Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm thường được đề cập trong văn bản về Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Cánh diều), yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và thiên nhiên?
- A. Sự vượt trội về thể chất giúp phụ nữ đối phó tốt hơn với thiên tai.
- B. Phụ nữ có trình độ khoa học cao hơn trong lĩnh vực môi trường.
- C. Vai trò truyền thống của phụ nữ trong việc duy trì sinh kế, chăm sóc gia đình và cộng đồng gắn liền với tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, rừng).
- D. Phụ nữ có xu hướng ít sử dụng tài nguyên thiên nhiên hơn nam giới.
Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, được nhắc đến trong văn bản, là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường như thế nào?
- A. Phụ nữ đóng góp tài chính lớn cho các tổ chức môi trường.
- B. Phụ nữ chủ yếu tham gia vào việc nghiên cứu khoa học về môi trường.
- C. Phụ nữ vận động hành lang chính sách ở cấp quốc gia.
- D. Phụ nữ trực tiếp tham gia vào các hành động bảo vệ thực địa, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm.
Câu 3: Nhà khoa học và nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva, một nhân vật trung tâm liên quan đến chủ đề này, thường phê phán mô hình phát triển nào vì cho rằng nó gây tổn hại đến cả môi trường và phụ nữ?
- A. Mô hình phát triển dựa vào nông nghiệp bền vững.
- B. Mô hình phát triển công nghiệp hóa, toàn cầu hóa dựa trên khai thác tài nguyên thiếu kiểm soát.
- C. Mô hình phát triển dựa vào năng lượng tái tạo.
- D. Mô hình phát triển du lịch sinh thái cộng đồng.
Câu 4: Trong bối cảnh "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", khái niệm "tri thức bản địa" (indigenous knowledge), đặc biệt là tri thức của phụ nữ, được coi trọng vì lý do nào?
- A. Tri thức bản địa thường được viết thành sách và lưu trữ ở các thư viện lớn.
- B. Tri thức bản địa dễ dàng được thương mại hóa và mang lại lợi nhuận cao.
- C. Tri thức bản địa chứa đựng kinh nghiệm lâu đời về cách sử dụng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững trong cộng đồng.
- D. Tri thức bản địa luôn phù hợp với mọi điều kiện môi trường và xã hội hiện đại.
Câu 5: Tại sao suy thoái môi trường (ô nhiễm, mất rừng, cạn kiệt nước) lại có xu hướng ảnh hưởng nặng nề hơn đến phụ nữ ở nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?
- A. Phụ nữ thường là người trực tiếp thu thập nước, củi, thực phẩm từ môi trường tự nhiên và chịu trách nhiệm chăm sóc sức khỏe gia đình, nên dễ bị ảnh hưởng khi tài nguyên suy giảm hoặc ô nhiễm.
- B. Phụ nữ có cơ địa yếu hơn nên dễ mắc bệnh do ô nhiễm.
- C. Phụ nữ có ít quyền lực chính trị nên không thể lên tiếng bảo vệ môi trường.
- D. Phụ nữ thường sống ở những khu vực ô nhiễm nặng hơn nam giới.
Câu 6: Theo quan điểm của Vandana Shiva, "nguyên tắc nam tính" (masculine principle) trong mô hình phát triển hiện đại thường được đặc trưng bởi điều gì, và tại sao nó lại đối lập với "nguyên tắc nữ tính" (feminine principle) trong mối quan hệ với tự nhiên?
- A. Quan tâm đến sự cân bằng sinh thái và tái tạo.
- B. Đề cao sự hợp tác và chia sẻ tài nguyên.
- C. Xu hướng thống trị, kiểm soát, khai thác tự nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận.
- D. Coi trọng tri thức bản địa và kinh nghiệm thực tiễn.
Câu 7: Vandana Shiva cho rằng việc phụ nữ tham gia vào các phong trào bảo vệ môi trường không chỉ là hành động chính trị mà còn là sự biểu hiện của điều gì?
- A. Nhu cầu tìm kiếm việc làm và thu nhập.
- B. Bản năng sâu sắc về việc duy trì sự sống và bảo vệ nguồn nuôi dưỡng gia đình, cộng đồng.
