Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết "chàng múa khiên trên bãi Sông Hồng, gió thổi ào ào như nước chảy, chàng múa khiên dưới gốc cây kơ-nia, cây kơ-nia gãy rạp" thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của sử thi?

  • A. Sử dụng yếu tố kì ảo
  • B. Kết cấu chương hồi
  • C. Nghệ thuật phóng đại
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh

Câu 2: Khi miêu tả cảnh Đăm Săn thách đấu và đối mặt với Mtao Mxây, người kể chuyện sử thi Ê-đê thường sử dụng các cặp câu song hành, lặp đi lặp lại các mô típ hành động. Mục đích chính của biện pháp nghệ thuật này là gì?

  • A. Giúp người nghe dễ ghi nhớ câu chuyện
  • B. Tạo không khí bí ẩn, huyền ảo cho trận đấu
  • C. Làm cho lời kể trở nên ngắn gọn, súc tích hơn
  • D. Nhấn mạnh hành động, tạo nhịp điệu và tô đậm hình ảnh người anh hùng

Câu 3: Sau khi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, cảnh dân làng nô nức theo Đăm Săn về cho thấy điều gì về vai trò của người anh hùng trong xã hội Ê-đê thời sử thi?

  • A. Người anh hùng gắn bó chặt chẽ với cộng đồng, là biểu tượng sức mạnh và sự thịnh vượng của bộ tộc.
  • B. Người anh hùng chỉ quan tâm đến vinh quang cá nhân và tài sản riêng.
  • C. Vai trò của người anh hùng chủ yếu là bảo vệ mùa màng.
  • D. Người anh hùng là người đứng ngoài các mối quan hệ cộng đồng.

Câu 4: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", việc Mtao Mxây bị thất bại một cách thảm hại, bị dân làng bỏ đi theo Đăm Săn thể hiện quan niệm nào của người Ê-đê về người tù trưởng?

  • A. Tù trưởng giàu có là tù trưởng được yêu quý.
  • B. Tù trưởng phải là người anh hùng dũng mãnh, bảo vệ được cộng đồng.
  • C. Tù trưởng là người có nhiều vợ.
  • D. Tù trưởng được lựa chọn dựa trên tuổi tác.

Câu 5: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" trong sử thi Ô-đi-xê miêu tả cuộc hành trình đầy hiểm nguy của người anh hùng trên biển. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không khí căng thẳng và kịch tính cho đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Việc sử dụng nhiều lời thoại đối đáp giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả chi tiết sự hung dữ và hình thù đáng sợ của các quái vật.
  • D. Nhịp điệu kể chuyện chậm rãi, từ tốn.

Câu 6: Trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la", Ô-đi-xê được cảnh báo về hai con quái vật và phải lựa chọn con đường ít thiệt hại nhất. Quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với tình thế "tiến thoái lưỡng nan" này thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

  • A. Sự kiêu ngạo, tự tin thái quá vào bản thân.
  • B. Sự dựa dẫm vào sự giúp đỡ của thần linh.
  • C. Sự do dự, không quyết đoán trước nguy hiểm.
  • D. Sự dũng cảm, mưu trí và tinh thần trách nhiệm với đoàn thủy thủ.

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn và Ô-đi-xê qua hai đoạn trích đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất trong môi trường hoạt động của họ là gì?

  • A. Đăm Săn chiến đấu vì tình yêu, Ô-đi-xê chiến đấu vì danh vọng.
  • B. Đăm Săn gắn liền với núi rừng, buôn làng; Ô-đi-xê gắn liền với biển cả, đại dương.
  • C. Đăm Săn dùng sức mạnh, Ô-đi-xê dùng mưu trí.
  • D. Đăm Săn là anh hùng dân gian, Ô-đi-xê là anh hùng thần thoại.

Câu 8: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp thông tin về kiến trúc và không gian sống. Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nét nhất đặc trưng của chế độ mẫu hệ trong đời sống cộng đồng Ê-đê?

  • A. Gian Ok (gian ở) nằm sâu bên trong, là không gian sinh hoạt chính của phụ nữ.
  • B. Ngôi nhà được làm từ gỗ và tre nứa.
  • C. Ngôi nhà có cầu thang chính và cầu thang phụ.
  • D. Có nhiều ché rượu cần trong nhà.

Câu 9: Khi đọc một bài báo hoặc tài liệu tham khảo, việc tác giả sử dụng "trích dẫn" (ghi lại nguyên văn hoặc tóm lược ý tưởng của nguồn khác) có mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính xác thực, minh bạch và tôn trọng nguồn gốc thông tin.
  • D. Chỉ đơn thuần là sao chép thông tin từ nơi khác.

Câu 10: "Cước chú" (ghi ở cuối trang hoặc cuối tài liệu) thường được dùng để làm gì trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu?

  • A. Giải thích, bổ sung thông tin hoặc ghi nguồn tham khảo chi tiết cho một phần văn bản cụ thể.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của văn bản.
  • C. Liệt kê các từ khó trong văn bản.
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân của người viết về chủ đề.

Câu 11: "Tỉnh lược" là việc lược bớt một phần văn bản gốc khi trích dẫn, thường được đánh dấu bằng dấu ngoặc vuông và dấu ba chấm [...]. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng tỉnh lược là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Khi muốn thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc.
  • B. Khi muốn trích dẫn phần cốt lõi của câu hoặc đoạn văn mà không cần toàn bộ, nhưng vẫn giữ đúng ý nghĩa gốc.
  • C. Khi không hiểu rõ nội dung phần bị lược bớt.
  • D. Khi muốn thêm ý kiến cá nhân vào phần trích dẫn.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Ngôi nhà dài của người Ê-đê là không gian sinh hoạt chung của nhiều thế hệ trong một dòng họ mẫu hệ. [...] Đây không chỉ là nơi ở mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo." Việc sử dụng dấu [...] trong đoạn trích này thể hiện điều gì?

  • A. Đoạn văn này là kết thúc của một chương.
  • B. Có lỗi chính tả trong văn bản gốc.
  • C. Phần bị lược bỏ không quan trọng.
  • D. Một phần của văn bản gốc đã được lược bớt (tỉnh lược).

Câu 13: Sử thi thường được coi là "bách khoa toàn thư" của một dân tộc ở giai đoạn lịch sử nhất định. Điều này có nghĩa là sử thi chứa đựng những thông tin gì?

  • A. Chỉ ghi chép lại lịch sử chiến tranh.
  • B. Chỉ miêu tả cuộc đời của một cá nhân anh hùng.
  • C. Phản ánh đời sống, phong tục, tập quán, quan niệm về thế giới của cộng đồng.
  • D. Chỉ chứa đựng các bài thơ ca ngợi thiên nhiên.

Câu 14: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết Đăm Săn kiên quyết đi bắt Nữ Thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm và khác biệt giữa thế giới con người và thế giới thần linh cho thấy điều gì về khát vọng của người anh hùng?

  • A. Khát vọng có thêm nhiều của cải.
  • B. Khát vọng vượt qua giới hạn của con người, vươn tới sự vĩnh cửu, bất tử.
  • C. Khát vọng sống yên bình, không chiến đấu.
  • D. Khát vọng được thần linh bảo vệ.

Câu 15: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" được kể theo ngôi thứ nhất (lời của Ô-đi-xê). Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và giúp người đọc hiểu rõ nội tâm nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, xa lạ.
  • C. Giới hạn góc nhìn, khiến người đọc khó theo dõi tình tiết.
  • D. Chỉ phù hợp với các câu chuyện về tình yêu.

Câu 16: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết "cầu thang chính chỉ dành cho khách và nam giới, cầu thang phụ nhỏ hơn dành cho phụ nữ" (hoặc thông tin tương tự về sự phân biệt không gian) cần được hiểu trong bối cảnh văn hóa nào của người Ê-đê?

  • A. Thể hiện sự bất bình đẳng sâu sắc giữa nam và nữ.
  • B. Hoàn toàn mâu thuẫn với chế độ mẫu hệ.
  • C. Phản ánh sự phân công vai trò và không gian trong sinh hoạt cộng đồng theo quan niệm truyền thống của người Ê-đê, cần được hiểu trong bối cảnh văn hóa chung.
  • D. Chỉ là một quy tắc ngẫu nhiên không có ý nghĩa văn hóa.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc nhận diện và gọi tên các "mô típ" (những yếu tố, hình ảnh, sự kiện lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Tốc độ kể chuyện của người kể.
  • C. Độ dài của văn bản sử thi.
  • D. Những ý nghĩa biểu tượng, quan niệm văn hóa cốt lõi được cộng đồng gửi gắm.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về sử thi Đăm Săn. Khi muốn đưa một nhận định của một nhà nghiên cứu khác vào bài của mình để tăng tính học thuật, bạn cần sử dụng phương pháp nào?

  • A. Trích dẫn nguyên văn hoặc tóm lược ý và ghi rõ nguồn gốc (có thể dùng cước chú).
  • B. Chỉ cần ghi lại ý đó mà không cần nhắc đến tên nhà nghiên cứu.
  • C. Tỉnh lược toàn bộ đoạn văn chứa nhận định đó.
  • D. Viết lại hoàn toàn bằng lời của mình mà không cần ghi nguồn.

Câu 19: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" thuộc loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của văn bản thông tin, khác với văn bản văn học (như sử thi)?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc và trí tưởng tượng của người viết.
  • C. Cung cấp thông tin, sự kiện, số liệu một cách khách quan, rõ ràng.
  • D. Có cốt truyện và hệ thống nhân vật phức tạp.

Câu 20: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", chi tiết Ô-đi-xê buộc mình vào cột buồm khi đi qua vùng đất của Xi-ren (mặc dù chi tiết này xuất hiện trước đoạn trích, nhưng là bối cảnh quan trọng) thể hiện điều gì về người anh hùng Hy Lạp?

  • A. Sự yếu đuối, sợ hãi trước cái đẹp.
  • B. Sự mưu trí, khả năng kiềm chế bản thân trước cám dỗ.
  • C. Sự bất cần, coi thường nguy hiểm.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của đồng đội.

Câu 21: Phân tích cảnh ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn, nhà nghiên cứu A nhận xét: "Đây là cảnh tượng thể hiện sức sống mãnh liệt và niềm tự hào cộng đồng của người Ê-đê." Nhà nghiên cứu B nhận xét: "Cảnh này còn cho thấy sự giàu có, thịnh vượng của tù trưởng Đăm Săn thông qua số lượng tôi tớ và chiêng, ché." Hai nhận xét này bổ sung cho nhau ở điểm nào?

  • A. Cùng phủ nhận ý nghĩa của cảnh ăn mừng.
  • B. Chỉ tập trung vào sức mạnh của Đăm Săn.
  • C. Một người đúng, một người sai.
  • D. Cùng làm rõ ý nghĩa của cảnh ăn mừng dưới các góc độ khác nhau (tinh thần và vật chất).

Câu 22: Trong sử thi, yếu tố "kì ảo" thường xuất hiện đan xen với thực tế. Yếu tố kì ảo trong sử thi có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tô đậm sức mạnh phi thường của nhân vật, thể hiện quan niệm của cộng đồng về thế giới.
  • B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là để trang trí cho câu chuyện.
  • D. Phản ánh đúng hiện thực cuộc sống.

Câu 23: Sử thi "Ô-đi-xê" được xếp vào loại sử thi anh hùng cổ điển. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của loại sử thi này?

  • A. Chỉ kể về các vị thần.
  • B. Chủ yếu miêu tả cuộc sống lao động hàng ngày.
  • C. Có cốt truyện phức tạp, nhân vật anh hùng lí tưởng, có sự tham gia của thần linh, được cố định thành văn bản.
  • D. Chỉ tồn tại dưới dạng truyền miệng.

Câu 24: Đọc đoạn trích: "Nàng là ánh sáng của muôn loài, là hơi thở của vạn vật. Nếu nàng rời đi, cây cối sẽ khô héo, sông suối sẽ cạn kiệt, muôn loài sẽ chết." Đoạn văn này (giả định là lời giải thích của Nữ Thần Mặt Trời) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò của nàng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê và điệp cấu trúc

Câu 25: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", thông tin về các loại cột, cách dựng nhà, vật liệu sử dụng... giúp người đọc hình dung về điều gì?

  • A. Cấu trúc, quy mô và kỹ thuật xây dựng ngôi nhà dài Ê-đê.
  • B. Lịch sử hình thành buôn làng Ê-đê.
  • C. Các lễ hội truyền thống của người Ê-đê.
  • D. Hệ thống chữ viết của người Ê-đê.

Câu 26: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn, ngoài sức mạnh và lòng dũng cảm, cần chú ý đến mối quan hệ của chàng với cộng đồng. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong đoạn trích?

  • A. Đăm Săn một mình chiến đấu với Mtao Mxây.
  • B. Đăm Săn đi thách đấu Nữ Thần Mặt Trời.
  • C. Cảnh dân làng ăn mừng chiến thắng và đi theo Đăm Săn.
  • D. Việc Đăm Săn có nhiều vợ.

Câu 27: Sử thi thường có dung lượng rất lớn, là câu chuyện dài về lịch sử, văn hóa của cả một dân tộc. Việc học các đoạn trích sử thi trong nhà trường có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Để người học có thể kể lại toàn bộ sử thi một cách chi tiết.
  • B. Giúp người học tiếp cận và hiểu được giá trị tư tưởng, nghệ thuật tiêu biểu của tác phẩm sử thi.
  • C. Chỉ để giới thiệu tên các nhân vật sử thi.
  • D. Giúp người học ghi nhớ các sự kiện lịch sử một cách máy móc.

Câu 28: Trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la", thái độ của các thủy thủ khi đối mặt với nguy hiểm (sợ hãi, hoang mang) làm nổi bật điều gì ở người anh hùng Ô-đi-xê?

  • A. Sự dũng cảm, bình tĩnh và khả năng lãnh đạo của Ô-đi-xê trước hiểm nguy.
  • B. Sự bất lực của Ô-đi-xê trước số phận.
  • C. Sự vô tâm của Ô-đi-xê đối với đồng đội.
  • D. Ô-đi-xê cũng sợ hãi như các thủy thủ khác.

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin như "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các tiêu đề.
  • B. Chỉ tập trung vào các yếu tố cảm xúc.
  • C. Chỉ đọc phần kết luận.
  • D. Tiêu đề, đề mục, cấu trúc văn bản, thông tin chi tiết, hình ảnh/sơ đồ (nếu có).

Câu 30: So sánh mục đích sáng tác chủ yếu của sử thi (như Đăm Săn, Ô-đi-xê) và văn bản thông tin (như "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê"), điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Sử thi để giải trí, văn bản thông tin để học tập.
  • B. Sử thi thể hiện quan niệm, ước mơ, lí tưởng qua hình tượng nghệ thuật; văn bản thông tin cung cấp kiến thức, sự kiện khách quan.
  • C. Sử thi chỉ dành cho người lớn, văn bản thông tin dành cho học sinh.
  • D. Sử thi viết về quá khứ, văn bản thông tin viết về hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết 'chàng múa khiên trên bãi Sông Hồng, gió thổi ào ào như nước chảy, chàng múa khiên dưới gốc cây kơ-nia, cây kơ-nia gãy rạp' thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi miêu tả cảnh Đăm Săn thách đấu và đối mặt với Mtao Mxây, người kể chuyện sử thi Ê-đê thường sử dụng các cặp câu song hành, lặp đi lặp lại các mô típ hành động. Mục đích chính của biện pháp nghệ thuật này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sau khi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, cảnh dân làng nô nức theo Đăm Săn về cho thấy điều gì về vai trò của người anh hùng trong xã hội Ê-đê thời sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', việc Mtao Mxây bị thất bại một cách thảm hại, bị dân làng bỏ đi theo Đăm Săn thể hiện quan niệm nào của người Ê-đê về người tù trưởng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' trong sử thi Ô-đi-xê miêu tả cuộc hành trình đầy hiểm nguy của người anh hùng trên biển. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không khí căng thẳng và kịch tính cho đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', Ô-đi-xê được cảnh báo về hai con quái vật và phải lựa chọn con đường ít thiệt hại nhất. Quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với tình thế 'tiến thoái lưỡng nan' này thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn và Ô-đi-xê qua hai đoạn trích đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất trong môi trường hoạt động của họ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' cung cấp thông tin về kiến trúc và không gian sống. Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nét nhất đặc trưng của chế độ mẫu hệ trong đời sống cộng đồng Ê-đê?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một bài báo hoặc tài liệu tham khảo, việc tác giả sử dụng 'trích dẫn' (ghi lại nguyên văn hoặc tóm lược ý tưởng của nguồn khác) có mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: 'Cước chú' (ghi ở cuối trang hoặc cuối tài liệu) thường được dùng để làm gì trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: 'Tỉnh lược' là việc lược bớt một phần văn bản gốc khi trích dẫn, thường được đánh dấu bằng dấu ngoặc vuông và dấu ba chấm [...]. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng tỉnh lược là phù hợp và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Ngôi nhà dài của người Ê-đê là không gian sinh hoạt chung của nhiều thế hệ trong một dòng họ mẫu hệ. [...] Đây không chỉ là nơi ở mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo.' Việc sử dụng dấu [...] trong đoạn trích này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sử thi thường được coi là 'bách khoa toàn thư' của một dân tộc ở giai đoạn lịch sử nhất định. Điều này có nghĩa là sử thi chứa đựng những thông tin gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết ??ăm Săn kiên quyết đi bắt Nữ Thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm và khác biệt giữa thế giới con người và thế giới thần linh cho thấy điều gì về khát vọng của người anh hùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' được kể theo ngôi thứ nhất (lời của Ô-đi-xê). Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', chi tiết 'cầu thang chính chỉ dành cho khách và nam giới, cầu thang phụ nhỏ hơn dành cho phụ nữ' (hoặc thông tin tương tự về sự phân biệt không gian) cần được hiểu trong bối cảnh văn hóa nào của người Ê-đê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc nhận diện và gọi tên các 'mô típ' (những yếu tố, hình ảnh, sự kiện lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về sử thi Đăm Săn. Khi muốn đưa một nhận định của một nhà nghiên cứu khác vào bài của mình để tăng tính học thuật, bạn cần sử dụng phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' thuộc loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của văn bản thông tin, khác với văn bản văn học (như sử thi)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', chi tiết Ô-đi-xê buộc mình vào cột buồm khi đi qua vùng đất của Xi-ren (mặc dù chi tiết này xuất hiện trước đoạn trích, nhưng là bối cảnh quan trọng) thể hiện điều gì về người anh hùng Hy Lạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích cảnh ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn, nhà nghiên cứu A nhận xét: 'Đây là cảnh tượng thể hiện sức sống mãnh liệt và niềm tự hào cộng đồng của người Ê-đê.' Nhà nghiên cứu B nhận xét: 'Cảnh này còn cho thấy sự giàu có, thịnh vượng của tù trưởng Đăm Săn thông qua số lượng tôi tớ và chiêng, ché.' Hai nhận xét này bổ sung cho nhau ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong sử thi, yếu tố 'kì ảo' thường xuất hiện đan xen với thực tế. Yếu tố kì ảo trong sử thi có vai trò chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sử thi 'Ô-đi-xê' được xếp vào loại sử thi anh hùng cổ điển. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của loại sử thi này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn trích: 'Nàng là ánh sáng của muôn loài, là hơi thở của vạn vật. Nếu nàng rời đi, cây cối sẽ khô héo, sông suối sẽ cạn kiệt, muôn loài sẽ chết.' Đoạn văn này (giả định là lời giải thích của Nữ Thần Mặt Trời) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò của nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', thông tin về các loại cột, cách dựng nhà, vật liệu sử dụng... giúp người đọc hình dung về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn, ngoài sức mạnh và lòng dũng cảm, cần chú ý đến mối quan hệ của chàng với cộng đồng. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sử thi thường có dung lượng rất lớn, là câu chuyện dài về lịch sử, văn hóa của cả một dân tộc. Việc học các đoạn trích sử thi trong nhà trường có ý nghĩa gì quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', thái độ của các thủy thủ khi đối mặt với nguy hiểm (sợ hãi, hoang mang) làm nổi bật điều gì ở người anh hùng Ô-đi-xê?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin như 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So sánh mục đích sáng tác chủ yếu của sử thi (như Đăm Săn, Ô-đi-xê) và văn bản thông tin (như 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê'), điểm khác biệt cốt lõi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi làm nên tính sử thi của tác phẩm văn học?

  • A. Nội dung chỉ xoay quanh cuộc đời riêng của một cá nhân xuất sắc.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường để hấp dẫn người đọc.
  • C. Phản ánh những sự kiện trọng đại có ý nghĩa đối với vận mệnh cộng đồng, dân tộc.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu, nhân vật chính chiến thắng mọi kẻ thù.

Câu 2: Sử thi "Đăm Săn" và sử thi "Ô-đi-xê" thuộc kiểu sử thi nào dựa trên nội dung chính?

  • A. Sử thi anh hùng.
  • B. Sử thi thần thoại.
  • C. Sử thi cổ đại.
  • D. Sử thi dân gian.

Câu 3: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn nhảy múa cùng sàn nhà, cột nhà rung chuyển thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khéo léo của Đăm Săn.
  • B. Nhân hóa, tạo không khí vui vẻ cho cuộc chiến.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sức mạnh tiềm ẩn của Đăm Săn.
  • D. Phóng đại, tô đậm sức mạnh phi thường và khí thế của người anh hùng.

Câu 4: Hành động thách thức và thái độ ngạo mạn của Mtao Mxây trước trận chiến với Đăm Săn cho thấy điều gì về nhân vật này trong quan niệm của người Ê-đê?

  • A. Sự tự tin tuyệt đối vào bản thân.
  • B. Tính chất phi nghĩa, đáng bị tiêu diệt của kẻ thù cộng đồng.
  • C. Khát vọng trở thành tù trưởng hùng mạnh nhất.
  • D. Sự dũng cảm nhưng thiếu mưu trí.

Câu 5: Sau khi chiến thắng Mtao Mxây, cảnh Đăm Săn cùng dân làng ăn mừng chiến thắng tưng bừng, náo nhiệt cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa người anh hùng sử thi và cộng đồng?

  • A. Cộng đồng chỉ coi Đăm Săn như một người bảo vệ tạm thời.
  • B. Đăm Săn là người cô độc, chiến đấu vì lợi ích cá nhân.
  • C. Người anh hùng là hiện thân của sức mạnh và khát vọng của cả cộng đồng, chiến thắng của anh là chiến thắng chung.
  • D. Cộng đồng ăn mừng chỉ vì thoát khỏi sự cai trị của Mtao Mxây.

Câu 6: Chi tiết Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời can ngăn và cuối cùng thất bại, thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của người anh hùng sử thi Ê-đê?

  • A. Sự ngang tàng, khát vọng chinh phục cái phi thường, đôi khi dẫn đến thất bại trước quy luật tự nhiên/thần linh.
  • B. Sự yếu đuối, không đủ sức mạnh để đạt được điều mình muốn.
  • D. Lòng tham không đáy, muốn sở hữu cả những thứ không thuộc về mình.

Câu 7: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (sử thi Ô-đi-xê), Ô-đi-xê lựa chọn đi qua eo biển có quái vật Xi-la thay vì Ka-ríp. Quyết định này cho thấy điều gì về sự ứng phó của người anh hùng Hy Lạp trước hiểm nguy?

  • A. Sự liều lĩnh, phó mặc số phận.
  • B. Sự hèn nhát, chọn con đường ít nguy hiểm hơn cho bản thân.
  • C. Sự khôn ngoan, chấp nhận hy sinh một phần nhỏ để bảo toàn phần lớn lực lượng.
  • D. Sự may mắn, ngẫu nhiên chọn đúng con đường sống sót.

Câu 8: Sử thi "Ô-đi-xê" được kể chủ yếu theo ngôi thứ nhất (lời kể của Ô-đi-xê). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện.
  • B. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của người anh hùng.
  • C. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán về diễn biến câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của các vị thần trong hành trình của Ô-đi-xê.

Câu 9: So sánh hai đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" và "Gặp Ka-ríp và Xi-la", điểm khác biệt rõ rệt nhất trong cách miêu tả thử thách đối với người anh hùng là gì?

  • A. Một bên là chiến đấu với con người, một bên là chiến đấu với quái vật.
  • B. Một bên có sự giúp đỡ của thần linh, một bên thì không.
  • C. Một bên là thử thách về sức mạnh, một bên là thử thách về trí tuệ.
  • D. Một bên là cuộc đối đầu trực diện, quyết liệt giữa hai đối thủ (Đăm Săn vs Mtao Mxây), một bên là tình thế tiến thoái lưỡng nan, buộc phải lựa chọn giữa hai hiểm nguy (Ô-đi-xê vs Ka-ríp/Xi-la).

