Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả không gian và tâm trạng?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Từ láy, tả cảnh ngụ tình

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc xác định xung đột truyện có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại của truyện.
  • B. Chỉ ra người kể chuyện là ai.
  • C. Làm bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Xác định ngôi kể và điểm nhìn.

Câu 3: Trong văn nghị luận, việc sử dụng thao tác lập luận "phân tích" đòi hỏi người viết phải thực hiện công việc gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chia đối tượng thành các bộ phận, khía cạnh để xem xét chi tiết.
  • C. Chỉ ra sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • D. Nêu ý nghĩa, giá trị của vấn đề đang bàn luận.

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thường viết về cuộc sống lao động bình dị của người dân.
  • B. Quan tâm sâu sắc đến số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Tìm kiếm vẻ đẹp "vang bóng một thời", đề cao chủ nghĩa xê dịch và cái tôi tài hoa, uyên bác.
  • D. Phản ánh chân thực hiện thực tăm tối của xã hội.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ hiện đại, để hiểu được "không gian nghệ thuật" của bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Các chi tiết, hình ảnh miêu tả bối cảnh, cảnh vật, môi trường xuất hiện trong thơ.
  • B. Thời gian diễn ra các sự kiện trong bài thơ.
  • C. Số lượng các khổ thơ và câu thơ.
  • D. Nhịp điệu và vần thơ.

Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, nếu các câu văn rời rạc, thiếu liên kết, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Không xác định được người viết là ai.
  • B. Không nhận diện được thể loại văn bản.
  • C. Không thấy được các biện pháp tu từ.
  • D. Khó theo dõi mạch lập luận và hiểu rõ ý nghĩa của đoạn văn.

Câu 7: Một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn lời các chuyên gia và trích dẫn các báo cáo khoa học đáng tin cậy. Bài viết đó đã chú trọng đến yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Dẫn chứng khách quan, xác thực và đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
  • D. Tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ với người đọc.

Câu 8: Phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Xem xét lời nói, hành động, suy nghĩ, cử chỉ của nhân vật trong các tình huống cụ thể.
  • B. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời của nhân vật.
  • C. Liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • D. So sánh nhân vật đó với một nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để làm nên giá trị của bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Việc sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Sự chân thành, sâu sắc của cảm xúc và khả năng lay động người đọc.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.

Câu 10: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và mạch lạc về một vấn đề, sau khi xác định luận điểm, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Kết thúc đoạn văn.
  • B. Tìm kiếm và sắp xếp các luận cứ (lý lẽ và bằng chứng).
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (không theo niêm luật chặt chẽ) đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Quy luật bằng trắc.
  • C. Việc sử dụng vần lưng.
  • D. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ hoặc sự chuyển đổi không gian, thời gian.

Câu 12: Dựa vào đoạn văn sau, hãy xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Để giảm thiểu ô nhiễm không khí, cần có sự chung tay của cả cộng đồng và chính phủ. Chính phủ cần ban hành các chính sách kiểm soát khí thải nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và phương tiện giao thông. Cá nhân mỗi người dân cần nâng cao ý thức, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì xe cá nhân, trồng cây xanh quanh nhà..."

  • A. Giải thích/Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, người đọc có thể kỳ vọng tìm thấy những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Những câu chuyện lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động mới.
  • C. Phản ánh cuộc sống chiến đấu và lao động xây dựng đất nước.
  • D. Phản ánh và phê phán hiện thực xã hội đầy bất công, đời sống khốn khổ của các tầng lớp nhân dân.

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật và biểu tượng.
  • B. Xác định nhân vật chính.
  • C. Tóm tắt cốt truyện.
  • D. Xác định ngôi kể.

Câu 15: Để một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học đạt điểm cao, ngoài việc hiểu đúng tác phẩm, người viết cần chú ý đến yếu tố quan trọng nào về mặt hình thức và diễn đạt?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt.
  • B. Viết thật dài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung tác phẩm.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, diễn đạt mạch lạc, ngôn ngữ chính xác và giàu sức gợi.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật hoặc chân dung nhân vật?

  • A. Các sự kiện chính diễn ra.
  • B. Mục đích của tác giả khi viết đoạn văn.
  • C. Các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ và trình tự miêu tả.
  • D. Luận điểm mà đoạn văn muốn chứng minh.

Câu 17: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh số lượng lớn bộ đội.
  • B. Nói giảm nói tránh, khắc họa hiện thực khốc liệt và vẻ ngang tàng của người lính.
  • C. Nhân hóa, làm cho đoàn quân trở nên sống động.
  • D. So sánh, chỉ ra sự khác biệt giữa đoàn binh Tây Tiến và các đơn vị khác.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc đặt nhân vật vào mối quan hệ với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Xác định tác giả của tác phẩm.
  • B. Dự đoán kết thúc của truyện.
  • C. Làm rõ hơn tính cách, phẩm chất và vai trò của nhân vật.
  • D. Xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 19: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt", đã cho thấy hiện thực tăm tối của nạn đói năm 1945."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Dùng sai từ.
  • D. Câu quá dài dòng.

Câu 20: Để làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp trong bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn và xem xét từng khía cạnh?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 21: Ý nghĩa của "người lái đò" trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" (Nguyễn Tuân) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh tàn bạo của thiên nhiên.
  • B. Đại diện cho những người lao động bình thường, vô danh.
  • C. Nhân vật phản diện, đối lập với vẻ đẹp của Sông Đà.
  • D. Biểu tượng cho con người lao động mới, tài hoa, trí dũng và hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về thế giới bên trong của nhân vật?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, dòng ý thức, hồi tưởng, giấc mơ của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh ý kiến hoặc thể hiện cảm xúc.
  • D. Giúp bài viết có nhiều vần điệu.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng nội dung đòi hỏi người đọc áp dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 25: Khi đọc một bài thơ thể hiện cảm hứng lãng mạn, người đọc có thể nhận biết qua những đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, giàu cảm xúc, ngôn ngữ bay bổng, giàu nhạc điệu.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

Câu 26: Để viết một đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần giải thích thật chi tiết tư tưởng đó.
  • B. Kể lại một câu chuyện ngụ ngôn.
  • C. Đưa ra dẫn chứng minh họa, phân tích, bình luận để làm rõ giá trị của tư tưởng.
  • D. Đặt thật nhiều câu hỏi ở cuối đoạn văn.

Câu 27: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình trong văn học hiện thực phê phán đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Làm rõ những nét riêng của nhân vật đồng thời chỉ ra ý nghĩa khái quát, sự đại diện cho hiện thực xã hội.
  • B. Chỉ ra nhân vật đó có thật hay không.
  • C. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác trong tác phẩm.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ hành trình của nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài văn có sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn tột cùng", "vui sướng đến phát điên"), người đọc có thể suy luận gì về sắc thái biểu cảm của đoạn văn?

  • A. Sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng, thư thái.
  • B. Sắc thái biểu cảm trung lập, khách quan.
  • C. Sắc thái biểu cảm hài hước, châm biếm.
  • D. Sắc thái biểu cảm mãnh liệt, dồn dập hoặc kịch tính.

Câu 29: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng nhất ở khâu nào?

  • A. Tổ chức, sắp xếp các ý và luận điểm một cách logic trước khi viết.
  • B. Sửa chữa lỗi chính tả.
  • C. Trình bày bài viết sạch đẹp.
  • D. Tìm kiếm thông tin ban đầu.

Câu 30: Phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc xác định nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về hình thức để thấy được vẻ đẹp đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Số tiếng trong câu, quy luật về vần và thanh điệu.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ hiện đại.
  • D. Tổng số câu trong bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả không gian và tâm trạng?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc xác định xung đột truyện có vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong văn nghị luận, việc sử dụng thao tác lập luận 'phân tích' đòi hỏi người viết phải thực hiện công việc gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một bài thơ hiện đại, để hiểu được 'không gian nghệ thuật' của bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, nếu các câu văn rời rạc, thiếu liên kết, người đọc sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội sử dụng nhiều số liệu thống kê, dẫn lời các chuyên gia và trích dẫn các báo cáo khoa học đáng tin cậy. Bài viết đó đã chú trọng đến yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để làm nên giá trị của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để viết một đoạn văn nghị luận chặt chẽ và mạch lạc về một vấn đề, sau khi xác định luận điểm, bước tiếp theo cần làm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (không theo niêm luật chặt chẽ) đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào là chính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa vào đoạn văn sau, hãy xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
'Để giảm thiểu ô nhiễm không khí, cần có sự chung tay của cả cộng đồng và chính phủ. Chính phủ cần ban hành các chính sách kiểm soát khí thải nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và phương tiện giao thông. Cá nhân mỗi người dân cần nâng cao ý thức, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì xe cá nhân, trồng cây xanh quanh nhà...'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, người đọc có thể kỳ vọng tìm thấy những nội dung chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' (Kim Lân) là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học đạt điểm cao, ngoài việc hiểu đúng tác phẩm, người viết cần chú ý đến yếu tố quan trọng nào về mặt hình thức và diễn đạt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật hoặc chân dung nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, câu thơ 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc đặt nhân vật vào mối quan hệ với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt chủ yếu nào?
'Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', đã cho thấy hiện thực tăm tối của nạn đói năm 1945.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp trong bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn và xem xét từng khía cạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa của 'người lái đò' trong tùy bút 'Người lái đò Sông Đà' (Nguyễn Tuân) chủ yếu thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về thế giới bên trong của nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng nội dung đòi hỏi người đọc áp dụng thao tác lập luận nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một bài thơ thể hiện cảm hứng lãng mạn, người đọc có thể nhận biết qua những đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để viết một đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì để bài viết có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình trong văn học hiện thực phê phán đòi hỏi người đọc phải làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn hoặc bài văn có sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: 'đau đớn tột cùng', 'vui sướng đến phát điên'), người đọc có thể suy luận gì về sắc thái biểu cảm của đoạn văn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng nhất ở khâu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc xác định nội dung, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về hình thức để thấy được vẻ đẹp đặc trưng của thể thơ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lính?:

  • A. Liệt kê và tả thực
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và tương phản

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về ý nghĩa của chi tiết

  • A. Sự kết hợp giữa hiện thực chiến tranh và vẻ đẹp lãng mạn.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình của người lính.
  • C. Vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn, thi sĩ của người chiến sĩ.
  • D. Nỗi cô đơn, nhớ nhà da diết của người lính nơi chiến trường.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Cốt truyện, nhân vật chính, lời thoại.
  • B. Sự sắp xếp các khổ thơ, mạch cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu.
  • C. Thời gian, không gian, tình huống truyện.
  • D. Số lượng câu thơ, vần, nhịp cố định.

Câu 4: Khi viết bài nghị luận xã hội về một vấn đề (ví dụ: biến đổi khí hậu), để tăng tính thuyết phục, người viết NÊN tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mãnh liệt.
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ và sử dụng dẫn chứng xác thực.
  • D. Kể lại một câu chuyện dài về vấn đề đó.

Câu 5: Trong một buổi thảo luận về chủ đề

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn vì nó sai.
  • B. Ý kiến của bạn rất hay, tôi không có gì để bổ sung.
  • C. Tôi đồng ý với quan điểm về sự năng động, tuy nhiên, tôi nghĩ cần nhấn mạnh thêm vai trò của thanh niên trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa vì...
  • D. Bạn nói dài quá, tôi không hiểu gì cả.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 7: Trong tác phẩm

  • A. Phản ánh hiện thực nạn đói thê thảm và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • B. Chỉ đơn thuần là một tình huống trớ trêu, hài hước.
  • C. Làm nổi bật sự ích kỷ, tàn nhẫn của con người khi đói khổ.
  • D. Biểu tượng cho sự tuyệt vọng, bế tắc hoàn toàn của người dân.

Câu 8: Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

  • A. Công cha như núi Thái Sơn
  • B. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
  • C. Áo chàm đưa buổi phân li
  • D. Tre già măng mọc

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • B. Nhân vật và sự phát triển tính cách.
  • C. Cấu trúc câu và đoạn văn.
  • D. Số lượng trang và chương mục.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về đặc điểm của phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.
  • C. Thiên về khắc họa tâm lý nhân vật phức tạp, giằng xé.
  • D. Uyên bác, tài hoa, sử dụng ngôn ngữ phong phú, có tính tạo hình cao, khám phá vẻ đẹp phi thường.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Nỗi nhớ và tình yêu đối với thiên nhiên, con người Việt Bắc.
  • B. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • C. Niềm vui chiến thắng sau khi giải phóng.
  • D. Sự tiếc nuối về một thời đã qua.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính hiệu quả của lập luận, cần chú ý nhất đến mối quan hệ giữa:

  • A. Số lượng câu văn và từ ngữ sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn văn và số lượng đoạn văn.
  • C. Giữa cảm xúc của người viết và người đọc.
  • D. Giữa luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng.

Câu 13: Từ

  • A. Người ở lại (nhân dân Việt Bắc), Việt Bắc, đồng bào, đồng chí cả nước.
  • B. Chỉ người yêu hoặc vợ/chồng của tác giả.
  • C. Chỉ một cá nhân cụ thể trong số những người ở lại.
  • D. Là cách xưng hô suồng sã, không mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Cấu trúc bài nói rõ ràng, mạch lạc, có sự kết nối logic.
  • C. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • D. Chỉ đọc nguyên văn nội dung đã chuẩn bị.

Câu 15: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào sau đây?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • C. Thuyền về có nhớ bến chăng?
  • D. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn / Trơ cái hồng nhan với nước non.

Câu 16: Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung khắc họa số phận bi kịch, bế tắc của con người.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, sự lãng mạn bay bổng, thoát ly hiện thực.
  • C. Phản ánh hiện thực trong tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai cách mạng và con người mới.
  • D. Chỉ miêu tả những mặt tiêu cực, xấu xa của xã hội cũ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ giao tiếp sinh hoạt?

