Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn trong tế bào, đồng thời giải phóng năng lượng được gọi là gì?
- A. Quá trình dị hóa (Catabolism)
- B. Quá trình đồng hóa (Anabolism)
- C. Quá trình trao đổi chất (Metabolism)
- D. Quá trình quang hợp (Photosynthesis)
Câu 2: Năng lượng được giải phóng từ các quá trình phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng phân tử nào để cung cấp cho các hoạt động sống khác?
- A. Glucose
- B. DNA
- C. ATP
- D. Protein
Câu 3: Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản, đòi hỏi tiêu tốn năng lượng được gọi là gì?
- A. Quá trình dị hóa (Catabolism)
- B. Quá trình đồng hóa (Anabolism)
- C. Quá trình trao đổi chất (Metabolism)
- D. Quá trình hô hấp (Respiration)
Câu 4: Mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Chúng là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan.
- B. Quá trình tổng hợp tạo ra năng lượng cho quá trình phân giải hoạt động.
- C. Cả hai quá trình đều chỉ diễn ra ở thực vật.
- D. Quá trình phân giải giải phóng năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
Câu 5: Giai đoạn đầu tiên của quá trình phân giải glucose trong tế bào chất, tạo ra pyruvate và một lượng nhỏ ATP cùng NADH, được gọi là gì?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chu trình Krebs
- C. Chuỗi truyền electron hô hấp
- D. Lên men
Câu 6: Nếu một tế bào cơ thiếu oxy, pyruvate được tạo ra từ quá trình đường phân sẽ tiếp tục đi vào con đường nào để tái tạo NAD+ cho đường phân tiếp tục diễn ra?
- A. Chu trình Krebs
- B. Chuỗi truyền electron hô hấp
- C. Lên men lactic
- D. Tổng hợp glycogen
Câu 7: Quá trình hô hấp hiếu khí ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
- A. Lưới nội chất
- B. Ti thể
- C. Lục lạp
- D. Ribosome
Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí (phân giải hoàn toàn glucose) là gì?
- A. Lactic acid hoặc ethanol + CO2
- B. Pyruvate
- C. Glucose
- D. CO2, H2O và một lượng lớn ATP
Câu 9: Tại sao quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra năng lượng hiệu quả hơn nhiều so với quá trình lên men?
- A. Hô hấp hiếu khí có thêm chu trình Krebs và chuỗi truyền electron sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, giải phóng nhiều năng lượng hơn.
- B. Lên men không cần enzyme, còn hô hấp hiếu khí thì cần rất nhiều enzyme.
- C. Hô hấp hiếu khí diễn ra trong tế bào chất, còn lên men diễn ra trong ti thể.
- D. Lên men phân giải hoàn toàn glucose, còn hô hấp hiếu khí thì không.
Câu 10: Quan sát sơ đồ đơn giản hóa một con đường trao đổi chất: A → B → C → D. Nếu enzyme xúc tác cho phản ứng B → C bị ức chế mạnh, điều gì có khả năng xảy ra đối với nồng độ chất B và D trong tế bào?
- A. Nồng độ B giảm, nồng độ D tăng.
- B. Nồng độ B tăng, nồng độ D giảm.
- C. Nồng độ B và D đều tăng.
- D. Nồng độ B và D đều giảm.
Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật và tảo diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
- A. Ti thể
- B. Nhân tế bào
- C. Lưới nội chất
- D. Lục lạp
Câu 12: Pha sáng của quá trình quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và tạo ra những sản phẩm năng lượng nào cung cấp cho pha tối?
- A. Màng thylakoid; ATP và NADPH
- B. Chất nền (stroma); Glucose
- C. Màng ngoài lục lạp; O2
- D. Màng trong lục lạp; CO2
Câu 13: Nguồn carbon chủ yếu được sử dụng trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp để tổng hợp carbohydrate là gì?
- A. Glucose
- B. CO2
- C. O2
- D. Nước (H2O)
Câu 14: Vai trò chính của nước trong pha sáng của quang hợp là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho chu trình Calvin.
- B. Làm chất nhận electron cuối cùng.
- C. Cung cấp electron và proton (H+) bù đắp cho chuỗi truyền electron và giải phóng O2.
- D. Cung cấp carbon để tổng hợp glucose.
Câu 15: Nếu một cây xanh bị đặt trong môi trường không có ánh sáng trong một thời gian dài, quá trình tổng hợp glucose sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?
- A. Không bị ảnh hưởng vì pha tối không cần ánh sáng.
- B. Tăng tốc độ vì cây chuyển sang hô hấp mạnh hơn.
- C. Chỉ giảm nhẹ vì cây vẫn có thể sử dụng năng lượng dự trữ.
- D. Ngừng lại vì pha sáng không tạo ra đủ ATP và NADPH cung cấp cho pha tối.
Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa quang hợp và quang khử là gì?
- A. Quang hợp cần ánh sáng, quang khử thì không.
- B. Nguồn cung cấp electron và proton (H+) khác nhau.
