Trắc nghiệm Ra-ma buộc tội - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lời buộc tội của Ra-ma đối với Xi-ta được đưa ra trong bối cảnh nào, thể hiện rõ nhất sự căng thẳng và tính chất công khai của sự việc?
- A. Trong một cuộc gặp gỡ riêng tư chỉ có hai người sau khi nàng được giải cứu.
- B. Trong buổi lễ ăn mừng chiến thắng của quân đội Ra-ma.
- C. Trước đông đảo quân sĩ, tùy tùng và mọi người có mặt sau trận chiến quyết định.
- D. Khi Xi-ta vừa thoát khỏi tay Ra-va-na và chưa gặp lại Ra-ma.
Câu 2: Khi Ra-ma nói những lời buộc tội, tâm trạng và phản ứng ban đầu của Xi-ta được miêu tả như thế nào trong văn bản?
- A. Tức giận và lớn tiếng phản bác lại Ra-ma ngay lập tức.
- B. Đau đớn tột cùng, xấu hổ, cảm thấy tủi nhục như bị hủy hoại.
- C. Bình tĩnh, thấu hiểu lý do và chấp nhận số phận.
- D. Khóc lóc van xin Ra-ma tin tưởng mình.
Câu 3: Hành động "bước lên giàn hỏa thiêu" của Xi-ta nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để tự kết liễu đời mình vì không chịu nổi nỗi oan khuất.
- B. Để trừng phạt Ra-ma vì đã nghi ngờ mình.
- C. Để chứng minh sức mạnh siêu nhiên của bản thân trước mọi người.
- D. Để nhờ thần linh (thần Lửa A-nhi) chứng giám và minh oan cho sự trong sạch, thủy chung của mình.
Câu 4: Chi tiết "thần Lửa A-nhi hiện lên và tuyên bố Xi-ta trong sạch" mang ý nghĩa gì trong bối cảnh sử thi?
- A. Khẳng định sự can thiệp của yếu tố thần linh để phân định lẽ phải, nhấn mạnh phẩm hạnh lý tưởng của nhân vật sử thi.
- B. Cho thấy ngọn lửa không có khả năng thiêu cháy người vô tội.
- C. Thể hiện sự bất lực của các nhân vật trước phán quyết của thần linh.
- D. Chứng minh rằng Xi-ta có sức mạnh vượt qua ngọn lửa.
Câu 5: Thái độ của Xi-ta khi bước vào ngọn lửa được miêu tả là "bình thản, tâm hồn không hề nao núng". Chi tiết này thể hiện phẩm chất nào của nàng?
- A. Sự liều lĩnh, không sợ chết.
- B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách thụ động.
- C. Sự tự tin tuyệt đối vào phẩm hạnh của bản thân và niềm tin vào sự công bằng của thần linh.
- D. Sự kiệt sức, không còn sức phản kháng.
Câu 6: Lời nói của Ra-ma khi buộc tội Xi-ta mâu thuẫn với điều gì được ngụ ý hoặc bộc lộ sau đó?
- A. Mâu thuẫn với sự thật rằng nàng đã bị Ra-va-na bắt cóc.
- B. Mâu thuẫn với tình yêu sâu sắc và nỗi đau khổ thực sự mà chàng dành cho Xi-ta trong lòng.
- C. Mâu thuẫn với mong muốn được giải cứu nàng.
- D. Mâu thuẫn với lời khuyên của Lắc-ma-na.
Câu 7: Việc Ra-ma đặt danh dự và bổn phận của một vương tử, một vị vua lên trên tình cảm cá nhân (tình yêu với Xi-ta) phản ánh quan niệm nào của xã hội Ấn Độ cổ đại được thể hiện trong sử thi?
- A. Quan niệm về "dharma" (bổn phận, trách nhiệm) của người anh hùng lý tưởng, phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì cộng đồng và danh tiếng.
- B. Quan niệm rằng phụ nữ luôn thấp kém hơn đàn ông và không đáng tin cậy.
- C. Quan niệm về sự ưu việt của tình yêu đôi lứa so với mọi thứ khác.
