Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Mở đầu văn bản, tác giả thường đưa ra các ví dụ, câu chuyện thực tế về vi phạm pháp luật hoặc hậu quả của việc xem nhẹ luật pháp. Mục đích chủ yếu của việc này là gì?
- A. Thu hút sự chú ý của người đọc và tăng tính thuyết phục cho vấn đề nghị luận.
- B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về các vấn đề xã hội.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về các vụ vi phạm pháp luật.
- D. Khoe khoang khả năng kể chuyện của tác giả.
Câu 3: Tác giả lập luận rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển chung của xã hội. Điều này thể hiện góc độ tiếp cận nào về vai trò của pháp luật?
- A. Chỉ nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trước pháp luật.
- B. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc ban hành luật.
- C. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa tuân thủ pháp luật cá nhân và sự phát triển bền vững của xã hội.
- D. Cho rằng pháp luật chỉ quan trọng ở cấp độ quản lý vĩ mô.
Câu 4: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn giao thông hoặc các vi phạm khác. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?
- A. Làm cho văn bản phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc ghi nhớ các con số ấn tượng.
- C. Minh chứng cho khả năng thu thập dữ liệu của tác giả.
- D. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
Câu 5: Tác giả có thể so sánh ý thức chấp hành pháp luật ở Việt Nam với các quốc gia phát triển. Mục đích của sự so sánh này là gì?
- A. Khen ngợi ý thức pháp luật của người dân Việt Nam.
- B. Phê phán ý thức pháp luật của người dân các nước phát triển.
- C. Làm rõ thực trạng ý thức chấp hành pháp luật ở Việt Nam bằng cách đối chiếu với chuẩn mực hoặc tình hình ở các nước khác, từ đó đưa ra nhận định phê phán hoặc gợi ý.
- D. Đơn thuần cung cấp thông tin về pháp luật quốc tế.
Câu 6: Theo mạch lập luận của văn bản, nếu người dân không "coi luật pháp như khí trời để thở" thì hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với cá nhân họ là gì?
- A. Sẽ không được người khác tôn trọng.
- B. Đối mặt với nguy cơ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
- C. Không thể thành công trong cuộc sống.
- D. Góp phần làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Câu 7: Tác giả có thể đề cập đến "văn hóa pháp luật". Khái niệm này trong văn bản có thể được hiểu là gì?
- A. Sự hiểu biết, ý thức tôn trọng và thói quen tự giác tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân và cộng đồng.
- B. Chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng các điều luật.
- C. Khả năng lách luật một cách khéo léo.
- D. Tổng hợp các bộ luật và văn bản quy phạm pháp luật.
Câu 8: Đoạn văn bản có thể nêu lên thực trạng "nhờn luật" hoặc "sống ngoài vòng pháp luật" của một bộ phận người dân. Hiện tượng này phản ánh điều gì về ý thức pháp luật?
- A. Ý thức pháp luật rất cao và hiểu rõ các quy định.
- B. Sự am hiểu sâu sắc về hệ thống pháp luật.
- C. Thái độ tích cực và chủ động tìm hiểu pháp luật.
- D. Sự thiếu tôn trọng, coi thường hoặc cố tình vi phạm pháp luật.
Câu 9: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp. Mục đích của việc sử dụng các hình thức này là gì?
- A. Gây ấn tượng mạnh, bộc lộ cảm xúc, thái độ của tác giả và kêu gọi người đọc suy ngẫm, hành động.
- B. Chỉ đơn thuần để làm dài thêm văn bản.
- C. Thách thức kiến thức pháp luật của người đọc.
- D. Cho thấy tác giả đang phân vân, chưa chắc chắn về vấn đề.
Câu 10: Theo quan điểm của tác giả, điều gì là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một xã hội văn minh, trật tự?
- A. Sự giàu có về vật chất.
- B. Hệ thống giao thông hiện đại.
- C. Số lượng trường học và bệnh viện.
- D. Ý thức tôn trọng và tuân thủ pháp luật của toàn dân.
Câu 11: Tác giả có thể phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến. Nguyên nhân nào sau đây có thể được coi là thuộc về ý thức chủ quan của người dân?
- A. Hệ thống pháp luật còn nhiều kẽ hở.
- B. Sự thiếu hiểu biết hoặc cố tình coi thường pháp luật.
- C. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật chưa hiệu quả.
- D. Việc xử lý vi phạm chưa đủ nghiêm minh.
