Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein từ dứa, nếu chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch albumin và nước ép dứa, sau đó đặt lần lượt ở các điều kiện: 0°C, nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), 40°C, và 100°C. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy dung dịch chuyển từ đục sang trong nhanh nhất?

  • A. Ống nghiệm đặt ở 0°C.
  • B. Ống nghiệm đặt ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
  • C. Ống nghiệm đặt ở 40°C.
  • D. Ống nghiệm đặt ở 100°C.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase từ mầm lúa trên đĩa petri chứa tinh bột, sau khi nhỏ dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, người ta nhỏ dung dịch iodine lên bề mặt đĩa. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase đã hoạt động và phân giải tinh bột?

  • A. Toàn bộ đĩa petri chuyển sang màu xanh tím đậm.
  • B. Toàn bộ đĩa petri giữ nguyên màu vàng nâu của dung dịch iodine.
  • C. Xuất hiện các bọt khí trên bề mặt đĩa petri.
  • D. Xuất hiện một vùng không màu hoặc màu vàng nâu xung quanh vị trí nhỏ dịch enzyme trên nền màu xanh tím của đĩa.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu sử dụng nước cất (pH trung tính), dung dịch acid nhẹ (pH khoảng 4), và dung dịch kiềm nhẹ (pH khoảng 9) để pha loãng dịch enzyme. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy phản ứng phân giải protein diễn ra chậm nhất, giả sử enzyme có pH tối ưu trong khoảng trung tính đến kiềm nhẹ?

  • A. Ống nghiệm pha loãng bằng nước cất.
  • B. Ống nghiệm pha loãng bằng dung dịch acid nhẹ.
  • C. Ống nghiệm pha loãng bằng dung dịch kiềm nhẹ.
  • D. Thời gian phản ứng sẽ như nhau ở cả ba ống.

Câu 4: Tại sao khi luộc chín dứa hoặc đu đủ, khả năng làm mềm thịt của chúng lại giảm đáng kể so với khi sử dụng dứa hoặc đu đủ tươi?

  • A. Nhiệt độ cao đã làm biến tính enzyme phân giải protein trong dứa/đu đủ.
  • B. Nhiệt độ cao đã làm tăng hoạt tính của các chất ức chế enzyme.
  • C. Tinh bột trong dứa/đu đủ chín đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Protein trong thịt đã bị biến đổi cấu trúc do nhiệt độ cao, không còn là cơ chất phù hợp.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng tinh bột đã bị thủy phân một phần (ví dụ: hồ tinh bột để lâu ngày hoặc đã đun sôi quá kỹ), kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hoạt tính enzyme amylase sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme amylase sẽ giảm đi.
  • C. Vùng không màu khi nhỏ iodine có thể lớn hơn hoặc xuất hiện nhanh hơn, gây sai lệch đánh giá hoạt tính.
  • D. Kết quả thí nghiệm sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng phân giải tinh bột của amylase, cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

  • A. Các ống nghiệm có nồng độ enzyme khác nhau, các yếu tố khác thay đổi ngẫu nhiên.
  • B. Các ống nghiệm có nồng độ tinh bột khác nhau, giữ cố định nồng độ enzyme, nhiệt độ, pH.
  • C. Các ống nghiệm có nhiệt độ khác nhau, giữ cố định nồng độ enzyme, nồng độ tinh bột, pH.
  • D. Các ống nghiệm có nồng độ enzyme khác nhau, giữ cố định nồng độ tinh bột, nhiệt độ, pH.

Câu 7: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 4 ống nghiệm đặt trong các điều kiện khác nhau: Ống 1 (pH trung tính, 25°C), Ống 2 (pH kiềm, 25°C), Ống 3 (pH trung tính, 60°C), Ống 4 (pH trung tính, 4°C). Nếu ống 1 cho kết quả phản ứng rõ rệt (dung dịch trong) sau 15 phút, ống 2 và 4 cho kết quả rất chậm hoặc không rõ rệt, ống 3 không cho kết quả. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Enzyme hoạt động tốt ở 25°C và pH trung tính, bị giảm hoạt tính ở 4°C và pH kiềm, bị biến tính ở 60°C.
  • B. Enzyme hoạt động mạnh nhất ở 60°C.
  • C. pH kiềm làm tăng hoạt tính enzyme.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch mầm lúa thay vì dung dịch đệm có thể dẫn đến sai sót nào?

  • A. Làm tăng nồng độ cơ chất (tinh bột).
  • B. Không duy trì được pH ổn định của môi trường phản ứng.
  • C. Làm biến tính enzyme amylase ngay từ đầu.
  • D. Tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột.

Câu 9: Giải thích hiện tượng nhai cơm lâu trong miệng thấy có vị ngọt dựa trên hoạt động của enzyme.

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột thành đường (chủ yếu là mantose).
  • B. Enzyme lipase trong nước bọt thủy phân lipid thành acid béo và glycerol.
  • C. Protein trong cơm bị biến đổi tạo vị ngọt.
  • D. Nhiệt độ trong miệng làm biến đổi cấu trúc tinh bột thành đường.

Câu 10: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, vai trò của dung dịch iodine là gì?

  • A. Cung cấp cơ chất cho phản ứng.
  • B. Xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột.
  • C. Chỉ thị sự có mặt hay vắng mặt của tinh bột.
  • D. Làm bất hoạt enzyme amylase.

Câu 11: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 30°C và thấy phản ứng xảy ra sau 10 phút. Nếu bạn lặp lại thí nghiệm này nhưng ở 5°C, bạn dự đoán thời gian để dung dịch trở nên trong sẽ như thế nào?

  • A. Lâu hơn 10 phút.
  • B. Ngắn hơn 10 phút.
  • C. Vẫn khoảng 10 phút.
  • D. Phản ứng sẽ không xảy ra.

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng cùng một lượng cơ chất và cùng một lượng enzyme ban đầu cho các ống nghiệm khác nhau (chỉ thay đổi yếu tố cần nghiên cứu như nhiệt độ hoặc pH) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng hóa chất.
  • C. Đảm bảo các yếu tố khác (ngoài yếu tố nghiên cứu) là như nhau giữa các ống nghiệm, tăng độ tin cậy của kết quả.
  • D. Giúp dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc.

Câu 13: Enzyme bromelain trong dứa và papain trong đu đủ đều có khả năng phân giải protein. Tại sao chúng được ứng dụng để làm mềm thịt?

  • A. Chúng phân giải lipid tích tụ trong thịt.
  • B. Chúng làm tăng lượng nước trong thịt.
  • C. Chúng tạo ra các liên kết ngang mới trong protein thịt.
  • D. Chúng thủy phân các protein cấu trúc trong thịt.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn vô tình đun sôi dung dịch dịch mầm lúa trước khi thêm vào hồ tinh bột, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào khi nhỏ iodine?

  • A. Xuất hiện vùng không màu lớn hơn bình thường.
  • B. Toàn bộ đĩa petri chuyển sang màu xanh tím đậm, không có vùng không màu.
  • C. Phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt.

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, cần có ống nghiệm đối chứng được đặt ở điều kiện nhiệt độ tối ưu (hoặc nhiệt độ phòng nếu không xác định được tối ưu) và pH tối ưu?

  • A. Để làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • B. Để kiểm tra xem cơ chất có tự phân giải không.
  • C. Để ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Để có cơ sở so sánh hoạt tính enzyme ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc lắc nhẹ ống nghiệm có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng?

  • A. Làm bất hoạt enzyme.
  • B. Tăng sự tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, có thể làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme ở nhiệt độ cao.

Câu 17: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, cần sử dụng đĩa petri chứa hồ tinh bột đồng nhất?

  • A. Đảm bảo nồng độ cơ chất là như nhau trên toàn đĩa, giúp so sánh kết quả chính xác.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • D. Giúp dung dịch iodine tạo màu xanh tím rõ hơn.

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép dứa tươi và một dung dịch protein khác (ví dụ gelatin) thay vì albumin. Bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Phản ứng sẽ không xảy ra vì gelatin không phải là cơ chất của bromelain.
  • B. Phản ứng xảy ra nhưng chậm hơn nhiều so với albumin.
  • C. Phản ứng vẫn có thể xảy ra tương tự như với albumin, làm dung dịch gelatin lỏng và trong hơn.
  • D. Gelatin sẽ làm bất hoạt enzyme bromelain.

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, sau đó đặt lần lượt ở 10°C, 37°C, và 80°C. Sau một thời gian nhất định (ví dụ 30 phút), bạn nhỏ dịch từ mỗi ống lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu lớn nhất?

  • A. Ống nghiệm đặt ở 10°C.
  • B. Ống nghiệm đặt ở 37°C.
  • C. Ống nghiệm đặt ở 80°C.
  • D. Kích thước vùng không màu sẽ như nhau ở cả ba ống.

Câu 20: Tại sao khi làm thí nghiệm với enzyme, người ta thường pha loãng dịch enzyme hoặc cơ chất đến nồng độ phù hợp thay vì dùng nguyên chất?

  • A. Để kiểm soát tốc độ phản ứng, giúp dễ dàng quan sát và ghi nhận kết quả.
  • B. Để làm bất hoạt các chất gây ức chế có trong dịch chiết.
  • C. Để tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.
  • D. Để làm giảm pH của dung dịch.

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, điều chỉnh pH lần lượt là 4, 7, và 10. Sau ủ, bạn nhỏ dịch lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu nhỏ nhất hoặc không có?

  • A. Ống nghiệm có pH = 4.
  • B. Ống nghiệm có pH = 7.
  • C. Ống nghiệm có pH = 10.
  • D. Kích thước vùng không màu sẽ như nhau ở cả ba ống.

Câu 22: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 25°C và thấy dung dịch trong sau 15 phút. Nếu bạn tăng gấp đôi lượng nước ép dứa (chứa enzyme) trong khi giữ nguyên lượng albumin và các điều kiện khác, bạn dự đoán thời gian phản ứng sẽ như thế nào?

  • A. Lâu hơn 15 phút.
  • B. Ngắn hơn 15 phút.
  • C. Vẫn khoảng 15 phút.
  • D. Phản ứng sẽ không xảy ra.

Câu 23: Quan sát một thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa tinh bột. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme A, vùng không màu xuất hiện rộng và rõ sau 10 phút. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme B (lượng tương đương), vùng không màu xuất hiện nhỏ và mờ sau 10 phút. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về hoạt tính enzyme?

  • A. Hoạt tính của enzyme A mạnh hơn hoạt tính của enzyme B.
  • B. Hoạt tính của enzyme B mạnh hơn hoạt tính của enzyme A.
  • C. Nồng độ tinh bột ở vị trí A cao hơn vị trí B.
  • D. Nhiệt độ ủ ở vị trí A thấp hơn vị trí B.

Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, sau khi nhỏ dịch enzyme lên đĩa tinh bột, cần ủ đĩa ở nhiệt độ thích hợp trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nhỏ iodine?

  • A. Để làm đông đặc hồ tinh bột.
  • B. Để làm bay hơi nước trong dịch enzyme.
  • C. Để enzyme có thời gian xúc tác phân giải tinh bột.
  • D. Để dung dịch iodine dễ dàng khuếch tán.

Câu 25: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH là rất quan trọng vì:

  • A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến nồng độ enzyme.
  • C. Chúng giúp tăng lượng sản phẩm tạo thành vô hạn.
  • D. Chúng ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme.

Câu 26: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải tinh bột bằng dịch mầm lúa ở 3 ống nghiệm: Ống X (pH 6.8, 37°C), Ống Y (pH 4.0, 37°C), Ống Z (pH 6.8, 80°C). Sau 30 phút, nhỏ dịch mỗi ống lên đĩa tinh bột và thêm iodine. Ống X tạo vùng không màu lớn nhất, ống Y và Z không tạo vùng không màu. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Enzyme amylase hoạt động tối ưu gần pH 6.8 và 37°C, bị bất hoạt ở pH 4.0 và biến tính ở 80°C.
  • B. pH 4.0 và 80°C là điều kiện tối ưu cho enzyme amylase.
  • C. Nồng độ tinh bột trong ống Y và Z thấp hơn ống X.
  • D. Dịch mầm lúa trong ống Y và Z không chứa enzyme amylase.

