Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chuyển hóa vật chất trong tế bào là tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Vai trò trung tâm của chuyển hóa vật chất đối với sự sống là gì?

  • A. Giúp tế bào chỉ tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • B. Giúp tế bào chỉ phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản.
  • C. Giúp tế bào chỉ thu nhận năng lượng từ môi trường.
  • D. Giúp tế bào thu nhận, biến đổi vật chất và năng lượng, loại bỏ chất thải, duy trì sự sống.

Câu 2: Quá trình tổng hợp glucose từ CO2 và H2O trong quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình cho loại chuyển hóa nào và nó thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng ra sao?

  • A. Đồng hóa; chuyển quang năng thành hóa năng.
  • B. Đồng hóa; chuyển hóa năng thành quang năng.
  • C. Dị hóa; giải phóng hóa năng.
  • D. Dị hóa; tiêu thụ nhiệt năng.

Câu 3: Khi cơ thể động vật tiêu hóa thức ăn, các phân tử carbohydrate phức tạp như tinh bột được phân giải thành glucose đơn giản. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và vai trò của nó đối với năng lượng là gì?

  • A. Đồng hóa; tích lũy năng lượng.
  • B. Dị hóa; giải phóng năng lượng.
  • C. Đồng hóa; tiêu thụ năng lượng.
  • D. Dị hóa; tích lũy năng lượng.

Câu 4: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa sử dụng năng lượng.
  • C. Dị hóa giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa; đồng hóa tạo ra nguyên liệu cho dị hóa.
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều chỉ xảy ra trong một số loại tế bào đặc biệt.

Câu 5: Tại sao ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP có chứa nguyên tố vàng (Au) trong cấu trúc.
  • C. Vì ATP chỉ được tìm thấy trong các tế bào giàu năng lượng.
  • D. Vì ATP dự trữ và giải phóng năng lượng một cách linh hoạt, dễ dàng cung cấp cho các hoạt động khác của tế bào.

Câu 6: Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 gốc phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, 3 gốc phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, 3 gốc phosphate.
  • D. Adenine, đường ribose, 2 gốc phosphate.

Câu 7: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong liên kết giữa Adenine và đường ribose.
  • B. Trong liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Trong các liên kết giữa các gốc phosphate (liên kết cao năng).
  • D. Trong cấu trúc vòng của base Adenine.

Câu 8: Quá trình thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) diễn ra như thế nào và kết quả của quá trình này là gì?

  • A. ATP + H2O → ADP + Pi + Năng lượng.
  • B. ATP + Pi → ADP + H2O + Năng lượng.
  • C. ADP + Pi + Năng lượng → ATP + H2O.
  • D. ATP → AMP + 2Pi + Năng lượng.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây của tế bào chắc chắn cần sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Khuếch tán đơn giản của oxy qua màng.
  • B. Thẩm thấu của nước qua kênh aquaporin.
  • C. Bơm ion Na+ ra khỏi tế bào chống lại gradient nồng độ.
  • D. Kênh ion K+ mở cho K+ đi vào tế bào theo gradient nồng độ.

Câu 10: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi diễn ra ở đâu trong tế bào và cần nguồn năng lượng từ đâu?

  • A. Tế bào chất, sử dụng năng lượng từ ánh sáng.
  • B. Nhân tế bào, sử dụng năng lượng từ nhiệt.
  • C. Lưới nội chất, sử dụng năng lượng từ ATP có sẵn.
  • D. Ty thể hoặc lục lạp, sử dụng năng lượng từ quá trình dị hóa hoặc ánh sáng.

Câu 11: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho mọi loại phản ứng hóa học.
  • B. Một enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại cơ chất khác nhau một cách ngẫu nhiên.
  • C. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một phản ứng hóa học hoặc một nhóm phản ứng nhất định.
  • D. Tính đặc hiệu của enzyme không phụ thuộc vào cấu trúc không gian của nó.

Câu 13: Trung tâm hoạt động của enzyme là gì và vai trò của nó trong quá trình xúc tác?

  • A. Là vùng đặc biệt trên enzyme liên kết với cơ chất và thực hiện xúc tác.
  • B. Là nơi enzyme được tổng hợp trong tế bào.
  • C. Là vùng quyết định tính tan của enzyme trong nước.
  • D. Là nơi enzyme được dự trữ trước khi hoạt động.

Câu 14: Sơ đồ nào sau đây biểu diễn đúng các giai đoạn cơ bản trong cơ chế xúc tác của enzyme, với E là enzyme, S là cơ chất và P là sản phẩm?

  • A. E + P → EP → ES → E + S.
  • B. S → E + S → ES → P.
  • C. E + S → P + E.
  • D. E + S → ES → EP → E + P.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây khi tăng lên trong một giới hạn nhất định có thể làm tăng tốc độ phản ứng có enzyme xúc tác, với điều kiện các yếu tố khác được giữ ổn định và cơ chất vẫn còn dư?

  • A. Nhiệt độ vượt quá nhiệt độ tối ưu.
  • B. Nồng độ enzyme.
  • C. Nồng độ sản phẩm.
  • D. Chất ức chế cạnh tranh.

Câu 16: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Khi thức ăn đi xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hẳn do pH môi trường quá xa pH tối ưu.
  • B. Hoạt tính tăng lên do môi trường axit giúp enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • C. Hoạt tính không thay đổi vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • D. Enzyme sẽ chuyển hóa thành loại enzyme khác hoạt động ở pH thấp.

Câu 17: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Nhiệt độ càng cao thì hoạt tính enzyme càng tăng không giới hạn.
  • B. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị biến tính và mất hoạt tính vĩnh viễn.
  • C. Mọi enzyme đều có nhiệt độ tối ưu hoạt động ở 37 độ C.
  • D. Mỗi enzyme có một nhiệt độ tối ưu; vượt quá nhiệt độ tối ưu, enzyme bị biến tính và giảm hoạt tính.

Câu 18: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong môi trường có một lượng enzyme cố định, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh. Tuy nhiên, sau đó tốc độ phản ứng có xu hướng chậm lại hoặc đạt trạng thái bão hòa. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Tất cả trung tâm hoạt động của enzyme đã được bão hòa bởi cơ chất.
  • B. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • C. Sản phẩm tạo thành đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.

Câu 19: Chất ức chế enzyme là gì và chúng ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Là chất làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • B. Là chất làm giảm hoặc mất khả năng xúc tác của enzyme.
  • C. Là chất chỉ liên kết với sản phẩm của phản ứng.
  • D. Là thành phần cấu tạo nên enzyme.

Câu 20: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein để hoạt động, được gọi là cofactor hoặc coenzyme. Vai trò của các phân tử này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.
  • B. Thay đổi tính đặc hiệu của enzyme một cách ngẫu nhiên.
  • C. Hỗ trợ enzyme trong quá trình liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • D. Ngăn chặn enzyme bị phân hủy.

Câu 21: Phản ứng giải phóng năng lượng (phản ứng tỏa nhiệt hay phản ứng giải phóng năng lượng tự do) trong tế bào thường được gọi là gì?

  • A. Phản ứng tỏa nhiệt (Exergonic reaction).
  • B. Phản ứng thu nhiệt (Endergonic reaction).
  • C. Phản ứng đồng hóa (Anabolic reaction).
  • D. Phản ứng cần năng lượng hoạt hóa cao.

Câu 22: Phản ứng cần năng lượng để xảy ra (phản ứng thu nhiệt hay phản ứng cần năng lượng tự do) trong tế bào thường được gọi là gì?

  • A. Phản ứng tỏa nhiệt (Exergonic reaction).
  • B. Phản ứng thu nhiệt (Endergonic reaction).
  • C. Phản ứng dị hóa (Catabolic reaction).
  • D. Phản ứng tự diễn ra.

Câu 23: Trong tế bào, các phản ứng thu nhiệt (cần năng lượng) thường diễn ra được là nhờ cơ chế nào?

  • A. Chúng tự diễn ra mà không cần năng lượng.
  • B. Tế bào làm tăng nhiệt độ môi trường lên rất cao.
  • C. Chúng được liên hợp với các phản ứng tỏa nhiệt (ví dụ: thủy phân ATP).
  • D. Chúng chỉ xảy ra khi có ánh sáng mặt trời chiếu vào.

Câu 24: Tại sao enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng mà vẫn giữ nguyên cấu trúc sau khi phản ứng kết thúc?

  • A. Vì enzyme được tổng hợp liên tục trong tế bào.
  • B. Vì enzyme có kích thước rất lớn.
  • C. Vì enzyme chỉ hoạt động một lần duy nhất.
  • D. Vì enzyme chỉ đóng vai trò làm tăng tốc độ phản ứng mà không tham gia trực tiếp vào thành phần của sản phẩm.

Câu 25: Hệ thống chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào được kiểm soát chặt chẽ nhờ yếu tố nào?

  • A. Chỉ nhờ sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • B. Chủ yếu thông qua sự điều hòa hoạt tính của các enzyme.
  • C. Chỉ nhờ sự thay đổi nồng độ cơ chất.
  • D. Hoàn toàn tự diễn ra một cách ngẫu nhiên.

Câu 26: Khi một tế bào cần thực hiện một hoạt động đòi hỏi năng lượng (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng là gì?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Protein.

Câu 27: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra với tốc độ đủ nhanh cho sự sống, mặc dù về lý thuyết chúng vẫn có thể xảy ra mà không có enzyme?

  • A. Enzyme cung cấp thêm năng lượng cho phản ứng.
  • B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở điều kiện sinh lý.
  • C. Enzyme làm thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • D. Enzyme ngăn chặn các phản ứng không mong muốn.

Câu 28: Giả sử một loại enzyme trong tế bào người hoạt động tối ưu ở 37 độ C. Nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên đến 42 độ C do sốt cao kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này và quá trình chuyển hóa tương ứng?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên do nhiệt độ cao hơn.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme có thể giảm do bắt đầu bị biến tính.
  • D. Enzyme sẽ chuyển sang hoạt động ở nhiệt độ tối ưu mới là 42 độ C.

Câu 29: Phân tích vai trò của các con đường chuyển hóa (metabolic pathways) trong tế bào.

  • A. Để mỗi phản ứng có thể xảy ra một cách độc lập, không liên quan đến phản ứng khác.
  • B. Để năng lượng được giải phóng một cách đột ngột với số lượng lớn.
  • C. Chỉ giúp tổng hợp các chất đơn giản.
  • D. Giúp tổ chức các phản ứng một cách có trình tự, hiệu quả, liên kết các quá trình giải phóng và tiêu thụ năng lượng.

Câu 30: Khi một vận động viên đang chạy, cơ bắp của họ đang thực hiện quá trình chuyển hóa nào là chủ yếu và năng lượng được cung cấp từ đâu?

  • A. Dị hóa; năng lượng từ ATP được tổng hợp qua hô hấp tế bào.
  • B. Đồng hóa; năng lượng từ việc tổng hợp protein cơ bắp.
  • C. Chỉ có chuyển hóa năng lượng, không có chuyển hóa vật chất.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng nhiệt từ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Chuyển hóa vật chất trong tế bào là tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Vai trò trung tâm của chuyển hóa vật chất đối với sự sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quá trình tổng hợp glucose từ CO2 và H2O trong quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình cho loại chuyển hóa nào và nó thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng ra sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi cơ thể động vật tiêu hóa thức ăn, các phân tử carbohydrate phức tạp như tinh bột được phân giải thành glucose đơn giản. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và vai trò của nó đối với năng lượng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quá trình thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) diễn ra như thế nào và kết quả của quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hoạt động nào sau đây của tế bào chắc chắn cần sử dụng năng lượng từ ATP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi diễn ra ở đâu trong tế bào và cần nguồn năng lượng từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về tính đặc hiệu của enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trung tâm hoạt động của enzyme là gì và vai trò của nó trong quá trình xúc tác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sơ đồ nào sau đây biểu diễn đúng các giai đoạn cơ bản trong cơ chế xúc tác của enzyme, với E là enzyme, S là cơ chất và P là sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào sau đây khi tăng lên trong một giới hạn nhất định có thể làm tăng tốc độ phản ứng có enzyme xúc tác, với điều kiện các yếu tố khác được giữ ổn định và cơ chất vẫn còn dư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Khi thức ăn đi xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong môi trường có một lượng enzyme cố định, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh. Tuy nhiên, sau đó tốc độ phản ứng có xu hướng chậm lại hoặc đạt trạng thái bão hòa. Giải thích hiện tượng này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chất ức chế enzyme là gì và chúng ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein để hoạt động, được gọi là cofactor hoặc coenzyme. Vai trò của các phân tử này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phản ứng giải phóng năng lượng (phản ứng tỏa nhiệt hay phản ứng giải phóng năng lượng tự do) trong tế bào thường được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phản ứng cần năng lượng để xảy ra (phản ứng thu nhiệt hay phản ứng cần năng lượng tự do) trong tế bào thường được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong tế bào, các phản ứng thu nhiệt (cần năng lượng) thường diễn ra được là nhờ cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng mà vẫn giữ nguyên cấu trúc sau khi phản ứng kết thúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hệ thống chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào được kiểm soát chặt chẽ nhờ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một tế bào cần thực hiện một hoạt động đòi hỏi năng lượng (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra với tốc độ đủ nhanh cho sự sống, mặc dù về lý thuyết chúng vẫn có thể xảy ra mà không có enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử một loại enzyme trong tế bào người hoạt động tối ưu ở 37 độ C. Nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên đến 42 độ C do sốt cao kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này và quá trình chuyển hóa tương ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của các con đường chuyển hóa (metabolic pathways) trong tế bào.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một vận động viên đang chạy, cơ bắp của họ đang thực hiện quá trình chuyển hóa nào là chủ yếu và năng lượng được cung cấp từ đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là:

  • A. Quang hợp và hô hấp.
  • B. Vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động.
  • C. Trao đổi chất và sinh trưởng.
  • D. Đồng hóa và dị hóa.

Câu 2: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử hữu cơ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP chỉ được tổng hợp ở thực vật.
  • C. Vì ATP cung cấp năng lượng trực tiếp và dễ dàng cho các hoạt động sống.
  • D. Vì ATP có cấu tạo rất phức tạp.

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

  • A. Gốc guanine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Gốc adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Gốc adenine, đường deoxyribose, 2 nhóm phosphate.
  • D. Gốc uracil, đường ribose, 3 nhóm phosphate.

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng cho hoạt động tế bào, sản phẩm tạo ra thường là gì?

  • A. ADP và Pi.
  • B. AMP và 2 Pi.
  • C. Adenine, ribose và 3 Pi.
  • D. ATP và nước.

Câu 5: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (anabolism)?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và nước.
  • B. Thủy phân protein thành amino acid.
  • C. Phân giải lipid thành glycerol và acid béo.
  • D. Tổng hợp protein từ các amino acid.

Câu 6: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa (catabolism)?

  • A. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • B. Phân giải carbohydrate thành glucose.
  • C. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • D. Tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.

Câu 7: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được sử dụng để làm gì trong tế bào?

