Bài Tập Trắc nghiệm Pa-ra-na- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cách tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và vùng ven để thể hiện tâm trạng chủ đạo của mình trong đoạn trích.
- A. Sử dụng hình ảnh mạnh mẽ, dữ dội của dòng sông để diễn tả sự phấn khích trước thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Tập trung vào chi tiết hoang sơ, lạnh lẽo, bầu trời xám xịt, tiếng chim buồn bã, gợi cảm giác u buồn, cô đơn và suy ngẫm.
- C. Miêu tả sự giàu có, trù phú và đa dạng sinh học của khu vực, biểu lộ sự ngưỡng mộ và lạc quan.
- D. Lồng ghép các yếu tố huyền bí, kỳ ảo vào cảnh vật, tạo không khí hồi hộp và phiêu lưu.
Câu 2: Trong bối cảnh đoạn trích "Pa-ra-na", hình ảnh "sương mù dày đặc" bao trùm bầu trời và cảnh vật có thể mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên hoang dã.
- B. Ranh giới mờ nhạt giữa sông và rừng, khó xác định phương hướng.
- C. Tâm trạng rối bời, không rõ ràng của tác giả về hành trình phía trước.
- D. Sự che mờ, mất mát dần của các nền văn hóa truyền thống, báo hiệu một tương lai không rõ nét.
Câu 3: Việc tác giả đặt cạnh nhau hình ảnh thiên nhiên nguyên sơ, cuộc sống bản địa và sự xuất hiện của các yếu tố hiện đại (như con tàu, hàng hóa phương Tây) trong đoạn trích nhằm mục đích nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh sự hài hòa và khả năng cùng tồn tại giữa truyền thống và hiện đại.
- B. Gây ấn tượng về sự phát triển vượt bậc và ưu việt của văn minh phương Tây.
- C. Tạo ra sự đối lập gay gắt, làm nổi bật sự xáo trộn, sự dễ bị tổn thương và nguy cơ mai một của văn hóa bản địa trước sự bành trướng của văn minh hiện đại.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh địa lý và các yếu tố xã hội hiện có trong vùng.
Câu 4: Dựa trên phản ứng tò mò nhưng cũng e dè, băn khoăn của người bản địa (Người Giê) khi tiếp xúc với các sản phẩm phương Tây được miêu tả, quan điểm ngầm của tác giả về tác động của "tiến bộ" và "văn minh" đối với các nền văn hóa truyền thống là gì?
- A. Hoàn toàn tích cực, mang lại cuộc sống dễ dàng và tốt đẹp hơn cho người bản địa.
- B. Là một quá trình tự nhiên, không thể tránh khỏi và luôn mang lại lợi ích cho mọi nền văn hóa.
- C. Mang tính hai mặt, vừa có sức hấp dẫn (tò mò, thích thú) vừa tiềm ẩn nguy cơ hủy hoại, làm xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống (e dè, băn khoăn).
- D. Là một lực lượng hoàn toàn tiêu cực, chỉ mang lại đau khổ và sự hủy diệt.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự tương phản giữa "cuộc sống trên sông" của người bản địa (gắn liền với thiên nhiên, truyền thống) và "cuộc sống trên con tàu" (mang yếu tố hiện đại, công nghệ) trong đoạn trích.
- A. Làm nổi bật sự khác biệt căn bản và sự va chạm giữa hai thế giới văn hóa: truyền thống và hiện đại.
- B. Cho thấy sự vượt trội về tiện nghi và hiệu quả của cuộc sống hiện đại trên tàu.
- C. Thể hiện sự hòa nhập dễ dàng của người bản địa vào cuộc sống hiện đại.
- D. Chỉ đơn thuần miêu tả hai phương thức di chuyển khác nhau trên sông.
Câu 6: Cảm giác "buồn" mà tác giả trải nghiệm và miêu tả trong đoạn trích (góp phần tạo nên tên gọi "Nhiệt đới buồn") chủ yếu xuất phát từ việc ông nhận thấy điều gì?
- A. Sự khắc nghiệt và nguy hiểm của điều kiện tự nhiên ở vùng nhiệt đới.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ về cuộc sống quen thuộc ở quê hương châu Âu.
- C. Sự chứng kiến và suy ngẫm về sự biến mất dần, sự xói mòn của các nền văn hóa bản địa trước làn sóng văn minh hiện đại.
- D. Những khó khăn, vất vả trong quá trình nghiên cứu và khảo sát dân tộc học.
Câu 7: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là nổi bật nhất khi miêu tả sự tác động của con tàu hiện đại đối với không gian tĩnh lặng của rừng già và dòng sông?