Câu 27: Trong thí nghiệm với enzyme, nếu bạn sử dụng một chất ức chế cạnh tranh. Điều gì sẽ xảy ra khi bạn tăng nồng độ cơ chất trong môi trường phản ứng?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh sẽ liên kết chặt hơn với enzyme.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đi.
  • C. Hiệu quả ức chế sẽ giảm, có thể phục hồi hoạt tính enzyme.
  • D. Sản phẩm phản ứng sẽ bị phân hủy.

Câu 28: Tại sao mầm lúa (hạt lúa đang nảy mầm) là nguồn cung cấp enzyme amylase tốt cho thí nghiệm?

  • A. Trong quá trình nảy mầm, hạt lúa tổng hợp nhiều enzyme amylase để thủy phân tinh bột dự trữ.
  • B. Mầm lúa chứa nhiều tinh bột hơn hạt lúa khô.
  • C. Mầm lúa chứa các chất hoạt hóa enzyme amylase.
  • D. Nhiệt độ bên trong mầm lúa rất cao, thuận lợi cho enzyme hoạt động.

Câu 29: Khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng ống nghiệm sạch và các dụng cụ vô trùng (nếu cần) là quan trọng để tránh sai sót nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
  • B. Tránh sự lẫn lộn của enzyme từ vi sinh vật, đảm bảo kết quả chỉ do enzyme nghiên cứu gây ra.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất trong ống nghiệm.
  • D. Làm giảm pH của môi trường.

Câu 30: Giả sử bạn có hai mẫu dịch enzyme amylase từ hai nguồn khác nhau (ví dụ: nước bọt và mầm lúa). Để so sánh hoạt tính của chúng một cách định lượng, bạn có thể dựa vào tiêu chí nào trong thí nghiệm trên đĩa tinh bột?

  • A. Kích thước vùng không màu xuất hiện trên đĩa tinh bột sau cùng một khoảng thời gian ủ.
  • B. Màu sắc của dung dịch dịch enzyme ban đầu.
  • C. Mùi của dịch enzyme.
  • D. Độ đục của dịch enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein từ dứa, nếu chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch albumin và nước ép dứa, sau đó đặt lần lượt ở các điều kiện: 0°C, nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), 40°C, và 100°C. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy dung dịch chuyển từ đục sang trong nhanh nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase từ mầm lúa trên đĩa petri chứa tinh bột, sau khi nhỏ dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, người ta nhỏ dung dịch iodine lên bề mặt đĩa. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase đã hoạt động và phân giải tinh bột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu sử dụng nước cất (pH trung tính), dung dịch acid nhẹ (pH khoảng 4), và dung dịch kiềm nhẹ (pH khoảng 9) để pha loãng dịch enzyme. Ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho thấy phản ứng phân giải protein diễn ra chậm nhất, giả sử enzyme có pH tối ưu trong khoảng trung tính đến kiềm nhẹ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao khi luộc chín dứa hoặc đu đủ, khả năng làm mềm thịt của chúng lại giảm đáng kể so với khi sử dụng dứa hoặc đu đủ tươi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng tinh bột đã bị thủy phân một phần (ví dụ: hồ tinh bột để lâu ngày hoặc đã đun sôi quá kỹ), kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng phân giải tinh bột của amylase, cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 4 ống nghiệm đặt trong các điều kiện khác nhau: Ống 1 (pH trung tính, 25°C), Ống 2 (pH kiềm, 25°C), Ống 3 (pH trung tính, 60°C), Ống 4 (pH trung tính, 4°C). Nếu ống 1 cho kết quả phản ứng rõ rệt (dung dịch trong) sau 15 phút, ống 2 và 4 cho kết quả rất chậm hoặc không rõ rệt, ống 3 không cho kết quả. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch mầm lúa thay vì dung dịch đệm có thể dẫn đến sai sót nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giải thích hiện tượng nhai cơm lâu trong miệng thấy có vị ngọt dựa trên hoạt động của enzyme.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, vai trò của dung dịch iodine là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 30°C và thấy phản ứng xảy ra sau 10 phút. Nếu bạn lặp lại thí nghiệm này nhưng ở 5°C, bạn dự đoán thời gian để dung dịch trở nên trong sẽ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng cùng một lượng cơ chất và cùng một lượng enzyme ban đầu cho các ống nghiệm khác nhau (chỉ thay đổi yếu tố cần nghiên cứu như nhiệt độ hoặc pH) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Enzyme bromelain trong dứa và papain trong đu đủ đều có khả năng phân giải protein. Tại sao chúng được ứng dụng để làm mềm thịt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn vô tình đun sôi dung dịch dịch mầm lúa trước khi thêm vào hồ tinh bột, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào khi nhỏ iodine?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, cần có ống nghiệm đối chứng được đặt ở điều kiện nhiệt độ tối ưu (hoặc nhiệt độ phòng nếu không xác định được tối ưu) và pH tối ưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc lắc nhẹ ống nghiệm có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, cần sử dụng đĩa petri chứa hồ tinh bột đồng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép dứa tươi và một dung dịch protein khác (ví dụ gelatin) thay vì albumin. Bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, sau đó đặt lần lượt ở 10°C, 37°C, và 80°C. Sau một thời gian nhất định (ví dụ 30 phút), bạn nhỏ dịch từ mỗi ống lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu lớn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao khi làm thí nghiệm với enzyme, người ta thường pha loãng dịch enzyme hoặc cơ chất đến nồng độ phù hợp thay vì dùng nguyên chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và hồ tinh bột, điều chỉnh pH lần lượt là 4, 7, và 10. Sau ủ, bạn nhỏ dịch lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine. Ống nào dự kiến sẽ tạo ra vùng không màu nhỏ nhất hoặc không có?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa ở 25°C và thấy dung dịch trong sau 15 phút. Nếu bạn tăng gấp đôi lượng nước ép dứa (chứa enzyme) trong khi giữ nguyên lượng albumin và các điều kiện khác, bạn dự đoán thời gian phản ứng sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quan sát một thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa tinh bột. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme A, vùng không màu xuất hiện rộng và rõ sau 10 phút. Ở vị trí nhỏ dịch enzyme B (lượng tương đương), vùng không màu xuất hiện nhỏ và mờ sau 10 phút. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về hoạt tính enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, sau khi nhỏ dịch enzyme lên đĩa tinh bột, cần ủ đĩa ở nhiệt độ thích hợp trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nhỏ iodine?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH là rất quan trọng vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quan sát kết quả thí nghiệm phân giải tinh bột bằng dịch mầm lúa ở 3 ống nghiệm: Ống X (pH 6.8, 37°C), Ống Y (pH 4.0, 37°C), Ống Z (pH 6.8, 80°C). Sau 30 phút, nhỏ dịch mỗi ống lên đĩa tinh bột và thêm iodine. Ống X tạo vùng không màu lớn nhất, ống Y và Z không tạo vùng không màu. Giải thích nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong thí nghiệm với enzyme, nếu bạn sử dụng một chất ức chế cạnh tranh. Điều gì sẽ xảy ra khi bạn tăng nồng độ cơ chất trong môi trường phản ứng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao mầm lúa (hạt lúa đang nảy mầm) là nguồn cung cấp enzyme amylase tốt cho thí nghiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng ống nghiệm sạch và các dụng cụ vô trùng (nếu cần) là quan trọng để tránh sai sót nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn có hai mẫu dịch enzyme amylase từ hai nguồn khác nhau (ví dụ: nước bọt và mầm lúa). Để so sánh hoạt tính của chúng một cách định lượng, bạn có thể dựa vào tiêu chí nào trong thí nghiệm trên đĩa tinh bột?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein bằng dịch chiết lõi dứa và dung dịch albumin, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong cho thấy điều gì?

  • A. Enzyme trong lõi dứa đã làm đông tụ protein albumin.
  • B. Nhiệt độ của môi trường đã phân hủy protein albumin.
  • C. Độ pH của môi trường đã làm kết tủa protein albumin.
  • D. Enzyme trong lõi dứa đã phân giải protein albumin thành các chất tan.

Câu 2: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dịch chiết mầm lúa và đĩa thạch tinh bột, người ta nhỏ dung dịch iodine lên đĩa sau khi enzyme đã phản ứng. Vùng nào trên đĩa sẽ KHÔNG chuyển sang màu xanh tím đặc trưng của phản ứng iodine với tinh bột?

  • A. Toàn bộ đĩa thạch.
  • B. Vùng không có enzyme amylase nhỏ vào.
  • C. Vùng có enzyme amylase hoạt động mạnh.
  • D. Vùng xung quanh rìa đĩa thạch.

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Ở ống nghiệm A, em giữ nhiệt độ phòng (25°C). Ở ống nghiệm B, em đặt vào cốc nước đá (5°C). Giả sử các điều kiện khác là tối ưu. Sau một thời gian, khi nhỏ dung dịch từ hai ống lên đĩa thạch tinh bột và nhỏ iodine, em quan sát thấy vùng không màu ở ống A rộng hơn vùng không màu ở ống B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Enzyme amylase hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ 5°C.
  • B. Nhiệt độ 25°C thuận lợi cho hoạt động của enzyme amylase hơn nhiệt độ 5°C.
  • C. Nồng độ enzyme ở ống A cao hơn ống B.
  • D. Nồng độ cơ chất (tinh bột) ở ống B thấp hơn ống A.

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu sử dụng dịch chiết lõi dứa và dung dịch albumin, để thiết lập các môi trường có độ pH khác nhau, ta có thể thêm các dung dịch nào vào các ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và cơ chất?

  • A. Nước cất, dung dịch acid loãng, dung dịch base loãng.
  • B. Dung dịch đường, dung dịch muối.
  • C. Dung dịch tinh bột, dung dịch lipid.
  • D. Nước đá, nước sôi.

Câu 5: Giả sử enzyme X có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7. Nếu tiến hành phản ứng xúc tác bởi enzyme X ở nhiệt độ 80°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng mạnh.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do bị biến tính.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, dịch chiết được lấy từ mầm lúa mà không phải từ hạt lúa khô?

  • A. Mầm lúa có hàm lượng enzyme amylase cao hơn hạt lúa khô do quá trình nảy mầm.
  • B. Tinh bột chỉ có trong mầm lúa, không có trong hạt lúa khô.
  • C. Hạt lúa khô chứa chất ức chế hoạt động của enzyme amylase.
  • D. Mầm lúa dễ nghiền nát hơn hạt lúa khô.

Câu 7: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ phân giải tinh bột của enzyme amylase ở ba ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng, pH trung tính), Ống B (đun sôi), Ống C (đặt trong ngăn đá tủ lạnh). Dự đoán kết quả về tốc độ phản ứng từ nhanh nhất đến chậm nhất.

  • A. A > B > C
  • B. B > A > C
  • C. A > C > B
  • D. C > A > B

Câu 8: Tại sao khi ngâm thịt trong nước ép dứa hoặc đu đủ trước khi nấu, thịt thường mềm nhanh hơn?

  • A. Nước ép dứa/đu đủ chứa nhiều nước giúp thịt ngấm nước và mềm ra.
  • B. Trong nước ép dứa/đu đủ có enzyme phân giải protein làm mềm cấu trúc thịt.
  • C. Nước ép dứa/đu đủ làm tăng nhiệt độ nấu giúp thịt chín nhanh hơn.
  • D. Nước ép dứa/đu đủ chứa nhiều vitamin và khoáng chất làm thay đổi hương vị và cấu trúc thịt.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu giữ cố định nồng độ enzyme và tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng dần đến một giá trị cực đại rồi giữ nguyên.
  • B. Tăng liên tục không giới hạn.
  • C. Giảm dần rồi dừng lại.
  • D. Không thay đổi.

Câu 10: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

  • A. Luôn ở nhiệt độ cao và pH acid.
  • B. Luôn ở nhiệt độ thấp và pH kiềm.
  • C. Ở bất kỳ điều kiện nào.
  • D. Ở nhiệt độ và pH tối ưu của nó.

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay thế dịch chiết mầm lúa bằng dịch chiết khoai tây sống, kết quả quan sát được trên đĩa thạch tinh bột (sau khi nhỏ iodine) có khả năng như thế nào?