  • A. Tính chuẩn xác, khách quan.
  • B. Tính thân mật, tự nhiên, giàu cảm xúc.
  • C. Tính khái quát, trừu tượng.
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu.

Câu 18: Khi phân tích bài thơ

  • A. Ngôn ngữ trần trụi, tả thực.
  • B. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ, cân đối.
  • C. Sự kết hợp giữa chất bi tráng và vẻ đẹp lãng mạn thông qua hình ảnh và nhạc điệu.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương miền núi.

Câu 19: Xác định câu có chứa thành phần biệt lập phụ chú:

  • A. Ôi, đẹp quá!
  • B. Ông ấy – người hàng xóm của tôi – là một người rất tốt bụng.
  • C. Có lẽ trời sẽ mưa.
  • D. Này, bạn có nghe rõ không?

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Miêu tả thiên nhiên và bối cảnh xã hội.
  • C. Giọng điệu và nhịp thơ (chỉ có trong thơ).
  • D. Sự sắp xếp các chương mục (chủ yếu trong văn xuôi).

Câu 21: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bình luận.

Câu 22: Trong một bài thơ trữ tình, hình ảnh biểu tượng thường có đặc điểm gì?

  • A. Là hình ảnh cụ thể nhưng gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa trừu tượng, khái quát.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự vật được miêu tả khách quan.
  • C. Luôn có một ý nghĩa duy nhất, cố định.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ ca trung đại.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh xuất thân và gia đình nhân vật.
  • C. Lý lịch và quá trình công tác của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, dòng độc thoại nội tâm.

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp, mục đích giao tiếp và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc phù hợp.
  • B. Nguyên tắc trung thực.
  • C. Nguyên tắc tiết kiệm.
  • D. Nguyên tắc rõ ràng.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (thường thấy trong thơ trung đại), người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa?

  • A. Phân tích ngữ pháp từng câu thơ.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Hiểu biết về hệ thống biểu tượng, điển tích, điển cố trong văn học truyền thống.
  • D. Liên hệ trực tiếp với đời sống hiện đại.

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Thừa thành phần câu.

Câu 27: Để bài nghị luận văn học về một tác phẩm đạt hiệu quả cao, người viết cần làm gì đầu tiên?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều bài văn mẫu trên mạng.
  • B. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong tác phẩm.
  • D. Đọc kỹ, phân tích sâu sắc tác phẩm để nắm vững nội dung và nghệ thuật.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả chiều cao của Bác Hồ.
  • B. Thể hiện sự kính yêu, ngưỡng mộ, tôn vinh tầm vóc vĩ đại, uy nghi của Bác Hồ.
  • C. Gợi cảm giác xa cách, khó gần gũi.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của Bác Hồ.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG khi nói về vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong một tác phẩm văn xuôi?

  • A. Yếu tố tự sự là chính, yếu tố trữ tình không tồn tại trong văn xuôi.
  • B. Yếu tố trữ tình là chính, yếu tố tự sự chỉ là phụ.
  • C. Yếu tố tự sự là chủ đạo, nhưng yếu tố trữ tình góp phần làm sâu sắc cảm xúc, tư tưởng và tạo giọng điệu cho tác phẩm.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 30: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự tàn phá?

  • A. Tương phản (đối lập).
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lính?:
"Áo anh rách vai
Quần tôi có hai ống
Cái miệng cười buốt giá
Chân không giày.
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về ý nghĩa của chi tiết "Đầu súng trăng treo" trong thơ ca kháng chiến?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi viết bài nghị luận xã hội về một vấn đề (ví dụ: biến đổi khí hậu), để tăng tính thuyết phục, người viết NÊN tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một buổi thảo luận về chủ đề "Vai trò của thanh niên trong xã hội hiện đại", phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phản biện mang tính xây dựng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa ban hành Thông tư số 12/2023/TT-BGDĐT quy định về chuẩn nghề nghiệp giáo viên phổ thông. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" theo Tràng về nhà trong hoàn cảnh nạn đói dữ dội có ý nghĩa gì về mặt hiện thực và nhân đạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về đặc điểm của phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính hiệu quả của lập luận, cần chú ý nhất đến mối quan hệ giữa:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Từ "mình" trong câu thơ "Ta về, mình có nhớ ta" (Việt Bắc) có thể hiểu theo những nghĩa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 có đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong ngôn ngữ giao tiếp sinh hoạt?
"Ê, đi đâu đấy? Qua nhà tớ chơi đi, đang có phim hay lắm!"

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên chất lãng mạn của bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Xác định câu có chứa thành phần biệt lập phụ chú:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất hóa học độc hại, trong đó có nicotine gây nghiện và các chất gây ung thư như benzen, formaldehyde. Những chất này khi đi vào cơ thể sẽ phá hủy tế bào, gây ra các bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ..."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một bài thơ trữ tình, hình ảnh biểu tượng thường có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp, mục đích giao tiếp và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (thường thấy trong thơ trung đại), người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' đã cho thấy số phận thê thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để bài nghị luận văn học về một tác phẩm đạt hiệu quả cao, người viết cần làm gì đầu tiên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Bóng Bác cao lồng lộng" trong bài thơ "Sáng tháng Năm" của Tố Hữu.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG khi nói về vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong một tác phẩm văn xuôi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự tàn phá?
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả giờ chỉ còn trơ lại gốc rạ cháy đen. Dòng sông hiền hòa uốn khúc nay cuộn đỏ phù sa dữ dội."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng và cô đơn?

  • A. Sử dụng từ láy và hình ảnh gợi tả sự nhỏ bé, cô quạnh.
  • B. Nhân hóa chiếc thuyền câu.
  • C. So sánh sóng biếc với làn gió.
  • D. Điệp ngữ "lạnh lẽo".

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "vèo" trong câu thơ "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

  • A. Nhấn mạnh sự nặng nề của chiếc lá.
  • B. Gợi tả âm thanh của gió thổi.
  • C. Diễn tả chuyển động nhanh, đột ngột, tạo điểm nhấn và cảm giác mong manh.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Nhận biết tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.

Câu 4: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần chú ý khi đánh giá tính thuyết phục của một "luận cứ" trong văn bản nghị luận?

  • A. Độ dài của luận cứ.
  • B. Ngôn từ hoa mỹ được sử dụng.
  • C. Số lượng luận cứ được đưa ra.
  • D. Tính xác thực, khách quan và sự liên quan chặt chẽ với luận điểm.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định "lập luận" mà tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình:

  • A. Giải thích mối quan hệ nhân - quả giữa việc đọc sách và sự bồi dưỡng tâm hồn.
  • B. So sánh việc đọc sách với một hoạt động giải trí khác.
  • C. Đưa ra số liệu thống kê về người đọc sách.
  • D. Kể lại một câu chuyện cá nhân về việc đọc sách.

Câu 6: Trong một bài phát biểu thuyết trình về vấn đề xã hội, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • B. Chỉ dùng để giải trí.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt, biểu lộ cảm xúc và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung được truyền tải một cách mạch lạc và logic?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • C. Chuẩn bị slide trình chiếu thật nhiều hình ảnh.
  • D. Luyện tập nói thật to và nhanh.

Câu 8: Đâu là đặc điểm cốt lõi của văn bản "thông tin tổng hợp"?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết về một vấn đề gây tranh cãi.
  • C. Thu thập, lựa chọn và trình bày thông tin khách quan từ nhiều nguồn khác nhau về một chủ đề.
  • D. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng, nhân vật cụ thể.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp về biến đổi khí hậu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc thông tin, tính cập nhật và bằng chứng đi kèm.
  • B. Màu sắc phông chữ và hình ảnh minh họa.
  • C. Số lượng người chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Ngôn ngữ có dễ hiểu hay không.

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sử dụng sai trạng ngữ.
  • D. Thừa vị ngữ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh (nếu bài thơ này được đề cập hoặc liên quan đến nội dung ôn tập).

  • A. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Diễn tả sự giận dữ, bão táp của biển.
  • C. Ẩn dụ cho những rung cảm, khát vọng sâu kín, mãnh liệt trong tâm hồn.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp huyền bí của đáy đại dương.

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản, việc "dự đoán" nội dung hoặc ý nghĩa dựa trên nhan đề, sapo, hoặc hình ảnh minh họa thuộc về kỹ năng đọc nào?

  • A. Kỹ năng đọc trước và thiết lập mục đích đọc.
  • B. Kỹ năng đọc lướt để tìm thông tin cụ thể.
  • C. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • D. Kỹ năng đánh giá tính khách quan của văn bản.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, "phản đề" là gì?

  • A. Luận điểm mở đầu của bài viết.
  • B. Bằng chứng chứng minh cho luận điểm.
  • C. Kết luận của bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm đối lập với luận điểm chính.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định "thái độ" của người viết đối với vấn đề được bàn luận:

  • A. Thờ ơ, trung lập.
  • B. Lo ngại, phê phán và kêu gọi hành động.
  • C. Ủng hộ, khuyến khích sử dụng mạng xã hội.
  • D. Mô tả khách quan mà không đưa ra nhận xét.

Câu 15: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi, nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
  • B. So sánh hai sự vật không tương đồng để tăng ấn tượng.
  • C. Dùng từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh.
  • D. Miêu tả sự vật như con người.

Câu 16: Đâu là ví dụ về "hoán dụ"?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Núi cao chi lắm núi ơi.
  • C. Buồn trông cửa bể chiều hôm,
    Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
  • D. Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.

Câu 17: Khi viết đoạn văn nghị luận, "câu chủ đề" (topic sentence) thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn.
  • B. Nêu ý khái quát, chủ đạo của đoạn văn.
  • C. Cung cấp bằng chứng chi tiết.
  • D. Chỉ có trong văn bản miêu tả.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đàn ghi ta màu bạc" trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" của Thanh Thảo (nếu bài thơ này được đề cập hoặc liên quan).

  • A. Biểu tượng cho nghệ thuật trong sáng, bi tráng của Lorca.
  • B. Miêu tả chính xác màu sắc của cây đàn.
  • C. Gợi sự giàu có, sang trọng.
  • D. Chỉ đơn thuần là một vật trang trí.

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để "tóm tắt" một văn bản thông tin dài?

  • A. Chép lại toàn bộ đoạn mở đầu và kết thúc.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong bài.
  • C. Xác định ý chính, các luận điểm/thông tin quan trọng và diễn đạt lại bằng lời văn của mình.
  • D. Chỉ đọc lướt qua và ghi nhớ một vài từ khóa.

Câu 20: Phân tích vai trò của "dấu câu" trong việc thể hiện ý nghĩa và cảm xúc trong văn bản.

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • B. Chỉ dùng để kết thúc câu.
  • C. Chỉ có vai trò trong văn nói.
  • D. Phân tách câu, thể hiện ngữ điệu, tạm dừng và góp phần biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa.

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc "suy luận" (inference) là gì?

  • A. Kết nối thông tin trong văn bản với kiến thức nền để rút ra ý nghĩa không được nói trực tiếp.
  • B. Tìm kiếm định nghĩa của từ khó trong từ điển.
  • C. Gạch chân những câu quan trọng.
  • D. Đọc lại văn bản nhiều lần.

Câu 22: Đâu là ví dụ về "suy luận" khi đọc câu:

  • A. Suy luận rằng trời sắp mưa.
  • B. Suy luận rằng người đó đang làm bài tập về nhà.
  • C. Suy luận rằng người đó đang rất tập trung hoặc say mê vào điện thoại.
  • D. Suy luận rằng cửa sổ đang mở.

Câu 23: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" có vai trò gì?

  • A. Để nhân vật giao tiếp với khán giả.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • C. Thay thế cho lời thoại giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả bối cảnh sân khấu.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của "khoảng trống" trong văn bản (văn học hoặc thông tin).

  • A. Những phần không được nói rõ, gợi mở để người đọc suy ngẫm, tưởng tượng hoặc tìm hiểu thêm.
  • B. Lỗi thiếu sót của người viết.
  • C. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.
  • D. Là những chi tiết không quan trọng.

Câu 25: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc "giải thích" vấn đề cần nghị luận có mục đích gì?

  • A. Để chứng minh ngay lập tức luận điểm.
  • B. Chỉ để làm bài viết dài thêm.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ bản chất, phạm vi của vấn đề được bàn luận.
  • D. Đưa ra bằng chứng cụ thể.

Câu 26: Đâu là biện pháp tu từ "chơi chữ"?

  • A. Anh đi anh nhớ quê nhà
    Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
  • B. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
    Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
  • D. Bà già đi chợ Cầu Đông
    Bói xem một quẻ lấy chồng lợi hay không.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ nhân vật?

  • A. Nội dung lời thoại, cách nói, và mối quan hệ giữa các nhân vật qua lời thoại.
  • B. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Tên của nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc câu được sử dụng chủ yếu:

  • A. Cấu trúc câu ghép.
  • B. Cấu trúc lặp (điệp cấu trúc).
  • C. Cấu trúc câu hỏi tu từ.
  • D. Cấu trúc câu cảm thán.

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng "điệp cấu trúc" (lặp cấu trúc câu) trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Làm giảm sự chú ý của người đọc.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý hoặc cảm xúc, tăng tính biểu cảm.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "hoàn cảnh sáng tác" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về cảm hứng, nội dung và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị bài thơ.
  • C. Không có ý nghĩa gì khi phân tích thơ.
  • D. Chỉ giúp biết tác giả là ai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng và cô đơn?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ 'vèo' trong câu thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần chú ý khi đánh giá tính thuyết phục của một 'luận cứ' trong văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định 'lập luận' mà tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình:
"Đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Khi ta đắm chìm vào những trang sách hay, ta học được cách đồng cảm với nhân vật, hiểu thêm về cuộc đời và con người. Điều này giúp ta trở nên giàu lòng trắc ẩn và sống có ý nghĩa hơn."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một bài phát biểu thuyết trình về vấn đề xã hội, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung được truyền tải một cách mạch lạc và logic?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là đặc điểm cốt lõi của văn bản 'thông tin tổng hợp'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp về biến đổi khí hậu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', cho thấy thân phận đáng thương của người dân lao động sau nạn đói."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh (nếu bài thơ này được đề cập hoặc liên quan đến nội dung ôn tập).

