Đề Trắc Nghiệm Phải Coi Luật Pháp Như Khí Trời Để Thở – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc liên tưởng sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Luật pháp rất phức tạp và khó hiểu như không khí.
  • B. Luật pháp chỉ cần thiết khi có vấn đề xảy ra.
  • C. Luật pháp là thứ vô hình, không cần quan tâm nhiều.
  • D. Luật pháp là yếu tố thiết yếu, không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người và xã hội.

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản có thể sử dụng câu chuyện về giàn khoan Bạch Hổ để làm gì?

  • A. Giới thiệu về lịch sử ngành dầu khí Việt Nam.
  • B. Khen ngợi sự dũng cảm của công nhân dầu khí.
  • C. Làm ví dụ mở đầu về hậu quả của việc coi thường các quy tắc an toàn lao động.
  • D. Phân tích cấu tạo của một giàn khoan dầu.

Câu 3: Tác giả sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn giao thông trong văn bản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan, thuyết phục về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có mục đích lập luận.
  • D. Chứng minh tác giả là một nhà thống kê giỏi.

Câu 4: Khi phân tích nguyên nhân của các vấn đề như tai nạn lao động hay tai nạn giao thông, tác giả thường nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Sự lạc hậu của hệ thống luật pháp.
  • B. Ý thức và thái độ của người dân đối với việc tuân thủ pháp luật.
  • C. Điều kiện kinh tế khó khăn của đất nước.
  • D. Thiếu sự giám sát từ phía cơ quan chức năng.

Câu 5: Theo logic lập luận của văn bản, việc "coi luật pháp như khí trời để thở" sẽ dẫn đến kết quả tích cực nào cho xã hội?

  • A. Tăng cường quyền lực cho nhà nước.
  • B. Giảm bớt sự can thiệp của pháp luật vào đời sống cá nhân.
  • C. Xây dựng một xã hội trật tự, an toàn và văn minh hơn.
  • D. Khuyến khích cá nhân hành động theo ý muốn riêng mà không bị ràng buộc.

Câu 6: Tác giả sử dụng cụm từ "thói hư tật xấu" trong nhan đề cuốn sách "Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu" (nơi văn bản được in) để gợi ý về điều gì liên quan đến việc tuân thủ pháp luật ở Việt Nam?

  • A. Việc coi thường hoặc vi phạm pháp luật có thể là một "thói hư tật xấu" cần khắc phục trong xã hội Việt Nam.
  • B. Luật pháp là nguyên nhân gây ra các thói hư tật xấu.
  • C. Chỉ có những người có thói hư tật xấu mới cần quan tâm đến luật pháp.
  • D. Phẩm chất tốt đẹp của người Việt là luôn tuân thủ pháp luật.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng những câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán để làm gì?

  • A. Để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, thái độ của tác giả và gợi sự suy ngẫm ở người đọc.

Câu 8: Đoạn văn bản có thể đưa ra ví dụ về việc người dân phản ứng tiêu cực hoặc thờ ơ trước các quy định pháp luật mới để làm gì?

  • A. Chứng minh rằng luật pháp không cần thiết.
  • B. Minh họa cho thực trạng thiếu ý thức tuân thủ pháp luật trong xã hội.
  • C. Khẳng định rằng mọi quy định mới đều khó thực hiện.
  • D. Phê phán sự can thiệp quá sâu của nhà nước.

Câu 9: Lập luận nào sau đây phù hợp nhất với thông điệp chung của văn bản?

  • A. Chỉ những người làm trong ngành pháp luật mới cần hiểu rõ về luật pháp.
  • B. Luật pháp là công cụ để nhà nước kiểm soát người dân.
  • C. Vi phạm pháp luật là điều khó tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Tuân thủ pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân và là nền tảng cho một xã hội an toàn, văn minh.

Câu 10: Khi tác giả so sánh việc sống thiếu luật pháp với việc sống trong môi trường ô nhiễm, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thiếu luật pháp gây hậu quả tiêu cực và nguy hiểm cho xã hội tương tự như ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe.
  • B. Việc ban hành luật pháp gây ra ô nhiễm môi trường.
  • C. Những người vi phạm pháp luật gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Luật pháp chỉ giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 11: Mục đích chính của văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" là gì?

  • A. Kể lại các câu chuyện về vi phạm pháp luật.
  • B. Phê phán những người đã vi phạm pháp luật trong quá khứ.
  • C. Thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của luật pháp và kêu gọi nâng cao ý thức tuân thủ.
  • D. Cung cấp một bản tóm tắt các bộ luật hiện hành.

Câu 12: Dựa vào cấu trúc thường thấy của văn bản thông tin/nghị luận, các tiểu mục in đậm trong bài có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp bố cục bài viết.
  • B. Phân chia nội dung thành các phần rõ ràng, giúp người đọc dễ theo dõi các ý chính.
  • C. Đánh dấu những đoạn văn bản ít quan trọng.
  • D. Chỉ có tác dụng với người biên soạn, không có ý nghĩa với người đọc.

Câu 13: Thông điệp "thượng tôn pháp luật" được thể hiện trong văn bản này như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh luật pháp là yếu tố thiết yếu, phê phán hành vi coi thường pháp luật và hậu quả của chúng.
  • B. Kêu gọi mọi người trở thành luật sư.
  • C. Đề xuất sửa đổi tất cả các bộ luật hiện hành.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Câu 14: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

  • A. Chỉ những người đang làm việc trong ngành luật.
  • B. Chỉ học sinh, sinh viên đang học về luật.
  • C. Chỉ các nhà làm luật và nhà quản lý.
  • D. Đông đảo công chúng, mọi công dân trong xã hội.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các câu chuyện (anecdotes) về các vụ việc cụ thể (như tai nạn lao động, tai nạn giao thông) trong văn bản.

  • A. Để làm phức tạp hóa vấn đề.
  • B. Làm cho các lập luận trở nên sinh động, chân thực và dễ gây ấn tượng với người đọc.
  • C. Chỉ để kéo dài bài viết.
  • D. Chứng minh tác giả là một phóng viên điều tra.

Câu 16: Thái độ chủ đạo của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước vấn đề.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về tình hình tuân thủ pháp luật.
  • C. Lo ngại, trăn trở và phê phán những hành vi coi thường pháp luật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một cách trung lập.

Câu 17: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về trách nhiệm của bản thân đối với luật pháp là gì?

  • A. Trách nhiệm chỉ là không vi phạm những điều luật lớn.
  • B. Trách nhiệm là chỉ tuân thủ khi có người giám sát.
  • C. Trách nhiệm là chỉ cần biết luật khi cần dùng đến.
  • D. Trách nhiệm là chủ động tìm hiểu, nắm vững và tự giác tuân thủ pháp luật trong mọi khía cạnh đời sống.

Câu 18: Phép so sánh "luật pháp như khí trời để thở" có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của văn bản?

  • A. Làm cho thông điệp về tầm quan trọng của luật pháp trở nên hình ảnh, gần gũi và dễ tiếp nhận.
  • B. Làm phức tạp hóa khái niệm luật pháp.
  • C. Gợi ý rằng luật pháp là thứ miễn phí và sẵn có.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc hiểu luật pháp.

Câu 19: Văn bản có thể đề cập đến những hậu quả "vô hình" nào của việc coi thường pháp luật, ngoài những tai nạn hữu hình?

  • A. Làm tăng số lượng luật sư.
  • B. Làm xói mòn lòng tin xã hội, tạo ra sự bất công và cản trở phát triển bền vững.
  • C. Giúp con người sống tự do hơn.
  • D. Tăng cường sự sáng tạo cá nhân.

Câu 20: Tác giả sử dụng cách diễn đạt trực tiếp, thẳng thắn khi bàn về các vấn đề xã hội (như tai nạn, vi phạm luật). Cách diễn đạt này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán.
  • B. Giảm bớt sự quan tâm của người đọc.
  • C. Nhấn mạnh tính cấp thiết và sự nghiêm trọng của vấn đề, thể hiện thái độ rõ ràng của tác giả.
  • D. Giúp tác giả che giấu cảm xúc thật.

Câu 21: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với giới trẻ?

  • A. Chỉ giúp học sinh biết thêm về các vụ tai nạn.
  • B. Khuyến khích học sinh trở thành nhà hoạt động xã hội.
  • C. Giúp học sinh hiểu rằng luật pháp rất phức tạp và khó tiếp cận.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của luật pháp, hình thành ý thức tự giác tuân thủ và sống có trách nhiệm.

Câu 22: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách nào để tăng cường sức thuyết phục và kêu gọi hành động?

  • A. Tái khẳng định thông điệp về tầm quan trọng của luật pháp và đưa ra lời kêu gọi thay đổi nhận thức, hành động.
  • B. Liệt kê lại tất cả các ví dụ đã nêu.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở không có lời giải.
  • D. Tóm tắt lịch sử hình thành luật pháp Việt Nam.

Câu 23: Việc tác giả đặt văn bản trong cuốn sách về "Phẩm chất và thói hư tật xấu" cho thấy mối liên hệ giữa việc tuân thủ pháp luật và yếu tố nào của con người?

  • A. Trình độ học vấn.
  • B. Điều kiện kinh tế.
  • C. Đạo đức, lối sống và ý thức cá nhân.
  • D. Nghề nghiệp.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh "khí trời để thở" thay vì chỉ nói "luật pháp rất quan trọng".

  • A. Nhấn mạnh sự thiết yếu, tự nhiên và sự phụ thuộc của cuộc sống (xã hội) vào luật pháp.
  • B. Làm cho câu văn trở nên bay bổng, lãng mạn.
  • C. Gợi ý rằng luật pháp là thứ dễ dàng có được.
  • D. Ám chỉ luật pháp là thứ vô hình và khó nắm bắt.

Câu 25: Giả sử văn bản sử dụng ví dụ về việc xếp hàng trật tự nơi công cộng. Ví dụ này sẽ minh họa cho khía cạnh nào của việc tuân thủ pháp luật?

  • A. Việc tuân thủ các luật hình sự nghiêm trọng.
  • B. Việc tuân thủ các quy tắc nhỏ nhất trong đời sống thường ngày để tạo trật tự xã hội.
  • C. Sự phức tạp của hệ thống luật pháp.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu trong quản lý công cộng.

Câu 26: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản thông tin (kết hợp yếu tố nghị luận).
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 27: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cả số liệu thống kê và các câu chuyện cụ thể là gì?

  • A. Chỉ để làm bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng minh tác giả giỏi cả toán học lẫn văn học.
  • C. Làm cho bài viết khó theo dõi.
  • D. Tăng tính khách quan, xác thực (số liệu) và tính sinh động, lay động cảm xúc (câu chuyện) cho lập luận.

Câu 28: Văn bản này có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự nguy hiểm của việc coi thường luật pháp và thiếu ý thức tuân thủ trong xã hội.
  • B. Sự cần thiết phải phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • C. Tác động tiêu cực của công nghệ đến đời sống.
  • D. Sự suy thoái của các giá trị truyền thống.

Câu 29: Đoạn nào trong văn bản có khả năng thể hiện rõ nhất sự trăn trở, day dứt của tác giả trước thực trạng vi phạm pháp luật?

  • A. Đoạn giới thiệu chung về luật pháp.
  • B. Đoạn liệt kê các điều khoản luật.
  • C. Đoạn trình bày các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Đoạn phân tích hậu quả nghiêm trọng của vi phạm pháp luật với ngôn ngữ giàu cảm xúc hoặc câu hỏi tu từ.

Câu 30: Từ thông điệp của văn bản, bạn rút ra bài học quan trọng nhất cho bản thân trong cuộc sống hàng ngày là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ luật khi có cảnh sát giao thông.
  • B. Luật pháp là việc của nhà nước, không liên quan nhiều đến cá nhân.
  • C. Nâng cao ý thức tự giác tìm hiểu, tôn trọng và tuân thủ pháp luật như một điều kiện sống cần thiết.
  • D. Vi phạm pháp luật là chuyện bình thường, ai cũng có thể mắc sai lầm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhan đề 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' gợi cho người đọc liên tưởng sâu sắc nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn mở đầu văn bản có thể sử dụng câu chuyện về giàn khoan Bạch Hổ để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác giả sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn giao thông trong văn bản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích nguyên nhân của các vấn đề như tai nạn lao động hay tai nạn giao thông, tác giả thường nhấn mạnh yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo logic lập luận của văn bản, việc 'coi luật pháp như khí trời để thở' sẽ dẫn đến kết quả tích cực nào cho xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tác giả sử dụng cụm từ 'thói hư tật xấu' trong nhan đề cuốn sách 'Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu' (nơi văn bản được in) để gợi ý về điều gì liên quan đến việc tuân thủ pháp luật ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng những câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn văn bản có thể đưa ra ví dụ về việc người dân phản ứng tiêu cực hoặc thờ ơ trước các quy định pháp luật mới để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lập luận nào sau đây phù hợp nhất với thông điệp chung của văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi tác giả so sánh việc sống thiếu luật pháp với việc sống trong môi trường ô nhiễm, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Mục đích chính của văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa vào cấu trúc thường thấy của văn bản thông tin/nghị luận, các tiểu mục in đậm trong bài có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thông điệp 'thượng tôn pháp luật' được thể hiện trong văn bản này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các câu chuyện (anecdotes) về các vụ việc cụ thể (như tai nạn lao động, tai nạn giao thông) trong văn bản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thái độ chủ đạo của tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về trách nhiệm của bản thân đối với luật pháp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phép so sánh 'luật pháp như khí trời để thở' có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản có thể đề cập đến những hậu quả 'vô hình' nào của việc coi thường pháp luật, ngoài những tai nạn hữu hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tác giả sử dụng cách diễn đạt trực tiếp, thẳng thắn khi bàn về các vấn đề xã hội (như tai nạn, vi phạm luật). Cách diễn đạt này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' có ý nghĩa giáo dục như thế nào đối với giới trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách nào để tăng cường sức thuyết phục và kêu gọi hành động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc tác giả đặt văn bản trong cuốn sách về 'Phẩm chất và thói hư tật xấu' cho thấy mối liên hệ giữa việc tuân thủ pháp luật và yếu tố nào của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh 'khí trời để thở' thay vì chỉ nói 'luật pháp rất quan trọng'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử văn bản sử dụng ví dụ về việc xếp hàng trật tự nơi công cộng. Ví dụ này sẽ minh họa cho khía cạnh nào của việc tuân thủ pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' thuộc thể loại văn bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cả số liệu thống kê và các câu chuyện cụ thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản này có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong xã hội hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn nào trong văn bản có khả năng thể hiện rõ nhất sự trăn trở, day dứt của tác giả trước thực trạng vi phạm pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ thông điệp của văn bản, bạn rút ra bài học quan trọng nhất cho bản thân trong cuộc sống hàng ngày là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Luật pháp rất phức tạp và khó hiểu như không khí.
  • B. Luật pháp chỉ cần thiết khi con người gặp nguy hiểm.
  • C. Luật pháp là thứ vô hình và khó nhận thấy.
  • D. Luật pháp là yếu tố thiết yếu, hiển nhiên và không thể thiếu đối với đời sống con người và xã hội.

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc dẫn ra các ví dụ về tai nạn lao động ở giàn khoan dầu khí. Việc sử dụng ví dụ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc dẫn dắt vấn đề?

  • A. Giới thiệu về ngành công nghiệp dầu khí Việt Nam.
  • B. Chỉ trích sự yếu kém trong quản lý của các công ty dầu khí.
  • C. Gây ấn tượng mạnh, đặt vấn đề về sự nguy hiểm và tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định an toàn.
  • D. Chứng minh rằng tai nạn lao động là vấn đề phổ biến ở Việt Nam.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn giao thông. Mục đích chính của việc đưa ra các số liệu này là gì?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận về hậu quả của việc vi phạm luật giao thông.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khoa học hơn.
  • C. Chứng minh rằng Việt Nam là nước có tỉ lệ tai nạn giao thông cao nhất thế giới.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của tác giả về giao thông.

Câu 4: Tác giả đưa ra nhận định: “Một trong những nguyên nhân chính gây nên tai nạn giao thông là ý thức pháp luật của người điều khiển phương tiện giao thông kém”. Nhận định này thể hiện điều gì về góc nhìn của tác giả?

  • A. Tác giả cho rằng cơ sở hạ tầng giao thông là nguyên nhân chính.
  • B. Tác giả nhấn mạnh vai trò quyết định của ý thức cá nhân trong việc tuân thủ pháp luật.
  • C. Tác giả đổ lỗi hoàn toàn cho người dân về tai nạn giao thông.
  • D. Tác giả cho rằng luật giao thông hiện hành chưa đủ nghiêm khắc.

Câu 5: Tiểu mục thứ ba trong văn bản có thể tập trung vào vấn đề gì, dựa trên logic lập luận thông thường của một bài văn nghị luận về pháp luật?

  • A. Phân tích lịch sử hình thành hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • B. Giới thiệu các bộ luật mới được ban hành.
  • C. Nêu các giải pháp kỹ thuật để giảm thiểu tai nạn.
  • D. Phân tích sâu hơn về các biểu hiện khác của việc xem nhẹ pháp luật trong đời sống xã hội và nguyên nhân của nó.

Câu 6: Câu văn

  • A. So sánh và câu cảm thán; Gây ấn tượng mạnh về quy mô và mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ; Làm cho vấn đề trở nên gần gũi, dễ hiểu.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê; Nhấn mạnh sự đa dạng của các vụ tai nạn.
  • D. Hoán dụ và nói quá; Thể hiện sự tức giận của tác giả.

Câu 7: Nếu một người đọc cho rằng việc tuân thủ pháp luật là phiền phức và hạn chế tự do cá nhân, dựa vào tinh thần của văn bản, bạn sẽ dùng luận điểm nào sau đây để phản bác?

  • A. Pháp luật là quy tắc chung, ai cũng phải theo dù muốn hay không.
  • B. Vi phạm pháp luật sẽ bị xử phạt rất nặng.
  • C. Chỉ những người làm việc trong cơ quan nhà nước mới cần quan tâm pháp luật.
  • D. Tuân thủ pháp luật thực chất là để bảo vệ chính mình và đảm bảo an toàn, trật tự cho xã hội, tạo điều kiện cho tự do thực sự tồn tại.

Câu 8: Văn bản

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Không chỉ cung cấp thông tin mà còn thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của vấn đề và tác động đến nhận thức, thái độ của họ.
  • C. Chứng tỏ tác giả có khả năng viết nhiều thể loại.
  • D. Làm cho bài viết khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.

Câu 9: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ "coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Chỉ đội mũ bảo hiểm khi thấy cảnh sát giao thông.
  • B. Vượt đèn đỏ khi đường vắng không có ai.
  • C. Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, kể cả khi đi quãng đường rất ngắn.
  • D. Chỉ khai báo y tế trung thực khi có dịch bệnh nguy hiểm.

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh hoặc câu chuyện nào để minh họa cho việc "xem nhẹ luật pháp" trong đời sống hàng ngày?

  • A. Một vụ án hình sự nghiêm trọng.
  • B. Hành động vứt rác bừa bãi nơi công cộng.
  • C. Việc một công ty đóng thuế đầy đủ.
  • D. Hoạt động tuyên truyền pháp luật trên truyền hình.

Câu 11: Theo logic của văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không

  • A. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự, an toàn và kém phát triển.
  • B. Mọi người sẽ có cuộc sống tự do tuyệt đối.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng.
  • D. Các mối quan hệ xã hội sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

Câu 12: Văn bản

  • A. Các chuyên gia pháp luật để thảo luận về các vấn đề chuyên sâu.
  • B. Học sinh, sinh viên để làm bài tập về nhà.
  • C. Những người đã vi phạm pháp luật để răn đe.
  • D. Đông đảo người dân nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi tuân thủ pháp luật.