  • A. Toàn bộ hoặc hầu hết đĩa thạch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện vùng không màu rộng hơn so với dùng dịch chiết mầm lúa.
  • C. Đĩa thạch chuyển sang màu đỏ.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi màu sắc nào.

Câu 12: Giải thích tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại cảm thấy ngọt?

  • A. Tinh bột trong cơm tự chuyển hóa thành đường khi tiếp xúc với nước bọt.
  • B. Nước bọt chứa sẵn đường làm ngọt cơm.
  • C. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột thành đường.
  • D. Nhiệt độ trong miệng làm biến đổi tinh bột thành đường.

Câu 13: Một enzyme xúc tác phản ứng ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Hoạt tính của enzyme này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào môi trường phản ứng?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme giảm xuống.
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • D. Hoạt tính enzyme chỉ tăng nếu nồng độ cơ chất thấp.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch enzyme hoặc cơ chất nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo môi trường phản ứng không bị ảnh hưởng bởi các tạp chất, tạo môi trường trung tính.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng enzyme.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • D. Biến tính enzyme để dừng phản ứng.

Câu 15: Quan sát kết quả thí nghiệm enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột: Vùng không màu ở ống A (25°C) rộng hơn ống B (5°C) và ống C (đun sôi). Giải thích nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Enzyme amylase hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ đun sôi.
  • B. Nhiệt độ thấp (5°C) làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Enzyme amylase bị biến tính hoàn toàn ở 25°C.
  • D. Nhiệt độ 25°C là nhiệt độ tối ưu hoặc gần tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong điều kiện thí nghiệm.

Câu 16: Nếu trong thí nghiệm enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép dứa đã được đun sôi kỹ thay vì nước ép dứa tươi, kết quả quan sát được với dung dịch albumin có khả năng như thế nào?

  • A. Dung dịch albumin sẽ vẫn đục hoặc chỉ trong rất chậm.
  • B. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn so với dùng nước ép dứa tươi.
  • C. Dung dịch albumin sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Dung dịch albumin sẽ đông tụ lại thành khối rắn.

Câu 17: Để khảo sát ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, bạn cần thiết lập các ống nghiệm như thế nào?

  • A. Thay đổi cả nồng độ enzyme và nồng độ cơ chất.
  • B. Giữ nguyên nồng độ enzyme và thay đổi nhiệt độ.
  • C. Thay đổi nồng độ enzyme trong khi giữ cố định nồng độ cơ chất, nhiệt độ và pH.
  • D. Thay đổi pH trong khi giữ cố định nồng độ enzyme và cơ chất.

Câu 18: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm cơ chất nhất định?

  • A. Do cấu trúc không gian ba chiều đặc thù của trung tâm hoạt động enzyme phù hợp với cơ chất.
  • B. Do enzyme luôn tồn tại ở nhiệt độ tối ưu.
  • C. Do enzyme có khả năng tự biến đổi cấu trúc để phù hợp với mọi cơ chất.
  • D. Do nồng độ cơ chất luôn ở mức bão hòa.

Câu 19: Trong thí nghiệm enzyme amylase, nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của pH kiềm đến hoạt tính enzyme, bạn có thể thêm dung dịch nào vào ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và tinh bột?

  • A. Dung dịch acid hydrochloric loãng.
  • B. Dung dịch nước vôi trong.
  • C. Dung dịch đường glucose.
  • D. Dung dịch tinh bột.

Câu 20: Kết quả thí nghiệm cho thấy enzyme amylase hoạt động kém ở nhiệt độ 5°C và nhiệt độ 80°C so với 25°C. Giải thích sự khác biệt về nguyên nhân gây giảm hoạt tính ở 5°C và 80°C.

  • A. 5°C làm giảm động năng của phân tử, 80°C làm biến tính enzyme.
  • B. 5°C làm biến tính enzyme, 80°C làm tăng động năng của phân tử.
  • C. Cả 5°C và 80°C đều làm biến tính enzyme.
  • D. Cả 5°C và 80°C đều chỉ làm giảm động năng của phân tử.

Câu 21: Tại sao khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ 40-45°C trong quá trình ủ?

  • A. Nhiệt độ này giúp sữa đông lại tự nhiên.
  • B. Nhiệt độ này tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong sữa.
  • C. Nhiệt độ này làm biến tính protein sữa.
  • D. Nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme trong vi khuẩn lactic.

Câu 22: Một enzyme có pH tối ưu là 2. Enzyme này có khả năng hoạt động hiệu quả ở vị trí nào trong cơ thể người?

  • A. Dạ dày.
  • B. Miệng.
  • C. Ruột non.
  • D. Máu.

Câu 23: Trung tâm hoạt động (active site) của enzyme là gì?

  • A. Toàn bộ phân tử enzyme.
  • B. Vùng liên kết với các chất điều hòa (ức chế hoặc hoạt hóa).
  • C. Vùng tạo ra năng lượng cho phản ứng.
  • D. Vùng đặc thù trên enzyme liên kết với cơ chất và thực hiện xúc tác.

Câu 24: Tại sao sự thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt tính của nó?

  • A. Làm thay đổi nồng độ cơ chất trong môi trường.
  • B. Làm biến dạng trung tâm hoạt động, ảnh hưởng khả năng liên kết với cơ chất.
  • C. Làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.
  • D. Làm giảm nồng độ enzyme trong dung dịch.

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch tinh bột có nồng độ rất thấp, điều gì có khả năng là yếu tố giới hạn tốc độ phản ứng?

  • A. Nồng độ enzyme.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Độ pH môi trường.

Câu 26: Một học sinh muốn chứng minh enzyme trong nước bọt có thể phân giải tinh bột. Em cần chuẩn bị những dung dịch và dụng cụ tối thiểu nào để thực hiện thí nghiệm đơn giản?

  • A. Nước bọt, dung dịch đường glucose, dung dịch iodine.
  • B. Nước bọt, dung dịch tinh bột, dung dịch iodine.
  • C. Nước bọt, dung dịch protein, dung dịch acid.
  • D. Nước bọt, dung dịch lipid, dung dịch base.

Câu 27: Quan sát thí nghiệm enzyme phân giải protein với lõi dứa và albumin. Ống 1 (nhiệt độ phòng, pH trung tính) dung dịch trong sau 15 phút. Ống 2 (đặt trong ngăn đá) dung dịch vẫn đục sau 15 phút. Ống 3 (đun sôi) dung dịch vẫn đục sau 15 phút. Nhận xét nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ?

  • A. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Enzyme có nhiệt độ tối ưu nhất định, hoạt động kém ở nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 28: Trong thí nghiệm enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu enzyme hoạt động mạnh, kích thước của vùng không màu sau khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

  • A. Càng lớn.
  • B. Càng nhỏ.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chuyển sang màu khác.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Ánh sáng trực tiếp.

Câu 30: Enzyme amylase có khả năng thủy phân loại carbohydrate nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Glucose.
  • C. Cellulose.
  • D. Fructose.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein bằng dịch chiết lõi dứa và dung dịch albumin, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong cho thấy điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dịch chiết mầm lúa và đĩa thạch tinh bột, người ta nhỏ dung dịch iodine lên đĩa sau khi enzyme đã phản ứng. Vùng nào trên đĩa sẽ KHÔNG chuyển sang màu xanh tím đặc trưng của phản ứng iodine với tinh bột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Ở ống nghiệm A, em giữ nhiệt độ phòng (25°C). Ở ống nghiệm B, em đặt vào cốc nước đá (5°C). Giả sử các điều kiện khác là tối ưu. Sau một thời gian, khi nhỏ dung dịch từ hai ống lên đĩa thạch tinh bột và nhỏ iodine, em quan sát thấy vùng không màu ở ống A rộng hơn vùng không màu ở ống B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu sử dụng dịch chiết lõi dứa và dung dịch albumin, để thiết lập các môi trường có độ pH khác nhau, ta có thể thêm các dung dịch nào vào các ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và cơ chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử enzyme X có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7. Nếu tiến hành phản ứng xúc tác bởi enzyme X ở nhiệt độ 80°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, dịch chiết được lấy từ mầm lúa mà không phải từ hạt lúa khô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ phân giải tinh bột của enzyme amylase ở ba ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng, pH trung tính), Ống B (đun sôi), Ống C (đặt trong ngăn đá tủ lạnh). Dự đoán kết quả về tốc độ phản ứng từ nhanh nhất đến chậm nhất.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao khi ngâm thịt trong nước ép dứa hoặc đu đủ trước khi nấu, thịt thường mềm nhanh hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu giữ cố định nồng độ enzyme và tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay thế dịch chiết mầm lúa bằng dịch chiết khoai tây sống, kết quả quan sát được trên đĩa thạch tinh bột (sau khi nhỏ iodine) có khả năng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giải thích tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại cảm thấy ngọt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một enzyme xúc tác phản ứng ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Hoạt tính của enzyme này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào môi trường phản ứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch enzyme hoặc cơ chất nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quan sát kết quả thí nghiệm enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột: Vùng không màu ở ống A (25°C) rộng hơn ống B (5°C) và ống C (đun sôi). Giải thích nào sau đây là ĐÚNG?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu trong thí nghiệm enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép dứa đã được đun sôi kỹ thay vì nước ép dứa tươi, kết quả quan sát được với dung dịch albumin có khả năng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để khảo sát ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, bạn cần thiết lập các ống nghiệm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm cơ chất nhất định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong thí nghiệm enzyme amylase, nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của pH kiềm đến hoạt tính enzyme, bạn có thể thêm dung dịch nào vào ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và tinh bột?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Kết quả thí nghiệm cho thấy enzyme amylase hoạt động kém ở nhiệt độ 5°C và nhiệt độ 80°C so với 25°C. Giải thích sự khác biệt về nguyên nhân gây giảm hoạt tính ở 5°C và 80°C.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ 40-45°C trong quá trình ủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một enzyme có pH tối ưu là 2. Enzyme này có khả năng hoạt động hiệu quả ở vị trí nào trong cơ thể người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trung tâm hoạt động (active site) của enzyme là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao sự thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt tính của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch tinh bột có nồng độ rất thấp, điều gì có khả năng là yếu tố giới hạn tốc độ phản ứng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một học sinh muốn chứng minh enzyme trong nước bọt có thể phân giải tinh bột. Em cần chuẩn bị những dung dịch và dụng cụ tối thiểu nào để thực hiện thí nghiệm đơn giản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Quan sát thí nghiệm enzyme phân giải protein với lõi dứa và albumin. Ống 1 (nhiệt độ phòng, pH trung tính) dung dịch trong sau 15 phút. Ống 2 (đặt trong ngăn đá) dung dịch vẫn đục sau 15 phút. Ống 3 (đun sôi) dung dịch vẫn đục sau 15 phút. Nhận xét nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong thí nghiệm enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu enzyme hoạt động mạnh, kích thước của vùng không màu sau khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Enzyme amylase có khả năng thủy phân loại carbohydrate nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch albumin và dịch lõi dứa vào nước đá (nhiệt độ thấp), dự kiến kết quả quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng là gì?

  • A. Dung dịch trong nhanh hơn đáng kể do enzyme hoạt động mạnh hơn ở nhiệt độ thấp.
  • B. Dung dịch trong chậm hơn một chút nhưng vẫn trong hoàn toàn.
  • C. Dung dịch vẫn đục hoặc trong rất chậm do enzyme hoạt động yếu.
  • D. Dung dịch bị biến đổi màu sắc do nhiệt độ thấp.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch có chứa tinh bột, sau đó nhỏ dung dịch iodine, sự xuất hiện của vùng không màu xung quanh vết nhỏ dịch chiết mầm lúa chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột thành các sản phẩm không phản ứng với iodine.
  • B. Dịch chiết mầm lúa đã làm biến tính iodine.
  • C. Tinh bột trong vùng đó đã bay hơi.
  • D. Enzyme amylase đã làm đông tụ tinh bột.

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa, ống nghiệm nào dưới đây (chứa dung dịch albumin + dịch lõi dứa) có khả năng cho thấy dung dịch trong nhanh nhất nếu enzyme từ dứa có pH tối ưu trong khoảng trung tính?

