Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein từ dứa, nếu chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch albumin và nước ép dứa, sau đó đặt lần lượt ở các điều kiện: 0°C, nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), 40°C, và 100°C. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy dung dịch chuyển từ đục sang trong nhanh nhất?
- A. Ống nghiệm đặt ở 0°C.
- B. Ống nghiệm đặt ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
- C. Ống nghiệm đặt ở 40°C.
- D. Ống nghiệm đặt ở 100°C.
Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase từ mầm lúa trên đĩa petri chứa tinh bột, sau khi nhỏ dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, người ta nhỏ dung dịch iodine lên bề mặt đĩa. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase đã hoạt động và phân giải tinh bột?
- A. Toàn bộ đĩa petri chuyển sang màu xanh tím đậm.
- B. Toàn bộ đĩa petri giữ nguyên màu vàng nâu của dung dịch iodine.
- C. Xuất hiện các bọt khí trên bề mặt đĩa petri.
- D. Xuất hiện một vùng không màu hoặc màu vàng nâu xung quanh vị trí nhỏ dịch enzyme trên nền màu xanh tím của đĩa.
Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu sử dụng nước cất (pH trung tính), dung dịch acid nhẹ (pH khoảng 4), và dung dịch kiềm nhẹ (pH khoảng 9) để pha loãng dịch enzyme. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy phản ứng phân giải protein diễn ra chậm nhất, giả sử enzyme có pH tối ưu trong khoảng trung tính đến kiềm nhẹ?
- A. Ống nghiệm pha loãng bằng nước cất.
- B. Ống nghiệm pha loãng bằng dung dịch acid nhẹ.
- C. Ống nghiệm pha loãng bằng dung dịch kiềm nhẹ.
- D. Thời gian phản ứng sẽ như nhau ở cả ba ống.
Câu 4: Tại sao khi luộc chín dứa hoặc đu đủ, khả năng làm mềm thịt của chúng lại giảm đáng kể so với khi sử dụng dứa hoặc đu đủ tươi?
- A. Nhiệt độ cao đã làm biến tính enzyme phân giải protein trong dứa/đu đủ.
- B. Nhiệt độ cao đã làm tăng hoạt tính của các chất ức chế enzyme.
- C. Tinh bột trong dứa/đu đủ chín đã ức chế hoạt động của enzyme.
- D. Protein trong thịt đã bị biến đổi cấu trúc do nhiệt độ cao, không còn là cơ chất phù hợp.
Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng tinh bột đã bị thủy phân một phần (ví dụ: hồ tinh bột để lâu ngày hoặc đã đun sôi quá kỹ), kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Hoạt tính enzyme amylase sẽ tăng lên.
- B. Hoạt tính enzyme amylase sẽ giảm đi.
- C. Vùng không màu khi nhỏ iodine có thể lớn hơn hoặc xuất hiện nhanh hơn, gây sai lệch đánh giá hoạt tính.
- D. Kết quả thí nghiệm sẽ không bị ảnh hưởng.
Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng phân giải tinh bột của amylase, cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?
- A. Các ống nghiệm có nồng độ enzyme khác nhau, các yếu tố khác thay đổi ngẫu nhiên.
- B. Các ống nghiệm có nồng độ tinh bột khác nhau, giữ cố định nồng độ enzyme, nhiệt độ, pH.
- C. Các ống nghiệm có nhiệt độ khác nhau, giữ cố định nồng độ enzyme, nồng độ tinh bột, pH.
- D. Các ống nghiệm có nồng độ enzyme khác nhau, giữ cố định nồng độ tinh bột, nhiệt độ, pH.
Câu 7: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 4 ống nghiệm đặt trong các điều kiện khác nhau: Ống 1 (pH trung tính, 25°C), Ống 2 (pH kiềm, 25°C), Ống 3 (pH trung tính, 60°C), Ống 4 (pH trung tính, 4°C). Nếu ống 1 cho kết quả phản ứng rõ rệt (dung dịch trong) sau 15 phút, ống 2 và 4 cho kết quả rất chậm hoặc không rõ rệt, ống 3 không cho kết quả. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Enzyme hoạt động tốt ở 25°C và pH trung tính, bị giảm hoạt tính ở 4°C và pH kiềm, bị biến tính ở 60°C.
- B. Enzyme hoạt động mạnh nhất ở 60°C.
- C. pH kiềm làm tăng hoạt tính enzyme.
- D. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.
Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch mầm lúa thay vì dung dịch đệm có thể dẫn đến sai sót nào?
- A. Làm tăng nồng độ cơ chất (tinh bột).
- B. Không duy trì được pH ổn định của môi trường phản ứng.
- C. Làm biến tính enzyme amylase ngay từ đầu.
- D. Tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột.
Câu 9: Giải thích hiện tượng nhai cơm lâu trong miệng thấy có vị ngọt dựa trên hoạt động của enzyme.
- A. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột thành đường (chủ yếu là mantose).
