: Trong bài thơ

  • A. Bông sen nổi trên mặt nước.
  • B. Con rồng đang bay lên.
  • C. Người thiếu nữ đang soi mình.
  • D. Ngọn bút viết lên trời xanh.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Quan sát tinh tế, sử dụng hình ảnh độc đáo, có sự kết hợp giữa tả thực và liên tưởng lãng mạn.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 12: Bài thơ

  • A. Chán nản, buồn bã trước thời cuộc.
  • B. Say mê hoàn toàn với thú vui điền viên, quên hết sự đời.
  • C. Ước muốn được trở lại triều đình giúp nước.
  • D. Thái độ ung dung, hòa mình vào thiên nhiên nhưng vẫn canh cánh nỗi lòng vì dân, vì nước.

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong các câu thơ miêu tả cảnh vật mùa hè trong bài

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Câu thơ

  • A. Ước muốn được sống cuộc sống ẩn dật hoàn toàn.
  • B. Nỗi buồn vì không còn được trọng dụng.
  • C. Tấm lòng yêu nước, thương dân, mong muốn thái bình thịnh trị.
  • D. Sự nuối tiếc về quá khứ hào hùng.

Câu 15: Khi giới thiệu hoặc đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc phân tích một vài câu thơ hoặc hình ảnh tiêu biểu có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói thuộc bài thơ.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe bằng cách đọc thơ.
  • D. Làm rõ và minh họa cho các nhận định, đánh giá về giá trị của tác phẩm, giúp người nghe hình dung cụ thể hơn.

Câu 16: Trong một buổi thảo luận về vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, khi bạn muốn bày tỏ quan điểm không đồng tình một cách lịch sự, bạn nên sử dụng cụm từ nào sau đây?

  • A. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, tôi nhìn nhận vấn đề này theo một khía cạnh hơi khác...
  • B. Quan điểm của bạn hoàn toàn sai rồi.
  • C. Bạn nói vậy là không đúng.
  • D. Tôi không đồng ý và tôi sẽ chứng minh tại sao.

Câu 17: Yếu tố nào quan trọng nhất cần chuẩn bị trước khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

  • A. Chuẩn bị trang phục thật lịch sự.
  • B. Học thuộc lòng tất cả các ý kiến có thể có.
  • C. Nghiên cứu kỹ về vấn đề, hình thành quan điểm cá nhân có cơ sở và dự kiến các luận điểm/phản biện có thể xảy ra.
  • D. Tìm hiểu xem ai là người có ý kiến giống mình để ủng hộ.

Câu 18: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, phần Kết bài nên tập trung vào nội dung chính nào?

  • A. Nhắc lại chi tiết tất cả các dẫn chứng đã đưa ra ở Thân bài.
  • B. Khẳng định lại ý nghĩa, lợi ích của việc từ bỏ thói quen/quan niệm đó và kêu gọi hành động (nếu phù hợp).
  • C. Đưa ra thêm các lý lẽ mới mà chưa đề cập ở Thân bài.
  • D. Xin lỗi người đọc vì đã phải nói về thói quen/quan niệm tiêu cực của họ.

Câu 19: Nguyễn Trãi được đánh giá là nhà văn, nhà thơ mang đậm tinh thần "vì dân, vì nước". Tác phẩm nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò của ông với tư cách là người tham mưu, giúp việc cho Lê Lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Quốc âm thi tập.
  • B. Dục Thúy sơn.
  • C. Quân trung từ mệnh tập.

Câu 20: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG NHẤT về giá trị của các tác phẩm văn học chữ Hán của Nguyễn Trãi?

  • A. Phần lớn mang tính chất chính luận, gắn liền với sự nghiệp giúp nước cứu dân, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa.
  • B. Chủ yếu là thơ trữ tình bộc lộ tình yêu thiên nhiên và cuộc sống riêng tư.
  • C. Tập trung vào việc ghi chép lịch sử và địa lý một cách khô khan.
  • D. Đều là các tác phẩm dịch từ tiếng nước ngoài.

Câu 21: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực ý kiến của người khác có vai trò gì?

  • A. Chỉ để tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ.
  • B. Để có thời gian chuẩn bị phản bác.
  • C. Không quan trọng bằng việc trình bày ý kiến của mình.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn vấn đề từ nhiều góc độ, thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại và tạo cơ sở cho cuộc thảo luận hiệu quả.

Câu 22: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường và có ý kiến khác với đa số. Bạn nên bắt đầu phát biểu của mình như thế nào để thu hút sự chú ý và trình bày quan điểm một cách hiệu quả?

  • A. Bắt đầu bằng cách chỉ trích các ý kiến trước đó.
  • B. Nói ngay lập tức "Tôi không đồng ý với tất cả mọi người".
  • C. Nêu rõ bạn muốn bổ sung hoặc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác và trình bày luận điểm của mình một cách mạch lạc, có dẫn chứng.
  • D. Hỏi một câu hỏi khó để làm khó người khác.

Câu 23: Trong bài thơ

  • A. Sự khó chịu, ồn ào của cuộc sống.
  • B. Cuộc sống thanh bình, nhộn nhịp, tràn đầy sức sống của người dân.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên.
  • D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của làng quê.

Câu 24: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ Hán, ghi chép về diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa đến khi giành thắng lợi?

  • A. Lam Sơn thực lục.
  • B. Bình Ngô đại cáo.
  • C. Quân trung từ mệnh tập.
  • D. Chí Linh sơn phú.

Câu 25: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, ngoài nội dung và nghệ thuật, người nói/viết có thể đề cập thêm yếu tố nào để bài giới thiệu trở nên sâu sắc và hấp dẫn hơn?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Tên nhà xuất bản.
  • D. Bối cảnh sáng tác, vị trí của tác phẩm trong sự nghiệp tác giả hoặc dòng chảy văn học.

Câu 26: Để thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm cũ đã ăn sâu vào tiềm thức, chiến lược nào sau đây thường kém hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ trích gay gắt quan niệm đó và cho rằng người giữ quan niệm đó là lạc hậu.
  • B. Từ từ đưa ra các dẫn chứng khoa học hoặc thực tế chứng minh sự sai lầm của quan niệm.
  • C. Gợi mở để người đó tự suy ngẫm và nhận ra điểm chưa hợp lý.
  • D. Đưa ra một quan niệm thay thế tích cực và giải thích lợi ích của nó.

Câu 27: Trong bài

  • A. Núi Dục Thúy là nơi nguy hiểm, ít người đến.
  • B. Núi Dục Thúy là danh thắng nổi tiếng, có bề dày lịch sử văn hóa.
  • C. Nguyễn Trãi không phải là người đầu tiên đến thăm núi này.
  • D. Nguyễn Trãi muốn so sánh tài năng của mình với Trương Hán Siêu.

Câu 28: Khi trình bày ý kiến trong một buổi thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn, thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người thân từ bỏ thói quen ăn quá nhiều đồ ngọt. Bạn nên tập trung vào loại dẫn chứng nào trong phần Thân bài?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn bè về thói quen đó.
  • B. Các câu chuyện trên mạng xã hội về người ăn nhiều đồ ngọt.
  • C. Thông tin khoa học về tác hại của đường đối với sức khỏe (tiểu đường, béo phì, tim mạch) hoặc lời khuyên từ chuyên gia dinh dưỡng.
  • D. Các bài báo nói về các loại bánh kẹo mới ra mắt.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và tấm lòng với dân với nước trong thơ Nguyễn Trãi (ví dụ qua bài

  • A. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống gợi lên ước mơ về một cuộc sống ấm no, thái bình cho nhân dân.
  • B. Cảnh thiên nhiên đối lập hoàn toàn với cuộc sống của người dân.
  • C. Tình yêu thiên nhiên làm Nguyễn Trãi quên đi mọi lo toan về đất nước.
  • D. Cảnh vật chỉ là phông nền cho việc bộc lộ nỗi buồn cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, phần Mở bài hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để phần Thân bài của bài luận thuyết phục có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn muốn viết bài luận thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại quá nhiều trước khi ngủ. Lý lẽ nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần Thân bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, việc dự đoán và phản bác các ý kiến phản đối (phản biện) nên được thực hiện ở phần nào của bài luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen/quan niệm và bài nghị luận về một tư tưởng đạo lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong các tác phẩm sau của Nguyễn Trãi, tác phẩm nào chủ yếu mang tính chất địa lý lịch sử, mô tả về địa lý, hành chính, sản vật của Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tập thơ Nôm nào của Nguyễn Trãi được coi là đỉnh cao của thơ tiếng Việt trung đại, phản ánh tâm sự, con người, và cảnh vật quê hương ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tư tưởng xuyên suốt và nổi bật trong hầu hết các sáng tác của Nguyễn Trãi, đặc biệt là Bình Ngô đại cáo, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã khắc họa vẻ đẹp ngọn núi Dục Thúy bằng cách liên tưởng nó với hình ảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng" (Bông sen nổi trên mặt nước) trong bài "Dục Thúy sơn" thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Trãi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới, bài 43) trong Quốc âm thi tập thể hiện rõ tâm trạng và cảm xúc gì của Nguyễn Trãi khi về ở ẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong các câu thơ miêu tả cảnh vật mùa hè trong bài "Cảnh ngày hè" như "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương", "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương" trong "Cảnh ngày hè" bộc lộ trực tiếp điều gì về tâm sự của Nguyễn Trãi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi giới thiệu hoặc đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc phân tích một vài câu thơ hoặc hình ảnh tiêu biểu có tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một buổi thảo luận về vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, khi bạn muốn bày tỏ quan điểm không đồng tình một cách lịch sự, bạn nên sử dụng cụm từ nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào quan trọng nhất cần chuẩn bị trước khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, phần Kết bài nên tập trung vào nội dung chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nguyễn Trãi được đánh giá là nhà văn, nhà thơ mang đậm tinh thần 'vì dân, vì nước'. Tác phẩm nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò của ông với tư cách là người tham mưu, giúp việc cho Lê Lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG NHẤT về giá trị của các tác phẩm văn học chữ Hán của Nguyễn Trãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực ý kiến của người khác có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường và có ý kiến khác với đa số. Bạn nên bắt đầu phát biểu của mình như thế nào để thu hút sự chú ý và trình bày quan điểm một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè", âm thanh tiếng ve "Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ" và tiếng hò "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ Hán, ghi chép về diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa đến khi giành thắng lợi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, ngoài nội dung và nghệ thuật, người nói/viết có thể đề cập thêm yếu tố nào để bài giới thiệu trở nên sâu sắc và hấp dẫn hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm cũ đã ăn sâu vào tiềm thức, chiến lược nào sau đây thường kém hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bài "Dục Thúy sơn", việc tác giả nhắc đến Trương Thiếu bảo (Trương Hán Siêu) từng đề thơ trên vách núi cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi trình bày ý kiến trong một buổi thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục một người thân từ bỏ thói quen ăn quá nhiều đồ ngọt. Bạn nên tập trung vào loại dẫn chứng nào trong phần Thân bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và tấm lòng với dân với nước trong thơ Nguyễn Trãi (ví dụ qua bài "Cảnh ngày hè")?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt (ví dụ: thức khuya), phần nào trong bài luận cần tập trung vào việc trình bày các hậu quả tiêu cực (về sức khỏe, tinh thần, hiệu suất công việc...) của thói quen đó?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài (phần lí do nên từ bỏ)
  • D. Tất cả các phần đều cần đề cập như nhau

Câu 2: Giả sử bạn cần thuyết phục một người bạn ngừng sử dụng điện thoại quá nhiều trước khi ngủ. Trong phần mở bài của bài luận thuyết phục, bạn nên bắt đầu như thế nào để thu hút sự chú ý và xác định rõ vấn đề?

  • A. Liệt kê ngay các tác hại của điện thoại.
  • B. Nêu bật thói quen sử dụng điện thoại trước ngủ và gợi mở về ảnh hưởng của nó.
  • C. Kể một câu chuyện dài về một người khác nghiện điện thoại.
  • D. Đưa ra ngay các giải pháp để bỏ thói quen.