- A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con tàu so với thiên nhiên.
- B. Nhân hóa, khiến thiên nhiên trở nên sống động và có cảm xúc.
- C. Sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi sự đột ngột, phá vỡ (như "xé tan") để thể hiện sự xâm nhập mạnh mẽ, làm mất đi trạng thái tự nhiên nguyên thủy.
- D. Liệt kê, mô tả nhiều âm thanh và hình ảnh khác nhau cùng lúc.
Câu 8: Tác giả kết nối cảnh sắc thiên nhiên "u ám, lạnh lẽo", "hoang vu" trên sông Pa-ra-na với điều gì ở con người hoặc số phận của các nền văn hóa được ông quan sát?
- A. Sự kiên cường, bất khuất và khả năng sinh tồn mãnh liệt của người bản địa trong điều kiện khắc nghiệt.
- B. Nỗi buồn, sự lạc lõng, sự dễ bị tổn thương và bi kịch của văn hóa bản địa trước sự thay đổi và xâm lăng.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm của con người hiện đại trước vẻ đẹp và bi kịch của thiên nhiên.
- D. Vẻ đẹp tiềm ẩn, bí ẩn của các nền văn hóa cần được khám phá và giải mã.
Câu 9: Qua cách người Giê đón nhận và sử dụng (hoặc băn khoăn về) các vật dụng mới từ thế giới bên ngoài, tác giả muốn gợi lên suy nghĩ gì về khả năng thích ứng của họ và mối đe dọa đối với bản sắc văn hóa?
- A. Họ hoàn toàn không có khả năng thích ứng với bất kỳ yếu tố mới nào từ bên ngoài.
- B. Khả năng thích ứng của họ rất cao, việc tiếp nhận cái mới diễn ra dễ dàng và không có gì đáng lo ngại.
- C. Họ có khả năng tiếp nhận, thậm chí tò mò và thích thú với cái mới, nhưng quá trình này tiềm ẩn nguy cơ làm phai nhạt, biến dạng bản sắc truyền thống của họ.
- D. Việc tiếp nhận cái mới chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng gì đến cốt lõi văn hóa của họ.
Câu 10: Đoạn trích "Pa-ra-na" từ "Nhiệt đới buồn" gợi mở cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề triết học nào liên quan đến sự tồn tại và tương lai của các nền văn hóa trên thế giới?
- A. Tính ưu việt và sự tất yếu của việc lan tỏa văn minh phương Tây ra toàn cầu.
- B. Sự cần thiết của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế để phát triển.
- C. Giá trị của sự đa dạng văn hóa, bi kịch và nguy cơ mất mát khi các nền văn hóa bản địa bị đe dọa bởi sự bành trướng của một nền văn minh duy nhất.
- D. Mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong xã hội hiện đại.
Câu 11: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong đoạn trích "Pa-ra-na" có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?
- A. Tạo ra giọng điệu khách quan, khoa học, giống như một báo cáo nghiên cứu.
- B. Giúp người đọc tiếp cận câu chuyện một cách chân thực, cảm nhận trực tiếp những trải nghiệm, suy tư và cảm xúc chủ quan của người trải nghiệm/người kể chuyện.
- C. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi quan sát của "tôi", khiến câu chuyện trở nên khó hiểu và phiến diện.
- D. Tập trung hoàn toàn vào việc miêu tả sự kiện bên ngoài mà bỏ qua thế giới nội tâm của nhân vật.
Câu 12: Khi tác giả diễn giải thái độ hoặc suy nghĩ của người bản địa (ví dụ: sự băn khoăn của "mẹ già"), điều gì khiến những diễn giải này mang tính chủ quan của người trần thuật, dù dựa trên quan sát?
- A. Tác giả không hiểu ngôn ngữ của người bản địa, nên mọi diễn giải đều là phỏng đoán.
- B. Tác giả chỉ quan sát hành động bên ngoài mà không có sự giao tiếp hay tìm hiểu sâu.
- C. Tác giả nhìn nhận sự việc và hành động của người bản địa qua lăng kính, kinh nghiệm sống và nền tảng văn hóa của chính mình (một trí thức phương Tây).
- D. Tất cả các yếu tố trên đều góp phần tạo nên tính chủ quan trong diễn giải của tác giả.
Câu 13: Theo quan điểm của tác giả được thể hiện trong đoạn trích, sự tiếp xúc ngày càng tăng với văn minh phương Tây, đặc biệt là thông qua các vật dụng hiện đại, có nguy cơ gây ra hậu quả trực tiếp nào cho người bản địa?