  • A. Ống thêm axit mạnh.
  • B. Ống thêm nước cất.
  • C. Ống thêm dung dịch kiềm mạnh.
  • D. Ống thêm dung dịch muối ăn.

Câu 4: Để kiểm chứng vai trò của enzyme trong thí nghiệm phân giải protein bằng dịch lõi dứa, cần chuẩn bị thêm một ống đối chứng. Ống đối chứng này nên chứa những thành phần nào?

  • A. Dung dịch albumin và nước cất.
  • B. Dịch lõi dứa và nước cất.
  • C. Dung dịch albumin, dịch lõi dứa đã đun sôi.
  • D. Dung dịch albumin và nước cất, HOẶC dung dịch albumin và dịch lõi dứa đã đun sôi.

Câu 5: Khi nhai cơm nguội lâu trong miệng thấy có vị ngọt. Đây là kết quả của hoạt động enzyme nào có trong nước bọt và cơ chất nào?

  • A. Amylase nước bọt phân giải tinh bột.
  • B. Lipase nước bọt phân giải lipid.
  • C. Protease nước bọt phân giải protein.
  • D. Cellulase nước bọt phân giải cellulose.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu nhỏ dịch chiết mầm lúa đã được đun sôi, sau khi nhỏ iodine, dự kiến kết quả quan sát được sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện vùng không màu rộng hơn so với dịch chiết không đun sôi.
  • B. Không xuất hiện vùng không màu, toàn bộ vùng nhỏ dịch có màu xanh tím đặc trưng của tinh bột với iodine.
  • C. Xuất hiện vùng không màu nhỏ hơn nhiều.
  • D. Màu sắc của iodine bị biến mất hoàn toàn trên toàn bộ đĩa thạch.

Câu 7: Enzyme bromelain có trong dứa và papain có trong đu đủ đều là các enzyme phân giải protein. Tại sao khi dùng dịch chiết từ hai loại quả này để làm mềm thịt, hiệu quả có thể khác nhau?

  • A. Chỉ có bromelain phân giải protein, papain thì không.
  • B. Chỉ có papain phân giải protein, bromelain thì không.
  • C. Nhiệt độ và pH tối ưu cho hoạt động của bromelain và papain có thể khác nhau.
  • D. Nồng độ protein trong thịt khác nhau khi dùng dứa hoặc đu đủ.

Câu 8: Một học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase. Bạn ấy nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch tinh bột, sau đó ủ ở 0°C trong 30 phút rồi mới nhỏ iodine. Dự đoán kết quả và giải thích.

  • A. Xuất hiện vùng không màu rộng vì enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ thấp.
  • B. Xuất hiện vùng không màu nhỏ vì enzyme hoạt động tối ưu ở 0°C.
  • C. Xuất hiện vùng không màu nhỏ vì enzyme bị biến tính ở 0°C.
  • D. Toàn bộ vùng nhỏ dịch có màu xanh tím vì enzyme hoạt động rất yếu hoặc ngừng hoạt động ở nhiệt độ thấp.

Câu 9: Dung dịch albumin được sử dụng trong thí nghiệm phân giải protein có đặc điểm gì giúp dễ dàng quan sát hoạt tính của enzyme?

  • A. Nó là một loại protein, khi chưa bị phân giải sẽ tạo thành dung dịch đục, khi bị phân giải thành các peptide nhỏ hơn sẽ làm dung dịch trong trở lại.
  • B. Nó là chất chỉ thị màu, thay đổi màu khi có enzyme.
  • C. Nó là một loại đường, bị phân giải thành monosaccharide có vị ngọt.
  • D. Nó là một loại lipid, bị phân giải thành axit béo làm dung dịch trong hơn.

Câu 10: Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột của enzyme amylase trong điều kiện phòng thí nghiệm (không thay đổi nồng độ enzyme và cơ chất ban đầu), biện pháp nào có thể được xem xét (trong giới hạn nhiệt độ và pH tối ưu của enzyme)?

  • A. Giảm nhiệt độ xuống gần 0°C.
  • B. Tăng nhiệt độ lên rất cao (ví dụ 100°C).
  • C. Điều chỉnh pH về gần giá trị pH tối ưu của enzyme.
  • D. Giảm pH xuống mức rất thấp (môi trường axit mạnh).

Câu 11: Tại sao khi luộc thịt, người ta thường cho một miếng dứa hoặc đu đủ vào nồi khi thịt đã gần chín chứ không cho ngay từ đầu lúc nước lạnh?

  • A. Cho sớm sẽ làm mất mùi vị đặc trưng của thịt.
  • B. Enzyme trong dứa/đu đủ cần nhiệt độ đủ cao để hoạt động, nhưng nhiệt độ quá cao khi nước sôi mạnh có thể làm biến tính enzyme.
  • C. Cho sớm sẽ làm thịt bị cứng lại.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động khi thịt đã chín hoàn toàn.

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, tại sao cần sử dụng đĩa thạch có chứa tinh bột mà không dùng dung dịch tinh bột lỏng?

  • A. Thạch giúp tăng hoạt tính của enzyme.
  • B. Tinh bột trong thạch dễ bị phân giải hơn tinh bột lỏng.
  • C. Đĩa thạch cho phép enzyme khuếch tán và tạo ra vùng phân giải rõ rệt, dễ quan sát bằng chất chỉ thị.
  • D. Dung dịch tinh bột lỏng dễ bị nhiễm khuẩn.

Câu 13: Quan sát một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch lõi dứa sau 15 phút ủ ở nhiệt độ phòng, dung dịch vẫn còn hơi đục. Để tăng tốc độ phản ứng trong ống nghiệm này mà không làm thay đổi nồng độ ban đầu, bạn có thể thử điều chỉnh yếu tố nào?

  • A. Tăng nhẹ nhiệt độ ủ (ví dụ lên 30-40°C nếu nhiệt độ phòng là 20-25°C).
  • B. Giảm nhiệt độ ủ xuống 0°C.
  • C. Thêm axit mạnh vào ống nghiệm.
  • D. Pha loãng dung dịch albumin.

Câu 14: Chất nào được sử dụng làm chất chỉ thị để nhận biết sự có mặt hay vắng mặt của tinh bột trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase?

  • A. Dung dịch Benedict.
  • B. Thuốc thử Biuret.
  • C. Dung dịch lugol.
  • D. Dung dịch iodine (hoặc lugol).

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không chứa enzyme amylase (ví dụ: mầm lúa bị hỏng), kết quả sau khi nhỏ iodine lên đĩa thạch tinh bột có nhỏ dịch chiết sẽ như thế nào?

  • A. Toàn bộ đĩa thạch, bao gồm cả vùng nhỏ dịch, sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện vùng không màu rất rộng.
  • C. Vùng nhỏ dịch sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.
  • D. Đĩa thạch sẽ giữ nguyên màu trắng ban đầu.

Câu 16: Tại sao khi làm thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, người ta thường sử dụng các dung dịch đệm hoặc điều chỉnh pH cẩn thận bằng axit/bazơ loãng?

  • A. Để tạo môi trường thuận lợi cho cơ chất phản ứng.
  • B. Để đảm bảo pH trong ống nghiệm ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm, vì enzyme rất nhạy cảm với sự thay đổi pH.
  • C. Để làm tăng nồng độ enzyme trong dung dịch.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn làm hỏng enzyme.

Câu 17: Trong thí nghiệm phân giải protein bằng dịch lõi dứa, nếu sử dụng dịch lõi dứa tươi và dịch lõi dứa đã đóng hộp (qua xử lý nhiệt), dự kiến ống nghiệm chứa dịch lõi dứa nào sẽ cho kết quả dung dịch albumin trong nhanh hơn?

  • A. Dịch lõi dứa tươi, vì enzyme còn hoạt động.
  • B. Dịch lõi dứa đóng hộp, vì quá trình đóng hộp làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Cả hai ống nghiệm sẽ cho kết quả như nhau.
  • D. Không ống nào cho kết quả dung dịch trong vì protein trong dịch đóng hộp đã bị biến tính.

Câu 18: Vai trò của nước cất trong một số ống nghiệm đối chứng hoặc dùng để pha loãng trong các thí nghiệm về enzyme là gì?

  • A. Cung cấp cơ chất cho enzyme.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch.
  • C. Cung cấp môi trường trung tính, không ảnh hưởng đáng kể đến pH hoặc hoạt tính enzyme (trong giới hạn nhất định) và dùng để pha loãng.
  • D. Làm chất chỉ thị cho phản ứng.

Câu 19: Quan sát kết quả thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột với các vết nhỏ dịch chiết mầm lúa được ủ ở các nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 4°C, 25°C, 37°C, 80°C). Vùng không màu dự kiến sẽ lớn nhất ở nhiệt độ nào (giả sử enzyme amylase có nhiệt độ tối ưu khoảng 37°C)?

  • A. 4°C.
  • B. 25°C.
  • C. 37°C.
  • D. 80°C.

Câu 20: Thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa cho thấy dung dịch trong nhanh nhất ở pH trung tính. Điều này gợi ý rằng enzyme trong lõi dứa (bromelain) hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện pH nào?

  • A. pH rất thấp (axit mạnh).
  • B. pH trung tính.
  • C. pH rất cao (kiềm mạnh).
  • D. pH bất kỳ, vì pH không ảnh hưởng đến enzyme này.

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, sau khi nhỏ dịch chiết mầm lúa và thêm iodine, kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện vùng không màu vì amylase phân giải glucose.
  • B. Xuất hiện vùng không màu vì glucose phản ứng với iodine.
  • C. Toàn bộ đĩa sẽ có màu vàng nâu đặc trưng của iodine vì không có tinh bột để phản ứng tạo màu xanh tím.
  • D. Đĩa sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.

Câu 22: Để chứng minh rằng sự phân giải tinh bột là do enzyme trong dịch chiết mầm lúa chứ không phải do bản thân nước trong dịch chiết, cần có ống đối chứng chứa:

  • A. Dung dịch tinh bột và dịch chiết mầm lúa đã đun sôi.
  • B. Dung dịch tinh bột và nước cất.
  • C. Dung dịch tinh bột và dịch chiết mầm lúa.
  • D. Cả đáp án 1 và 2 đều là các ống đối chứng cần thiết.

Câu 23: Enzyme amylase có trong nước bọt người hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nước bọt trên đĩa thạch tinh bột ở pH 2 (môi trường axit mạnh), dự kiến hoạt tính enzyme sẽ như thế nào?

  • A. Hoạt tính rất yếu hoặc không có do pH quá xa mức tối ưu.
  • B. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • C. Hoạt tính vẫn bình thường.
  • D. Enzyme sẽ bị biến tính vĩnh viễn và không thể phục hồi hoạt tính.

Câu 24: Tại sao khi ăn sữa chua (có tính axit), enzyme amylase trong nước bọt không hoạt động hiệu quả như khi nhai cơm?

  • A. Sữa chua không chứa tinh bột.
  • B. Sữa chua chứa enzyme ức chế hoạt động của amylase.
  • C. pH của sữa chua thấp hơn nhiều so với pH tối ưu của amylase nước bọt.
  • D. Nhiệt độ của sữa chua quá thấp cho hoạt động của amylase.

Câu 25: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu sử dụng lòng trắng trứng đã luộc chín thay cho dung dịch albumin, kết quả dự kiến sẽ như thế nào?

  • A. Lòng trắng trứng sẽ nhanh chóng tan ra.
  • B. Lòng trắng trứng sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Lòng trắng trứng sẽ bị đông tụ lại.
  • D. Lòng trắng trứng có thể bị phân giải một phần hoặc rất chậm, vì protein đã bị biến tính do nhiệt độ cao khi luộc.

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu thời gian ủ ngắn hơn (ví dụ 5 phút thay vì 30 phút), vùng không màu xuất hiện sau khi nhỏ iodine dự kiến sẽ như thế nào (trong điều kiện tối ưu)?

  • A. Vùng không màu sẽ lớn hơn.
  • B. Vùng không màu sẽ nhỏ hơn hoặc không rõ rệt.
  • C. Màu xanh tím sẽ nhạt hơn trên toàn bộ đĩa.
  • D. Sẽ không xuất hiện vùng không màu nào cả.