- C. Mong muốn nổi tiếng và được công nhận trên trường quốc tế.
- D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.
Câu 8: Khi thảo luận về giải pháp cho khủng hoảng môi trường, Vandana Shiva và các nhà hoạt động tương đồng thường nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi tư duy và giá trị. Sự thay đổi nào sau đây được họ xem là quan trọng?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Coi tự nhiên là đối tượng cần chinh phục và kiểm soát hoàn toàn bằng công nghệ.
- C. Tập trung vào việc tìm kiếm các nguồn năng lượng hóa thạch mới.
- D. Chuyển từ tư duy thống trị, khai thác sang tư duy hòa hợp, tôn trọng và nuôi dưỡng tự nhiên.
Câu 9: Trong văn bản, có thể ngụ ý rằng việc "gạt phụ nữ ra ngoài lề" (marginalization of women) khỏi các quyết định về tài nguyên và môi trường sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với nỗ lực bảo vệ môi trường nói chung?
- A. Mất đi nguồn tri thức bản địa quý giá và động lực mạnh mẽ từ cộng đồng, làm suy yếu hiệu quả của các giải pháp bảo tồn.
- B. Tăng cường sự tham gia của nam giới, giúp các quyết định nhanh chóng hơn.
- C. Giảm bớt sự phức tạp trong quá trình ra quyết định.
- D. Không có tác động đáng kể đến kết quả bảo vệ môi trường.
Câu 10: Một cộng đồng địa phương đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa do khai thác gỗ trái phép. Phụ nữ trong cộng đồng này tổ chức các buổi trồng cây gây rừng và giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của rừng. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của phụ nữ đối với môi trường?
- A. Vai trò là người tiêu thụ chính các sản phẩm từ rừng.
- B. Vai trò là nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
- C. Vai trò là người hưởng lợi duy nhất từ các dự án môi trường.
- D. Vai trò chủ động trong việc phục hồi sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu 11: Theo luận điểm của Vandana Shiva, sự đa dạng sinh học và sự đa dạng văn hóa (đặc biệt là các nền văn hóa bản địa) có mối liên hệ như thế nào?
- A. Chúng có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau: đa dạng văn hóa bản địa thường gắn liền với việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các tập quán truyền thống.
- B. Chúng hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- C. Đa dạng văn hóa là nguyên nhân chính dẫn đến mất đa dạng sinh học.
- D. Chỉ có đa dạng sinh học mới quan trọng, đa dạng văn hóa không liên quan đến môi trường.
Câu 12: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được xem là một bài viết thuộc thể loại nào dựa trên nội dung và mục đích truyền tải?
- A. Truyện ngắn miêu tả cuộc sống phụ nữ.
- B. Văn bản nghị luận/thuyết minh về một vấn đề xã hội-môi trường.
- C. Tùy bút ghi lại cảm xúc cá nhân.
- D. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
Câu 13: Khi phân tích vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, văn bản có thể sử dụng những bằng chứng nào để minh họa cho luận điểm của mình?
- A. Chủ yếu là số liệu thống kê từ các báo cáo chính phủ.
- B. Chủ yếu là kết quả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
- C. Chủ yếu là ý kiến cá nhân của tác giả mà không có dẫn chứng.
- D. Các câu chuyện, ví dụ về phong trào cộng đồng, kinh nghiệm thực tế của phụ nữ trong việc quản lý tài nguyên.
Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?
- A. Thiếu quyền sở hữu đất đai và tài nguyên, thiếu tiếng nói trong các cấu trúc quyền lực và ra quyết định.
- B. Không có hứng thú với các vấn đề môi trường.
- C. Luôn được nam giới hỗ trợ và trao quyền đầy đủ.
- D. Dễ dàng tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế.
Câu 15: Ý tưởng "kinh tế học nữ quyền sinh thái" (ecofeminist economics) thường được liên kết với Vandana Shiva, đề xuất một cách tiếp cận kinh tế dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, bất kể tác động môi trường.
- B. Tập trung vào tăng trưởng GDP là thước đo thành công duy nhất.