Câu 13: Tại sao tác giả lại so sánh việc tuân thủ pháp luật với việc

  • A. Vì hít thở dễ hơn ăn uống.
  • B. Vì không khí là thứ miễn phí.
  • C. Để nhấn mạnh tính liên tục, tự giác, hiển nhiên và không thể thiếu của việc tuân thủ pháp luật, nó phải trở thành thói quen như hơi thở.
  • D. Vì luật pháp cũng trong suốt và vô hình như không khí.

Câu 14: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) mở rộng ý của văn bản, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm rõ hơn tầm quan trọng của pháp luật?

  • A. Kể thêm một vài vụ tai nạn giao thông khác.
  • B. Phân tích sâu hơn về các điều khoản cụ thể trong luật giao thông.
  • C. Nêu danh sách các quốc gia có luật pháp nghiêm khắc.
  • D. Phân tích vai trò của pháp luật trong việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và bảo vệ quyền con người.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi suy nghĩ cho người đọc về trách nhiệm cá nhân trong việc xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật?

  • A. Luật pháp là gì?
  • B. Có bao nhiêu bộ luật ở Việt Nam?
  • C. Chúng ta đã thực sự "coi luật pháp như khí trời để thở" hay chưa?
  • D. Ai là người chịu trách nhiệm chính về an toàn giao thông?

Câu 16: Giả sử văn bản có một đoạn nói về việc nhiều người dân không khai báo y tế trung thực trong thời kỳ dịch bệnh. Theo tinh thần của bài viết, hành vi này thể hiện điều gì?

  • A. Sự xem nhẹ pháp luật, gây nguy hại không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng.
  • B. Họ không biết về quy định khai báo y tế.
  • C. Họ không có thời gian để khai báo.
  • D. Đó là quyền tự do cá nhân, không liên quan đến pháp luật.

Câu 17: Văn bản

  • A. Chứng tỏ tác giả là người hiểu biết về thời sự.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Tăng tính hấp dẫn, gần gũi, dễ dàng kết nối với người đọc và thuyết phục họ.
  • D. Chỉ phù hợp đọc trong một khoảng thời gian ngắn.

Câu 18: Dựa vào cấu trúc thường gặp của văn bản thông tin kết hợp nghị luận, sau khi đưa ra các ví dụ và phân tích hậu quả, tác giả có thể chuyển sang phần nào tiếp theo?

  • A. Kể thêm các câu chuyện cá nhân về việc tuân thủ pháp luật.
  • B. Phân tích nguyên nhân dẫn đến việc xem nhẹ pháp luật và/hoặc đưa ra lời kêu gọi, giải pháp.
  • C. Tóm tắt lại các số liệu đã trình bày.
  • D. So sánh luật pháp Việt Nam với luật pháp các nước khác.

Câu 19: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản là gì?

  • A. Chính quyền cần tăng cường xử phạt người vi phạm pháp luật.
  • B. Luật pháp ở Việt Nam còn nhiều bất cập.
  • C. Tai nạn giao thông và lao động là vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
  • D. Nâng cao ý thức và chủ động tuân thủ pháp luật là trách nhiệm và yếu tố sống còn của mỗi cá nhân để xây dựng xã hội văn minh.

Câu 20: Văn bản giúp người đọc nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa thái độ đối với pháp luật và chất lượng cuộc sống cá nhân/xã hội như thế nào?

  • A. Thái độ xem nhẹ pháp luật dẫn đến hậu quả tiêu cực, còn tuân thủ pháp luật góp phần xây dựng cuộc sống an toàn và xã hội văn minh.
  • B. Chất lượng cuộc sống không liên quan đến việc tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ những người giàu có mới cần tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt.
  • D. Pháp luật là rào cản đối với sự phát triển kinh tế.

Câu 21: Nếu bạn là người biên tập, bạn sẽ đề xuất tác giả bổ sung thêm nội dung gì để văn bản có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn nữa?

  • A. Thêm nhiều số liệu về tai nạn trên thế giới.
  • B. Giảm bớt các ví dụ thực tế.
  • C. Bổ sung các ví dụ hoặc lập luận làm rõ những lợi ích cụ thể của việc tuân thủ pháp luật đối với cá nhân và xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành pháp luật nhiều hơn.

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong nhan đề

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 23: Khi đọc văn bản, người đọc dễ dàng đồng cảm với thái độ nào của tác giả?

  • A. Thờ ơ trước các vấn đề xã hội.
  • B. Chỉ trích gay gắt những người vi phạm.
  • C. Vui vẻ, lạc quan về tình hình tuân thủ pháp luật.
  • D. Lo ngại, trăn trở trước thực trạng xem nhẹ pháp luật và những hệ lụy của nó.

Câu 24: Văn bản giúp người đọc nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của bản thân trong việc xây dựng một xã hội văn minh như thế nào?

  • A. Trách nhiệm xây dựng xã hội văn minh thuộc về nhà nước, không phải cá nhân.
  • B. Việc tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân là đóng góp thiết thực và quan trọng nhất vào việc xây dựng xã hội văn minh.
  • C. Xây dựng xã hội văn minh chỉ cần kinh tế phát triển.
  • D. Chỉ những người làm công tác xã hội mới có trách nhiệm này.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng cách lập luận nào để thuyết phục người đọc rằng pháp luật không phải là sự áp đặt mà là cần thiết cho tự do?

  • A. Pháp luật đặt ra giới hạn để bảo vệ quyền lợi chung, từ đó mỗi cá nhân mới có không gian an toàn để thực hiện quyền tự do của mình mà không bị xâm phạm.
  • B. Tự do là làm bất cứ điều gì mình muốn, không cần luật pháp.
  • C. Pháp luật càng nhiều thì con người càng ít tự do.
  • D. Chỉ khi không có luật pháp, con người mới hoàn toàn tự do.

Câu 26: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý chuyên sâu.
  • B. Ngôn ngữ mang tính hành chính, khô khan.
  • C. Chỉ sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, kết hợp hình ảnh so sánh, ví dụ và số liệu thực tế.

Câu 27: Nếu một học sinh đọc văn bản này và nhận ra rằng mình thỉnh thoảng vẫn vượt đèn vàng khi vội, văn bản đã tác động đến học sinh đó ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ cung cấp thêm thông tin.
  • B. Giúp học sinh hiểu thêm về luật giao thông.
  • C. Tác động đến nhận thức, thái độ và thúc đẩy sự tự nhìn nhận, khả năng thay đổi hành vi.
  • D. Làm cho học sinh cảm thấy sợ hãi khi tham gia giao thông.

Câu 28: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng một lời kêu gọi hoặc một thông điệp mang tính định hướng cho tương lai như thế nào?

  • A. Kêu gọi mỗi người nâng cao ý thức, cùng nhau xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật vì một xã hội an toàn và văn minh hơn.
  • B. Đề nghị nhà nước tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông.
  • C. Nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật là rất khó khăn.
  • D. Dự báo về số vụ tai nạn trong tương lai.

Câu 29: Đặt văn bản

  • A. Vấn đề an toàn trong ngành dầu khí.
  • B. Lịch sử hình thành các bộ luật.
  • C. So sánh luật pháp quốc tế.
  • D. Tình trạng xem nhẹ pháp luật trong đời sống hàng ngày dẫn đến mất an toàn, đặc biệt là trong giao thông và lao động.

Câu 30: Văn bản sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (số liệu, ví dụ, lập luận). Việc kết hợp đa dạng các loại bằng chứng này có tác dụng tổng thể gì?

  • A. Làm cho lập luận chặt chẽ, phong phú, tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho vấn đề được bàn luận.
  • B. Khiến bài viết trở nên khó theo dõi vì có quá nhiều thông tin.
  • C. Chỉ phù hợp với độc giả có kiến thức chuyên sâu.
  • D. Chứng tỏ tác giả đã nghiên cứu rất nhiều tài liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc dẫn ra các ví dụ về tai nạn lao động ở giàn khoan dầu khí. Việc sử dụng ví dụ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc dẫn dắt vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn giao thông. Mục đích chính của việc đưa ra các số liệu này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác giả đưa ra nhận định: “Một trong những nguyên nhân chính gây nên tai nạn giao thông là ý thức pháp luật của người điều khiển phương tiện giao thông kém”. Nhận định này thể hiện điều gì về góc nhìn của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tiểu mục thứ ba trong văn bản có thể tập trung vào vấn đề gì, dựa trên logic lập luận thông thường của một bài văn nghị luận về pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Câu văn "Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nếu một người đọc cho rằng việc tuân thủ pháp luật là phiền phức và hạn chế tự do cá nhân, dựa vào tinh thần của văn bản, bạn sẽ dùng luận điểm nào sau đây để phản bác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc loại văn bản thông tin. Tuy nhiên, tác giả đã sử dụng nhiều yếu tố nghị luận và biểu cảm. Việc kết hợp này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ 'coi luật pháp như khí trời để thở'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh hoặc câu chuyện nào để minh họa cho việc 'xem nhẹ luật pháp' trong đời sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo logic của văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không "coi luật pháp như khí trời để thở"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao tác giả lại so sánh việc tuân thủ pháp luật với việc "thở khí trời" mà không phải là một hành động thiết yếu khác như "ăn cơm" hay "uống nước"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) mở rộng ý của văn bản, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm rõ hơn tầm quan trọng của pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi suy nghĩ cho người đọc về trách nhiệm cá nhân trong việc xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử văn bản có một đoạn nói về việc nhiều người dân không khai báo y tế trung thực trong thời kỳ dịch bệnh. Theo tinh thần của bài viết, hành vi này thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có tính thời sự cao vì nó đề cập đến các vấn đề nóng bỏng trong xã hội. Tính thời sự này giúp văn bản đạt được hiệu quả gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa vào cấu trúc thường gặp của văn bản thông tin kết hợp nghị luận, sau khi đưa ra các ví dụ và phân tích hậu quả, tác giả có thể chuyển sang phần nào tiếp theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Văn bản giúp người đọc nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa thái độ đối với pháp luật và chất lượng cuộc sống cá nhân/xã hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu bạn là người biên tập, bạn sẽ đề xuất tác giả bổ sung thêm nội dung gì để văn bản có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn nữa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc văn bản, người đọc dễ dàng đồng cảm với thái độ nào của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản giúp người đọc nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của bản thân trong việc xây dựng một xã hội văn minh như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng cách lập luận nào để thuyết phục người đọc rằng pháp luật không phải là sự áp đặt mà là cần thiết cho tự do?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên hiệu quả truyền đạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu một học sinh đọc văn bản này và nhận ra rằng mình thỉnh thoảng vẫn vượt đèn vàng khi vội, văn bản đã tác động đến học sinh đó ở cấp độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng một lời kêu gọi hoặc một thông điệp mang tính định hướng cho tương lai như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đặt văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" vào bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, vấn đề nào được tác giả đề cập vẫn còn tính thời sự và cấp thiết nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Văn bản sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (số liệu, ví dụ, lập luận). Việc kết hợp đa dạng các loại bằng chứng này có tác dụng tổng thể gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Chủ yếu sử dụng các câu hỏi tu từ và điệp ngữ.
  • B. Tập trung vào miêu tả chi tiết tâm trạng nhân vật.
  • C. Chỉ sử dụng các định nghĩa và công thức pháp luật khô khan.
  • D. Kết hợp kể chuyện, nêu số liệu thống kê và lập luận.

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về thái độ của tác giả Lê Quang Dũng trong văn bản khi bàn về ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người Việt?

  • A. Hoàn toàn đồng tình và tự hào về ý thức pháp luật hiện tại.
  • B. Nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, không bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • C. Lo ngại, phê phán thực trạng xem nhẹ pháp luật và mong muốn nâng cao ý thức pháp luật.
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo các số liệu và sự kiện vi phạm pháp luật.

Câu 3: Tác giả mở đầu văn bản bằng câu chuyện về giàn khoan Bạch Hổ và vấn đề an toàn lao động nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu về ngành công nghiệp dầu khí ở Việt Nam.
  • B. Làm dẫn chứng điển hình về nơi mà quy định, luật lệ được tuân thủ nghiêm ngặt, tạo sự tương phản với xã hội bên ngoài.
  • C. Phê phán điều kiện làm việc nguy hiểm của công nhân dầu khí.
  • D. Kể lại một kỷ niệm cá nhân của tác giả.

Câu 4: Khi đưa ra số liệu về số người chết vì tai nạn giao thông mỗi năm, tác giả sử dụng cách diễn đạt

  • A. Hình ảnh hóa, cụ thể hóa số liệu để người đọc dễ hình dung mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Làm giảm nhẹ hậu quả của tai nạn giao thông.
  • C. Chỉ mang tính chất thông báo thông tin một cách khách quan.
  • D. Thể hiện thái độ thờ ơ của tác giả trước vấn đề.

Câu 5: Theo tác giả, nguyên nhân gốc rễ nào dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến ở một bộ phận người Việt?

  • A. Hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện.
  • B. Công tác xử phạt chưa nghiêm minh.
  • C. Điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn.
  • D. Ý thức pháp luật của một bộ phận người dân còn thấp, chưa coi trọng pháp luật.

Câu 6: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Pháp luật rất phức tạp và khó hiểu như việc nhìn thấy khí trời.
  • B. Việc tuân thủ pháp luật phải trở thành điều tự nhiên, thiết yếu và phổ biến như hít thở khí trời.
  • C. Pháp luật là thứ vô hình, không cảm nhận được như khí trời.
  • D. Pháp luật chỉ quan trọng khi con người gặp nguy hiểm, giống như khi thiếu khí trời.

Câu 7: Liên hệ giữa các ví dụ về tai nạn lao động (trên giàn khoan) và tai nạn giao thông trong văn bản cho thấy điểm chung nào mà tác giả muốn nhấn mạnh?

  • A. Tai nạn chỉ xảy ra ở những môi trường làm việc nguy hiểm.
  • B. Chỉ có luật giao thông mới cần được chấp hành nghiêm chỉnh.
  • C. Hậu quả nghiêm trọng của việc không tuân thủ các quy định, luật lệ dù ở trong hay ngoài môi trường làm việc đặc thù.
  • D. Các quy định an toàn lao động phức tạp hơn luật giao thông.

Câu 8: Tác giả sử dụng cách đối lập giữa môi trường làm việc trên giàn khoan (tuân thủ nghiêm ngặt) và tình hình chấp hành pháp luật ngoài xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự yếu kém trong ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người dân trong cuộc sống thường ngày.
  • B. Khen ngợi những người làm việc trên giàn khoan.
  • C. Cho thấy sự khác biệt về nghề nghiệp trong xã hội.
  • D. Đề xuất áp dụng mô hình quản lý của giàn khoan cho toàn xã hội.

Câu 9: Văn bản

  • A. Chỉ đơn thuần đưa ra các định nghĩa pháp luật.
  • B. Hoàn toàn là một câu chuyện hư cấu.
  • C. Tập trung phân tích cấu trúc và điều khoản của các bộ luật.
  • D. Sử dụng các thông tin, số liệu, sự kiện thực tế để làm rõ một vấn đề xã hội và truyền tải thông điệp.

Câu 10: Tác giả đặt vấn đề về việc

  • A. Thúc đẩy người đọc nâng cao ý thức, coi trọng và tuân thủ pháp luật để xây dựng xã hội văn minh.
  • B. Kêu gọi tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Phê phán những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Câu 11: Đoạn văn nào trong bài có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ nhất về hậu quả của việc thiếu ý thức pháp luật đối với cá nhân và xã hội?

  • A. Đoạn mở đầu nói về giàn khoan Bạch Hổ.
  • B. Đoạn nói về thực trạng tai nạn giao thông và số liệu thương vong.
  • C. Đoạn nói về việc coi luật pháp như khí trời.
  • D. Đoạn cuối cùng tổng kết vấn đề.

Câu 12: Từ

  • A. Không có khả năng cảm nhận về mặt thể chất.
  • B. Không có cảm xúc vui, buồn, giận.
  • C. Thờ ơ, bàng quan, không quan tâm hoặc không có phản ứng trước các vấn đề pháp luật.
  • D. Quá nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

Câu 13: Giả sử một người đọc sau khi đọc văn bản này quyết tâm tìm hiểu kỹ hơn các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực mình hoạt động (ví dụ: kinh doanh, lái xe). Hành động này thể hiện sự tiếp thu nào từ thông điệp của tác giả?

  • A. Nâng cao ý thức pháp luật và chủ động hành động theo tinh thần thượng tôn pháp luật.
  • B. Chỉ đơn thuần là tò mò về các điều luật.
  • C. Muốn tìm cách lách luật.
  • D. Thể hiện sự bất mãn với hệ thống pháp luật.

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể (giàn khoan, tai nạn giao thông) cho thấy mục đích chính của ông là gì?

  • A. Khoe khoang vốn hiểu biết về các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Minh họa, làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các lập luận về tầm quan trọng của pháp luật và hậu quả của việc xem nhẹ pháp luật.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Đánh lạc hướng người đọc khỏi chủ đề chính.

Câu 15: Dựa vào tinh thần của văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đại đa số người dân thực sự

  • A. Xã hội sẽ trở nên cứng nhắc, thiếu tự do.
  • B. Chỉ những người giàu có mới được hưởng lợi.
  • C. Số lượng luật sẽ ngày càng tăng lên.
  • D. Xã hội sẽ có trật tự, an toàn hơn và văn minh hơn.

Câu 16: Tác giả có vẻ lo ngại nhất về khía cạnh nào trong ý thức pháp luật của người Việt?

  • A. Người Việt không hiểu biết về pháp luật.
  • B. Hệ thống pháp luật quá phức tạp với người Việt.
  • C. Thái độ xem nhẹ, thiếu tự giác và chưa coi trọng pháp luật như một yếu tố nền tảng của đời sống.
  • D. Người Việt không có khả năng ghi nhớ các điều luật.

Câu 17: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả có xu hướng trình bày vấn đề theo trình tự nào?

  • A. Từ việc nêu một ví dụ điển hình về sự tuân thủ nghiêm ngặt, sau đó chuyển sang thực trạng đáng báo động và cuối cùng là đưa ra thông điệp, giải pháp.
  • B. Từ việc đưa ra các định nghĩa pháp luật, sau đó phân tích từng điều luật cụ thể.
  • C. Từ việc nêu giải pháp, sau đó mới trình bày vấn đề.
  • D. Kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 18: Nếu coi văn bản là một bài nghị luận xã hội (dù sách phân loại là thông tin), luận điểm chính mà tác giả muốn bảo vệ là gì?

  • A. Tai nạn giao thông là vấn đề nghiêm trọng nhất ở Việt Nam.
  • B. Việc coi trọng và tuân thủ pháp luật là điều kiện sống còn để xây dựng một xã hội văn minh và an toàn.
  • C. Hệ thống pháp luật Việt Nam cần được sửa đổi toàn diện.
  • D. Chỉ có những người làm việc trong môi trường đặc thù mới cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định.

Câu 19: Cụm từ nào sau đây có thể được coi là biểu hiện của việc

  • A. Tiện đâu làm đấy, lách luật, coi thường luật.
  • B. Tìm hiểu kỹ các quy định trước khi hành động.
  • C. Nhắc nhở người khác khi họ vi phạm.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.

Câu 20: Tác giả đưa ra những con số cụ thể về số người chết và bị thương do tai nạn giao thông nhằm mục đích gì về mặt cảm xúc đối với người đọc?

