Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành thí nghiệm co và phản co nguyên sinh - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành thí nghiệm co và phản co nguyên sinh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi quan sát hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật, phần nào của tế bào bị co lại và tách ra khỏi thành tế bào?
- A. Thành tế bào
- B. Không bào
- C. Nhân tế bào
- D. Khối nguyên sinh chất (bao gồm màng sinh chất, tế bào chất và không bào)
Câu 2: Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật khi đặt trong dung dịch ưu trương là do:
- A. Chất tan từ môi trường đi vào trong tế bào.
- B. Nước từ môi trường đi vào trong tế bào.
- C. Nước từ trong tế bào đi ra môi trường bên ngoài.
- D. Các bào quan trong tế bào tự co lại.
Câu 3: Để quan sát rõ hiện tượng co nguyên sinh, người ta thường sử dụng lá thài lài tía. Đặc điểm nào sau đây của lá thài lài tía giúp việc quan sát dễ dàng?
- A. Tế bào có kích thước nhỏ, dễ dàng xếp lên lam kính.
- B. Tế bào có thành mỏng, dễ bị dung dịch ngấm vào.
- C. Tế bào không có không bào, giúp khối nguyên sinh chất co lại đồng đều.
- D. Tế bào có không bào lớn chứa sắc tố màu, giúp dễ nhận biết sự thay đổi thể tích khối nguyên sinh chất.
Câu 4: Một tế bào thực vật đang ở trạng thái bình thường được chuyển sang một dung dịch. Sau một thời gian quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy khối nguyên sinh chất của tế bào phồng lên, ép sát vào thành tế bào. Dung dịch đó là loại dung dịch gì so với dịch tế bào?
- A. Dung dịch ưu trương
- B. Dung dịch nhược trương
- C. Dung dịch đẳng trương
- D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.
Câu 5: Hiện tượng phản co nguyên sinh xảy ra khi một tế bào đã bị co nguyên sinh được chuyển sang môi trường nào?
- A. Môi trường nhược trương so với dịch tế bào.
- B. Môi trường ưu trương hơn so với môi trường gây co nguyên sinh ban đầu.
- C. Môi trường đẳng trương so với môi trường gây co nguyên sinh ban đầu.
- D. Môi trường có nồng độ chất tan cao hơn dịch tế bào.
Câu 6: Tại sao thành tế bào thực vật lại đóng vai trò quan trọng trong việc quan sát hiện tượng co nguyên sinh, một hiện tượng không dễ thấy ở tế bào động vật?
- A. Thành tế bào giúp nước dễ dàng đi ra ngoài.
- B. Thành tế bào tự co lại cùng với khối nguyên sinh chất.
- C. Thành tế bào giữ cho tế bào có hình dạng cố định, cho phép khối nguyên sinh chất co lại và tách ra bên trong.
- D. Thành tế bào ngăn cản chất tan đi vào tế bào.
Câu 7: Giả sử bạn đặt một tế bào thực vật vào dung dịch A và quan sát thấy nó bị co nguyên sinh hoàn toàn. Sau đó, bạn chuyển tế bào này sang dung dịch B và thấy nó phục hồi lại trạng thái ban đầu (phản co nguyên sinh). Mối quan hệ về nồng độ chất tan giữa hai dung dịch A và B so với dịch tế bào là gì?
- A. A ưu trương, B nhược trương.
- B. A nhược trương, B ưu trương.
- C. A ưu trương, B đẳng trương.
- D. A đẳng trương, B nhược trương.
Câu 8: Trong thí nghiệm co nguyên sinh, nếu bạn tăng nồng độ dung dịch muối nhỏ lên lam kính, điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ co nguyên sinh?
- A. Tốc độ co nguyên sinh sẽ tăng lên.
- B. Tốc độ co nguyên sinh sẽ giảm đi.
- C. Tốc độ co nguyên sinh không thay đổi.
- D. Hiện tượng co nguyên sinh sẽ không xảy ra.
Câu 9: Một cọng rau bị héo được ngâm vào nước sạch và sau một thời gian trở nên tươi trở lại. Hiện tượng này là ví dụ về quá trình nào ở cấp độ tế bào thực vật?
- A. Thoát hơi nước.
- B. Co nguyên sinh.
- C. Quang hợp.
- D. Phản co nguyên sinh (hoặc trương nước).
Câu 10: Bạn đang quan sát một tế bào thài lài tía dưới kính hiển vi sau khi nhỏ dung dịch NaCl 5%. Bạn thấy khối nguyên sinh chất bắt đầu co lại. Nếu bạn muốn làm chậm quá trình co nguyên sinh này, bạn nên làm gì?
- A. Tăng nồng độ dung dịch NaCl lên 10%.
- B. Giữ nguyên nồng độ 5% và tăng nhiệt độ.
- C. Thay dung dịch NaCl 5% bằng dung dịch NaCl 3%.
- D. Thêm một ít dung dịch đường vào dung dịch NaCl 5%.
Câu 11: Tại sao khi làm thí nghiệm co và phản co nguyên sinh, việc sử dụng tế bào còn sống là điều kiện bắt buộc?
