Bài Tập Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vở hài kịch "Quan thanh tra" của Gô-gôn được xây dựng dựa trên một tình huống kịch đặc sắc. Tình huống cốt lõi nào đã tạo nên sự phát triển của toàn bộ vở kịch?
- A. Một vụ tham nhũng lớn bị phát hiện và các quan chức tìm cách che đậy.
- B. Quan thanh tra thật từ kinh đô về điều tra đột xuất.
- C. Một công chức quèn bị nhầm là quan thanh tra và được đón tiếp trọng thể.
- D. Người dân thành phố nổi dậy chống lại sự cai trị thối nát của quan chức.
Câu 2: Nhân vật Thị trưởng trong "Quan thanh tra" được khắc họa với những đặc điểm tính cách nào là chủ yếu, thể hiện rõ bản chất của bộ máy quan liêu tỉnh lẻ dưới chế độ Sa hoàng?
- A. Liêm khiết, tận tụy với công việc nhưng thiếu năng lực.
- B. Thông minh, mưu mô nhưng cuối cùng bị lật tẩy.
- C. Nhút nhát, lương thiện nhưng bị hoàn cảnh đẩy đưa.
- D. Tham nhũng, hách dịch, ngu dốt và sợ hãi cấp trên.
Câu 3: Khlét-xta-cốp, nhân vật trung tâm của vở kịch, thực chất là ai và đến thành phố tỉnh lẻ với mục đích gì?
- A. Một quan thanh tra giả mạo có kế hoạch lừa đảo từ trước.
- B. Một công chức quèn đang trên đường đi công tác và gặp khó khăn về tài chính.
- C. Một nhà báo cải trang để điều tra về tình hình địa phương.
- D. Một tên tội phạm đang lẩn trốn pháp luật.
Câu 4: Phân tích hành động "đút lót" Khlét-xta-cốp của các quan chức (Chánh án, Giám sự học hiệu, v.v.). Hành động này chủ yếu thể hiện điều gì về họ và bộ máy mà họ đại diện?
- A. Họ là những người giàu có và muốn thể hiện sự hiếu khách.
- B. Họ muốn giúp đỡ một vị quan gặp khó khăn tài chính.
- C. Họ sống dựa vào hối lộ và coi đó là cách làm việc bình thường.
- D. Họ thực sự tin rằng Khlét-xta-cốp có quyền lực và muốn lấy lòng ông ta.
Câu 5: Đoạn trích ở hồi V thường tập trung vào sự việc gì, đỉnh điểm của vở hài kịch tình huống?
- A. Lá thư của Khlét-xta-cốp bị lộ và quan thanh tra thật xuất hiện.
- B. Khlét-xta-cốp tiếp tục lừa gạt và được thăng chức.
- C. Thị trưởng tổ chức đám cưới cho con gái với Khlét-xta-cốp.
- D. Người dân thành phố phát hiện ra sự thật và nổi dậy.
Câu 6: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được Gô-gôn sử dụng để tạo nên tiếng cười phê phán sâu sắc trong "Quan thanh tra"?
- A. Chủ yếu là bi kịch, tập trung vào số phận đau khổ của người dân.
- B. Sử dụng lãng mạn hóa để lý tưởng hóa cuộc sống tỉnh lẻ.
- C. Tập trung vào yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- D. Kết hợp hài kịch tình huống, hài kịch tính cách và hài kịch lời nói để châm biếm.
Câu 7: Lời bàng thoại trong kịch bản (lời nhân vật nói riêng với khán giả hoặc với chính mình, không để nhân vật khác nghe thấy) trong "Quan thanh tra" có tác dụng gì?
- A. Giúp các nhân vật trao đổi thông tin bí mật với nhau.
- B. Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc thật của nhân vật, tăng tính châm biếm.
- C. Làm cho kịch bản trở nên khó hiểu hơn đối với khán giả.
- D. Chỉ đơn thuần là lời nói thêm không có nhiều ý nghĩa.
Câu 8: Cảnh cuối cùng của vở kịch, khi quan thanh tra thật xuất hiện và có "cảnh câm" (các nhân vật đứng bất động), mang lại hiệu quả nghệ thuật như thế nào?
- A. Giúp khán giả cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi việc đã được giải quyết.