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục trong bài luận, ngoài lí lẽ, người viết cần sử dụng gì để minh họa và làm rõ các lập luận của mình?

  • A. Các câu hỏi tu từ.
  • B. Các từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Các định nghĩa khô khan.
  • D. Dẫn chứng cụ thể, số liệu thống kê, ví dụ thực tế.

Câu 4: Mục đích chính của phần kết bài trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay quan niệm là gì?

  • A. Khẳng định lại ý nghĩa của việc từ bỏ thói quen/quan niệm đó và đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên cuối cùng.
  • B. Trình bày thêm các lí lẽ và dẫn chứng mới chưa kịp nói ở thân bài.
  • C. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung thân bài một cách chi tiết.

Câu 5: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: "học đại học là con đường lập nghiệp duy nhất"), người viết cần lưu ý điều gì về thái độ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, chỉ trích quan niệm của họ.
  • B. Thể hiện sự thương hại đối với người có quan niệm đó.
  • C. Tôn trọng người nghe/đọc, thể hiện sự cảm thông và mong muốn giúp đỡ họ nhận ra vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chứng minh mình đúng bằng mọi giá.

Câu 6: Văn bản

  • A. Chỉ vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Chỉ vẻ đẹp lịch sử, gắn liền với các danh nhân.
  • C. Chỉ vẻ đẹp trong trí tưởng tượng của nhà thơ.
  • D. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng, trữ tình và giá trị lịch sử, văn hóa.

Câu 7: Phân tích câu thơ

  • A. So sánh ngọn núi với vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng, tinh khiết của hoa sen.
  • B. Nhấn mạnh sự vững chãi, đồ sộ của ngọn núi.
  • C. Miêu tả cảnh mặt nước hồ gợn sóng quanh núi.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với loài hoa sen.

Câu 8: Trong

  • A. Nguyễn Trãi chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tự nhiên của núi non.
  • B. Nguyễn Trãi coi trọng sự gắn kết giữa cảnh vật thiên nhiên và dấu ấn của con người lịch sử, văn hóa.
  • C. Nguyễn Trãi muốn chứng tỏ kiến thức uyên bác về lịch sử.
  • D. Nguyễn Trãi phê phán Trương Hán Siêu.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh thiên nhiên tàn phai.
  • B. Sự chán ghét cuộc sống ẩn dật.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, cuộc sống thanh nhàn nhưng vẫn đau đáu nỗi niềm thế sự, mong muốn giúp nước cứu dân.
  • D. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 10: Dòng thơ

  • A. Từ láy
  • B. Sử dụng ẩn dụ về sự vất vả của người dân chài.
  • C. Liệt kê các hoạt động buôn bán tấp nập.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của làng chài.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Mong muốn trở thành một nhạc công tài ba.
  • B. Ước mơ về cuộc sống xa hoa, hưởng thụ âm nhạc.
  • C. Khát vọng được nghe những bản nhạc hay.
  • D. Ước mong thái bình thịnh trị, dân chúng ấm no hạnh phúc như thời vua Ngu Thuấn xưa.

Câu 12: Tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là tập thơ chữ Hán đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Là tập thơ Nôm lớn nhất và có giá trị nhất thời trung đại, đánh dấu sự phát triển của thơ tiếng Việt.
  • C. Là tập thơ chỉ viết về đề tài chiến tranh.
  • D. Là tập thơ duy nhất của Nguyễn Trãi còn sót lại.

Câu 13: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ), để cuộc thảo luận hiệu quả, người tham gia cần làm gì đầu tiên?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt nhất.
  • B. Nghe ý kiến của người khác và ngay lập tức phản bác.
  • C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ quan điểm và lí lẽ của người khác.
  • D. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp.

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận, khi bạn muốn trình bày một khía cạnh khác của vấn đề mà người khác chưa đề cập, bạn có thể sử dụng cụm từ nào sau đây để thể hiện sự tôn trọng và nối tiếp ý kiến?

  • A. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai, tôi nghĩ...
  • B. Tôi không đồng ý, vấn đề là...
  • C. Bạn nói dài dòng quá, tóm lại là...
  • D. Tôi rất appreciate ý kiến của bạn, và tôi muốn bổ sung thêm một khía cạnh là...

Câu 15: Khi giới thiệu hoặc đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, để tránh nói chung chung, người nói/viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều thông tin về tác giả.
  • B. Phân tích sâu các yếu tố cụ thể trong bài thơ như từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc...
  • C. Chỉ nói về cảm nhận cá nhân mà không cần lí giải.
  • D. Đọc lại toàn bộ bài thơ.

Câu 16: Khi phân tích một hình ảnh thơ trong bài

  • A. Chỉ đơn giản dịch nghĩa câu thơ.
  • B. So sánh hình ảnh đó với một hình ảnh tương tự ở bài thơ khác.
  • C. Chỉ ra từ ngữ, cách diễn đạt độc đáo (như từ
  • D. Kể lại một kỷ niệm cá nhân liên quan đến cây hòe.

Câu 17: Điều gì làm nên sự độc đáo trong cách Nguyễn Trãi miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong cả

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ ước lệ, tượng trưng.
  • B. Tập trung vào miêu tả chi tiết một đối tượng duy nhất.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp cổ điển và hiện thực, giữa vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa nhân văn, lịch sử.

Câu 18: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra các bước cụ thể hoặc gợi ý cách thức để người nghe/đọc từ bỏ thói quen/quan niệm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là khả thi, có định hướng.
  • B. Để bài luận dài hơn và đầy đủ các phần.
  • C. Chứng tỏ người viết có kinh nghiệm thực tế.
  • D. Bắt buộc người nghe/đọc phải làm theo các bước đó.

Câu 19: Khi nói về tác phẩm

  • A. Nguyễn Trãi là tác giả duy nhất của toàn bộ tác phẩm.
  • B. Nguyễn Trãi có vai trò quan trọng trong việc biên soạn, ghi chép lại diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn theo lệnh Lê Lợi.
  • C. Nguyễn Trãi chỉ là người sưu tầm tài liệu.
  • D. Nguyễn Trãi không liên quan gì đến

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự già cỗi, tàn lụi của thời gian.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn của tác giả.
  • C. Là những hình ảnh đặc trưng, tràn đầy sức sống của mùa hè, gợi cảm giác no đủ, viên mãn.
  • D. Chỉ là những chi tiết trang trí cho bài thơ.

Câu 21: Trong bài luận thuyết phục, nếu người viết chỉ đưa ra các lí lẽ chung chung mà không có dẫn chứng cụ thể, bài viết sẽ dễ mắc phải nhược điểm gì?

  • A. Thiếu sức thuyết phục, khó làm người đọc tin và thay đổi.
  • B. Bài viết quá dài dòng, lan man.
  • C. Người đọc sẽ cảm thấy nhàm chán vì quá nhiều chi tiết.
  • D. Không đáp ứng được yêu cầu về cấu trúc bài luận.

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc nhận biết và tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm giữa các cá nhân là điều cần thiết vì:

  • A. Để chứng tỏ mình là người lịch sự.
  • B. Để tránh phải tranh luận gay gắt.
  • C. Vì mọi quan điểm đều đúng như nhau.
  • D. Mỗi người có trải nghiệm, góc nhìn và hệ giá trị khác nhau, sự khác biệt giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều hơn.

Câu 23: Dựa vào nội dung bài

  • A. Một con người yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống, nhưng luôn nặng lòng với dân, với nước.
  • B. Một ẩn sĩ chỉ muốn xa lánh trần thế.
  • C. Một nhà thơ chỉ biết ca ngợi vẻ đẹp mùa hè.
  • D. Một người bi quan, chán nản trước thời cuộc.

Câu 24: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, việc cung cấp thông tin về bối cảnh ra đời của bài thơ (ví dụ: thời điểm sáng tác, hoàn cảnh của tác giả) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài giới thiệu trở nên uyên bác hơn.
  • B. Chỉ là thông tin phụ, không quan trọng.
  • C. Giúp người nghe/đọc hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng, tư tưởng và thông điệp của tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
  • D. Để kéo dài thời gian nói.

Câu 25: Trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, việc thừa nhận một phần sự hợp lý (nếu có) trong quan niệm của họ trước khi phản bác có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm suy yếu lập luận của người viết.
  • B. Khiến người đọc bối rối, không biết đâu là đúng.
  • C. Chỉ tốn thời gian và không cần thiết.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng đối với người nghe/đọc, tạo không khí đối thoại cởi mở và dễ tiếp nhận ý kiến mới hơn.

Câu 26: Văn bản

  • A. Địa lý lịch sử.
  • B. Thơ ca trữ tình.
  • C. Văn học nghị luận.
  • D. Sử thi anh hùng.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc biệt ngữ chuyên ngành quá nhiều có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ kiến thức sâu rộng của người nói.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng tiếp thu, hiểu đúng ý và tham gia hiệu quả vào cuộc thảo luận.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong thơ chữ Hán (

  • A. Thơ chữ Hán chỉ tả cảnh, thơ Nôm chỉ tả tình.
  • B. Thơ chữ Hán nghiêng về vẻ đẹp cổ kính, trang nhã, sử dụng điển cố; thơ Nôm gần gũi với cuộc sống đời thường, ngôn ngữ giản dị, giàu sức biểu cảm.
  • C. Thơ chữ Hán dài hơn thơ Nôm.
  • D. Thơ chữ Hán tập trung vào con người, thơ Nôm tập trung vào cảnh vật.

Câu 29: Trong bài luận thuyết phục, sau khi trình bày lí do nên từ bỏ thói quen/quan niệm, người viết có thể dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh khi người được thuyết phục thay đổi. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo động lực, củng cố niềm tin cho người được thuyết phục về những lợi ích xã hội khi họ thay đổi.
  • B. Để khoe khoang về các mối quan hệ của người viết.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập của người được thuyết phục nếu không thay đổi.
  • D. Không có mục đích rõ ràng, chỉ là một phần thêm vào.