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đọc hiểu một văn bản, việc 'dự đoán' nội dung hoặc ý nghĩa dựa trên nhan đề, sapo, hoặc hình ảnh minh họa thuộc về kỹ năng đọc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, 'phản đề' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định 'thái độ' của người viết đối với vấn đề được bàn luận:
"Việc sử dụng mạng xã hội tràn lan đang gây ra những hệ lụy đáng báo động cho giới trẻ, từ việc lãng phí thời gian, giảm tương tác trực tiếp đến nguy cơ nghiện ảo và tiếp xúc với thông tin độc hại. Cần có những biện pháp kiểm soát và giáo dục nghiêm túc để bảo vệ thế hệ tương lai."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì và có tác dụng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là ví dụ về 'hoán dụ'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi viết đoạn văn nghị luận, 'câu chủ đề' (topic sentence) thường có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'đàn ghi ta màu bạc' trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lorca' của Thanh Thảo (nếu bài thơ này được đề cập hoặc liên quan).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để 'tóm tắt' một văn bản thông tin dài?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích vai trò của 'dấu câu' trong việc thể hiện ý nghĩa và cảm xúc trong văn bản.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc 'suy luận' (inference) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đâu là ví dụ về 'suy luận' khi đọc câu: "Trời nhá nhem tối, nó vẫn ngồi lì bên cửa sổ, mắt dán vào màn hình điện thoại."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng trống' trong văn bản (văn học hoặc thông tin).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc 'giải thích' vấn đề cần nghị luận có mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là biện pháp tu từ 'chơi chữ'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc câu được sử dụng chủ yếu:
"Trẻ em cần được yêu thương. Trẻ em cần được chăm sóc. Trẻ em cần được giáo dục đầy đủ."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng 'điệp cấu trúc' (lặp cấu trúc câu) trong văn bản là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'hoàn cảnh sáng tác' có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình trước vũ trụ rộng lớn:

  • A. Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
  • B. Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
  • C. Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
  • D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo

Câu 2: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời khi chiều xuống.
  • B. Nhân hóa mặt trời như một sinh thể đang di chuyển.
  • C. Gợi tả hình ảnh mặt trời rực rỡ, đầy sức sống lúc hoàng hôn và tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ.
  • D. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh biển lúc hoàng hôn.

Câu 3: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin bên lề về tác giả.
  • B. Giúp người đọc thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • C. Làm cho việc đọc tác phẩm trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, và giá trị của tác phẩm trong mối quan hệ với thời đại.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự khó chịu, bực bội của ông trước sự bừa bộn.
  • B. Ông đang trách móc anh thanh niên vì chưa dọn dẹp.
  • C. Cái nhìn hóm hỉnh, bao dung và sự thấu hiểu tâm lý của anh thanh niên.
  • D. Sự lo lắng của ông về việc không có chỗ ngồi sạch sẽ.

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
  • D. Thay thế cho phần phân tích của người viết.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
  • B. Sự yếu đuối, sợ hãi.
  • C. Sự khôn ngoan, tính toán.
  • D. Sự quyết liệt, mạnh mẽ và tinh thần phản kháng.

Câu 8: Câu tục ngữ

  • A. Phải luôn biết ơn thiên nhiên.
  • B. Chỉ nên ăn những loại quả do mình trồng.
  • C. Khuyên con người sống phải có lòng biết ơn, không được quên nguồn cội.
  • D. Nên trồng nhiều cây ăn quả.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai về cách dùng từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Thừa vị ngữ
  • D. Sai về dấu câu

Câu 11: Khi trình bày miệng về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với người nghe?

  • A. Chỉ đọc văn bản đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng giọng điệu, tốc độ nói phù hợp và kết hợp ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không cần quan tâm đến cách nói.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Vẻ ngoài hào nhoáng của người lính.
  • D. Lý tưởng cách mạng, niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 13: Trong một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: theo mạch cảm xúc, theo cấu trúc tác phẩm, theo các khía cạnh nội dung/nghệ thuật) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, rõ ràng, các ý liên kết chặt chẽ và tăng tính thuyết phục.
  • B. Chỉ để bài viết trông có vẻ khoa học.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh - Thể hiện sự yếu đuối.
  • B. Nhân hóa - Thể hiện sự hài hước.
  • C. Điệp ngữ (điệp cấu trúc) - Thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn níu giữ cái đẹp, sự sống.
  • D. Ẩn dụ - Thể hiện sự chán nản.

Câu 15: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết, việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài thêm.
  • B. Không quan trọng bằng việc dùng nhiều từ khó.
  • C. Chỉ cần dùng từ phổ biến là đủ.
  • D. Giúp truyền đạt thông tin chính xác, hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng đối tượng giao tiếp.

Câu 16: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ hình ảnh và màu sắc.
  • B. Hình ảnh, âm thanh và mùi hương/cảm giác.
  • C. Chỉ cảm xúc của người viết.
  • D. Chỉ các sự kiện diễn ra bên bờ sông.

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc nêu thực trạng và tác hại, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần kể thật nhiều câu chuyện về hiện tượng đó.
  • B. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • C. Phân tích nguyên nhân của hiện tượng và đề xuất giải pháp khắc phục.
  • D. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều số liệu thống kê.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Miêu tả trực diện, trần trụi, nhấn mạnh sự xấu xí, dị dạng cả về ngoại hình lẫn tính cách.
  • B. Miêu tả lãng mạn, lý tưởng hóa nhân vật.
  • C. Miêu tả gián tiếp thông qua hành động.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.

Câu 19: Trong đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) thường nằm ở vị trí nào?

  • A. Thường ở đầu hoặc cuối đoạn.
  • B. Luôn luôn ở giữa đoạn.
  • C. Chỉ có trong đoạn văn miêu tả.
  • D. Không cần thiết phải có.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ước muốn được sống một cuộc sống thật giàu sang.
  • B. Ước nguyện được cống hiến những gì đẹp đẽ, dù nhỏ bé, cho cuộc đời chung.
  • C. Ước muốn được trở thành người nổi tiếng.
  • D. Ước nguyện được sống cô lập, không liên quan đến ai.

Câu 21: Trong văn nói hoặc văn viết, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì nổi bật so với việc chỉ dùng câu đơn?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ dùng để liệt kê sự vật.
  • D. Diễn đạt được các mối quan hệ phức tạp giữa các ý, làm cho câu văn, đoạn văn chặt chẽ và liền mạch hơn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho tình phụ tử thiêng liêng, sâu nặng và là minh chứng cho sự chia cắt, đau thương do chiến tranh gây ra.
  • B. Chỉ là một đồ vật vô tri vô giác.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chứng minh
  • B. Bình luận
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 24: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và kích thích người nghe suy ngẫm.
  • B. Hỏi để người nghe trả lời ngay lập tức.
  • C. Làm cho bài phát biểu trở nên dài dòng.
  • D. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người nói.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Con người như hoa hồng, con đường như dòng sông.
  • B. Con người như sắt thép, con đường như ngọn núi.
  • C. Con người như hoa hồng (đẹp) và sắt thép (cứng cỏi), con đường như suối chảy, thác reo.
  • D. Con người như ngôi sao, con đường như mây trôi.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thông tin?

  • A. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
  • C. Chủ yếu sử dụng khẩu ngữ, từ lóng.
  • D. Mang tính khách quan, chính xác, rõ ràng, mạch lạc.

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Ngôi thứ hai (xưng
  • C. Ngôi thứ ba (xưng
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn bát cú, thơ tự do...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp phân loại bài thơ.
  • B. Giúp nhận diện cấu trúc, nhịp điệu, vần luật, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp nghệ thuật và nội dung bài thơ.
  • C. Không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • D. Chỉ là kiến thức hàn lâm, không cần thiết khi đọc thơ.

Câu 29: Đọc câu văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu của khu vườn.
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ để đếm số lượng hoa.
  • D. Làm nổi bật sự phong phú, đa dạng về chủng loại và màu sắc của các loài hoa.

Câu 30: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây được xem là tích cực và mang tính xây dựng?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác, tôn trọng sự khác biệt và sẵn sàng chia sẻ quan điểm cá nhân một cách xây dựng.
  • B. Chỉ nói lên ý kiến của mình và không lắng nghe người khác.
  • C. Bác bỏ ngay lập tức mọi ý kiến không giống mình.
  • D. Im lặng và không đóng góp ý kiến gì.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình trước vũ trụ rộng lớn:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Cảnh vật làng quê tôi vào buổi sáng thật yên bình. Những hàng cây xanh mướt được tắm đẫm sương đêm, lấp lánh dưới ánh nắng ban mai. Tiếng chim hót líu lo trên cành cao, tiếng trẻ con í ới gọi nhau đi học. Khói bếp từ những mái nhà tranh bay lên bảng lảng trong không khí se lạnh."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Anh thanh niên giật mình, tròn mắt nhìn. Hoạ sĩ nghĩ thầm: Khách tới bất ngờ thế này, chắc cu cậu chưa kịp quét tước, "tổ nhện" vẫn còn đây."
Câu văn "Khách tới bất ngờ thế này, chắc cu cậu chưa kịp quét tước, "tổ nhện" vẫn còn đây." thể hiện điều gì về suy nghĩ của người hoạ sĩ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"...Chị Dậu nghiến răng: - Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem! Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng hầu cận ông líếu láo muốn chống cự, nhưng xem chừng không địch nổi sức xô đẩy của người đàn bà liều lĩnh."
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất phẩm chất gì của nhân vật chị Dậu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên chúng ta điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường, mỗi người dân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ những hành động nhỏ nhất như không xả rác bừa bãi, tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng. Bên cạnh đó, nhà nước cần có những chính sách mạnh mẽ hơn để kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi gây ô nhiễm."
Đoạn văn trên được viết theo kiểu đoạn văn gì xét về mặt cấu trúc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt", cho thấy tình cảnh thê lương của người dân trong nạn đói năm 1945."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi trình bày miệng về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp người nói thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với người nghe?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ánh sao" trong ngữ cảnh này có thể tượng trưng cho điều gì:
"Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Anh "Giải phóng quân" mũ nan, áo vải
Đẹp lắm anh ơi! Một ngôi sao sáng
Nhỏ thôi đêm nay."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: theo mạch cảm xúc, theo cấu trúc tác phẩm, theo các khía cạnh nội dung/nghệ thuật) nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
Biện pháp tu từ nào được lặp lại trong đoạn thơ trên và thể hiện khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết, việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn:
"Những đêm trăng sáng, dòng sông trở thành một dải lụa vàng uốn lượn mềm mại giữa cánh đồng. Gió mang hơi nước mát rượi từ sông lên, quyện với mùi lúa chín thơm nồng. Tiếng côn trùng rả rích, tiếng cá quẫy nước, và xa xa là tiếng hát của những người đi gặt muộn tạo nên một bản hòa tấu của đêm hè."
Đoạn văn trên tập trung làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông vào đêm trăng thông qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), ngoài việc nêu thực trạng và tác hại, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
"Thị nở xấu ma chê quỷ hờn. Cái mặt thì rỗ chằng rỗ chịt, lại thêm cái mũi đỏ như mũi cà chua chín nẫu, còn đôi mắt thì nhỏ tí, lại còn bị sưng húp lên. Đã thế, cái tính thì dở hơi, lúc nào cũng cười cười nói nói một mình."
Cách miêu tả nhân vật Thị Nở trong đoạn trích trên (từ tác phẩm Chí Phèo - Nam Cao) có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) thường nằm ở vị trí nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một nốt trầm xao xuyến."
Các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm xao xuyến" thể hiện ước nguyện gì của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong văn nói hoặc văn viết, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì nổi bật so với việc chỉ dùng câu đơn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Trước cách mạng tháng Tám 1945, đời sống của người nông dân Việt Nam vô cùng cực khổ. Họ bị bóc lột nặng nề bởi địa chủ, cường hào và thực dân Pháp. Nạn đói năm 1945 là đỉnh điểm của sự cùng cực, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Đất nước của những người con gái, con trai
Đẹp như hoa hồng, cứng hơn sắt thép
Đội ngũ ta ra đi, mang theo tiếng hát
Trên những con đường như suối chảy, thác reo."
Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh so sánh nào để nói về con người Việt Nam trong chiến đấu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thông tin?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn:
"Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi quyết định đi du lịch một mình để khám phá thế giới và tìm hiểu bản thân. Chuyến đi đã mở ra cho tôi nhiều góc nhìn mới về cuộc sống, giúp tôi trưởng thành hơn và tự tin hơn vào khả năng của mình."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng ngôi kể nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn bát cú, thơ tự do...) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc câu văn sau:
"Trong khu vườn nhỏ của bà, đủ loại hoa đua nhau khoe sắc: hoa hồng nhung đỏ thắm, hoa cúc vàng rực rỡ, hoa hướng dương vươn mình đón nắng, và cả những bông hoa mười giờ bé nhỏ đủ màu sắc."
Câu văn trên sử dụng biện pháp liệt kê nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây được xem là tích cực và mang tính xây dựng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng của nhân vật?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:
Ông lão thở dài:

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp
  • B. Đánh dấu từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt
  • C. Đánh dấu tên tác phẩm, tờ báo
  • D. Đánh dấu phần trích dẫn

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "không gian nghệ thuật" của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ xác định được thời điểm sáng tác bài thơ.
  • B. Chỉ nhận biết được thể loại và cấu trúc bài thơ.
  • C. Chỉ ghi nhớ các sự kiện chính được nhắc đến trong bài thơ.
  • D. Hiểu rõ bối cảnh, tâm trạng, cảm xúc và ý đồ nghệ thuật mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 4: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Sự vất vả, gian nan của người lao động.
  • B. Sự hòa hợp, làm chủ thiên nhiên và vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước biển cả.
  • D. Khung cảnh lao động đơn điệu, tẻ nhạt.