Câu 12: Khi nói "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tính chất của pháp luật trong đời sống?
- A. Pháp luật rất phức tạp và khó hiểu.
- B. Pháp luật chỉ quan trọng trong những tình huống nguy hiểm.
- C. Pháp luật là yếu tố thiết yếu, luôn hiện hữu và cần được tuân thủ một cách tự nhiên, thường xuyên.
- D. Pháp luật là gánh nặng cho sự phát triển cá nhân.
Câu 13: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại văn bản thông tin. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách tác giả trình bày vấn đề?
- A. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện mà không đưa ra quan điểm.
- B. Văn bản chỉ chứa đựng các quy định pháp luật khô khan.
- C. Tác giả chủ yếu bộc lộ cảm xúc cá nhân về pháp luật.
- D. Tác giả kết hợp cung cấp thông tin (ví dụ, số liệu) với việc trình bày lập luận để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.
Câu 14: Tác giả có thể nhấn mạnh rằng việc vi phạm những "luật nhỏ" (như luật giao thông, vứt rác bừa bãi) cũng có thể dẫn đến những hệ lụy lớn. Lập luận này nhằm mục đích gì?
- A. Nhắc nhở người đọc không nên xem nhẹ bất kỳ quy định pháp luật nào, dù là nhỏ nhất.
- B. Cho thấy chỉ những vi phạm pháp luật nghiêm trọng mới đáng lo ngại.
- C. Khuyên người đọc chỉ cần tuân thủ những luật quan trọng.
- D. Phê phán những người chỉ chăm chăm vào những lỗi nhỏ.
Câu 15: Đoạn văn có thể miêu tả tình trạng lộn xộn, mất trật tự ở những nơi pháp luật không được tôn trọng nghiêm túc. Việc miêu tả này phục vụ mục đích gì?
- A. Chỉ để cung cấp thông tin về tình hình xã hội.
- B. Làm nổi bật hậu quả tiêu cực của việc xem nhẹ pháp luật, từ đó củng cố lập luận về tầm quan trọng của nó.
- C. Phê phán những người sống trong môi trường đó.
- D. Đề xuất các giải pháp cụ thể để khắc phục tình trạng lộn xộn.
Câu 16: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "khí trời" để chỉ tính chất "vô hình" nhưng lại "thiết yếu" của pháp luật. Phép so sánh này còn ngụ ý điều gì khác về cách chúng ta nên đối xử với pháp luật?
- A. Pháp luật rất dễ bị ô nhiễm.
- B. Chúng ta chỉ cần nhớ đến pháp luật khi gặp rắc rối.
- C. Pháp luật chỉ dành cho một số người nhất định.
- D. Việc tuân thủ pháp luật nên trở thành thói quen tự nhiên, thường trực, không cần suy nghĩ hay nhắc nhở.
Câu 17: Tác giả có thể phê phán tư tưởng cho rằng "luật pháp chỉ là chuyện của nhà nước" hoặc "pháp luật là thứ gì đó xa vời". Tư tưởng này đi ngược lại với quan điểm cốt lõi nào của văn bản?
- A. Pháp luật là yếu tố thiết yếu, gắn bó trực tiếp với đời sống của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
- B. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
- C. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người có chức vụ.
- D. Pháp luật là thứ cần được thay đổi liên tục.
Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc thông điệp mang tính định hướng. Thông điệp đó khả năng cao sẽ hướng đến điều gì?
- A. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu về lịch sử pháp luật.
- B. Kêu gọi người đọc tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật.
- C. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao ý thức pháp luật và tự giác tuân thủ.
- D. Đề xuất các hình phạt nặng hơn cho người vi phạm.
Câu 19: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Nghị luận
- B. Tự sự
- C. Miêu tả
- D. Biểu cảm
Câu 20: Tác giả có thể sử dụng các câu văn ngắn, mạnh mẽ hoặc câu cảm thán ở những đoạn phê phán hoặc nhấn mạnh. Tác dụng của việc đa dạng hóa cấu trúc câu này là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
- B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc, thái độ và tăng hiệu quả diễn đạt.
- C. Chỉ đơn thuần là phong cách viết cá nhân.
- D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
Câu 21: Một trong những ý tưởng quan trọng mà tác giả muốn truyền tải là việc tuân thủ pháp luật phải xuất phát từ nhận thức và thái độ chủ động chứ không phải do bị ép buộc hay sợ hãi. Ý này thể hiện điều gì về mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng "văn hóa pháp luật"?