Câu 30: Tác phẩm

  • A. Sáng tác sau khi đất nước thái bình, ca ngợi vẻ đẹp non sông.
  • B. Sáng tác khi tác giả ẩn dật, thể hiện tâm trạng buồn chán.
  • C. Sáng tác để phê phán triều đình nhà Minh.
  • D. Sáng tác trong giai đoạn khó khăn của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn tại núi Chí Linh, thể hiện ý chí chiến đấu kiên cường và niềm tin vào thắng lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen không tốt (ví dụ: thức khuya), phần nào trong bài luận cần tập trung vào việc trình bày các hậu quả tiêu cực (về sức khỏe, tinh thần, hiệu suất công việc...) của thói quen đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn cần thuyết phục một người bạn ngừng sử dụng điện thoại quá nhiều trước khi ngủ. Trong phần mở bài của bài luận thuyết phục, bạn nên bắt đầu như thế nào để thu hút sự chú ý và xác định rõ vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục trong bài luận, ngoài lí lẽ, người viết cần sử dụng gì để minh họa và làm rõ các lập luận của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Mục đích chính của phần kết bài trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay quan niệm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: 'học đại học là con đường lập nghiệp duy nhất'), người viết cần lưu ý điều gì về thái độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn bản "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi khắc họa vẻ đẹp của núi Dục Thúy qua những góc độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) trong "Dục Thúy sơn". Hình ảnh này cho thấy cách cảm nhận đặc biệt của Nguyễn Trãi về ngọn núi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong "Dục Thúy sơn", việc tác giả nhắc đến Trương Thiếu bảo (Trương Hán Siêu) và hành trạng của ông cho thấy điều gì về quan niệm của Nguyễn Trãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bài 43 trong Bảo kính cảnh giới) thể hiện tâm trạng và khát vọng gì của Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dòng thơ "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" trong bài "Cảnh ngày hè" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện điều gì về cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" trong "Cảnh ngày hè" thể hiện khát vọng nào của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử văn học Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau (ví dụ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ), để cuộc thảo luận hiệu quả, người tham gia cần làm gì đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận, khi bạn muốn trình bày một khía cạnh khác của vấn đề mà người khác chưa đề cập, bạn có thể sử dụng cụm từ nào sau đây để thể hiện sự tôn trọng và nối tiếp ý kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi giới thiệu hoặc đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, để tránh nói chung chung, người nói/viết cần tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một hình ảnh thơ trong bài "Cảnh ngày hè" (ví dụ: "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương"), bạn cần làm gì để làm rõ giá trị nghệ thuật của hình ảnh đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Điều gì làm nên sự độc đáo trong cách Nguyễn Trãi miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong cả "Dục Thúy sơn" và "Cảnh ngày hè"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra các bước cụ thể hoặc gợi ý cách thức để người nghe/đọc từ bỏ thói quen/quan niệm có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi nói về tác phẩm "Lam Sơn thực lục", người nói cần làm rõ vai trò của Nguyễn Trãi trong việc biên soạn tác phẩm này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây hòe" và "cây lựu" trong bài thơ "Cảnh ngày hè" về mặt biểu tượng mùa hè.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bài luận thuyết phục, nếu người viết chỉ đưa ra các lí lẽ chung chung mà không có dẫn chứng cụ thể, bài viết sẽ dễ mắc phải nhược điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc nhận biết và tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm giữa các cá nhân là điều cần thiết vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dựa vào nội dung bài "Cảnh ngày hè", có thể thấy Nguyễn Trãi là người như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, việc cung cấp thông tin về bối cảnh ra đời của bài thơ (ví dụ: thời điểm sáng tác, hoàn cảnh của tác giả) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, việc thừa nhận một phần sự hợp lý (nếu có) trong quan niệm của họ trước khi phản bác có thể mang lại hiệu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm thuộc lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc biệt ngữ chuyên ngành quá nhiều có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong thơ chữ Hán ("Dục Thúy sơn") và thơ Nôm ("Cảnh ngày hè") của Nguyễn Trãi, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bài luận thuyết phục, sau khi trình bày lí do nên từ bỏ thói quen/quan niệm, người viết có thể dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh khi người được thuyết phục thay đổi. Điều này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tác phẩm "Chí Linh sơn phú" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh nào và thể hiện nội dung gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, phần Mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ trình bày ở Thân bài.
  • C. Nêu ra giải pháp cụ thể để từ bỏ thói quen/quan niệm.
  • D. Giới thiệu trực tiếp thói quen/quan niệm cần thuyết phục từ bỏ và gợi mở bối cảnh, xác định vị thế người viết.

Câu 2: Khi viết phần Thân bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen trì hoãn công việc, lý lẽ nào sau đây tập trung vào hậu quả lâu dài của thói quen này?

  • A. Gây cảm giác căng thẳng, lo lắng trước hạn chót.
  • B. Công việc hoàn thành gấp rút thường kém chất lượng.
  • C. Ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
  • D. Mất thời gian rảnh rỗi vì luôn phải nghĩ về công việc chưa xong.

Câu 3: Tại sao việc đưa ra "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp" lại là một phần quan trọng trong Thân bài của bài luận thuyết phục?

  • A. Giúp người đọc hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là khả thi, có định hướng.
  • B. Chứng minh người viết có kinh nghiệm thực tế trong việc từ bỏ thói quen đó.
  • C. Làm cho bài viết có dung lượng dài hơn, đầy đủ hơn.
  • D. Chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến sức thuyết phục.

Câu 4: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng duy nhất lý lẽ dựa trên cảm xúc (ví dụ: việc giữ thói quen này khiến bạn cảm thấy cô đơn) trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại.

  • A. Rất hiệu quả vì cảm xúc luôn là yếu tố quyết định.
  • B. Không hiệu quả vì bài luận cần tuyệt đối khách quan, chỉ dùng lý trí.
  • C. Có thể tác động đến một số người, nhưng sẽ kém thuyết phục đối với những người đề cao logic và cần bằng chứng cụ thể.
  • D. Hiệu quả nhất khi đối tượng được thuyết phục là người lạ.

Câu 5: Phần Kết bài của bài luận thuyết phục nên tập trung vào việc làm gì để củng cố thông điệp chính?

  • A. Đưa ra thêm các lý lẽ mới chưa được trình bày ở Thân bài.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ thói quen/quan niệm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Tóm tắt lại các biểu hiện của thói quen/quan niệm đó.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 6: Khi phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi, hình ảnh "đóa sen nổi trên mặt nước" (Liên hoa phù thủy thượng) khi miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

  • A. Sự liên tưởng độc đáo, mới lạ, mang vẻ đẹp thanh cao, thoát tục cho cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh sự vững chãi, kiên cố của ngọn núi.
  • C. Miêu tả chính xác hình dáng thực tế của núi từ xa.
  • D. Thể hiện sự gần gũi, bình dị của cảnh vật thiên nhiên.

Câu 7: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên sa xuống cõi trần) trong "Dục Thúy sơn" bộc lộ cảm xúc và nhận xét gì của Nguyễn Trãi về vẻ đẹp của núi?

  • A. Sự nghi ngờ về vẻ đẹp siêu thực của ngọn núi.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa cảnh núi và cảnh trần gian.
  • C. Ước vọng được sống mãi trong cảnh tiên.
  • D. Sự ngợi ca tột bậc, cho rằng vẻ đẹp của núi Dục Thúy sánh ngang với cảnh tiên giới.

Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong "Dục Thúy sơn" và "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng là gì?

  • A. "Dục Thúy sơn" tả cảnh tĩnh, "Cảnh ngày hè" tả cảnh động.
  • B. "Dục Thúy sơn" tập trung vào vẻ đẹp kỳ vĩ, siêu thực; "Cảnh ngày hè" gần gũi, sinh động, mang hơi thở cuộc sống đời thường.
  • C. Cả hai bài đều chỉ tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. "Dục Thúy sơn" sử dụng nhiều điển tích, "Cảnh ngày hè" thì không.

Câu 9: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè", hình ảnh "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" và "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" thể hiện điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

  • A. Vẻ đẹp sinh động, ồn ào, tràn đầy sức sống của cuộc sống dân dã, bình yên.
  • B. Sự tương phản gay gắt giữa cuộc sống con người và thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác trước cảnh chiều tà.
  • D. Sự xa lánh, không hòa nhập của nhà thơ với cuộc sống xung quanh.

Câu 10: Câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" trong "Cảnh ngày hè" không chỉ tả hành động mà còn bộc lộ tâm trạng gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự nóng bức, khó chịu của ngày hè.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã khi về già.
  • C. Tâm thế an nhàn, hòa mình vào thiên nhiên sau những lo toan việc nước.
  • D. Sự bồn chồn, chờ đợi một điều gì đó.

Câu 11: Tập thơ "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của thơ Nôm?

  • A. Là tập thơ Nôm đầu tiên được viết hoàn toàn bằng chữ Nôm.
  • B. Sử dụng duy nhất các từ Hán Việt trong thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài cung đình.
  • D. Là tập thơ Nôm lớn nhất và có giá trị nhất thời bấy giờ, khẳng định khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt và chữ Nôm.

Câu 12: Từ cách Nguyễn Trãi thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên, cuộc sống và con người trong "Quốc âm thi tập" nói chung, ta thấy rõ nhất điều gì về con người Nguyễn Trãi?

  • A. Chỉ quan tâm đến cuộc sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • B. Một con người yêu nước, thương dân sâu sắc, gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống bình dị.
  • C. Một nhà thơ chỉ tập trung vào việc trau chuốt ngôn từ, hình ảnh.
  • D. Một người luôn bi quan, chán ghét cuộc đời.

Câu 13: Cách Nguyễn Trãi và Lê Lợi ứng xử với Vương Thông sau chiến thắng (gợi ý từ Data Training Q4) thể hiện rõ nhất tư tưởng "nhân nghĩa" của họ như thế nào?

  • A. Mở đường cho kẻ thù rút về nước một cách an toàn, tránh đổ máu vô ích.
  • B. Bắt sống toàn bộ quân địch để làm con tin.
  • C. Truy sát kẻ thù đến cùng để trả thù.
  • D. Yêu cầu bồi thường thiệt hại nặng nề trước khi cho về.

Câu 14: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ (ví dụ: "Dục Thúy sơn"), để bài nói của bạn không bị lan man, bạn cần làm gì sau khi đã xác định được đối tượng nghe và mục đích nói?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin về tác giả càng tốt.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Xác định rõ các luận điểm chính (ý) cần trình bày và sắp xếp chúng một cách logic.
  • D. Tìm kiếm các bài nói mẫu trên mạng để học theo.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến bạn hoàn toàn không đồng ý. Bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện quan điểm khác biệt một cách lịch sự và xây dựng?

  • A. Tôi không đồng ý với bạn. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
  • B. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, ở một khía cạnh khác, tôi lại cho rằng...
  • C. Bạn nói vậy là chưa đúng rồi. Thực tế không phải như vậy.
  • D. Quan điểm của bạn không có căn cứ.

Câu 16: Việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi...", "Tôi cho rằng...", "Quan điểm của tôi là..." khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện rõ ràng ý kiến cá nhân một cách chủ động và có trách nhiệm, đồng thời báo hiệu cho người nghe biết đây là quan điểm riêng.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, phức tạp.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin vào ý kiến của bản thân.
  • D. Chỉ nên dùng khi bạn là người đầu tiên đưa ra ý kiến.

Câu 17: Khi chuẩn bị bài trình bày về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc lựa chọn các đoạn trích tiêu biểu để phân tích có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp bài trình bày dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Khiến người nghe mất tập trung vào tổng thể.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và làm rõ các luận điểm phân tích về nội dung và nghệ thuật.

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm nếu các thành viên liên tục đưa ra các ý kiến trùng lặp mà không phát triển thêm hoặc nhìn nhận từ góc độ khác.

  • A. Rất hiệu quả vì thể hiện sự đồng lòng của nhóm.
  • B. Kém hiệu quả vì không khai thác được nhiều khía cạnh của vấn đề, thiếu sự đa dạng trong tư duy.
  • C. Hiệu quả vừa phải, đủ để hiểu vấn đề cơ bản.
  • D. Phụ thuộc vào chủ đề thảo luận.

Câu 19: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh sức khỏe thể chất?

  • A. Ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, gây khó ngủ.
  • B. Dễ bị cuốn vào nội dung giải trí, không muốn dừng lại.
  • C. Bỏ lỡ cơ hội trò chuyện với người thân trước khi ngủ.
  • D. Cảm thấy thiếu kết nối với thế giới nếu không kiểm tra thông báo.

Câu 20: Phân tích vai trò của "dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh" (như gợi ý trong cấu trúc bài luận) đối với hiệu quả thuyết phục của bài viết.

  • A. Đây là phần không cần thiết, có thể bỏ qua.
  • B. Chỉ nhằm mục đích khoe khoang về sự ảnh hưởng của người viết.
  • C. Tạo tâm lý tích cực cho người đọc, cho thấy việc từ bỏ không phải là đơn độc và có thể nhận được sự hỗ trợ, từ đó tăng động lực thay đổi.
  • D. Giúp bài viết có thêm số liệu thống kê (về số người ủng hộ).

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Trãi, đặc biệt là trong "Quốc âm thi tập":
"Hoa hoè lục đượm màu xanh
Hoè lục đượm màu, hoè mới xinh".

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước, ít dùng từ ngữ đời thường.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của hoa lá một cách khách quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ Nôm bình dị, gần gũi, có cách diễn đạt lặp từ tạo nhịp điệu và nhấn mạnh vẻ đẹp giản dị.

Câu 22: Ngoài vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ "Dục Thúy sơn" còn thể hiện sự quan tâm của Nguyễn Trãi đến yếu tố nào khác?

  • A. Lịch sử, danh nhân và dấu tích của quá khứ trên ngọn núi.
  • B. Cuộc sống lao động của người dân quanh núi.
  • C. Các loài động vật, thực vật quý hiếm trên núi.
  • D. Các hoạt động lễ hội, tín ngưỡng diễn ra tại đây.

