Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu khái quát môn sinh học - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu khái quát môn sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về sự sống. Đối tượng nghiên cứu chính của sinh học bao gồm những gì?
- A. Chỉ các loài động vật và thực vật.
- B. Chỉ con người và các bệnh tật liên quan.
- C. Chỉ các quá trình hóa học và vật lý diễn ra trong tự nhiên.
- D. Các sinh vật sống và các cấp độ tổ chức của thế giới sống.
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách vi khuẩn trong đất giúp cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Lĩnh vực sinh học nào phù hợp nhất với nghiên cứu này?
- A. Vi sinh vật học và Sinh học thực vật.
- B. Di truyền học và Tiến hóa.
- C. Sinh thái học và Động vật học.
- D. Sinh lý học người và Đạo đức sinh học.
Câu 3: Việc phát triển các loại vaccine mới để phòng chống dịch bệnh là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của sinh học trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Phát triển kinh tế.
- B. Bảo vệ môi trường.
- C. Nâng cao sức khỏe con người.
- D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
Câu 4: Một công ty nông nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống lúa có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh tốt, giúp tăng thu nhập cho nông dân. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của sinh học?
- A. Nâng cao sức khỏe.
- B. Phát triển kinh tế.
- C. Bảo vệ môi trường.
- D. Đảm bảo an ninh.
Câu 5: Khu bảo tồn thiên nhiên A đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng của một loài chim quý hiếm do mất môi trường sống và săn bắt trái phép. Việc nghiên cứu tập tính sinh sản, thức ăn và môi trường sống của loài chim này để đưa ra biện pháp bảo tồn phù hợp thể hiện vai trò nào của sinh học?
- A. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
- B. Phát triển công nghiệp.
- C. Cải thiện giao thông vận tải.
- D. Tăng cường an ninh lương thực.
Câu 6: Khái niệm "Phát triển bền vững" được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại nhưng không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất vai trò của sinh học trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- B. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên sinh học cho lợi ích ngắn hạn.
- C. Xem nhẹ tác động của hoạt động con người lên hệ sinh thái.
- D. Nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 7: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (ví dụ: vi khuẩn phân hủy rác) thay cho các phương pháp xử lý hóa học trong quản lý chất thải thể hiện sự đóng góp của sinh học vào mục tiêu phát triển bền vững nào?
- A. Chỉ phát triển kinh tế.
- B. Bảo vệ môi trường.
- C. Chỉ nâng cao sức khỏe.
- D. Tăng cường quốc phòng.
Câu 8: Công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR-Cas9 cho phép thay đổi trình tự DNA một cách chính xác. Mặc dù mang lại tiềm năng lớn trong y học và nông nghiệp, công nghệ này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức. Vấn đề đạo đức sinh học ở đây chủ yếu liên quan đến:
- A. Chi phí sản xuất công nghệ.
- B. Tốc độ thực hiện thí nghiệm.
- C. Khả năng ứng dụng trong công nghiệp.
- D. Việc can thiệp vào bản chất di truyền, khả năng lạm dụng và hậu quả lâu dài đối với sinh giới và con người.
Câu 9: Một học sinh lớp 10 muốn nghiên cứu về ảnh hưởng của nồng độ muối khác nhau đến sự nảy mầm của hạt đỗ xanh. Để thực hiện nghiên cứu này một cách khoa học, học sinh cần áp dụng các bước cơ bản nào trong phương pháp nghiên cứu sinh học?
- A. Chỉ cần thu thập số liệu và vẽ biểu đồ.
- B. Chỉ cần đọc sách giáo khoa và ghi nhớ thông tin.
- C. Xác định vấn đề, xây dựng giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập và xử lý số liệu, rút ra kết luận.
- D. Chỉ cần quan sát và ghi chép các hiện tượng xảy ra.
Câu 10: Việc nhân bản vô tính động vật (ví dụ: cừu Dolly) là một thành tựu lớn của sinh học. Tuy nhiên, việc này gây ra những tranh cãi gay gắt trong xã hội, đặc biệt là liên quan đến khả năng nhân bản vô tính con người. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào của sinh học?
- A. Đạo đức sinh học.
- B. Sinh thái học.
- C. Tiến hóa học.
- D. Phân loại học.