- A. Nhà nước có thể dễ dàng kiểm soát người dân hơn.
- B. Giảm bớt gánh nặng cho lực lượng thực thi pháp luật.
- C. Khuyến khích người dân chỉ tuân thủ khi có người giám sát.
- D. Pháp luật trở thành chuẩn mực tự giác, ăn sâu vào ý thức và hành vi của mỗi cá nhân.
Câu 22: Tác giả có thể sử dụng phép lặp cấu trúc hoặc điệp từ ở một số đoạn để nhấn mạnh một ý nào đó. Tác dụng của phép lặp trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý tưởng, thông điệp quan trọng.
- B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
- C. Gây nhàm chán cho người đọc.
- D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
Câu 23: Giả sử tác giả đưa ra một ví dụ về việc một người nước ngoài tuân thủ nghiêm túc luật lệ ở Việt Nam, khác với một số người Việt. Ví dụ này nhằm mục đích gì?
- A. Khen ngợi người nước ngoài.
- B. Chứng minh người nước ngoài hiểu luật Việt Nam hơn người Việt.
- C. Dùng làm dẫn chứng đối lập để làm nổi bật thực trạng đáng phê phán về ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người Việt.
- D. Khuyến khích người Việt học tiếng nước ngoài để hiểu luật.
Câu 24: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?
- A. Chỉ dành cho những người làm công tác pháp luật.
- B. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên.
- C. Chỉ dành cho những người đã từng vi phạm pháp luật.
- D. Mọi công dân, đặc biệt là những người cần nâng cao ý thức và trách nhiệm pháp lý trong xã hội.
Câu 25: Tác giả có thể sử dụng các hình ảnh ẩn dụ như "mảnh lưới pháp luật", "bức tường luật pháp". Các hình ảnh này gợi lên điều gì về vai trò của pháp luật?
- A. Vai trò kiểm soát, bảo vệ, và tạo ra ranh giới, trật tự trong xã hội.
- B. Sự phức tạp và rắc rối của pháp luật.
- C. Pháp luật rất dễ bị phá vỡ.
- D. Pháp luật chỉ mang tính hình thức.
Câu 26: Văn bản nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật cần trở thành một "thói quen". Điều này ám chỉ điều gì về quá trình hình thành ý thức pháp luật cá nhân?
- A. Ý thức pháp luật là bẩm sinh, không cần rèn luyện.
- B. Chỉ cần biết luật là đủ để tuân thủ.
- C. Cần có quá trình rèn luyện, thực hành lặp đi lặp lại và sự tự giác để hình thành.
- D. Thói quen tuân thủ pháp luật chỉ hình thành khi có người giám sát.
Câu 27: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có thể sống thiếu khí trời không?" sau khi đã bàn về pháp luật. Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc liên kết ý tưởng?
- A. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn mới.
- B. Kiểm tra kiến thức sinh học của người đọc.
- C. Biểu lộ sự nghi ngờ của tác giả về vai trò của pháp luật.
- D. Gợi nhắc lại phép so sánh ở nhan đề, củng cố lập luận về sự thiết yếu của pháp luật bằng cách liên hệ với một nhu cầu sống còn của con người.
Câu 28: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mang tính thời sự và có giá trị thực tiễn cao vì nó bàn về một vấn đề nào?
- A. Ý thức và hành vi tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân và cộng đồng trong xã hội hiện đại.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam.
- C. Sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật trên thế giới.
- D. Vai trò của tòa án và viện kiểm sát trong việc thực thi pháp luật.
Câu 29: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn một phát biểu của một chuyên gia hoặc một nhà lãnh đạo về tầm quan trọng của pháp luật. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
- B. Tăng tính khách quan, uy tín và sức thuyết phục cho lập luận của tác giả.
- C. Thể hiện tác giả không có khả năng tự đưa ra ý kiến.
- D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin bên lề.
Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?
- A. Pháp luật là công cụ để trừng phạt những người làm sai.
- B. Chỉ những người có chức vụ mới cần hiểu rõ pháp luật.
- C. Vi phạm pháp luật là điều không thể tránh khỏi trong xã hội hiện đại.
- D. Pháp luật là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển lành mạnh của cá nhân và xã hội, việc tuân thủ cần trở thành ý thức tự giác và thói quen thường ngày.