- B. Tạo ra một kết thúc có hậu, mọi người đều vui vẻ.
- C. Gây ấn tượng mạnh về sự bẽ bàng, hoảng loạn của các quan chức khi sự thật phơi bày.
- D. Cho thấy vở kịch vẫn còn dang dở, chưa có hồi kết.
Câu 9: Qua nhân vật Thị trưởng và các quan chức khác, Gô-gôn chủ yếu phê phán hiện tượng xã hội nào lúc bấy giờ ở Nga?
- A. Bộ máy quan liêu thối nát, nạn tham nhũng và thói xu nịnh.
- B. Sự nghèo đói và bất công của người nông dân.
- C. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và tư sản.
- D. Sự suy đồi đạo đức trong giới văn nghệ sĩ.
Câu 10: Trong đoạn trích hồi V, khi Chủ sự bưu vụ đọc lá thư của Khlét-xta-cốp, thái độ và cảm xúc của các quan chức, đặc biệt là Thị trưởng, thay đổi như thế nào?
- A. Từ vui vẻ, tự mãn sang tức giận, tìm cách trả thù Khlét-xta-cốp.
- B. Từ ngạc nhiên, tức giận sang bàng hoàng, đổ lỗi và cuối cùng là bẽ bàng, tuyệt vọng.
- C. Từ sợ hãi, lo lắng sang nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.
- D. Họ vẫn giữ thái độ bình tĩnh và tìm cách đối phó mới.
Câu 11: Lời nhận xét của Khlét-xta-cốp về Thị trưởng trong lá thư (ví dụ: "ngu như một con ngựa thiến lông xám") có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?
- A. Cho thấy sự thông minh và khả năng quan sát sắc sảo của Khlét-xta-cốp.
- B. Làm giảm đi sự lố bịch của nhân vật Thị trưởng.
- C. Góp phần khắc họa rõ nét hơn sự ngu dốt của Thị trưởng và tăng tính châm biếm.
- D. Đơn thuần là lời nói bâng quơ không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 12: Thói "nịnh hót" được thể hiện như thế nào qua hành động và lời nói của các quan chức đối với Khlét-xta-cốp?
- A. Họ chỉ đơn thuần bày tỏ sự kính trọng với cấp trên.
- B. Họ chỉ nịnh hót khi bị ép buộc.
- C. Họ thể hiện sự ngưỡng mộ tài năng của Khlét-xta-cốp.
- D. Họ thi nhau tâng bốc, mời mọc, hối lộ để lấy lòng và che đậy tội lỗi.
Câu 13: Nhân vật Chủ sự bưu vụ đóng vai trò quan trọng gì trong việc lật mở nút thắt của vở kịch?
- A. Là người đọc lá thư của Khlét-xta-cốp, phơi bày sự thật về thân phận của hắn.
- B. Là người đầu tiên nghi ngờ thân phận của Khlét-xta-cốp.
- C. Là người giúp Khlét-xta-cốp trốn thoát.
- D. Là người báo cáo sự việc lên cấp trên ở kinh đô.
Câu 14: Ngoài tham nhũng và ngu dốt, "Quan thanh tra" còn châm biếm mạnh mẽ thói xấu nào của các quan chức và một bộ phận xã hội Nga lúc bấy giờ?
- A. Sự keo kiệt, bủn xỉn.
- B. Thói nghiện rượu, cờ bạc.
- C. Thói sợ hãi cấp trên, dễ tin vào tin đồn và thiếu kiểm chứng.
- D. Sự lười biếng, không chịu làm việc.
Câu 15: Nhân vật Khlét-xta-cốp tuy là kẻ lừa đảo nhưng không phải là nhân vật phản diện theo nghĩa thông thường. Điều gì khiến hắn trở nên hài hước và đáng cười hơn là đáng ghét?
- A. Hắn có mục đích cao cả là vạch trần sự thật.
- B. Hắn thực sự có tài năng đặc biệt.
- C. Hắn hối hận về hành động của mình.
- D. Hắn lừa đảo một cách ngẫu nhiên, dựa vào sự nhầm lẫn và bộc lộ bản chất khoác lác, phù phiếm một cách lố bịch.
Câu 16: Chỉ dẫn sân khấu đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đọc hiểu và dàn dựng vở kịch "Quan thanh tra"?