Câu 23: Khi được giao nhiệm vụ trình bày về vẻ đẹp con người Nguyễn Trãi qua "Quốc âm thi tập", bạn sẽ lựa chọn khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật nhất sự khác biệt và độc đáo của ông?

  • A. Nguyễn Trãi là một quan chức triều đình.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên, cuộc sống bình dị với tấm lòng ưu dân, ái quốc sâu nặng.
  • C. Nguyễn Trãi là người sáng tạo ra chữ Nôm.
  • D. Nguyễn Trãi là người viết nhiều thơ nhất thời bấy giờ.

Câu 24: Trong một buổi giới thiệu tác phẩm thơ trước lớp, việc người nói đọc diễn cảm bài thơ đó (sau khi giới thiệu chung) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện khả năng đọc thơ.
  • B. Thay thế cho việc phân tích nội dung.
  • C. Giúp người nghe cảm nhận trực tiếp âm điệu, nhịp điệu, và phần nào cảm xúc, vẻ đẹp ngôn từ của bài thơ, tạo hứng thú cho phần phân tích sau.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi bài trình bày về thơ.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa việc "nêu biểu hiện của thói quen" và "nêu lý do nên từ bỏ thói quen" trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục.

  • A. Hai phần này là giống nhau, chỉ là cách diễn đạt khác.
  • B. Biểu hiện là nguyên nhân, lý do là kết quả.
  • C. Biểu hiện chỉ mang tính chung chung, lý do mới là cụ thể.
  • D. Biểu hiện giúp người đọc nhận diện chính xác thói quen; lý do giải thích tại sao thói quen đó có hại và cần phải thay đổi, cung cấp cơ sở cho việc thuyết phục.

Câu 26: Đánh giá lập luận sau: "Bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng là đủ sức thuyết phục".

  • A. Hoàn toàn đúng, số lượng dẫn chứng là yếu tố quyết định.
  • B. Chưa đủ. Dẫn chứng cần đi kèm với lý lẽ giải thích, phân tích để làm rõ mối liên hệ giữa thói quen và hậu quả, cũng như tính xác thực của thông tin.
  • C. Sai hoàn toàn, dẫn chứng không có vai trò gì trong bài luận thuyết phục.
  • D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho các thói quen đơn giản.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe tích cực quan điểm của người khác (dù không đồng ý) có tác dụng gì đối với hiệu quả giao tiếp?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng, giúp hiểu rõ hơn lập luận của đối phương, từ đó có thể phản biện hoặc tìm ra điểm chung hiệu quả hơn.
  • B. Làm mất thời gian và khiến bạn quên mất điều mình định nói.
  • C. Bị ảnh hưởng và có thể thay đổi quan điểm của mình một cách dễ dàng.
  • D. Không có tác dụng gì, chỉ cần tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình.

Câu 28: Bạn đang viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen sử dụng quá nhiều đồ nhựa dùng một lần. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh kinh tế cá nhân?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Khó khăn trong việc xử lý rác thải.
  • C. Tốn kém tiền bạc khi liên tục phải mua đồ nhựa mới thay vì dùng đồ tái sử dụng.
  • D. Ảnh hưởng đến sức khỏe khi đồ nhựa phân rã thành vi nhựa.

Câu 29: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi thể hiện sự gần gũi, dân dã với đời sống người Việt.

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Trung Quốc.
  • B. Chỉ dùng các từ ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Hầu như không sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
  • D. Đưa vào thơ ca nhiều từ ngữ thuần Việt, các thành ngữ, tục ngữ, và miêu tả trực tiếp cuộc sống lao động, sinh hoạt của người dân.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày về một tác phẩm văn học trước lớp, hành động nào sau đây giúp tạo ấn tượng tốt và khuyến khích người nghe suy ngẫm thêm?

  • A. Tóm lược lại điểm cốt lõi hoặc thông điệp quan trọng nhất, và có thể đặt một câu hỏi mở liên quan đến tác phẩm.
  • B. Đột ngột dừng lại và nói "Tôi xong rồi".
  • C. Đưa ra một lời xin lỗi vì bài trình bày có thể chưa hoàn hảo.
  • D. Yêu cầu mỗi người nghe phải phát biểu cảm nghĩ ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong cấu trúc của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, phần Mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi viết phần Thân bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen trì hoãn công việc, lý lẽ nào sau đây tập trung vào hậu quả *lâu dài* của thói quen này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao việc đưa ra 'Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp' lại là một phần quan trọng trong Thân bài của bài luận thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng *duy nhất* lý lẽ dựa trên cảm xúc (ví dụ: việc giữ thói quen này khiến bạn cảm thấy cô đơn) trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phần Kết bài của bài luận thuyết phục nên tập trung vào việc làm gì để củng cố thông điệp chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi, hình ảnh 'đóa sen nổi trên mặt nước' (Liên hoa phù thủy thượng) khi miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên sa xuống cõi trần) trong 'Dục Thúy sơn' bộc lộ cảm xúc và nhận xét gì của Nguyễn Trãi về vẻ đẹp của núi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong 'Dục Thúy sơn' và 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè', hình ảnh 'Lao xao chợ cá làng ngư phủ' và 'Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương' thể hiện điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' trong 'Cảnh ngày hè' không chỉ tả hành động mà còn bộc lộ tâm trạng gì của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tập thơ 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của thơ Nôm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Từ cách Nguyễn Trãi thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên, cuộc sống và con người trong 'Quốc âm thi tập' nói chung, ta thấy rõ nhất điều gì về con người Nguyễn Trãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Cách Nguyễn Trãi và Lê Lợi ứng xử với Vương Thông sau chiến thắng (gợi ý từ Data Training Q4) thể hiện rõ nhất tư tưởng 'nhân nghĩa' của họ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ (ví dụ: 'Dục Thúy sơn'), để bài nói của bạn không bị lan man, bạn cần làm gì sau khi đã xác định được đối tượng nghe và mục đích nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến bạn hoàn toàn không đồng ý. Bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện quan điểm khác biệt một cách lịch sự và xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi...', 'Tôi cho rằng...', 'Quan điểm của tôi là...' khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi chuẩn bị bài trình bày về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc lựa chọn các đoạn trích tiêu biểu để phân tích có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm nếu các thành viên liên tục đưa ra các ý kiến trùng lặp mà không phát triển thêm hoặc nhìn nhận từ góc độ khác.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh *sức khỏe thể chất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích vai trò của 'dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh' (như gợi ý trong cấu trúc bài luận) đối với hiệu quả thuyết phục của bài viết.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Trãi, đặc biệt là trong 'Quốc âm thi tập':
'Hoa hoè lục đượm màu xanh
Hoè lục đượm màu, hoè mới xinh'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngoài vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ 'Dục Thúy sơn' còn thể hiện sự quan tâm của Nguyễn Trãi đến yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi được giao nhiệm vụ trình bày về vẻ đẹp con người Nguyễn Trãi qua 'Quốc âm thi tập', bạn sẽ lựa chọn khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật nhất sự khác biệt và độc đáo của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một buổi giới thiệu tác phẩm thơ trước lớp, việc người nói đọc diễn cảm bài thơ đó (sau khi giới thiệu chung) có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa việc 'nêu biểu hiện của thói quen' và 'nêu lý do nên từ bỏ thói quen' trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đánh giá lập luận sau: 'Bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng là đủ sức thuyết phục'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc *lắng nghe tích cực* quan điểm của người khác (dù không đồng ý) có tác dụng gì đối với hiệu quả giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bạn đang viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen sử dụng quá nhiều đồ nhựa dùng một lần. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh *kinh tế cá nhân*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi thể hiện sự gần gũi, dân dã với đời sống người Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày về một tác phẩm văn học trước lớp, hành động nào sau đây giúp tạo ấn tượng tốt và khuyến khích người nghe suy ngẫm thêm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, phần Mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ trình bày ở Thân bài.
  • C. Nêu ra giải pháp cụ thể để từ bỏ thói quen/quan niệm.
  • D. Giới thiệu trực tiếp thói quen/quan niệm cần thuyết phục từ bỏ và gợi mở bối cảnh, xác định vị thế người viết.

Câu 2: Khi viết phần Thân bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen trì hoãn công việc, lý lẽ nào sau đây tập trung vào hậu quả lâu dài của thói quen này?

  • A. Gây cảm giác căng thẳng, lo lắng trước hạn chót.
  • B. Công việc hoàn thành gấp rút thường kém chất lượng.
  • C. Ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
  • D. Mất thời gian rảnh rỗi vì luôn phải nghĩ về công việc chưa xong.

Câu 3: Tại sao việc đưa ra "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp" lại là một phần quan trọng trong Thân bài của bài luận thuyết phục?

  • A. Giúp người đọc hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là khả thi, có định hướng.
  • B. Chứng minh người viết có kinh nghiệm thực tế trong việc từ bỏ thói quen đó.
  • C. Làm cho bài viết có dung lượng dài hơn, đầy đủ hơn.
  • D. Chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng nhiều đến sức thuyết phục.

Câu 4: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng duy nhất lý lẽ dựa trên cảm xúc (ví dụ: việc giữ thói quen này khiến bạn cảm thấy cô đơn) trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại.

  • A. Rất hiệu quả vì cảm xúc luôn là yếu tố quyết định.
  • B. Không hiệu quả vì bài luận cần tuyệt đối khách quan, chỉ dùng lý trí.
  • C. Có thể tác động đến một số người, nhưng sẽ kém thuyết phục đối với những người đề cao logic và cần bằng chứng cụ thể.
  • D. Hiệu quả nhất khi đối tượng được thuyết phục là người lạ.

Câu 5: Phần Kết bài của bài luận thuyết phục nên tập trung vào việc làm gì để củng cố thông điệp chính?

  • A. Đưa ra thêm các lý lẽ mới chưa được trình bày ở Thân bài.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ thói quen/quan niệm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Tóm tắt lại các biểu hiện của thói quen/quan niệm đó.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 6: Khi phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi, hình ảnh "đóa sen nổi trên mặt nước" (Liên hoa phù thủy thượng) khi miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

  • A. Sự liên tưởng độc đáo, mới lạ, mang vẻ đẹp thanh cao, thoát tục cho cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh sự vững chãi, kiên cố của ngọn núi.
  • C. Miêu tả chính xác hình dáng thực tế của núi từ xa.
  • D. Thể hiện sự gần gũi, bình dị của cảnh vật thiên nhiên.

Câu 7: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên sa xuống cõi trần) trong "Dục Thúy sơn" bộc lộ cảm xúc và nhận xét gì của Nguyễn Trãi về vẻ đẹp của núi?

  • A. Sự nghi ngờ về vẻ đẹp siêu thực của ngọn núi.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa cảnh núi và cảnh trần gian.
  • C. Ước vọng được sống mãi trong cảnh tiên.
  • D. Sự ngợi ca tột bậc, cho rằng vẻ đẹp của núi Dục Thúy sánh ngang với cảnh tiên giới.

Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong "Dục Thúy sơn" và "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng là gì?

  • A. "Dục Thúy sơn" tả cảnh tĩnh, "Cảnh ngày hè" tả cảnh động.
  • B. "Dục Thúy sơn" tập trung vào vẻ đẹp kỳ vĩ, siêu thực; "Cảnh ngày hè" gần gũi, sinh động, mang hơi thở cuộc sống đời thường.
  • C. Cả hai bài đều chỉ tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. "Dục Thúy sơn" sử dụng nhiều điển tích, "Cảnh ngày hè" thì không.

Câu 9: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè", hình ảnh "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" và "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" thể hiện điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

  • A. Vẻ đẹp sinh động, ồn ào, tràn đầy sức sống của cuộc sống dân dã, bình yên.
  • B. Sự tương phản gay gắt giữa cuộc sống con người và thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác trước cảnh chiều tà.
  • D. Sự xa lánh, không hòa nhập của nhà thơ với cuộc sống xung quanh.