Câu 10: Dựa vào nội dung các đoạn trích sử thi đã học, theo bạn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng chinh phục tự nhiên và làm chủ cuộc sống của cộng đồng người xưa?

  • A. Sự xuất hiện của các vị thần.
  • B. Hình tượng người anh hùng có sức mạnh phi thường, vượt qua mọi thử thách khắc nghiệt.
  • C. Việc miêu tả chi tiết các nghi lễ truyền thống.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi người sống hạnh phúc.

Câu 11: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào trong đời sống văn hóa của dân tộc này?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của người Ê-đê.
  • B. Tín ngưỡng và các lễ hội chính.
  • C. Kiến trúc, cấu trúc và ý nghĩa văn hóa của ngôi nhà dài truyền thống.
  • D. Các nghề thủ công truyền thống.

Câu 12: Dựa vào thông tin trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của phụ nữ trong chế độ mẫu hệ của người Ê-đê?

  • A. Khi lấy chồng, người đàn ông phải về ở nhà vợ và không được mang của cải riêng về.
  • B. Phụ nữ là người quyết định mọi công việc trong gia đình.
  • C. Các con đều lấy họ mẹ.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 13: Khi viết một bài nghiên cứu hoặc báo cáo, việc sử dụng "Trích dẫn" và "Cước chú" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng sao chép thông tin từ nguồn gốc.
  • C. Tránh bị coi là đạo văn và tăng độ tin cậy cho thông tin được sử dụng.
  • D. Cả A và B.

Câu 14: Trong một văn bản học thuật, "Tỉnh lược" thường được sử dụng khi nào và với mục đích gì?

  • A. Khi muốn bỏ qua những phần thông tin không quan trọng để tiết kiệm giấy.
  • B. Khi muốn lược bớt một phần của câu hoặc đoạn văn gốc mà không làm thay đổi ý nghĩa chính, thường được đánh dấu bằng dấu chấm lửng (...).
  • C. Khi muốn thêm thông tin bổ sung vào văn bản gốc.
  • D. Khi muốn nhấn mạnh một ý nào đó trong văn bản.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết bài phân tích về sử thi Đăm Săn và muốn đưa vào một đoạn văn từ một cuốn sách phê bình. Bạn cần thực hiện thao tác nào để đảm bảo tính trung thực và tôn trọng nguồn gốc thông tin?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ ý chính và diễn đạt lại bằng lời của mình.
  • B. Sao chép nguyên văn đoạn đó mà không cần ghi nguồn.
  • C. Trích dẫn nguyên văn (hoặc tóm tắt ý) và ghi rõ nguồn (tên tác giả, tên sách, trang...).
  • D. Chỉ cần ghi tên cuốn sách vào danh mục tài liệu tham khảo ở cuối bài.

Câu 16: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cho thấy Ô-đi-xê là người anh hùng như thế nào?

  • A. Giàu kinh nghiệm, mưu trí và có khả năng đưa ra quyết định khó khăn.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh cơ bắp để vượt qua thử thách.
  • C. Liều lĩnh, không suy tính trước hậu quả.
  • D. Luôn nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ các vị thần.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa Đăm Săn và Mtao Mxây không chỉ về sức mạnh mà còn về phẩm chất anh hùng?

  • A. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ, Mtao Mxây thì không.
  • B. Đăm Săn có vợ đẹp, Mtao Mxây thì không.
  • C. Đăm Săn chiến đấu dũng cảm, Mtao Mxây thì sợ hãi.
  • D. Đăm Săn chiến đấu đường hoàng, tuân theo luật giao đấu (nhảy múa, múa khiên), còn Mtao Mxây hèn nhát, tìm cách chạy trốn hoặc nhờ vả.

Câu 18: Việc miêu tả chi tiết các báu vật, của cải của Đăm Săn sau chiến thắng (voi, chiêng, ché...) có ý nghĩa gì trong sử thi?

  • A. Thể hiện lòng tham của người anh hùng.
  • B. Cho thấy sự giàu có của cộng đồng Ê-đê thời bấy giờ.
  • C. Nhấn mạnh uy thế, sức mạnh và sự thịnh vượng mà người anh hùng mang lại cho bộ tộc.
  • D. Là phần thưởng xứng đáng cho những gian khổ đã trải qua.

Câu 19: Trong bối cảnh chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, việc Đăm Săn đi cưới Hơ Nhị và sau đó là Hơ Bhị (vợ của Mtao Mxây bị chiếm đoạt) có điểm đặc biệt nào cần lưu ý?

  • A. Đăm Săn là người đi hỏi cưới, thể hiện vai trò chủ động của nam giới.
  • B. Việc cưới vợ (và chiếm vợ kẻ thù) là cách Đăm Săn củng cố quyền lực và uy thế của mình trong xã hội mẫu hệ, nơi phụ nữ có vai trò quan trọng.
  • C. Hơ Nhị và Hơ Bhị là những người quyết định cuộc hôn nhân, Đăm Săn chỉ là người bị động.
  • D. Chế độ mẫu hệ không ảnh hưởng đến việc cưới xin trong sử thi.

Câu 20: Khi đọc một văn bản có sử dụng "Cước chú", bạn thường tìm thông tin gì ở phần này?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của toàn bài.
  • B. Danh sách các chương mục của văn bản.
  • C. Thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, nguồn trích dẫn, hoặc các ghi chú khác liên quan đến phần văn bản được đánh dấu.
  • D. Phần mục lục.

Câu 21: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê, với không gian sinh hoạt chung rộng lớn và các buồng riêng nối tiếp, phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và nếp sống của họ?

  • A. Sự gắn kết cộng đồng, nếp sống quần tụ của đại gia đình theo chế độ mẫu hệ.
  • B. Tính cách khép kín, ít giao tiếp của người Ê-đê.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt trong xã hội.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài đến kiến trúc truyền thống.

Câu 22: Theo văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", cầu thang lên nhà dài của người Ê-đê thường có hình dáng độc đáo. Chi tiết này mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là trang trí cho đẹp mắt.
  • B. Thể hiện kỹ năng điêu khắc điêu luyện.
  • C. Giúp việc đi lại dễ dàng hơn.
  • D. Mang ý nghĩa tâm linh, biểu tượng cho sự phồn thịnh và kết nối với thế giới thần linh.

Câu 23: Giả sử bạn đang tóm tắt một đoạn văn dài và muốn lược bỏ một số câu không quá quan trọng mà không làm mất đi ý chính. Bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần đã lược bỏ?

  • A. (...)
  • B. [...]
  • C. ---
  • D. ***

Câu 24: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết Đăm Săn múa khiên

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của Đăm Săn ở đầu trận.
  • B. Làm nổi bật sức mạnh của Mtao Mxây.
  • C. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của Hơ Nhị và sự tiếp thêm sức mạnh/tinh thần cho người anh hùng từ cộng đồng/người thân yêu.
  • D. Cho thấy khiên của Đăm Săn lúc đầu bị hỏng.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trong sử thi, việc chú ý đến nhịp điệu, cách gieo vần và sử dụng các điệp khúc (nếu có) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Nội dung cốt truyện chính.
  • B. Không khí, cảm xúc, và tính chất biểu diễn (hát, kể) của sử thi khi còn tồn tại dưới dạng truyền miệng.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia câu chuyện.

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cho thấy rõ nhất sự dũng cảm và tinh thần trách nhiệm của Ô-đi-xê với thủy thủ đoàn?

  • A. Ô-đi-xê tự mình chiến đấu với Xi-la.
  • B. Ô-đi-xê trói mình vào cột buồm để nghe tiếng hát của Xi-ren.
  • C. Ô-đi-xê cầu xin sự giúp đỡ của các vị thần.
  • D. Ô-đi-xê không nói hết sự thật về mối nguy hiểm từ Xi-la cho thủy thủ đoàn, vì sợ họ hoảng loạn và bỏ cuộc.

Câu 27: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", việc miêu tả chi tiết các vật dụng như cồng chiêng, ché... trong nhà dài củng cố thêm cho ý nghĩa nào đã học từ sử thi Đăm Săn?

  • A. Sự giàu có, sung túc và uy thế của chủ nhà/gia đình trong cộng đồng.
  • B. Tinh thần hiếu khách của người Ê-đê.
  • C. Vai trò quan trọng của âm nhạc trong đời sống hàng ngày.
  • D. Nghề thủ công làm gốm và đúc đồng phát triển.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học và thấy một câu được đánh dấu bằng số nhỏ ở cuối câu, và ở cuối trang có ghi chú tương ứng với số đó, giải thích một thuật ngữ chuyên ngành. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ học thuật nào?

  • A. Trích dẫn.
  • B. Cước chú.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Mục lục.

Câu 29: Điểm tương đồng nổi bật giữa người anh hùng Đăm Săn (Ê-đê) và Ô-đi-xê (Hy Lạp) là gì?

  • A. Cả hai đều chiến đấu chống lại quái vật.
  • B. Cả hai đều được các vị thần yêu quý và bảo vệ tuyệt đối.
  • C. Cả hai đều là những người lãnh đạo tài ba, dũng cảm, chiến đấu vì danh dự cá nhân và/hoặc lợi ích cộng đồng.
  • D. Cả hai đều có kết thúc bi thảm.

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một sử thi đối với cộng đồng sáng tạo ra nó, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Tính chân thực về mặt lịch sử của các sự kiện được kể.
  • B. Số lượng các dị bản khác nhau của tác phẩm.
  • C. Tên tuổi và tiểu sử của người sáng tác ra nó.
  • D. Cách tác phẩm thể hiện những giá trị văn hóa, quan niệm về thế giới, và khát vọng của cộng đồng đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi làm nên tính sử thi của tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sử thi 'Đăm Săn' và sử thi 'Ô-đi-xê' thuộc kiểu sử thi nào dựa trên nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn nhảy múa cùng sàn nhà, cột nhà rung chuyển thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào và nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hành động thách thức và thái độ ngạo mạn của Mtao Mxây trước trận chiến với Đăm Săn cho thấy điều gì về nhân vật này trong quan niệm của người Ê-đê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sau khi chiến thắng Mtao Mxây, cảnh Đăm Săn cùng dân làng ăn mừng chiến thắng tưng bừng, náo nhiệt cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa người anh hùng sử thi và cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời can ngăn và cuối cùng thất bại, thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của người anh hùng sử thi Ê-đê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (sử thi Ô-đi-xê), Ô-đi-xê lựa chọn đi qua eo biển có quái vật Xi-la thay vì Ka-ríp. Quyết định này cho thấy điều gì về sự ứng phó của người anh hùng Hy Lạp trước hiểm nguy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sử thi 'Ô-đi-xê' được kể chủ yếu theo ngôi thứ nhất (lời kể của Ô-đi-xê). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh hai đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' và 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', điểm khác biệt rõ rệt nhất trong cách miêu tả thử thách đối với người anh hùng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào nội dung các đoạn trích sử thi đã học, theo bạn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng chinh phục tự nhiên và làm chủ cuộc sống của cộng đồng người xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào trong đời sống văn hóa của dân tộc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dựa vào thông tin trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của phụ nữ trong chế độ mẫu hệ của người Ê-đê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết một bài nghiên cứu hoặc báo cáo, việc sử dụng 'Trích dẫn' và 'Cước chú' có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một văn bản học thuật, 'Tỉnh lược' thường được sử dụng khi nào và với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn đang viết bài phân tích về sử thi Đăm Săn và muốn đưa vào một đoạn văn từ một cuốn sách phê bình. Bạn cần thực hiện thao tác nào để đảm bảo tính trung thực và tôn trọng nguồn gốc thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' cho thấy Ô-đi-xê là người anh hùng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa Đăm Săn và Mtao Mxây không chỉ về sức mạnh mà còn về phẩm chất anh hùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc miêu tả chi tiết các báu vật, của cải của Đăm Săn sau chiến thắng (voi, chiêng, ché...) có ý nghĩa gì trong sử thi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bối cảnh chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, việc Đăm Săn đi cưới Hơ Nhị và sau đó là Hơ Bhị (vợ của Mtao Mxây bị chiếm đoạt) có điểm đặc biệt nào cần lưu ý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản có sử dụng 'Cước chú', bạn thường tìm thông tin gì ở phần này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê, với không gian sinh hoạt chung rộng lớn và các buồng riêng nối tiếp, phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và nếp sống của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Theo văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', cầu thang lên nhà dài của người Ê-đê thường có hình dáng độc đáo. Chi tiết này mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn đang tóm tắt một đoạn văn dài và muốn lược bỏ một số câu không quá quan trọng mà không làm mất đi ý chính. Bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần đã lược bỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết Đăm Săn múa khiên "kêu lạch xạch như quả mướp khô" trong hiệp đấu đầu tiên với Mtao Mxây, nhưng sau đó lại "kêu rầm rầm như sấm dậy" khi được Hơ Nhị tiếp sức. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trong sử thi, việc chú ý đến nhịp điệu, cách gieo vần và sử dụng các điệp khúc (nếu có) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' cho thấy rõ nhất sự dũng cảm và tinh thần trách nhiệm của Ô-đi-xê với thủy thủ đoàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', việc miêu tả chi tiết các vật dụng như cồng chiêng, ché... trong nhà dài củng cố thêm cho ý nghĩa nào đã học từ sử thi Đăm Săn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học và thấy một câu được đánh dấu bằng số nhỏ ở cuối câu, và ở cuối trang có ghi chú tương ứng với số đó, giải thích một thuật ngữ chuyên ngành. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ học thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Điểm tương đồng nổi bật giữa người anh hùng Đăm Săn (Ê-đê) và Ô-đi-xê (Hy Lạp) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một sử thi đối với cộng đồng sáng tạo ra nó, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện người anh hùng giữa sử thi anh hùng dân gian (như Đăm Săn) và sử thi cổ điển (như Ô-đi-xê) là gì?

  • A. Sử thi dân gian tập trung vào chiến công, sử thi cổ điển tập trung vào trí tuệ.
  • B. Sử thi dân gian thể hiện sức mạnh cộng đồng thông qua cá nhân anh hùng, sử thi cổ điển đề cao sức mạnh và trí tuệ cá nhân phi thường.
  • C. Sử thi dân gian có yếu tố thần kỳ, sử thi cổ điển thì không.
  • D. Sử thi dân gian thường kết thúc bi tráng, sử thi cổ điển thường kết thúc có hậu.

Câu 2: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn được Hơ Nhị mách nước lấy miếng trầu thể hiện điều gì về đặc điểm của người anh hùng sử thi dân gian?

  • A. Anh hùng hoàn toàn dựa vào sức mạnh và phép thuật của bản thân.
  • B. Anh hùng chỉ chiến thắng nhờ sự giúp đỡ từ thần linh.
  • C. Sức mạnh của anh hùng gắn liền và được hỗ trợ bởi cộng đồng (vợ - đại diện cho buôn làng).
  • D. Anh hùng là người khôn ngoan, biết lợi dụng điểm yếu của kẻ thù.

Câu 3: Phân tích tác dụng của nghệ thuật phóng đại trong việc miêu tả cảnh Đăm Săn ăn mừng chiến thắng Mtao Mxây?

  • A. Nhấn mạnh tầm vóc vĩ đại, uy tín và sự giàu có của Đăm Săn cũng như niềm vui tột độ của cộng đồng.
  • B. Tạo không khí hài hước, giải trí cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của kẻ thù trước sức mạnh của Đăm Săn.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.

Câu 4: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (sử thi Ô-đi-xê) chủ yếu khắc họa phẩm chất nào của người anh hùng Ô-đi-xê?

  • A. Sức mạnh thể chất tuyệt vời.
  • B. Trí tuệ, mưu mẹo và khả năng đưa ra quyết định khó khăn để sinh tồn.
  • C. Lòng dũng cảm liều lĩnh, không sợ hãi bất kỳ thử thách nào.
  • D. Sự kiên trì, bền bỉ trên hành trình trở về quê hương.

Câu 5: So sánh hành trình của Đăm Săn đi bắt Nữ thần Mặt Trời và hành trình của Ô-đi-xê vượt qua Ka-ríp và Xi-la, điểm khác biệt lớn nhất về mục đích hành trình là gì?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích chinh phục sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Đăm Săn vì danh vọng, Ô-đi-xê vì tình yêu.
  • C. Cả hai đều vì sự sống còn của bản thân.
  • D. Đăm Săn theo đuổi khát vọng cá nhân (chinh phục Nữ thần), Ô-đi-xê chiến đấu vì sự sống còn của bản thân và thủy thủ đoàn trên đường về quê hương.

Câu 6: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống gia đình và xã hội?

  • A. Con cái mang họ mẹ, người phụ nữ là chủ gia đình và có quyền quyết định nhiều việc quan trọng.
  • B. Người phụ nữ làm tất cả công việc nặng nhọc trong nhà và ngoài nương rẫy.
  • C. Chỉ có phụ nữ mới được tham gia các lễ hội cộng đồng.
  • D. Người đàn ông phải sống trong nhà vợ sau khi kết hôn.

Câu 7: Đặc điểm nào của ngôi nhà dài truyền thống thể hiện rõ nét tính cộng đồng và sự gắn kết trong xã hội Ê-đê?

  • A. Nhà được làm từ vật liệu tự nhiên.
  • B. Nhà có nhiều cửa sổ nhìn ra ngoài.
  • C. Nhà rất dài, đủ chỗ cho nhiều thế hệ trong một đại gia đình cùng chung sống dưới một mái nhà.
  • D. Nhà được trang trí bằng nhiều hoa văn tinh xảo.

Câu 8: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc học thuật, việc sử dụng "trích dẫn" trực tiếp hoặc gián tiếp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính xác thực, minh bạch, tôn trọng nguồn gốc thông tin và tránh đạo văn.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn, thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua các phần không quan trọng.
  • D. Chỉ đơn thuần là sao chép thông tin từ nguồn khác.

Câu 9: "Cước chú" (footnote) trong văn bản thường được sử dụng để cung cấp loại thông tin nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • B. Tiêu đề của chương hoặc mục.
  • C. Thông tin về tác giả của văn bản.
  • D. Giải thích thuật ngữ, cung cấp thêm thông tin bổ sung, hoặc ghi nguồn trích dẫn chi tiết.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "tỉnh lược" (...) trong một đoạn trích dẫn văn học?

  • A. Thể hiện người trích dẫn không hiểu toàn bộ nội dung gốc.
  • B. Cho biết có phần nội dung trong văn bản gốc đã bị lược bỏ vì không liên quan trực tiếp đến mục đích trích dẫn, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của đoạn.
  • C. Nhấn mạnh phần quan trọng nhất của đoạn trích.
  • D. Biểu thị sự ngập ngừng, do dự trong lời văn gốc.

Câu 11: Chi tiết Đăm Săn xưng "Tôi" khi đối thoại với Nữ thần Mặt Trời trong đoạn trích cho thấy điều gì về góc nhìn và vai trò của người kể trong sử thi dân gian?

  • A. Người kể là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. Người kể là một người chứng kiến sự việc từ bên ngoài.
  • C. Người kể đồng nhất với nhân vật anh hùng, thể hiện góc nhìn chủ quan, trực tiếp của Đăm Săn về thế giới và bản thân.
  • D. Người kể muốn tạo khoảng cách với câu chuyện được kể.

Câu 12: Đám cưới của Đăm Săn và Hơ Nhị trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét phong tục nào của người Ê-đê theo chế độ mẫu hệ?

  • A. Người con trai (Đăm Săn) phải đến ở nhà vợ (Hơ Nhị) sau khi kết hôn.
  • B. Người con gái phải mang lễ vật sang nhà trai.
  • C. Quyết định hôn nhân hoàn toàn thuộc về người đàn ông.
  • D. Chỉ có người phụ nữ mới được tham gia vào lễ cưới.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong sử thi, việc nhận xét về cách sử dụng "so sánh" và "ẩn dụ" giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của sử thi.
  • B. Vẻ đẹp, sự hùng vĩ của cảnh vật, hoặc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật/cộng đồng gắn với cảnh vật đó.
  • C. Thông tin lịch sử chính xác về thời kỳ ra đời sử thi.
  • D. Số lượng nhân vật được nhắc đến trong đoạn văn.

Câu 14: Tình huống Ô-đi-xê phải lựa chọn đi qua Ka-ríp (xoáy nước khổng lồ) hay Xi-la (quái vật sáu đầu) là một ví dụ điển hình cho dạng thử thách nào trong hành trình của người anh hùng sử thi cổ điển?

  • A. Thử thách về sức mạnh cơ bắp đơn thuần.
  • B. Thử thách về lòng trung thành với thần linh.
  • C. Thử thách đòi hỏi trí tuệ, khả năng cân nhắc thiệt hơn và chấp nhận mất mát để đạt mục tiêu lớn hơn.
  • D. Thử thách về sự giàu có và quyền lực.

Câu 15: Ý nghĩa của việc cộng đồng và dân làng Ê-đê thể hiện sự "tự hào, kính trọng, phục tùng, ủng hộ" đối với Đăm Săn sau chiến thắng Mtao Mxây là gì?

  • A. Họ sợ hãi sức mạnh của Đăm Săn.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến của cải mà Đăm Săn mang về.
  • C. Họ bị bắt buộc phải làm như vậy.
  • D. Thể hiện mối quan hệ gắn bó chặt chẽ giữa anh hùng và cộng đồng trong xã hội cổ xưa, anh hùng là người đại diện cho sức mạnh và ý chí của cả buôn làng.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn bản giới thiệu về văn hóa Ê-đê có sử dụng các thuật ngữ địa phương, việc có "cước chú" giải thích các thuật ngữ đó giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu đúng nghĩa các thuật ngữ, nắm bắt thông tin chính xác và sâu sắc hơn về văn hóa được nói đến.
  • C. Chỉ đơn thuần là hình thức trình bày.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc tra cứu từ điển.

Câu 17: Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" có thể được xem là minh chứng cho đặc điểm nào của sử thi dân gian?

  • A. Là bức tranh hoành tráng về cuộc sống cộng đồng, chiến công của người anh hùng gắn liền với sự tồn vong và phát triển của bộ tộc.
  • B. Chủ yếu kể về đời tư, tình cảm cá nhân của anh hùng.
  • C. Tập trung miêu tả các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • D. Là câu chuyện hoàn toàn dựa trên các sự kiện lịch sử có thật.

Câu 18: Trong sử thi Ô-đi-xê, việc Ô-đi-xê đối thoại với các nhân vật siêu nhiên (như nữ thần Xiếc-xê) hoặc quái vật (như Xi-la) thể hiện điều gì về thế giới quan của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Họ không tin vào sự tồn tại của thần linh.
  • B. Họ cho rằng con người hoàn toàn bất lực trước số phận.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến cuộc sống trần tục.
  • D. Thế giới của họ là sự pha trộn giữa thực tại và thế giới siêu nhiên, nơi con người phải tương tác và đối phó với các thế lực thần linh, quái vật.

Câu 19: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn và Ô-đi-xê, chúng ta thấy điểm chung nào về vai trò của họ trong cộng đồng/quốc gia?

  • A. Cả hai đều là những vị vua tàn bạo.
  • B. Cả hai đều là những nhà hiền triết ẩn dật.
  • C. Cả hai đều là những thủ lĩnh/vua, người đại diện và bảo vệ cho sự an toàn, danh dự và thịnh vượng của cộng đồng/quốc gia mình.
  • D. Cả hai đều là những nghệ sĩ tài ba.

Câu 20: Chi tiết Nữ thần Mặt Trời giải thích lý do từ chối Đăm Săn ("nàng là sự sống của muôn loài, nếu nàng đi thì mọi vật sẽ không còn sinh tồn được") thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Mặt trời là một vật thể vô tri vô giác.
  • B. Các hiện tượng tự nhiên (như Mặt trời) có linh hồn, ý chí và vai trò sống còn đối với sự tồn tại của thế giới.
  • C. Con người có thể dễ dàng chinh phục các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Vũ trụ vận hành theo các quy luật vật lý đơn giản.

Câu 21: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" được trình bày theo cách "ngắn gọn, dễ hiểu, có ảnh minh họa và phần in nghiêng đầu đoạn" cho thấy mục đích chính của văn bản là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách trực quan, dễ tiếp cận cho người đọc phổ thông.
  • B. Phục vụ cho việc nghiên cứu chuyên sâu về kiến trúc dân tộc.
  • C. Chỉ dành cho trẻ em đọc.
  • D. Kêu gọi bảo tồn gấp ngôi nhà truyền thống.

Câu 22: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", việc Ô-đi-xê phải giấu sự thật về số phận của 6 thủy thủ bị Xi-la ăn thịt khi kể lại cho những người còn sống sót cho thấy điều gì về tính cách của Ô-đi-xê?

  • A. Anh là người hèn nhát, sợ đối mặt với sự thật.
  • B. Anh là người vô tâm, không quan tâm đến thủy thủ đoàn.
  • C. Anh là người nói dối để bảo vệ bản thân.
  • D. Anh là người có trách nhiệm, biết cân nhắc để giữ vững tinh thần và tránh gây hoảng loạn cho những người còn lại trên con thuyền.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" và đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la"?

