Trắc nghiệm Ôn tập trang 79 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi đọc hiểu một bài thơ trung đại?
- A. Giúp người đọc biết được tiểu sử đầy đủ của tác giả.
- B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm, và giá trị nghệ thuật mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm, vốn chịu ảnh hưởng bởi thời đại.
- C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin nền, không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích tác phẩm.
- D. Chủ yếu phục vụ mục đích ghi nhớ sự kiện lịch sử liên quan đến bài thơ.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi dùng từ (nếu có): "Sau khi kết thúc bài phát biểu, anh ấy đã nhận được sự cổ vũ nhiệt tình từ tất cả các khán giả có mặt tại hội trường. Sự thành công của buổi nói chuyện đã được kiểm chứng rõ ràng."
- A. cổ vũ nhiệt tình
- B. khán giả có mặt
- C. buổi nói chuyện
- D. kiểm chứng rõ ràng
Câu 3: Trong quá trình phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp người đọc đếm được số lượng biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
- B. Chứng minh tác giả là người giỏi sử dụng ngôn ngữ.
- C. Làm nổi bật cách tác giả thể hiện cảm xúc, hình ảnh, và chủ đề, từ đó hiểu rõ hơn chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm.
- D. Chỉ là bước nhận biết hình thức, không liên quan đến nội dung bài thơ.
Câu 4: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, việc đưa ra các dẫn chứng (các câu thơ, đoạn thơ cụ thể) có vai trò gì?
- A. Minh chứng cho các luận điểm, giúp lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục và tránh nói chung chung.
- B. Làm cho bài viết dài hơn và thể hiện người viết đã đọc kỹ bài thơ.
- C. Chỉ cần thiết khi phân tích các bài thơ khó hiểu.
- D. Thay thế cho việc phân tích, chỉ cần trích dẫn là đủ.
Câu 5: Giả sử bạn đang giới thiệu về một bài thơ trước lớp. Để bài giới thiệu của bạn hấp dẫn và thu hút người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần chuẩn bị kỹ lưỡng?
- A. Thuộc lòng toàn bộ bài thơ và tiểu sử tác giả.
- B. Xác định rõ các luận điểm chính về nội dung và nghệ thuật mà bạn muốn chia sẻ, cùng với các dẫn chứng tiêu biểu.
- C. Chuẩn bị thật nhiều hình ảnh minh họa không liên quan trực tiếp đến bài thơ.
- D. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin nhất có thể.
Câu 6: Phân tích câu thơ sau để thấy được tâm trạng của nhân vật trữ tình: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Biện pháp tu từ và từ ngữ nào góp phần thể hiện rõ nhất sự "lạnh lẽo" và "trong veo" này?
- A. Từ "ao thu" gợi không gian quen thuộc.
- B. Nhịp điệu câu thơ đều đặn.
- C. Tính từ "lạnh lẽo" và "trong veo" trực tiếp miêu tả trạng thái, kết hợp với hình ảnh ao thu gợi sự tĩnh lặng, vắng vẻ.
- D. Biện pháp nhân hóa được sử dụng để ao thu có cảm xúc.
Câu 7: Cho đoạn văn sau: "Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ. Các biện pháp này đã làm cho bài thơ trở nên hay hơn và hấp dẫn hơn." Nhận xét về đoạn văn này dưới góc độ viết nghị luận văn học:
- A. Đây là một đoạn văn phân tích sâu sắc và thuyết phục.
- B. Đoạn văn đã nêu được các biện pháp tu từ nhưng thiếu đánh giá.
- C. Đoạn văn đã nêu được các biện pháp tu từ và đánh giá chung chung, nhưng thiếu dẫn chứng cụ thể.
- D. Đoạn văn chỉ liệt kê các biện pháp tu từ và đưa ra nhận xét chung chung, thiếu phân tích cụ thể tác dụng của từng biện pháp và dẫn chứng minh họa.
Câu 8: Khi nghe người khác giới thiệu hoặc trình bày về một tác phẩm thơ, kỹ năng quan trọng nhất để bạn có thể tiếp nhận thông tin hiệu quả là gì?
- A. Lắng nghe chủ động, ghi chép ý chính, và đặt câu hỏi để làm rõ những điều chưa hiểu.