- A. Cải thiện đáng kể và nhanh chóng đời sống vật chất, sức khỏe.
- B. Mất đi hoàn toàn kỹ năng sinh tồn và khả năng tự cung tự cấp truyền thống.
- C. Suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể trong cộng đồng do bệnh tật mới.
- D. Xói mòn, biến dạng, thậm chí là mai một dần các giá trị văn hóa, phong tục tập quán, lối sống truyền thống.
Câu 14: Giả sử đoạn trích miêu tả sự khác biệt trong phản ứng của một người già và một người trẻ trong cộng đồng bản địa đối với các vật dụng mới. Sự khác biệt này (nếu có) có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh văn hóa đang thay đổi?
- A. Sự khác biệt đơn thuần về tính cách cá nhân, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
- B. Sự phân hóa thế hệ trong cách đối diện với sự thay đổi văn hóa, giữa thế hệ gắn bó với truyền thống và thế hệ dễ tiếp nhận, thích ứng với yếu tố mới.
- C. Mức độ hiểu biết khác nhau về công nghệ và cách sử dụng các vật dụng hiện đại.
- D. Sự khác biệt về vai trò xã hội và trách nhiệm trong cộng đồng.
Câu 15: Tựa đề "Nhiệt đới buồn" (hoặc cảm giác buồn khi nói về vùng nhiệt đới này) thể hiện điều gì sâu sắc nhất về góc nhìn và suy tư của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt?
- A. Ông không thích khí hậu và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng nhiệt đới.
- B. Ông cảm thấy lạc lõng, cô đơn và không thuộc về bất kỳ nơi nào mình đến.
- C. Nỗi buồn không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn là sự suy tư, thương tiếc về bi kịch của những vùng đất, những nền văn hóa đang lụi tàn, mất đi bản sắc trước sự bành trướng của văn minh hiện đại.
- D. Cảnh vật ở đó quá hoang vắng và thiếu sức sống, khiến ông cảm thấy chán nản.
Câu 16: Mục đích chính của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt khi viết những ghi chép như đoạn trích "Pa-ra-na" trong "Nhiệt đới buồn" là gì?
- A. Cung cấp tài liệu khoa học khách quan, chi tiết về các bộ tộc thiểu số vùng Amazon.
- B. Kể lại một cách ly kỳ, hấp dẫn về những cuộc phiêu lưu và khám phá ở vùng đất xa lạ.
- C. Kết hợp quan sát dân tộc học với suy tư cá nhân và triết học để cảnh báo về nguy cơ hủy diệt văn hóa và thiên nhiên, đồng thời đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của văn minh và sự đa dạng.
- D. Hướng dẫn du lịch chi tiết cho những người muốn khám phá vùng sông Pa-ra-na.
Câu 17: Thái độ của tác giả khi miêu tả cuộc sống và văn hóa của người bản địa, tránh phán xét theo chuẩn mực và giá trị của nền văn minh phương Tây, thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong ngành nhân học?
- A. Chủ nghĩa vị chủng (Ethnocentrism) - coi văn hóa của mình là trung tâm và đánh giá các văn hóa khác dựa trên chuẩn mực của mình.
- B. Thuyết tiến hóa xã hội (Social Evolutionism) - cho rằng các xã hội phát triển qua các giai đoạn từ thấp đến cao.
- C. Thuyết chức năng (Functionalism) - nghiên cứu vai trò của các yếu tố văn hóa trong việc duy trì sự ổn định xã hội.
- D. Chủ nghĩa tương đối văn hóa (Cultural Relativism) - hiểu và đánh giá một nền văn hóa dựa trên chính các giá trị và chuẩn mực của nó.
Câu 18: Ngoài vai trò là bối cảnh địa lý và tuyến đường di chuyển, dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được hiểu như biểu tượng của điều gì trong mạch suy tư của tác giả?
- A. Sức mạnh chinh phục và khả năng kiểm soát thiên nhiên của con người hiện đại.
- B. Dòng chảy của thời gian và lịch sử, mang theo cả sự sống, sự phát triển và sự tàn phá, thay đổi không ngừng.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên vô tận, hứa hẹn sự giàu có cho con người.
- D. Sự tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian, là nơi trú ẩn an toàn cho văn hóa bản địa.
Câu 19: Nếu trong đoạn trích có câu: "Con tàu như một vết cắt nham nhở trên tấm thảm xanh rì của rừng già", câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi lên điều gì về sự hiện diện của con tàu?
- A. So sánh (ẩn dụ), thể hiện sự hiện diện của con tàu là một yếu tố lạc lõng, thô bạo, gây tổn thương cho vẻ đẹp nguyên vẹn của thiên nhiên.