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về "Thế hệ trẻ và mạng xã hội", luận điểm "Mạng xã hội là con dao hai lưỡi" cần được triển khai bằng cách nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Chỉ tập trung vào việc lên án các tác hại của mạng xã hội.
  • B. Chỉ nêu ra các lợi ích mà mạng xã hội mang lại.
  • C. Trình bày song song cả lợi ích và tác hại của mạng xã hội, có dẫn chứng minh họa.
  • D. So sánh mạng xã hội với các loại hình truyền thông truyền thống.

Câu 6: Phép liên kết nào chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn sau?

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (như cung cấp tin tức, giải thích, thuyết phục...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp dễ dàng ghi nhớ các số liệu và sự kiện.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn cách tác giả tổ chức thông tin và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • C. Chỉ để phân loại văn bản theo thể loại.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin.

Câu 8: Đoạn trích sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba (người kể giấu mặt, biết hết)
  • C. Góc nhìn toàn tri
  • D. Góc nhìn hạn tri

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.
  • C. Làm cho ý thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Góp phần gợi tả hình ảnh, âm thanh hoặc diễn tả sắc thái cảm xúc một cách sinh động, cụ thể.

Câu 10: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "Kết bài" cần đảm bảo yêu cầu gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • B. Nêu thêm các chi tiết mới chưa được nhắc đến ở thân bài.
  • C. Tổng kết các luận điểm đã trình bày, khẳng định lại vấn đề và có thể mở rộng suy nghĩ.
  • D. Đặt ra các câu hỏi mới để người đọc suy nghĩ.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cây bàng trước sân
  • B. Những cành khẳng khiu vươn lên trời như những ngón tay gầy guộc
  • C. Đã trút hết lá
  • D. Lá vàng rơi

Câu 12: Trong lập luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm tăng tính xác thực và thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Làm cho luận điểm trở nên mơ hồ hơn.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong lập luận.

Câu 13: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa to nên đường ngập.
  • B. Trời mưa to nhưng nên đường ngập.
  • C. Nếu bạn cố gắng thì bạn sẽ thành công.
  • D. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn giỏi cả Văn.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu và đánh giá nội dung là gì?

  • A. Chỉ ghi chép lại tất cả mọi thứ người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào cách trình bày của người nói (giọng điệu, cử chỉ).
  • C. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • D. Lắng nghe chủ động, phân tích nội dung và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.

Câu 15: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

  • A. Luận đề, luận điểm, luận cứ và cách sắp xếp mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng câu văn và từ ngữ được sử dụng.
  • C. Các biện pháp tu từ và hình ảnh được sử dụng.
  • D. Chỉ cần xác định chủ đề chung của đoạn văn.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự náo nhiệt, tấp nập.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng.
  • C. Sự mênh mông, buồn vắng và sự chảy trôi của cảnh vật.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.

Câu 17: Khi viết tóm tắt một văn bản, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ văn bản gốc nhưng thay đổi thứ tự các câu.
  • B. Trình bày lại nội dung chính một cách ngắn gọn, súc tích, giữ nguyên ý của tác giả.
  • C. Đưa ra nhận xét và đánh giá cá nhân về văn bản.
  • D. Chỉ chép lại câu mở đầu và câu kết thúc của văn bản.

Câu 18: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ Hàn Mặc Tử (ví dụ: "Đây thôn Vĩ Dạ").

  • A. Chỉ là một yếu tố trang trí cho bài thơ thêm đẹp.
  • B. Chỉ đơn thuần là ánh sáng ban đêm.
  • C. Là biểu tượng cho niềm vui, hạnh phúc.
  • D. Là một hình ảnh đa nghĩa, vừa thực vừa mộng, thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên và tâm trạng uẩn khúc, khát vọng của nhà thơ.

Câu 19: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic trong diễn đạt?

  • A. Vì chăm chỉ học hành nên bạn ấy đạt kết quả tốt.
  • B. Nếu nỗ lực không ngừng, bạn sẽ dễ dàng thất bại.
  • C. Mặc dù gặp khó khăn nhưng anh ấy vẫn không bỏ cuộc.
  • D. Không chỉ học giỏi, cô ấy còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói, mối quan hệ và ý nghĩa của nhân vật.
  • B. Chỉ cần kể lại các sự kiện chính mà nhân vật tham gia.
  • C. Chỉ tập trung vào đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.
  • D. Chỉ so sánh nhân vật với các nhân vật trong tác phẩm khác.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cái nắng tháng sáu gay gắt như đổ lửa xuống mặt đường.
  • B. Không khí đặc quánh, ngột ngạt.
  • C. Tháng sáu gay gắt.
  • D. Mặt đường.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là các ví dụ cụ thể.
  • B. Là cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Là các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Là những lập luận, giải thích nhằm làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 23: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu vị ngữ
  • C. Thiếu chủ ngữ
  • D. Thừa trạng ngữ

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài.
  • B. Nhấn mạnh khát vọng được cống hiến, hòa nhập vào cuộc đời chung.
  • C. Tạo ra âm điệu buồn bã.
  • D. Chỉ để liệt kê các sự vật trong mùa xuân.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Xác định số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Chỉ để nhận biết nhà thơ thuộc thời đại nào.
  • D. Không có ý nghĩa trong việc cảm thụ thơ.

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "từ ngữ xưng hô" phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ là thói quen không quan trọng.
  • B. Chỉ để phân biệt tuổi tác.
  • C. Thể hiện thái độ, mối quan hệ và sự tôn trọng trong giao tiếp.
  • D. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên dài dòng.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất, thường đứng đầu hoặc cuối đoạn) của đoạn?

  • A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.
  • B. Kỹ năng này giúp các em học hỏi lẫn nhau, phân công công việc hợp lý và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con sông" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: "Người lái đò Sông Đà").

  • A. Chỉ là một tuyến giao thông đường thủy.
  • B. Chỉ tượng trưng cho sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Chỉ biểu tượng cho sự dữ dội, hung bạo.
  • D. Mang nhiều ý nghĩa biểu tượng như vẻ đẹp thiên nhiên, dòng chảy thời gian/lịch sử, hoặc những thử thách trong cuộc sống.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa "ý kiến chủ quan" và "thông tin khách quan" giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đồng ý với mọi quan điểm của tác giả.
  • B. Giúp người đọc đánh giá tính xác thực của thông tin và quan điểm của người viết một cách khách quan.
  • C. Chỉ làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc đọc văn bản nghị luận.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về đặc điểm của thơ hiện đại Việt Nam (sau 1932), hãy nhận xét về sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc so với thơ ca trung đại.

  • A. Thể hiện cảm xúc trực tiếp, đa dạng, đi sâu vào thế giới nội tâm cá nhân.
  • B. Chỉ thể hiện các cảm xúc mang tính cộng đồng, ước lệ.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng của nhân vật?
"Lá vàng rơi đầy sân, gió heo may thổi se sắt. Lòng tôi bỗng thấy trống trải lạ lùng, như một căn nhà bỏ hoang, chỉ còn tiếng vọng của nỗi cô đơn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích chức năng của dấu ngoặc kép trong câu sau:
Ông lão thở dài: "Sống chẳng được bao lâu nữa, cố gắng làm gì cho mệt?".

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'không gian nghệ thuật' của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc khổ thơ sau:
"Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Khổ thơ thể hiện vẻ đẹp nào của người lao động và thiên nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một bài nghị luận xã hội về 'Thế hệ trẻ và mạng xã hội', luận điểm 'Mạng xã hội là con dao hai lưỡi' cần được triển khai bằng cách nào để thuyết phục người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phép liên kết nào chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn sau?
"Học tập là quá trình không ngừng nghỉ. Quá trình này đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực từ mỗi cá nhân."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (như cung cấp tin tức, giải thích, thuyết phục...) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn trích sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu?
"Hắn nhìn tôi với ánh mắt dò xét. Tôi biết hắn đang nghi ngờ, nhưng tôi không thể nói ra sự thật lúc này."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:
"Bước đi chầm chậm, lá vàng rơi
Lòng nghe man mác nỗi sầu vương."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'Kết bài' cần đảm bảo yêu cầu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Cây bàng trước sân đã trút hết lá. Những cành khẳng khiu vươn lên trời như những ngón tay gầy guộc."
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' thể hiện rõ nhất ở hình ảnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong lập luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu và đánh giá nội dung là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Từ 'điệp điệp' và 'song song' góp phần diễn tả điều gì trong cảnh vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi viết tóm tắt một văn bản, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'vầng trăng' trong thơ Hàn Mặc Tử (ví dụ: 'Đây thôn Vĩ Dạ').

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic trong diễn đạt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nắng tháng sáu gay gắt như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, ngột ngạt."
Biện pháp tu từ 'so sánh' thể hiện rõ nhất ở đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một bản tình ca."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Điệp ngữ 'Ta làm' lặp lại có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 'từ ngữ xưng hô' phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất, thường đứng đầu hoặc cuối đoạn) của đoạn?
"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm. Kỹ năng này giúp các em học hỏi lẫn nhau, phân công công việc hợp lý và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, làm việc nhóm còn tạo cơ hội để các em phát triển kỹ năng giao tiếp và lắng nghe."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con sông' trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: 'Người lái đò Sông Đà').

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa 'ý kiến chủ quan' và 'thông tin khách quan' giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vận dụng kiến thức về đặc điểm của thơ hiện đại Việt Nam (sau 1932), hãy nhận xét về sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc so với thơ ca trung đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa hiện thực khắc nghiệt và khát vọng sống mãnh liệt?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đối lập (Tương phản)
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề (theme) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác trước khi đọc.
  • B. Ghi nhớ các từ ngữ khó hiểu và tra từ điển.
  • C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân khi đọc bài thơ.
  • D. Tổng hợp ý nghĩa từ nội dung, hình ảnh và cảm xúc xuyên suốt bài thơ để rút ra vấn đề cốt lõi.

Câu 3: Trong một bài phát biểu thuyết phục, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến sự thành công trong việc thay đổi nhận thức hoặc hành động của người nghe?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể và phong thái tự tin của người nói.
  • B. Lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và cách trình bày logic.
  • C. Giọng điệu truyền cảm và khả năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Trang phục lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh.

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau để xác định cách tác giả thể hiện thái độ phê phán trước vấn đề ô nhiễm môi trường:

  • A. Sử dụng hình ảnh gợi tả sự suy thoái và kết hợp ẩn dụ, nhân hóa để lên án sự vô tâm của con người.
  • B. Trực tiếp nêu lên quan điểm phản đối hành động gây ô nhiễm.
  • C. Liệt kê các số liệu thống kê về mức độ ô nhiễm của dòng sông.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm về vấn đề.

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin hoặc trả lời trực tiếp.
  • B. Gợi mở suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc của người viết.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc về vấn đề đang bàn luận.
  • D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 6: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ Hán Việt trong câu sau:

  • A. khuyến khích
  • B. tiềm tàng
  • C. phát huy
  • D. đa dạng

Câu 7: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ những giây đầu tiên?

  • A. Giới thiệu chi tiết về bản thân và chủ đề sẽ nói.
  • B. Bắt đầu bằng lời xin lỗi nếu cảm thấy chưa tự tin.
  • C. Đọc chậm rãi phần mở đầu đã chuẩn bị sẵn.
  • D. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một câu chuyện ngắn hoặc một dữ liệu ấn tượng liên quan đến chủ đề.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm các từ khóa chính và định nghĩa của chúng.
  • B. Xác định số lượng đoạn văn và câu trong mỗi đoạn.
  • C. Nhận diện cách tác giả tổ chức các ý, mối quan hệ giữa các phần (giới thiệu, thân bài, kết luận; nguyên nhân-kết quả, v.v.).
  • D. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề phụ để nắm ý chính.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của ngôn ngữ nghệ thuật trong văn chương?

  • A. Tính khách quan và chính xác tuyệt đối.
  • B. Tính biểu cảm và gợi hình.
  • C. Tính đa nghĩa và liên tưởng.
  • D. Tính cá thể hóa, mang phong cách riêng.

Câu 10: Trong một bài bình luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ hoặc đoạn văn có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài bình luận dài hơn và có vẻ học thuật.
  • B. Giúp người đọc biết được tác phẩm đó viết về cái gì.
  • C. Chỉ đơn thuần là minh họa cho ý đang nói.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể từ tác phẩm để phân tích và chứng minh cho nhận định của người viết.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cuộc sống lao động, ước mơ chinh phục, sự gắn bó quê hương hoặc sự ra đi.
  • B. Chỉ là phương tiện di chuyển trên mặt nước.
  • C. Luôn mang ý nghĩa về sự chia ly và nỗi buồn.
  • D. Chủ yếu dùng để tả cảnh thiên nhiên sông nước.

Câu 12: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ mang tính định lượng (ví dụ: "một vài", "phần lớn", "đa số", "hầu hết") thay vì các từ tuyệt đối (ví dụ: "tất cả", "không ai cả") thể hiện điều gì?

  • A. Người nói/viết không chắc chắn về thông tin mình đưa ra.
  • B. Nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh với người nghe.
  • C. Thể hiện sự cẩn trọng, khách quan và thừa nhận tính tương đối của vấn đề.
  • D. Làm cho thông tin trở nên mơ hồ và khó hiểu.