Câu 27: Mục đích chính của việc thực hiện các thí nghiệm như phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ, pH đến hoạt tính enzyme là để làm rõ điều gì về enzyme?

  • A. Xác định các điều kiện tối ưu và giới hạn hoạt động của enzyme.
  • B. Chỉ ra sự khác biệt giữa enzyme và chất xúc tác hóa học vô cơ.
  • C. Chứng minh enzyme có cấu tạo từ protein.
  • D. Tìm ra cách điều chế enzyme trong phòng thí nghiệm.

Câu 28: Giả sử bạn muốn kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải lipid có trong hạt lạc nảy mầm. Bạn cần chuẩn bị cơ chất nào cho thí nghiệm này?

  • A. Dung dịch tinh bột.
  • B. Dung dịch albumin.
  • C. Dầu ăn hoặc nhũ tương lipid.
  • D. Dung dịch đường saccarose.

Câu 29: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu nồng độ enzyme trong dịch lõi dứa rất thấp, dự kiến kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với khi nồng độ enzyme cao?

  • A. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn.
  • B. Dung dịch albumin sẽ trong chậm hơn hoặc không trong hoàn toàn trong cùng một khoảng thời gian.
  • C. Dung dịch albumin sẽ chuyển sang màu khác.
  • D. Kết quả không bị ảnh hưởng bởi nồng độ enzyme.

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ và pH là cực kỳ quan trọng trong các thí nghiệm về enzyme?

  • A. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc không gian ba chiều và hoạt động của trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Các yếu tố này chỉ ảnh hưởng đến cơ chất, không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ và pH chỉ giúp thí nghiệm diễn ra nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
  • D. Chỉ có nhiệt độ ảnh hưởng đến enzyme, pH thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch albumin và dịch lõi dứa vào nước đá (nhiệt độ thấp), dự kiến kết quả quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch có chứa tinh bột, sau đó nhỏ dung dịch iodine, sự xuất hiện của vùng không màu xung quanh vết nhỏ dịch chiết mầm lúa chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa, ống nghiệm nào dưới đây (chứa dung dịch albumin + dịch lõi dứa) có khả năng cho thấy dung dịch trong nhanh nhất nếu enzyme từ dứa có pH tối ưu trong khoảng trung tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để kiểm chứng vai trò của enzyme trong thí nghiệm phân giải protein bằng dịch lõi dứa, cần chuẩn bị thêm một ống đối chứng. Ống đối chứng này nên chứa những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi nhai cơm nguội lâu trong miệng thấy có vị ngọt. Đây là kết quả của hoạt động enzyme nào có trong nước bọt và cơ chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu nhỏ dịch chiết mầm lúa đã được đun sôi, sau khi nhỏ iodine, dự kiến kết quả quan sát được sẽ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Enzyme bromelain có trong dứa và papain có trong đu đủ đều là các enzyme phân giải protein. Tại sao khi dùng dịch chiết từ hai loại quả này để làm mềm thịt, hiệu quả có thể khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase. Bạn ấy nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch tinh bột, sau đó ủ ở 0°C trong 30 phút rồi mới nhỏ iodine. Dự đoán kết quả và giải thích.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dung dịch albumin được sử dụng trong thí nghiệm phân giải protein có đặc điểm gì giúp dễ dàng quan sát hoạt tính của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột của enzyme amylase trong điều kiện phòng thí nghiệm (không thay đổi nồng độ enzyme và cơ chất ban đầu), biện pháp nào có thể được xem xét (trong giới hạn nhiệt độ và pH tối ưu của enzyme)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao khi luộc thịt, người ta thường cho một miếng dứa hoặc đu đủ vào nồi khi thịt đã gần chín chứ không cho ngay từ đầu lúc nước lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, tại sao cần sử dụng đĩa thạch có chứa tinh bột mà không dùng dung dịch tinh bột lỏng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quan sát một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch lõi dứa sau 15 phút ủ ở nhiệt độ phòng, dung dịch vẫn còn hơi đục. Để tăng tốc độ phản ứng trong ống nghiệm này mà không làm thay đổi nồng độ ban đầu, bạn có thể thử điều chỉnh yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chất nào được sử dụng làm chất chỉ thị để nhận biết sự có mặt hay vắng mặt của tinh bột trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không chứa enzyme amylase (ví dụ: mầm lúa bị hỏng), kết quả sau khi nhỏ iodine lên đĩa thạch tinh bột có nhỏ dịch chiết sẽ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao khi làm thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, người ta thường sử dụng các dung dịch đệm hoặc điều chỉnh pH cẩn thận bằng axit/bazơ loãng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong thí nghiệm phân giải protein bằng dịch lõi dứa, nếu sử dụng dịch lõi dứa tươi và dịch lõi dứa đã đóng hộp (qua xử lý nhiệt), dự kiến ống nghiệm chứa dịch lõi dứa nào sẽ cho kết quả dung dịch albumin trong nhanh hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò của nước cất trong một số ống nghiệm đối chứng hoặc dùng để pha loãng trong các thí nghiệm về enzyme là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Quan sát kết quả thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột với các vết nhỏ dịch chiết mầm lúa được ủ ở các nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 4°C, 25°C, 37°C, 80°C). Vùng không màu dự kiến sẽ lớn nhất ở nhiệt độ nào (giả sử enzyme amylase có nhiệt độ tối ưu khoảng 37°C)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein từ lõi dứa cho thấy dung dịch trong nhanh nhất ở pH trung tính. Điều này gợi ý rằng enzyme trong lõi dứa (bromelain) hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện pH nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, sau khi nhỏ dịch chiết mầm lúa và thêm iodine, kết quả sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để chứng minh rằng sự phân giải tinh bột là do enzyme trong dịch chiết mầm lúa chứ không phải do bản thân nước trong dịch chiết, cần có ống đối chứng chứa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Enzyme amylase có trong nước bọt người hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nước bọt trên đĩa thạch tinh bột ở pH 2 (môi trường axit mạnh), dự kiến hoạt tính enzyme sẽ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao khi ăn sữa chua (có tính axit), enzyme amylase trong nước bọt không hoạt động hiệu quả như khi nhai cơm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu sử dụng lòng trắng trứng đã luộc chín thay cho dung dịch albumin, kết quả dự kiến sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu thời gian ủ ngắn hơn (ví dụ 5 phút thay vì 30 phút), vùng không màu xuất hiện sau khi nhỏ iodine dự kiến sẽ như thế nào (trong điều kiện tối ưu)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mục đích chính của việc thực hiện các thí nghiệm như phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ, pH đến hoạt tính enzyme là để làm rõ điều gì về enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử bạn muốn kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải lipid có trong hạt lạc nảy mầm. Bạn cần chuẩn bị cơ chất nào cho thí nghiệm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu nồng độ enzyme trong dịch lõi dứa rất thấp, dự kiến kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với khi nồng độ enzyme cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ và pH là cực kỳ quan trọng trong các thí nghiệm về enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein (ví dụ sử dụng nước ép dứa và albumin), tại sao cần đặt các ống nghiệm vào các điều kiện nhiệt độ khác nhau (ví dụ: nhiệt độ phòng, nước đá, nước nóng)?

  • A. Để kiểm tra sự thay đổi màu sắc của dung dịch albumin.
  • B. Để tăng tốc độ hòa tan của albumin trong nước ép dứa.
  • C. Để tạo ra các môi trường nhiệt độ khác nhau nhằm quan sát sự thay đổi hoạt tính của enzyme dưới tác động của nhiệt độ.
  • D. Để tiêu diệt các vi sinh vật có thể lẫn trong nước ép dứa.

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase thủy phân tinh bột, người ta thường dùng dung dịch lugol (iodine) để nhận biết sự có mặt của tinh bột. Nếu một ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và dịch chứa amylase chuyển từ màu xanh tím đặc trưng của tinh bột sang màu vàng nâu của lugol, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã bị bất hoạt.
  • B. Nồng độ tinh bột ban đầu quá cao.
  • C. Độ pH của hỗn hợp không phù hợp cho hoạt động của amylase.
  • D. Enzyme amylase đã thủy phân hoàn toàn hoặc gần hết tinh bột thành các sản phẩm không phản ứng với lugol.

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với enzyme phân giải protein ở ba ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi 5 phút rồi để nguội về nhiệt độ phòng). Sau một thời gian, bạn quan sát thấy dung dịch trong ống A và B có sự thay đổi (ví dụ: dung dịch đục trở nên trong), nhưng ống C không có thay đổi đáng kể. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhiệt độ cao (đun sôi) đã làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) enzyme trong ống C, khiến nó mất hoạt tính.
  • B. Nhiệt độ thấp trong ống B làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao trong ống C làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng sản phẩm tạo ra không thể quan sát được.
  • D. Thời gian thí nghiệm chưa đủ để enzyme trong ống C hoạt động.

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme, bạn chuẩn bị ba ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất. Ống 1 thêm nước cất (pH trung tính), Ống 2 thêm dung dịch acid nhẹ (pH thấp), Ống 3 thêm dung dịch kiềm nhẹ (pH cao). Bạn quan sát thấy tốc độ phản ứng nhanh nhất ở Ống 1, chậm hơn ở Ống 2 và 3. Kết luận nào có thể rút ra từ kết quả này?

  • A. Enzyme này chỉ hoạt động ở môi trường acid.
  • B. Độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme này nằm gần mức trung tính.
  • C. Độ pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme này.
  • D. Nồng độ enzyme trong Ống 1 cao hơn các ống khác.

Câu 5: Khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase từ mầm lúa, tại sao cần phải xay hoặc nghiền mầm lúa thật nhỏ và ngâm trong nước một thời gian trước khi lọc lấy dịch chiết?

  • A. Để loại bỏ các chất ức chế enzyme có trong mầm lúa.
  • B. Để làm sạch dịch chiết, tránh lẫn tạp chất.
  • C. Để phá vỡ tế bào mầm lúa, giúp enzyme amylase được giải phóng và hòa tan vào nước.
  • D. Để tăng nồng độ cơ chất (tinh bột) trong dịch chiết.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa petri chứa thạch tinh bột, bạn nhỏ các giọt dung dịch khác nhau lên bề mặt thạch và ủ ấm. Sau đó, bạn đổ dung dịch lugol lên toàn bộ đĩa. Vùng nào xung quanh giọt dung dịch cho thấy sự hoạt động mạnh mẽ nhất của amylase?

  • A. Vùng có vòng sáng (không có màu xanh tím của lugol-tinh bột) rộng nhất.
  • B. Vùng có màu xanh tím đậm nhất.
  • C. Vùng có nhiều bọt khí xuất hiện nhất.
  • D. Vùng có kết tủa màu trắng xuất hiện.

Câu 7: Enzyme bromelain có trong lõi dứa có khả năng phân giải protein. Khi bạn sử dụng nước ép lõi dứa để làm mềm thịt bò, bạn nên tránh điều kiện nào sau đây để đảm bảo enzyme hoạt động hiệu quả nhất?

  • A. Ngâm thịt trong hỗn hợp ở nhiệt độ phòng.
  • B. Ngâm thịt trong hỗn hợp ở nhiệt độ khoảng 50-60°C (nếu enzyme chịu nhiệt tốt).
  • C. Sử dụng lượng nước ép dứa phù hợp với lượng thịt.
  • D. Đun sôi hỗn hợp thịt và nước ép dứa trong thời gian dài.

Câu 8: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase thủy phân tinh bột, việc kiểm soát thời gian ủ ấm là quan trọng?

  • A. Thời gian ủ ấm quyết định nồng độ enzyme trong dung dịch.
  • B. Thời gian ủ ấm ảnh hưởng đến mức độ phản ứng diễn ra, giúp so sánh hoạt tính enzyme dưới các điều kiện khác nhau hoặc xác định tốc độ phản ứng.
  • C. Thời gian ủ ấm chỉ quan trọng khi làm thí nghiệm ở nhiệt độ thấp.
  • D. Thời gian ủ ấm ảnh hưởng trực tiếp đến độ pH của dung dịch.

Câu 9: Bạn muốn kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ một loại quả mới. Bạn sử dụng dung dịch gelatin đông đặc làm cơ chất. Nếu enzyme có hoạt tính, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì sau khi thêm dịch chiết từ quả đó và ủ ấm?