- C. Quang hợp tạo ra ATP, quang khử thì không.
- D. Quang hợp diễn ra trong lục lạp, quang khử diễn ra trong ti thể.
Câu 17: Ngoài glucose, tế bào có thể sử dụng những loại chất hữu cơ nào làm nguyên liệu cho quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng?
- A. Lipid và protein
- B. Nucleic acid và vitamin
- C. Nước và muối khoáng
- D. CO2 và O2
Câu 18: Khi lipid được sử dụng làm nguyên liệu hô hấp, chúng sẽ được phân giải thành các đơn phân rồi đi vào con đường hô hấp ở những giai đoạn nào?
- A. Chỉ giai đoạn đường phân.
- B. Chỉ giai đoạn chuỗi truyền electron.
- C. Glycerol đi vào đường phân, acid béo đi vào chu trình Krebs dưới dạng acetyl-CoA.
- D. Cả glycerol và acid béo đều đi thẳng vào chuỗi truyền electron.
Câu 19: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?
- A. Vì chỉ có sinh vật mới có khả năng tổng hợp chất hữu cơ.
- B. Vì mọi sinh vật đều cần oxy để tồn tại.
- C. Vì quá trình này tạo ra nhiệt giúp cơ thể duy trì nhiệt độ.
- D. Vì nó bao gồm các quá trình phân giải và tổng hợp, cung cấp năng lượng và vật chất duy trì cấu trúc và hoạt động của tế bào/cơ thể.
Câu 20: Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường có đường và không có oxy. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải đường trong tế bào này chủ yếu là gì?
- A. Ethanol và CO2
- B. Lactic acid
- C. Nước và CO2
- D. Oxygen
Câu 21: Trong chu trình Krebs, năng lượng từ acetyl-CoA được giải phóng chủ yếu dưới dạng các phân tử mang năng lượng nào trước khi đi vào chuỗi truyền electron?
- A. ATP
- B. Glucose
- C. NADH và FADH2
- D. Oxygen
Câu 22: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron của hô hấp hiếu khí là gì?
- A. CO2
- B. Glucose
- C. NAD+
- D. O2
Câu 23: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một dạng tổng hợp các đại phân tử sinh học từ các đơn phân?
- A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
- B. Phân giải tinh bột thành glucose.
- C. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
- D. Tổng hợp polysaccharide từ các monosaccharide.
Câu 24: Phân tích một sơ đồ chuỗi truyền electron hô hấp, bạn thấy các electron được truyền qua một loạt các phức hệ protein. Năng lượng giải phóng từ quá trình truyền electron này được sử dụng để làm gì?
- A. Bơm proton (H+) từ chất nền ra khoang gian màng, tạo thế năng thẩm thấu.
- B. Tổng hợp trực tiếp glucose.
- C. Phân giải nước thành oxy.
- D. Hoạt hóa các enzyme trong chu trình Krebs.
Câu 25: Thế năng thẩm thấu proton (H+) được tạo ra ở khoang gian màng ti thể trong hô hấp hiếu khí được sử dụng để tổng hợp ATP thông qua enzyme nào?
- A. Amylase
- B. DNA polymerase
- C. ATP synthase
- D. Rubisco
Câu 26: Một tế bào thực vật đang thực hiện quang hợp. Nguồn năng lượng chính cung cấp cho pha sáng đến từ đâu?
- A. Năng lượng hóa học từ glucose.
- B. Năng lượng ánh sáng.
- C. Năng lượng từ ATP dự trữ.
- D. Năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào.
Câu 27: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp là chất khử mạnh, mang electron và proton (H+) đến cho pha tối để khử CO2 thành carbohydrate?
- A. ATP
- B. O2
- C. CO2
- D. NADPH
Câu 28: Quá trình hóa tổng hợp (chemosynthesis) là gì và khác với quang hợp ở điểm nào?
- A. Là quá trình tổng hợp chất hữu cơ sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các chất vô cơ, khác quang hợp ở nguồn năng lượng.
- B. Là quá trình phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng, khác quang hợp ở sản phẩm cuối cùng.
- C. Là quá trình tổng hợp protein, khác quang hợp ở loại chất được tổng hợp.
- D. Là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng để phân giải chất vô cơ, khác quang hợp ở nguyên liệu đầu vào.
Câu 29: Enzyme đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào bằng cách nào?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Làm nguyên liệu cho phản ứng.
- C. Xúc tác, làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
- D. Thay đổi hướng diễn ra của phản ứng.
Câu 30: Tại sao việc duy trì cân bằng giữa quá trình phân giải và tổng hợp lại quan trọng đối với tế bào và cơ thể sống?
- A. Chỉ cần quá trình tổng hợp diễn ra mạnh là đủ.
- B. Chỉ cần quá trình phân giải diễn ra mạnh là đủ.
- C. Sự mất cân bằng không ảnh hưởng đến chức năng tế bào.
- D. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống, duy trì cấu trúc và sự phát triển.