Đề Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả Van-đa-na Xi-va, người được phỏng vấn trong văn bản, ban đầu theo học ngành nào trước khi chuyển hướng sang hoạt động môi trường?

  • A. Văn học
  • B. Vật lý
  • C. Hóa học
  • D. Sinh học

Câu 2: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) được nhắc đến trong văn bản là một ví dụ điển hình về hành động nào của cộng đồng?

  • A. Ôm cây để ngăn chặn việc chặt phá rừng
  • B. Biểu tình ngồi trước các nhà máy gây ô nhiễm
  • C. Thu gom rác thải tại các bãi biển
  • D. Xây dựng các đập thủy điện nhỏ

Câu 3: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã khiến bà, một nhà khoa học, quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ rừng Hi-ma-lay-a?

  • A. Vì bà được chính phủ giao nhiệm vụ nghiên cứu hệ sinh thái rừng.
  • B. Vì bà muốn chứng minh kiến thức vật lý có thể áp dụng vào sinh thái học.
  • C. Vì bà được trả lương cao để tham gia các dự án bảo tồn.
  • D. Vì rừng là nơi bà lớn lên và mang lại cho bà bản sắc, ý thức tồn tại.

Câu 4: Phân tích lập luận của Van-đa-na Xi-va về "yếu tố nữ" trong mối quan hệ với thiên nhiên. Yếu tố này được bà mô tả như thế nào?

  • A. Là khả năng khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn nam giới.
  • B. Là sự thụ động và cam chịu trước những thay đổi môi trường.
  • C. Là linh cảm đặc biệt về sự sống và sự nhạy bén với những gì đang lâm nguy.
  • D. Là xu hướng chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường ở cấp độ gia đình.

Câu 5: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng dạng thức nào để truyền tải thông tin và quan điểm của Van-đa-na Xi-va?

  • A. Một bài nghị luận phân tích chuyên sâu.
  • B. Một cuộc phỏng vấn giữa nhà báo và nhà hoạt động.
  • C. Một bản tường trình về các sự kiện môi trường.
  • D. Một truyện ngắn kể về cuộc đời của Van-đa-na Xi-va.

Câu 6: Theo văn bản, vì sao Van-đa-na Xi-va cho rằng phụ nữ thường phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn trước những nguy cơ tàn phá môi trường?

  • A. Vì họ là những người đầu tiên chịu tác động trực tiếp từ sự xuống cấp của môi trường đến cuộc sống hàng ngày (nước, thực phẩm, sức khỏe).
  • B. Vì họ có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia các hoạt động xã hội.
  • C. Vì họ được giáo dục tốt hơn về khoa học môi trường.
  • D. Vì họ có xu hướng tuân thủ pháp luật hơn nam giới.

Câu 7: Khi nói về mối quan hệ giữa "sự thông thái" và "những phụ nữ bị xã hội coi là thất học", Van-đa-na Xi-va muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Kiến thức sách vở không quan trọng bằng kinh nghiệm thực tế.
  • B. Chỉ những người thất học mới có thể hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên.
  • C. Sự thông thái về môi trường có thể bắt nguồn từ kinh nghiệm sống và mối liên hệ trực tiếp với tự nhiên, không chỉ từ giáo dục chính quy.
  • D. Giáo dục chính quy là rào cản lớn nhất để đạt được sự thông thái.

Câu 8: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thể hiện rõ nhất phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 9: Van-đa-na Xi-va phê phán quan điểm nào về tự nhiên mà bà cho là đã dẫn đến sự tàn phá môi trường?

  • A. Coi tự nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận chỉ để khai thác và thống trị.
  • B. Coi tự nhiên là nơi linh thiêng không được động chạm.
  • C. Coi tự nhiên là đối tượng cần được bảo vệ nghiêm ngặt bằng pháp luật.
  • D. Coi tự nhiên là một hệ sinh thái phức tạp cần nghiên cứu khoa học.

Câu 10: Khi được hỏi về giải pháp cho cuộc khủng hoảng môi trường, Van-đa-na Xi-va bày tỏ mong đợi điều gì ở nam giới?

  • A. Họ sẽ nhường lại toàn bộ vai trò bảo vệ môi trường cho phụ nữ.
  • B. Họ sẽ tiếp tục tập trung vào phát triển công nghệ để giải quyết vấn đề.
  • C. Họ sẽ chỉ hỗ trợ tài chính cho các phong trào môi trường.
  • D. Họ sẽ nhận ra giá trị của "yếu tố nữ", coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá và tri thức kinh nghiệm hơn điều trừu tượng.

Câu 11: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi trong quan điểm về tự nhiên giữa "yếu tố nữ" và quan điểm công nghiệp/khoa học truyền thống (theo Van-đa-na Xi-va) là gì?

  • A. Yếu tố nữ coi tự nhiên là đối tượng cần chinh phục, còn quan điểm công nghiệp coi là đối tượng cần bảo tồn.
  • B. Yếu tố nữ coi tự nhiên là một thực thể sống, cần được nuôi dưỡng, còn quan điểm công nghiệp coi là vật chất chết, chỉ để khai thác.
  • C. Yếu tố nữ dựa vào khoa học hiện đại, còn quan điểm công nghiệp dựa vào tri thức truyền thống.
  • D. Yếu tố nữ tập trung vào khai thác quy mô lớn, còn quan điểm công nghiệp tập trung vào sử dụng bền vững.

Câu 12: Van-đa-na Xi-va đề cập đến "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô. Điều này cho thấy phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường?

  • A. Sự hung hăng, bạo lực.
  • B. Sự sợ hãi, e dè.
  • C. Sự kiên định, bền bỉ.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 13: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" được đặt trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng môi trường toàn cầu. Điều này giúp người đọc nhận thức rõ hơn về điều gì?

  • A. Tính cấp bách và tầm quan trọng của việc tìm kiếm các giải pháp đa dạng, bao gồm cả vai trò của phụ nữ, cho vấn đề môi trường.
  • B. Rằng vấn đề môi trường chỉ là mối quan tâm của các nhà khoa học.
  • C. Rằng chỉ có phụ nữ mới có thể giải quyết được cuộc khủng hoảng môi trường.
  • D. Rằng các phong trào bảo vệ môi trường trong quá khứ không còn ý nghĩa.

Câu 14: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi trong nhận thức của Van-đa-na Xi-va từ một nhà vật lý sang một nhà hoạt động môi trường?

  • A. Đoạn giới thiệu về tiểu sử và các tác phẩm của bà.
  • B. Đoạn phân tích các số liệu thống kê về suy thoái rừng.
  • C. Đoạn mô tả chi tiết các hoạt động của phong trào Chíp-kô.
  • D. Đoạn kể về lời khuyên của người chị và trải nghiệm chứng kiến rừng bị tàn phá ở Hi-ma-lay-a.

Câu 15: Dựa vào các lập luận của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, có thể suy ra rằng bà coi việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học và chính phủ.
  • B. Không chỉ là trách nhiệm của phụ nữ, mà cần có sự tham gia và thay đổi nhận thức của cả nam giới và xã hội nói chung.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của những người sống ở nông thôn, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 16: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Văn bản thông tin (phỏng vấn, nghị luận xã hội)
  • B. Truyện ký
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 17: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, "sự thông thái" của những người phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô bắt nguồn từ đâu?

  • A. Từ việc đọc sách và nghiên cứu khoa học.
  • B. Từ sự hướng dẫn của các chuyên gia môi trường.
  • C. Từ việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển.
  • D. Từ kinh nghiệm sống trực tiếp và mối quan hệ mật thiết với thiên nhiên.

Câu 18: Bằng cách nào phong trào Chíp-kô đã tác động sâu sắc đến sự nghiệp và tư tưởng của Van-đa-na Xi-va?

  • A. Giúp bà tìm thấy cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái và một cách nhìn mới về mối quan hệ giữa con người và sự việc.
  • B. Giúp bà nhận được tài trợ lớn cho các công trình nghiên cứu vật lý.
  • C. Giúp bà chuyển sang làm việc trong ngành lâm nghiệp.
  • D. Giúp bà trở thành một chính trị gia nổi tiếng.

Câu 19: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi "Tại sao phụ nữ lại là những người dẫn đầu phong trào đó?", câu trả lời của Van-đa-na Xi-va tập trung vào điều gì?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo bẩm sinh của phụ nữ.
  • B. Sự thất nghiệp của nam giới ở địa phương.
  • C. Mối liên hệ sống còn và trực tiếp của phụ nữ với tài nguyên thiên nhiên (rừng cung cấp nước, thức ăn, củi đun).
  • D. Mong muốn được nổi tiếng và được công nhận của phụ nữ.

Câu 20: Van-đa-na Xi-va sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong tiêu đề sách của mình ("Cánh diều của Vandana Shiva" - được nhắc đến trong bối cảnh văn bản này) để gợi lên điều gì về tư tưởng của bà?

  • A. Sự mong manh, dễ bị tổn thương của môi trường.
  • B. Khát vọng vươn cao, bay xa của những ý tưởng, phong trào vì môi trường và quyền của phụ nữ.
  • C. Sự phụ thuộc vào gió, thể hiện tính bị động.
  • D. Trò chơi giải trí vô thưởng vô phạt.

Câu 21: Lời khuyên của người chị về việc làm trong các lò phản ứng hạt nhân đã tác động đến Van-đa-na Xi-va như thế nào?

  • A. Giúp bà nhận ra mối nguy hiểm tiềm ẩn của công nghệ đối với sức khỏe và sự sống, góp phần định hình mối quan tâm về môi trường.
  • B. Khiến bà quyết tâm theo đuổi sự nghiệp vật lý hạt nhân đến cùng.
  • C. Không có tác động đáng kể nào đến suy nghĩ của bà.
  • D. Khuyến khích bà tìm kiếm công việc ở nước ngoài.

Câu 22: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố nào?

  • A. Công nghệ, kinh tế và chính trị.
  • B. Văn hóa, giáo dục và y tế.
  • C. Du lịch, nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Giới (Phụ nữ), môi trường và phát triển (kinh tế, xã hội).

Câu 23: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng phụ nữ "có một linh cảm đặc biệt về sự sống", bà muốn ám chỉ điều gì về khả năng nhận thức của họ đối với môi trường?

  • A. Họ có khả năng dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • B. Họ có sự kết nối bản năng và sâu sắc với chu trình sinh học, dễ dàng nhận ra khi sự sống bị đe dọa.
  • C. Họ có khả năng giao tiếp với động vật và thực vật.
  • D. Họ tin vào những điều huyền bí liên quan đến tự nhiên.

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng sự tàn phá môi trường không chỉ gây tổn hại về mặt sinh thái mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ?

  • A. Làm gia tăng gánh nặng lao động, suy giảm sức khỏe và làm mất đi nguồn tri thức truyền thống của họ.
  • B. Giảm cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm trong ngành công nghiệp.
  • C. Giảm vai trò của họ trong các quyết định chính trị.
  • D. Khiến họ ít quan tâm hơn đến các vấn đề gia đình.

Câu 25: Câu hỏi nào của Giu-đi Bi-dô đã dẫn dắt Van-đa-na Xi-va chia sẻ về vai trò đặc biệt của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Bà nghĩ gì về biến đổi khí hậu?
  • B. Làm thế nào để phát triển năng lượng tái tạo?
  • C. Vai trò của khoa học công nghệ trong bảo vệ môi trường là gì?
  • D. Tại sao phụ nữ lại là những người dẫn đầu phong trào đó (Chíp-kô)?

Câu 26: Thông qua việc trình bày các quan điểm của Van-đa-na Xi-va, văn bản muốn truyền tải thông điệp chính gì đến người đọc?

  • A. Chỉ trích những sai lầm trong quá khứ về bảo vệ môi trường.
  • B. Kêu gọi phụ nữ đứng lên lãnh đạo mọi phong trào xã hội.
  • C. Nhấn mạnh vai trò quan trọng và khác biệt của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường, đồng thời kêu gọi sự thay đổi nhận thức của toàn xã hội về mối quan hệ với tự nhiên.
  • D. Cung cấp các giải pháp kỹ thuật để khắc phục ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có ý nghĩa như thế nào đối với việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và môi trường?

  • A. Giúp người đọc hiểu rằng vấn đề môi trường và bình đẳng giới có mối liên hệ chặt chẽ, và phụ nữ không chỉ là nạn nhân mà còn là tác nhân quan trọng trong bảo vệ môi trường.
  • B. Cho thấy phụ nữ chỉ nên tập trung vào các công việc liên quan đến gia đình và môi trường sống xung quanh.
  • C. Tách rời hoàn toàn vấn đề giới khỏi vấn đề môi trường.
  • D. Đề cao vai trò của nam giới trong việc giải quyết cả hai vấn đề.

Câu 28: Chi tiết Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân trước khi trở thành nhà hoạt động môi trường cho thấy điều gì về hành trình của bà?

  • A. Bà không thành công trong lĩnh vực vật lý hạt nhân.
  • B. Hành trình của bà là sự chuyển dịch từ lĩnh vực khoa học tự nhiên thuần túy sang lĩnh vực khoa học xã hội và hoạt động thực tiễn, xuất phát từ sự quan tâm đến các vấn đề sống còn của con người và hành tinh.
  • C. Bà chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường liên quan đến năng lượng hạt nhân.
  • D. Bà luôn có ý định trở thành nhà hoạt động môi trường từ khi còn nhỏ.

Câu 29: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với tình trạng nguồn nước bị ô nhiễm do khai thác công nghiệp. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, nhóm nào trong cộng đồng có khả năng cao nhất sẽ tiên phong trong việc phản ứng và tìm cách giải quyết vấn đề này?

  • A. Những người phụ nữ trong cộng đồng, vì họ thường là những người trực tiếp sử dụng và quản lý nguồn nước cho gia đình.
  • B. Các kỹ sư làm việc tại nhà máy gây ô nhiễm.
  • C. Những người trẻ tuổi chưa có gia đình.
  • D. Các quan chức chính phủ ở xa cộng đồng đó.

Câu 30: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" sử dụng lối diễn đạt nào để làm nổi bật tính chân thực và sức thuyết phục của các ý kiến được trình bày?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Kết hợp giữa lời kể cá nhân (tự sự) và lập luận chặt chẽ (nghị luận), dựa trên kinh nghiệm thực tế và sự chiêm nghiệm sâu sắc.
  • C. Chỉ trình bày các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu tính biểu cảm nhưng thiếu logic.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tác giả Van-đa-na Xi-va, người được phỏng vấn trong văn bản, ban đầu theo học ngành nào trước khi chuyển hướng sang hoạt động môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) được nhắc đến trong văn bản là một ví dụ điển hình về hành động nào của cộng đồng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã khiến bà, một nhà khoa học, quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ rừng Hi-ma-lay-a?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích lập luận của Van-đa-na Xi-va về 'yếu tố nữ' trong mối quan hệ với thiên nhiên. Yếu tố này được bà mô tả như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu sử dụng dạng thức nào để truyền tải thông tin và quan điểm của Van-đa-na Xi-va?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo văn bản, vì sao Van-đa-na Xi-va cho rằng phụ nữ thường phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn trước những nguy cơ tàn phá môi trường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi nói về mối quan hệ giữa 'sự thông thái' và 'những phụ nữ bị xã hội coi là thất học', Van-đa-na Xi-va muốn nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' thể hiện rõ nhất phương thức biểu đạt nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Van-đa-na Xi-va phê phán quan điểm nào về tự nhiên mà bà cho là đã dẫn đến sự tàn phá môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi được hỏi về giải pháp cho cuộc khủng hoảng môi trường, Van-đa-na Xi-va bày tỏ mong đợi điều gì ở nam giới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi trong quan điểm về tự nhiên giữa 'yếu tố nữ' và quan điểm công nghiệp/khoa học truyền thống (theo Van-đa-na Xi-va) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Van-đa-na Xi-va đề cập đến 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi' của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô. Điều này cho thấy phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' được đặt trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng môi trường toàn cầu. Điều này giúp người đọc nhận thức rõ hơn về điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi trong nhận thức của Van-đa-na Xi-va từ một nhà vật lý sang một nhà hoạt động môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa vào các lập luận của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, có thể suy ra rằng bà coi việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của ai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' thuộc thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, 'sự thông thái' của những người phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô bắt nguồn từ đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bằng cách nào phong trào Chíp-kô đã tác động sâu sắc đến sự nghiệp và tư tưởng của Van-đa-na Xi-va?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi 'Tại sao phụ nữ lại là những người dẫn đầu phong trào đó?', câu trả lời của Van-đa-na Xi-va tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Van-đa-na Xi-va sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong tiêu đề sách của mình ('Cánh diều của Vandana Shiva' - được nhắc đến trong bối cảnh văn bản này) để gợi lên điều gì về tư tưởng của bà?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Lời khuyên của người chị về việc làm trong các lò phản ứng hạt nhân đã tác động đến Van-đa-na Xi-va như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng phụ nữ 'có một linh cảm đặc biệt về sự sống', bà muốn ám chỉ điều gì về khả năng nhận thức của họ đối với môi trường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng sự tàn phá môi trường không chỉ gây tổn hại về mặt sinh thái mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Câu hỏi nào của Giu-đi Bi-dô đã dẫn dắt Van-đa-na Xi-va chia sẻ về vai trò đặc biệt của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Thông qua việc trình bày các quan điểm của Van-đa-na Xi-va, văn bản muốn truyền tải thông điệp chính gì đến người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có ý nghĩa như thế nào đối với việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chi tiết Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân trước khi trở thành nhà hoạt động môi trường cho thấy điều gì về hành trình của bà?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với tình trạng nguồn nước bị ô nhiễm do khai thác công nghiệp. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, nhóm nào trong cộng đồng có khả năng cao nhất sẽ tiên phong trong việc phản ứng và tìm cách giải quyết vấn đề này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' sử dụng lối diễn đạt nào để làm nổi bật tính chân thực và sức thuyết phục của các ý kiến được trình bày?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm thường được trình bày trong các văn bản về phụ nữ và môi trường (như của Vandana Shiva), yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao phụ nữ thường có vai trò trung tâm trong các phong trào bảo vệ môi trường ở cấp cộng đồng?

  • A. Họ thường là những người trực tiếp phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên cho sinh kế gia đình và cảm nhận rõ nhất tác động của suy thoái môi trường.
  • B. Phụ nữ có bản năng bảo vệ mạnh mẽ hơn nam giới đối với mọi sự sống.
  • C. Các phong trào môi trường lớn thường được khởi xướng bởi các tổ chức phụ nữ quốc tế.
  • D. Phụ nữ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để tham gia các hoạt động xã hội như bảo vệ môi trường.

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, nơi phụ nữ ôm cây để ngăn chặn việc đốn rừng, là một ví dụ điển hình cho thấy điều gì về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Phụ nữ chỉ tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường mang tính biểu tượng.
  • B. Phụ nữ có xu hướng sử dụng bạo lực để đạt được mục đích bảo vệ môi trường.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường chỉ giới hạn ở các nước đang phát triển.
  • D. Sự gắn kết sâu sắc của phụ nữ với thiên nhiên và khả năng hành động quyết liệt để bảo vệ nguồn tài nguyên thiết yếu.

Câu 3: Quan điểm cho rằng mô hình phát triển kinh tế hiện đại, dựa trên khai thác tài nguyên không bền vững, thường làm gia tăng gánh nặng cho phụ nữ và suy thoái môi trường cùng lúc. Đây là lập luận thường thấy trong các phân tích nào?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do.
  • B. Các lý thuyết tăng trưởng xanh.
  • C. Các phân tích từ góc độ nữ quyền sinh thái (ecofeminism) hoặc tương đồng.
  • D. Chủ nghĩa bảo tồn truyền thống.

Câu 4: Tại sao việc trao quyền (empowerment) cho phụ nữ được xem là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Phụ nữ được trao quyền sẽ có khả năng kỹ thuật cao hơn trong quản lý môi trường.
  • B. Khi có tiếng nói và quyền quyết định, phụ nữ có xu hướng ưu tiên các giải pháp bền vững nhằm bảo vệ nguồn sống và sức khỏe gia đình.
  • C. Trao quyền cho phụ nữ giúp giảm số lượng người phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phụ nữ được trao quyền sẽ có nhiều cơ hội di cư ra khỏi các vùng bị suy thoái môi trường.

Câu 5: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Dựa trên những hiểu biết về vai trò của phụ nữ trong môi trường, biện pháp nào sau đây có khả năng nhận được sự tham gia tích cực và hiệu quả từ phụ nữ trong cộng đồng này?

  • A. Tham gia vào dự án trồng và phục hồi rừng ngập mặn ven biển.
  • B. Đầu tư vào các công nghệ khai thác dầu khí ngoài khơi mới.
  • C. Tổ chức các cuộc biểu tình quy mô lớn tại thủ đô.
  • D. Thành lập các công ty du lịch sinh thái quy mô lớn.

Câu 6: Trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", Vandana Shiva có thể nhấn mạnh điều gì khi nói về "linh cảm đặc biệt về sự sống" của phụ nữ?

  • A. Khả năng dự báo thảm họa môi trường bằng giác quan thứ sáu.
  • B. Sự yếu đuối về thể chất khiến họ nhạy cảm hơn với ô nhiễm.
  • C. Sự nhạy bén có được từ kinh nghiệm sống, sự gắn bó trực tiếp và phụ thuộc vào các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Thiên phú bẩm sinh về khoa học môi trường.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa quan điểm của phụ nữ gắn bó với nông nghiệp truyền thống/tự cung tự cấp và quan điểm của mô hình phát triển công nghiệp hóa đối với hạt giống là gì?

  • A. Phụ nữ coi hạt giống là hàng hóa, còn công nghiệp coi là sự sống.
  • B. Phụ nữ coi hạt giống là sự sống và di sản được trao đổi, còn công nghiệp coi là hàng hóa và đối tượng sở hữu trí tuệ.
  • C. Phụ nữ chỉ quan tâm đến năng suất, còn công nghiệp quan tâm đến đa dạng sinh học.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về quan điểm.

Câu 8: Khi Vandana Shiva rời bỏ ngành vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường, điều gì có thể đã tác động lớn nhất đến quyết định này của bà, dựa trên những gì thường được kể về cuộc đời bà?

  • A. Bà thất bại trong sự nghiệp vật lý hạt nhân.
  • B. Bà nhận được lời mời làm việc với mức lương cao hơn trong lĩnh vực môi trường.
  • C. Bà chỉ đơn thuần tìm kiếm một lĩnh vực nghiên cứu mới.
  • D. Chứng kiến sự tàn phá môi trường ở quê nhà và sự đấu tranh của phụ nữ địa phương để bảo vệ nó.

Câu 9: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có khả năng sử dụng phương thức biểu đạt nào chủ yếu để truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Nghị luận kết hợp tự sự và biểu cảm.
  • C. Thuyết minh và hành chính - công vụ.
  • D. Biểu cảm và miêu tả.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn về khoa học môi trường.
  • B. Không quan tâm đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Gánh nặng công việc gia đình, thiếu quyền lực trong các cấu trúc xã hội và chính trị, và nguy cơ đối mặt với bạo lực.
  • D. Thiếu sự ủng hộ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Văn bản có thể lập luận rằng "hệ thống phụ quyền" (patriarchy) có mối liên hệ như thế nào với cuộc khủng hoảng môi trường hiện nay?

  • A. Hệ thống phụ quyền với tư duy thống trị và khai thác là gốc rễ chung của bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường.
  • B. Phụ quyền khiến phụ nữ trở nên yếu đuối, không thể bảo vệ môi trường.
  • C. Hệ thống phụ quyền khuyến khích phụ nữ tham gia nhiều hơn vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hệ thống phụ quyền và môi trường.