Câu 13: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu sau:

  • A. Báo hiệu lời nói trực tiếp (trích dẫn nguyên văn).
  • B. Báo hiệu phần liệt kê các đối tượng.
  • C. Giải thích hoặc làm rõ ý cho phần đứng trước.
  • D. Đánh dấu sự chuyển ý hoặc chuyển đoạn.

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về một vấn đề nóng, người đọc cần cảnh giác với điều gì nhất để tránh bị thao túng tâm lý?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng và cách dùng từ ngữ phức tạp.
  • B. Lý lẽ một chiều, cảm xúc thái quá và thông tin thiếu kiểm chứng.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm giữa tác giả và bản thân.
  • D. Độ dài của văn bản, văn bản càng dài càng đáng tin cậy.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (ví dụ: bãi biển, núi rừng, thành phố) trong việc bộc lộ tâm trạng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện diễn ra.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Chỉ có vai trò làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn.
  • D. Góp phần bộc lộ tâm trạng nhân vật, tạo không khí, làm nổi bật chủ đề hoặc mang tính biểu tượng.

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình, bước quan trọng nhất sau khi đã xác định chủ đề là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • B. Xác định mục tiêu cụ thể của bài thuyết trình và phân tích đối tượng người nghe.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.
  • D. Viết lời mở đầu thật ấn tượng.

Câu 17: Trong Tiếng Việt, hiện tượng nào sau đây thể hiện tính đa nghĩa của từ vựng?

  • A. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau (nghĩa gốc và nghĩa chuyển) tùy thuộc ngữ cảnh.
  • B. Nhiều từ khác nhau có cùng nghĩa hoặc gần nghĩa.
  • C. Các từ có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • D. Các từ có nghĩa đối lập nhau.

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến nhịp điệu và cách ngắt dòng có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thể thơ truyền thống mà bài thơ đó thuộc về.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt vì là thơ tự do.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý tứ và tạo nên nhạc điệu riêng cho bài thơ.
  • D. Chỉ đơn giản là quy tắc hình thức bắt buộc.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • B. Mục đích chính: thông tin (khách quan) vs. biểu cảm, thẩm mỹ (chủ quan).
  • C. Văn bản thông tin chỉ sử dụng từ ngữ đơn giản, văn học sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • D. Văn bản thông tin không có cấu trúc, văn học thì có cấu trúc chặt chẽ.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch hoặc truyện, cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng câu thoại.
  • B. Quan tâm xem ai nói nhiều nhất trong đoạn đối thoại.
  • C. Chỉ chú ý đến nội dung sự kiện được đề cập trong lời thoại.
  • D. Chú ý đến cách nói, nội dung lời thoại, mối quan hệ giữa các nhân vật và hoàn cảnh giao tiếp để hiểu tính cách, suy nghĩ và vị trí của họ.

Câu 21: Vận dụng kiến thức về liên kết câu để chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  • A. Tuy nhiên
  • B. Do đó
  • C. Mặc dù
  • D. Bên cạnh đó

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng số liệu thống kê và ví dụ thực tế có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, làm cho lập luận có căn cứ và sinh động hơn.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian quy định.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin phụ.
  • D. Gây khó hiểu cho người nghe vì có quá nhiều số liệu.

Câu 23: Trong phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề về tác phẩm.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, hình ảnh, chủ đề của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.
  • D. Chỉ cần thiết đối với những bài thơ cổ điển.

Câu 24: Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường?

  • A. Bảo vệ môi trường là điều nên làm.
  • B. Chúng ta có thể bảo vệ môi trường nếu muốn.
  • C. Môi trường cần được bảo vệ.
  • D. Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp bách của mỗi chúng ta.

Câu 25: Khi viết một đoạn văn phân tích, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tóm lại", "Tuy nhiên") có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các ý, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen viết của mỗi người.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc truyền tải nội dung.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (ví dụ: trong một cuộc trò chuyện hoặc trên sân khấu).

  • A. Luôn thể hiện sự thiếu tự tin hoặc không biết nói gì.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của âm thanh.
  • C. Luôn có nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bất đồng.
  • D. Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh: suy nghĩ, nhấn mạnh, bộc lộ cảm xúc, hoặc cho thời gian tiếp nhận.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài thuyết trình nhằm để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc kết thúc bằng một thông điệp đáng nhớ.
  • B. Chỉ đơn giản là nói
  • C. Kéo dài phần kết luận bằng cách lặp lại các ý đã nói.
  • D. Mở rộng thêm một vài ý mới chưa được trình bày trước đó.

Câu 28: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc tập trung vào các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được sử dụng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết được màu sắc và âm thanh của đối tượng.
  • B. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận đối tượng một cách chân thực, sống động.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách viết thông thường.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu vì có quá nhiều chi tiết.

Câu 29: Trong ngữ cảnh của trang 84 (ôn tập), nếu có câu hỏi yêu cầu phân tích một đoạn văn xuôi, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Vần, nhịp, thể thơ và số lượng câu chữ.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa của các từ khó.
  • C. Nội dung, hình thức diễn đạt, các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và ý nghĩa của đoạn văn.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả và xuất xứ của đoạn văn.

Câu 30: Giả sử trang 84 có nội dung liên quan đến việc trình bày một vấn đề. Khi trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và phù hợp với đối tượng người nghe thể hiện kỹ năng gì của người nói?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm tài liệu.
  • C. Kỹ năng thiết kế hình ảnh.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và thích ứng với đối tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa hiện thực khắc nghiệt và khát vọng sống mãnh liệt?

"Mặt trời gay gắt nung da thịt,
Biển mặn chát, cát bỏng chân trần.
Nhưng trong tim, ngọn lửa không tắt,
Khát vọng xanh, vươn tới những chân trời."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề (theme) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một bài phát biểu thuyết phục, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất đến sự thành công trong việc thay đổi nhận thức hoặc hành động của người nghe?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau để xác định cách tác giả thể hiện thái độ phê phán trước vấn đề ô nhiễm môi trường:

"Dòng sông quê hương giờ đây không còn trong xanh như lời ru của mẹ. Nước đen ngòm, đặc quánh, bốc mùi hôi thối. Cá tôm chết nổi trắng mặt. Đó không chỉ là cái chết của một dòng sông, mà là tiếng kêu cứu thảm thiết từ lá phổi của làng quê, từ sự sống đang bị bóp nghẹt bởi sự vô tâm của con người."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ Hán Việt trong câu sau: "Nhà trường đã khuyến khích học sinh phát huy những tài năng tiềm tàng bằng các hoạt động ngoại khóa đa dạng."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ những giây đầu tiên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của ngôn ngữ nghệ thuật trong văn chương?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một bài bình luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ hoặc đoạn văn có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong nhiều bài thơ Việt Nam hiện đại (ví dụ: 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận, 'Quê hương' của Tế Hanh).

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ mang tính định lượng (ví dụ: 'một vài', 'phần lớn', 'đa số', 'hầu hết') thay vì các từ tuyệt đối (ví dụ: 'tất cả', 'không ai cả') thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu sau: "Lời Bác Hồ dạy luôn khắc sâu trong tâm trí tôi: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do'."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về một vấn đề nóng, người đọc cần cảnh giác với điều gì nhất để tránh bị thao túng tâm lý?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (ví dụ: bãi biển, núi rừng, thành phố) trong việc bộc lộ tâm trạng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề trong một tác phẩm văn học.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình, bước quan trọng nhất sau khi đã xác định chủ đề là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong Tiếng Việt, hiện tượng nào sau đây thể hiện tính đa nghĩa của từ vựng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đọc một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến nhịp điệu và cách ngắt dòng có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm kịch hoặc truyện, cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vận dụng kiến thức về liên kết câu để chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. ______, sức khỏe con người bị ảnh hưởng nghiêm trọng."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng số liệu thống kê và ví dụ thực tế có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có thể giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi viết một đoạn văn phân tích, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Bên cạnh đó', 'Tóm lại', 'Tuy nhiên') có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (ví dụ: trong một cuộc trò chuyện hoặc trên sân khấu).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài thuyết trình nhằm để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc tập trung vào các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được sử dụng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong ngữ cảnh của trang 84 (ôn tập), nếu có câu hỏi yêu cầu phân tích một đoạn văn xuôi, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử trang 84 có nội dung liên quan đến việc trình bày một vấn đề. Khi trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và phù hợp với đối tượng người nghe thể hiện kỹ năng gì của người nói?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn phai của một di tích lịch sử?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (Tương phản)
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường, việc xác định "luận điểm" của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • B. Hiểu rõ các ví dụ, dẫn chứng mà tác giả sử dụng.
  • C. Phân biệt được lời văn khách quan và chủ quan trong bài.
  • D. Xác định được bố cục, cấu trúc của văn bản.

Câu 3: Trong bài thuyết trình về "Cơ hội và thách thức của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với giới trẻ", nếu bạn muốn nhấn mạnh mặt tích cực của AI, bạn nên tập trung vào loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Các vụ việc lạm dụng thông tin cá nhân liên quan đến AI.
  • B. Những dự báo về việc AI thay thế sức lao động con người hàng loạt.
  • C. Các ví dụ về AI hỗ trợ con người trong học tập, nghiên cứu và công việc.
  • D. Những tranh cãi về đạo đức trong việc phát triển AI.

Câu 4: Phân tích câu thơ sau:

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, khôn nguôi.
  • D. Trạng thái buồn triền miên, chồng chất, không dứt.

Câu 5: Khi biên tập một văn bản, việc thay thế một từ ngữ được sử dụng lặp đi lặp lại bằng một từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương đương (trong ngữ cảnh phù hợp) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu văn.
  • C. Tránh lặp từ, làm cho văn bản sinh động và hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng tính trang trọng cho văn bản.

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Thuyết minh
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai về mặt ngữ pháp (thừa chủ ngữ)
  • B. Sai về mặt ngữ pháp (thiếu chủ ngữ)
  • C. Sai về mặt dùng từ (sai nghĩa)
  • D. Sai về mặt logic (mâu thuẫn)

Câu 8: Khi xây dựng dàn ý cho một bài viết nghị luận xã hội về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", phần "Giải thích vấn đề" thường bao gồm nội dung gì?

  • A. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể về tác hại của mạng xã hội.
  • B. Nêu lên giải pháp để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội.
  • C. Trình bày các ý kiến trái chiều về vấn đề mạng xã hội.
  • D. Làm rõ khái niệm mạng xã hội và bản chất của "ảnh hưởng" trong vấn đề đang bàn luận.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (Tương phản)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 10: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính tương tác, giúp bài nói sinh động và truyền cảm hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của các dẫn chứng.
  • D. Giúp người nói ghi nhớ nội dung bài thuyết trình.

Câu 11: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:

  • A. Chủ ngữ: Dưới ánh nắng mặt trời chói chang / Vị ngữ: những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp.
  • B. Chủ ngữ: những cánh đồng lúa / Vị ngữ: chín vàng óng ả trải dài tít tắp dưới ánh nắng mặt trời chói chang.
  • C. Trạng ngữ: Dưới ánh nắng mặt trời chói chang / Chủ ngữ: những cánh đồng lúa chín vàng óng ả / Vị ngữ: trải dài tít tắp.
  • D. Chủ ngữ: những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp / Vị ngữ: (không có)

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:

  • A. Ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Diễn tả nỗi buồn trước sự biến đổi của thời gian.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng tác phẩm nhanh hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cảm hứng và bối cảnh ra đời của tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc đánh giá được giá trị thương mại của tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc viết lại tác phẩm theo phong cách khác.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, phần "kết luận" cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Trình bày thêm các dẫn chứng mới để củng cố luận điểm.
  • B. Đi sâu phân tích một khía cạnh nhỏ của vấn đề.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại luận điểm.
  • D. Đặt ra các câu hỏi mở để khán giả tự suy ngẫm.

Câu 15: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Phụ ngữ của danh từ

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Không khí tươi vui, rực rỡ.
  • B. Sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • C. Không khí u buồn, tàn lụi, gợi nỗi tiếc nuối.
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin về "Sự ô nhiễm nguồn nước", nếu tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê và biểu đồ, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Thể hiện trình độ chuyên môn cao của người viết.
  • C. Kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho thông tin.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nào của thơ hiện đại được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh:

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, hình ảnh cụ thể.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần trong thơ truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên kỳ vĩ.

Câu 19: Khi thuyết trình, việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, lắng nghe phản hồi) mang lại lợi ích gì cho người nói?

  • A. Giúp người nói kết thúc bài thuyết trình nhanh hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói biết mọi thứ về chủ đề.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên nghiêm túc hơn.
  • D. Giúp người nói kết nối với khán giả và điều chỉnh bài nói cho phù hợp.

Câu 20: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu hỏi
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu trần thuật

Câu 22: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để có thể hiểu đúng và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật.
  • B. Lời nói, hành động và suy nghĩ của nhân vật trong các hoàn cảnh cụ thể.
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời thật của tác giả.
  • D. Số lượng câu văn miêu tả ngoại hình của nhân vật.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về câu ghép có quan hệ nguyên nhân - kết quả?

  • A. Vì trời mưa to, nên đường phố bị ngập lụt.
  • B. Trăng tròn vành vạnh, nhưng gió thổi rất mạnh.
  • C. Anh ấy vừa học giỏi vừa chăm chỉ.
  • D. Mẹ đi chợ, còn em ở nhà ôn bài.

