Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Màng tế bào có cấu trúc khảm động với lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm "khảm động" này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng nào của màng?
- A. Giúp màng tế bào nhận biết các tín hiệu từ môi trường.
- B. Tạo hàng rào ngăn cách giữa bên trong và bên ngoài tế bào.
- C. Cho phép màng thực hiện các cơ chế vận chuyển vật chất, đặc biệt là biến dạng màng.
- D. Cố định vị trí các bào quan bên trong tế bào.
Câu 2: Phân tử nào sau đây có khả năng đi qua lớp màng kép phospholipid một cách dễ dàng nhất mà không cần sự hỗ trợ của protein?
- A. Oxy (O₂)
- B. Glucose
- C. Ion Natri (Na⁺)
- D. Protein lớn
Câu 3: Vận chuyển thụ động là quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào mà không tiêu tốn năng lượng. Động lực chính thúc đẩy quá trình này là gì?
- A. Sự hoạt động của các bơm protein trên màng.
- B. Sự chênh lệch nồng độ (gradient nồng độ) của chất tan.
- C. Năng lượng ATP do tế bào cung cấp.
- D. Sự biến dạng của màng tế bào.
Câu 4: Một tế bào được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan X cao hơn nồng độ chất tan X bên trong tế bào. Chất X là một phân tử ưa nước, có kích thước trung bình. Để chất X di chuyển từ ngoài vào trong tế bào theo cơ chế vận chuyển thụ động, cần có yếu tố nào sau đây?
- A. Năng lượng ATP.
- B. Sự biến dạng của màng tế bào.
- C. Các kênh hoặc protein vận chuyển đặc hiệu trên màng.
- D. Nồng độ chất X bên ngoài phải thấp hơn bên trong.
Câu 5: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và do sự di chuyển của phân tử nào?
- A. Môi trường ưu trương; Nước đi ra khỏi tế bào.
- B. Môi trường nhược trương; Nước đi vào trong tế bào.
- C. Môi trường đẳng trương; Chất tan đi vào trong tế bào.
- D. Môi trường ưu trương; Chất tan đi vào trong tế bào.
Câu 6: Tại sao tế bào động vật khi đặt trong môi trường nhược trương có thể bị vỡ (tan bào), trong khi tế bào thực vật chỉ bị trương lên nhưng không vỡ?
- A. Tế bào động vật có màng sinh chất kém bền vững hơn tế bào thực vật.
- B. Tế bào động vật không có không bào trung tâm.
- C. Tế bào thực vật có khả năng bơm nước ra ngoài hiệu quả hơn.
- D. Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc bảo vệ, chống lại áp lực thẩm thấu.
Câu 7: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
- A. Luôn cần sự tham gia của protein màng.
- B. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước nhỏ.
- C. Có thể vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ và cần năng lượng ATP.
- D. Tốc độ vận chuyển luôn nhanh hơn vận chuyển thụ động.
Câu 8: Bơm Na⁺/K⁺ là một ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động. Bơm này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự chênh lệch nồng độ ion Na⁺ và K⁺ giữa bên trong và bên ngoài tế bào. Để hoạt động, bơm này cần trực tiếp sử dụng dạng năng lượng nào?
- A. Năng lượng ánh sáng.
- B. Năng lượng từ phân giải ATP.
- C. Năng lượng nhiệt.
- D. Năng lượng từ gradient ion khác.
Câu 9: Cơ chế thực bào (phagocytosis) là một dạng vận chuyển vật chất qua màng tế bào. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng cơ chế này?
- A. Vận chuyển nước qua kênh aquaporin.
- B. Vận chuyển glucose nhờ protein mang.
- C. Giải phóng các chất bài tiết ra khỏi tế bào.
- D. Tế bào "nuốt" các hạt lớn, vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào bằng cách hình thành túi màng.
Câu 10: Xuất bào (exocytosis) là quá trình các chất được đưa ra ngoài tế bào. Quá trình này thường liên quan đến hoạt động của cấu trúc bào quan nào trong việc đóng gói và vận chuyển các chất?
- A. Bộ máy Golgi và túi tiết.
- B. Lưới nội chất hạt và ribosome.
- C. Ty thể và lục lạp.
- D. Lizoxom và peroxixom.
Câu 11: Một loại thuốc X được thiết kế để ức chế hoạt động của một loại kênh protein trên màng tế bào vi khuẩn, làm ngăn chặn sự di chuyển của ion K⁺ vào bên trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế vận chuyển ion K⁺ qua kênh protein này nhiều khả năng là:
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thực bào.
Câu 12: Khi truyền dịch cho bệnh nhân, các bác sĩ thường sử dụng dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%). Dung dịch này được coi là đẳng trương với dịch cơ thể. Nếu vô tình truyền dung dịch nước cất (rất nhược trương) vào tĩnh mạch, điều gì có khả năng xảy ra với hồng cầu của bệnh nhân?