- C. Đề cao giá trị của các hoạt động duy trì sự sống (sinh thái và xã hội) thay vì chỉ tập trung vào sản xuất và tiêu dùng tạo ra lợi nhuận tiền tệ.
- D. Loại bỏ vai trò của phụ nữ trong hoạt động kinh tế.
Câu 16: Nếu áp dụng quan điểm của văn bản vào việc đánh giá một dự án phát triển mới (ví dụ: xây đập thủy điện), người đọc có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào để xem xét tác động của dự án này?
- A. Tổng doanh thu dự kiến mà dự án mang lại.
- B. Tác động của dự án đối với nguồn nước, đất đai và sinh kế của cộng đồng địa phương, đặc biệt là phụ nữ.
- C. Tốc độ hoàn vốn đầu tư.
- D. Số lượng công nhân nam được tuyển dụng cho dự án.
Câu 17: Văn bản có thể lập luận rằng việc công nhận và trao quyền cho phụ nữ trong lĩnh vực môi trường là một chiến lược hiệu quả để đạt được mục tiêu gì?
- A. Giảm bớt vai trò của nam giới trong xã hội.
- B. Tăng sự cạnh tranh giữa nam giới và phụ nữ.
- C. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường nhỏ lẻ.
- D. Thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng xã hội-môi trường.
Câu 18: Một trong những ý tưởng chính trong các bài viết của Vandana Shiva là phê phán "Cuộc cách mạng xanh" (Green Revolution) trong nông nghiệp. Bà thường chỉ ra điểm tiêu cực nào của cuộc cách mạng này từ góc độ sinh thái và xã hội?
- A. Gây mất đa dạng sinh học cây trồng, phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp, làm suy kiệt đất đai và ảnh hưởng tiêu cực đến nông dân nhỏ, đặc biệt là phụ nữ.
- B. Thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và đa dạng cây trồng.
- C. Giảm thiểu sử dụng nước và bảo vệ đất.
- D. Tăng cường quyền tự chủ của nông dân địa phương.
Câu 19: Nếu một đoạn văn trong bài viết mô tả cách phụ nữ ở một làng chài ven biển bảo vệ rừng ngập mặn, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Nghị luận (trình bày luận điểm, lý lẽ).
- B. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc).
- C. Tự sự (kể lại sự việc, hành động).
- D. Thuyết minh (giải thích khái niệm, quy trình).
Câu 20: Theo quan điểm của văn bản, việc coi tự nhiên chỉ là "nguồn tài nguyên" cho mục đích kinh tế thuần túy (commodification of nature) bỏ qua giá trị nào quan trọng khác của tự nhiên?
- A. Giá trị thương mại tiềm năng.
- B. Giá trị sản xuất công nghiệp.
- C. Giá trị nhập khẩu và xuất khẩu.
- D. Giá trị nội tại của sự sống, giá trị tinh thần, văn hóa và vai trò duy trì hệ sinh thái cho toàn bộ sự sống.
Câu 21: Văn bản có thể đề xuất giải pháp nào để tăng cường vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?
- A. Công nhận và hỗ trợ tri thức bản địa của phụ nữ, tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các cơ chế ra quyết định về tài nguyên và môi trường.
- B. Giảm bớt gánh nặng công việc gia đình để phụ nữ có nhiều thời gian rảnh.
- C. Khuyến khích phụ nữ di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội khác.
- D. Yêu cầu phụ nữ chịu hoàn toàn trách nhiệm về việc bảo vệ môi trường.
Câu 22: Sự khác biệt trong cách tiếp cận môi trường giữa mô hình phát triển "nam tính" (khai thác, thống trị) và "nữ tính" (nuôi dưỡng, hòa hợp) theo Vandana Shiva được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Việc sử dụng công nghệ cao hay công nghệ thấp.
- B. Quy mô của dự án phát triển (lớn hay nhỏ).
- C. Mục tiêu chính: phục vụ lợi ích kinh tế ngắn hạn hay duy trì sự cân bằng và sức khỏe lâu dài của hệ sinh thái.
- D. Tốc độ thực hiện dự án.
Câu 23: Một trong những lập luận của Vandana Shiva là việc tàn phá môi trường cũng đồng nghĩa với việc phá hủy "nguồn sống" (the source of life). Lập luận này nhấn mạnh điều gì?