Câu 12: Theo văn bản, tại sao tri thức truyền thống của phụ nữ, đặc biệt trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên, lại có giá trị quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

  • A. Tri thức này thường dựa trên các phương pháp lỗi thời và không còn phù hợp.
  • B. Chỉ có tri thức khoa học hiện đại mới có thể giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp.
  • C. Tri thức truyền thống chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Tri thức này thường dựa trên sự tương tác lâu dài với môi trường, hiểu biết về đa dạng sinh học và các phương pháp bền vững phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu 13: Một dự án phát triển quy mô lớn dự kiến xây dựng đập thủy điện làm ngập một vùng đất nông nghiệp màu mỡ. Dựa trên góc nhìn về phụ nữ và môi trường, nhóm nào trong cộng đồng có khả năng chịu tác động tiêu cực nặng nề nhất từ dự án này và vì sao?

  • A. Nam giới trẻ tuổi, vì họ sẽ mất cơ hội làm việc trong ngành xây dựng.
  • B. Phụ nữ nông thôn, vì họ thường là lao động chính trong nông nghiệp và phụ thuộc trực tiếp vào đất đai cho sinh kế gia đình.
  • C. Trẻ em, vì chúng sẽ không còn nơi để chơi đùa.
  • D. Các quan chức địa phương, vì họ sẽ phải quản lý dự án.

Câu 14: Văn bản có thể lập luận rằng sự "vô hình" của lao động phụ nữ trong các hệ thống kinh tế chính thống có mối liên hệ như thế nào với sự suy thoái môi trường?

  • A. Lao động của phụ nữ trong việc duy trì hệ sinh thái thường không được công nhận trong kinh tế chính thống, dẫn đến việc giá trị của các hệ sinh thái bị xem nhẹ và dễ bị khai thác.
  • B. Sự vô hình của lao động phụ nữ làm tăng nhu cầu sử dụng công nghệ gây ô nhiễm.
  • C. Phụ nữ vô hình không có khả năng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • D. Sự vô hình này chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến môi trường.

Câu 15: Theo Vandana Shiva, việc coi thiên nhiên như một nguồn tài nguyên "chết" để khai thác, thay vì một thực thể sống cần được tôn trọng, có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

  • A. Các tôn giáo phương Đông cổ đại.
  • B. Chủ nghĩa bảo tồn hiện đại.
  • C. Cuộc Cách mạng Khoa học và sự ra đời của cơ học lượng tử, coi thế giới như một cỗ máy.
  • D. Các phong trào nông dân truyền thống.

Câu 16: Một trong những thông điệp chính mà Vandana Shiva muốn gửi gắm qua các bài viết về phụ nữ và môi trường là gì?

  • A. Phụ nữ nên từ bỏ vai trò truyền thống để tham gia vào các ngành công nghiệp hiện đại.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của phụ nữ.
  • C. Chỉ có khoa học công nghệ mới giải quyết được khủng hoảng môi trường.
  • D. Công nhận và đề cao vai trò, tri thức của phụ nữ là chìa khóa để giải quyết khủng hoảng môi trường và hướng tới phát triển bền vững.

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi", điều này có thể ám chỉ đến khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

  • A. Sự kiên định, bền bỉ và ý chí đấu tranh không lùi bước trước khó khăn và áp lực.
  • B. Sức mạnh thể chất vượt trội so với nam giới.
  • C. Khả năng miễn nhiễm với các loại ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự thờ ơ trước các mối đe dọa.

Câu 18: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể sử dụng cấu trúc trình bày thông tin nào để làm nổi bật các lập luận của tác giả?

  • A. Chỉ theo trật tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Chỉ liệt kê các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Phân tích vấn đề theo nhiều khía cạnh khác nhau, kết hợp lý luận với dẫn chứng thực tế (như phong trào Chipko).
  • D. Chỉ tập trung vào tiểu sử của các nhà hoạt động nữ.

Câu 19: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một dự án trồng cây do phụ nữ địa phương thực hiện thành công sau khi một dự án khai thác gỗ thất bại. Ví dụ này có thể được dùng để minh họa cho lập luận nào?

  • A. Phụ nữ chỉ giỏi trồng cây, không giỏi các hoạt động khác.
  • B. Các dự án khai thác gỗ luôn thất bại.
  • C. Bất kỳ ai cũng có thể trồng cây thành công nếu có đủ tiền.
  • D. Cách tiếp cận dựa vào cộng đồng và tri thức địa phương của phụ nữ thường hiệu quả hơn các mô hình phát triển từ bên ngoài, mang tính khai thác.

Câu 20: Khái niệm "kinh tế học sinh thái nữ quyền" (feminist ecological economics) có thể khám phá mối liên hệ nào giữa kinh tế và môi trường từ góc độ giới?

  • A. Cách phụ nữ quản lý tài chính gia đình ảnh hưởng đến tiêu dùng năng lượng.
  • B. Cách các hệ thống kinh tế định giá thấp lao động của phụ nữ và giá trị của các hệ sinh thái, và cách suy thoái môi trường ảnh hưởng không đồng đều đến phụ nữ.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong ngành tài chính xanh.
  • D. Làm thế nào để phụ nữ có thể kiếm lợi nhuận từ các hoạt động bảo vệ môi trường.

Câu 21: Tại sao việc lắng nghe và tôn trọng tiếng nói của phụ nữ bản địa (indigenous women) lại đặc biệt quan trọng trong nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường?

  • A. Họ thường là người nắm giữ tri thức truyền thống sâu sắc nhất về hệ sinh thái địa phương và các phương pháp sử dụng tài nguyên bền vững.
  • B. Phụ nữ bản địa có nhiều bằng cấp khoa học hơn các nhóm phụ nữ khác.
  • C. Họ có khả năng huy động nguồn tài chính quốc tế lớn nhất.
  • D. Tiếng nói của họ luôn được ưu tiên trong các diễn đàn quốc tế.

Câu 22: Văn bản có thể lập luận rằng mô hình "độc canh" (monoculture) trong nông nghiệp, trái ngược với đa canh và tri thức truyền thống của phụ nữ, gây ra những vấn đề môi trường nào?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học đất.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng nước.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Làm suy giảm đa dạng sinh học, bạc màu đất, tăng ô nhiễm do hóa chất nông nghiệp.

Câu 23: Khi phân tích phong trào Chipko, Vandana Shiva có thể nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật sự khác biệt với các phong trào môi trường truyền thống hơn?

  • A. Phong trào được dẫn dắt bởi các nhà khoa học và chuyên gia môi trường.
  • B. Vai trò trung tâm của phụ nữ nông thôn, những người hành động dựa trên sự gắn bó trực tiếp với rừng và tri thức bản địa.
  • C. Phong trào chỉ sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ rừng.
  • D. Phong trào tập trung vào việc phát triển du lịch sinh thái.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi mô tả mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên để tăng tính biểu cảm và thuyết phục?

  • A. Liệt kê các số liệu thống kê về suy thoái môi trường.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • C. Chỉ trình bày các sự kiện một cách khách quan.
  • D. Sử dụng phép ẩn dụ, so sánh, nhân hóa để thể hiện sự gắn bó thiêng liêng, sâu sắc giữa phụ nữ và thiên nhiên.

Câu 25: Theo quan điểm được trình bày, việc công nhận "yếu tố nữ" như một "lực lượng sáng tạo" trong môi trường đòi hỏi sự thay đổi căn bản nào trong nhận thức của xã hội, đặc biệt là từ phía nam giới?

  • A. Chỉ cần tăng số lượng phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo.
  • B. Nam giới cần học cách làm tất cả công việc của phụ nữ.
  • C. Thay đổi tư duy từ thống trị, kiểm soát sang nuôi dưỡng, duy trì và coi trọng tri thức kinh nghiệm.
  • D. Nam giới cần từ bỏ mọi hoạt động liên quan đến môi trường.

Câu 26: Văn bản có thể lập luận rằng việc mất đa dạng sinh học (biodiversity loss) ảnh hưởng đến phụ nữ ở nông thôn như thế nào?

  • A. Làm giảm nguồn tài nguyên (thực phẩm, thuốc, vật liệu) mà họ phụ thuộc vào cho sinh kế và chăm sóc gia đình.
  • B. Giúp phụ nữ tiếp cận dễ dàng hơn với các loại cây trồng biến đổi gen.
  • C. Không ảnh hưởng đến phụ nữ, chỉ ảnh hưởng đến các nhà khoa học.
  • D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho phụ nữ trong lĩnh vực công nghiệp.

Câu 27: Khi bàn về giải pháp cho khủng hoảng môi trường, văn bản có thể đề xuất cách tiếp cận nào là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Chỉ dựa vào các hiệp định quốc tế và công nghệ cao.
  • B. Kết hợp hành động từ cơ sở, dựa trên tri thức truyền thống và sự tham gia của cộng đồng (đặc biệt là phụ nữ), với thay đổi chính sách cấp vĩ mô.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm dân số toàn cầu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tập đoàn đa quốc gia để phát triển công nghệ xanh.

Câu 28: Điều gì làm cho tiếng nói của phụ nữ trong các phong trào môi trường cơ sở (grassroots environmental movements) trở nên đặc biệt mạnh mẽ và đáng tin cậy?

  • A. Họ thường có bằng cấp cao trong lĩnh vực môi trường.
  • B. Họ được các chính trị gia ủng hộ.
  • C. Họ có khả năng hùng biện xuất sắc.
  • D. Tiếng nói của họ xuất phát từ kinh nghiệm sống trực tiếp với tác động của suy thoái môi trường và sự gắn bó với cộng đồng, nguồn sống.

Câu 29: Khái niệm "phát triển bền vững" khi được nhìn nhận qua lăng kính của phụ nữ và môi trường sẽ nhấn mạnh yếu tố nào hơn so với các định nghĩa truyền thống chỉ tập trung vào kinh tế và môi trường?

  • A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Sự công bằng xã hội và giới, vai trò của tri thức bản địa, và sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên dựa trên các giá trị phi thị trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật hoang dã quý hiếm.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghệ cao bất kể tác động xã hội.

Câu 30: Lời khuyên của người chị dành cho Vandana Shiva về tác động sức khỏe khi làm việc trong ngành vật lý hạt nhân (như được đề cập trong tài liệu tham khảo) có thể được xem là một ví dụ minh họa cho điều gì trong bối cảnh rộng hơn của văn bản?

  • A. Sự nhạy bén và "linh cảm" của phụ nữ đối với những mối đe dọa tiềm ẩn đối với sự sống và sức khỏe, ngay cả từ các lĩnh vực công nghệ cao.
  • B. Phụ nữ luôn phản đối sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • C. Ngành vật lý hạt nhân là ngành nguy hiểm nhất đối với phụ nữ.
  • D. Chỉ có chị em gái mới có thể đưa ra lời khuyên đúng đắn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo quan điểm thường được trình bày trong các văn bản về phụ nữ và môi trường (như của Vandana Shiva), yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao phụ nữ thường có vai trò trung tâm trong các phong trào bảo vệ môi trường ở cấp cộng đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, nơi phụ nữ ôm cây để ngăn chặn việc đốn rừng, là một ví dụ điển hình cho thấy điều gì về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan điểm cho rằng mô hình phát triển kinh tế hiện đại, dựa trên khai thác tài nguyên không bền vững, thường làm gia tăng gánh nặng cho phụ nữ và suy thoái môi trường cùng lúc. Đây là lập luận thường thấy trong các phân tích nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao việc trao quyền (empowerment) cho phụ nữ được xem là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Dựa trên những hiểu biết về vai trò của phụ nữ trong môi trường, biện pháp nào sau đây có khả năng nhận được sự tham gia tích cực và hiệu quả từ phụ nữ trong cộng đồng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', Vandana Shiva có thể nhấn mạnh điều gì khi nói về 'linh cảm đặc biệt về sự sống' của phụ nữ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa quan điểm của phụ nữ gắn bó với nông nghiệp truyền thống/tự cung tự cấp và quan điểm của mô hình phát triển công nghiệp hóa đối với hạt giống là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi Vandana Shiva rời bỏ ngành vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường, điều gì có thể đã tác động lớn nhất đến quyết định này của bà, dựa trên những gì thường được kể về cuộc đời bà?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có khả năng sử dụng phương thức biểu đạt nào chủ yếu để truyền tải thông điệp của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản có thể lập luận rằng 'hệ thống phụ quyền' (patriarchy) có mối liên hệ như thế nào với cuộc khủng hoảng môi trường hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Theo văn bản, tại sao tri thức truyền thống của phụ nữ, đặc biệt trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên, lại có giá trị quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một dự án phát triển quy mô lớn dự kiến xây dựng đập thủy điện làm ngập một vùng đất nông nghiệp màu mỡ. Dựa trên góc nhìn về phụ nữ và môi trường, nhóm nào trong cộng đồng có khả năng chịu tác động tiêu cực nặng nề nhất từ dự án này và vì sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Văn bản có thể lập luận rằng sự 'vô hình' của lao động phụ nữ trong các hệ thống kinh tế chính thống có mối liên hệ như thế nào với sự suy thoái môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo Vandana Shiva, việc coi thiên nhiên như một nguồn tài nguyên 'chết' để khai thác, thay vì một thực thể sống cần được tôn trọng, có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những thông điệp chính mà Vandana Shiva muốn gửi gắm qua các bài viết về phụ nữ và môi trường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi văn bản đề cập đến việc phụ nữ có 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi', điều này có thể ám chỉ đến khía cạnh nào trong cuộc đấu tranh của họ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể sử dụng cấu trúc trình bày thông tin nào để làm nổi bật các lập luận của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một dự án trồng cây do phụ nữ địa phương thực hiện thành công sau khi một dự án khai thác gỗ thất bại. Ví dụ này có thể được dùng để minh họa cho lập luận nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khái niệm 'kinh tế học sinh thái nữ quyền' (feminist ecological economics) có thể khám phá mối liên hệ nào giữa kinh tế và môi trường từ góc độ giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc lắng nghe và tôn trọng tiếng nói của phụ nữ bản địa (indigenous women) lại đặc biệt quan trọng trong nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Văn bản có thể lập luận rằng mô hình 'độc canh' (monoculture) trong nông nghiệp, trái ngược với đa canh và tri thức truyền thống của phụ nữ, gây ra những vấn đề môi trường nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích phong trào Chipko, Vandana Shiva có thể nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây để làm nổi bật sự khác biệt với các phong trào môi trường truyền thống hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi mô tả mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên để tăng tính biểu cảm và thuyết phục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo quan điểm được trình bày, việc công nhận 'yếu tố nữ' như một 'lực lượng sáng tạo' trong môi trường đòi hỏi sự thay đổi căn bản nào trong nhận thức của xã hội, đặc biệt là từ phía nam giới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Văn bản có thể lập luận rằng việc mất đa dạng sinh học (biodiversity loss) ảnh hưởng đến phụ nữ ở nông thôn như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi bàn về giải pháp cho khủng hoảng môi trường, văn bản có thể đề xuất cách tiếp cận nào là hiệu quả và bền vững nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Điều gì làm cho tiếng nói của phụ nữ trong các phong trào môi trường cơ sở (grassroots environmental movements) trở nên đặc biệt mạnh mẽ và đáng tin cậy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khái niệm 'phát triển bền vững' khi được nhìn nhận qua lăng kính của phụ nữ và môi trường sẽ nhấn mạnh yếu tố nào hơn so với các định nghĩa truyền thống chỉ tập trung vào kinh tế và môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Lời khuyên của người chị dành cho Vandana Shiva về tác động sức khỏe khi làm việc trong ngành vật lý hạt nhân (như được đề cập trong tài liệu tham khảo) có thể được xem là một ví dụ minh họa cho điều gì trong bối cảnh rộng hơn của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm thường được đề cập trong văn bản về Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Cánh diều), yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và thiên nhiên?

  • A. Sự vượt trội về thể chất giúp phụ nữ đối phó tốt hơn với thiên tai.
  • B. Phụ nữ có trình độ khoa học cao hơn trong lĩnh vực môi trường.
  • C. Vai trò truyền thống của phụ nữ trong việc duy trì sinh kế, chăm sóc gia đình và cộng đồng gắn liền với tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, rừng).
  • D. Phụ nữ có xu hướng ít sử dụng tài nguyên thiên nhiên hơn nam giới.

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, được nhắc đến trong văn bản, là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Phụ nữ đóng góp tài chính lớn cho các tổ chức môi trường.
  • B. Phụ nữ chủ yếu tham gia vào việc nghiên cứu khoa học về môi trường.
  • C. Phụ nữ vận động hành lang chính sách ở cấp quốc gia.
  • D. Phụ nữ trực tiếp tham gia vào các hành động bảo vệ thực địa, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm.

Câu 3: Nhà khoa học và nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva, một nhân vật trung tâm liên quan đến chủ đề này, thường phê phán mô hình phát triển nào vì cho rằng nó gây tổn hại đến cả môi trường và phụ nữ?

  • A. Mô hình phát triển dựa vào nông nghiệp bền vững.
  • B. Mô hình phát triển công nghiệp hóa, toàn cầu hóa dựa trên khai thác tài nguyên thiếu kiểm soát.
  • C. Mô hình phát triển dựa vào năng lượng tái tạo.
  • D. Mô hình phát triển du lịch sinh thái cộng đồng.

Câu 4: Trong bối cảnh "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", khái niệm "tri thức bản địa" (indigenous knowledge), đặc biệt là tri thức của phụ nữ, được coi trọng vì lý do nào?

  • A. Tri thức bản địa thường được viết thành sách và lưu trữ ở các thư viện lớn.
  • B. Tri thức bản địa dễ dàng được thương mại hóa và mang lại lợi nhuận cao.
  • C. Tri thức bản địa chứa đựng kinh nghiệm lâu đời về cách sử dụng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững trong cộng đồng.
  • D. Tri thức bản địa luôn phù hợp với mọi điều kiện môi trường và xã hội hiện đại.

Câu 5: Tại sao suy thoái môi trường (ô nhiễm, mất rừng, cạn kiệt nước) lại có xu hướng ảnh hưởng nặng nề hơn đến phụ nữ ở nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

  • A. Phụ nữ thường là người trực tiếp thu thập nước, củi, thực phẩm từ môi trường tự nhiên và chịu trách nhiệm chăm sóc sức khỏe gia đình, nên dễ bị ảnh hưởng khi tài nguyên suy giảm hoặc ô nhiễm.
  • B. Phụ nữ có cơ địa yếu hơn nên dễ mắc bệnh do ô nhiễm.
  • C. Phụ nữ có ít quyền lực chính trị nên không thể lên tiếng bảo vệ môi trường.
  • D. Phụ nữ thường sống ở những khu vực ô nhiễm nặng hơn nam giới.

Câu 6: Theo quan điểm của Vandana Shiva, "nguyên tắc nam tính" (masculine principle) trong mô hình phát triển hiện đại thường được đặc trưng bởi điều gì, và tại sao nó lại đối lập với "nguyên tắc nữ tính" (feminine principle) trong mối quan hệ với tự nhiên?

  • A. Quan tâm đến sự cân bằng sinh thái và tái tạo.
  • B. Đề cao sự hợp tác và chia sẻ tài nguyên.
  • C. Xu hướng thống trị, kiểm soát, khai thác tự nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận.
  • D. Coi trọng tri thức bản địa và kinh nghiệm thực tiễn.

Câu 7: Vandana Shiva cho rằng việc phụ nữ tham gia vào các phong trào bảo vệ môi trường không chỉ là hành động chính trị mà còn là sự biểu hiện của điều gì?

  • A. Nhu cầu tìm kiếm việc làm và thu nhập.
  • B. Bản năng sâu sắc về việc duy trì sự sống và bảo vệ nguồn nuôi dưỡng gia đình, cộng đồng.
  • C. Mong muốn nổi tiếng và được công nhận trên trường quốc tế.
  • D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.

Câu 8: Khi thảo luận về giải pháp cho khủng hoảng môi trường, Vandana Shiva và các nhà hoạt động tương đồng thường nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi tư duy và giá trị. Sự thay đổi nào sau đây được họ xem là quan trọng?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Coi tự nhiên là đối tượng cần chinh phục và kiểm soát hoàn toàn bằng công nghệ.
  • C. Tập trung vào việc tìm kiếm các nguồn năng lượng hóa thạch mới.
  • D. Chuyển từ tư duy thống trị, khai thác sang tư duy hòa hợp, tôn trọng và nuôi dưỡng tự nhiên.

Câu 9: Trong văn bản, có thể ngụ ý rằng việc "gạt phụ nữ ra ngoài lề" (marginalization of women) khỏi các quyết định về tài nguyên và môi trường sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với nỗ lực bảo vệ môi trường nói chung?

  • A. Mất đi nguồn tri thức bản địa quý giá và động lực mạnh mẽ từ cộng đồng, làm suy yếu hiệu quả của các giải pháp bảo tồn.
  • B. Tăng cường sự tham gia của nam giới, giúp các quyết định nhanh chóng hơn.
  • C. Giảm bớt sự phức tạp trong quá trình ra quyết định.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kết quả bảo vệ môi trường.

Câu 10: Một cộng đồng địa phương đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa do khai thác gỗ trái phép. Phụ nữ trong cộng đồng này tổ chức các buổi trồng cây gây rừng và giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của rừng. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của phụ nữ đối với môi trường?

  • A. Vai trò là người tiêu thụ chính các sản phẩm từ rừng.
  • B. Vai trò là nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
  • C. Vai trò là người hưởng lợi duy nhất từ các dự án môi trường.
  • D. Vai trò chủ động trong việc phục hồi sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 11: Theo luận điểm của Vandana Shiva, sự đa dạng sinh học và sự đa dạng văn hóa (đặc biệt là các nền văn hóa bản địa) có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Chúng có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau: đa dạng văn hóa bản địa thường gắn liền với việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các tập quán truyền thống.
  • B. Chúng hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Đa dạng văn hóa là nguyên nhân chính dẫn đến mất đa dạng sinh học.
  • D. Chỉ có đa dạng sinh học mới quan trọng, đa dạng văn hóa không liên quan đến môi trường.

Câu 12: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được xem là một bài viết thuộc thể loại nào dựa trên nội dung và mục đích truyền tải?

  • A. Truyện ngắn miêu tả cuộc sống phụ nữ.
  • B. Văn bản nghị luận/thuyết minh về một vấn đề xã hội-môi trường.
  • C. Tùy bút ghi lại cảm xúc cá nhân.
  • D. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 13: Khi phân tích vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, văn bản có thể sử dụng những bằng chứng nào để minh họa cho luận điểm của mình?

  • A. Chủ yếu là số liệu thống kê từ các báo cáo chính phủ.
  • B. Chủ yếu là kết quả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
  • C. Chủ yếu là ý kiến cá nhân của tác giả mà không có dẫn chứng.
  • D. Các câu chuyện, ví dụ về phong trào cộng đồng, kinh nghiệm thực tế của phụ nữ trong việc quản lý tài nguyên.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

  • A. Thiếu quyền sở hữu đất đai và tài nguyên, thiếu tiếng nói trong các cấu trúc quyền lực và ra quyết định.
  • B. Không có hứng thú với các vấn đề môi trường.
  • C. Luôn được nam giới hỗ trợ và trao quyền đầy đủ.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế.

Câu 15: Ý tưởng "kinh tế học nữ quyền sinh thái" (ecofeminist economics) thường được liên kết với Vandana Shiva, đề xuất một cách tiếp cận kinh tế dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, bất kể tác động môi trường.
  • B. Tập trung vào tăng trưởng GDP là thước đo thành công duy nhất.
  • C. Đề cao giá trị của các hoạt động duy trì sự sống (sinh thái và xã hội) thay vì chỉ tập trung vào sản xuất và tiêu dùng tạo ra lợi nhuận tiền tệ.
  • D. Loại bỏ vai trò của phụ nữ trong hoạt động kinh tế.