  • A. Gelatin sẽ bị lỏng ra hoặc tan chảy.
  • B. Gelatin sẽ đông đặc hơn.
  • C. Màu sắc của gelatin sẽ chuyển sang xanh tím.
  • D. Xuất hiện kết tủa trong dung dịch gelatin.

Câu 10: Trong thí nghiệm so sánh hoạt tính amylase ở các nồng độ enzyme khác nhau (giả sử các yếu tố khác như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là như nhau), bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào khi sử dụng thuốc thử lugol?

  • A. Ống có nồng độ enzyme thấp hơn sẽ mất màu xanh tím nhanh hơn.
  • B. Nồng độ enzyme không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • C. Ống có nồng độ enzyme cao hơn sẽ mất màu xanh tím nhanh hơn.
  • D. Tất cả các ống sẽ giữ màu xanh tím.

Câu 11: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại có cảm giác ngọt dần?

  • A. Do tinh bột trong cơm phản ứng trực tiếp với nước bọt tạo vị ngọt.
  • B. Do nhiệt độ trong miệng làm biến đổi cấu trúc của tinh bột.
  • C. Do các vitamin trong cơm được giải phóng khi nhai.
  • D. Do enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột thành các loại đường (như maltose) có vị ngọt.

Câu 12: Khi kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng dịch chiết mầm lúa. Nếu dịch chiết này được bảo quản trong tủ lạnh (khoảng 4°C) thay vì ở nhiệt độ phòng trước khi làm thí nghiệm, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với dịch chiết tươi?

  • A. Hoạt tính sẽ tăng lên do nhiệt độ lạnh kích thích enzyme.
  • B. Hoạt tính có thể giảm nhẹ nhưng enzyme không bị biến tính hoàn toàn, khi đưa về nhiệt độ tối ưu hoạt tính sẽ phục hồi.
  • C. Hoạt tính sẽ mất hoàn toàn do nhiệt độ lạnh làm enzyme bị biến tính.
  • D. Hoạt tính không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bảo quản.

Câu 13: Trong thí nghiệm với enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép đu đủ xanh. Enzyme chính có hoạt tính phân giải protein trong đu đủ xanh là gì?

  • A. Papain.
  • B. Bromelain.
  • C. Amylase.
  • D. Lipase.

Câu 14: Để chuẩn bị dung dịch cơ chất cho thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn có thể sử dụng albumin từ lòng trắng trứng gà hoặc gelatin. Điểm chung của hai chất này, khiến chúng phù hợp làm cơ chất cho thí nghiệm này là gì?

  • A. Cả hai đều là carbohydrate phức tạp.
  • B. Cả hai đều là lipid.
  • C. Cả hai đều là protein hoặc dẫn xuất protein.
  • D. Cả hai đều là nucleic acid.

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm so sánh ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, điều quan trọng cần giữ cố định (là yếu tố kiểm soát) giữa các ống nghiệm là gì?

  • A. Loại cơ chất và thời gian phản ứng.
  • B. Nồng độ cơ chất và nhiệt độ.
  • C. Nồng độ enzyme và thời gian phản ứng.
  • D. Loại enzyme, nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất và nhiệt độ.

Câu 16: Bạn làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase với hai ống nghiệm A và B chứa tinh bột và enzyme. Ống A ở nhiệt độ 37°C, Ống B ở nhiệt độ 5°C. Sau 15 phút, bạn nhỏ lugol vào cả hai ống. Ống A chuyển sang màu vàng nâu, còn Ống B vẫn màu xanh tím đậm. Kết quả này cho thấy điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

  • A. Nhiệt độ 37°C gần với nhiệt độ tối ưu, trong khi 5°C làm giảm đáng kể hoạt tính của enzyme amylase.
  • B. Nhiệt độ 5°C là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của amylase.
  • C. Enzyme amylase bị biến tính hoàn toàn ở 5°C.
  • D. Nhiệt độ 37°C làm ức chế hoạt động của amylase.

Câu 17: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, nếu bạn sử dụng một lượng tinh bột rất lớn so với lượng enzyme, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên rất nhanh.
  • B. Enzyme có thể bị bão hòa bởi cơ chất, và phản ứng sẽ diễn ra chậm hơn so với khi có đủ enzyme để xử lý hết cơ chất.
  • C. Enzyme sẽ bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • D. Tinh bột sẽ tự phân hủy mà không cần enzyme.

Câu 18: Mục đích chính của việc chuẩn bị dịch chiết enzyme từ mầm lúa hoặc nước ép dứa/đu đủ trong các thí nghiệm thực hành là gì?

  • A. Để thu được cơ chất cần thiết cho phản ứng.
  • B. Để tạo ra môi trường phản ứng có độ pH phù hợp.
  • C. Để làm sạch các chất gây cản trở thí nghiệm.
  • D. Để thu được dung dịch chứa enzyme cần kiểm tra hoạt tính.

Câu 19: Bạn muốn xác định nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của một loại enzyme mới phân lập. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm với các nồng độ enzyme khác nhau, cùng một nhiệt độ.
  • B. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm với các độ pH khác nhau, cùng một nhiệt độ.
  • C. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm chứa cùng lượng enzyme và cơ chất, đặt ở các nhiệt độ khác nhau và đo tốc độ phản ứng.
  • D. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm với các loại cơ chất khác nhau, cùng một nhiệt độ.

Câu 20: Tại sao khi cho enzyme vào dung dịch cơ chất, cần lắc nhẹ hoặc khuấy đều nhưng không nên lắc quá mạnh tạo bọt?

  • A. Lắc nhẹ giúp enzyme và cơ chất tiếp xúc đều, tăng tốc độ phản ứng; lắc mạnh có thể làm biến tính enzyme hoặc khó quan sát kết quả.
  • B. Lắc mạnh giúp enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • C. Lắc nhẹ giúp cơ chất bị phân hủy nhanh hơn.
  • D. Lắc đều không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.

Câu 21: Trong thí nghiệm với enzyme phân giải protein, bạn quan sát thấy ở ống nghiệm đặt trong nước đá, dung dịch albumin đục chuyển sang trong rất chậm hoặc hầu như không thay đổi so với ống ở nhiệt độ phòng. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

  • A. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm động năng của các phân tử, bao gồm cả enzyme và cơ chất, do đó làm giảm tần suất va chạm hiệu quả và tốc độ phản ứng.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ thấp làm thay đổi độ pH của dung dịch.

Câu 22: Khi thực hành thí nghiệm, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc chuẩn bị dung dịch có mục đích gì liên quan đến hoạt tính enzyme?

  • A. Nước cất chứa các ion cần thiết cho enzyme hoạt động.
  • B. Nước cất làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Nước cất có độ pH trung tính và không chứa các chất có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme (ví dụ: các ion kim loại nặng, chất ức chế).
  • D. Nước cất giúp enzyme bị biến tính.

Câu 23: Bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase với hai ống nghiệm, cả hai đều chứa tinh bột và dịch chiết amylase, ủ ở 37°C. Ống A có pH 7, Ống B có pH 4. Sau 10 phút, Ống A mất màu xanh tím với lugol, Ống B vẫn giữ màu xanh tím. Điều này cho thấy:

  • A. Amylase hoạt động tốt nhất ở pH acid.
  • B. Nhiệt độ 37°C không phù hợp cho hoạt động của amylase.
  • C. Nồng độ tinh bột trong Ống B cao hơn Ống A.
  • D. pH 7 phù hợp hơn cho hoạt động của amylase so với pH 4, có thể pH 4 làm giảm hoặc ức chế hoạt tính enzyme.

Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ nước ép dứa, việc sử dụng nước ép từ lõi dứa thường cho kết quả rõ rệt hơn so với nước ép từ phần thịt quả?

  • A. Lõi dứa chứa hàm lượng enzyme bromelain cao hơn phần thịt quả.
  • B. Lõi dứa chứa nhiều cơ chất (protein) hơn phần thịt quả.
  • C. pH của lõi dứa phù hợp hơn cho enzyme hoạt động.
  • D. Lõi dứa chứa ít chất ức chế enzyme hơn phần thịt quả.

Câu 25: Bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và muốn xác định nhiệt độ tối ưu của nó bằng thí nghiệm. Sau khi thu thập dữ liệu về tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau, bạn nên biểu diễn kết quả dưới dạng đồ thị nào để dễ dàng xác định nhiệt độ tối ưu?

  • A. Đồ thị cột biểu diễn nồng độ cơ chất theo thời gian.
  • B. Đồ thị đường biểu diễn tốc độ phản ứng (hoạt tính enzyme) theo nhiệt độ.
  • C. Đồ thị tròn biểu diễn tỷ lệ sản phẩm tạo thành.
  • D. Đồ thị phân tán biểu diễn mối quan hệ giữa pH và nhiệt độ.

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu bạn nhỏ dung dịch nước cất (không chứa enzyme) lên đĩa và ủ ấm, sau đó đổ lugol, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì xung quanh giọt nước cất?

  • A. Xuất hiện vòng sáng do tinh bột bị phân hủy.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu trắng.
  • C. Toàn bộ vùng xung quanh giọt nước cất vẫn giữ màu xanh tím đậm của lugol phản ứng với tinh bột.
  • D. Màu xanh tím nhạt dần theo thời gian.

Câu 27: Enzyme có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người và động vật?

  • A. Xúc tác các phản ứng phân giải các phân tử thức ăn phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn để cơ thể hấp thụ.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
  • C. Tổng hợp các phân tử thức ăn phức tạp từ các đơn vị nhỏ.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng hóa học.

Câu 28: Tại sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, thời gian bảo quản được lâu hơn so với để ở nhiệt độ phòng, liên quan đến hoạt động của enzyme?

  • A. Nhiệt độ lạnh làm enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ lạnh làm tăng tốc độ hoạt động của enzyme gây phân hủy.
  • C. Nhiệt độ lạnh làm giảm đáng kể hoạt tính của các enzyme gây phân hủy trong thực phẩm và enzyme của vi sinh vật, làm chậm quá trình hư hỏng.
  • D. Nhiệt độ lạnh làm tăng nồng độ cơ chất trong thực phẩm.

Câu 29: Một học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Thay vì dùng dịch chiết mầm lúa, học sinh này dùng nước bọt pha loãng. Kết quả nào sau đây là hợp lý khi nhỏ hỗn hợp nước bọt pha loãng, tinh bột và lugol vào đĩa thạch tinh bột sau khi ủ ấm?

  • A. Xuất hiện vòng sáng (không màu xanh tím) xung quanh giọt hỗn hợp, chứng tỏ amylase trong nước bọt đã thủy phân tinh bột.
  • B. Toàn bộ đĩa thạch chuyển sang màu vàng nâu, chứng tỏ không còn tinh bột.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu trắng trong vùng nhỏ hỗn hợp.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi màu sắc nào trên đĩa.

Câu 30: Enzyme là chất xúc tác sinh học. Điều này có ý nghĩa gì trong các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể sống?