  • A. Đăm Săn kết thúc bằng chiến thắng vẻ vang và cảnh ăn mừng của cộng đồng; Ô-đi-xê kết thúc bằng sự mất mát và nỗi đau trên hành trình đầy thử thách.
  • B. Cả hai đều kết thúc có hậu.
  • C. Đăm Săn thất bại; Ô-đi-xê chiến thắng.
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng cảnh anh hùng ra đi tìm thử thách mới.

Câu 24: Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích (Analysis) thay vì chỉ ghi nhớ (Recall) hoặc hiểu (Understanding)?

  • A. Sử thi Đăm Săn là của dân tộc nào?
  • B. Ngôi nhà dài Ê-đê thường có đặc điểm gì về kiến trúc?
  • C. Dựa vào lời thoại và hành động của Đăm Săn trong đoạn trích, hãy phân tích mối quan hệ giữa anh hùng và cộng đồng trong sử thi Ê-đê.
  • D. Thuật ngữ "cước chú" có nghĩa là gì?

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận phân tích về sử thi Đăm Săn. Khi trích dẫn một câu văn trực tiếp từ sử thi, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong số các thuật ngữ đã học để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

  • A. Trích dẫn.
  • B. Cước chú.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. So sánh.

Câu 26: Tỉnh lược (...) thường được đặt ở vị trí nào trong một câu hoặc đoạn văn được trích dẫn?

  • A. Chỉ ở đầu đoạn trích.
  • B. Chỉ ở cuối đoạn trích.
  • C. Chỉ ở giữa đoạn trích.
  • D. Ở bất kỳ vị trí nào (đầu, giữa, cuối) nơi có nội dung bị lược bỏ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời dù được cảnh báo về sự nguy hiểm và kết quả thất bại?

  • A. Thể hiện sự ngông cuồng, thiếu suy nghĩ của anh hùng.
  • B. Cho thấy anh hùng không tin vào lời khuyên của người khác.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng chinh phục cái đẹp lý tưởng, vượt ra ngoài giới hạn của con người và cộng đồng, dù cuối cùng không thành công.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên trong câu chuyện.

Câu 28: Dựa vào đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", hãy đánh giá tính "anh hùng" của Ô-đi-xê trong tình huống đó. Anh hùng ở đây thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự bất khả chiến bại trước mọi kẻ thù.
  • B. Khả năng đối mặt với hiểm nguy, đưa ra quyết định sinh tử và gánh chịu nỗi đau mất mát vì sự sống còn của những người đi cùng.
  • C. Việc anh ta tự mình tiêu diệt cả Ka-ríp và Xi-la.
  • D. Anh ta là người duy nhất sống sót.

Câu 29: Trong văn bản giới thiệu về ngôi nhà dài Ê-đê, việc "so sánh" cấu trúc nhà với hình ảnh con thuyền úp hoặc các hình ảnh gần gũi khác có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dáng, quy mô và cảm giác về ngôi nhà thông qua những hình ảnh quen thuộc.
  • B. Chứng minh ngôi nhà được xây dựng từ thuyền cũ.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là một cách trang trí câu văn.

Câu 30: Sử thi, xét về thể loại, có vai trò quan trọng nhất trong việc lưu giữ và truyền bá điều gì của một dân tộc thời cổ đại?

  • A. Các công thức toán học và khoa học.
  • B. Danh sách các loại cây trồng.
  • C. Lịch sử hình thành, thế giới quan, quan niệm về anh hùng và các giá trị văn hóa cốt lõi của cộng đồng.
  • D. Các bài hát ru cho trẻ em.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện người anh hùng giữa sử thi anh hùng dân gian (như Đăm Săn) và sử thi cổ điển (như Ô-đi-xê) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn được Hơ Nhị mách nước lấy miếng trầu thể hiện điều gì về đặc điểm của người anh hùng sử thi dân gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác dụng của nghệ thuật phóng đại trong việc miêu tả cảnh Đăm Săn ăn mừng chiến thắng Mtao Mxây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (sử thi Ô-đi-xê) chủ yếu khắc họa phẩm chất nào của người anh hùng Ô-đi-xê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh hành trình của Đăm Săn đi bắt Nữ thần Mặt Trời và hành trình của Ô-đi-xê vượt qua Ka-ríp và Xi-la, điểm khác biệt lớn nhất về mục đích hành trình là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong đời sống gia đình và xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đặc điểm nào của ngôi nhà dài truyền thống thể hiện rõ nét tính cộng đồng và sự gắn kết trong xã hội Ê-đê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc học thuật, việc sử dụng 'trích dẫn' trực tiếp hoặc gián tiếp nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Cước chú' (footnote) trong văn bản thường được sử dụng để cung cấp loại thông tin nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'tỉnh lược' (...) trong một đoạn trích dẫn văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết Đăm Săn xưng 'Tôi' khi đối thoại với Nữ thần Mặt Trời trong đoạn trích cho thấy điều gì về góc nhìn và vai trò của người kể trong sử thi dân gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đám cưới của Đăm Săn và Hơ Nhị trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét phong tục nào của người Ê-đê theo chế độ mẫu hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong sử thi, việc nhận xét về cách sử dụng 'so sánh' và 'ẩn dụ' giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tình huống Ô-đi-xê phải lựa chọn đi qua Ka-ríp (xoáy nước khổng lồ) hay Xi-la (quái vật sáu đầu) là một ví dụ điển hình cho dạng thử thách nào trong hành trình của người anh hùng sử thi cổ điển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ý nghĩa của việc cộng đồng và dân làng Ê-đê thể hiện sự 'tự hào, kính trọng, phục tùng, ủng hộ' đối với Đăm Săn sau chiến thắng Mtao Mxây là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn bản giới thiệu về văn hóa Ê-đê có sử dụng các thuật ngữ địa phương, việc có 'cước chú' giải thích các thuật ngữ đó giúp ích gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' có thể được xem là minh chứng cho đặc điểm nào của sử thi dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong sử thi Ô-đi-xê, việc Ô-đi-xê đối thoại với các nhân vật siêu nhiên (như nữ thần Xiếc-xê) hoặc quái vật (như Xi-la) thể hiện điều gì về thế giới quan của người Hy Lạp cổ đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn và Ô-đi-xê, chúng ta thấy điểm chung nào về vai trò của họ trong cộng đồng/quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chi tiết Nữ thần Mặt Trời giải thích lý do từ chối Đăm Săn ('nàng là sự sống của muôn loài, nếu nàng đi thì mọi vật sẽ không còn sinh tồn được') thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' được trình bày theo cách 'ngắn gọn, dễ hiểu, có ảnh minh họa và phần in nghiêng đầu đoạn' cho thấy mục đích chính của văn bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', việc Ô-đi-xê phải giấu sự thật về số phận của 6 thủy thủ bị Xi-la ăn thịt khi kể lại cho những người còn sống sót cho thấy điều gì về tính cách của Ô-đi-xê?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' và đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích (Analysis) thay vì chỉ ghi nhớ (Recall) hoặc hiểu (Understanding)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài luận phân tích về sử thi Đăm Săn. Khi trích dẫn một câu văn trực tiếp từ sử thi, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong số các thuật ngữ đã học để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tỉnh lược (...) thường được đặt ở vị trí nào trong một câu hoặc đoạn văn được trích dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời dù được cảnh báo về sự nguy hiểm và kết quả thất bại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', hãy đánh giá tính 'anh hùng' của Ô-đi-xê trong tình huống đó. Anh hùng ở đây thể hiện qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong văn bản giới thiệu về ngôi nhà dài Ê-đê, việc 'so sánh' cấu trúc nhà với hình ảnh con thuyền úp hoặc các hình ảnh gần gũi khác có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sử thi, xét về thể loại, có vai trò quan trọng nhất trong việc lưu giữ và truyền bá điều gì của một dân tộc thời cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thuộc loại sử thi nào và thường được kể trong bối cảnh văn hóa nào của người Ê-đê?

  • A. Sử thi anh hùng dân gian, thường được kể trong các dịp lễ hội cộng đồng hoặc sinh hoạt buôn làng.
  • B. Sử thi thần thoại, thường được kể trong các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Sử thi cổ điển, thường được ghi chép và nghiên cứu trong các thư viện.
  • D. Sử thi lịch sử, thường được kể để ghi nhớ các sự kiện chiến tranh quan trọng.

Câu 2: Phân tích hành động "khiêu chiến" của Đăm Săn với Mtao Mxây cho thấy điều gì về phẩm chất của người anh hùng sử thi Ê-đê?

  • A. Sự ngông cuồng, thiếu suy nghĩ trước kẻ thù mạnh hơn.
  • B. Tinh thần cầu hòa, tránh xung đột không cần thiết.
  • C. Lòng dũng cảm, tự tin vào sức mạnh và danh dự của bản thân, đại diện cho cộng đồng.
  • D. Sự sợ hãi, tìm cách trì hoãn cuộc chiến.

Câu 3: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết "Đăm Săn rung cây, cây rụng lá; rung lá, lá rụng cành" khi chàng múa khiên có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động hơn.
  • B. Sử dụng biện pháp phóng đại để tô đậm sức mạnh phi thường của người anh hùng.
  • C. Thể hiện sự tàn phá của chiến tranh đối với thiên nhiên.
  • D. Miêu tả sự kiện diễn ra trong một khu rừng.

Câu 4: Khi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, dân làng của Mtao Mxây đã có hành động gì thể hiện sự thay đổi lòng trung thành và suy nghĩ của họ?

  • A. Họ bỏ chạy tán loạn, không theo ai cả.
  • B. Họ quyết tâm trả thù cho tù trưởng của mình.
  • C. Họ cố gắng thuyết phục Đăm Săn tha mạng cho Mtao Mxây.
  • D. Họ tự nguyện đi theo Đăm Săn, coi chàng là tù trưởng mới của mình.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cảnh "ăn mừng chiến thắng" trong sử thi Đăm Săn. Cảnh này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa người anh hùng và cộng đồng?

  • A. Sự gắn bó chặt chẽ, niềm tự hào và sự đồng lòng của cộng đồng với người anh hùng; chiến thắng của cá nhân là chiến thắng của cả buôn làng.
  • B. Người anh hùng chỉ quan tâm đến vinh quang cá nhân, không chia sẻ với cộng đồng.
  • C. Cộng đồng sợ hãi sức mạnh của người anh hùng và buộc phải ăn mừng.
  • D. Buổi lễ chỉ mang tính hình thức, không thể hiện tình cảm thực sự.

Câu 6: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (sử thi Ô-đi-xê), Ô-đi-xê lựa chọn đi qua eo biển nào và vì sao?

  • A. Eo biển của Ka-ríp vì bà tiên Xiếc-xê nói rằng Ka-ríp ít nguy hiểm hơn.
  • B. Eo biển của Xi-la vì dù nguy hiểm, bà tiên Xiếc-xê nói chỉ mất sáu người, còn đi qua Ka-ríp sẽ mất toàn bộ tàu và thủy thủ đoàn.
  • C. Eo biển của Ka-ríp vì thủy thủ đoàn muốn như vậy.
  • D. Eo biển của Xi-la vì Ô-đi-xê muốn thử thách bản thân.

Câu 7: Khi đối mặt với Xi-la, Ô-đi-xê đã hành động như thế nào và điều đó bộc lộ phẩm chất gì của người anh hùng Hy Lạp?

  • A. Ông đã cố gắng chống trả, cầm vũ khí dù biết không thể cứu tất cả; thể hiện tinh thần chiến đấu, không khuất phục trước số phận.
  • B. Ông bỏ mặc thủy thủ đoàn để tự mình thoát thân.
  • C. Ông cầu xin Xi-la tha mạng.
  • D. Ông hoàn toàn bất lực và không làm gì cả.

Câu 8: So sánh cuộc gặp gỡ của Đăm Săn với Nữ thần Mặt Trời và cuộc đối mặt của Ô-đi-xê với Ka-ríp/Xi-la, điểm khác biệt lớn nhất về bản chất thử thách là gì?

  • A. Đăm Săn đối mặt với thử thách về tình cảm, còn Ô-đi-xê đối mặt với thử thách về sức mạnh cơ bắp.
  • B. Cả hai đều đối mặt với thử thách từ các vị thần.
  • C. Đăm Săn đối mặt với thử thách về sự lựa chọn giữa tình yêu cá nhân và sự sống còn của cộng đồng/thế giới tự nhiên, còn Ô-đi-xê đối mặt với thử thách sinh tồn trước sức mạnh hủy diệt của tự nhiên/quái vật.
  • D. Cả hai đều dễ dàng vượt qua thử thách của mình.

Câu 9: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", việc miêu tả chi tiết các bộ phận như cầu thang, cột nhà, không gian bên trong (Gah, Ok) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng xây dựng một ngôi nhà tương tự.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khô khan về kiến trúc.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét về cấu trúc, chức năng và phần nào văn hóa sinh hoạt trong ngôi nhà, làm cho thông tin trở nên cụ thể và sinh động.

Câu 10: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện gián tiếp qua đặc điểm nào của ngôi nhà dài truyền thống?

  • A. Ngôi nhà được mở rộng khi con gái lấy chồng và ở rể, thể hiện vai trò trung tâm của phụ nữ trong gia đình và dòng tộc.
  • B. Cột nhà được làm rất to và vững chắc.
  • C. Không gian Gah chiếm diện tích lớn.
  • D. Cầu thang chính có hình dáng đặc biệt.

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một tài liệu tham khảo về sử thi và thấy một đoạn văn được đánh số (ví dụ: ¹) ở cuối đoạn, và ở cuối trang có dòng chữ tương ứng với số đó giải thích một thuật ngữ khó. Đây là ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật gì trong trình bày văn bản?

  • A. Trích dẫn.
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Thư mục tham khảo.

Câu 12: Bạn đang viết một bài luận về nhân vật Đăm Săn và muốn đưa vào một câu nói nổi tiếng của chàng từ đoạn trích đã học. Để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn, bạn cần sử dụng kỹ thuật trình bày nào?

  • A. Trích dẫn.
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Diễn giải lại.

Câu 13: Khi bạn thấy một đoạn văn bản có dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông hoặc ngoặc đơn [...] hoặc (...), điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Đoạn văn bản này rất quan trọng cần chú ý.
  • B. Phần văn bản gốc tại vị trí đó đã bị lược bỏ để làm gọn hoặc tập trung nội dung.
  • C. Đây là phần bình luận của người biên tập.
  • D. Phần văn bản này có lỗi chính tả.

Câu 14: Phân tích vai trò của nhân vật Nữ thần Mặt Trời trong câu chuyện Đăm Săn đi bắt nàng. Nhân vật này đại diện cho điều gì và qua đó thể hiện quan niệm nào của người xưa?

  • A. Một người phụ nữ xinh đẹp cần được chinh phục bằng sức mạnh.
  • B. Một thử thách đơn giản trên con đường của người anh hùng.
  • C. Sự từ chối thể hiện sự kiêu ngạo của các vị thần.
  • D. Đại diện cho quy luật tự nhiên, sự sống của vũ trụ; thể hiện quan niệm con người phải tôn trọng và tuân theo quy luật của tạo hóa, không thể chinh phục mọi thứ bằng ý muốn chủ quan.

Câu 15: So sánh nhân vật Đăm Săn và Ô-đi-xê dựa trên các đoạn trích đã học. Điểm tương đồng nổi bật nhất về phẩm chất của họ là gì?

  • A. Đều có sức mạnh thể chất tuyệt đối, không bao giờ thất bại.
  • B. Đều dựa vào sự giúp đỡ của các vị thần để vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Đều là những người anh hùng có ý chí kiên cường, dũng cảm đối mặt với thử thách và nguy hiểm.
  • D. Đều là những người cai trị tàn bạo đối với dân làng.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc chú ý đến các yếu tố lặp lại (ví dụ: lặp lại công thức, lặp lại đoạn miêu tả) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về đặc điểm của thể loại này?

  • A. Người kể chuyện thiếu vốn từ.
  • B. Đặc điểm của văn học truyền miệng, giúp người kể dễ ghi nhớ và người nghe dễ theo dõi, đồng thời nhấn mạnh những chi tiết quan trọng.
  • C. Văn bản gốc bị thiếu sót.
  • D. Tác giả cố tình làm dài văn bản.

Câu 17: Giả sử bạn đọc được một đoạn miêu tả cảnh sinh hoạt trong ngôi nhà dài Ê-đê và nhận thấy sự phân chia không gian rõ ràng cho các hoạt động khác nhau (tiếp khách, sinh hoạt gia đình, bếp...). Điều này cho thấy điều gì về cách tổ chức cuộc sống của họ?

  • A. Sự ngăn nắp, khoa học trong việc sắp xếp không gian sống tập thể, phù hợp với quy mô gia đình lớn theo chế độ mẫu hệ.
  • B. Sự bừa bộn, tùy tiện trong sinh hoạt.
  • C. Họ không coi trọng không gian riêng tư.
  • D. Ngôi nhà chỉ dùng để ngủ và cất giữ đồ đạc.

Câu 18: Trong sử thi, các nhân vật thường được miêu tả bằng những từ ngữ cố định, mang tính chất trang trọng hoặc biểu trưng (gọi là epithet). Ví dụ, "Đăm Săn - người anh hùng giàu có, mạnh mẽ". Việc sử dụng epithet có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
  • B. Giúp người đọc phân biệt các nhân vật dễ hơn.
  • C. Thể hiện sự hài hước trong cách miêu tả.
  • D. Nhấn mạnh phẩm chất nổi bật, cố định của nhân vật, giúp người nghe dễ nhận diện và ghi nhớ trong môi trường truyền miệng.

Câu 19: Khi Ô-đi-xê kể lại chuyến hành trình của mình cho người khác nghe (trong sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất), điều này tạo ra hiệu quả gì về mặt tiếp nhận của người đọc/người nghe?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện, giúp người đọc/nghe cảm thấy gần gũi và đồng cảm hơn với trải nghiệm của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin hơn.
  • C. Giảm sự kịch tính của các sự kiện.
  • D. Khiến người đọc/nghe cảm thấy xa lạ với nhân vật.

Câu 20: Bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, và bạn nhận thấy sự xuất hiện dày đặc của các phép so sánh và ẩn dụ liên quan đến thiên nhiên (như sấm sét, gió bão, hổ, voi...). Điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong thế giới sử thi?

  • A. Con người hoàn toàn thống trị tự nhiên.
  • B. Tự nhiên là kẻ thù của con người.
  • C. Con người sống hòa hợp, gắn bó và coi tự nhiên như một phần không thể tách rời của cuộc sống, dùng các yếu tố tự nhiên để diễn tả sức mạnh và sự vĩ đại của con người.
  • D. Tự nhiên không có vai trò gì trong cuộc sống của con người.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

  • A. Truyền thuyết dài hơn sử thi.
  • B. Sử thi tập trung khắc họa người anh hùng đại diện cho cộng đồng trong bối cảnh lịch sử hoặc cộng đồng, còn truyền thuyết thường giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng hoặc liên quan đến các nhân vật lịch sử có thật.
  • C. Sử thi luôn có yếu tố thần thoại, còn truyền thuyết thì không.
  • D. Truyền thuyết chỉ có ở Việt Nam, còn sử thi có ở nhiều nơi trên thế giới.

Câu 22: Khi Đăm Săn từ chối lời khuyên của Đăm Par Kvây về việc không nên đi bắt Nữ thần Mặt Trời, điều này thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của chàng?

  • A. Tính cách ngang tàng, quyết đoán, đôi khi có phần chủ quan và coi thường lời cảnh báo.
  • B. Sự hèn nhát, sợ hãi trước lời cảnh báo.
  • C. Lòng biết ơn và sự vâng lời tuyệt đối.
  • D. Sự thông thái và biết lắng nghe.

Câu 23: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" là một văn bản thông tin. Đặc điểm nào của loại văn bản này được thể hiện rõ nhất qua cách trình bày nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Tập trung miêu tả diễn biến tâm trạng nhân vật.
  • C. Kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, cụ thể về đối tượng (ngôi nhà) bằng cách miêu tả chi tiết, phân loại các bộ phận.

Câu 24: Trong sử thi "Ô-đi-xê", việc nhân vật chính phải vượt qua nhiều thử thách nguy hiểm trên biển (như Ka-ríp và Xi-la) có thể phản ánh điều gì về đời sống và quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Họ sống hoàn toàn trên đất liền và không biết gì về biển cả.
  • B. Họ là một dân tộc gắn bó với biển, coi biển vừa là nguồn sống vừa là nơi chứa đựng nhiều hiểm nguy, thử thách lớn lao cần phải chinh phục bằng trí tuệ và lòng dũng cảm.
  • C. Họ sợ hãi biển cả và luôn tìm cách tránh xa nó.
  • D. Biển chỉ là phương tiện giải trí của họ.

Câu 25: Bạn đang viết một bài báo khoa học và muốn chỉ ra nguồn gốc của một ý tưởng hoặc dữ liệu mà bạn sử dụng. Việc làm này không chỉ là quy tắc đạo đức mà còn mang lại lợi ích gì cho bài viết của bạn?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giúp người đọc bỏ qua phần nội dung chính.
  • C. Tăng tính xác thực, độ tin cậy cho thông tin, cho phép người đọc kiểm chứng nguồn gốc và thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc.
  • D. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.

Câu 26: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn được H"nhị giúp đỡ (ném trầu) có ý nghĩa gì trong bối cảnh sử thi về người anh hùng?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối của Đăm Săn, cần phụ nữ giúp đỡ.
  • B. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • C. Thể hiện sự phản bội của H"nhị đối với Mtao Mxây.
  • D. Cho thấy vai trò của người vợ/người phụ nữ trong việc hỗ trợ và là nguồn sức mạnh tinh thần cho người anh hùng, đồng thời thể hiện sự gắn kết gia đình trong văn hóa Ê-đê (dù ở đây là vợ bị cướp).

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo hình ảnh minh họa, bạn nên làm gì để hiểu đầy đủ nội dung văn bản?

  • A. Chỉ đọc phần chữ, bỏ qua hình ảnh.
  • B. Quan sát kỹ hình ảnh, đọc chú thích (nếu có) và liên hệ với nội dung phần chữ để hiểu rõ hơn thông tin được truyền tải.
  • C. Chỉ xem hình ảnh mà không cần đọc chữ.
  • D. Coi hình ảnh chỉ mang tính trang trí.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa Mtao Mxây (kẻ yếu hèn, chỉ biết khoe khoang, dựa dẫm vào phép thuật) và Đăm Săn (người mạnh mẽ, chiến đấu trực diện, được cộng đồng ủng hộ).

  • A. Khẳng định kẻ mạnh luôn thắng kẻ yếu.
  • B. Thể hiện sự thất bại của phép thuật trước sức mạnh cơ bắp.
  • C. Khắc họa lý tưởng về người anh hùng và tù trưởng của cộng đồng Ê-đê: không chỉ mạnh mẽ mà còn phải được lòng dân, chiến thắng dựa trên sức mạnh thực sự và sự đoàn kết, chứ không phải mánh khóe hay bạo lực đơn thuần.
  • D. Chỉ là cách để câu chuyện có xung đột.

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả ngoại hình, trang phục, vũ khí của nhân vật anh hùng giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Quan niệm của cộng đồng về vẻ đẹp, sức mạnh, địa vị xã hội và vai trò của người anh hùng.
  • B. Thông tin chính xác về lịch sử trang phục và vũ khí cổ đại.
  • C. Chỉ là những chi tiết thừa không quan trọng.
  • D. Tính cách nhút nhát của nhân vật.

Câu 30: Dựa vào các đoạn trích sử thi Đăm Săn và Ô-đi-xê, có thể thấy cả hai anh hùng đều phải đối mặt với những thế lực hoặc thử thách vượt ra ngoài khả năng kiểm soát thông thường của con người. Điều này phản ánh đặc điểm nào của thể loại sử thi?