  • A. Chuyển hóa hoàn toàn thành nhiệt năng.
  • B. Trực tiếp xây dựng cấu trúc tế bào.
  • C. Tổng hợp ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống khác.
  • D. Bài tiết ra ngoài tế bào dưới dạng chất thải.

Câu 8: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Làm chậm tốc độ phản ứng để kiểm soát quá trình.
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng xảy ra.
  • D. Thay đổi hướng của phản ứng hóa học.

Câu 9: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi:

  • A. Enzyme được tổng hợp.
  • B. Enzyme bị phân hủy.
  • C. Cơ chất liên kết và phản ứng xảy ra.
  • D. Enzyme liên kết với sản phẩm sau phản ứng.

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) là do yếu tố nào quy định?

  • A. Kích thước của enzyme.
  • B. Nồng độ của enzyme.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Cấu trúc không gian của trung tâm hoạt động.

Câu 11: Năng lượng hoạt hóa là gì?

  • A. Năng lượng tối thiểu cần thiết để khởi động một phản ứng hóa học.
  • B. Năng lượng được giải phóng sau khi phản ứng kết thúc.
  • C. Năng lượng tích lũy trong phân tử ATP.
  • D. Năng lượng nhiệt tỏa ra từ phản ứng.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Kích thước của sản phẩm.
  • D. Nồng độ cơ chất.

Câu 13: Tại sao khi nhiệt độ tăng quá ngưỡng tối ưu, hoạt tính của enzyme lại giảm mạnh, thậm chí mất hẳn?

  • A. Vì enzyme bị tiêu hao hết.
  • B. Vì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến tính.
  • C. Vì nồng độ cơ chất giảm.
  • D. Vì năng lượng hoạt hóa tăng lên.

Câu 14: Giả sử một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi chuyển nó sang môi trường có pH = 2.0?

  • A. Hoạt tính enzyme giảm mạnh hoặc mất hẳn.
  • B. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng liên tục không giới hạn.
  • B. Giảm dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng đến một giá trị cực đại rồi dừng lại.

Câu 16: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Chúng là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
  • C. Đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu tốn năng lượng từ ATP.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào đòi hỏi sự cung cấp năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.
  • B. Khuếch tán O2 từ ngoài vào trong tế bào.
  • C. Thẩm thấu nước qua màng bán thấm.
  • D. Vận chuyển glucose qua kênh protein theo gradient nồng độ.

Câu 18: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nhiệt độ. Tại sao đồ thị có dạng hình chuông (tăng đến đỉnh rồi giảm mạnh)?

  • A. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.
  • B. Vì enzyme hoạt động tốt nhất ở mọi dải nhiệt độ.
  • C. Vì enzyme có nhiệt độ tối ưu hoạt động, quá thấp hoặc quá cao đều làm giảm hoạt tính.
  • D. Vì ở nhiệt độ cao, enzyme bị đóng băng.

Câu 19: Trong một thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase (phân giải tinh bột), nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên.
  • B. Enzyme bị biến tính vĩnh viễn.
  • C. Sản phẩm của phản ứng sẽ thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng giảm do chất ức chế cạnh tranh với cơ chất.

Câu 20: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng sang dạng cơ năng?

  • A. Tế bào cơ co rút.
  • B. Cây xanh quang hợp.
  • C. Tế bào thần kinh truyền tín hiệu điện.
  • D. Tế bào phát sáng (sinh vật phát quang).

Câu 21: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng từ dạng quang năng sang dạng hóa năng?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tiêu hóa thức ăn.
  • C. Quang hợp ở thực vật.
  • D. Vận chuyển chủ động qua màng.

Câu 22: Phân tử nào sau đây không phải là dạng năng lượng được tế bào sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống?

  • A. ATP.
  • B. ADP.
  • C. Pi.
  • D. Glucose.

Câu 23: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào thường cần enzyme xúc tác để diễn ra ở điều kiện sinh lý bình thường (nhiệt độ, áp suất)?

  • A. Vì enzyme cung cấp nguyên liệu cho phản ứng.
  • B. Vì enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Vì enzyme làm tăng nhiệt độ trong tế bào.
  • D. Vì enzyme là sản phẩm cuối cùng của phản ứng.

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự thiếu hụt một loại enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa carbohydrate. Triệu chứng của bệnh này có thể là gì?

  • A. Tăng cường tổng hợp carbohydrate.
  • B. Giảm tích lũy các chất trung gian trong con đường chuyển hóa.
  • C. Tích lũy các chất độc hại hoặc thiếu hụt các sản phẩm cần thiết cho cơ thể.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng từ carbohydrate.

Câu 25: Năng lượng tích lũy trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ được gọi là:

  • A. Hóa năng.
  • B. Quang năng.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Cơ năng.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự chuyển hóa năng lượng kém hiệu quả nhất (chuyển hóa nhiều thành nhiệt năng)?

  • A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
  • B. Sự co cơ.
  • C. Truyền tín hiệu thần kinh.
  • D. Hô hấp tế bào (chuyển hóa glucose).

Câu 27: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 28: Mối quan hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình "ổ khóa - chìa khóa" hoặc "khớp cảm ứng". Mô hình này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất.
  • B. Kích thước của enzyme và cơ chất.
  • C. Tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác.
  • D. Khả năng enzyme hoạt động ở nhiều điều kiện khác nhau.

Câu 29: Nếu một tế bào đột ngột ngừng tổng hợp ATP, hoạt động nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và nghiêm trọng nhất?

  • A. Quang hợp.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Khuếch tán đơn giản.

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (ở động vật hằng nhiệt) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

  • A. Để tăng tốc độ khuếch tán của các chất.
  • B. Để duy trì hoạt tính tối ưu của các enzyme trong tế bào.
  • C. Để làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Để giảm lượng ATP cần thiết cho hoạt động tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng cho hoạt động tế bào, sản phẩm tạo ra thường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (anabolism)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa (catabolism)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được sử dụng để làm gì trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) là do yếu tố nào quy định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Năng lượng hoạt hóa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao khi nhiệt độ tăng quá ngưỡng tối ưu, hoạt tính của enzyme lại giảm mạnh, thậm chí mất hẳn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi chuyển nó sang môi trường có pH = 2.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào đòi hỏi sự cung cấp năng lượng từ ATP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nhiệt độ. Tại sao đồ thị có dạng hình chuông (tăng đến đỉnh rồi giảm mạnh)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase (phân giải tinh bột), nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng sang dạng cơ năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng từ dạng quang năng sang dạng hóa năng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tử nào sau đây không phải là dạng năng lượng được tế bào sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào thường cần enzyme xúc tác để diễn ra ở điều kiện sinh lý bình thường (nhiệt độ, áp suất)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự thiếu hụt một loại enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa carbohydrate. Triệu chứng của bệnh này có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Năng lượng tích lũy trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ được gọi là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự chuyển hóa năng lượng kém hiệu quả nhất (chuyển hóa nhiều thành nhiệt năng)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình 'ổ khóa - chìa khóa' hoặc 'khớp cảm ứng'. Mô hình này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu một tế bào đột ngột ngừng tổng hợp ATP, hoạt động nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và nghiêm trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (ở động vật hằng nhiệt) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao chuyển hóa vật chất và năng lượng được coi là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì nó chỉ xảy ra ở các sinh vật có cấu tạo phức tạp.
  • B. Vì nó giúp sinh vật di chuyển và săn mồi.
  • C. Vì nó là quá trình biến đổi các chất vô cơ thành hữu cơ.
  • D. Vì nó cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho mọi hoạt động sống của tế bào và cơ thể.

Câu 2: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism)?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và nước trong hô hấp.
  • B. Tiêu hóa protein thành các axit amin.
  • C. Tổng hợp protein từ các axit amin.
  • D. Phá vỡ glycogen thành glucose.

Câu 3: Quá trình dị hóa (catabolism) có vai trò chủ yếu nào đối với tế bào?

  • A. Giải phóng năng lượng từ các phân tử phức tạp.
  • B. Xây dựng các phân tử phức tạp từ các đơn vị nhỏ.
  • C. Tích trữ năng lượng dưới dạng hóa năng trong các liên kết.
  • D. Loại bỏ các chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 4: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chúng là hai quá trình độc lập, không liên quan.
  • B. Dị hóa giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa, đồng hóa tạo nguyên liệu cho dị hóa.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra khi dị hóa đã hoàn thành.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ tạo ra năng lượng cho tế bào.

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường ribose, ba nhóm phosphate.
  • B. Guanine, đường deoxyribose, ba nhóm phosphate.
  • C. Cytosine, đường ribose, hai nhóm phosphate.
  • D. Thymine, đường deoxyribose, hai nhóm phosphate.

Câu 6: Tại sao liên kết giữa hai nhóm phosphate cuối cùng trong ATP được gọi là liên kết cao năng?

  • A. Vì nó rất bền vững và khó bị phá vỡ.
  • B. Vì nó chỉ tồn tại trong các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • C. Vì khi bị phá vỡ, nó giải phóng một lượng lớn năng lượng dễ sử dụng cho tế bào.
  • D. Vì nó được hình thành từ các nguyên tử có năng lượng cao.

Câu 7: Chu trình ATP/ADP trong tế bào mô tả điều gì?

  • A. ATP được tổng hợp một lần và sử dụng hết.
  • B. ADP luôn tồn tại ở dạng tự do trong tế bào.
  • C. Năng lượng chỉ được giải phóng khi ATP chuyển thành AMP.
  • D. Sự chuyển hóa năng lượng liên tục giữa ATP (dạng tích trữ) và ADP + Pi (dạng giải phóng).

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của tế bào đòi hỏi sự cung cấp năng lượng trực tiếp từ ATP?

  • A. Khuếch tán oxy qua màng tế bào.
  • B. Vận chuyển chủ động ion qua màng tế bào.
  • C. Thẩm thấu nước qua màng tế bào.
  • D. Khuếch tán facilitated glucose qua màng tế bào nhờ kênh protein.

Câu 9: Nguồn năng lượng chủ yếu để tổng hợp ATP trong quá trình hô hấp tế bào là từ đâu?

  • A. Năng lượng ánh sáng.
  • B. Năng lượng nhiệt.
  • C. Năng lượng hóa học giải phóng từ sự phân giải các chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng cơ học.

Câu 10: Đối với thực vật, quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP?

  • A. Pha sáng của quang hợp.
  • B. Pha tối của quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 11: Enzyme có bản chất là gì và vai trò chính của chúng trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Lipid, cung cấp năng lượng.
  • B. Protein, xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Carbohydrate, cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Axit nucleic, mang thông tin di truyền.

Câu 12: Cơ chế hoạt động của enzyme là làm giảm yếu tố nào sau đây để phản ứng xảy ra dễ dàng hơn?

  • A. Nồng độ sản phẩm.
  • B. Thời gian phản ứng.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 13: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) được giải thích chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Kích thước tổng thể của enzyme.
  • B. Sự hiện diện của cofactor.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động, phù hợp với cấu trúc cơ chất.
  • D. Điểm đẳng điện của enzyme.

Câu 14: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự các bước trong cơ chế xúc tác của enzyme (với E là enzyme, S là cơ chất, ES là phức hợp enzyme-cơ chất, P là sản phẩm)?

  • A. E + P → EP → ES → E + S
  • B. E + S → ES → E + P
  • C. S + P → SP → E + P
  • D. E + S → EP → ES → E + P

Câu 15: Yếu tố nào sau đây khi thay đổi có thể làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) và làm mất hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ quá cao hoặc pH quá cao/thấp.
  • B. Nồng độ cơ chất.
  • C. Sự hiện diện của chất hoạt hóa.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 16: Khi nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của một enzyme tiêu hóa ở người, người ta thấy hoạt tính đạt tối ưu ở 37°C. Điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu nhiệt độ tăng lên 60°C?

  • A. Hoạt tính sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính sẽ không thay đổi.
  • C. Hoạt tính sẽ giảm nhưng phục hồi khi nhiệt độ hạ xuống.
  • D. Hoạt tính sẽ giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do enzyme bị biến tính.

Câu 17: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 2. Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 6.8. Điều này thể hiện đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Tính không đặc hiệu với cơ chất.
  • B. Mỗi enzyme có một pH tối ưu riêng.
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động trong môi trường kiềm.

Câu 18: Khi nồng độ enzyme được giữ cố định, nếu liên tục tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ liên tục tăng không giới hạn.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm dần.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ tăng cho đến khi đạt mức bão hòa rồi giữ ổn định.
  • D. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.

Câu 19: Nếu nồng độ cơ chất luôn ở mức dư thừa, khi tăng nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng đến một giới hạn rồi giảm.

Câu 20: Chất ức chế (inhibitor) là gì và ảnh hưởng của nó đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Là chất làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • B. Là chất cung cấp năng lượng cho enzyme hoạt động.
  • C. Là sản phẩm cuối cùng của phản ứng do enzyme xúc tác.
  • D. Là chất làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme.

Câu 21: Nhiều loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme thiết yếu trong tế bào vi khuẩn. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của enzyme?

  • A. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm.
  • B. Ứng dụng trong nông nghiệp.
  • C. Ứng dụng trong y học và dược phẩm.
  • D. Ứng dụng trong xử lý môi trường.

Câu 22: Tại sao các enzyme trong cơ thể người cần được duy trì hoạt động trong một khoảng nhiệt độ và pH hẹp?

  • A. Vì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và pH, ảnh hưởng đến trung tâm hoạt động.
  • B. Vì enzyme chỉ có thể liên kết với cơ chất ở nhiệt độ và pH cụ thể.
  • C. Vì sự thay đổi nhiệt độ và pH làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Vì enzyme bị tiêu thụ hết ở nhiệt độ và pH không phù hợp.

Câu 23: Khi một người bị sốt cao kéo dài, hoạt động của các enzyme tiêu hóa trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, gây quá tải cho enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH của môi trường tiêu hóa.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa, khiến enzyme không cần thiết nữa.
  • D. Nhiệt độ cao vượt quá nhiệt độ tối ưu, gây biến tính và làm giảm hoạt tính của enzyme.

Câu 24: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Quá trình này cần có sự tham gia của enzyme nào trong vi khuẩn?

  • A. Enzyme phân giải đường lactose.
  • B. Enzyme tổng hợp protein.
  • C. Enzyme hô hấp.
  • D. Enzyme quang hợp.

Câu 25: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh cần một lượng lớn ATP. Quá trình nào trong tế bào cơ sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Tổng hợp glycogen.
  • B. Hô hấp tế bào (phân giải glucose).
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Quang hợp.

Câu 26: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng luôn đi kèm với nhau trong tế bào?

  • A. Vì mọi phản ứng hóa học đều tạo ra nhiệt.
  • B. Vì vật chất tự biến đổi thành năng lượng.
  • C. Vì các phản ứng hóa học (chuyển hóa vật chất) luôn kèm theo sự biến đổi năng lượng.
  • D. Vì năng lượng luôn tồn tại dưới dạng vật chất.

Câu 27: Enzyme có thể được sử dụng lặp đi lặp lại trong nhiều chu trình phản ứng vì sao?