- A. Hồng cầu bị co lại do mất nước.
- B. Hồng cầu không thay đổi hình dạng.
- C. Hồng cầu trương lên và có thể bị vỡ.
- D. Hồng cầu thực hiện co nguyên sinh.
Câu 13: Phân tử nào sau đây thường được vận chuyển vào tế bào qua cơ chế khuếch tán đơn giản?
- A. Ion Canxi (Ca²⁺).
- B. Amino acid.
- C. Sucrose.
- D. Carbon dioxide (CO₂).
Câu 14: Một loại protein màng tế bào chỉ vận chuyển một loại phân tử đường cụ thể từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp. Khi nồng độ đường bên ngoài rất cao, tốc độ vận chuyển đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa dù nồng độ tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển này là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thẩm thấu.
Câu 15: Sự khác biệt chính giữa ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) là gì?
- A. Ẩm bào hấp thụ chất lỏng và các chất tan nhỏ, thực bào hấp thụ các hạt lớn hoặc tế bào.
- B. Ẩm bào cần năng lượng ATP, thực bào thì không.
- C. Ẩm bào chỉ có ở tế bào thực vật, thực bào chỉ có ở tế bào động vật.
- D. Ẩm bào xảy ra theo chiều gradient nồng độ, thực bào ngược chiều gradient.
Câu 16: Tế bào rễ cây hấp thụ ion khoáng từ đất, nơi nồng độ ion khoáng thường thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào rễ. Cơ chế vận chuyển chính được tế bào rễ sử dụng để hấp thụ ion trong trường hợp này là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Thẩm thấu.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Khuếch tán tăng cường.
Câu 17: Khi cho một loại nấm men vào môi trường nuôi cấy có nồng độ glucose rất cao, nấm men nhanh chóng hấp thụ glucose. Tuy nhiên, khi nồng độ glucose giảm xuống rất thấp, nấm men vẫn tiếp tục hấp thụ glucose nhưng với tốc độ chậm hơn và cần tiêu tốn năng lượng. Điều này cho thấy nấm men có thể vận chuyển glucose bằng những cơ chế nào?
- A. Chỉ vận chuyển chủ động.
- B. Chỉ khuếch tán đơn giản.
- C. Chỉ khuếch tán tăng cường.
- D. Cả khuếch tán tăng cường (khi nồng độ cao) và vận chuyển chủ động (khi nồng độ thấp).
Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự vận chuyển của một chất X qua màng tế bào. Ông nhận thấy tốc độ vận chuyển chất X tỉ lệ thuận với nồng độ chất X bên ngoài tế bào ở nồng độ thấp, nhưng khi nồng độ X tăng rất cao, tốc độ vận chuyển không tăng thêm nữa. Ông cũng quan sát thấy việc thêm một chất Y có cấu trúc tương tự X làm giảm tốc độ vận chuyển của X. Điều này gợi ý chất X được vận chuyển qua màng bằng cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Ẩm bào.
Câu 19: Tế bào bạch cầu trong hệ miễn dịch có khả năng bắt giữ và tiêu hóa vi khuẩn hoặc các mảnh vỡ tế bào. Cơ chế vận chuyển qua màng nào giúp tế bào bạch cầu thực hiện chức năng này?
- A. Thực bào (phagocytosis).
- B. Ẩm bào (pinocytosis).
- C. Xuất bào (exocytosis).
- D. Khuếch tán tăng cường.
Câu 20: Trong quá trình truyền tin tế bào, các chất truyền tin (ví dụ: hormone, chất dẫn truyền thần kinh) thường được giải phóng ra khỏi tế bào sản xuất bằng cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Xuất bào (exocytosis).
Câu 21: Một thí nghiệm được thực hiện để đo tốc độ vận chuyển ion Ca²⁺ vào trong một loại tế bào. Kết quả cho thấy tốc độ vận chuyển tăng khi nồng độ Ca²⁺ bên ngoài tăng, nhưng chỉ đến một mức nhất định thì đạt bão hòa. Hơn nữa, việc thêm một chất ức chế chuyển hóa năng lượng (làm giảm sản xuất ATP) không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ vận chuyển ở nồng độ Ca²⁺ cao. Cơ chế vận chuyển Ca²⁺ trong trường hợp này có thể là gì?
- A. Vận chuyển chủ động.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Khuếch tán đơn giản.
- D. Thực bào.
Câu 22: Tại sao các phân tử kị nước nhỏ (ví dụ: oxy, carbon dioxide) lại có thể dễ dàng di chuyển qua màng sinh chất theo cơ chế khuếch tán đơn giản?