- D. Quan niệm rằng mọi vấn đề đều có thể được giải quyết bằng bạo lực.
Câu 8: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" tập trung khắc họa sâu sắc điều gì ở các nhân vật chính?
- A. Chủ yếu là hành động chiến đấu và sức mạnh thể chất.
- B. Chủ yếu là vẻ đẹp ngoại hình và trang phục.
- C. Chủ yếu là địa vị xã hội và quyền lực.
- D. Sự đấu tranh nội tâm, tâm lý phức tạp và phẩm hạnh lý tưởng trong tình huống thử thách khắc nghiệt.
Câu 9: Lắc-ma-na, người em trung thành của Ra-ma, có thái độ như thế nào trước yêu cầu chuẩn bị giàn hỏa thiêu cho Xi-ta?
- A. Vui vẻ thực hiện ngay theo lệnh anh.
- B. Đau khổ, bối rối nhưng vẫn tuân theo mệnh lệnh của Ra-ma vì bổn phận.
- C. Phản đối kịch liệt và từ chối làm theo.
- D. Không có phản ứng gì đáng kể.
Câu 10: Sau khi thần Lửa A-nhi chứng giám cho Xi-ta, Ra-ma bộc lộ cảm xúc thật của mình. Cảm xúc đó là gì?
- A. Vẫn giữ thái độ lạnh lùng, không biểu lộ cảm xúc.
- B. Tức giận vì sự can thiệp của thần linh.
- C. Vui mừng khôn xiết, thể hiện tình yêu và sự tin tưởng thực sự dành cho Xi-ta.
- D. Xấu hổ vì đã nghi ngờ vợ.
Câu 11: Đoạn trích sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự giằng xé trong tâm lý Ra-ma?
- A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
- B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
- C. Đối thoại trực tiếp với thần linh.
- D. Kết hợp giữa lời nói công khai mang tính bổn phận và miêu tả tâm trạng đau khổ, dằn vặt bên trong.
Câu 12: Hình ảnh "khuôn mặt bông sen với những cuộn tóc lượn sóng" khi miêu tả Xi-ta đứng trước Ra-ma chủ yếu nhấn mạnh điều gì?
- A. Vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết nhưng cũng đầy đau khổ, khiến Ra-ma xót xa.
- B. Sự kiêu ngạo, thách thức của nàng.
- C. Sự già nua, tiều tụy sau thời gian bị giam cầm.
- D. Sự tức giận, căm ghét Ra-ma.
Câu 13: Qua đoạn trích, người đọc có thể thấy quan niệm về người phụ nữ lý tưởng trong sử thi Ấn Độ cổ đại là người như thế nào?
- A. Chỉ cần có nhan sắc và phục tùng chồng.
- B. Phải có sức mạnh thể chất ngang ngửa nam giới.
- C. Phải giỏi tranh luận và bảo vệ bản thân bằng lời nói.
- D. Phải giữ trọn phẩm hạnh, đức hạnh, đặc biệt là sự thủy chung và sẵn sàng chứng minh sự trong sạch dù phải đối mặt với thử thách nghiệt ngã.
Câu 14: Xung đột kịch tính trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội" được đẩy lên cao trào nhất ở thời điểm nào?
- A. Khi Ra-ma tuyên bố chiến thắng Ra-va-na.
- B. Khi Ra-ma nói lời buộc tội và Xi-ta quyết định bước lên giàn hỏa thiêu.
- C. Khi thần Lửa A-nhi xuất hiện.
- D. Khi Ra-ma và Xi-ta gặp lại nhau lần đầu.
Câu 15: Chi tiết Xi-ta "muốn giấu mình đi vì xấu hổ" sau lời buộc tội của Ra-ma thể hiện điều gì về cảm xúc của nàng?
- A. Nàng sợ hãi sự phán xét của mọi người.
- B. Nàng cảm thấy có lỗi vì đã bị bắt cóc.
- C. Nàng cảm thấy bị xúc phạm nặng nề danh dự và phẩm giá trước đám đông.