- A. Tế bào chết dễ bị nhiễm khuẩn làm hỏng tiêu bản.
- B. Màng sinh chất và màng không bào ở tế bào sống có tính bán thấm, cho phép nước di chuyển theo gradien thế nước.
- C. Tế bào chết có thành tế bào bị phá hủy nên không quan sát được hiện tượng.
- D. Tế bào chết không có không bào chứa sắc tố.
Câu 12: Trong quá trình co nguyên sinh, thế nước (water potential) của dung dịch bên ngoài tế bào như thế nào so với thế nước trong dịch tế bào?
- A. Thấp hơn.
- B. Cao hơn.
- C. Bằng nhau.
- D. Không liên quan.
Câu 13: Một tế bào thực vật được đặt trong một dung dịch. Sau một thời gian, không có sự thay đổi đáng kể về hình dạng và kích thước của khối nguyên sinh chất. Điều này cho thấy dung dịch đó có tính chất gì so với dịch tế bào?
- A. Ưu trương.
- B. Nhược trương.
- C. Đẳng trương.
- D. Bão hòa.
Câu 14: Nếu bạn sử dụng nước cất để làm môi trường bên ngoài cho tế bào thực vật, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì (giả sử tế bào còn sống)?
- A. Co nguyên sinh.
- B. Không có hiện tượng gì xảy ra.
- C. Tế bào bị vỡ ra.
- D. Khối nguyên sinh chất trương nước, ép sát vào thành tế bào.
Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa co nguyên sinh và phản co nguyên sinh là hướng di chuyển của phân tử nước qua màng bán thấm. Nước di chuyển như thế nào trong hai hiện tượng này?
- A. Co nguyên sinh: nước vào tế bào; Phản co nguyên sinh: nước ra khỏi tế bào.
- B. Co nguyên sinh: nước ra khỏi tế bào; Phản co nguyên sinh: nước vào tế bào.
- C. Cả hai hiện tượng: nước đều đi vào tế bào.
- D. Cả hai hiện tượng: nước đều đi ra khỏi tế bào.
Câu 16: Chức năng chính của màng sinh chất và màng không bào trong hiện tượng co và phản co nguyên sinh là gì?
- A. Kiểm soát sự di chuyển của nước và chất tan (có tính bán thấm).
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển nước.
- C. Tạo ra áp suất thẩm thấu của tế bào.
- D. Neo giữ khối nguyên sinh chất vào thành tế bào.
Câu 17: Nếu bạn sử dụng dung dịch đường thay vì dung dịch muối NaCl ở cùng nồng độ mol/lít để làm thí nghiệm co nguyên sinh, bạn có thể quan sát thấy sự khác biệt nào về tốc độ hoặc mức độ co nguyên sinh không? Tại sao?
- A. Không có khác biệt vì cả hai đều là dung dịch ưu trương.
- B. Dung dịch đường gây co nguyên sinh nhanh hơn vì phân tử đường nhỏ hơn.
- C. Dung dịch muối gây co nguyên sinh chậm hơn vì ion muối có thể đi vào tế bào.
- D. Dung dịch muối có thể gây co nguyên sinh nhanh hơn hoặc mạnh hơn ở cùng nồng độ mol/lít vì NaCl phân ly thành 2 ion.
Câu 18: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào thài lài tía có khối nguyên sinh chất co lại thành hình tròn và tách hẳn khỏi thành tế bào. Tế bào này đang ở trạng thái nào?
- A. Trạng thái trương nước.
- B. Trạng thái co nguyên sinh hoàn toàn.
- C. Trạng thái phản co nguyên sinh.
- D. Trạng thái đẳng trương.
Câu 19: Áp suất do khối nguyên sinh chất ép vào thành tế bào trong trạng thái trương nước được gọi là gì?
- A. Áp suất trương nước (Turgor pressure).
- B. Áp suất thẩm thấu (Osmotic pressure).
- C. Thế nước (Water potential).
- D. Áp suất khí quyển.
Câu 20: Trong quá trình phản co nguyên sinh, khi nước đi vào không bào, điều gì xảy ra với nồng độ chất tan trong không bào và thể tích không bào?
- A. Nồng độ chất tan tăng, thể tích không bào giảm.
- B. Nồng độ chất tan giảm, thể tích không bào tăng.
- C. Nồng độ chất tan không đổi, thể tích không bào tăng.
- D. Nồng độ chất tan tăng, thể tích không bào tăng.
Câu 21: Một sinh viên tiến hành thí nghiệm co nguyên sinh nhưng lại sử dụng nước máy thay vì nước cất để pha dung dịch muối. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả quan sát?
- A. Làm tăng tốc độ co nguyên sinh.
- B. Làm giảm tốc độ co nguyên sinh.
- C. Không ảnh hưởng gì đến hiện tượng co nguyên sinh.
- D. Có thể làm thay đổi nồng độ thực tế của dung dịch muối do trong nước máy có lẫn tạp chất/ion, ảnh hưởng đến kết quả chính xác.
