Đề Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Nhân loại học cấu trúc - Chuyên khảo khoa học
  • B. Chủng tộc và lịch sử - Tiểu luận
  • C. Nhiệt đới buồn - Tự truyện kết hợp du ký, dân tộc học và triết học
  • D. Tư tưởng hoang dã - Lý luận triết học

Câu 2: Dựa vào đoạn miêu tả dòng sông Pa-ra-na và khung cảnh xung quanh trong văn bản, anh/chị hãy phân tích tâm trạng chủ đạo của tác giả khi đặt chân đến vùng đất này?

  • A. Phấn khích, hào hứng trước cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Thoải mái, thư thái tận hưởng vẻ đẹp yên bình của dòng sông.
  • C. Lo lắng, sợ hãi trước sự dữ dội và hoang dã của tự nhiên.
  • D. U buồn, suy tư, khắc khoải trước sự biến đổi và suy tàn.

Câu 3: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên Pa-ra-na, Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo nhưng cũng đầy bi ai của vùng đất?

  • A. Đối lập, ẩn dụ, ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • B. So sánh, hoán dụ, liệt kê.
  • C. Nhân hóa, điệp ngữ, cường điệu.
  • D. Nói giảm nói tránh, chơi chữ, châm biếm.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự khác biệt về tuổi tác ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu cái mới.
  • B. Sự đối mặt và phản ứng khác nhau của các thế hệ người bản địa trước tác động của văn minh hiện đại.
  • C. Tình yêu thương giữa bà và cháu trong bối cảnh khó khăn.
  • D. Sự lạc hậu của người già và sự thông minh của trẻ nhỏ.

Câu 5: Từ thái độ và hành xử của người Anh điêng đối với các vật dụng hiện đại được miêu tả, anh/chị suy luận gì về góc nhìn của tác giả đối với khái niệm

  • A. Tác giả hoàn toàn ủng hộ sự du nhập của văn minh phương Tây vì nó mang lại lợi ích cho người bản địa.
  • B. Tác giả cho rằng người bản địa nên từ chối mọi thứ thuộc về văn minh hiện đại để bảo tồn bản sắc.
  • C. Tác giả thể hiện sự hoài nghi, phê phán đối với quan niệm
  • D. Tác giả không đưa ra bất kỳ quan điểm nào về

Câu 6: Tại sao tác giả, một nhà dân tộc học, lại cảm thấy

  • A. Ông gặp khó khăn trong việc thực hiện nghiên cứu.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên quá khắc nghiệt và nguy hiểm.
  • C. Người bản địa không hợp tác với ông.
  • D. Ông chứng kiến sự suy tàn của văn hóa bản địa, sự hủy diệt của thiên nhiên và cảm thấy bất lực trước tác động của văn minh phương Tây.

Câu 7: Văn bản

  • A. Nhấn mạnh sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Khẳng định tính đồng nhất của mọi nền văn hóa trên thế giới.
  • C. Bảo vệ sự đa dạng văn hóa và chống lại sự độc tôn của văn minh phương Tây.
  • D. Đề cao vai trò của công nghệ trong sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 8: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được tác giả thu thập và trình bày dựa trên những nguồn nào, thể hiện phương pháp nghiên cứu đặc trưng của một nhà dân tộc học?

  • A. Chủ yếu dựa vào sử liệu và di vật khảo cổ.
  • B. Kết hợp sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và nghiên cứu hiện đại (quan sát trực tiếp).
  • C. Chỉ dựa vào truyền khẩu và quan sát của bản thân.
  • D. Phân tích các tài liệu do chính quyền thực dân ghi chép.

Câu 9: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất xưng

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, trung lập.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và sự kiện được kể.
  • C. Hạn chế việc biểu lộ cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép tác giả trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm cá nhân.

Câu 10:

  • A. Cho phép tác giả có thời gian chiêm nghiệm, tổng hợp kiến thức thực địa với lý luận nhân học, tạo nên chiều sâu triết học cho tác phẩm.
  • B. Giúp tác giả quên đi những chi tiết không quan trọng để tập trung vào các sự kiện chính.
  • C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối vì tác giả đã có khoảng cách về thời gian.
  • D. Khiến tác phẩm thiếu đi sự tươi mới, sinh động của những ghi chép tức thời.

Câu 11: Câu văn

  • A. Sự khách quan, lạnh lùng của một nhà khoa học.
  • B. Phong cách hài hước, châm biếm.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn.
  • D. Sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân với màu sắc u buồn, triết lý.

Câu 12: Qua đoạn trích

  • A. Nguy cơ chiến tranh giữa các nền văn hóa.
  • B. Nguy cơ con người trở nên lười biếng vì công nghệ hiện đại.
  • C. Nguy cơ hủy diệt sự đa dạng văn hóa và thiên nhiên trước sự bành trướng của văn minh hiện đại.
  • D. Nguy cơ con người mất đi khả năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 13: Phân tích vai trò của dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích. Dòng sông này không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ là một con đường giao thông.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh bất diệt của con người.
  • C. Nguồn sống duy nhất của các bộ lạc bản địa.
  • D. Là ranh giới giữa thế giới văn minh và thế giới hoang dã, là chứng nhân cho lịch sử và sự biến đổi, đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng về dòng chảy của thời gian và cuộc sống.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Kết hợp miêu tả hành trình địa lý, ghi chép thực tế với những suy ngẫm sâu sắc về văn hóa, con người và ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Có cốt truyện rõ ràng với các nhân vật được xây dựng chi tiết.

Câu 15: Khi nói về người Giê, tác giả không chỉ miêu tả cuộc sống hiện tại mà còn truy tìm thông tin về quá khứ của họ dưới chế độ thực dân. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong phương pháp nghiên cứu của Lê-vi Xtrốt?

  • A. Chỉ quan tâm đến khía cạnh hiện tại của các nền văn hóa.
  • B. Phương pháp nghiên cứu toàn diện, xem xét văn hóa trong bối cảnh lịch sử và xã hội phức tạp.
  • C. Thiếu tập trung, lan man giữa các chủ đề.
  • D. Chỉ tin vào các nguồn tài liệu chính thống được ghi chép.

Câu 16: Đoạn trích Pa-ra-na mang lại cho người đọc những giá trị nhận thức nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Tự nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • B. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Tự nhiên không có mối liên hệ sâu sắc với đời sống tinh thần của con người.
  • D. Gợi mở về mối quan hệ phức tạp, hai chiều giữa con người và tự nhiên, nơi tự nhiên vừa là bối cảnh vừa là nguồn cảm hứng và sự suy tàn của nó phản ánh bi kịch của con người và văn hóa.

Câu 17: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Sự giao thoa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại thường dẫn đến sự mất mát và suy tàn của văn hóa bản địa.
  • B. Sự giao thoa văn hóa luôn mang lại những điều tích cực và làm phong phú thêm đời sống của mọi người.
  • C. Các nền văn hóa nên tồn tại độc lập, không nên có bất kỳ sự giao thoa nào.
  • D. Chỉ có văn hóa hiện đại mới có khả năng tồn tại và phát triển.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về bối cảnh lịch sử Nam Mỹ và nội dung đoạn trích, hãy phân tích tác động tiêu cực của chế độ thực dân đối với cuộc sống và văn hóa của người bản địa như người Giê?

  • A. Chế độ thực dân đã giúp người bản địa tiếp cận với công nghệ tiên tiến và nâng cao mức sống.
  • B. Người bản địa được tự do duy trì phong tục, tập quán của mình dưới chế độ thực dân.
  • C. Chế độ thực dân chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không tác động đến văn hóa của người bản địa.
  • D. Chế độ thực dân gây ra sự tàn phá môi trường, bóc lột, áp đặt văn hóa và phá vỡ cấu trúc xã hội truyền thống của người bản địa.

Câu 19: Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt là một trong những nhà tư tưởng lớn của thế kỷ XX. Quan điểm nào dưới đây về văn hóa của ông có thể được thấy le lói qua đoạn trích Pa-ra-na?

  • A. Các nền văn hóa phát triển theo một con đường tuyến tính từ nguyên thủy đến hiện đại.
  • B. Mỗi nền văn hóa, dù
  • C. Văn hóa phương Tây là hình mẫu cho sự phát triển của nhân loại.
  • D. Văn hóa chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của các phong tục, tập quán.

Câu 20: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện cái nhìn mang tính suy ngẫm và triết lý của tác giả về

  • A. Chỉ là khác biệt về ngôn ngữ và trang phục.
  • B. Khác biệt về trình độ công nghệ và khoa học.
  • C. Chỉ là khác biệt về địa lý và khí hậu.
  • D. Khác biệt về văn hóa, lối sống, cách nhìn thế giới giữa các dân tộc, và sự trân trọng hay kỳ thị đối với những khác biệt đó.

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà làm phim tài liệu muốn chuyển thể đoạn trích Pa-ra-na. Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố hình ảnh và âm thanh nào để lột tả được không khí và thông điệp của văn bản?

  • A. Chỉ tập trung vào cảnh tàu bè tấp nập trên sông và hoạt động buôn bán sôi nổi.
  • B. Tập trung vào các cuộc phỏng vấn trực tiếp người dân địa phương về cuộc sống hiện tại.
  • C. Hình ảnh dòng sông mênh mông, cảnh vật hoang sơ/suy tàn, cận cảnh biểu cảm người bản địa, âm thanh tự nhiên và tiếng động của máy móc/tàu bè hiện đại.
  • D. Tái hiện lại các trận chiến lịch sử giữa người bản địa và thực dân.

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh con tàu hiện đại đang di chuyển trên sông Pa-ra-na và cảnh vật/con người bản địa mà tác giả quan sát được.

  • A. Không có sự tương phản nào đáng kể, tất cả đều hòa hợp.
  • B. Sự tương phản chỉ mang ý nghĩa về tốc độ di chuyển.
  • C. Con tàu làm cho cảnh vật trở nên đẹp hơn, hiện đại hơn.
  • D. Con tàu hiện đại đối lập với cảnh vật và con người bản địa hoang sơ, truyền thống, thể hiện sự xâm nhập của văn minh và nguy cơ biến đổi, mai một.

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời

  • A. Cảnh báo về nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cảnh báo về nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa và mất đi sự đa dạng, sự kết nối với tự nhiên trong quá trình hiện đại hóa.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm của các chuyến đi thám hiểm.
  • D. Cảnh báo về tình trạng nghèo đói ở các nước đang phát triển.

Câu 24: Điều gì khiến tác phẩm

  • A. Sự kết hợp độc đáo giữa ghi chép thực địa, tự truyện, suy ngẫm triết học và phê phán văn minh phương Tây.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật một cách chi tiết.
  • C. Thiếu tính khoa học, chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu và phân tích thống kê về các bộ lạc.

Câu 25: Tác giả sử dụng từ ngữ và hình ảnh nào để gợi tả sự rộng lớn và hoang vu của dòng sông Pa-ra-na và vùng đất xung quanh?

  • A. Các từ ngữ chỉ sự nhỏ bé, chật hẹp.
  • B. Các hình ảnh về cuộc sống đô thị sầm uất.
  • C. Các từ ngữ như
  • D. Chỉ sử dụng các thuật ngữ địa lý khô khan.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Tạo sự tương phản, nhấn mạnh tâm trạng u buồn của tác giả và gợi cảm giác thiên nhiên cũng đang chịu sự tổn thương, mất mát.
  • B. Đơn thuần là miêu tả âm thanh đặc trưng của vùng nhiệt đới.
  • C. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, lạc quan của tác giả.

Câu 27: Văn bản

  • A. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chính xác.
  • B. Cấu trúc văn bản logic, chặt chẽ như một báo cáo khoa học.
  • C. Trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, đồ thị.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, khả năng gợi tả không khí, tâm trạng và lồng ghép suy ngẫm triết lý một cách tinh tế.

Câu 28: Từ việc tìm hiểu về cuộc sống của người Giê và những ghi chép của Lê-vi Xtrốt, anh/chị hãy suy nghĩ về trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo tồn sự đa dạng văn hóa trên thế giới hiện nay.

  • A. Sự đa dạng văn hóa là điều không cần thiết trong thế giới hiện đại.
  • B. Việc bảo tồn văn hóa truyền thống là trách nhiệm của riêng người bản địa.
  • C. Có trách nhiệm tìm hiểu, tôn trọng và góp phần bảo vệ các nền văn hóa truyền thống khỏi nguy cơ mai một trước sự đồng nhất hóa của toàn cầu hóa.
  • D. Chúng ta nên khuyến khích các nền văn hóa yếu hơn hòa nhập hoàn toàn vào nền văn hóa mạnh hơn.

Câu 29: Đoạn trích kết thúc với một cảm giác u hoài, tiếc nuối. Cảm giác này chủ yếu hướng tới điều gì?

  • A. Tiếc nuối vì chuyến đi sắp kết thúc.
  • B. Tiếc nuối cho một thế giới (thiên nhiên hoang sơ, văn hóa bản địa) đang dần biến mất dưới tác động của văn minh hiện đại.
  • C. Tiếc nuối vì không thể tìm hiểu sâu hơn về người Giê.
  • D. Tiếc nuối vì không mang đủ quà tặng cho người bản địa.

Câu 30: Dựa trên văn bản

  • A. Ông là một nhà thám hiểm thuần túy, chỉ quan tâm đến việc khám phá địa lý.
  • B. Ông là một nhà sử học, chuyên nghiên cứu về quá khứ của các dân tộc.
  • C. Ông là người ủng hộ mạnh mẽ sự phát triển của văn minh phương Tây trên toàn cầu.
  • D. Ông là nhà nhân học/dân tộc học và triết gia có ảnh hưởng lớn, người luôn đề cao sự đa dạng văn hóa và phê phán mặt trái của văn minh hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích "Pa-ra-na" thuộc tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt và thể loại chính của tác phẩm đó là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào đoạn miêu tả dòng sông Pa-ra-na và khung cảnh xung quanh trong văn bản, anh/chị hãy phân tích tâm trạng chủ đạo của tác giả khi đặt chân đến vùng đất này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên Pa-ra-na, Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo nhưng cũng đầy bi ai của vùng đất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh "mẹ già" và "chú bé" người Anh điêng với những thái độ khác nhau đối với các sản phẩm của văn minh phương Tây (như chiếc bật lửa, đồng hồ) có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Từ thái độ và hành xử của người Anh điêng đối với các vật dụng hiện đại được miêu tả, anh/chị suy luận gì về góc nhìn của tác giả đối với khái niệm "tiến bộ" và "văn minh"?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao tác giả, một nhà dân tộc học, lại cảm thấy "u buồn, tuyệt vọng" khi chứng kiến cảnh vật và con người ở Pa-ra-na, dù đó là chuyến đi nghiên cứu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Văn bản "Pa-ra-na" góp phần thể hiện quan điểm nhân học cốt lõi nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được tác giả thu thập và trình bày dựa trên những nguồn nào, thể hiện phương pháp nghiên cứu đặc trưng của một nhà dân tộc học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất xưng "tôi" trong văn bản "Pa-ra-na" có tác dụng gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: "Nhiệt đới buồn" được viết sau 20 năm tác giả khảo sát thực địa ở Brazil. Khoảng thời gian này có ý nghĩa như thế nào đối với chất lượng và chiều sâu của tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu văn "Tôi cảm thấy chìm trong u buồn, tuyệt vọng trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo" (dẫn lại ý từ data training) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách viết của Lê-vi Xtrốt trong tác phẩm này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Qua đoạn trích "Pa-ra-na", Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt muốn cảnh báo người đọc về nguy cơ nào mà nền văn minh hiện đại có thể gây ra?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích. Dòng sông này không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có ý nghĩa biểu tượng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho thể loại "du khảo triết học". Đặc điểm nào của văn bản minh chứng cho nhận định này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi nói về người Giê, tác giả không chỉ miêu tả cuộc sống hiện tại mà còn truy tìm thông tin về quá khứ của họ dưới chế độ thực dân. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong phương pháp nghiên cứu của Lê-vi Xtrốt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn trích Pa-ra-na mang lại cho người đọc những giá trị nhận thức nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt gửi gắm qua đoạn trích "Pa-ra-na" về sự giao thoa văn hóa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào kiến thức về bối cảnh lịch sử Nam Mỹ và nội dung đoạn trích, hãy phân tích tác động tiêu cực của chế độ thực dân đối với cuộc sống và văn hóa của người bản địa như người Giê?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt là một trong những nhà tư tưởng lớn của thế kỷ XX. Quan điểm nào dưới đây về văn hóa của ông có thể được thấy le lói qua đoạn trích Pa-ra-na?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện cái nhìn mang tính suy ngẫm và triết lý của tác giả về "sự khác biệt". Anh/chị hiểu "sự khác biệt" ở đây bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà làm phim tài liệu muốn chuyển thể đoạn trích Pa-ra-na. Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố hình ảnh và âm thanh nào để lột tả được không khí và thông điệp của văn bản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh con tàu hiện đại đang di chuyển trên sông Pa-ra-na và cảnh vật/con người bản địa mà tác giả quan sát được.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời "cảnh báo" về điều gì đối với nhân loại nói chung?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Điều gì khiến tác phẩm "Nhiệt đới buồn" (chứa đoạn trích Pa-ra-na) khác biệt so với các tác phẩm du ký hay nghiên cứu dân tộc học truyền thống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tác giả sử dụng từ ngữ và hình ảnh nào để gợi tả sự rộng lớn và hoang vu của dòng sông Pa-ra-na và vùng đất xung quanh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn" trong đoạn miêu tả thiên nhiên Pa-ra-na.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Văn bản "Pa-ra-na" cho thấy Lê-vi Xtrốt không chỉ là một nhà khoa học mà còn là một nghệ sĩ ngôn từ. Yếu tố nào trong văn bản thể hiện rõ nhất điều này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ việc tìm hiểu về cuộc sống của người Giê và những ghi chép của Lê-vi Xtrốt, anh/chị hãy suy nghĩ về trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo tồn sự đa dạng văn hóa trên thế giới hiện nay.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích kết thúc với một cảm giác u hoài, tiếc nuối. Cảm giác này chủ yếu hướng tới điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên văn bản "Pa-ra-na" và kiến thức về Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt, nhận định nào sau đây về ông là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Pa-ra-na" được chọn từ tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

  • A. Nhân loại học cấu trúc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Nhiệt đới buồn
  • D. Tư tưởng hoang dã

Câu 2: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được xem là sự kết hợp độc đáo của những thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết và báo cáo khoa học
  • B. Sử thi và hồi ký
  • C. Phóng sự và truyện ngắn
  • D. Tự truyện, du ký và khảo cứu dân tộc học/triết học

Câu 3: Dựa vào đoạn trích, cảnh sắc thiên nhiên vùng sông Pa-ra-na hiện lên chủ yếu với đặc điểm nào?

  • A. Sầm uất, tấp nập với nhiều hoạt động giao thương
  • B. Hùng vĩ, mênh mông nhưng mang cảm giác hoang vắng, u tịch
  • C. Thơ mộng, trữ tình với những cánh đồng xanh mướt
  • D. Khô cằn, khắc nghiệt với địa hình đồi núi hiểm trở

Câu 4: Khi miêu tả cuộc sống của người bản địa (ví dụ như người Giê), tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt thể hiện thái độ và góc nhìn của một nhà:

  • A. Dân tộc học (Ethnographer)
  • B. Sử học (Historian)
  • C. Địa lý học (Geographer)
  • D. Kinh tế học (Economist)

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi miêu tả sự tiếp xúc giữa người bản địa và các vật phẩm của nền văn minh phương Tây (như chiếc tàu, đồ dùng hiện đại). Cách miêu tả này chủ yếu làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự tiếp nhận nhanh chóng và hào hứng của người bản địa với cái mới.
  • B. Sự từ chối thẳng thừng và bảo thủ của người bản địa.
  • C. Sự lạ lẫm, tò mò xen lẫn e dè và những băn khoăn về sự thay đổi.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm của người bản địa trước văn minh bên ngoài.

Câu 6: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện ("tôi") khi quan sát cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na là gì?

  • A. Buồn bã, suy tư, có chút tiếc nuối
  • B. Phấn khích, hào hứng trước vùng đất mới
  • C. Sợ hãi, lo lắng trước sự hoang dã
  • D. Bình thản, khách quan như một nhà khoa học đơn thuần

Câu 7: Khi nói về số phận của người bản địa dưới tác động của lịch sử (chế độ thực dân, sự bành trướng của văn minh phương Tây), đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Sự phát triển tất yếu và tích cực của mọi nền văn hóa.
  • B. Khả năng các dân tộc nhỏ bảo tồn hoàn toàn bản sắc.
  • C. Việc người bản địa dễ dàng thích nghi và hòa nhập.
  • D. Sự tổn thương, mất mát văn hóa và những thách thức lớn đối với người bản địa.

Câu 8: Trong đoạn trích, tác giả thường đặt cạnh nhau những yếu tố nào để tạo nên sự tương phản và làm nổi bật chủ đề?

  • A. Sự giàu có và nghèo đói.
  • B. Thiên nhiên hoang sơ và văn minh hiện đại.
  • C. Chiến tranh và hòa bình.
  • D. Thành thị và nông thôn.

Câu 9: Ý nghĩa của việc tác giả xưng "tôi" và trình bày câu chuyện, suy ngẫm của mình trong văn bản này là gì?

  • A. Tạo ra một câu chuyện hư cấu, không có thật.
  • B. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối, không có cảm xúc cá nhân.
  • C. Tăng tính chân thực, thể hiện cảm xúc, suy ngẫm và góc nhìn cá nhân của người kể chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi lại sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 10: Thông qua việc miêu tả sự "buồn" của vùng nhiệt đới (như tên tác phẩm gốc gợi ý), Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn truyền tải thông điệp sâu sắc nào về thế giới hiện đại?

  • A. Sự nhàm chán của cuộc sống ở vùng nhiệt đới.
  • B. Nỗi nhớ quê hương của tác giả.
  • C. Sự nguy hiểm của các loài động vật hoang dã.
  • D. Sự tiếc nuối, bi quan về sự mất mát đa dạng văn hóa và thiên nhiên do "tiến bộ" văn minh.

Câu 11: Đoạn trích "Pa-ra-na" có giá trị đặc biệt trong việc cung cấp cái nhìn về:

  • A. Kỹ thuật đóng tàu hiện đại.
  • B. Lịch sử hình thành các quốc gia Nam Mỹ.
  • C. Các lý thuyết kinh tế vĩ mô.
  • D. Cuộc sống của người bản địa, sự va chạm văn hóa và suy ngẫm triết học.

Câu 12: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na "mênh mông", "những con sóng dữ dội", tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Miêu tả giàu hình ảnh và gợi cảm giác về quy mô.
  • B. Nhân hóa, gán cho dòng sông những hành động của con người.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại liên tục một từ hoặc cụm từ.

Câu 13: Điều gì khiến những "sản phẩm của văn minh, tiến bộ" (như được mô tả trong đoạn trích) trở nên đáng suy ngẫm trong bối cảnh cuộc sống của người bản địa?

  • A. Chúng quá đắt đỏ so với khả năng chi trả của người bản địa.
  • B. Chúng mang đến sự thay đổi, thách thức và có thể làm mai một văn hóa truyền thống.
  • C. Chúng không có giá trị sử dụng thực tế đối với người bản địa.
  • D. Người bản địa hoàn toàn không hiểu cách sử dụng chúng.

Câu 14: Dựa trên những quan sát của tác giả, thái độ nào của người bản địa đối với người lạ (như tác giả) là phổ biến nhất trong đoạn trích?

  • A. Thù địch và cảnh giác cực độ.
  • B. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Ban đầu e dè, sau đó tò mò và cởi mở tương đối.
  • D. Quá tin tưởng và dễ dàng bị lợi dụng.

Câu 15: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng nhân loại học của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

  • A. Khẳng định sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và phê phán chủ nghĩa vị chủng.
  • C. Đề cao vai trò của công nghệ trong sự phát triển xã hội.
  • D. Cho rằng các nền văn hóa "nguyên thủy" cần được "khai hóa".

Câu 16: Khi miêu tả "mẹ già" của người bản địa với những băn khoăn về tương lai, tác giả đã nhân vật hóa và gán cho bà vai trò biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng của sự lạc hậu và không muốn thay đổi.
  • B. Biểu tượng của sự tiếp thu cái mới một cách vô điều kiện.
  • C. Biểu tượng của sự chống đối quyết liệt với người ngoài.
  • D. Biểu tượng của văn hóa truyền thống, mang nỗi lo lắng cho tương lai dân tộc.

Câu 17: Dựa vào đoạn trích, ta có thể suy luận gì về phương pháp nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt trong chuyến đi này?

  • A. Nghiên cứu thực địa, quan sát trực tiếp và ghi chép chi tiết.
  • B. Chủ yếu dựa vào tài liệu có sẵn trong thư viện.
  • C. Phỏng vấn diện rộng bằng bảng hỏi.
  • D. Thực hiện các thí nghiệm có kiểm soát trong phòng lab.

Câu 18: Đoạn văn mở đầu miêu tả cảnh sông Pa-ra-na thường có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào không gian và tâm trạng của tác phẩm?

  • A. Giới thiệu trực tiếp về các nhân vật chính.
  • B. Nêu bật kết luận nghiên cứu ngay từ đầu.
  • C. Đưa ra một cuộc tranh luận học thuật phức tạp.
  • D. Tạo bối cảnh không gian, gợi mở không khí và tâm trạng chung của chuyến đi/nghiên cứu.

Câu 19: Khác với nhiều du ký thông thường chỉ chú trọng miêu tả cảnh đẹp và phong tục lạ, "Pa-ra-na" (và "Nhiệt đới buồn") còn có chiều sâu ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp hướng dẫn du lịch chi tiết.
  • B. Lý giải cặn kẽ các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Những suy ngẫm triết học về văn minh, bản sắc và số phận con người.
  • D. Một câu chuyện phiêu lưu đầy kịch tính.