  • A. Vì chúng bị phân giải và tổng hợp lại sau mỗi phản ứng.
  • B. Vì chúng chuyển hóa thành sản phẩm sau khi phản ứng kết thúc.
  • C. Vì chúng chỉ hoạt động một lần duy nhất.
  • D. Vì chúng không bị tiêu thụ trong quá trình xúc tác phản ứng.

Câu 28: Nếu tế bào thiếu hụt một enzyme quan trọng trong chuỗi phản ứng chuyển hóa, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Phản ứng do enzyme đó xúc tác sẽ chậm lại hoặc dừng hẳn, dẫn đến tích tụ cơ chất và thiếu hụt sản phẩm.
  • B. Các enzyme khác sẽ tự động thay thế chức năng của enzyme bị thiếu hụt.
  • C. Tốc độ của toàn bộ quá trình chuyển hóa sẽ tăng lên.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng con đường chuyển hóa khác hoàn toàn.

Câu 29: Một số enzyme cần sự tham gia của các phân tử phi protein như ion kim loại hoặc coenzyme (ví dụ: vitamin). Các phân tử này được gọi chung là gì?

  • A. Cơ chất.
  • B. Cofactor.
  • C. Chất ức chế.
  • D. Sản phẩm.

Câu 30: Quá trình hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ glucose dưới dạng nhiệt và ATP. Dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng để thực hiện công cơ học (ví dụ: co cơ)?

  • A. Năng lượng từ ATP.
  • B. Năng lượng nhiệt.
  • C. Năng lượng ánh sáng.
  • D. Năng lượng hóa học của glucose trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tại sao chuyển hóa vật chất và năng lượng được coi là đặc trưng cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình dị hóa (catabolism) có vai trò chủ yếu nào đối với tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao liên kết giữa hai nhóm phosphate cuối cùng trong ATP được gọi là liên kết cao năng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chu trình ATP/ADP trong tế bào mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của tế bào đòi hỏi sự cung cấp năng lượng trực tiếp từ ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguồn năng lượng chủ yếu để tổng hợp ATP trong quá trình hô hấp tế bào là từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đối với thực vật, quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Enzyme có bản chất là gì và vai trò chính của chúng trong các phản ứng sinh hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cơ chế hoạt động của enzyme là làm giảm yếu tố nào sau đây để phản ứng xảy ra dễ dàng hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) được giải thích chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự các bước trong cơ chế xúc tác của enzyme (với E là enzyme, S là cơ chất, ES là phức hợp enzyme-cơ chất, P là sản phẩm)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào sau đây khi thay đổi có thể làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) và làm mất hoạt tính của enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của một enzyme tiêu hóa ở người, người ta thấy hoạt tính đạt tối ưu ở 37°C. Điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu nhiệt độ tăng lên 60°C?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 2. Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 6.8. Điều này thể hiện đặc điểm nào của enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi nồng độ enzyme được giữ cố định, nếu liên tục tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu nồng độ cơ chất luôn ở mức dư thừa, khi tăng nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chất ức chế (inhibitor) là gì và ảnh hưởng của nó đến hoạt tính enzyme như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhiều loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme thiết yếu trong tế bào vi khuẩn. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của enzyme?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao các enzyme trong cơ thể người cần được duy trì hoạt động trong một khoảng nhiệt độ và pH hẹp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một người bị sốt cao kéo dài, hoạt động của các enzyme tiêu hóa trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Quá trình này cần có sự tham gia của enzyme nào trong vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh cần một lượng lớn ATP. Quá trình nào trong tế bào cơ sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng luôn đi kèm với nhau trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Enzyme có thể được sử dụng lặp đi lặp lại trong nhiều chu trình phản ứng vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu tế bào thiếu hụt một enzyme quan trọng trong chuỗi phản ứng chuyển hóa, điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một số enzyme cần sự tham gia của các phân tử phi protein như ion kim loại hoặc coenzyme (ví dụ: vitamin). Các phân tử này được gọi chung là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Quá trình hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ glucose dưới dạng nhiệt và ATP. Dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng để thực hiện công cơ học (ví dụ: co cơ)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chuyển hóa vật chất và năng lượng là quá trình cơ bản của sự sống. Bản chất của quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào là gì?

  • A. Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • B. Sự hấp thụ và bài tiết các chất của tế bào.
  • C. Tập hợp các phản ứng hóa học biến đổi chất hữu cơ thành vô cơ.
  • D. Tập hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra bên trong tế bào.

Câu 2: Trong các dạng năng lượng tồn tại, dạng năng lượng nào chủ yếu được tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống như co cơ, vận chuyển chất, tổng hợp chất mới?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Quang năng.
  • C. Hóa năng trong liên kết cao năng của ATP.
  • D. Điện năng.

Câu 3: ATP được mệnh danh là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • D. Cytosine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.

Câu 4: Phân giải ATP giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động. Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng (liên kết cao năng)?

  • A. Liên kết giữa gốc phosphate thứ nhất và thứ hai, hoặc giữa gốc phosphate thứ hai và thứ ba.
  • B. Liên kết giữa gốc phosphate thứ ba và đường ribose.
  • C. Liên kết giữa đường ribose và adenine.
  • D. Liên kết trong vòng adenine.

Câu 5: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa (anabolism) trong tế bào?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • B. Phân giải protein thành các amino acid.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp protein từ các amino acid.

Câu 6: Quá trình dị hóa (catabolism) có vai trò chính là gì đối với tế bào?

  • A. Sử dụng năng lượng để xây dựng các phân tử phức tạp.
  • B. Phân giải các phân tử phức tạp thành đơn giản và giải phóng năng lượng.
  • C. Tổng hợp các chất cần thiết cho sự phát triển.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng nhiệt.

Câu 7: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào được thể hiện như thế nào?

  • A. Đồng hóa sử dụng năng lượng từ bên ngoài, dị hóa sản sinh năng lượng cho bên ngoài.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Dị hóa giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa, đồng hóa tạo ra vật chất cho dị hóa phân giải.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng ATP.

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất. Chức năng chính của enzyme là gì?

  • A. Chất xúc tác sinh học làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng hóa học.
  • C. Ngăn chặn các phản ứng hóa học không mong muốn.
  • D. Thay đổi hướng của các phản ứng hóa học.

Câu 9: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi diễn ra sự tương tác với cơ chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về trung tâm hoạt động của enzyme?

  • A. Là một vùng bất kỳ trên phân tử enzyme.
  • B. Chỉ được tạo thành từ các amino acid ở đầu mạch polypeptide.
  • C. Có cấu trúc không gian cố định, không thay đổi.
  • D. Là một vùng không gian ba chiều đặc thù, có cấu hình phù hợp với cấu trúc của cơ chất.

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều và hình dạng của trung tâm hoạt động.
  • C. Số lượng liên kết peptide trong phân tử enzyme.
  • D. Loại tế bào mà enzyme đó được tổng hợp.

Câu 11: Quan sát sơ đồ mô tả cơ chế tác động của enzyme (E) lên cơ chất (S) tạo ra sản phẩm (P): S + E → ES → EP → E + P. Bước nào trong sơ đồ này thể hiện sự hình thành phức hợp enzyme - cơ chất?

  • A. S + E → ES.
  • B. ES → EP.
  • C. EP → E + P.
  • D. E + P.

Câu 12: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Nếu một enzyme hoạt động tối ưu ở 37°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó khi nhiệt độ tăng lên 60°C?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính không thay đổi.
  • C. Hoạt tính giảm mạnh hoặc enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • D. Tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ chậm lại nhưng enzyme vẫn giữ nguyên cấu trúc.

Câu 13: Mỗi loại enzyme có một khoảng pH tối ưu cho hoạt động của mình. Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 2-3. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Pepsin hoạt động mạnh nhất trong môi trường acid của dạ dày.
  • B. Pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường trung tính.
  • C. Pepsin sẽ bị biến tính hoàn toàn ở pH cao.
  • D. Hoạt tính của Pepsin tăng khi pH tăng.

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một phản ứng được xúc tác bởi enzyme. Khi giữ nồng độ enzyme không đổi và tăng dần nồng độ cơ chất, hoạt tính của enzyme (tốc độ phản ứng) sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm dần do cơ chất ức chế enzyme.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Tăng liên tục không giới hạn.
  • D. Tăng dần cho đến khi đạt tốc độ tối đa, sau đó giữ ổn định.

Câu 15: Chất ức chế enzyme là những chất làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme. Có hai loại ức chế chính là ức chế cạnh tranh và ức chế không cạnh tranh. Chất ức chế cạnh tranh thường có cấu trúc tương tự với cơ chất và liên kết ở đâu trên enzyme?

  • A. Trung tâm hoạt động.
  • B. Vị trí bất kỳ trên enzyme.
  • C. Trung tâm điều hòa.
  • D. Chỉ liên kết với phức hợp enzyme-cơ chất (ES).

Câu 16: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về chuyển hóa vật chất và năng lượng. Trong quá trình này, quang năng (năng lượng ánh sáng) được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Hóa năng tích trữ trong các hợp chất hữu cơ.
  • C. Điện năng.
  • D. Cơ năng.

Câu 17: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Năng lượng được giải phóng từ quá trình hô hấp chủ yếu được dự trữ dưới dạng nào để tế bào sử dụng?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Quang năng.
  • C. ATP.
  • D. Glucose.

Câu 18: Tại sao ATP lại được sử dụng phổ biến như nguồn năng lượng trực tiếp trong tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP có thể dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • C. Vì ATP chứa nhiều nguyên tử carbon.
  • D. Vì liên kết cao năng của ATP dễ dàng bị phá vỡ và giải phóng năng lượng vừa đủ cho các hoạt động của tế bào.

Câu 19: Giả sử một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp từ các amino acid. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần sử dụng dạng năng lượng nào?

  • A. Đồng hóa, sử dụng năng lượng từ ATP.
  • B. Dị hóa, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • C. Đồng hóa, giải phóng năng lượng ATP.
  • D. Dị hóa, sử dụng năng lượng ánh sáng.

Câu 20: Chu trình ATP là quá trình tổng hợp và phân giải ATP diễn ra liên tục trong tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với chu trình này nếu tế bào bị thiếu nguồn cung cấp chất dinh dưỡng (như glucose)?

  • A. Quá trình phân giải ATP sẽ dừng lại.
  • B. Quá trình tổng hợp ATP sẽ bị suy giảm do thiếu nguồn năng lượng từ dị hóa.
  • C. Quá trình phân giải ATP sẽ tăng tốc để bù đắp.
  • D. Chu trình ATP sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 21: Tại sao enzyme lại cần thiết cho sự sống, ngay cả khi các phản ứng hóa học có thể xảy ra tự phát (nhưng rất chậm) mà không có enzyme?

  • A. Vì enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Vì enzyme làm thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • C. Vì enzyme làm tăng tốc độ phản ứng lên hàng triệu, hàng tỉ lần, đảm bảo các hoạt động sống diễn ra kịp thời.
  • D. Vì enzyme làm cho phản ứng tỏa nhiệt nhiều hơn.

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) trong điều kiện phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy khi tăng nhiệt độ từ 20°C lên 37°C, tốc độ phân giải tinh bột tăng nhanh. Tuy nhiên, khi tiếp tục tăng nhiệt độ lên 80°C, tốc độ phản ứng giảm mạnh. Hãy giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về enzyme.

  • A. Ở 80°C, nồng độ cơ chất (tinh bột) trở thành yếu tố giới hạn.
  • B. Ở 80°C, enzyme amylase hoạt động tối ưu.
  • C. Ở 80°C, sản phẩm của phản ứng tích tụ gây ức chế enzyme.
  • D. Ở 80°C, nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, làm mất hoạt tính của nó.

Câu 23: pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Nếu enzyme urease hoạt động tối ưu ở pH 7.0 (trung tính), điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của nó trong môi trường có pH 2.0 (rất acid)?

  • A. Hoạt tính tăng cao hơn so với ở pH 7.0.
  • B. Hoạt tính không bị ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Hoạt tính giảm mạnh do cấu trúc không gian của enzyme bị thay đổi.
  • D. Enzyme sẽ chuyển sang xúc tác cho phản ứng khác.

Câu 24: Trong một đường chuyển hóa nhiều bước (ví dụ: A → B → C → D), nếu bước chuyển B thành C được xúc tác bởi enzyme E1, và chất D (sản phẩm cuối cùng) quay lại ức chế hoạt động của enzyme E1, thì đây là cơ chế điều hòa gì?

  • A. Ức chế ngược (Feedback inhibition).
  • B. Hoạt hóa ngược (Feedback activation).
  • C. Điều hòa nhiệt độ.
  • D. Điều hòa pH.

Câu 25: Cofactor (chất đồng yếu tố) là những chất không phải là protein nhưng cần thiết cho hoạt động của một số enzyme. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ phức tạp (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho enzyme.
  • B. Hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • C. Làm biến tính enzyme.
  • D. Quy định tính đặc hiệu của enzyme.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào. Mối liên hệ này là gì?

  • A. Chuyển hóa vật chất xảy ra trước, sau đó mới đến chuyển hóa năng lượng.
  • B. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chuyển hóa năng lượng chỉ là sản phẩm phụ của chuyển hóa vật chất.
  • D. Hai quá trình này luôn song hành và gắn bó chặt chẽ, chuyển hóa vật chất gắn liền với sự biến đổi năng lượng.

Câu 27: Tại sao cơ thể cần một lượng lớn enzyme khác nhau để thực hiện các phản ứng chuyển hóa?

  • A. Vì mỗi enzyme có tính đặc hiệu cao, chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định.
  • B. Vì enzyme bị tiêu hao sau mỗi phản ứng.
  • C. Vì cần nhiều enzyme để dự trữ năng lượng.
  • D. Vì enzyme cần tham gia vào cấu trúc của tế bào.

Câu 28: Trong điều kiện nào thì tốc độ phản ứng có enzyme xúc tác đạt mức bão hòa?

  • A. Khi nồng độ enzyme rất thấp.
  • B. Khi nhiệt độ môi trường quá thấp.
  • C. Khi tất cả các phân tử enzyme đều đã liên kết với cơ chất tạo thành phức hợp ES.
  • D. Khi pH môi trường không tối ưu.

Câu 29: Phân tử ADP khác với ATP ở điểm nào trong cấu tạo?

  • A. Có đường deoxyribose thay vì ribose.
  • B. Chỉ có 2 gốc phosphate thay vì 3.
  • C. Không có gốc adenine.
  • D. Có liên kết phosphodiester thay vì liên kết cao năng.

Câu 30: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một quá trình tích lũy năng lượng. Năng lượng cho quá trình này thường được lấy từ đâu trong tế bào?