- D. Nàng không muốn nhìn thấy Ra-ma nữa.
Câu 16: Khi thần Lửa A-nhi nói với Ra-ma rằng "Xi-ta này trong sạch, không hề có một chút tội lỗi", điều này có ý nghĩa gì đối với Ra-ma?
- A. Khiến Ra-ma nghi ngờ cả thần linh.
- B. Làm Ra-ma tức giận vì sự thật được phơi bày.
- C. Không ảnh hưởng gì đến quyết định của Ra-ma.
- D. Giải tỏa gánh nặng bổn phận và cho phép chàng bày tỏ tình yêu thực sự của mình.
Câu 17: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" góp phần thể hiện đặc điểm nào của thể loại sử thi?
- A. Khắc họa người anh hùng lý tưởng, có tầm vóc và hành động phi thường, gắn liền với số phận cộng đồng và có sự can thiệp của thần linh.
- B. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt đời thường của người dân.
- C. Phê phán mạnh mẽ những hủ tục lạc hậu.
- D. Tập trung vào tình cảm cá nhân lãng mạn.
Câu 18: Chi tiết "thân hình nàng rực rỡ như đóa sen xòe cánh nhụy vàng tỏa hương thơm" sau khi Xi-ta bước ra từ ngọn lửa có ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?
- A. Miêu tả vẻ đẹp thể chất của Xi-ta.
- B. Thể hiện sự tái sinh của nàng.
- C. Nhấn mạnh sự thanh khiết, trong sạch, cao quý của phẩm hạnh Xi-ta được minh chứng và tỏa sáng.
- D. Chứng tỏ ngọn lửa không đủ nóng để làm hại nàng.
Câu 19: Tại sao Ra-ma, dù yêu thương Xi-ta, lại phải nói lời buộc tội nàng trước đám đông?
- A. Vì chàng tin vào những lời đồn đại xấu về Xi-ta.
- B. Vì bổn phận của một người đứng đầu, chàng phải giữ gìn danh dự, uy tín cho bản thân và vương tộc trước sự nghi ngờ của mọi người.
- C. Vì chàng muốn thử thách lòng trung thành của Xi-ta.
- D. Vì chàng thực sự không còn yêu Xi-ta nữa.
Câu 20: Đoạn trích cho thấy, trong quan niệm của sử thi, "danh dự" của người phụ nữ được đánh giá chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự trong trắng, thủy chung, phẩm hạnh, đặc biệt là sau khi bị bắt cóc hoặc tiếp xúc với kẻ thù.
- B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
- C. Tài năng và trí tuệ.
- D. Sức mạnh thể chất và khả năng chiến đấu.
Câu 21: Lời cầu nguyện của Xi-ta trước khi bước vào giàn lửa thường hướng đến vị thần nào, tượng trưng cho sự quang minh chính đại và công lý?
- A. Thần Vi-snu.
- B. Thần Si-va.
- C. Thần Bra-hma.
- D. Thần Lửa A-nhi.
Câu 22: Phản ứng của đám đông (quân sĩ, tùy tùng) khi chứng kiến cảnh Ra-ma buộc tội Xi-ta và Xi-ta bước vào lửa thể hiện điều gì?
- A. Họ hoàn toàn tin vào lời buộc tội của Ra-ma.
- B. Họ kinh ngạc, xót xa, và có thể cảm thấy nghi ngờ, thương cảm cho Xi-ta.
- C. Họ vui vẻ và hò reo ủng hộ Ra-ma.
- D. Họ thờ ơ, không quan tâm đến sự việc.
Câu 23: Chi tiết "lòng Ra-ma đau như dao cắt" khi nhìn thấy Xi-ta đứng trước mặt, nhưng vẫn nói lời lạnh nhạt, thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Ra-ma là người tàn nhẫn, không có tình cảm.
- B. Ra-ma bị ép buộc phải nói như vậy.
- C. Sự giằng xé tột cùng giữa tình yêu cá nhân và bổn phận, trách nhiệm của một người đứng đầu.