Câu 11: Ngành công nghiệp dược phẩm dựa rất nhiều vào các nghiên cứu sinh học để phát hiện và sản xuất thuốc chữa bệnh. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của sinh học trong việc:
- A. Phát triển khoa học máy tính.
- B. Cải thiện chất lượng giáo dục.
- C. Tăng cường hoạt động thể thao.
- D. Ứng dụng vào sản xuất và đời sống, đặc biệt là y tế.
Câu 12: Một trong những mục tiêu của sinh học là giúp con người hiểu rõ hơn về chính mình và thế giới sống xung quanh. Việc tìm hiểu cấu tạo cơ thể người, chức năng các cơ quan, hay cách thực vật quang hợp đều góp phần vào mục tiêu này, thể hiện vai trò:
- A. Chỉ phục vụ mục đích kinh doanh.
- B. Nâng cao nhận thức và hiểu biết của con người.
- C. Chỉ để phục vụ nghiên cứu hàn lâm.
- D. Gây ra sự phức tạp trong cuộc sống.
Câu 13: Một học sinh đang học về cấu trúc của tế bào thực vật dưới kính hiển vi. Hoạt động này thuộc cấp độ nghiên cứu nào trong sinh học?
- A. Cấp độ quần thể.
- B. Cấp độ hệ sinh thái.
- C. Cấp độ tế bào.
- D. Cấp độ cá thể.
Câu 14: Việc nghiên cứu các mối quan hệ giữa các loài sinh vật trong một khu rừng và sự tương tác của chúng với môi trường (đất, nước, không khí) là nội dung của lĩnh vực sinh học nào?
- A. Di truyền học.
- B. Sinh lý học.
- C. Sinh học phân tử.
- D. Sinh thái học.
Câu 15: Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, sinh học có thể đóng góp thông qua việc nghiên cứu và phát triển các loại cây trồng hấp thụ CO2 hiệu quả hơn, hoặc tìm kiếm các nguồn năng lượng sinh học (biofuel) thay thế nhiên liệu hóa thạch. Điều này thể hiện vai trò của sinh học trong:
- A. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
- B. Chỉ tập trung vào y học cá nhân.
- C. Phát triển vũ khí sinh học.
- D. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học.
Câu 16: Sinh học không chỉ là môn khoa học tự nhiên mà còn có mối liên hệ chặt chẽ với các lĩnh vực xã hội và nhân văn. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua việc sinh học góp phần:
- A. Chỉ cung cấp kiến thức về cấu tạo cơ thể.
- B. Chỉ phục vụ cho công nghiệp sản xuất.
- C. Hình thành đạo đức, lối sống, thái độ ứng xử với thế giới sống và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến sinh học.
- D. Chỉ tạo ra các loại thực phẩm mới.
Câu 17: Việc nghiên cứu cấu trúc DNA và cơ chế di truyền của các loài sinh vật là nội dung chính của lĩnh vực sinh học nào?
- A. Sinh học tế bào.
- B. Di truyền học và Sinh học phân tử.
- C. Giải phẫu học.
- D. Vi sinh vật học.
Câu 18: Một nhà khoa học đang tìm hiểu về quá trình lão hóa ở cấp độ phân tử để tìm cách kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho con người. Nghiên cứu này thuộc về nhánh nào của sinh học và thể hiện vai trò gì?
- A. Sinh thái học; Bảo vệ môi trường.
- B. Thực vật học; Phát triển kinh tế.
- C. Động vật học; Đảm bảo an ninh.
- D. Sinh học phân tử/Tế bào; Nâng cao sức khỏe con người.
Câu 19: Việc lai tạo ra các giống vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn, cho sản lượng thịt/trứng/sữa cao hơn là ứng dụng của sinh học trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp và chăn nuôi.
- B. Sản xuất năng lượng.
- C. Thiết kế kiến trúc.
- D. Phát triển phần mềm máy tính.
Câu 20: Đạo đức sinh học là một lĩnh vực quan trọng, giúp định hướng việc ứng dụng các tiến bộ sinh học sao cho mang lại lợi ích cho con người và sinh giới, đồng thời tránh gây ra các hậu quả tiêu cực. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất trong đạo đức sinh học?
- A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
- B. Tốc độ nghiên cứu nhanh nhất.
- C. Tôn trọng sự sống, tính toàn vẹn và đa dạng của sinh giới; trách nhiệm với thế hệ hiện tại và tương lai.