Câu 20: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc u buồn hoặc tiếc nuối trước sự thay đổi của vùng đất và con người, điều này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhà nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu của mình?

  • A. Nhà nghiên cứu hoàn toàn giữ khoảng cách và không bị ảnh hưởng.
  • B. Nhà nghiên cứu có sự đồng cảm, gắn bó và bị ảnh hưởng bởi đối tượng nghiên cứu.
  • C. Nhà nghiên cứu chỉ quan tâm đến việc thu thập dữ liệu khô khan.
  • D. Nhà nghiên cứu xem thường và phán xét đối tượng của mình.

Câu 21: Dựa trên văn bản, hãy phân tích một nguyên nhân (được gợi ý) dẫn đến sự suy tàn hoặc biến đổi của các bộ lạc bản địa.

  • A. Sự xâm nhập và ảnh hưởng của nền văn minh bên ngoài.
  • B. Chiến tranh liên miên giữa các bộ lạc.
  • C. Thiên tai và dịch bệnh tự nhiên.
  • D. Sự di cư tự phát của người bản địa đến các vùng khác.

Câu 22: Đoạn trích "Pa-ra-na" mang đến một cái nhìn phản tư (suy ngẫm về chính mình và vị trí của mình) về vai trò của nhà dân tộc học. Cái nhìn đó là gì?

  • A. Nhà dân tộc học chỉ đơn thuần ghi lại sự thật một cách khách quan.
  • B. Nhà dân tộc học có quyền áp đặt quan điểm của mình lên đối tượng.
  • C. Nhà dân tộc học luôn được chào đón và không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • D. Nhà dân tộc học cần suy ngẫm về tác động của sự hiện diện và nghiên cứu của mình đối với đối tượng.

Câu 23: Khi miêu tả một chi tiết cụ thể về cuộc sống hoặc phong tục của người bản địa, tác giả thường lồng ghép yếu tố nào để tăng chiều sâu cho câu chuyện?

  • A. Cảm xúc cá nhân, suy ngẫm triết học hoặc bối cảnh lịch sử.
  • B. Các công thức toán học phức tạp.
  • C. Những đoạn hội thoại dài và kịch tính.
  • D. Dữ liệu thống kê chi tiết về kinh tế.

Câu 24: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho quan điểm nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt về sự "tiến bộ"?

  • A. "Tiến bộ" là mục tiêu duy nhất và tối thượng mà mọi xã hội cần hướng tới.
  • B. "Tiến bộ" luôn mang lại hạnh phúc và sự thịnh vượng cho mọi người.
  • C. "Tiến bộ" có thể gây ra mất mát văn hóa và không phải lúc nào cũng là điều tốt đẹp một cách tuyệt đối.
  • D. "Tiến bộ" chỉ có ý nghĩa khi được áp dụng ở các nước phát triển.

Câu 25: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na, mang theo những người từ thế giới bên ngoài và các vật phẩm hiện đại, có thể được diễn giải như một biểu tượng của điều gì trong đoạn trích?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn của vùng đất.
  • B. Sự xâm nhập và ảnh hưởng của văn minh bên ngoài.
  • C. Hoạt động du lịch giải trí.
  • D. Truyền thống đi lại bằng đường thủy của người bản địa.

Câu 26: Khi đọc đoạn trích "Pa-ra-na", người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về cách tiếp cận và đánh giá các nền văn hóa khác biệt?

  • A. Cần tôn trọng sự khác biệt và tránh áp đặt quan điểm của nền văn hóa mình.
  • B. Các nền văn hóa "nguyên thủy" cần được "khai sáng" bởi văn minh hơn.
  • C. Mọi nền văn hóa đều giống nhau về bản chất.
  • D. Chỉ có một mô hình phát triển duy nhất là đúng đắn.

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cụ thể một nghi lễ hoặc phong tục của người bản địa. Cách tác giả trình bày đoạn văn đó (ví dụ: chi tiết, tôn trọng, so sánh với điều gì đó quen thuộc) cho thấy điều gì về mục đích của ông?

  • A. Tìm kiếm những yếu tố "man rợ" để lên án.
  • B. Chứng minh sự lạc hậu của người bản địa.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể một câu chuyện giải trí.
  • D. Ghi chép, bảo tồn thông tin và giúp người đọc hiểu, trân trọng sự đa dạng văn hóa.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các dân tộc bản địa (như được gợi ý trong đoạn trích) phải đối mặt trong quá trình tiếp xúc với thế giới bên ngoài?

  • A. Thiếu lương thực trầm trọng.
  • B. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa và phụ thuộc kinh tế.
  • C. Không có khả năng giao tiếp với người ngoài.
  • D. Thiếu đất đai để canh tác.

Câu 29: Đoạn trích "Pa-ra-na" góp phần thể hiện quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt rằng du lịch và thám hiểm hiện đại, dù mang lại tri thức, đôi khi cũng đồng thời là quá trình gì?

  • A. Một quá trình khám phá và bảo tồn hoàn toàn tích cực.
  • B. Chỉ đơn giản là hoạt động giải trí vô hại.
  • C. Cách duy nhất để các nền văn hóa giao lưu.
  • D. Một quá trình vô tình góp phần vào sự biến mất của những gì nó tìm kiếm (sự "nguyên bản").

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua những suy ngẫm về dòng sông Pa-ra-na, người bản địa và sự va chạm văn hóa là gì?

  • A. Cảnh báo về nguy cơ mất mát đa dạng văn hóa và thiên nhiên trước sự bành trướng của văn minh hiện đại, đồng thời gợi suy ngẫm về ý nghĩa của "tiến bộ".
  • B. Khẳng định sự vượt trội của văn minh phương Tây và sự cần thiết phải truyền bá nó.
  • C. Kêu gọi quay trở lại hoàn toàn với cuộc sống "nguyên thủy", từ bỏ mọi thành tựu hiện đại.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi lại một chuyến đi mà không có thông điệp sâu sắc nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Pa-ra-na' được chọn từ tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được xem là sự kết hợp độc đáo của những thể loại nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa vào đoạn trích, cảnh sắc thiên nhiên vùng sông Pa-ra-na hiện lên chủ yếu với đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi miêu tả cuộc sống của người bản địa (ví dụ như người Giê), tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt thể hiện thái độ và góc nhìn của một nhà:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi miêu tả sự tiếp xúc giữa người bản địa và các vật phẩm của nền văn minh phương Tây (như chiếc tàu, đồ dùng hiện đại). Cách miêu tả này chủ yếu làm nổi bật điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện ('tôi') khi quan sát cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi nói về số phận của người bản địa dưới tác động của lịch sử (chế độ thực dân, sự bành trướng của văn minh phương Tây), đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong đoạn trích, tác giả thường đặt cạnh nhau những yếu tố nào để tạo nên sự tương phản và làm nổi bật chủ đề?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ý nghĩa của việc tác giả xưng 'tôi' và trình bày câu chuyện, suy ngẫm của mình trong văn bản này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thông qua việc miêu tả sự 'buồn' của vùng nhiệt đới (như tên tác phẩm gốc gợi ý), Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn truyền tải thông điệp sâu sắc nào về thế giới hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có giá trị đặc biệt trong việc cung cấp cái nhìn về:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na 'mênh mông', 'những con sóng dữ dội', tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điều gì khiến những 'sản phẩm của văn minh, tiến bộ' (như được mô tả trong đoạn trích) trở nên đáng suy ngẫm trong bối cảnh cuộc sống của người bản địa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Dựa trên những quan sát của tác giả, thái độ nào của người bản địa đối với người lạ (như tác giả) là phổ biến nhất trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn trích 'Pa-ra-na' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tư tưởng nhân loại học của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi miêu tả 'mẹ già' của người bản địa với những băn khoăn về tương lai, tác giả đã nhân vật hóa và gán cho bà vai trò biểu tượng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Dựa vào đoạn trích, ta có thể suy luận gì về phương pháp nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt trong chuyến đi này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đoạn văn mở đầu miêu tả cảnh sông Pa-ra-na thường có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào không gian và tâm trạng của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khác với nhiều du ký thông thường chỉ chú trọng miêu tả cảnh đẹp và phong tục lạ, 'Pa-ra-na' (và 'Nhiệt đới buồn') còn có chiều sâu ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc u buồn hoặc tiếc nuối trước sự thay đổi của vùng đất và con người, điều này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhà nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu của mình?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dựa trên văn bản, hãy phân tích một nguyên nhân (được gợi ý) dẫn đến sự suy tàn hoặc biến đổi của các bộ lạc bản địa.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn trích 'Pa-ra-na' mang đến một cái nhìn phản tư (suy ngẫm về chính mình và vị trí của mình) về vai trò của nhà dân tộc học. Cái nhìn đó là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi miêu tả một chi tiết cụ thể về cuộc sống hoặc phong tục của người bản địa, tác giả thường lồng ghép yếu tố nào để tăng chiều sâu cho câu chuyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được xem là một ví dụ điển hình cho quan điểm nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt về sự 'tiến bộ'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na, mang theo những người từ thế giới bên ngoài và các vật phẩm hiện đại, có thể được diễn giải như một biểu tượng của điều gì trong đoạn trích?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc đoạn trích 'Pa-ra-na', người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về cách tiếp cận và đánh giá các nền văn hóa khác biệt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cụ thể một nghi lễ hoặc phong tục của người bản địa. Cách tác giả trình bày đoạn văn đó (ví dụ: chi tiết, tôn trọng, so sánh với điều gì đó quen thuộc) cho thấy điều gì về mục đích của ông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các dân tộc bản địa (như được gợi ý trong đoạn trích) phải đối mặt trong quá trình tiếp xúc với thế giới bên ngoài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Pa-ra-na' góp phần thể hiện quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt rằng du lịch và thám hiểm hiện đại, dù mang lại tri thức, đôi khi cũng đồng thời là quá trình gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua những suy ngẫm về dòng sông Pa-ra-na, người bản địa và sự va chạm văn hóa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nhân loại học cấu trúc; thể loại khoa học thuần túy khiến đoạn trích chỉ tập trung vào dữ liệu.
  • B. Chủng tộc và lịch sử; thể loại luận văn lịch sử khiến đoạn trích nhấn mạnh các sự kiện quá khứ.
  • C. Nhiệt đới buồn; thể loại đa dạng giúp đoạn trích kết hợp quan sát thực tế, cảm xúc cá nhân và suy tư triết học.
  • D. Tư tưởng hoang dã; thể loại triết học trừu tượng khiến đoạn trích khó hiểu, nặng tính lý thuyết.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh dòng sông Pa-ra-na được miêu tả trong đoạn mở đầu văn bản. Dòng sông này gợi lên điều gì trong tâm trí tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • B. Hình ảnh về một tuyến giao thông quan trọng, thể hiện sự phát triển của khu vực.
  • C. Nguồn cảm hứng cho những chuyến phiêu lưu, khám phá.
  • D. Biểu tượng của sự hoang sơ, bí ẩn, và có thể là sự cô đơn, u buồn trong tâm hồn tác giả.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên xung quanh sông Pa-ra-na (bầu trời, cây cối) chủ yếu sử dụng những loại hình ảnh nào và tạo ra không khí, tâm trạng gì?

  • A. Hình ảnh tươi sáng, rực rỡ; tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
  • B. Hình ảnh u ám, xám xịt (bầu trời, sương mù), rậm rạp (cây cối); tạo không khí ảm đạm, u buồn.
  • C. Hình ảnh sống động, đầy sức sống; tạo không khí năng động, hứng khởi.
  • D. Hình ảnh yên bình, tĩnh lặng; tạo không khí thư thái, nhẹ nhàng.

Câu 4: Tiếng chim hót được nhắc đến trong văn bản, tưởng chừng là âm thanh của sự sống, nhưng lại được tác giả miêu tả một cách đặc biệt. Phân tích ý nghĩa của cách miêu tả này đối với tâm trạng của tác giả và không khí chung của đoạn trích.

  • A. Tiếng chim hót mang âm hưởng bi thương, cô đơn, nhấn mạnh sự lạc lõng, u buồn của tác giả giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Tiếng chim hót là âm thanh duy nhất của sự sống, làm dịu đi không khí ảm đạm.
  • C. Tiếng chim hót thể hiện sự phong phú, đa dạng của hệ sinh thái nơi đây.
  • D. Tiếng chim hót không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một yếu tố nền của cảnh vật.

Câu 5: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, với vai trò là một nhà dân tộc học, tiếp cận và quan sát người Anh điêng với thái độ và mục đích gì? Điều này được thể hiện như thế nào qua cách ông miêu tả cuộc gặp gỡ?

  • A. Thái độ bề trên, coi thường văn hóa bản địa để chứng minh sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Thái độ lãng mạn hóa, chỉ tập trung vào vẻ đẹp nguyên thủy mà bỏ qua thực tế cuộc sống của họ.
  • C. Thái độ quan sát nghiên cứu, tò mò tìm hiểu văn hóa, đồng thời thể hiện sự suy tư về số phận của họ trước tác động bên ngoài.
  • D. Thái độ thờ ơ, chỉ ghi chép lại như một nhân chứng đơn thuần mà không có sự phân tích sâu sắc.

Câu 6: Phân tích phản ứng của người Anh điêng (đặc biệt là "mẹ già" và "chú bé") khi tiếp xúc với những vật phẩm được coi là sản phẩm của văn minh phương Tây. Thái độ này nói lên điều gì về sự giao thoa văn hóa?

  • A. Họ hoàn toàn khước từ, từ chối tiếp nhận bất cứ thứ gì từ thế giới bên ngoài.
  • B. Họ ngay lập tức tiếp nhận và thích ứng hoàn toàn với các sản phẩm mới.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến các vật phẩm có giá trị vật chất cao, bỏ qua các giá trị văn hóa.
  • D. Họ thể hiện sự tò mò, thích thú nhưng cũng có sự e dè, băn khoăn về tác động của những thứ mới đối với cuộc sống và văn hóa của họ.

Câu 7: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích cách tác giả lồng ghép những suy tư triết học về sự đối lập giữa "văn minh" và "hoang dã", "quá khứ" và "hiện tại" vào trong câu chuyện về cuộc gặp gỡ trên sông Pa-ra-na.

  • A. Tác giả sử dụng hình ảnh con tàu hiện đại đối lập với khung cảnh thiên nhiên hoang sơ và con người bản địa để gợi mở suy tư về sự xâm nhập của văn minh hiện đại vào thế giới truyền thống.
  • B. Tác giả trực tiếp đưa ra các định nghĩa khoa học về văn minh và hoang dã để người đọc so sánh.
  • C. Tác giả chỉ miêu tả cảnh vật mà không đưa ra bất kỳ suy tư triết học nào.
  • D. Tác giả khẳng định sự ưu việt tuyệt đối của văn minh hiện đại so với cuộc sống hoang dã.

Câu 8: Vai trò của người kể chuyện xưng "tôi" trong văn bản

  • A. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối, chỉ trình bày sự kiện mà không đưa ra nhận xét cá nhân.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đồng hành và cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, và quan sát của tác giả.
  • C. Giới hạn góc nhìn, khiến câu chuyện thiếu đa chiều và thông tin.
  • D. Chỉ đơn thuần là người ghi lại các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Khẳng định rằng sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa luôn dẫn đến sự tiến bộ và làm giàu thêm văn hóa.
  • B. Cho rằng các nền văn hóa truyền thống nên được bảo tồn một cách biệt lập, không nên có sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • C. Thể hiện sự lo ngại về nguy cơ văn hóa bản địa bị mai một, biến đổi dưới tác động mạnh mẽ của văn minh phương Tây, từ đó đề cao giá trị của sự đa dạng văn hóa.
  • D. Không quan tâm đến vấn đề đa dạng văn hóa, chỉ tập trung miêu tả cảnh vật và con người.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa - nếu có) trong việc miêu tả cảnh vật và thể hiện tâm trạng. Chọn một ví dụ tiêu biểu và giải thích tác dụng của nó.

  • A. So sánh dòng sông Pa-ra-na dữ dội như "biển", nhấn mạnh sự hùng vĩ, mênh mông nhưng cũng đầy nguy hiểm và khó lường.
  • B. Ẩn dụ "bầu trời là tấm chăn xám", thể hiện sự ấm áp, che chở.
  • C. Nhân hóa "cây cối thì thầm", gợi lên sự thân thiện, gần gũi của thiên nhiên.
  • D. Hoán dụ "bàn tay lao động" chỉ sự nghèo khổ của người dân bản địa.

Câu 11: Đoạn trích gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm "tiến bộ" hay "văn minh" khi đặt nó trong bối cảnh sự tiếp xúc giữa văn hóa phương Tây và văn hóa bản địa?

  • A. Tiến bộ và văn minh từ phương Tây luôn mang lại lợi ích và cải thiện cuộc sống cho mọi dân tộc.
  • B. Các nền văn hóa bản địa không có khả năng tiếp nhận và thích ứng với tiến bộ hiện đại.
  • C. Khái niệm "tiến bộ" là hoàn toàn khách quan và có thể áp dụng chung cho mọi xã hội.
  • D. Tiến bộ và văn minh là những khái niệm phức tạp, có thể mang lại cả cơ hội và thách thức, thậm chí là sự mất mát đối với các nền văn hóa truyền thống khi có sự giao thoa.

Câu 12: Phân tích cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trước cảnh sắc thiên nhiên và con người trên sông Pa-ra-na. Cảm xúc này có mối liên hệ như thế nào với bối cảnh lịch sử và suy tư của ông?

  • A. Cảm xúc u buồn, khắc khoải, xuất phát từ sự chứng kiến cảnh vật hoang sơ và lo ngại về số phận của nền văn hóa bản địa trước sự xâm nhập của thế giới hiện đại.
  • B. Cảm xúc vui vẻ, hứng khởi khi được khám phá vùng đất mới và con người mới.
  • C. Cảm xúc tức giận, bất mãn trước sự chậm phát triển của người dân bản địa.
  • D. Cảm xúc bình thản, vô cảm, chỉ đơn thuần là người quan sát.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Chủ yếu dựa vào các tài liệu lịch sử chính thống từ phía chính quyền thực dân.
  • B. Hoàn toàn dựa vào truyền thuyết và câu chuyện dân gian của người bản địa.
  • C. Kết hợp quan sát trực tiếp cuộc sống hiện tại của họ với những suy luận về quá khứ và tác động của lịch sử (thực dân).
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật, không có thông tin về cuộc sống của người dân.

Câu 14: Nhận xét về giá trị của văn bản

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, giúp hiểu về một giai đoạn đã qua.
  • B. Chỉ có giá trị văn hóa, giới thiệu về một dân tộc xa lạ.
  • C. Chỉ có giá trị giải trí như một câu chuyện du ký.
  • D. Có giá trị lịch sử, văn hóa và nhận thức sâu sắc, giúp hiểu về tác động của toàn cầu hóa, tầm quan trọng của đa dạng văn hóa, và khơi gợi suy tư về mối quan hệ giữa con người và môi trường, giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 15: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Cảnh báo về sự mong manh của các nền văn hóa truyền thống trước làn sóng văn minh hiện đại và kêu gọi trân trọng sự đa dạng văn hóa của nhân loại.
  • B. Khẳng định sự vượt trội của văn minh phương Tây và sự cần thiết phải khai hóa các dân tộc "hoang dã".
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên và con người Nam Mỹ mà không có bất kỳ thông điệp sâu sắc nào.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước sức mạnh của thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 16: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na, tác giả sử dụng từ ngữ gợi tả sức mạnh và sự dữ dội. Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc lựa chọn từ ngữ này.

  • A. Làm cho dòng sông trở nên hiền hòa, thơ mộng hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, nguy hiểm, và tính chất nguyên sơ, chưa bị thuần hóa của dòng sông.
  • C. Gợi cảm giác nhàm chán, tẻ nhạt về cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về kích thước của dòng sông.

Câu 17: Trong đoạn trích, tác giả miêu tả bầu trời

  • A. Nghĩa đen: thời tiết đẹp trời. Nghĩa bóng: tâm trạng vui vẻ.
  • B. Nghĩa đen: bầu trời trong xanh. Nghĩa bóng: hy vọng về tương lai.
  • C. Nghĩa đen: bầu trời đầy sao. Nghĩa bóng: sự lãng mạn.
  • D. Nghĩa đen: thời tiết xấu, mây mù. Nghĩa bóng: tâm trạng u buồn, không khí ảm đạm, hoặc dự cảm về những điều không tốt đẹp.

Câu 18: Sự xuất hiện của con tàu hiện đại trên dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích có ý nghĩa gì trong bối cảnh câu chuyện và suy tư của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự xâm nhập của văn minh hiện đại vào vùng đất hoang sơ, đánh dấu sự bắt đầu của quá trình giao thoa và biến đổi văn hóa.
  • B. Chỉ là phương tiện di chuyển của tác giả.
  • C. Minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của công nghệ.
  • D. Hình ảnh không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ làm nền cho câu chuyện.

Câu 19: Dựa vào cách tác giả miêu tả và thái độ của người Anh điêng, hãy suy luận về những thách thức mà họ có thể đang và sẽ phải đối mặt trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

  • A. Họ sẽ trở nên giàu có hơn nhờ tiếp nhận công nghệ hiện đại.
  • B. Cuộc sống của họ sẽ không có gì thay đổi.
  • C. Nguy cơ mất đi bản sắc văn hóa truyền thống, thay đổi lối sống, và có thể là sự phụ thuộc vào thế giới bên ngoài.
  • D. Họ sẽ dễ dàng hòa nhập và trở thành một phần của xã hội hiện đại mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Câu 20: Tại sao Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, một nhà khoa học, lại lồng ghép nhiều cảm xúc cá nhân (u buồn, khắc khoải) vào một tác phẩm ghi chép về chuyến đi và nghiên cứu của mình?

  • A. Vì ông là một nhà khoa học thiếu chuyên nghiệp, không thể giữ thái độ khách quan.
  • B. Vì "Nhiệt đới buồn" không chỉ là một công trình khoa học mà còn là tự truyện và du ký, cho phép tác giả thể hiện góc nhìn cá nhân và suy tư sâu sắc về những gì ông quan sát.
  • C. Cảm xúc đó không liên quan gì đến nội dung khoa học, chỉ là yếu tố phụ thêm.
  • D. Ông lồng ghép cảm xúc để làm sai lệch đi những quan sát thực tế.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Một vùng đất đã hoàn toàn hiện đại hóa, không còn dấu vết của thiên nhiên hoang sơ.
  • B. Một vùng đất biệt lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài, không có sự tiếp xúc văn hóa.
  • C. Một vùng đất chỉ có thiên nhiên hoang dã, không có sự hiện diện của con người.
  • D. Một vùng đất rộng lớn, thiên nhiên còn nhiều nét hoang sơ nhưng đã bắt đầu có sự xuất hiện của các yếu tố hiện đại (con tàu, vật phẩm), cho thấy sự giao thoa và thay đổi đang diễn ra.

Câu 22: Tác giả thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa thông qua chi tiết nào trong đoạn trích?

  • A. Miêu tả sự lạc hậu của họ so với thế giới bên ngoài.
  • B. Ghi chép tỉ mỉ, có chiều sâu về phản ứng, thái độ của người Anh điêng khi tiếp xúc với cái mới, cho thấy sự quan tâm và suy tư về họ.
  • C. Chỉ tập trung vào vẻ ngoài kỳ lạ của họ.
  • D. So sánh họ một cách tiêu cực với người phương Tây.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh sắc thiên nhiên u buồn, ảm đạm được miêu tả và tâm trạng cô đơn, lạc lõng của tác giả. Liệu cảnh vật có phản chiếu tâm trạng hay tâm trạng ảnh hưởng đến cách cảm nhận cảnh vật?

  • A. Cả hai cùng tương tác: cảnh vật u buồn góp phần tạo nên tâm trạng, và tâm trạng u buồn khiến tác giả cảm nhận cảnh vật theo một cách đặc biệt (như hòa quyện nỗi buồn vào thiên nhiên).
  • B. Cảnh vật hoàn toàn quyết định tâm trạng của tác giả.
  • C. Tâm trạng của tác giả không liên quan gì đến cảnh vật xung quanh.
  • D. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật một cách khách quan.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Phong cách báo chí: chỉ tập trung vào thông tin, sự kiện.
  • B. Phong cách hư cấu: sáng tạo hoàn toàn từ trí tưởng tượng.
  • C. Phong cách du khảo khoa học kết hợp văn học và triết học: kết hợp ghi chép thực tế, phân tích khoa học với miêu tả giàu hình ảnh, cảm xúc và suy tư sâu sắc.
  • D. Phong cách lịch sử: chỉ trình bày các dữ kiện theo niên đại.

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với "văn minh" từ góc độ nhân học. Ông có hoàn toàn ca ngợi nó hay có những cái nhìn phức tạp hơn?

  • A. Tác giả hoàn toàn ca ngợi văn minh và coi nó là đỉnh cao của sự phát triển.
  • B. Tác giả có cái nhìn phức tạp, vừa ghi nhận sự hiện diện của văn minh nhưng cũng bày tỏ sự lo ngại về những hệ lụy tiêu cực của nó đối với các nền văn hóa truyền thống và môi trường.
  • C. Tác giả hoàn toàn phê phán văn minh và muốn con người quay trở lại cuộc sống nguyên thủy.
  • D. Tác giả không có bất kỳ quan điểm nào về văn minh.

