Trắc nghiệm Ôn tập trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, bước nào trong phần Thân bài đòi hỏi người viết phải đưa ra những lí do sâu sắc và có cơ sở khoa học hoặc thực tế để chứng minh sự cần thiết của việc từ bỏ thói quen đó?
- A. Nêu biểu hiện của thói quen.
- B. Trình bày lí do nên từ bỏ thói quen.
- C. Đề xuất cách thức từ bỏ thói quen.
- D. Dự đoán sự đồng tình của người nghe/đọc.
Câu 2: Giả sử bạn đang viết một bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen thức khuya để chơi game. Trong phần Mở bài, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và đặt vấn đề một cách hiệu quả?
- A. Liệt kê chi tiết tất cả các game bạn thân thường chơi.
- B. Phân tích tác hại cụ thể của việc thức khuya đối với sức khỏe về lâu dài.
- C. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức về việc đi ngủ sớm.
- D. Nêu trực tiếp thói quen cần từ bỏ và có thể gợi bối cảnh, thể hiện sự quan tâm của người viết.
Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" (phần liên quan đến việc ứng xử với quân Minh bại trận), nếu tập trung vào việc làm rõ tại sao Nguyễn Trãi và Lê Lợi lại chọn giải pháp nhân đạo thay vì tiêu diệt hoàn toàn, bạn đang thực hiện kiểu phân tích nào?
- A. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
- B. Phân tích cấu trúc câu văn.
- C. Phân tích biện pháp tu từ.
- D. Phân tích đặc điểm thể loại.
Câu 4: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn" của Trương Hán Siêu, hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để miêu tả núi Dục Thúy thể hiện điều gì về bút pháp và cách cảm nhận của tác giả?
- A. Sự khô khan, thiếu hình ảnh trong thơ cổ.
- B. Cách so sánh trực tiếp, rõ ràng.
- C. Bút pháp lãng mạn hóa, đồng nhất cảnh vật với vẻ đẹp thanh cao, thoát tục.
- D. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ hình dáng ngọn núi.
Câu 5: Giả sử bạn đang thảo luận về tác phẩm "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới, bài 43) của Nguyễn Trãi. Để làm nổi bật tài năng sử dụng từ ngữ của tác giả, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào?
- A. Số lượng câu trong bài thơ.
- B. Việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi tả, hoặc từ láy.
- C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- D. Cấu trúc bố cục bài thơ.
Câu 6: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: mê tín dị đoan), phương án nhiễu nào sau đây KHÔNG phải là một lí do hợp lý (dù sai) để họ giữ quan niệm đó?
- A. Quan niệm này đã tồn tại từ lâu đời, là truyền thống.
- B. Nó mang lại cảm giác an tâm về mặt tinh thần.
- C. Đã có lần áp dụng và thấy "hiệu nghiệm".
- D. Việc từ bỏ sẽ giúp tiết kiệm được rất nhiều tiền bạc.
Câu 7: Phân tích câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" trong "Cảnh ngày hè" cho thấy điều gì về tâm thế của Nguyễn Trãi?
- A. Sự nhàn tản, ung dung sau những năm tháng bận rộn vì việc nước.
- B. Nỗi buồn man mác trước sự trôi chảy của thời gian.
- C. Sự lo lắng về tương lai của đất nước.
- D. Tâm trạng chán nản, muốn ẩn mình khỏi thế sự.
Câu 8: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc "xác định ý và sắp xếp ý" (như gợi ý trong bài học) giúp người nói/viết đạt được mục đích chính nào?
- A. Giúp bài nói/viết dài hơn.
- B. Giúp người nói/viết thể hiện được hết mọi suy nghĩ.
- C. Giúp bài nói/viết có cấu trúc mạch lạc, logic, tránh lan man và tập trung vào vấn đề chính.
- D. Giúp bài nói/viết sử dụng được nhiều từ ngữ khó.
Câu 9: Đoạn văn bản sau là một phần của bài luận thuyết phục: "Thức khuya không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất như suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch, mà còn gây hại cho tinh thần, làm giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến kết quả học tập và công việc." Đoạn này thuộc phần nào của bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen và có chức năng gì?
- A. Mở bài - Nêu thói quen cần từ bỏ.
- B. Thân bài - Trình bày lí do nên từ bỏ thói quen.
- C. Thân bài - Đề xuất cách thức từ bỏ thói quen.
- D. Kết bài - Khẳng định lại vấn đề.
Câu 10: Tác phẩm "Bạch Vân am thi tập" là của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Việc đưa tác phẩm này vào danh sách lựa chọn cùng với các tác phẩm của Nguyễn Trãi trong một câu hỏi ôn tập có thể nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh mối quan hệ thầy trò giữa Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Trãi.