- B. Nhân hóa, cho thấy con tàu có khả năng hành động như con người.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng lớn của con tàu.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận (vết cắt) để chỉ toàn thể (con tàu).
Câu 20: Dựa trên những suy tư của tác giả về sự mai một văn hóa và "nhiệt đới buồn", nếu ông chứng kiến một bộ tộc bản địa từ bỏ hoàn toàn các nghi lễ truyền thống để theo các hình thức sinh hoạt văn hóa hiện đại, ông có thể sẽ diễn giải sự kiện này như thế nào?
- A. Là dấu hiệu tích cực của sự tiến bộ và hội nhập văn hóa toàn cầu.
- B. Là bằng chứng về sự vượt trội của các hình thức văn hóa hiện đại.
- C. Là biểu hiện rõ nét của sự mất mát bản sắc, sự lụi tàn của một nền văn hóa độc đáo, một khía cạnh khác của "nhiệt đới buồn".
- D. Là một lựa chọn cá nhân của cộng đồng, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh không chính xác quan điểm hoặc cảm xúc của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong đoạn trích "Pa-ra-na"?
- A. Tác giả lo ngại về sự ảnh hưởng tiêu cực và nguy cơ hủy hoại của văn minh phương Tây đối với văn hóa bản địa.
- B. Tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp hoang sơ nhưng cũng cảm nhận được sự khắc nghiệt và nỗi buồn từ thiên nhiên Pa-ra-na.
- C. Tác giả tin rằng người bản địa nên nhanh chóng từ bỏ các giá trị truyền thống lạc hậu để tiếp thu hoàn toàn lối sống và văn hóa hiện đại.
- D. Tác giả suy tư sâu sắc về số phận của các nền văn hóa khác nhau trước làn sóng hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
Câu 22: Tổng hợp các chi tiết về cảnh vật thiên nhiên, sự xuất hiện của con người bản địa và yếu tố hiện đại, thông điệp tổng thể nào mà đoạn trích "Pa-ra-na" muốn truyền tải đến người đọc?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt và sức mạnh vượt trội của thiên nhiên hoang dã.
- B. Phê phán sự lạc hậu và thiếu khả năng thích ứng của các dân tộc thiểu số.
- C. Cảnh báo về bi kịch văn hóa và môi trường do sự bành trướng thiếu kiểm soát của văn minh hiện đại, đồng thời gợi mở suy ngẫm về giá trị của sự đa dạng và bản sắc.
- D. Kêu gọi phát triển mạnh mẽ du lịch sinh thái và khai thác tài nguyên ở vùng Amazon.
Câu 23: Khi tác giả miêu tả "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn", phần nào của câu là sự quan sát khách quan và phần nào là sự diễn giải chủ quan của tác giả?
- A. "Tiếng chim hót vang vọng" là sự quan sát khách quan về âm thanh; "mang theo sự bi thương, cô đơn" là sự diễn giải, cảm nhận chủ quan của tác giả.
- B. Cả câu đều là sự quan sát khách quan về âm thanh và đặc điểm của tiếng chim.
- C. Cả câu đều là sự diễn giải chủ quan, không dựa trên thực tế.
- D. "Tiếng chim hót" là khách quan, phần còn lại ("vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn") là chủ quan.
Câu 24: Với phong cách viết kết hợp du ký, dân tộc học và triết học, "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích "Pa-ra-na" có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến loại độc giả nào?
- A. Chỉ những nhà khoa học chuyên ngành nhân học hoặc dân tộc học.
- B. Những người tìm kiếm thông tin du lịch hoặc các câu chuyện phiêu lưu giải trí đơn thuần.
- C. Độc giả quan tâm đến các vấn đề văn hóa, môi trường, triết học và suy tư về ý nghĩa của sự tồn tại con người, sự đa dạng văn hóa trong thế giới hiện đại.
- D. Trẻ em học địa lý và tìm hiểu về các vùng đất xa xôi.
Câu 25: Điểm khác biệt cốt lõi khiến "Nhiệt đới buồn" được coi là một "du khảo triết học" (ghi chép hành trình kết hợp suy tư triết học) chứ không chỉ là một cuốn "du ký" thông thường là gì?
- A. Độ dài của chuyến đi và số lượng địa điểm được ghé thăm.
- B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả hành trình, quan sát thực tế và những suy ngẫm sâu sắc, chiêm nghiệm mang tính triết học về con người, văn hóa, xã hội, và ý nghĩa cuộc sống.
- C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh minh họa và bản đồ chi tiết.