  • A. Để người đọc cảm thấy tự hào về sự phát triển của đất nước.
  • B. Để người đọc cảm thấy vui vẻ và lạc quan.
  • C. Để chứng minh rằng tai nạn giao thông là không thể tránh khỏi.
  • D. Để tạo ấn tượng mạnh, gây sốc và thúc đẩy người đọc suy ngẫm về hậu quả của việc xem nhẹ pháp luật.

Câu 21: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì được xem là thước đo quan trọng cho sự văn minh của một xã hội?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Số lượng các công trình kiến trúc hiện đại.
  • C. Ý thức và mức độ chấp hành pháp luật của người dân.
  • D. Số lượng các trường đại học.

Câu 22: Tác giả có thể đã lường trước những phản ứng nào từ phía người đọc khi trình bày các vấn đề nhạy cảm về ý thức pháp luật?

  • A. Tất cả người đọc sẽ hoàn toàn đồng ý với mọi quan điểm.
  • B. Người đọc sẽ cảm thấy thờ ơ và không quan tâm.
  • C. Người đọc sẽ chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • D. Một số người đọc có thể cảm thấy khó chịu hoặc bị chạm tự ái khi đối diện với thực trạng được nêu ra.

Câu 23: So sánh thái độ chấp hành quy định trên giàn khoan và ngoài xã hội, tác giả ngầm đặt ra câu hỏi về điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thu nhập giữa công nhân dầu khí và người dân bình thường.
  • B. Lý do tại sao ý thức tuân thủ pháp luật lại chưa cao và làm thế nào để cải thiện nó trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Nghề nghiệp nào nguy hiểm hơn.
  • D. Hệ thống pháp luật áp dụng trên giàn khoan khác với ngoài xã hội.

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. So sánh/Ẩn dụ; nhấn mạnh sự thiết yếu, tự nhiên của việc tuân thủ pháp luật.
  • B. Nhân hóa; làm cho pháp luật trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ; lặp lại để nhấn mạnh.
  • D. Chơi chữ; tạo sự hài hước.

Câu 25: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về trách nhiệm của ai trong việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của những người làm trong ngành luật.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các nhà trường trong việc giáo dục.
  • D. Là trách nhiệm của mỗi cá nhân công dân trong việc nâng cao ý thức và tự giác chấp hành.

Câu 26: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần phê phán và mong muốn thay đổi của tác giả?

  • A. Pháp luật và cuộc sống.
  • B. Những vụ tai nạn đáng tiếc.
  • C. Nâng cao ý thức pháp luật - Vấn đề cấp thiết.
  • D. Giới thiệu về giàn khoan Bạch Hổ.

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào cho bản thân?

  • A. Cần chủ động tìm hiểu pháp luật và tự giác chấp hành các quy định.
  • B. Nên tránh xa những nơi nguy hiểm như giàn khoan.
  • C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi có người giám sát.
  • D. Tai nạn là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.

Câu 28: Văn bản

  • A. Không, vì các số liệu được đưa ra đã cũ.
  • B. Không, vì vấn đề pháp luật không còn được quan tâm.
  • C. Có, nhưng chỉ đối với những người làm việc trong ngành luật.
  • D. Có, vì vấn đề ý thức chấp hành pháp luật và hậu quả của việc xem nhẹ pháp luật vẫn là những vấn đề xã hội cấp thiết hiện nay.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ cho thấy điều gì về phong cách viết của ông?

  • A. Khô khan, chỉ tập trung vào lý thuyết.
  • B. Giàu thông tin, số liệu kết hợp với biểu cảm và lập luận thuyết phục.
  • C. Chỉ mang tính chất giải trí, thiếu chiều sâu.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua toàn bộ văn bản là gì?

  • A. Pháp luật là yếu tố sống còn, mỗi người cần tự giác coi trọng và tuân thủ như nhu cầu thiết yếu.
  • B. Nhà nước cần ban hành nhiều luật hơn nữa để quản lý xã hội.
  • C. Chỉ những người làm việc trong môi trường nguy hiểm mới cần tuân thủ quy định.
  • D. Tai nạn giao thông là vấn đề không thể giải quyết được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng những phương tiện ngôn ngữ và cách thức trình bày nào để truyền tải thông điệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về thái độ của tác giả Lê Quang Dũng trong văn bản khi bàn về ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tác giả mở đầu văn bản bằng câu chuyện về giàn khoan Bạch Hổ và vấn đề an toàn lao động nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đưa ra số liệu về số người chết vì tai nạn giao thông mỗi năm, tác giả sử dụng cách diễn đạt "Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào!". Cách diễn đạt này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo tác giả, nguyên nhân gốc rễ nào dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến ở một bộ phận người Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả sử dụng cụm từ "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" làm nhan đề cho văn bản mang ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Liên hệ giữa các ví dụ về tai nạn lao động (trên giàn khoan) và tai nạn giao thông trong văn bản cho thấy điểm chung nào mà tác giả muốn nhấn mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tác giả sử dụng cách đối lập giữa môi trường làm việc trên giàn khoan (tuân thủ nghiêm ngặt) và tình hình chấp hành pháp luật ngoài xã hội nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" được xếp vào thể loại văn bản thông tin (như gợi ý trong sách) vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tác giả đặt vấn đề về việc "thượng tôn pháp luật" trong văn bản nhằm mục đích cuối cùng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn văn nào trong bài có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ nhất về hậu quả của việc thiếu ý thức pháp luật đối với cá nhân và xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ "vô cảm" có thể được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh văn bản khi tác giả đề cập đến thái độ của một số người trước việc vi phạm pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử một người đọc sau khi đọc văn bản này quyết tâm tìm hiểu kỹ hơn các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực mình hoạt động (ví dụ: kinh doanh, lái xe). Hành động này thể hiện sự tiếp thu nào từ thông điệp của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể (giàn khoan, tai nạn giao thông) cho thấy mục đích chính của ông là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào tinh thần của văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đại đa số người dân thực sự "coi luật pháp như khí trời để thở"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tác giả có vẻ lo ngại nhất về khía cạnh nào trong ý thức pháp luật của người Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả có xu hướng trình bày vấn đề theo trình tự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu coi văn bản là một bài nghị luận xã hội (dù sách phân loại là thông tin), luận điểm chính mà tác giả muốn bảo vệ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cụm từ nào sau đây có thể được coi là biểu hiện của việc "không coi luật pháp như khí trời để thở" theo quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác giả đưa ra những con số cụ thể về số người chết và bị thương do tai nạn giao thông nhằm mục đích gì về mặt cảm xúc đối với người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì được xem là thước đo quan trọng cho sự văn minh của một xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tác giả có thể đã lường trước những phản ứng nào từ phía người đọc khi trình bày các vấn đề nhạy cảm về ý thức pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh thái độ chấp hành quy định trên giàn khoan và ngoài xã hội, tác giả ngầm đặt ra câu hỏi về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh "khí trời để thở" là một biện pháp tu từ gì? Ý nghĩa của nó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về trách nhiệm của ai trong việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho văn bản, tiêu đề nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần phê phán và mong muốn thay đổi của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào cho bản thân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có tính thời sự không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ cho thấy điều gì về phong cách viết của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua toàn bộ văn bản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Luật pháp là điều cần thiết nhưng chỉ quan trọng trong những tình huống phức tạp.
  • B. Luật pháp chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, ít liên quan đến đời sống cá nhân.
  • C. Luật pháp là gánh nặng, hạn chế tự do cá nhân.
  • D. Luật pháp là yếu tố thiết yếu, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển của con người và xã hội.

Câu 2: Theo văn bản, việc tác giả mở đầu bằng câu chuyện hoặc trường hợp cụ thể (ví dụ: vụ tai nạn lao động) có tác dụng chủ yếu gì trong việc trình bày thông tin?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc và làm cho vấn đề trở nên sinh động, gần gũi.
  • B. Cung cấp ngay lập tức những số liệu thống kê chính xác nhất.
  • C. Chứng minh rằng luật pháp chỉ quan trọng trong lĩnh vực lao động.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các điều khoản luật cụ thể.

Câu 3: Khi tác giả nêu các số liệu thống kê về tai nạn giao thông hoặc các vấn đề khác, mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

  • A. Làm cho văn bản phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có mục đích lập luận.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.

Câu 4: Văn bản

  • A. Tự sự (kể chuyện)
  • B. Miêu tả (vẽ lại sự vật, hiện tượng)
  • C. Nghị luận (trình bày ý kiến, đánh giá, bàn luận)
  • D. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)

Câu 5: Tác giả thể hiện thái độ gì đối với tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến trong xã hội được đề cập trong văn bản?

  • A. Phê phán, lo ngại trước thực trạng coi thường pháp luật.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Đồng tình, ủng hộ một số hành vi vi phạm nhỏ.
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.

Câu 6: Dựa vào nội dung văn bản, hậu quả nào sau đây không phải là hệ lụy của việc coi thường luật pháp?

  • A. Gia tăng tai nạn và rủi ro trong cuộc sống.
  • B. Gây thiệt hại về người và tài sản.
  • C. Làm suy giảm trật tự và an toàn xã hội.
  • D. Tăng cường sự đồng thuận và trật tự xã hội.

Câu 7: Câu văn nào trong văn bản có thể được coi là thể hiện rõ nhất thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Phải coi luật pháp như khí trời để thở.
  • B. Việt Nam là một trong những nước có số vụ tai nạn giao thông nhiều nhất thế giới.
  • C. Có bốn tiểu mục được in đậm trong văn bản.
  • D. Văn bản được in trong cuốn sách Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như

  • A. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, bộc lộ cảm xúc và cảnh tỉnh người đọc.
  • D. Làm cho câu văn trở nên hài hước.

Câu 9: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin (tổng hợp)
  • B. Văn bản nghệ thuật
  • C. Văn bản hành chính
  • D. Văn bản khoa học chuyên sâu

Câu 10: Giả sử văn bản có một đoạn trích dẫn ý kiến của một luật sư hoặc một chuyên gia pháp luật. Việc sử dụng trích dẫn này sẽ có tác dụng gì đối với lập luận của tác giả?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó đọc.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm của tác giả đối với ý kiến của mình.
  • C. Tăng tính uy tín, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có giá trị lập luận.

Câu 11: Theo tinh thần của văn bản, để xây dựng một xã hội văn minh và an toàn, điều quan trọng nhất mà mỗi cá nhân cần làm là gì?

  • A. Đạt được thành công về mặt kinh tế.
  • B. Nâng cao ý thức và hành động tuân thủ pháp luật.
  • C. Tham gia nhiều hoạt động từ thiện.
  • D. Chỉ trích những người vi phạm pháp luật.

Câu 12: Văn bản giúp người đọc nhận thức được mối liên hệ nhân quả nào giữa hành vi cá nhân và tình hình xã hội?

  • A. Học vấn cao sẽ tự động tuân thủ pháp luật.
  • B. Tình hình kinh tế quyết định mức độ tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ có cơ quan nhà nước mới chịu trách nhiệm về trật tự xã hội.
  • D. Hành vi tuân thủ/vi phạm pháp luật của cá nhân có tác động trực tiếp đến trật tự và an toàn xã hội.

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học thiết thực nào cho bản thân trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Nâng cao ý thức tự giác tìm hiểu và tuân thủ pháp luật trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Tránh xa những người từng vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ cần tuân thủ những luật lệ quan trọng nhất.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giám sát của cơ quan chức năng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh so sánh

  • A. Luật pháp dễ tiếp cận và miễn phí như không khí.
  • B. Luật pháp chỉ quan trọng đối với một số người, giống như một loại không khí đặc biệt.
  • C. Luật pháp có thể dễ dàng bị ô nhiễm như không khí.
  • D. Luật pháp là yếu tố sống còn, thiết yếu, phổ biến và cần thiết liên tục cho sự tồn tại và phát triển.

Câu 15: Khi bàn về các vấn đề như tai nạn giao thông, tác giả thường đề cập đến nguyên nhân nào là chủ yếu?

  • A. Hệ thống luật pháp còn nhiều kẽ hở.
  • B. Ý thức chủ quan, coi thường luật pháp của con người.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Sự thiếu sót trong công tác xử phạt vi phạm.

Câu 16: Văn bản

  • A. Giúp học sinh trở thành luật sư.
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức về lịch sử pháp luật.
  • C. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của pháp luật và trách nhiệm tuân thủ của bản thân.
  • D. Khuyến khích thái độ phê phán hệ thống pháp luật hiện hành.

Câu 17: Giả sử tác giả chỉ sử dụng các số liệu thống kê mà không kể lại các câu chuyện cụ thể. Văn bản sẽ mất đi yếu tố nào quan trọng?

  • A. Tính khách quan và chính xác.
  • B. Tính sinh động, gần gũi, khả năng lay động cảm xúc người đọc.
  • C. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • D. Sự đa dạng về cấu trúc câu.

Câu 18: Thông qua việc phân tích các ví dụ về vi phạm pháp luật trong văn bản, tác giả muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức?

  • A. Pháp luật và đạo đức là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • B. Chỉ cần có đạo đức tốt là không cần tuân thủ pháp luật.
  • C. Ý thức pháp luật và ý thức đạo đức có mối liên hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau.
  • D. Đạo đức là quan trọng hơn pháp luật.

Câu 19: Văn bản được viết ra trong bối cảnh xã hội như thế nào?

  • A. Khi ý thức tuân thủ pháp luật trong xã hội còn nhiều hạn chế, dẫn đến các vấn đề xã hội.
  • B. Khi mọi người dân đều đã tuyệt đối tuân thủ pháp luật.
  • C. Khi hệ thống pháp luật chưa được ban hành.
  • D. Trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc.

Câu 20: Giả sử văn bản được đăng trên một tờ báo hoặc tạp chí. Đối tượng độc giả mà tác giả có khả năng hướng tới nhất là ai?

  • A. Chỉ các chuyên gia pháp luật.
  • B. Chỉ các nhà làm luật.
  • C. Chỉ học sinh, sinh viên ngành luật.
  • D. Đông đảo công chúng, người dân trong xã hội.

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản. Tác giả thường bắt đầu, triển khai và kết thúc vấn đề như thế nào?

  • A. Nêu hiện tượng/vấn đề → Phân tích nguyên nhân/hậu quả → Đưa ra thông điệp/kêu gọi.
  • B. Đưa ra định nghĩa → Chứng minh bằng lý thuyết → Kết luận khoa học.
  • C. Trình bày lịch sử vấn đề → Phân tích các giai đoạn phát triển → Dự báo tương lai.
  • D. Liệt kê các điều luật → Giải thích chi tiết → Nêu ví dụ áp dụng.

Câu 22: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Tập trung khắc họa tâm trạng nhân vật.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giàu tính nhạc điệu.
  • D. Sử dụng số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể để làm rõ vấn đề.

Câu 23: Liên hệ với thực tế đời sống, việc

  • A. Chỉ tuân thủ khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
  • B. Chủ động tìm hiểu, hiểu đúng và tự giác tuân thủ pháp luật trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Chỉ tuân thủ những luật có lợi cho bản thân.
  • D. Phản đối những quy định pháp luật mà mình không đồng ý.

Câu 24: Tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết về hậu quả nghiêm trọng của việc không tuân thủ luật pháp để tăng sức thuyết phục?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Liệt kê các điều luật một cách khô khan.
  • C. Sử dụng so sánh, điệp ngữ, câu hỏi tu từ để nhấn mạnh.
  • D. Chỉ tập trung vào các khía cạnh tích cực.

Câu 25: Văn bản

  • A. Ý thức pháp luật và văn hóa thượng tôn pháp luật.
  • B. Lịch sử hình thành hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • C. Phân tích chuyên sâu các bộ luật cụ thể.
  • D. Vai trò của tòa án trong xã hội.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không

  • A. Xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn do không bị ràng buộc.
  • B. Mọi người sẽ có cuộc sống tự do tuyệt đối.
  • C. Xã hội sẽ mất trật tự, an toàn, tiềm ẩn nhiều rủi ro và khó phát triển bền vững.
  • D. Chỉ có những người yếu thế bị ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 27: Liên hệ với chủ đề chung của bài học (có thể là về vấn đề xã hội), văn bản

  • A. Vấn đề về ý thức công dân, trách nhiệm cá nhân đối với xã hội.
  • B. Vấn đề về biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Vấn đề về sự phát triển của công nghệ hiện đại.
  • D. Vấn đề về bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 28: Từ việc đọc văn bản, hãy suy luận về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao ý thức

  • A. Giáo dục không có vai trò gì trong việc này.
  • B. Giáo dục chỉ cần dạy thuộc lòng các điều luật.
  • C. Giáo dục chỉ nên tập trung vào việc xử phạt nghiêm khắc.
  • D. Giáo dục đóng vai trò nền tảng, giúp hình thành nhận thức và thói quen tuân thủ pháp luật từ sớm.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về cách tiếp cận giữa văn bản này (văn bản thông tin/nghị luận) và một văn bản pháp luật (ví dụ: một điều luật cụ thể) khi cùng nói về một vấn đề (ví dụ: an toàn giao thông).

  • A. Văn bản pháp luật mang tính quy phạm, khô khan; văn bản này dùng ngôn ngữ sinh động, lập luận, dẫn chứng để thuyết phục về tầm quan trọng.
  • B. Văn bản pháp luật chỉ nói về hậu quả; văn bản này chỉ nói về nguyên nhân.
  • C. Văn bản pháp luật dành cho mọi người; văn bản này chỉ dành cho luật sư.
  • D. Văn bản pháp luật mang tính chất giải trí; văn bản này mang tính chất khoa học.

Câu 30: Thông điệp

  • A. Thượng tôn pháp luật cản trở sự phát triển của nhà nước pháp quyền.
  • B. Thượng tôn pháp luật là nguyên tắc cốt lõi, nền tảng để xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • C. Nhà nước pháp quyền không liên quan đến ý thức tuân thủ pháp luật của người dân.
  • D. Chỉ có cơ quan nhà nước mới cần thượng tôn pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc nhận thức gì về vai trò của luật pháp trong đời sống cá nhân và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo văn bản, việc tác giả mở đầu bằng câu chuyện hoặc trường hợp cụ thể (ví dụ: vụ tai nạn lao động) có tác dụng chủ yếu gì trong việc trình bày thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tác giả nêu các số liệu thống kê về tai nạn giao thông hoặc các vấn đề khác, mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tác giả thể hiện thái độ gì đối với tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến trong xã hội được đề cập trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa vào nội dung văn bản, hậu quả nào sau đây *không* phải là hệ lụy của việc coi thường luật pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu văn nào trong văn bản có thể được coi là thể hiện rõ nhất thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như "khủng khiếp biết chừng nào" khi nói về hậu quả của tai nạn giao thông. Biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc loại văn bản thông tin nào dựa trên mục đích giao tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử văn bản có một đoạn trích dẫn ý kiến của một luật sư hoặc một chuyên gia pháp luật. Việc sử dụng trích dẫn này sẽ có tác dụng gì đối với lập luận của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Theo tinh thần của văn bản, để xây dựng một xã hội văn minh và an toàn, điều quan trọng nhất mà mỗi cá nhân cần làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản giúp người đọc nhận thức được mối liên hệ nhân quả nào giữa hành vi cá nhân và tình hình xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học thiết thực nào cho bản thân trong cuộc sống hàng ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh so sánh "khí trời để thở" trong nhan đề. Cách so sánh này nhấn mạnh điều gì về tầm quan trọng của luật pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi bàn về các vấn đề như tai nạn giao thông, tác giả thường đề cập đến nguyên nhân nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có ý nghĩa giáo dục gì đối với thế hệ trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử tác giả chỉ sử dụng các số liệu thống kê mà không kể lại các câu chuyện cụ thể. Văn bản sẽ mất đi yếu tố nào quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thông qua việc phân tích các ví dụ về vi phạm pháp luật trong văn bản, tác giả muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản được viết ra trong bối cảnh xã hội như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử văn bản được đăng trên một tờ báo hoặc tạp chí. Đối tượng độc giả mà tác giả có khả năng hướng tới nhất là ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản. Tác giả thường bắt đầu, triển khai và kết thúc vấn đề như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thể hiện rõ đặc điểm nào của văn bản thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Liên hệ với thực tế đời sống, việc "coi luật pháp như khí trời để thở" đòi hỏi ở mỗi người thái độ và hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết về hậu quả nghiêm trọng của việc không tuân thủ luật pháp để tăng sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có thể được xem là một bài nghị luận xã hội về chủ đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không "coi luật pháp như khí trời để thở" theo quan điểm của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Liên hệ với chủ đề chung của bài học (có thể là về vấn đề xã hội), văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" góp phần làm rõ khía cạnh nào của vấn đề đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ việc đọc văn bản, hãy suy luận về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao ý thức "coi luật pháp như khí trời để thở" cho người dân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về cách tiếp cận giữa văn bản này (văn bản thông tin/nghị luận) và một văn bản pháp luật (ví dụ: một điều luật cụ thể) khi cùng nói về một vấn đề (ví dụ: an toàn giao thông).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp "thượng tôn pháp luật" được thể hiện trong văn bản có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một nhà nước pháp quyền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Pháp luật là một hệ thống phức tạp, khó tiếp cận.
  • B. Pháp luật là yếu tố thiết yếu, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển lành mạnh của xã hội và mỗi cá nhân.
  • C. Pháp luật chỉ quan trọng đối với những người làm trong ngành tư pháp.
  • D. Pháp luật là gánh nặng, hạn chế tự do cá nhân.