  • A. Sử thi chỉ nói về cuộc sống hàng ngày.
  • B. Sử thi luôn kết thúc có hậu.
  • C. Sử thi chỉ có nhân vật là con người bình thường.
  • D. Sử thi thường có yếu tố kỳ ảo, phi thường, nơi con người tương tác với các vị thần, quái vật hoặc đối mặt với số phận/quy luật khắc nghiệt của vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' thuộc loại sử thi nào và thường được kể trong bối cảnh văn hóa nào của người Ê-đê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích hành động 'khiêu chiến' của Đăm Săn với Mtao Mxây cho thấy điều gì về phẩm chất của người anh hùng sử thi Ê-đê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết 'Đăm Săn rung cây, cây rụng lá; rung lá, lá rụng cành' khi chàng múa khiên có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, dân làng của Mtao Mxây đã có hành động gì thể hiện sự thay đổi lòng trung thành và suy nghĩ của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cảnh 'ăn mừng chiến thắng' trong sử thi Đăm Săn. Cảnh này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa người anh hùng và cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (sử thi Ô-đi-xê), Ô-đi-xê lựa chọn đi qua eo biển nào và vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đối mặt với Xi-la, Ô-đi-xê đã hành động như thế nào và điều đó bộc lộ phẩm chất gì của người anh hùng Hy Lạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh cuộc gặp gỡ của Đăm Săn với Nữ thần Mặt Trời và cuộc đối mặt của Ô-đi-xê với Ka-ríp/Xi-la, điểm khác biệt lớn nhất về bản chất thử thách là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', việc miêu tả chi tiết các bộ phận như cầu thang, cột nhà, không gian bên trong (Gah, Ok) có tác dụng gì đối với người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện gián tiếp qua đặc điểm nào của ngôi nhà dài truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một tài liệu tham khảo về sử thi và thấy một đoạn văn được đánh số (ví dụ: ¹) ở cuối đoạn, và ở cuối trang có dòng chữ tương ứng với số đó giải thích một thuật ngữ khó. Đây là ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật gì trong trình bày văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn đang viết một bài luận về nhân vật Đăm Săn và muốn đưa vào một câu nói nổi tiếng của chàng từ đoạn trích đã học. Để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng nguồn, bạn cần sử dụng kỹ thuật trình bày nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi bạn thấy một đoạn văn bản có dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông hoặc ngoặc đơn [...] hoặc (...), điều này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của nhân vật Nữ thần Mặt Trời trong câu chuyện Đăm Săn đi bắt nàng. Nhân vật này đại diện cho điều gì và qua đó thể hiện quan niệm nào của người xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh nhân vật Đăm Săn và Ô-đi-xê dựa trên các đoạn trích đã học. Điểm tương đồng nổi bật nhất về phẩm chất của họ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc chú ý đến các yếu tố lặp lại (ví dụ: lặp lại công thức, lặp lại đoạn miêu tả) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về đặc điểm của thể loại này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đọc được một đoạn miêu tả cảnh sinh hoạt trong ngôi nhà dài Ê-đê và nhận thấy sự phân chia không gian rõ ràng cho các hoạt động khác nhau (tiếp khách, sinh hoạt gia đình, bếp...). Điều này cho thấy điều gì về cách tổ chức cuộc sống của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong sử thi, các nhân vật thường được miêu tả bằng những từ ngữ cố định, mang tính chất trang trọng hoặc biểu trưng (gọi là epithet). Ví dụ, 'Đăm Săn - người anh hùng giàu có, mạnh mẽ'. Việc sử dụng epithet có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi Ô-đi-xê kể lại chuyến hành trình của mình cho người khác nghe (trong sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất), điều này tạo ra hiệu quả gì về mặt tiếp nhận của người đọc/người nghe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, và bạn nhận thấy sự xuất hiện dày đặc của các phép so sánh và ẩn dụ liên quan đến thiên nhiên (như sấm sét, gió bão, hổ, voi...). Điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong thế giới sử thi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi Đăm Săn từ chối lời khuyên của Đăm Par Kvây về việc không nên đi bắt Nữ thần Mặt Trời, điều này thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của chàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' là một văn bản thông tin. Đặc điểm nào của loại văn bản này được thể hiện rõ nhất qua cách trình bày nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong sử thi 'Ô-đi-xê', việc nhân vật chính phải vượt qua nhiều thử thách nguy hiểm trên biển (như Ka-ríp và Xi-la) có thể phản ánh điều gì về đời sống và quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bạn đang viết một bài báo khoa học và muốn chỉ ra nguồn gốc của một ý tưởng hoặc dữ liệu mà bạn sử dụng. Việc làm này không chỉ là quy tắc đạo đức mà còn mang lại lợi ích gì cho bài viết của bạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn được H'nhị giúp đỡ (ném trầu) có ý nghĩa gì trong bối cảnh sử thi về người anh hùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo hình ảnh minh họa, bạn nên làm gì để hiểu đầy đủ nội dung văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa Mtao Mxây (kẻ yếu hèn, chỉ biết khoe khoang, dựa dẫm vào phép thuật) và Đăm Săn (người mạnh mẽ, chiến đấu trực diện, được cộng đồng ủng hộ).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả ngoại hình, trang phục, vũ khí của nhân vật anh hùng giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào các đoạn trích sử thi Đăm Săn và Ô-đi-xê, có thể thấy cả hai anh hùng đều phải đối mặt với những thế lực hoặc thử thách vượt ra ngoài khả năng kiểm soát thông thường của con người. Điều này phản ánh đặc điểm nào của thể loại sử thi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm của sử thi đã học, đâu là chức năng quan trọng nhất của thể loại này đối với cộng đồng thời cổ đại?

  • A. Để giải trí cho người dân sau những giờ lao động vất vả.
  • B. Để ghi chép lại các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Để truyền bá những giá trị văn hóa, quan niệm về vũ trụ, anh hùng và cố kết cộng đồng.
  • D. Để phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo quan trọng của bộ lạc.

Câu 2: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn "múa khiên" được miêu tả rất kỹ lưỡng và lặp lại với mức độ tăng tiến. Nghệ thuật này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của cuộc chiến.
  • C. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của Đăm Săn.
  • D. Khắc họa sức mạnh, vẻ đẹp phi thường và khí thế áp đảo của người anh hùng.

Câu 3: Phân tích thái độ của tôi tớ Mtao Mxây khi Đăm Săn kêu gọi chúng theo mình. Thái độ đó thể hiện điều gì về uy tín của Đăm Săn?

  • A. Họ sợ hãi Đăm Săn hơn chủ cũ.
  • B. Họ tin tưởng và ngưỡng mộ Đăm Săn như một tù trưởng tài giỏi, xứng đáng là chỗ dựa.
  • C. Họ chỉ đơn thuần muốn thoát khỏi Mtao Mxây.
  • D. Họ bị ép buộc phải theo Đăm Săn.

Câu 4: Chi tiết "cây cối ngã rạp, đất đai rung chuyển" khi Đăm Săn và Mtao Mxây giao chiến sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng ra sao?

  • A. Phóng đại, làm nổi bật tầm vóc vĩ đại và sức mạnh khủng khiếp của cuộc giao tranh.
  • B. So sánh, cho thấy sự tương đồng giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Ẩn dụ, biểu trưng cho sự thay đổi lớn lao sắp xảy ra.
  • D. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sống động.

Câu 5: Tại sao sau khi chiến thắng Mtao Mxây, Đăm Săn lại tổ chức một lễ ăn mừng lớn lao, linh đình chưa từng thấy?

  • A. Để khoe khoang của cải và sức mạnh mới có.
  • B. Để tiêu hết số của cải cướp được từ Mtao Mxây.
  • C. Để khẳng định vị thế tù trưởng giàu mạnh nhất, tập hợp và cố kết cộng đồng dưới sự lãnh đạo của mình.
  • D. Để tạ ơn thần linh đã phù hộ cho chiến thắng.

Câu 6: Trong sử thi Ô-đi-xê, nhân vật chính thường được miêu tả với đặc điểm nổi bật nào, khác với Đăm Săn?

  • A. Sức mạnh cơ bắp phi thường.
  • B. Lòng dũng cảm tuyệt đối.
  • C. Quan hệ gần gũi với thần linh.
  • D. Trí tuệ, mưu mẹo và sự khéo léo trong giải quyết vấn đề.

Câu 7: Đoạn trích "Gặp Ka-rip và Xi-la" (sử thi Ô-đi-xê) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Ô-đi-xê?

  • A. Sự dũng cảm đối mặt hiểm nguy và tài ứng biến linh hoạt.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với các vị thần.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sự kiêu ngạo, tự tin thái quá vào sức mạnh của bản thân.

Câu 8: Khi đối mặt với Ka-rip và Xi-la, Ô-đi-xê chọn đi qua eo biển có Xi-la dù biết sẽ mất một số thủy thủ. Quyết định này cho thấy điều gì về tư duy của người anh hùng Hy Lạp?

  • A. Anh ta không quan tâm đến tính mạng của thủy thủ.
  • B. Anh ta tin vào sự may mắn.
  • C. Anh ta chấp nhận hy sinh một phần nhỏ để bảo toàn đại cục (con tàu và phần lớn thủy thủ đoàn).
  • D. Anh ta chỉ làm theo lời khuyên của thần linh một cách mù quáng.

Câu 9: So sánh hai cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, và cuộc vượt qua Ka-rip và Xi-la của Ô-đi-xê, điểm khác biệt lớn nhất về bản chất thử thách là gì?

  • A. Một bên là chiến đấu với con người, một bên là chiến đấu với quái vật.
  • B. Một bên trên đất liền, một bên trên biển.
  • C. Một bên có đồng đội giúp sức, một bên đơn độc.
  • D. Đăm Săn đối mặt với kẻ thù trực diện cần sức mạnh; Ô-đi-xê đối mặt với hiểm họa thiên nhiên cần trí tuệ và sự lựa chọn khó khăn.

Câu 10: Đoạn trích về ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê cung cấp thông tin về khía cạnh nào của văn hóa dân tộc này một cách rõ nét nhất?

  • A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Quan niệm về không gian sống, cấu trúc xã hội và tín ngưỡng.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc.
  • D. Các món ăn truyền thống.

Câu 11: Chi tiết nhà dài của người Ê-đê được chia thành nhiều gian, mỗi gian là nơi ở của một gia đình nhỏ thuộc cùng dòng họ mẹ, thể hiện đặc trưng nào trong chế độ xã hội của họ?

  • A. Chế độ mẫu hệ.
  • B. Chế độ phụ hệ.
  • C. Chế độ bình đẳng giới.
  • D. Chế độ tập trung quyền lực vào tù trưởng.

Câu 12: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều "cước chú", người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu văn bản một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần đọc phần nội dung chính, bỏ qua cước chú.
  • B. Đọc cước chú trước khi đọc nội dung chính.
  • C. Kết hợp đọc nội dung chính và tham khảo cước chú khi gặp thông tin cần làm rõ hoặc mở rộng.
  • D. Chỉ đọc cước chú khi được yêu cầu.

Câu 13: Trong một đoạn trích văn xuôi, tác giả sử dụng dấu (...) để biểu thị "tỉnh lược". Mục đích của việc này thường là gì?

  • A. Để che giấu thông tin quan trọng.
  • B. Để lược bỏ phần không cần thiết hoặc không liên quan trực tiếp đến nội dung đang tập trung.
  • D. Để kết thúc đoạn văn một cách đột ngột.

Câu 14: Khi một nhà nghiên cứu sử dụng "trích dẫn" trong bài viết của mình, điều đó cho thấy:

  • A. Người nghiên cứu không có ý tưởng của riêng mình.
  • B. Người nghiên cứu muốn kéo dài bài viết.
  • C. Người nghiên cứu sao chép ý tưởng của người khác.
  • D. Người nghiên cứu tôn trọng bản quyền, cung cấp bằng chứng và tăng tính xác thực cho lập luận của mình.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời cảnh báo của Đăm Par Kvây.

  • A. Thể hiện khát vọng chinh phục cái đẹp tuyệt đối, vượt qua giới hạn của người phàm, nhưng cũng cho thấy sự kiêu ngạo và bi kịch tiềm ẩn của người anh hùng.
  • B. Chứng tỏ Đăm Săn không nghe lời ai cả.
  • C. Nữ Thần Mặt Trời là biểu tượng của sự giàu có mà Đăm Săn muốn chiếm đoạt.
  • D. Đăm Săn chỉ muốn chứng tỏ sức mạnh với Đăm Par Kvây.

Câu 16: Trong sử thi, yếu tố "kì ảo, phi thường" đóng vai trò gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng?

  • A. Làm cho câu chuyện khó tin và xa rời thực tế.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh, tài năng vượt trội của anh hùng, biến họ thành hình mẫu lý tưởng của cộng đồng.
  • C. Chỉ để gây ấn tượng mạnh cho người nghe.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 17: Đoạn kết của sử thi Đăm Săn (khi chàng không bắt được Nữ Thần Mặt Trời và chết) mang ý nghĩa gì về số phận người anh hùng trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

  • A. Anh hùng luôn thất bại trước số phận.
  • B. Chỉ có thần linh mới có sức mạnh tuyệt đối.
  • C. Khát vọng chinh phục tuyệt đối (như chinh phục thần linh) nằm ngoài khả năng của người anh hùng dù phi thường đến mấy, gợi lên bi kịch về giới hạn của con người.
  • D. Người anh hùng chỉ mạnh khi chiến đấu với con người.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và cộng đồng (dân làng, tôi tớ) được thể hiện qua đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây".

  • A. Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, dựa trên sự kính trọng, tin tưởng và phục tùng của cộng đồng đối với người anh hùng là chỗ dựa, người bảo vệ họ.
  • B. Mối quan hệ lỏng lẻo, chỉ dựa trên lợi ích vật chất.
  • C. Mối quan hệ sợ hãi và áp đặt từ phía tù trưởng.
  • D. Mối quan hệ bình đẳng giữa các thành viên.

Câu 19: Trong đoạn trích "Gặp Ka-rip và Xi-la", việc Ô-đi-xê không nói hết sự thật về Xi-la cho thủy thủ đoàn biết thể hiện điều gì về vai trò của người lãnh đạo trong tình huống nguy hiểm?

  • A. Anh ta không tin tưởng thủy thủ của mình.
  • B. Anh ta muốn một mình đối mặt với nguy hiểm.
  • C. Anh ta là một người lãnh đạo độc đoán.
  • D. Anh ta đưa ra quyết định khó khăn để bảo vệ đa số, đồng thời tránh gây hoảng loạn không cần thiết cho những người đi theo.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

  • A. Sử thi luôn có kết thúc có hậu, truyện cổ tích thì không.
  • B. Sử thi phản ánh lịch sử, văn hóa cộng đồng, tập trung vào người anh hùng có thật hoặc huyền thoại; truyện cổ tích thiên về yếu tố cá nhân, giải trí và giáo dục đạo đức thông qua các mô típ quen thuộc.
  • C. Sử thi viết bằng văn xuôi, truyện cổ tích viết bằng thơ.
  • D. Sử thi chỉ có ở Việt Nam, truyện cổ tích có ở khắp nơi.

Câu 21: Quan sát kiến trúc nhà dài truyền thống của người Ê-đê, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và sự gắn kết dòng họ?

  • A. Ngôi nhà rất dài, đủ chỗ cho nhiều gia đình nhỏ cùng chung sống dưới một mái nhà.
  • B. Cầu thang được chạm khắc hình ảnh.
  • C. Gian khách rộng rãi.
  • D. Bếp lửa luôn cháy.

Câu 22: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", việc mô tả chi tiết các bộ phận của ngôi nhà (như cầu thang, gian khách, bếp, phòng ở) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin thuần túy về kiến trúc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về không gian sống và từ đó hiểu thêm về nếp sinh hoạt, văn hóa của người Ê-đê.
  • D. Để so sánh nhà dài với các loại nhà khác.

Câu 23: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, việc tác giả sử dụng "trích dẫn nguồn" (ví dụ: [1], (Smith, 2020)) có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Để tác giả không phải viết nhiều.
  • B. Để người đọc biết tác giả đã đọc những tài liệu nào.
  • C. Để làm cho bài viết có vẻ uyên bác.
  • D. Để người đọc có thể kiểm chứng thông tin, tìm hiểu sâu hơn và tránh đạo văn.

Câu 24: Trong sử thi, các nhân vật thần linh hoặc yếu tố siêu nhiên thường xuất hiện. Vai trò của họ chủ yếu là gì?

  • A. Luôn giúp đỡ người anh hùng vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Đại diện cho các thế lực tự nhiên hoặc siêu nhiên, chi phối số phận con người, tạo ra thử thách hoặc hỗ trợ anh hùng (tùy quan niệm từng dân tộc).
  • C. Chỉ làm nền cho câu chuyện.
  • D. Luôn là kẻ thù của người anh hùng.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách cộng đồng thể hiện tình cảm, sự ủng hộ đối với Đăm Săn trước và sau chiến thắng Mtao Mxây.

  • A. Không có sự khác biệt, họ luôn ủng hộ Đăm Săn.
  • B. Trước chiến thắng họ thờ ơ, sau chiến thắng họ mới ủng hộ.
  • C. Trước chiến thắng là sự trông đợi, cổ vũ tinh thần; sau chiến thắng là sự tôn vinh, phục tùng tuyệt đối và tham gia vào lễ hội ăn mừng quy mô lớn, thể hiện sự cố kết cộng đồng mạnh mẽ hơn.
  • D. Trước chiến thắng là sự lo lắng, sau chiến thắng là sự nhẹ nhõm.

Câu 26: Câu nói của Đăm Săn: "Gặp cọp, tôi sẽ giết cọp. Gặp tê giác, tôi sẽ giết tê giác" khi quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời thể hiện phẩm chất gì của chàng?

  • A. Sự ngang tàng, bất chấp hiểm nguy, quyết tâm theo đuổi khát vọng đến cùng.
  • B. Sự thiếu suy nghĩ, bồng bột.
  • C. Sự tự tin thái quá dẫn đến kiêu ngạo.
  • D. Sự dũng cảm nhưng mù quáng.

Câu 27: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn vì "nàng là sự sống của muôn loài" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong quan niệm về vũ trụ của người xưa?

  • A. Mặt Trời là một vị thần ích kỷ.
  • B. Con người không thể chạm tới thần linh.
  • C. Tình yêu giữa người phàm và thần linh là không thể.
  • D. Mặt Trời là nguồn sống thiêng liêng, không thể bị chiếm hữu bởi cá nhân, sự tồn tại của nó gắn liền với sự sống còn của vạn vật trên thế gian.

Câu 28: Trong sử thi Ô-đi-xê, việc Ô-đi-xê thường xuyên phải đối mặt với những thử thách trên biển cả, với các quái vật biển hoặc thế lực tự nhiên khắc nghiệt, phản ánh điều gì về bối cảnh văn hóa ra đời tác phẩm?

  • A. Người Hy Lạp cổ đại sợ hãi biển cả.
  • B. Người Hy Lạp cổ đại là dân tộc gắn bó mật thiết với biển, coi biển vừa là nguồn sống vừa là nơi tiềm ẩn nhiều hiểm nguy cần chinh phục bằng trí tuệ và lòng dũng cảm.
  • C. Người Hy Lạp chỉ quan tâm đến cuộc sống trên biển.
  • D. Thần biển là vị thần mạnh nhất trong thần thoại Hy Lạp.

Câu 29: Xem xét vai trò của các nhân vật nữ trong các sử thi đã học (ví dụ: Hơ Nhị, Hơ Ông trong Đăm Săn; các nữ thần, Ka-rip, Xi-la trong Ô-đi-xê). Nhận xét nào sau đây không chính xác?

  • A. Họ có thể là mục tiêu tranh giành (Hơ Nhị, Hơ Ông).
  • B. Họ có thể là nguồn gốc hoặc biểu tượng của hiểm nguy (Ka-rip, Xi-la).
  • C. Họ luôn là những nhân vật yếu đuối, chỉ cần được giải cứu.
  • D. Họ có thể là những thế lực siêu nhiên chi phối số phận (các nữ thần).

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về sử thi và văn hóa các dân tộc, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và sức sống lâu bền của thể loại này?

  • A. Khả năng phản ánh sâu sắc đời sống vật chất, tinh thần, khát vọng và quan niệm của cả cộng đồng thông qua câu chuyện về người anh hùng.
  • B. Các tình tiết gay cấn, hấp dẫn, lôi cuốn người nghe.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • D. Kích thước đồ sộ, nội dung phong phú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào đặc điểm của sử thi đã học, đâu là chức năng quan trọng nhất của thể loại này đối với cộng đồng thời cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn 'múa khiên' được miêu tả rất kỹ lưỡng và lặp lại với mức độ tăng tiến. Nghệ thuật này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích thái độ của tôi tớ Mtao Mxây khi Đăm Săn kêu gọi chúng theo mình. Thái độ đó thể hiện điều gì về uy tín của Đăm Săn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chi tiết 'cây cối ngã rạp, đất đai rung chuyển' khi Đăm Săn và Mtao Mxây giao chiến sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng ra sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao sau khi chiến thắng Mtao Mxây, Đăm Săn lại tổ chức một lễ ăn mừng lớn lao, linh đình chưa từng thấy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong sử thi Ô-đi-xê, nhân vật chính thường được miêu tả với đặc điểm nổi bật nào, khác với Đăm Săn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn trích 'Gặp Ka-rip và Xi-la' (sử thi Ô-đi-xê) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của Ô-đi-xê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đối mặt với Ka-rip và Xi-la, Ô-đi-xê chọn đi qua eo biển có Xi-la dù biết sẽ mất một số thủy thủ. Quyết định này cho thấy điều gì về tư duy của người anh hùng Hy Lạp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh hai cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, và cuộc vượt qua Ka-rip và Xi-la của Ô-đi-xê, điểm khác biệt lớn nhất về bản chất thử thách là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích về ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê cung cấp thông tin về khía cạnh nào của văn hóa dân tộc này một cách rõ nét nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chi tiết nhà dài của người Ê-đê được chia thành nhiều gian, mỗi gian là nơi ở của một gia đình nhỏ thuộc cùng dòng họ mẹ, thể hiện đặc trưng nào trong chế độ xã hội của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều 'cước chú', người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu văn bản một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một đoạn trích văn xuôi, tác giả sử dụng dấu (...) để biểu thị 'tỉnh lược'. Mục đích của việc này thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một nhà nghiên cứu sử dụng 'trích dẫn' trong bài viết của mình, điều đó cho thấy:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời cảnh báo của Đăm Par Kvây.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong sử thi, yếu tố 'kì ảo, phi thường' đóng vai trò gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn kết của sử thi Đăm Săn (khi chàng không bắt được Nữ Thần Mặt Trời và chết) mang ý nghĩa gì về số phận người anh hùng trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và cộng đồng (dân làng, tôi tớ) được thể hiện qua đoạn trích 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-rip và Xi-la', việc Ô-đi-xê không nói hết sự thật về Xi-la cho thủy thủ đoàn biết thể hiện điều gì về vai trò của người lãnh đạo trong tình huống nguy hiểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quan sát kiến trúc nhà dài truyền thống của người Ê-đê, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và sự gắn kết dòng họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', việc mô tả chi tiết các bộ phận của ngôi nhà (như cầu thang, gian khách, bếp, phòng ở) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, việc tác giả sử dụng 'trích dẫn nguồn' (ví dụ: [1], (Smith, 2020)) có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong sử thi, các nhân vật thần linh hoặc yếu tố siêu nhiên thường xuất hiện. Vai trò của họ chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách cộng đồng thể hiện tình cảm, sự ủng hộ đối với Đăm Săn trước và sau chiến thắng Mtao Mxây.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu nói của Đăm Săn: 'Gặp cọp, tôi sẽ giết cọp. Gặp tê giác, tôi sẽ giết tê giác' khi quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời thể hiện phẩm chất gì của chàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn vì 'nàng là sự sống của muôn loài' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong quan niệm về vũ trụ của người xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong sử thi Ô-đi-xê, việc Ô-đi-xê thường xuyên phải đối mặt với những thử thách trên biển cả, với các quái vật biển hoặc thế lực tự nhiên khắc nghiệt, phản ánh điều gì về bối cảnh văn hóa ra đời tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xem xét vai trò của các nhân vật nữ trong các sử thi đã học (ví dụ: Hơ Nhị, Hơ Ông trong Đăm Săn; các nữ thần, Ka-rip, Xi-la trong Ô-đi-xê). Nhận xét nào sau đây *không* chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về sử thi và văn hóa các dân tộc, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và sức sống lâu bền của thể loại này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào của thể loại sử thi được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này:

  • A. Tính chất kì vĩ, phi thường của nhân vật và sự kiện.
  • B. Sự can thiệp của yếu tố thần linh vào cuộc chiến.
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của cộng đồng.
  • D. Lời kể mang đậm tính chủ quan, cảm xúc của người kể chuyện.

Câu 2: Phân tích hành động

  • A. Đăm Săn là người có sức mạnh phi thường, có thể chế ngự cả linh hồn.
  • B. Thể hiện sự tàn bạo, hiếu chiến của người anh hùng.
  • C. Cho thấy quan niệm về linh hồn và sức mạnh của người chiến thắng trong văn hóa Ê-đê.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả không khí ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn có câu:

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết của dân làng.
  • B. So sánh, làm nổi bật số lượng đông đảo và sự hân hoan của dân làng.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của khung cảnh ăn mừng.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu vui tươi, phấn khởi.