- B. Enzyme lipase trong nước bọt thủy phân lipid thành acid béo và glycerol.
- C. Protein trong cơm bị biến đổi tạo vị ngọt.
- D. Nhiệt độ trong miệng làm biến đổi cấu trúc tinh bột thành đường.
Câu 10: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, vai trò của dung dịch iodine là gì?
- A. Cung cấp cơ chất cho phản ứng.
- B. Xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột.
- C. Chỉ thị sự có mặt hay vắng mặt của tinh bột.
- D. Làm bất hoạt enzyme amylase.
Câu 11: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 30°C và thấy phản ứng xảy ra sau 10 phút. Nếu bạn lặp lại thí nghiệm này nhưng ở 5°C, bạn dự đoán thời gian để dung dịch trở nên trong sẽ như thế nào?
- A. Lâu hơn 10 phút.
- B. Ngắn hơn 10 phút.
- C. Vẫn khoảng 10 phút.
- D. Phản ứng sẽ không xảy ra.
Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng cùng một lượng cơ chất và cùng một lượng enzyme ban đầu cho các ống nghiệm khác nhau (chỉ thay đổi yếu tố cần nghiên cứu như nhiệt độ hoặc pH) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- B. Tăng hiệu quả sử dụng hóa chất.
- C. Đảm bảo các yếu tố khác (ngoài yếu tố nghiên cứu) là như nhau giữa các ống nghiệm, tăng độ tin cậy của kết quả.
- D. Giúp dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc.
Câu 13: Enzyme bromelain trong dứa và papain trong đu đủ đều có khả năng phân giải protein. Tại sao chúng được ứng dụng để làm mềm thịt?
- A. Chúng phân giải lipid tích tụ trong thịt.
- B. Chúng làm tăng lượng nước trong thịt.
- C. Chúng tạo ra các liên kết ngang mới trong protein thịt.
- D. Chúng thủy phân các protein cấu trúc trong thịt.
Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn vô tình đun sôi dung dịch dịch mầm lúa trước khi thêm vào hồ tinh bột, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào khi nhỏ iodine?
- A. Xuất hiện vùng không màu lớn hơn bình thường.
- B. Toàn bộ đĩa petri chuyển sang màu xanh tím đậm, không có vùng không màu.
- C. Phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- D. Dung dịch trở nên trong suốt.
Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, cần có ống nghiệm đối chứng được đặt ở điều kiện nhiệt độ tối ưu (hoặc nhiệt độ phòng nếu không xác định được tối ưu) và pH tối ưu?
- A. Để làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- B. Để kiểm tra xem cơ chất có tự phân giải không.
- C. Để ức chế hoạt động của enzyme.
- D. Để có cơ sở so sánh hoạt tính enzyme ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc lắc nhẹ ống nghiệm có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng?
- A. Làm bất hoạt enzyme.
- B. Tăng sự tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, có thể làm tăng tốc độ phản ứng.
- C. Không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme ở nhiệt độ cao.
Câu 17: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, cần sử dụng đĩa petri chứa hồ tinh bột đồng nhất?
- A. Đảm bảo nồng độ cơ chất là như nhau trên toàn đĩa, giúp so sánh kết quả chính xác.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
- C. Làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
- D. Giúp dung dịch iodine tạo màu xanh tím rõ hơn.
Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép dứa tươi và một dung dịch protein khác (ví dụ gelatin) thay vì albumin. Bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào?
- A. Phản ứng sẽ không xảy ra vì gelatin không phải là cơ chất của bromelain.
- B. Phản ứng xảy ra nhưng chậm hơn nhiều so với albumin.
- C. Phản ứng vẫn có thể xảy ra tương tự như với albumin, làm dung dịch gelatin lỏng và trong hơn.
- D. Gelatin sẽ làm bất hoạt enzyme bromelain.
Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, sau đó đặt lần lượt ở 10°C, 37°C, và 80°C. Sau một thời gian nhất định (ví dụ 30 phút), bạn nhỏ dịch từ mỗi ống lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu lớn nhất?
- A. Ống nghiệm đặt ở 10°C.
- B. Ống nghiệm đặt ở 37°C.
- C. Ống nghiệm đặt ở 80°C.
- D. Kích thước vùng không màu sẽ như nhau ở cả ba ống.
Câu 20: Tại sao khi làm thí nghiệm với enzyme, người ta thường pha loãng dịch enzyme hoặc cơ chất đến nồng độ phù hợp thay vì dùng nguyên chất?
- A. Để kiểm soát tốc độ phản ứng, giúp dễ dàng quan sát và ghi nhận kết quả.
- B. Để làm bất hoạt các chất gây ức chế có trong dịch chiết.
- C. Để tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.
- D. Để làm giảm pH của dung dịch.
Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, điều chỉnh pH lần lượt là 4, 7, và 10. Sau ủ, bạn nhỏ dịch lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu nhỏ nhất hoặc không có?
- A. Ống nghiệm có pH = 4.
- B. Ống nghiệm có pH = 7.