Câu 16: Nếu áp dụng quan điểm của văn bản vào việc đánh giá một dự án phát triển mới (ví dụ: xây đập thủy điện), người đọc có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào để xem xét tác động của dự án này?

  • A. Tổng doanh thu dự kiến mà dự án mang lại.
  • B. Tác động của dự án đối với nguồn nước, đất đai và sinh kế của cộng đồng địa phương, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Tốc độ hoàn vốn đầu tư.
  • D. Số lượng công nhân nam được tuyển dụng cho dự án.

Câu 17: Văn bản có thể lập luận rằng việc công nhận và trao quyền cho phụ nữ trong lĩnh vực môi trường là một chiến lược hiệu quả để đạt được mục tiêu gì?

  • A. Giảm bớt vai trò của nam giới trong xã hội.
  • B. Tăng sự cạnh tranh giữa nam giới và phụ nữ.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường nhỏ lẻ.
  • D. Thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng xã hội-môi trường.

Câu 18: Một trong những ý tưởng chính trong các bài viết của Vandana Shiva là phê phán "Cuộc cách mạng xanh" (Green Revolution) trong nông nghiệp. Bà thường chỉ ra điểm tiêu cực nào của cuộc cách mạng này từ góc độ sinh thái và xã hội?

  • A. Gây mất đa dạng sinh học cây trồng, phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp, làm suy kiệt đất đai và ảnh hưởng tiêu cực đến nông dân nhỏ, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và đa dạng cây trồng.
  • C. Giảm thiểu sử dụng nước và bảo vệ đất.
  • D. Tăng cường quyền tự chủ của nông dân địa phương.

Câu 19: Nếu một đoạn văn trong bài viết mô tả cách phụ nữ ở một làng chài ven biển bảo vệ rừng ngập mặn, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận (trình bày luận điểm, lý lẽ).
  • B. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc).
  • C. Tự sự (kể lại sự việc, hành động).
  • D. Thuyết minh (giải thích khái niệm, quy trình).

Câu 20: Theo quan điểm của văn bản, việc coi tự nhiên chỉ là "nguồn tài nguyên" cho mục đích kinh tế thuần túy (commodification of nature) bỏ qua giá trị nào quan trọng khác của tự nhiên?

  • A. Giá trị thương mại tiềm năng.
  • B. Giá trị sản xuất công nghiệp.
  • C. Giá trị nhập khẩu và xuất khẩu.
  • D. Giá trị nội tại của sự sống, giá trị tinh thần, văn hóa và vai trò duy trì hệ sinh thái cho toàn bộ sự sống.

Câu 21: Văn bản có thể đề xuất giải pháp nào để tăng cường vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Công nhận và hỗ trợ tri thức bản địa của phụ nữ, tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các cơ chế ra quyết định về tài nguyên và môi trường.
  • B. Giảm bớt gánh nặng công việc gia đình để phụ nữ có nhiều thời gian rảnh.
  • C. Khuyến khích phụ nữ di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội khác.
  • D. Yêu cầu phụ nữ chịu hoàn toàn trách nhiệm về việc bảo vệ môi trường.

Câu 22: Sự khác biệt trong cách tiếp cận môi trường giữa mô hình phát triển "nam tính" (khai thác, thống trị) và "nữ tính" (nuôi dưỡng, hòa hợp) theo Vandana Shiva được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc sử dụng công nghệ cao hay công nghệ thấp.
  • B. Quy mô của dự án phát triển (lớn hay nhỏ).
  • C. Mục tiêu chính: phục vụ lợi ích kinh tế ngắn hạn hay duy trì sự cân bằng và sức khỏe lâu dài của hệ sinh thái.
  • D. Tốc độ thực hiện dự án.

Câu 23: Một trong những lập luận của Vandana Shiva là việc tàn phá môi trường cũng đồng nghĩa với việc phá hủy "nguồn sống" (the source of life). Lập luận này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Môi trường chỉ là nơi cung cấp nguyên liệu thô.
  • B. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật lý.
  • C. Môi trường là thứ có thể dễ dàng thay thế bằng công nghệ.
  • D. Môi trường là nền tảng cơ bản duy trì toàn bộ sự sống trên Trái đất, bao gồm cả sự sống con người, và việc phá hủy nó đe dọa sự tồn vong.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tương phản giữa hành động bảo vệ môi trường của phụ nữ và sự thờ ơ/tàn phá của các thế lực khác?

  • A. Phép đối lập/tương phản (contrast).
  • B. Điệp ngữ (repetition).
  • C. So sánh (simile).
  • D. Nhân hóa (personification).

Câu 25: Theo quan điểm của văn bản, để giải quyết khủng hoảng môi trường một cách hiệu quả, cần phải có sự thay đổi không chỉ trong chính sách mà còn trong điều gì ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

  • A. Tăng cường tiêu dùng các sản phẩm công nghiệp.
  • B. Thay đổi nhận thức, giá trị và lối sống theo hướng tôn trọng tự nhiên và sống hài hòa với môi trường.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giải pháp công nghệ cao.
  • D. Giảm thiểu tương tác với môi trường tự nhiên.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò quan trọng của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà không có bằng chứng.
  • B. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Trình bày luận điểm, sau đó giải thích và chứng minh bằng các ví dụ cụ thể từ thực tế (như phong trào Chipko) hoặc các phân tích sâu sắc.
  • D. Đặt ra câu hỏi mà không đưa ra câu trả lời.

Câu 27: Một trong những thông điệp ẩn sâu trong văn bản có thể là lời kêu gọi về sự "tái kết nối" (reconnection) giữa con người (đặc biệt là xã hội hiện đại) với điều gì?

  • A. Với công nghệ hiện đại và Internet.
  • B. Với các thị trường tài chính toàn cầu.
  • C. Với sự thống trị và kiểm soát tự nhiên.
  • D. Với tự nhiên, với các giá trị duy trì sự sống và với tri thức bản địa.

Câu 28: Khi nói về "linh cảm đặc biệt về sự sống" (special intuition for life) của phụ nữ trong mối quan hệ với môi trường, văn bản muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Phụ nữ có khả năng tiên tri về các thảm họa môi trường.
  • B. Sự nhạy bén bẩm sinh hoặc được hình thành từ kinh nghiệm thực tế trong việc nhận biết các dấu hiệu của sức khỏe hệ sinh thái và những mối đe dọa đối với nó.
  • C. Phụ nữ chỉ hành động theo cảm tính mà không có cơ sở khoa học.
  • D. Linh cảm này chỉ xuất hiện ở phụ nữ có học vấn cao.

Câu 29: Để xây dựng một tương lai bền vững, văn bản có thể gợi ý rằng xã hội cần phải học hỏi và tích hợp những giá trị nào thường được cho là gắn liền với "nguyên tắc nữ tính"?

  • A. Sự cạnh tranh khốc liệt và tích lũy của cải.
  • B. Việc chinh phục và kiểm soát tự nhiên.
  • C. Sự nuôi dưỡng, hợp tác, chia sẻ, và coi trọng các mối quan hệ tương phụ trong hệ sinh thái và xã hội.
  • D. Sự thờ ơ và thiếu trách nhiệm với môi trường.

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (dạng phỏng vấn hoặc bài viết) có thể được tổ chức theo cách nào để làm nổi bật các luận điểm chính?

  • A. Theo trình tự thời gian lịch sử các phong trào môi trường từ xưa đến nay.
  • B. Chỉ tập trung vào một ví dụ duy nhất từ đầu đến cuối.
  • C. Theo thứ tự bảng chữ cái các vấn đề môi trường.
  • D. Trình bày vấn đề, sau đó phân tích các khía cạnh khác nhau của nó (ví dụ: mối liên hệ giữa phụ nữ và tự nhiên, vai trò trong phong trào, thách thức, giải pháp), có thể lồng ghép các câu chuyện hoặc ví dụ minh họa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm thường được đề cập trong văn bản về Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Cánh diều), yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và thiên nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, được nhắc đến trong văn bản, là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Nhà khoa học và nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva, một nhân vật trung tâm liên quan đến chủ đề này, thường phê phán mô hình phát triển nào vì cho rằng nó gây tổn hại đến cả môi trường và phụ nữ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong bối cảnh 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', khái niệm 'tri thức bản địa' (indigenous knowledge), đặc biệt là tri thức của phụ nữ, được coi trọng vì lý do nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Tại sao suy thoái môi trường (ô nhiễm, mất rừng, cạn kiệt nước) lại có xu hướng ảnh hưởng nặng nề hơn đến phụ nữ ở nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Theo quan điểm của Vandana Shiva, 'nguyên tắc nam tính' (masculine principle) trong mô hình phát triển hiện đại thường được đặc trưng bởi điều gì, và tại sao nó lại đối lập với 'nguyên tắc nữ tính' (feminine principle) trong mối quan hệ với tự nhiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Vandana Shiva cho rằng việc phụ nữ tham gia vào các phong trào bảo vệ môi trường không chỉ là hành động chính trị mà còn là sự biểu hiện của điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi thảo luận về giải pháp cho khủng hoảng môi trường, Vandana Shiva và các nhà hoạt động tương đồng thường nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi tư duy và giá trị. Sự thay đổi nào sau đây được họ xem là quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong văn bản, có thể ngụ ý rằng việc 'gạt phụ nữ ra ngoài lề' (marginalization of women) khỏi các quyết định về tài nguyên và môi trường sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với nỗ lực bảo vệ môi trường nói chung?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Một cộng đồng địa phương đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa do khai thác gỗ trái phép. Phụ nữ trong cộng đồng này tổ chức các buổi trồng cây gây rừng và giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của rừng. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của phụ nữ đối với môi trường?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Theo luận điểm của Vandana Shiva, sự đa dạng sinh học và sự đa dạng văn hóa (đặc biệt là các nền văn hóa bản địa) có mối liên hệ như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể được xem là một bài viết thuộc thể loại nào dựa trên nội dung và mục đích truyền tải?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, văn bản có thể sử dụng những bằng chứng nào để minh họa cho luận điểm của mình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Ý tưởng 'kinh tế học nữ quyền sinh thái' (ecofeminist economics) thường được liên kết với Vandana Shiva, đề xuất một cách tiếp cận kinh tế dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Nếu áp dụng quan điểm của văn bản vào việc đánh giá một dự án phát triển mới (ví dụ: xây đập thủy điện), người đọc có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào để xem xét tác động của dự án này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Văn bản có thể lập luận rằng việc công nhận và trao quyền cho phụ nữ trong lĩnh vực môi trường là một chiến lược hiệu quả để đạt được mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Một trong những ý tưởng chính trong các bài viết của Vandana Shiva là phê phán 'Cuộc cách mạng xanh' (Green Revolution) trong nông nghiệp. Bà thường chỉ ra điểm tiêu cực nào của cuộc cách mạng này từ góc độ sinh thái và xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Nếu một đoạn văn trong bài viết mô tả cách phụ nữ ở một làng chài ven biển bảo vệ rừng ngập mặn, đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Theo quan điểm của văn bản, việc coi tự nhiên chỉ là 'nguồn tài nguyên' cho mục đích kinh tế thuần túy (commodification of nature) bỏ qua giá trị nào quan trọng khác của tự nhiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Văn bản có thể đề xuất giải pháp nào để tăng cường vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Sự khác biệt trong cách tiếp cận môi trường giữa mô hình phát triển 'nam tính' (khai thác, thống trị) và 'nữ tính' (nuôi dưỡng, hòa hợp) theo Vandana Shiva được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Một trong những lập luận của Vandana Shiva là việc tàn phá môi trường cũng đồng nghĩa với việc phá hủy 'nguồn sống' (the source of life). Lập luận này nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tương phản giữa hành động bảo vệ môi trường của phụ nữ và sự thờ ơ/tàn phá của các thế lực khác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Theo quan điểm của văn bản, để giải quyết khủng hoảng môi trường một cách hiệu quả, cần phải có sự thay đổi không chỉ trong chính sách mà còn trong điều gì ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò quan trọng của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Một trong những thông điệp ẩn sâu trong văn bản có thể là lời kêu gọi về sự 'tái kết nối' (reconnection) giữa con người (đặc biệt là xã hội hiện đại) với điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Khi nói về 'linh cảm đặc biệt về sự sống' (special intuition for life) của phụ nữ trong mối quan hệ với môi trường, văn bản muốn nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Để xây dựng một tương lai bền vững, văn bản có thể gợi ý rằng xã hội cần phải học hỏi và tích hợp những giá trị nào thường được cho là gắn liền với 'nguyên tắc nữ tính'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Xét về mặt cấu trúc, văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' (dạng phỏng vấn hoặc bài viết) có thể được tổ chức theo cách nào để làm nổi bật các luận điểm chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) ở Ấn Độ, nơi phụ nữ đóng vai trò nòng cốt, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong mối liên hệ giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường?

  • A. Vai trò của phụ nữ trong các phong trào hành động trực tiếp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự tham gia của phụ nữ trong việc xây dựng chính sách môi trường cấp quốc gia.
  • C. Nỗ lực của phụ nữ trong nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.
  • D. Hoạt động của phụ nữ trong các tổ chức quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 2: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", vì sao phụ nữ ở nhiều cộng đồng truyền thống thường có "linh cảm đặc biệt về sự sống" và nhạy bén với những gì đang lâm nguy trên thế giới?

  • A. Vì họ thường được đào tạo khoa học chuyên sâu hơn đàn ông về các vấn đề môi trường.
  • B. Vì họ ít chịu ảnh hưởng bởi các áp lực kinh tế liên quan đến khai thác tài nguyên.
  • C. Vì vai trò truyền thống của họ gắn liền với việc duy trì sự sống, nuôi dưỡng gia đình và cộng đồng từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Vì họ có sức khỏe tốt hơn và khả năng chống chịu cao hơn trước các tác động môi trường.

Câu 3: Giả sử một dự án phát triển kinh tế mới được đề xuất trong một vùng nông thôn, nhưng dự án này có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước. Theo quan điểm về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, việc tham vấn và lắng nghe ý kiến của nhóm đối tượng nào sau đây là đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính bền vững và công bằng của dự án?

  • A. Các chuyên gia môi trường từ thành phố.
  • B. Nhóm phụ nữ địa phương chịu trách nhiệm chính về việc lấy nước và sinh hoạt gia đình.
  • C. Đại diện các doanh nghiệp đầu tư vào dự án.
  • D. Các nhà lãnh đạo nam giới trong cộng đồng.

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi". Đặc điểm này thể hiện điều gì trong hành động bảo vệ môi trường của họ?

  • A. Họ dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
  • B. Họ chỉ tham gia vào các hoạt động an toàn, ít rủi ro.
  • C. Họ chỉ phản ứng mạnh mẽ ban đầu nhưng không duy trì lâu dài.
  • D. Sự kiên trì, quyết tâm bền bỉ, dám đối mặt với khó khăn và nguy hiểm để bảo vệ môi trường.

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường. Theo nhiều nhà hoạt động môi trường, bất bình đẳng giới có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường như thế nào?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận nguồn lực, thông tin và quyền ra quyết định của phụ nữ, từ đó làm giảm hiệu quả các nỗ lực bảo tồn.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa nam và nữ trong việc sử dụng tài nguyên, dẫn đến khai thác quá mức.
  • C. Khuyến khích phụ nữ tập trung vào các hoạt động kinh tế gây hại môi trường để cải thiện địa vị xã hội.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể nào giữa bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường.

Câu 6: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" được xây dựng dưới dạng cuộc phỏng vấn. Dạng thức này có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung và quan điểm của tác giả?

  • A. Giúp trình bày thông tin một cách khô khan, khách quan tuyệt đối.
  • B. Phù hợp để đưa ra các số liệu thống kê chi tiết.
  • C. Hạn chế việc bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người được phỏng vấn.
  • D. Giúp trình bày quan điểm, kinh nghiệm một cách trực tiếp, sinh động, tạo cảm giác đối thoại và làm nổi bật cá tính của người nói.

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va quyết định rời bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường, điều này cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và ưu tiên của bà về điều gì?

  • A. Bà nhận ra mình không có năng khiếu trong lĩnh vực vật lý.
  • B. Bà nhận thức được mối nguy hiểm tiềm tàng của công nghệ hiện đại đối với sự sống và môi trường, và ưu tiên bảo vệ sự sống.
  • C. Bà muốn tìm kiếm một công việc có thu nhập cao hơn.
  • D. Bà bị ảnh hưởng bởi áp lực từ gia đình.

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh rằng sự thông thái về môi trường thường bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là "thất học", "bị gạt ra ngoài lề". Điều này gợi mở về loại tri thức nào cần được coi trọng trong bảo vệ môi trường?

  • A. Tri thức khoa học công nghệ tiên tiến.
  • B. Tri thức được đào tạo chính quy tại các trường đại học.
  • C. Tri thức thực tế, kinh nghiệm tích lũy từ cuộc sống hàng ngày và mối quan hệ trực tiếp với thiên nhiên.
  • D. Tri thức chỉ có được từ việc đọc sách và nghiên cứu tài liệu.

Câu 9: Khi nói rằng đàn ông cần "thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo, coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá", Van-đa-na Xi-va đang đề xuất một sự thay đổi căn bản trong điều gì?

  • A. Tư duy và cách tiếp cận thế giới, từ thống trị, khai thác sang nuôi dưỡng, bảo tồn.
  • B. Vai trò của đàn ông trong gia đình và xã hội.
  • C. Ngành nghề mà đàn ông nên lựa chọn.
  • D. Trang phục và lối sống hàng ngày của đàn ông.

Câu 10: Van-đa-na Xi-va là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa sinh thái nữ quyền (ecofeminism). Khái niệm này tập trung vào mối liên hệ nào?

  • A. Mối liên hệ giữa sự phát triển công nghệ và bình đẳng giới.
  • B. Mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Mối liên hệ giữa đô thị hóa và sức khỏe con người.
  • D. Mối liên hệ giữa việc áp bức phụ nữ và việc hủy hoại môi trường, cho rằng cả hai đều bắt nguồn từ một hệ thống tư duy thống trị.

Câu 11: Phụ nữ thường là người chịu tác động trực tiếp và nặng nề nhất từ các thảm họa môi trường như hạn hán, lũ lụt, ô nhiễm nguồn nước. Điều này được lý giải chủ yếu dựa trên vai trò nào của họ trong nhiều xã hội?

  • A. Vai trò chính trong việc cung cấp nước, lương thực và chăm sóc gia đình.
  • B. Họ ít có khả năng di chuyển khi thảm họa xảy ra.
  • C. Họ thường có sức khỏe yếu hơn nam giới.
  • D. Họ ít được tiếp cận với thông tin cảnh báo sớm.

Câu 12: Bên cạnh việc phản ứng với các nguy cơ tàn phá, phụ nữ còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường thông qua những hành động nào trong đời sống hàng ngày và cộng đồng?

  • A. Chỉ tham gia biểu tình phản đối các nhà máy gây ô nhiễm.
  • B. Chủ yếu tập trung vào vận động chính sách cấp cao.
  • C. Hạn chế tham gia vào các hoạt động thực tế tại cộng đồng.
  • D. Quản lý tài nguyên theo kinh nghiệm truyền thống, giáo dục thế hệ sau, thực hành lối sống bền vững, tham gia các sáng kiến bảo tồn địa phương.

Câu 13: Việc phụ nữ tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến môi trường ở cấp địa phương và quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính biểu tượng, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả.
  • B. Giúp đưa các vấn đề thực tế, kinh nghiệm và nhu cầu của cộng đồng vào quá trình hoạch định chính sách, tạo ra các giải pháp toàn diện và công bằng hơn.
  • C. Làm chậm quá trình ra quyết định do có thêm nhiều ý kiến khác nhau.
  • D. Chủ yếu phục vụ lợi ích của riêng phụ nữ mà không quan tâm đến cộng đồng chung.

Câu 14: Theo tinh thần của văn bản, sự "thông thái" của những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko không đến từ bằng cấp học thuật, mà từ đâu?

  • A. Việc đọc nhiều sách báo về môi trường.
  • B. Sự hướng dẫn của các nhà khoa học.
  • C. Kinh nghiệm sống thực tế, mối quan hệ gắn bó với rừng và hệ sinh thái địa phương.
  • D. Các khóa đào tạo chuyên sâu về bảo tồn.

Câu 15: Đoạn văn bản có thể gợi ý rằng cách tiếp cận môi trường chỉ dựa trên "những lí do to tát" hoặc "trừu tượng" có thể bỏ sót điều gì quan trọng?

  • A. Các công nghệ tiên tiến nhất.
  • B. Những hiểu biết sâu sắc từ kinh nghiệm thực tế và mối liên hệ cá nhân với môi trường.
  • C. Các quy định pháp luật về môi trường.
  • D. Sự tham gia của các tập đoàn kinh tế lớn.

Câu 16: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật quan điểm và kinh nghiệm của người được phỏng vấn?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Thuyết minh.

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học thường gắn liền với vai trò của phụ nữ trong các cộng đồng nông nghiệp truyền thống?

  • A. Họ thường là người chịu trách nhiệm chọn giống, lưu giữ hạt giống và có kiến thức về các loài thực vật, động vật địa phương.
  • B. Họ có khả năng lai tạo giống cây trồng mới tốt hơn nam giới.
  • C. Họ ít quan tâm đến việc sử dụng các giống cây năng suất cao.
  • D. Họ có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu về đa dạng sinh học.

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn mà phụ nữ thường phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu sự quan tâm đến các vấn đề môi trường.
  • B. Không có kiến thức về các phương pháp bảo vệ môi trường.
  • C. Luôn được ưu tiên tiếp cận các nguồn tài trợ.
  • D. Các rào cản về xã hội, văn hóa, kinh tế và thiếu quyền tham gia ra quyết định.

Câu 19: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng đàn ông cần "coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá", bà đang kêu gọi một sự thay đổi trong hệ giá trị nào?

  • A. Hệ giá trị chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
  • B. Hệ giá trị chuyển từ ưu tiên tăng trưởng, khai thác sang đề cao sự sống, cân bằng và bền vững.
  • C. Hệ giá trị chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • D. Hệ giá trị đề cao quyền lực và sự thống trị.

Câu 20: Việc công nhận và tôn trọng vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường có thể mang lại lợi ích kép là gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe cộng đồng và giảm chi phí y tế.
  • B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp và tạo thêm việc làm.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao hiệu quả của các nỗ lực bảo vệ môi trường.
  • D. Giảm thiểu xung đột xã hội và tăng cường an ninh quốc gia.

Câu 21: Một trong những thông điệp cốt lõi của văn bản là gì?

  • A. Phụ nữ là những nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
  • B. Phụ nữ đóng vai trò thiết yếu, độc đáo và thường bị đánh giá thấp trong việc bảo vệ và duy trì sự sống trên Trái Đất.
  • C. Chỉ có các nhà khoa học mới có khả năng giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Các phong trào môi trường do phụ nữ lãnh đạo thường ít hiệu quả hơn do thiếu nguồn lực.

Câu 22: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã tạo nên "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" ở những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko?

  • A. Niềm tin vào hiểu biết của họ, tin vào bản thân và sự gắn bó sâu sắc với những gì họ đang bảo vệ.
  • B. Họ được trả lương cao để tham gia phong trào.
  • C. Họ được các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính lớn.
  • D. Họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc phản kháng.

Câu 23: Khi so sánh cách tiếp cận môi trường của phụ nữ với cách tiếp cận truyền thống (thường do nam giới thống trị), điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh?