Câu 26: Chi tiết "mẹ già" băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc khi tiếp xúc với vật phẩm hiện đại có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Thể hiện sự nhận thức sâu sắc về nguy cơ mất đi bản sắc văn hóa truyền thống trước sự du nhập của văn minh hiện đại, làm nổi bật chủ đề về sự va chạm và biến đổi văn hóa.
  • B. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết về công nghệ.
  • C. Cho thấy sự phản kháng quyết liệt của người bản địa đối với thế giới bên ngoài.
  • D. Biểu hiện của sự chấp nhận hoàn toàn cái mới mà không có sự suy nghĩ.

Câu 27: Văn bản

  • A. Công việc của nhà dân tộc học chỉ đơn thuần là thu thập dữ liệu khô khan.
  • B. Nhà dân tộc học không có bất kỳ cảm xúc hay suy tư cá nhân nào trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến quá khứ mà bỏ qua hiện tại và tương lai của cộng đồng.
  • D. Công việc của nhà dân tộc học không chỉ là quan sát và ghi chép mà còn bao gồm sự đồng cảm, suy tư về số phận của các cộng đồng, và những trăn trở về tác động của thế giới bên ngoài đối với họ.

Câu 28: Liên hệ nội dung đoạn trích

  • A. Văn bản vẫn còn tính thời sự cao khi đặt ra những câu hỏi quan trọng về tác động của toàn cầu hóa, sự phát triển kinh tế lên môi trường tự nhiên và sự đa dạng văn hóa, những vấn đề vẫn nhức nhối hiện nay.
  • B. Văn bản chỉ phản ánh một bối cảnh lịch sử đã lỗi thời, không còn liên quan đến thế giới hiện đại.
  • C. Vấn đề bảo tồn văn hóa và môi trường đã được giải quyết hoàn toàn trong thế kỷ 21.
  • D. Văn bản chỉ mang tính cá nhân, không có ý nghĩa rộng hơn về các vấn đề xã hội.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của đoạn trích

  • A. Theo trình tự thời gian đơn thuần, không có sự liên kết giữa các phần.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật từ đầu đến cuối.
  • C. Kết hợp miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, ghi chép về cuộc gặp gỡ với con người bản địa và lồng ghép những suy tư, chiêm nghiệm của tác giả, tạo nên một dòng chảy cảm xúc và ý tưởng.
  • D. Theo cấu trúc tranh biện, đưa ra luận điểm và các bằng chứng để chứng minh.

Câu 30: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nghệ thuật của văn bản

  • A. Giá trị nghệ thuật hạn chế, ngôn ngữ khô khan, thiếu sức gợi cảm.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt thông tin, không có giá trị biểu đạt nghệ thuật.
  • C. Nghệ thuật miêu tả cảnh vật nổi bật, nhưng cách thể hiện cảm xúc còn yếu.
  • D. Có giá trị nghệ thuật cao thể hiện qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, cách miêu tả tinh tế kết hợp giữa quan sát và suy tư, tạo nên một không khí đặc trưng và truyền tải sâu sắc cảm xúc, thông điệp của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Pa-ra-na" được trích từ tác phẩm nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, và thể loại của tác phẩm gốc này có ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả trình bày nội dung trong đoạn trích?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh dòng sông Pa-ra-na được miêu tả trong đoạn mở đầu văn bản. Dòng sông này gợi lên điều gì trong tâm trí tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên xung quanh sông Pa-ra-na (bầu trời, cây cối) chủ yếu sử dụng những loại hình ảnh nào và tạo ra không khí, tâm trạng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tiếng chim hót được nhắc đến trong văn bản, tưởng chừng là âm thanh của sự sống, nhưng lại được tác giả miêu tả một cách đặc biệt. Phân tích ý nghĩa của cách miêu tả này đối với tâm trạng của tác giả và không khí chung của đoạn trích.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, với vai trò là một nhà dân tộc học, tiếp cận và quan sát người Anh điêng với thái độ và mục đích gì? Điều này được thể hiện như thế nào qua cách ông miêu tả cuộc gặp gỡ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích phản ứng của người Anh điêng (đặc biệt là 'mẹ già' và 'chú bé') khi tiếp xúc với những vật phẩm được coi là sản phẩm của văn minh phương Tây. Thái độ này nói lên điều gì về sự giao thoa văn hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa vào đoạn trích, hãy phân tích cách tác giả lồng ghép những suy tư triết học về sự đối lập giữa 'văn minh' và 'hoang dã', 'quá khứ' và 'hiện tại' vào trong câu chuyện về cuộc gặp gỡ trên sông Pa-ra-na.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vai trò của người kể chuyện xưng 'tôi' trong văn bản "Pa-ra-na" là gì? Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nét quan điểm nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt về sự đa dạng văn hóa và nguy cơ suy thoái của nó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa - nếu có) trong việc miêu tả cảnh vật và thể hiện tâm trạng. Chọn một ví dụ tiêu biểu và giải thích tác dụng của nó.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn trích gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm 'tiến bộ' hay 'văn minh' khi đặt nó trong bối cảnh sự tiếp xúc giữa văn hóa phương Tây và văn hóa bản địa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trước cảnh sắc thiên nhiên và con người trên sông Pa-ra-na. Cảm xúc này có mối liên hệ như thế nào với bối cảnh lịch sử và suy tư của ông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn trích "Pa-ra-na" cung cấp những dữ liệu nào cho thấy cái nhìn của tác giả về cuộc sống và văn hóa của người Giê dưới chế độ thực dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhận xét về giá trị của văn bản "Pa-ra-na" đối với người đọc hiện đại. Đoạn trích này giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về thế giới và về bản thân?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua đoạn trích "Pa-ra-na" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na, tác giả sử dụng từ ngữ gợi tả sức mạnh và sự dữ dội. Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc lựa chọn từ ngữ này.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong đoạn trích, tác giả miêu tả bầu trời "u ám, xám xịt". Hình ảnh này có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự xuất hiện của con tàu hiện đại trên dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích có ý nghĩa gì trong bối cảnh câu chuyện và suy tư của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa vào cách tác giả miêu tả và thái độ của người Anh điêng, hãy suy luận về những thách thức mà họ có thể đang và sẽ phải đối mặt trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, một nhà khoa học, lại lồng ghép nhiều cảm xúc cá nhân (u buồn, khắc khoải) vào một tác phẩm ghi chép về chuyến đi và nghiên cứu của mình?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn trích "Pa-ra-na" giúp người đọc hình dung như thế nào về bối cảnh lịch sử và địa lý của vùng Nam Mỹ vào thời điểm tác giả thực hiện chuyến đi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tác giả thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa thông qua chi tiết nào trong đoạn trích?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh sắc thiên nhiên u buồn, ảm đạm được miêu tả và tâm trạng cô đơn, lạc lõng của tác giả. Liệu cảnh vật có phản chiếu tâm trạng hay tâm trạng ảnh hưởng đến cách cảm nhận cảnh vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn trích "Pa-ra-na" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách viết nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với 'văn minh' từ góc độ nhân học. Ông có hoàn toàn ca ngợi nó hay có những cái nhìn phức tạp hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chi tiết 'mẹ già' băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc khi tiếp xúc với vật phẩm hiện đại có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản "Pa-ra-na" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về công việc và những trăn trở của một nhà dân tộc học khi nghiên cứu các cộng đồng bản địa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Liên hệ nội dung đoạn trích "Pa-ra-na" với bối cảnh toàn cầu hiện nay về vấn đề bảo tồn văn hóa và môi trường. Văn bản còn mang tính thời sự như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Pa-ra-na". Đoạn trích được tổ chức như thế nào để truyền tải nội dung và cảm xúc của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị nghệ thuật của văn bản "Pa-ra-na".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích Pa-ra-na, tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt miêu tả dòng sông Pa-ra-na với những đặc điểm nào sau đây để gợi lên cảm giác về sự hoang sơ, hùng vĩ nhưng cũng đầy bí ẩn?

  • A. Nước sông trong xanh, hiền hòa chảy qua những cánh đồng lúa bát ngát.
  • B. Những con tàu hiện đại tấp nập xuôi ngược, mang theo hàng hóa từ khắp nơi.
  • C. Cảnh quan hai bên bờ là những thành phố sầm uất, công nghiệp phát triển.
  • D. Dòng sông mênh mông, nhuốm màu đỏ quạch phù sa, với những khu rừng nguyên sinh rậm rạp và âm thanh lạ lẫm.

Câu 2: Khi tiếp xúc với người Anh điêng ở vùng Pa-ra-na, thái độ chủ đạo nào của tác giả thể hiện rõ nhất vai trò của một nhà dân tộc học?

  • A. Ánh mắt tò mò, đánh giá về sự lạc hậu của họ.
  • B. Sự thương hại và mong muốn cải biến cuộc sống của họ theo văn minh phương Tây.
  • C. Thái độ quan sát tỉ mỉ, cố gắng thấu hiểu tập quán và cách tư duy của họ một cách không phán xét.
  • D. Sự e ngại, giữ khoảng cách vì lo sợ những điều xa lạ và nguy hiểm.

Câu 3: Đoạn trích Pa-ra-na thường lồng ghép những suy ngẫm triết học của tác giả. Suy ngẫm nào dưới đây có khả năng cao nhất xuất hiện, dựa trên bối cảnh tác giả là một nhà dân tộc học đang đối diện với văn hóa bản địa?

  • A. Sự ưu việt không thể chối cãi của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
  • B. Mối tương quan phức tạp và thường mâu thuẫn giữa sự "tiến bộ" của văn minh và sự mai một của các giá trị truyền thống/tự nhiên.
  • C. Con người luôn hạnh phúc hơn khi sống trong các xã hội nguyên thủy, hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Sự phát triển kinh tế là yếu tố quyết định duy nhất mang lại hạnh phúc cho mọi cộng đồng.

Câu 4: Khi miêu tả phản ứng của người Anh điêng trước những vật phẩm mang dấu ấn văn minh phương Tây (ví dụ: chiếc gương, đồ kim loại), tác giả có thể sử dụng chi tiết nào để làm nổi bật sự khác biệt trong nhận thức và giá trị giữa hai nền văn hóa?

  • A. Họ ngay lập tức tỏ ra thích thú và mong muốn có được những vật phẩm đó để cải thiện cuộc sống.
  • B. Họ nhanh chóng học cách sử dụng các vật phẩm đó một cách hiệu quả như người phương Tây.
  • C. Họ tỏ ra thờ ơ, hoặc sử dụng những vật phẩm đó vào những mục đích hoàn toàn khác biệt, không giống với công năng ban đầu.
  • D. Họ tỏ ra sợ hãi và từ chối tiếp xúc với bất cứ thứ gì đến từ thế giới bên ngoài.

Câu 5: Đoạn trích Pa-ra-na được trần thuật dưới góc nhìn của người kể chuyện xưng "tôi". Vai trò của ngôi kể này trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc của tác giả là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện và quan sát một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Tạo khoảng cách với độc giả, khiến câu chuyện trở nên khô khan và khó đồng cảm.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà ít chú ý đến con người.
  • D. Kết hợp giữa việc miêu tả chân thực cảnh vật, con người và bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, chiêm nghiệm cá nhân của người kể chuyện.

Câu 6: Cảm giác "buồn" trong "Nhiệt đới buồn" và có thể cảm nhận qua đoạn trích Pa-ra-na, chủ yếu xuất phát từ điều gì?

  • A. Sự cô đơn của tác giả khi phải du hành một mình ở những vùng đất xa lạ.
  • B. Nỗi tiếc nuối, xót xa trước sự biến mất hoặc mai một của các nền văn hóa bản địa, sự tàn phá của thiên nhiên dưới tác động của văn minh hiện đại.
  • C. Khó khăn, vất vả trong quá trình nghiên cứu thực địa ở vùng nhiệt đới.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm của người dân bản địa đối với công việc của tác giả.

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên Pa-ra-na và dấu vết can thiệp của con người hiện đại?

  • A. Phép tương phản (đối lập).
  • B. Phép ẩn dụ.
  • C. Phép hoán dụ.
  • D. Phép điệp ngữ.

Câu 8: Khi miêu tả người Giê, một tộc người bản địa, tác giả có thể tập trung vào những khía cạnh nào để thể hiện sự phức tạp và độc đáo của văn hóa họ, vượt qua những định kiến đơn giản?

  • A. Chủ yếu mô tả vẻ bề ngoài và những tập tục được coi là kỳ lạ.
  • B. So sánh họ với người phương Tây để chỉ ra sự thua kém về mặt "tiến bộ".
  • C. Nhấn mạnh sự "nguyên thủy", "hoang dã" của cuộc sống của họ.
  • D. Đi sâu vào cấu trúc xã hội, hệ thống thân tộc, các nghi lễ, tín ngưỡng, nghệ thuật và ngôn ngữ của họ.

Câu 9: Bối cảnh lịch sử và xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến những quan sát và suy ngẫm của Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt trong "Nhiệt đới buồn" nói chung và đoạn trích Pa-ra-na nói riêng?

  • A. Giai đoạn đỉnh cao của chủ nghĩa thực dân, khi các cường quốc châu Âu khẳng định quyền lực trên toàn cầu.
  • B. Thời kỳ Phục hưng, khi con người tập trung khám phá thế giới mới và các nền văn hóa xa lạ.
  • C. Giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khi thế giới đối mặt với những vấn đề về toàn cầu hóa, sự mất mát đa dạng văn hóa và ảnh hưởng của văn minh phương Tây.
  • D. Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, khi khoa học kỹ thuật phát triển mạnh mẽ và thay đổi bộ mặt xã hội.

Câu 10: Khi miêu tả một nghi lễ hoặc tập quán cụ thể của người bản địa, mục đích chính của tác giả với tư cách là nhà dân tộc học là gì?

  • A. Để cho người đọc thấy sự kỳ lạ, khác biệt và đôi khi là "lạc hậu" của các tập quán đó.
  • B. Để phân tích cấu trúc, chức năng và ý nghĩa sâu sắc của tập quán đó trong đời sống tinh thần và xã hội của cộng đồng.
  • C. Để so sánh với các nghi lễ tương tự trong văn hóa phương Tây và chỉ ra sự thua kém.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi chép lại như một ghi nhận về sự tồn tại của tập quán đó.

Câu 11: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na, mang theo tác giả và có thể cả những dấu hiệu của thế giới bên ngoài, có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đoạn trích?

  • A. Sự xâm nhập của văn minh hiện đại vào vùng đất hoang sơ, bản địa.
  • B. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh và sự kiên cường của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • D. Sự bế tắc, không thể tiếp cận được với thế giới bên ngoài.

Câu 12: Khi miêu tả một "mẹ già" của tộc người bản địa, tác giả có thể sử dụng hình ảnh này để gợi lên điều gì?

  • A. Sự yếu đuối và cần được che chở của những người bản địa.
  • B. Sự cởi mở và dễ dàng tiếp nhận những điều mới từ thế giới bên ngoài.
  • C. Sự cô độc và lạc lõng trong cộng đồng của bà.
  • D. Biểu tượng cho truyền thống, kinh nghiệm và có thể là sự lo lắng cho tương lai của văn hóa bản địa.

Câu 13: Đoạn trích Pa-ra-na có thể có những đoạn văn miêu tả chi tiết về hệ thực vật hoặc động vật đặc trưng của vùng. Mục đích của những miêu tả này, ngoài việc cung cấp thông tin địa lý, có thể là gì?

  • A. Chỉ để chứng minh sự đa dạng sinh học của khu vực.
  • B. Thể hiện kiến thức sâu rộng của tác giả về sinh vật học.
  • C. Tạo bối cảnh cho những suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, sự tác động của văn minh lên môi trường.
  • D. Làm nền cho những câu chuyện phiêu lưu, mạo hiểm của tác giả.

Câu 14: Khi miêu tả cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân, tác giả có thể nhấn mạnh vào khía cạnh nào để thể hiện sự tàn khốc của quá trình này?

  • A. Sự hòa nhập nhanh chóng và thành công của họ vào xã hội mới.
  • B. Sự tan rã của cấu trúc xã hội truyền thống, mất mát bản sắc văn hóa và tình trạng phụ thuộc vào hệ thống mới.
  • C. Việc họ được tiếp cận với các công nghệ và dịch vụ y tế tiên tiến.
  • D. Sự gia tăng quyền lực và ảnh hưởng của các tù trưởng bản địa.

Câu 15: Đoạn trích Pa-ra-na có thể chứa đựng những đoạn văn mang tính chất tự truyện. Mục đích của việc lồng ghép yếu tố tự truyện này vào một tác phẩm dân tộc học/du khảo là gì?

  • A. Để khoe khoang về những chuyến đi mạo hiểm và độc đáo của bản thân.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hành trình di chuyển của tác giả.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên lãng mạn hóa và ít tính khoa học hơn.
  • D. Giúp độc giả hiểu rõ hơn bối cảnh cá nhân, động lực nghiên cứu và quá trình hình thành các suy ngẫm, chiêm nghiệm của tác giả.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể nhận thấy sự đan xen giữa các yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh quan, kể lại sự kiện/cuộc gặp gỡ và suy ngẫm triết học/nhân học.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trình bày các số liệu thống kê về dân số và kinh tế của vùng.
  • C. Chủ yếu là đối thoại giữa tác giả và người bản địa.
  • D. Bao gồm các chương trình bày lý thuyết nhân học một cách khô khan.

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự im lặng sâu lắng của khu rừng nhiệt đới vào ban đêm. Ý nghĩa biểu tượng của sự im lặng này trong bối cảnh tác phẩm có thể là gì?

  • A. Sự nguy hiểm luôn rình rập trong rừng.
  • B. Thiên nhiên không có sự sống và năng lượng.
  • C. Sự vĩnh cửu, bí ẩn của tự nhiên nguyên sơ, đối lập với sự ồn ào, xáo động của thế giới hiện đại.
  • D. Thiên nhiên đang "ngủ yên" và chờ đợi sự khai phá của con người.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích Pa-ra-na, điều gì có thể làm nên phong cách độc đáo của ông?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, chỉ mang tính chất khoa học thuần túy.
  • B. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào việc kể chuyện một cách đơn giản.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính chất thơ ca lãng mạn, ít liên quan đến thực tế.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ miêu tả chân thực, giàu hình ảnh, ngôn ngữ biểu cảm sâu sắc và ngôn ngữ lập luận triết học chặt chẽ.

Câu 19: Thông qua việc miêu tả cuộc sống của người bản địa, tác giả có thể ngầm đặt ra câu hỏi lớn về khái niệm "văn minh". Quan điểm nào dưới đây có khả năng phản ánh suy nghĩ của tác giả về "văn minh"?

  • A. Văn minh phương Tây là đỉnh cao của sự phát triển nhân loại và cần được phổ quát toàn cầu.
  • B. Khái niệm "văn minh" là tương đối, và việc áp đặt một mô hình văn minh lên các nền văn hóa khác có thể dẫn đến sự mất mát và hủy diệt giá trị.
  • C. Các nền văn hóa bản địa là rào cản cho sự phát triển chung của nhân loại.
  • D. Văn minh chỉ đơn thuần là sự phát triển về công nghệ và kinh tế.

Câu 20: Khi tác giả bộc lộ cảm giác "lạc lõng" hoặc "xa lạ" ngay cả khi ở giữa thiên nhiên hoang sơ hoặc cộng đồng bản địa, cảm giác này chủ yếu xuất phát từ điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của môi trường tự nhiên.
  • B. Việc không giao tiếp được bằng ngôn ngữ của người bản địa.
  • C. Sự đối diện với một thế giới hoàn toàn khác biệt về cách sống, cách tư duy, khiến tác giả phải suy ngẫm về chính bản thân và nền văn hóa của mình.
  • D. Việc nhớ nhà và mong muốn quay trở về cuộc sống quen thuộc.

Câu 21: Đoạn trích có thể đề cập đến những nỗ lực "khai hóa" hoặc "thuần hóa" người bản địa của các thế lực bên ngoài. Tác giả có thể miêu tả những nỗ lực này bằng giọng điệu nào?

  • A. Giọng điệu phê phán, xót xa, nhấn mạnh sự hủy hoại đối với văn hóa và cuộc sống của người bản địa.
  • B. Giọng điệu tán dương, coi đó là việc làm cần thiết để giúp người bản địa "tiến bộ".
  • C. Giọng điệu trung lập, chỉ ghi lại sự kiện mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
  • D. Giọng điệu hài hước, coi những nỗ lực đó là vô nghĩa.

Câu 22: Khi so sánh cuộc sống của người bản địa với cuộc sống trong xã hội phương Tây, tác giả có thể sử dụng kỹ thuật so sánh nào để làm nổi bật những điểm khác biệt cốt lõi về giá trị sống?

  • A. Chỉ so sánh về mức độ phát triển công nghệ.
  • B. So sánh về quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • C. Chỉ so sánh về trình độ học vấn.
  • D. So sánh về quan niệm về thời gian, lao động, tài sản, mối quan hệ cá nhân và cộng đồng.

Câu 23: Nhận định nào sau đây có khả năng phản ánh quan điểm của tác giả về "lịch sử" khi ông quan sát các nền văn hóa bản địa?

  • A. Mọi xã hội đều tiến hóa theo một đường thẳng từ lạc hậu đến văn minh, với tốc độ như nhau.
  • B. Chỉ có các xã hội phương Tây mới thực sự có "lịch sử", còn các xã hội bản địa thì không.
  • C. Có nhiều cách thức "lịch sử" khác nhau diễn ra trong các xã hội loài người, không nhất thiết phải theo mô hình tuyến tính của phương Tây.
  • D. Lịch sử chỉ được tạo nên bởi những sự kiện vĩ đại và những cá nhân xuất chúng.

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na có thể kết thúc bằng một suy ngẫm mang tính chiêm nghiệm. Suy ngẫm nào có khả năng cao nhất thể hiện thông điệp cuối cùng của tác giả?

  • A. Sự khẳng định rằng văn minh hiện đại cuối cùng sẽ chinh phục mọi nền văn hóa khác.
  • B. Lời cảnh báo về nguy cơ mất mát không thể bù đắp của sự đa dạng văn hóa và thiên nhiên trước sức ép của quá trình toàn cầu hóa và "văn minh hóa".
  • C. Kêu gọi mọi người từ bỏ cuộc sống hiện đại để quay trở về với thiên nhiên hoang dã.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết phải đồng hóa các dân tộc bản địa vào nền văn hóa chủ đạo.

Câu 25: Khi miêu tả một cuộc gặp gỡ cụ thể với một cá nhân người bản địa (ví dụ: trao đổi ánh mắt, cử chỉ), tác giả có thể sử dụng chi tiết đó để làm nổi bật điều gì, vượt ra ngoài sự khác biệt văn hóa bề ngoài?

  • A. Sự khó hiểu và bí ẩn hoàn toàn của người bản địa.
  • B. Sự thua kém về trí tuệ của họ so với người phương Tây.
  • C. Khoảnh khắc của sự kết nối nhân bản, sự thấu hiểu ngầm hoặc sự nhận ra những giá trị chung của con người, hoặc ngược lại, sự nhận thức về vực thẳm không thể vượt qua.
  • D. Sự thù địch và nghi ngờ của người bản địa đối với người lạ.

Câu 26: Xét về mặt thể loại, "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích Pa-ra-na là sự kết hợp độc đáo của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là thành phần chính của tác phẩm này?

  • A. Du ký (ghi lại hành trình và quan sát).
  • B. Tự truyện (lồng ghép trải nghiệm và suy ngẫm cá nhân của tác giả).
  • C. Dân tộc học (nghiên cứu và miêu tả văn hóa các tộc người).
  • D. Tiểu thuyết giả tưởng (xây dựng cốt truyện và nhân vật hư cấu hoàn toàn).

Câu 27: Giả sử đoạn trích miêu tả một đồ vật thủ công đơn giản của người bản địa. Tác giả có thể phân tích giá trị của đồ vật này như thế nào để làm nổi bật sự khác biệt với cách nhìn của xã hội tiêu dùng hiện đại?

  • A. Chỉ dựa trên giá trị kinh tế thị trường của nó.
  • B. Đánh giá dựa trên mức độ "tiến bộ" về công nghệ sản xuất.
  • C. Phân tích ý nghĩa biểu tượng, chức năng xã hội, giá trị tinh thần, kỹ năng chế tác hoặc mối liên hệ với môi trường tự nhiên.
  • D. Coi đó là minh chứng cho sự "nguyên thủy" và thiếu thốn của cuộc sống bản địa.

Câu 28: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên có thể được rút ra từ những miêu tả cảnh vật và suy ngẫm của tác giả trong đoạn trích?

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác phục vụ sự phát triển.
  • B. Con người là chủ thể thống trị và có quyền kiểm soát hoàn toàn thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là một thế lực thù địch mà con người phải chinh phục.
  • D. Con người là một phần không thể tách rời của thiên nhiên, và việc tàn phá thiên nhiên đồng nghĩa với việc hủy hoại chính mình và các nền văn hóa gắn bó với nó.

Câu 29: Bằng cách nào đoạn trích Pa-ra-na thách thức quan điểm "duy ngã" (egocentric) của văn hóa phương Tây?

  • A. Bằng cách trình bày một cách sâu sắc và không phán xét về giá trị, sự phức tạp và tính hợp lý nội tại của các nền văn hóa bản địa khác biệt.
  • B. Bằng cách chứng minh sự thua kém rõ rệt của các nền văn hóa bản địa so với phương Tây.
  • C. Bằng cách hoàn toàn lờ đi sự tồn tại của các nền văn hóa khác.
  • D. Bằng cách nhấn mạnh vào những điểm giống nhau giữa mọi nền văn hóa.

Câu 30: Đọc đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng văn hóa?