Câu 10: Câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" trong "Cảnh ngày hè" không chỉ tả hành động mà còn bộc lộ tâm trạng gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự nóng bức, khó chịu của ngày hè.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã khi về già.
  • C. Tâm thế an nhàn, hòa mình vào thiên nhiên sau những lo toan việc nước.
  • D. Sự bồn chồn, chờ đợi một điều gì đó.

Câu 11: Tập thơ "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của thơ Nôm?

  • A. Là tập thơ Nôm đầu tiên được viết hoàn toàn bằng chữ Nôm.
  • B. Sử dụng duy nhất các từ Hán Việt trong thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài cung đình.
  • D. Là tập thơ Nôm lớn nhất và có giá trị nhất thời bấy giờ, khẳng định khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt và chữ Nôm.

Câu 12: Từ cách Nguyễn Trãi thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên, cuộc sống và con người trong "Quốc âm thi tập" nói chung, ta thấy rõ nhất điều gì về con người Nguyễn Trãi?

  • A. Chỉ quan tâm đến cuộc sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • B. Một con người yêu nước, thương dân sâu sắc, gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống bình dị.
  • C. Một nhà thơ chỉ tập trung vào việc trau chuốt ngôn từ, hình ảnh.
  • D. Một người luôn bi quan, chán ghét cuộc đời.

Câu 13: Cách Nguyễn Trãi và Lê Lợi ứng xử với Vương Thông sau chiến thắng (gợi ý từ Data Training Q4) thể hiện rõ nhất tư tưởng "nhân nghĩa" của họ như thế nào?

  • A. Mở đường cho kẻ thù rút về nước một cách an toàn, tránh đổ máu vô ích.
  • B. Bắt sống toàn bộ quân địch để làm con tin.
  • C. Truy sát kẻ thù đến cùng để trả thù.
  • D. Yêu cầu bồi thường thiệt hại nặng nề trước khi cho về.

Câu 14: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ (ví dụ: "Dục Thúy sơn"), để bài nói của bạn không bị lan man, bạn cần làm gì sau khi đã xác định được đối tượng nghe và mục đích nói?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin về tác giả càng tốt.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Xác định rõ các luận điểm chính (ý) cần trình bày và sắp xếp chúng một cách logic.
  • D. Tìm kiếm các bài nói mẫu trên mạng để học theo.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến bạn hoàn toàn không đồng ý. Bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện quan điểm khác biệt một cách lịch sự và xây dựng?

  • A. Tôi không đồng ý với bạn. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
  • B. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, ở một khía cạnh khác, tôi lại cho rằng...
  • C. Bạn nói vậy là chưa đúng rồi. Thực tế không phải như vậy.
  • D. Quan điểm của bạn không có căn cứ.

Câu 16: Việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi...", "Tôi cho rằng...", "Quan điểm của tôi là..." khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện rõ ràng ý kiến cá nhân một cách chủ động và có trách nhiệm, đồng thời báo hiệu cho người nghe biết đây là quan điểm riêng.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, phức tạp.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin vào ý kiến của bản thân.
  • D. Chỉ nên dùng khi bạn là người đầu tiên đưa ra ý kiến.

Câu 17: Khi chuẩn bị bài trình bày về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc lựa chọn các đoạn trích tiêu biểu để phân tích có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp bài trình bày dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Khiến người nghe mất tập trung vào tổng thể.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và làm rõ các luận điểm phân tích về nội dung và nghệ thuật.

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm nếu các thành viên liên tục đưa ra các ý kiến trùng lặp mà không phát triển thêm hoặc nhìn nhận từ góc độ khác.

  • A. Rất hiệu quả vì thể hiện sự đồng lòng của nhóm.
  • B. Kém hiệu quả vì không khai thác được nhiều khía cạnh của vấn đề, thiếu sự đa dạng trong tư duy.
  • C. Hiệu quả vừa phải, đủ để hiểu vấn đề cơ bản.
  • D. Phụ thuộc vào chủ đề thảo luận.

Câu 19: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh sức khỏe thể chất?

  • A. Ánh sáng xanh từ màn hình ức chế sản xuất melatonin, gây khó ngủ.
  • B. Dễ bị cuốn vào nội dung giải trí, không muốn dừng lại.
  • C. Bỏ lỡ cơ hội trò chuyện với người thân trước khi ngủ.
  • D. Cảm thấy thiếu kết nối với thế giới nếu không kiểm tra thông báo.

Câu 20: Phân tích vai trò của "dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh" (như gợi ý trong cấu trúc bài luận) đối với hiệu quả thuyết phục của bài viết.

  • A. Đây là phần không cần thiết, có thể bỏ qua.
  • B. Chỉ nhằm mục đích khoe khoang về sự ảnh hưởng của người viết.
  • C. Tạo tâm lý tích cực cho người đọc, cho thấy việc từ bỏ không phải là đơn độc và có thể nhận được sự hỗ trợ, từ đó tăng động lực thay đổi.
  • D. Giúp bài viết có thêm số liệu thống kê (về số người ủng hộ).

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Trãi, đặc biệt là trong "Quốc âm thi tập":
"Hoa hoè lục đượm màu xanh
Hoè lục đượm màu, hoè mới xinh".

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước, ít dùng từ ngữ đời thường.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của hoa lá một cách khách quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ Nôm bình dị, gần gũi, có cách diễn đạt lặp từ tạo nhịp điệu và nhấn mạnh vẻ đẹp giản dị.

Câu 22: Ngoài vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ "Dục Thúy sơn" còn thể hiện sự quan tâm của Nguyễn Trãi đến yếu tố nào khác?

  • A. Lịch sử, danh nhân và dấu tích của quá khứ trên ngọn núi.
  • B. Cuộc sống lao động của người dân quanh núi.
  • C. Các loài động vật, thực vật quý hiếm trên núi.
  • D. Các hoạt động lễ hội, tín ngưỡng diễn ra tại đây.

Câu 23: Khi được giao nhiệm vụ trình bày về vẻ đẹp con người Nguyễn Trãi qua "Quốc âm thi tập", bạn sẽ lựa chọn khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật nhất sự khác biệt và độc đáo của ông?

  • A. Nguyễn Trãi là một quan chức triều đình.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên, cuộc sống bình dị với tấm lòng ưu dân, ái quốc sâu nặng.
  • C. Nguyễn Trãi là người sáng tạo ra chữ Nôm.
  • D. Nguyễn Trãi là người viết nhiều thơ nhất thời bấy giờ.

Câu 24: Trong một buổi giới thiệu tác phẩm thơ trước lớp, việc người nói đọc diễn cảm bài thơ đó (sau khi giới thiệu chung) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện khả năng đọc thơ.
  • B. Thay thế cho việc phân tích nội dung.
  • C. Giúp người nghe cảm nhận trực tiếp âm điệu, nhịp điệu, và phần nào cảm xúc, vẻ đẹp ngôn từ của bài thơ, tạo hứng thú cho phần phân tích sau.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi bài trình bày về thơ.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa việc "nêu biểu hiện của thói quen" và "nêu lý do nên từ bỏ thói quen" trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục.

  • A. Hai phần này là giống nhau, chỉ là cách diễn đạt khác.
  • B. Biểu hiện là nguyên nhân, lý do là kết quả.
  • C. Biểu hiện chỉ mang tính chung chung, lý do mới là cụ thể.
  • D. Biểu hiện giúp người đọc nhận diện chính xác thói quen; lý do giải thích tại sao thói quen đó có hại và cần phải thay đổi, cung cấp cơ sở cho việc thuyết phục.

Câu 26: Đánh giá lập luận sau: "Bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng là đủ sức thuyết phục".

  • A. Hoàn toàn đúng, số lượng dẫn chứng là yếu tố quyết định.
  • B. Chưa đủ. Dẫn chứng cần đi kèm với lý lẽ giải thích, phân tích để làm rõ mối liên hệ giữa thói quen và hậu quả, cũng như tính xác thực của thông tin.
  • C. Sai hoàn toàn, dẫn chứng không có vai trò gì trong bài luận thuyết phục.
  • D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho các thói quen đơn giản.

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe tích cực quan điểm của người khác (dù không đồng ý) có tác dụng gì đối với hiệu quả giao tiếp?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng, giúp hiểu rõ hơn lập luận của đối phương, từ đó có thể phản biện hoặc tìm ra điểm chung hiệu quả hơn.
  • B. Làm mất thời gian và khiến bạn quên mất điều mình định nói.
  • C. Bị ảnh hưởng và có thể thay đổi quan điểm của mình một cách dễ dàng.
  • D. Không có tác dụng gì, chỉ cần tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình.

Câu 28: Bạn đang viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen sử dụng quá nhiều đồ nhựa dùng một lần. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh kinh tế cá nhân?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Khó khăn trong việc xử lý rác thải.
  • C. Tốn kém tiền bạc khi liên tục phải mua đồ nhựa mới thay vì dùng đồ tái sử dụng.
  • D. Ảnh hưởng đến sức khỏe khi đồ nhựa phân rã thành vi nhựa.

Câu 29: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi thể hiện sự gần gũi, dân dã với đời sống người Việt.

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Trung Quốc.
  • B. Chỉ dùng các từ ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Hầu như không sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
  • D. Đưa vào thơ ca nhiều từ ngữ thuần Việt, các thành ngữ, tục ngữ, và miêu tả trực tiếp cuộc sống lao động, sinh hoạt của người dân.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày về một tác phẩm văn học trước lớp, hành động nào sau đây giúp tạo ấn tượng tốt và khuyến khích người nghe suy ngẫm thêm?

  • A. Tóm lược lại điểm cốt lõi hoặc thông điệp quan trọng nhất, và có thể đặt một câu hỏi mở liên quan đến tác phẩm.
  • B. Đột ngột dừng lại và nói "Tôi xong rồi".
  • C. Đưa ra một lời xin lỗi vì bài trình bày có thể chưa hoàn hảo.
  • D. Yêu cầu mỗi người nghe phải phát biểu cảm nghĩ ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong cấu trúc của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, phần Mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi viết phần Thân bài cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen trì hoãn công việc, lý lẽ nào sau đây tập trung vào hậu quả *lâu dài* của thói quen này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao việc đưa ra 'Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp' lại là một phần quan trọng trong Thân bài của bài luận thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng *duy nhất* lý lẽ dựa trên cảm xúc (ví dụ: việc giữ thói quen này khiến bạn cảm thấy cô đơn) trong bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen có hại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phần Kết bài của bài luận thuyết phục nên tập trung vào việc làm gì để củng cố thông điệp chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi, hình ảnh 'đóa sen nổi trên mặt nước' (Liên hoa phù thủy thượng) khi miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên sa xuống cõi trần) trong 'Dục Thúy sơn' bộc lộ cảm xúc và nhận xét gì của Nguyễn Trãi về vẻ đẹp của núi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong 'Dục Thúy sơn' và 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè', hình ảnh 'Lao xao chợ cá làng ngư phủ' và 'Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương' thể hiện điều gì về bức tranh cuộc sống được Nguyễn Trãi khắc họa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' trong 'Cảnh ngày hè' không chỉ tả hành động mà còn bộc lộ tâm trạng gì của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tập thơ 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của thơ Nôm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Từ cách Nguyễn Trãi thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên, cuộc sống và con người trong 'Quốc âm thi tập' nói chung, ta thấy rõ nhất điều gì về con người Nguyễn Trãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cách Nguyễn Trãi và Lê Lợi ứng xử với Vương Thông sau chiến thắng (gợi ý từ Data Training Q4) thể hiện rõ nhất tư tưởng 'nhân nghĩa' của họ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ (ví dụ: 'Dục Thúy sơn'), để bài nói của bạn không bị lan man, bạn cần làm gì sau khi đã xác định được đối tượng nghe và mục đích nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác động của mạng xã hội, một bạn đưa ra ý kiến bạn hoàn toàn không đồng ý. Bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện quan điểm khác biệt một cách lịch sự và xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi...', 'Tôi cho rằng...', 'Quan điểm của tôi là...' khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi chuẩn bị bài trình bày về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học, việc lựa chọn các đoạn trích tiêu biểu để phân tích có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm nếu các thành viên liên tục đưa ra các ý kiến trùng lặp mà không phát triển thêm hoặc nhìn nhận từ góc độ khác.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh *sức khỏe thể chất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của 'dự đoán sự đồng tình, ủng hộ của những người xung quanh' (như gợi ý trong cấu trúc bài luận) đối với hiệu quả thuyết phục của bài viết.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Trãi, đặc biệt là trong 'Quốc âm thi tập':
'Hoa hoè lục đượm màu xanh
Hoè lục đượm màu, hoè mới xinh'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ngoài vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ 'Dục Thúy sơn' còn thể hiện sự quan tâm của Nguyễn Trãi đến yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi được giao nhiệm vụ trình bày về vẻ đẹp con người Nguyễn Trãi qua 'Quốc âm thi tập', bạn sẽ lựa chọn khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật nhất sự khác biệt và độc đáo của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một buổi giới thiệu tác phẩm thơ trước lớp, việc người nói đọc diễn cảm bài thơ đó (sau khi giới thiệu chung) có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa việc 'nêu biểu hiện của thói quen' và 'nêu lý do nên từ bỏ thói quen' trong phần Thân bài của bài luận thuyết phục.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đánh giá lập luận sau: 'Bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng là đủ sức thuyết phục'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc *lắng nghe tích cực* quan điểm của người khác (dù không đồng ý) có tác dụng gì đối với hiệu quả giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn đang viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen sử dụng quá nhiều đồ nhựa dùng một lần. Lý lẽ nào sau đây tập trung vào khía cạnh *kinh tế cá nhân*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi thể hiện sự gần gũi, dân dã với đời sống người Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày về một tác phẩm văn học trước lớp, hành động nào sau đây giúp tạo ấn tượng tốt và khuyến khích người nghe suy ngẫm thêm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, bước nào trong phần Thân bài đòi hỏi người viết phải đưa ra những lí do sâu sắc và có cơ sở khoa học hoặc thực tế để chứng minh sự cần thiết của việc từ bỏ thói quen đó?