  • A. Cách tiếp cận của phụ nữ khoa học hơn.
  • B. Cách tiếp cận truyền thống tập trung vào bảo tồn hơn.
  • C. Cách tiếp cận của phụ nữ chỉ quan tâm đến lợi ích cục bộ.
  • D. Cách tiếp cận của phụ nữ thường dựa trên mối quan hệ nuôi dưỡng, duy trì sự sống, trong khi cách truyền thống có xu hướng dựa trên khai thác, thống trị.

Câu 24: Việc Van-đa-na Xi-va, một nhà khoa học được đào tạo bài bản, lại tìm thấy "cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái" từ những phụ nữ nông dân "thất học" cho thấy điều gì về nguồn gốc của tri thức môi trường?

  • A. Chỉ có phụ nữ nông dân mới có tri thức môi trường thực sự.
  • B. Tri thức môi trường có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả kinh nghiệm thực tế và tri thức bản địa, không chỉ giới hạn trong khoa học hàn lâm.
  • C. Tri thức khoa học là vô dụng trong lĩnh vực môi trường.
  • D. Những người có bằng cấp cao không thể học hỏi từ người ít học vấn.

Câu 25: Khi phân tích một vấn đề môi trường cụ thể (ví dụ: ô nhiễm không khí ở đô thị), việc áp dụng lăng kính giới (gender lens) có thể giúp chúng ta nhận diện điều gì mà cách tiếp cận truyền thống có thể bỏ qua?

  • A. Mức độ ô nhiễm thực tế của không khí.
  • B. Các nguồn gây ô nhiễm chính.
  • C. Sự khác biệt trong cách nam và nữ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và khả năng ứng phó của họ.
  • D. Chi phí kinh tế của việc giải quyết ô nhiễm.

Câu 26: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được xem là một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi đó hướng tới ai và nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ hướng tới phụ nữ, khuyến khích họ phản đối mọi dự án phát triển.
  • B. Chỉ hướng tới nam giới, yêu cầu họ giao lại mọi trách nhiệm môi trường cho phụ nữ.
  • C. Chỉ hướng tới các nhà hoạch định chính sách, yêu cầu ban hành luật bảo vệ phụ nữ.
  • D. Hướng tới toàn xã hội, nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ và thúc đẩy sự tham gia tích cực của họ trong bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích sự thay đổi trong tư duy khai thác.

Câu 27: Tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường và vai trò của phụ nữ trong bối cảnh này là một chủ đề quan trọng. Theo nhiều nhà hoạt động, toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả môi trường và phụ nữ như thế nào?

  • A. Thúc đẩy các mô hình sản xuất và tiêu dùng không bền vững, làm suy yếu cộng đồng địa phương và tước đoạt quyền kiểm soát tài nguyên của phụ nữ.
  • B. Luôn mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho tất cả mọi người như nhau.
  • C. Giúp phụ nữ ở các nước đang phát triển tiếp cận dễ dàng hơn với tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể nào giữa toàn cầu hóa, môi trường và phụ nữ.

Câu 28: Việc sử dụng các ví dụ cụ thể như phong trào Chipko trong văn bản có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp về vai trò của phụ nữ?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc cung cấp thông tin lịch sử.
  • C. Giúp làm rõ, chứng minh và minh họa cho các luận điểm, khiến nội dung trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 29: Giả sử bạn là người tổ chức một dự án phục hồi rừng tại một vùng nông thôn. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn sẽ ưu tiên mời những đối tượng nào tham gia vào việc lập kế hoạch và thực hiện dự án để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững?

  • A. Phụ nữ địa phương có kinh nghiệm gắn bó với rừng và sử dụng tài nguyên rừng.
  • B. Các chuyên gia lâm nghiệp từ trung ương.
  • C. Các nhà đầu tư tài chính cho dự án.
  • D. Chỉ cần đại diện chính quyền địa phương là đủ.

Câu 30: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" góp phần vào việc thay đổi nhận thức của độc giả về điều gì?

  • A. Nhận thức rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chính phủ.
  • B. Nhận thức rằng phụ nữ không có khả năng tham gia vào các vấn đề phức tạp như môi trường.
  • C. Nhận thức rằng các vấn đề môi trường chỉ liên quan đến khoa học và công nghệ.
  • D. Nhận thức về vai trò thiết yếu, độc đáo và thường bị đánh giá thấp của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) ở Ấn Độ, nơi phụ nữ đóng vai trò nòng cốt, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong mối liên hệ giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', vì sao phụ nữ ở nhiều cộng đồng truyền thống thường có 'linh cảm đặc biệt về sự sống' và nhạy bén với những gì đang lâm nguy trên thế giới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử một dự án phát triển kinh tế mới được đề xuất trong một vùng nông thôn, nhưng dự án này có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước. Theo quan điểm về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, việc tham vấn và lắng nghe ý kiến của nhóm đối tượng nào sau đây là đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính bền vững và công bằng của dự án?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc phụ nữ có 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi'. Đặc điểm này thể hiện điều gì trong hành động bảo vệ môi trường của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường. Theo nhiều nhà hoạt động môi trường, bất bình đẳng giới có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' được xây dựng dưới dạng cuộc phỏng vấn. Dạng thức này có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung và quan điểm của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va quyết định rời bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường, điều này cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và ưu tiên của bà về điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh rằng sự thông thái về môi trường thường bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là 'thất học', 'bị gạt ra ngoài lề'. Điều này gợi mở về loại tri thức nào cần được coi trọng trong bảo vệ môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nói rằng đàn ông cần 'thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo, coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá', Van-đa-na Xi-va đang đề xuất một sự thay đổi căn bản trong điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Van-đa-na Xi-va là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa sinh thái nữ quyền (ecofeminism). Khái niệm này tập trung vào mối liên hệ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phụ nữ thường là người chịu tác động trực tiếp và nặng nề nhất từ các thảm họa môi trường như hạn hán, lũ lụt, ô nhiễm nguồn nước. Điều này được lý giải chủ yếu dựa trên vai trò nào của họ trong nhiều xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bên cạnh việc phản ứng với các nguy cơ tàn phá, phụ nữ còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường thông qua những hành động nào trong đời sống hàng ngày và cộng đồng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc phụ nữ tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến môi trường ở cấp địa phương và quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Theo tinh thần của văn bản, sự 'thông thái' của những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko không đến từ bằng cấp học thuật, mà từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn văn bản có thể gợi ý rằng cách tiếp cận môi trường chỉ dựa trên 'những lí do to tát' hoặc 'trừu tượng' có thể bỏ sót điều gì quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật quan điểm và kinh nghiệm của người được phỏng vấn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học thường gắn liền với vai trò của phụ nữ trong các cộng đồng nông nghiệp truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn mà phụ nữ thường phải đối mặt khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng đàn ông cần 'coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá', bà đang kêu gọi một sự thay đổi trong hệ giá trị nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc công nhận và tôn trọng vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường có thể mang lại lợi ích kép là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những thông điệp cốt lõi của văn bản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã tạo nên 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi' ở những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi so sánh cách tiếp cận môi trường của phụ nữ với cách tiếp cận truyền thống (thường do nam giới thống trị), điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Van-đa-na Xi-va, một nhà khoa học được đào tạo bài bản, lại tìm thấy 'cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái' từ những phụ nữ nông dân 'thất học' cho thấy điều gì về nguồn gốc của tri thức môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích một vấn đề môi trường cụ thể (ví dụ: ô nhiễm không khí ở đô thị), việc áp dụng lăng kính giới (gender lens) có thể giúp chúng ta nhận diện điều gì mà cách tiếp cận truyền thống có thể bỏ qua?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể được xem là một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi đó hướng tới ai và nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tác động của toàn cầu hóa đối với môi trường và vai trò của phụ nữ trong bối cảnh này là một chủ đề quan trọng. Theo nhiều nhà hoạt động, toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả môi trường và phụ nữ như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc sử dụng các ví dụ cụ thể như phong trào Chipko trong văn bản có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp về vai trò của phụ nữ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn là người tổ chức một dự án phục hồi rừng tại một vùng nông thôn. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn sẽ ưu tiên mời những đối tượng nào tham gia vào việc lập kế hoạch và thực hiện dự án để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' góp phần vào việc thay đổi nhận thức của độc giả về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", vai trò truyền thống nào của phụ nữ thường gắn liền với việc duy trì cân bằng sinh thái?

  • A. Tham gia vào các cuộc đàm phán quốc tế về khí hậu.
  • B. Lãnh đạo các tập đoàn khai thác tài nguyên.
  • C. Trực tiếp gắn bó với việc cung cấp nước, lương thực, năng lượng từ thiên nhiên.
  • D. Quản lý các khu công nghiệp lớn gây ô nhiễm.

Câu 2: Tại sao, theo tác giả, phụ nữ thường là những người đầu tiên và chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ suy thoái môi trường?

  • A. Vì vai trò truyền thống của họ gắn chặt với việc sử dụng và quản lý tài nguyên thiên nhiên cho gia đình.
  • B. Vì họ ít có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu hơn nam giới.
  • C. Vì họ thường làm việc trong các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nhất.
  • D. Vì họ có xu hướng sống ở những khu vực dễ bị thiên tai nhất.

Câu 3: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ được tác giả dẫn ra làm ví dụ nhằm mục đích chủ yếu nào trong văn bản?

  • A. Chứng minh sự thành công của chính phủ Ấn Độ trong việc bảo vệ rừng.
  • B. Minh họa cho vai trò chủ động, kiên cường và hiệu quả của phụ nữ trong các phong trào môi trường cơ sở.
  • C. Chỉ trích các hoạt động khai thác gỗ trái phép.
  • D. Phân tích nguyên nhân kinh tế dẫn đến nạn phá rừng.

Câu 4: Tác giả Van-đa-na Xi-va cho rằng "yếu tố nữ" có thể mang lại những đóng góp độc đáo nào cho cuộc chiến chống suy thoái môi trường?

  • A. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại hiệu quả hơn.
  • B. Sức mạnh thể chất vượt trội trong các công việc bảo tồn.
  • C. Sự quyết đoán trong việc đưa ra các hình phạt nặng cho hành vi hủy hoại môi trường.
  • D. Linh cảm đặc biệt về sự sống, sự nhạy bén với những gì đang lâm nguy và sức kháng cự không gì lay chuyển nổi.

Câu 5: Khi thảo luận về "mô hình phát triển" gây ra suy thoái môi trường, tác giả thường chỉ trích khía cạnh nào của mô hình này, liên hệ với "yếu tố nam tính"?

  • A. Sự chú trọng quá mức vào nông nghiệp truyền thống.
  • B. Việc đề cao các giá trị cộng đồng và chia sẻ.
  • C. Sự thống trị, khai thác thiên nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận và coi trọng lợi ích kinh tế hơn sự tồn tại.
  • D. Thiếu sự đầu tư vào nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 6: Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Thông tin này được đưa vào văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức và con đường hoạt động của bà từ khoa học tự nhiên sang môi trường và xã hội.
  • B. Cho thấy bà có kiến thức chuyên sâu về năng lượng hạt nhân.
  • C. Chứng minh rằng khoa học hạt nhân có liên quan trực tiếp đến bảo vệ môi trường.
  • D. Giải thích lý do bà quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.

Câu 7: Lời khuyên của người chị về tác động của làm việc tại lò phản ứng hạt nhân (như đề cập trong dữ liệu tham khảo) có thể được tác giả sử dụng để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự phản đối công nghệ hiện đại của gia đình tác giả.
  • B. Mối liên hệ giữa các vấn đề môi trường/công nghệ nguy hiểm và sức khỏe sinh sản/tương lai thế hệ, thường là mối quan tâm trực tiếp của phụ nữ.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm trong ngành vật lý.
  • D. Tầm quan trọng của việc nghe lời khuyên từ người thân.

Câu 8: Tác giả nhận định rằng sự thông thái về môi trường thường bắt nguồn từ "những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, bị gạt ra ngoài lề". Điều này cho thấy quan điểm của bà về nguồn gốc của tri thức môi trường là gì?

  • A. Chỉ có những người có học vấn cao mới có thể hiểu biết sâu sắc về môi trường.
  • B. Tri thức môi trường chủ yếu đến từ các nghiên cứu khoa học hiện đại.
  • C. Tri thức môi trường sâu sắc có thể đến từ kinh nghiệm sống, sự gắn bó thực tế và trực giác, đặc biệt ở những nhóm người thường bị bỏ qua.
  • D. Những người thất học không thể đóng góp gì cho việc bảo vệ môi trường.

Câu 9: Khi nói rằng phụ nữ "kiên trì trong khi xung quanh toàn là những người vô sỉ và cam chịu", tác giả muốn nhấn mạnh phẩm chất nào của phụ nữ trong cuộc đấu tranh môi trường?

  • A. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ.
  • B. Thiếu hiểu biết về hậu quả của suy thoái môi trường.
  • C. Xu hướng chấp nhận số phận.
  • D. Sự bền bỉ, quyết tâm và không khuất phục trước khó khăn hay thái độ tiêu cực của người khác.

Câu 10: Tác giả bày tỏ mong muốn "đàn ông sẽ coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá". Lời mong đợi này thể hiện sự đối lập giữa những giá trị nào?

  • A. Giá trị hướng tới sự phát triển bền vững, hài hòa với thiên nhiên và giá trị dựa trên quyền lực, kiểm soát, khai thác.
  • B. Giá trị vật chất và giá trị tinh thần.
  • C. Giá trị truyền thống và giá trị hiện đại.
  • D. Giá trị cá nhân và giá trị cộng đồng.

Câu 11: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với dự án xây dựng nhà máy gây ô nhiễm nguồn nước. Dựa trên tinh thần của văn bản, nhóm nào có khả năng cao nhất sẽ đứng lên phản đối mạnh mẽ và kiên trì nhất?

  • A. Các nhà đầu tư vào dự án.
  • B. Những người trẻ tuổi mới chuyển đến sống trong cộng đồng.
  • C. Những phụ nữ làm nội trợ, trực tiếp sử dụng nguồn nước cho gia đình và chăm sóc con cái.
  • D. Chính quyền địa phương.

Câu 12: Theo văn bản, điều gì tạo nên "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" ở phụ nữ khi họ tham gia bảo vệ môi trường?

  • A. Sự ủng hộ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Niềm tin vào hiểu biết của bản thân, vào trực giác về sự sống còn và mối đe dọa đang hiện hữu.
  • C. Chỉ thị từ cấp trên.
  • D. Hy vọng vào sự can thiệp của cảnh sát.

Câu 13: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Nghị luận (kết hợp tự sự và biểu cảm).
  • B. Miêu tả.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Hành chính - công vụ.

Câu 14: Khi tác giả kể về trải nghiệm cá nhân của mình hoặc phong trào Chíp-kô, mục đích chính là gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.
  • B. Để cung cấp thông tin lịch sử chi tiết.
  • C. Để thể hiện khả năng viết văn tự sự của tác giả.
  • D. Để minh họa và củng cố cho các luận điểm nghị luận về vai trò của phụ nữ và mối quan hệ với môi trường.

Câu 15: Văn bản thể hiện cái nhìn phê phán đối với khía cạnh nào của xã hội hiện đại?

  • A. Sự thiếu quan tâm của phụ nữ đối với các vấn đề xã hội.
  • B. Mô hình phát triển kinh tế coi nhẹ giá trị của tự nhiên và vai trò của phụ nữ, dựa trên sự thống trị và khai thác.
  • C. Việc thiếu các quy định pháp luật về môi trường.
  • D. Sự phát triển quá chậm của khoa học công nghệ.

Câu 16: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa bình đẳng giới và bảo vệ môi trường?

  • A. Bình đẳng giới là yếu tố quan trọng để phát huy vai trò và tri thức của phụ nữ, từ đó nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường.
  • B. Bình đẳng giới không liên quan nhiều đến vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ khi môi trường được bảo vệ tốt, bình đẳng giới mới có thể đạt được.
  • D. Bình đẳng giới sẽ làm giảm sự tham gia của phụ nữ vào các công việc truyền thống liên quan đến môi trường.

Câu 17: Tác giả Van-đa-na Xi-va có xu hướng nhìn nhận các vấn đề môi trường từ góc độ nào?

  • A. Chỉ từ góc độ khoa học kỹ thuật.
  • B. Chỉ từ góc độ kinh tế học.
  • C. Chỉ từ góc độ chính trị quốc tế.
  • D. Kết hợp góc độ khoa học, xã hội, văn hóa và đặc biệt là góc độ giới.

Câu 18: Luận điểm chính nào sau đây thể hiện rõ nhất thông điệp xuyên suốt của văn bản?

  • A. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của phụ nữ.
  • B. Sự phát triển kinh tế luôn đi đôi với suy thoái môi trường.
  • C. Phụ nữ, với vai trò và kinh nghiệm độc đáo của mình, đóng vai trò thiết yếu và thường là lực lượng tiên phong trong cuộc chiến bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ có các nhà khoa học mới có thể giải quyết khủng hoảng môi trường.

Câu 19: Tác giả sử dụng những từ ngữ như "linh cảm đặc biệt về sự sống", "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" khi nói về phụ nữ nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh, đề cao những phẩm chất và khả năng đặc biệt của phụ nữ trong việc cảm nhận và hành động vì môi trường.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hình thể của phụ nữ.
  • C. Giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về vai trò của phụ nữ.

Câu 20: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về vấn đề gì trong bối cảnh toàn cầu hiện nay?

  • A. Lịch sử hình thành các phong trào môi trường.
  • B. Các công nghệ mới nhất để làm sạch môi trường.
  • C. Tầm quan trọng của việc học các ngành khoa học tự nhiên.
  • D. Sự cấp thiết của việc xem xét khủng hoảng môi trường không chỉ từ góc độ khoa học/kinh tế mà còn từ góc độ xã hội, văn hóa, và đặc biệt là vai trò của các nhóm yếu thế như phụ nữ.

Câu 21: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả vào vấn đề quản lý rác thải ở đô thị, giải pháp nào có thể được đề xuất, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy đốt rác quy mô lớn.
  • B. Khuyến khích và hỗ trợ phụ nữ trong các hộ gia đình tham gia phân loại rác tại nguồn và các sáng kiến tái chế cộng đồng.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ xử lý rác từ nước ngoài.
  • D. Giao toàn bộ việc quản lý rác thải cho các công ty tư nhân lớn.

Câu 22: Tác giả có thể coi hành động nào sau đây là biểu hiện của "sự thông thái" trong bảo vệ môi trường, theo cách bà định nghĩa?

  • A. Đọc sách về biến đổi khí hậu.
  • B. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty năng lượng tái tạo.
  • C. Một người phụ nữ nông dân quan sát sự thay đổi của thời tiết, đất đai và đưa ra quyết định canh tác phù hợp để bảo vệ mùa màng và hệ sinh thái địa phương.
  • D. Tham dự hội nghị quốc tế về môi trường.

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự "vô sỉ và cam chịu" của một bộ phận xã hội trước suy thoái môi trường có thể xuất phát từ đâu?

  • A. Việc đặt lợi ích kinh tế ngắn hạn lên trên sự bền vững lâu dài và thiếu gắn kết với hệ sinh thái tự nhiên.
  • B. Sự hiểu biết quá sâu sắc về khoa học môi trường.
  • C. Việc tham gia quá nhiều vào các hoạt động cộng đồng.
  • D. Thiếu thông tin từ truyền thông.

Câu 24: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả thường bắt đầu bằng cách nào để dẫn dắt người đọc vào vấn đề?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê khô khan về ô nhiễm.
  • B. Trích dẫn các điều luật về bảo vệ môi trường.
  • C. Phân tích chi tiết một mô hình kinh tế phức tạp.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân, một trải nghiệm hoặc dẫn dắt từ một phong trào cụ thể để tạo sự gần gũi và minh họa cho luận điểm.

Câu 25: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có ý nghĩa giáo dục quan trọng đối với thế hệ trẻ ngày nay ở khía cạnh nào?

  • A. Nâng cao nhận thức về mối liên hệ giữa con người (đặc biệt là phụ nữ) và môi trường, khuyến khích hành động tích cực và có trách nhiệm.
  • B. Hướng dẫn cách kiếm tiền từ các hoạt động môi trường.
  • C. Cung cấp danh sách các tổ chức môi trường để tham gia.
  • D. Giới thiệu các địa điểm du lịch sinh thái.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa "yếu tố nam tính" (gắn với thống trị, khai thác) và "yếu tố nữ tính" (gắn với nuôi dưỡng, bảo tồn) trong văn bản?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (hoặc tương phản).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 27: Nếu một người phụ nữ ở vùng nông thôn áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và bảo vệ nguồn nước sạch cho gia đình và cộng đồng, hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong lập luận của tác giả?

  • A. Sự phụ thuộc của phụ nữ vào công nghệ hiện đại.
  • B. Vai trò của phụ nữ như những người quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững dựa trên tri thức truyền thống và kinh nghiệm thực tế.
  • C. Sự lãnh đạo của phụ nữ trong các tổ chức chính trị.
  • D. Khả năng thích ứng với môi trường ô nhiễm.

Câu 28: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?

  • A. Nghị luận xã hội/khoa học xã hội.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 29: Điều gì làm cho sự tham gia của phụ nữ vào các phong trào môi trường trở nên đặc biệt hiệu quả, theo quan điểm của tác giả?

  • A. Họ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
  • B. Họ dễ dàng tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế.
  • C. Họ ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường.
  • D. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm thực tế, trực giác nhạy bén về sự sống còn, mối quan tâm trực tiếp đến gia đình/cộng đồng và sức kiên cường bền bỉ.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả là gì?