  • A. Bảo tồn đa dạng văn hóa chỉ là vấn đề của các cộng đồng thiểu số, không ảnh hưởng đến thế giới hiện đại.
  • B. Đa dạng văn hóa là rào cản cho sự phát triển và hội nhập toàn cầu.
  • C. Đa dạng văn hóa là nguồn tài sản quý báu của nhân loại, thể hiện khả năng thích ứng và sáng tạo đa dạng của con người, và việc mất đi bất kỳ nền văn hóa nào cũng là sự nghèo nàn chung.
  • D. Mọi nền văn hóa cuối cùng đều sẽ hòa nhập vào một nền văn hóa chung duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích Pa-ra-na, tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt miêu tả dòng sông Pa-ra-na với những đặc điểm nào sau đây để gợi lên cảm giác về sự hoang sơ, hùng vĩ nhưng cũng đầy bí ẩn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi tiếp xúc với người Anh điêng ở vùng Pa-ra-na, thái độ chủ đạo nào của tác giả thể hiện rõ nhất vai trò của một nhà dân tộc học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn trích Pa-ra-na thường lồng ghép những suy ngẫm triết học của tác giả. Suy ngẫm nào dưới đây có khả năng cao nhất xuất hiện, dựa trên bối cảnh tác giả là một nhà dân tộc học đang đối diện với văn hóa bản địa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả phản ứng của người Anh điêng trước những vật phẩm mang dấu ấn văn minh phương Tây (ví dụ: chiếc gương, đồ kim loại), tác giả có thể sử dụng chi tiết nào để làm nổi bật sự khác biệt trong nhận thức và giá trị giữa hai nền văn hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn trích Pa-ra-na được trần thuật dưới góc nhìn của người kể chuyện xưng 'tôi'. Vai trò của ngôi kể này trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc của tác giả là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cảm giác 'buồn' trong 'Nhiệt đới buồn' và có thể cảm nhận qua đoạn trích Pa-ra-na, chủ yếu xuất phát từ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên Pa-ra-na và dấu vết can thiệp của con người hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi miêu tả người Giê, một tộc người bản địa, tác giả có thể tập trung vào những khía cạnh nào để thể hiện sự phức tạp và độc đáo của văn hóa họ, vượt qua những định kiến đơn giản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bối cảnh lịch sử và xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến những quan sát và suy ngẫm của Cờ-lốt Lê-vi Xtrốt trong 'Nhiệt đới buồn' nói chung và đoạn trích Pa-ra-na nói riêng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi miêu tả một nghi lễ hoặc tập quán cụ thể của người bản địa, mục đích chính của tác giả với tư cách là nhà dân tộc học là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na, mang theo tác giả và có thể cả những dấu hiệu của thế giới bên ngoài, có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi miêu tả một 'mẹ già' của tộc người bản địa, tác giả có thể sử dụng hình ảnh này để gợi lên điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn trích Pa-ra-na có thể có những đoạn văn miêu tả chi tiết về hệ thực vật hoặc động vật đặc trưng của vùng. Mục đích của những miêu tả này, ngoài việc cung cấp thông tin địa lý, có thể là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi miêu tả cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân, tác giả có thể nhấn mạnh vào khía cạnh nào để thể hiện sự tàn khốc của quá trình này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn trích Pa-ra-na có thể chứa đựng những đoạn văn mang tính chất tự truyện. Mục đích của việc lồng ghép yếu tố tự truyện này vào một tác phẩm dân tộc học/du khảo là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cấu trúc của đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể nhận thấy sự đan xen giữa các yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự im lặng sâu lắng của khu rừng nhiệt đới vào ban đêm. Ý nghĩa biểu tượng của sự im lặng này trong bối cảnh tác phẩm có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích Pa-ra-na, điều gì có thể làm nên phong cách độc đáo của ông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thông qua việc miêu tả cuộc sống của người bản địa, tác giả có thể ngầm đặt ra câu hỏi lớn về khái niệm 'văn minh'. Quan điểm nào dưới đây có khả năng phản ánh suy nghĩ của tác giả về 'văn minh'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi tác giả bộc lộ cảm giác 'lạc lõng' hoặc 'xa lạ' ngay cả khi ở giữa thiên nhiên hoang sơ hoặc cộng đồng bản địa, cảm giác này chủ yếu xuất phát từ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn trích có thể đề cập đến những nỗ lực 'khai hóa' hoặc 'thuần hóa' người bản địa của các thế lực bên ngoài. Tác giả có thể miêu tả những nỗ lực này bằng giọng điệu nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi so sánh cuộc sống của người bản địa với cuộc sống trong xã hội phương Tây, tác giả có thể sử dụng kỹ thuật so sánh nào để làm nổi bật những điểm khác biệt cốt lõi về giá trị sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận định nào sau đây có khả năng phản ánh quan điểm của tác giả về 'lịch sử' khi ông quan sát các nền văn hóa bản địa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na có thể kết thúc bằng một suy ngẫm mang tính chiêm nghiệm. Suy ngẫm nào có khả năng cao nhất thể hiện thông điệp cuối cùng của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi miêu tả một cuộc gặp gỡ cụ thể với một cá nhân người bản địa (ví dụ: trao đổi ánh mắt, cử chỉ), tác giả có thể sử dụng chi tiết đó để làm nổi bật điều gì, vượt ra ngoài sự khác biệt văn hóa bề ngoài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xét về mặt thể loại, 'Nhiệt đới buồn' và đoạn trích Pa-ra-na là sự kết hợp độc đáo của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là thành phần chính của tác phẩm này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử đoạn trích miêu tả một đồ vật thủ công đơn giản của người bản địa. Tác giả có thể phân tích giá trị của đồ vật này như thế nào để làm nổi bật sự khác biệt với cách nhìn của xã hội tiêu dùng hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thông điệp nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên có thể được rút ra từ những miêu tả cảnh vật và suy ngẫm của tác giả trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bằng cách nào đoạn trích Pa-ra-na thách thức quan điểm 'duy ngã' (egocentric) của văn hóa phương Tây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng văn hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản "Pa-ra-na" được trích từ tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt? Việc lựa chọn trích đoạn này trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) gợi ý điều gì về trọng tâm khai thác tác phẩm?

  • A. Những cấu trúc sơ đẳng về thân tộc; Gợi ý tập trung vào nghiên cứu cấu trúc xã hội.
  • B. Nhiệt đới buồn; Gợi ý tập trung vào sự giao thoa văn hóa, góc nhìn của nhà dân tộc học và suy tư triết học.
  • C. Nhân loại học cấu trúc; Gợi ý tập trung vào lý thuyết cấu trúc luận trong dân tộc học.
  • D. Chủng tộc và lịch sử; Gợi ý tập trung vào vấn đề phân biệt chủng tộc và tiến trình lịch sử nhân loại.

Câu 2: Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt là một nhà nhân học, dân tộc học và triết học nổi tiếng. Với tư cách là một nhà dân tộc học, ông tiếp cận và mô tả thế giới trong "Pa-ra-na" bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phê phán sự lạc hậu của các bộ lạc bản địa.
  • B. Đưa ra các số liệu thống kê khô khan về dân số và kinh tế.
  • C. Quan sát tỉ mỉ đời sống, phong tục, thái độ của người bản địa khi tiếp xúc với văn minh bên ngoài và lồng ghép suy tư cá nhân.
  • D. Kể lại câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm của bản thân trên sông Pa-ra-na.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh sông Pa-ra-na và vùng xung quanh thường gợi lên cảm giác gì? Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn những hình ảnh và từ ngữ đó.

  • A. U buồn, hoang vắng, chứa đựng dự cảm về sự mất mát; Thể hiện tâm trạng của tác giả trước sự biến đổi của vùng đất và văn hóa bản địa.
  • B. Hùng vĩ, tráng lệ, đầy sức sống; Nhấn mạnh vẻ đẹp nguyên sơ chưa bị tác động bởi con người.
  • C. Bình yên, thơ mộng, hiền hòa; Tạo không khí đối lập với sự xô bồ của văn minh hiện đại.
  • D. Kỳ bí, huyền ảo, lôi cuốn; Gợi sự hấp dẫn của vùng đất lạ.

Câu 4: Hình ảnh con tàu chở hàng hóa phương Tây tiến vào vùng đất của người Anh-điêng có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

  • A. Sự phát triển kinh tế và cơ hội giao thương mới cho người bản địa.
  • B. Phương tiện di chuyển hiện đại giúp kết nối các vùng miền.
  • C. Sự xâm nhập của văn minh công nghiệp, hiện đại vào thế giới tự nhiên, truyền thống, báo hiệu những thay đổi lớn.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người.

Câu 5: Thái độ của người Anh-điêng, đặc biệt là hình ảnh "mẹ già" và "chú bé", khi tiếp xúc với các sản phẩm từ con tàu phương Tây được miêu tả như thế nào? Phân tích sự phức tạp trong thái độ đó.

  • A. Hoàn toàn bài xích và từ chối mọi thứ từ thế giới bên ngoài.
  • B. Vô tư đón nhận mọi thứ mới mẻ với sự thích thú đơn thuần.
  • C. Chỉ thể hiện sự sợ hãi và tìm cách lẩn tránh.
  • D. Kết hợp giữa sự tò mò, thích thú và sự e dè, băn khoăn, chứa đựng dự cảm về sự thay đổi sắp đến.

Câu 6: Tại sao việc tiếp xúc với văn minh phương Tây, dù mang lại những tiện ích vật chất, lại được tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt nhìn nhận với một cái nhìn suy tư và có phần "buồn" trong tác phẩm "Nhiệt đới buồn" nói chung và đoạn trích "Pa-ra-na" nói riêng?

  • A. Vì tác giả ghét bỏ mọi sự phát triển và tiến bộ kỹ thuật.
  • B. Vì ông chứng kiến sự mai một của các nền văn hóa bản địa và sự hủy hoại môi trường tự nhiên dưới tác động của văn minh công nghiệp.
  • C. Vì ông không tìm thấy những điều kỳ lạ và bí ẩn như mong đợi ở vùng đất này.
  • D. Vì người bản địa không thân thiện và không hợp tác với ông.

Câu 7: Đoạn trích "Pa-ra-na" sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"). Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể này là gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của văn bản?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và những chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về cảnh vật, con người và sự giao thoa văn hóa.
  • B. Tạo ra sự khách quan tuyệt đối trong việc miêu tả các sự kiện và hiện tượng văn hóa.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên xa cách và khó đồng cảm với người đọc.

Câu 8: Khi miêu tả "mẹ già" người Anh-điêng, tác giả tập trung vào chi tiết nào? Chi tiết đó có ý nghĩa gì trong việc khắc họa số phận của người bản địa?

  • A. Sức khỏe dẻo dai và khả năng lao động phi thường; Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của người bản địa.
  • B. Vẻ ngoài già nua, yếu ớt nhưng ánh mắt chứa đựng sự băn khoăn, lo lắng trước những thứ mới lạ; Biểu tượng cho thế hệ cũ và nền văn hóa truyền thống đang đối mặt với nguy cơ.
  • C. Sự giàu có về trang sức và quần áo thổ cẩm; Thể hiện sự thịnh vượng của bộ lạc.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến sự xuất hiện của con tàu; Biểu tượng cho sự cô lập của bộ lạc.

Câu 9: Dữ liệu về cuộc sống của các bộ lạc bản địa dưới chế độ thực dân, như được gợi mở trong văn bản, thường được thu thập từ những nguồn nào? Việc sử dụng đa dạng các nguồn này quan trọng như thế nào?

  • A. Sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và nghiên cứu hiện đại; Giúp có cái nhìn đa chiều, khắc phục hạn chế của từng nguồn đơn lẻ.
  • B. Chỉ cần sử liệu là đủ vì đó là nguồn chính thống nhất.
  • C. Chỉ cần truyền khẩu vì nó phản ánh trực tiếp tiếng nói của người bản địa.
  • D. Chỉ cần di vật khảo cổ vì chúng là bằng chứng vật chất không thể chối cãi.

Câu 10: Đoạn trích "Pa-ra-na" không chỉ đơn thuần là một ghi chép du lịch hay dân tộc học. Nó còn là một "du khảo triết học". Yếu tố nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tính chất "triết học" này?

  • A. Việc miêu tả chi tiết các loại cây cối và động vật đặc trưng của vùng Pa-ra-na.
  • B. Việc ghi lại chính xác các phong tục, tập quán của người Anh-điêng.
  • C. Việc kể lại cuộc sống thường ngày và các hoạt động kinh tế của người dân trên sông.
  • D. Những suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về sự đối lập giữa tự nhiên và văn hóa, tác động của văn minh phương Tây và ý nghĩa của sự đa dạng văn hóa.

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả và bình luận trong đoạn trích, anh/chị hãy phân tích quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt về "tiến bộ" và "văn minh".

  • A. Ông nhìn nhận "tiến bộ" và "văn minh" phương Tây một cách phức tạp, vừa ghi nhận sự thay đổi nhưng chủ yếu bày tỏ sự lo ngại về những mất mát (văn hóa, tự nhiên) mà nó gây ra cho các xã hội truyền thống.
  • B. Ông tin rằng "tiến bộ" và "văn minh" phương Tây là con đường duy nhất và tốt nhất cho mọi xã hội.
  • C. Ông hoàn toàn phủ nhận mọi hình thức "tiến bộ" và muốn giữ nguyên trạng các xã hội truyền thống.
  • D. Ông cho rằng "tiến bộ" chỉ có ý nghĩa khi mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

Câu 12: Đoạn trích "Pa-ra-na" gợi cho độc giả suy ngẫm về vấn đề gì có tính toàn cầu và vẫn còn nguyên giá trị trong thế giới hiện đại?

  • A. Sự cần thiết phải đồng nhất hóa các nền văn hóa để thế giới phát triển.
  • B. Ưu thế tuyệt đối của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
  • C. Những thách thức của toàn cầu hóa đối với việc bảo tồn đa dạng văn hóa và môi trường tự nhiên.
  • D. Vai trò của du lịch trong việc phát triển kinh tế cho các vùng đất hẻo lánh.

Câu 13: Khi miêu tả cảnh "mẹ già" và "chú bé" xem xét chiếc radio, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự lạ lẫm và bí ẩn của món đồ đó đối với họ?

  • A. So sánh trực tiếp chiếc radio với một vật dụng quen thuộc của họ.
  • B. Miêu tả phản ứng ngạc nhiên, tò mò, pha lẫn e dè của họ, gợi lên sự đối lập giữa vật thể công nghệ và thế giới quan truyền thống.
  • C. Giải thích chi tiết nguyên lý hoạt động của chiếc radio.
  • D. Nhấn mạnh sự thua kém của họ vì không biết sử dụng thiết bị hiện đại.

Câu 14: Đoạn trích "Pa-ra-na" là một ví dụ điển hình cho phong cách viết của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt. Phong cách đó có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Hoàn toàn khách quan, chỉ trình bày sự kiện và số liệu.
  • B. Giàu chất trữ tình lãng mạn, ít chú trọng đến thông tin thực tế.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan, khó hiểu.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa ghi chép thực tế của nhà dân tộc học, chất văn chương giàu hình ảnh và những suy tư triết học sâu sắc.

Câu 15: Tại sao Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt lại đặt tên cho tác phẩm lớn của mình là "Nhiệt đới buồn"? Tên gọi này liên quan như thế nào đến nội dung đoạn trích "Pa-ra-na"?

  • A. Tên gọi thể hiện nỗi buồn, sự tiếc nuối của tác giả trước sự biến mất của các nền văn hóa nguyên thủy và môi trường tự nhiên ở vùng nhiệt đới, điều được thể hiện rõ qua cảnh vật và con người ở Pa-ra-na.
  • B. Vì tác giả gặp nhiều khó khăn và trải qua những kỷ niệm buồn trong chuyến đi ở vùng nhiệt đới.
  • C. Vì vùng nhiệt đới có khí hậu khắc nghiệt khiến tác giả cảm thấy buồn bã.
  • D. Tên gọi chỉ đơn thuần là mô tả cảnh vật đặc trưng của vùng nhiệt đới.

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa cảnh thiên nhiên hùng vĩ, nguyên sơ của sông Pa-ra-na (trước khi con tàu đến) và hình ảnh con tàu hiện đại chở đầy hàng hóa. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp của con tàu hiện đại.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hai cảnh vật khác nhau.
  • C. Khẳng định sự vượt trội của thiên nhiên so với con người.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt căn bản giữa thế giới tự nhiên/truyền thống và thế giới công nghiệp/hiện đại, gợi mở về cuộc va chạm văn hóa.

Câu 17: Đoạn trích "Pa-ra-na" cho thấy cái nhìn của tác giả không chỉ dừng lại ở việc quan sát bên ngoài mà còn cố gắng thấu hiểu thế giới nội tâm của người bản địa. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự cố gắng này?

  • A. Miêu tả chi tiết trang phục truyền thống của họ.
  • B. Diễn tả sự băn khoăn, lo lắng, dự cảm của "mẹ già" trước những món đồ mới và tương lai của bộ lạc.
  • C. Liệt kê các công cụ lao động mà họ sử dụng.
  • D. Ghi lại ngôn ngữ và cách giao tiếp của họ.

Câu 18: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận định về thái độ của tác giả đối với khái niệm "văn minh".

  • A. Tuyệt đối đề cao văn minh phương Tây và coi đó là hình mẫu cho mọi xã hội.
  • B. Đồng nhất "văn minh" với sự phát triển công nghệ và tiện nghi vật chất.
  • C. Nhìn nhận "văn minh" một cách đa chiều, không độc tôn một loại hình nào và cảnh báo về mặt trái của sự phát triển.
  • D. Cho rằng "văn minh" là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự suy tàn của các nền văn hóa khác.

Câu 19: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của việc đi thuyền trên sông lớn.
  • B. Nguy cơ mai một của các nền văn hóa truyền thống và sự hủy hoại môi trường trước làn sóng toàn cầu hóa và phát triển công nghiệp.
  • C. Sự cần thiết phải hiện đại hóa nhanh chóng để không bị tụt hậu.
  • D. Những khó khăn trong việc giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.

Câu 20: Cảm xúc "u buồn, tuyệt vọng" mà tác giả bộc lộ khi miêu tả cảnh vật và con người ở Pa-ra-na xuất phát từ đâu?

  • A. Vì tác giả nhớ nhà và muốn quay trở về.
  • B. Vì thời tiết ở Pa-ra-na quá khắc nghiệt.
  • C. Vì ông cảm nhận được sự mong manh của các nền văn hóa bản địa và vẻ đẹp tự nhiên trước sức ép của văn minh hiện đại, chứng kiến sự mất mát không thể đảo ngược.
  • D. Vì người dân địa phương không chào đón ông.

Câu 21: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được sử dụng như một tài liệu để nghiên cứu vấn đề gì trong lĩnh vực Khoa học xã hội và Nhân văn?

  • A. Lịch sử phát triển công nghiệp hàng hải ở Nam Mỹ.
  • B. Kỹ thuật đóng tàu của người châu Âu thế kỷ 20.
  • C. Địa lý và khí hậu của vùng sông Pa-ra-na.
  • D. Tác động của chủ nghĩa thực dân và toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa bản địa, nghiên cứu về sự giao thoa văn hóa.

Câu 22: Chi tiết "chiếc radio" xuất hiện trong đoạn trích có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Là một vật dụng cụ thể, gần gũi, biểu tượng cho sự xâm nhập của công nghệ và văn minh hiện đại vào đời sống người bản địa.
  • B. Là một món quà quý giá mà tác giả tặng cho người dân địa phương.
  • C. Là phương tiện duy nhất giúp người bản địa liên lạc với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không mang nhiều ý nghĩa.

Câu 23: Khi miêu tả phản ứng của "chú bé" người Anh-điêng đối với chiếc radio, tác giả có thể muốn gợi lên điều gì?

  • A. Sự thông minh bẩm sinh của người bản địa trong việc tiếp thu khoa học kỹ thuật.
  • B. Sự thờ ơ của thế hệ trẻ đối với các giá trị vật chất.
  • C. Sự tò mò và khả năng thích ứng ban đầu của thế hệ trẻ với văn minh hiện đại, gợi ý về tương lai thay đổi của bộ lạc.
  • D. Sự sợ hãi của trẻ em trước những thứ xa lạ.

Câu 24: Văn bản "Pa-ra-na" cho thấy Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt có một cái nhìn nhân văn sâu sắc đối với các bộ lạc bản địa. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Ông chỉ tập trung miêu tả sự nghèo đói và lạc hậu của họ.
  • B. Ông coi họ như những đối tượng nghiên cứu thuần túy, không có cảm xúc.
  • C. Ông nhấn mạnh sự khác biệt và xa lạ giữa văn hóa của ông và văn hóa của họ.
  • D. Ông nhìn nhận họ với sự đồng cảm, thấu hiểu, trân trọng và bày tỏ sự xót xa trước những mất mát mà họ phải đối mặt.

Câu 25: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một lời biện hộ cho điều gì?

  • A. Sự ưu việt của văn minh công nghiệp.
  • B. Sự cần thiết phải bảo tồn đa dạng văn hóa và chống lại chủ nghĩa vị chủng (ethnocentrism).
  • C. Quyền lực của con người trong việc chế ngự thiên nhiên.
  • D. Sự tất yếu của việc các nền văn hóa yếu hơn bị đồng hóa.

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại đến thăm vùng Pa-ra-na. Dựa trên những gì đã học từ đoạn trích của Lê-vi-Xtơ-rốt, bạn sẽ chú trọng khai thác những khía cạnh nào trong bài viết của mình để phản ánh thực trạng hiện tại?

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của sông Pa-ra-na như thời của tác giả.
  • B. Chỉ phỏng vấn những người đã trực tiếp gặp gỡ Lê-vi-Xtơ-rốt.
  • C. Chỉ thu thập số liệu về lượng hàng hóa vận chuyển trên sông.
  • D. Tìm hiểu về đời sống hiện tại của các cộng đồng bản địa, tác động của du lịch và phát triển kinh tế đối với văn hóa và môi trường địa phương, những nỗ lực bảo tồn bản sắc.

Câu 27: "Pa-ra-na" không chỉ là một ghi chép về một chuyến đi thực địa mà còn là một hành trình nội tâm của tác giả. Yếu tố nào trong văn bản thể hiện rõ tính chất "hành trình nội tâm" này?

  • A. Những suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc và sự biến đổi cảm xúc của tác giả trước cảnh vật, con người và các hiện tượng văn hóa.
  • B. Việc tác giả ghi lại chi tiết lịch trình và quãng đường đã đi được.
  • C. Việc tác giả mô tả các phương tiện giao thông đã sử dụng.
  • D. Những cuộc đối thoại trực tiếp giữa tác giả và người bản địa.

Câu 28: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong đoạn trích "Pa-ra-na" với cách miêu tả thiên nhiên trong một văn bản khác mà bạn biết (ví dụ: tùy bút, thơ). Sự khác biệt đó nói lên điều gì về mục đích của Lê-vi-Xtơ-rốt?

  • A. Miêu tả của Lê-vi-Xtơ-rốt chỉ nhằm cung cấp thông tin khoa học chính xác về hệ sinh thái.
  • B. Miêu tả của ông chỉ đơn thuần là bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách lãng mạn.
  • C. Miêu tả của ông kết hợp cả quan sát thực tế, cảm xúc chủ quan và ý nghĩa biểu tượng, phục vụ cho những suy tư sâu sắc về con người, văn hóa và sự biến đổi.
  • D. Miêu tả của ông hoàn toàn không có tính nghệ thuật.

Câu 29: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một lập luận ngầm chống lại quan điểm nào phổ biến trong thời kỳ chủ nghĩa thực dân?

  • A. Quan điểm cho rằng các nền văn hóa cần học hỏi lẫn nhau.
  • B. Quan điểm cho rằng văn minh phương Tây là vượt trội và có quyền "khai hóa" các dân tộc được coi là "lạc hậu".
  • C. Quan điểm đề cao sự phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Quan điểm cho rằng con người nên sống hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 30: Nếu tiếp tục đọc các phần khác của "Nhiệt đới buồn", dựa trên đoạn trích "Pa-ra-na", bạn dự đoán tác giả sẽ tiếp tục khám phá và suy tư về những vấn đề gì?