Câu 22: Tại sao việc rửa sạch lá thài lài tía trước khi làm tiêu bản lại quan trọng trong thí nghiệm này?
- A. Giúp dễ dàng bóc lớp biểu bì.
- B. Loại bỏ lớp cutin dày trên bề mặt lá.
- C. Loại bỏ bụi bẩn, vi sinh vật hoặc các chất khác trên bề mặt lá có thể gây nhiễu khi quan sát hoặc ảnh hưởng đến dung dịch thí nghiệm.
- D. Kích thích tế bào thực hiện quá trình co nguyên sinh nhanh hơn.
Câu 23: Khi đặt tế bào vào dung dịch quá ưu trương (nồng độ rất cao), ngoài hiện tượng co nguyên sinh, tế bào còn có thể bị tổn thương. Nguyên nhân chính của sự tổn thương này là gì?
- A. Thành tế bào bị phá hủy do áp suất cao.
- B. Mất nước quá nhanh và quá nhiều làm rối loạn chức năng màng sinh chất và các cấu trúc tế bào.
- C. Chất tan trong dung dịch ưu trương đi vào tế bào và gây độc.
- D. Không bào bị vỡ ra.
Câu 24: Một tiêu bản tế bào thài lài tía được nhỏ dung dịch NaCl 10% và quan sát thấy co nguyên sinh. Sau đó, dung dịch NaCl 10% được rút bớt và thay bằng nước cất. Tuy nhiên, các tế bào chỉ phản co nguyên sinh một phần, không trở lại trạng thái trương nước hoàn toàn. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra kết quả này?
- A. Thời gian co nguyên sinh quá lâu khiến tế bào bị tổn thương không hồi phục.
- B. Dung dịch NaCl 10% đã gây chết tế bào.
- C. Việc thay dung dịch chưa loại bỏ hết NaCl 10%, môi trường vẫn còn ưu trương nhẹ.
- D. Tế bào thài lài tía không có khả năng phản co nguyên sinh.
Câu 25: Trong thí nghiệm co nguyên sinh, khoảng không gian giữa thành tế bào và khối nguyên sinh chất bị co lại chứa gì?
- A. Dung dịch ưu trương được nhỏ vào.
- B. Không khí.
- C. Nước tinh khiết.
- D. Dịch tế bào đã thoát ra ngoài.
Câu 26: Nếu bạn sử dụng tế bào biểu bì củ hành tây trắng thay vì lá thài lài tía, bạn vẫn có thể quan sát được hiện tượng co nguyên sinh. Tuy nhiên, việc quan sát có thể khó khăn hơn vì sao?
- A. Tế bào biểu bì củ hành tây không có sắc tố màu trong không bào.
- B. Tế bào biểu bì củ hành tây có thành tế bào quá dày.
- C. Tế bào biểu bì củ hành tây có kích thước quá nhỏ.
- D. Tế bào biểu bì củ hành tây không có không bào.
Câu 27: Hiện tượng co nguyên sinh và phản co nguyên sinh là minh chứng cho tính chất nào của màng sinh chất?
- A. Tính thấm hoàn toàn.
- B. Tính bán thấm (thấm chọn lọc).
- C. Tính không thấm.
- D. Tính đàn hồi.
Câu 28: Giả sử bạn có hai dung dịch NaCl: dung dịch X 0.9% và dung dịch Y 5%. Khi nhỏ từng dung dịch lên tiêu bản tế bào thài lài tía, bạn sẽ quan sát thấy gì so với dịch tế bào thông thường?
- A. Dung dịch X có thể là đẳng trương hoặc nhược trương nhẹ, dung dịch Y là ưu trương mạnh.
- B. Dung dịch X là ưu trương mạnh, dung dịch Y là nhược trương.
- C. Cả hai dung dịch đều là đẳng trương.
- D. Cả hai dung dịch đều gây chết tế bào ngay lập tức.
Câu 29: Trong quy trình thí nghiệm, việc đặt lá thài lài tía vào nước cất trước khi nhỏ dung dịch muối có mục đích gì?
- A. Giúp tế bào chết đi để quan sát dễ hơn.
- B. Làm cho thành tế bào mỏng đi.
- C. Kích thích tế bào thực hiện quang hợp.
- D. Đưa tế bào về trạng thái trương nước ban đầu, là điểm xuất phát tốt để quan sát hiện tượng co nguyên sinh.
Câu 30: Nếu bạn vô tình nhỏ dung dịch axit mạnh lên tiêu bản tế bào thài lài tía thay vì dung dịch muối, bạn có khả năng quan sát được hiện tượng co nguyên sinh rõ rệt không? Vì sao?
- A. Có, vì axit cũng tạo ra môi trường ưu trương.
- B. Không, vì axit chỉ làm thay đổi màu sắc của không bào.
- C. Không hoặc rất khó, vì axit mạnh có thể nhanh chóng làm chết tế bào và phá hủy tính bán thấm của màng.
- D. Có, và hiện tượng sẽ xảy ra nhanh hơn so với dung dịch muối.