- D. Ứng dụng mọi công nghệ mới có thể.
Câu 21: Việc nghiên cứu các loài thực vật có khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng cực) để tìm hiểu cơ chế thích nghi của chúng có thể ứng dụng vào việc tạo ra giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn. Đây là ví dụ về vai trò của sinh học trong:
- A. Du lịch và giải trí.
- B. Nông nghiệp và ứng phó biến đổi khí hậu.
- C. Thiết kế thời trang.
- D. Phát triển mạng xã hội.
Câu 22: Việc tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của bộ não người, cơ chế hoạt động của hệ thần kinh giúp con người hiểu rõ hơn về hành vi, cảm xúc và bệnh lý tâm thần. Lĩnh vực này liên quan mật thiết đến:
- A. Sinh học người và tâm lý học.
- B. Thực vật học và nông nghiệp.
- C. Vi sinh vật học và công nghiệp.
- D. Sinh thái học và môi trường.
Câu 23: Ứng dụng sinh học trong xử lý ô nhiễm môi trường nước bằng các loài vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ độc hại là một ví dụ về:
- A. Sản xuất vật liệu xây dựng.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Công nghệ sinh học môi trường.
- D. Thiết kế đồ họa.
Câu 24: Một trong những thách thức lớn mà sinh học hiện đại đang cố gắng giải quyết là làm thế nào để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số thế giới ngày càng tăng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên. Sinh học đóng góp vào việc giải quyết thách thức này chủ yếu thông qua:
- A. Chỉ tập trung vào khám phá vũ trụ.
- B. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- C. Giảm thiểu dân số thế giới.
- D. Nghiên cứu, tạo ra các giống cây trồng/vật nuôi năng suất cao, chống chịu tốt; phát triển các phương pháp canh tác bền vững.
Câu 25: Việc hiểu biết về cơ chế di truyền của các bệnh ung thư giúp các nhà khoa học phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư hiệu quả hơn. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa sinh học với lĩnh vực nào?
- A. Y học.
- B. Kỹ thuật cơ khí.
- C. Luật pháp.
- D. Nghệ thuật.
Câu 26: Việc bảo tồn các khu rừng nguyên sinh, các rạn san hô là cực kỳ quan trọng đối với sự đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái toàn cầu. Sinh học cung cấp cơ sở khoa học để:
- A. Chỉ phục vụ mục đích khai thác gỗ.
- B. Hiểu biết giá trị của đa dạng sinh học và đưa ra các chiến lược bảo tồn hiệu quả.
- C. Chỉ nghiên cứu các loài đã tuyệt chủng.
- D. Xây dựng các công trình công nghiệp trong rừng.
Câu 27: Sinh học không chỉ nghiên cứu các sinh vật riêng lẻ mà còn nghiên cứu mối quan hệ giữa chúng và với môi trường. Ví dụ, việc nghiên cứu chuỗi thức ăn trong một hồ nước thuộc về cấp độ tổ chức nào?
- A. Cấp độ cơ quan.
- B. Cấp độ tế bào.
- C. Cấp độ quần thể.
- D. Cấp độ hệ sinh thái.
Câu 28: Việc sử dụng các loại enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong ngành công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt, sản xuất phô mai) là một ứng dụng của:
- A. Công nghệ sinh học.
- B. Vật lý học.
- C. Thiên văn học.
- D. Địa chất học.
Câu 29: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu sự thay đổi về số lượng và cấu trúc tuổi của một quần thể hươu trong một khu rừng qua các năm. Nghiên cứu này thuộc về lĩnh vực nào và cấp độ tổ chức nào?
- A. Sinh lý học, cấp độ cá thể.
- B. Di truyền học, cấp độ tế bào.
- C. Sinh thái học, cấp độ quần thể.
- D. Giải phẫu học, cấp độ cơ quan.
Câu 30: Sinh học cung cấp nền tảng kiến thức quan trọng cho nhiều ngành nghề khác nhau. Người làm trong lĩnh vực nào sau đây ít có khả năng sử dụng kiến thức sinh học một cách trực tiếp trong công việc chuyên môn hàng ngày?
- A. Bác sĩ y khoa.
- B. Kỹ sư nông nghiệp.
- C. Nhà khoa học môi trường.
- D. Kiểm toán viên tài chính.