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng các câu chuyện (ví dụ về tai nạn lao động, tai nạn giao thông) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn, đủ dung lượng.
  • B. Chứng minh tác giả là người có kiến thức rộng.
  • C. Minh họa sinh động cho luận điểm, tăng tính thuyết phục và gây ấn tượng mạnh với người đọc về hậu quả của việc coi thường pháp luật.
  • D. Giúp người đọc giải trí, bớt căng thẳng khi đọc về chủ đề pháp luật.

Câu 3: Tác giả đưa ra các số liệu thống kê (ví dụ về số vụ tai nạn, số người chết) nhằm mục đích gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Tăng tính khách quan, chính xác và sức nặng cho các luận điểm, cho thấy vấn đề là nghiêm trọng và có thật.
  • B. Làm cho bài viết trông khoa học hơn.
  • C. Gây hoang mang, sợ hãi cho người đọc.
  • D. Thể hiện khả năng thu thập dữ liệu của tác giả.

Câu 4: Theo tinh thần của văn bản, thái độ nào sau đây thể hiện sự

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có cảnh sát hoặc người giám sát.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
  • C. Chỉ quan tâm đến luật pháp khi bản thân bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • D. Tự giác tìm hiểu pháp luật và tuân thủ một cách nghiêm chỉnh trong mọi hoàn cảnh, coi đó là điều hiển nhiên và cần thiết.

Câu 5: Văn bản phê phán điều gì ở một bộ phận người Việt liên quan đến pháp luật?

  • A. Thói quen coi thường pháp luật, xem nhẹ việc tuân thủ hoặc chỉ tuân thủ một cách đối phó.
  • B. Việc quá am hiểu về pháp luật nhưng không áp dụng vào đời sống.
  • C. Sự thiếu sáng tạo trong công việc do bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • D. Thái độ quá khắt khe, cứng nhắc khi áp dụng pháp luật.

Câu 6: Lập luận của tác giả trong văn bản chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các trích dẫn từ sách luật và điều khoản pháp lý.
  • B. Những quan sát về thực tế đời sống xã hội, các vấn đề nhức nhối và hậu quả của việc vi phạm pháp luật.
  • C. Các lý thuyết trừu tượng về nhà nước và pháp luật.
  • D. Ý kiến chủ quan, cảm tính của cá nhân tác giả.

Câu 7: Theo văn bản, điều gì có thể xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không có ý thức tuân thủ pháp luật một cách tự giác?

  • A. Xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn do không bị ràng buộc.
  • B. Mọi người sẽ sống thoải mái và tự do hơn.
  • C. Chính phủ sẽ không cần ban hành nhiều luật nữa.
  • D. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự, an toàn và văn minh khó được đảm bảo.

Câu 8: Khi tác giả so sánh việc tuân thủ pháp luật với nhu cầu

  • A. Nhấn mạnh tính tất yếu, bản năng, và sự quan trọng sống còn của việc tuân thủ pháp luật đối với con người và xã hội.
  • B. Cho thấy pháp luật là thứ vô hình, không thể nắm bắt.
  • C. Ám chỉ rằng pháp luật là điều kiện tự nhiên, không cần học hỏi.
  • D. Làm cho nhan đề trở nên khó hiểu, bí ẩn.

Câu 9: Văn bản

  • A. Văn bản hành chính.
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản thông tin (dạng nghị luận xã hội hoặc chính luận).
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Kêu gọi mọi người học thuộc lòng các bộ luật.
  • B. Chỉ trích những người vi phạm pháp luật.
  • C. Giới thiệu về hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của pháp luật và thúc đẩy ý thức tự giác tuân thủ pháp luật ở mỗi cá nhân vì một xã hội tốt đẹp hơn.

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện sự coi thường pháp luật?

  • A. Tìm hiểu về luật giao thông đường bộ.
  • B. Vứt rác bừa bãi ra nơi công cộng dù biết có quy định cấm.
  • C. Đóng thuế đầy đủ và đúng hạn.
  • D. Tham gia các buổi tuyên truyền pháp luật.

Câu 12: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa ý thức cá nhân và trật tự xã hội?

  • A. Ý thức cá nhân không ảnh hưởng đáng kể đến trật tự xã hội.
  • B. Trật tự xã hội hoàn toàn phụ thuộc vào sự quản lý của nhà nước, không liên quan đến ý thức người dân.
  • C. Ý thức tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân là nền tảng quan trọng để xây dựng và duy trì một xã hội có trật tự, kỷ cương và văn minh.
  • D. Trật tự xã hội chỉ được đảm bảo bằng hình phạt nghiêm khắc.

Câu 13: Khi nói về việc

  • A. Sự tự nguyện, tự giác, trở thành thói quen ăn sâu vào tiềm thức và hành động của mỗi người.
  • B. Sự bắt buộc, ép buộc từ bên ngoài.
  • C. Sự phức tạp, khó khăn trong việc hiểu và áp dụng luật.
  • D. Sự khác biệt giữa luật pháp ở các quốc gia khác nhau.

Câu 14: Giả sử bạn chứng kiến một người thân vi phạm một quy định nhỏ về bảo vệ môi trường (ví dụ: xả nước thải chưa qua xử lý ra cống chung). Dựa trên tinh thần văn bản, bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Mặc kệ vì đó không phải là việc của mình.
  • B. Chỉ trích gay gắt và báo cáo ngay với cơ quan chức năng.
  • C. Cũng làm theo vì
  • D. Nhẹ nhàng giải thích cho người đó hiểu về quy định, hậu quả của hành vi vi phạm và tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật vì lợi ích chung.

Câu 15: Văn bản

  • A. Đọc để nâng cao nhận thức, suy ngẫm về ý thức công dân và trách nhiệm đối với xã hội.
  • B. Đọc để học hỏi các kỹ năng tranh luận pháp lý.
  • C. Đọc để tìm hiểu chi tiết một bộ luật cụ thể.
  • D. Đọc để giải trí, thư giãn.

Câu 16: Luận điểm nào sau đây có thể được rút ra từ văn bản về hậu quả của việc thiếu ý thức pháp luật trong lĩnh vực giao thông?

  • A. Giảm chi phí đi lại.
  • B. Gây ra nhiều tai nạn thương tâm, thiệt hại về người và của cho cá nhân, gia đình và xã hội.
  • C. Tăng tốc độ lưu thông trên đường.
  • D. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng.

Câu 17: Văn bản cho thấy, ngoài việc có hệ thống pháp luật đầy đủ, điều gì là quan trọng nhất để pháp luật thực sự đi vào đời sống và phát huy hiệu quả?

  • A. Số lượng cảnh sát và thanh tra viên đông đảo.
  • B. Mức phạt thật nặng cho mọi hành vi vi phạm.
  • C. Ý thức tự giác, tinh thần thượng tôn pháp luật của mỗi người dân.
  • D. Việc in luật ra thành nhiều cuốn sách mỏng, dễ đọc.

Câu 18: Dựa trên phép so sánh trong nhan đề, điều gì sẽ xảy ra nếu con người không

  • A. Hệ thống xã hội sẽ gặp trục trặc nghiêm trọng, giống như cơ thể con người không có không khí sẽ chết.
  • B. Mọi thứ vẫn diễn ra bình thường.
  • C. Chỉ một vài cá nhân bị ảnh hưởng.
  • D. Xã hội sẽ tìm ra một

Câu 19: Văn bản này có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho bài viết nghị luận về chủ đề nào sau đây?

  • A. Lịch sử hình thành hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • B. Quy trình làm luật của Quốc hội.
  • C. Các ngành nghề liên quan đến pháp luật.
  • D. Vai trò của ý thức công dân trong việc xây dựng xã hội văn minh.

Câu 20: Ý nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần của văn bản?

  • A. Việc tuân thủ pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân.
  • B. Sự coi thường pháp luật gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý, không liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày của người dân.
  • D. Xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật là cần thiết để xã hội phát triển bền vững.

Câu 21: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản với giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Nghiêm túc, thẳng thắn, có phần cảnh báo, đồng thời mang tính xây dựng và kêu gọi.
  • B. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Khách quan, chỉ trình bày thông tin mà không đưa ra quan điểm.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng về tình hình xã hội.

Câu 22: Phân tích cách tác giả trình bày các ví dụ trong văn bản (ví dụ: bắt đầu bằng câu chuyện, sau đó đưa ra số liệu) cho thấy điều gì về phương pháp nghị luận của ông?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • B. Thiếu logic, sắp xếp lộn xộn.
  • C. Chỉ sử dụng lý thuyết suông.
  • D. Kết hợp hiệu quả giữa yếu tố cảm xúc (qua câu chuyện) và yếu tố lý trí (qua số liệu) để tăng sức thuyết phục.

Câu 23: Nếu một người cho rằng

  • A. Đồng ý vì đạo đức quan trọng hơn luật pháp.
  • B. Giải thích rằng đạo đức và pháp luật có vai trò khác nhau và bổ sung cho nhau; pháp luật tạo ra khuôn khổ bắt buộc để bảo vệ trật tự chung khi đạo đức cá nhân chưa đủ mạnh.
  • C. Nói rằng cả hai đều không quan trọng.
  • D. Chỉ ra những người sống có đạo đức nhưng vẫn vi phạm pháp luật.

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng, để xây dựng một xã hội

  • A. Bắt đầu từ nhận thức và hành động của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
  • B. Chỉ cần thay đổi hệ thống pháp luật.
  • C. Chỉ cần tăng cường lực lượng thực thi pháp luật.
  • D. Chỉ cần giáo dục pháp luật trong nhà trường.

Câu 25: Phân tích đoạn văn nói về tai nạn giao thông, tác giả muốn nhấn mạnh nguyên nhân cốt lõi nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông kém.
  • B. Số lượng phương tiện giao thông quá lớn.
  • C. Ý thức chấp hành pháp luật của người tham gia giao thông chưa cao.
  • D. Lực lượng cảnh sát giao thông còn mỏng.

Câu 26: Câu nói

  • A. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp, khó nhớ.
  • B. Chỉ thu hút được một nhóm đối tượng hẹp.
  • C. Giảm bớt sự trang trọng của chủ đề.
  • D. Tạo sự ngắn gọn, dễ nhớ, dễ lan tỏa và có sức lay động mạnh mẽ đến nhận thức của người đọc.

Câu 27: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì có thể được coi là thước đo cho sự văn minh của một xã hội liên quan đến pháp luật?

  • A. Mức độ tự giác tuân thủ pháp luật của người dân trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Số lượng luật được ban hành hàng năm.
  • C. Quy mô của các cơ quan thực thi pháp luật.
  • D. Số lượng luật sư và thẩm phán có mặt trong xã hội.

Câu 28: Văn bản này chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

  • A. Các nhà làm luật và chính trị gia.
  • B. Những người đã và đang vi phạm pháp luật.
  • C. Mọi công dân trong xã hội, đặc biệt là những người trẻ tuổi, nhằm giáo dục và nâng cao ý thức pháp luật.
  • D. Các nhà nghiên cứu chuyên sâu về pháp luật.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đưa ra ví dụ về an toàn lao động trong văn bản, ta thấy điều gì được nhấn mạnh?

  • A. Chỉ có ngành công nghiệp mới cần tuân thủ pháp luật.
  • B. Việc coi thường các quy định an toàn (là một dạng pháp luật) có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, trực tiếp ảnh hưởng đến tính mạng và sức khỏe con người.
  • C. An toàn lao động là trách nhiệm riêng của người sử dụng lao động.
  • D. Ví dụ này không liên quan nhiều đến chủ đề chính.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ văn bản, đâu là hành động thiết thực nhất mà mỗi học sinh có thể làm để thể hiện tinh thần

  • A. Chỉ học thuộc các điều luật được dạy trong môn Giáo dục công dân.
  • B. Phớt lờ các quy định của nhà trường và nơi công cộng nếu không có ai nhắc nhở.
  • C. Tìm cách biện minh cho hành vi vi phạm nhỏ của bản thân và người thân.
  • D. Tự giác tìm hiểu về pháp luật phù hợp với lứa tuổi, tuân thủ nghiêm các quy định của nhà trường, gia đình và xã hội, đồng thời nhắc nhở những người xung quanh khi thấy hành vi sai phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc suy nghĩ chủ đạo nào về vai trò của pháp luật trong đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng các câu chuyện (ví dụ về tai nạn lao động, tai nạn giao thông) có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác giả đưa ra các số liệu thống kê (ví dụ về số vụ tai nạn, số người chết) nhằm mục đích gì trong việc xây dựng lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo tinh thần của văn bản, thái độ nào sau đây thể hiện sự "coi luật pháp như khí trời để thở"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản phê phán điều gì ở một bộ phận người Việt liên quan đến pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lập luận của tác giả trong văn bản chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Theo văn bản, điều gì có thể xảy ra với một xã hội nếu đa số người dân không có ý thức tuân thủ pháp luật một cách tự giác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi tác giả so sánh việc tuân thủ pháp luật với nhu cầu "thở" (như khí trời), biện pháp tu từ này có tác dụng gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện sự coi thường pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa ý thức cá nhân và trật tự xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nói về việc "coi luật pháp như khí trời", tác giả muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào của việc tuân thủ pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn chứng kiến một người thân vi phạm một quy định nhỏ về bảo vệ môi trường (ví dụ: xả nước thải chưa qua xử lý ra cống chung). Dựa trên tinh thần văn bản, bạn nên ứng xử như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" phù hợp nhất với mục đích sử dụng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Luận điểm nào sau đây có thể được rút ra từ văn bản về hậu quả của việc thiếu ý thức pháp luật trong lĩnh vực giao thông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Văn bản cho thấy, ngoài việc có hệ thống pháp luật đầy đủ, điều gì là *quan trọng nhất* để pháp luật thực sự đi vào đời sống và phát huy hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa trên phép so sánh trong nhan đề, điều gì sẽ xảy ra nếu con người không "thở" (tức là không tuân thủ pháp luật)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản này có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho bài viết nghị luận về chủ đề nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ý nào sau đây *không* phản ánh đúng tinh thần của văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản với giọng điệu chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cách tác giả trình bày các ví dụ trong văn bản (ví dụ: bắt đầu bằng câu chuyện, sau đó đưa ra số liệu) cho thấy điều gì về phương pháp nghị luận của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nếu một người cho rằng "Luật pháp rườm rà, chỉ cần sống có đạo đức là đủ", dựa trên tinh thần văn bản, bạn sẽ phản bác ý kiến này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng, để xây dựng một xã hội "thượng tôn pháp luật", cần có sự thay đổi từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích đoạn văn nói về tai nạn giao thông, tác giả muốn nhấn mạnh nguyên nhân cốt lõi nào dẫn đến tình trạng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu nói "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" là một dạng khẩu hiệu hoặc lời kêu gọi. Dạng thức này giúp văn bản đạt được hiệu quả gì về mặt truyền tải thông điệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì có thể được coi là thước đo cho sự văn minh của một xã hội liên quan đến pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản này chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đưa ra ví dụ về an toàn lao động trong văn bản, ta thấy điều gì được nhấn mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên toàn bộ văn bản, đâu là hành động thiết thực nhất mà mỗi học sinh có thể làm để thể hiện tinh thần "coi luật pháp như khí trời để thở"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Luật pháp là thứ xa vời, chỉ dành cho những người có chức vụ.
  • B. Luật pháp là gánh nặng, hạn chế tự do cá nhân.
  • C. Luật pháp chỉ quan trọng khi có tranh chấp hoặc vi phạm.
  • D. Luật pháp là thiết yếu, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển lành mạnh của xã hội và cá nhân.

Câu 2: Phép so sánh "luật pháp như khí trời để thở" nhấn mạnh điều gì về mức độ cần thiết của luật pháp?

  • A. Sự sống còn, thiết yếu, bản năng và hiển nhiên.
  • B. Sự phức tạp, khó hiểu, cần phải nghiên cứu kĩ lưỡng.
  • C. Sự linh hoạt, dễ dàng thay đổi theo từng hoàn cảnh.
  • D. Sự tồn tại độc lập, không liên quan trực tiếp đến mỗi cá nhân.

Câu 3: Theo mạch lập luận chung của văn bản (dựa trên nhan đề và các ví dụ thường gặp), tác giả có thể muốn phê phán thái độ nào của một bộ phận người dân đối với luật pháp?

  • A. Thái độ quá đề cao và tuân thủ luật pháp một cách máy móc.
  • B. Thái độ xem nhẹ, đối phó, hoặc chỉ tuân thủ khi bị kiểm tra.
  • C. Thái độ nghiên cứu sâu sắc để hiểu rõ từng điều luật.
  • D. Thái độ chủ động góp ý xây dựng luật pháp.

Câu 4: Khi văn bản sử dụng các câu chuyện hoặc số liệu về tai nạn giao thông, mục đích chính của tác giả là gì?

  • A. Cung cấp thông tin giải trí về các vụ tai nạn.
  • B. Chứng minh luật giao thông còn nhiều bất cập.
  • C. Minh họa hậu quả nghiêm trọng của việc xem thường hoặc vi phạm luật pháp.
  • D. Kêu gọi đóng góp tiền bạc để hỗ trợ nạn nhân tai nạn.

Câu 5: Văn bản có thể lập luận rằng việc tuân thủ luật pháp mang lại lợi ích gì cho cá nhân?

  • A. Chỉ giúp tránh bị xử phạt hành chính.
  • B. Chỉ có lợi cho nhà nước và cơ quan quản lý.
  • C. Giúp có cơ hội thăng tiến trong công việc.
  • D. Bảo vệ an toàn, quyền lợi chính đáng của bản thân và những người xung quanh.

Câu 6: Việc tác giả đưa ra các ví dụ về an toàn lao động có thể nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào của việc tuân thủ pháp luật?