  • A. Năng lượng giải phóng từ các phản ứng dị hóa (như hô hấp tế bào, quang hợp).
  • B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
  • C. Năng lượng cơ học.
  • D. Năng lượng điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chuyển hóa vật chất và năng lượng là quá trình cơ bản của sự sống. Bản chất của quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong các dạng năng lượng tồn tại, dạng năng lượng nào chủ yếu được tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống như co cơ, vận chuyển chất, tổng hợp chất mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: ATP được mệnh danh là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân giải ATP giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động. Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng (liên kết cao năng)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa (anabolism) trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quá trình dị hóa (catabolism) có vai trò chính là gì đối với tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất. Chức năng chính của enzyme là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi diễn ra sự tương tác với cơ chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về trung tâm hoạt động của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quan sát sơ đồ mô tả cơ chế tác động của enzyme (E) lên cơ chất (S) tạo ra sản phẩm (P): S + E → ES → EP → E + P. Bước nào trong sơ đồ này thể hiện sự hình thành phức hợp enzyme - cơ chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Nếu một enzyme hoạt động tối ưu ở 37°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó khi nhiệt độ tăng lên 60°C?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mỗi loại enzyme có một khoảng pH tối ưu cho hoạt động của mình. Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 2-3. Điều này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một phản ứng được xúc tác bởi enzyme. Khi giữ nồng độ enzyme không đổi và tăng dần nồng độ cơ chất, hoạt tính của enzyme (tốc độ phản ứng) sẽ thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chất ức chế enzyme là những chất làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme. Có hai loại ức chế chính là ức chế cạnh tranh và ức chế không cạnh tranh. Chất ức chế cạnh tranh thường có cấu trúc tương tự với cơ chất và liên kết ở đâu trên enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về chuyển hóa vật chất và năng lượng. Trong quá trình này, quang năng (năng lượng ánh sáng) được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Năng lượng được giải phóng từ quá trình hô hấp chủ yếu được dự trữ dưới dạng nào để tế bào sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao ATP lại được sử dụng phổ biến như nguồn năng lượng trực tiếp trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp từ các amino acid. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần sử dụng dạng năng lượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chu trình ATP là quá trình tổng hợp và phân giải ATP diễn ra liên tục trong tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với chu trình này nếu tế bào bị thiếu nguồn cung cấp chất dinh dưỡng (như glucose)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao enzyme lại cần thiết cho sự sống, ngay cả khi các phản ứng hóa học có thể xảy ra tự phát (nhưng rất chậm) mà không có enzyme?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) trong điều kiện phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy khi tăng nhiệt độ từ 20°C lên 37°C, tốc độ phân giải tinh bột tăng nhanh. Tuy nhiên, khi tiếp tục tăng nhiệt độ lên 80°C, tốc độ phản ứng giảm mạnh. Hãy giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về enzyme.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Nếu enzyme urease hoạt động tối ưu ở pH 7.0 (trung tính), điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của nó trong môi trường có pH 2.0 (rất acid)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một đường chuyển hóa nhiều bước (ví dụ: A → B → C → D), nếu bước chuyển B thành C được xúc tác bởi enzyme E1, và chất D (sản phẩm cuối cùng) quay lại ức chế hoạt động của enzyme E1, thì đây là cơ chế điều hòa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cofactor (chất đồng yếu tố) là những chất không phải là protein nhưng cần thiết cho hoạt động của một số enzyme. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ phức tạp (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào. Mối liên hệ này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao cơ thể cần một lượng lớn enzyme khác nhau để thực hiện các phản ứng chuyển hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong điều kiện nào thì tốc độ phản ứng có enzyme xúc tác đạt mức bão hòa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tử ADP khác với ATP ở điểm nào trong cấu tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một quá trình tích lũy năng lượng. Năng lượng cho quá trình này thường được lấy từ đâu trong tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chuyển hóa vật chất trong tế bào là gì?

  • A. Quá trình trao đổi chất giữa tế bào với môi trường bên ngoài.
  • B. Quá trình chỉ tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • C. Tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Quá trình chỉ phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản.

Câu 2: Quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) có mối quan hệ như thế nào trong tế bào?

  • A. Đồng hóa tổng hợp chất, tích lũy năng lượng; Dị hóa phân giải chất, giải phóng năng lượng. Hai quá trình này luôn song hành và hỗ trợ nhau.
  • B. Đồng hóa phân giải chất, giải phóng năng lượng; Dị hóa tổng hợp chất, tích lũy năng lượng. Hai quá trình này đối lập nhau hoàn toàn và không liên quan.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật; Dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 3: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là nguồn năng lượng duy nhất mà tế bào sử dụng.
  • B. Vì ATP có cấu trúc rất bền vững, lưu trữ năng lượng lâu dài.
  • C. Vì ATP chỉ được tổng hợp khi tế bào cần năng lượng lớn.
  • D. Vì ATP dễ dàng giải phóng và tích lũy năng lượng thông qua việc phá vỡ/hình thành các liên kết phosphate cao năng, cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động tế bào.

Câu 4: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng trực tiếp năng lượng từ ATP?

  • A. Khuếch tán oxy qua màng tế bào.
  • B. Co cơ hoặc vận chuyển chủ động các chất qua màng.
  • C. Thẩm thấu nước qua kênh aquaporin.
  • D. Quang hợp ở thực vật (pha sáng).

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm mấy thành phần chính?

  • A. Hai: Adenine và đường Ribose.
  • B. Hai: Adenine và ba gốc phosphate.
  • C. Ba: Adenine, đường Ribose và ba gốc phosphate.
  • D. Bốn: Adenine, đường Ribose, ba gốc phosphate và liên kết cao năng.

Câu 6: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

  • A. Liên kết giữa gốc phosphate thứ hai và thứ ba.
  • B. Liên kết giữa gốc phosphate thứ nhất và thứ hai.
  • C. Liên kết giữa gốc phosphate thứ nhất và đường Ribose.
  • D. Liên kết giữa đường Ribose và Adenine.

Câu 7: Enzyme là gì và có vai trò như thế nào trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Là chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Là chất xúc tác sinh học làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • C. Là sản phẩm cuối cùng của các phản ứng trao đổi chất.
  • D. Là thành phần cấu tạo nên màng tế bào, giúp vận chuyển chất.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Độ pH của môi trường.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.

Câu 9: Cơ chế tác động của enzyme thông qua việc hình thành phức hợp enzyme-cơ chất có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp enzyme bị biến đổi vĩnh viễn sau phản ứng.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để cơ chất biến đổi thành sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Khiến enzyme chỉ có thể xúc tác cho một loại phản ứng duy nhất.

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nhiệt độ. Tốc độ phản ứng tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 0°C đến T0, sau đó giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá T0. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Tốc độ phản ứng phụ thuộc tuyến tính vào nhiệt độ.
  • B. Ở nhiệt độ thấp, enzyme hoạt động yếu; ở nhiệt độ tối ưu (T0), enzyme hoạt động mạnh nhất; ở nhiệt độ quá cao, enzyme bị biến tính mất hoạt tính.
  • C. Nhiệt độ cao luôn làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến cơ chất mà không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 11: Tương tự như nhiệt độ, độ pH cũng ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động tối ưu ở pH gần trung tính (khoảng 7.2-7.4), nhưng một số enzyme như pepsin trong dạ dày hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 2). Điều này cho thấy điều gì về sự ảnh hưởng của pH đến enzyme?

  • A. Mỗi loại enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng biệt, phù hợp với môi trường hoạt động của nó.
  • B. Tất cả các enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính.
  • C. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến cấu trúc enzyme.
  • D. pH càng thấp thì hoạt tính enzyme càng cao.

Câu 12: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó có xu hướng chững lại và đạt mức tối đa. Tại sao lại có hiện tượng "bão hòa" này?

  • A. Vì enzyme đã bị phân hủy hết.
  • B. Vì sản phẩm tạo ra đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Vì nhiệt độ môi trường đã giảm xuống.
  • D. Vì tất cả các phân tử enzyme đã liên kết với cơ chất, trung tâm hoạt động của enzyme đã hoạt động tối đa.

Câu 13: Một chất X có cấu trúc tương tự với cơ chất của enzyme Y và có thể liên kết tạm thời với trung tâm hoạt động của enzyme Y, ngăn cản cơ chất thực sự liên kết. Chất X này có vai trò gì đối với enzyme Y?

  • A. Là chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Là chất ức chế không cạnh tranh.
  • C. Là chất hoạt hóa.
  • D. Là cofactor.

Câu 14: Một enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) do nhiệt độ cao hoặc pH quá cực đoan sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hoạt tính của enzyme tăng lên đột ngột.
  • B. Enzyme chuyển đổi thành một loại enzyme khác.
  • C. Trung tâm hoạt động bị phá hủy hoặc thay đổi cấu hình, enzyme mất khả năng liên kết với cơ chất và mất hoạt tính xúc tác.
  • D. Enzyme vẫn hoạt động bình thường nhưng tốc độ phản ứng chậm lại.

Câu 15: Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

  • A. Là cơ chất cho enzyme chuyển hóa.
  • B. Là thành phần của coenzyme hoặc cofactor, hỗ trợ enzyme thực hiện chức năng xúc tác.
  • C. Là chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Là sản phẩm cuối cùng của phản ứng do enzyme xúc tác.

Câu 16: Tại sao việc điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng lại quan trọng đối với tế bào và cơ thể sống?

  • A. Để đảm bảo tế bào luôn có đủ nguyên liệu cho mọi hoạt động.
  • B. Để ngăn chặn sự tích tụ quá nhiều sản phẩm trong tế bào.
  • C. Để tiết kiệm năng lượng, chỉ sản xuất khi cần thiết.
  • D. Để duy trì cân bằng nội môi, đảm bảo tế bào hoạt động hiệu quả và thích ứng với sự thay đổi của môi trường, cung cấp năng lượng và vật chất vừa đủ cho nhu cầu.

Câu 17: Một tế bào đang cần tổng hợp protein. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần cung cấp dạng năng lượng nào?

  • A. Đồng hóa; Hóa năng (ATP).
  • B. Dị hóa; Quang năng.
  • C. Đồng hóa; Nhiệt năng.
  • D. Dị hóa; Hóa năng (từ phân giải protein).

Câu 18: Khi tế bào thực hiện hô hấp tế bào, năng lượng hóa học từ glucose được giải phóng và chuyển một phần vào ATP. Quá trình chuyển hóa năng lượng này là gì?

  • A. Từ quang năng sang hóa năng.
  • B. Từ nhiệt năng sang hóa năng.
  • C. Từ hóa năng (trong glucose) sang hóa năng (trong ATP) và nhiệt năng.
  • D. Từ cơ năng sang hóa năng.

Câu 19: Năng lượng hoạt hóa là gì trong phản ứng hóa học?

  • A. Năng lượng giải phóng ra từ phản ứng.
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phá vỡ liên kết trong cơ chất và bắt đầu phản ứng.
  • C. Năng lượng tích lũy trong sản phẩm.
  • D. Năng lượng do enzyme cung cấp trực tiếp cho phản ứng.

Câu 20: Vai trò của enzyme trong việc giảm năng lượng hoạt hóa là gì?

  • A. Enzyme cung cấp năng lượng bổ sung cho phản ứng.
  • B. Enzyme làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Enzyme làm thay đổi hướng của phản ứng.
  • D. Enzyme liên kết với cơ chất tại trung tâm hoạt động, làm biến đổi cấu trúc cơ chất hoặc định hướng các phân tử cơ chất đúng vị trí, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.

Câu 21: Khi nồng độ enzyme tăng lên (trong điều kiện cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên theo tỷ lệ thuận cho đến khi enzyme hoạt động tối đa.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng lên rồi giảm xuống đột ngột.

Câu 22: Một số enzyme cần có thêm các phân tử phi protein như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme) để hoạt động. Những phân tử này được gọi chung là gì?

  • A. Chất ức chế.
  • B. Cơ chất.
  • C. Cofactor.
  • D. Sản phẩm.

Câu 23: Tại sao hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động kém hiệu quả khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (ví dụ khi bị sốt cao)?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa.
  • B. Vì nhiệt độ cao có thể làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều (bao gồm trung tâm hoạt động) của enzyme.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ sản phẩm, gây ức chế ngược.
  • D. Vì nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 24: Trong tế bào, quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng tích lũy trong các hợp chất hữu cơ. Đây là một ví dụ điển hình của quá trình nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Phân giải.
  • D. Vận chuyển thụ động.

Câu 25: Quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào giải phóng năng lượng hóa học, một phần được sử dụng để tổng hợp ATP. Đây là ví dụ điển hình của quá trình nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 26: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme ở một vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động, nó sẽ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Làm tăng tối đa tốc độ phản ứng.
  • B. Làm tăng ái lực của enzyme với cơ chất.
  • C. Làm thay đổi cấu hình trung tâm hoạt động, giảm hiệu quả xúc tác của enzyme.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 27: Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích gì?

  • A. Tổng hợp ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống khác.
  • B. Tích lũy trực tiếp dưới dạng nhiệt năng.
  • C. Sử dụng trực tiếp để tổng hợp glucose.
  • D. Bài tiết ra khỏi tế bào.

Câu 28: Trong một con đường chuyển hóa gồm nhiều bước, mỗi bước thường được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Điều này có ý nghĩa gì trong điều hòa chuyển hóa?

  • A. Làm cho con đường chuyển hóa diễn ra ngẫu nhiên.
  • B. Giúp tế bào chỉ cần một loại enzyme duy nhất.
  • C. Khiến con đường chuyển hóa không thể bị kiểm soát.
  • D. Cho phép tế bào điều hòa chính xác tốc độ của từng bước, kiểm soát toàn bộ con đường chuyển hóa một cách hiệu quả.

Câu 29: So sánh sự giải phóng năng lượng từ việc đốt cháy glucose bên ngoài cơ thể và quá trình hô hấp tế bào phân giải glucose bên trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Đốt cháy giải phóng ít năng lượng hơn hô hấp tế bào.
  • B. Đốt cháy giải phóng năng lượng đột ngột dưới dạng nhiệt và ánh sáng; Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ từ, từng bước, phần lớn được tích lũy trong ATP.
  • C. Đốt cháy cần enzyme; Hô hấp tế bào không cần enzyme.
  • D. Đốt cháy tạo ra ATP; Hô hấp tế bào không tạo ra ATP.