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, sau khi giành chiến thắng, Đăm Săn kêu gọi dân làng của Mtao Mxây đi theo mình. Hành động này cho thấy đặc điểm nào của người anh hùng sử thi?
A. Lòng tham lam, muốn chiếm đoạt của cải.
B. Ước muốn xây dựng một cộng đồng lớn mạnh, thống nhất dưới sự lãnh đạo của mình.
C. Sự hiếu khách, sẵn sàng đón nhận mọi người.
D. Nỗi sợ hãi bị trả thù nếu để dân làng kẻ thù ở lại.

  • A. Lòng tham lam, muốn chiếm đoạt của cải.
  • B. Ước muốn xây dựng một cộng đồng lớn mạnh, thống nhất dưới sự lãnh đạo của mình.
  • C. Sự hiếu khách, sẵn sàng đón nhận mọi người.
  • D. Nỗi sợ hãi bị trả thù nếu để dân làng kẻ thù ở lại.

Câu 5: Khi Đăm Săn quyết định đi bắt Nữ Thần Mặt Trời, Đăm Par Kvây đã khuyên can. Phản ứng của Đăm Săn trước lời khuyên này bộc lộ điều gì về tính cách của chàng?
A. Sự thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
B. Khát vọng chinh phục những điều phi thường, vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
C. Lòng kiêu ngạo, không coi trọng lời khuyên của người khác.
D. Nỗi sợ hãi ẩn giấu trước những thử thách mới.

  • A. Sự thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
  • B. Khát vọng chinh phục những điều phi thường, vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
  • C. Lòng kiêu ngạo, không coi trọng lời khuyên của người khác.
  • D. Nỗi sợ hãi ẩn giấu trước những thử thách mới.

Câu 6: Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn với lý do:

  • A. Thể hiện sự khác biệt về bản chất giữa thế giới con người và thế giới thần linh.
  • B. Nữ Thần Mặt Trời không có tình cảm với Đăm Săn.
  • C. Nữ Thần Mặt Trời bị ràng buộc bởi luật lệ của các vị thần khác.
  • D. Đăm Săn chưa đủ xứng đáng để kết duyên với thần linh.

Câu 7: So sánh hai cuộc chinh phục của Đăm Săn: đánh Mtao Mxây và đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về bản chất của hai cuộc chinh phục này?
A. Một bên là đánh nhau, một bên là cầu hôn.
B. Một bên là vì danh dự và cộng đồng, một bên là vì khát vọng cá nhân vượt ra ngoài giới hạn.
C. Một bên là chiến thắng, một bên là thất bại.
D. Một bên diễn ra trên mặt đất, một bên diễn ra trên trời.

  • A. Một bên là đánh nhau, một bên là cầu hôn.
  • B. Một bên là vì danh dự và cộng đồng, một bên là vì khát vọng cá nhân vượt ra ngoài giới hạn.
  • C. Một bên là chiến thắng, một bên là thất bại.
  • D. Một bên diễn ra trên mặt đất, một bên diễn ra trên trời.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Phải chiến đấu với cả hai quái vật cùng lúc.
  • B. Phải tìm cách thương lượng với quái vật để được đi qua.
  • C. Phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, chấp nhận hy sinh một phần để đạt được mục tiêu.
  • D. Phải chờ đợi thời cơ thích hợp để vượt qua mà không gặp nguy hiểm.

Câu 9: Khi đối mặt với Xi-la, Ô-đi-xê đã có sự chuẩn bị và chỉ đạo thủy thủ đoàn. Điều này thể hiện phẩm chất nào của chàng?
A. Tính cách nóng nảy, liều lĩnh.
B. Khả năng lập kế hoạch và lãnh đạo trong tình huống nguy hiểm.
C. Sự dựa dẫm vào sức mạnh của thần linh.
D. Nỗi sợ hãi, hoang mang trước thử thách.

  • A. Tính cách nóng nảy, liều lĩnh.
  • B. Khả năng lập kế hoạch và lãnh đạo trong tình huống nguy hiểm.
  • C. Sự dựa dẫm vào sức mạnh của thần linh.
  • D. Nỗi sợ hãi, hoang mang trước thử thách.

Câu 10: Sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng gì?
A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính khách quan.
B. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
C. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính khách quan.
  • B. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

Câu 11: So sánh hành trình của Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời và hành trình của Ô-đi-xê vượt qua eo biển Ka-ríp và Xi-la. Điểm chung về mục đích của hai hành trình này trong bối cảnh sử thi là gì?
A. Đều nhằm mục đích tìm kiếm của cải, danh vọng cá nhân.
B. Đều là những thử thách khẳng định bản lĩnh và vị thế của người anh hùng.
C. Đều là những cuộc phiêu lưu ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng.
D. Đều là sự trừng phạt của thần linh đối với hành động của con người.

  • A. Đều nhằm mục đích tìm kiếm của cải, danh vọng cá nhân.
  • B. Đều là những thử thách khẳng định bản lĩnh và vị thế của người anh hùng.
  • C. Đều là những cuộc phiêu lưu ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng.
  • D. Đều là sự trừng phạt của thần linh đối với hành động của con người.

Câu 12: Dựa trên kiến thức về sử thi và văn hóa Ê-đê, việc sử thi Đăm Săn được lưu truyền chủ yếu qua hình thức nào thể hiện đặc điểm gì của thể loại này?
A. Chữ viết, thể hiện sự phát triển cao của văn học viết.
B. Nghệ thuật điêu khắc, thể hiện sự khéo léo của người Ê-đê.
C. Lời kể dân gian (khan), thể hiện tính truyền miệng và vai trò của cộng đồng trong việc sáng tạo, lưu giữ.
D. Âm nhạc (hát), thể hiện sự phong phú của âm nhạc truyền thống.

  • A. Chữ viết, thể hiện sự phát triển cao của văn học viết.
  • B. Nghệ thuật điêu khắc, thể hiện sự khéo léo của người Ê-đê.
  • C. Lời kể dân gian (khan), thể hiện tính truyền miệng và vai trò của cộng đồng trong việc sáng tạo, lưu giữ.
  • D. Âm nhạc (hát), thể hiện sự phong phú của âm nhạc truyền thống.

Câu 13: Chế độ mẫu hệ trong xã hội Ê-đê được phản ánh như thế nào trong sử thi Đăm Săn?
A. Người phụ nữ đóng vai trò quyết định trong mọi việc lớn nhỏ của bộ tộc.
B. Vợ (Hơ Nhị, Hơ Bhị) là người thuộc về Đăm Săn, thể hiện quyền sở hữu của người chồng.
C. Người chồng (Đăm Săn) sống tại nhà vợ, con cái mang họ mẹ.
D. Người anh hùng (Đăm Săn) là người đứng đầu bộ tộc, mọi người đều nghe theo.

  • A. Người phụ nữ đóng vai trò quyết định trong mọi việc lớn nhỏ của bộ tộc.
  • B. Vợ (Hơ Nhị, Hơ Bhị) là người thuộc về Đăm Săn, thể hiện quyền sở hữu của người chồng.
  • C. Người chồng (Đăm Săn) sống tại nhà vợ, con cái mang họ mẹ.
  • D. Người anh hùng (Đăm Săn) là người đứng đầu bộ tộc, mọi người đều nghe theo.

Câu 14: Đọc đoạn mô tả sau về nhà dài truyền thống của người Ê-đê:

  • A. Coi trọng sự riêng tư của từng gia đình nhỏ.
  • B. Thể hiện cấu trúc gia đình mở rộng và tính cộng đồng cao.
  • C. Chú trọng phát triển kinh tế cá thể.
  • D. Phân biệt rõ ràng giữa không gian sinh hoạt cá nhân và cộng đồng.

Câu 15: Khi viết một bài nghiên cứu hoặc báo cáo, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn, đủ số lượng từ.
B. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
C. Tăng tính khách quan, minh bạch, đáng tin cậy và tôn trọng nguồn thông tin.
D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin trên mạng internet.

  • A. Làm cho bài viết dài hơn, đủ số lượng từ.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
  • C. Tăng tính khách quan, minh bạch, đáng tin cậy và tôn trọng nguồn thông tin.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin trên mạng internet.

Câu 16: Trong một văn bản, bạn thấy một con số nhỏ được đặt ở cuối một câu hoặc cụm từ, và ở cuối trang có dòng giải thích tương ứng với con số đó. Yếu tố này được gọi là gì và chức năng chính của nó là gì?
A. Trích dẫn, chỉ ra nguồn gốc của thông tin.
B. Tỉnh lược, báo hiệu phần văn bản bị lược bỏ.
C. Cước chú, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích khái niệm.
D. Chú thích, tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.

  • A. Trích dẫn, chỉ ra nguồn gốc của thông tin.
  • B. Tỉnh lược, báo hiệu phần văn bản bị lược bỏ.
  • C. Cước chú, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích khái niệm.
  • D. Chú thích, tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.

Câu 17: Dấu ba chấm (...) thường được sử dụng trong các đoạn trích dẫn. Chức năng của dấu ba chấm trong trường hợp này là gì?
A. Báo hiệu có lỗi chính tả trong đoạn trích.
B. Cho biết một phần của văn bản gốc đã bị lược bỏ.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần văn bản còn lại.
D. Kết thúc một câu hoặc một đoạn văn.

  • A. Báo hiệu có lỗi chính tả trong đoạn trích.
  • B. Cho biết một phần của văn bản gốc đã bị lược bỏ.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần văn bản còn lại.
  • D. Kết thúc một câu hoặc một đoạn văn.

Câu 18: Đọc đoạn sau:

  • A. Lời nói của nhân vật bị ngắt quãng.
  • B. Phần văn bản gốc đã được tỉnh lược.
  • C. Sự ngập ngừng, do dự của Ô-đi-xê.
  • D. Câu văn chưa hoàn chỉnh.

Câu 19: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sử thi Đăm Săn. Điều gì cho thấy sức mạnh của Đăm Săn gắn liền với sự ủng hộ của dân làng?
A. Đăm Săn chiến đấu một mình và giành chiến thắng.
B. Dân làng chỉ đứng ngoài quan sát cuộc chiến.
C. Dân làng hò reo cổ vũ, sau chiến thắng thì ăn mừng và đi theo Đăm Săn.
D. Đăm Săn phải nhờ đến sự giúp đỡ trực tiếp của dân làng trong chiến đấu.

  • A. Đăm Săn chiến đấu một mình và giành chiến thắng.
  • B. Dân làng chỉ đứng ngoài quan sát cuộc chiến.
  • C. Dân làng hò reo cổ vũ, sau chiến thắng thì ăn mừng và đi theo Đăm Săn.
  • D. Đăm Săn phải nhờ đến sự giúp đỡ trực tiếp của dân làng trong chiến đấu.

Câu 20: Trong sử thi, yếu tố kì ảo, thần linh thường đan xen với hiện thực. Việc hồn vía của Mtao Mxây biến thành ong vàng thể hiện điều gì về cách người xưa lý giải thế giới?
A. Họ tin vào sự biến hình của con người sau khi chết.
B. Họ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với loài ong.
C. Họ dùng yếu tố kì ảo để giải thích những hiện tượng siêu nhiên hoặc thể hiện sức mạnh vượt trội của anh hùng.
D. Đây chỉ là chi tiết thêm vào cho câu chuyện hấp dẫn hơn.

  • A. Họ tin vào sự biến hình của con người sau khi chết.
  • B. Họ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với loài ong.
  • C. Họ dùng yếu tố kì ảo để giải thích những hiện tượng siêu nhiên hoặc thể hiện sức mạnh vượt trội của anh hùng.
  • D. Đây chỉ là chi tiết thêm vào cho câu chuyện hấp dẫn hơn.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Nỗi nhớ quê hương và gia đình.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tồn của con người trước thiên nhiên và số phận.
  • C. Tình yêu đôi lứa và lòng chung thủy.
  • D. Lòng tham và sự ích kỷ của con người.

Câu 22: Trong sử thi, nhân vật anh hùng thường là hình mẫu lý tưởng của cộng đồng. Đăm Săn là hình mẫu của người Ê-đê xưa ở những khía cạnh nào?
A. Sức mạnh, dũng cảm, giàu có, và có khả năng tập hợp cộng đồng.
B. Khôn ngoan, mưu trí, biết cách lẩn tránh nguy hiểm.
C. Hiền lành, nhân hậu, luôn giúp đỡ người yếu thế.
D. Có tài ca hát, nhảy múa, mang lại niềm vui cho mọi người.

  • A. Sức mạnh, dũng cảm, giàu có, và có khả năng tập hợp cộng đồng.
  • B. Khôn ngoan, mưu trí, biết cách lẩn tránh nguy hiểm.
  • C. Hiền lành, nhân hậu, luôn giúp đỡ người yếu thế.
  • D. Có tài ca hát, nhảy múa, mang lại niềm vui cho mọi người.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sử thi anh hùng dân gian (như Đăm Săn) và sử thi có tính chất văn học (như Ô-đi-xê) nằm ở đâu?
A. Sử thi dân gian có cốt truyện phức tạp hơn.
B. Sử thi văn học thường có tác giả rõ ràng và được ghi chép lại sớm hơn.
C. Sử thi dân gian chỉ kể về các vị thần, còn sử thi văn học kể về con người.
D. Sử thi văn học không có yếu tố kì ảo.

  • A. Sử thi dân gian có cốt truyện phức tạp hơn.
  • B.
  • C. Sử thi dân gian chỉ kể về các vị thần, còn sử thi văn học kể về con người.
  • D. Sử thi văn học không có yếu tố kì ảo.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn chết khi cố gắng đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Cái chết này khác với cái chết của một anh hùng trong chiến trận thông thường như thế nào?
A. Thể hiện sự trừng phạt của thần linh vì dám thách thức.
B. Biểu tượng cho giới hạn của con người, không thể vượt qua quy luật của vũ trụ.
C. Cho thấy Đăm Săn đã đánh mất sự ủng hộ của cộng đồng.
D. Chỉ là một kết thúc buồn cho câu chuyện.

  • A. Thể hiện sự trừng phạt của thần linh vì dám thách thức.
  • B. Biểu tượng cho giới hạn của con người, không thể vượt qua quy luật của vũ trụ.
  • C. Cho thấy Đăm Săn đã đánh mất sự ủng hộ của cộng đồng.
  • D. Chỉ là một kết thúc buồn cho câu chuyện.

Câu 25: Trong đoạn trích

  • A. Sự thịnh vượng của biển cả.
  • B. Sức mạnh hủy diệt không lường trước của thiên nhiên.
  • C. Nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • D. Con đường an toàn để đi qua biển.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài luận về sử thi Đăm Săn và muốn trích dẫn một câu nói của nhân vật. Cách trích dẫn trực tiếp nào sau đây là đúng quy cách?
A. Đăm Săn nói rằng tôi sẽ đánh bại Mtao Mxây.
B. Đăm Săn nói:

  • A. Đăm Săn nói rằng tôi sẽ đánh bại Mtao Mxây.
  • B. Đăm Săn nói:
  • C.
  • D. Cả B và C đều đúng tùy theo quy định trích dẫn cụ thể.

Câu 27: Trong một văn bản giới thiệu về sử thi Ô-đi-xê, có dòng cước chú ghi:

  • A. Bổ sung thông tin liên quan đến nội dung chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
  • B. Chỉ ra nguồn gốc của thông tin được trích dẫn.
  • C. Báo hiệu một phần văn bản đã bị lược bỏ.
  • D. Nhấn mạnh ý quan trọng trong văn bản.

Câu 28: Giả sử bạn muốn trích dẫn một đoạn dài từ sử thi nhưng chỉ cần phần nói về việc Đăm Săn chiến đấu. Bạn có thể sử dụng tỉnh lược. Ví dụ:

  • A. Làm cho đoạn trích trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Rút gọn đoạn trích mà vẫn giữ được ý chính, tránh làm dài dòng văn bản.
  • C. Thể hiện sự thiếu sót của người trích dẫn.
  • D. Báo hiệu có lỗi trong văn bản gốc.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Thay thế cho những từ ngữ mang tính chất khen ngợi.
  • B. Rút gọn câu văn gốc bằng cách lược bỏ một phần không cần thiết cho ngữ cảnh.
  • C. Nhấn mạnh sự mưu trí của Ô-đi-xê.
  • D. Báo hiệu câu văn chưa kết thúc.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về sử thi và các đoạn trích

  • A. Cả hai anh hùng đều chiến đấu vì tình yêu cá nhân.
  • B. Cả hai anh hùng đều đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng, vượt qua thử thách để khẳng định vị thế.
  • C. Cả hai anh hùng đều dựa vào sự giúp đỡ của thần linh để giành chiến thắng.
  • D. Cả hai anh hùng đều thất bại trước những thế lực siêu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào của thể loại sử thi được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này:
"Khi Mtao Mxây ngã lăn xuống đất, y như cây cổ thụ đã chặt ngang thân, ngã kềnh ra đó. Hồn vía của y bay vút lên, biến thành con ong vàng. Đăm Săn vươn tay bắt lấy, bỏ vào chiếc khăn cột ở cổ. Yếu ớt, Mtao Mxây van xin:
- Xin đừng giết tôi, Đăm Săn! Tôi chỉ quen đánh những miếng nhử, quen đâm những miếng tránh mà thôi!"
A. Tính chất kì vĩ, phi thường của nhân vật và sự kiện.
B. Sự can thiệp của yếu tố thần linh vào cuộc chiến.
C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của cộng đồng.
D. Lời kể mang đậm tính chủ quan, cảm xúc của người kể chuyện.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích hành động "vươn tay bắt lấy, bỏ vào chiếc khăn cột ở cổ" hồn vía của Mtao Mxây của Đăm Săn. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật và quan niệm của cộng đồng Ê-đê xưa?
A. Đăm Săn là người có sức mạnh phi thường, có thể chế ngự cả linh hồn.
B. Thể hiện sự tàn bạo, hiếu chiến của người anh hùng.
C. Cho thấy quan niệm về linh hồn và sức mạnh của người chiến thắng trong văn hóa Ê-đê.
D. Cả A và C đều đúng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn văn miêu tả không khí ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn có câu: "Dân làng kéo đến, đông như kiến như mối tràn ngập cả cánh đồng." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?
A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết của dân làng.
B. So sánh, làm nổi bật số lượng đông đảo và sự hân hoan của dân làng.
C. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của khung cảnh ăn mừng.
D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu vui tươi, phấn khởi.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, sau khi giành chiến thắng, Đăm Săn kêu gọi dân làng của Mtao Mxây đi theo mình. Hành động này cho thấy đặc điểm nào của người anh hùng sử thi?
A. Lòng tham lam, muốn chiếm đoạt của cải.
B. Ước muốn xây dựng một cộng đồng lớn mạnh, thống nhất dưới sự lãnh đạo của mình.
C. Sự hiếu khách, sẵn sàng đón nhận mọi người.
D. Nỗi sợ hãi bị trả thù nếu để dân làng kẻ thù ở lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi Đăm Săn quyết định đi bắt Nữ Thần Mặt Trời, Đăm Par Kvây đã khuyên can. Phản ứng của Đăm Săn trước lời khuyên này bộc lộ điều gì về tính cách của chàng?
A. Sự thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
B. Khát vọng chinh phục những điều phi thường, vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
C. Lòng kiêu ngạo, không coi trọng lời khuyên của người khác.
D. Nỗi sợ hãi ẩn giấu trước những thử thách mới.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn với lý do: "Tôi là Nữ Thần Mặt Trời... tôi không thể bỏ quê hương đất tổ của tôi ở cuối đất chân trời được." Lý do này mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Thể hiện sự khác biệt về bản chất giữa thế giới con người và thế giới thần linh.
B. Nữ Thần Mặt Trời không có tình cảm với Đăm Săn.
C. Nữ Thần Mặt Trời bị ràng buộc bởi luật lệ của các vị thần khác.
D. Đăm Săn chưa đủ xứng đáng để kết duyên với thần linh.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So sánh hai cuộc chinh phục của Đăm Săn: đánh Mtao Mxây và đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về bản chất của hai cuộc chinh phục này?
A. Một bên là đánh nhau, một bên là cầu hôn.
B. Một bên là vì danh dự và cộng đồng, một bên là vì khát vọng cá nhân vượt ra ngoài giới hạn.
C. Một bên là chiến thắng, một bên là thất bại.
D. Một bên diễn ra trên mặt đất, một bên diễn ra trên trời.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" từ sử thi Ô-đi-xê kể về việc Ô-đi-xê phải lựa chọn đi qua eo biển có hai quái vật. Tình huống này đặt ra thách thức gì đối với người anh hùng?
A. Phải chiến đấu với cả hai quái vật cùng lúc.
B. Phải tìm cách thương lượng với quái vật để được đi qua.
C. Phải đưa ra một lựa chọn khó khăn, chấp nhận hy sinh một phần để đạt được mục tiêu.
D. Phải chờ đợi thời cơ thích hợp để vượt qua mà không gặp nguy hiểm.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đối mặt với Xi-la, Ô-đi-xê đã có sự chuẩn bị và chỉ đạo thủy thủ đoàn. Điều này thể hiện phẩm chất nào của chàng?
A. Tính cách nóng nảy, liều lĩnh.
B. Khả năng lập kế hoạch và lãnh đạo trong tình huống nguy hiểm.
C. Sự dựa dẫm vào sức mạnh của thần linh.
D. Nỗi sợ hãi, hoang mang trước thử thách.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng gì?
A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính khách quan.
B. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
C. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh hành trình của Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời và hành trình của Ô-đi-xê vượt qua eo biển Ka-ríp và Xi-la. Điểm chung về mục đích của hai hành trình này trong bối cảnh sử thi là gì?
A. Đều nhằm mục đích tìm kiếm của cải, danh vọng cá nhân.
B. Đều là những thử thách khẳng định bản lĩnh và vị thế của người anh hùng.
C. Đều là những cuộc phiêu lưu ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng.
D. Đều là sự trừng phạt của thần linh đối với hành động của con người.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dựa trên kiến thức về sử thi và văn hóa Ê-đê, việc sử thi Đăm Săn được lưu truyền chủ yếu qua hình thức nào thể hiện đặc điểm gì của thể loại này?
A. Chữ viết, thể hiện sự phát triển cao của văn học viết.
B. Nghệ thuật điêu khắc, thể hiện sự khéo léo của người Ê-đê.
C. Lời kể dân gian (khan), thể hiện tính truyền miệng và vai trò của cộng đồng trong việc sáng tạo, lưu giữ.
D. Âm nhạc (hát), thể hiện sự phong phú của âm nhạc truyền thống.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chế độ mẫu hệ trong xã hội Ê-đê được phản ánh như thế nào trong sử thi Đăm Săn?
A. Người phụ nữ đóng vai trò quyết định trong mọi việc lớn nhỏ của bộ tộc.
B. Vợ (Hơ Nhị, Hơ Bhị) là người thuộc về Đăm Săn, thể hiện quyền sở hữu của người chồng.
C. Người chồng (Đăm Săn) sống tại nhà vợ, con cái mang họ mẹ.
D. Người anh hùng (Đăm Săn) là người đứng đầu bộ tộc, mọi người đều nghe theo.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn mô tả sau về nhà dài truyền thống của người Ê-đê: "Nhà dài có thể dài tới cả trăm mét, là nơi sinh sống của nhiều thế hệ trong một gia đình lớn. Gian khách (gah) ở phía trước là không gian cộng đồng quan trọng." Đặc điểm này thể hiện điều gì về văn hóa và xã hội Ê-đê?
A. Coi trọng sự riêng tư của từng gia đình nhỏ.
B. Thể hiện cấu trúc gia đình mở rộng và tính cộng đồng cao.
C. Chú trọng phát triển kinh tế cá thể.
D. Phân biệt rõ ràng giữa không gian sinh hoạt cá nhân và cộng đồng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi viết một bài nghiên cứu hoặc báo cáo, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn, đủ số lượng từ.
B. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
C. Tăng tính khách quan, minh bạch, đáng tin cậy và tôn trọng nguồn thông tin.
D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin trên mạng internet.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một văn bản, bạn thấy một con số nhỏ được đặt ở cuối một câu hoặc cụm từ, và ở cuối trang có dòng giải thích tương ứng với con số đó. Yếu tố này được gọi là gì và chức năng chính của nó là gì?
A. Trích dẫn, chỉ ra nguồn gốc của thông tin.
B. Tỉnh lược, báo hiệu phần văn bản bị lược bỏ.
C. Cước chú, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích khái niệm.
D. Chú thích, tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dấu ba chấm (...) thường được sử dụng trong các đoạn trích dẫn. Chức năng của dấu ba chấm trong trường hợp này là gì?
A. Báo hiệu có lỗi chính tả trong đoạn trích.
B. Cho biết một phần của văn bản gốc đã bị lược bỏ.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần văn bản còn lại.
D. Kết thúc một câu hoặc một đoạn văn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn sau: "Ô-đi-xê buộc phải lựa chọn... con tàu lao vào giữa hai quái vật." Dấu ba chấm ở đây thể hiện điều gì?
A. Lời nói của nhân vật bị ngắt quãng.
B. Phần văn bản gốc đã được tỉnh lược.
C. Sự ngập ngừng, do dự của Ô-đi-xê.
D. Câu văn chưa hoàn chỉnh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sử thi Đăm Săn. Điều gì cho thấy sức mạnh của Đăm Săn gắn liền với sự ủng hộ của dân làng?
A. Đăm Săn chiến đấu một mình và giành chiến thắng.
B. Dân làng chỉ đứng ngoài quan sát cuộc chiến.
C. Dân làng hò reo cổ vũ, sau chiến thắng thì ăn mừng và đi theo Đăm Săn.
D. Đăm Săn phải nhờ đến sự giúp đỡ trực tiếp của dân làng trong chiến đấu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong sử thi, yếu tố kì ảo, thần linh thường đan xen với hiện thực. Việc hồn vía của Mtao Mxây biến thành ong vàng thể hiện điều gì về cách người xưa lý giải thế giới?
A. Họ tin vào sự biến hình của con người sau khi chết.
B. Họ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với loài ong.
C. Họ dùng yếu tố kì ảo để giải thích những hiện tượng siêu nhiên hoặc thể hiện sức mạnh vượt trội của anh hùng.
D. Đây chỉ là chi tiết thêm vào cho câu chuyện hấp dẫn hơn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" thể hiện chủ đề gì xuyên suốt trong sử thi Ô-đi-xê?
A. Nỗi nhớ quê hương và gia đình.
B. Cuộc đấu tranh sinh tồn của con người trước thiên nhiên và số phận.
C. Tình yêu đôi lứa và lòng chung thủy.
D. Lòng tham và sự ích kỷ của con người.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong sử thi, nhân vật anh hùng thường là hình mẫu lý tưởng của cộng đồng. Đăm Săn là hình mẫu của người Ê-đê xưa ở những khía cạnh nào?
A. Sức mạnh, dũng cảm, giàu có, và có khả năng tập hợp cộng đồng.
B. Khôn ngoan, mưu trí, biết cách lẩn tránh nguy hiểm.
C. Hiền lành, nhân hậu, luôn giúp đỡ người yếu thế.
D. Có tài ca hát, nhảy múa, mang lại niềm vui cho mọi người.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sử thi anh hùng dân gian (như Đăm Săn) và sử thi có tính chất văn học (như Ô-đi-xê) nằm ở đâu?
A. Sử thi dân gian có cốt truyện phức tạp hơn.
B. Sử thi văn học thường có tác giả rõ ràng và được ghi chép lại sớm hơn.
C. Sử thi dân gian chỉ kể về các vị thần, còn sử thi văn học kể về con người.
D. Sử thi văn học không có yếu tố kì ảo.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn chết khi cố gắng đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Cái chết này khác với cái chết của một anh hùng trong chiến trận thông thường như thế nào?
A. Thể hiện sự trừng phạt của thần linh vì dám thách thức.
B. Biểu tượng cho giới hạn của con người, không thể vượt qua quy luật của vũ trụ.
C. Cho thấy Đăm Săn đã đánh mất sự ủng hộ của cộng đồng.
D. Chỉ là một kết thúc buồn cho câu chuyện.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", hình ảnh Ka-ríp nuốt nước biển vào rồi phun ra tạo thành xoáy nước khổng lồ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự thịnh vượng của biển cả.
B. Sức mạnh hủy diệt không lường trước của thiên nhiên.
C. Nguồn lợi thủy sản phong phú.
D. Con đường an toàn để đi qua biển.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài luận về sử thi Đăm Săn và muốn trích dẫn một câu nói của nhân vật. Cách trích dẫn trực tiếp nào sau đây là đúng quy cách?
A. Đăm Săn nói rằng tôi sẽ đánh bại Mtao Mxây.
B. Đăm Săn nói: "Tôi sẽ đánh bại Mtao Mxây."
C. "Tôi sẽ đánh bại Mtao Mxây" (Đăm Săn).
D. Cả B và C đều đúng tùy theo quy định trích dẫn cụ thể.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một văn bản giới thiệu về sử thi Ô-đi-xê, có dòng cước chú ghi: "*Sử thi I-li-át: tác phẩm cùng thời của Hô-me-rơ kể về cuộc chiến thành Tơ-roa." Chức năng của cước chú này là gì?
A. Bổ sung thông tin liên quan đến nội dung chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
B. Chỉ ra nguồn gốc của thông tin được trích dẫn.
C. Báo hiệu một phần văn bản đã bị lược bỏ.
D. Nhấn mạnh ý quan trọng trong văn bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn muốn trích dẫn một đoạn dài từ sử thi nhưng chỉ cần phần nói về việc Đăm Săn chiến đấu. Bạn có thể sử dụng tỉnh lược. Ví dụ: "Đăm Săn múa khiên... đánh bại Mtao Mxây." Việc sử dụng tỉnh lược ở đây giúp gì?
A. Làm cho đoạn trích trở nên khó hiểu hơn.
B. Rút gọn đoạn trích mà vẫn giữ được ý chính, tránh làm dài dòng văn bản.
C. Thể hiện sự thiếu sót của người trích dẫn.
D. Báo hiệu có lỗi trong văn bản gốc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu sau: "Ô-đi-xê... người anh hùng mưu trí... đã vượt qua bao thử thách." Dấu ba chấm ở đây được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế cho những từ ngữ mang tính chất khen ngợi.
B. Rút gọn câu văn gốc bằng cách lược bỏ một phần không cần thiết cho ngữ cảnh.
C. Nhấn mạnh sự mưu trí của Ô-đi-xê.
D. Báo hiệu câu văn chưa kết thúc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về sử thi và các đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", "Gặp Ka-ríp và Xi-la", hãy phân tích điểm tương đồng về vai trò của người anh hùng trong hai tác phẩm này.
A. Cả hai anh hùng đều chiến đấu vì tình yêu cá nhân.
B. Cả hai anh hùng đều đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng, vượt qua thử thách để khẳng định vị thế.
C. Cả hai anh hùng đều dựa vào sự giúp đỡ của thần linh để giành chiến thắng.
D. Cả hai anh hùng đều thất bại trước những thế lực siêu nhiên.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và hình thức của thể loại sử thi là gì?