  • A. Nêu biểu hiện của thói quen.
  • B. Trình bày lí do nên từ bỏ thói quen.
  • C. Đề xuất cách thức từ bỏ thói quen.
  • D. Dự đoán sự đồng tình của người nghe/đọc.

Câu 2: Giả sử bạn đang viết một bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen thức khuya để chơi game. Trong phần Mở bài, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và đặt vấn đề một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê chi tiết tất cả các game bạn thân thường chơi.
  • B. Phân tích tác hại cụ thể của việc thức khuya đối với sức khỏe về lâu dài.
  • C. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức về việc đi ngủ sớm.
  • D. Nêu trực tiếp thói quen cần từ bỏ và có thể gợi bối cảnh, thể hiện sự quan tâm của người viết.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" (phần liên quan đến việc ứng xử với quân Minh bại trận), nếu tập trung vào việc làm rõ tại sao Nguyễn Trãi và Lê Lợi lại chọn giải pháp nhân đạo thay vì tiêu diệt hoàn toàn, bạn đang thực hiện kiểu phân tích nào?

  • A. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • B. Phân tích cấu trúc câu văn.
  • C. Phân tích biện pháp tu từ.
  • D. Phân tích đặc điểm thể loại.

Câu 4: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn" của Trương Hán Siêu, hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về bút pháp và cách cảm nhận của tác giả?

  • A. Sự khô khan, thiếu hình ảnh trong thơ cổ.
  • B. Cách so sánh trực tiếp, rõ ràng.
  • C. Bút pháp lãng mạn hóa, đồng nhất cảnh vật với vẻ đẹp thanh cao, thoát tục.
  • D. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ hình dáng ngọn núi.

Câu 5: Giả sử bạn đang thảo luận về tác phẩm "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới, bài 43) của Nguyễn Trãi. Để làm nổi bật tài năng sử dụng từ ngữ của tác giả, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào?

  • A. Số lượng câu trong bài thơ.
  • B. Việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi tả, hoặc từ láy.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Cấu trúc bố cục bài thơ.

Câu 6: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: mê tín dị đoan), phương án nhiễu nào sau đây KHÔNG phải là một lí do hợp lý (dù sai) để họ giữ quan niệm đó?

  • A. Quan niệm này đã tồn tại từ lâu đời, là truyền thống.
  • B. Nó mang lại cảm giác an tâm về mặt tinh thần.
  • C. Đã có lần áp dụng và thấy "hiệu nghiệm".
  • D. Việc từ bỏ sẽ giúp tiết kiệm được rất nhiều tiền bạc.

Câu 7: Phân tích câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" trong "Cảnh ngày hè" cho thấy điều gì về tâm thế của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự nhàn tản, ung dung sau những năm tháng bận rộn vì việc nước.
  • B. Nỗi buồn man mác trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Sự lo lắng về tương lai của đất nước.
  • D. Tâm trạng chán nản, muốn ẩn mình khỏi thế sự.

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc "xác định ý và sắp xếp ý" (như gợi ý trong bài học) giúp người nói/viết đạt được mục đích chính nào?

  • A. Giúp bài nói/viết dài hơn.
  • B. Giúp người nói/viết thể hiện được hết mọi suy nghĩ.
  • C. Giúp bài nói/viết có cấu trúc mạch lạc, logic, tránh lan man và tập trung vào vấn đề chính.
  • D. Giúp bài nói/viết sử dụng được nhiều từ ngữ khó.

Câu 9: Đoạn văn bản sau là một phần của bài luận thuyết phục: "Thức khuya không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất như suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch, mà còn gây hại cho tinh thần, làm giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến kết quả học tập và công việc." Đoạn này thuộc phần nào của bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen và có chức năng gì?

  • A. Mở bài - Nêu thói quen cần từ bỏ.
  • B. Thân bài - Trình bày lí do nên từ bỏ thói quen.
  • C. Thân bài - Đề xuất cách thức từ bỏ thói quen.
  • D. Kết bài - Khẳng định lại vấn đề.

Câu 10: Tác phẩm "Bạch Vân am thi tập" là của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Việc đưa tác phẩm này vào danh sách lựa chọn cùng với các tác phẩm của Nguyễn Trãi trong một câu hỏi ôn tập có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh mối quan hệ thầy trò giữa Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Trãi.
  • B. Kiểm tra kiến thức về tất cả các tác giả lớn thời phong kiến.
  • C. Gợi ý về sự tương đồng trong phong cách sáng tác của hai nhà thơ.
  • D. Kiểm tra khả năng phân biệt tác giả, tác phẩm trong cùng thời kỳ hoặc cùng thể loại.

Câu 11: Trong phần Kết bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?

  • A. Tái khẳng định ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ quan niệm sai và kêu gọi sự đồng thuận.
  • B. Tóm tắt lại tất cả các lí do đã nêu trong thân bài.
  • C. Đưa ra thêm một vài dẫn chứng mới.
  • D. Xin lỗi vì đã chỉ ra quan niệm sai của người đọc.

Câu 12: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ để "thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau", theo gợi ý của bài học?

  • A. Tôi rất thích quan điểm này.
  • B. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
  • C. Theo tôi, vấn đề này còn có thể được nhìn nhận từ một khía cạnh khác là...
  • D. Chúng ta không cần bàn thêm về vấn đề này.

Câu 13: Khi phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn", việc làm rõ ý nghĩa của các dấu tích văn bia, thơ đề trên núi cho thấy sự kết nối giữa yếu tố nào?

  • A. Thiên nhiên và chiến tranh.
  • B. Thiên nhiên và lịch sử, văn hóa.
  • D. Thiên nhiên và tín ngưỡng.

Câu 14: Bài thơ "Cảnh ngày hè" không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi. Tâm sự đó chủ yếu hướng về điều gì?

  • A. Nỗi lòng yêu nước, thương dân, mong muốn đất nước thái bình.
  • B. Sự chán ghét cuộc sống quan trường, muốn ẩn dật.
  • C. Niềm vui hưởng thụ cuộc sống giàu sang.
  • D. Nỗi buồn về sự cô đơn, không người tri kỷ.

Câu 15: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp" (trong phần Thân bài) có vai trò quan trọng gì?

  • A. Chứng minh thói quen/quan niệm đó là sai lầm.
  • B. Tăng thêm số lượng từ cho bài viết.
  • C. Cung cấp giải pháp khả thi, cụ thể, giúp người đọc/nghe hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là có thể thực hiện.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.

Câu 16: Xét về mặt tư duy, việc phân tích một tác phẩm văn học (như "Dục Thúy sơn" hay "Cảnh ngày hè") để chỉ ra mối liên hệ giữa nội dung trữ tình và yếu tố lịch sử/văn hóa đòi hỏi người đọc vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Diễn giải từ ngữ.
  • D. Phân tích và tổng hợp (kết nối các yếu tố khác nhau của văn bản và bối cảnh).

Câu 17: Khi bạn viết một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trước khi ngủ, việc "dự đoán sự đồng tình, ủng hộ" (trong phần Thân bài hoặc Kết bài) có thể giúp ích gì cho hiệu quả thuyết phục?

  • A. Tạo động lực cho người đọc/nghe bằng cách gợi mở về những phản hồi tích cực từ môi trường xung quanh.
  • B. Chứng minh người viết là người có nhiều mối quan hệ.
  • C. Thể hiện sự tự tin thái quá của người viết.
  • D. Giúp người đọc/nghe cảm thấy áp lực phải thay đổi.

Câu 18: Đoạn mở đầu bài thơ "Cảnh ngày hè": "Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương." Đoạn thơ này tập trung miêu tả điều gì là chủ yếu?

  • A. Hoạt động của con người trong ngày hè.
  • B. Vẻ đẹp sinh động, tràn đầy sức sống của thiên nhiên ngày hè.
  • C. Nỗi buồn man mác khi mùa hè kết thúc.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.

Câu 19: Trong "Bình Ngô đại cáo", việc Nguyễn Trãi tái hiện lại bối cảnh đất nước bị giặc Minh đô hộ với những tội ác tày trời (như "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ") nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang về sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ tội ác của kẻ thù.
  • C. Làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và sự cần thiết phải chiến đấu.
  • D. Thể hiện lòng căm thù cá nhân đối với quân Minh.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (ví dụ, một trích đoạn từ "Đất rừng phương Nam" nếu có liên quan đến bài ôn tập này), việc chỉ ra tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc từ ngữ gợi cảm giác chân thực, gần gũi với đời sống đòi hỏi kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích phong cách ngôn ngữ và tác dụng biểu đạt.
  • B. Phân tích cốt truyện.
  • C. Phân tích nhân vật chính.
  • D. Phân tích bối cảnh lịch sử.

Câu 21: Giả sử bạn đang viết về quan niệm "con gái phải giỏi nữ công gia chánh" và muốn thuyết phục người khác từ bỏ quan niệm này. Lí do nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào phần Thân bài?

  • A. Nữ công gia chánh là việc của phụ nữ, không liên quan đến đàn ông.
  • B. Xã hội hiện đại không còn cần nữ công gia chánh.
  • C. Quan niệm này giới hạn sự phát triển cá nhân của phụ nữ, bỏ qua năng lực và sở thích khác, và không phản ánh vai trò bình đẳng trong gia đình hiện đại.
  • D. Việc thành thạo nữ công gia chánh rất tốn thời gian.

Câu 22: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", việc Trương Hán Siêu nhắc đến các danh nhân đã từng đến và để lại dấu tích trên núi (như Lý Đạo Tái) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ cá nhân của tác giả đối với những người đó.
  • B. Khoe khoang về lịch sử lâu đời của ngọn núi.
  • C. Chứng minh ngọn núi rất nổi tiếng.
  • D. Nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hóa của ngọn núi, làm cho cảnh vật có chiều sâu và ý nghĩa hơn.

Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, việc lắng nghe và phản hồi lại ý kiến của người khác một cách tôn trọng là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp mang tính xây dựng và đối thoại.
  • B. Giao tiếp một chiều.
  • C. Tranh luận để giành phần thắng.
  • D. Đồng ý với tất cả ý kiến.