  • A. Luật lao động rất phức tạp và khó áp dụng.
  • B. Việc tuân thủ pháp luật trực tiếp liên quan đến tính mạng và sức khỏe con người.
  • C. Chỉ người sử dụng lao động mới cần quan tâm đến luật lao động.
  • D. Tai nạn lao động là điều không thể tránh khỏi.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "biết luật" và "coi luật pháp như khí trời để thở" theo tinh thần văn bản?

  • A. Biết luật là đủ, còn coi như khí trời là thái độ không cần thiết.
  • B. Biết luật là hành động, coi như khí trời là suy nghĩ.
  • C. Biết luật là nhận thức thông tin, còn coi như khí trời là biến việc tuân thủ thành ý thức tự giác, thói quen, thậm chí là một phần của bản năng.
  • D. Biết luật chỉ áp dụng cho người dân, coi như khí trời áp dụng cho nhà làm luật.

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng một đoạn văn mô tả cảnh tắc đường hỗn loạn do nhiều người cố tình vượt đèn đỏ. Cách sử dụng ngữ liệu này thuộc loại nào trong văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng thực tế, minh họa cho luận điểm.
  • B. Phản biện lại ý kiến của người khác.
  • C. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • D. Nêu câu hỏi tu từ để gây chú ý.

Câu 9: Văn bản có thể gợi ý rằng, để xây dựng một xã hội văn minh, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Xây dựng nhiều công trình hiện đại.
  • B. Phát triển kinh tế thật nhanh.
  • C. Tăng cường lực lượng cảnh sát.
  • D. Nâng cao ý thức thượng tôn pháp luật trong cộng đồng.

Câu 10: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích hình thành thái độ và hành động như thế nào đối với luật pháp?

  • A. Chủ động tìm hiểu luật pháp và tự giác tuân thủ trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chỉ cần tuân thủ những điều luật cơ bản, không cần đi sâu.
  • C. Phụ thuộc vào người khác nhắc nhở mới tuân thủ.
  • D. Xem luật pháp như một rào cản cần phải tìm cách né tránh.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng cả số liệu thống kê (ví dụ: số người chết do tai nạn giao thông) và câu chuyện cụ thể (ví dụ: một vụ tai nạn lao động) trong văn bản.

  • A. Số liệu gây cảm xúc, câu chuyện mang tính logic.
  • B. Số liệu tăng tính khách quan, thuyết phục bằng con số; câu chuyện tạo sự gần gũi, lay động cảm xúc và minh họa sinh động.
  • C. Số liệu chỉ để tham khảo, câu chuyện là phần chính.
  • D. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích làm bài viết dài thêm.

Câu 12: Văn bản có thể ngụ ý rằng, gốc rễ của nhiều vấn đề xã hội (như tai nạn, mất an ninh) là gì?

  • A. Do luật pháp còn chưa hoàn thiện.
  • B. Do lực lượng chức năng chưa đủ mạnh.
  • C. Do điều kiện kinh tế khó khăn.
  • D. Do ý thức và thói quen xem nhẹ, vi phạm pháp luật của một bộ phận người dân.

Câu 13: Nếu một người cho rằng

  • A. Luật pháp liên quan trực tiếp đến cuộc sống, an toàn và lợi ích của mỗi cá nhân.
  • B. Luật pháp rất khó hiểu đối với người dân bình thường.
  • C. Chỉ những người làm việc trong bộ máy nhà nước mới cần quan tâm đến luật pháp.
  • D. Tuân thủ luật pháp là nghĩa vụ, không phải quyền lợi.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục, ngoài việc dùng dẫn chứng và số liệu?

  • A. Nói quá để phóng đại sự thật.
  • B. Liệt kê các điều luật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ hoặc nhấn mạnh.
  • D. Chỉ trích trực tiếp tên những người vi phạm.

Câu 15: Theo tinh thần của văn bản, việc

  • A. Chỉ cần biết tên các bộ luật quan trọng.
  • B. Chờ đợi cơ quan chức năng phổ biến luật.
  • C. Chỉ tuân thủ khi thấy người khác tuân thủ.
  • D. Có ý thức tự giác học hỏi, hiểu và nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật như một lẽ sống tự nhiên.

Câu 16: Văn bản có thể lập luận rằng, một xã hội mà mọi người đều "coi luật pháp như khí trời để thở" sẽ như thế nào?

  • A. An toàn, trật tự, công bằng và phát triển bền vững.
  • B. Thiếu sự sáng tạo do bị ràng buộc bởi luật lệ.
  • C. Chỉ có lợi cho người giàu và có quyền lực.
  • D. Mọi người đều sống trong sợ hãi vì sự nghiêm khắc của luật pháp.

Câu 17: Liên hệ với thực tế, việc vứt rác bừa bãi nơi công cộng dù đã có quy định xử phạt có thể được xem là biểu hiện của thái độ nào mà văn bản phê phán?

  • A. Ý thức bảo vệ môi trường cao.
  • B. Chủ động thực hiện nghĩa vụ công dân.
  • C. Xem nhẹ quy định pháp luật, chỉ quan tâm lợi ích cá nhân trước mắt.
  • D. Thể hiện sự phản kháng đối với quy định.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng giọng điệu nào xuyên suốt văn bản để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giọng điệu hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • B. Giọng điệu nghiêm túc, thẳng thắn, có phần cảnh báo và kêu gọi.
  • C. Giọng điệu chỉ trích gay gắt, đổ lỗi cho người khác.
  • D. Giọng điệu khách quan, chỉ trình bày sự kiện mà không đưa ra nhận xét.

Câu 19: Văn bản này thuộc kiểu văn bản thông tin hay văn bản nghị luận? Dựa vào đâu để xác định?

  • A. Văn bản nghị luận, vì mục đích chính là đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của luật pháp.
  • B. Văn bản thông tin, vì chỉ cung cấp các số liệu và sự kiện khách quan.
  • C. Văn bản tự sự, vì kể lại các câu chuyện về việc tuân thủ luật pháp.
  • D. Văn bản miêu tả, vì khắc họa hình ảnh đời sống liên quan đến luật pháp.

Câu 20: Phân tích cách tác giả xây dựng lập luận từ các vấn đề cụ thể (như tai nạn) để đi đến thông điệp chung về ý thức pháp luật.

  • A. Đi từ trừu tượng đến cụ thể, liệt kê các điều luật rồi mới đưa ví dụ.
  • B. Chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất để phân tích sâu.
  • C. Đi từ các hiện tượng, hậu quả tiêu cực trong đời sống để truy nguyên nguyên nhân sâu xa là thiếu ý thức pháp luật, từ đó khẳng định tầm quan trọng của nó.
  • D. Bắt đầu bằng việc định nghĩa luật pháp, sau đó mới nói về thực trạng.

Câu 21: Nếu văn bản được in trong cuốn sách

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến luật pháp hình sự.
  • B. Tác giả xem việc tuân thủ/xem nhẹ luật pháp là một khía cạnh thuộc về ý thức, đạo đức, "phẩm chất" hoặc "thói hư tật xấu" của người Việt.
  • C. Tác giả muốn so sánh luật pháp Việt Nam với luật pháp nước ngoài.
  • D. Tác giả chỉ viết cho giới học giả nghiên cứu về phẩm chất con người.

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự nguy hiểm hoặc hậu quả của việc không tuân thủ luật pháp?

  • A. Nhẹ nhàng, không đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến người khác.
  • C. Là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại.
  • D. Khủng khiếp, nghiêm trọng, trả giá đắt, đe dọa tính mạng/sự an toàn.

Câu 23: Thông điệp của văn bản có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

  • A. Nhắc nhở về việc xây dựng ý thức pháp luật từ sớm để trở thành công dân có trách nhiệm, đóng góp cho xã hội.
  • B. Khuyên thế hệ trẻ nên tránh xa những vấn đề liên quan đến luật pháp.
  • C. Cho rằng luật pháp chỉ dành cho người lớn tuổi.
  • D. Khuyến khích thế hệ trẻ thách thức các quy định pháp luật.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc xây dựng ý thức "coi luật pháp như khí trời để thở" trong xã hội, dựa trên gợi ý từ văn bản?

  • A. Luật pháp thay đổi quá nhanh.
  • B. Không có đủ sách báo về luật pháp.
  • C. Thói quen xem nhẹ, tùy tiện, hoặc chỉ tuân thủ theo đám đông, thiếu ý thức tự giác cá nhân.
  • D. Luật pháp quá dễ hiểu nên không ai quan tâm tìm hiểu.

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một dự báo về tương lai. Nội dung của phần kết có khả năng cao là gì?

  • A. Dự báo về sự sụp đổ của hệ thống pháp luật.
  • B. Kêu gọi bãi bỏ một số điều luật.
  • C. Kết luận rằng việc tuân thủ luật pháp là bất khả thi.
  • D. Kêu gọi mọi người thay đổi nhận thức, hành động để cùng xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn dựa trên nền tảng pháp luật vững chắc.

Câu 26: Nếu tác giả sử dụng cụm từ "vô cảm với luật pháp", điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm, thờ ơ, không nhận thấy mối liên hệ hoặc hậu quả của việc tuân thủ/vi phạm luật.
  • B. Hiểu rất rõ luật nhưng cố tình không tuân thủ.
  • C. Chỉ tuân thủ những luật có lợi cho bản thân.
  • D. Sợ hãi khi nhắc đến luật pháp.

Câu 27: Văn bản có thể ngầm so sánh hoặc đối chiếu thái độ đối với luật pháp ở Việt Nam với ở đâu đó khác để làm nổi bật vấn đề?

  • A. Với thời kỳ phong kiến ở Việt Nam.
  • B. Với các quốc gia có ý thức pháp luật cao, nơi việc tuân thủ là lẽ thường tình.
  • C. Với các quốc gia có luật pháp hà khắc nhất thế giới.
  • D. Với các xã hội không có luật pháp.

Câu 28: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc hình thành ý thức "coi luật pháp như khí trời để thở" theo gợi ý của văn bản?

  • A. Giáo dục không có vai trò gì, ý thức là bẩm sinh.
  • B. Giáo dục chỉ cần dạy thuộc lòng các điều luật.
  • C. Giáo dục đóng vai trò nền tảng trong việc trang bị kiến thức, hình thành thái độ và thói quen tuân thủ pháp luật từ khi còn nhỏ.
  • D. Giáo dục chỉ quan trọng đối với những người làm trong ngành luật.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ý thức tuân thủ pháp luật cá nhân và sự phát triển chung của xã hội.

  • A. Ý thức tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân góp phần tạo nên trật tự, kỷ cương, là nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội.
  • B. Sự phát triển xã hội không liên quan đến việc cá nhân có tuân thủ luật hay không.
  • C. Chỉ khi xã hội phát triển thì người dân mới có ý thức tuân thủ luật.
  • D. Tuân thủ pháp luật cá nhân chỉ có lợi cho bản thân, không ảnh hưởng đến xã hội.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản muốn truyền tải qua nhan đề và nội dung là gì?

  • A. Luật pháp là công cụ để trừng phạt những người làm sai.
  • B. Luật pháp không phải là thứ xa lạ, áp đặt mà là yếu tố sống còn, tự nhiên và cần thiết cho một cuộc sống an toàn, văn minh của mỗi người và cả cộng đồng.
  • C. Việc vi phạm pháp luật ở Việt Nam đang ở mức báo động.
  • D. Cần phải sửa đổi rất nhiều điều luật để phù hợp với cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của luật pháp trong đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phép so sánh 'luật pháp như khí trời để thở' nhấn mạnh điều gì về mức độ cần thiết của luật pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo mạch lập luận chung của văn bản (dựa trên nhan đề và các ví dụ thường gặp), tác giả có thể muốn phê phán thái độ nào của một bộ phận người dân đối với luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi văn bản sử dụng các câu chuyện hoặc số liệu về tai nạn giao thông, mục đích chính của tác giả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Văn bản có thể lập luận rằng việc tuân thủ luật pháp mang lại lợi ích gì cho cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc tác giả đưa ra các ví dụ về an toàn lao động có thể nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào của việc tuân thủ pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'biết luật' và 'coi luật pháp như khí trời để thở' theo tinh thần văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng một đoạn văn mô tả cảnh tắc đường hỗn loạn do nhiều người cố tình vượt đèn đỏ. Cách sử dụng ngữ liệu này thuộc loại nào trong văn nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Văn bản có thể gợi ý rằng, để xây dựng một xã hội văn minh, điều quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích hình thành thái độ và hành động như thế nào đối với luật pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng cả số liệu thống kê (ví dụ: số người chết do tai nạn giao thông) và câu chuyện cụ thể (ví dụ: một vụ tai nạn lao động) trong văn bản.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản có thể ngụ ý rằng, gốc rễ của nhiều vấn đề xã hội (như tai nạn, mất an ninh) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu một người cho rằng "Luật pháp là của nhà nước, không phải việc của tôi", quan điểm này trái ngược với thông điệp nào của văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục, ngoài việc dùng dẫn chứng và số liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Theo tinh thần của văn bản, việc "thượng tôn pháp luật" đòi hỏi điều gì ở mỗi công dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Văn bản có thể lập luận rằng, một xã hội mà mọi người đều 'coi luật pháp như khí trời để thở' sẽ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Liên hệ với thực tế, việc vứt rác bừa bãi nơi công cộng dù đã có quy định xử phạt có thể được xem là biểu hiện của thái độ nào mà văn bản phê phán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng giọng điệu nào xuyên suốt văn bản để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản này thuộc kiểu văn bản thông tin hay văn bản nghị luận? Dựa vào đâu để xác định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích cách tác giả xây dựng lập luận từ các vấn đề cụ thể (như tai nạn) để đi đến thông điệp chung về ý thức pháp luật.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu văn bản được in trong cuốn sách "Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu", điều này gợi ý gì về góc độ tiếp cận vấn đề luật pháp của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự nguy hiểm hoặc hậu quả của việc không tuân thủ luật pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thông điệp của văn bản có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc xây dựng ý thức 'coi luật pháp như khí trời để thở' trong xã hội, dựa trên gợi ý từ văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một dự báo về tương lai. Nội dung của phần kết có khả năng cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu tác giả sử dụng cụm từ 'vô cảm với luật pháp', điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Văn bản có thể ngầm so sánh hoặc đối chiếu thái độ đối với luật pháp ở Việt Nam với ở đâu đó khác để làm nổi bật vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc hình thành ý thức 'coi luật pháp như khí trời để thở' theo gợi ý của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ý thức tuân thủ pháp luật cá nhân và sự phát triển chung của xã hội.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản muốn truyền tải qua nhan đề và nội dung là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Mở đầu văn bản, tác giả thường đưa ra các ví dụ, câu chuyện thực tế về vi phạm pháp luật hoặc hậu quả của việc xem nhẹ luật pháp. Mục đích chủ yếu của việc này là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc và tăng tính thuyết phục cho vấn đề nghị luận.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về các vấn đề xã hội.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về các vụ vi phạm pháp luật.
  • D. Khoe khoang khả năng kể chuyện của tác giả.

Câu 3: Tác giả lập luận rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển chung của xã hội. Điều này thể hiện góc độ tiếp cận nào về vai trò của pháp luật?

  • A. Chỉ nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trước pháp luật.
  • B. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc ban hành luật.
  • C. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa tuân thủ pháp luật cá nhân và sự phát triển bền vững của xã hội.
  • D. Cho rằng pháp luật chỉ quan trọng ở cấp độ quản lý vĩ mô.

Câu 4: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn giao thông hoặc các vi phạm khác. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Làm cho văn bản phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc ghi nhớ các con số ấn tượng.
  • C. Minh chứng cho khả năng thu thập dữ liệu của tác giả.
  • D. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 5: Tác giả có thể so sánh ý thức chấp hành pháp luật ở Việt Nam với các quốc gia phát triển. Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Khen ngợi ý thức pháp luật của người dân Việt Nam.
  • B. Phê phán ý thức pháp luật của người dân các nước phát triển.
  • C. Làm rõ thực trạng ý thức chấp hành pháp luật ở Việt Nam bằng cách đối chiếu với chuẩn mực hoặc tình hình ở các nước khác, từ đó đưa ra nhận định phê phán hoặc gợi ý.
  • D. Đơn thuần cung cấp thông tin về pháp luật quốc tế.

Câu 6: Theo mạch lập luận của văn bản, nếu người dân không "coi luật pháp như khí trời để thở" thì hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với cá nhân họ là gì?

  • A. Sẽ không được người khác tôn trọng.
  • B. Đối mặt với nguy cơ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
  • C. Không thể thành công trong cuộc sống.
  • D. Góp phần làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc gia.

Câu 7: Tác giả có thể đề cập đến "văn hóa pháp luật". Khái niệm này trong văn bản có thể được hiểu là gì?

  • A. Sự hiểu biết, ý thức tôn trọng và thói quen tự giác tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân và cộng đồng.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng các điều luật.
  • C. Khả năng lách luật một cách khéo léo.
  • D. Tổng hợp các bộ luật và văn bản quy phạm pháp luật.

Câu 8: Đoạn văn bản có thể nêu lên thực trạng "nhờn luật" hoặc "sống ngoài vòng pháp luật" của một bộ phận người dân. Hiện tượng này phản ánh điều gì về ý thức pháp luật?

  • A. Ý thức pháp luật rất cao và hiểu rõ các quy định.
  • B. Sự am hiểu sâu sắc về hệ thống pháp luật.
  • C. Thái độ tích cực và chủ động tìm hiểu pháp luật.
  • D. Sự thiếu tôn trọng, coi thường hoặc cố tình vi phạm pháp luật.

Câu 9: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp. Mục đích của việc sử dụng các hình thức này là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh, bộc lộ cảm xúc, thái độ của tác giả và kêu gọi người đọc suy ngẫm, hành động.
  • B. Chỉ đơn thuần để làm dài thêm văn bản.
  • C. Thách thức kiến thức pháp luật của người đọc.
  • D. Cho thấy tác giả đang phân vân, chưa chắc chắn về vấn đề.

Câu 10: Theo quan điểm của tác giả, điều gì là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một xã hội văn minh, trật tự?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Hệ thống giao thông hiện đại.
  • C. Số lượng trường học và bệnh viện.
  • D. Ý thức tôn trọng và tuân thủ pháp luật của toàn dân.

Câu 11: Tác giả có thể phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến. Nguyên nhân nào sau đây có thể được coi là thuộc về ý thức chủ quan của người dân?

  • A. Hệ thống pháp luật còn nhiều kẽ hở.
  • B. Sự thiếu hiểu biết hoặc cố tình coi thường pháp luật.
  • C. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật chưa hiệu quả.
  • D. Việc xử lý vi phạm chưa đủ nghiêm minh.

Câu 12: Khi nói "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tính chất của pháp luật trong đời sống?

  • A. Pháp luật rất phức tạp và khó hiểu.
  • B. Pháp luật chỉ quan trọng trong những tình huống nguy hiểm.
  • C. Pháp luật là yếu tố thiết yếu, luôn hiện hữu và cần được tuân thủ một cách tự nhiên, thường xuyên.
  • D. Pháp luật là gánh nặng cho sự phát triển cá nhân.

Câu 13: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại văn bản thông tin. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách tác giả trình bày vấn đề?

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện mà không đưa ra quan điểm.
  • B. Văn bản chỉ chứa đựng các quy định pháp luật khô khan.
  • C. Tác giả chủ yếu bộc lộ cảm xúc cá nhân về pháp luật.
  • D. Tác giả kết hợp cung cấp thông tin (ví dụ, số liệu) với việc trình bày lập luận để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.