- A. Vì phần lõi của màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ đuôi kị nước của phospholipid, tạo môi trường thuận lợi cho các chất kị nước đi qua.
- B. Vì chúng được vận chuyển nhờ các kênh protein đặc hiệu.
- C. Vì chúng được vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
- D. Vì chúng được bao bọc trong các túi màng.
Câu 23: Khi ngâm một củ cà rốt tươi vào dung dịch nước muối rất mặn, sau một thời gian củ cà rốt sẽ bị mềm và teo lại. Hiện tượng này là do:
- A. Muối từ dung dịch đi vào trong tế bào cà rốt làm tế bào trương lên.
- B. Nước từ dung dịch đi vào trong tế bào cà rốt làm tế bào trương lên.
- C. Nước từ trong tế bào cà rốt đi ra ngoài dung dịch làm tế bào mất nước và co lại.
- D. Chất dinh dưỡng từ tế bào cà rốt thoát ra ngoài dung dịch.
Câu 24: Một tế bào cần nhập một lượng lớn một loại protein từ môi trường ngoài. Kích thước của protein này khá lớn. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng nhất được tế bào sử dụng trong trường hợp này?
- A. Thực bào (phagocytosis) hoặc ẩm bào (pinocytosis).
- B. Khuếch tán đơn giản.
- C. Khuếch tán tăng cường.
- D. Vận chuyển chủ động.
Câu 25: Vai trò chính của các protein kênh trong vận chuyển qua màng tế bào là gì?
- A. Bao bọc các hạt lớn để đưa vào hoặc ra khỏi tế bào.
- B. Tạo ra các "đường hầm" đặc hiệu cho các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước đi qua màng theo chiều gradient nồng độ.
- C. Sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ.
- D. Nhận biết tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, sự vận chuyển của một chất qua màng tế bào chắc chắn là vận chuyển chủ động?
- A. Chất di chuyển từ nơi nồng độ cao đến nơi nồng độ thấp.
- B. Chất di chuyển qua kênh protein đặc hiệu.
- C. Tốc độ vận chuyển đạt bão hòa khi nồng độ chất tăng cao.
- D. Chất di chuyển từ nơi nồng độ thấp đến nơi nồng độ cao.
Câu 27: Hiện tượng thẩm thấu có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước ở tế bào thực vật. Áp suất trương nước này được tạo ra do:
- A. Nước di chuyển từ môi trường nhược trương vào trong tế bào, đẩy màng sinh chất áp sát vào thành tế bào.
- B. Chất tan di chuyển từ môi trường ưu trương vào trong không bào trung tâm.
- C. Tế bào chủ động bơm ion ra khỏi không bào trung tâm.
- D. Thành tế bào co lại, đẩy chất nguyên sinh ra ngoài.
Câu 28: Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền gây ra do đột biến gen mã hóa protein vận chuyển ion Cl⁻ qua màng tế bào (kênh CFTR). Sự rối loạn vận chuyển ion Cl⁻ này dẫn đến dịch nhầy trong các cơ quan (phổi, tuyến tụy) trở nên đặc quánh. Điều này minh họa vai trò quan trọng của yếu tố nào đối với quá trình trao đổi chất qua màng?
- A. Áp suất thẩm thấu của môi trường.
- B. Các protein vận chuyển đặc hiệu trên màng.
- C. Năng lượng ATP.
- D. Sự biến dạng của màng tế bào.
Câu 29: Một tế bào vi khuẩn được đặt trong dung dịch chứa một loại kháng sinh. Kháng sinh này có cấu trúc tương tự một loại đường mà vi khuẩn cần nhập bào bằng vận chuyển chủ động. Kháng sinh này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách nào?
- A. Làm tăng tốc độ thẩm thấu nước vào tế bào vi khuẩn.
- B. Phá hủy trực tiếp lớp màng kép phospholipid.
- C. Cạnh tranh với đường để liên kết với protein vận chuyển chủ động, làm giảm hoặc ngăn chặn sự nhập đường cần thiết cho vi khuẩn.
- D. Gây co nguyên sinh ở tế bào vi khuẩn.
Câu 30: Phân tử cholesterol có trong màng sinh chất của tế bào động vật có vai trò gì trong việc điều chỉnh tính lỏng (fluidity) của màng và ảnh hưởng gián tiếp đến vận chuyển qua màng?
- A. Chỉ làm tăng tính lỏng của màng ở mọi nhiệt độ.
- B. Chỉ làm giảm tính lỏng của màng ở mọi nhiệt độ.
- C. Hoạt động như một kênh vận chuyển ion.
- D. Giúp ổn định tính lỏng của màng, làm giảm tính lỏng ở nhiệt độ cao và tăng tính lỏng ở nhiệt độ thấp.