- A. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, giọng điệu, cảm xúc, bối cảnh, giúp người đọc hình dung và hỗ trợ dàn dựng.
- B. Chỉ là phần thêm vào không quan trọng, có thể bỏ qua khi đọc kịch bản.
- C. Chỉ dùng để mô tả cảnh trí, phông màn.
- D. Chỉ dành riêng cho diễn viên, không cần thiết cho người đọc phổ thông.
Câu 17: Sau khi đọc lá thư của Khlét-xta-cốp, Thị trưởng đã có lời độc thoại thể hiện sự cay đắng và tức giận. Lời độc thoại đó chủ yếu hướng đến đối tượng nào?
- A. Chính bản thân Khlét-xta-cốp vì đã lừa gạt ông ta.
- B. Người dân thành phố vì đã không phát hiện ra sự thật.
- C. Vợ và con gái vì đã quá tin tưởng Khlét-xta-cốp.
- D. Bản thân mình và các quan chức khác vì sự ngu xuẩn và bị lừa.
Câu 18: Ý nghĩa của việc Gô-gôn chọn bối cảnh là một thành phố tỉnh lẻ xa xôi trong vở kịch là gì?
- A. Để ca ngợi vẻ đẹp yên bình của cuộc sống nông thôn.
- B. Để phơi bày sự mục nát, lạc hậu và sự thiếu kiểm soát ở vùng xa kinh đô.
- C. Để tập trung vào những vấn đề riêng của người dân lao động.
- D. Để thể hiện sự khác biệt văn hóa giữa thành thị và nông thôn.
Câu 19: Mối quan hệ giữa Thị trưởng, vợ (Anna An-đrê-ép-na) và con gái (Ma-ri-a An-đrê-ép-na) được khắc họa như thế nào, đặc biệt trong việc tiếp cận Khlét-xta-cốp?
- A. Họ đoàn kết, cùng nhau vạch trần âm mưu của Khlét-xta-cốp.
- B. Họ thờ ơ, không quan tâm đến vị "quan thanh tra".
- C. Họ cạnh tranh, thi nhau lấy lòng Khlét-xta-cốp với hy vọng đổi đời.
- D. Họ sợ hãi và tìm cách lẩn tránh Khlét-xta-cốp.
Câu 20: Chi tiết Khlét-xta-cốp viết thư gửi bạn ở kinh đô để kể lại "phi vụ" lừa đảo của mình có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và thông điệp của vở kịch?
- A. Thể hiện Khlét-xta-cốp là người có trách nhiệm, luôn báo cáo công việc.
- B. Giúp Khlét-xta-cốp nhận được sự giúp đỡ từ kinh đô.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn, khó hiểu.
- D. Là công cụ phơi bày sự thật, nhấn mạnh sự ngạo mạn của Khlét-xta-cốp và sự ngu xuẩn của các quan chức.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của tên gọi "Quan thanh tra". Cái tên này gợi lên điều gì về vai trò và sự xuất hiện của nhân vật Khlét-xta-cốp trong mắt các quan chức?
- A. Thể hiện sự uyên bác và thông thái của nhân vật.
- B. Gợi lên nỗi sợ hãi của các quan chức trước sự kiểm tra và quyền lực từ trung ương.
- C. Chỉ đơn thuần là chức vụ của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh sự nghiêm túc và công bằng trong công việc thanh tra.
Câu 22: Khi các quan chức nhận ra mình bị Khlét-xta-cốp lừa, phản ứng chung của họ là gì?
- A. Họ hợp tác để truy bắt Khlét-xta-cốp.
- B. Họ cùng nhau tìm cách khắc phục hậu quả và sửa chữa sai lầm.
- C. Họ đổ lỗi, tranh cãi và mắng nhiếc lẫn nhau.
- D. Họ im lặng chấp nhận sự thật và chờ đợi hình phạt.
Câu 23: Chi tiết Khlét-xta-cốp khoác lác về cuộc sống xa hoa, quen biết các nhân vật nổi tiếng ở kinh đô (ví dụ: Pushkin) có tác dụng gì?
- A. Bộc lộ bản chất khoác lác của Khlét-xta-cốp và sự cả tin của các quan chức.