Câu 14: Tác giả có thể nhấn mạnh rằng việc vi phạm những "luật nhỏ" (như luật giao thông, vứt rác bừa bãi) cũng có thể dẫn đến những hệ lụy lớn. Lập luận này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhắc nhở người đọc không nên xem nhẹ bất kỳ quy định pháp luật nào, dù là nhỏ nhất.
  • B. Cho thấy chỉ những vi phạm pháp luật nghiêm trọng mới đáng lo ngại.
  • C. Khuyên người đọc chỉ cần tuân thủ những luật quan trọng.
  • D. Phê phán những người chỉ chăm chăm vào những lỗi nhỏ.

Câu 15: Đoạn văn có thể miêu tả tình trạng lộn xộn, mất trật tự ở những nơi pháp luật không được tôn trọng nghiêm túc. Việc miêu tả này phục vụ mục đích gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về tình hình xã hội.
  • B. Làm nổi bật hậu quả tiêu cực của việc xem nhẹ pháp luật, từ đó củng cố lập luận về tầm quan trọng của nó.
  • C. Phê phán những người sống trong môi trường đó.
  • D. Đề xuất các giải pháp cụ thể để khắc phục tình trạng lộn xộn.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "khí trời" để chỉ tính chất "vô hình" nhưng lại "thiết yếu" của pháp luật. Phép so sánh này còn ngụ ý điều gì khác về cách chúng ta nên đối xử với pháp luật?

  • A. Pháp luật rất dễ bị ô nhiễm.
  • B. Chúng ta chỉ cần nhớ đến pháp luật khi gặp rắc rối.
  • C. Pháp luật chỉ dành cho một số người nhất định.
  • D. Việc tuân thủ pháp luật nên trở thành thói quen tự nhiên, thường trực, không cần suy nghĩ hay nhắc nhở.

Câu 17: Tác giả có thể phê phán tư tưởng cho rằng "luật pháp chỉ là chuyện của nhà nước" hoặc "pháp luật là thứ gì đó xa vời". Tư tưởng này đi ngược lại với quan điểm cốt lõi nào của văn bản?

  • A. Pháp luật là yếu tố thiết yếu, gắn bó trực tiếp với đời sống của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
  • B. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người có chức vụ.
  • D. Pháp luật là thứ cần được thay đổi liên tục.

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc thông điệp mang tính định hướng. Thông điệp đó khả năng cao sẽ hướng đến điều gì?

  • A. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu về lịch sử pháp luật.
  • B. Kêu gọi người đọc tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao ý thức pháp luật và tự giác tuân thủ.
  • D. Đề xuất các hình phạt nặng hơn cho người vi phạm.

Câu 19: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng các câu văn ngắn, mạnh mẽ hoặc câu cảm thán ở những đoạn phê phán hoặc nhấn mạnh. Tác dụng của việc đa dạng hóa cấu trúc câu này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc, thái độ và tăng hiệu quả diễn đạt.
  • C. Chỉ đơn thuần là phong cách viết cá nhân.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.

Câu 21: Một trong những ý tưởng quan trọng mà tác giả muốn truyền tải là việc tuân thủ pháp luật phải xuất phát từ nhận thức và thái độ chủ động chứ không phải do bị ép buộc hay sợ hãi. Ý này thể hiện điều gì về mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng "văn hóa pháp luật"?

  • A. Nhà nước có thể dễ dàng kiểm soát người dân hơn.
  • B. Giảm bớt gánh nặng cho lực lượng thực thi pháp luật.
  • C. Khuyến khích người dân chỉ tuân thủ khi có người giám sát.
  • D. Pháp luật trở thành chuẩn mực tự giác, ăn sâu vào ý thức và hành vi của mỗi cá nhân.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng phép lặp cấu trúc hoặc điệp từ ở một số đoạn để nhấn mạnh một ý nào đó. Tác dụng của phép lặp trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý tưởng, thông điệp quan trọng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.

Câu 23: Giả sử tác giả đưa ra một ví dụ về việc một người nước ngoài tuân thủ nghiêm túc luật lệ ở Việt Nam, khác với một số người Việt. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Khen ngợi người nước ngoài.
  • B. Chứng minh người nước ngoài hiểu luật Việt Nam hơn người Việt.
  • C. Dùng làm dẫn chứng đối lập để làm nổi bật thực trạng đáng phê phán về ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người Việt.
  • D. Khuyến khích người Việt học tiếng nước ngoài để hiểu luật.

Câu 24: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

  • A. Chỉ dành cho những người làm công tác pháp luật.
  • B. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên.
  • C. Chỉ dành cho những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • D. Mọi công dân, đặc biệt là những người cần nâng cao ý thức và trách nhiệm pháp lý trong xã hội.

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng các hình ảnh ẩn dụ như "mảnh lưới pháp luật", "bức tường luật pháp". Các hình ảnh này gợi lên điều gì về vai trò của pháp luật?

  • A. Vai trò kiểm soát, bảo vệ, và tạo ra ranh giới, trật tự trong xã hội.
  • B. Sự phức tạp và rắc rối của pháp luật.
  • C. Pháp luật rất dễ bị phá vỡ.
  • D. Pháp luật chỉ mang tính hình thức.

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật cần trở thành một "thói quen". Điều này ám chỉ điều gì về quá trình hình thành ý thức pháp luật cá nhân?

  • A. Ý thức pháp luật là bẩm sinh, không cần rèn luyện.
  • B. Chỉ cần biết luật là đủ để tuân thủ.
  • C. Cần có quá trình rèn luyện, thực hành lặp đi lặp lại và sự tự giác để hình thành.
  • D. Thói quen tuân thủ pháp luật chỉ hình thành khi có người giám sát.

Câu 27: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có thể sống thiếu khí trời không?" sau khi đã bàn về pháp luật. Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc liên kết ý tưởng?

  • A. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn mới.
  • B. Kiểm tra kiến thức sinh học của người đọc.
  • C. Biểu lộ sự nghi ngờ của tác giả về vai trò của pháp luật.
  • D. Gợi nhắc lại phép so sánh ở nhan đề, củng cố lập luận về sự thiết yếu của pháp luật bằng cách liên hệ với một nhu cầu sống còn của con người.

Câu 28: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mang tính thời sự và có giá trị thực tiễn cao vì nó bàn về một vấn đề nào?

  • A. Ý thức và hành vi tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân và cộng đồng trong xã hội hiện đại.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • C. Sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật trên thế giới.
  • D. Vai trò của tòa án và viện kiểm sát trong việc thực thi pháp luật.

Câu 29: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn một phát biểu của một chuyên gia hoặc một nhà lãnh đạo về tầm quan trọng của pháp luật. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, uy tín và sức thuyết phục cho lập luận của tác giả.
  • C. Thể hiện tác giả không có khả năng tự đưa ra ý kiến.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin bên lề.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Pháp luật là công cụ để trừng phạt những người làm sai.
  • B. Chỉ những người có chức vụ mới cần hiểu rõ pháp luật.
  • C. Vi phạm pháp luật là điều không thể tránh khỏi trong xã hội hiện đại.
  • D. Pháp luật là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển lành mạnh của cá nhân và xã hội, việc tuân thủ cần trở thành ý thức tự giác và thói quen thường ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nhan đề 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mở đầu văn bản, tác giả thường đưa ra các ví dụ, câu chuyện thực tế về vi phạm pháp luật hoặc hậu quả của việc xem nhẹ luật pháp. Mục đích chủ yếu của việc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tác giả lập luận rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển chung của xã hội. Điều này thể hiện góc độ tiếp cận nào về vai trò của pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn giao thông hoặc các vi phạm khác. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tác giả có thể so sánh ý thức chấp hành pháp luật ở Việt Nam với các quốc gia phát triển. Mục đích của sự so sánh này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Theo mạch lập luận của văn bản, nếu người dân không 'coi luật pháp như khí trời để thở' thì hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với cá nhân họ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tác giả có thể đề cập đến 'văn hóa pháp luật'. Khái niệm này trong văn bản có thể được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn văn bản có thể nêu lên thực trạng 'nhờn luật' hoặc 'sống ngoài vòng pháp luật' của một bộ phận người dân. Hiện tượng này phản ánh điều gì về ý thức pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp. Mục đích của việc sử dụng các hình thức này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo quan điểm của tác giả, điều gì là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một xã hội văn minh, trật tự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tác giả có thể phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến. Nguyên nhân nào sau đây có thể được coi là thuộc về ý thức chủ quan của người dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi nói 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tính chất của pháp luật trong đời sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' thuộc thể loại văn bản thông tin. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách tác giả trình bày vấn đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tác giả có thể nhấn mạnh rằng việc vi phạm những 'luật nhỏ' (như luật giao thông, vứt rác bừa bãi) cũng có thể dẫn đến những hệ lụy lớn. Lập luận này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn có thể miêu tả tình trạng lộn xộn, mất trật tự ở những nơi pháp luật không được tôn trọng nghiêm túc. Việc miêu tả này phục vụ mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'khí trời' để chỉ tính chất 'vô hình' nhưng lại 'thiết yếu' của pháp luật. Phép so sánh này còn ngụ ý điều gì khác về cách chúng ta nên đối xử với pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tác giả có thể phê phán tư tưởng cho rằng 'luật pháp chỉ là chuyện của nhà nước' hoặc 'pháp luật là thứ gì đó xa vời'. Tư tưởng này đi ngược lại với quan điểm cốt lõi nào của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc thông điệp mang tính định hướng. Thông điệp đó khả năng cao sẽ hướng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng các câu văn ngắn, mạnh mẽ hoặc câu cảm thán ở những đoạn phê phán hoặc nhấn mạnh. Tác dụng của việc đa dạng hóa cấu trúc câu này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những ý tưởng quan trọng mà tác giả muốn truyền tải là việc tuân thủ pháp luật phải xuất phát từ nhận thức và thái độ chủ động chứ không phải do bị ép buộc hay sợ hãi. Ý này thể hiện điều gì về mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng 'văn hóa pháp luật'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng phép lặp cấu trúc hoặc điệp từ ở một số đoạn để nhấn mạnh một ý nào đó. Tác dụng của phép lặp trong văn bản nghị luận là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử tác giả đưa ra một ví dụ về việc một người nước ngoài tuân thủ nghiêm túc luật lệ ở Việt Nam, khác với một số người Việt. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng các hình ảnh ẩn dụ như 'mảnh lưới pháp luật', 'bức tường luật pháp'. Các hình ảnh này gợi lên điều gì về vai trò của pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật cần trở thành một 'thói quen'. Điều này ám chỉ điều gì về quá trình hình thành ý thức pháp luật cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ như 'Liệu chúng ta có thể sống thiếu khí trời không?' sau khi đã bàn về pháp luật. Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc liên kết ý tưởng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' mang tính thời sự và có giá trị thực tiễn cao vì nó bàn về một vấn đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn một phát biểu của một chuyên gia hoặc một nhà lãnh đạo về tầm quan trọng của pháp luật. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Luật pháp là thứ xa vời, chỉ dành cho những người có địa vị cao.
  • B. Luật pháp là gánh nặng, hạn chế sự tự do cá nhân.
  • C. Luật pháp chỉ quan trọng khi có vấn đề xảy ra.
  • D. Luật pháp là yếu tố thiết yếu, hiện diện khắp nơi và cần thiết cho sự sống còn của xã hội.

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc đề cập đến vấn đề an toàn lao động. Việc lựa chọn bối cảnh này có tác dụng gì trong việc dẫn dắt vào chủ đề chính?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan vì tập trung vào số liệu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Minh họa một cách cụ thể, gần gũi về hậu quả của việc xem nhẹ các quy định, từ đó gợi mở về tầm quan trọng chung của luật pháp.
  • D. Nhằm phê phán trực tiếp ngành công nghiệp khai thác dầu khí.

Câu 3: Khi phân tích các vụ tai nạn giao thông, tác giả thường nhấn mạnh điều gì là nguyên nhân cốt lõi?

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu kém.
  • B. Ý thức chấp hành luật pháp của người tham gia giao thông.
  • C. Số lượng phương tiện giao thông tăng quá nhanh.
  • D. Sự thiếu vắng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc.

Câu 4: Tác giả sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn (lao động, giao thông,...) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính xác thực, thuyết phục cho những lập luận về hậu quả của việc xem nhẹ luật pháp.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin mới lạ cho người đọc.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • D. Chứng minh rằng luật pháp hiện hành không hiệu quả.

Câu 5: Câu văn

  • A. Sự thờ ơ, bàng quan trước thực trạng.
  • B. Sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Sự tự mãn về khả năng phân tích số liệu.
  • D. Sự đau xót, day dứt và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 6: Theo tác giả, điều gì phân biệt một người chỉ "biết" luật pháp với một người "coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Một bên chỉ có kiến thức, một bên có ý thức tự giác chấp hành và coi đó là lẽ đương nhiên.
  • B. Một bên là người dân thường, một bên là luật sư.
  • C. Một bên là người trẻ, một bên là người già.
  • D. Một bên sống ở thành phố, một bên sống ở nông thôn.

Câu 7: Tác giả đề cập đến những hành vi vi phạm pháp luật dù nhỏ nhặt trong đời sống hàng ngày (vượt đèn đỏ, lấn chiếm vỉa hè,...) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các thói hư tật xấu của người Việt.
  • B. Chứng minh rằng luật pháp không đủ sức răn đe.
  • C. Nhấn mạnh rằng việc xem nhẹ luật pháp diễn ra phổ biến, ngay cả trong những việc tưởng chừng nhỏ, và có thể dẫn đến hậu quả lớn.
  • D. Khẳng định rằng chỉ những hành vi lớn mới đáng bị lên án.

Câu 8: Đoạn văn bản bàn về sự "vô cảm" với luật pháp có ý nghĩa gì đối với thông điệp chung của bài viết?

  • A. Làm loãng chủ đề chính, khiến người đọc khó tập trung.
  • B. Lý giải sâu hơn nguyên nhân dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến, đó là sự thiếu gắn kết, thiếu coi trọng luật pháp như một phần của đời sống.
  • C. Chỉ đơn thuần là một ví dụ khác về hành vi tiêu cực.
  • D. Đề xuất giải pháp cụ thể cho vấn đề.

Câu 9: Theo quan điểm của tác giả, một xã hội văn minh đòi hỏi điều gì từ mỗi cá nhân liên quan đến luật pháp?

  • A. Chỉ cần biết luật khi cần thiết.
  • B. Phó mặc việc tuân thủ luật cho cơ quan chức năng.
  • C. Tuân thủ luật chỉ khi có người giám sát.
  • D. Có ý thức tự giác, chủ động tuân thủ luật pháp như một thói quen, một giá trị sống.

Câu 10: Văn bản

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận kết hợp thông tin.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 11: Việc tác giả đưa ra nhiều ví dụ từ các lĩnh vực khác nhau (lao động, giao thông, đời sống hàng ngày) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ vấn đề thiếu ý thức pháp luật diễn ra phổ biến, ở mọi mặt đời sống, làm tăng tính khái quát và sức nặng cho lập luận.
  • B. Làm cho văn bản dài dòng và khó theo dõi.
  • C. Chỉ để khoe khoang sự hiểu biết của tác giả.
  • D. Nhằm mục đích giải trí cho người đọc.

Câu 12: Tác giả muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến độc giả thông qua văn bản này?

  • A. Luật pháp là thứ phức tạp và khó hiểu.
  • B. Chỉ cần tuân thủ luật khi có lợi cho bản thân.
  • C. Hãy nâng cao ý thức và coi trọng việc tuân thủ luật pháp như một điều kiện sống còn của cá nhân và xã hội.
  • D. Việc vi phạm pháp luật là điều khó tránh khỏi.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ phê phán đối với những hành vi xem thường luật pháp.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Sử dụng các cụm từ mạnh mẽ, hình ảnh gợi cảm xúc (ví dụ: "khủng khiếp", "vô cảm", "xóa xổ").
  • C. Giữ thái độ trung lập, không bày tỏ cảm xúc.
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả sự việc mà không đưa ra nhận xét.

Câu 14: Theo mạch lập luận của tác giả, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu phần lớn người dân không "coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Xã hội sẽ tự do và sáng tạo hơn.
  • B. Kinh tế sẽ phát triển nhanh hơn.
  • C. Không có gì thay đổi đáng kể.
  • D. Xã hội sẽ đối mặt với sự hỗn loạn, mất trật tự, và nhiều vấn đề nghiêm trọng.

Câu 15: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân đối với việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật như thế nào?

  • A. Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ tầm quan trọng của luật pháp và tự giác chấp hành, bắt đầu từ những hành vi nhỏ nhất.
  • B. Trách nhiệm này hoàn toàn thuộc về nhà nước và cơ quan thực thi pháp luật.
  • C. Chỉ những người làm trong ngành luật mới cần quan tâm đến vấn đề này.
  • D. Việc tuân thủ luật pháp là không cần thiết nếu không bị phát hiện.

Câu 16: Khi nói về "vô cảm" với luật pháp, tác giả có thể đang ngụ ý đến thái độ nào của một bộ phận người dân?

  • A. Sự sợ hãi quá mức đối với luật pháp.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp.
  • C. Thái độ thờ ơ, thiếu quan tâm, xem nhẹ, hoặc thậm chí coi thường các quy định của pháp luật.
  • D. Sự phản kháng tích cực để thay đổi luật pháp.

Câu 17: Văn bản này có thể được coi là một lời kêu gọi hành động đối với ai?

  • A. Chỉ những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • B. Chỉ các nhà làm luật và cơ quan thực thi pháp luật.
  • C. Chỉ giới trẻ học sinh, sinh viên.
  • D. Tất cả mọi công dân, những người sống và làm việc trong xã hội.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc tuân thủ luật pháp và sự phát triển bền vững của đất nước theo quan điểm của tác giả.

  • A. Tuân thủ luật pháp tạo ra trật tự, an toàn và môi trường đáng tin cậy, là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
  • B. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai yếu tố này.
  • C. Phát triển kinh tế nhanh chóng sẽ tự động dẫn đến việc tuân thủ luật pháp tốt hơn.
  • D. Luật pháp nghiêm khắc cản trở sự phát triển.

Câu 19: Giả sử bạn chứng kiến một người vứt rác bừa bãi ra đường, vi phạm quy định về bảo vệ môi trường. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ gì về hành vi này?

  • A. Đây là việc nhỏ, không ảnh hưởng đến ai.
  • B. Đây là biểu hiện của việc xem nhẹ luật pháp, góp phần tạo nên thói quen xấu và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường chung.
  • C. Chỉ cần phạt tiền là đủ.
  • D. Việc này chỉ xảy ra ở một số người cá biệt.

Câu 20: Tác giả có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của luật pháp trong bài viết?

  • A. Lịch sử hình thành của luật pháp.
  • B. Cấu trúc phức tạp của hệ thống pháp luật.
  • C. Tầm quan trọng của việc chấp hành luật pháp trong đời sống xã hội và hậu quả của việc vi phạm.
  • D. Các điều khoản cụ thể của một bộ luật nào đó.

Câu 21: Tại sao tác giả lại so sánh luật pháp với

  • A. Khí trời và luật pháp đều miễn phí.
  • B. Khí trời và luật pháp đều vô hình.
  • C. Khí trời và luật pháp đều cần được làm sạch.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết, không thể thiếu, và sự hiện diện rộng khắp, tự nhiên của luật pháp đối với sự tồn tại và phát triển của con người và xã hội, giống như khí trời đối với sự sống.

Câu 22: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với tình trạng vi phạm an toàn lao động và tai nạn giao thông tại Việt Nam?

  • A. Quan ngại sâu sắc và phê phán mạnh mẽ.
  • B. Thái độ trung lập, chỉ đơn thuần báo cáo.
  • C. Xem đó là điều bình thường, khó thay đổi.
  • D. Tỏ ra thích thú khi phân tích số liệu.