  • A. Tiếp tục khám phá và phân tích sâu hơn về các nền văn hóa bản địa khác, đối chiếu chúng với văn minh phương Tây và suy tư về ý nghĩa của sự khác biệt văn hóa.
  • B. Tập trung vào việc tìm kiếm các loài động thực vật quý hiếm ở vùng nhiệt đới.
  • C. Kể lại chi tiết các khó khăn và thử thách trong hành trình di chuyển.
  • D. Đưa ra các giải pháp cụ thể để phát triển kinh tế cho các vùng nghèo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản 'Pa-ra-na' được trích từ tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt? Việc lựa chọn trích đoạn này trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) gợi ý điều gì về trọng tâm khai thác tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt là một nhà nhân học, dân tộc học và triết học nổi tiếng. Với tư cách là một nhà dân tộc học, ông tiếp cận và mô tả thế giới trong 'Pa-ra-na' bằng cách nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh sông Pa-ra-na và vùng xung quanh thường gợi lên cảm giác gì? Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lựa chọn những hình ảnh và từ ngữ đó.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh con tàu chở hàng hóa phương Tây tiến vào vùng đất của người Anh-điêng có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thái độ của người Anh-điêng, đặc biệt là hình ảnh 'mẹ già' và 'chú bé', khi tiếp xúc với các sản phẩm từ con tàu phương Tây được miêu tả như thế nào? Phân tích sự phức tạp trong thái độ đó.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc tiếp xúc với văn minh phương Tây, dù mang lại những tiện ích vật chất, lại được tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt nhìn nhận với một cái nhìn suy tư và có phần 'buồn' trong tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' nói chung và đoạn trích 'Pa-ra-na' nói riêng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn trích 'Pa-ra-na' sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi'). Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể này là gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của văn bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi miêu tả 'mẹ già' người Anh-điêng, tác giả tập trung vào chi tiết nào? Chi tiết đó có ý nghĩa gì trong việc khắc họa số phận của người bản địa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dữ liệu về cuộc sống của các bộ lạc bản địa dưới chế độ thực dân, như được gợi mở trong văn bản, thường được thu thập từ những nguồn nào? Việc sử dụng đa dạng các nguồn này quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích 'Pa-ra-na' không chỉ đơn thuần là một ghi chép du lịch hay dân tộc học. Nó còn là một 'du khảo triết học'. Yếu tố nào trong văn bản thể hiện rõ nhất tính chất 'triết học' này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào cách tác giả miêu tả và bình luận trong đoạn trích, anh/chị hãy phân tích quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt về 'tiến bộ' và 'văn minh'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn trích 'Pa-ra-na' gợi cho độc giả suy ngẫm về vấn đề gì có tính toàn cầu và vẫn còn nguyên giá trị trong thế giới hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi miêu tả cảnh 'mẹ già' và 'chú bé' xem xét chiếc radio, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự lạ lẫm và bí ẩn của món đồ đó đối với họ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đoạn trích 'Pa-ra-na' là một ví dụ điển hình cho phong cách viết của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt. Phong cách đó có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt lại đặt tên cho tác phẩm lớn của mình là 'Nhiệt đới buồn'? Tên gọi này liên quan như thế nào đến nội dung đoạn trích 'Pa-ra-na'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa cảnh thiên nhiên hùng vĩ, nguyên sơ của sông Pa-ra-na (trước khi con tàu đến) và hình ảnh con tàu hiện đại chở đầy hàng hóa. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn trích 'Pa-ra-na' cho thấy cái nhìn của tác giả không chỉ dừng lại ở việc quan sát bên ngoài mà còn cố gắng thấu hiểu thế giới nội tâm của người bản địa. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự cố gắng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận định về thái độ của tác giả đối với khái niệm 'văn minh'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cảm xúc 'u buồn, tuyệt vọng' mà tác giả bộc lộ khi miêu tả cảnh vật và con người ở Pa-ra-na xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được sử dụng như một tài liệu để nghiên cứu vấn đề gì trong lĩnh vực Khoa học xã hội và Nhân văn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chi tiết 'chiếc radio' xuất hiện trong đoạn trích có ý nghĩa gì đặc biệt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi miêu tả phản ứng của 'chú bé' người Anh-điêng đối với chiếc radio, tác giả có thể muốn gợi lên điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Văn bản 'Pa-ra-na' cho thấy Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt có một cái nhìn nhân văn sâu sắc đối với các bộ lạc bản địa. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được xem là một lời biện hộ cho điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại đến thăm vùng Pa-ra-na. Dựa trên những gì đã học từ đoạn trích của Lê-vi-Xtơ-rốt, bạn sẽ chú trọng khai thác những khía cạnh nào trong bài viết của mình để phản ánh thực trạng hiện tại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Pa-ra-na' không chỉ là một ghi chép về một chuyến đi thực địa mà còn là một hành trình nội tâm của tác giả. Yếu tố nào trong văn bản thể hiện rõ tính chất 'hành trình nội tâm' này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong đoạn trích 'Pa-ra-na' với cách miêu tả thiên nhiên trong một văn bản khác mà bạn biết (ví dụ: tùy bút, thơ). Sự khác biệt đó nói lên điều gì về mục đích của Lê-vi-Xtơ-rốt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được xem là một lập luận ngầm chống lại quan điểm nào phổ biến trong thời kỳ chủ nghĩa thực dân?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu tiếp tục đọc các phần khác của 'Nhiệt đới buồn', dựa trên đoạn trích 'Pa-ra-na', bạn dự đoán tác giả sẽ tiếp tục khám phá và suy tư về những vấn đề gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt, người viết đoạn trích "Pa-ra-na", chủ yếu được biết đến với vai trò nào, và vai trò này ảnh hưởng như thế nào đến góc nhìn của ông trong văn bản?

  • A. Nhà văn hiện thực, giúp ông miêu tả cảnh vật và con người một cách chân thực, khách quan.
  • B. Nhà dân tộc học/nhân học, giúp ông phân tích sâu sắc sự tương tác giữa các nền văn hóa và phê phán chủ nghĩa vị chủng.
  • C. Nhà sử học, giúp ông tái hiện lại quá khứ đau thương của người bản địa một cách chính xác.
  • D. Nhà triết học hiện sinh, khiến ông tập trung vào nỗi cô đơn và sự tồn tại cá nhân giữa thiên nhiên rộng lớn.

Câu 2: Đoạn trích "Pa-ra-na" được xếp vào thể loại du khảo triết học. Đặc điểm nào sau đây trong văn bản thể hiện rõ nhất tính "triết học" của tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết và sống động về cảnh sắc thiên nhiên vùng sông Pa-ra-na.
  • B. Ghi lại hành trình di chuyển và những cuộc gặp gỡ với người bản địa.
  • C. Những suy ngẫm, chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về sự đối lập giữa văn minh hiện đại và văn hóa bản địa, về ý nghĩa của tiến bộ.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử và nhân chủng học chính xác về các bộ tộc vùng Nam Mỹ.

Câu 3: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na và cảnh vật xung quanh, tác giả thường sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác u buồn, hoang vắng. Mục đích nghệ thuật chính của tác giả khi xây dựng không khí này là gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, bí ẩn của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của tác giả sau một hành trình dài.
  • C. Tạo cảm giác hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện về cuộc gặp gỡ sắp tới.
  • D. Gợi lên tâm trạng cô đơn, khắc khoải của tác giả và dự cảm về sự mai một, bi kịch của văn hóa bản địa.

Câu 4: Chi tiết người bản địa (đặc biệt là “mẹ già” và “chú bé”) tỏ ra vừa tò mò, thích thú, lại vừa “e dè, lo sợ” trước những món đồ của người phương Tây (như gương, đồ kim loại) nói lên điều gì về thái độ của họ đối với văn minh hiện đại?

  • A. Họ bị thu hút bởi sự mới lạ của văn minh phương Tây nhưng đồng thời cảm thấy bất an, dự cảm về những thay đổi không mong muốn.
  • B. Họ hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến những sản phẩm của thế giới bên ngoài.
  • C. Họ nhanh chóng tiếp nhận và hòa nhập với văn minh hiện đại mà không gặp trở ngại nào.
  • D. Họ thể hiện sự khinh miệt và từ chối hoàn toàn những gì thuộc về văn minh phương Tây.

Câu 5: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt thường thể hiện cái nhìn phê phán đối với chủ nghĩa vị chủng (cho rằng văn hóa của mình là ưu việt nhất). Chi tiết nào trong đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nhất quan điểm này của ông?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của dòng sông Pa-ra-na.
  • B. Kể lại chi tiết hành trình di chuyển trên con tàu.
  • C. Những suy tư của tác giả về sự "tiến bộ" của văn minh phương Tây và dự cảm về sự hủy diệt văn hóa bản địa.
  • D. Ghi chép tỉ mỉ về phong tục, tập quán của người bản địa.

Câu 6: Trong đoạn trích, hình ảnh con tàu chở đầy hàng hóa phương Tây tiến vào vùng đất của người bản địa có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giao thương, trao đổi văn hóa giữa hai nền văn minh.
  • B. Sự xâm nhập, áp đặt của văn minh công nghiệp phương Tây lên thế giới tự nhiên và văn hóa bản địa.
  • C. Khát vọng khám phá và chinh phục của con người hiện đại.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật trong giao thông đường thủy.

Câu 7: Tác giả bày tỏ nỗi buồn và sự tiếc nuối khi chứng kiến cuộc sống của người bản địa. Nỗi buồn này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

  • A. Ông cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa vùng đất xa lạ.
  • B. Ông không thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ của người bản địa.
  • C. Ông nhận thấy sự mong manh, dễ tổn thương và nguy cơ mai một của văn hóa bản địa trước làn sóng văn minh hiện đại.
  • D. Ông thất vọng vì người bản địa không thể hiện sự "ngưỡng mộ" đủ lớn đối với nền văn minh của ông.

Câu 8: Đoạn văn có đoạn miêu tả chi tiết phản ứng của người bản địa với một món đồ cụ thể (ví dụ: gương, dao, rìu). Việc tập trung vào những chi tiết nhỏ này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên sinh động, giàu tính phiêu lưu.
  • B. Chứng minh sự lạc hậu và kém hiểu biết của người bản địa.
  • C. Thể hiện sự hào phóng của người phương Tây khi tặng quà cho người bản địa.
  • D. Cụ thể hóa sự va chạm giữa hai nền văn hóa, làm nổi bật sự ngây thơ, tò mò và cả sự cảnh giác của người bản địa trước những biểu tượng của văn minh khác.

Câu 9: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong văn bản. Điều này giúp người đọc cảm nhận điều gì một cách trực tiếp nhất?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, và chiêm nghiệm mang tính cá nhân của tác giả.
  • B. Toàn bộ sự kiện diễn ra một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • C. Cuộc sống và văn hóa của người bản địa từ góc nhìn của chính họ.
  • D. Thông tin lịch sử và địa lý chính xác về vùng sông Pa-ra-na.

Câu 10: Đoạn trích gợi mở suy nghĩ về khái niệm "tiến bộ" và "văn minh". Dựa vào thái độ và những suy ngẫm của tác giả, có thể thấy ông nhìn nhận "tiến bộ" theo hướng nào?

  • A. Là một quá trình phát triển tất yếu, mang lại lợi ích cho mọi nền văn hóa.
  • B. Là sự thay thế cái cũ, lạc hậu bằng cái mới, hiện đại một cách tích cực.
  • C. Là mục tiêu cuối cùng mà mọi xã hội cần hướng tới.
  • D. Là một khái niệm phức tạp, có thể đi kèm với sự hủy diệt các giá trị truyền thống và gây ra bi kịch cho các nền văn hóa khác.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mẹ già" trong đoạn trích. Bà đại diện cho điều gì trong bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa hai nền văn hóa?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực của người bản địa trước sức mạnh của văn minh phương Tây.
  • B. Truyền thống, ký ức, và sự lo lắng sâu sắc cho tương lai của văn hóa bản địa.
  • C. Sự tò mò đơn thuần, giống như những đứa trẻ trước món đồ chơi mới.
  • D. Sự khôn ngoan, từng trải, dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.

Câu 12: Đoạn trích "Pa-ra-na" không chỉ là một ghi chép về chuyến đi mà còn là một lời cảnh báo. Lời cảnh báo đó hướng tới vấn đề nào?

  • A. Nguy cơ mai một và biến mất của các nền văn hóa bản địa trước sự bành trướng của văn minh công nghiệp phương Tây.
  • B. Sự nguy hiểm của việc đi thuyền trên các dòng sông lớn ở Nam Mỹ.
  • C. Sự cần thiết phải bảo tồn các loài động vật hoang dã vùng nhiệt đới.
  • D. Việc thiếu hiểu biết của người phương Tây về cuộc sống của người bản địa.

Câu 13: So sánh thái độ của tác giả với thái độ có thể có của một nhà thám hiểm hoặc thương nhân cùng thời khi tiếp xúc với người bản địa. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Nhà thám hiểm/thương nhân quan tâm đến địa lý, còn tác giả quan tâm đến lịch sử.
  • B. Nhà thám hiểm/thương nhân có mục đích kinh tế, còn tác giả có mục đích chính trị.
  • C. Nhà thám hiểm/thương nhân coi người bản địa là bạn bè, còn tác giả coi họ là đối tượng nghiên cứu thuần túy.
  • D. Nhà thám hiểm/thương nhân có xu hướng nhìn nhận người bản địa qua lăng kính vị chủng và khai thác, còn tác giả tiếp cận với góc nhìn nhân học, tôn trọng sự khác biệt và lo ngại về sự mai một văn hóa.

Câu 14: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện quan điểm nhất quán của Lévi-Strauss về sự đa dạng văn hóa. Quan điểm đó là gì và được thể hiện như thế nào trong văn bản?

  • A. Sự đa dạng văn hóa là một trở ngại cho sự phát triển chung của nhân loại, cần được thay thế bằng một nền văn minh duy nhất.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần ghi lại sự tồn tại của các nền văn hóa khác nhau mà không đưa ra bất kỳ nhận định nào.
  • C. Sự đa dạng văn hóa là một giá trị quý báu cần được tôn trọng và bảo tồn, và tác giả bày tỏ sự lo ngại khi sự bành trướng của một nền văn minh đe dọa sự tồn tại của các nền văn hóa khác.
  • D. Các nền văn hóa bản địa cần nhanh chóng học hỏi và tiếp thu văn minh phương Tây để tồn tại.

Câu 15: Phân tích cách tác giả kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, ghi chép sự kiện và suy ngẫm triết học trong đoạn trích. Sự kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc không chỉ nắm bắt thông tin về chuyến đi mà còn cảm nhận sâu sắc tâm trạng, suy tư và thông điệp triết học của tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, rời rạc vì thiếu tập trung vào một yếu tố duy nhất.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp một lượng lớn thông tin về địa lý, con người và lịch sử.
  • D. Khiến văn bản mang nặng tính học thuật, khô khan, ít hấp dẫn người đọc phổ thông.

Câu 16: Nếu phải chọn một câu nói hoặc hình ảnh tiêu biểu nhất trong đoạn trích để làm nổi bật chủ đề chính về sự va chạm văn hóa và hậu quả của "tiến bộ" phương Tây, bạn sẽ chọn chi tiết nào?

  • A. Miêu tả chi tiết về các loài chim và thực vật vùng Pa-ra-na.
  • B. Cảnh tượng con tàu hiện đại cập bến và phản ứng (tò mò, e dè, lo sợ) của người bản địa với những món đồ mới.
  • C. Thông tin về số lượng người bản địa đã bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
  • D. Những đoạn miêu tả về khó khăn, vất vả trong hành trình di chuyển của tác giả.

Câu 17: Tác giả nhắc đến việc cuộc sống của người bản địa đang đứng trước nguy cơ "bị hủy hoại". Sự hủy hoại này, theo góc nhìn của ông, chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Các cuộc chiến tranh bộ lạc nội bộ.
  • B. Thiên tai và dịch bệnh tự nhiên.
  • C. Sự xâm nhập của văn minh phương Tây, kéo theo sự thay đổi lối sống, mất mát bản sắc văn hóa và các tác động tiêu cực khác.
  • D. Sự lười biếng và thiếu khả năng thích nghi của chính người bản địa.

Câu 18: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách viết nào của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt?

  • A. Kết hợp giữa ghi chép du ký, quan sát dân tộc học và suy ngẫm triết học.
  • B. Hoàn toàn khách quan, chỉ trình bày dữ kiện khoa học.
  • C. Mang nặng tính hư cấu, sử dụng nhiều yếu tố tưởng tượng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

Câu 19: Khi miêu tả phản ứng của người bản địa với các món đồ, tác giả không dùng từ "ngưỡng mộ" hay "thán phục". Thay vào đó, ông dùng từ "tò mò", "thích thú", "e dè", "lo sợ". Cách dùng từ này thể hiện điều gì trong quan điểm của tác giả?

  • A. Tác giả không muốn thể hiện sự đồng cảm với người bản địa.
  • B. Tác giả cho rằng người bản địa không đủ khả năng để "ngưỡng mộ" văn minh phương Tây.
  • C. Tác giả muốn nhấn mạnh sự lạc hậu của người bản địa.
  • D. Tác giả tránh áp đặt lăng kính vị chủng, không coi phản ứng của người bản địa là sự "ngưỡng mộ" văn minh phương Tây mà là sự tò mò tự nhiên đi kèm với những cảm xúc phức tạp khác.

Câu 20: Đoạn trích "Pa-ra-na" đặt ra câu hỏi lớn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Tác giả dường như có xu hướng ủng hộ mối quan hệ nào?

  • A. Chinh phục, khai thác thiên nhiên để phục vụ sự phát triển của con người.
  • B. Hòa hợp, tôn trọng và sống phụ thuộc vào thiên nhiên một cách bền vững.
  • C. Xem nhẹ vai trò của thiên nhiên trong sự phát triển của xã hội.
  • D. Sợ hãi và xa lánh thiên nhiên hoang dã.

Câu 21: Một trong những giá trị cốt lõi của đoạn trích là giá trị nhận thức. Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về địa lý và hệ sinh thái vùng sông Pa-ra-na.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt.
  • C. Trang bị kiến thức về lịch sử thuộc địa ở Nam Mỹ.
  • D. Khơi gợi suy ngẫm sâu sắc về bản chất của "văn minh", "tiến bộ", sự đa dạng văn hóa và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên.

Câu 22: Tác giả thể hiện nỗi "buồn" khi nhìn cảnh vật và con người. Nỗi buồn này có phải là sự ủy mị, yếu đuối không? Phân tích ý nghĩa của nỗi buồn đó trong bối cảnh tác phẩm.

  • A. Đúng, đó là nỗi buồn cá nhân, thể hiện sự yếu đuối của tác giả khi đối mặt với khó khăn.
  • B. Không, đó là nỗi buồn mang tính chiêm nghiệm, thể hiện sự trăn trở, lo ngại của tác giả trước bi kịch của các nền văn hóa bản địa và sự hủy hoại của "tiến bộ" văn minh.
  • C. Đúng, tác giả chỉ đơn thuần cảm thấy mệt mỏi và muốn kết thúc chuyến đi.
  • D. Không, đó là nỗi buồn giả tạo nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 23: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được liên hệ với vấn đề toàn cầu hóa hiện nay như thế nào?

  • A. Nó đặt ra những vấn đề tương tự về sự va chạm giữa các nền văn hóa, nguy cơ mai một bản sắc văn hóa và tác động của sự phát triển kinh tế lên môi trường và xã hội.
  • B. Toàn cầu hóa ngày nay hoàn toàn khác biệt và không có điểm chung nào với bối cảnh được miêu tả trong văn bản.
  • C. Văn bản chỉ nói về quá khứ, không có giá trị liên hệ với hiện tại.
  • D. Nó cho thấy toàn cầu hóa là một quá trình hoàn toàn tích cực, mang lại lợi ích cho mọi nền văn hóa.

Câu 24: Dựa vào cách tác giả miêu tả và suy ngẫm, có thể kết luận rằng ông coi trọng giá trị nào nhất ở các nền văn hóa bản địa?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Trình độ khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Khả năng chinh phục thiên nhiên.
  • D. Tính độc đáo, sự đa dạng và khả năng sống hài hòa với môi trường tự nhiên.

Câu 25: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ làm suy yếu đáng kể luận điểm phê phán "tiến bộ" của tác giả?

  • A. Tác giả miêu tả thêm về vẻ đẹp hoang sơ của rừng rậm Amazon.
  • B. Tác giả kể về những khó khăn khi di chuyển trên sông.
  • C. Người bản địa thể hiện sự hân hoan tột độ và nhanh chóng sử dụng thành thạo các món đồ mới để cải thiện rõ rệt đời sống vật chất, sức khỏe mà không bị ảnh hưởng tiêu cực về văn hóa.
  • D. Tác giả đưa ra thêm thông tin về lịch sử thuộc địa tàn khốc ở vùng này.

Câu 26: Đoạn trích "Pa-ra-na" không chỉ có giá trị văn học mà còn có giá trị khoa học. Giá trị khoa học của văn bản thể hiện ở đâu?

  • A. Cung cấp những quan sát, ghi chép dân tộc học về cuộc sống, văn hóa và phản ứng của người bản địa trước sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • B. Đưa ra những công thức toán học hoặc vật lý mới.
  • C. Chứng minh một định luật sinh học.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ bản địa.

Câu 27: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích "Pa-ra-na" là gì?

  • A. Ca ngợi sức mạnh và sự ưu việt của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
  • B. Kêu gọi sự trân trọng và bảo vệ sự đa dạng văn hóa, đồng thời cảnh báo về những mặt trái và sự hủy diệt mà "tiến bộ" văn minh có thể mang lại cho các nền văn hóa bản địa và thiên nhiên.
  • C. Khuyến khích người bản địa nhanh chóng tiếp thu văn minh hiện đại để thoát khỏi cuộc sống lạc hậu.
  • D. Phản ánh nỗi buồn cá nhân của tác giả về cuộc sống du mục và xa quê hương.

Câu 28: Khi kết thúc đoạn trích với những suy ngẫm đầy trăn trở, tác giả muốn để lại ấn tượng gì sâu sắc nhất trong lòng người đọc?

  • A. Ấn tượng về một chuyến đi thú vị và đầy khám phá.
  • B. Ấn tượng về sự mạnh mẽ, kiên cường của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Ấn tượng về sự lạc hậu và đáng thương của người bản địa.
  • D. Ấn tượng về sự mong manh của các giá trị truyền thống trước sức mạnh của "tiến bộ" văn minh, và sự cần thiết phải suy ngẫm lại về ý nghĩa thực sự của sự phát triển.

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên tác phẩm lớn của mình là "Nhiệt đới buồn" ("Tristes Tropiques"). Điều này liên quan như thế nào đến đoạn trích "Pa-ra-na"?

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật buồn tẻ ở vùng nhiệt đới.
  • B. Nhan đề thể hiện nỗi buồn cá nhân của tác giả vì phải sống xa quê hương trong điều kiện khó khăn.
  • C. Nhan đề thể hiện cảm giác u hoài, tiếc nuối của tác giả trước sự biến đổi, mai một của các nền văn hóa bản địa và sự hủy hoại thiên nhiên ở vùng nhiệt đới do tác động của "văn minh".
  • D. Nhan đề là một cách nói ẩn dụ, thực chất tác giả rất vui vẻ và hài lòng với những gì mình quan sát được.

Câu 30: Đoạn trích "Pa-ra-na" là một lời nhắc nhở quan trọng đối với độc giả hiện đại về điều gì khi tiếp cận các nền văn hóa khác hoặc chứng kiến sự phát triển của xã hội?

  • A. Cần tiếp cận các nền văn hóa khác với sự khiêm tốn, tôn trọng, tránh áp đặt lăng kính vị chủng, và luôn suy ngẫm về những mặt trái tiềm ẩn của sự "phát triển" hoặc "tiến bộ".
  • B. Nên tránh xa các nền văn hóa bản địa vì họ lạc hậu và dễ bị tổn thương.
  • C. Sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật là mục tiêu duy nhất đáng theo đuổi, bất kể cái giá phải trả.
  • D. Mọi nền văn hóa cuối cùng đều sẽ hòa nhập vào một nền văn minh chung duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt, người viết đoạn trích 'Pa-ra-na', chủ yếu được biết đến với vai trò nào, và vai trò này ảnh hưởng như thế nào đến góc nhìn của ông trong văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn trích 'Pa-ra-na' được xếp vào thể loại du khảo triết học. Đặc điểm nào sau đây trong văn bản thể hiện rõ nhất tính 'triết học' của tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na và cảnh vật xung quanh, tác giả thường sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác u buồn, hoang vắng. Mục đích nghệ thuật chính của tác giả khi xây dựng không khí này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chi tiết người bản địa (đặc biệt là “mẹ già” và “chú bé”) tỏ ra vừa tò mò, thích thú, lại vừa “e dè, lo sợ” trước những món đồ của người phương Tây (như gương, đồ kim loại) nói lên điều gì về thái độ của họ đối với văn minh hiện đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt thường thể hiện cái nhìn phê phán đối với chủ nghĩa vị chủng (cho rằng văn hóa của mình là ưu việt nhất). Chi tiết nào trong đoạn trích 'Pa-ra-na' thể hiện rõ nhất quan điểm này của ông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong đoạn trích, hình ảnh con tàu chở đầy hàng hóa phương Tây tiến vào vùng đất của người bản địa có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tác giả bày tỏ nỗi buồn và sự tiếc nuối khi chứng kiến cuộc sống của người bản địa. Nỗi buồn này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn có đoạn miêu tả chi tiết phản ứng của người bản địa với một món đồ cụ thể (ví dụ: gương, dao, rìu). Việc tập trung vào những chi tiết nhỏ này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong văn bản. Điều này giúp người đọc cảm nhận điều gì một cách trực tiếp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích gợi mở suy nghĩ về khái niệm 'tiến bộ' và 'văn minh'. Dựa vào thái độ và những suy ngẫm của tác giả, có thể thấy ông nhìn nhận 'tiến bộ' theo hướng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mẹ già' trong đoạn trích. Bà đại diện cho điều gì trong bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa hai nền văn hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn trích 'Pa-ra-na' không chỉ là một ghi chép về chuyến đi mà còn là một lời cảnh báo. Lời cảnh báo đó hướng tới vấn đề nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh thái độ của tác giả với thái độ có thể có của một nhà thám hiểm hoặc thương nhân cùng thời khi tiếp xúc với người bản địa. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn trích 'Pa-ra-na' thể hiện quan điểm nhất quán của Lévi-Strauss về sự đa dạng văn hóa. Quan điểm đó là gì và được thể hiện như thế nào trong văn bản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích cách tác giả kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, ghi chép sự kiện và suy ngẫm triết học trong đoạn trích. Sự kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nếu phải chọn một câu nói hoặc hình ảnh tiêu biểu nhất trong đoạn trích để làm nổi bật chủ đề chính về sự va chạm văn hóa và hậu quả của 'tiến bộ' phương Tây, bạn sẽ chọn chi tiết nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tác giả nhắc đến việc cuộc sống của người bản địa đang đứng trước nguy cơ 'bị hủy hoại'. Sự hủy hoại này, theo góc nhìn của ông, chủ yếu đến từ đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách viết nào của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi miêu tả phản ứng của người bản địa với các món đồ, tác giả không dùng từ 'ngưỡng mộ' hay 'thán phục'. Thay vào đó, ông dùng từ 'tò mò', 'thích thú', 'e dè', 'lo sợ'. Cách dùng từ này thể hiện điều gì trong quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn trích 'Pa-ra-na' đặt ra câu hỏi lớn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Tác giả dường như có xu hướng ủng hộ mối quan hệ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những giá trị cốt lõi của đoạn trích là giá trị nhận thức. Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tác giả thể hiện nỗi 'buồn' khi nhìn cảnh vật và con người. Nỗi buồn này có phải là sự ủy mị, yếu đuối không? Phân tích ý nghĩa của nỗi buồn đó trong bối cảnh tác phẩm.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được liên hệ với vấn đề toàn cầu hóa hiện nay như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dựa vào cách tác giả miêu tả và suy ngẫm, có thể kết luận rằng ông coi trọng giá trị nào nhất ở các nền văn hóa bản địa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ làm suy yếu đáng kể luận điểm phê phán 'tiến bộ' của tác giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn trích 'Pa-ra-na' không chỉ có giá trị văn học mà còn có giá trị khoa học. Giá trị khoa học của văn bản thể hiện ở đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Pa-ra-na' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi kết thúc đoạn trích với những suy ngẫm đầy trăn trở, tác giả muốn để lại ấn tượng gì sâu sắc nhất trong lòng người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên tác phẩm lớn của mình là 'Nhiệt đới buồn' ('Tristes Tropiques'). Điều này liên quan như thế nào đến đoạn trích 'Pa-ra-na'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn trích 'Pa-ra-na' là một lời nhắc nhở quan trọng đối với độc giả hiện đại về điều gì khi tiếp cận các nền văn hóa khác hoặc chứng kiến sự phát triển của xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na được rút từ tác phẩm nào của Claude Lévi-Strauss?