Câu 30: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng enzyme xúc tác cho bước đầu tiên của quá trình phân giải glucose, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Quá trình phân giải glucose bị chậm lại hoặc dừng hẳn, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất ATP của tế bào.
  • B. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp glucose.
  • C. Tế bào sẽ chuyển hóa sang sử dụng trực tiếp nhiệt năng.
  • D. Các enzyme khác sẽ bù đắp và đẩy nhanh tốc độ phản ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chuyển hóa vật chất trong tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) có mối quan hệ như thế nào trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng trực tiếp năng lượng từ ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm mấy thành phần chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Enzyme là gì và có vai trò như thế nào trong các phản ứng sinh hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cơ chế tác động của enzyme thông qua việc hình thành phức hợp enzyme-cơ chất có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nhiệt độ. Tốc độ phản ứng tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 0°C đến T0, sau đó giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá T0. Giải thích hiện tượng này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tương tự như nhiệt độ, độ pH cũng ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động tối ưu ở pH gần trung tính (khoảng 7.2-7.4), nhưng một số enzyme như pepsin trong dạ dày hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 2). Điều này cho thấy điều gì về sự ảnh hưởng của pH đến enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó có xu hướng chững lại và đạt mức tối đa. Tại sao lại có hiện tượng 'bão hòa' này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một chất X có cấu trúc tương tự với cơ chất của enzyme Y và có thể liên kết tạm thời với trung tâm hoạt động của enzyme Y, ngăn cản cơ chất thực sự liên kết. Chất X này có vai trò gì đối với enzyme Y?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) do nhiệt độ cao hoặc pH quá cực đoan sẽ dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng lại quan trọng đối với tế bào và cơ thể sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một tế bào đang cần tổng hợp protein. Quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần cung cấp dạng năng lượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi tế bào thực hiện hô hấp tế bào, năng lượng hóa học từ glucose được giải phóng và chuyển một phần vào ATP. Quá trình chuyển hóa năng lượng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Năng lượng hoạt hóa là gì trong phản ứng hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vai trò của enzyme trong việc giảm năng lượng hoạt hóa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi nồng độ enzyme tăng lên (trong điều kiện cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một số enzyme cần có thêm các phân tử phi protein như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme) để hoạt động. Những phân tử này được gọi chung là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động kém hiệu quả khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (ví dụ khi bị sốt cao)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong tế bào, quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng tích lũy trong các hợp chất hữu cơ. Đây là một ví dụ điển hình của quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào giải phóng năng lượng hóa học, một phần được sử dụng để tổng hợp ATP. Đây là ví dụ điển hình của quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme ở một vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động, nó sẽ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một con đường chuyển hóa gồm nhiều bước, mỗi bước thường được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Điều này có ý nghĩa gì trong điều hòa chuyển hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh sự giải phóng năng lượng từ việc đốt cháy glucose bên ngoài cơ thể và quá trình hô hấp tế bào phân giải glucose bên trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng enzyme xúc tác cho bước đầu tiên của quá trình phân giải glucose, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là hợp chất vô cơ duy nhất cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Vì ATP có cấu trúc đơn giản, dễ dàng di chuyển qua màng tế bào.
  • C. Vì ATP có khả năng giải phóng và tích lũy năng lượng một cách linh hoạt, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống.
  • D. Vì ATP được tổng hợp từ các nguồn năng lượng bên ngoài tế bào.

Câu 2: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động, liên kết nào trong phân tử ATP thường bị phá vỡ đầu tiên?

  • A. Liên kết giữa gốc adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa gốc phosphate thứ nhất và gốc phosphate thứ hai.
  • D. Liên kết giữa gốc phosphate thứ hai và gốc phosphate thứ ba.

Câu 3: Phản ứng sinh hóa nào sau đây trong tế bào cần được "ghép nối" với quá trình thủy phân ATP để diễn ra?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid (phản ứng cần năng lượng).
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate (phản ứng giải phóng năng lượng).
  • C. Vận chuyển oxy qua màng bằng khuếch tán đơn giản (không cần năng lượng).
  • D. Phản ứng trung hòa acid trong dạ dày (xảy ra bên ngoài tế bào).

Câu 4: Chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai quá trình đối lập nhau nhưng liên quan chặt chẽ. Đó là hai quá trình nào?

  • A. Hô hấp và quang hợp.
  • B. Đồng hóa (tổng hợp) và dị hóa (phân giải).
  • C. Trao đổi chất và bài tiết.
  • D. Vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động.

Câu 5: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism)?

  • A. Phân giải glycogen thành glucose.
  • B. Phân giải lipid thành glycerol và acid béo.
  • C. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ glucose.
  • D. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.

Câu 6: Dị hóa (catabolism) là quá trình:

  • A. Phá vỡ các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn, thường giải phóng năng lượng.
  • B. Tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn, thường cần năng lượng.
  • C. Chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác mà không thay đổi cấu trúc vật chất.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 7: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Đồng hóa chỉ xảy ra khi không có dị hóa.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • C. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
  • D. Đồng hóa chỉ diễn ra ở thực vật, dị hóa chỉ diễn ra ở động vật.

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất vì chúng có khả năng:

  • A. Cung cấp trực tiếp năng lượng ATP cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • C. Tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • D. Thay đổi hướng của phản ứng hóa học.

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Toàn bộ chuỗi polypeptide của enzyme.
  • B. Các liên kết peptide trong enzyme.
  • C. Sự hiện diện của cofactor (nếu có).
  • D. Hình dạng không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.

Câu 10: Cơ chế xúc tác của enzyme thường được mô tả theo sơ đồ nào sau đây, trong đó E là enzyme, S là cơ chất, và P là sản phẩm?

  • A. E + S → ES (phức hợp enzyme-cơ chất) → EP (phức hợp enzyme-sản phẩm) → E + P
  • B. E + P → EP → ES → E + S
  • C. S → E + P
  • D. E + S + P → ESP

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0. Nếu bạn thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm mạnh hoặc bị mất hoàn toàn do biến tính.
  • C. Hoạt tính của enzyme không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH.
  • D. Enzyme sẽ bắt đầu xúc tác cho một phản ứng khác.

Câu 12: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C đối với nhiều enzyme người) lại làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ sản phẩm, gây ức chế ngược.
  • C. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất trong môi trường.

Câu 13: Trong một phản ứng có enzyme xúc tác, nếu nồng độ cơ chất ban đầu rất thấp, điều gì sẽ xảy ra khi bạn tăng dần nồng độ cơ chất (với nồng độ enzyme không đổi)?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ giảm dần.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ đạt mức tối đa ngay lập tức.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ tăng dần cho đến khi đạt mức bão hòa.

Câu 14: Khi nồng độ cơ chất đã bão hòa (tức là tất cả các enzyme đang liên kết với cơ chất hoặc đang trong quá trình xúc tác), nếu bạn tiếp tục tăng nồng độ cơ chất, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với nồng độ cơ chất.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ giảm dần do ức chế cơ chất.
  • D. Phản ứng sẽ dừng lại.

Câu 15: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động.
  • C. Liên kết vĩnh viễn với enzyme, phá hủy cấu trúc của nó.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 16: Năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác trong tế bào tuân theo định luật bảo toàn năng lượng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tế bào có thể tạo ra năng lượng từ hư không.
  • B. Toàn bộ năng lượng ban đầu được chuyển hóa thành năng lượng hữu ích cho tế bào.
  • C. Năng lượng bị mất đi trong quá trình chuyển hóa.
  • D. Tổng năng lượng trong một hệ kín (bao gồm cả năng lượng thất thoát dưới dạng nhiệt) luôn được bảo toàn, chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác.

Câu 17: Con đường chuyển hóa (metabolic pathway) là:

  • A. Một phản ứng hóa học đơn lẻ diễn ra trong tế bào.
  • B. Một chuỗi các phản ứng hóa học liên tiếp, được xúc tác bởi các enzyme đặc hiệu, biến đổi một chất ban đầu thành sản phẩm cuối cùng.
  • C. Quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Sự giải phóng nhiệt từ các phản ứng hóa học.

Câu 18: Trong chu trình ATP-ADP, quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi (phosphate vô cơ) cần năng lượng. Năng lượng này thường được lấy từ đâu trong tế bào?

  • A. Các phản ứng phân giải (dị hóa) các chất hữu cơ giàu năng lượng.
  • B. Các phản ứng tổng hợp (đồng hóa) các chất phức tạp.
  • C. Năng lượng nhiệt từ môi trường bên ngoài.
  • D. Trực tiếp từ ánh sáng mặt trời (ở tế bào không quang hợp).

Câu 19: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (đối với động vật máu nóng) lại quan trọng cho hoạt động sống?

  • A. Để tăng tốc độ khuếch tán của các chất.
  • B. Để giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • C. Để làm cho tất cả các enzyme hoạt động ở nhiệt độ tối ưu cao nhất có thể.
  • D. Để đảm bảo các enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng nhiệt độ tối ưu của chúng.

Câu 20: Một nhà nghiên cứu tiến hành một thí nghiệm với enzyme amylase (phân giải tinh bột) ở các nồng độ cơ chất khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng tăng khi nồng độ cơ chất tăng từ 0.1% đến 1%, nhưng không tăng thêm nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng lên 2% và 3%. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

  • A. Enzyme đã bị biến tính ở nồng độ cơ chất cao.
  • B. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt tính enzyme.
  • C. Toàn bộ lượng enzyme đã bão hòa với cơ chất, tốc độ phản ứng đạt tối đa.
  • D. Năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng đã tăng lên.

Câu 21: Khi một tế bào thực hiện công cơ học (ví dụ: tế bào cơ co rút), năng lượng hóa học từ ATP được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào?

  • A. Quang năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Điện năng.
  • D. Nhiệt năng (dù nhiệt năng cũng được giải phóng, nhưng không phải là dạng năng lượng hữu ích chính cho công cơ học).

Câu 22: Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất hóa học. Sự ức chế này có thể là thuận nghịch hoặc không thuận nghịch. Sự khác nhau cơ bản giữa ức chế thuận nghịch và không thuận nghịch là gì?

  • A. Chất ức chế thuận nghịch liên kết tạm thời với enzyme, còn chất ức chế không thuận nghịch liên kết vĩnh viễn hoặc rất chặt chẽ.
  • B. Chất ức chế thuận nghịch liên kết với trung tâm hoạt động, còn chất ức chế không thuận nghịch liên kết ở vị trí khác.
  • C. Chất ức chế thuận nghịch làm tăng hoạt tính enzyme, còn chất ức chế không thuận nghịch làm giảm hoạt tính.
  • D. Chất ức chế thuận nghịch là các phân tử hữu cơ, còn chất ức chế không thuận nghịch là các ion kim loại.

Câu 23: Trong một con đường chuyển hóa gồm nhiều bước, sự điều hòa hoạt động của enzyme bước đầu tiên thường rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Enzyme bước đầu tiên là enzyme hoạt động mạnh nhất.
  • B. Enzyme bước đầu tiên là enzyme duy nhất có thể bị điều hòa.
  • C. Điều hòa enzyme bước đầu tiên giúp kiểm soát toàn bộ tốc độ của con đường chuyển hóa, tránh tích tụ các chất trung gian không cần thiết.
  • D. Enzyme bước đầu tiên là enzyme có tính đặc hiệu thấp nhất.

Câu 24: Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein (cofactor) để hoạt động. Nếu cofactor là một phân tử hữu cơ phức tạp, nó được gọi là gì?

  • A. Chất hoạt hóa.
  • B. Coenzyme.
  • C. Trung tâm hoạt động.
  • D. Apoenzyme.

Câu 25: Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính là:

  • A. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • D. Thymine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.

Câu 26: Hoạt tính của enzyme thường bị ảnh hưởng bởi độ pH của môi trường. Mỗi enzyme có một pH tối ưu riêng. Điều này có ý nghĩa gì trong các quá trình sinh học?

  • A. Tất cả các enzyme trong tế bào đều hoạt động tốt nhất ở cùng một độ pH.
  • B. Sự thay đổi pH luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Các enzyme không nhạy cảm với sự thay đổi độ pH.
  • D. Môi trường tế bào và các bào quan khác nhau có thể duy trì độ pH đặc trưng để tối ưu hóa hoạt động của các enzyme cụ thể.

Câu 27: Giả sử có một con đường chuyển hóa như sau: A → B → C, với enzyme E1 xúc tác A → B và enzyme E2 xúc tác B → C. Nếu sản phẩm C tích tụ nhiều trong tế bào, nó có thể quay lại ức chế enzyme E1. Kiểu điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Hoạt hóa cảm ứng.
  • B. Ức chế ngược (Feedback inhibition).
  • C. Ức chế cạnh tranh.
  • D. Hoạt hóa dị lập thể.

Câu 28: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất biến đổi thành sản phẩm?

  • A. Vì enzyme được sử dụng hết trong mỗi phản ứng.
  • B. Vì enzyme có khả năng tự nhân đôi nhanh chóng.
  • C. Vì enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng và có thể tái sử dụng nhiều lần.
  • D. Vì enzyme có khối lượng phân tử rất nhỏ.

Câu 29: Quá trình nào sau đây là ví dụ rõ ràng nhất về sự chuyển hóa năng lượng từ quang năng thành hóa năng?

  • A. Quang hợp ở thực vật.
  • B. Hô hấp tế bào ở động vật.
  • C. Sự co cơ.
  • D. Sự dẫn truyền xung thần kinh.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng là đúng?

  • A. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập trong tế bào.
  • B. Chuyển hóa vật chất tạo ra năng lượng, còn chuyển hóa năng lượng không liên quan đến vật chất.
  • C. Năng lượng chỉ được giải phóng trong quá trình tổng hợp các chất phức tạp.
  • D. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, tạo thành một thể thống nhất trong hoạt động sống của tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động, liên kết nào trong phân tử ATP thường bị phá vỡ đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phản ứng sinh hóa nào sau đây trong tế bào cần được 'ghép nối' với quá trình thủy phân ATP để diễn ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai quá trình đối lập nhau nhưng liên quan chặt chẽ. Đó là hai quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa (anabolism)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dị hóa (catabolism) là quá trình:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất vì chúng có khả năng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cơ chế xúc tác của enzyme thường được mô tả theo sơ đồ nào sau đây, trong đó E là enzyme, S là cơ chất, và P là sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0. Nếu bạn thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C đối với nhiều enzyme người) lại làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một phản ứng có enzyme xúc tác, nếu nồng độ cơ chất ban đầu rất thấp, điều gì sẽ xảy ra khi bạn tăng dần nồng độ cơ chất (với nồng độ enzyme không đổi)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nồng độ cơ chất đã bão hòa (tức là tất cả các enzyme đang liên kết với cơ chất hoặc đang trong quá trình xúc tác), nếu bạn tiếp tục tăng nồng độ cơ chất, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác trong tế bào tuân theo định luật bảo toàn năng lượng. Điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Con đường chuyển hóa (metabolic pathway) là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong chu trình ATP-ADP, quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi (phosphate vô cơ) cần năng lượng. Năng lượng này thường được lấy từ đâu trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (đối với động vật máu nóng) lại quan trọng cho hoạt động sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhà nghiên cứu tiến hành một thí nghiệm với enzyme amylase (phân giải tinh bột) ở các nồng độ cơ chất khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng tăng khi nồng độ cơ chất tăng từ 0.1% đến 1%, nhưng không tăng thêm nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng lên 2% và 3%. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một tế bào thực hiện công cơ học (ví dụ: tế bào cơ co rút), năng lượng hóa học từ ATP được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất hóa học. Sự ức chế này có thể là thuận nghịch hoặc không thuận nghịch. Sự khác nhau cơ bản giữa ức chế thuận nghịch và không thuận nghịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một con đường chuyển hóa gồm nhiều bước, sự điều hòa hoạt động của enzyme bước đầu tiên thường rất quan trọng. Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein (cofactor) để hoạt động. Nếu cofactor là một phân tử hữu cơ phức tạp, nó được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hoạt tính của enzyme thường bị ảnh hưởng bởi độ pH của môi trường. Mỗi enzyme có một pH tối ưu riêng. Điều này có ý nghĩa gì trong các quá trình sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử có một con đường chuyển hóa như sau: A → B → C, với enzyme E1 xúc tác A → B và enzyme E2 xúc tác B → C. Nếu sản phẩm C tích tụ nhiều trong tế bào, nó có thể quay lại ức chế enzyme E1. Kiểu điều hòa này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất biến đổi thành sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Quá trình nào sau đây là ví dụ rõ ràng nhất về sự chuyển hóa năng lượng từ quang năng thành hóa năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự thống nhất giữa hai quá trình này?