  • A. Kể về các sự kiện lịch sử có thật với giọng văn khách quan.
  • B. Diễn tả nội tâm phức tạp của nhân vật qua thơ lục bát.
  • C. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của cộng đồng một cách chân thực.
  • D. Ca ngợi chiến công của người anh hùng sử thi, thể hiện khát vọng của cộng đồng, thường sử dụng yếu tố kì ảo và ngôn ngữ trang trọng.

Câu 2: Nhân vật anh hùng sử thi thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và lý tưởng của cộng đồng?

  • A. Là người có tài năng bình thường nhưng gặp may mắn.
  • B. Chỉ là đại diện cho một cá nhân đơn lẻ với những khát vọng riêng tư.
  • C. Là người mang trong mình sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường, đại diện cho sức mạnh và khát vọng chung của cả cộng đồng.
  • D. Chủ yếu được khắc họa qua đời sống nội tâm và suy nghĩ sâu sắc.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để khắc họa nhân vật Đăm Săn:

  • A. So sánh
  • B. Phóng đại (nói quá)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, việc miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của dân làng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự gắn bó, niềm tự hào và ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng đối với người anh hùng.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của bộ tộc sau chiến tranh.
  • C. Phê phán thái độ ăn chơi, hưởng thụ của dân làng.
  • D. Làm nổi bật sự cô đơn của người anh hùng sau chiến thắng.

Câu 5: Đoạn trích

  • A. Đối đầu với quái vật một mắt Xi-clốp.
  • B. Chiến đấu với các nữ thần cám dỗ Xuy-ren.
  • C. Vượt qua eo biển giữa hai quái vật biển nguy hiểm là Ka-ríp và Xi-la.
  • D. Đánh bại những kẻ cầu hôn Pê-nê-lốp.

Câu 6: Phân tích hành động và quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với eo biển Ka-ríp và Xi-la cho thấy đặc điểm nổi bật nào về nhân vật này?

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các vị thần.
  • B. Trí tuệ, sự dũng cảm và khả năng đưa ra quyết định khó khăn để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Tính nóng vội, thiếu suy nghĩ trước hiểm nguy.
  • D. Chỉ quan tâm đến sự an toàn của bản thân mà bỏ mặc thủy thủ đoàn.

Câu 7: So sánh nhân vật Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) có điểm chung nào về vai trò của họ trong tác phẩm?

  • A. Đều là những vị vua cai trị một vương quốc rộng lớn.
  • B. Đều phải chiến đấu chống lại các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • C. Đều chỉ dựa vào sức mạnh thể chất để vượt qua thử thách.
  • D. Đều là những người anh hùng trung tâm, thể hiện sức mạnh, trí tuệ và khát vọng chinh phục của cộng đồng mình.

Câu 8: Văn bản thông tin

  • A. Văn bản thuyết minh/giải thích một hiện tượng văn hóa.
  • B. Văn bản nghị luận trình bày quan điểm về ngôi nhà truyền thống.
  • C. Văn bản tự sự kể về lịch sử hình thành ngôi nhà dài Ê-đê.
  • D. Văn bản miêu tả ngôi nhà dài Ê-đê một cách giàu cảm xúc.

Câu 9: Để làm rõ các thông tin trong văn bản

  • A. Âm thanh và video minh họa.
  • B. Hình ảnh (minh họa cấu trúc, chi tiết kiến trúc).
  • C. Đồ họa 3D mô phỏng.
  • D. Bảng biểu thống kê kích thước.

Câu 10: Trong văn bản

  • A. Chứng minh sự giàu có của chủ nhà.
  • B. Tạo ấn tượng về sự phức tạp trong kiến trúc.
  • C. Giúp người đọc hình dung một cách chính xác và khách quan về quy mô của ngôi nhà.
  • D. Thể hiện sự tự hào của người Ê-đê về ngôi nhà của mình.

Câu 11: Chế độ xã hội mẫu hệ được thể hiện rõ nhất trong văn hóa Ê-đê qua khía cạnh nào được nhắc đến trong các văn bản?

  • A. Phụ nữ làm chủ gia đình, con cái mang họ mẹ.
  • B. Vai trò của người đàn ông trong việc săn bắn và bảo vệ buôn làng.
  • C. Sự phân công lao động rõ ràng giữa nam và nữ.
  • D. Tập tục cưới hỏi, trong đó nhà trai chủ động đến hỏi cưới nhà gái.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về văn hóa Tây Nguyên. Khi sử dụng thông tin từ văn bản

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thông tin và trình bày lại theo ý mình.
  • B. Trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng (tên văn bản, tác giả, sách...).
  • C. Viết lại toàn bộ đoạn văn theo ngôn ngữ của mình mà không cần ghi nguồn.
  • D. Chỉ trích dẫn khi sử dụng nguyên văn câu chữ.

Câu 13: Khái niệm

  • A. Việc thêm thông tin giải thích vào cuối trang.
  • B. Việc lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ bóng bẩy, giàu hình ảnh.
  • D. Việc lược bớt một hoặc nhiều thành phần của câu hoặc đoạn văn khi nghĩa của chúng đã rõ ràng hoặc không cần thiết cho mục đích nhất định.

Câu 14: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú (foot-note) ở cuối trang, mục đích của cước chú đó thường là gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ khó, hoặc ghi nguồn trích dẫn cho một phần cụ thể trên trang đó.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong bài.
  • D. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về cách tiếp cận văn bản.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của sử thi?

  • A. Nhân vật anh hùng là trung tâm.
  • B. Phản ánh đời sống và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Cốt truyện xoay quanh những mối tình lãng mạn, éo le của các nhân vật.
  • D. Thường sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của các vị thần Hy Lạp đối với số phận của Ô-đi-xê:

  • A. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người vô điều kiện.
  • B. Thần linh có thể chi phối mạnh mẽ số phận con người, thể hiện cả sự giúp đỡ lẫn sự trừng phạt.
  • C. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình, thần linh không can thiệp.
  • D. Thần linh chỉ xuất hiện để chứng kiến các sự kiện quan trọng.

Câu 17: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết Đăm Săn đi cầu hôn Nữ thần Mặt Trời thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng và cộng đồng Ê-đê cổ xưa?

  • A. Khát vọng chinh phục những điều lớn lao, thiêng liêng, vượt ra ngoài giới hạn trần thế.
  • B. Mong muốn có được cuộc sống sung túc về vật chất.
  • C. Ước mơ hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Nhu cầu mở rộng quan hệ giao thương với các bộ tộc khác.

Câu 18: Khi Nữ thần Mặt Trời từ chối lời cầu hôn của Đăm Săn với lý do sự tồn tại của nàng gắn liền với sự sống muôn loài, chi tiết này thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và tự nhiên?

  • A. Con người có thể dễ dàng thay đổi quy luật tự nhiên.
  • B. Các hiện tượng tự nhiên tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên (Mặt Trời) có mối liên hệ mật thiết, là nguồn gốc của sự sống và không thể tùy tiện dịch chuyển.
  • D. Thần linh là những thực thể cô đơn, không có mối liên hệ với thế giới bên ngoài.

Câu 19: Văn bản

  • A. Khách quan, vì sử dụng nhiều số liệu, miêu tả cấu trúc, chức năng dựa trên thực tế mà không đưa cảm xúc cá nhân.
  • B. Chủ quan, vì tác giả thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ đối với ngôi nhà.
  • C. Chủ quan, vì chỉ tập trung vào một vài chi tiết nhỏ của ngôi nhà.
  • D. Khách quan, vì văn bản có sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 20: Trong các loại sử thi, loại nào thường tập trung vào nguồn gốc vũ trụ, các vị thần và sự hình thành thế giới?

  • A. Sử thi anh hùng dân gian
  • B. Sử thi thần thoại
  • C. Sử thi anh hùng
  • D. Sử thi cổ điển

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Sử thi anh hùng dân gian
  • B. Sử thi thần thoại
  • C. Sử thi cổ điển
  • D. Sử thi đô thị

Câu 22: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép thuật, quái vật) có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí cho người nghe.
  • C. Tăng tính hoành tráng, phi thường cho nhân vật và sự kiện, thể hiện quan niệm của người xưa về thế giới và sức mạnh siêu nhiên chi phối cuộc sống.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.

Câu 23: Khi đọc một tài liệu khoa học hoặc bài báo, việc tác giả sử dụng

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Để làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng hơn.
  • D. Để cung cấp bằng chứng, minh chứng cho lập luận của mình và tôn trọng quyền tác giả của nguồn thông tin gốc.

Câu 24: Trong văn bản

  • A. Không gian rộng lớn trong nhà đủ cho nhiều gia đình cùng sinh sống.
  • B. Gian bếp riêng biệt dành cho từng gia đình nhỏ.
  • C. Sảnh khách (gao) là nơi đón tiếp khách, hội họp cộng đồng.
  • D. Nơi tổ chức các nghi lễ, sinh hoạt văn hóa chung của buôn làng.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích

  • A. Chỉ là mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt.
  • B. Xung đột giữa con người với các thế lực tự nhiên.
  • C. Xung đột đại diện cho cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, giữa sự thịnh vượng và suy tàn của các bộ tộc, gắn liền với vận mệnh cộng đồng.
  • D. Xung đột chủ yếu dựa trên sự hiểu lầm giữa các nhân vật.

Câu 26: Khi đọc sử thi, việc hiểu biết về bối cảnh văn hóa, xã hội (ví dụ: chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, quan niệm về thần linh của người Hy Lạp) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp giải thích hành động, suy nghĩ của nhân vật và ý nghĩa các chi tiết trong tác phẩm một cách sâu sắc hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tiếp cận hơn.
  • C. Không có tác dụng gì, chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Chỉ giúp phân biệt sử thi của các dân tộc khác nhau.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về một nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình theo cấu trúc tương tự văn bản

  • A. Chỉ cần viết theo cảm xúc cá nhân.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • C. Tập trung vào việc kể lại các câu chuyện truyền thuyết liên quan.
  • D. Trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng, có hệ thống, kết hợp miêu tả và giải thích, có thể sử dụng số liệu hoặc hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 28: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm cho thấy điều gì về tính cách của Đăm Săn ở thời điểm đó?

  • A. Sự hèn nhát và thiếu quyết đoán.
  • B. Sự ngang tàng, kiêu ngạo, mang trong mình sức mạnh và ý chí chinh phục vượt giới hạn.
  • C. Sự thận trọng và biết lắng nghe lời khuyên.
  • D. Sự tuyệt vọng và không còn gì để mất.

Câu 29: Theo cách hiểu về

  • A. Động từ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Quan hệ từ
  • D. Trạng ngữ

Câu 30: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong sử thi Ô-đi-xê (nhân vật Ô-đi-xê xưng

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, trung thực tuyệt đối.
  • B. Giúp người đọc nhìn nhận sự kiện từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của nhân vật chính.
  • D. Hạn chế thông tin, khiến câu chuyện khó theo dõi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và hình thức của thể loại sử thi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật anh hùng sử thi thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và lý tưởng của cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để khắc họa nhân vật Đăm Săn: "Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây." (Trích Đăm Săn)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, việc miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của dân làng có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" trong sử thi Ô-đi-xê chủ yếu kể về thử thách nào mà Ô-đi-xê và thủy thủ đoàn phải đối mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích hành động và quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với eo biển Ka-ríp và Xi-la cho thấy đặc điểm nổi bật nào về nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh nhân vật Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) có điểm chung nào về vai trò của họ trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Văn bản thông tin "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" thuộc kiểu văn bản nào xét về mục đích giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để làm rõ các thông tin trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", tác giả thường sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", việc cung cấp các số liệu cụ thể về kích thước (chiều dài, chiều rộng) của ngôi nhà nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chế độ xã hội mẫu hệ được thể hiện rõ nhất trong văn hóa Ê-đê qua khía cạnh nào được nhắc đến trong các văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về văn hóa Tây Nguyên. Khi sử dụng thông tin từ văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", bạn cần thực hiện thao tác gì để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khái niệm "tỉnh lược" trong ngữ pháp và biên tập văn bản được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú (foot-note) ở cuối trang, mục đích của cước chú đó thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của sử thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của các vị thần Hy Lạp đối với số phận của Ô-đi-xê: "Nhưng thần Pô-dê-i-đông, thần của Biển cả, vẫn không ngừng căm ghét chàng anh hùng Ô-đi-xê và gây ra vô vàn khó khăn trên đường chàng trở về quê hương I-ta-ca." Đoạn văn cho thấy mối quan hệ giữa con người và thần linh trong sử thi Hy Lạp như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết Đăm Săn đi cầu hôn Nữ thần Mặt Trời thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng và cộng đồng Ê-đê cổ xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi Nữ thần Mặt Trời từ chối lời cầu hôn của Đăm Săn với lý do sự tồn tại của nàng gắn liền với sự sống muôn loài, chi tiết này thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp thông tin một cách khách quan hay chủ quan? Dựa vào đâu để nhận biết điều đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong các loại sử thi, loại nào thường tập trung vào nguồn gốc vũ trụ, các vị thần và sự hình thành thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thuộc loại sử thi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép thuật, quái vật) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đọc một tài liệu khoa học hoặc bài báo, việc tác giả sử dụng "trích dẫn" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện chức năng sinh hoạt cộng đồng của ngôi nhà dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" cho thấy đặc điểm của xung đột trong sử thi anh hùng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc sử thi, việc hiểu biết về bối cảnh văn hóa, xã hội (ví dụ: chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, quan niệm về thần linh của người Hy Lạp) có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về một nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình theo cấu trúc tương tự văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê". Bạn sẽ cần chú ý đến điều gì về cách trình bày thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm cho thấy điều gì về tính cách của Đăm Săn ở thời điểm đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Theo cách hiểu về "tỉnh lược", trong câu "Cô ấy đi chợ, còn tôi ở nhà." thành phần nào của vế thứ hai đã bị tỉnh lược?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong sử thi Ô-đi-xê (nhân vật Ô-đi-xê xưng "tôi") có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và hình thức của thể loại sử thi là gì?

  • A. Kể về các sự kiện lịch sử có thật với giọng văn khách quan.
  • B. Diễn tả nội tâm phức tạp của nhân vật qua thơ lục bát.
  • C. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của cộng đồng một cách chân thực.
  • D. Ca ngợi chiến công của người anh hùng sử thi, thể hiện khát vọng của cộng đồng, thường sử dụng yếu tố kì ảo và ngôn ngữ trang trọng.

Câu 2: Nhân vật anh hùng sử thi thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và lý tưởng của cộng đồng?

  • A. Là người có tài năng bình thường nhưng gặp may mắn.
  • B. Chỉ là đại diện cho một cá nhân đơn lẻ với những khát vọng riêng tư.
  • C. Là người mang trong mình sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường, đại diện cho sức mạnh và khát vọng chung của cả cộng đồng.
  • D. Chủ yếu được khắc họa qua đời sống nội tâm và suy nghĩ sâu sắc.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để khắc họa nhân vật Đăm Săn:

  • A. So sánh
  • B. Phóng đại (nói quá)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, việc miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của dân làng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự gắn bó, niềm tự hào và ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng đối với người anh hùng.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của bộ tộc sau chiến tranh.
  • C. Phê phán thái độ ăn chơi, hưởng thụ của dân làng.
  • D. Làm nổi bật sự cô đơn của người anh hùng sau chiến thắng.

Câu 5: Đoạn trích

  • A. Đối đầu với quái vật một mắt Xi-clốp.
  • B. Chiến đấu với các nữ thần cám dỗ Xuy-ren.
  • C. Vượt qua eo biển giữa hai quái vật biển nguy hiểm là Ka-ríp và Xi-la.
  • D. Đánh bại những kẻ cầu hôn Pê-nê-lốp.

Câu 6: Phân tích hành động và quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với eo biển Ka-ríp và Xi-la cho thấy đặc điểm nổi bật nào về nhân vật này?

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các vị thần.
  • B. Trí tuệ, sự dũng cảm và khả năng đưa ra quyết định khó khăn để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Tính nóng vội, thiếu suy nghĩ trước hiểm nguy.
  • D. Chỉ quan tâm đến sự an toàn của bản thân mà bỏ mặc thủy thủ đoàn.

Câu 7: So sánh nhân vật Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) có điểm chung nào về vai trò của họ trong tác phẩm?

  • A. Đều là những vị vua cai trị một vương quốc rộng lớn.
  • B. Đều phải chiến đấu chống lại các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • C. Đều chỉ dựa vào sức mạnh thể chất để vượt qua thử thách.
  • D. Đều là những người anh hùng trung tâm, thể hiện sức mạnh, trí tuệ và khát vọng chinh phục của cộng đồng mình.

Câu 8: Văn bản thông tin

  • A. Văn bản thuyết minh/giải thích một hiện tượng văn hóa.
  • B. Văn bản nghị luận trình bày quan điểm về ngôi nhà truyền thống.
  • C. Văn bản tự sự kể về lịch sử hình thành ngôi nhà dài Ê-đê.
  • D. Văn bản miêu tả ngôi nhà dài Ê-đê một cách giàu cảm xúc.

Câu 9: Để làm rõ các thông tin trong văn bản

  • A. Âm thanh và video minh họa.
  • B. Hình ảnh (minh họa cấu trúc, chi tiết kiến trúc).
  • C. Đồ họa 3D mô phỏng.
  • D. Bảng biểu thống kê kích thước.

Câu 10: Trong văn bản

  • A. Chứng minh sự giàu có của chủ nhà.
  • B. Tạo ấn tượng về sự phức tạp trong kiến trúc.
  • C. Giúp người đọc hình dung một cách chính xác và khách quan về quy mô của ngôi nhà.
  • D. Thể hiện sự tự hào của người Ê-đê về ngôi nhà của mình.

Câu 11: Chế độ xã hội mẫu hệ được thể hiện rõ nhất trong văn hóa Ê-đê qua khía cạnh nào được nhắc đến trong các văn bản?

  • A. Phụ nữ làm chủ gia đình, con cái mang họ mẹ.
  • B. Vai trò của người đàn ông trong việc săn bắn và bảo vệ buôn làng.
  • C. Sự phân công lao động rõ ràng giữa nam và nữ.
  • D. Tập tục cưới hỏi, trong đó nhà trai chủ động đến hỏi cưới nhà gái.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về văn hóa Tây Nguyên. Khi sử dụng thông tin từ văn bản

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thông tin và trình bày lại theo ý mình.
  • B. Trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng (tên văn bản, tác giả, sách...).
  • C. Viết lại toàn bộ đoạn văn theo ngôn ngữ của mình mà không cần ghi nguồn.
  • D. Chỉ trích dẫn khi sử dụng nguyên văn câu chữ.