- B. Kiểm tra kiến thức về tất cả các tác giả lớn thời phong kiến.
- C. Gợi ý về sự tương đồng trong phong cách sáng tác của hai nhà thơ.
- D. Kiểm tra khả năng phân biệt tác giả, tác phẩm trong cùng thời kỳ hoặc cùng thể loại.
Câu 11: Trong phần Kết bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?
- A. Tái khẳng định ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ quan niệm sai và kêu gọi sự đồng thuận.
- B. Tóm tắt lại tất cả các lí do đã nêu trong thân bài.
- C. Đưa ra thêm một vài dẫn chứng mới.
- D. Xin lỗi vì đã chỉ ra quan niệm sai của người đọc.
Câu 12: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ để "thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau", theo gợi ý của bài học?
- A. Tôi rất thích quan điểm này.
- B. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
- C. Theo tôi, vấn đề này còn có thể được nhìn nhận từ một khía cạnh khác là...
- D. Chúng ta không cần bàn thêm về vấn đề này.
Câu 13: Khi phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn", việc làm rõ ý nghĩa của các dấu tích văn bia, thơ đề trên núi cho thấy sự kết nối giữa yếu tố nào?
- A. Thiên nhiên và chiến tranh.
- B. Thiên nhiên và lịch sử, văn hóa.
- D. Thiên nhiên và tín ngưỡng.
Câu 14: Bài thơ "Cảnh ngày hè" không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi. Tâm sự đó chủ yếu hướng về điều gì?
- A. Nỗi lòng yêu nước, thương dân, mong muốn đất nước thái bình.
- B. Sự chán ghét cuộc sống quan trường, muốn ẩn dật.
- C. Niềm vui hưởng thụ cuộc sống giàu sang.
- D. Nỗi buồn về sự cô đơn, không người tri kỷ.
Câu 15: Trong bài luận thuyết phục, việc đưa ra "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ thói quen hay quan niệm không phù hợp" (trong phần Thân bài) có vai trò quan trọng gì?
- A. Chứng minh thói quen/quan niệm đó là sai lầm.
- B. Tăng thêm số lượng từ cho bài viết.
- C. Cung cấp giải pháp khả thi, cụ thể, giúp người đọc/nghe hình dung được lộ trình thay đổi và cảm thấy việc từ bỏ là có thể thực hiện.
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
Câu 16: Xét về mặt tư duy, việc phân tích một tác phẩm văn học (như "Dục Thúy sơn" hay "Cảnh ngày hè") để chỉ ra mối liên hệ giữa nội dung trữ tình và yếu tố lịch sử/văn hóa đòi hỏi người đọc vận dụng kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ thông tin.
- B. Tóm tắt nội dung.
- C. Diễn giải từ ngữ.
- D. Phân tích và tổng hợp (kết nối các yếu tố khác nhau của văn bản và bối cảnh).
Câu 17: Khi bạn viết một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trước khi ngủ, việc "dự đoán sự đồng tình, ủng hộ" (trong phần Thân bài hoặc Kết bài) có thể giúp ích gì cho hiệu quả thuyết phục?
- A. Tạo động lực cho người đọc/nghe bằng cách gợi mở về những phản hồi tích cực từ môi trường xung quanh.
- B. Chứng minh người viết là người có nhiều mối quan hệ.
- C. Thể hiện sự tự tin thái quá của người viết.
- D. Giúp người đọc/nghe cảm thấy áp lực phải thay đổi.
Câu 18: Đoạn mở đầu bài thơ "Cảnh ngày hè": "Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương." Đoạn thơ này tập trung miêu tả điều gì là chủ yếu?
- A. Hoạt động của con người trong ngày hè.
- B. Vẻ đẹp sinh động, tràn đầy sức sống của thiên nhiên ngày hè.
- C. Nỗi buồn man mác khi mùa hè kết thúc.
- D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
Câu 19: Trong "Bình Ngô đại cáo", việc Nguyễn Trãi tái hiện lại bối cảnh đất nước bị giặc Minh đô hộ với những tội ác tày trời (như "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ") nhằm mục đích gì?
- A. Khoe khoang về sự khốc liệt của chiến tranh.
- B. Miêu tả tỉ mỉ tội ác của kẻ thù.
- C. Làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và sự cần thiết phải chiến đấu.
- D. Thể hiện lòng căm thù cá nhân đối với quân Minh.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (ví dụ, một trích đoạn từ "Đất rừng phương Nam" nếu có liên quan đến bài ôn tập này), việc chỉ ra tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc từ ngữ gợi cảm giác chân thực, gần gũi với đời sống đòi hỏi kỹ năng phân tích nào?