- C. Ống nghiệm có pH = 10.
- D. Kích thước vùng không màu sẽ như nhau ở cả ba ống.
Câu 22: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 25°C và thấy dung dịch trong sau 15 phút. Nếu bạn tăng gấp đôi lượng nước ép dứa (chứa enzyme) trong khi giữ nguyên lượng albumin và các điều kiện khác, bạn dự đoán thời gian phản ứng sẽ như thế nào?
- A. Lâu hơn 15 phút.
- B. Ngắn hơn 15 phút.
- C. Vẫn khoảng 15 phút.
- D. Phản ứng sẽ không xảy ra.
Câu 23: Quan sát một thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa tinh bột. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme A, vùng không màu xuất hiện rộng và rõ sau 10 phút. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme B (lượng tương đương), vùng không màu xuất hiện nhỏ và mờ sau 10 phút. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về hoạt tính enzyme?
- A. Hoạt tính của enzyme A mạnh hơn hoạt tính của enzyme B.
- B. Hoạt tính của enzyme B mạnh hơn hoạt tính của enzyme A.
- C. Nồng độ tinh bột ở vị trí A cao hơn vị trí B.
- D. Nhiệt độ ủ ở vị trí A thấp hơn vị trí B.
Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, sau khi nhỏ dịch enzyme lên đĩa tinh bột, cần ủ đĩa ở nhiệt độ thích hợp trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nhỏ iodine?
- A. Để làm đông đặc hồ tinh bột.
- B. Để làm bay hơi nước trong dịch enzyme.
- C. Để enzyme có thời gian xúc tác phân giải tinh bột.
- D. Để dung dịch iodine dễ dàng khuếch tán.
Câu 25: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH là rất quan trọng vì:
- A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.
- B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến nồng độ enzyme.
- C. Chúng giúp tăng lượng sản phẩm tạo thành vô hạn.
- D. Chúng ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme.
Câu 26: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải tinh bột bằng dịch mầm lúa ở 3 ống nghiệm: Ống X (pH 6.8, 37°C), Ống Y (pH 4.0, 37°C), Ống Z (pH 6.8, 80°C). Sau 30 phút, nhỏ dịch mỗi ống lên đĩa tinh bột và thêm iodine. Ống X tạo vùng không màu lớn nhất, ống Y và Z không tạo vùng không màu. Giải thích nào sau đây là đúng?
- A. Enzyme amylase hoạt động tối ưu gần pH 6.8 và 37°C, bị bất hoạt ở pH 4.0 và biến tính ở 80°C.
- B. pH 4.0 và 80°C là điều kiện tối ưu cho enzyme amylase.
- C. Nồng độ tinh bột trong ống Y và Z thấp hơn ống X.
- D. Dịch mầm lúa trong ống Y và Z không chứa enzyme amylase.
Câu 27: Trong thí nghiệm với enzyme, nếu bạn sử dụng một chất ức chế cạnh tranh. Điều gì sẽ xảy ra khi bạn tăng nồng độ cơ chất trong môi trường phản ứng?
- A. Chất ức chế cạnh tranh sẽ liên kết chặt hơn với enzyme.
- B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đi.
- C. Hiệu quả ức chế sẽ giảm, có thể phục hồi hoạt tính enzyme.
- D. Sản phẩm phản ứng sẽ bị phân hủy.
Câu 28: Tại sao mầm lúa (hạt lúa đang nảy mầm) là nguồn cung cấp enzyme amylase tốt cho thí nghiệm?
- A. Trong quá trình nảy mầm, hạt lúa tổng hợp nhiều enzyme amylase để thủy phân tinh bột dự trữ.
- B. Mầm lúa chứa nhiều tinh bột hơn hạt lúa khô.
- C. Mầm lúa chứa các chất hoạt hóa enzyme amylase.
- D. Nhiệt độ bên trong mầm lúa rất cao, thuận lợi cho enzyme hoạt động.
Câu 29: Khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng ống nghiệm sạch và các dụng cụ vô trùng (nếu cần) là quan trọng để tránh sai sót nào?
- A. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
- B. Tránh sự lẫn lộn của enzyme từ vi sinh vật, đảm bảo kết quả chỉ do enzyme nghiên cứu gây ra.
- C. Tăng nồng độ cơ chất trong ống nghiệm.
- D. Làm giảm pH của môi trường.
Câu 30: Giả sử bạn có hai mẫu dịch enzyme amylase từ hai nguồn khác nhau (ví dụ: nước bọt và mầm lúa). Để so sánh hoạt tính của chúng một cách định lượng, bạn có thể dựa vào tiêu chí nào trong thí nghiệm trên đĩa tinh bột?
- A. Kích thước vùng không màu xuất hiện trên đĩa tinh bột sau cùng một khoảng thời gian ủ.
- B. Màu sắc của dung dịch dịch enzyme ban đầu.
- C. Mùi của dịch enzyme.
- D. Độ đục của dịch enzyme.