  • A. Chỉ có phụ nữ mới có trách nhiệm giải cứu môi trường.
  • B. Cần nhận thức và đề cao vai trò, tri thức của phụ nữ trong việc xây dựng một tương lai bền vững, hài hòa với thiên nhiên, thay đổi mô hình phát triển dựa trên thống trị và tàn phá.
  • C. Các vấn đề môi trường là quá phức tạp để giải quyết.
  • D. Khoa học và công nghệ sẽ tự động khắc phục mọi vấn đề môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', vai trò truyền thống nào của phụ nữ thường gắn liền với việc duy trì cân bằng sinh thái?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao, theo tác giả, phụ nữ thường là những người đầu tiên và chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ suy thoái môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ được tác giả dẫn ra làm ví dụ nhằm mục đích chủ yếu nào trong văn bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tác giả Van-đa-na Xi-va cho rằng 'yếu tố nữ' có thể mang lại những đóng góp độc đáo nào cho cuộc chiến chống suy thoái môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi thảo luận về 'mô hình phát triển' gây ra suy thoái môi trường, tác giả thường chỉ trích khía cạnh nào của mô hình này, liên hệ với 'yếu tố nam tính'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Thông tin này được đưa vào văn bản nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lời khuyên của người chị về tác động của làm việc tại lò phản ứng hạt nhân (như đề cập trong dữ liệu tham khảo) có thể được tác giả sử dụng để minh họa cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tác giả nhận định rằng sự thông thái về môi trường thường bắt nguồn từ 'những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, bị gạt ra ngoài lề'. Điều này cho thấy quan điểm của bà về nguồn gốc của tri thức môi trường là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nói rằng phụ nữ 'kiên trì trong khi xung quanh toàn là những người vô sỉ và cam chịu', tác giả muốn nhấn mạnh phẩm chất nào của phụ nữ trong cuộc đấu tranh môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tác giả bày tỏ mong muốn 'đàn ông sẽ coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá'. Lời mong đợi này thể hiện sự đối lập giữa những giá trị nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với dự án xây dựng nhà máy gây ô nhiễm nguồn nước. Dựa trên tinh thần của văn bản, nhóm nào có khả năng cao nhất sẽ đứng lên phản đối mạnh mẽ và kiên trì nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo văn bản, điều gì tạo nên 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi' ở phụ nữ khi họ tham gia bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi tác giả kể về trải nghiệm cá nhân của mình hoặc phong trào Chíp-kô, mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Văn bản thể hiện cái nhìn phê phán đối với khía cạnh nào của xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa bình đẳng giới và bảo vệ môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tác giả Van-đa-na Xi-va có xu hướng nhìn nhận các vấn đề môi trường từ góc độ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Luận điểm chính nào sau đây thể hiện rõ nhất thông điệp xuyên suốt của văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tác giả sử dụng những từ ngữ như 'linh cảm đặc biệt về sự sống', 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi' khi nói về phụ nữ nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về vấn đề gì trong bối cảnh toàn cầu hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả vào vấn đề quản lý rác thải ở đô thị, giải pháp nào có thể được đề xuất, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tác giả có thể coi hành động nào sau đây là biểu hiện của 'sự thông thái' trong bảo vệ môi trường, theo cách bà định nghĩa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Văn bản gợi ý rằng sự 'vô sỉ và cam chịu' của một bộ phận xã hội trước suy thoái môi trường có thể xuất phát từ đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả thường bắt đầu bằng cách nào để dẫn dắt người đọc vào vấn đề?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có ý nghĩa giáo dục quan trọng đối với thế hệ trẻ ngày nay ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa 'yếu tố nam tính' (gắn với thống trị, khai thác) và 'yếu tố nữ tính' (gắn với nuôi dưỡng, bảo tồn) trong văn bản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu một người phụ nữ ở vùng nông thôn áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và bảo vệ nguồn nước sạch cho gia đình và cộng đồng, hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong lập luận của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Điều gì làm cho sự tham gia của phụ nữ vào các phong trào môi trường trở nên đặc biệt hiệu quả, theo quan điểm của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Một bài nghị luận khoa học.
  • B. Một bản tường trình sự kiện.
  • C. Một cuộc phỏng vấn chuyên sâu.
  • D. Một bài tùy bút giàu cảm xúc.

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va trong văn bản, điều gì đã thôi thúc bà từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường?

  • A. Nhận thức về những nguy cơ sức khỏe, đặc biệt là ảnh hưởng của bức xạ hạt nhân.
  • B. Sự thất vọng với những hạn chế của khoa học tự nhiên trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
  • C. Mong muốn được làm việc trực tiếp với cộng đồng và những người yếu thế.
  • D. Cơ hội nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa năng lượng và hệ sinh thái.

Câu 3: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) được Van-đa-na Xi-va nhắc đến trong văn bản có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với mối liên hệ giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường?

  • A. Minh chứng cho vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong các cuộc cách mạng xã hội.
  • B. Thể hiện sự phản kháng của người dân địa phương đối với chính sách của chính phủ.
  • C. Chứng tỏ hiệu quả của việc sử dụng bạo lực bất bạo động trong đấu tranh.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó sâu sắc và hành động trực tiếp của phụ nữ để bảo vệ nguồn sống từ thiên nhiên.

Câu 4: Theo lập luận của Van-đa-na Xi-va, vì sao phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các cộng đồng truyền thống, lại có

  • A. Họ được giáo dục tốt hơn về các vấn đề khoa học môi trường.
  • B. Họ là những người trực tiếp gắn bó và phụ thuộc vào thiên nhiên cho sinh kế và cuộc sống hàng ngày.
  • C. Họ có xu hướng hoạt động chính trị mạnh mẽ hơn nam giới trong các vấn đề xã hội.
  • D. Họ ít bị ảnh hưởng bởi các lợi ích kinh tế từ việc khai thác tài nguyên.

Câu 5: Khi nói về

  • A. Khả năng của phụ nữ trong việc phát minh ra các công nghệ xanh.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong việc sinh sản và duy trì nòi giống con người.
  • C. Cách tiếp cận dựa trên sự nuôi dưỡng, duy trì sự sống và hiểu biết từ kinh nghiệm, đối lập với sự thống trị và tàn phá.
  • D. Sức mạnh thể chất và ý chí của phụ nữ trong các cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường.

Câu 6: Đoạn văn:

  • A. Rừng là nguồn cảm hứng cho các nghiên cứu khoa học của bà.
  • B. Rừng là nơi bà tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng.
  • C. Rừng là biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mối liên hệ sâu sắc, mang tính bản sắc và tinh thần, coi rừng như một phần không thể tách rời của bản thân.

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va nhắc đến

  • A. Cách xã hội hiện đại đánh giá thấp hoặc bỏ qua sự thông thái thực tế của những người không có học vấn hàn lâm.
  • B. Việc phụ nữ ở các vùng nông thôn ít có cơ hội tiếp cận giáo dục chính quy.
  • C. Sự phân biệt giàu nghèo và bất công xã hội dẫn đến việc phụ nữ bị gạt ra ngoài lề.
  • D. Quan niệm cho rằng chỉ có kiến thức khoa học mới là kiến thức có giá trị.

Câu 8: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô:

  • A. Giá trị kinh tế của từng loại gỗ quý.
  • B. Sự cần thiết của việc khai thác rừng một cách bền vững.
  • C. Giá trị sinh thái, duy trì sự sống của cây cối đối với đất đai và môi trường.
  • D. Tầm quan trọng của việc bảo vệ các loại cây cổ thụ.

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, sự kiên trì của phụ nữ trong phong trào bảo vệ môi trường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sức kháng cự nội tại và niềm tin vào hiểu biết, vào bản thân của họ.
  • B. Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng phụ nữ.
  • C. Sự lãnh đạo mạnh mẽ từ các tổ chức bảo vệ môi trường.
  • D. Việc họ ít bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm hơn nam giới.

Câu 10: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với dự án xây đập thủy điện lớn đe dọa ngập lụt rừng và đất nông nghiệp. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, nhóm nào trong cộng đồng này có khả năng phản ứng mạnh mẽ và kiên trì nhất để chống lại dự án?

  • A. Các quan chức chính quyền địa phương.
  • B. Các nhà khoa học và chuyên gia môi trường.
  • C. Những người phụ nữ nông dân sống dựa vào rừng và đất đai.
  • D. Các doanh nghiệp khai thác gỗ và tài nguyên.

Câu 11: Van-đa-na Xi-va đặt kỳ vọng gì vào vai trò của nam giới trong tương lai của phong trào bảo vệ môi trường?

  • A. Nam giới sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo chủ chốt trong các tổ chức môi trường.
  • B. Nam giới sẽ nhận ra giá trị của
  • C. Nam giới sẽ tập trung vào việc phát triển công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Nam giới sẽ tham gia các phong trào phản kháng bạo lực để bảo vệ môi trường.

Câu 12: Văn bản

  • A. Khoa học vs. Tôn giáo.
  • B. Thành thị vs. Nông thôn.
  • C. Lý thuyết vs. Thực hành.
  • D. Nuôi dưỡng, duy trì sự sống vs. Thống trị, tàn phá.

Câu 13: Phân tích cấu trúc của văn bản (dạng phỏng vấn), hình thức này giúp tác giả Van-đa-na Xi-va đạt được hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Giúp trình bày các quan điểm một cách tự nhiên, đối thoại, dễ tiếp cận và tăng tính thuyết phục.
  • B. Cho phép tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê và bằng chứng khoa học hơn.
  • C. Tạo cơ hội để tác giả kể chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của mình.
  • D. Giúp độc giả tập trung vào các câu hỏi hơn là câu trả lời.

Câu 14: Trong văn bản, Van-đa-na Xi-va liên tục nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường. Điều này phản ánh điều gì về lập trường và mục tiêu hoạt động của bà?

  • A. Bà chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến phụ nữ.
  • B. Bà tin rằng phụ nữ có trách nhiệm lớn hơn nam giới trong việc bảo vệ môi trường.
  • C. Bà muốn thành lập một tổ chức bảo vệ môi trường chỉ dành cho phụ nữ.
  • D. Bà là người ủng hộ nữ quyền sinh thái, tin vào mối liên hệ giữa phụ nữ, tự nhiên và sự cần thiết phải trao quyền cho phụ nữ để bảo vệ môi trường.

Câu 15: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng

  • A. So sánh.
  • B. Nghịch lý.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 16: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì là điểm khác biệt cốt lõi trong cách phụ nữ truyền thống và cách tiếp cận phát triển hiện đại nhìn nhận về rừng?

  • A. Rừng là nơi giải trí vs. Rừng là nơi làm việc.
  • B. Rừng là của chung vs. Rừng là của riêng.
  • C. Rừng là nguồn sống, cần nuôi dưỡng vs. Rừng là nguồn tài nguyên, cần khai thác.
  • D. Rừng chỉ có giá trị sinh học vs. Rừng có giá trị văn hóa.

Câu 17: Văn bản

  • A. Chủ yếu là lập luận so sánh.
  • B. Chủ yếu là lập luận phản bác.
  • C. Chủ yếu là lập luận suy diễn.
  • D. Kết hợp lập luận chứng minh (qua ví dụ) và giải thích (qua phân tích nguyên nhân).

Câu 18: Van-đa-na Xi-va tin rằng sự thay đổi trong nhận thức của nam giới, cụ thể là việc

  • A. Họ sẽ thay đổi cách tiếp cận, coi trọng sự tồn tại, giáo dục và tri thức kinh nghiệm hơn sự thống trị và tàn phá.
  • B. Họ sẽ nhường lại vai trò lãnh đạo phong trào môi trường cho phụ nữ.
  • C. Họ sẽ phát triển các mô hình kinh tế mới thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Họ sẽ hiểu rõ hơn về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ liên quan đến môi trường.

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng tư duy

  • A. Sự thiếu hiểu biết về khoa học môi trường.
  • B. Mô hình phát triển kinh tế dựa trên khai thác, lợi ích vật chất và tư duy thống trị.
  • C. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • D. Sự suy thoái đạo đức trong xã hội.

Câu 20: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi Van-đa-na Xi-va về lý do bà chuyển từ Vật lý sang môi trường, câu hỏi này nhằm mục đích gì trong cấu trúc cuộc phỏng vấn?

  • A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn của Van-đa-na Xi-va về cả hai lĩnh vực.
  • B. Làm rõ sự khác biệt giữa ngành Vật lý hạt nhân và lĩnh vực môi trường.
  • C. Mở đầu cuộc phỏng vấn bằng cách đi vào câu chuyện cá nhân, tạo sự gần gũi và dẫn dắt vào chủ đề chính.
  • D. Gợi ý rằng có sự mâu thuẫn giữa khoa học và hoạt động xã hội.

Câu 21: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ

  • A. Sự gắn bó sâu sắc, nguồn gốc và bản sắc của bà với thiên nhiên nơi bà lớn lên.
  • B. Việc bà sinh ra và lớn lên trong một gia đình làm nghề lâm nghiệp.
  • C. Tình yêu của bà đối với vẻ đẹp hùng vĩ của dãy Hi-ma-lay-a.
  • D. Việc bà là người đầu tiên phát hiện ra các vấn đề môi trường ở vùng Hi-ma-lay-a.

Câu 22: Theo cách lập luận của Van-đa-na Xi-va, việc tàn phá môi trường không chỉ gây ra hậu quả về mặt vật chất mà còn ảnh hưởng đến điều gì của con người, đặc biệt là phụ nữ?

  • A. Sức khỏe thể chất và tuổi thọ.
  • B. Cơ hội việc làm và thu nhập.
  • C. Trình độ học vấn và khả năng tiếp cận thông tin.
  • D. Bản sắc cá nhân và ý thức về sự tồn tại.

Câu 23: Văn bản

  • A. Văn bản phỏng vấn.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nhật dụng (nhưng cụ thể hơn là phỏng vấn).

Câu 24: Van-đa-na Xi-va đề cập đến việc

  • A. Nghèo đi về tài chính và vật chất.
  • B. Nghèo đi về mặt tinh thần, sự kết nối với tự nhiên và các giá trị nuôi dưỡng sự sống.
  • C. Nghèo đi về kiến thức khoa học và công nghệ.
  • D. Nghèo đi về mối quan hệ xã hội và cộng đồng.

Câu 25: Điều gì làm nên

  • A. Sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Việc họ được trang bị vũ khí để tự vệ.
  • C. Sự đồng lòng và ủng hộ của chính phủ.
  • D. Niềm tin vào hiểu biết của họ, niềm tin vào bản thân và sự gắn bó sâu sắc với sự sống.

Câu 26: Khi phân tích văn bản, việc Van-đa-na Xi-va đưa ra ví dụ về phong trào Chíp-kô có tác dụng gì đối với lập luận của bà?

  • A. Cung cấp bằng chứng thực tế, làm tăng tính thuyết phục và minh họa rõ ràng cho lập luận về vai trò của phụ nữ.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và giàu tính tự sự hơn.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có phụ nữ mới có khả năng lãnh đạo các phong trào môi trường.
  • D. So sánh phong trào Chíp-kô với các phong trào xã hội khác.

Câu 27: Văn bản

  • A. Vấn đề giáo dục và phổ cập kiến thức.
  • B. Vấn đề nữ quyền và sự bất công xã hội.
  • C. Vấn đề kinh tế và xóa đói giảm nghèo.
  • D. Vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Câu 28: Nếu áp dụng quan điểm của Van-đa-na Xi-va vào bối cảnh Việt Nam, giải pháp nào sau đây có thể được xem là phù hợp để tăng cường vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường ở các vùng nông thôn?

  • A. Khuyến khích phụ nữ nông thôn chuyển ra thành phố sinh sống và làm việc.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo kiến thức khoa học môi trường cho phụ nữ có trình độ học vấn cao.
  • C. Lắng nghe và hỗ trợ các sáng kiến, kinh nghiệm truyền thống của phụ nữ địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Yêu cầu phụ nữ tham gia các cuộc biểu tình chống lại các dự án gây ô nhiễm.

Câu 29: Văn bản

  • A. Nhấn mạnh vai trò quan trọng, nhạy bén và sức mạnh của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường và kêu gọi thay đổi tư duy phát triển.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của ngành công nghiệp hạt nhân đối với sức khỏe con người.
  • C. Kêu gọi thành lập các tổ chức bảo vệ môi trường do phụ nữ lãnh đạo trên toàn cầu.
  • D. Phê phán sự thờ ơ của nam giới đối với các vấn đề môi trường.

Câu 30: Khi kết thúc cuộc phỏng vấn, Van-đa-na Xi-va bày tỏ niềm hy vọng về sự thay đổi nhận thức ở nam giới. Điều này cho thấy thái độ gì của bà đối với khả năng giải quyết khủng hoảng môi trường?

  • A. Thái độ bi quan, cho rằng khủng hoảng môi trường là không thể cứu vãn.
  • B. Thái độ tuyệt vọng, chỉ đặt niềm tin vào hành động của phụ nữ.
  • C. Thái độ chờ đợi, không tin vào khả năng thay đổi của xã hội.
  • D. Thái độ lạc quan, tin tưởng vào khả năng giải quyết khủng hoảng nếu có sự thay đổi nhận thức và hành động từ cả nam giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (sách Cánh diều) chủ yếu thể hiện quan điểm của tác giả Van-đa-na Xi-va về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường thông qua hình thức nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va trong văn bản, điều gì đã thôi thúc bà từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang hoạt động môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) được Van-đa-na Xi-va nhắc đến trong văn bản có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với mối liên hệ giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Theo lập luận của Van-đa-na Xi-va, vì sao phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các cộng đồng truyền thống, lại có "linh cảm đặc biệt về sự sống" và nhạy bén hơn trước nguy cơ tàn phá môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi nói về "yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo", Van-đa-na Xi-va muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn: "Rừng vừa đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại. Rừng bị mất đi là điều làm bà rất đau đớn." cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa Van-đa-na Xi-va và môi trường tự nhiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va nhắc đến "những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề" nhưng lại có "sự thông thái", bà muốn phê phán điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô: "Cây sồi, cây tuyết tùng/ Đều quý giá hơn cả cánh rừng này/ Vì chúng nuôi sống đất mẹ chúng ta" thể hiện quan niệm gì về giá trị của cây cối và rừng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, sự kiên trì của phụ nữ trong phong trào bảo vệ môi trường bắt nguồn từ đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử một cộng đồng đang đối mặt với dự án xây đập thủy điện lớn đe dọa ngập lụt rừng và đất nông nghiệp. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, nhóm nào trong cộng đồng này có khả năng phản ứng mạnh mẽ và kiên trì nhất để chống lại dự án?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Van-đa-na Xi-va đặt kỳ vọng gì vào vai trò của nam giới trong tương lai của phong trào bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" cho thấy một sự đối lập cơ bản trong cách nhìn nhận và tương tác với tự nhiên giữa điều mà tác giả gọi là "yếu tố nữ" và cách tiếp cận thống trị hiện đại. Sự đối lập này chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cấu trúc của văn bản (dạng phỏng vấn), hình thức này giúp tác giả Van-đa-na Xi-va đạt được hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong văn bản, Van-đa-na Xi-va liên tục nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường. Điều này phản ánh điều gì về lập trường và mục tiêu hoạt động của bà?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng "sự thông thái lại bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học", bà đang sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật ý tưởng của mình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì là điểm khác biệt cốt lõi trong cách phụ nữ truyền thống và cách tiếp cận phát triển hiện đại nhìn nhận về rừng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng kiểu lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò quan trọng của phụ nữ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Van-đa-na Xi-va tin rằng sự thay đổi trong nhận thức của nam giới, cụ thể là việc "thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo", sẽ dẫn đến kết quả tích cực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng tư duy "thống trị" và "tàn phá" có liên hệ mật thiết với điều gì trong xã hội hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi Van-đa-na Xi-va về lý do bà chuyển từ Vật lý sang môi trường, câu hỏi này nhằm mục đích gì trong cấu trúc cuộc phỏng vấn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ "đứa con của cánh rừng Hi-ma-lay-a" khi nói về bản thân để nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Theo cách lập luận của Van-đa-na Xi-va, việc tàn phá môi trường không chỉ gây ra hậu quả về mặt vật chất mà còn ảnh hưởng đến điều gì của con người, đặc biệt là phụ nữ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc thể loại nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Van-đa-na Xi-va đề cập đến việc "đàn ông đã tự làm nghèo đi" khi chỉ tập trung vào thống trị và tàn phá. Bà muốn nói đến sự "nghèo đi" ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều gì làm nên "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường, theo Van-đa-na Xi-va?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích văn bản, việc Van-đa-na Xi-va đưa ra ví dụ về phong trào Chíp-kô có tác dụng gì đối với lập luận của bà?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" không chỉ nói về vấn đề môi trường mà còn đề cập đến vấn đề xã hội nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu áp dụng quan điểm của Van-đa-na Xi-va vào bối cảnh Việt Nam, giải pháp nào sau đây có thể được xem là phù hợp để tăng cường vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường ở các vùng nông thôn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi kết thúc cuộc phỏng vấn, Van-đa-na Xi-va bày tỏ niềm hy vọng về sự thay đổi nhận thức ở nam giới. Điều này cho thấy thái độ gì của bà đối với khả năng giải quyết khủng hoảng môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Van-đa-na Xi-va trong văn bản

  • A. Nhấn mạnh quyền sở hữu của con người đối với rừng.
  • B. Thể hiện mối liên kết sâu sắc về bản sắc và sự sống còn của con người với rừng.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của chính phủ để bảo vệ rừng.
  • D. Phản đối việc sử dụng các sản phẩm từ rừng.

Câu 2: Khi Van-đa-na Xi-va quyết định từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để hoạt động môi trường, lời khuyên của người chị đã tác động đến bà như thế nào? (Dựa trên văn bản)

  • A. Khiến bà nhận ra Vật lý hạt nhân không phù hợp với năng lực của mình.
  • B. Thuyết phục bà rằng công việc trong ngành hạt nhân mang lại thu nhập thấp.
  • C. Giúp bà nhận thức rõ hơn về mối nguy hiểm của khoa học hạt nhân đối với sự sống và sức khỏe, củng cố quyết định chuyển hướng.
  • D. Làm bà chán nản và muốn bỏ học.

Câu 3: Tác giả Van-đa-na Xi-va cho rằng, một trong những lý do khiến phụ nữ có xu hướng phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn đối với nguy cơ tàn phá môi trường là gì?

  • A. Họ là những người trực tiếp gắn bó với việc duy trì sự sống từ tự nhiên (thu hái, gánh nước, lấy củi).
  • B. Họ có trình độ học vấn cao hơn trong lĩnh vực môi trường.
  • C. Họ có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia các hoạt động xã hội.
  • D. Họ muốn chứng tỏ bản thân mạnh mẽ hơn đàn ông.

Câu 4: Văn bản

  • A. Bài nghị luận khoa học
  • B. Bản tường trình sự kiện
  • C. Bài phát biểu
  • D. Cuộc phỏng vấn

Câu 5: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, khái niệm

  • A. Giá trị của hàng hóa sản xuất trong nhà máy.
  • B. Lợi nhuận thu được từ việc xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Công sức lao động của phụ nữ trong việc tái tạo và duy trì sự sống, cùng giá trị nội tại của tự nhiên.
  • D. Chi phí đầu tư vào công nghệ hiện đại.

Câu 6: Tác giả Van-đa-na Xi-va sử dụng thuật ngữ

  • A. Sự phát triển kinh tế dựa trên việc khai thác và thống trị tự nhiên, gây hủy hoại môi trường và xã hội.
  • B. Việc các nước đang phát triển không đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế như các nước phát triển.
  • C. Tình trạng phụ nữ không được tham gia đầy đủ vào quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Sự suy thoái đạo đức trong xã hội hiện đại.

Câu 7: Theo Van-đa-na Xi-va,

  • A. Là việc phụ nữ kiểm soát và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Là nguyên tắc sáng tạo, nuôi dưỡng, và gắn bó với sự sống của tự nhiên.
  • C. Là khả năng phụ nữ thích nghi với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Là sự yếu đuối và thụ động của phụ nữ trước các vấn đề môi trường.

Câu 8: Tác giả cho rằng, việc phụ nữ ở Ấn Độ thường xuyên phải đi xa hơn để lấy nước và củi là hệ quả trực tiếp của vấn đề nào?

  • A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
  • B. Thiếu thốn các phương tiện giao thông hiện đại.
  • C. Sự tàn phá rừng và suy thoái nguồn tài nguyên thiên nhiên do mô hình phát triển hiện đại.
  • D. Phụ nữ muốn rèn luyện sức khỏe bằng cách đi bộ đường dài.

Câu 9: Phân tích cách Van-đa-na Xi-va kết nối vấn đề môi trường với vấn đề xã hội và giới.

  • A. Bà cho rằng vấn đề môi trường hoàn toàn tách biệt với các vấn đề xã hội và giới.
  • B. Bà cho rằng chỉ có phụ nữ mới có trách nhiệm giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Bà lập luận rằng sự hủy hoại môi trường là nguyên nhân duy nhất gây ra bất bình đẳng giới.
  • D. Bà cho rằng sự hủy hoại môi trường là hệ quả của cấu trúc thống trị, đồng thời làm trầm trọng thêm gánh nặng và bất bình đẳng đối với phụ nữ.

Câu 10: Theo tác giả, sự thông thái của những người phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô, dù bị xã hội coi là

  • A. Từ kinh nghiệm sống thực tế và sự gắn bó hàng ngày với tự nhiên.
  • B. Từ các khóa đào tạo chính quy về bảo vệ môi trường.
  • C. Từ việc họ được tiếp cận với công nghệ hiện đại.
  • D. Từ sự hướng dẫn của các chuyên gia nước ngoài.