  • A. Nhân loại học cấu trúc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Nhiệt đới buồn
  • D. Tư tưởng hoang dã

Câu 2: Claude Lévi-Strauss được biết đến nhiều nhất với vai trò là một nhà khoa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sinh học
  • B. Nhân học/Dân tộc học
  • C. Vật lý
  • D. Kinh tế học

Câu 3: Dòng sông Pa-ra-na được miêu tả trong đoạn trích gợi lên ấn tượng chủ đạo nào về cảnh vật?

  • A. Yên bình, thơ mộng
  • B. Sôi động, trù phú
  • C. Hiền hòa, tĩnh lặng
  • D. Hùng vĩ, hoang sơ và có phần ảm đạm

Câu 4: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên Pa-ra-na, tác giả "tôi" chủ yếu sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Khứu giác và vị giác
  • C. Xúc giác và vị giác
  • D. Chỉ sử dụng thị giác

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện "tôi" khi đối diện với cảnh vật và cuộc sống trên sông Pa-ra-na là gì?

  • A. Phấn khích, hào hứng khám phá
  • B. Suy tư, man mác buồn, cảm giác lạc lõng
  • C. Vui vẻ, yêu đời trước thiên nhiên
  • D. Thờ ơ, bàng quan

Câu 6: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì khi đặt trong bối cảnh tác phẩm?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Sự bền bỉ của con người
  • C. Sự tiếp cận, xâm nhập của văn minh hiện đại vào vùng đất hoang sơ
  • D. Nỗi nhớ nhà của người kể chuyện

Câu 7: Phản ứng của những người bản địa (đặc biệt là "mẹ già" và "chú bé") trước các sản phẩm của văn minh hiện đại (như máy may, máy hát) cho thấy điều gì về họ?

  • A. Sự tò mò, ngạc nhiên nhưng cũng tiềm ẩn sự băn khoăn trước cái mới
  • B. Sự từ chối hoàn toàn các yếu tố ngoại lai
  • C. Sự đón nhận vô điều kiện và hào hứng
  • D. Sự sợ hãi và né tránh

Câu 8: Chi tiết "mẹ già" thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề giao thoa văn hóa?

  • A. Sự tiến bộ tất yếu của xã hội
  • B. Ưu thế vượt trội của văn minh phương Tây
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng của con người
  • D. Nguy cơ mai một, biến dạng văn hóa truyền thống

Câu 9: Đoạn trích Pa-ra-na chủ yếu phản ánh quan điểm nào của Claude Lévi-Strauss về văn hóa và sự phát triển?

  • A. Khẳng định sự ưu việt của văn minh phương Tây
  • B. Đề cao giá trị của văn hóa bản địa và cảnh báo về tác động tiêu cực của sự xâm nhập văn minh
  • C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của sự phát triển công nghệ
  • D. Cho rằng mọi nền văn hóa đều bình đẳng và không chịu ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 10: Việc tác giả lồng ghép miêu tả cảnh vật, cảm xúc cá nhân với những quan sát về con người và văn hóa bản địa cho thấy đặc điểm thể loại nào của tác phẩm Nhiệt đới buồn?

  • A. Thuần túy là một cuốn nhật ký hành trình
  • B. Hoàn toàn là một báo cáo khoa học nhân học
  • C. Chỉ là một tập truyện ngắn
  • D. Sự kết hợp giữa du ký, tự truyện và khảo cứu nhân học/triết học

Câu 11: Câu văn nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự suy tư, triết lý của tác giả trước cảnh vật?

  • A. Các tùy chọn cần được cung cấp dựa trên văn bản cụ thể. Giả định có một câu văn thể hiện suy tư về ý nghĩa tồn tại, thời gian, hoặc mối liên hệ giữa con người và vũ trụ hoang sơ.
  • B. Một câu miêu tả hành động cụ thể.
  • C. Một câu miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Một câu đối thoại đơn giản.

Câu 12: Khi nói về số phận của người bản địa trong lịch sử qua đoạn trích, tác giả gợi mở điều gì về mối quan hệ giữa họ và thế lực bên ngoài?

  • A. Mối quan hệ bình đẳng, cùng phát triển
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ vì lợi ích chung
  • C. Mối quan hệ chứa đựng nguy cơ áp đặt, biến đổi văn hóa từ bên ngoài
  • D. Sự cô lập hoàn toàn giữa hai bên

Câu 13: Vai trò của người trần thuật xưng "tôi" trong đoạn trích không chỉ đơn thuần là người kể chuyện mà còn là gì?

  • A. Một nhà sử học ghi chép sự kiện
  • B. Một nhà địa lý miêu tả địa hình
  • C. Một nhân vật hư cấu tham gia vào cốt truyện
  • D. Một nhà quan sát, phân tích và suy ngẫm về thế giới được miêu tả

Câu 14: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nhất phương pháp tiếp cận nghiên cứu nào của Claude Lévi-Strauss?

  • A. Nghiên cứu định lượng dựa trên số liệu thống kê
  • B. Quan sát tham dự, ghi chép thực địa và phân tích văn hóa
  • C. Nghiên cứu lý thuyết thuần túy trong thư viện
  • D. Phỏng vấn sâu các chuyên gia

Câu 15: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được tác giả thu thập và trình bày trong tác phẩm có giá trị chủ yếu về mặt nào?

  • A. Chỉ có giá trị giải trí
  • B. Chủ yếu là hư cấu, ít giá trị thực tế
  • C. Chỉ liên quan đến địa lý
  • D. Có giá trị lịch sử, văn hóa và nhận thức sâu sắc về con người, xã hội

Câu 16: Đoạn miêu tả "Bầu trời u ám, xám xịt, bao trùm bởi màn sương mù dày đặc" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tâm trạng của người kể chuyện?

  • A. Phản ánh tâm trạng buồn bã, u uất, cô đơn
  • B. Gợi không khí lãng mạn, huyền bí
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên
  • D. Tạo cảm giác ấm áp, dễ chịu

Câu 17: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua việc miêu tả cuộc gặp gỡ giữa người bản địa và văn minh hiện đại trên sông Pa-ra-na là gì?

  • A. Sự cần thiết phải hiện đại hóa mọi nền văn hóa
  • B. Cảnh báo về nguy cơ hủy hoại văn hóa bản địa và thiên nhiên trước sự bành trướng của văn minh công nghiệp
  • C. Khuyến khích du lịch khám phá các vùng đất hoang sơ
  • D. Tôn vinh sức mạnh chinh phục tự nhiên của con người

Câu 18: Khi miêu tả "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn", tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa (hoặc chuyển đổi cảm giác)
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nét phong cách viết nào của Claude Lévi-Strauss?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất tự sự, trữ tình và nghị luận/triết lý
  • B. Khô khan, chỉ tập trung vào việc trình bày dữ kiện khoa học
  • C. Ưu tiên kể chuyện ly kỳ, hấp dẫn
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ miêu tả khách quan

Câu 20: Chi tiết "những tán cây cao vút, rậm rạp tạo nên khung cảnh ảm đạm, u buồn" cho thấy mối liên hệ nào giữa thiên nhiên và cảm xúc con người trong cách nhìn của tác giả?

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với cảm xúc con người
  • B. Thiên nhiên luôn mang lại niềm vui cho con người
  • C. Con người không bị ảnh hưởng bởi môi trường tự nhiên
  • D. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu hoặc đồng điệu với tâm trạng của con người

Câu 21: Khi đặt đoạn trích Pa-ra-na vào bối cảnh chung của tác phẩm Nhiệt đới buồn, có thể thấy đoạn trích này đóng vai trò gì trong cấu trúc toàn bộ tác phẩm?

  • A. Là phần kết luận tổng hợp các vấn đề
  • B. Là một lát cắt trải nghiệm, một điểm dừng chân để quan sát và suy ngẫm trên hành trình khám phá
  • C. Là phần mở đầu giới thiệu toàn bộ chuyến đi
  • D. Là phần phụ lục bổ sung dữ liệu

Câu 22: "Nhiệt đới buồn" được viết sau bao nhiêu năm tác giả khảo sát thực địa ở Brazil?

  • A. 5 năm
  • B. 10 năm
  • C. 20 năm
  • D. 30 năm

Câu 23: Việc tác giả "tôi" sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" để kể chuyện mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tạo khoảng cách, sự khách quan tuyệt đối
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hư cấu, thiếu chân thực
  • C. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài
  • D. Gần gũi, chân thực, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và cái nhìn chủ quan của người trải nghiệm

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ tư tưởng nhân văn nào của Claude Lévi-Strauss?

  • A. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và bản sắc của các dân tộc bản địa
  • B. Khẳng định sự vượt trội của một nền văn hóa duy nhất
  • C. Chủ trương đồng hóa các nền văn hóa khác nhau
  • D. Xem nhẹ giá trị của các nền văn hóa truyền thống

Câu 25: So với những miêu tả về cuộc sống hiện đại ở các thành phố lớn, miêu tả về vùng Pa-ra-na và người bản địa trong đoạn trích có gì khác biệt về giọng điệu và cảm xúc?

  • A. Giọng điệu phấn khích hơn khi nói về Pa-ra-na
  • B. Cảm xúc thờ ơ, lạnh nhạt hơn khi nói về Pa-ra-na
  • C. Giọng điệu suy tư, u buồn, hoài niệm hơn khi nói về Pa-ra-na
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng điệu và cảm xúc

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ và sự xuất hiện của yếu tố văn minh công nghiệp?

  • A. Tiếng chim hót
  • B. Màn sương mù
  • C. Khuôn mặt của mẹ già
  • D. Hình ảnh con tàu và những món đồ hiện đại (máy may, máy hát)

Câu 27: Khi "mẹ già" nhìn vào máy may và máy hát với ánh mắt băn khoăn, tác giả đã thành công trong việc khắc họa điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự nhạy cảm, lo lắng cho sự biến đổi văn hóa của cộng đồng mình
  • B. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ
  • C. Sự ngưỡng mộ vô điều kiện đối với văn minh phương Tây
  • D. Sự tức giận trước sự xâm nhập

Câu 28: Bằng cách lồng ghép những suy ngẫm triết học vào một bài du ký/tự truyện, Claude Lévi-Strauss đã nâng tầm tác phẩm của mình như thế nào?

  • A. Biến nó thành một tác phẩm khó đọc, nặng nề
  • B. Làm giảm tính chân thực của trải nghiệm cá nhân
  • C. Biến trải nghiệm cá nhân thành những chiêm nghiệm sâu sắc về con người, văn hóa và sự tồn tại
  • D. Chỉ đơn thuần là thêm thông tin cho phong phú

Câu 29: Nội dung đoạn trích Pa-ra-na gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề thời sự nào trong thế giới hiện đại?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu
  • B. Xu hướng du lịch mạo hiểm
  • C. Lợi ích của việc sử dụng máy móc hiện đại
  • D. Toàn cầu hóa, bảo tồn văn hóa bản địa và tác động của sự phát triển đến môi trường/xã hội

Câu 30: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích Pa-ra-na trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sông Pa-ra-na là một dòng sông đẹp và hùng vĩ.
  • B. Sự tiếp xúc giữa văn minh hiện đại và văn hóa bản địa chứa đựng cả sự tò mò lẫn nguy cơ mai một bản sắc.
  • C. Con người luôn khao khát khám phá những vùng đất mới.
  • D. Công nghệ mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na được rút từ tác phẩm nào của Claude Lévi-Strauss?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Claude Lévi-Strauss được biết đến nhiều nhất với vai trò là một nhà khoa học trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dòng sông Pa-ra-na được miêu tả trong đoạn trích gợi lên ấn tượng chủ đạo nào về cảnh vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên Pa-ra-na, tác giả 'tôi' chủ yếu sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện 'tôi' khi đối diện với cảnh vật và cuộc sống trên sông Pa-ra-na là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh con tàu di chuyển trên sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì khi đặt trong bối cảnh tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phản ứng của những người bản địa (đặc biệt là 'mẹ già' và 'chú bé') trước các sản phẩm của văn minh hiện đại (như máy may, máy hát) cho thấy điều gì về họ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chi tiết 'mẹ già' thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề giao thoa văn hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn trích Pa-ra-na chủ yếu phản ánh quan điểm nào của Claude Lévi-Strauss về văn hóa và sự phát triển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc tác giả lồng ghép miêu tả cảnh vật, cảm xúc cá nhân với những quan sát về con người và văn hóa bản địa cho thấy đặc điểm thể loại nào của tác phẩm Nhiệt đới buồn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu văn nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự suy tư, triết lý của tác giả trước cảnh vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi nói về số phận của người bản địa trong lịch sử qua đoạn trích, tác giả gợi mở điều gì về mối quan hệ giữa họ và thế lực bên ngoài?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vai trò của người trần thuật xưng 'tôi' trong đoạn trích không chỉ đơn thuần là người kể chuyện mà còn là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nhất phương pháp tiếp cận nghiên cứu nào của Claude Lévi-Strauss?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được tác giả thu thập và trình bày trong tác phẩm có giá trị chủ yếu về mặt nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn miêu tả 'Bầu trời u ám, xám xịt, bao trùm bởi màn sương mù dày đặc' có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tâm trạng của người kể chuyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua việc miêu tả cuộc gặp gỡ giữa người bản địa và văn minh hiện đại trên sông Pa-ra-na là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi miêu tả 'tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn', tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nét phong cách viết nào của Claude Lévi-Strauss?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chi tiết 'những tán cây cao vút, rậm rạp tạo nên khung cảnh ảm đạm, u buồn' cho thấy mối liên hệ nào giữa thiên nhiên và cảm xúc con người trong cách nhìn của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đặt đoạn trích Pa-ra-na vào bối cảnh chung của tác phẩm Nhiệt đới buồn, có thể thấy đoạn trích này đóng vai trò gì trong cấu trúc toàn bộ tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Nhiệt đới buồn' được viết sau bao nhiêu năm tác giả khảo sát thực địa ở Brazil?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc tác giả 'tôi' sử dụng đại từ nhân xưng 'tôi' để kể chuyện mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ tư tưởng nhân văn nào của Claude Lévi-Strauss?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So với những miêu tả về cuộc sống hiện đại ở các thành phố lớn, miêu tả về vùng Pa-ra-na và người bản địa trong đoạn trích có gì khác biệt về giọng điệu và cảm xúc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ và sự xuất hiện của yếu tố văn minh công nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi 'mẹ già' nhìn vào máy may và máy hát với ánh mắt băn khoăn, tác giả đã thành công trong việc khắc họa điều gì ở nhân vật này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bằng cách lồng ghép những suy ngẫm triết học vào một bài du ký/tự truyện, Claude Lévi-Strauss đã nâng tầm tác phẩm của mình như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nội dung đoạn trích Pa-ra-na gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề thời sự nào trong thế giới hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích Pa-ra-na trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Nhân loại học cấu trúc
  • B. Nhiệt đới buồn
  • C. Tư tưởng hoang dã
  • D. Chủng tộc và lịch sử

Câu 2: Với tư cách là một nhà nhân học và dân tộc học, góc nhìn của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt trong

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ thuần túy của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • B. Phê phán trực diện và gay gắt chính sách thực dân.
  • C. Quan sát và suy ngẫm về con người bản địa, văn hóa của họ và sự tác động của nền văn minh hiện đại.
  • D. Kể lại chi tiết hành trình khám phá địa lý trên sông Pa-ra-na.

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na, tác giả thường sử dụng những hình ảnh và từ ngữ gợi lên không khí, tâm trạng nào?

  • A. Sôi động, tấp nập và tràn đầy sức sống.
  • B. Bí ẩn, rùng rợn và đầy nguy hiểm.
  • C. Thơ mộng, lãng mạn và yên bình.
  • D. U buồn, tĩnh lặng và suy tư.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh con thuyền chở đầy hàng hóa hiện đại (máy hát, máy may,...) xuất hiện trên sông Pa-ra-na trong bối cảnh đoạn trích. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự xâm nhập của văn minh công nghiệp, đời sống hiện đại vào vùng đất hoang sơ.
  • B. Sự phát triển kinh tế, giao thương tấp nập của vùng sông nước.
  • C. Thành quả lao động của người dân bản địa.
  • D. Phương tiện giao thông chính yếu của cư dân sông nước.

Câu 5: Thái độ của người mẹ già bản địa khi tiếp xúc với các sản phẩm hiện đại được tác giả miêu tả có gì đặc biệt, thể hiện điều gì về cách bà đối diện với sự thay đổi?

  • A. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến những thứ mới lạ.
  • B. Vui mừng, phấn khởi và nhanh chóng tiếp nhận.
  • C. Tò mò nhưng e dè, thể hiện sự băn khoăn, lo ngại trước sự thay đổi đang đến.
  • D. Giận dữ, phản đối kịch liệt sự xuất hiện của đồ vật hiện đại.

Câu 6: So sánh thái độ của chú bé bản địa với người mẹ già khi tiếp xúc với máy hát. Sự khác biệt này gợi lên suy ngẫm gì về sự tiếp nhận văn hóa ở các thế hệ?

  • A. Thế hệ trẻ hoàn toàn quay lưng với giá trị truyền thống.
  • B. Thế hệ già luôn bảo thủ, từ chối mọi cái mới.
  • C. Sự khác biệt về tính cách cá nhân chứ không liên quan đến thế hệ.
  • D. Thế hệ trẻ dễ thích ứng và bị hấp dẫn bởi cái mới hơn, trong khi thế hệ già mang nặng nỗi lo về sự mai một của truyền thống.

Câu 7: Thông qua việc miêu tả cuộc sống và sự tương tác với người bản địa, Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn nhấn mạnh điều gì về số phận của các nền văn hóa truyền thống khi đối mặt với sự bành trướng của văn minh phương Tây?

  • A. Nguy cơ mai một, biến đổi và suy tàn dưới áp lực của sự hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
  • B. Sự phát triển rực rỡ hơn nhờ tiếp thu những tinh hoa của văn minh hiện đại.
  • C. Khả năng tự bảo tồn và không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.
  • D. Chủ động lựa chọn và tích hợp hài hòa các yếu tố mới vào văn hóa truyền thống.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của người trần thuật (

  • A. Niềm vui khám phá và sự ngưỡng mộ trước sức mạnh của văn minh.
  • B. Nỗi buồn, sự hoài niệm và cái nhìn chiêm nghiệm về sự thay đổi, mất mát văn hóa.
  • C. Sự tức giận và phản kháng trước sự bất công xã hội.
  • D. Sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai tốt đẹp hơn cho người bản địa.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Chủ nghĩa vị chủng (coi văn hóa phương Tây là ưu việt).
  • B. Thuyết tiến hóa xã hội đơn tuyến (các xã hội đều phát triển theo cùng một con đường).
  • C. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (kinh tế quyết định mọi mặt đời sống).
  • D. Đề cao sự đa dạng văn hóa và cái nhìn tương đối về "tiến bộ".

Câu 10: Khi miêu tả cảnh người bản địa sử dụng hoặc phản ứng với các vật dụng hiện đại, tác giả chủ yếu sử dụng phương pháp nào để truyền tải cảm nhận của mình?

  • A. Chỉ ghi lại sự kiện một cách khách quan, không đưa ra bình luận.
  • B. Sử dụng lời lẽ mỉa mai, chế giễu sự lạc hậu của người bản địa.
  • C. Kết hợp miêu tả chi tiết hành động, thái độ với những suy ngẫm, liên tưởng sâu sắc về ý nghĩa văn hóa và xã hội.
  • D. Tập trung vào các số liệu thống kê về mức độ tiếp nhận văn minh mới.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Khả năng vẽ bản đồ địa lý chính xác.
  • B. Khả năng giao tiếp thành thạo nhiều ngôn ngữ bản địa.
  • C. Khả năng tính toán kinh tế giỏi.
  • D. Khả năng quan sát tinh tế, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm để diễn tả thế giới nội tâm và ngoại cảnh.

Câu 12: Dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích không chỉ là một địa danh mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Dòng chảy của thời gian, lịch sử và sự gặp gỡ, giao thoa giữa các nền văn hóa.
  • B. Biên giới chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên vô tận.
  • D. Con đường duy nhất để thoát khỏi vùng đất hoang sơ.

Câu 13: Phân tích dụng ý của tác giả khi miêu tả chi tiết cảnh người bản địa thể hiện sự thích thú, thậm chí ngạc nhiên với những vật dụng rất đỗi bình thường trong thế giới hiện đại (như máy hát).

  • A. Nhấn mạnh sự lạc hậu, kém hiểu biết của người bản địa.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa hai thế giới văn hóa, đồng thời gợi suy ngẫm về cách nhìn nhận "tiến bộ" và "kỳ diệu".
  • C. Thể hiện sự hài hước của tác giả trước phản ứng của người bản địa.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại một sự thật khách quan.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Phong cách báo chí (chú trọng tin tức, sự kiện).
  • B. Phong cách khoa học hàn lâm (khô khan, chỉ dùng thuật ngữ chuyên ngành).
  • C. Phong cách lãng mạn (tôn vinh cảm xúc cá nhân, thoát ly thực tại).
  • D. Phong cách du khảo triết học (kết hợp ghi chép hành trình, quan sát thực tế với suy ngẫm triết lý, nhân văn).

Câu 15: Câu

  • A. Chỉ đơn giản là tác giả cảm thấy buồn bã vì thời tiết ở vùng nhiệt đới không thuận lợi.
  • B. Thể hiện sự thất vọng vì không tìm thấy những điều kỳ thú như mong đợi.
  • C. Là nỗi buồn sâu sắc trước sự biến mất của các nền văn hóa bản địa, vẻ đẹp nguyên sơ dưới tác động của văn minh hiện đại.
  • D. Phản ánh sự cô đơn, lạc lõng của người phương Tây ở một vùng đất xa lạ.

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, phân tích cách tác giả sử dụng phép đối lập để làm nổi bật sự khác biệt giữa thế giới của người bản địa và thế giới hiện đại.

  • A. Đối lập giữa cái đẹp và cái xấu để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Đối lập giữa sự nguyên sơ, giản dị (người bản địa, cảnh vật) và sự phức tạp, ồn ào (văn minh hiện đại) để gợi suy ngẫm về tác động của sự phát triển.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại để khẳng định sự tiến bộ vượt bậc.
  • D. Đối lập giữa các tuyến nhân vật để tạo kịch tính.

Câu 17: Vai trò của người kể chuyện xưng

  • A. Một nhà sử học ghi lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Một nhà báo tường thuật khách quan về chuyến đi.
  • C. Một nhà thám hiểm phiêu lưu mạo hiểm.
  • D. Một nhà nhân học quan sát, ghi chép, phân tích và chiêm nghiệm về văn hóa, con người.

Câu 18: Từ đoạn trích

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 19: Phân tích hàm ý của tác giả khi chọn miêu tả khoảnh khắc trao đổi vật dụng hiện đại với người bản địa trên dòng sông Pa-ra-na.

  • A. Khoảnh khắc giao thoa, điểm chạm trực tiếp giữa hai nền văn hóa khác biệt, báo hiệu sự thay đổi sắp diễn ra.
  • B. Minh chứng cho lòng tốt và sự hào phóng của người phương Tây.
  • C. Sự kiện ngẫu nhiên không mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu hiện của mối quan hệ kinh tế thuần túy giữa hai bên.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Chỉ dựa vào các tài liệu, sử liệu có sẵn.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm có kiểm soát trong phòng lab.
  • C. Nghiên cứu thực địa (fieldwork), trực tiếp quan sát và tương tác với đối tượng nghiên cứu.
  • D. Sử dụng các bảng hỏi và phỏng vấn diện rộng.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giá trị của đoạn trích

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, ghi lại một thời kỳ đã qua.
  • B. Chủ yếu có giá trị giải trí như một câu chuyện du kí thông thường.
  • C. Chỉ có giá trị khoa học, cung cấp dữ liệu dân tộc học khô khan.
  • D. Có giá trị tổng hợp: cung cấp góc nhìn nhân học sâu sắc, thể hiện tài năng văn chương và gợi lên những suy ngẫm triết lý về văn hóa, con người.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Mô tả cảnh hoàng hôn trên sông.
  • B. Hình ảnh những cánh rừng rậm rạp hai bên bờ.
  • C. Sự xuất hiện của con thuyền máy chở đầy hàng hóa hiện đại giữa cảnh vật sông nước hoang sơ.
  • D. Thái độ của người mẹ già bản địa.