- D. Ngôn ngữ khoa học, hàn lâm, chỉ dành cho giới chuyên môn.
Câu 26: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" được viết sau khoảng 20 năm tác giả có những trải nghiệm thực địa ở Brazil. Yếu tố thời gian và vai trò của ký ức có thể ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của đoạn trích "Pa-ra-na"?
- A. Khiến các chi tiết miêu tả trở nên kém chính xác, sai lệch hoàn toàn so với thực tế ban đầu.
- B. Cho phép tác giả có cái nhìn tổng quan, suy ngẫm sâu sắc hơn, kết nối trải nghiệm quá khứ với tri thức và chiêm nghiệm hiện tại, từ đó chọn lọc những ký ức và ý nghĩa quan trọng nhất để trình bày.
- C. Làm tăng tính khách quan, khoa học và sự vô tư trong việc miêu tả sự kiện.
- D. Chỉ đơn giản là một mốc thời gian không có ý nghĩa đặc biệt đối với nội dung tác phẩm.
Câu 27: Sự xuất hiện của những vật dụng như đồ hộp, vải vóc, dụng cụ kim loại (những sản phẩm của công nghiệp phương Tây) trong cộng đồng bản địa nói lên điều gì về tính chất của cuộc giao thoa văn hóa ban đầu được tác giả quan sát?
- A. Cuộc giao thoa chủ yếu liên quan đến trao đổi tri thức, học thuật giữa hai nền văn hóa.
- B. Cuộc giao thoa ban đầu tập trung vào việc giới thiệu và trao đổi các sản phẩm đáp ứng nhu cầu vật chất, tiện ích sinh hoạt, kỹ thuật đơn giản.
- C. Cuộc giao thoa liên quan mật thiết đến việc chia sẻ các giá trị tinh thần, tín ngưỡng, và nghệ thuật.
- D. Đây là cuộc giao thoa bình đẳng, hai chiều giữa các yếu tố văn hóa đa dạng.
Câu 28: Trong bối cảnh tác phẩm "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích "Pa-ra-na", khái niệm "tính xác thực" (authenticity) của một nền văn hóa truyền thống được đặt ra như thế nào khi nó tiếp xúc và tiếp nhận yếu tố từ bên ngoài?
- A. Tính xác thực chỉ tồn tại khi văn hóa đó hoàn toàn không thay đổi, khép kín với thế giới bên ngoài.
- B. Tính xác thực là một vấn đề phức tạp; nó có thể bị đe dọa, nhưng cũng có thể được duy trì hoặc tái định hình ngay cả khi tiếp nhận yếu tố mới một cách có chọn lọc và phù hợp.
- C. Mọi sự tiếp nhận từ bên ngoài đều ngay lập tức và hoàn toàn phá hủy tính xác thực của nền văn hóa truyền thống.
- D. Khái niệm tính xác thực không liên quan hoặc không quan trọng đối với các nền văn hóa bản địa.
Câu 29: Với tư cách là một nhà nhân học, khi chia sẻ những cảm xúc cá nhân ("buồn", "cô đơn") và suy tư triết học trong một tác phẩm được coi là "du khảo triết học", tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt có thể đang ngầm đưa ra nhận xét gì về cách tiếp cận truyền thống trong ngành nhân học?
- A. Khẳng định tính khách quan tuyệt đối và sự cần thiết phải loại bỏ cảm xúc cá nhân trong nghiên cứu nhân học truyền thống.
- B. Gợi ý rằng nhân học cần kết hợp cả sự quan sát khoa học khách quan và trải nghiệm, cảm xúc, suy tư cá nhân để hiểu sâu sắc và toàn diện hơn về con người và văn hóa.
- C. Phê phán sự lỗi thời của các phương pháp nghiên cứu thực địa truyền thống.
- D. Cho rằng cảm xúc cá nhân không có chỗ đứng và làm giảm giá trị khoa học trong nghiên cứu nhân học.
Câu 30: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được cấu trúc theo trình tự: miêu tả cảnh vật thiên nhiên, sau đó là quan sát con người bản địa và sự xuất hiện của yếu tố hiện đại, cuối cùng là những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc dễ hình dung về địa điểm trước khi đi vào các chi tiết phức tạp hơn.
- B. Dẫn dắt người đọc từ cái nhìn bên ngoài (cảnh vật) đến cái nhìn sâu sắc hơn về con người, sự va chạm văn hóa, và cuối cùng là những chiêm nghiệm, suy tư mang tính triết học của tác giả.
- C. Tạo cảm giác rời rạc, thiếu liên kết giữa các phần khác nhau của đoạn trích.
- D. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.