Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả không gian và tâm trạng?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Từ láy, tả cảnh ngụ tình
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc xác định xung đột truyện có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp xác định thể loại của truyện.
- B. Chỉ ra người kể chuyện là ai.
- C. Làm bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- D. Xác định ngôi kể và điểm nhìn.
Câu 3: Trong văn nghị luận, việc sử dụng thao tác lập luận "phân tích" đòi hỏi người viết phải thực hiện công việc gì?
- A. Đưa ra bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
- B. Chia đối tượng thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét chi tiết.
- C. Chỉ ra sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.
- D. Nêu ý nghĩa, giá trị của vấn đề đang bàn luận.
Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Thường viết về cuộc sống lao động bình dị của người dân.
- B. Quan tâm sâu sắc đến số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
- C. Tìm kiếm vẻ đẹp "vang bóng một thời", đề cao chủ nghĩa xê dịch và cái tôi tài hoa, uyên bác.
- D. Phản ánh chân thực hiện thực tăm tối của xã hội.
Câu 5: Khi đọc một bài thơ hiện đại, để hiểu được "không gian nghệ thuật" của bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Các chi tiết, hình ảnh miêu tả bối cảnh, cảnh vật, môi trường xuất hiện trong thơ.
- B. Thời gian diễn ra các sự kiện trong bài thơ.
- C. Số lượng các khổ thơ và câu thơ.
- D. Nhịp điệu và vần thơ.
Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, nếu các câu văn rời rạc, thiếu liên kết, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?
- A. Không xác định được người viết là ai.
- B. Không nhận diện được thể loại văn bản.
- C. Không thấy được các biện pháp tu từ.
- D. Khó theo dõi mạch lập luận và hiểu rõ ý nghĩa của đoạn văn.
Câu 7: Một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn lời các chuyên gia và trích dẫn các báo cáo khoa học đáng tin cậy. Bài viết đó đã chú trọng đến yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
- B. Dẫn chứng khách quan, xác thực và đáng tin cậy.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
- D. Tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ với người đọc.
Câu 8: Phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Xem xét lời nói, hành động, suy nghĩ, cử chỉ của nhân vật trong các tình huống cụ thể.
- B. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời của nhân vật.
- C. Liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật tham gia.
- D. So sánh nhân vật đó với một nhân vật khác trong tác phẩm.
Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để làm nên giá trị của bài thơ?
- A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
- B. Việc sử dụng từ Hán Việt.
- C. Sự chân thành, sâu sắc của cảm xúc và khả năng lay động người đọc.
- D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
Câu 10: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và mạch lạc về một vấn đề, sau khi xác định luận điểm, bước tiếp theo cần làm là gì?
- A. Kết thúc đoạn văn.
- B. Tìm kiếm và sắp xếp các luận cứ (lý lẽ và bằng chứng).
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.
- D. Đặt câu hỏi tu từ.
Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (không theo niêm luật chặt chẽ) đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào là chính?
- A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
- B. Quy luật bằng trắc.
- C. Việc sử dụng vần lưng.
- D. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ hoặc sự chuyển đổi không gian, thời gian.
Câu 12: Dựa vào đoạn văn sau, hãy xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Để giảm thiểu ô nhiễm không khí, cần có sự chung tay của cả cộng đồng và chính phủ. Chính phủ cần ban hành các chính sách kiểm soát khí thải nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và phương tiện giao thông. Cá nhân mỗi người dân cần nâng cao ý thức, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì xe cá nhân, trồng cây xanh quanh nhà..."
- A. Giải thích/Phân tích
- B. Chứng minh
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, người đọc có thể kỳ vọng tìm thấy những nội dung chủ yếu nào?
- A. Những câu chuyện lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động mới.
- C. Phản ánh cuộc sống chiến đấu và lao động xây dựng đất nước.
- D. Phản ánh và phê phán hiện thực xã hội đầy bất công, đời sống khốn khổ của các tầng lớp nhân dân.
Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đọc hiểu nào?
- A. Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật và biểu tượng.
- B. Xác định nhân vật chính.
- C. Tóm tắt cốt truyện.
- D. Xác định ngôi kể.
Câu 15: Để một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học đạt điểm cao, ngoài việc hiểu đúng tác phẩm, người viết cần chú ý đến yếu tố quan trọng nào về mặt hình thức và diễn đạt?
- A. Sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt.
- B. Viết thật dài.
- C. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung tác phẩm.