- B. Cho thấy Khlét-xta-cốp thực sự là một người có địa vị cao.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
- D. Thể hiện sự khiêm tốn của Khlét-xta-cốp.
Câu 24: Thông qua vở kịch, Gô-gôn muốn gửi gắm thông điệp gì về tiếng cười trong xã hội?
- A. Tiếng cười chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
- B. Tiếng cười là biểu hiện của sự vui vẻ, lạc quan trong cuộc sống.
- C. Tiếng cười là phương tiện sắc bén để phê phán, vạch trần sự thối nát của xã hội.
- D. Tiếng cười thể hiện sự đồng cảm với những nhân vật bất hạnh.
Câu 25: Vai trò của các nhân vật phụ như Bob-chin-xki và Dob-chin-xki (hai địa chủ) trong vở kịch là gì?
- A. Họ là những người đấu tranh chống lại sự tham nhũng.
- B. Họ là nạn nhân chính của sự lừa đảo.
- C. Họ là những người giúp đỡ Khlét-xta-cốp.
- D. Họ là những kẻ nhiều chuyện, thích đồn thổi, góp phần tạo ra và lan truyền tin đồn về "quan thanh tra".
Câu 26: Khi Khlét-xta-cốp tán tỉnh vợ và con gái Thị trưởng cùng lúc, điều đó thể hiện đặc điểm tính cách nào của hắn và châm biếm điều gì?
- A. Thể hiện sự chân thành và tình yêu đích thực của Khlét-xta-cốp.
- B. Bộc lộ sự lăng nhăng của Khlét-xta-cốp và châm biếm sự hám danh của vợ, con gái Thị trưởng.
- C. Chứng tỏ Khlét-xta-cốp là người tốt bụng, muốn làm hài lòng mọi người.
- D. Là chi tiết không có ý nghĩa quan trọng trong vở kịch.
Câu 27: Đoạn trích hồi V kết thúc bằng "cảnh câm" và lời thông báo về sự xuất hiện của quan thanh tra thật. Kết thúc này có gì đặc biệt so với các vở hài kịch truyền thống?
- A. Không có sự giải quyết trọn vẹn hay kết thúc có hậu, để lại ấn tượng về sự bẽ bàng và hậu quả.
- B. Tất cả các nhân vật đều được tha thứ và sống hạnh phúc.
- C. Khlét-xta-cốp bị bắt và trừng trị thích đáng ngay lập tức.
- D. Quan thanh tra thật quyết định bỏ qua mọi chuyện.
Câu 28: Dựa vào bối cảnh xã hội Nga được khắc họa trong vở kịch, theo bạn, vì sao các quan chức lại dễ dàng sợ hãi và tin vào một tin đồn thất thiệt như vậy?
- A. Họ là những người rất ngây thơ và tin người.
- B. Khlét-xta-cốp quá thông minh và tài giỏi trong việc lừa đảo.
- C. Họ không sợ hãi mà chỉ đang giả vờ.
- D. Họ biết mình có tội nên sợ bị phát hiện, dẫn đến mất khả năng suy xét và dễ tin vào tin đồn.
Câu 29: "Quan thanh tra" được đánh giá là một trong những vở hài kịch hiện thực xuất sắc. Yếu tố "hiện thực" trong tác phẩm này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Mô tả chính xác các sự kiện lịch sử có thật.
- B. Phản ánh chân thực và phê phán sâu sắc hiện trạng bộ máy quan liêu và các thói hư tật xấu trong xã hội.
- C. Xây dựng các nhân vật hoàn toàn có thật ngoài đời.
- D. Sử dụng ngôn ngữ và bối cảnh hoàn toàn giống với thực tế.
Câu 30: Lời nói của Thị trưởng ở cuối hồi V: "Các ngài cười gì! Các ngài tự giễu mình đấy!" (Các ngài cười cái gì thế? Cười chính mình đấy chứ còn ai vào đây nữa!) có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự cay đắng, nhận ra sự lố bịch của bản thân và đồng sự, đồng thời ngụ ý về sự phổ biến của thói xấu trong xã hội.
- B. Thị trưởng vẫn chưa nhận ra mình bị lừa.
- C. Ông ta đang cố gắng làm cho mọi người vui lên.
- D. Chỉ là một câu hỏi bâng quơ không có ý nghĩa sâu sắc.