- A. Phân tích phong cách ngôn ngữ và tác dụng biểu đạt.
- B. Phân tích cốt truyện.
- C. Phân tích nhân vật chính.
- D. Phân tích bối cảnh lịch sử.
Câu 21: Giả sử bạn đang viết về quan niệm "con gái phải giỏi nữ công gia chánh" và muốn thuyết phục người khác từ bỏ quan niệm này. Lí do nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào phần Thân bài?
- A. Nữ công gia chánh là việc của phụ nữ, không liên quan đến đàn ông.
- B. Xã hội hiện đại không còn cần nữ công gia chánh.
- C. Quan niệm này giới hạn sự phát triển cá nhân của phụ nữ, bỏ qua năng lực và sở thích khác, và không phản ánh vai trò bình đẳng trong gia đình hiện đại.
- D. Việc thành thạo nữ công gia chánh rất tốn thời gian.
Câu 22: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", việc Trương Hán Siêu nhắc đến các danh nhân đã từng đến và để lại dấu tích trên núi (như Lý Đạo Tái) có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ cá nhân của tác giả đối với những người đó.
- B. Khoe khoang về lịch sử lâu đời của ngọn núi.
- C. Chứng minh ngọn núi rất nổi tiếng.
- D. Nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hóa của ngọn núi, làm cho cảnh vật có chiều sâu và ý nghĩa hơn.
Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có ý kiến khác nhau, việc lắng nghe và phản hồi lại ý kiến của người khác một cách tôn trọng là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Giao tiếp mang tính xây dựng và đối thoại.
- B. Giao tiếp một chiều.
- C. Tranh luận để giành phần thắng.
- D. Đồng ý với tất cả ý kiến.
Câu 24: Bài thơ "Cảnh ngày hè" được viết theo thể thơ nào?
- A. Lục bát.
- B. Thất ngôn xen lục ngôn.
- C. Song thất lục bát.
- D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
Câu 25: Giả sử bạn đang cố gắng thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen trì hoãn công việc. Việc bạn đưa ra một kế hoạch hành động cụ thể với các bước nhỏ, dễ thực hiện (ví dụ: chia nhỏ nhiệm vụ, đặt mục tiêu thời gian cho từng phần, sử dụng ứng dụng nhắc nhở) thuộc về nội dung nào trong bài luận thuyết phục?
- A. Nêu biểu hiện của thói quen.
- B. Trình bày lí do nên từ bỏ.
- C. Đề xuất cách thức từ bỏ.
- D. Dự đoán sự đồng tình.
Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của bài thơ "Cảnh ngày hè", người đọc cần chú ý đến sự chuyển đổi hoặc liên kết giữa các đoạn (nếu có) để làm rõ điều gì?
- A. Sự phát triển của cảm xúc, suy nghĩ của tác giả hoặc sự thay đổi trong bức tranh miêu tả.
- B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
- C. Vần điệu của bài thơ.
- D. Tiểu sử của tác giả.
Câu 27: Tác phẩm "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam vì điều gì?
- A. Là tập thơ duy nhất viết về thiên nhiên.
- B. Là tập thơ đầu tiên của Việt Nam.
- C. Là tập thơ chỉ viết về chiến tranh.
- D. Là tập thơ Nôm lớn nhất và có giá trị nhất thời kỳ đó, thể hiện tâm hồn, tư tưởng của Nguyễn Trãi và phản ánh đời sống xã hội, thiên nhiên đất nước.
Câu 28: Trong bài luận thuyết phục, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì để tăng tính thuyết phục?
- A. Minh họa và củng cố cho các lí lẽ, làm cho lập luận trở nên đáng tin cậy và cụ thể hơn.
- B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
- C. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết.
- D. Chỉ ra lỗi sai của người đọc/nghe.
Câu 29: Đọc câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường", từ "ngày trường" ở đây gợi lên cảm giác gì về thời gian?
- A. Thời gian trôi đi rất nhanh.
- B. Thời gian bị lãng phí.
- C. Thời gian dài, đủ để tận hưởng sự nhàn rỗi và hòa mình vào thiên nhiên.
- D. Thời gian buồn tẻ, chậm chạp.
Câu 30: Khi bạn giới thiệu hoặc đánh giá một tác phẩm thơ trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, truyền cảm và thể hiện được cảm xúc cá nhân (như gợi ý trong bài học) nhằm mục đích gì?
- A. Chứng tỏ sự hiểu biết uyên bác về văn học.
- B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
- C. Che giấu sự thiếu sót trong phân tích.
- D. Kết nối cảm xúc với người nghe, giúp họ đồng cảm và cảm nhận được vẻ đẹp, giá trị của tác phẩm một cách sâu sắc hơn.