Câu 11: Khi Judy Wicks hỏi về

  • A. Họ sẽ hoàn toàn từ bỏ vai trò lãnh đạo trong xã hội.
  • B. Họ sẽ nhận ra sự nghèo nàn của mô hình thống trị và thừa nhận giá trị của
  • C. Họ sẽ chuyển giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho phụ nữ.
  • D. Họ sẽ tập trung vào việc phát triển công nghệ để thay thế tự nhiên.

Câu 12: Dựa vào văn bản, điều gì tạo nên

  • A. Sự hậu thuẫn tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Việc họ được trang bị vũ khí để chiến đấu.
  • C. Sự lãnh đạo của các chính trị gia nam giới.
  • D. Niềm tin vào hiểu biết của bản thân, sự kiên trì và linh cảm đặc biệt về sự sống.

Câu 13: Theo Van-đa-na Xi-va, việc đánh giá giá trị của tự nhiên chỉ dựa trên lợi ích kinh tế (ví dụ: giá trị gỗ, khoáng sản) dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Thúc đẩy việc bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Bỏ qua các giá trị sinh thái và văn hóa của tự nhiên, dẫn đến việc tàn phá dễ dàng.
  • C. Tạo ra sự công bằng trong việc phân phối tài nguyên.
  • D. Khuyến khích sự phát triển bền vững.

Câu 14: Tác giả Van-đa-na Xi-va đề cập đến việc bà từng học Vật lý hạt nhân nhằm mục đích gì trong văn bản?

  • A. Để chứng minh bà là một nhà khoa học xuất sắc.
  • B. Để so sánh Vật lý hạt nhân với khoa học môi trường.
  • C. Để làm nổi bật sự chuyển đổi nhận thức của bà từ một lĩnh vực khoa học tiềm ẩn nguy cơ hủy diệt sang lĩnh vực bảo vệ sự sống.
  • D. Để giải thích lý do bà không thành công trong ngành Vật lý.

Câu 15: Dựa vào văn bản, điều gì được xem là

  • A. Khả năng duy trì và tái tạo sự sống, sức khỏe của hệ sinh thái và con người.
  • B. Số lượng tài khoản ngân hàng và bất động sản sở hữu.
  • C. Khả năng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ cao cấp.
  • D. Sự nổi tiếng và địa vị xã hội.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể về công việc hàng ngày của phụ nữ (gánh nước, lấy củi, làm vườn) để củng cố luận điểm của mình.

  • A. Để cho thấy phụ nữ chỉ phù hợp với công việc chân tay.
  • B. Để chứng minh phụ nữ có khả năng chịu đựng vất vả hơn đàn ông.
  • C. Để minh họa cho sự gắn bó trực tiếp, hàng ngày của phụ nữ với tự nhiên và lý do họ là những người đầu tiên cảm nhận tác động của suy thoái môi trường.
  • D. Để phê phán sự lạc hậu của xã hội nông thôn.

Câu 17: Theo Van-đa-na Xi-va, mô hình phát triển kinh tế hiện đại, đặc biệt là toàn cầu hóa, đã ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vai trò truyền thống của phụ nữ và môi trường?

  • A. Làm suy yếu các nền kinh tế dựa vào tự nhiên, tăng gánh nặng cho phụ nữ và làm mất đi vai trò của họ trong việc duy trì hệ sinh thái.
  • B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho phụ nữ trong các ngành công nghiệp mới.
  • C. Giúp phụ nữ tiếp cận dễ dàng hơn với các nguồn tài nguyên.
  • D. Thúc đẩy sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực.

Câu 18: Khi tác giả nói rằng phụ nữ có

  • A. Phụ nữ có khả năng dự đoán tương lai.
  • B. Phụ nữ chỉ quan tâm đến sự sống của con người.
  • C. Phụ nữ không cần kiến thức khoa học để hiểu về sự sống.
  • D. Sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc của phụ nữ về những gì cần thiết để duy trì sự sống, được đúc kết từ kinh nghiệm và sự gắn bó với tự nhiên.

Câu 19: Theo Van-đa-na Xi-va, đâu là sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận tự nhiên giữa mô hình khoa học phương Tây thống trị và tri thức truyền thống/kinh nghiệm của phụ nữ?

  • A. Mô hình phương Tây coi tự nhiên là đối tượng để thống trị và khai thác, trong khi tri thức truyền thống/kinh nghiệm dựa trên sự hòa hợp và nuôi dưỡng.
  • B. Mô hình phương Tây tôn trọng đa dạng sinh học hơn tri thức truyền thống.
  • C. Tri thức truyền thống phức tạp hơn khoa học phương Tây.
  • D. Khoa học phương Tây tập trung vào sự sống còn, còn tri thức truyền thống tập trung vào lợi nhuận.

Câu 20: Tác giả đề cao phong trào Chíp-kô không chỉ vì hành động bảo vệ rừng mà còn vì điều gì liên quan đến vai trò của phụ nữ?

  • A. Phong trào này được lãnh đạo bởi các nhà khoa học nổi tiếng.
  • B. Phong trào cho thấy phụ nữ là lực lượng đi đầu trong bảo vệ môi trường và đưa ra một cách nhìn mới về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • C. Phong trào này đã thành lập một đảng phái chính trị.
  • D. Phong trào này chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.

Câu 21: Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, một dự án phát triển được coi là

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Áp dụng công nghệ hiện đại nhất bất kể tác động môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra nhiều việc làm.
  • D. Duy trì sự cân bằng giữa con người và tự nhiên, đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương và tôn trọng vai trò của phụ nữ trong việc duy trì sự sống.

Câu 22: Van-đa-na Xi-va cho rằng, việc đánh mất đa dạng sinh học (ví dụ: các giống cây trồng truyền thống) cũng đồng nghĩa với việc đánh mất điều gì quan trọng?

  • A. Khả năng sản xuất hàng loạt nông sản.
  • B. Cơ hội xuất khẩu nông sản ra nước ngoài.
  • C. Đa dạng văn hóa, tri thức truyền thống và khả năng thích ứng của cộng đồng.
  • D. Sự phụ thuộc vào các tập đoàn nông nghiệp lớn.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất (

  • A. Tăng tính chân thực, cảm xúc và tính thuyết phục cho các lập luận, cho thấy quan điểm của bà bắt nguồn từ trải nghiệm cá nhân.
  • B. Thể hiện sự ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu khách quan.
  • D. Giúp bà tránh phải đưa ra các bằng chứng khoa học.

Câu 24: Theo Van-đa-na Xi-va, đâu là một trong những biểu hiện của sự thiếu tôn trọng

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục cho phụ nữ.
  • B. Không tính đến hoặc coi nhẹ công sức lao động của phụ nữ trong việc duy trì sự sống và các hệ sinh thái.
  • C. Khuyến khích phụ nữ tham gia vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Xây dựng nhiều công viên và khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 25: Tác giả phê phán điều gì về quan niệm

  • A. Quan niệm này thường chỉ đo lường bằng tăng trưởng vật chất, bỏ qua chi phí môi trường và xã hội.
  • B. Quan niệm này quá chú trọng đến sự phát triển tinh thần.
  • C. Quan niệm này khuyến khích sự đa dạng văn hóa.
  • D. Quan niệm này đề cao vai trò của phụ nữ trong xã hội.

Câu 26: Tác giả cho rằng, việc phụ nữ thường là nạn nhân chính của ô nhiễm môi trường (ví dụ: bệnh tật do nước ô nhiễm) là minh chứng cho điều gì?

  • A. Phụ nữ có hệ miễn dịch yếu hơn đàn ông.
  • B. Phụ nữ ít quan tâm đến sức khỏe của bản thân.
  • C. Chỉ có phụ nữ mới tiếp xúc với các nguồn ô nhiễm.
  • D. Sự bất bình đẳng giới và việc phụ nữ phải gánh chịu hậu quả trực tiếp từ sự tàn phá môi trường.

Câu 27: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn bản thông tin (Phỏng vấn/trao đổi ý kiến)
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch bản sân khấu

Câu 28: Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, hành động nào sau đây thể hiện sự

  • A. Xây dựng các nhà máy lớn do phụ nữ quản lý.
  • B. Bắt buộc phụ nữ tham gia các hoạt động dọn rác.
  • C. Hỗ trợ và trao quyền cho các sáng kiến bảo tồn tài nguyên dựa trên tri thức truyền thống của phụ nữ địa phương.
  • D. Chỉ cho phép phụ nữ làm việc trong các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 29: Thông điệp chính mà Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua cuộc phỏng vấn này là gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò đặc biệt và thiết yếu của phụ nữ trong cuộc chiến bảo vệ môi trường và phê phán mô hình phát triển thống trị.
  • B. Kêu gọi phụ nữ từ bỏ vai trò truyền thống để tham gia vào các ngành công nghiệp hiện đại.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có phụ nữ mới có khả năng giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Khuyến khích mọi người quay trở lại lối sống nguyên thủy, không sử dụng công nghệ.

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, tri thức nào được Van-đa-na Xi-va coi trọng nhất trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Tri thức thu được từ các phòng thí nghiệm hiện đại.
  • B. Tri thức từ các báo cáo kinh tế và thống kê.
  • C. Tri thức lý thuyết từ sách giáo khoa và trường đại học.
  • D. Tri thức dựa trên kinh nghiệm sống thực tế và sự gắn bó với tự nhiên, đặc biệt của những người phụ nữ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo tác giả Van-đa-na Xi-va trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", lời bài ca của phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ thể hiện điều gì cốt lõi về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi Van-đa-na Xi-va quyết định từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để hoạt động môi trường, lời khuyên của người chị đã tác động đến bà như thế nào? (Dựa trên văn bản)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tác giả Van-đa-na Xi-va cho rằng, một trong những lý do khiến phụ nữ có xu hướng phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn đối với nguy cơ tàn phá môi trường là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu được trình bày dưới hình thức nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, khái niệm "năng suất" (productivity) trong kinh tế học hiện đại thường bỏ qua điều gì quan trọng liên quan đến phụ nữ và tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tác giả Van-đa-na Xi-va sử dụng thuật ngữ "maldevelopment" (phát triển sai lầm) để chỉ hiện tượng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo Van-đa-na Xi-va, "yếu tố nữ" (the feminine principle) trong mối quan hệ với tự nhiên được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác giả cho rằng, việc phụ nữ ở Ấn Độ thường xuyên phải đi xa hơn để lấy nước và củi là hệ quả trực tiếp của vấn đề nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cách Van-đa-na Xi-va kết nối vấn đề môi trường với vấn đề xã hội và giới.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo tác giả, sự thông thái của những người phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô, dù bị xã hội coi là "thất học" hay "bị gạt ra ngoài lề", bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi Judy Wicks hỏi về "giải pháp" cho vấn đề môi trường, Van-đa-na Xi-va bày tỏ mong đợi gì ở nam giới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào văn bản, điều gì tạo nên "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" ở những người phụ nữ tham gia các phong trào môi trường như Chíp-kô?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo Van-đa-na Xi-va, việc đánh giá giá trị của tự nhiên chỉ dựa trên lợi ích kinh tế (ví dụ: giá trị gỗ, khoáng sản) dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tác giả Van-đa-na Xi-va đề cập đến việc bà từng học Vật lý hạt nhân nhằm mục đích gì trong văn bản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dựa vào văn bản, điều gì được xem là "sự giàu có thực sự" theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, đối lập với quan niệm giàu có vật chất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể về công việc hàng ngày của phụ nữ (gánh nước, lấy củi, làm vườn) để củng cố luận điểm của mình.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Theo Van-đa-na Xi-va, mô hình phát triển kinh tế hiện đại, đặc biệt là toàn cầu hóa, đã ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vai trò truyền thống của phụ nữ và môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi tác giả nói rằng phụ nữ có "linh cảm đặc biệt về sự sống", bà muốn nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Theo Van-đa-na Xi-va, đâu là sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận tự nhiên giữa mô hình khoa học phương Tây thống trị và tri thức truyền thống/kinh nghiệm của phụ nữ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác giả đề cao phong trào Chíp-kô không chỉ vì hành động bảo vệ rừng mà còn vì điều gì liên quan đến vai trò của phụ nữ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, một dự án phát triển được coi là "bền vững" cần phải chú trọng đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Van-đa-na Xi-va cho rằng, việc đánh mất đa dạng sinh học (ví dụ: các giống cây trồng truyền thống) cũng đồng nghĩa với việc đánh mất điều gì quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi") và kể lại trải nghiệm cá nhân (ví dụ: thời thơ ấu ở Hi-ma-lay-a) trong văn bản.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Theo Van-đa-na Xi-va, đâu là một trong những biểu hiện của sự thiếu tôn trọng "yếu tố nữ" và tự nhiên trong mô hình phát triển thống trị?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tác giả phê phán điều gì về quan niệm "tiến bộ" (progress) trong xã hội hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tác giả cho rằng, việc phụ nữ thường là nạn nhân chính của ô nhiễm môi trường (ví dụ: bệnh tật do nước ô nhiễm) là minh chứng cho điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, hành động nào sau đây thể hiện sự "thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo" trong bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thông điệp chính mà Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua cuộc phỏng vấn này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, tri thức nào được Van-đa-na Xi-va coi trọng nhất trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình quy mô lớn tại thành phố.
  • B. Trực tiếp ôm lấy cây rừng để ngăn cản việc đốn hạ.
  • C. Phát triển các giống cây trồng mới chống chịu biến đổi khí hậu.
  • D. Lobby chính sách tại các cơ quan chính phủ.

Câu 2: Vandana Shiva, người từng theo học ngành Vật lý hạt nhân, sau đó đã chuyển hướng mạnh mẽ sang hoạt động môi trường. Sự chuyển đổi này, theo văn bản, có mối liên hệ như thế nào với quan điểm của bà về môi trường và sự sống?

  • A. Nền tảng vật lý giúp bà hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc hóa học của các chất gây ô nhiễm.
  • B. Việc từ bỏ vật lý hạt nhân là do bà không đủ năng lực trong lĩnh vực này.
  • C. Kinh nghiệm với vật lý hạt nhân và tác động tiềm tàng của nó đối với sự sống đã thúc đẩy bà tìm hiểu về các mối đe dọa môi trường khác.
  • D. Bà nhận ra rằng chỉ có khoa học môi trường mới giải quyết được các vấn đề toàn cầu.

Câu 3: Theo Vandana Shiva, vì sao phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các vùng nông thôn và bản địa, lại có xu hướng phản ứng mạnh mẽ và nhạy bén hơn đối với những nguy cơ tàn phá môi trường?

  • A. Họ có mối liên hệ trực tiếp và hàng ngày với tự nhiên thông qua việc cung cấp lương thực, nước và năng lượng cho gia đình.
  • B. Họ có trình độ học vấn cao hơn và tiếp cận thông tin về môi trường tốt hơn nam giới.
  • C. Phụ nữ có vai trò lãnh đạo trong hầu hết các phong trào bảo vệ môi trường quy mô lớn.
  • D. Họ ít bị ảnh hưởng bởi các áp lực kinh tế và chính trị liên quan đến khai thác tài nguyên.

Câu 4: Vandana Shiva sử dụng thuật ngữ

  • A. Sự cạnh tranh và chọn lọc tự nhiên để tồn tại.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan và sự biến động của khí hậu.
  • C. Quá trình khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.
  • D. Khả năng tái tạo, nuôi dưỡng và duy trì sự đa dạng của sự sống.

Câu 5: Văn bản

  • A. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp với suy nghĩ và lập luận của tác giả thông qua đối thoại, tạo cảm giác chân thực và gần gũi.
  • B. Làm cho nội dung trở nên khô khan và khó theo dõi hơn so với văn xuôi tự sự.
  • C. Chỉ phù hợp để truyền tải thông tin về các sự kiện lịch sử, không thích hợp cho các vấn đề học thuật.
  • D. Giới hạn khả năng diễn đạt đầy đủ các ý tưởng phức tạp của tác giả.

Câu 6: Vandana Shiva phê phán quan điểm phát triển chỉ dựa trên tăng trưởng kinh tế vật chất. Bà đối lập quan điểm này với giá trị nào mà phụ nữ thường coi trọng trong mối quan hệ với môi trường?

  • A. Sự tích lũy tài sản cá nhân.
  • B. Sự duy trì và tái tạo sự sống (regeneration).
  • C. Việc sử dụng công nghệ hiện đại để chinh phục tự nhiên.
  • D. Sự cạnh tranh để đạt năng suất cao nhất.

Câu 7: Khi nói về sự

  • A. Thông thái chỉ có ở những người có bằng cấp khoa học cao về môi trường.
  • B. Phụ nữ nông thôn có thông thái bẩm sinh, không cần học hỏi.
  • C. Tri thức thực sự về môi trường có thể bắt nguồn từ kinh nghiệm sống, trực giác và mối liên hệ thực tế với tự nhiên, không chỉ giới hạn ở kiến thức hàn lâm.
  • D. Thông thái môi trường là khả năng dự báo chính xác các thảm họa thiên nhiên.

Câu 8: Vandana Shiva cho rằng sự thống trị của nam giới (patriarchy) có mối liên hệ với cuộc khủng hoảng môi trường hiện nay. Mối liên hệ này được bà giải thích dựa trên cơ sở nào trong văn bản?

  • A. Nam giới có xu hướng làm các công việc gây ô nhiễm nhiều hơn phụ nữ.
  • B. Quan điểm thống trị coi tự nhiên là đối tượng cần kiểm soát và khai thác, giống như cách nó áp đặt lên phụ nữ.
  • C. Phụ nữ ít có cơ hội tham gia vào các quyết định quan trọng về môi trường.
  • D. Nam giới ít quan tâm đến các vấn đề môi trường hơn phụ nữ.

Câu 9: Vandana Shiva mong đợi một sự thay đổi trong tư duy của nam giới đối với môi trường. Sự thay đổi đó được bà mô tả như thế nào trong văn bản?

  • A. Nhận ra giá trị của "yếu tố nữ" như một lực lượng sáng tạo, coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá.
  • B. Chủ động thay thế phụ nữ trong các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • C. Phát triển các công nghệ mới để giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Tăng cường vai trò của chính phủ trong việc ban hành luật bảo vệ môi trường.

Câu 10: Đoạn văn có câu:

  • A. Rừng là nguồn thu nhập chính của gia đình bà.
  • B. Rừng là nơi bà tìm thấy cảm hứng để viết sách.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự khai thác bền vững tài nguyên rừng.
  • D. Mối quan hệ sâu sắc, mang tính tinh thần, gắn liền với sự hình thành nhân cách và nhận thức về bản thân của bà.

Câu 11: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi Vandana Shiva về những gì bà đang làm để giải quyết các vấn đề môi trường, câu trả lời của Vandana Shiva tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Làm việc trực tiếp với các tập đoàn lớn để thay đổi chính sách sản xuất.
  • B. Tham gia vào các cuộc đàm phán quốc tế về biến đổi khí hậu.
  • C. Kết nối và học hỏi từ những người phụ nữ ở cơ sở, những người trực tiếp bảo vệ môi trường sống của họ.
  • D. Phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo tiên tiến.

Câu 12: Lời khuyên của người chị Vandana Shiva về việc không làm việc trong ngành vật lý hạt nhân vì nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản phản ánh quan điểm nào thường thấy ở phụ nữ liên quan đến sự sống và môi trường?

  • A. Quan điểm ưu tiên sự nghiệp cá nhân hơn sức khỏe gia đình.
  • B. Quan điểm chỉ quan tâm đến các vấn đề sức khỏe trực tiếp, không phải môi trường.
  • C. Quan điểm cho rằng khoa học và công nghệ luôn an toàn và có lợi.
  • D. Sự nhạy cảm đặc biệt đối với sự sống, sự an toàn và khả năng duy trì nòi giống, khiến họ cảnh giác với các nguy cơ tàn phá.

Câu 13: Vandana Shiva cho rằng phụ nữ có

  • A. Sự kiên trì bám trụ, dùng thân mình che chở cho cây cối trước lưỡi rìu.
  • B. Khả năng thuyết phục các công ty khai thác rừng từ bỏ kế hoạch.
  • C. Việc tổ chức các cuộc họp và thảo luận về luật bảo vệ rừng.
  • D. Khả năng trồng lại rừng trên diện tích lớn bị phá hủy.

Câu 14: Vandana Shiva phân biệt rõ ràng giữa

  • A. Khẳng định
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt cốt lõi giữa mô hình kinh tế hiện đại dựa trên khai thác và mô hình sống bền vững dựa trên quy luật tự nhiên và vai trò của phụ nữ.
  • C. Chứng minh rằng phụ nữ không có khả năng thúc đẩy
  • D. Đề xuất thay thế hoàn toàn nền kinh tế toàn cầu bằng các hoạt động

Câu 15: Theo Vandana Shiva, việc xã hội hiện đại thường coi nhẹ hoặc gạt phụ nữ ra ngoài lề (marginalize) có tác động tiêu cực như thế nào đến việc bảo vệ môi trường?

  • A. Giảm số lượng người tham gia các phong trào môi trường.
  • B. Khiến phụ nữ ít quan tâm hơn đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Bỏ qua một nguồn tri thức, kinh nghiệm và sự nhạy bén quan trọng đối với việc duy trì sự sống và bảo vệ môi trường.
  • D. Làm tăng sự cạnh tranh giữa nam giới và phụ nữ trong lĩnh vực môi trường.

Câu 16: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh liên quan đến tự nhiên (rừng, cây cối, sông, đất). Việc này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Tạo sự gần gũi, kết nối cảm xúc với người đọc, đồng thời minh họa sinh động các khái niệm về môi trường và sự sống.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với những người không sống ở nông thôn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách mô tả cảnh vật, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Nhằm mục đích tuyên truyền về vẻ đẹp của thiên nhiên Ấn Độ.

Câu 17: Vandana Shiva đề cập đến việc

  • A. Thay đổi về địa vị xã hội.
  • B. Thay đổi về nghề nghiệp.
  • C. Thay đổi về khả năng thể chất.
  • D. Thay đổi về hệ giá trị và cách nhìn nhận thế giới/tự nhiên.

Câu 18: Dựa trên lập luận của Vandana Shiva trong văn bản, nếu một cộng đồng muốn phát triển bền vững, họ nên ưu tiên điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào việc áp dụng công nghệ hiện đại nhất.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu con người và khả năng tái tạo của hệ sinh thái, đồng thời đề cao sự tham gia của phụ nữ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.

Câu 19: Khi Vandana Shiva nói về việc

  • A. Các nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế.
  • B. Sự quan sát, trải nghiệm thực tế và học hỏi từ những người dân địa phương, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Các lý thuyết triết học phương Tây về môi trường.
  • D. Các mô hình máy tính dự báo biến đổi khí hậu.

Câu 20: Văn bản

  • A. Tự sự (Narration).
  • B. Miêu tả (Description).
  • C. Nghị luận (Argumentation).
  • D. Thuyết minh (Exposition).

Câu 21: Trong bối cảnh văn bản, cụm từ

  • A. Giấy tờ tùy thân hợp pháp do rừng cấp.
  • B. Khả năng nhận biết các loài cây trong rừng.
  • C. Tên gọi của rừng trên bản đồ.
  • D. Những đặc điểm văn hóa, tinh thần và cảm giác thuộc về nơi chốn được hình thành từ mối liên hệ với rừng.

Câu 22: Vandana Shiva khẳng định

  • A. Là những người cảnh báo sớm và là lực lượng tiên phong trong hành động ứng phó với suy thoái môi trường.
  • B. Là những người gây ra nhiều vấn đề môi trường hơn nam giới.
  • C. Chỉ phản ứng khi vấn đề môi trường đã trở nên nghiêm trọng.
  • D. Ít có khả năng nhận biết các dấu hiệu suy thoái môi trường.