Câu 24: Bài thơ "Cảnh ngày hè" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn xen lục ngôn.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 25: Giả sử bạn đang cố gắng thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen trì hoãn công việc. Việc bạn đưa ra một kế hoạch hành động cụ thể với các bước nhỏ, dễ thực hiện (ví dụ: chia nhỏ nhiệm vụ, đặt mục tiêu thời gian cho từng phần, sử dụng ứng dụng nhắc nhở) thuộc về nội dung nào trong bài luận thuyết phục?

  • A. Nêu biểu hiện của thói quen.
  • B. Trình bày lí do nên từ bỏ.
  • C. Đề xuất cách thức từ bỏ.
  • D. Dự đoán sự đồng tình.

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của bài thơ "Cảnh ngày hè", người đọc cần chú ý đến sự chuyển đổi hoặc liên kết giữa các đoạn (nếu có) để làm rõ điều gì?

  • A. Sự phát triển của cảm xúc, suy nghĩ của tác giả hoặc sự thay đổi trong bức tranh miêu tả.
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Vần điệu của bài thơ.
  • D. Tiểu sử của tác giả.

Câu 27: Tác phẩm "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam vì điều gì?

  • A. Là tập thơ duy nhất viết về thiên nhiên.
  • B. Là tập thơ đầu tiên của Việt Nam.
  • C. Là tập thơ chỉ viết về chiến tranh.
  • D. Là tập thơ Nôm lớn nhất và có giá trị nhất thời kỳ đó, thể hiện tâm hồn, tư tưởng của Nguyễn Trãi và phản ánh đời sống xã hội, thiên nhiên đất nước.

Câu 28: Trong bài luận thuyết phục, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Minh họa và củng cố cho các lí lẽ, làm cho lập luận trở nên đáng tin cậy và cụ thể hơn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ ra lỗi sai của người đọc/nghe.

Câu 29: Đọc câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường", từ "ngày trường" ở đây gợi lên cảm giác gì về thời gian?

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh.
  • B. Thời gian bị lãng phí.
  • C. Thời gian dài, đủ để tận hưởng sự nhàn rỗi và hòa mình vào thiên nhiên.
  • D. Thời gian buồn tẻ, chậm chạp.

Câu 30: Khi bạn giới thiệu hoặc đánh giá một tác phẩm thơ trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, truyền cảm và thể hiện được cảm xúc cá nhân (như gợi ý trong bài học) nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ sự hiểu biết uyên bác về văn học.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Che giấu sự thiếu sót trong phân tích.
  • D. Kết nối cảm xúc với người nghe, giúp họ đồng cảm và cảm nhận được vẻ đẹp, giá trị của tác phẩm một cách sâu sắc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, bước nào trong phần Thân bài đòi hỏi người viết phải đưa ra những lí do sâu sắc và có cơ sở khoa học hoặc thực tế để chứng minh sự cần thiết của việc từ bỏ thói quen đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn đang viết một bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen thức khuya để chơi game. Trong phần Mở bài, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và đặt vấn đề một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' (phần liên quan đến việc ứng xử với quân Minh bại trận), nếu tập trung vào việc làm rõ tại sao Nguyễn Trãi và Lê Lợi lại chọn giải pháp nhân đạo thay vì tiêu diệt hoàn toàn, bạn đang thực hiện kiểu phân tích nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Trương Hán Siêu, hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về bút pháp và cách cảm nhận của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử bạn đang thảo luận về tác phẩm 'Cảnh ngày hè' (Bảo kính cảnh giới, bài 43) của Nguyễn Trãi. Để làm nổi bật tài năng sử dụng từ ngữ của tác giả, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: mê tín dị đoan), phương án nhiễu nào sau đây KHÔNG phải là một lí do hợp lý (dù sai) để họ giữ quan niệm đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' trong 'Cảnh ngày hè' cho thấy điều gì về tâm thế của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc 'xác định ý và sắp xếp ý' (như gợi ý trong bài học) giúp người nói/viết đạt được mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn bản sau là một phần của bài luận thuyết phục: 'Thức khuya không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất như suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch, mà còn gây hại cho tinh thần, làm giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến kết quả học tập và công việc.' Đoạn này thuộc phần nào của bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen và có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tác phẩm 'Bạch Vân am thi tập' là của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Việc đưa tác phẩm này vào danh sách lựa chọn cùng với các tác phẩm của Nguyễn Trãi trong một câu hỏi ôn tập có thể nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong phần Kết bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ để 'thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau', theo gợi ý của bài học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích bài thơ 'Dục Thúy sơn', việc làm rõ ý nghĩa của các dấu tích văn bia, thơ đề trên núi cho thấy sự kết nối giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bài thơ 'Cảnh ngày hè' không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi. Tâm sự đó chủ yếu hướng về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra 'Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp' (trong phần Thân bài) có vai trò quan trọng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Xét về mặt tư duy, việc phân tích một tác phẩm văn học (như 'Dục Thúy sơn' hay 'Cảnh ngày hè') để chỉ ra mối liên hệ giữa nội dung trữ tình và yếu tố lịch sử/văn hóa đòi hỏi người đọc vận dụng kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi bạn viết một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trước khi ngủ, việc 'dự đoán sự đồng tình, ủng hộ' (trong phần Thân bài hoặc Kết bài) có thể giúp ích gì cho hiệu quả thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn mở đầu bài thơ 'Cảnh ngày hè': 'Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương.' Đoạn thơ này tập trung miêu tả điều gì là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong 'Bình Ngô đại cáo', việc Nguyễn Trãi tái hiện lại bối cảnh đất nước bị giặc Minh đô hộ với những tội ác tày trời (như 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ') nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (ví dụ, một trích đoạn từ 'Đất rừng phương Nam' nếu có liên quan đến bài ôn tập này), việc chỉ ra tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc từ ngữ gợi cảm giác chân thực, gần gũi với đời sống đòi hỏi kỹ năng phân tích nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn đang viết về quan niệm 'con gái phải giỏi nữ công gia chánh' và muốn thuyết phục người khác từ bỏ quan niệm này. Lí do nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào phần Thân bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', việc Trương Hán Siêu nhắc đến các danh nhân đã từng đến và để lại dấu tích trên núi (như Lý Đạo Tái) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, việc lắng nghe và phản hồi lại ý kiến của người khác một cách tôn trọng là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bài thơ 'Cảnh ngày hè' được viết theo thể thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn đang cố gắng thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen trì hoãn công việc. Việc bạn đưa ra một kế hoạch hành động cụ thể với các bước nhỏ, dễ thực hiện (ví dụ: chia nhỏ nhiệm vụ, đặt mục tiêu thời gian cho từng phần, sử dụng ứng dụng nhắc nhở) thuộc về nội dung nào trong bài luận thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của bài thơ 'Cảnh ngày hè', người đọc cần chú ý đến sự chuyển đổi hoặc liên kết giữa các đoạn (nếu có) để làm rõ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tác phẩm 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam vì điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong bài luận thuyết phục, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì để tăng tính thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường', từ 'ngày trường' ở đây gợi lên cảm giác gì về thời gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi bạn giới thiệu hoặc đánh giá một tác phẩm thơ trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, truyền cảm và thể hiện được cảm xúc cá nhân (như gợi ý trong bài học) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, phần Thân bài cần trình bày những nội dung chính nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ cần nêu ra thói quen xấu và khẳng định nó là không tốt.
  • B. Tập trung kể lại những lần bản thân mắc phải thói quen đó.
  • C. Trình bày lịch sử hình thành của thói quen đó trong xã hội.
  • D. Nêu biểu hiện cụ thể của thói quen, phân tích tác hại/lí do nên từ bỏ, gợi ý cách từ bỏ và dự đoán kết quả tích cực.

Câu 2: Giả sử bạn cần viết bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen thức khuya để chơi game. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong phần Thân bài?

  • A. Thức khuya ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • B. Việc thức khuya làm giảm hiệu quả học tập và làm việc vào ngày hôm sau.
  • C. Kể chi tiết về cốt truyện của trò chơi mà bạn thân đang chơi.
  • D. Đề xuất các hoạt động thay thế lành mạnh hơn và lịch trình ngủ hợp lý.

Câu 3: Trong bài luận thuyết phục, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện cụ thể) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lí lẽ được đưa ra.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn, thể hiện sự đầu tư của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin gốc.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không ảnh hưởng nhiều đến sức thuyết phục.

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm đã ăn sâu trong tiềm thức của họ, người viết cần lưu ý điều gì về giọng điệu và cách tiếp cận?

  • A. Sử dụng giọng điệu gay gắt, chỉ trích trực tiếp quan niệm đó.
  • B. Thể hiện sự thấu hiểu, tôn trọng, sử dụng lí lẽ sắc bén nhưng nhẹ nhàng và gợi mở giải pháp thay thế tích cực.
  • C. Tập trung vào việc chứng minh quan niệm đó là hoàn toàn sai lầm bằng mọi giá.
  • D. Tránh nhắc đến quan niệm cần từ bỏ, chỉ nói về những điều tích cực khác.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là phần nào trong cấu trúc bài luận thuyết phục và nội dung chính của nó là gì?

  • A. Mở bài: Nêu thói quen cần từ bỏ và giới thiệu vấn đề sẽ được bàn luận.
  • B. Thân bài: Phân tích chi tiết tác hại của thói quen.
  • C. Kết bài: Tổng kết lại vấn đề đã trình bày.
  • D. Mở bài: Đưa ra dẫn chứng cụ thể về thói quen.

Câu 6: Đoạn thơ

  • A. Nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của cảnh vật.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc, sự giao cảm và tận hưởng vẻ đẹp sống động, tràn đầy sức sống của cảnh vật mùa hè.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết khi ngắm cảnh hè.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Nguyễn Trãi chỉ quan tâm đến cảnh vật thiên nhiên tĩnh lặng.
  • B. Nguyễn Trãi không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn đưa vào thơ những âm thanh, hình ảnh quen thuộc của cuộc sống lao động bình dị, thể hiện sự gắn bó với nhân dân.
  • C. Nhà thơ đang miêu tả một khu chợ xa hoa, tấp nập.
  • D. Câu thơ thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ.

Câu 8: Bài thơ

  • A. Miêu tả chi tiết từng tảng đá, gốc cây trên núi.
  • B. Chỉ tập trung vào màu sắc chủ đạo của ngọn núi.
  • C. So sánh ngọn núi với một công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Liên tưởng hình dáng ngọn núi nổi trên mặt nước với đóa hoa sen, thể hiện sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm hồn thi sĩ.

Câu 9: Văn bản

  • A. Cái nhìn toàn diện, đa chiều về một nhân vật lịch sử vĩ đại dưới góc nhìn của một học giả quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung phân tích sự nghiệp chính trị của Nguyễn Trãi.
  • C. Chỉ giới thiệu các tác phẩm văn học tiêu biểu của ông.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về gia phả của Nguyễn Trãi.

Câu 10: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến khác nhau, việc sử dụng các cụm từ như

  • A. Khẳng định ý kiến của mình là đúng tuyệt đối.
  • B. Che giấu sự thiếu chắc chắn về quan điểm của bản thân.
  • C. Thể hiện sự chủ động đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng, lịch sự và tôn trọng sự khác biệt.
  • D. Kết thúc cuộc thảo luận một cách nhanh chóng.

Câu 11: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ trước đám đông, người nói cần chuẩn bị những gì để bài nói mạch lạc và thu hút?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài thơ.
  • B. Nói ngẫu hứng những gì mình nghĩ về bài thơ.
  • C. Thuộc lòng toàn bộ bài phân tích của người khác.
  • D. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng nghe, bố cục bài nói (giới thiệu tác phẩm, phân tích nội dung/nghệ thuật nổi bật, đánh giá chung) và chuẩn bị các ý chính, dẫn chứng cụ thể.

Câu 12: Trong bài

  • A. Không gian rộng lớn, khoáng đạt với màu xanh chủ đạo của cây cỏ, núi non và mặt nước; thời gian là mùa hè với sức sống căng tràn.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng; thời gian là mùa đông lạnh lẽo.
  • C. Không gian chỉ có màu xanh của cây cối; thời gian không rõ ràng.
  • D. Không gian huyền ảo, siêu thực; thời gian là quá khứ.