Câu 23: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi sự tiến bộ không ngừng của nhân loại.
  • B. Bày tỏ nỗi lo âu về sự mất mát văn hóa và vẻ đẹp nguyên sơ dưới áp lực của sự hiện đại hóa.
  • C. Khẳng định sự vượt trội của văn hóa phương Tây.
  • D. Kêu gọi mọi người quay trở lại cuộc sống nguyên thủy.

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà làm phim chuyển thể đoạn trích

  • A. Cảnh tác giả ngồi một mình suy tư trên thuyền.
  • B. Cảnh thiên nhiên hoang vắng, không có bóng người.
  • C. Cảnh con thuyền lướt đi trên mặt nước.
  • D. Cảnh người mẹ già và chú bé bản địa ngắm nghía, sờ mó những vật dụng hiện đại từ con thuyền.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Kết hợp việc ghi chép hành trình, quan sát thực tế với những suy tư, chiêm nghiệm về bản chất văn hóa, con người và ý nghĩa của sự tồn tại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu các hệ thống triết học cổ điển.
  • C. Đưa ra những lời khuyên trực tiếp về cách sống.
  • D. Phân tích các vấn đề kinh tế - chính trị toàn cầu.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết nối những quan sát cụ thể về cuộc sống của người bản địa với những suy ngẫm rộng hơn về lịch sử nhân loại và văn minh.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu mạch lạc.
  • B. Chỉ nhằm khoe khoang kiến thức uyên bác của bản thân.
  • C. Nâng tầm câu chuyện cá nhân thành vấn đề mang tính thời đại, phổ quát, thể hiện tầm nhìn sâu sắc của một nhà tư tưởng.
  • D. Làm loãng thông tin, khiến người đọc quên mất chủ đề chính.

Câu 27: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích

  • A. Dòng sông Pa-ra-na là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên nguyên sơ.
  • B. Sự giao thoa giữa văn hóa hiện đại và văn hóa bản địa trên sông Pa-ra-na gợi lên nỗi buồn về sự mất mát vẻ đẹp nguyên sơ và truyền thống.
  • C. Người bản địa rất thích thú với những sản phẩm của văn minh hiện đại.
  • D. Hành trình trên sông Pa-ra-na là một trải nghiệm du lịch thú vị.

Câu 28: Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được biết đến là người có ảnh hưởng lớn đến trường phái tư tưởng nào trong nhân loại học?

  • A. Nhân loại học cấu trúc (Structural Anthropology).
  • B. Nhân loại học tiến hóa (Evolutionary Anthropology).
  • C. Nhân loại học chức năng (Functional Anthropology).
  • D. Nhân loại học hậu hiện đại (Postmodern Anthropology).

Câu 29: Điều gì làm cho tác phẩm

  • A. Lượng thông tin khổng lồ về địa lý và sinh vật học.
  • B. Việc kể lại các sự kiện phiêu lưu mạo hiểm đầy kịch tính.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa quan sát khoa học, cảm xúc cá nhân, chất văn chương và những suy ngẫm triết học sâu sắc về văn hóa, con người.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình ảnh minh họa và bản đồ chi tiết.

Câu 30: Dựa trên tinh thần của đoạn trích

  • A. Coi thường và tìm cách thay đổi các phong tục lạc hậu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên và cơ hội kinh tế.
  • C. Áp đặt các giá trị và lối sống của văn hóa mình lên họ.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt, cố gắng thấu hiểu từ góc độ của họ và tránh áp đặt các giá trị của văn hóa mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Pa-ra-na" được lấy từ tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt, được xem là sự kết hợp độc đáo giữa tự truyện, du kí, ghi chép dân tộc học và du khảo triết học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Với tư cách là một nhà nhân học và dân tộc học, góc nhìn của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt trong "Pa-ra-na" chủ yếu tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na, tác giả thường sử dụng những hình ảnh và từ ngữ gợi lên không khí, tâm trạng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh con thuyền chở đầy hàng hóa hiện đại (máy hát, máy may,...) xuất hiện trên sông Pa-ra-na trong bối cảnh đoạn trích. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thái độ của người mẹ già bản địa khi tiếp xúc với các sản phẩm hiện đại được tác giả miêu tả có gì đặc biệt, thể hiện điều gì về cách bà đối diện với sự thay đổi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh thái độ của chú bé bản địa với người mẹ già khi tiếp xúc với máy hát. Sự khác biệt này gợi lên suy ngẫm gì về sự tiếp nhận văn hóa ở các thế hệ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thông qua việc miêu tả cuộc sống và sự tương tác với người bản địa, Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn nhấn mạnh điều gì về số phận của các nền văn hóa truyền thống khi đối mặt với sự bành trướng của văn minh phương Tây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của người trần thuật ("tôi") trong đoạn trích "Pa-ra-na" là gì, và cảm xúc này phản ánh điều gì trong tư tưởng của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích "Pa-ra-na" góp phần thể hiện quan điểm nhân học nổi bật nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi miêu tả cảnh người bản địa sử dụng hoặc phản ứng với các vật dụng hiện đại, tác giả chủ yếu sử dụng phương pháp nào để truyền tải cảm nhận của mình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn trích "Pa-ra-na" cho thấy tác giả không chỉ là một nhà khoa học thu thập dữ liệu mà còn là một người nghệ sĩ với khả năng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích không chỉ là một địa danh mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích dụng ý của tác giả khi miêu tả chi tiết cảnh người bản địa thể hiện sự thích thú, thậm chí ngạc nhiên với những vật dụng rất đỗi bình thường trong thế giới hiện đại (như máy hát).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách viết nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt trong "Nhiệt đới buồn"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Câu "Buồn thay những xứ nhiệt đới!" (Tristes Tropiques) - tên gốc của tác phẩm - có thể được hiểu như thế nào sau khi đọc đoạn trích Pa-ra-na?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, phân tích cách tác giả sử dụng phép đối lập để làm nổi bật sự khác biệt giữa thế giới của người bản địa và thế giới hiện đại.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vai trò của người kể chuyện xưng "tôi" trong đoạn trích không chỉ là người chứng kiến mà còn là người như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Từ đoạn trích "Pa-ra-na", ta có thể suy luận gì về quan niệm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt đối với khái niệm "tiến bộ"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích hàm ý của tác giả khi chọn miêu tả khoảnh khắc trao đổi vật dụng hiện đại với người bản địa trên dòng sông Pa-ra-na.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phương pháp nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giá trị của đoạn trích "Pa-ra-na"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới tự nhiên và thế giới do con người tạo ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua đoạn trích "Pa-ra-na" là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà làm phim chuyển thể đoạn trích "Pa-ra-na". Chi tiết nào sau đây bạn sẽ ưu tiên khắc họa để làm nổi bật chủ đề chính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt như một người "du khảo triết học"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết nối những quan sát cụ thể về cuộc sống của người bản địa với những suy ngẫm rộng hơn về lịch sử nhân loại và văn minh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích "Pa-ra-na" trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được biết đến là người có ảnh hưởng lớn đến trường phái tư tưởng nào trong nhân loại học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Điều gì làm cho tác phẩm "Nhiệt đới buồn" nói chung và đoạn trích "Pa-ra-na" nói riêng vượt ra khỏi khuôn khổ của một cuốn sách du kí hay ghi chép dân tộc học thông thường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên tinh thần của đoạn trích "Pa-ra-na", thái độ ứng xử nào sau đây được Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt ngầm khuyến khích khi tiếp xúc với các nền văn hóa khác biệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cách tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và vùng ven để thể hiện tâm trạng chủ đạo của mình trong đoạn trích.

  • A. Sử dụng hình ảnh mạnh mẽ, dữ dội của dòng sông để diễn tả sự phấn khích trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Tập trung vào chi tiết hoang sơ, lạnh lẽo, bầu trời xám xịt, tiếng chim buồn bã, gợi cảm giác u buồn, cô đơn và suy ngẫm.
  • C. Miêu tả sự giàu có, trù phú và đa dạng sinh học của khu vực, biểu lộ sự ngưỡng mộ và lạc quan.
  • D. Lồng ghép các yếu tố huyền bí, kỳ ảo vào cảnh vật, tạo không khí hồi hộp và phiêu lưu.

Câu 2: Trong bối cảnh đoạn trích "Pa-ra-na", hình ảnh "sương mù dày đặc" bao trùm bầu trời và cảnh vật có thể mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên hoang dã.
  • B. Ranh giới mờ nhạt giữa sông và rừng, khó xác định phương hướng.
  • C. Tâm trạng rối bời, không rõ ràng của tác giả về hành trình phía trước.
  • D. Sự che mờ, mất mát dần của các nền văn hóa truyền thống, báo hiệu một tương lai không rõ nét.

Câu 3: Việc tác giả đặt cạnh nhau hình ảnh thiên nhiên nguyên sơ, cuộc sống bản địa và sự xuất hiện của các yếu tố hiện đại (như con tàu, hàng hóa phương Tây) trong đoạn trích nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự hài hòa và khả năng cùng tồn tại giữa truyền thống và hiện đại.
  • B. Gây ấn tượng về sự phát triển vượt bậc và ưu việt của văn minh phương Tây.
  • C. Tạo ra sự đối lập gay gắt, làm nổi bật sự xáo trộn, sự dễ bị tổn thương và nguy cơ mai một của văn hóa bản địa trước sự bành trướng của văn minh hiện đại.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh địa lý và các yếu tố xã hội hiện có trong vùng.

Câu 4: Dựa trên phản ứng tò mò nhưng cũng e dè, băn khoăn của người bản địa (Người Giê) khi tiếp xúc với các sản phẩm phương Tây được miêu tả, quan điểm ngầm của tác giả về tác động của "tiến bộ" và "văn minh" đối với các nền văn hóa truyền thống là gì?

  • A. Hoàn toàn tích cực, mang lại cuộc sống dễ dàng và tốt đẹp hơn cho người bản địa.
  • B. Là một quá trình tự nhiên, không thể tránh khỏi và luôn mang lại lợi ích cho mọi nền văn hóa.
  • C. Mang tính hai mặt, vừa có sức hấp dẫn (tò mò, thích thú) vừa tiềm ẩn nguy cơ hủy hoại, làm xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống (e dè, băn khoăn).
  • D. Là một lực lượng hoàn toàn tiêu cực, chỉ mang lại đau khổ và sự hủy diệt.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự tương phản giữa "cuộc sống trên sông" của người bản địa (gắn liền với thiên nhiên, truyền thống) và "cuộc sống trên con tàu" (mang yếu tố hiện đại, công nghệ) trong đoạn trích.

  • A. Làm nổi bật sự khác biệt căn bản và sự va chạm giữa hai thế giới văn hóa: truyền thống và hiện đại.
  • B. Cho thấy sự vượt trội về tiện nghi và hiệu quả của cuộc sống hiện đại trên tàu.
  • C. Thể hiện sự hòa nhập dễ dàng của người bản địa vào cuộc sống hiện đại.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả hai phương thức di chuyển khác nhau trên sông.

Câu 6: Cảm giác "buồn" mà tác giả trải nghiệm và miêu tả trong đoạn trích (góp phần tạo nên tên gọi "Nhiệt đới buồn") chủ yếu xuất phát từ việc ông nhận thấy điều gì?

  • A. Sự khắc nghiệt và nguy hiểm của điều kiện tự nhiên ở vùng nhiệt đới.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ về cuộc sống quen thuộc ở quê hương châu Âu.
  • C. Sự chứng kiến và suy ngẫm về sự biến mất dần, sự xói mòn của các nền văn hóa bản địa trước làn sóng văn minh hiện đại.
  • D. Những khó khăn, vất vả trong quá trình nghiên cứu và khảo sát dân tộc học.

Câu 7: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là nổi bật nhất khi miêu tả sự tác động của con tàu hiện đại đối với không gian tĩnh lặng của rừng già và dòng sông?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con tàu so với thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, khiến thiên nhiên trở nên sống động và có cảm xúc.
  • C. Sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi sự đột ngột, phá vỡ (như "xé tan") để thể hiện sự xâm nhập mạnh mẽ, làm mất đi trạng thái tự nhiên nguyên thủy.
  • D. Liệt kê, mô tả nhiều âm thanh và hình ảnh khác nhau cùng lúc.

Câu 8: Tác giả kết nối cảnh sắc thiên nhiên "u ám, lạnh lẽo", "hoang vu" trên sông Pa-ra-na với điều gì ở con người hoặc số phận của các nền văn hóa được ông quan sát?

  • A. Sự kiên cường, bất khuất và khả năng sinh tồn mãnh liệt của người bản địa trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Nỗi buồn, sự lạc lõng, sự dễ bị tổn thương và bi kịch của văn hóa bản địa trước sự thay đổi và xâm lăng.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của con người hiện đại trước vẻ đẹp và bi kịch của thiên nhiên.
  • D. Vẻ đẹp tiềm ẩn, bí ẩn của các nền văn hóa cần được khám phá và giải mã.

Câu 9: Qua cách người Giê đón nhận và sử dụng (hoặc băn khoăn về) các vật dụng mới từ thế giới bên ngoài, tác giả muốn gợi lên suy nghĩ gì về khả năng thích ứng của họ và mối đe dọa đối với bản sắc văn hóa?

  • A. Họ hoàn toàn không có khả năng thích ứng với bất kỳ yếu tố mới nào từ bên ngoài.
  • B. Khả năng thích ứng của họ rất cao, việc tiếp nhận cái mới diễn ra dễ dàng và không có gì đáng lo ngại.
  • C. Họ có khả năng tiếp nhận, thậm chí tò mò và thích thú với cái mới, nhưng quá trình này tiềm ẩn nguy cơ làm phai nhạt, biến dạng bản sắc truyền thống của họ.
  • D. Việc tiếp nhận cái mới chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng gì đến cốt lõi văn hóa của họ.

Câu 10: Đoạn trích "Pa-ra-na" từ "Nhiệt đới buồn" gợi mở cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề triết học nào liên quan đến sự tồn tại và tương lai của các nền văn hóa trên thế giới?

  • A. Tính ưu việt và sự tất yếu của việc lan tỏa văn minh phương Tây ra toàn cầu.
  • B. Sự cần thiết của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế để phát triển.
  • C. Giá trị của sự đa dạng văn hóa, bi kịch và nguy cơ mất mát khi các nền văn hóa bản địa bị đe dọa bởi sự bành trướng của một nền văn minh duy nhất.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong xã hội hiện đại.

Câu 11: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong đoạn trích "Pa-ra-na" có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?

  • A. Tạo ra giọng điệu khách quan, khoa học, giống như một báo cáo nghiên cứu.
  • B. Giúp người đọc tiếp cận câu chuyện một cách chân thực, cảm nhận trực tiếp những trải nghiệm, suy tư và cảm xúc chủ quan của người trải nghiệm/người kể chuyện.
  • C. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi quan sát của "tôi", khiến câu chuyện trở nên khó hiểu và phiến diện.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào việc miêu tả sự kiện bên ngoài mà bỏ qua thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 12: Khi tác giả diễn giải thái độ hoặc suy nghĩ của người bản địa (ví dụ: sự băn khoăn của "mẹ già"), điều gì khiến những diễn giải này mang tính chủ quan của người trần thuật, dù dựa trên quan sát?

  • A. Tác giả không hiểu ngôn ngữ của người bản địa, nên mọi diễn giải đều là phỏng đoán.
  • B. Tác giả chỉ quan sát hành động bên ngoài mà không có sự giao tiếp hay tìm hiểu sâu.
  • C. Tác giả nhìn nhận sự việc và hành động của người bản địa qua lăng kính, kinh nghiệm sống và nền tảng văn hóa của chính mình (một trí thức phương Tây).
  • D. Tất cả các yếu tố trên đều góp phần tạo nên tính chủ quan trong diễn giải của tác giả.

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả được thể hiện trong đoạn trích, sự tiếp xúc ngày càng tăng với văn minh phương Tây, đặc biệt là thông qua các vật dụng hiện đại, có nguy cơ gây ra hậu quả trực tiếp nào cho người bản địa?

  • A. Cải thiện đáng kể và nhanh chóng đời sống vật chất, sức khỏe.
  • B. Mất đi hoàn toàn kỹ năng sinh tồn và khả năng tự cung tự cấp truyền thống.
  • C. Suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể trong cộng đồng do bệnh tật mới.
  • D. Xói mòn, biến dạng, thậm chí là mai một dần các giá trị văn hóa, phong tục tập quán, lối sống truyền thống.

Câu 14: Giả sử đoạn trích miêu tả sự khác biệt trong phản ứng của một người già và một người trẻ trong cộng đồng bản địa đối với các vật dụng mới. Sự khác biệt này (nếu có) có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh văn hóa đang thay đổi?

  • A. Sự khác biệt đơn thuần về tính cách cá nhân, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • B. Sự phân hóa thế hệ trong cách đối diện với sự thay đổi văn hóa, giữa thế hệ gắn bó với truyền thống và thế hệ dễ tiếp nhận, thích ứng với yếu tố mới.
  • C. Mức độ hiểu biết khác nhau về công nghệ và cách sử dụng các vật dụng hiện đại.
  • D. Sự khác biệt về vai trò xã hội và trách nhiệm trong cộng đồng.

Câu 15: Tựa đề "Nhiệt đới buồn" (hoặc cảm giác buồn khi nói về vùng nhiệt đới này) thể hiện điều gì sâu sắc nhất về góc nhìn và suy tư của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt?

  • A. Ông không thích khí hậu và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng nhiệt đới.
  • B. Ông cảm thấy lạc lõng, cô đơn và không thuộc về bất kỳ nơi nào mình đến.
  • C. Nỗi buồn không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn là sự suy tư, thương tiếc về bi kịch của những vùng đất, những nền văn hóa đang lụi tàn, mất đi bản sắc trước sự bành trướng của văn minh hiện đại.
  • D. Cảnh vật ở đó quá hoang vắng và thiếu sức sống, khiến ông cảm thấy chán nản.

Câu 16: Mục đích chính của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt khi viết những ghi chép như đoạn trích "Pa-ra-na" trong "Nhiệt đới buồn" là gì?

  • A. Cung cấp tài liệu khoa học khách quan, chi tiết về các bộ tộc thiểu số vùng Amazon.
  • B. Kể lại một cách ly kỳ, hấp dẫn về những cuộc phiêu lưu và khám phá ở vùng đất xa lạ.
  • C. Kết hợp quan sát dân tộc học với suy tư cá nhân và triết học để cảnh báo về nguy cơ hủy diệt văn hóa và thiên nhiên, đồng thời đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của văn minh và sự đa dạng.
  • D. Hướng dẫn du lịch chi tiết cho những người muốn khám phá vùng sông Pa-ra-na.

Câu 17: Thái độ của tác giả khi miêu tả cuộc sống và văn hóa của người bản địa, tránh phán xét theo chuẩn mực và giá trị của nền văn minh phương Tây, thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong ngành nhân học?

  • A. Chủ nghĩa vị chủng (Ethnocentrism) - coi văn hóa của mình là trung tâm và đánh giá các văn hóa khác dựa trên chuẩn mực của mình.
  • B. Thuyết tiến hóa xã hội (Social Evolutionism) - cho rằng các xã hội phát triển qua các giai đoạn từ thấp đến cao.
  • C. Thuyết chức năng (Functionalism) - nghiên cứu vai trò của các yếu tố văn hóa trong việc duy trì sự ổn định xã hội.
  • D. Chủ nghĩa tương đối văn hóa (Cultural Relativism) - hiểu và đánh giá một nền văn hóa dựa trên chính các giá trị và chuẩn mực của nó.

Câu 18: Ngoài vai trò là bối cảnh địa lý và tuyến đường di chuyển, dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được hiểu như biểu tượng của điều gì trong mạch suy tư của tác giả?

  • A. Sức mạnh chinh phục và khả năng kiểm soát thiên nhiên của con người hiện đại.
  • B. Dòng chảy của thời gian và lịch sử, mang theo cả sự sống, sự phát triển và sự tàn phá, thay đổi không ngừng.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên vô tận, hứa hẹn sự giàu có cho con người.
  • D. Sự tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian, là nơi trú ẩn an toàn cho văn hóa bản địa.

Câu 19: Nếu trong đoạn trích có câu: "Con tàu như một vết cắt nham nhở trên tấm thảm xanh rì của rừng già", câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên điều gì về sự hiện diện của con tàu?

  • A. So sánh (ẩn dụ), thể hiện sự hiện diện của con tàu là một yếu tố lạc lõng, thô bạo, gây tổn thương cho vẻ đẹp nguyên vẹn của thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, cho thấy con tàu có khả năng hành động như con người.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng lớn của con tàu.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận (vết cắt) để chỉ toàn thể (con tàu).

Câu 20: Dựa trên những suy tư của tác giả về sự mai một văn hóa và "nhiệt đới buồn", nếu ông chứng kiến một bộ tộc bản địa từ bỏ hoàn toàn các nghi lễ truyền thống để theo các hình thức sinh hoạt văn hóa hiện đại, ông có thể sẽ diễn giải sự kiện này như thế nào?

  • A. Là dấu hiệu tích cực của sự tiến bộ và hội nhập văn hóa toàn cầu.
  • B. Là bằng chứng về sự vượt trội của các hình thức văn hóa hiện đại.
  • C. Là biểu hiện rõ nét của sự mất mát bản sắc, sự lụi tàn của một nền văn hóa độc đáo, một khía cạnh khác của "nhiệt đới buồn".
  • D. Là một lựa chọn cá nhân của cộng đồng, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh không chính xác quan điểm hoặc cảm xúc của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong đoạn trích "Pa-ra-na"?

  • A. Tác giả lo ngại về sự ảnh hưởng tiêu cực và nguy cơ hủy hoại của văn minh phương Tây đối với văn hóa bản địa.
  • B. Tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp hoang sơ nhưng cũng cảm nhận được sự khắc nghiệt và nỗi buồn từ thiên nhiên Pa-ra-na.
  • C. Tác giả tin rằng người bản địa nên nhanh chóng từ bỏ các giá trị truyền thống lạc hậu để tiếp thu hoàn toàn lối sống và văn hóa hiện đại.
  • D. Tác giả suy tư sâu sắc về số phận của các nền văn hóa khác nhau trước làn sóng hiện đại hóa và toàn cầu hóa.

Câu 22: Tổng hợp các chi tiết về cảnh vật thiên nhiên, sự xuất hiện của con người bản địa và yếu tố hiện đại, thông điệp tổng thể nào mà đoạn trích "Pa-ra-na" muốn truyền tải đến người đọc?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt và sức mạnh vượt trội của thiên nhiên hoang dã.
  • B. Phê phán sự lạc hậu và thiếu khả năng thích ứng của các dân tộc thiểu số.
  • C. Cảnh báo về bi kịch văn hóa và môi trường do sự bành trướng thiếu kiểm soát của văn minh hiện đại, đồng thời gợi mở suy ngẫm về giá trị của sự đa dạng và bản sắc.
  • D. Kêu gọi phát triển mạnh mẽ du lịch sinh thái và khai thác tài nguyên ở vùng Amazon.

Câu 23: Khi tác giả miêu tả "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn", phần nào của câu là sự quan sát khách quan và phần nào là sự diễn giải chủ quan của tác giả?

  • A. "Tiếng chim hót vang vọng" là sự quan sát khách quan về âm thanh; "mang theo sự bi thương, cô đơn" là sự diễn giải, cảm nhận chủ quan của tác giả.
  • B. Cả câu đều là sự quan sát khách quan về âm thanh và đặc điểm của tiếng chim.
  • C. Cả câu đều là sự diễn giải chủ quan, không dựa trên thực tế.
  • D. "Tiếng chim hót" là khách quan, phần còn lại ("vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn") là chủ quan.

Câu 24: Với phong cách viết kết hợp du ký, dân tộc học và triết học, "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích "Pa-ra-na" có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến loại độc giả nào?

  • A. Chỉ những nhà khoa học chuyên ngành nhân học hoặc dân tộc học.
  • B. Những người tìm kiếm thông tin du lịch hoặc các câu chuyện phiêu lưu giải trí đơn thuần.
  • C. Độc giả quan tâm đến các vấn đề văn hóa, môi trường, triết học và suy tư về ý nghĩa của sự tồn tại con người, sự đa dạng văn hóa trong thế giới hiện đại.
  • D. Trẻ em học địa lý và tìm hiểu về các vùng đất xa xôi.

Câu 25: Điểm khác biệt cốt lõi khiến "Nhiệt đới buồn" được coi là một "du khảo triết học" (ghi chép hành trình kết hợp suy tư triết học) chứ không chỉ là một cuốn "du ký" thông thường là gì?

  • A. Độ dài của chuyến đi và số lượng địa điểm được ghé thăm.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả hành trình, quan sát thực tế và những suy ngẫm sâu sắc, chiêm nghiệm mang tính triết học về con người, văn hóa, xã hội, và ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh minh họa và bản đồ chi tiết.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, hàn lâm, chỉ dành cho giới chuyên môn.

Câu 26: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" được viết sau khoảng 20 năm tác giả có những trải nghiệm thực địa ở Brazil. Yếu tố thời gian và vai trò của ký ức có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của đoạn trích "Pa-ra-na"?

  • A. Khiến các chi tiết miêu tả trở nên kém chính xác, sai lệch hoàn toàn so với thực tế ban đầu.
  • B. Cho phép tác giả có cái nhìn tổng quan, suy ngẫm sâu sắc hơn, kết nối trải nghiệm quá khứ với tri thức và chiêm nghiệm hiện tại, từ đó chọn lọc những ký ức và ý nghĩa quan trọng nhất để trình bày.
  • C. Làm tăng tính khách quan, khoa học và sự vô tư trong việc miêu tả sự kiện.
  • D. Chỉ đơn giản là một mốc thời gian không có ý nghĩa đặc biệt đối với nội dung tác phẩm.