Câu 13: Khái niệm

  • A. Việc thêm thông tin giải thích vào cuối trang.
  • B. Việc lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ bóng bẩy, giàu hình ảnh.
  • D. Việc lược bớt một hoặc nhiều thành phần của câu hoặc đoạn văn khi nghĩa của chúng đã rõ ràng hoặc không cần thiết cho mục đích nhất định.

Câu 14: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú (foot-note) ở cuối trang, mục đích của cước chú đó thường là gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ khó, hoặc ghi nguồn trích dẫn cho một phần cụ thể trên trang đó.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong bài.
  • D. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về cách tiếp cận văn bản.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của sử thi?

  • A. Nhân vật anh hùng là trung tâm.
  • B. Phản ánh đời sống và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Cốt truyện xoay quanh những mối tình lãng mạn, éo le của các nhân vật.
  • D. Thường sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của các vị thần Hy Lạp đối với số phận của Ô-đi-xê:

  • A. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người vô điều kiện.
  • B. Thần linh có thể chi phối mạnh mẽ số phận con người, thể hiện cả sự giúp đỡ lẫn sự trừng phạt.
  • C. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình, thần linh không can thiệp.
  • D. Thần linh chỉ xuất hiện để chứng kiến các sự kiện quan trọng.

Câu 17: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết Đăm Săn đi cầu hôn Nữ thần Mặt Trời thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng và cộng đồng Ê-đê cổ xưa?

  • A. Khát vọng chinh phục những điều lớn lao, thiêng liêng, vượt ra ngoài giới hạn trần thế.
  • B. Mong muốn có được cuộc sống sung túc về vật chất.
  • C. Ước mơ hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Nhu cầu mở rộng quan hệ giao thương với các bộ tộc khác.

Câu 18: Khi Nữ thần Mặt Trời từ chối lời cầu hôn của Đăm Săn với lý do sự tồn tại của nàng gắn liền với sự sống muôn loài, chi tiết này thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và tự nhiên?

  • A. Con người có thể dễ dàng thay đổi quy luật tự nhiên.
  • B. Các hiện tượng tự nhiên tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên (Mặt Trời) có mối liên hệ mật thiết, là nguồn gốc của sự sống và không thể tùy tiện dịch chuyển.
  • D. Thần linh là những thực thể cô đơn, không có mối liên hệ với thế giới bên ngoài.

Câu 19: Văn bản

  • A. Khách quan, vì sử dụng nhiều số liệu, miêu tả cấu trúc, chức năng dựa trên thực tế mà không đưa cảm xúc cá nhân.
  • B. Chủ quan, vì tác giả thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ đối với ngôi nhà.
  • C. Chủ quan, vì chỉ tập trung vào một vài chi tiết nhỏ của ngôi nhà.
  • D. Khách quan, vì văn bản có sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 20: Trong các loại sử thi, loại nào thường tập trung vào nguồn gốc vũ trụ, các vị thần và sự hình thành thế giới?

  • A. Sử thi anh hùng dân gian
  • B. Sử thi thần thoại
  • C. Sử thi anh hùng
  • D. Sử thi cổ điển

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Sử thi anh hùng dân gian
  • B. Sử thi thần thoại
  • C. Sử thi cổ điển
  • D. Sử thi đô thị

Câu 22: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép thuật, quái vật) có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí cho người nghe.
  • C. Tăng tính hoành tráng, phi thường cho nhân vật và sự kiện, thể hiện quan niệm của người xưa về thế giới và sức mạnh siêu nhiên chi phối cuộc sống.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.

Câu 23: Khi đọc một tài liệu khoa học hoặc bài báo, việc tác giả sử dụng

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Để làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng hơn.
  • D. Để cung cấp bằng chứng, minh chứng cho lập luận của mình và tôn trọng quyền tác giả của nguồn thông tin gốc.

Câu 24: Trong văn bản

  • A. Không gian rộng lớn trong nhà đủ cho nhiều gia đình cùng sinh sống.
  • B. Gian bếp riêng biệt dành cho từng gia đình nhỏ.
  • C. Sảnh khách (gao) là nơi đón tiếp khách, hội họp cộng đồng.
  • D. Nơi tổ chức các nghi lễ, sinh hoạt văn hóa chung của buôn làng.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích

  • A. Chỉ là mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt.
  • B. Xung đột giữa con người với các thế lực tự nhiên.
  • C. Xung đột đại diện cho cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, giữa sự thịnh vượng và suy tàn của các bộ tộc, gắn liền với vận mệnh cộng đồng.
  • D. Xung đột chủ yếu dựa trên sự hiểu lầm giữa các nhân vật.

Câu 26: Khi đọc sử thi, việc hiểu biết về bối cảnh văn hóa, xã hội (ví dụ: chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, quan niệm về thần linh của người Hy Lạp) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp giải thích hành động, suy nghĩ của nhân vật và ý nghĩa các chi tiết trong tác phẩm một cách sâu sắc hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tiếp cận hơn.
  • C. Không có tác dụng gì, chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Chỉ giúp phân biệt sử thi của các dân tộc khác nhau.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về một nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình theo cấu trúc tương tự văn bản

  • A. Chỉ cần viết theo cảm xúc cá nhân.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • C. Tập trung vào việc kể lại các câu chuyện truyền thuyết liên quan.
  • D. Trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng, có hệ thống, kết hợp miêu tả và giải thích, có thể sử dụng số liệu hoặc hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 28: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm cho thấy điều gì về tính cách của Đăm Săn ở thời điểm đó?

  • A. Sự hèn nhát và thiếu quyết đoán.
  • B. Sự ngang tàng, kiêu ngạo, mang trong mình sức mạnh và ý chí chinh phục vượt giới hạn.
  • C. Sự thận trọng và biết lắng nghe lời khuyên.
  • D. Sự tuyệt vọng và không còn gì để mất.

Câu 29: Theo cách hiểu về

  • A. Động từ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Quan hệ từ
  • D. Trạng ngữ

Câu 30: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong sử thi Ô-đi-xê (nhân vật Ô-đi-xê xưng

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, trung thực tuyệt đối.
  • B. Giúp người đọc nhìn nhận sự kiện từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của nhân vật chính.
  • D. Hạn chế thông tin, khiến câu chuyện khó theo dõi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và hình thức của thể loại sử thi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật anh hùng sử thi thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và lý tưởng của cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để khắc họa nhân vật Đăm Săn: "Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây." (Trích Đăm Săn)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, việc miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của dân làng có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" trong sử thi Ô-đi-xê chủ yếu kể về thử thách nào mà Ô-đi-xê và thủy thủ đoàn phải đối mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích hành động và quyết định của Ô-đi-xê khi đối mặt với eo biển Ka-ríp và Xi-la cho thấy đặc điểm nổi bật nào về nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh nhân vật Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) có điểm chung nào về vai trò của họ trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Văn bản thông tin "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" thuộc kiểu văn bản nào xét về mục đích giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để làm rõ các thông tin trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", tác giả thường sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", việc cung cấp các số liệu cụ thể về kích thước (chiều dài, chiều rộng) của ngôi nhà nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chế độ xã hội mẫu hệ được thể hiện rõ nhất trong văn hóa Ê-đê qua khía cạnh nào được nhắc đến trong các văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về văn hóa Tây Nguyên. Khi sử dụng thông tin từ văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", bạn cần thực hiện thao tác gì để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khái niệm "tỉnh lược" trong ngữ pháp và biên tập văn bản được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú (foot-note) ở cuối trang, mục đích của cước chú đó thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của sử thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của các vị thần Hy Lạp đối với số phận của Ô-đi-xê: "Nhưng thần Pô-dê-i-đông, thần của Biển cả, vẫn không ngừng căm ghét chàng anh hùng Ô-đi-xê và gây ra vô vàn khó khăn trên đường chàng trở về quê hương I-ta-ca." Đoạn văn cho thấy mối quan hệ giữa con người và thần linh trong sử thi Hy Lạp như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết Đăm Săn đi cầu hôn Nữ thần Mặt Trời thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng và cộng đồng Ê-đê cổ xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi Nữ thần Mặt Trời từ chối lời cầu hôn của Đăm Săn với lý do sự tồn tại của nàng gắn liền với sự sống muôn loài, chi tiết này thể hiện quan niệm gì của người xưa về vũ trụ và tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp thông tin một cách khách quan hay chủ quan? Dựa vào đâu để nhận biết điều đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong các loại sử thi, loại nào thường tập trung vào nguồn gốc vũ trụ, các vị thần và sự hình thành thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thuộc loại sử thi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép thuật, quái vật) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc một tài liệu khoa học hoặc bài báo, việc tác giả sử dụng "trích dẫn" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện chức năng sinh hoạt cộng đồng của ngôi nhà dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" cho thấy đặc điểm của xung đột trong sử thi anh hùng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc sử thi, việc hiểu biết về bối cảnh văn hóa, xã hội (ví dụ: chế độ mẫu hệ của người Ê-đê, quan niệm về thần linh của người Hy Lạp) có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn giới thiệu về một nét văn hóa truyền thống của dân tộc mình theo cấu trúc tương tự văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê". Bạn sẽ cần chú ý đến điều gì về cách trình bày thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời mặc dù được Đăm Par Kvây cảnh báo về sự nguy hiểm cho thấy điều gì về tính cách của Đăm Săn ở thời điểm đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Theo cách hiểu về "tỉnh lược", trong câu "Cô ấy đi chợ, còn tôi ở nhà." thành phần nào của vế thứ hai đã bị tỉnh lược?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong sử thi Ô-đi-xê (nhân vật Ô-đi-xê xưng "tôi") có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại sử thi anh hùng?

  • A. Sự giải thích nguồn gốc vũ trụ và loài người.
  • B. Khắc họa hình tượng người anh hùng là trung tâm, đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Mô tả chi tiết các nghi lễ tôn giáo cổ xưa.
  • D. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của các bộ tộc.

Câu 2: Khi miêu tả trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, tác giả dân gian Ê-đê thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sức mạnh và sự khác biệt giữa hai nhân vật?

  • A. Liệt kê các chi tiết nhỏ nhặt.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Phóng đại, so sánh tương phản, lặp lại.
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ.

Câu 3: Hành động Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời cảnh báo về sự nguy hiểm và khoảng cách xa xôi, thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự yếu đuối, sợ hãi trước định mệnh.
  • B. Lòng tham lam, ích kỷ cá nhân.
  • C. Sự khôn ngoan, tính toán cẩn trọng.
  • D. Lòng dũng cảm, ý chí chinh phục phi thường, khát vọng mở rộng ảnh hưởng.

Câu 4: Chi tiết Đăm Săn sau khi giết Mtao Mxây đã kêu gọi dân làng của Mtao Mxây đi theo mình, và họ đồng ý, phản ánh mối quan hệ nào giữa người anh hùng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê cổ đại?

  • A. Quan hệ chủ nô - nô lệ.
  • B. Quan hệ giữa tù trưởng tài giỏi, được cộng đồng tôn sùng, với dân làng muốn được che chở, đi theo người mạnh.
  • C. Quan hệ cha con trong gia đình phụ hệ.
  • D. Quan hệ mua bán, trao đổi hàng hóa.

Câu 5: Đoạn miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn "Tiếng chiêng rền vang khắp núi đồi... Đất trời như cùng vui theo" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tầm vóc của người anh hùng?

  • A. Khẳng định chiến thắng của Đăm Săn không chỉ là của cá nhân mà là niềm vui, niềm tự hào của cả cộng đồng và hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Cho thấy sự giàu có về vật chất của bộ tộc Đăm Săn.
  • C. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của người anh hùng sau chiến trận.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả không khí lễ hội.

Câu 6: Sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất, với lời kể của nhân vật Ô-đi-xê. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Làm tăng tính chân thực, tạo cảm giác người đọc đang trực tiếp trải nghiệm những thử thách cùng nhân vật.
  • D. Giới hạn thông tin, khiến câu chuyện trở nên khó hiểu.

Câu 7: Trong đoạn trích "Gặp Ka-rip và Xi-la", Ô-đi-xê phải đối mặt với lựa chọn khó khăn khi đi qua eo biển giữa Ka-rip (vòng xoáy nước) và Xi-la (quái vật biển). Quyết định của Ô-đi-xê khi chọn đi gần Xi-la (hy sinh một vài thủy thủ) thay vì Ka-rip (nguy cơ mất tất cả) thể hiện điều gì về phẩm chất người thủ lĩnh?

  • A. Sự thực tế, khả năng đưa ra quyết định khó khăn để đạt được mục tiêu lớn hơn (sự sống sót của đa số).
  • B. Sự liều lĩnh, coi thường tính mạng đồng đội.
  • C. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • D. Niềm tin mù quáng vào sự may mắn.

Câu 8: So sánh thử thách mà Đăm Săn đối mặt (chiến đấu trực diện với kẻ thù) và thử thách mà Ô-đi-xê đối mặt trong đoạn trích (vượt qua thiên nhiên khắc nghiệt và quái vật). Sự khác biệt này gợi ý điều gì về trọng tâm của sử thi anh hùng Ê-đê và sử thi Hy Lạp cổ đại?

  • A. Cả hai đều tập trung vào cuộc chiến chống lại các vị thần.
  • B. Sử thi Ê-đê nhấn mạnh sức mạnh đối đầu với kẻ thù con người để bảo vệ cộng đồng, trong khi sử thi Hy Lạp có xu hướng nhấn mạnh cuộc đấu tranh của con người với số phận, thiên nhiên và các thế lực siêu nhiên.
  • C. Sử thi Ê-đê chỉ nói về tình yêu đôi lứa, còn sử thi Hy Lạp nói về chiến tranh.
  • D. Sử thi Ê-đê phản ánh xã hội phụ hệ, còn sử thi Hy Lạp phản ánh xã hội mẫu hệ.

Câu 9: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" mô tả đặc điểm kiến trúc nhà dài. Chi tiết "cầu thang có hai loại: cầu thang chính dành cho khách và cầu thang phụ dành cho người nhà" phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và xã hội của người Ê-đê?

  • A. Sự phân biệt giàu nghèo rõ rệt trong cộng đồng.
  • B. Ảnh hưởng của kiến trúc Pháp thuộc.
  • C. Sự coi trọng khách quý và phân định không gian sinh hoạt riêng tư của gia đình.
  • D. Tập quán thờ cúng tổ tiên ở những vị trí khác nhau.

Câu 10: Hệ thống xã hội mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện như thế nào trong đời sống và văn hóa của họ, dựa trên những thông tin thường gặp khi tìm hiểu về dân tộc này?

  • A. Người đàn ông là chủ gia đình và quyết định mọi việc lớn nhỏ.
  • B. Con cái mang họ cha.
  • C. Tài sản được chia đều cho cả con trai và con gái.
  • D. Phụ nữ đóng vai trò trung tâm trong gia đình, con cái mang họ mẹ, và tài sản thường do phụ nữ quản lý.

Câu 11: Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng "cước chú" (lời chú thích ở cuối trang) có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, nguồn gốc trích dẫn mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Chỉ ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đánh dấu các phần cần chỉnh sửa.

Câu 12: Khi đọc một văn bản có sử dụng "tỉnh lược" (...), người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn phần có dấu tỉnh lược.
  • B. Dựa vào ngữ cảnh xung quanh để suy luận nội dung đã bị lược bỏ hoặc hiểu rằng đây là phần không cần thiết/đã được biết.
  • C. Tự ý thêm thông tin mình cho là phù hợp vào chỗ trống.
  • D. Xem phần cước chú hoặc trích dẫn để tìm nội dung bị lược bỏ.

Câu 13: Phân biệt giữa "trích dẫn trực tiếp" và "trích dẫn gián tiếp".

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng dấu ngoặc kép, gián tiếp không dùng.
  • B. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng trong văn học, gián tiếp dùng trong khoa học.
  • C. Trích dẫn trực tiếp lặp lại nguyên văn, gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời của người viết.
  • D. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, gián tiếp thì cần.

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào? "Chàng Đăm Săn rung cây, cây đổ. Chàng sóc núi, núi nghiêng. Chàng chạy như gió lốc, như bão táp."

  • A. Phóng đại và so sánh.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Đối lập và liệt kê.

Câu 15: Trong sử thi Đăm Săn, việc Đăm Săn chiến đấu và giành lại Hơ Nhị từ tay Mtao Mxây không chỉ là việc cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện quyền uy của người chồng đối với vợ trong xã hội phụ hệ.
  • B. Chỉ là một cuộc trả thù cá nhân đơn thuần.
  • C. Chứng minh vẻ đẹp hình thể của Đăm Săn.
  • D. Khẳng định sức mạnh của tù trưởng, bảo vệ danh dự và mở rộng ảnh hưởng, làm cho bộ tộc ngày càng giàu mạnh, đông đúc.

Câu 16: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn vì nàng là "sự sống của muôn loài, nếu nàng đi thì mọi vật sẽ không còn sinh tồn được" cho thấy quan niệm của người xưa về mối liên hệ giữa thần linh và thế giới tự nhiên như thế nào?

  • A. Thần linh hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến thế giới tự nhiên.
  • B. Thần linh là hiện thân, nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên và sự sống trên Trái Đất.
  • C. Thần linh là những kẻ gây ra thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Thần linh chỉ can thiệp vào đời sống con người, không liên quan đến tự nhiên.

Câu 17: Khi đọc đoạn trích "Gặp Ka-rip và Xi-la", chi tiết nào giúp người đọc nhận biết đây là sử thi dựa trên đặc điểm của thể loại?

  • A. Mô tả cảnh sinh hoạt gia đình ấm cúng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại hàng ngày.
  • C. Sự xuất hiện của các yếu tố kỳ ảo (quái vật, vòng xoáy nguy hiểm) và cuộc đấu tranh sinh tồn của người anh hùng phi thường.
  • D. Kể về một câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội mẫu hệ Ê-đê, vai trò của người phụ nữ (như Hơ Nhị) trong sử thi Đăm Săn thường được thể hiện như thế nào, đặc biệt qua việc cô là mục tiêu tranh giành của các tù trưởng?

  • A. Là người nắm giữ vị trí quan trọng trong hôn nhân và dòng dõi, việc có được nàng là biểu tượng cho sức mạnh và uy tín của tù trưởng.
  • B. Chỉ là một nhân vật phụ, không có vai trò gì đáng kể.
  • C. Là người quyết định mọi việc lớn nhỏ trong bộ tộc.
  • D. Là người lãnh đạo các cuộc chiến tranh.

Câu 19: Giả sử bạn đang viết một bài luận về sử thi Đăm Săn và muốn đưa vào một câu nói nổi tiếng của nhân vật. Bạn nên sử dụng kỹ thuật văn bản nào để đảm bảo tính chính xác và nguồn gốc của câu nói đó?

  • A. Tỉnh lược.
  • B. Trích dẫn trực tiếp.
  • C. Cước chú giải thích.
  • D. Diễn đạt lại bằng lời của mình mà không ghi nguồn.

Câu 20: Khi đọc một văn bản có nhiều thông tin chuyên ngành hoặc thuật ngữ lạ, người đọc nên tìm đến phần nào để được giải thích chi tiết mà không cần tra cứu bên ngoài?

  • A. Cước chú (hoặc chú thích cuối bài).
  • B. Phần tỉnh lược.
  • C. Các đoạn trích dẫn.
  • D. Tiêu đề của văn bản.

Câu 21: Chi tiết "tôi đã ghé tai nói nhỏ với từng người" khi Ô-đi-xê dặn dò thủy thủ đoàn cách đối phó với Xi-la và Ka-rip cho thấy điều gì về phong cách lãnh đạo của ông?

  • A. Sự giấu giếm thông tin.
  • B. Thiếu tin tưởng vào khả năng của thủy thủ.
  • C. Sự cẩn trọng, chi tiết trong việc truyền đạt mệnh lệnh và chuẩn bị cho tình huống nguy hiểm.
  • D. Thái độ độc đoán, không lắng nghe ý kiến.

Câu 22: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", hành động múa khiên của Đăm Săn được miêu tả rất chi tiết và lặp lại nhiều lần với mức độ tăng tiến ("một lần xốc tới", "lần thứ hai xốc tới",...). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng của trận đấu.
  • C. Chỉ đơn thuần là mô tả hành động.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh, sự dẻo dai, uy lực của Đăm Săn và tính chất ác liệt, kéo dài của trận chiến.

Câu 23: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê thường được ví như một con thuyền. Sự so sánh này gợi lên điều gì về quan niệm của người Ê-đê?

  • A. Mối liên hệ chặt chẽ giữa con người với thiên nhiên (sông nước, rừng núi) và có thể mang ý nghĩa về sự di chuyển, cuộc sống cộng đồng trên một "con thuyền" chung.
  • B. Họ là những người sống chủ yếu bằng nghề chài lưới.
  • C. Họ sợ hãi các loài vật sống dưới nước.
  • D. Kiến trúc nhà của họ bắt nguồn từ các nước phương Tây.

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài báo phê bình văn học về sử thi Đăm Săn và thấy một đoạn có dấu "..." ở giữa. Dấu này cho biết điều gì?

  • A. Đó là một câu hỏi chưa hoàn chỉnh.
  • B. Đó là một lỗi chính tả.
  • C. Một phần nội dung từ văn bản gốc đã bị lược bỏ.
  • D. Đó là điểm nhấn quan trọng cần chú ý.

Câu 25: Trong sử thi Ô-đi-xê, nhân vật Ô-đi-xê được xây dựng không chỉ với sức mạnh mà còn với trí tuệ và sự mưu mẹo. Điều này thể hiện quan niệm về người anh hùng trong văn hóa Hy Lạp cổ đại như thế nào?

  • A. Anh hùng chỉ cần có sức mạnh cơ bắp.
  • B. Anh hùng là người hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của thần linh.
  • C. Anh hùng là người luôn hành động theo cảm tính.
  • D. Anh hùng là sự kết hợp của sức mạnh thể chất, lòng dũng cảm và đặc biệt là trí tuệ, sự khôn ngoan để vượt qua thử thách.

Câu 26: Ý nghĩa của việc miêu tả chi tiết các loại vũ khí, trang phục, và nghi lễ trong sử thi (như cồng chiêng, ché rượu trong Đăm Săn) là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Góp phần tái hiện chân thực đời sống vật chất, tinh thần và văn hóa của cộng đồng thời kỳ sử thi ra đời.
  • C. Chỉ nhằm mục đích kéo dài câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự giàu có không giới hạn của người anh hùng.

Câu 27: Đoạn kết của "Chiến thắng Mtao Mxây", khi Đăm Săn trở về và bộ tộc ngày càng hùng mạnh, đông đúc, thể hiện khát vọng gì của cộng đồng Ê-đê xưa?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, thịnh vượng, được bảo vệ bởi người lãnh đạo tài giỏi và không ngừng mở rộng ảnh hưởng của bộ tộc.
  • B. Khát vọng được sống tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • C. Khát vọng được chinh phục các bộ tộc khác để mở rộng lãnh thổ một cách tàn bạo.
  • D. Khát vọng sống cuộc đời ẩn dật trong rừng sâu.

Câu 28: Khi nghiên cứu về một văn bản cổ, nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ khó hiểu và có đánh số nhỏ ở bên cạnh dẫn đến một đoạn giải thích ở cuối trang, đó chính là ví dụ về việc sử dụng:

  • A. Tỉnh lược.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Chú thích ngay trong văn bản.
  • D. Cước chú.

Câu 29: So sánh cách đối mặt với khó khăn của Đăm Săn và Ô-đi-xê. Đăm Săn chủ yếu dựa vào sức mạnh và lòng dũng cảm để chiến đấu trực diện, trong khi Ô-đi-xê thường kết hợp sức mạnh với trí tuệ và mưu mẹo. Sự khác biệt này nói lên điều gì về đặc trưng anh hùng trong hai nền văn hóa?

  • A. Anh hùng Ê-đê kém cỏi hơn anh hùng Hy Lạp.
  • B. Chỉ có anh hùng Hy Lạp mới cần trí tuệ.
  • C. Văn hóa Ê-đê đề cao sức mạnh chiến binh và lòng dũng cảm, trong khi văn hóa Hy Lạp cổ đại (thời kỳ sau) đề cao cả sức mạnh thể chất và trí tuệ, sự khôn ngoan.
  • D. Anh hùng Ê-đê không cần sự ủng hộ của cộng đồng.

Câu 30: Dựa vào những gì đã học về sử thi và nhà truyền thống Ê-đê, hãy suy luận về mối liên hệ giữa không gian sống (nhà dài) và tính cộng đồng, sự gắn kết của người Ê-đê.