  • A. Đồng hóa phân giải các chất để tạo năng lượng cho dị hóa.
  • B. Dị hóa sử dụng năng lượng được tạo ra từ đồng hóa để tổng hợp các chất.
  • C. Năng lượng giải phóng từ dị hóa được sử dụng cho các hoạt động tổng hợp của đồng hóa.
  • D. Đồng hóa và dị hóa xảy ra độc lập với nhau trong tế bào.

Câu 2: ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều này có nghĩa là ATP có vai trò gì trong các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Là nguyên liệu chính để xây dựng nên các cấu trúc tế bào.
  • B. Là chất xúc tác đẩy nhanh tốc độ các phản ứng hóa học.
  • C. Là sản phẩm cuối cùng của mọi quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • D. Là nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho hầu hết các hoạt động cần năng lượng của tế bào.

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Thành phần nào chứa các liên kết cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ?

  • A. Adenine.
  • B. Đường ribose.
  • C. Các gốc phosphate.
  • D. Liên kết giữa adenine và đường ribose.

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động một chất qua màng sinh chất, quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này được lấy trực tiếp từ đâu?

  • A. Sự phân giải ATP.
  • B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
  • C. Năng lượng ánh sáng.
  • D. Sự tổng hợp protein.

Câu 5: Quan sát sơ đồ mô tả một phản ứng có sự tham gia của enzyme: S + E → ES → EP → E + P. Em hãy cho biết S, E, P lần lượt là gì trong cơ chế hoạt động của enzyme?

  • A. Enzyme, Cơ chất, Sản phẩm.
  • B. Cơ chất, Enzyme, Sản phẩm.
  • C. Sản phẩm, Enzyme, Cơ chất.
  • D. Enzyme, Sản phẩm, Cơ chất.

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định, được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Trọng lượng phân tử của enzyme.
  • B. Sự có mặt của cofactor.
  • C. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động.
  • D. Độ bền vững của enzyme trước nhiệt độ.

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn được đưa xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên do nhiệt độ tăng.
  • B. Không thay đổi vì enzyme rất bền vững.
  • C. Tăng lên đáng kể do pH thấp phù hợp hơn.
  • D. Giảm mạnh hoặc bị mất hoạt tính do pH không phù hợp.

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao (ví dụ lên 60°C)?

  • A. Hoạt tính tăng lên vô hạn.
  • B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Hoạt tính giảm nhưng có thể phục hồi khi nhiệt độ giảm.
  • D. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

Câu 9: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme, nếu giữ cố định lượng enzyme và nồng độ cơ chất, nhưng tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C (vẫn trong khoảng nhiệt độ tối ưu của enzyme), thì tốc độ phản ứng sẽ?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu tăng rồi giảm đột ngột.

Câu 10: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện lượng enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng liên tục không giới hạn.
  • B. Giảm dần rồi dừng lại.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.
  • D. Tăng dần cho đến khi đạt tốc độ tối đa, sau đó không tăng nữa.

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Phân giải.
  • D. Chuyển hóa năng lượng.

Câu 12: Phản ứng phân giải glucose thành CO2, H2O và giải phóng năng lượng trong hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Tổng hợp.
  • D. Chuyển hóa vật chất.

Câu 13: Enzyme có vai trò quan trọng trong tế bào vì chúng:

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • B. Bị tiêu thụ sau mỗi phản ứng mà chúng xúc tác.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở điều kiện sinh lí bình thường.
  • D. Thay đổi chiều hướng của các phản ứng hóa học.

Câu 14: Tại sao ATP lại là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào mà không phải là glucose, mặc dù glucose chứa nhiều năng lượng hơn?

  • A. Glucose quá lớn để tế bào sử dụng ngay lập tức.
  • B. Năng lượng trong glucose được giải phóng từ từ, không đủ nhanh cho các hoạt động đột ngột.
  • C. Tế bào không có enzyme để phân giải glucose trực tiếp lấy năng lượng.
  • D. Liên kết phosphate cao năng trong ATP dễ dàng bị phá vỡ và giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng và phù hợp với nhu cầu tức thời của tế bào.

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về loại chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Hóa năng thành quang năng.
  • B. Quang năng thành hóa năng.
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Hóa năng thành nhiệt năng.

Câu 16: Khi một vận động viên chạy, năng lượng hóa học từ việc phân giải glucose được chuyển hóa thành cơ năng để co cơ và nhiệt năng. Sự chuyển hóa năng lượng này tuân theo nguyên lí nào?

  • A. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Định luật hấp thụ năng lượng.
  • C. Định luật phân giải năng lượng.
  • D. Năng lượng bị mất đi trong quá trình chuyển hóa.

Câu 17: Tại sao nói chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng?

  • A. Vì vật chất và năng lượng là hai dạng tồn tại của cùng một thực thể.
  • B. Vì mọi phản ứng hóa học đều cần nhiệt độ cao.
  • C. Vì các phản ứng hóa học trong tế bào (chuyển hóa vật chất) luôn giải phóng hoặc tiêu thụ năng lượng.
  • D. Vì tế bào cần năng lượng để duy trì cấu trúc vật chất của nó.

Câu 18: Enzyme có thể bị ức chế bởi một số chất hóa học. Khi chất ức chế gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào, đó là loại ức chế nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa enzyme.
  • D. Biến tính enzyme.

Câu 19: Cofactor là các thành phần phi protein liên kết với enzyme để enzyme có thể hoạt động. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • C. Chỉ có vai trò điều hòa hoạt tính enzyme.
  • D. Giúp enzyme có cấu hình không gian hoàn chỉnh và/hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa (activation energy) của một phản ứng là gì?

  • A. Năng lượng giải phóng ra từ phản ứng.
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • C. Năng lượng tích trữ trong sản phẩm.
  • D. Năng lượng được cung cấp bởi enzyme.

Câu 21: Tại sao sự điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

  • A. Để đảm bảo các quá trình sống diễn ra nhịp nhàng, đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể, duy trì cân bằng nội môi.
  • B. Chỉ để tế bào không lãng phí năng lượng.
  • C. Chỉ để tổng hợp được nhiều chất hữu cơ nhất có thể.
  • D. Chỉ để phân giải được hết các chất độc hại.

Câu 22: ATP được tổng hợp chủ yếu trong các bào quan nào của tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome và lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi và lysosome.
  • C. Ti thể (trong hô hấp tế bào) và lục lạp (trong quang hợp ở thực vật).
  • D. Không bào và thành tế bào.

Câu 23: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Nếu môi trường đột ngột thay đổi sang pH 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất với hoạt tính của enzyme này?

  • A. Hoạt tính tăng lên do pH thấp hơn.
  • B. Hoạt tính không đổi.
  • C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động được.
  • D. Hoạt tính bị mất đi do cấu trúc không gian của enzyme bị phá vỡ (biến tính).

Câu 24: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, quá trình nào có xu hướng giải phóng năng lượng và biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.

Câu 25: Tại sao enzyme chỉ cần một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng lại có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất?

  • A. Vì enzyme có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì enzyme có thể tự nhân đôi nhanh chóng.
  • C. Vì enzyme không bị biến đổi hoặc tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
  • D. Vì enzyme có thể hoạt động ở nhiệt độ rất cao.

Câu 26: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng nồng độ enzyme trong môi trường phản ứng, tốc độ phản ứng sẽ:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu giảm rồi tăng.

Câu 27: Một số vitamin (như nhóm B) đóng vai trò là coenzyme. Thiếu các vitamin này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Không ảnh hưởng vì enzyme có thể hoạt động độc lập.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa, không ảnh hưởng đến dị hóa.
  • D. Làm giảm hoặc ngừng hoạt động của nhiều enzyme, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.

Câu 28: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ. Liên kết nào trong ATP được coi là liên kết giàu năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào sử dụng?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa các gốc phosphate.
  • D. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong đường ribose.

Câu 29: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • C. Phân giải lipid.
  • D. Tiêu hóa protein thành amino acid.

Câu 30: Mối liên hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình "ổ khóa và chìa khóa" hoặc "khớp cảm ứng". Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cao của enzyme với cơ chất.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Enzyme có thể xúc tác nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • D. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự thống nhất giữa hai quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Điều này có nghĩa là ATP có vai trò gì trong các hoạt động sống của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Thành phần nào chứa các liên kết cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động một chất qua màng sinh chất, quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này được lấy trực tiếp từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát sơ đồ mô tả một phản ứng có sự tham gia của enzyme: S + E → ES → EP → E + P. Em hãy cho biết S, E, P lần lượt là gì trong cơ chế hoạt động của enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định, được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn được đưa xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao (ví dụ lên 60°C)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme, nếu giữ cố định lượng enzyme và nồng độ cơ chất, nhưng tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C (vẫn trong khoảng nhiệt độ tối ưu của enzyme), thì tốc độ phản ứng sẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện lượng enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phản ứng phân giải glucose thành CO2, H2O và giải phóng năng lượng trong hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Enzyme có vai trò quan trọng trong tế bào vì chúng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao ATP lại là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào mà không phải là glucose, mặc dù glucose chứa nhiều năng lượng hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về loại chuyển hóa năng lượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi một vận động viên chạy, năng lượng hóa học từ việc phân giải glucose được chuyển hóa thành cơ năng để co cơ và nhiệt năng. Sự chuyển hóa năng lượng này tuân theo nguyên lí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao nói chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Enzyme có thể bị ức chế bởi một số chất hóa học. Khi chất ức chế gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào, đó là loại ức chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cofactor là các thành phần phi protein liên kết với enzyme để enzyme có thể hoạt động. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa (activation energy) của một phản ứng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao sự điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: ATP được tổng hợp chủ yếu trong các bào quan nào của tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Nếu môi trường đột ngột thay đổi sang pH 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất với hoạt tính của enzyme này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, quá trình nào có xu hướng giải phóng năng lượng và biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao enzyme chỉ cần một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng lại có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng nồng độ enzyme trong môi trường phản ứng, tốc độ phản ứng sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một số vitamin (như nhóm B) đóng vai trò là coenzyme. Thiếu các vitamin này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ. Liên kết nào trong ATP được coi là liên kết giàu năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mối liên hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình 'ổ khóa và chìa khóa' hoặc 'khớp cảm ứng'. Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự thống nhất giữa hai quá trình này?

  • A. Đồng hóa phân giải các chất để tạo năng lượng cho dị hóa.
  • B. Dị hóa sử dụng năng lượng được tạo ra từ đồng hóa để tổng hợp các chất.
  • C. Năng lượng giải phóng từ dị hóa được sử dụng cho các hoạt động tổng hợp của đồng hóa.
  • D. Đồng hóa và dị hóa xảy ra độc lập với nhau trong tế bào.

Câu 2: ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều này có nghĩa là ATP có vai trò gì trong các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Là nguyên liệu chính để xây dựng nên các cấu trúc tế bào.
  • B. Là chất xúc tác đẩy nhanh tốc độ các phản ứng hóa học.
  • C. Là sản phẩm cuối cùng của mọi quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • D. Là nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho hầu hết các hoạt động cần năng lượng của tế bào.

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Thành phần nào chứa các liên kết cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ?

  • A. Adenine.
  • B. Đường ribose.
  • C. Các gốc phosphate.
  • D. Liên kết giữa adenine và đường ribose.

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động một chất qua màng sinh chất, quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này được lấy trực tiếp từ đâu?

  • A. Sự phân giải ATP.
  • B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
  • C. Năng lượng ánh sáng.
  • D. Sự tổng hợp protein.

Câu 5: Quan sát sơ đồ mô tả một phản ứng có sự tham gia của enzyme: S + E → ES → EP → E + P. Em hãy cho biết S, E, P lần lượt là gì trong cơ chế hoạt động của enzyme?

  • A. Enzyme, Cơ chất, Sản phẩm.
  • B. Cơ chất, Enzyme, Sản phẩm.
  • C. Sản phẩm, Enzyme, Cơ chất.
  • D. Enzyme, Sản phẩm, Cơ chất.

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định, được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Trọng lượng phân tử của enzyme.
  • B. Sự có mặt của cofactor.
  • C. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động.
  • D. Độ bền vững của enzyme trước nhiệt độ.

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn được đưa xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên do nhiệt độ tăng.
  • B. Không thay đổi vì enzyme rất bền vững.
  • C. Tăng lên đáng kể do pH thấp phù hợp hơn.
  • D. Giảm mạnh hoặc bị mất hoạt tính do pH không phù hợp.

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao (ví dụ lên 60°C)?

  • A. Hoạt tính tăng lên vô hạn.
  • B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Hoạt tính giảm nhưng có thể phục hồi khi nhiệt độ giảm.
  • D. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

Câu 9: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme, nếu giữ cố định lượng enzyme và nồng độ cơ chất, nhưng tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C (vẫn trong khoảng nhiệt độ tối ưu của enzyme), thì tốc độ phản ứng sẽ?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu tăng rồi giảm đột ngột.

Câu 10: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện lượng enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng liên tục không giới hạn.
  • B. Giảm dần rồi dừng lại.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.
  • D. Tăng dần cho đến khi đạt tốc độ tối đa, sau đó không tăng nữa.

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Phân giải.
  • D. Chuyển hóa năng lượng.

Câu 12: Phản ứng phân giải glucose thành CO2, H2O và giải phóng năng lượng trong hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Tổng hợp.
  • D. Chuyển hóa vật chất.

Câu 13: Enzyme có vai trò quan trọng trong tế bào vì chúng:

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • B. Bị tiêu thụ sau mỗi phản ứng mà chúng xúc tác.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở điều kiện sinh lí bình thường.
  • D. Thay đổi chiều hướng của các phản ứng hóa học.

Câu 14: Tại sao ATP lại là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào mà không phải là glucose, mặc dù glucose chứa nhiều năng lượng hơn?

  • A. Glucose quá lớn để tế bào sử dụng ngay lập tức.
  • B. Năng lượng trong glucose được giải phóng từ từ, không đủ nhanh cho các hoạt động đột ngột.
  • C. Tế bào không có enzyme để phân giải glucose trực tiếp lấy năng lượng.
  • D. Liên kết phosphate cao năng trong ATP dễ dàng bị phá vỡ và giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng và phù hợp với nhu cầu tức thời của tế bào.

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về loại chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Hóa năng thành quang năng.
  • B. Quang năng thành hóa năng.
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Hóa năng thành nhiệt năng.