Câu 27: Sự xuất hiện của những vật dụng như đồ hộp, vải vóc, dụng cụ kim loại (những sản phẩm của công nghiệp phương Tây) trong cộng đồng bản địa nói lên điều gì về tính chất của cuộc giao thoa văn hóa ban đầu được tác giả quan sát?

  • A. Cuộc giao thoa chủ yếu liên quan đến trao đổi tri thức, học thuật giữa hai nền văn hóa.
  • B. Cuộc giao thoa ban đầu tập trung vào việc giới thiệu và trao đổi các sản phẩm đáp ứng nhu cầu vật chất, tiện ích sinh hoạt, kỹ thuật đơn giản.
  • C. Cuộc giao thoa liên quan mật thiết đến việc chia sẻ các giá trị tinh thần, tín ngưỡng, và nghệ thuật.
  • D. Đây là cuộc giao thoa bình đẳng, hai chiều giữa các yếu tố văn hóa đa dạng.

Câu 28: Trong bối cảnh tác phẩm "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích "Pa-ra-na", khái niệm "tính xác thực" (authenticity) của một nền văn hóa truyền thống được đặt ra như thế nào khi nó tiếp xúc và tiếp nhận yếu tố từ bên ngoài?

  • A. Tính xác thực chỉ tồn tại khi văn hóa đó hoàn toàn không thay đổi, khép kín với thế giới bên ngoài.
  • B. Tính xác thực là một vấn đề phức tạp; nó có thể bị đe dọa, nhưng cũng có thể được duy trì hoặc tái định hình ngay cả khi tiếp nhận yếu tố mới một cách có chọn lọc và phù hợp.
  • C. Mọi sự tiếp nhận từ bên ngoài đều ngay lập tức và hoàn toàn phá hủy tính xác thực của nền văn hóa truyền thống.
  • D. Khái niệm tính xác thực không liên quan hoặc không quan trọng đối với các nền văn hóa bản địa.

Câu 29: Với tư cách là một nhà nhân học, khi chia sẻ những cảm xúc cá nhân ("buồn", "cô đơn") và suy tư triết học trong một tác phẩm được coi là "du khảo triết học", tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt có thể đang ngầm đưa ra nhận xét gì về cách tiếp cận truyền thống trong ngành nhân học?

  • A. Khẳng định tính khách quan tuyệt đối và sự cần thiết phải loại bỏ cảm xúc cá nhân trong nghiên cứu nhân học truyền thống.
  • B. Gợi ý rằng nhân học cần kết hợp cả sự quan sát khoa học khách quan và trải nghiệm, cảm xúc, suy tư cá nhân để hiểu sâu sắc và toàn diện hơn về con người và văn hóa.
  • C. Phê phán sự lỗi thời của các phương pháp nghiên cứu thực địa truyền thống.
  • D. Cho rằng cảm xúc cá nhân không có chỗ đứng và làm giảm giá trị khoa học trong nghiên cứu nhân học.

Câu 30: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được cấu trúc theo trình tự: miêu tả cảnh vật thiên nhiên, sau đó là quan sát con người bản địa và sự xuất hiện của yếu tố hiện đại, cuối cùng là những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung về địa điểm trước khi đi vào các chi tiết phức tạp hơn.
  • B. Dẫn dắt người đọc từ cái nhìn bên ngoài (cảnh vật) đến cái nhìn sâu sắc hơn về con người, sự va chạm văn hóa, và cuối cùng là những chiêm nghiệm, suy tư mang tính triết học của tác giả.
  • C. Tạo cảm giác rời rạc, thiếu liên kết giữa các phần khác nhau của đoạn trích.
  • D. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích cách tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và vùng ven để thể hiện tâm trạng chủ đạo của mình trong đoạn trích.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong bối cảnh đoạn trích 'Pa-ra-na', hình ảnh 'sương mù dày đặc' bao trùm bầu trời và cảnh vật có thể mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc tác giả đặt cạnh nhau hình ảnh thiên nhiên nguyên sơ, cuộc sống bản địa và sự xuất hiện của các yếu tố hiện đại (như con tàu, hàng hóa phương Tây) trong đoạn trích nhằm mục đích nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa trên phản ứng tò mò nhưng cũng e dè, băn khoăn của người bản địa (Người Giê) khi tiếp xúc với các sản phẩm phương Tây được miêu tả, quan điểm ngầm của tác giả về tác động của 'tiến bộ' và 'văn minh' đối với các nền văn hóa truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự tương phản giữa 'cuộc sống trên sông' của người bản địa (gắn liền với thiên nhiên, truyền thống) và 'cuộc sống trên con tàu' (mang yếu tố hiện đại, công nghệ) trong đoạn trích.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cảm giác 'buồn' mà tác giả trải nghiệm và miêu tả trong đoạn trích (góp phần tạo nên tên gọi 'Nhiệt đới buồn') chủ yếu xuất phát từ việc ông nhận thấy điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là nổi bật nhất khi miêu tả sự tác động của con tàu hiện đại đối với không gian tĩnh lặng của rừng già và dòng sông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác giả kết nối cảnh sắc thiên nhiên 'u ám, lạnh lẽo', 'hoang vu' trên sông Pa-ra-na với điều gì ở con người hoặc số phận của các nền văn hóa được ông quan sát?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Qua cách người Giê đón nhận và sử dụng (hoặc băn khoăn về) các vật dụng mới từ thế giới bên ngoài, tác giả muốn gợi lên suy nghĩ gì về khả năng thích ứng của họ và mối đe dọa đối với bản sắc văn hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn trích 'Pa-ra-na' từ 'Nhiệt đới buồn' gợi mở cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề triết học nào liên quan đến sự tồn tại và tương lai của các nền văn hóa trên thế giới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong đoạn trích 'Pa-ra-na' có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi tác giả diễn giải thái độ hoặc suy nghĩ của người bản địa (ví dụ: sự băn khoăn của 'mẹ già'), điều gì khiến những diễn giải này mang tính chủ quan của người trần thuật, dù dựa trên quan sát?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả được thể hiện trong đoạn trích, sự tiếp xúc ngày càng tăng với văn minh phương Tây, đặc biệt là thông qua các vật dụng hiện đại, có nguy cơ gây ra hậu quả trực tiếp nào cho người bản địa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử đoạn trích miêu tả sự khác biệt trong phản ứng của một người già và một người trẻ trong cộng đồng bản địa đối với các vật dụng mới. Sự khác biệt này (nếu có) có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh văn hóa đang thay đổi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tựa đề 'Nhiệt đới buồn' (hoặc cảm giác buồn khi nói về vùng nhiệt đới này) thể hiện điều gì sâu sắc nhất về góc nhìn và suy tư của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mục đích chính của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt khi viết những ghi chép như đoạn trích 'Pa-ra-na' trong 'Nhiệt đới buồn' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Thái độ của tác giả khi miêu tả cuộc sống và văn hóa của người bản địa, tránh phán xét theo chuẩn mực và giá trị của nền văn minh phương Tây, thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong ngành nhân học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngoài vai trò là bối cảnh địa lý và tuyến đường di chuyển, dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được hiểu như biểu tượng của điều gì trong mạch suy tư của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu trong đoạn trích có câu: 'Con tàu như một vết cắt nham nhở trên tấm thảm xanh rì của rừng già', câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên điều gì về sự hiện diện của con tàu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Dựa trên những suy tư của tác giả về sự mai một văn hóa và 'nhiệt đới buồn', nếu ông chứng kiến một bộ tộc bản địa từ bỏ hoàn toàn các nghi lễ truyền thống để theo các hình thức sinh hoạt văn hóa hiện đại, ông có thể sẽ diễn giải sự kiện này như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh *không chính xác* quan điểm hoặc cảm xúc của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong đoạn trích 'Pa-ra-na'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tổng hợp các chi tiết về cảnh vật thiên nhiên, sự xuất hiện của con người bản địa và yếu tố hiện đại, thông điệp tổng thể nào mà đoạn trích 'Pa-ra-na' muốn truyền tải đến người đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi tác giả miêu tả 'tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn', phần nào của câu là sự quan sát khách quan và phần nào là sự diễn giải chủ quan của tác giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Với phong cách viết kết hợp du ký, dân tộc học và triết học, 'Nhiệt đới buồn' và đoạn trích 'Pa-ra-na' có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến loại độc giả nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điểm khác biệt cốt lõi khiến 'Nhiệt đới buồn' được coi là một 'du khảo triết học' (ghi chép hành trình kết hợp suy tư triết học) chứ không chỉ là một cuốn 'du ký' thông thường là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' được viết sau khoảng 20 năm tác giả có những trải nghiệm thực địa ở Brazil. Yếu tố thời gian và vai trò của ký ức có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của đoạn trích 'Pa-ra-na'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự xuất hiện của những vật dụng như đồ hộp, vải vóc, dụng cụ kim loại (những sản phẩm của công nghiệp phương Tây) trong cộng đồng bản địa nói lên điều gì về tính chất của cuộc giao thoa văn hóa ban đầu được tác giả quan sát?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong bối cảnh tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' và đoạn trích 'Pa-ra-na', khái niệm 'tính xác thực' (authenticity) của một nền văn hóa truyền thống được đặt ra như thế nào khi nó tiếp xúc và tiếp nhận yếu tố từ bên ngoài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Với tư cách là một nhà nhân học, khi chia sẻ những cảm xúc cá nhân ('buồn', 'cô đơn') và suy tư triết học trong một tác phẩm được coi là 'du khảo triết học', tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt có thể đang ngầm đưa ra nhận xét gì về cách tiếp cận truyền thống trong ngành nhân học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đoạn trích 'Pa-ra-na' có thể được cấu trúc theo trình tự: miêu tả cảnh vật thiên nhiên, sau đó là quan sát con người bản địa và sự xuất hiện của yếu tố hiện đại, cuối cùng là những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Nhân loại học cấu trúc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Nhiệt đới buồn (Tristes Tropiques)
  • D. Những cấu trúc sơ đẳng về thân tộc

Câu 2: Dựa vào bối cảnh và nội dung đoạn trích

  • A. Một nhà thám hiểm tìm kiếm vùng đất mới.
  • B. Một thương nhân tìm kiếm cơ hội giao thương.
  • C. Một nhà truyền giáo.
  • D. Một nhà dân tộc học tiến hành khảo sát thực địa.

Câu 3: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na với những con sóng dữ dội và bầu trời u ám, xám xịt, tác giả chủ yếu gợi lên cảm giác, tâm trạng nào?

  • A. Sự u buồn, cô đơn và cảm giác bi thương.
  • B. Sự hùng vĩ, mạnh mẽ của thiên nhiên.
  • C. Sự thanh bình, tĩnh lặng của dòng sông.
  • D. Niềm vui, hứng khởi trước cảnh vật mới lạ.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả thái độ của người Anh điêng (đặc biệt là

  • A. Họ hoàn toàn thờ ơ và không quan tâm.
  • B. Họ tò mò, ngạc nhiên nhưng còn bỡ ngỡ, chưa hiểu rõ.
  • C. Họ lập tức từ chối vì cho rằng đó là vật xấu.
  • D. Họ nhanh chóng tiếp thu và sử dụng thành thạo.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Người già thường khó tiếp nhận cái mới.
  • B. Người bản địa không có khả năng thích nghi với sự thay đổi.
  • C. Văn minh phương Tây luôn mang lại lợi ích cho mọi người.
  • D. Sự du nhập của văn minh hiện đại đặt ra thách thức lớn cho việc bảo tồn bản sắc văn hóa bản địa.

Câu 6: Phân tích cách tác giả xưng

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • B. Mang tính khách quan, chỉ trình bày sự kiện.
  • C. Tăng tính chân thực, chủ quan, cho phép bộc lộ cảm xúc và suy tư cá nhân.
  • D. Che giấu danh tính thật của tác giả.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Sự đối mặt giữa văn minh phương Tây và văn hóa bản địa, cùng những hệ lụy của nó.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ tuyệt đối của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • C. Lịch sử phát triển vượt bậc của các dân tộc thiểu số.
  • D. Kỹ thuật hàng hải tiên tiến trên sông Pa-ra-na.

Câu 8: Dựa vào giọng điệu và suy ngẫm của tác giả, có thể suy luận rằng ông có thái độ như thế nào đối với sự

  • A. Hoàn toàn tán dương và coi đó là bước phát triển tất yếu.
  • B. Thờ ơ, không đưa ra bất kỳ nhận định nào.
  • C. Chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế.
  • D. Hoài nghi, phê phán ngầm về tác động tiêu cực đối với văn hóa và môi trường.

Câu 9: Phân tích đoạn miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na:

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với cảm xúc con người.
  • B. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc của nhân vật
  • C. Thiên nhiên chỉ có chức năng làm nền cho câu chuyện.
  • D. Cảm xúc của nhân vật

Câu 10: Văn bản

  • A. Các nền văn hóa luôn tồn tại độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Sự tiếp xúc văn hóa luôn mang lại lợi ích cho cả hai bên.
  • C. Sự tiếp xúc văn hóa giữa các nền văn minh có thể dẫn đến những biến đổi và thách thức cho văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ có văn hóa phương Tây mới có giá trị.

Câu 11: Dựa trên phong cách viết và nội dung,

  • A. Chỉ đơn thuần là một báo cáo khoa học về dân tộc học.
  • B. Một tác phẩm mang tính suy tư, khám phá về bản chất con người và văn hóa trong bối cảnh địa lý cụ thể.
  • C. Một cuốn sách hướng dẫn du lịch.
  • D. Một tác phẩm tuyên truyền cho một hệ tư tưởng nhất định.

Câu 12: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống truyền thống của người bản địa và sự xuất hiện của văn minh hiện đại?

  • A. Tiếng chim hót trong khu rừng.
  • B. Mẹ già và chú bé.
  • C. Dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ.
  • D. Sự xuất hiện của con tàu và những đồ vật công nghiệp (hộp quẹt, kim khâu).

Câu 13: Khi miêu tả người Giê và cuộc sống của họ dưới chế độ thực dân, tác giả có thể dựa vào những nguồn dữ liệu nào để xây dựng nên bức tranh đó?

  • A. Sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và nghiên cứu hiện đại.
  • B. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng của tác giả.
  • C. Chỉ dựa vào lời kể của một vài người bản địa.
  • D. Chỉ dựa vào sách vở đã xuất bản trước đó.

Câu 14: Từ góc độ của một nhà nhân học cấu trúc như Lê-vi X-tơ-rốt, việc ông quan sát và ghi chép về các nền văn hóa bản địa như người Giê có ý nghĩa gì?

  • A. Tìm kiếm những
  • B. Thu thập các câu chuyện kỳ lạ để giải trí.
  • C. Tìm kiếm những cấu trúc tư duy và xã hội cơ bản của con người, góp phần vào hiểu biết về sự đa dạng và phổ quát của văn hóa nhân loại.
  • D. Biên soạn từ điển ngôn ngữ của các bộ lạc.

Câu 15: Khi tác giả cảm thấy

  • A. Chỉ đơn giản là do thời tiết xấu và cảnh vật không đẹp.
  • B. Thể hiện sự chán nản với công việc nghiên cứu.
  • C. Phản ánh nỗi nhớ nhà, muốn quay về châu Âu.
  • D. Là sự kết hợp của nỗi cô đơn, tiếc nuối cho những gì đã mất và suy tư về tác động của thế giới hiện đại.

Câu 16: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Cảnh báo về nguy cơ mai một văn hóa bản địa trước sự bành trướng của văn minh hiện đại và kêu gọi trân trọng sự đa dạng văn hóa.
  • B. Khẳng định sự ưu việt của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
  • C. Miêu tả một cách trung lập về cuộc sống trên sông Pa-ra-na.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi lại một chuyến đi thám hiểm.

Câu 17: Trong

  • A. Khiến văn bản trở nên rời rạc, khó theo dõi.
  • B. Tạo nên chiều sâu suy tư, biến ghi chép thực tế thành cuộc đối thoại giữa tác giả và thế giới.
  • C. Chỉ làm tăng thêm thông tin khô khan về địa lý.
  • D. Làm giảm tính khách quan của ghi chép dân tộc học.

Câu 18: Nếu phân tích đoạn trích

  • A. Thái độ tò mò của chú bé.
  • B. Sự băn khoăn của mẹ già.
  • C. Chiếc hộp quẹt và kim khâu.
  • D. Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, u ám và sự xuất hiện của yếu tố công nghiệp (con tàu).

Câu 19: So sánh thái độ của tác giả đối với văn hóa bản địa và văn minh phương Tây như được thể hiện trong đoạn trích. Đâu là nhận định chính xác?

  • A. Tác giả hoàn toàn ủng hộ văn minh phương Tây và coi thường văn hóa bản địa.
  • B. Tác giả trân trọng văn hóa bản địa và có cái nhìn phê phán đối với tác động của văn minh phương Tây.
  • C. Tác giả không có bất kỳ thái độ rõ ràng nào.
  • D. Tác giả cho rằng văn hóa bản địa cần phải nhanh chóng thay đổi để giống phương Tây.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Sự đa dạng chỉ gây ra xung đột.
  • B. Thế giới sẽ tốt đẹp hơn nếu tất cả các nền văn hóa đều giống nhau.
  • C. Sự đa dạng văn hóa là một tài sản quý giá cần được bảo vệ.
  • D. Chỉ có một nền văn hóa là đúng đắn và có giá trị.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của dòng sông Pa-ra-na trong văn bản.

  • A. Chỉ đơn giản là phương tiện đi lại.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng.
  • C. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng và bình yên tuyệt đối.
  • D. Biểu tượng cho sự chảy trôi của thời gian, ranh giới giữa các thế giới và cuộc gặp gỡ văn hóa.

Câu 22: Khi tác giả mô tả cuộc sống của người Giê trong quá khứ dựa trên sử liệu và truyền khẩu, ông đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào đặc trưng của ngành dân tộc học?

  • A. Nghiên cứu lịch sử và thu thập dữ liệu từ truyền thống truyền miệng.
  • B. Chỉ phỏng vấn những người già nhất trong bộ lạc.
  • C. Tiến hành các thí nghiệm khoa học.
  • D. Chỉ dựa vào các bức ảnh cũ.

Câu 23: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong nhận thức và giá trị giữa người bản địa và người phương Tây?

  • A. Cách họ chào hỏi nhau.
  • B. Trang phục của họ.
  • C. Thái độ và cách ứng xử của họ với những đồ vật công nghiệp từ con tàu.
  • D. Ngôn ngữ họ sử dụng.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Nỗi nhớ quê nhà châu Âu của tác giả.
  • B. Sự tàn lụi, mai một của các nền văn hóa bản địa và sự xâm lấn của văn minh công nghiệp.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt ở vùng nhiệt đới.
  • D. Sự cô lập, thiếu giao tiếp xã hội.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập trong đoạn trích (ví dụ: thiên nhiên hoang sơ vs. con tàu hiện đại). Kỹ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối đầu, va chạm giữa hai thế giới (tự nhiên/bản địa và văn minh/hiện đại), làm nổi bật chủ đề của văn bản.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động hơn.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 26: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận rằng mục đích của chuyến đi đến Pa-ra-na không chỉ là thu thập dữ liệu mà còn là gì đối với chính bản thân tác giả?

  • A. Tìm kiếm kho báu.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • C. Xây dựng các công trình hiện đại.
  • D. Một cuộc hành trình khám phá bản thân, tìm kiếm ý nghĩa và suy ngẫm về thế giới.

Câu 27: Phân tích chi tiết

  • A. Nhân hóa/Ẩn dụ cảm xúc; làm cảnh vật mang màu sắc tâm trạng, phản ánh nỗi buồn của tác giả.
  • B. So sánh; giúp người đọc dễ hình dung âm thanh.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự cô đơn.
  • D. Hoán dụ; chỉ sự đa dạng của loài chim.

Câu 28: Dựa trên bối cảnh lịch sử được gợi mở, cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân có khả năng đối mặt với những thách thức chính nào?

  • A. Chỉ đơn giản là học cách sử dụng công cụ mới.
  • B. Có nhiều cơ hội phát triển kinh tế hơn.
  • C. Được sống trong hòa bình và thịnh vượng.
  • D. Mất đất đai, sự tự chủ, nguy cơ mai một văn hóa, và đối mặt với bệnh tật mới.

Câu 29: Qua đoạn trích, tác giả Lê-vi X-tơ-rốt muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong nghiên cứu và nhìn nhận các nền văn hóa?

  • A. Đánh giá các nền văn hóa dựa trên mức độ phát triển công nghệ.
  • B. Tiếp cận và hiểu các nền văn hóa khác biệt với sự tôn trọng và tránh định kiến Âu tâm.
  • C. Tìm kiếm sự giống nhau giữa tất cả các nền văn hóa.
  • D. Chỉ nghiên cứu các nền văn hóa đã biến mất.

Câu 30: Liên hệ với bối cảnh hiện đại, thông điệp về sự giao thoa và bảo tồn văn hóa từ

  • A. Toàn cầu hóa đã chấm dứt sự khác biệt văn hóa.
  • B. Chỉ có các nền văn hóa truyền thống mới cần được bảo tồn.
  • C. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề bảo tồn bản sắc văn hóa và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn minh ngày càng trở nên cấp thiết.
  • D. Văn hóa hiện đại không bị ảnh hưởng bởi văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác phẩm "Pa-ra-na" được trích từ cuốn sách nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt, thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa tự truyện, du kí, ghi chép dân tộc học và du khảo triết học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào bối cảnh và nội dung đoạn trích "Pa-ra-na", vai trò chính của tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt trong chuyến đi này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na với những con sóng dữ dội và bầu trời u ám, xám xịt, tác giả chủ yếu gợi lên cảm giác, tâm trạng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn miêu tả thái độ của người Anh điêng (đặc biệt là "mẹ già" và "chú bé") đối với những sản phẩm của văn minh phương Tây (như chiếc hộp quẹt, chiếc kim khâu) cho thấy điều gì về phản ứng ban đầu của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết "mẹ già" thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây gợi lên thông điệp gì sâu sắc hơn về cuộc gặp gỡ văn hóa này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích cách tác giả xưng "tôi" trong văn bản. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích "Pa-ra-na" phản ánh một trong những chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm của Lê-vi X-tơ-rốt là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa vào giọng điệu và suy ngẫm của tác giả, có thể suy luận rằng ông có thái độ như thế nào đối với sự "tiến bộ" mà văn minh phương Tây mang lại cho vùng đất Pa-ra-na?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích đoạn miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na: "Những tán cây cao vút, rậm rạp tạo nên khung cảnh ảm đạm, u buồn". Cách dùng từ ngữ này (ảm đạm, u buồn) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và cảm xúc con người trong văn bản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản "Pa-ra-na" giúp người đọc nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến lịch sử tiếp xúc giữa các nền văn hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa trên phong cách viết và nội dung, "Pa-ra-na" có thể được xếp vào loại hình tác phẩm nào về mặt mục đích?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cuộc sống truyền thống của người bản địa và sự xuất hiện của văn minh hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi miêu tả người Giê và cuộc sống của họ dưới chế độ thực dân, tác giả có thể dựa vào những nguồn dữ liệu nào để xây dựng nên bức tranh đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Từ góc độ của một nhà nhân học cấu trúc như Lê-vi X-tơ-rốt, việc ông quan sát và ghi chép về các nền văn hóa bản địa như người Giê có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tác giả cảm thấy "chìm trong u buồn, tuyệt vọng trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo", cảm xúc này có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh hành trình và suy tư của ông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thông điệp chính mà đoạn trích "Pa-ra-na" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong "Pa-ra-na", việc tác giả xen kẽ giữa miêu tả cảnh vật, con người và những suy ngẫm triết học cá nhân tạo nên đặc điểm gì về cấu trúc và phong cách của văn bản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu phân tích đoạn trích "Pa-ra-na" dưới góc độ phê bình sinh thái, chi tiết nào có thể được dùng để minh họa cho mối quan tâm của tác giả về môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh thái độ của tác giả đối với văn hóa bản địa và văn minh phương Tây như được thể hiện trong đoạn trích. Đâu là nhận định chính xác?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích "Pa-ra-na" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của sự đa dạng trong thế giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của dòng sông Pa-ra-na trong văn bản.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tác giả mô tả cuộc sống của người Giê trong quá khứ dựa trên sử liệu và truyền khẩu, ông đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào đặc trưng của ngành dân tộc học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong nhận thức và giá trị giữa người bản địa và người phương Tây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích "Pa-ra-na" là một minh chứng cho quan điểm của Lê-vi X-tơ-rốt về "sự buồn của nhiệt đới" (Tristes Tropiques). "Sự buồn" này chủ yếu đến từ đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập trong đoạn trích (ví dụ: thiên nhiên hoang sơ vs. con tàu hiện đại). Kỹ thuật này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận rằng mục đích của chuyến đi đến Pa-ra-na không chỉ là thu thập dữ liệu mà còn là gì đối với chính bản thân tác giả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích chi tiết "Tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên bối cảnh lịch sử được gợi mở, cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân có khả năng đối mặt với những thách thức chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Qua đoạn trích, tác giả Lê-vi X-tơ-rốt muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong nghiên cứu và nhìn nhận các nền văn hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ với bối cảnh hiện đại, thông điệp về sự giao thoa và bảo tồn văn hóa từ "Pa-ra-na" vẫn còn nguyên giá trị vì lý do nào?

Viết một bình luận