- D. Ra-ma đang cố gắng làm Xi-ta tức giận.
Câu 24: Việc sử thi miêu tả các nhân vật chính (Ra-ma, Xi-ta) với những phẩm chất lý tưởng và hành động phi thường (chiến đấu với quỷ, thử lửa) nhằm mục đích gì?
- A. Xây dựng hình tượng anh hùng, nhân vật mẫu mực để ca ngợi và răn dạy về các giá trị đạo đức, bổn phận, lý tưởng sống.
- B. Ghi lại lịch sử một cách chân thực nhất.
- C. Chủ yếu để giải trí cho người nghe/đọc.
- D. Phê phán những yếu kém của con người.
Câu 25: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" thường được phân tích dưới góc độ "xung đột kịch tính". Xung đột đó chủ yếu là gì?
- A. Xung đột giữa Ra-ma và Ra-va-na.
- B. Xung đột giữa cá nhân (tình yêu, danh dự cá nhân) và cộng đồng (bổn phận, danh tiếng, định kiến xã hội).
- C. Xung đột giữa con người và tự nhiên.
- D. Xung đột giữa các vị thần.
Câu 26: Chi tiết thần Lửa A-nhi nói "Ta vĩnh viễn ở trong tim nàng" khi nói về Xi-ta có ý nghĩa gì?
- A. Thần Lửa luôn bảo vệ Xi-ta khỏi mọi nguy hiểm.
- B. Xi-ta có khả năng điều khiển ngọn lửa.
- C. Nhấn mạnh phẩm hạnh trong sạch, thuần khiết của Xi-ta là bản chất cố hữu, không gì có thể hủy hoại.
- D. Xi-ta sẽ trở thành thần Lửa.
Câu 27: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" thể hiện rõ nét đặc điểm nào về cách xây dựng nhân vật trong sử thi?
- A. Nhân vật mang tính lý tưởng hóa cao độ, là hiện thân của những phẩm chất đạo đức và bổn phận được xã hội đề cao.
- B. Nhân vật được miêu tả rất đời thường, gần gũi với cuộc sống hiện tại.
- C. Nhân vật có tính cách phức tạp, khó đoán định.
- D. Nhân vật thường xuyên thay đổi tính cách.
Câu 28: Bằng cách nào mà đoạn trích "Ra-ma buộc tội" vẫn giữ được yếu tố "sử thi" dù tập trung vào một sự kiện mang tính cá nhân (cuộc gặp gỡ vợ chồng)?
- A. Nhờ miêu tả cảnh chiến trường rộng lớn.
- B. Nhờ sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
- C. Nhờ có nhiều nhân vật tham gia.
- D. Nhờ các nhân vật chính mang tầm vóc lý tưởng, hành động của họ (hy sinh tình cảm vì bổn phận, thử lửa minh oan) mang ý nghĩa cộng đồng, và có sự tham gia của yếu tố thần linh.
Câu 29: Tình huống Ra-ma buộc tội Xi-ta và Xi-ta thử lửa có thể được xem là một phép thử đối với điều gì trong mối quan hệ của họ và trong quan niệm xã hội?
- A. Phép thử đối với lòng tin, sự thủy chung, danh dự và bổn phận của cả hai người trong một xã hội đề cao định kiến.
- B. Phép thử về sức mạnh thể chất của Xi-ta.
- C. Phép thử về trí tuệ của Ra-ma.
- D. Phép thử về khả năng lãnh đạo của Lắc-ma-na.
Câu 30: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" để lại bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của sự thật và cách chứng minh sự thật trong một thế giới đầy định kiến?
- A. Sự thật luôn được chấp nhận dễ dàng nếu được nói ra.
- B. Không thể chứng minh sự thật khi bị nghi ngờ.
- C. Đôi khi, để bảo vệ sự thật và danh dự, con người phải đối mặt với những thử thách nghiệt ngã, thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng, và cần đến sự chứng giám của lương tâm hoặc sức mạnh siêu nhiên.
- D. Sự thật không quan trọng bằng việc giữ gìn danh tiếng bề ngoài.