Câu 23: Tác giả đề cập đến việc phụ nữ có

  • A. Khả năng dự đoán tương lai một cách siêu nhiên.
  • B. Sự nhạy bén, hiểu biết sâu sắc và trực giác được hình thành từ mối liên hệ mật thiết với các yếu tố duy trì sự sống (nước, đất, cây cối).
  • C. Nỗi sợ hãi vô cớ đối với các thảm họa môi trường.
  • D. Khả năng giao tiếp với động vật và thực vật.

Câu 24: Trong bối cảnh cuộc phỏng vấn, câu hỏi của Giu-đi Bi-dô về những gì Vandana Shiva đang làm để giải quyết vấn đề môi trường có tác dụng gì đối với cấu trúc và nội dung của văn bản?

  • A. Đóng vai trò như một điểm chuyển tiếp, dẫn dắt người đọc sang phần nội dung về hoạt động và triết lý hành động của Vandana Shiva.
  • B. Là một câu hỏi mang tính thách thức, khiến Vandana Shiva phải bào chữa cho các hoạt động của mình.
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một câu hỏi xã giao.
  • D. Nhằm mục đích kiểm tra kiến thức của Vandana Shiva về các dự án môi trường cụ thể.

Câu 25: Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, một dự án phát triển kinh tế được coi là bền vững khi nào?

  • A. Khi nó mang lại lợi nhuận kinh tế cao nhất trong thời gian ngắn.
  • B. Khi nó sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, bất kể tác động môi trường.
  • C. Khi nó được chính phủ phê duyệt và nhận được tài trợ quốc tế.
  • D. Khi nó không làm suy thoái hệ sinh thái, duy trì khả năng tái tạo của tự nhiên và đảm bảo sự công bằng xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng có sự khác biệt trong cách nam giới và phụ nữ truyền thống nhìn nhận và tương tác với tự nhiên. Sự khác biệt này được Vandana Shiva mô tả chủ yếu là gì?

  • A. Nam giới coi tự nhiên là nguồn giải trí, phụ nữ coi là nguồn lao động.
  • B. Nam giới có xu hướng coi tự nhiên là đối tượng để thống trị và khai thác, trong khi phụ nữ có xu hướng coi tự nhiên là nguồn sống cần được nuôi dưỡng và duy trì.
  • C. Nam giới hiểu biết về khoa học tự nhiên hơn phụ nữ.
  • D. Phụ nữ sợ hãi tự nhiên, nam giới thì không.

Câu 27: Phong trào Chipko không chỉ là một phong trào bảo vệ môi trường mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội đó, theo Vandana Shiva, là gì?

  • A. Là phong trào chỉ dành riêng cho phụ nữ tham gia.
  • B. Là phong trào phản đối mọi hình thức phát triển kinh tế.
  • C. Là sự khẳng định vai trò, sức mạnh và tri thức của những người phụ nữ ở cơ sở, những người thường bị xã hội coi nhẹ.
  • D. Là phong trào yêu cầu chính phủ phải bồi thường thiệt hại cho người dân địa phương.

Câu 28: Vandana Shiva sử dụng câu chuyện về việc bà từ bỏ ngành vật lý hạt nhân để làm gì trong văn bản?

  • A. Minh họa cho sự chuyển đổi trong nhận thức của bà về các mối đe dọa đối với sự sống và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
  • B. Chứng minh rằng ngành vật lý hạt nhân là vô ích.
  • C. Thể hiện sự hối tiếc về quyết định nghề nghiệp của mình.
  • D. Để giới thiệu về lịch sử phát triển của ngành vật lý hạt nhân.

Câu 29: Văn bản

  • A. Khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự kiện.
  • B. Đam mê, thuyết phục, thể hiện quan điểm và niềm tin mạnh mẽ.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. U ám, bi quan về tương lai môi trường.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Vandana Shiva muốn truyền tải qua văn bản này là gì?

  • A. Kinh tế phát triển là ưu tiên hàng đầu, môi trường có thể giải quyết sau.
  • B. Chỉ có chính phủ và các tổ chức quốc tế mới có thể giải quyết khủng hoảng môi trường.
  • C. Phụ nữ nên từ bỏ các công việc truyền thống để tham gia vào các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Phụ nữ có vai trò đặc biệt và thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự sống do mối liên hệ sâu sắc và tri thức độc đáo của họ về tự nhiên, đối lập với mô hình phát triển dựa trên thống trị và khai thác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", Vandana Shiva đề cập đến phong trào Chipko như một ví dụ điển hình. Phong trào này chủ yếu thể hiện vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường thông qua hành động cụ thể nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vandana Shiva, người từng theo học ngành Vật lý hạt nhân, sau đó đã chuyển hướng mạnh mẽ sang hoạt động môi trường. Sự chuyển đổi này, theo văn bản, có mối liên hệ như thế nào với quan điểm của bà về môi trường và sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo Vandana Shiva, vì sao phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các vùng nông thôn và bản địa, lại có xu hướng phản ứng mạnh mẽ và nhạy bén hơn đối với những nguy cơ tàn phá môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vandana Shiva sử dụng thuật ngữ "nguyên tắc nữ tính" (female principle) trong tự nhiên. Khái niệm này, theo cách bà diễn giải, chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của tự nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" được trình bày dưới dạng một cuộc phỏng vấn. Việc sử dụng dạng thức phỏng vấn này có tác dụng chủ yếu gì trong việc truyền tải nội dung và quan điểm của Vandana Shiva?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vandana Shiva phê phán quan điểm phát triển chỉ dựa trên tăng trưởng kinh tế vật chất. Bà đối lập quan điểm này với giá trị nào mà phụ nữ thường coi trọng trong mối quan hệ với môi trường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi nói về sự "thông thái" (wisdom) của những phụ nữ tham gia phong trào Chipko, Vandana Shiva muốn nhấn mạnh điều gì về nguồn gốc của tri thức liên quan đến môi trường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vandana Shiva cho rằng sự thống trị của nam giới (patriarchy) có mối liên hệ với cuộc khủng hoảng môi trường hiện nay. Mối liên hệ này được bà giải thích dựa trên cơ sở nào trong văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vandana Shiva mong đợi một sự thay đổi trong tư duy của nam giới đối với môi trường. Sự thay đổi đó được bà mô tả như thế nào trong văn bản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn văn có câu: "Rừng vừa đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại." Câu này cho thấy mối quan hệ giữa Vandana Shiva và rừng Hi-ma-lay-a mang ý nghĩa chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi Giu-đi Bi-dô hỏi Vandana Shiva về những gì bà đang làm để giải quyết các vấn đề môi trường, câu trả lời của Vandana Shiva tập trung vào khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Lời khuyên của người chị Vandana Shiva về việc không làm việc trong ngành vật lý hạt nhân vì nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản phản ánh quan điểm nào thường thấy ở phụ nữ liên quan đến sự sống và môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vandana Shiva cho rằng phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi". Sức kháng cự này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của họ trong phong trào Chipko?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vandana Shiva phân biệt rõ ràng giữa "tăng trưởng" (growth), thường gắn với kinh tế thị trường, và "tái tạo" (regeneration), gắn với quy luật tự nhiên và vai trò của phụ nữ. Sự phân biệt này nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo Vandana Shiva, việc xã hội hiện đại thường coi nhẹ hoặc gạt phụ nữ ra ngoài lề (marginalize) có tác động tiêu cực như thế nào đến việc bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh liên quan đến tự nhiên (rừng, cây cối, sông, đất). Việc này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vandana Shiva đề cập đến việc "đàn ông sẽ coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá". Đây là một ví dụ về loại thay đổi nào mà bà mong muốn ở nam giới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Dựa trên lập luận của Vandana Shiva trong văn bản, nếu một cộng đồng muốn phát triển bền vững, họ nên ưu tiên điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi Vandana Shiva nói về việc "tìm thấy những cơ sở cho sự hiểu biết của bà về sinh thái" từ phong trào Chipko, bà muốn nói rằng tri thức sinh thái của bà được hình thành dựa trên điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để trình bày các lập luận và quan điểm của Vandana Shiva?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong bối cảnh văn bản, cụm từ "bản sắc" (identity) khi Vandana Shiva nói về rừng Hi-ma-lay-a mang ý nghĩa nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vandana Shiva khẳng định "Phụ nữ phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá". Điều này hàm ý rằng phụ nữ có vai trò như thế nào trong việc phát hiện và đối phó sớm với các vấn đề môi trường?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tác giả đề cập đến việc phụ nữ có "linh cảm đặc biệt về sự sống". "Linh cảm" này được hiểu trong văn bản là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh cuộc phỏng vấn, câu hỏi của Giu-đi Bi-dô về những gì Vandana Shiva đang làm để giải quyết vấn đề môi trường có tác dụng gì đối với cấu trúc và nội dung của văn bản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, một dự án phát triển kinh tế được coi là bền vững khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng có sự khác biệt trong cách nam giới và phụ nữ truyền thống nhìn nhận và tương tác với tự nhiên. Sự khác biệt này được Vandana Shiva mô tả chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phong trào Chipko không chỉ là một phong trào bảo vệ môi trường mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội đó, theo Vandana Shiva, là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vandana Shiva sử dụng câu chuyện về việc bà từ bỏ ngành vật lý hạt nhân để làm gì trong văn bản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" được viết với giọng điệu chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Vandana Shiva muốn truyền tải qua văn bản này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Bài nghị luận
  • B. Bài phỏng vấn
  • C. Bài tự sự
  • D. Bài thuyết minh

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã tạo nên mối liên hệ sâu sắc giữa bà và phong trào Chíp-kô?

  • A. Bà được mời tham gia phong trào ngay từ những ngày đầu.
  • B. Bà nhìn thấy cơ hội để áp dụng kiến thức vật lý của mình.
  • C. Bà là người con của vùng Hi-ma-lay-a, nơi phong trào diễn ra và rừng mang lại bản sắc cho bà.
  • D. Bà muốn nghiên cứu phong trào như một hiện tượng xã hội mới.

Câu 3: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô được trích dẫn trong văn bản (

  • A. Sự gắn bó, yêu quý và ý thức bảo vệ rừng của người dân địa phương.
  • B. Mong muốn biến rừng thành khu du lịch sinh thái.
  • C. Yêu cầu chính phủ bồi thường cho việc mất rừng.
  • D. Sự phản đối việc khai thác gỗ một cách hợp pháp.

Câu 4: Theo Van-đa-na Xi-va, phong trào Chíp-kô đã mang lại cho bà những cơ sở quan trọng nào cho sự hiểu biết về sinh thái?

  • A. Các số liệu thống kê về sự suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Một cách nhìn mới về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, dựa trên hành động và sự thông thái của những phụ nữ bình thường.
  • C. Kiến thức về các kỹ thuật lâm nghiệp bền vững.
  • D. Hiểu biết sâu sắc về luật pháp môi trường quốc tế.

Câu 5: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh điều gì khi nói về "sự thông thái" mà bà tìm thấy ở những phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô?

  • A. Sự thông thái đó chỉ có ở những phụ nữ có học vấn cao.
  • B. Sự thông thái này là bẩm sinh và không thể học hỏi được.
  • C. Sự thông thái đó chủ yếu liên quan đến kỹ năng kỹ thuật.
  • D. Sự thông thái đó bắt nguồn từ kinh nghiệm thực tế, sự gắn bó với thiên nhiên và linh cảm về sự sống, thường có ở những phụ nữ bị xã hội xem nhẹ.

Câu 6: Theo Van-đa-na Xi-va, đặc điểm nào của phụ nữ khiến họ trở thành những người bảo vệ môi trường hiệu quả?

  • A. Họ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn đàn ông.
  • B. Họ có khả năng ra quyết định nhanh chóng trong khủng hoảng.
  • C. Họ được đào tạo chuyên sâu về khoa học môi trường.
  • D. Họ có linh cảm đặc biệt về sự sống, sự kiên trì và sức kháng cự mạnh mẽ trước nguy cơ tàn phá.

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va nhắc đến việc phụ nữ "có linh cảm đặc biệt về sự sống", bà muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khả năng nhận thức sâu sắc và nhạy bén về giá trị của sự sống và những mối đe dọa đối với nó.
  • B. Khả năng dự đoán chính xác các thảm họa môi trường.
  • C. Sự nhạy cảm về mặt cảm xúc đối với vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Thiên hướng chăm sóc và nuôi dưỡng bẩm sinh.

Câu 8: Van-đa-na Xi-va bày tỏ mong muốn gì về sự thay đổi trong nhận thức và hành động của đàn ông liên quan đến môi trường?

  • A. Họ nên hoàn toàn từ bỏ vai trò lãnh đạo trong các phong trào môi trường.
  • B. Họ cần học cách suy nghĩ và hành động giống hệt như phụ nữ.
  • C. Họ nhận ra giá trị của yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo và thay đổi ưu tiên, coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá.
  • D. Họ cần dựa hoàn toàn vào phụ nữ để giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì xảy ra khi xã hội chỉ tập trung vào sự thống trị, tàn phá và các lý thuyết trừu tượng mà bỏ qua "yếu tố nữ" và "tri thức kinh nghiệm"?

  • A. Xã hội sẽ đạt được sự phát triển kinh tế vượt bậc.
  • B. Xã hội (và con người) sẽ "tự làm nghèo đi" và mất cân bằng.
  • C. Các vấn đề môi trường sẽ tự được giải quyết.
  • D. Phụ nữ sẽ có vai trò nổi bật hơn trong mọi lĩnh vực.

Câu 10: Phân tích đoạn văn nói về việc Van-đa-na Xi-va từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để theo đuổi hoạt động môi trường, ta có thể rút ra bài học gì về việc lựa chọn con đường sự nghiệp?

  • A. Việc lựa chọn con đường sự nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi nhận thức về tác động xã hội/môi trường và lời khuyên từ người thân.
  • B. Chỉ có người có bằng cấp cao mới có thể đóng góp cho xã hội.
  • C. Một khi đã chọn ngành học, không nên thay đổi.
  • D. Tiền lương là yếu tố quan trọng nhất khi quyết định nghề nghiệp.

Câu 11: Tại sao có thể nói rằng văn bản

  • A. Vì nó sử dụng nhiều số liệu thống kê và định nghĩa khoa học.
  • B. Vì nó thể hiện cảm xúc, quan điểm cá nhân của tác giả và đưa ra những lập luận về vấn đề.
  • C. Vì nó kể lại một câu chuyện chi tiết với nhiều nhân vật.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 12: Khi Giu-đi Bi-dô đặt câu hỏi cho Van-đa-na Xi-va, mục đích chính của người phỏng vấn là gì?

  • A. Làm rõ các khía cạnh trong tư tưởng và hoạt động của Van-đa-na Xi-va liên quan đến phụ nữ và môi trường.
  • B. Kiểm tra kiến thức của Van-đa-na Xi-va về môi trường.
  • C. Bày tỏ sự phản đối đối với các quan điểm của Van-đa-na Xi-va.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của Giu-đi Bi-dô.

Câu 13: Dựa vào văn bản, hãy phân tích tác động của việc phá rừng đối với cuộc sống của người dân địa phương ở vùng Hi-ma-lay-a, đặc biệt là phụ nữ.

  • A. Việc phá rừng chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan, không ảnh hưởng đến con người.
  • B. Việc phá rừng tạo ra nhiều việc làm mới cho người dân địa phương.
  • C. Việc phá rừng giúp cải thiện chất lượng không khí trong vùng.
  • D. Việc phá rừng đe dọa nguồn sinh kế, bản sắc và sự an toàn của người dân, buộc họ phải hành động để bảo vệ.

Câu 14: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ

  • A. Những người phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô.
  • B. Những người thờ ơ, thiếu trách nhiệm hoặc chấp nhận sự tàn phá mà không phản kháng.
  • C. Những nhà khoa học nghiên cứu về môi trường.
  • D. Những người ủng hộ việc bảo vệ rừng.

Câu 15: Khái niệm

  • A. Chỉ đơn giản là giới tính của phụ nữ.
  • B. Khả năng làm việc nhà và chăm sóc gia đình.
  • C. Những giá trị như sự sáng tạo, nuôi dưỡng, sự tồn tại, giáo dục và tri thức kinh nghiệm.
  • D. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ của phụ nữ.

Câu 16: Phân tích cách Van-đa-na Xi-va kết nối vấn đề môi trường với vấn đề xã hội (như chủ quyền lương thực, toàn cầu hóa), ta thấy tư tưởng xuyên suốt của bà là gì?

  • A. Các vấn đề môi trường, xã hội và kinh tế (như toàn cầu hóa) có mối liên hệ mật thiết và cần được giải quyết một cách tổng thể.
  • B. Chỉ cần giải quyết vấn đề môi trường là mọi vấn đề khác sẽ được giải quyết.
  • C. Các vấn đề xã hội không liên quan gì đến vấn đề môi trường.
  • D. Toàn cầu hóa luôn mang lại lợi ích cho môi trường và xã hội.

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường dựa trên tư tưởng của Van-đa-na Xi-va. Bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ rừng?

  • A. Mời các tập đoàn khai thác gỗ quốc tế áp dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Xây dựng hàng rào điện xung quanh rừng để ngăn chặn xâm nhập.
  • C. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và phạt nặng những người vi phạm.
  • D. Trao quyền và hỗ trợ cộng đồng địa phương, đặc biệt là phụ nữ, tham gia vào việc quản lý và bảo vệ rừng.

Câu 18: Văn bản

  • A. Các phong trào xã hội thường không có tác động lâu dài đến cá nhân.
  • B. Các phong trào xã hội có thể là nguồn cảm hứng mạnh mẽ, định hình lại nhận thức và thúc đẩy hành động cá nhân.
  • C. Chỉ có giáo dục chính quy mới có thể thay đổi nhận thức con người.
  • D. Hành động cá nhân không liên quan đến các phong trào xã hội.

Câu 19: Van-đa-na Xi-va phê phán điều gì khi nói về

  • A. Việc quá coi trọng các lý thuyết trừu tượng, mục tiêu vĩ mô mà bỏ qua hoặc xem nhẹ tri thức thực tế, gắn liền với cuộc sống.
  • B. Việc đàn ông không có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • C. Việc phụ nữ không có khả năng hiểu các lý thuyết khoa học.
  • D. Việc chỉ dựa vào lý thuyết mà không có hành động cụ thể.

Câu 20: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa giới và môi trường?

  • A. Giới tính không có bất kỳ liên hệ nào với vấn đề môi trường.
  • B. Đàn ông có vai trò quan trọng hơn phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường.
  • C. Có mối liên hệ sâu sắc và phức tạp giữa giới (đặc biệt là phụ nữ) và môi trường, cần được nhìn nhận và khai thác.
  • D. Vấn đề môi trường chỉ liên quan đến các nhà khoa học, không liên quan đến giới tính.

Câu 21: Theo mạch lập luận của Van-đa-na Xi-va, sự "kiên trì" của phụ nữ trong bối cảnh đấu tranh bảo vệ môi trường có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Sự kiên trì chỉ là sự bướng bỉnh vô ích.
  • B. Sự kiên trì khiến họ dễ dàng bị lợi dụng.
  • C. Sự kiên trì chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của phong trào.
  • D. Sự kiên trì là sức mạnh giúp họ duy trì cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường trước khó khăn và sự thờ ơ.

Câu 22: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện)
  • B. Văn bản miêu tả (tả cảnh, tả người)
  • C. Văn bản thông tin và nghị luận
  • D. Văn bản biểu cảm (bày tỏ cảm xúc)

Câu 23: Tại sao Van-đa-na Xi-va lại xem việc tàn phá rừng là điều làm bà rất đau đớn?

  • A. Vì bà có mối liên hệ sâu sắc, cá nhân với rừng, nơi gắn liền với bản sắc và ý thức tồn tại của bà.
  • B. Vì bà sợ hãi các loài động vật hoang dã sẽ tràn vào thành phố.
  • C. Vì bà đầu tư vào ngành công nghiệp gỗ.
  • D. Vì bà không thích nhìn thấy những khu đất trống.

Câu 24: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng học thuyết của bà

  • A. Tư tưởng của bà chỉ có giá trị trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Tư tưởng của bà được hình thành dựa trên hành động thực tế của con người (đặc biệt là phụ nữ) trong việc bảo vệ thiên nhiên.
  • C. Bà sao chép ý tưởng từ các nhà hoạt động khác.
  • D. Học thuyết của bà không liên quan gì đến thiên nhiên hay phụ nữ.

Câu 25: Đặt văn bản này vào bối cảnh toàn cầu, quan điểm của Van-đa-na Xi-va có thể được xem là đại diện cho xu hướng tư tưởng nào trong lĩnh vực môi trường và xã hội?

  • A. Xu hướng tư tưởng nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự bất bình đẳng xã hội (giới, kinh tế) và suy thoái môi trường (ví dụ: ecofeminism).
  • B. Xu hướng tư tưởng cho rằng công nghệ là giải pháp duy nhất cho các vấn đề môi trường.
  • C. Xu hướng tư tưởng ủng hộ việc tư nhân hóa hoàn toàn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xu hướng tư tưởng chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, đặc biệt là các từ ngữ mà Van-đa-na Xi-va dùng để miêu tả sự gắn bó với rừng (

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan.
  • B. Thái độ khoa học, lý trí.
  • C. Thái độ yêu quý, gắn bó sâu sắc và đồng cảm với thiên nhiên.
  • D. Thái độ sợ hãi và muốn kiểm soát thiên nhiên.

Câu 27: Van-đa-na Xi-va dùng hình ảnh

  • A. Họ dễ dàng thay đổi ý định.
  • B. Họ thiếu quyết đoán.
  • C. Họ chỉ chống cự trong thời gian ngắn.
  • D. Họ có ý chí mạnh mẽ, bền bỉ, không dễ dàng bị khuất phục trước khó khăn.

Câu 28: Văn bản

  • A. Nâng cao nhận thức về vai trò quan trọng của phụ nữ và cộng đồng trong bảo vệ môi trường, truyền cảm hứng hành động và gợi mở cách tiếp cận vấn đề môi trường một cách toàn diện.
  • B. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với thực tế hiện nay.
  • C. Chỉ hữu ích cho các nhà khoa học chuyên về môi trường.
  • D. Gây ra sự tuyệt vọng về khả năng giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 29: Dựa trên nội dung văn bản, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu xã hội tiếp tục bỏ qua vai trò và tri thức của phụ nữ trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Các vấn đề môi trường sẽ được giải quyết nhanh chóng hơn nhờ các giải pháp kỹ thuật.
  • B. Xã hội sẽ mất đi một nguồn lực quan trọng và cách tiếp cận hiệu quả trong việc giải quyết khủng hoảng môi trường, khiến tình hình trở nên trầm trọng hơn.
  • C. Đàn ông sẽ tự động đảm nhận và giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • D. Môi trường sẽ tự phục hồi mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 30: Quan điểm của Van-đa-na Xi-va về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường có ý nghĩa gì đối với phong trào bình đẳng giới?