Câu 23: Đoạn văn bản về sự

  • A. Sự gia tăng của tội phạm hình sự.
  • B. Nguy cơ xã hội trở nên vô kỷ luật, thiếu gắn kết và khó kiểm soát khi người dân không còn coi trọng luật pháp.
  • C. Sự suy giảm của nền kinh tế.
  • D. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin.

Câu 24: Văn bản

  • A. Văn bản nghệ thuật.
  • B. Văn bản khoa học.
  • C. Văn bản thông tin/nghị luận xã hội.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản này và một bài báo tin tức thông thường về luật pháp là gì?

  • A. Văn bản này dài hơn.
  • B. Văn bản này sử dụng nhiều số liệu hơn.
  • C. Văn bản này được in trong sách.
  • D. Văn bản này không chỉ đưa tin mà còn phân tích, lập luận và bày tỏ quan điểm, thái độ sâu sắc về vấn đề.

Câu 26: Dựa vào văn bản, điều gì có thể giúp cải thiện tình hình tuân thủ luật pháp trong xã hội?

  • A. Nâng cao nhận thức và ý thức tự giác của mỗi cá nhân về tầm quan trọng của luật pháp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường xử phạt thật nặng.
  • C. Đơn giản hóa tối đa các quy định pháp luật.
  • D. Phó mặc cho thời gian và sự phát triển tự nhiên của xã hội.

Câu 27: Phân tích cách tác giả kết nối các ví dụ cụ thể về vi phạm pháp luật (trong lao động, giao thông) với khái niệm trừu tượng hơn là "ý thức pháp luật".

  • A. Tác giả không kết nối hai điều này.
  • B. Tác giả cho rằng các ví dụ đó không liên quan đến ý thức pháp luật.
  • C. Tác giả sử dụng các ví dụ thực tế, sinh động để minh họa cho sự thiếu hụt hoặc yếu kém của ý thức pháp luật trong đời sống, biến cái trừu tượng thành cái cụ thể, dễ hình dung.
  • D. Tác giả chỉ liệt kê các ví dụ mà không phân tích nguyên nhân.

Câu 28: Văn bản được in trong cuốn

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến luật pháp như một hệ thống văn bản.
  • B. Tác giả tiếp cận vấn đề tuân thủ luật pháp dưới góc độ văn hóa, ý thức, và những đặc điểm hành vi của người Việt.
  • C. Tác giả viết bài này để phê phán toàn bộ con người Việt Nam.
  • D. Tác giả chỉ muốn nói về những điều tích cực.

Câu 29: Thông điệp "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mang tính chất răn đe hay giáo dục nhiều hơn?

  • A. Giáo dục, nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ một cách tự nguyện.
  • B. Răn đe, chủ yếu dựa vào việc đe dọa hình phạt.
  • C. Chỉ mang tính thông báo.
  • D. Cả hai như nhau.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt quan điểm chính của tác giả trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Luật pháp rất phức tạp và khó hiểu đối với người dân thường.
  • B. Việc vi phạm luật pháp là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ cần biết luật là đủ, không nhất thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt mọi lúc.
  • D. Sự thịnh vượng và an toàn của xã hội phụ thuộc vào việc mỗi cá nhân chủ động coi trọng và tuân thủ luật pháp như một điều kiện sống thiết yếu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của luật pháp trong đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc đề cập đến vấn đề an toàn lao động. Việc lựa chọn bối cảnh này có tác dụng gì trong việc dẫn dắt vào chủ đề chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích các vụ tai nạn giao thông, tác giả thường nhấn mạnh điều gì là nguyên nhân cốt lõi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả sử dụng các số liệu thống kê về tai nạn (lao động, giao thông,...) nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Câu văn "Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào" thể hiện thái độ gì của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo tác giả, điều gì phân biệt một người chỉ 'biết' luật pháp với một người 'coi luật pháp như khí trời để thở'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả đề cập đến những hành vi vi phạm pháp luật dù nhỏ nhặt trong đời sống hàng ngày (vượt đèn đỏ, lấn chiếm vỉa hè,...) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn văn bản bàn về sự 'vô cảm' với luật pháp có ý nghĩa gì đối với thông điệp chung của bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Theo quan điểm của tác giả, một xã hội văn minh đòi hỏi điều gì từ mỗi cá nhân liên quan đến luật pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc tác giả đưa ra nhiều ví dụ từ các lĩnh vực khác nhau (lao động, giao thông, đời sống hàng ngày) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tác giả muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến độc giả thông qua văn bản này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ phê phán đối với những hành vi xem thường luật pháp.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Theo mạch lập luận của tác giả, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu phần lớn người dân không 'coi luật pháp như khí trời để thở'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân đối với việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi nói về 'vô cảm' với luật pháp, tác giả có thể đang ngụ ý đến thái độ nào của một bộ phận người dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn bản này có thể được coi là một lời kêu gọi hành động đối với ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc tuân thủ luật pháp và sự phát triển bền vững của đất nước theo quan điểm của tác giả.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn chứng kiến một người vứt rác bừa bãi ra đường, vi phạm quy định về bảo vệ môi trường. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ gì về hành vi này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tác giả có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của luật pháp trong bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao tác giả lại so sánh luật pháp với "khí trời"? Phân tích ý nghĩa sâu sắc của sự so sánh này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với tình trạng vi phạm an toàn lao động và tai nạn giao thông tại Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn văn bản về sự "vô cảm" có thể được coi là một lời cảnh báo về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc loại văn bản nào xét về mục đích giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản này và một bài báo tin tức thông thường về luật pháp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa vào văn bản, điều gì có thể giúp cải thiện tình hình tuân thủ luật pháp trong xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích cách tác giả kết nối các ví dụ cụ thể về vi phạm pháp luật (trong lao động, giao thông) với khái niệm trừu tượng hơn là 'ý thức pháp luật'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản được in trong cuốn "Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu". Điều này gợi ý gì về góc độ tiếp cận vấn đề luật pháp của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thông điệp 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' mang tính chất răn đe hay giáo dục nhiều hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu phải tóm tắt quan điểm chính của tác giả trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Luật pháp là thứ cần thiết, nhưng không phải lúc nào cũng quan trọng.
  • B. Luật pháp là công cụ của nhà nước để quản lý xã hội.
  • C. Luật pháp chỉ quan trọng khi có sự vi phạm xảy ra.
  • D. Luật pháp là yếu tố sống còn, thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển lành mạnh của cá nhân và cộng đồng, giống như không khí.

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc kể lại câu chuyện về tai nạn lao động nghiêm trọng trên giàn khoan Bạch Hổ. Việc lựa chọn cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý của người đọc bằng một sự kiện đau lòng có thật, từ đó dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận.
  • B. Chứng minh rằng tai nạn lao động là vấn đề phổ biến ở Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của tác giả đến ngành dầu khí.
  • D. Phê phán trực tiếp những người vi phạm quy định an toàn lao động.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn giao thông. Việc đưa ra các số liệu cụ thể này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khoa học và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu của tác giả về vấn đề giao thông.
  • C. Tăng tính khách quan, minh chứng cho mức độ nghiêm trọng và thực trạng đáng báo động của việc thiếu ý thức tuân thủ pháp luật.
  • D. So sánh tình hình giao thông ở Việt Nam với các nước khác.

Câu 4: Khi bàn về nguyên nhân của các vụ tai nạn, tác giả nhấn mạnh nguyên nhân nào là cốt lõi nhất?

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • B. Ý thức chấp hành pháp luật của người dân còn yếu kém.
  • C. Sự lơ là của lực lượng chức năng trong việc xử phạt.
  • D. Số lượng phương tiện giao thông tăng quá nhanh.

Câu 5: Tác giả dùng cụm từ “nhờn luật” để chỉ hiện tượng gì trong xã hội?

  • A. Thái độ xem thường, bất chấp, không sợ hoặc cố tình vi phạm pháp luật vì biết cách lách luật hoặc tin rằng sẽ không bị xử lý nghiêm khắc.
  • B. Việc người dân không hiểu rõ về các điều luật.
  • C. Sự chậm trễ trong việc ban hành luật mới.
  • D. Tình trạng luật pháp còn nhiều lỗ hổng, chưa hoàn thiện.

Câu 6: Theo tác giả, hậu quả nặng nề nhất của việc “nhờn luật” không chỉ dừng lại ở những mất mát vật chất hay thương vong cá nhân, mà còn là gì?

  • A. Làm tăng chi phí cho hệ thống y tế.
  • B. Gây khó khăn cho công tác quản lý nhà nước.
  • C. Ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia trong mắt bạn bè quốc tế.
  • D. Làm xói mòn nền tảng trật tự xã hội, gây bất ổn và cản trở sự phát triển bền vững.

Câu 7: Tác giả đặt câu hỏi tu từ nào để nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi nhận thức về pháp luật?

  • A. Tại sao tình trạng vi phạm pháp luật vẫn diễn ra phổ biến?
  • B. Làm thế nào để tăng cường ý thức chấp hành pháp luật?
  • C. Nếu không có khí trời, chúng ta sẽ ra sao?
  • D. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho các vụ tai nạn?

Câu 8: Phép so sánh “luật pháp như khí trời để thở” gợi liên tưởng về đặc điểm nào của luật pháp?

  • A. Luật pháp rất phức tạp và khó hiểu.
  • B. Luật pháp cần phải hiện diện khắp nơi, không thể thiếu và mọi người phải chủ động tiếp nhận, tuân thủ một cách tự nhiên.
  • C. Luật pháp là thứ vô hình, không thể nhìn thấy được.
  • D. Luật pháp chỉ phát huy tác dụng khi con người cần đến nó.

Câu 9: Tác giả cho rằng để xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, cần bắt đầu từ đâu?

  • A. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
  • C. Đẩy mạnh tuyên truyền về pháp luật.
  • D. Thay đổi nhận thức và thái độ của mỗi cá nhân đối với pháp luật.

Câu 10: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản nghị luận xã hội.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ thực tế (tai nạn lao động, tai nạn giao thông) trong văn bản. Chúng có vai trò gì trong việc triển khai lập luận?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sinh động và thuyết phục để minh họa cho thực trạng đáng buồn về ý thức pháp luật, làm cơ sở cho việc phân tích nguyên nhân và hậu quả.
  • B. Chỉ đơn thuần để kể chuyện, làm cho bài viết hấp dẫn hơn.
  • C. Làm nền cho việc đưa ra các số liệu thống kê.
  • D. So sánh tình hình an toàn giữa các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất thái độ bức xúc, lo ngại của tác giả trước thực trạng vi phạm pháp luật?

  • A. Đoạn kể về tai nạn giàn khoan Bạch Hổ.
  • B. Đoạn đưa ra các số liệu về tai nạn giao thông.
  • C. Đoạn phân tích nguyên nhân của tai nạn giao thông.
  • D. Đoạn bàn về hiện tượng “nhờn luật” và hậu quả của nó đối với xã hội.

Câu 13: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào”?

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá và câu cảm thán.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Phép nói quá trong câu “mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình” có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh mức độ tàn khốc, khủng khiếp của tai nạn giao thông, gây ấn tượng mạnh về sự mất mát sinh mạng.
  • B. Cung cấp một con số thống kê chính xác về số người chết.
  • C. So sánh quy mô dân số của một xã với số người chết do tai nạn.
  • D. Thể hiện sự mỉa mai của tác giả.

Câu 15: Theo logic lập luận của tác giả, nếu mỗi người dân Việt Nam thực sự coi luật pháp “như khí trời để thở”, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hệ thống pháp luật sẽ trở nên đơn giản hơn.
  • B. Số lượng luật sư sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Các vấn đề xã hội như tai nạn giao thông, vi phạm an toàn lao động sẽ giảm đi đáng kể, xã hội trật tự và văn minh hơn.
  • D. Chính phủ sẽ không cần phải tăng cường lực lượng cảnh sát.

Câu 16: Khi tác giả đặt vấn đề “Chúng ta đã thực sự coi luật pháp như khí trời để thở chưa?”, câu hỏi này thể hiện điều gì về tình hình chung của xã hội lúc bấy giờ (khi văn bản được viết)?

  • A. Người dân đã hoàn toàn tuân thủ pháp luật.
  • B. Thực trạng cho thấy ý thức và hành vi tuân thủ pháp luật của đa số người dân chưa đạt đến mức độ cần thiết, còn nhiều vấn đề đáng lo ngại.
  • C. Hệ thống pháp luật còn quá nhiều điều khoản phức tạp.
  • D. Tác giả chỉ muốn đặt ra một câu hỏi mang tính giả định.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả ngầm phê phán hoặc chỉ ra điểm yếu nào trong cách tiếp cận pháp luật của một bộ phận người dân?

  • A. Coi pháp luật là thứ đối phó, né tránh khi cần, hoặc chỉ tuân thủ khi có sự giám sát, chưa xem đó là nguyên tắc sống tự giác.
  • B. Họ không có đủ kiến thức về pháp luật.
  • C. Họ cho rằng pháp luật là lỗi thời, không phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • D. Họ nghĩ rằng pháp luật chỉ áp dụng cho người khác, không phải cho mình.

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua toàn bộ văn bản là gì?

  • A. Cần phải tăng cường lực lượng cảnh sát để kiểm soát trật tự xã hội.
  • B. Chỉ trích những người vi phạm pháp luật.
  • C. Kêu gọi xây dựng thêm nhiều luật mới để quản lý xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của việc thượng tôn pháp luật và kêu gọi mỗi người dân nâng cao ý thức, chủ động tuân thủ pháp luật vì chính mình và vì xã hội.

Câu 19: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về mối quan hệ giữa pháp luật và điều gì?

  • A. Giữa pháp luật và kinh tế.
  • B. Giữa pháp luật và văn hóa truyền thống.
  • C. Giữa pháp luật và chất lượng cuộc sống, sự an toàn, văn minh của xã hội.
  • D. Giữa pháp luật và các quy định đạo đức.

Câu 20: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả vào việc giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn, giải pháp nào sẽ được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Mở rộng đường sá, xây thêm cầu vượt.
  • B. Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông của người tham gia, coi việc tuân thủ là tự giác và cần thiết.
  • C. Hạn chế số lượng phương tiện cá nhân.
  • D. Tăng cường phạt nguội bằng camera.

Câu 21: Tác giả sử dụng cấu trúc lập luận nào là chủ đạo trong văn bản?

  • A. Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân -> Phân tích hậu quả -> Đề xuất giải pháp/Kêu gọi hành động.
  • B. Kể chuyện -> Rút ra bài học đạo đức.
  • C. So sánh -> Chứng minh ưu điểm của pháp luật.
  • D. Giải thích khái niệm -> Phân loại các loại luật.

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ, tình cảm nào của tác giả đối với vấn đề được bàn luận?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Vui vẻ, lạc quan.
  • C. Trăn trở, lo lắng, có trách nhiệm trước thực trạng xã hội và mong muốn thay đổi tích cực.
  • D. Tức giận, tuyệt vọng.

Câu 23: Tác giả muốn nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là gì?

  • A. Một hình thức để tránh bị phạt.
  • B. Một cách để thể hiện sự tôn trọng với nhà nước.
  • C. Một việc làm mang tính hình thức.
  • D. Một nhu cầu tự thân, thiết yếu để bảo vệ chính mình và góp phần xây dựng một môi trường sống an toàn, văn minh.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại ý về sự cần thiết của việc tuân thủ pháp luật trong các phần khác nhau của văn bản.

  • A. Do tác giả không có đủ ý tưởng mới.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng cốt lõi của vấn đề, khắc sâu thông điệp vào tâm trí người đọc và chứng tỏ đây là luận điểm xuyên suốt toàn bài.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu mạch lạc trong lập luận.

Câu 25: Liên hệ với thực tế, câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc coi luật pháp như “khí trời để thở”?

  • A. “Phạt thật nặng những người vi phạm.”
  • B. “Hãy học thuộc tất cả các bộ luật.”
  • C. “Dù không có cảnh sát giao thông, tôi vẫn dừng lại khi đèn đỏ.”
  • D. “Luật pháp là thứ cần thiết, nhưng đôi khi cũng cần linh hoạt.”

Câu 26: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

  • A. Toàn thể công dân trong xã hội, đặc biệt là những người còn xem nhẹ hoặc có thái độ “nhờn luật”.
  • B. Các nhà làm luật và quản lý nhà nước.
  • C. Học sinh, sinh viên đang học môn Giáo dục công dân.
  • D. Những người đã từng bị xử phạt vi phạm pháp luật.

Câu 27: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa việc sử dụng số liệu khô khan và việc kể lại các câu chuyện, ví dụ cụ thể. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Chỉ nhằm mục đích làm đa dạng hình thức trình bày.
  • C. Số liệu tạo sự tin cậy, còn câu chuyện chỉ mang tính giải trí.
  • D. Số liệu tạo tính khách quan, minh chứng cho quy mô vấn đề; câu chuyện tạo sự đồng cảm, gần gũi, nhân văn hóa vấn đề, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận hậu quả, từ đó tăng sức thuyết phục.

Câu 28: Ý nào sau đây không phải là một biểu hiện của việc “coi luật pháp như khí trời để thở” theo tinh thần của văn bản?

  • A. Tự giác đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy dù quãng đường ngắn.
  • B. Tìm cách “làm luật” với cảnh sát giao thông khi bị vi phạm để không bị phạt.
  • C. Nhắc nhở người thân chấp hành đúng quy định khi tham gia giao thông.
  • D. Báo cáo cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

Câu 29: Văn bản gợi cho em bài học nhận thức sâu sắc nhất nào về trách nhiệm của bản thân đối với pháp luật và cộng đồng?

  • A. Trách nhiệm học thuộc lòng các điều luật.
  • B. Trách nhiệm phê phán những người vi phạm.
  • C. Trách nhiệm tự giác tìm hiểu, nâng cao ý thức và nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật trong mọi hoàn cảnh, đồng thời góp phần nhắc nhở người khác cùng thực hiện.
  • D. Trách nhiệm đóng góp ý kiến sửa đổi luật pháp.

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, hãy đánh giá tính thời sự và ý nghĩa lâu dài của thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay.