- B. Chỉ cần ngồi yên và đợi đến cuối buổi để nhận xét.
- C. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong cách trình bày của người nói.
- D. So sánh bài trình bày của họ với kiến thức bạn đã có và bỏ qua những thông tin mới.
Câu 9: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng từ Hán Việt là dùng sai nghĩa hoặc sai ngữ cảnh. Xác định câu có lỗi dùng từ Hán Việt trong các lựa chọn sau:
- A. Nhà trường đã phát động phong trào thi đua học tập tốt.
- B. Anh ấy là người rất bàng quan với công việc chung của tập thể.
- C. Quyết định này đã nhận được sự đồng thuận cao từ mọi người.
- D. Chúng ta cần phát huy tinh thần đoàn kết dân tộc.
Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong cảm nhận của nhân vật trữ tình (nếu có): "Cây đa cũ bến xưa / Con đò vắng / Nghe xao xuyến / Nắng đã hanh rồi".
- A. Hình ảnh "cây đa cũ bến xưa" gợi sự quen thuộc.
- B. Hình ảnh "con đò vắng" gợi sự cô đơn.
- C. Cảm giác "nghe xao xuyến" được đặt cạnh sự vật thiên nhiên ("nắng đã hanh rồi"), cho thấy tâm trạng con người hòa quyện vào cảnh vật, cảm nhận thiên nhiên bằng cả giác quan và tâm hồn.
- D. Không có hình ảnh nào thể hiện sự giao hòa.
Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, phần Thân bài thường được triển khai theo cách nào để đảm bảo tính logic và chiều sâu?
- A. Liệt kê tất cả các câu thơ hay trong bài.
- B. Chỉ tập trung phân tích các biện pháp tu từ nổi bật nhất.
- C. Điểm qua nội dung chính của bài thơ từ đầu đến cuối.
- D. Chia thành các luận điểm nhỏ, mỗi luận điểm tập trung phân tích một khía cạnh về nội dung hoặc nghệ thuật của bài thơ, có dẫn chứng và phân tích cụ thể.
Câu 12: Xác định loại lỗi sai trong câu sau: "Nhờ có sự nỗ lực không ngừng, nên cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công như mong đợi."
- A. Lỗi dùng quan hệ từ thừa (thừa "nên").
- B. Lỗi lặp từ.
- C. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- D. Lỗi thiếu chủ ngữ.
Câu 13: Đọc khổ thơ sau: "Em không nghe mùa thu / Dưới trăng mờ thổn thức? / Em không nghe rạo rực / Hình ảnh kẻ chinh phu / Trong lòng người cô phụ?" (Xuân Diệu). Khổ thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?
- A. Phong cách thơ cổ điển, trang nhã.
- B. Sự kết hợp giữa cảm thức hiện đại (rung động mãnh liệt, "thổn thức", "rạo rực") và hình ảnh ước lệ cổ điển ("kẻ chinh phu", "người cô phụ"), thể hiện cái tôi cá nhân và nhịp sống gấp gáp.
- C. Sự tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
- D. Giọng thơ triết lý, suy ngẫm về cuộc đời.
Câu 14: Khi chuẩn bị bài nói giới thiệu về một tác phẩm thơ, việc "xác định ý và sắp xếp ý" (như trong Data Training) có ý nghĩa thực tế như thế nào đối với người nói?
- A. Giúp người nói thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
- B. Chỉ cần thiết cho những người nói kém.
- C. Giúp bài nói có cấu trúc logic, mạch lạc, đảm bảo truyền tải đầy đủ và hiệu quả những nội dung quan trọng đến người nghe.
- D. Làm cho bài nói trở nên khô khan, thiếu tự nhiên.
Câu 15: Phân tích chức năng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: "Nắng đã hanh rồi, sao vẫn mưa? / Em không nghe mùa thu / Dưới trăng mờ thổn thức?"
- A. Thể hiện sự băn khoăn, day dứt, cảm giác nghịch lý trong tâm trạng nhân vật trữ tình trước cảnh vật và tình cảm.
- B. Yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi về thời tiết.
- C. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
- D. Nhấn mạnh thông tin về mùa thu và ánh trăng.
Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa thơ trung đại và thơ hiện đại (thời kỳ Thơ mới) về mặt "cái tôi" trữ tình?
- A. Thơ trung đại không có cái tôi trữ tình, còn thơ hiện đại thì có.
- B. Cái tôi trong thơ trung đại thường là cái tôi cá nhân, còn thơ hiện đại là cái tôi cộng đồng.
- C. Thơ trung đại thường thể hiện cái tôi gắn với thiên nhiên, còn thơ hiện đại gắn với xã hội.
- D. Cái tôi trong thơ trung đại thường ẩn mình sau những quy phạm, ước lệ, gắn với cái chung, còn cái tôi trong thơ hiện đại (Thơ mới) là cái tôi cá nhân, độc đáo, trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư riêng.
Câu 17: Xác định và sửa lỗi diễn đạt trong câu sau: "Nhân dân ta có truyền thống yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết, đồng lòng giúp đỡ lẫn nhau rất tốt."
- A. Lỗi lặp từ "truyền thống".
- B. Lỗi thừa từ/cụm từ không cần thiết ("rất tốt").
- C. Lỗi dùng sai nghĩa từ "đồng lòng".
- D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và diễn đạt.
Câu 18: Khi phân tích giá trị nhân văn của một tác phẩm thơ, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Những thông điệp, suy ngẫm của tác giả về con người, số phận, tình yêu thương, lẽ sống, khát vọng tự do, hạnh phúc.
- B. Vẻ đẹp hình thức, ngôn ngữ, cấu trúc của bài thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời của tác giả.
- D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ đó.
Câu 19: Trong bài nói giới thiệu về một tác phẩm thơ, việc sử dụng giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt phù hợp có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói nhanh kết thúc hơn.
- B. Chứng tỏ người nói đã thuộc bài.
- C. Gây mất tập trung cho người nghe.
- D. Giúp tăng thêm sức biểu cảm, truyền tải cảm xúc và sự tâm huyết của người nói, khiến bài giới thiệu sinh động và hấp dẫn hơn.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Đây mùa thu tới / Với áo mơ phai / Sương chùng chình qua ngõ / Hình như thu đã về" (Xuân Diệu). Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "chùng chình" trong ngữ cảnh này.
- A. Miêu tả sương đang di chuyển rất nhanh.
- B. Gợi tả chuyển động chậm rãi, ngập ngừng, như cố ý nấn ná của màn sương, làm cho mùa thu hiện lên thật nhẹ nhàng, duyên dáng và có hồn.
- C. Cho thấy sương rất dày đặc.
- D. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của sương.
Câu 21: Khi đánh giá giá trị thẩm mĩ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần nhận xét bài thơ hay hay dở.
- B. Tập trung vào việc tác giả có sử dụng nhiều từ khó hiểu hay không.
- C. Phân tích cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu tứ, các biện pháp nghệ thuật đặc sắc tạo nên vẻ đẹp độc đáo của tác phẩm.
- D. Tìm hiểu xem bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
Câu 22: Xác định lỗi lặp từ trong câu sau: "Cuộc họp đã kết thúc thành công tốt đẹp, mọi người đều vui vẻ ra về sau cuộc họp."
- A. lặp từ "cuộc họp"
- B. lặp từ "thành công"
- C. lặp từ "vui vẻ"
- D. Câu không có lỗi lặp từ.
Câu 23: Để bài nghị luận về tác phẩm thơ có sức thuyết phục, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và dẫn chứng phù hợp, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì?
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Diễn đạt mạch lạc, lập luận logic, thể hiện được sự cảm thụ và quan điểm cá nhân một cách sâu sắc, tinh tế.
- C. Trích dẫn càng nhiều câu thơ càng tốt, không cần phân tích.
- D. Sao chép phân tích từ các nguồn tài liệu khác.
Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: "Áo chàng đỏ tựa ráng pha / Ngựa chàng sắc trắng như là tuyết in" (Chinh Phụ Ngâm Khúc). Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh người chinh phu?
- A. So sánh; Làm nổi bật vẻ đẹp lộng lẫy, mạnh mẽ, đầy sức sống của người chinh phu trước khi ra trận.