  • A. Enzyme làm thay đổi hướng của phản ứng hóa học.
  • B. Enzyme làm tăng tốc độ của các phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Enzyme là nguyên liệu chính tham gia vào cấu tạo sản phẩm của phản ứng.
  • D. Enzyme làm giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein (ví dụ sử dụng nước ép dứa và albumin), tại sao cần đặt các ống nghiệm vào các điều kiện nhiệt độ khác nhau (ví dụ: nhiệt độ phòng, nước đá, nước nóng)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase thủy phân tinh bột, người ta thường dùng dung dịch lugol (iodine) để nhận biết sự có mặt của tinh bột. Nếu một ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và dịch chứa amylase chuyển từ màu xanh tím đặc trưng của tinh bột sang màu vàng nâu của lugol, điều này chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với enzyme phân giải protein ở ba ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi 5 phút rồi để nguội về nhiệt độ phòng). Sau một thời gian, bạn quan sát thấy dung dịch trong ống A và B có sự thay đổi (ví dụ: dung dịch đục trở nên trong), nhưng ống C không có thay đổi đáng kể. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme, bạn chuẩn bị ba ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất. Ống 1 thêm nước cất (pH trung tính), Ống 2 thêm dung dịch acid nhẹ (pH thấp), Ống 3 thêm dung dịch kiềm nhẹ (pH cao). Bạn quan sát thấy tốc độ phản ứng nhanh nhất ở Ống 1, chậm hơn ở Ống 2 và 3. Kết luận nào có thể rút ra từ kết quả này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase từ mầm lúa, tại sao cần phải xay hoặc nghiền mầm lúa thật nhỏ và ngâm trong nước một thời gian trước khi lọc lấy dịch chiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa petri chứa thạch tinh bột, bạn nhỏ các giọt dung dịch khác nhau lên bề mặt thạch và ủ ấm. Sau đó, bạn đổ dung dịch lugol lên toàn bộ đĩa. Vùng nào xung quanh giọt dung dịch cho thấy sự hoạt động mạnh mẽ nhất của amylase?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Enzyme bromelain có trong lõi dứa có khả năng phân giải protein. Khi bạn sử dụng nước ép lõi dứa để làm mềm thịt bò, bạn nên tránh điều kiện nào sau đây để đảm bảo enzyme hoạt động hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase thủy phân tinh bột, việc kiểm soát thời gian ủ ấm là quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn muốn kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ một loại quả mới. Bạn sử dụng dung dịch gelatin đông đặc làm cơ chất. Nếu enzyme có hoạt tính, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì sau khi thêm dịch chiết từ quả đó và ủ ấm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong thí nghiệm so sánh hoạt tính amylase ở các nồng độ enzyme khác nhau (giả sử các yếu tố khác như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là như nhau), bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào khi sử dụng thuốc thử lugol?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại có cảm giác ngọt dần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng dịch chiết mầm lúa. Nếu dịch chiết này được bảo quản trong tủ lạnh (khoảng 4°C) thay vì ở nhiệt độ phòng trước khi làm thí nghiệm, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với dịch chiết tươi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong thí nghiệm với enzyme phân giải protein, bạn sử dụng nước ép đu đủ xanh. Enzyme chính có hoạt tính phân giải protein trong đu đủ xanh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để chuẩn bị dung dịch cơ chất cho thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn có thể sử dụng albumin từ lòng trắng trứng gà hoặc gelatin. Điểm chung của hai chất này, khiến chúng phù hợp làm cơ chất cho thí nghiệm này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm so sánh ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, điều quan trọng cần giữ cố định (là yếu tố kiểm soát) giữa các ống nghiệm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bạn làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase với hai ống nghiệm A và B chứa tinh bột và enzyme. Ống A ở nhiệt độ 37°C, Ống B ở nhiệt độ 5°C. Sau 15 phút, bạn nhỏ lugol vào cả hai ống. Ống A chuyển sang màu vàng nâu, còn Ống B vẫn màu xanh tím đậm. Kết quả này cho thấy điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, nếu bạn sử dụng một lượng tinh bột rất lớn so với lượng enzyme, điều gì có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mục đích chính của việc chuẩn bị dịch chiết enzyme từ mầm lúa hoặc nước ép dứa/đu đủ trong các thí nghiệm thực hành là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bạn muốn xác định nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của một loại enzyme mới phân lập. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để đạt được mục tiêu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao khi cho enzyme vào dung dịch cơ chất, cần lắc nhẹ hoặc khuấy đều nhưng không nên lắc quá mạnh tạo bọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong thí nghiệm với enzyme phân giải protein, bạn quan sát thấy ở ống nghiệm đặt trong nước đá, dung dịch albumin đục chuyển sang trong rất chậm hoặc hầu như không thay đổi so với ống ở nhiệt độ phòng. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi thực hành thí nghiệm, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc chuẩn bị dung dịch có mục đích gì liên quan đến hoạt tính enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase với hai ống nghiệm, cả hai đều chứa tinh bột và dịch chiết amylase, ủ ở 37°C. Ống A có pH 7, Ống B có pH 4. Sau 10 phút, Ống A mất màu xanh tím với lugol, Ống B vẫn giữ màu xanh tím. Điều này cho thấy:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ nước ép dứa, việc sử dụng nước ép từ lõi dứa thường cho kết quả rõ rệt hơn so với nước ép từ phần thịt quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và muốn xác định nhiệt độ tối ưu của nó bằng thí nghiệm. Sau khi thu thập dữ liệu về tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau, bạn nên biểu diễn kết quả dưới dạng đồ thị nào để dễ dàng xác định nhiệt độ tối ưu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu bạn nhỏ dung dịch nước cất (không chứa enzyme) lên đĩa và ủ ấm, sau đó đổ lugol, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì xung quanh giọt nước cất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Enzyme có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người và động vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, thời gian bảo quản được lâu hơn so với để ở nhiệt độ phòng, liên quan đến hoạt động của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Thay vì dùng dịch chiết mầm lúa, học sinh này dùng nước bọt pha loãng. Kết quả nào sau đây là hợp lý khi nhỏ hỗn hợp nước bọt pha loãng, tinh bột và lugol vào đĩa thạch tinh bột sau khi ủ ấm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Enzyme là chất xúc tác sinh học. Điều này có ý nghĩa gì trong các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme trong nước ép dứa đã phân giải protein albumin thành các chất tan.
  • B. Protein albumin đã bị đông tụ do nhiệt độ.
  • C. Nước ép dứa làm tăng độ pH của dung dịch, gây kết tủa protein.
  • D. Enzyme trong nước ép dứa đã phân giải tinh bột có lẫn trong albumin.

Câu 2: Để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong thí nghiệm với albumin và nước ép dứa, người ta thường bố trí các ống nghiệm ở những điều kiện nhiệt độ khác nhau. Ống nghiệm nào sau đây được coi là ống đối chứng cho ảnh hưởng của nhiệt độ?

  • A. Ống đặt trong nước đá (nhiệt độ thấp).
  • B. Ống đặt trong nước nóng (nhiệt độ cao).
  • C. Ống đặt ở nhiệt độ phòng.
  • D. Ống chỉ chứa dung dịch albumin mà không có nước ép dứa.

Câu 3: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách nhỏ dịch mầm lúa lên đĩa tinh bột và sau đó nhỏ dung dịch iodine, tại sao vùng xung quanh vết nhỏ dịch mầm lúa lại có màu nhạt hơn hoặc không đổi màu so với các vùng khác trên đĩa?

  • A. Iodine không phản ứng với enzyme amylase.
  • B. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột trong vùng đó, làm mất cơ chất phản ứng với iodine.
  • C. Dịch mầm lúa làm tăng độ pH của đĩa tinh bột, ảnh hưởng đến phản ứng của iodine.
  • D. Tinh bột trong vùng đó đã tự thủy phân mà không cần enzyme.

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn thêm dung dịch acid mạnh vào ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và tinh bột, sau đó nhỏ lên đĩa tinh bột và thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy điều gì so với ống đối chứng (sử dụng nước cất)?

  • A. Vùng xung quanh vết nhỏ sẽ có màu xanh tím đậm hơn hoặc tương đương với màu nền.
  • B. Vùng xung quanh vết nhỏ sẽ hoàn toàn không màu.
  • C. Vùng xung quanh vết nhỏ sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.
  • D. Kết quả sẽ không thay đổi so với ống đối chứng.

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH trung tính (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn từ miệng đi xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của amylase sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Hoạt tính tăng lên do môi trường acid mạnh thúc đẩy phản ứng.
  • B. Hoạt tính không thay đổi vì amylase chỉ phân giải tinh bột.
  • C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn tiếp tục phân giải tinh bột.
  • D. Hoạt tính bị giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do pH quá thấp làm biến tính enzyme.

Câu 6: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở các nhiệt độ khác nhau (0°C, 25°C, 50°C, 100°C). Ống nghiệm nào bạn dự đoán sẽ cho thấy hoạt tính enzyme thấp nhất hoặc không có hoạt tính?

  • A. Ống ở 25°C (nhiệt độ phòng).
  • B. Ống ở 50°C.
  • C. Ống ở 0°C (nước đá).
  • D. Ống ở 100°C (nước sôi).

Câu 7: Phân tử enzyme có bản chất là protein. Nhiệt độ cao có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme chủ yếu là do tác động nào sau đây?

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc ba) của enzyme.
  • C. Làm giảm nồng độ cơ chất trong dung dịch.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành phức hợp enzyme-cơ chất.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước vo gạo thay vì dung dịch tinh bột pha sẵn, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hoạt tính amylase sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Phản ứng với iodine sẽ không xảy ra.
  • C. Kết quả có thể không rõ ràng hoặc khó quan sát do nồng độ tinh bột trong nước vo gạo không chuẩn xác và có thể lẫn các chất khác.
  • D. Thời gian phản ứng sẽ nhanh hơn rất nhiều.

Câu 9: Để xác định một enzyme có hoạt động tối ưu tại pH nào, người ta cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm với các điều kiện pH khác nhau (ngoài ống đối chứng nếu có)?

  • A. 1
  • B. Ít nhất 2 (để so sánh với pH chuẩn hoặc pH khác biệt).
  • C. Chỉ cần 1 ống ở nhiệt độ tối ưu.
  • D. Không giới hạn số lượng ống nghiệm.

Câu 10: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, và nồng độ cơ chất là rất quan trọng?

  • A. Để enzyme không bị biến tính.
  • B. Để đảm bảo phản ứng xảy ra nhanh nhất.
  • C. Để chỉ có một yếu tố duy nhất được thay đổi và đánh giá ảnh hưởng của nó.
  • D. Để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả, chỉ đánh giá ảnh hưởng của yếu tố đang được nghiên cứu.

Câu 11: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn đun sôi dịch mầm lúa trước khi thêm vào dung dịch tinh bột, sau đó nhỏ lên đĩa tinh bột và thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy điều gì?

  • A. Tinh bột bị phân giải nhanh hơn bình thường.
  • B. Vùng xung quanh vết nhỏ sẽ không có màu.
  • C. Vùng xung quanh vết nhỏ sẽ có màu xanh tím đậm như nền đĩa.
  • D. Xuất hiện vết loang màu đỏ gạch.

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch gelatin (chứa protein), bạn có thể quan sát hiện tượng gì để đánh giá hoạt tính enzyme?

  • A. Sự lỏng ra của khối gelatin.
  • B. Sự đông đặc của khối gelatin.
  • C. Sự chuyển màu của gelatin.
  • D. Sự tạo bọt khí trong gelatin.

Câu 13: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần giữ nhiệt độ ổn định ở khoảng 40-44°C trong một thời gian nhất định?

  • A. Nhiệt độ này giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại.
  • B. Nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme trong vi khuẩn lactic, giúp chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • C. Nhiệt độ này làm đông tụ protein sữa.
  • D. Nhiệt độ này giúp tăng tốc độ bay hơi của nước.

Câu 14: Nếu bạn muốn bảo quản nước ép trái cây chứa enzyme tự nhiên (như nước ép dứa) mà không làm mất hoạt tính enzyme, bạn nên lưu trữ ở điều kiện nào?

  • A. Đun sôi để diệt khuẩn.
  • B. Để ở nhiệt độ phòng.
  • C. Để trong ngăn mát tủ lạnh hoặc đông đá.
  • D. Phơi nắng để làm khô.

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng dung dịch iodine nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp cơ chất cho enzyme.
  • B. Tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • C. Biến tính enzyme amylase.
  • D. Chất chỉ thị màu để nhận biết sự có mặt của tinh bột.

Câu 16: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi enzyme chỉ hoạt động ở một nhiệt độ duy nhất.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các phản ứng chuyển hóa cơ chất nhất định.
  • C. Hoạt động của enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • D. Enzyme chỉ có trong tế bào sống.

Câu 17: Tại sao mầm lúa lại chứa nhiều enzyme amylase?

  • A. Để phân giải tinh bột dự trữ trong hạt thành đường cung cấp năng lượng cho mầm phát triển.
  • B. Để tổng hợp protein cần thiết cho mầm.
  • C. Để bảo vệ mầm khỏi vi khuẩn.
  • D. Để dự trữ năng lượng dưới dạng tinh bột.

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn tăng nồng độ enzyme (trong khi nồng độ cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Enzyme sẽ bị biến tính.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây, khi vượt quá giới hạn tối ưu, có thể làm enzyme bị biến tính không hồi phục?