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ "đối tượng khán giả" có vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian tối đa cho phép thuyết trình.
  • B. Địa điểm tổ chức buổi thuyết trình.
  • C. Cách lựa chọn ngôn ngữ, nội dung và phong cách trình bày.
  • D. Số lượng người tham dự buổi thuyết trình.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Gợi suy ngẫm, tạo điểm nhấn và tăng sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Quan sát từ nhiều góc độ (từ cao, từ gần, từ xa).
  • B. Chỉ miêu tả những gì nhìn thấy ở dưới mặt biển.
  • C. Chỉ miêu tả những gì nhìn thấy trên bầu trời.
  • D. Miêu tả theo trình tự thời gian.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những ví dụ, sự kiện cụ thể để chứng minh.
  • B. Là câu hỏi tu từ dùng để gợi suy ngẫm.
  • C. Là những lập luận, giải thích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Là câu kết thúc bài nghị luận.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ nội dung thành các phần rõ ràng và có tiêu đề/mục lục cụ thể giúp ích gì cho khán giả?

  • A. Giúp người nói trình bày nhanh hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ theo dõi, nắm bắt cấu trúc và ghi nhớ nội dung.
  • C. Làm cho bài thuyết trình có vẻ dài hơn.
  • D. Giảm bớt sự tương tác giữa người nói và khán giả.

Câu 30: Trong văn bản thông tin, "tính khách quan" của thông tin được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ biểu cảm và từ ngữ mang sắc thái cá nhân mạnh.
  • B. Tập trung vào việc thuyết phục người đọc tin theo một quan điểm duy nhất.
  • C. Chỉ trình bày những thông tin có lợi cho quan điểm của người viết.
  • D. Sử dụng số liệu, dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy và ngôn ngữ trung lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn phai của một di tích lịch sử?

"Ngày xưa, nơi đây là kinh thành rực rỡ, cổng thành uy nghiêm mở ra đón muôn người. Nay, chỉ còn lại những bức tường rêu phong, những viên gạch vỡ vụn nằm im lìm dưới nắng chiều nhạt nhòa."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong bài thuyết trình về 'Cơ hội và thách thức của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với giới trẻ', nếu bạn muốn nhấn mạnh mặt tích cực của AI, bạn nên tập trung vào loại dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích câu thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Huy Cận). Từ "điệp điệp" trong câu thơ gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi biên tập một văn bản, việc thay thế một từ ngữ được sử dụng lặp đi lặp lại bằng một từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương đương (trong ngữ cảnh phù hợp) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau: "Khuôn đúc đồng Cổ Loa, được phát hiện tại di chỉ khảo cổ học Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội), là minh chứng vật chất quý giá cho trình độ luyện kim và kỹ thuật đúc đồng tiên tiến của người Việt cổ thời Âu Lạc. Sự tồn tại của những khuôn đúc này, đặc biệt là khuôn đúc nỏ lẫy đồng với số lượng lớn mũi tên đồng, củng cố thêm tính xác thực của truyền thuyết về Nỏ thần và cuộc kháng chiến chống Triệu Đà của An Dương Vương."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, cho thấy rõ thân phận và khát vọng sống của người nông dân nghèo trong nạn đói."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi xây dựng dàn ý cho một bài viết nghị luận xã hội về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', phần 'Giải thích vấn đề' thường bao gồm nội dung gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Đất nghèo nuôi những anh hùng / Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên / Đạp quân thù xuống đất đen / Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa." (Nguyễn Đình Thi - Đất nước). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ cuối ("Đạp quân thù xuống đất đen / Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa") để thể hiện rõ tinh thần của dân tộc Việt Nam sau chiến tranh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: "Dưới ánh nắng mặt trời chói chang, những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài tít tắp."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả: "Tôi hát bài ca ngợi Tổ quốc / Đất mẹ bao đời đã hiến dâng / Cho chúng tôi cuộc sống hôm nay / Độc lập tự do ngời sáng." (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ, phỏng theo ý).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' có tác dụng gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài thuyết trình, phần 'kết luận' cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những dòng sông quê hương là nơi ."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nắng chiều nhạt nhòa" trong đoạn văn ở Câu 1. Hình ảnh này gợi lên điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin về 'Sự ô nhiễm nguồn nước', nếu tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê và biểu đồ, mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nào của thơ hiện đại được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh: "Em đi qua cầu / Con sóng dưới chân / Ngọn gió trên đầu / Lá rơi đầy sân." (Phỏng theo thơ).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi thuyết trình, việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, lắng nghe phản hồi) mang lại lợi ích gì cho người nói?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Mọi người ."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Nước là nguồn tài nguyên quý giá, nhưng đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt của con người. Hậu quả của ô nhiễm nguồn nước rất nặng nề, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, hệ sinh thái và sự phát triển kinh tế."

Đoạn văn trên sử dụng chủ yếu kiểu câu nào để truyền đạt thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để có thể hiểu đúng và sâu sắc nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là một ví dụ về câu ghép có quan hệ nguyên nhân - kết quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ 'đối tượng khán giả' có vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Những cánh chim hải âu chao lượn trên bầu trời xanh thẳm. Dưới mặt biển, sóng vỗ rì rào vào ghềnh đá. Xa xa, những con tàu lững lờ trôi."

Đoạn văn trên sử dụng góc nhìn miêu tả nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc câu sau: "Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ nội dung thành các phần rõ ràng và có tiêu đề/mục lục cụ thể giúp ích gì cho khán giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong văn bản thông tin, 'tính khách quan' của thông tin được thể hiện qua những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời nêu tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. So sánh, diễn tả sự dữ dội của biển.
  • B. Ẩn dụ, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên trừu tượng.
  • C. Hoán dụ, nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sống động, có hồn.

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc trích dẫn các câu nói hoặc hành động tiêu biểu của nhân vật nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để chứng minh nhận định.
  • D. Trang trí cho bài viết thêm sinh động.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
  • B. Cách thông tin được trình bày và cảm nhận của người kể/nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Thời gian xảy ra sự việc chính.

Câu 4: Một bài phát biểu về chủ đề "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số" cần tập trung chủ yếu vào kiểu lập luận nào để thuyết phục người nghe?

  • A. Chỉ bác bỏ các quan điểm sai lầm.
  • B. Tập trung kể lại các câu chuyện cá nhân về việc đọc sách.
  • C. Kết hợp chứng minh (bằng chứng, ví dụ) và giải thích (lý do, lợi ích).
  • D. Đưa ra thật nhiều số liệu thống kê khô khan.

Câu 5: Phân tích vai trò của "bối cảnh lịch sử - xã hội" đối với việc hiểu một tác phẩm văn học ra đời trong giai đoạn đó.

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn động cơ sáng tác, những vấn đề tác giả muốn phản ánh và giá trị tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc cảm thụ giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Chỉ liên quan đến các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác (ví dụ: "dữ dội", "cuồn cuộn", "ào ạt") thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào chi tiết.
  • C. Tăng tính biểu cảm, làm cho cảnh vật trở nên sống động và ấn tượng.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến người nghe?

  • A. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu của buổi thuyết trình.
  • B. Chuẩn bị thật nhiều hiệu ứng hình ảnh cho bài trình chiếu.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nói thật to và rõ ràng.

Câu 8: Đọc câu văn sau: "Anh ấy có một trái tim vàng." Biện pháp tu từ "trái tim vàng" ở đây chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật "anh ấy"?

  • A. Sức khỏe tốt.
  • B. Phẩm chất tốt đẹp, cao quý, giàu lòng nhân ái.
  • C. Sự giàu có về tiền bạc.
  • D. Ngoại hình ấn tượng.

Câu 9: Trong văn nghị luận, một "luận điểm" hiệu quả cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Phải thật dài và phức tạp.
  • B. Chỉ cần nêu một sự thật hiển nhiên.
  • C. Không cần liên quan trực tiếp đến vấn đề đang bàn.
  • D. Rõ ràng, chính xác, thể hiện quan điểm và có thể chứng minh được.

Câu 10: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Cảnh vật sau cơn mưa trở nên u003cuu003etươi tắn và đầy sức sốngu003c/uu003e."

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 11: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc nên chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được nét đặc sắc của thể loại này?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ, gay cấn.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Giọng điệu, cảm xúc và suy tư chủ quan của tác giả.
  • D. Kết cấu theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Nó co ro trong góc nhà, đôi mắt đỏ hoe nhìn ra cửa. Ngoài kia, gió rít từng hồi, mưa quất vào khung cửa kính nghe buốt lạnh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi cảm giác cô đơn, lạnh lẽo?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Hồi tưởng về quá khứ.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp.
  • D. Sự hòa quyện giữa miêu tả cảnh vật khắc nghiệt và trạng thái cô đơn của nhân vật.

Câu 13: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần "Nội dung chính" nên trình bày những gì?

  • A. Tóm tắt các ý chính, chủ đề, hoặc cốt truyện (nếu là truyện) mà sách đề cập.
  • B. Liệt kê toàn bộ tên các chương trong sách.
  • C. Phân tích sâu sắc một chi tiết nghệ thuật.
  • D. Nêu cảm nghĩ cá nhân của người giới thiệu.

Câu 14: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề, tăng sức thuyết phục.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Con đường làng quanh co như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa chín vàng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và nó gợi lên hình ảnh gì?

  • A. Nhân hóa, con đường biết "vắt".
  • B. Ẩn dụ, con đường chính là dải lụa.
  • C. So sánh, gợi hình ảnh con đường mềm mại, thơ mộng.
  • D. Hoán dụ, lấy dải lụa chỉ con đường.

Câu 16: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và gửi gắm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần "Giải thích" (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng cụ thể.
  • B. Bác bỏ ý kiến trái chiều.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân.
  • D. Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề đang bàn luận.

Câu 18: Đọc câu sau: "Những cánh buồm trắng no gió lướt đi trên mặt biển biếc." Từ nào trong câu trên là từ láy, và nó gợi tả điều gì?

  • A. Trắng - gợi màu sắc.
  • B. Lướt - gợi chuyển động.
  • C. Biếc - gợi màu sắc.
  • D. Không có từ láy trong câu.

Câu 18: (Sửa): Đọc câu sau: "Những cánh buồm trắng no gió u003cuu003elấp lánhu003c/uu003e lướt đi trên mặt biển biếc." Từ gạch chân là loại từ gì và nó có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Từ láy, gợi tả ánh sáng, tăng tính sinh động.
  • B. Động từ, miêu tả hành động.
  • C. Tính từ, miêu tả trạng thái tĩnh.
  • D. Từ ghép, không có tác dụng đặc biệt.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "chủ đề" trong tác phẩm văn học.

  • A. Nhân vật và chủ đề hoàn toàn tách biệt.
  • B. Chủ đề chỉ là cái cớ để xây dựng nhân vật.
  • C. Nhân vật chỉ đơn thuần là người kể chuyện cho chủ đề.
  • D. Nhân vật là phương tiện chủ yếu để nhà văn bộc lộ và làm sâu sắc chủ đề tác phẩm.

Câu 20: Trong một bài phát biểu trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng "dẫn chứng" từ thực tế đời sống (ví dụ: câu chuyện, số liệu, sự kiện) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước.
  • B. Tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho ý kiến, lập luận.
  • C. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • D. Chỉ dùng để minh họa cho phần mở đầu.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc lá vàng khẽ rơi. Gió heo may mơn man. Nắng nhạt trải vàng." Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại câu gì và tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

  • A. Câu ghép phức tạp, thể hiện sự đồ sộ của cảnh vật.
  • B. Câu nghi vấn, tạo sự tò mò.
  • C. Câu đơn ngắn gọn, gợi tả sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng của cảnh thu.
  • D. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.

Câu 22: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói, mối quan hệ với nhân vật khác.
  • B. Chỉ tập trung vào nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Chỉ xem xét tên của nhân vật.
  • D. Thời gian xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước vào phòng, ánh mắt lạnh lẽo quét một vòng. Không ai dám ngẩng đầu nhìn thẳng." Đoạn văn này chủ yếu gợi tả điều gì về nhân vật "Hắn"?

  • A. Sự thân thiện, gần gũi.
  • B. Ngoại hình điển trai.
  • C. Tính cách nhút nhát.
  • D. Sự đáng sợ, uy quyền hoặc tính cách lạnh lùng.

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng "yếu tố bất ngờ, kịch tính" trong cốt truyện của một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý, tạo hứng thú và tò mò cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện dễ đoán hơn.
  • C. Giảm bớt mâu thuẫn trong truyện.
  • D. Chỉ có trong truyện thiếu nhi.

Câu 25: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang đánh giá điều gì?

  • A. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật.
  • B. Tác phẩm có sử dụng nhiều biện pháp tu từ hay không.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc đời sống xã hội và con người.
  • D. Số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 26: Đọc câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông gợn sóng lăn tăn như vảy cá bạc." Biện pháp so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội của dòng sông.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp lung linh, thơ mộng của mặt sông dưới ánh trăng.
  • C. Thể hiện sự khô cằn của cảnh vật.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

Câu 27: Khi viết đoạn văn "Mở bài" cho bài nghị luận, người viết cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề, nêu ý nghĩa/tính chất của vấn đề và định hướng bài viết.
  • B. Trình bày toàn bộ dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân về vấn đề một cách chi tiết.
  • D. Kể lại một câu chuyện rất dài liên quan đến vấn đề.

Câu 28: Phân tích chức năng của "đoạn kết" trong một bài văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Chỉ đơn thuần thông báo câu chuyện đã hết.
  • B. Bắt đầu một câu chuyện mới.
  • C. Khép lại câu chuyện, giải quyết mâu thuẫn (hoặc không) và để lại dư âm/suy ngẫm.
  • D. Giới thiệu về tác giả.

Câu 29: Đọc câu sau: "Cả làng xôn xao trước tin vui." Biện pháp tu từ "cả làng" ở đây là gì và nó nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự tham gia đông đảo của mọi người trong làng.
  • B. Nhân hóa, làng biết "xôn xao".
  • C. So sánh, làng giống như một đám đông.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại từ "làng".