  • A. Nhà dài là nơi nhiều thế hệ trong một dòng họ cùng sinh sống, cấu trúc này thúc đẩy sự gắn bó, chia sẻ và duy trì các giá trị văn hóa, truyền thống của cộng đồng.
  • B. Nhà dài chỉ là nơi để ngủ, không có ý nghĩa văn hóa.
  • C. Nhà dài khiến các thành viên trong gia đình trở nên xa cách.
  • D. Cấu trúc nhà dài phản ánh xã hội phụ hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại sử thi anh hùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi miêu tả trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây, tác giả dân gian Ê-đê thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sức mạnh và sự khác biệt giữa hai nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hành động Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời về làm vợ, bất chấp lời cảnh báo về sự nguy hiểm và khoảng cách xa xôi, thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chi tiết Đăm Săn sau khi giết Mtao Mxây đã kêu gọi dân làng của Mtao Mxây đi theo mình, và họ đồng ý, phản ánh mối quan hệ nào giữa người anh hùng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê cổ đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn miêu tả cảnh ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn 'Tiếng chiêng rền vang khắp núi đồi... Đất trời như cùng vui theo' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tầm vóc của người anh hùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sử thi Ô-đi-xê được kể theo ngôi thứ nhất, với lời kể của nhân vật Ô-đi-xê. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-rip và Xi-la', Ô-đi-xê phải đối mặt với lựa chọn khó khăn khi đi qua eo biển giữa Ka-rip (vòng xoáy nước) và Xi-la (quái vật biển). Quyết định của Ô-đi-xê khi chọn đi gần Xi-la (hy sinh một vài thủy thủ) thay vì Ka-rip (nguy cơ mất tất cả) thể hiện điều gì về phẩm chất người thủ lĩnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh thử thách mà Đăm Săn đối mặt (chiến đấu trực diện với kẻ thù) và thử thách mà Ô-đi-xê đối mặt trong đoạn trích (vượt qua thiên nhiên khắc nghiệt và quái vật). Sự khác biệt này gợi ý điều gì về trọng tâm của sử thi anh hùng Ê-đê và sử thi Hy Lạp cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' mô tả đặc điểm kiến trúc nhà dài. Chi tiết 'cầu thang có hai loại: cầu thang chính dành cho khách và cầu thang phụ dành cho người nhà' phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và xã hội của người Ê-đê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hệ thống xã hội mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện như thế nào trong đời sống và văn hóa của họ, dựa trên những thông tin thường gặp khi tìm hiểu về dân tộc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng 'cước chú' (lời chú thích ở cuối trang) có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một văn bản có sử dụng 'tỉnh lược' (...), người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân biệt giữa 'trích dẫn trực tiếp' và 'trích dẫn gián tiếp'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào? 'Chàng Đăm Săn rung cây, cây đổ. Chàng sóc núi, núi nghiêng. Chàng chạy như gió lốc, như bão táp.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong sử thi Đăm Săn, việc Đăm Săn chiến đấu và giành lại Hơ Nhị từ tay Mtao Mxây không chỉ là việc cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời từ chối Đăm Săn vì nàng là 'sự sống của muôn loài, nếu nàng đi thì mọi vật sẽ không còn sinh tồn được' cho thấy quan niệm của người xưa về mối liên hệ giữa thần linh và thế giới tự nhiên như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc đoạn trích 'Gặp Ka-rip và Xi-la', chi tiết nào giúp người đọc nhận biết đây là sử thi dựa trên đặc điểm của thể loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội mẫu hệ Ê-đê, vai trò của người phụ nữ (như Hơ Nhị) trong sử thi Đăm Săn thường được thể hiện như thế nào, đặc biệt qua việc cô là mục tiêu tranh giành của các tù trưởng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đang viết một bài luận về sử thi Đăm Săn và muốn đưa vào một câu nói nổi tiếng của nhân vật. Bạn nên sử dụng kỹ thuật văn bản nào để đảm bảo tính chính xác và nguồn gốc của câu nói đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một văn bản có nhiều thông tin chuyên ngành hoặc thuật ngữ lạ, người đọc nên tìm đến phần nào để được giải thích chi tiết mà không cần tra cứu bên ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chi tiết 'tôi đã ghé tai nói nhỏ với từng người' khi Ô-đi-xê dặn dò thủy thủ đoàn cách đối phó với Xi-la và Ka-rip cho thấy điều gì về phong cách lãnh đạo của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', hành động múa khiên của Đăm Săn được miêu tả rất chi tiết và lặp lại nhiều lần với mức độ tăng tiến ('một lần xốc tới', 'lần thứ hai xốc tới',...). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê thường được ví như một con thuyền. Sự so sánh này gợi lên điều gì về quan niệm của người Ê-đê?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài báo phê bình văn học về sử thi Đăm Săn và thấy một đoạn có dấu '...' ở giữa. Dấu này cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong sử thi Ô-đi-xê, nhân vật Ô-đi-xê được xây dựng không chỉ với sức mạnh mà còn với trí tuệ và sự mưu mẹo. Điều này thể hiện quan niệm về người anh hùng trong văn hóa Hy Lạp cổ đại như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ý nghĩa của việc miêu tả chi tiết các loại vũ khí, trang phục, và nghi lễ trong sử thi (như cồng chiêng, ché rượu trong Đăm Săn) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn kết của 'Chiến thắng Mtao Mxây', khi Đăm Săn trở về và bộ tộc ngày càng hùng mạnh, đông đúc, thể hiện khát vọng gì của cộng đồng Ê-đê xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi nghiên cứu về một văn bản cổ, nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ khó hiểu và có đánh số nhỏ ở bên cạnh dẫn đến một đoạn giải thích ở cuối trang, đó chính là ví dụ về việc sử dụng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh cách đối mặt với khó khăn của Đăm Săn và Ô-đi-xê. Đăm Săn chủ yếu dựa vào sức mạnh và lòng dũng cảm để chiến đấu trực diện, trong khi Ô-đi-xê thường kết hợp sức mạnh với trí tuệ và mưu mẹo. Sự khác biệt này nói lên điều gì về đặc trưng anh hùng trong hai nền văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào những gì đã học về sử thi và nhà truyền thống Ê-đê, hãy suy luận về mối liên hệ giữa không gian sống (nhà dài) và tính cộng đồng, sự gắn kết của người Ê-đê.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong sử thi, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện và thể hiện khát vọng của cộng đồng?

  • A. Các chi tiết miêu tả thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Hình tượng người anh hùng sử thi
  • C. Hệ thống các nhân vật phản diện
  • D. Các lời răn dạy đạo đức trực tiếp

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong sử thi. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tô đậm sức mạnh và vẻ đẹp phi thường của người anh hùng, thể hiện quan niệm của cộng đồng về thế giới.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác về lịch sử và văn hóa của dân tộc.
  • D. Giảm bớt tính căng thẳng và kịch tính của các cuộc chiến đấu.

Câu 3: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Ê-đê?

  • A. Sự mưu mẹo, dùng trí tuệ là chính để chiến thắng kẻ thù.
  • B. Tính cách nhút nhát, thường dựa vào sự giúp đỡ của thần linh.
  • C. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm, ý chí quyết tâm bảo vệ danh dự và cộng đồng.
  • D. Sự cô độc, không nhận được sự ủng hộ của dân làng.

Câu 4: Dựa vào đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", hãy phân tích thái độ của cộng đồng, dân làng đối với Đăm Săn trong cuộc chiến và sau khi chiến thắng. Thái độ đó nói lên điều gì về mối quan hệ giữa anh hùng và cộng đồng trong sử thi?

  • A. Dân làng thờ ơ, chỉ quan tâm đến việc bảo vệ bản thân.
  • B. Dân làng sợ hãi Đăm Săn và chỉ ủng hộ vì bị ép buộc.
  • C. Dân làng ngưỡng mộ nhưng không tham gia vào cuộc chiến của Đăm Săn.
  • D. Dân làng gắn bó mật thiết, ủng hộ tuyệt đối, coi chiến thắng của anh hùng là chiến thắng của cả cộng đồng.

Câu 5: Trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời", vì sao Đăm Săn lại quyết tâm thực hiện chuyến đi đầy mạo hiểm này, bất chấp lời cảnh báo của Đăm Par Kvây?

  • A. Thể hiện khát vọng chinh phục những điều lớn lao, mở rộng ảnh hưởng và chứng tỏ sức mạnh phi thường của một tù trưởng anh hùng.
  • B. Chỉ đơn giản là muốn có thêm một người vợ đẹp.
  • C. Muốn thoát khỏi cuộc sống tù trưởng và tìm kiếm cuộc sống bình yên.
  • D. Bị Nữ Thần Mặt Trời thách thức và khiêu khích.

Câu 6: Lời từ chối của Nữ Thần Mặt Trời đối với Đăm Săn trong đoạn trích cho thấy điều gì về vị trí và vai trò của nàng trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

  • A. Nàng là một nữ thần yếu đuối, sợ hãi sức mạnh của Đăm Săn.
  • B. Nàng là biểu tượng của sự sống, ánh sáng, có vai trò thiết yếu đối với tồn vong của vũ trụ và muôn loài.
  • C. Nàng là nữ thần chỉ quan tâm đến hạnh phúc cá nhân.
  • D. Nàng là nữ thần có quyền lực hạn chế, không thể đi lại tùy ý.

Câu 7: So sánh hình tượng Mtao Mxây và Đăm Săn trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây". Sự đối lập giữa hai nhân vật này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự giàu có của Mtao Mxây so với Đăm Săn.
  • B. Cho thấy sự giống nhau về sức mạnh giữa hai tù trưởng.
  • C. Tôn vinh phẩm chất anh hùng, sức mạnh, và chính nghĩa của Đăm Săn, đại diện cho khát vọng của cộng đồng.
  • D. Giải thích nguyên nhân sâu xa của mối thù truyền kiếp giữa hai bộ tộc.

Câu 8: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (sử thi Ô-đi-xê) kể về thử thách mà Ô-đi-xê phải đối mặt trên biển. Tình huống này làm nổi bật phẩm chất nào của người anh hùng Ô-đi-xê?

  • A. Sự dựa dẫm hoàn toàn vào sự giúp đỡ của thần linh.
  • B. Tính cách nóng vội, thiếu suy nghĩ.
  • C. Sự hèn nhát, không dám đối mặt với nguy hiểm.
  • D. Trí tuệ, sự khéo léo, khả năng đưa ra quyết định khó khăn để giảm thiểu thiệt hại.

Câu 9: Trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la", việc Ô-đi-xê chọn đi qua ghềnh đá Xi-la thay vì xoáy nước Ka-ríp thể hiện điều gì trong tư duy của người anh hùng khi đối mặt với hai mối nguy hiểm?

  • A. Chấp nhận hy sinh một phần nhỏ để cứu lấy phần lớn, thể hiện tư duy thực tế và trách nhiệm của người chỉ huy.
  • B. Sự may mắn ngẫu nhiên khi chọn con đường.
  • C. Sự bất cẩn, không lường trước được hậu quả.
  • D. Hoàn toàn tuân theo mệnh lệnh của các thủy thủ.

Câu 10: So sánh sử thi Đăm Săn và sử thi Ô-đi-xê (qua các đoạn trích đã học). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong việc khắc họa người anh hùng giữa hai sử thi này là gì?

  • A. Đăm Săn dũng cảm hơn Ô-đi-xê.
  • B. Đăm Săn chủ yếu được khắc họa bằng sức mạnh thể chất và tinh thần chinh phục, còn Ô-đi-xê nổi bật với trí tuệ và sự khéo léo.
  • C. Đăm Săn chiến đấu vì cá nhân, còn Ô-đi-xê chiến đấu vì cộng đồng.
  • D. Đăm Săn nhận được sự giúp đỡ của thần linh, còn Ô-đi-xê thì không.

Câu 11: Sử thi thường sử dụng lối kể chuyện nào để tạo không khí trang trọng, ngợi ca và nhấn mạnh tầm vóc của sự kiện, nhân vật?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng, sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, phóng đại.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • C. Giọng điệu khách quan, chỉ trình bày sự kiện một cách đơn thuần.
  • D. Giọng điệu tâm tình, nhẹ nhàng.

Câu 12: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp thông tin về kiến trúc và ý nghĩa văn hóa của ngôi nhà dài. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngôi nhà dài trong đời sống cộng đồng Ê-đê?

  • A. Ngôi nhà chỉ là nơi trú ngụ cho một gia đình hạt nhân.
  • B. Kiến trúc ngôi nhà rất đơn giản, không có gì đặc biệt.
  • C. Ngôi nhà chỉ dùng để cất giữ tài sản.
  • D. Ngôi nhà là không gian sinh hoạt chung của cả một đại gia đình mẫu hệ, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và nếp sống truyền thống.

Câu 13: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống và văn hóa (liên hệ với các văn bản đã học)?

  • A. Người đàn ông là chủ gia đình và quyết định mọi việc.
  • B. Con cái mang họ cha, tài sản thừa kế thuộc về con trai.
  • C. Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội, con cái mang họ mẹ, tài sản thừa kế thuộc về con gái.
  • D. Không có sự phân biệt vai trò giữa nam và nữ.

Câu 14: Trong một văn bản, khi tác giả sử dụng lời nói hoặc ý tưởng của người khác và ghi rõ nguồn gốc, hành động đó được gọi là gì?

  • A. Trích dẫn
  • B. Tỉnh lược
  • C. Cước chú
  • D. Diễn giải

Câu 15: Chức năng chính của cước chú trong một văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích, hoặc nguồn gốc cho một phần của văn bản chính.
  • C. Thay thế cho phần nội dung chính.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.

Câu 16: Khi một phần của câu hoặc đoạn văn được bỏ đi và thay thế bằng dấu chấm lửng (...), thao tác này trong biên tập văn bản được gọi là gì?

  • A. Trích dẫn
  • B. Cước chú
  • C. Tỉnh lược
  • D. Chú thích

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn và dân làng trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây". Không khí ăn mừng đó thể hiện điều gì về tinh thần của cộng đồng Ê-đê?

  • A. Thể hiện niềm vui, tự hào chung, sự gắn kết sâu sắc giữa anh hùng và cộng đồng, đồng thời tái hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, thịnh vượng.
  • B. Chỉ là một nghi lễ bắt buộc sau chiến tranh.
  • C. Biểu hiện của sự sợ hãi và lo lắng về tương lai.
  • D. Sự ăn mừng riêng lẻ của từng gia đình.

Câu 18: Trong sử thi, người anh hùng thường được miêu tả với những hành động và lời nói mang tính chất gì để thể hiện tầm vóc và vai trò của họ?

  • A. Nhỏ nhẹ, khiêm tốn.
  • B. Bình thường, giống như mọi người khác.
  • C. Lén lút, bí mật.
  • D. Hào hùng, dứt khoát, mang tính tuyên bố và thách thức.

Câu 19: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" được kể theo ngôi thứ nhất ("tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, không có cảm xúc cá nhân.
  • B. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, cho phép người đọc trực tiếp trải nghiệm suy nghĩ, cảm xúc và quyết định của nhân vật chính.
  • C. Giới hạn hiểu biết của người đọc về toàn bộ sự kiện.
  • D. Chỉ phù hợp với kể chuyện về các vị thần.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về sử thi đã học, nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm không gian nghệ thuật trong sử thi?

  • A. Không gian chỉ bó hẹp trong phạm vi gia đình.
  • B. Không gian chỉ là những nơi chật hẹp, tù túng.
  • C. Không gian thường rộng lớn, kì vĩ, mang tầm vóc vũ trụ, gắn liền với những hành trình phi thường của người anh hùng.
  • D. Không gian được miêu tả rất chi tiết, cụ thể như trong văn xuôi hiện thực.

Câu 21: Tình huống Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời và thất bại có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giới hạn sức mạnh của người anh hùng sử thi?

  • A. Cho thấy Đăm Săn thực ra không mạnh mẽ như dân làng tưởng.
  • B. Thể hiện sự ngẫu nhiên của số phận.
  • C. Nhấn mạnh rằng mọi khát vọng đều không thể đạt được.
  • D. Nhắc nhở rằng ngay cả người anh hùng phi thường cũng có giới hạn, không thể chinh phục được những quy luật thiêng liêng của vũ trụ và tự nhiên.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất tính chất cộng đồng trong cuộc chiến của Đăm Săn?

  • A. Dân làng hò reo cổ vũ, mang củi ra đốt lửa, và cùng nhau ăn mừng sau chiến thắng.
  • B. Đăm Săn chiến đấu một mình với Mtao Mxây.
  • C. Các nô lệ của Mtao Mxây bỏ chạy.
  • D. Hơ Nhị và Hơ Bhị đứng nhìn từ xa.

Câu 23: Ngôi nhà dài của người Ê-đê thường có hai cầu thang chính là cầu thang đực và cầu thang cái. Sự phân biệt này trong kiến trúc ngôi nhà thể hiện điều gì về quan niệm văn hóa của họ?

  • A. Chỉ đơn thuần là quy tắc xây dựng.
  • B. Thể hiện sự bất bình đẳng giới sâu sắc.
  • C. Phản ánh vai trò và vị trí đặc biệt của người phụ nữ trong chế độ mẫu hệ, cũng như các quan niệm về linh thiêng, may mắn.
  • D. Dùng để phân loại khách đến chơi nhà.

Câu 24: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", việc các thủy thủ hoảng loạn và kêu gào khi bị Xi-la bắt đi cho thấy điều gì về bối cảnh nguy hiểm mà con thuyền của Ô-đi-xê phải đối mặt?

  • A. Nguy hiểm là không đáng kể, các thủy thủ chỉ làm quá lên.
  • B. Nguy hiểm là cực kỳ lớn, đe dọa trực tiếp đến tính mạng và khiến con người rơi vào trạng thái bất lực, kinh hoàng.
  • C. Nguy hiểm chỉ tồn tại trong tưởng tượng của các thủy thủ.
  • D. Nguy hiểm có thể dễ dàng vượt qua nếu họ bình tĩnh.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn chặt cây Gòn thần sau khi thất bại trong việc đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Hành động này bộc lộ khía cạnh nào trong tính cách của người anh hùng?

  • A. Sự ngang tàng, bất khuất, không chấp nhận thất bại và thách thức cả những điều thiêng liêng khi khát vọng không đạt được.
  • B. Sự hối hận về chuyến đi.
  • C. Mong muốn xây dựng một cây cầu mới.
  • D. Hành động vô thức do quá mệt mỏi.

Câu 26: Đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi là gì?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • C. Tập trung vào miêu tả tâm lý nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng rộng rãi các biện pháp so sánh, phóng đại, lặp lại, xây dựng hình tượng nhân vật hoành tráng, phi thường.

Câu 27: Trong sử thi, các cuộc chiến đấu giữa người anh hùng và kẻ thù (ví dụ Đăm Săn và Mtao Mxây) không chỉ là cuộc đối đầu về sức mạnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh giành nô lệ và tài sản cá nhân.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, giữa sức mạnh chính nghĩa và bạo tàn, thể hiện khát vọng của cộng đồng về công lý và sự thịnh vượng.
  • C. Cuộc xung đột giữa các dòng tộc vì mâu thuẫn nhỏ nhặt.
  • D. Cuộc chiến để giải trí cho dân làng.

Câu 28: Dựa trên đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la", nhận xét nào sau đây về cách Ô-đi-xê đối mặt với thử thách là phù hợp nhất?

  • A. Chàng thể hiện sự dũng cảm, quyết đoán, và có khả năng đưa ra lựa chọn tối ưu trong tình thế "tiến thoái lưỡng nan".
  • B. Chàng hoàn toàn bị động và phó mặc cho số phận.
  • C. Chàng chỉ dựa vào sức mạnh cơ bắp để vượt qua nguy hiểm.
  • D. Chàng bỏ rơi thủy thủ đoàn để tự cứu mình.

Câu 29: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" giúp người đọc hiểu thêm điều gì khi đọc sử thi Đăm Săn?

  • A. Hiểu về các vị thần trong sử thi.
  • B. Hiểu về các cuộc chiến tranh của người Ê-đê.
  • C. Hiểu thêm về bối cảnh văn hóa, xã hội, và không gian sống của cộng đồng đã sản sinh ra sử thi, từ đó hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của các chi tiết văn hóa trong tác phẩm.
  • D. Hiểu về cách làm rẫy của người Ê-đê.

Câu 30: Liên hệ các văn bản đã học (sử thi Đăm Săn, Ô-đi-xê, văn bản về ngôi nhà Ê-đê), điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa con người và tự nhiên/vũ trụ trong quan niệm của các dân tộc thời cổ đại?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ tự nhiên.
  • B. Tự nhiên là kẻ thù mà con người phải chinh phục bằng mọi giá.
  • C. Con người và tự nhiên tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Con người sống hòa hợp, tôn trọng tự nhiên/vũ trụ, tin rằng có các thế lực siêu nhiên chi phối và cuộc sống con người gắn bó mật thiết với không gian vũ trụ rộng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong sử thi, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện và thể hiện khát vọng của cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong sử thi. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Ê-đê?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa vào đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', hãy phân tích thái độ của cộng đồng, dân làng đối với Đăm Săn trong cuộc chiến và sau khi chiến thắng. Thái độ đó nói lên điều gì về mối quan hệ giữa anh hùng và cộng đồng trong sử thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời', vì sao Đăm Săn lại quyết tâm thực hiện chuyến đi đầy mạo hiểm này, bất chấp lời cảnh báo của Đăm Par Kvây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lời từ chối của Nữ Thần Mặt Trời đối với Đăm Săn trong đoạn trích cho thấy điều gì về vị trí và vai trò của nàng trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh hình tượng Mtao Mxây và Đăm Săn trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây'. Sự đối lập giữa hai nhân vật này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (sử thi Ô-đi-xê) kể về thử thách mà Ô-đi-xê phải đối mặt trên biển. Tình huống này làm nổi bật phẩm chất nào của người anh hùng Ô-đi-xê?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', việc Ô-đi-xê chọn đi qua ghềnh đá Xi-la thay vì xoáy nước Ka-ríp thể hiện điều gì trong tư duy của người anh hùng khi đối mặt với hai mối nguy hiểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh sử thi Đăm Săn và sử thi Ô-đi-xê (qua các đoạn trích đã học). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong việc khắc họa người anh hùng giữa hai sử thi này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sử thi thường sử dụng lối kể chuyện nào để tạo không khí trang trọng, ngợi ca và nhấn mạnh tầm vóc của sự kiện, nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' cung cấp thông tin về kiến trúc và ý nghĩa văn hóa của ngôi nhà dài. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngôi nhà dài trong đời sống cộng đồng Ê-đê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chế độ mẫu hệ của người Ê-đê được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống và văn hóa (liên hệ với các văn bản đã học)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một văn bản, khi tác giả sử dụng lời nói hoặc ý tưởng của người khác và ghi rõ nguồn gốc, hành động đó được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chức năng chính của cước chú trong một văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một phần của câu hoặc đoạn văn được bỏ đi và thay thế bằng dấu chấm lửng (...), thao tác này trong biên tập văn bản được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc ăn mừng chiến thắng của Đăm Săn và dân làng trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây'. Không khí ăn mừng đó thể hiện điều gì về tinh thần của cộng đồng Ê-đê?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong sử thi, người anh hùng thường được miêu tả với những hành động và lời nói mang tính chất gì để thể hiện tầm vóc và vai trò của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' được kể theo ngôi thứ nhất ('tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa vào kiến thức về sử thi đã học, nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm không gian nghệ thuật trong sử thi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tình huống Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời và thất bại có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giới hạn sức mạnh của người anh hùng sử thi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất tính chất cộng đồng trong cuộc chiến của Đăm Săn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngôi nhà dài của người Ê-đê thường có hai cầu thang chính là cầu thang đực và cầu thang cái. Sự phân biệt này trong kiến trúc ngôi nhà thể hiện điều gì về quan niệm văn hóa của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', việc các thủy thủ hoảng loạn và kêu gào khi bị Xi-la bắt đi cho thấy điều gì về bối cảnh nguy hiểm mà con thuyền của Ô-đi-xê phải đối mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn chặt cây Gòn thần sau khi thất bại trong việc đi bắt Nữ Thần Mặt Trời. Hành động này bộc lộ khía cạnh nào trong tính cách của người anh hùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong sử thi, các cuộc chiến đấu giữa người anh hùng và kẻ thù (ví dụ Đăm Săn và Mtao Mxây) không chỉ là cuộc đối đầu về sức mạnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', nhận xét nào sau đây về cách Ô-đi-xê đối mặt với thử thách là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' giúp người đọc hiểu thêm điều gì khi đọc sử thi Đăm Săn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 62 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ các văn bản đã học (sử thi Đăm Săn, Ô-đi-xê, văn bản về ngôi nhà Ê-đê), điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa con người và tự nhiên/vũ trụ trong quan niệm của các dân tộc thời cổ đại?

Viết một bình luận