  • A. Thông điệp vẫn mang tính thời sự cao và có ý nghĩa lâu dài, là lời nhắc nhở cần thiết cho mỗi cá nhân và toàn xã hội trong nỗ lực xây dựng một đất nước thượng tôn pháp luật.
  • B. Thông điệp chỉ có ý nghĩa vào thời điểm văn bản được viết, không còn phù hợp với hiện tại.
  • C. Thông điệp quá đơn giản, không đủ sức giải quyết các vấn đề phức tạp của xã hội hiện đại.
  • D. Thông điệp chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tác giả mở đầu văn bản bằng việc kể lại câu chuyện về tai nạn lao động nghiêm trọng trên giàn khoan Bạch Hổ. Việc lựa chọn cách mở đầu này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn giao thông. Việc đưa ra các số liệu cụ thể này nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi bàn về nguyên nhân của các vụ tai nạn, tác giả nhấn mạnh nguyên nhân nào là cốt lõi nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác giả dùng cụm từ “nhờn luật” để chỉ hiện tượng gì trong xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo tác giả, hậu quả nặng nề nhất của việc “nhờn luật” không chỉ dừng lại ở những mất mát vật chất hay thương vong cá nhân, mà còn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tác giả đặt câu hỏi tu từ nào để nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi nhận thức về pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phép so sánh “luật pháp như khí trời để thở” gợi liên tưởng về đặc điểm nào của luật pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tác giả cho rằng để xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, cần bắt đầu từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc loại văn bản gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ thực tế (tai nạn lao động, tai nạn giao thông) trong văn bản. Chúng có vai trò gì trong việc triển khai lập luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất thái độ bức xúc, lo ngại của tác giả trước thực trạng vi phạm pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phép nói quá trong câu “mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình” có tác dụng gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Theo logic lập luận của tác giả, nếu mỗi người dân Việt Nam thực sự coi luật pháp “như khí trời để thở”, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi tác giả đặt vấn đề “Chúng ta đã thực sự coi luật pháp như khí trời để thở chưa?”, câu hỏi này thể hiện điều gì về tình hình chung của xã hội lúc bấy giờ (khi văn bản được viết)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong văn bản, tác giả ngầm phê phán hoặc chỉ ra điểm yếu nào trong cách tiếp cận pháp luật của một bộ phận người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua toàn bộ văn bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về mối quan hệ giữa pháp luật và điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả vào việc giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn, giải pháp nào sẽ được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tác giả sử dụng cấu trúc lập luận nào là chủ đạo trong văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ, tình cảm nào của tác giả đối với vấn đề được bàn luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tác giả muốn nhấn mạnh rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại ý về sự cần thiết của việc tuân thủ pháp luật trong các phần khác nhau của văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Liên hệ với thực tế, câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc coi luật pháp như “khí trời để thở”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa việc sử dụng số liệu khô khan và việc kể lại các câu chuyện, ví dụ cụ thể. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ý nào sau đây không phải là một biểu hiện của việc “coi luật pháp như khí trời để thở” theo tinh thần của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Văn bản gợi cho em bài học nhận thức sâu sắc nhất nào về trách nhiệm của bản thân đối với pháp luật và cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, hãy đánh giá tính thời sự và ý nghĩa lâu dài của thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật trong đời sống cá nhân và cộng đồng. Theo tác giả, tại sao việc tuân thủ pháp luật lại được ví như "khí trời để thở"?

  • A. Vì pháp luật là thứ vô hình, không thể nhìn thấy nhưng lại cần thiết.
  • B. Vì pháp luật điều chỉnh mọi mặt của đời sống, tạo ra một xã hội phức tạp.
  • C. Vì pháp luật là sản phẩm của con người, luôn thay đổi và phát triển.
  • D. Vì pháp luật là yếu tố thiết yếu, sự thiếu vắng hoặc coi thường nó sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển lành mạnh của xã hội.

Câu 2: Tác giả sử dụng các ví dụ về tai nạn lao động và tai nạn giao thông trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để phê phán sự yếu kém trong quản lý của nhà nước.
  • B. Để chứng minh rằng tai nạn là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Để minh họa một cách cụ thể và sinh động những hậu quả đau lòng, thiệt hại to lớn khi con người coi thường hoặc vi phạm pháp luật về an toàn.
  • D. Để so sánh mức độ nguy hiểm giữa tai nạn lao động và tai nạn giao thông.

Câu 3: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại nào và đặc điểm của thể loại này được thể hiện ra sao qua văn bản?

  • A. Truyện ngắn, thể hiện qua việc xây dựng cốt truyện và nhân vật phức tạp.
  • B. Văn bản thông tin/nghị luận, thể hiện qua việc trình bày vấn đề, đưa ra lí lẽ và bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế) để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của pháp luật.
  • C. Thơ, thể hiện qua việc sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và nhịp điệu.
  • D. Tùy bút, thể hiện qua việc bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách tự do.

Câu 4: Phân tích cách tác giả kết nối giữa việc tuân thủ pháp luật ở cấp độ cá nhân với sự phát triển và văn minh của xã hội?

  • A. Tác giả cho rằng khi mỗi cá nhân có ý thức và hành động tuân thủ pháp luật, tổng hòa lại sẽ tạo nên một môi trường sống an toàn, trật tự, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của cộng đồng và quốc gia.
  • B. Tác giả lập luận rằng chỉ cần nhà nước ban hành luật pháp chặt chẽ là xã hội sẽ tự động văn minh.
  • C. Tác giả nhấn mạnh vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát và cưỡng chế tuân thủ pháp luật, ít liên quan đến ý thức cá nhân.
  • D. Tác giả chủ yếu tập trung vào hậu quả cá nhân của việc vi phạm luật mà không đề cập đến tác động xã hội.

Câu 5: Khi bàn về "thói quen" coi thường pháp luật của một bộ phận người dân, tác giả có thái độ như thế nào?

  • A. Thờ ơ, coi đó là chuyện bình thường trong xã hội hiện đại.
  • B. Đồng tình, cho rằng đó là biểu hiện của sự tự do cá nhân.
  • C. Phê phán mạnh mẽ, bày tỏ sự lo ngại và coi đó là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển văn minh.
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả hiện trạng mà không đưa ra bất kỳ nhận xét hay thái độ nào.

Câu 6: Đoạn văn bản có nhắc đến những con số thống kê về tai nạn. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó đọc.
  • B. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần, không có sức thuyết phục cao.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách tính toán số liệu thống kê.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho lập luận, làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của vấn đề vi phạm pháp luật và hậu quả của nó.

Câu 7: Theo mạch lập luận của văn bản, điều gì sẽ xảy ra nếu đa số người dân trong xã hội không "coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, thiếu trật tự, an toàn không đảm bảo, cản trở sự phát triển bền vững.
  • B. Mỗi cá nhân sẽ có nhiều tự do hơn để hành động theo ý mình.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng hơn do không bị ràng buộc bởi các quy định.
  • D. Chỉ những người vi phạm mới gặp rắc rối, còn phần lớn xã hội vẫn bình thường.

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất trong nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Nhan đề "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thể hiện thái độ và lời kêu gọi gì của tác giả?

  • A. Yêu cầu mọi người phải học thuộc lòng tất cả các điều luật.
  • B. Nhấn mạnh sự phức tạp và khó hiểu của hệ thống pháp luật.
  • C. Khuyên mọi người nên tránh xa những vấn đề liên quan đến pháp luật.
  • D. Khẳng định sự cần thiết tuyệt đối và kêu gọi mọi người hãy xem pháp luật như một yếu tố sống còn, tự nhiên và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 10: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mang lại bài học nhận thức sâu sắc nào cho người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ cần biết luật để tránh bị phạt.
  • B. Luật pháp chỉ quan trọng với những người làm việc trong bộ máy nhà nước.
  • C. Nâng cao ý thức tự giác tìm hiểu, tôn trọng và tuân thủ pháp luật như một trách nhiệm của bản thân để xây dựng xã hội văn minh, an toàn.
  • D. Luật pháp là một gánh nặng, hạn chế sự tự do cá nhân.

Câu 11: Giả sử bạn chứng kiến một người vứt rác bừa bãi ra đường, hành vi này có thể được liên hệ như thế nào với tinh thần của văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Hành vi này thể hiện sự thiếu ý thức tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường (một dạng pháp luật), góp phần làm giảm chất lượng môi trường sống chung, đi ngược lại tinh thần "coi luật pháp như khí trời".
  • B. Hành vi này không liên quan gì đến pháp luật, chỉ là vấn đề ý thức cá nhân.
  • C. Hành vi này chỉ gây ảnh hưởng nhỏ, không đáng kể đến cộng đồng.
  • D. Văn bản chỉ nói về tai nạn giao thông và lao động, không đề cập đến các vấn đề môi trường.

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bức xúc của tác giả trước thực trạng coi thường pháp luật?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu về tầm quan trọng chung của pháp luật.
  • B. Đoạn nêu các định nghĩa về pháp luật.
  • C. Đoạn sử dụng các số liệu thống kê về thiệt hại do tai nạn hoặc mô tả các hành vi vi phạm phổ biến với giọng văn nhấn mạnh hậu quả.
  • D. Đoạn kết luận đưa ra lời khuyên chung chung.

Câu 13: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Miêu tả và tự sự.
  • B. Nghị luận kết hợp với thông tin (thuyết minh, giải thích).
  • C. Biểu cảm và tự sự.
  • D. Thuyết minh và miêu tả.

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, sự thiếu hiểu biết về pháp luật có phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến việc vi phạm pháp luật không?

  • A. Đúng, tác giả khẳng định thiếu hiểu biết là nguyên nhân chính.
  • B. Không, tác giả còn đề cập đến cả ý thức chủ quan, thái độ coi thường hoặc sự chủ quan, cẩu thả.
  • C. Tác giả không đề cập đến nguyên nhân của việc vi phạm.
  • D. Tác giả cho rằng nguyên nhân chủ yếu là do pháp luật quá phức tạp.

Câu 15: Nêu một ví dụ cụ thể trong đời sống học đường thể hiện tinh thần "coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Chép bài của bạn để có điểm cao.
  • B. Tụ tập đông người gây mất trật tự sau giờ học.
  • C. Nghiêm túc tuân thủ nội quy nhà trường, quy định về an toàn giao thông khi đi học, quy định về sử dụng mạng xã hội.
  • D. Vắng mặt không phép các buổi học phụ đạo.

Câu 16: Tác giả có sử dụng những câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp nào để tác động đến nhận thức của người đọc không?

  • A. Có, để nhấn mạnh vấn đề và khuyến khích người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân.
  • B. Không, tác giả chỉ trình bày thông tin một cách khách quan.
  • C. Chỉ sử dụng câu hỏi tu từ, không có lời kêu gọi.
  • D. Chỉ sử dụng lời kêu gọi, không có câu hỏi tu từ.

Câu 17: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa ý thức pháp luật của cá nhân và an ninh, trật tự chung của xã hội?

  • A. Ý thức cá nhân không ảnh hưởng nhiều đến an ninh xã hội.
  • B. An ninh xã hội chỉ phụ thuộc vào lực lượng chức năng.
  • C. Mối liên hệ này rất yếu, không đáng kể.
  • D. Ý thức tuân thủ pháp luật của mỗi cá nhân là nền tảng xây dựng an ninh, trật tự xã hội; khi nhiều người coi thường luật, xã hội dễ mất ổn định và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.

Câu 18: Văn bản được trích từ cuốn sách "Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu". Điều này gợi ý gì về cách tiếp cận vấn đề pháp luật của tác giả trong bài viết?

  • A. Tác giả chỉ tập trung vào những phẩm chất tốt đẹp của người Việt liên quan đến pháp luật.
  • B. Tác giả có thể nhìn nhận việc tuân thủ/vi phạm pháp luật như một khía cạnh thuộc về "phẩm chất" hoặc "thói hư tật xấu" của người Việt.
  • C. Cuốn sách này chỉ đơn thuần là tập hợp các bài viết về văn hóa.
  • D. Việc trích từ sách này không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nội dung bài viết.

Câu 19: Hình ảnh "khí trời để thở" gợi lên điều gì về tính chất của pháp luật trong một xã hội lý tưởng theo quan điểm của tác giả?

  • A. Pháp luật nên trở nên quen thuộc, tự nhiên, hiện hữu khắp nơi và được mọi người chấp nhận, tuân thủ một cách vô điều kiện như việc hít thở.
  • B. Pháp luật nên là thứ xa vời, chỉ xuất hiện khi có vấn đề nghiêm trọng.
  • C. Pháp luật nên được thay đổi liên tục để phù hợp với mọi hoàn cảnh.
  • D. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý người dân.

Câu 20: Tác giả có đề cập đến trách nhiệm của nhà nước trong việc xây dựng và thực thi pháp luật không, hay chỉ tập trung vào ý thức người dân?

  • A. Chỉ tập trung hoàn toàn vào trách nhiệm của nhà nước.
  • B. Chủ yếu tập trung vào ý thức và trách nhiệm của người dân, xem đây là yếu tố quyết định cho việc tuân thủ pháp luật trong thực tế.
  • C. Cân bằng giữa trách nhiệm nhà nước và ý thức người dân.
  • D. Không đề cập đến bất kỳ trách nhiệm nào.

Câu 21: Từ thông điệp của văn bản, bạn rút ra bài học gì cho bản thân trong việc xây dựng ý thức công dân?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến luật khi nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của mình.
  • B. Có thể bỏ qua các quy định nhỏ, chỉ cần tuân thủ luật hình sự.
  • C. Pháp luật là rào cản cho sự sáng tạo và phát triển cá nhân.
  • D. Chủ động tìm hiểu pháp luật, hình thành thói quen tuân thủ pháp luật trong mọi hành động nhỏ nhất, nhận thức rằng việc này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần xây dựng cộng đồng tốt đẹp.

Câu 22: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp về một vấn đề tưởng chừng khô khan như pháp luật?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, sinh động, kết hợp ví dụ thực tế và hình ảnh so sánh (như "khí trời để thở") để làm cho vấn đề trở nên dễ hiểu và thấm thía.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý phức tạp, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ mang tính khoa học, hàn lâm.
  • D. Ngôn ngữ chỉ mang tính chất liệt kê sự kiện.

Câu 23: Chi tiết về "giàn khoan Bạch Hổ" trong văn bản (nếu có đề cập) có thể được sử dụng để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự giàu có của tài nguyên thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Thành tựu khoa học kỹ thuật của đất nước.
  • C. Môi trường làm việc tiềm ẩn rủi ro cao, đòi hỏi ý thức tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn (một dạng pháp luật) để tránh tai nạn.
  • D. Lịch sử ngành dầu khí Việt Nam.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt nhan đề mang tính mệnh lệnh ("Phải coi...") thay vì một nhan đề chỉ mang tính thông báo hoặc miêu tả?

  • A. Thể hiện sự độc đoán, áp đặt của tác giả.
  • B. Làm cho nhan đề trở nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một cách đặt tên ngẫu nhiên.
  • D. Nhấn mạnh tính cấp thiết, sự bắt buộc và tầm quan trọng sống còn của việc thay đổi nhận thức và hành động đối với pháp luật, tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ đầu.

Câu 25: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có sử dụng yếu tố cảm xúc không? Nếu có, yếu tố cảm xúc đó thể hiện như thế nào?

  • A. Có, thể hiện qua giọng văn bức xúc, lo ngại khi nói về hậu quả của việc coi thường pháp luật, hoặc sự trân trọng khi nói về vai trò của pháp luật.
  • B. Không, văn bản hoàn toàn mang tính khách quan, không cảm xúc.
  • C. Chỉ thể hiện cảm xúc tiêu cực (bức xúc).
  • D. Chỉ thể hiện cảm xúc tích cực (trân trọng).

Câu 26: Theo lập luận của tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một xã hội văn minh và một xã hội kém văn minh?

  • A. Sự giàu có về kinh tế.
  • B. Mức độ người dân tôn trọng và tuân thủ pháp luật, ý thức về trách nhiệm đối với cộng đồng.
  • C. Số lượng trường đại học và viện nghiên cứu.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 27: Văn bản có đề cập trực tiếp hay gián tiếp đến hậu quả kinh tế của việc vi phạm pháp luật không?

  • A. Có, thông qua việc nêu lên những thiệt hại vật chất, chi phí y tế, mất mát lao động do tai nạn gây ra bởi việc coi thường luật an toàn.
  • B. Không, văn bản chỉ nói về hậu quả về mặt xã hội và đạo đức.
  • C. Chỉ đề cập rất chung chung, không cụ thể.
  • D. Đề cập nhưng cho rằng hậu quả kinh tế là không đáng kể.

Câu 28: Tại sao việc "coi luật pháp như khí trời để thở" lại cần thiết không chỉ cho bản thân mà còn cho cả những người xung quanh?

  • A. Vì khi mình tuân thủ luật, người khác sẽ noi theo.
  • B. Vì pháp luật có tính chất lây lan.
  • C. Vì việc tuân thủ luật của mình không ảnh hưởng đến ai khác.
  • D. Vì nhiều hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân (như vi phạm luật giao thông, an toàn lao động, môi trường) có thể gây ra hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng cho sức khỏe, tính mạng, tài sản của những người khác trong cộng đồng.

Câu 29: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" phù hợp để sử dụng trong những ngữ cảnh giáo dục nào?

  • A. Giáo dục công dân, giáo dục pháp luật, các buổi sinh hoạt lớp/đoàn đội về ý thức tuân thủ pháp luật.
  • B. Giáo dục thể chất.
  • C. Giáo dục hướng nghiệp.
  • D. Giáo dục thẩm mỹ.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản này là gì?

  • A. Pháp luật Việt Nam còn nhiều bất cập cần sửa đổi.
  • B. Chỉ cần phạt thật nặng những người vi phạm pháp luật.
  • C. Mỗi cá nhân cần nhận thức sâu sắc và xem việc tôn trọng, tuân thủ pháp luật là lẽ tự nhiên, thiết yếu như hơi thở để góp phần xây dựng một xã hội an toàn, văn minh.
  • D. Tai nạn giao thông và lao động là vấn đề không thể giải quyết được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật trong đời sống cá nhân và cộng đồng. Theo tác giả, tại sao việc tuân thủ pháp luật lại được ví như 'khí trời để thở'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tác giả sử dụng các ví dụ về tai nạn lao động và tai nạn giao thông trong văn bản nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' thuộc thể loại nào và đặc điểm của thể loại này được thể hiện ra sao qua văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách tác giả kết nối giữa việc tuân thủ pháp luật ở cấp độ cá nhân với sự phát triển và văn minh của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi bàn về 'thói quen' coi thường pháp luật của một bộ phận người dân, tác giả có thái độ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn bản có nhắc đến những con số thống kê về tai nạn. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo mạch lập luận của văn bản, điều gì sẽ xảy ra nếu đa số người dân trong xã hội không 'coi luật pháp như khí trời để thở'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất trong nhan đề 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhan đề 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' thể hiện thái độ và lời kêu gọi gì của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' mang lại bài học nhận thức sâu sắc nào cho người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn chứng kiến một người vứt rác bừa bãi ra đường, hành vi này có thể được liên hệ như thế nào với tinh thần của văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bức xúc của tác giả trước thực trạng coi thường pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, sự thiếu hiểu biết về pháp luật có phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến việc vi phạm pháp luật không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nêu một ví dụ cụ thể trong đời sống học đường thể hiện tinh thần 'coi luật pháp như khí trời để thở'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả có sử dụng những câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp nào để tác động đến nhận thức của người đọc không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa ý thức pháp luật của cá nhân và an ninh, trật tự chung của xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản được trích từ cuốn sách 'Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu'. Điều này gợi ý gì về cách tiếp cận vấn đề pháp luật của tác giả trong bài viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình ảnh 'khí trời để thở' gợi lên điều gì về tính chất của pháp luật trong một xã hội lý tưởng theo quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tác giả có đề cập đến trách nhiệm của nhà nước trong việc xây dựng và thực thi pháp luật không, hay chỉ tập trung vào ý thức người dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ thông điệp của văn bản, bạn rút ra bài học gì cho bản thân trong việc xây dựng ý thức công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp về một vấn đề tưởng chừng khô khan như pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết về 'giàn khoan Bạch Hổ' trong văn bản (nếu có đề cập) có thể được sử dụng để minh họa cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt nhan đề mang tính mệnh lệnh ('Phải coi...') thay vì một nhan đề chỉ mang tính thông báo hoặc miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' có sử dụng yếu tố cảm xúc không? Nếu có, yếu tố cảm xúc đó thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo lập luận của tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một xã hội văn minh và một xã hội kém văn minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản có đề cập trực tiếp hay gián tiếp đến hậu quả kinh tế của việc vi phạm pháp luật không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc 'coi luật pháp như khí trời để thở' lại cần thiết không chỉ cho bản thân mà còn cho cả những người xung quanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' phù hợp để sử dụng trong những ngữ cảnh giáo dục nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản này là gì?

Viết một bình luận