- B. Ẩn dụ; Gợi ý về số phận bi thảm của người chinh phu.
- C. Điệp ngữ; Nhấn mạnh sự xa cách giữa người chinh phụ và người chinh phu.
- D. Nhân hóa; Thể hiện tâm trạng của người chinh phụ.
Câu 25: Khi nghe một bài giới thiệu về tác phẩm thơ, việc bạn đặt câu hỏi cho người nói thể hiện điều gì?
- A. Bạn đang cố gắng làm khó người nói.
- B. Bạn không chú ý lắng nghe.
- C. Bạn đang tích cực tương tác, muốn làm rõ thông tin, và thể hiện sự quan tâm đến chủ đề được trình bày.
- D. Bạn muốn chứng tỏ mình hiểu biết hơn người nói.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội và sự ra đời của phong trào Thơ mới ở Việt Nam (đầu thế kỷ XX).
- A. Sự tiếp xúc với văn hóa phương Tây, quá trình đô thị hóa, và sự thức tỉnh ý thức cá nhân đã tạo tiền đề cho sự nổi loạn chống lại thi pháp trung đại, đề cao cái tôi và cảm xúc cá nhân trong Thơ mới.
- B. Phong trào Thơ mới ra đời hoàn toàn độc lập với bối cảnh xã hội.
- C. Thơ mới là sự tiếp nối hoàn hảo của thơ trung đại.
- D. Bối cảnh xã hội chỉ ảnh hưởng đến nội dung, không ảnh hưởng đến hình thức thơ.
Câu 27: Đâu là lý do quan trọng nhất khiến người viết nghị luận văn học cần tránh lỗi diễn đạt (như lặp từ, dùng từ sai nghĩa, sai ngữ pháp)?
- A. Để bài viết trông đẹp mắt hơn.
- B. Chỉ là yêu cầu phụ, không quan trọng bằng nội dung.
- C. Để chứng tỏ người viết giỏi ngữ pháp.
- D. Để đảm bảo ý tứ được truyền đạt chính xác, rõ ràng, mạch lạc, không gây hiểu lầm cho người đọc và tăng tính chuyên nghiệp, thuyết phục cho bài viết.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Tràng Giang - Huy Cận). Phân tích cảm hứng chủ đạo được thể hiện qua các hình ảnh và cách sử dụng từ ngữ trong đoạn thơ này.
- A. Niềm vui, sự hào hứng trước cảnh sông nước rộng lớn.
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước không gian vũ trụ rộng lớn, vô biên ("buồn điệp điệp", "song song", "trăm ngả", "lạc mấy dòng").
- C. Sự gắn bó, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
- D. Miêu tả cảnh lao động trên sông nước.
Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày ý kiến đánh giá về giá trị nhân văn của bài thơ "Tràng Giang" (Huy Cận). Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bạn triển khai trong bài nói của mình?
- A. Bài thơ thể hiện nỗi sầu vạn cổ của con người trước sự hữu hạn của kiếp người và khát vọng tìm kiếm sự giao cảm, hòa hợp giữa con người với con người, với vũ trụ.
- B. Bài thơ có nhiều biện pháp tu từ độc đáo làm tăng giá trị nghệ thuật.
- C. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn trường thiên.
- D. Bài thơ miêu tả cảnh sông nước rộng lớn vào buổi chiều.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình yêu thiên nhiên giữa thơ trung đại (ví dụ: Nguyễn Trãi) và thơ mới (ví dụ: Xuân Diệu, Huy Cận).
- A. Thơ trung đại chỉ miêu tả cảnh vật, thơ mới chỉ thể hiện cảm xúc.
- B. Thơ trung đại lãng mạn hơn thơ mới.
- C. Thơ trung đại thường nhìn thiên nhiên qua nhãn quan Nho giáo/Đạo giáo, tìm sự hòa hợp, ẩn dật, còn thơ mới thể hiện cái tôi cá nhân cảm nhận thiên nhiên bằng giác quan, thể hiện sự giao cảm, thậm chí là nỗi buồn, cô đơn của cái tôi trước thiên nhiên.
- D. Thơ trung đại sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, thơ mới thì không sử dụng hình ảnh.