  • A. Quan điểm này không liên quan gì đến bình đẳng giới.
  • B. Quan điểm này làm giảm nhẹ vai trò của phụ nữ.
  • C. Quan điểm này chỉ tập trung vào việc phụ nữ cần được bảo vệ bởi môi trường.
  • D. Quan điểm này góp phần làm nổi bật sức mạnh, vai trò và đóng góp độc đáo của phụ nữ trong một lĩnh vực quan trọng, từ đó thúc đẩy bình đẳng giới theo hướng công nhận sự đa dạng trong đóng góp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (sách Cánh diều) được trình bày dưới dạng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì đã tạo nên mối liên hệ sâu sắc giữa bà và phong trào Chíp-kô?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô được trích dẫn trong văn bản ("Ôi rừng Hi-ma-lay-a, chúng tôi là những người bảo vệ của Người") thể hiện điều gì về thái độ của những người tham gia phong trào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo Van-đa-na Xi-va, phong trào Chíp-kô đã mang lại cho bà những cơ sở quan trọng nào cho sự hiểu biết về sinh thái?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh điều gì khi nói về 'sự thông thái' mà bà tìm thấy ở những phụ nữ tham gia phong trào Chíp-kô?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo Van-đa-na Xi-va, đặc điểm nào của phụ nữ khiến họ trở thành những người bảo vệ môi trường hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi Van-đa-na Xi-va nhắc đến việc phụ nữ 'có linh cảm đặc biệt về sự sống', bà muốn nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Van-đa-na Xi-va bày tỏ mong muốn gì về sự thay đổi trong nhận thức và hành động của đàn ông liên quan đến môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, điều gì xảy ra khi xã hội chỉ tập trung vào sự thống trị, tàn phá và các lý thuyết trừu tượng mà bỏ qua 'yếu tố nữ' và 'tri thức kinh nghiệm'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích đoạn văn nói về việc Van-đa-na Xi-va từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để theo đuổi hoạt động môi trường, ta có thể rút ra bài học gì về việc lựa chọn con đường sự nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao có thể nói rằng văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà còn có tính biểu cảm và nghị luận?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi Giu-đi Bi-dô đặt câu hỏi cho Van-đa-na Xi-va, mục đích chính của người phỏng vấn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào văn bản, hãy phân tích tác động của việc phá rừng đối với cuộc sống của người dân địa phương ở vùng Hi-ma-lay-a, đặc biệt là phụ nữ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ "những người vô sỉ và cam chịu" để miêu tả ai trong bối cảnh phong trào Chíp-kô?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khái niệm "yếu tố nữ" (the feminine principle) được Van-đa-na Xi-va nhắc đến trong văn bản có ý nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích cách Van-đa-na Xi-va kết nối vấn đề môi trường với vấn đề xã hội (như chủ quyền lương thực, toàn cầu hóa), ta thấy tư tưởng xuyên suốt của bà là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường dựa trên tư tưởng của Van-đa-na Xi-va. Bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để bảo vệ rừng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" góp phần củng cố quan điểm nào về vai trò của các phong trào xã hội trong việc thay đổi nhận thức và hành động của cá nhân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Van-đa-na Xi-va phê phán điều gì khi nói về "những lí do to tát" mà đàn ông thường coi trọng hơn "tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa giới và môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Theo mạch lập luận của Van-đa-na Xi-va, sự 'kiên trì' của phụ nữ trong bối cảnh đấu tranh bảo vệ môi trường có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc kiểu văn bản nào xét về mục đích giao tiếp và nội dung?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao Van-đa-na Xi-va lại xem việc tàn phá rừng là điều làm bà rất đau đớn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng học thuyết của bà "được xây dựng từ một hành động tập trung vào thiên nhiên và phụ nữ", bà muốn nói lên điều gì về nguồn gốc tư tưởng của mình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đặt văn bản này vào bối cảnh toàn cầu, quan điểm của Van-đa-na Xi-va có thể được xem là đại diện cho xu hướng tư tưởng nào trong lĩnh vực môi trường và xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, đặc biệt là các từ ngữ mà Van-đa-na Xi-va dùng để miêu tả sự gắn bó với rừng ("đứa con của cánh rừng"), ta thấy điều gì về thái độ của bà?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Van-đa-na Xi-va dùng hình ảnh "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" để nói về phụ nữ. Hình ảnh này gợi lên điều gì về phẩm chất của họ trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả hiện nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa trên nội dung văn bản, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu xã hội tiếp tục bỏ qua vai trò và tri thức của phụ nữ trong lĩnh vực môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quan điểm của Van-đa-na Xi-va về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường có ý nghĩa gì đối với phong trào bình đẳng giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả Van-đa-na Xi-va ban đầu theo học ngành Vật lý hạt nhân. Quyết định chuyển hướng sang hoạt động môi trường của bà chịu ảnh hưởng sâu sắc từ trải nghiệm cá nhân nào?

  • A. Chứng kiến hậu quả của một thảm họa công nghiệp lớn.
  • B. Lời khuyên từ người chị về nguy cơ sức khỏe khi làm việc với bức xạ hạt nhân.
  • C. Tham gia trực tiếp vào các dự án khai thác tài nguyên gây ô nhiễm.
  • D. Đọc các báo cáo khoa học chi tiết về biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 2: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ được tác giả Van-đa-na Xi-va nhắc đến như một ví dụ tiêu biểu. Đâu là hành động cốt lõi của những người tham gia phong trào này để bảo vệ môi trường?

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình ngồi trước trụ sở chính phủ.
  • B. Thu thập và phân loại rác thải tại các khu vực công cộng.
  • C. Ôm cây để ngăn chặn việc chặt phá rừng.
  • D. Xây dựng các đập nước nhỏ để bảo vệ nguồn nước.

Câu 3: Theo Van-đa-na Xi-va, mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Vai trò truyền thống của họ trong việc duy trì sự sống và sự phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên thiên nhiên cho gia đình.
  • B. Họ có kiến thức khoa học vượt trội về hệ sinh thái.
  • C. Phụ nữ thường là những người nắm giữ quyền lực chính trị cao trong cộng đồng.
  • D. Họ ít bị ảnh hưởng bởi các hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 4: Tác giả Van-đa-na Xi-va khẳng định phụ nữ "phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá". Điều này được lý giải dựa trên cơ sở nào trong văn bản?

  • A. Họ có nền tảng giáo dục tốt hơn về môi trường.
  • B. Họ ít sợ hãi hơn đàn ông khi đối mặt với hiểm nguy.
  • C. Họ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để tham gia các hoạt động xã hội.
  • D. Họ có linh cảm đặc biệt về sự sống và nhạy bén với những gì đang lâm nguy trên thế giới.

Câu 5: Trong cuộc phỏng vấn, Van-đa-na Xi-va đề cập đến sự khác biệt trong cách nhìn nhận giữa "kinh tế học gia trưởng" và góc nhìn của phụ nữ về tài nguyên thiên nhiên. Sự khác biệt cốt lõi này là gì?

  • A. Kinh tế học gia trưởng coi tài nguyên là vô hạn, còn phụ nữ coi là hữu hạn.
  • B. Kinh tế học gia trưởng coi trọng việc khai thác để tạo ra lợi nhuận, còn phụ nữ coi trọng việc bảo tồn để duy trì sự sống.
  • C. Kinh tế học gia trưởng tập trung vào nông nghiệp, còn phụ nữ tập trung vào công nghiệp.
  • D. Kinh tế học gia trưởng ưu tiên sử dụng công nghệ cao, còn phụ nữ ưu tiên phương pháp truyền thống.

Câu 6: Tác giả Van-đa-na Xi-va sử dụng câu chuyện về việc những người phụ nữ bản địa ôm cây trong phong trào Chíp-kô nhằm mục đích gì?

  • A. Làm minh chứng cụ thể cho vai trò tiên phong và hành động trực tiếp của phụ nữ trong việc chống lại sự tàn phá môi trường.
  • B. Chỉ trích sự thờ ơ của chính phủ Ấn Độ đối với vấn đề phá rừng.
  • C. Kêu gọi sự tham gia của nam giới vào các phong trào bảo vệ môi trường.
  • D. So sánh hiệu quả của các phong trào bảo vệ môi trường khác nhau trên thế giới.

Câu 7: Van-đa-na Xi-va cho rằng "sự thông thái lại bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề". "Sự thông thái" mà bà đề cập ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Kiến thức chuyên sâu về các định luật vật lý và hóa học.
  • B. Khả năng tổ chức và lãnh đạo các phong trào xã hội quy mô lớn.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về hệ sinh thái, kinh nghiệm sống hòa hợp với thiên nhiên và khả năng nhận diện sớm các nguy cơ môi trường.
  • D. Kỹ năng đàm phán và thuyết phục các tập đoàn khai thác dừng hoạt động.

Câu 8: Tác giả đặt kỳ vọng gì vào vai trò của nam giới trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

  • A. Họ sẽ hoàn toàn nhường lại vai trò lãnh đạo cho phụ nữ.
  • B. Họ sẽ tập trung vào việc phát triển công nghệ xanh để giải quyết vấn đề.
  • C. Họ sẽ phản ứng dữ dội hơn phụ nữ đối với tình trạng bất an môi trường.
  • D. Họ sẽ nhận ra sự nghèo đi của chính mình khi tàn phá môi trường và thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo, coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá.

Câu 9: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Miêu tả và biểu cảm.
  • B. Thuyết minh, tự sự và nghị luận.
  • C. Biểu cảm và nghị luận.
  • D. Tự sự và miêu tả.

Câu 10: Dựa vào cấu trúc của văn bản (một cuộc phỏng vấn), thông tin được trình bày theo cách nào là chủ yếu?

  • A. Theo trật tự thời gian diễn ra các sự kiện.
  • B. Theo mối quan hệ nhân quả giữa các vấn đề môi trường.
  • C. Theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" được gợi mở qua các câu hỏi.
  • D. Theo mức độ quan trọng giảm dần của các vấn đề được thảo luận.

Câu 11: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh sự cần thiết của việc "coi trọng giáo dục hơn thống trị". "Giáo dục" ở đây có thể được hiểu rộng hơn là gì trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Sự hiểu biết, nhận thức về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, coi trọng giá trị của sự sống và sự tồn tại hài hòa.
  • B. Việc học tập các kiến thức khoa học kỹ thuật hiện đại để khai thác tài nguyên hiệu quả hơn.
  • C. Việc truyền dạy các kỹ năng lao động chân tay để làm việc trong rừng.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác nghe theo ý kiến của mình.

Câu 12: Khi nói về "sự kháng cự không gì lay chuyển nổi" của phụ nữ, tác giả muốn làm nổi bật phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường?

  • A. Sức mạnh thể chất vượt trội.
  • B. Khả năng sử dụng vũ lực để chống lại kẻ thù.
  • C. Sự kiên định, bền bỉ, không dễ dàng từ bỏ niềm tin và hành động bảo vệ môi trường dù gặp khó khăn.
  • D. Khả năng tập hợp số đông người tham gia các phong trào.

Câu 13: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có ý nghĩa thời sự và toàn cầu vì nó đề cập đến vấn đề nào?

  • A. Lịch sử hình thành các phong trào xã hội ở Ấn Độ.
  • B. Tiểu sử của một nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Các vấn đề kinh tế chỉ riêng của Ấn Độ.
  • D. Vai trò của các nhóm xã hội, đặc biệt là phụ nữ, trong bối cảnh khủng hoảng môi trường và phát triển bền vững toàn cầu.

Câu 14: Tác giả Van-đa-na Xi-va sinh ra và lớn lên ở vùng nào của Ấn Độ, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của bà về môi trường?

  • A. Vùng Hi-ma-lay-a, nơi bà có mối liên hệ sâu sắc với rừng và thiên nhiên từ khi còn nhỏ.
  • B. Một thành phố công nghiệp lớn, nơi bà chứng kiến ô nhiễm từ sớm.
  • C. Một vùng sa mạc khô cằn, khiến bà nhận ra giá trị của nước.
  • D. Một vùng ven biển, nơi bà hiểu về tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 15: Van-đa-na Xi-va cho rằng kinh tế học gia trưởng đã "tự làm nghèo đi" chính mình. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Vì nó không tạo ra đủ lợi nhuận so với các mô hình kinh tế khác.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào khai thác và phá hủy tài nguyên, bỏ qua các giá trị phi vật chất và sự duy trì sự sống, dẫn đến mất cân bằng và suy thoái.
  • C. Vì nó loại trừ sự tham gia của phụ nữ khỏi quá trình sản xuất.
  • D. Vì nó không áp dụng các công nghệ hiện đại trong sản xuất.

Câu 16: Tác giả sử dụng cụm từ "yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo". "Lực lượng sáng tạo" này trong bối cảnh văn bản được hiểu là gì?

  • A. Khả năng phát minh ra các loại máy móc mới.
  • B. Năng lực lãnh đạo các tập đoàn kinh tế lớn.
  • C. Sức mạnh trong việc xây dựng các công trình kiến trúc.
  • D. Khả năng duy trì, nuôi dưỡng sự sống, tìm kiếm các giải pháp bền vững và hài hòa với thiên nhiên, phục hồi hệ sinh thái.

Câu 17: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng rừng "đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại", bà muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Rừng là nguồn cung cấp gỗ và lâm sản chính cho gia đình bà.
  • B. Rừng là nơi bà tìm thấy sự yên bình và tĩnh lặng.
  • C. Rừng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, văn hóa, và cả định nghĩa về con người bà, là nguồn gốc của sự sống và ý nghĩa tồn tại.
  • D. Rừng là nơi bà thực hiện các nghiên cứu khoa học đầu tiên.

Câu 18: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô "Cái gì còn lại trên mảnh đất của chúng ta? Đất đai, nước và không khí trong lành." thể hiện rõ nhất điều gì về mục tiêu của phong trào?

  • A. Sự phản đối việc sử dụng công nghệ hiện đại trong khai thác rừng.
  • B. Sự ưu tiên tuyệt đối cho việc bảo vệ các yếu tố cốt lõi duy trì sự sống (đất, nước, không khí) trước việc khai thác gỗ.
  • C. Mong muốn phát triển ngành du lịch sinh thái dựa vào rừng.
  • D. Kêu gọi chính phủ hỗ trợ tài chính cho người dân sống gần rừng.

Câu 19: Theo Van-đa-na Xi-va, "những tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm" của phụ nữ có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Là nguồn hiểu biết thực tiễn, sâu sắc về hệ sinh thái địa phương, giúp nhận diện sớm các dấu hiệu suy thoái và tìm ra cách ứng phó phù hợp.
  • B. Là khả năng học thuộc lòng các lý thuyết khoa học phức tạp.
  • C. Là kỹ năng sử dụng các công cụ đo lường môi trường.
  • D. Là năng lực ghi nhớ các sự kiện lịch sử về môi trường.

Câu 20: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" là một cuộc phỏng vấn. Hình thức này giúp tác giả Van-đa-na Xi-va truyền tải thông điệp một cách hiệu quả như thế nào?

  • A. Giúp bà trình bày một lượng lớn dữ liệu thống kê khô khan.
  • B. Cho phép bà chỉ trích trực tiếp các chính sách của chính phủ mà không bị kiểm duyệt.
  • C. Tạo cơ hội để bà kể lại chi tiết toàn bộ cuộc đời mình.
  • D. Giúp trình bày các quan điểm sâu sắc một cách rõ ràng, có cấu trúc theo từng câu hỏi, làm nổi bật lập luận cá nhân và tạo sự gần gũi với người đọc.

Câu 21: Khi Van-đa-na Xi-va nói về việc đàn ông "thừa nhận yếu tố nữ", bà không chỉ nói về giới tính. "Yếu tố nữ" ở đây còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Các giá trị như nuôi dưỡng, duy trì, sự hài hòa, kết nối với sự sống và thiên nhiên, đối lập với các giá trị thống trị và khai thác.
  • B. Năng lực làm việc nhà và chăm sóc gia đình.
  • C. Khả năng sinh sản và duy trì nòi giống.
  • D. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ.

Câu 22: Điều gì làm cho phong trào Chíp-kô trở thành nguồn cảm hứng và cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái của Van-đa-na Xi-va?

  • A. Phong trào được tổ chức rất khoa học và bài bản.
  • B. Phong trào đã đạt được mọi mục tiêu đề ra ngay lập tức.
  • C. Phong trào thể hiện hành động thực tế, dựa trên sự gắn kết sâu sắc với thiên nhiên của những người dân bình thường (đặc biệt là phụ nữ), đem lại một cách nhìn mới về mối quan hệ con người - môi trường.
  • D. Phong trào nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các chính phủ phương Tây.

Câu 23: Theo tác giả, việc "coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá" là biểu hiện của sự thay đổi nhận thức nào ở nam giới mà bà mong đợi?

  • A. Họ sẽ ngừng hoàn toàn các hoạt động công nghiệp.
  • B. Họ sẽ chuyển sang làm các công việc liên quan đến nông nghiệp.
  • C. Họ sẽ chấp nhận sống trong điều kiện khó khăn để bảo vệ môi trường.
  • D. Họ sẽ chuyển từ tư duy chỉ tập trung vào việc khai thác, chinh phục tự nhiên sang tư duy coi trọng việc duy trì cân bằng, bảo tồn sự đa dạng sinh học và các hệ sinh thái.

Câu 24: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được xếp vào thể loại nào trong văn học nghị luận?

  • A. Phỏng vấn (một dạng của văn nghị luận xã hội).
  • B. Tùy bút.
  • C. Truyện ký.
  • D. Bút ký.

Câu 25: Thông điệp chính mà Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

  • A. Chỉ có phụ nữ mới có khả năng giải cứu môi trường khỏi sự suy thoái.
  • B. Phụ nữ đóng vai trò thiết yếu và có những hiểu biết đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường, đồng thời cần có sự thay đổi nhận thức và hành động từ phía nam giới để đạt được sự cân bằng và bền vững.
  • C. Các phong trào bảo vệ môi trường truyền thống như Chíp-kô đã lỗi thời.
  • D. Vấn đề môi trường chỉ là hệ quả của sự phát triển công nghiệp.

Câu 26: Khi được hỏi về giải pháp, Van-đa-na Xi-va đưa ra hai khả năng cho phản ứng của đàn ông. Khả năng thứ nhất là "phản ứng dữ dội đối với tình trạng bất an và bất cập ấy". "Tình trạng bất an và bất cập ấy" ở đây là gì?

  • A. Tình trạng nghèo đói và thất nghiệp trong xã hội.
  • B. Sự bất công trong phân phối tài nguyên.
  • C. Tình trạng suy thoái môi trường, mất cân bằng hệ sinh thái và những mối đe dọa đến sự sống.
  • D. Sự cạnh tranh khốc liệt trong nền kinh tế thị trường.

Câu 27: Ý nào sau đây KHÔNG phải là lý do mà Van-đa-na Xi-va đưa ra để giải thích vì sao phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi"?

  • A. Họ tin tưởng vào hiểu biết của họ.
  • B. Họ tin vào bản thân của họ.
  • C. Họ có linh cảm đặc biệt về sự sống.
  • D. Họ có sức mạnh thể chất vượt trội hơn đàn ông.

Câu 28: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người cần thay đổi tư duy từ thống trị, khai thác sang tôn trọng, sống hài hòa và bảo tồn tự nhiên như một phần không thể tách rời của sự sống.
  • B. Tự nhiên là nguồn tài nguyên vô tận phục vụ cho sự phát triển của con người.
  • C. Công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề môi trường do con người gây ra.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên không có gì đáng lo ngại.

Câu 29: Khi nói về "những tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm" đối lập với "những điều trừu tượng và những lí do to tát", Van-đa-na Xi-va đang so sánh điều gì?

  • A. Kiến thức của phụ nữ và kiến thức của trẻ em.
  • B. Kiến thức thực tiễn, tích lũy từ đời sống và sự gắn bó với thiên nhiên với những lý thuyết hàn lâm, xa rời thực tế.
  • C. Kiến thức về văn hóa và kiến thức về khoa học.
  • D. Kiến thức của người giàu và kiến thức của người nghèo.

Câu 30: Phong trào Chíp-kô không chỉ là một phong trào môi trường mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

  • A. Là biểu hiện của sức mạnh cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, trong việc tự bảo vệ cuộc sống và tài nguyên của mình trước các thế lực bên ngoài.
  • B. Là một phong trào chính trị nhằm lật đổ chế độ hiện tại.
  • C. Là một cuộc nổi dậy vũ trang của người dân địa phương.
  • D. Là một hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác giả Van-đa-na Xi-va ban đầu theo học ngành Vật lý hạt nhân. Quyết định chuyển hướng sang hoạt động môi trường của bà chịu ảnh hưởng sâu sắc từ trải nghiệm cá nhân nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ được tác giả Van-đa-na Xi-va nhắc đến như một ví dụ tiêu biểu. Đâu là hành động cốt lõi của những người tham gia phong trào này để bảo vệ môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo Van-đa-na Xi-va, mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tác giả Van-đa-na Xi-va khẳng định phụ nữ 'phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá'. Điều này được lý giải dựa trên cơ sở nào trong văn bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong cuộc phỏng vấn, Van-đa-na Xi-va đề cập đến sự khác biệt trong cách nhìn nhận giữa 'kinh tế học gia trưởng' và góc nhìn của phụ nữ về tài nguyên thiên nhiên. Sự khác biệt cốt lõi này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tác giả Van-đa-na Xi-va sử dụng câu chuyện về việc những người phụ nữ bản địa ôm cây trong phong trào Chíp-kô nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Van-đa-na Xi-va cho rằng 'sự thông thái lại bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề'. 'Sự thông thái' mà bà đề cập ở đây chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả đặt kỳ vọng gì vào vai trò của nam giới trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào cấu trúc của văn bản (một cuộc phỏng vấn), thông tin được trình bày theo cách nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh sự cần thiết của việc 'coi trọng giáo dục hơn thống trị'. 'Giáo dục' ở đây có thể được hiểu rộng hơn là gì trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nói về 'sự kháng cự không gì lay chuyển nổi' của phụ nữ, tác giả muốn làm nổi bật phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có ý nghĩa thời sự và toàn cầu vì nó đề cập đến vấn đề nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tác giả Van-đa-na Xi-va sinh ra và lớn lên ở vùng nào của Ấn Độ, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của bà về môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Van-đa-na Xi-va cho rằng kinh tế học gia trưởng đã 'tự làm nghèo đi' chính mình. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả sử dụng cụm từ 'yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo'. 'Lực lượng sáng tạo' này trong bối cảnh văn bản được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi Van-đa-na Xi-va nói rằng rừng 'đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại', bà muốn nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô 'Cái gì còn lại trên mảnh đất của chúng ta? Đất đai, nước và không khí trong lành.' thể hiện rõ nhất điều gì về mục tiêu của phong trào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo Van-đa-na Xi-va, 'những tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm' của phụ nữ có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' là một cuộc phỏng vấn. Hình thức này giúp tác giả Van-đa-na Xi-va truyền tải thông điệp một cách hiệu quả như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi Van-đa-na Xi-va nói về việc đàn ông 'thừa nhận yếu tố nữ', bà không chỉ nói về giới tính. 'Yếu tố nữ' ở đây còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì làm cho phong trào Chíp-kô trở thành nguồn cảm hứng và cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái của Van-đa-na Xi-va?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo tác giả, việc 'coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá' là biểu hiện của sự thay đổi nhận thức nào ở nam giới mà bà mong đợi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể được xếp vào thể loại nào trong văn học nghị luận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thông điệp chính mà Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi được hỏi về giải pháp, Van-đa-na Xi-va đưa ra hai khả năng cho phản ứng của đàn ông. Khả năng thứ nhất là 'phản ứng dữ dội đối với tình trạng bất an và bất cập ấy'. 'Tình trạng bất an và bất cập ấy' ở đây là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ý nào sau đây KHÔNG phải là lý do mà Van-đa-na Xi-va đưa ra để giải thích vì sao phụ nữ có 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nói về 'những tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm' đối lập với 'những điều trừu tượng và những lí do to tát', Van-đa-na Xi-va đang so sánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phong trào Chíp-kô không chỉ là một phong trào môi trường mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc nào?

Viết một bình luận