Câu 30: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • B. Mô tả chi tiết về cảnh thiên nhiên.
  • C. Số lượng sự kiện xảy ra trong truyện.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương, lên án cái ác, và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời nêu tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc trích dẫn các câu nói hoặc hành động tiêu biểu của nhân vật nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một bài phát biểu về chủ đề 'Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số' cần tập trung chủ yếu vào kiểu lập luận nào để thuyết phục người nghe?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích vai trò của 'bối cảnh lịch sử - xã hội' đối với việc hiểu một tác phẩm văn học ra đời trong giai đoạn đó.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác (ví dụ: 'dữ dội', 'cuồn cuộn', 'ào ạt') thường nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến người nghe?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc câu văn sau: 'Anh ấy có một trái tim vàng.' Biện pháp tu từ 'trái tim vàng' ở đây chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật 'anh ấy'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong văn nghị luận, một 'luận điểm' hiệu quả cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: 'Cảnh vật sau cơn mưa trở nên tươi tắn và đầy sức sống.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc nên chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được nét đặc sắc của thể loại này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Nó co ro trong góc nhà, đôi mắt đỏ hoe nhìn ra cửa. Ngoài kia, gió rít từng hồi, mưa quất vào khung cửa kính nghe buốt lạnh.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi cảm giác cô đơn, lạnh lẽo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, phần 'Nội dung chính' nên trình bày những gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Con đường làng quanh co như dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa chín vàng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và nó gợi lên hình ảnh gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong cấu trúc bài nghị luận xã hội, phần 'Giải thích' (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc câu sau: 'Những cánh buồm trắng no gió lướt đi trên mặt biển biếc.' Từ nào trong câu trên là từ láy, và nó gợi tả điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18 (Sửa): Đọc câu sau: 'Những cánh buồm trắng no gió lấp lánh lướt đi trên mặt biển biếc.' Từ gạch chân là loại từ gì và nó có tác dụng gì trong việc miêu tả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'chủ đề' trong tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một bài phát biểu trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng 'dẫn chứng' từ thực tế đời sống (ví dụ: câu chuyện, số liệu, sự kiện) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc lá vàng khẽ rơi. Gió heo may mơn man. Nắng nhạt trải vàng.' Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại câu gì và tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước vào phòng, ánh mắt lạnh lẽo quét một vòng. Không ai dám ngẩng đầu nhìn thẳng.' Đoạn văn này chủ yếu gợi tả điều gì về nhân vật 'Hắn'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng 'yếu tố bất ngờ, kịch tính' trong cốt truyện của một tác phẩm tự sự là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, chúng ta đang đánh giá điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc câu sau: 'Dưới ánh trăng, dòng sông gợn sóng lăn tăn như vảy cá bạc.' Biện pháp so sánh trong câu này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi viết đoạn văn 'Mở bài' cho bài nghị luận, người viết cần đảm bảo những yêu cầu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích chức năng của 'đoạn kết' trong một bài văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau: 'Cả làng xôn xao trước tin vui.' Biện pháp tu từ 'cả làng' ở đây là gì và nó nhấn mạnh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp:

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Điệp ngữ "Mặt trời" nhằm nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian.
  • B. So sánh "Mặt trời của mẹ" như "mặt trời của bắp" làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Ẩn dụ "Mặt trời của mẹ" chỉ người con, thể hiện tình yêu thương và vai trò nguồn sống, niềm hy vọng của con đối với mẹ.
  • D. Hoán dụ "Mặt trời" thay cho sự sống, thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 3: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về chủ đề "Bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập", đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo cho phần mở đầu để thu hút người nghe?

  • A. Trình bày một cách hấp dẫn, nêu bật được ý nghĩa và tầm quan trọng của chủ đề, đồng thời giới thiệu rõ ràng nội dung chính sẽ trình bày.
  • B. Liệt kê chi tiết các di sản cần bảo tồn và thách thức mà chúng đang đối mặt.
  • C. Giới thiệu bản thân người nói và cảm ơn sự có mặt của khán giả.
  • D. Trình bày ngay các giải pháp cụ thể cho vấn đề bảo tồn di sản.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của tác giả:

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Lưu luyến, da diết nhớ thương.

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, câu nào sau đây là một luận điểm không phù hợp?

  • A. Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường đất và nước nghiêm trọng.
  • B. Vi sinh vật rất khó phân hủy rác thải nhựa, dẫn đến tích tụ lâu dài.
  • C. Các hạt vi nhựa từ rác thải nhựa gây nguy hại cho sức khỏe con người và sinh vật.
  • D. Cần đẩy mạnh tái chế và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường.

Câu 6: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài thuyết trình nhằm để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

  • A. Đột ngột dừng lại khi hết nội dung đã chuẩn bị.
  • B. Nói "Cảm ơn vì đã lắng nghe" và không có thêm gì khác.
  • C. Tóm lược lại những điểm chính, đưa ra thông điệp cuối cùng hoặc lời kêu gọi hành động và cảm ơn người nghe.
  • D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói và nhanh chóng rời khỏi bục.

Câu 7: Xác định ý nghĩa của chi tiết "bếp lửa chờn vờn sương sớm" trong bài thơ Bếp lửa (Bằng Việt).

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật buổi sớm mùa đông.
  • B. Là biểu tượng của tình bà cháu, là nơi hun đúc tình cảm gia đình và gợi nhớ những kỷ niệm tuổi thơ.
  • C. Thể hiện sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống thời chiến.
  • D. Gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tảo tần, vất vả.

Câu 8: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Ông ấy đã "đi xa" sau một thời gian lâm bệnh nặng.
  • B. Cậu bé rất "nhanh như chớp" khi chạy.
  • C. Thời tiết "nóng như đổ lửa".
  • D. Cả nhà "phá lên cười" khi nghe chuyện đùa.

Câu 9: Phân tích vai trò của các từ ngữ miêu tả âm thanh trong đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng của cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi của tác giả.
  • D. Gợi tả sống động các âm thanh của thiên nhiên, giúp người đọc hình dung rõ nét cảnh vật.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, việc xác định thái độ (quan điểm, cảm xúc) của người viết là kỹ năng gì?

  • A. Nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Suy luận và phân tích.
  • C. Ghi nhớ chi tiết.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 11: Cho câu sau:

  • A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • B. Lỗi sai nghĩa của từ.
  • C. Lỗi thừa liên từ ("nhưng" sau "Tuy").
  • D. Lỗi dùng sai dấu câu.

Câu 12: Trong bài thơ nói về quê hương, việc tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc câu

  • A. Làm cho bài thơ có vần điệu.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định và liệt kê nhiều khía cạnh, nhiều định nghĩa về quê hương, thể hiện tình cảm sâu sắc.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết về quê hương.
  • D. Mô tả trình tự thời gian các sự kiện diễn ra ở quê hương.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chủ đề chính của câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ chủ quan/khách quan của người kể chuyện.

Câu 14: Đâu là đặc điểm không phải của văn bản thông tin?

  • A. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện một cách khách quan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, ít dùng từ ngữ mang tính biểu cảm cao.
  • C. Thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để tăng tính biểu cảm.
  • D. Có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như biểu đồ, hình ảnh để minh họa.

Câu 15: Khi nhận xét về hiệu quả của một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về nội dung?

  • A. Tính rõ ràng, logic và sự thuyết phục của các lập luận, bằng chứng.
  • B. Tốc độ nói và ngữ điệu của người trình bày.
  • C. Cách sử dụng cử chỉ, ánh mắt, và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Thiết kế và hiệu quả sử dụng slide trình chiếu.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu thể hiện ý khái quát) của đoạn:

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 17: Trong một đoạn thơ, hình ảnh "con thuyền" có thể biểu tượng cho điều gì? (Chọn đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh thường gặp)

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi sợ hãi, cô đơn.
  • C. Cuộc đời, hành trình mưu sinh hoặc khát vọng đi xa, khám phá.
  • D. Quyền lực, sức mạnh.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu). Chi tiết "chiếc thuyền đẹp như mơ" trong mắt người nghệ sĩ Phùng ở cảnh đầu gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và hiện thực cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật luôn phản ánh đúng 100% hiện thực cuộc sống.
  • B. Hiện thực cuộc sống luôn đẹp đẽ và thơ mộng.
  • C. Người nghệ sĩ không cần quan tâm đến hiện thực cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp của nghệ thuật có thể che lấp hoặc khác xa với sự trần trụi, phức tạp của hiện thực đời sống.

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Hiểu rõ cách tác giả chứng minh và làm sáng tỏ luận điểm của mình.
  • C. Phân loại các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Dự đoán kết thúc của văn bản.

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng lời nói.
  • B. Làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn, nhưng không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Gây phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Giúp truyền đạt cảm xúc, tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và tương tác tốt hơn với người nghe.

Câu 21: Cho câu:

  • A. Với lòng yêu nước sâu sắc
  • B. những người lính
  • C. đã chiến đấu dũng cảm
  • D. dũng cảm

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Anh ấy "khỏe như voi".
  • B. "Áo chàm" đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay. (Việt Bắc - Tố Hữu)
  • C. Mặt hồ "phẳng lặng như tờ".
  • D. Tiếng cười "giòn tan".

Câu 23: Khi đọc một bài thơ hiện đại, đôi khi cấu trúc câu và cách ngắt dòng, ngắt nhịp có vẻ "phá cách", không theo quy tắc truyền thống. Việc này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Do nhà thơ không nắm vững các quy tắc thơ truyền thống.
  • B. Chỉ đơn giản là để làm bài thơ khác biệt.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • D. Tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt, thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ, hoặc nhấn mạnh ý thơ theo dụng ý của tác giả.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về câu ghép chính phụ?

  • A. Em học bài và chị nghe nhạc.
  • B. Trăng sáng, sao lấp lánh.
  • C. Vì trời mưa to, nên chúng tôi hoãn chuyến đi dã ngoại.
  • D. Tôi đọc sách.

Câu 25: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, biểu đồ, việc quan trọng nhất người đọc cần làm là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số và tên biểu đồ.
  • B. Bỏ qua phần số liệu và biểu đồ vì chúng khó hiểu.
  • C. Chỉ nhìn vào tiêu đề của biểu đồ.
  • D. Phân tích và diễn giải ý nghĩa của các số liệu, biểu đồ để hiểu chúng hỗ trợ hay làm rõ điều gì trong văn bản.

Câu 26: Đâu là cách sửa lỗi phù hợp nhất cho câu sau:

  • A. Với vai trò là người chủ trì, anh ấy đã tổ chức cuộc họp diễn ra thành công.
  • B. Cuộc họp đã diễn ra thành công với vai trò là người chủ trì.
  • C. Cuộc họp đã diễn ra thành công, với vai trò là người chủ trì.
  • D. Với vai trò là người chủ trì thành công, cuộc họp đã diễn ra.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm phân tích?

  • A. Cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • B. Các biện pháp tu từ và hình ảnh thơ được sử dụng.
  • C. Cốt truyện và diễn biến sự kiện chính.
  • D. Nhịp điệu, vần và cấu trúc bài thơ.

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, khuyến khích thảo luận) có tác dụng gì?

  • A. Làm tốn thời gian của bài thuyết trình.
  • B. Chứng tỏ người nói không tự tin vào nội dung của mình.
  • C. Chỉ phù hợp với các buổi nói chuyện không chính thức.
  • D. Giúp thu hút sự chú ý, tăng tính tương tác, kiểm tra sự hiểu biết và làm bài nói trở nên sinh động hơn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất sự đánh giá (nhận xét, bình luận) của người viết:

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: một bài báo, một chương sách), việc xác định các phần như mở đầu, thân bài, kết luận và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được cách tổ chức thông tin, mối quan hệ logic giữa các ý và nắm bắt nội dung chính một cách có hệ thống.
  • B. Xác định được tất cả các từ mới trong văn bản.
  • C. Đánh giá được trình độ ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Chỉ đơn giản là biết được văn bản có bao nhiêu đoạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp:
"(1) Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất của thế kỷ 21.
(2) Gây ra những hậu quả khôn lường như mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan và mất đa dạng sinh học.
(3) Để ứng phó hiệu quả, cần có sự chung tay của mọi quốc gia và cá nhân.
(4) Phát triển năng lượng tái tạo và giảm thiểu phát thải là giải pháp quan trọng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về chủ đề 'Bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập', đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo cho phần mở đầu để thu hút người nghe?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của tác giả:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, câu nào sau đây là một luận điểm *không* phù hợp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài thuyết trình nhằm để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Xác định ý nghĩa của chi tiết 'bếp lửa chờn vờn sương sớm' trong bài thơ Bếp lửa (Bằng Việt).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của các từ ngữ miêu tả âm thanh trong đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách đâu đây, tiếng chim hót líu lo trên cành, tiếng lá cây xào xạc trong gió... Tất cả tạo nên một bản hòa tấu tuyệt vời của núi rừng buổi sớm mai."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, việc xác định thái độ (quan điểm, cảm xúc) của người viết là kỹ năng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cho câu sau: "Tuy hoàn cảnh gia đình khó khăn, nhưng em ấy vẫn luôn cố gắng học tập rất giỏi." Câu này mắc lỗi gì về liên kết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong bài thơ nói về quê hương, việc tác giả lặp đi lặp lại cấu trúc câu "Quê hương là..." có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là đặc điểm *không* phải của văn bản thông tin?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi nhận xét về hiệu quả của một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về *nội dung*?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu thể hiện ý khái quát) của đoạn:
"(1) Tiếng Việt rất giàu và đẹp. (2) Nó thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa dân tộc qua hệ thống từ vựng phong phú, các thành ngữ, tục ngữ sâu sắc. (3) Ngữ pháp tiếng Việt cũng có cấu trúc linh hoạt, uyển chuyển. (4) Hơn nữa, khả năng biểu đạt tinh tế các sắc thái cảm xúc của tiếng Việt là điều ít ngôn ngữ nào sánh kịp."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một đoạn thơ, hình ảnh 'con thuyền' có thể biểu tượng cho điều gì? (Chọn đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh thường gặp)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu). Chi tiết 'chiếc thuyền đẹp như mơ' trong mắt người nghệ sĩ Phùng ở cảnh đầu gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và hiện thực cuộc sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cho câu: "Với lòng yêu nước sâu sắc, những người lính đã chiến đấu dũng cảm." Vị ngữ trong câu này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một bài thơ hiện đại, đôi khi cấu trúc câu và cách ngắt dòng, ngắt nhịp có vẻ 'phá cách', không theo quy tắc truyền thống. Việc này có thể nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một ví dụ về câu ghép chính phụ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, biểu đồ, việc quan trọng nhất người đọc cần làm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là cách sửa lỗi phù hợp nhất cho câu sau: "Với vai trò là người chủ trì, cuộc họp đã diễn ra thành công."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây *không* phải là trọng tâm phân tích?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, việc tương tác với khán giả (đặt câu hỏi, khuyến khích thảo luận) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện rõ nhất sự đánh giá (nhận xét, bình luận) của người viết:
"(1) Dự án xây dựng cầu mới đã hoàn thành đúng tiến độ. (2) Cây cầu này có ý nghĩa quan trọng trong việc kết nối giao thông giữa hai bờ sông. (3) Tuy nhiên, chi phí xây dựng lại khá cao so với dự kiến ban đầu. (4) Đây là một thành tựu đáng ghi nhận, dù vẫn còn những điểm cần rút kinh nghiệm cho các dự án sau."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: một bài báo, một chương sách), việc xác định các phần như mở đầu, thân bài, kết luận và mối liên hệ giữa chúng giúp người đọc làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước thiên nhiên rộng lớn?