- A. Môi trường chỉ là nơi cung cấp nguyên liệu thô.
- B. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật lý.
- C. Môi trường là thứ có thể dễ dàng thay thế bằng công nghệ.
- D. Môi trường là nền tảng cơ bản duy trì toàn bộ sự sống trên Trái đất, bao gồm cả sự sống con người, và việc phá hủy nó đe dọa sự tồn vong.
Câu 24: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tương phản giữa hành động bảo vệ môi trường của phụ nữ và sự thờ ơ/tàn phá của các thế lực khác?
- A. Phép đối lập/tương phản (contrast).
- B. Điệp ngữ (repetition).
- C. So sánh (simile).
- D. Nhân hóa (personification).
Câu 25: Theo quan điểm của văn bản, để giải quyết khủng hoảng môi trường một cách hiệu quả, cần phải có sự thay đổi không chỉ trong chính sách mà còn trong điều gì ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?
- A. Tăng cường tiêu dùng các sản phẩm công nghiệp.
- B. Thay đổi nhận thức, giá trị và lối sống theo hướng tôn trọng tự nhiên và sống hài hòa với môi trường.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giải pháp công nghệ cao.
- D. Giảm thiểu tương tác với môi trường tự nhiên.
Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò quan trọng của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?
- A. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà không có bằng chứng.
- B. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
- C. Trình bày luận điểm, sau đó giải thích và chứng minh bằng các ví dụ cụ thể từ thực tế (như phong trào Chipko) hoặc các phân tích sâu sắc.
- D. Đặt ra câu hỏi mà không đưa ra câu trả lời.
Câu 27: Một trong những thông điệp ẩn sâu trong văn bản có thể là lời kêu gọi về sự "tái kết nối" (reconnection) giữa con người (đặc biệt là xã hội hiện đại) với điều gì?
- A. Với công nghệ hiện đại và Internet.
- B. Với các thị trường tài chính toàn cầu.
- C. Với sự thống trị và kiểm soát tự nhiên.
- D. Với tự nhiên, với các giá trị duy trì sự sống và với tri thức bản địa.
Câu 28: Khi nói về "linh cảm đặc biệt về sự sống" (special intuition for life) của phụ nữ trong mối quan hệ với môi trường, văn bản muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Phụ nữ có khả năng tiên tri về các thảm họa môi trường.
- B. Sự nhạy bén bẩm sinh hoặc được hình thành từ kinh nghiệm thực tế trong việc nhận biết các dấu hiệu của sức khỏe hệ sinh thái và những mối đe dọa đối với nó.
- C. Phụ nữ chỉ hành động theo cảm tính mà không có cơ sở khoa học.
- D. Linh cảm này chỉ xuất hiện ở phụ nữ có học vấn cao.
Câu 29: Để xây dựng một tương lai bền vững, văn bản có thể gợi ý rằng xã hội cần phải học hỏi và tích hợp những giá trị nào thường được cho là gắn liền với "nguyên tắc nữ tính"?
- A. Sự cạnh tranh khốc liệt và tích lũy của cải.
- B. Việc chinh phục và kiểm soát tự nhiên.
- C. Sự nuôi dưỡng, hợp tác, chia sẻ, và coi trọng các mối quan hệ tương phụ trong hệ sinh thái và xã hội.
- D. Sự thờ ơ và thiếu trách nhiệm với môi trường.
Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (dạng phỏng vấn hoặc bài viết) có thể được tổ chức theo cách nào để làm nổi bật các luận điểm chính?
- A. Theo trình tự thời gian lịch sử các phong trào môi trường từ xưa đến nay.
- B. Chỉ tập trung vào một ví dụ duy nhất từ đầu đến cuối.
- C. Theo thứ tự bảng chữ cái các vấn đề môi trường.
- D. Trình bày vấn đề, sau đó phân tích các khía cạnh khác nhau của nó (ví dụ: mối liên hệ giữa phụ nữ và tự nhiên, vai trò trong phong trào, thách thức, giải pháp), có thể lồng ghép các câu chuyện hoặc ví dụ minh họa.