Câu 16: Khi một vận động viên chạy, năng lượng hóa học từ việc phân giải glucose được chuyển hóa thành cơ năng để co cơ và nhiệt năng. Sự chuyển hóa năng lượng này tuân theo nguyên lí nào?

  • A. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Định luật hấp thụ năng lượng.
  • C. Định luật phân giải năng lượng.
  • D. Năng lượng bị mất đi trong quá trình chuyển hóa.

Câu 17: Tại sao nói chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng?

  • A. Vì vật chất và năng lượng là hai dạng tồn tại của cùng một thực thể.
  • B. Vì mọi phản ứng hóa học đều cần nhiệt độ cao.
  • C. Vì các phản ứng hóa học trong tế bào (chuyển hóa vật chất) luôn giải phóng hoặc tiêu thụ năng lượng.
  • D. Vì tế bào cần năng lượng để duy trì cấu trúc vật chất của nó.

Câu 18: Enzyme có thể bị ức chế bởi một số chất hóa học. Khi chất ức chế gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào, đó là loại ức chế nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa enzyme.
  • D. Biến tính enzyme.

Câu 19: Cofactor là các thành phần phi protein liên kết với enzyme để enzyme có thể hoạt động. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • C. Chỉ có vai trò điều hòa hoạt tính enzyme.
  • D. Giúp enzyme có cấu hình không gian hoàn chỉnh và/hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa (activation energy) của một phản ứng là gì?

  • A. Năng lượng giải phóng ra từ phản ứng.
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • C. Năng lượng tích trữ trong sản phẩm.
  • D. Năng lượng được cung cấp bởi enzyme.

Câu 21: Tại sao sự điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

  • A. Để đảm bảo các quá trình sống diễn ra nhịp nhàng, đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể, duy trì cân bằng nội môi.
  • B. Chỉ để tế bào không lãng phí năng lượng.
  • C. Chỉ để tổng hợp được nhiều chất hữu cơ nhất có thể.
  • D. Chỉ để phân giải được hết các chất độc hại.

Câu 22: ATP được tổng hợp chủ yếu trong các bào quan nào của tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome và lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi và lysosome.
  • C. Ti thể (trong hô hấp tế bào) và lục lạp (trong quang hợp ở thực vật).
  • D. Không bào và thành tế bào.

Câu 23: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Nếu môi trường đột ngột thay đổi sang pH 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất với hoạt tính của enzyme này?

  • A. Hoạt tính tăng lên do pH thấp hơn.
  • B. Hoạt tính không đổi.
  • C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động được.
  • D. Hoạt tính bị mất đi do cấu trúc không gian của enzyme bị phá vỡ (biến tính).

Câu 24: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, quá trình nào có xu hướng giải phóng năng lượng và biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.

Câu 25: Tại sao enzyme chỉ cần một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng lại có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất?

  • A. Vì enzyme có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì enzyme có thể tự nhân đôi nhanh chóng.
  • C. Vì enzyme không bị biến đổi hoặc tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
  • D. Vì enzyme có thể hoạt động ở nhiệt độ rất cao.

Câu 26: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng nồng độ enzyme trong môi trường phản ứng, tốc độ phản ứng sẽ:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu giảm rồi tăng.

Câu 27: Một số vitamin (như nhóm B) đóng vai trò là coenzyme. Thiếu các vitamin này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Không ảnh hưởng vì enzyme có thể hoạt động độc lập.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa, không ảnh hưởng đến dị hóa.
  • D. Làm giảm hoặc ngừng hoạt động của nhiều enzyme, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.

Câu 28: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ. Liên kết nào trong ATP được coi là liên kết giàu năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào sử dụng?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa các gốc phosphate.
  • D. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong đường ribose.

Câu 29: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • C. Phân giải lipid.
  • D. Tiêu hóa protein thành amino acid.

Câu 30: Mối liên hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình "ổ khóa và chìa khóa" hoặc "khớp cảm ứng". Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cao của enzyme với cơ chất.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Enzyme có thể xúc tác nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • D. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự thống nhất giữa hai quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Điều này có nghĩa là ATP có vai trò gì trong các hoạt động sống của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Thành phần nào chứa các liên kết cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động một chất qua màng sinh chất, quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này được lấy trực tiếp từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát sơ đồ mô tả một phản ứng có sự tham gia của enzyme: S + E → ES → EP → E + P. Em hãy cho biết S, E, P lần lượt là gì trong cơ chế hoạt động của enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định, được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn được đưa xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao (ví dụ lên 60°C)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme, nếu giữ cố định lượng enzyme và nồng độ cơ chất, nhưng tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C (vẫn trong khoảng nhiệt độ tối ưu của enzyme), thì tốc độ phản ứng sẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện lượng enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phản ứng phân giải glucose thành CO2, H2O và giải phóng năng lượng trong hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Enzyme có vai trò quan trọng trong tế bào vì chúng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao ATP lại là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào mà không phải là glucose, mặc dù glucose chứa nhiều năng lượng hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về loại chuyển hóa năng lượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi một vận động viên chạy, năng lượng hóa học từ việc phân giải glucose được chuyển hóa thành cơ năng để co cơ và nhiệt năng. Sự chuyển hóa năng lượng này tuân theo nguyên lí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao nói chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Enzyme có thể bị ức chế bởi một số chất hóa học. Khi chất ức chế gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào, đó là loại ức chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cofactor là các thành phần phi protein liên kết với enzyme để enzyme có thể hoạt động. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa (activation energy) của một phản ứng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao sự điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: ATP được tổng hợp chủ yếu trong các bào quan nào của tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Nếu môi trường đột ngột thay đổi sang pH 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất với hoạt tính của enzyme này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, quá trình nào có xu hướng giải phóng năng lượng và biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao enzyme chỉ cần một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng lại có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng nồng độ enzyme trong môi trường phản ứng, tốc độ phản ứng sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một số vitamin (như nhóm B) đóng vai trò là coenzyme. Thiếu các vitamin này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ. Liên kết nào trong ATP được coi là liên kết giàu năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mối liên hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình 'ổ khóa và chìa khóa' hoặc 'khớp cảm ứng'. Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào là tập hợp các quá trình nào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa, luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chỉ là quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • C. Chỉ là quá trình phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản.
  • D. Các phản ứng hóa học trong tế bào không liên quan đến năng lượng.

Câu 2: Quá trình đồng hóa (anabolism) chủ yếu thực hiện chức năng gì trong tế bào?

  • A. Giải phóng năng lượng từ các hợp chất phức tạp.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ thành CO2 và H2O.
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản, tích trữ năng lượng.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 3: Quá trình dị hóa (catabolism) chủ yếu thực hiện chức năng gì trong tế bào?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản.
  • C. Tích trữ năng lượng dưới dạng liên kết hóa học.
  • D. Xây dựng cấu trúc mới của tế bào.

Câu 4: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa được thể hiện như thế nào?

  • A. Đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa, và dị hóa cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập nhau.
  • C. Chỉ có dị hóa mới giải phóng năng lượng cần thiết cho mọi hoạt động.
  • D. Dị hóa giải phóng năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa; đồng hóa sử dụng năng lượng và nguyên liệu để tổng hợp chất cần thiết.

Câu 5: Năng lượng được tích lũy chủ yếu trong tế bào dưới dạng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Hóa năng trong các liên kết hóa học.
  • C. Cơ năng.
  • D. Điện năng.

Câu 6: Phân tử nào sau đây được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống?

  • A. Glucose.
  • B. ADP.
  • C. ATP.
  • D. NADPH.

Câu 7: Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, và 3 nhóm phosphate.
  • B. Guanine, đường ribose, và 3 nhóm phosphate.
  • C. Cytosine, đường ribose, và 2 nhóm phosphate.
  • D. Adenine, đường ribose, và 3 nhóm phosphate.

Câu 8: Năng lượng trong phân tử ATP được giải phóng khi nào?

  • A. Khi một hoặc hai nhóm phosphate cuối cùng bị tách ra.
  • B. Khi phân tử adenine bị tách ra khỏi đường ribose.
  • C. Khi phân tử đường ribose bị phân giải.
  • D. Khi tất cả các liên kết hóa học trong phân tử bị phá vỡ hoàn toàn.

Câu 9: Quá trình nào sau đây cần sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Co cơ, vận động.
  • C. Khuếch tán khí O2 từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
  • D. Thẩm thấu nước qua màng bán thấm.

Câu 10: Chu trình ATP và ADP diễn ra liên tục trong tế bào như thế nào?

  • A. ATP giải phóng năng lượng tạo thành ADP, và ADP được tổng hợp lại thành ATP bằng năng lượng giải phóng từ các hoạt động sống.
  • B. ATP được tổng hợp từ ADP bằng năng lượng giải phóng từ dị hóa, và ATP bị phân giải giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống tạo thành ADP.
  • C. ATP chỉ được tổng hợp trong quá trình quang hợp.
  • D. ATP giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống tạo thành ADP và Pi; năng lượng từ dị hóa được sử dụng để gắn Pi vào ADP tạo thành ATP.

Câu 11: Enzyme là gì?

  • A. Chất xúc tác sinh học được tổng hợp bởi tế bào sống, có bản chất là protein (hoặc RNA).
  • B. Một loại carbohydrate phức tạp có khả năng tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Chỉ là các ion kim loại cần thiết cho phản ứng hóa học.
  • D. Hợp chất vô cơ giúp giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 12: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở điều kiện sinh lý bình thường.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất trong môi trường.

Câu 13: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một loại cơ chất hoặc một nhóm cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Toàn bộ cấu trúc bậc 1 của enzyme.
  • B. Trung tâm hoạt động với cấu hình không gian đặc thù.
  • C. Các liên kết peptide trong phân tử.
  • D. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.

Câu 14: Cơ chế tác động của enzyme thông qua phức hợp enzyme - cơ chất (ES complex) diễn ra theo trình tự nào?

  • A. E + P → EP → ES → E + S
  • B. S + P → SP → E + S + P
  • C. E + S → E + P
  • D. E + S → ES → EP → E + P

Câu 15: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ và độ pH của môi trường.
  • B. Ánh sáng và áp suất.
  • C. Chỉ có nồng độ enzyme.
  • D. Chỉ có nồng độ cơ chất.

Câu 16: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá mức tối ưu của enzyme, điều gì thường xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính không thay đổi.
  • C. Hoạt tính giảm do enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều).
  • D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.

Câu 17: Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu cho hoạt động của mình. Điều gì xảy ra với enzyme pepsin (hoạt động tối ưu ở pH rất thấp trong dạ dày) khi chuyển sang môi trường có pH trung tính hoặc kiềm nhẹ?

  • A. Hoạt tính tăng lên mạnh mẽ.
  • B. Hoạt tính giảm hoặc mất đi do pH không phù hợp làm thay đổi cấu trúc.
  • C. Enzyme bị phân giải hoàn toàn.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành một loại enzyme khác.

Câu 18: Khi nồng độ cơ chất tăng dần trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ như thế nào?

  • A. Tăng tuyến tính mãi mãi.
  • B. Giảm dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng dần cho đến khi đạt tốc độ tối đa (bão hòa enzyme), sau đó giữ ổn định.

Câu 19: Trong một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng có thể quay lại ức chế hoạt động của enzyme đầu tiên trong con đường. Đây là cơ chế điều hòa chuyển hóa gì?

  • A. Ức chế ngược (Feedback inhibition).
  • B. Hoạt hóa dương (Positive activation).
  • C. Ức chế cạnh tranh (Competitive inhibition).
  • D. Hoạt hóa không cạnh tranh (Non-competitive activation).

Câu 20: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành quang năng.
  • B. Quang năng (năng lượng ánh sáng) thành hóa năng trong các hợp chất hữu cơ.
  • C. Nhiệt năng thành cơ năng.
  • D. Điện năng thành hóa năng.

Câu 21: Hô hấp tế bào là quá trình giải phóng năng lượng từ các hợp chất hữu cơ. Quá trình này chủ yếu chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào, đồng thời tạo ra ATP?

  • A. Hóa năng trong các hợp chất hữu cơ thành hóa năng trong ATP và nhiệt năng.
  • B. Quang năng thành nhiệt năng.
  • C. Cơ năng thành hóa năng.
  • D. Điện năng thành cơ năng.

Câu 22: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp và phân giải ATP?

  • A. Vì ATP là chất dinh dưỡng chính của tế bào.
  • B. Vì ATP rất bền vững và có thể lưu trữ lâu dài.
  • C. Vì ATP là phân tử cung cấp năng lượng trực tiếp, dễ sử dụng nhưng không lưu trữ được lâu với số lượng lớn.
  • D. Vì ATP giúp loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 23: Giả sử một tế bào cần thực hiện một quá trình tổng hợp chất phức tạp đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này sẽ được lấy trực tiếp từ đâu?

  • A. Trực tiếp từ nhiệt độ môi trường.
  • B. Trực tiếp từ năng lượng ánh sáng (đối với mọi loại tế bào).
  • C. Từ glucose được lưu trữ.
  • D. Từ sự phân giải phân tử ATP thành ADP và Pi.

Câu 24: Điều gì xảy ra với năng lượng được giải phóng từ dị hóa mà không được sử dụng ngay để tổng hợp ATP hoặc cho các hoạt động sống?

  • A. Nó được tích trữ dưới dạng glucose.
  • B. Nó thường được giải phóng dưới dạng nhiệt năng.
  • C. Nó biến mất hoàn toàn.
  • D. Nó được chuyển thành quang năng.

Câu 25: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với tế bào và cơ thể sống?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống, đồng thời xây dựng và sửa chữa cấu trúc tế bào.
  • B. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • C. Chỉ để loại bỏ chất thải.
  • D. Chỉ để tổng hợp các chất dự trữ.

Câu 26: Khi một người đang hoạt động thể chất mạnh (ví dụ: chạy), quá trình chuyển hóa nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để cung cấp năng lượng?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Dị hóa.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều giảm hoạt động.
  • D. Chỉ có quá trình tổng hợp protein là tăng.

Câu 27: Một loại thuốc được thiết kế để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme và ngăn cản cơ chất gắn vào. Đây là loại ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa.
  • D. Ức chế ngược.

Câu 28: Một loại enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu nồng độ chất B trong tế bào tăng cao, và chất B này gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động của enzyme làm giảm hoạt tính enzyme, thì đây là ví dụ về điều hòa gì?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Hoạt hóa dương.
  • C. Điều hòa bởi nhiệt độ.
  • D. Ức chế không cạnh tranh hoặc ức chế dị lập thể (allosteric inhibition).

Câu 29: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng là gì?

  • A. Lượng nhiệt giải phóng khi phản ứng xảy ra.
  • B. Năng lượng được tạo ra bởi enzyme.
  • C. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các phân tử cơ chất va chạm và chuyển hóa thành sản phẩm.
  • D. Năng lượng được tích trữ trong sản phẩm cuối cùng.

Câu 30: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào (ví dụ: phân giải glucose) thường cần sự xúc tác của enzyme để diễn ra hiệu quả ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C)?

