Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập nhưng thống nhất là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự thống nhất giữa hai quá trình này?
- A. Đồng hóa phân giải các chất để tạo năng lượng cho dị hóa.
- B. Dị hóa sử dụng năng lượng được tạo ra từ đồng hóa để tổng hợp các chất.
- C. Năng lượng giải phóng từ dị hóa được sử dụng cho các hoạt động tổng hợp của đồng hóa.
- D. Đồng hóa và dị hóa xảy ra độc lập với nhau trong tế bào.
Câu 2: ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều này có nghĩa là ATP có vai trò gì trong các hoạt động sống của tế bào?
- A. Là nguyên liệu chính để xây dựng nên các cấu trúc tế bào.
- B. Là chất xúc tác đẩy nhanh tốc độ các phản ứng hóa học.
- C. Là sản phẩm cuối cùng của mọi quá trình chuyển hóa năng lượng.
- D. Là nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho hầu hết các hoạt động cần năng lượng của tế bào.
Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Thành phần nào chứa các liên kết cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ?
- A. Adenine.
- B. Đường ribose.
- C. Các gốc phosphate.
- D. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động một chất qua màng sinh chất, quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này được lấy trực tiếp từ đâu?
- A. Sự phân giải ATP.
- B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
- C. Năng lượng ánh sáng.
- D. Sự tổng hợp protein.
Câu 5: Quan sát sơ đồ mô tả một phản ứng có sự tham gia của enzyme: S + E → ES → EP → E + P. Em hãy cho biết S, E, P lần lượt là gì trong cơ chế hoạt động của enzyme?
- A. Enzyme, Cơ chất, Sản phẩm.
- B. Cơ chất, Enzyme, Sản phẩm.
- C. Sản phẩm, Enzyme, Cơ chất.
- D. Enzyme, Sản phẩm, Cơ chất.
Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định, được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?
- A. Trọng lượng phân tử của enzyme.
- B. Sự có mặt của cofactor.
- C. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động.
- D. Độ bền vững của enzyme trước nhiệt độ.
Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH kiềm nhẹ (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn được đưa xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của enzyme amylase sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên do nhiệt độ tăng.
- B. Không thay đổi vì enzyme rất bền vững.
- C. Tăng lên đáng kể do pH thấp phù hợp hơn.
- D. Giảm mạnh hoặc bị mất hoạt tính do pH không phù hợp.
Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme. Hầu hết các enzyme trong cơ thể người hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao (ví dụ lên 60°C)?
- A. Hoạt tính tăng lên vô hạn.
- B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
- C. Hoạt tính giảm nhưng có thể phục hồi khi nhiệt độ giảm.
- D. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
Câu 9: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme, nếu giữ cố định lượng enzyme và nồng độ cơ chất, nhưng tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C (vẫn trong khoảng nhiệt độ tối ưu của enzyme), thì tốc độ phản ứng sẽ?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu tăng rồi giảm đột ngột.
Câu 10: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện lượng enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường thay đổi như thế nào?
- A. Tăng liên tục không giới hạn.
- B. Giảm dần rồi dừng lại.
- C. Không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.
- D. Tăng dần cho đến khi đạt tốc độ tối đa, sau đó không tăng nữa.
Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?
- A. Đồng hóa (Anabolism).
- B. Dị hóa (Catabolism).
- C. Phân giải.
- D. Chuyển hóa năng lượng.
Câu 12: Phản ứng phân giải glucose thành CO2, H2O và giải phóng năng lượng trong hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?
- A. Đồng hóa (Anabolism).
- B. Dị hóa (Catabolism).
- C. Tổng hợp.
- D. Chuyển hóa vật chất.
Câu 13: Enzyme có vai trò quan trọng trong tế bào vì chúng:
- A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
- B. Bị tiêu thụ sau mỗi phản ứng mà chúng xúc tác.
- C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở điều kiện sinh lí bình thường.
- D. Thay đổi chiều hướng của các phản ứng hóa học.
Câu 14: Tại sao ATP lại là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào mà không phải là glucose, mặc dù glucose chứa nhiều năng lượng hơn?
- A. Glucose quá lớn để tế bào sử dụng ngay lập tức.
- B. Năng lượng trong glucose được giải phóng từ từ, không đủ nhanh cho các hoạt động đột ngột.
- C. Tế bào không có enzyme để phân giải glucose trực tiếp lấy năng lượng.
- D. Liên kết phosphate cao năng trong ATP dễ dàng bị phá vỡ và giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng và phù hợp với nhu cầu tức thời của tế bào.
Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về loại chuyển hóa năng lượng nào?
- A. Hóa năng thành quang năng.
- B. Quang năng thành hóa năng.
- C. Nhiệt năng thành hóa năng.
- D. Hóa năng thành nhiệt năng.