Câu 13: Tác phẩm

  • A. Thơ trữ tình, thể hiện tâm trạng của Nguyễn Trãi.
  • B. Truyện ngắn, kể về cuộc đời Nguyễn Trãi.
  • C. Tác phẩm ghi chép về lịch sử cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và công lao của Lê Lợi.
  • D. Tập tản văn, miêu tả phong cảnh đất nước.

Câu 14: Phân tích tác dụng của từ láy

  • A. Diễn tả sự yếu ớt, cằn cỗi của cây hòe.
  • B. Gợi tả sức sống mạnh mẽ, sự sinh sôi nảy nở dồn dập của lá hòe, tạo nên tán lá sum suê, che rợp cả không gian.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc xanh của lá hòe.
  • D. Miêu tả âm thanh của lá hòe khi gió thổi.

Câu 15: Trong bài

  • A. Bài thơ không chỉ đơn thuần tả cảnh mà còn thể hiện sự ngưỡng mộ, kế thừa truyền thống yêu nước, yêu thiên nhiên và tài hoa của các bậc tiền bối.
  • B. Nguyễn Trãi đang viết một bài thơ ca ngợi Trương Hán Siêu.
  • C. Nguyễn Trãi muốn so sánh tài năng của mình với Trương Hán Siêu.
  • D. Việc nhắc tên Trương Hán Siêu chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 16: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và văn minh, người tham gia cần tránh điều gì?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách chân thành.
  • B. Đưa ra lí lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề hoặc hiểu sâu hơn quan điểm khác.
  • D. Ngắt lời người khác, sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích cá nhân.

Câu 17: Tập thơ

  • A. Là tập thơ chữ Hán đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Là tập thơ Nôm mở đầu cho nền văn học tiếng Việt dân tộc, đánh dấu sự phát triển quan trọng của ngôn ngữ và văn học tiếng Việt.
  • C. Là tập thơ duy nhất của Nguyễn Trãi còn sót lại.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không có giá trị nghệ thuật.

Câu 18: Quan niệm sống

  • A. Quan niệm chỉ việc học hành thành đạt. Luận điểm: Học hành là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
  • B. Quan niệm chỉ việc có công việc ổn định. Luận điểm: Công việc ổn định là đủ cho cuộc sống.
  • C. Quan niệm việc lập gia đình sớm, ổn định cuộc sống riêng là ưu tiên hàng đầu và duy nhất. Luận điểm: Cuộc sống còn nhiều mục tiêu quan trọng khác như phát triển bản thân, sự nghiệp, đóng góp cho xã hội, không nên giới hạn bản thân chỉ trong khuôn khổ gia đình.
  • D. Quan niệm sống ẩn dật, tránh xa thị phi. Luận điểm: Sống ẩn dật là cách sống tốt nhất.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) có tác dụng gì đối với bài nói/bài viết của bạn?

  • A. Giúp làm rõ vẻ đẹp nghệ thuật, cách biểu đạt độc đáo của tác giả và ý nghĩa sâu sắc mà các biện pháp đó mang lại cho đoạn thơ.
  • B. Chỉ để đếm số lượng biện pháp tu từ có trong đoạn thơ.
  • C. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần tập trung vào nội dung.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ của Nguyễn Trãi qua các tác phẩm tiêu biểu như

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Thơ ca chỉ mang tính chất thế sự, phê phán xã hội.
  • C. Phong cách thơ lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu nước, thương dân và chất suy tư, triết lí của một con người vĩ đại, đa tài.

Câu 21: Giả sử bạn cần thuyết phục một người bạn bỏ thói quen trì hoãn công việc. Luận điểm nào sau đây là LÍ LẼ, thay vì chỉ là BIỂU HIỆN của thói quen đó?

  • A. Bạn thường xuyên nộp bài tập muộn.
  • B. Trì hoãn công việc gây ra căng thẳng, áp lực và làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Bạn hay nói
  • D. Bạn cảm thấy khó bắt đầu một nhiệm vụ mới.

Câu 22: Khi giới thiệu về một bài thơ, việc cung cấp thông tin về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ làm dài phần giới thiệu.
  • B. Chỉ để chứng tỏ người nói có kiến thức.
  • C. Giúp người nghe/đọc hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, tâm trạng và tư tưởng của nhà thơ khi sáng tác, từ đó cảm nhận tác phẩm trọn vẹn hơn.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại thơ.

Câu 23: Trong bài

  • A. Cuộc sống an nhàn, hòa mình vào thiên nhiên sau những bận rộn việc nước, nhưng vẫn ẩn chứa nỗi niềm thế sự.
  • B. Cuộc sống bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Cuộc sống khổ cực, thiếu thốn.
  • D. Hoàn toàn quên hết việc đời, chỉ hưởng thụ thiên nhiên.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Nguyễn Trãi sử dụng từ ngữ trong

  • A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ kính, khó hiểu.
  • B. Sử dụng kết hợp hài hòa giữa từ ngữ Nôm mộc mạc, giản dị và từ ngữ Hán Việt trang trọng, tạo nên sự phong phú, gần gũi mà vẫn hàm súc.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài.

Câu 25: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về việc đánh giá một tác phẩm thơ. Khi phân tích nội dung, bạn nên tập trung vào điều gì để tránh lan man?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện (nếu là thơ tự sự).
  • B. Liệt kê tất cả các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Chỉ nói về tiểu sử tác giả.
  • D. Tập trung vào các chủ đề, tư tưởng, cảm xúc chính mà bài thơ thể hiện, phân tích các hình ảnh, chi tiết tiêu biểu làm nổi bật các nội dung đó.

Câu 26: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc mảng sáng tác thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi?

  • A. Quân trung từ mệnh tập.
  • B. Bảo kính cảnh giới.
  • C. Quốc âm thi tập.
  • D. Phụ lục của Quốc âm thi tập (gồm thơ Nôm).

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa việc viết bài luận thuyết phục từ bỏ một thói quen/quan niệm và viết bài nghị luận xã hội thông thường.

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm cung cấp thông tin về một vấn đề.
  • B. Bài luận thuyết phục từ bỏ nhằm tác động trực tiếp vào nhận thức và hành vi của người đọc/nghe để họ thay đổi, còn nghị luận xã hội thông thường có thể chỉ dừng lại ở việc làm rõ, phân tích, đánh giá một vấn đề xã hội để nâng cao nhận thức chung.
  • C. Bài luận thuyết phục chỉ nói về thói quen cá nhân, còn nghị luận xã hội nói về vấn đề cộng đồng.
  • D. Bài luận thuyết phục không cần lí lẽ, dẫn chứng, còn nghị luận xã hội thì có.

Câu 28: Khi thuyết trình về một tác phẩm văn học, để tạo ấn tượng và giữ sự chú ý của người nghe, bạn có thể sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ dùng lời nói mà không có bất kỳ hình thức hỗ trợ nào.
  • B. Chỉ viết toàn bộ nội dung lên bảng hoặc giấy.
  • C. Đưa cho người nghe một bản in toàn văn bài phân tích của bạn.
  • D. Sử dụng trình chiếu (PowerPoint, slide), hình ảnh, âm thanh, đoạn video ngắn (nếu phù hợp), hoặc các vật dụng minh họa khác để làm bài nói thêm sinh động và trực quan.

Câu 29: Đoạn kết bài luận thuyết phục nên đảm bảo những yếu tố gì để đọng lại ấn tượng với người đọc?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung phần thân bài một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra thêm những lí lẽ, dẫn chứng mới chưa có trong thân bài.
  • C. Khẳng định lại ý nghĩa, lợi ích của việc từ bỏ thói quen/quan niệm không phù hợp, có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc lời chúc tốt đẹp.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Là tình yêu thương sâu sắc đối với nhân dân, sự đồng cảm với cuộc sống, nỗi khổ của họ và mong muốn mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho dân.
  • B. Chỉ thể hiện tình yêu đối với thiên nhiên.
  • C. Chỉ thể hiện lòng căm thù giặc ngoại xâm.
  • D. Chỉ nói về tình cảm gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, phần Thân bài cần trình bày những nội dung chính nào để đạt hiệu quả cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn cần viết bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen thức khuya để chơi game. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong phần Thân bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài luận thuyết phục, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện cụ thể) có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm đã ăn sâu trong tiềm thức của họ, người viết cần lưu ý điều gì về giọng điệu và cách tiếp cận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là phần nào trong cấu trúc bài luận thuyết phục và nội dung chính của nó là gì?
"Thói quen sử dụng điện thoại liên tục trước khi ngủ đang trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Tuy nhiên, ít người nhận thức được rằng hành động tưởng chừng vô hại này lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích rõ những tác hại đó và đề xuất lí do chúng ta nên thay đổi thói quen này."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp trương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương" (Nguyễn Trãi - Cảnh ngày hè) thể hiện tâm trạng và cảm nhận gì của nhà thơ về c???nh vật mùa hè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu thơ "Lao xao chợ cá làng Ngư Phủ" trong bài "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi thể hiện điều gì về bức tranh cuộc sống trong thơ ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi miêu tả cảnh núi Dục Thúy. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp độc đáo, giàu sức liên tưởng của Nguyễn Trãi khi miêu tả ngọn núi này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" của A-ma-đu M-ta Mơ Bâu giúp người đọc hiểu thêm điều gì về con người và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến khác nhau, việc sử dụng các cụm từ như "Quan điểm của tôi là...", "Theo tôi...", "Tôi cho rằng..." có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ trước đám đông, người nói cần chuẩn bị những gì để bài nói mạch lạc và thu hút?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài "Cảnh ngày hè", Nguyễn Trãi viết "Nước biếc non xanh bát ngát hè". Hình ảnh này gợi lên cảm nhận gì về không gian và thời gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác phẩm "Lam Sơn thực lục" được nhắc đến trong phần giới thiệu về Nguyễn Trãi là thể loại văn học nào và có nội dung chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác dụng của từ láy "đùn đùn" trong câu thơ "Hòe lục đùn đùn tán rợp trương" (Cảnh ngày hè - Nguyễn Trãi).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi nhắc đến "Trương Thiếu bảo" (Trương Hán Siêu). Việc này cho thấy điều gì về mạch cảm xúc và tư tưởng của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, để đảm bảo cuộc thảo luận hiệu quả và văn minh, người tham gia cần tránh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tập thơ "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan niệm sống "Yên bề gia thất" thường được hiểu là gì? Nếu cần viết bài luận thuyết phục người trẻ không nên chỉ quan niệm "yên bề gia thất" là đích đến duy nhất, bạn sẽ tập trung vào luận điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) có tác dụng gì đối với bài nói/bài viết của bạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ của Nguyễn Trãi qua các tác phẩm tiêu biểu như "Cảnh ngày hè" và "Dục Thúy sơn"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn cần thuyết phục một người bạn bỏ thói quen trì hoãn công việc. Luận điểm nào sau đây là LÍ LẼ, thay vì chỉ là BIỂU HIỆN của thói quen đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi giới thiệu về một bài thơ, việc cung cấp thông tin về hoàn cảnh sáng tác (nếu có) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài "Cảnh ngày hè", câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" thể hiện điều gì về cuộc sống của Nguyễn Trãi ở Côn Sơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Nguyễn Trãi sử dụng từ ngữ trong "Cảnh ngày hè"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về việc đánh giá một tác phẩm thơ. Khi phân tích nội dung, bạn nên tập trung vào điều gì để tránh lan man?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc mảng sáng tác thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa việc viết bài luận thuyết phục từ bỏ một thói quen/quan niệm và viết bài nghị luận xã hội thông thường.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thuyết trình về một tác phẩm văn học, để tạo ấn tượng và giữ sự chú ý của người nghe, bạn có thể sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn kết bài luận thuyết phục nên đảm bảo những yếu tố gì để đọng lại ấn tượng với người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Trãi?

Viết một bình luận