  • A. Vì enzyme cung cấp thêm cơ chất cho phản ứng.
  • B. Vì enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa xuống mức có thể đạt được ở nhiệt độ thấp hơn, tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Vì enzyme làm tăng nhiệt độ của môi trường.
  • D. Vì enzyme làm thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào là tập hợp các quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quá trình đồng hóa (anabolism) chủ yếu thực hiện chức năng gì trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình dị hóa (catabolism) chủ yếu thực hiện chức năng gì trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Năng lượng được tích lũy chủ yếu trong tế bào dưới dạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tử nào sau đây được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cấu tạo của một phân tử ATP bao gồm những thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Năng lượng trong phân tử ATP được giải phóng khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quá trình nào sau đây cần sử dụng năng lượng từ ATP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chu trình ATP và ADP diễn ra liên tục trong tế bào như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Enzyme là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một loại cơ chất hoặc một nhóm cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cơ chế tác động của enzyme thông qua phức hợp enzyme - cơ chất (ES complex) diễn ra theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá mức tối ưu của enzyme, điều gì thường xảy ra với hoạt tính của enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu cho hoạt động của mình. Điều gì xảy ra với enzyme pepsin (hoạt động tối ưu ở pH rất thấp trong dạ dày) khi chuyển sang môi trường có pH trung tính hoặc kiềm nhẹ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nồng độ cơ chất tăng dần trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng có thể quay lại ức chế hoạt động của enzyme đầu tiên trong con đường. Đây là cơ chế điều hòa chuyển hóa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hô hấp tế bào là quá trình giải phóng năng lượng từ các hợp chất hữu cơ. Quá trình này chủ yếu chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào, đồng thời tạo ra ATP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp và phân giải ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một tế bào cần thực hiện một quá trình tổng hợp chất phức tạp đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này sẽ được lấy trực tiếp từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều gì xảy ra với năng lượng được giải phóng từ dị hóa mà không được sử dụng ngay để tổng hợp ATP hoặc cho các hoạt động sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao sự cân bằng giữa đồng hóa và dị hóa lại quan trọng đối với tế bào và cơ thể sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một người đang hoạt động thể chất mạnh (ví dụ: chạy), quá trình chuyển hóa nào đang diễn ra mạnh mẽ hơn để cung cấp năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một loại thuốc được thiết kế để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme và ngăn cản cơ chất gắn vào. Đây là loại ức chế enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một loại enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu nồng độ chất B trong tế bào tăng cao, và chất B này gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động của enzyme làm giảm hoạt tính enzyme, thì đây là ví dụ về điều hòa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào (ví dụ: phân giải glucose) thường cần sự xúc tác của enzyme để diễn ra hiệu quả ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học tích trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

  • A. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với sự giải phóng năng lượng.
  • B. Năng lượng được giải phóng từ chuyển hóa vật chất thúc đẩy các phản ứng sinh hóa.
  • C. Chuyển hóa vật chất là tiền đề để tạo ra năng lượng cho tế bào.
  • D. Chuyển hóa năng lượng luôn đi kèm với sự chuyển hóa vật chất, và ngược lại.

Câu 2: Một vận động viên đang thực hiện động tác nâng tạ. Hoạt động co cơ để nâng vật nặng này đòi hỏi sự cung cấp năng lượng trực tiếp dưới dạng phân tử nào trong tế bào cơ?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. Oxy
  • D. Nhiệt năng

Câu 3: Phân tử ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Cấu tạo của mỗi phân tử ATP bao gồm ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu tạo của một phân tử ATP?

  • A. Base nitrogen adenine
  • B. Đường ribose
  • C. Hai gốc phosphate
  • D. Ba gốc phosphate

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình giải phóng năng lượng (dị hóa) trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein từ các axit amin.
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp polysaccharide từ các monosaccharide.
  • D. Quang hợp ở thực vật.

Câu 5: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa. Năng lượng hoạt hóa là gì?

  • A. Năng lượng tối thiểu cần thiết để một phản ứng hóa học bắt đầu xảy ra.
  • B. Năng lượng được giải phóng khi phản ứng kết thúc.
  • C. Năng lượng tích trữ trong các liên kết hóa học của cơ chất.
  • D. Năng lượng mà enzyme cung cấp cho phản ứng.

Câu 6: Cơ chế hoạt động của enzyme thường được mô tả bằng mô hình "khóa và chìa khóa". Theo mô hình này, đặc điểm nào của enzyme quyết định tính đặc hiệu của nó với cơ chất?

  • A. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • B. Số lượng các gốc phosphate trong cấu trúc enzyme.
  • C. Cấu hình không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • D. Nồng độ enzyme trong môi trường.

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó đi vào dạ dày, nơi có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5)?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính giảm mạnh hoặc bị mất hoàn toàn.
  • C. Hoạt tính không thay đổi.
  • D. Enzyme bị biến đổi thành một loại enzyme khác.

Câu 8: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ và tốc độ phản ứng có xúc tác enzyme. Đồ thị thường cho thấy tốc độ phản ứng tăng theo nhiệt độ đến một điểm tối ưu, sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Hiện tượng giảm nhanh hoạt tính enzyme ở nhiệt độ cao là do:

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • B. Nồng độ cơ chất bị giảm.
  • C. Sản phẩm của phản ứng tích tụ gây ức chế.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.

Câu 9: Trong một thí nghiệm về hoạt tính của enzyme, người ta giữ cố định nồng độ enzyme và các điều kiện khác (pH, nhiệt độ tối ưu). Khi tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và đạt đến giá trị cực đại không đổi. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho hiện tượng tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại không đổi?

  • A. Enzyme đã bị biến tính.
  • B. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng cao.
  • C. Tất cả các phân tử cơ chất đã bị chuyển hóa hết.
  • D. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã bão hòa cơ chất.

Câu 10: Quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, đồng thời tích trữ năng lượng (thường dưới dạng hóa năng) được gọi là gì?

  • A. Đồng hóa (Anabolism)
  • B. Dị hóa (Catabolism)
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Quang hợp

Câu 11: Phân giải ATP (ATP → ADP + Pi) là một phản ứng tỏa năng lượng. Năng lượng này được giải phóng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào trong phân tử ATP?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa gốc phosphate thứ nhất và thứ hai.
  • D. Liên kết giữa gốc phosphate thứ hai và thứ ba (liên kết phosphate cao năng cuối cùng).

Câu 12: Enzyme có bản chất là protein (một số ít là RNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tổng hợp enzyme trong tế bào?

  • A. Enzyme được tổng hợp tại ribosome thông qua quá trình dịch mã từ mRNA.
  • B. Enzyme được tổng hợp trực tiếp từ các phân tử carbohydrate.
  • C. Enzyme chỉ được tổng hợp khi có mặt cơ chất.
  • D. Enzyme tự nhân đôi trong tế bào chất.

Câu 13: Một số enzyme cần có các thành phần phi protein (cofactor) như ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+) hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme, ví dụ: vitamin B) để hoạt động. Vai trò của cofactor là gì?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Chuyển hóa thành sản phẩm của phản ứng.

Câu 14: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

  • A. Tiêu hóa thức ăn trong ruột.
  • B. Phân giải glycogen thành glucose.
  • C. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
  • D. Hô hấp kị khí.

Câu 15: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Mitochondria (Ty thể)
  • B. Ribosome
  • C. Lysosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 16: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan.
  • B. Dị hóa cung cấp năng lượng cho đồng hóa, nhưng đồng hóa không cung cấp nguyên liệu cho dị hóa.
  • C. Đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa, và dị hóa cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa.
  • D. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa, đồng hóa sử dụng năng lượng và nguyên liệu đó để xây dựng các chất cần thiết cho tế bào.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển nước qua màng theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Bơm ion Na+ ra khỏi tế bào chống lại gradient nồng độ.
  • C. Khuếch tán khí O2 qua màng tế bào.
  • D. Vận chuyển glucose vào tế bào theo kênh protein khi nồng độ glucose bên ngoài cao hơn bên trong.

Câu 18: Một enzyme bị ức chế bởi một chất hóa học. Nếu chất ức chế này có cấu trúc rất giống với cơ chất và cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, đó là loại ức chế nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh
  • B. Ức chế không cạnh tranh
  • C. Hoạt hóa enzyme
  • D. Biến tính enzyme

Câu 19: Tại sao enzyme lại rất nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ và pH?

  • A. Vì enzyme có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì enzyme là các phân tử carbohydrate.
  • C. Vì nhiệt độ và pH ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ cơ chất.
  • D. Vì nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.

Câu 20: Chu trình ATP/ADP là quá trình tái tạo và sử dụng năng lượng liên tục trong tế bào. Quá trình nào sau đây cung cấp năng lượng chủ yếu để tổng hợp lại ATP từ ADP và Pi?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp các chất)
  • B. Dị hóa (phân giải các chất giàu năng lượng)
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Co cơ

Câu 21: Khi nói về enzyme, phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Enzyme không bị tiêu hao trong phản ứng.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định.
  • C. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở mọi nhiệt độ và pH.
  • D. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của enzyme pepsin (hoạt động trong dạ dày) và enzyme trypsin (hoạt động trong ruột non). Dự đoán nào sau đây về pH tối ưu cho hoạt động của hai enzyme này là đúng?

  • A. Pepsin có pH tối ưu thấp (axit), Trypsin có pH tối ưu trung tính hoặc kiềm nhẹ.
  • B. Pepsin có pH tối ưu trung tính, Trypsin có pH tối ưu axit.
  • C. Cả hai enzyme đều có pH tối ưu rất cao (kiềm mạnh).
  • D. Cả hai enzyme đều có pH tối ưu rất thấp (axit mạnh).

Câu 23: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn là một quá trình được điều hòa chặt chẽ. Cơ chế điều hòa này chủ yếu thông qua việc kiểm soát hoạt động của yếu tố nào?

  • A. Nồng độ nước trong tế bào.
  • B. Áp suất thẩm thấu của môi trường.
  • C. Hoạt tính của các enzyme.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 24: ATP được gọi là hợp chất cao năng vì:

  • A. Nó chứa nhiều nguyên tử carbon.
  • B. Các liên kết phosphate cuối cùng của nó khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng có thể sử dụng được.
  • C. Nó có khối lượng phân tử lớn.
  • D. Nó là sản phẩm cuối cùng của quá trình dị hóa.

Câu 25: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O. Quá trình này thể hiện sự chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Quang năng thành hóa năng.
  • B. Hóa năng thành quang năng.
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Cơ năng thành hóa năng.

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp từ hàng trăm axit amin. Hoạt động này thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng từ đâu?

  • A. Dị hóa; giải phóng năng lượng.
  • B. Dị hóa; cần năng lượng từ ATP.
  • C. Đồng hóa; cần năng lượng từ ATP.
  • D. Đồng hóa; giải phóng năng lượng.

Câu 27: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

  • A. Để các chất dinh dưỡng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Để tăng tốc độ vận chuyển nước trong cơ thể.
  • C. Để giảm thiểu sự sản sinh nhiệt năng không cần thiết.
  • D. Để đảm bảo các enzyme hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ tối ưu của chúng.

Câu 28: Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế enzyme thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn. Cơ chế này minh họa điều gì về vai trò của enzyme?

  • A. Enzyme là trung tâm điều khiển các quá trình chuyển hóa, và việc ức chế chúng có thể gây chết tế bào.
  • B. Enzyme chỉ cần thiết cho quá trình tổng hợp protein.
  • C. Vi khuẩn không thể tổng hợp ATP nếu không có kháng sinh.
  • D. Kháng sinh làm tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng.

  • A. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tiêu thụ năng lượng.
  • B. Đồng hóa tiêu thụ năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.

Câu 30: Enzyme có thể được tái sử dụng nhiều lần trong các phản ứng. Đặc điểm này của enzyme có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Tế bào cần một lượng lớn enzyme mới cho mỗi phản ứng.
  • B. Hoạt động của enzyme bị giới hạn bởi sản phẩm.
  • C. Tế bào chỉ cần tổng hợp một lượng tương đối nhỏ enzyme để xúc tác cho một lượng lớn cơ chất.
  • D. Enzyme bị biến đổi vĩnh viễn sau mỗi lần xúc tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tế bào quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học tích trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vận động viên đang thực hiện động tác nâng tạ. Hoạt động co cơ để nâng vật nặng này đòi hỏi sự cung cấp năng lượng trực tiếp dưới dạng phân tử nào trong tế bào cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tử ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Cấu tạo của mỗi phân tử ATP bao gồm ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu tạo của một phân tử ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình giải phóng năng lượng (dị hóa) trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa. Năng lượng hoạt hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ chế hoạt động của enzyme thường được mô tả bằng mô hình 'khóa và chìa khóa'. Theo mô hình này, đặc điểm nào của enzyme quyết định tính đặc hiệu của nó với cơ chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó đi vào dạ dày, nơi có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ v?? tốc độ phản ứng có xúc tác enzyme. Đồ thị thường cho thấy tốc độ phản ứng tăng theo nhiệt độ đến một điểm tối ưu, sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Hiện tượng giảm nhanh hoạt tính enzyme ở nhiệt độ cao là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một thí nghiệm về hoạt tính của enzyme, người ta giữ cố định nồng độ enzyme và các điều kiện khác (pH, nhiệt độ tối ưu). Khi tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và đạt đến giá trị cực đại không đổi. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho hiện tượng tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại không đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, đồng thời tích trữ năng lượng (thường dưới dạng hóa năng) được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân giải ATP (ATP → ADP + Pi) là một phản ứng tỏa năng lượng. Năng lượng này được giải phóng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào trong phân tử ATP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Enzyme có bản chất là protein (một số ít là RNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tổng hợp enzyme trong tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một số enzyme cần có các thành phần phi protein (cofactor) như ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+) hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme, ví dụ: vitamin B) để hoạt động. Vai trò của cofactor là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng năng lượng từ ATP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một enzyme bị ức chế bởi một chất hóa học. Nếu chất ức chế này có cấu trúc rất giống với cơ chất và cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, đó là loại ức chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao enzyme lại rất nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ và pH?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chu trình ATP/ADP là quá trình tái tạo và sử dụng năng lượng liên tục trong tế bào. Quá trình nào sau đây cung cấp năng lượng chủ yếu để tổng hợp lại ATP từ ADP và Pi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nói về enzyme, phát biểu nào sau đây là SAI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của enzyme pepsin (hoạt động trong dạ dày) và enzyme trypsin (hoạt động trong ruột non). Dự đoán nào sau đây về pH tối ưu cho hoạt động của hai enzyme này là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn là một quá trình được điều hòa chặt chẽ. Cơ chế điều hòa này chủ yếu thông qua việc kiểm soát hoạt động của yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: ATP được gọi là hợp chất cao năng vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O. Quá trình này thể hiện sự chuyển hóa năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp từ hàng trăm axit amin. Hoạt động này thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế enzyme thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn. Cơ chế này minh họa điều gì về vai trò của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Enzyme có thể được tái sử dụng nhiều lần trong các phản ứng. Đặc điểm này của enzyme có ý nghĩa gì đối với tế bào?

Viết một bình luận