Câu 16: Khi một vận động viên chạy, năng lượng hóa học từ việc phân giải glucose được chuyển hóa thành cơ năng để co cơ và nhiệt năng. Sự chuyển hóa năng lượng này tuân theo nguyên lí nào?
- A. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
- B. Định luật hấp thụ năng lượng.
- C. Định luật phân giải năng lượng.
- D. Năng lượng bị mất đi trong quá trình chuyển hóa.
Câu 17: Tại sao nói chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng?
- A. Vì vật chất và năng lượng là hai dạng tồn tại của cùng một thực thể.
- B. Vì mọi phản ứng hóa học đều cần nhiệt độ cao.
- C. Vì các phản ứng hóa học trong tế bào (chuyển hóa vật chất) luôn giải phóng hoặc tiêu thụ năng lượng.
- D. Vì tế bào cần năng lượng để duy trì cấu trúc vật chất của nó.
Câu 18: Enzyme có thể bị ức chế bởi một số chất hóa học. Khi chất ức chế gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào, đó là loại ức chế nào?
- A. Ức chế cạnh tranh.
- B. Ức chế không cạnh tranh.
- C. Hoạt hóa enzyme.
- D. Biến tính enzyme.
Câu 19: Cofactor là các thành phần phi protein liên kết với enzyme để enzyme có thể hoạt động. Cofactor có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme). Vai trò của cofactor là gì?
- A. Làm biến tính enzyme.
- B. Cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
- C. Chỉ có vai trò điều hòa hoạt tính enzyme.
- D. Giúp enzyme có cấu hình không gian hoàn chỉnh và/hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
Câu 20: Năng lượng hoạt hóa (activation energy) của một phản ứng là gì?
- A. Năng lượng giải phóng ra từ phản ứng.
- B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
- C. Năng lượng tích trữ trong sản phẩm.
- D. Năng lượng được cung cấp bởi enzyme.
Câu 21: Tại sao sự điều hòa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào lại quan trọng đối với sự sống của cơ thể?
- A. Để đảm bảo các quá trình sống diễn ra nhịp nhàng, đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể, duy trì cân bằng nội môi.
- B. Chỉ để tế bào không lãng phí năng lượng.
- C. Chỉ để tổng hợp được nhiều chất hữu cơ nhất có thể.
- D. Chỉ để phân giải được hết các chất độc hại.
Câu 22: ATP được tổng hợp chủ yếu trong các bào quan nào của tế bào nhân thực?
- A. Ribosome và lưới nội chất.
- B. Bộ Golgi và lysosome.
- C. Ti thể (trong hô hấp tế bào) và lục lạp (trong quang hợp ở thực vật).
- D. Không bào và thành tế bào.
Câu 23: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Nếu môi trường đột ngột thay đổi sang pH 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất với hoạt tính của enzyme này?
- A. Hoạt tính tăng lên do pH thấp hơn.
- B. Hoạt tính không đổi.
- C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động được.
- D. Hoạt tính bị mất đi do cấu trúc không gian của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
Câu 24: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, quá trình nào có xu hướng giải phóng năng lượng và biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản?
- A. Đồng hóa.
- B. Dị hóa.
- C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.
- D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.
Câu 25: Tại sao enzyme chỉ cần một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng lại có thể xúc tác cho một lượng lớn cơ chất?
- A. Vì enzyme có kích thước rất nhỏ.
- B. Vì enzyme có thể tự nhân đôi nhanh chóng.
- C. Vì enzyme không bị biến đổi hoặc tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
- D. Vì enzyme có thể hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
Câu 26: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng nồng độ enzyme trong môi trường phản ứng, tốc độ phản ứng sẽ:
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu giảm rồi tăng.
Câu 27: Một số vitamin (như nhóm B) đóng vai trò là coenzyme. Thiếu các vitamin này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?
- A. Làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme hoạt động mạnh hơn.
- B. Không ảnh hưởng vì enzyme có thể hoạt động độc lập.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa, không ảnh hưởng đến dị hóa.
- D. Làm giảm hoặc ngừng hoạt động của nhiều enzyme, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.
Câu 28: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ. Liên kết nào trong ATP được coi là liên kết giàu năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào sử dụng?
- A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
- B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
- C. Liên kết giữa các gốc phosphate.
- D. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong đường ribose.
Câu 29: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
- C. Phân giải lipid.
- D. Tiêu hóa protein thành amino acid.
Câu 30: Mối liên hệ giữa enzyme và cơ chất thường được mô tả bằng mô hình "ổ khóa và chìa khóa" hoặc "khớp cảm ứng". Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?
- A. Tính đặc hiệu cao của enzyme với cơ chất.
- B. Sự thay đổi nhiệt độ ảnh hưởng đến enzyme.
- C. Enzyme có thể xúc tác nhiều loại phản ứng khác nhau.
- D. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ enzyme.