"Thân em như hạt mưa sa,
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự trôi chảy không ngừng của cuộc sống.
  • C. Góp phần làm nổi bật sự cô đơn, nỗi nhớ và tâm trạng dằn vặt của nhân vật.
  • D. Dự báo một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.

Câu 3: Trong câu

  • A. Thông báo về sự kết thúc của mùa thu.
  • B. Nhấn mạnh âm thanh khi chiếc lá rơi.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Nhân hóa chiếc lá, tạo ý nghĩa biểu tượng và cảm xúc cho sự vật vô tri.

Câu 4: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Kể lại truyền thuyết về Nỏ thần An Dương Vương.
  • B. Giới thiệu và phân tích ý nghĩa lịch sử, kỹ thuật của khuôn đúc đồng Cổ Loa.
  • C. Hướng dẫn cách đúc nỏ thần bằng khuôn đồng.
  • D. So sánh kỹ thuật đúc đồng Cổ Loa với các nền văn minh khác.

Câu 5: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo sự mạch lạc giữa hai câu sau:

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép nghịch đối

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng hiệu quả nhất biện pháp tu từ Ẩn dụ?

  • A. Anh ấy khỏe như voi.
  • B. Cây phượng già đứng im lìm nhìn chúng tôi.
  • C. Thời gian là dòng chảy không ngừng.
  • D. Mặt trời đỏ rực như hòn than.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do) có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp biết được tác giả là ai.
  • B. Quyết định nội dung chính của bài thơ.
  • C. Chỉ là thông tin hình thức, không quan trọng bằng nội dung.
  • D. Góp phần tạo nên nhịp điệu, âm hưởng và thể hiện cảm xúc, nội dung của bài thơ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vui vẻ, sảng khoái sau cơn mưa.
  • B. Buồn man mác, suy tư, hoài niệm.
  • C. Tức giận, khó chịu vì thời tiết.
  • D. Hồi hộp chờ đợi một điều gì đó.

Câu 9: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
  • B. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • C. Số lượng người tham gia buổi hội thảo đã tăng lên một cách tuyệt vời.
  • D. Nhà văn đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân trong tác phẩm của mình.

Câu 10: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về chủ đề

  • A. Cây xanh giúp cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống.
  • B. Cây xanh mang lại lợi ích về mặt tinh thần và thẩm mỹ cho con người.
  • C. Nên trồng cây xanh phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của từng vùng.
  • D. Cây xanh góp phần điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất và giảm thiểu lũ lụt.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu chủ yếu được tạo ra trong đoạn thơ này là gì?

  • A. Nhịp nhanh, gấp gáp (ví dụ: 2/2/3)
  • B. Nhịp chậm rãi, tĩnh lặng (ví dụ: 4/3)
  • C. Nhịp đều đặn, mạnh mẽ (ví dụ: 3/4)
  • D. Nhịp tự do, không cố định.

Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định

  • A. Xác định cách tiếp nhận và đánh giá thông tin trong văn bản.
  • B. Chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp trong văn bản.
  • C. Tìm kiếm các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Ước tính độ dài của văn bản.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc/nghe.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý hoặc thể hiện cảm xúc của người viết/nói.
  • D. Làm cho câu văn trở nên đơn giản hơn.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa không gian và tâm trạng nhân vật trong đoạn trích sau:

  • A. Không gian cổ kính, trầm buồn làm nền và cộng hưởng với tâm trạng lắng đọng, suy tư của nhân vật.
  • B. Không gian rộng rãi, thoáng đãng giúp nhân vật cảm thấy thoải mái, vui vẻ.
  • C. Không gian chỉ đóng vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Không gian hiện đại, nhộn nhịp tạo cảm giác lạc lõng cho nhân vật.

Câu 15: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định

  • A. Đoán được tuổi tác của tác giả.
  • B. Nắm bắt được các khía cạnh mà tác giả triển khai để làm sáng tỏ vấn đề chính.
  • C. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả trong bài.
  • D. Thuộc lòng toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 17: Đọc hai đoạn thơ sau và cho biết điểm khác biệt trong cách tác giả sử dụng hình ảnh để diễn tả cảm xúc:

Đoạn 1:

  • A. Đoạn 1 tả cảnh, đoạn 2 tả tình.
  • B. Đoạn 1 dùng hình ảnh thực, đoạn 2 dùng hình ảnh tưởng tượng.
  • C. Đoạn 1 dùng hình ảnh thiên nhiên, đoạn 2 dùng hình ảnh con người.
  • D. Đoạn 1 dùng hình ảnh so sánh trực tiếp để diễn tả cảm xúc, đoạn 2 dùng hình ảnh thiên nhiên để gián tiếp gợi tả tâm trạng.

Câu 18: Trong ngữ cảnh của bài thơ

  • A. Sự khao khát, hy vọng về sự sống, sự đổi thay trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Sự sốt ruột, không kiên nhẫn của người lính.
  • C. Việc chờ đợi một trận mưa lớn để giải nhiệt.
  • D. Hoạt động nông nghiệp phụ thuộc vào thời tiết.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Các biện pháp hiệu quả để xử lý ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Hậu quả và tác động tiêu cực của ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Thực trạng ô nhiễm nguồn nước tại Việt Nam.

Câu 20: Trong phân tích truyện ngắn,

  • A. Là sự mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng đối lập trong truyện, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Là lời giới thiệu về các nhân vật chính.
  • C. Là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • D. Là kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ Phép điệp hiệu quả nhất để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc?

  • A. Anh ấy học giỏi và chăm chỉ.
  • B. Nhớ sao ngày tháng êm đềm, nhớ sao tiếng nói thân thương, nhớ sao ánh mắt trìu mến.
  • C. Cây cối xanh tươi sau cơn mưa.
  • D. Mặt trời mọc đằng đông và lặn đằng tây.

Câu 22: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài thuyết trình, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người nghe hiểu rõ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ đọc lại nội dung từ slide.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, kết hợp ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Các biểu hiện và hậu quả của biến đổi khí hậu.
  • C. Lịch sử nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
  • D. Các giải pháp để ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Chứng minh rằng người viết đọc nhiều sách.
  • C. Củng cố và làm tăng tính thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 25: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Ngôn ngữ, giọng điệu, nội dung trao đổi và cách phản ứng của từng nhân vật.
  • B. Trang phục của nhân vật khi nói chuyện.
  • C. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Việc nhân vật có dùng từ khó hiểu hay không.

Câu 27: Câu nào dưới đây là một câu ghép?

  • A. Anh ấy là một người học rất giỏi.
  • B. Với sự nỗ lực, cậu ấy đã đạt được thành công.
  • C. Quyển sách này rất hay và bổ ích.
  • D. Trời đã khuya nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một bài thuyết trình, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tóm tắt lại các ý chính và để lại ấn tượng cho người nghe?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài
  • C. Các slide trình chiếu
  • D. Phần kết luận

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm (từ láy, từ tượng hình, từ gợi cảm xúc) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khách quan hơn.
  • B. Giảm bớt tính trang trọng của bài văn.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết và tăng sức thuyết phục.
  • D. Chỉ đơn thuần làm đẹp câu văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước thiên nhiên rộng lớn?

'Thân em như hạt mưa sa,
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau:

"Đêm về khuya, sương xuống mỗi lúc một dày. Tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn càng làm không gian thêm tĩnh mịch. Anh ngồi lặng lẽ bên bàn, ánh đèn dầu leo lét hắt bóng anh lên tường, kéo dài và méo mó. Mỗi tiếng tích tắc của đồng hồ như cứa vào lòng anh một nhát, nỗi nhớ nhà, nhớ quê cứ dâng lên nghèn nghẹn."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong câu "Chiếc lá vàng cuối cùng chao mình rơi xuống, khẽ chạm vào mặt đất như một lời chào tạm biệt.", cụm từ "như một lời chào tạm biệt" có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thông tin sau:

"Khuôn đúc đồng Cổ Loa, được phát hiện tại Hoàng thành Thăng Long, là minh chứng rõ nét cho trình độ kỹ thuật đúc đồng tiên tiến của người Việt cổ. Các mảnh khuôn cho thấy kỹ thuật đúc bằng khuôn hai nửa hoặc nhiều mảnh ghép lại, cho phép tạo ra các sản phẩm phức tạp như nỏ thần liên châu - một vũ khí huyền thoại gắn liền với An Dương Vương. Sự tinh xảo của những mảnh khuôn này không chỉ thể hiện kỹ năng thủ công mà còn phản ánh tư duy sáng tạo và khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất vũ khí của cha ông."

Đoạn thông tin trên chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo sự mạch lạc giữa hai câu sau:

"Sự ô nhiễm nguồn nước đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người.

**Vấn đề này** đòi hỏi sự chung tay giải quyết từ cộng đồng và chính phủ."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng hiệu quả nhất biện pháp tu từ Ẩn dụ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do) có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Anh nhìn ra cửa sổ. Cơn mưa đã tạnh từ lâu, nhưng không khí vẫn còn ẩm ướt và nặng nề. Những giọt nước đọng trên lá cây rung rinh rồi rơi xuống, như những giọt nước mắt. Lòng anh bỗng chùng xuống, nhớ về những ngày xưa cũ."

Đoạn văn trên gợi lên tâm trạng chủ yếu nào của nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về chủ đề "Vai trò của cây xanh trong cuộc sống hiện đại". Luận điểm nào sau đây là **ít phù hợp nhất** để phát triển trong bài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu chủ yếu được tạo ra trong đoạn thơ này là gì?

"Ao thu / lạnh lẽo / nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu / bé tẻo teo."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định "mục đích của tác giả" là quan trọng nhất để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa không gian và tâm trạng nhân vật trong đoạn trích sau:

"Căn gác nhỏ nhìn ra khoảng sân rêu phong. Mỗi buổi chiều tà, ánh nắng cuối ngày hắt qua khung cửa sổ, vẽ nên những vệt sáng buồn bã trên nền nhà. Ngồi đây, anh cảm thấy lòng mình lắng lại, như hòa vào cái tĩnh mịch, cũ kỹ của không gian."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa". Đoạn mở đầu nào sau đây là **hiệu quả nhất** để thu hút sự chú ý của người nghe?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm" của tác giả giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc hai đoạn thơ sau và cho biết điểm khác biệt trong cách tác giả sử dụng hình ảnh để diễn tả cảm xúc:

Đoạn 1: "Nhớ ai bổi hổi bồi hồi,
Như đứng đống lửa, như ngồi đống than."

Đoạn 2: "Lá vàng trước ngõ khẽ đưa vèo,
Trong sóng im lìm, tiếng cá kêu.
...
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong ngữ cảnh của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn", từ "đợi" trong nhan đề gợi ra ý nghĩa gì sâu sắc nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:

"Ô nhiễm nguồn nước không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người qua đường ăn uống mà còn tác động trực tiếp đến hệ sinh thái thủy sinh, gây suy giảm đa dạng sinh học. Các chất ô nhiễm tồn dư trong nước có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn, cuối cùng ảnh hưởng đến cả động vật và con người ở bậc dinh dưỡng cao hơn."

Đoạn trích này có thể được sử dụng làm dẫn chứng cho luận điểm nào trong một bài viết về ô nhiễm nguồn nước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phân tích truyện ngắn, "xung đột truyện" là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ Phép điệp hiệu quả nhất để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài thuyết trình, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người nghe hiểu rõ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên hơn. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước ngọt và cuộc sống của hàng triệu người trên thế giới."

Đoạn văn chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

"Cô ấy **đã hoàn thành xuất sắc bài kiểm tra**."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Câu nào dưới đây là một câu ghép?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

"Buổi sáng, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Xa xa, những ngọn núi ẩn hiện trong màn sương mờ ảo, như một bức tranh thủy mặc."

Đoạn văn sử dụng hiệu quả nhất biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh thơ mộng, huyền ảo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một bài thuyết trình, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tóm tắt lại các ý chính và để lại ấn tượng cho người nghe?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm (từ láy, từ tượng hình, từ gợi cảm xúc) có tác dụng chủ yếu là gì?

Viết một bình luận