- D. Cấu trúc chặt chẽ, diễn đạt mạch lạc, ngôn ngữ chính xác và giàu sức gợi.
Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật hoặc chân dung nhân vật?
- A. Các sự kiện chính diễn ra.
- B. Mục đích của tác giả khi viết đoạn văn.
- C. Các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ và trình tự miêu tả.
- D. Luận điểm mà đoạn văn muốn chứng minh.
Câu 17: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. Hoán dụ, nhấn mạnh số lượng lớn bộ đội.
- B. Nói giảm nói tránh, khắc họa hiện thực khốc liệt và vẻ ngang tàng của người lính.
- C. Nhân hóa, làm cho đoàn quân trở nên sống động.
- D. So sánh, chỉ ra sự khác biệt giữa đoàn binh Tây Tiến và các đơn vị khác.
Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc đặt nhân vật vào mối quan hệ với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Xác định tác giả của tác phẩm.
- B. Dự đoán kết thúc của truyện.
- C. Làm rõ hơn tính cách, phẩm chất và vai trò của nhân vật.
- D. Xác định thể loại của tác phẩm.
Câu 19: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt", đã cho thấy hiện thực tăm tối của nạn đói năm 1945."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Dùng sai từ.
- D. Câu quá dài dòng.
Câu 20: Để làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp trong bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn và xem xét từng khía cạnh?
- A. Chứng minh
- B. Phân tích
- C. Bác bỏ
- D. So sánh
Câu 21: Ý nghĩa của "người lái đò" trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" (Nguyễn Tuân) chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Biểu tượng cho sức mạnh tàn bạo của thiên nhiên.
- B. Đại diện cho những người lao động bình thường, vô danh.
- C. Nhân vật phản diện, đối lập với vẻ đẹp của Sông Đà.
- D. Biểu tượng cho con người lao động mới, tài hoa, trí dũng và hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về thế giới bên trong của nhân vật?
- A. Suy nghĩ, cảm xúc, dòng ý thức, hồi tưởng, giấc mơ của nhân vật.
- B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
- D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh ý kiến hoặc thể hiện cảm xúc.
- D. Giúp bài viết có nhiều vần điệu.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng nội dung đòi hỏi người đọc áp dụng thao tác lập luận nào?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bác bỏ
- D. So sánh
Câu 25: Khi đọc một bài thơ thể hiện cảm hứng lãng mạn, người đọc có thể nhận biết qua những đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật?
- A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động.
- B. Đề cao cái tôi cá nhân, giàu cảm xúc, ngôn ngữ bay bổng, giàu nhạc điệu.
- C. Chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
Câu 26: Để viết một đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Chỉ cần giải thích thật chi tiết tư tưởng đó.
- B. Kể lại một câu chuyện ngụ ngôn.
- C. Đưa ra dẫn chứng minh họa, phân tích, bình luận để làm rõ giá trị của tư tưởng.
- D. Đặt thật nhiều câu hỏi ở cuối đoạn văn.
Câu 27: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình trong văn học hiện thực phê phán đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Làm rõ những nét riêng của nhân vật đồng thời chỉ ra ý nghĩa khái quát, sự đại diện cho hiện thực xã hội.
- B. Chỉ ra nhân vật đó có thật hay không.
- C. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác trong tác phẩm.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ hành trình của nhân vật.
Câu 28: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài văn có sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn tột cùng", "vui sướng đến phát điên"), người đọc có thể suy luận gì về sắc thái biểu cảm của đoạn văn?
- A. Sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng, thư thái.
- B. Sắc thái biểu cảm trung lập, khách quan.
- C. Sắc thái biểu cảm hài hước, châm biếm.
- D. Sắc thái biểu cảm mãnh liệt, dồn dập hoặc kịch tính.
Câu 29: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng nhất ở khâu nào?
- A. Tổ chức, sắp xếp các ý và luận điểm một cách logic trước khi viết.
- B. Sửa chữa lỗi chính tả.
- C. Trình bày bài viết sạch đẹp.
- D. Tìm kiếm thông tin ban đầu.
Câu 30: Phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc xác định nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về hình thức để thấy được vẻ đẹp đặc trưng của thể thơ này?
- A. Số lượng khổ thơ.
- B. Số tiếng trong câu, quy luật về vần và thanh điệu.
- C. Việc sử dụng từ ngữ hiện đại.
- D. Tổng số câu trong bài thơ.