  • A. Nồng độ cơ chất rất thấp.
  • B. Nhiệt độ rất thấp (dưới 0°C).
  • C. Nhiệt độ rất cao (gần điểm sôi của nước).
  • D. pH trung tính.

Câu 20: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 3 ống nghiệm: Ống A (pH 5.0), Ống B (pH 7.0), Ống C (pH 9.0). Sau một thời gian phản ứng và thêm iodine vào đĩa tinh bột có nhỏ dịch từ các ống, học sinh quan sát thấy: Ống B tạo ra vùng không màu lớn nhất, Ống A tạo ra vùng không màu nhỏ hơn, Ống C tạo ra vùng không màu rất nhỏ hoặc không có. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Amylase hoạt động tốt nhất ở môi trường acid.
  • B. pH tối ưu cho hoạt động của amylase này nằm trong khoảng pH 7.0.
  • C. Amylase hoạt động tốt nhất ở môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của amylase.

Câu 21: Mục đích chính của việc bố trí ống nghiệm đối chứng trong các thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme là gì?

  • A. Để xác nhận rằng sự thay đổi quan sát được là do hoạt động của enzyme, loại trừ ảnh hưởng của các yếu tố khác.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Để làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Để biến tính enzyme.

Câu 22: Trong thí nghiệm với albumin và nước ép dứa, nếu bạn sử dụng nước ép dứa đã đun sôi, bạn sẽ dự đoán kết quả như thế nào so với nước ép dứa tươi?

  • A. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn.
  • B. Dung dịch albumin sẽ trong với tốc độ tương đương.
  • C. Dung dịch albumin sẽ vẫn đục hoặc trong rất chậm.
  • D. Dung dịch albumin sẽ chuyển sang màu xanh tím.

Câu 23: Để thu được dịch chứa enzyme amylase từ mầm lúa, người ta thường nghiền mầm lúa với nước cất. Vai trò của nước cất trong quá trình này là gì?

  • A. Là dung môi hòa tan enzyme và các chất khác từ mầm lúa.
  • B. Cung cấp cơ chất cho enzyme amylase.
  • C. Biến tính enzyme amylase.
  • D. Tăng tốc độ hoạt động của enzyme.

Câu 24: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), tốc độ phản ứng ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, đến một lúc nào đó, tốc độ phản ứng sẽ đạt mức cực đại và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây là đúng cho hiện tượng này?

  • A. Enzyme đã bị biến tính.
  • B. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất.
  • C. Nhiệt độ môi trường đã giảm xuống dưới mức tối ưu.
  • D. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 25: Enzyme bromelain có trong dứa và papain có trong đu đủ đều là các enzyme phân giải protein. Điều này giải thích tại sao người ta thường sử dụng dứa hoặc đu đủ để làm mềm thịt. Đây là ứng dụng nào của enzyme trong đời sống?

  • A. Trong y học và chẩn đoán.
  • B. Trong công nghiệp hóa chất.
  • C. Trong sản xuất chất tẩy rửa.
  • D. Trong công nghiệp thực phẩm.

Câu 26: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa tinh bột nhưng quên thêm dung dịch enzyme, sau đó thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy gì?

  • A. Toàn bộ đĩa tinh bột sẽ có màu xanh tím đậm.
  • B. Xuất hiện vùng không màu trên đĩa.
  • C. Đĩa tinh bột sẽ không đổi màu.
  • D. Đĩa tinh bột sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao cần ủ các ống nghiệm ở nhiệt độ đã thiết lập (ví dụ: trong cốc nước đá, ở nhiệt độ phòng, trong cốc nước nóng) trước khi thêm enzyme?

  • A. Để enzyme có thời gian hoạt hóa.
  • B. Để cơ chất và dung dịch đệm (nếu có) đạt được nhiệt độ mong muốn trước khi enzyme được thêm vào, đảm bảo nhiệt độ là yếu tố biến đổi chính.
  • C. Để làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Để tránh sự nhiễm khuẩn.

Câu 28: Hoạt tính của enzyme được định nghĩa là gì?

  • A. Khối lượng enzyme có trong một đơn vị thể tích.
  • B. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • C. Tốc độ chuyển hóa cơ chất thành sản phẩm của enzyme trong một đơn vị thời gian.
  • D. Độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme.

Câu 29: Khi nhai cơm lâu trong miệng thấy ngọt là do enzyme amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường. Loại đường chủ yếu được tạo ra trong quá trình này là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Maltose.
  • C. Fructose.
  • D. Sucrose.

Câu 30: Để kết quả thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme được chính xác, cần đảm bảo yếu tố nào sau đây được giữ cố định (trừ yếu tố đang khảo sát)?

  • A. Chỉ cần nhiệt độ và pH.
  • B. Chỉ cần nồng độ enzyme.
  • C. Chỉ cần nồng độ cơ chất.
  • D. Tất cả các yếu tố khác như nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất, thời gian phản ứng, thể tích dung dịch, pH (nếu khảo sát nhiệt độ) hoặc nhiệt độ (nếu khảo sát pH).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong thí nghiệm với albumin và nước ép dứa, người ta thường bố trí các ống nghiệm ở những điều kiện nhiệt độ khác nhau. Ống nghiệm nào sau đây được coi là ống đối chứng cho ảnh hưởng của nhiệt độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách nhỏ dịch mầm lúa lên đĩa tinh bột và sau đó nhỏ dung dịch iodine, tại sao vùng xung quanh vết nhỏ dịch mầm lúa lại có màu nhạt hơn hoặc không đổi màu so với các vùng khác trên đĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn thêm dung dịch acid mạnh vào ống nghiệm chứa dịch mầm lúa và tinh bột, sau đó nhỏ lên đĩa tinh bột và thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy điều gì so với ống đối chứng (sử dụng nước cất)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt người hoạt động tối ưu ở pH trung tính (khoảng 6.7 - 7.0). Khi thức ăn từ miệng đi xuống dạ dày với pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5), hoạt tính của amylase sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở các nhiệt độ khác nhau (0°C, 25°C, 50°C, 100°C). Ống nghiệm nào bạn dự đoán sẽ cho thấy hoạt tính enzyme thấp nhất hoặc không có hoạt tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tử enzyme có bản chất là protein. Nhiệt độ cao có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme chủ yếu là do tác động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước vo gạo thay vì dung dịch tinh bột pha sẵn, kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để xác định một enzyme có hoạt động tối ưu tại pH nào, người ta cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm với các điều kiện pH khác nhau (ngoài ống đối chứng nếu có)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, và nồng độ cơ chất là rất quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn đun sôi dịch mầm lúa trước khi thêm vào dung dịch tinh bột, sau đó nhỏ lên đĩa tinh bột và thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch gelatin (chứa protein), bạn có thể quan sát hiện tượng gì để đánh giá hoạt tính enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần giữ nhiệt độ ổn định ở khoảng 40-44°C trong một thời gian nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nếu bạn muốn bảo quản nước ép trái cây chứa enzyme tự nhiên (như nước ép dứa) mà không làm mất hoạt tính enzyme, bạn nên lưu trữ ở điều kiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng dung dịch iodine nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao mầm lúa lại chứa nhiều enzyme amylase?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn tăng nồng độ enzyme (trong khi nồng độ cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào sau đây, khi vượt quá giới hạn tối ưu, có thể làm enzyme bị biến tính không hồi phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 3 ống nghiệm: Ống A (pH 5.0), Ống B (pH 7.0), Ống C (pH 9.0). Sau một thời gian phản ứng và thêm iodine vào đĩa tinh bột có nhỏ dịch từ các ống, học sinh quan sát thấy: Ống B tạo ra vùng không màu lớn nhất, Ống A tạo ra vùng không màu nhỏ hơn, Ống C tạo ra vùng không màu rất nhỏ hoặc không có. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mục đích chính của việc bố trí ống nghiệm đối chứng trong các thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong thí nghiệm với albumin và nước ép dứa, nếu bạn sử dụng nước ép dứa đã đun sôi, bạn sẽ dự đoán kết quả như thế nào so với nước ép dứa tươi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để thu được dịch chứa enzyme amylase từ mầm lúa, người ta thường nghiền mầm lúa với nước cất. Vai trò của nước cất trong quá trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), tốc độ phản ứng ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, đến một lúc nào đó, tốc độ phản ứng sẽ đạt mức cực đại và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây là đúng cho hiện tượng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Enzyme bromelain có trong dứa và papain có trong đu đủ đều là các enzyme phân giải protein. Điều này giải thích tại sao người ta thường sử dụng dứa hoặc đu đủ để làm mềm thịt. Đây là ứng dụng nào của enzyme trong đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa tinh bột nhưng quên thêm dung dịch enzyme, sau đó thêm iodine, bạn sẽ quan sát thấy gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao cần ủ các ống nghiệm ở nhiệt độ đã thiết lập (ví dụ: trong cốc nước đá, ở nhiệt độ phòng, trong cốc nước nóng) trước khi thêm enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hoạt tính của enzyme được định nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nhai cơm lâu trong miệng thấy ngọt là do enzyme amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường. Loại đường chủ yếu được tạo ra trong quá trình này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để kết quả thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme được chính xác, cần đảm bảo yếu tố nào sau đây được giữ cố định (trừ yếu tố đang khảo sát)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein bằng dung dịch albumin, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme đã bị bất hoạt hoàn toàn.
  • B. Cơ chất (protein albumin) đã đông tụ lại.
  • C. Protein albumin đã bị phân giải thành các chất tan trong nước.
  • D. Nhiệt độ môi trường không phù hợp cho hoạt động của enzyme.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp dịch enzyme và albumin vào nồi cách thủy sôi (khoảng 100°C), dự đoán kết quả quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng?

  • A. Dung dịch vẫn đục, hoặc trong rất chậm do enzyme bị biến tính.
  • B. Dung dịch trong nhanh hơn đáng kể do nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Dung dịch sẽ chuyển sang màu khác do sản phẩm tạo thành.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể so với ống ở nhiệt độ phòng.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu thêm dung dịch NaOH loãng (pH kiềm mạnh) vào ống nghiệm chứa hỗn hợp dịch enzyme và albumin, dự đoán kết quả quan sát được so với ống đối chứng (chỉ thêm nước cất)?

  • A. Dung dịch trong nhanh hơn do môi trường kiềm thuận lợi cho enzyme hoạt động.
  • B. Dung dịch trong nhanh hơn do NaOH giúp phân giải protein.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu khác do phản ứng với NaOH.
  • D. Dung dịch vẫn đục, hoặc trong rất chậm do pH quá kiềm làm giảm hoặc mất hoạt tính enzyme.

Câu 4: Để kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử nào để nhận biết sự có mặt của tinh bột?

  • A. Dung dịch Benedict.
  • B. Dung dịch iodine (Lugol).
  • C. Dung dịch NaOH.
  • D. Dung dịch sulfuric acid loãng.

Câu 5: Khi nhỏ dung dịch chứa enzyme amylase lên đĩa thạch có chứa tinh bột, sau một thời gian ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch. Nếu enzyme có hoạt tính, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Xuất hiện vòng tròn không màu hoặc màu nhạt xung quanh vết nhỏ enzyme trên nền màu xanh tím của thạch.
  • B. Toàn bộ đĩa thạch chuyển sang màu đỏ gạch.
  • C. Toàn bộ đĩa thạch giữ nguyên màu trắng đục ban đầu.
  • D. Xuất hiện bọt khí trên bề mặt vết nhỏ enzyme.

Câu 6: Vòng tròn không màu hoặc màu nhạt xuất hiện trên đĩa thạch tinh bột sau khi nhỏ iodine (như mô tả ở Câu 5) chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã phân giải iodine.
  • B. Enzyme amylase đã phân giải các sản phẩm đường đơn.
  • C. Enzyme amylase đã phân giải thạch (agar).
  • D. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột tại vùng đó.

Câu 7: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dịch chiết từ hạt lúa đã nảy mầm thay vì hạt lúa khô, kết quả dự kiến sẽ như thế nào và vì sao?

  • A. Hoạt tính amylase thấp hơn vì hạt khô chứa nhiều chất ức chế.
  • B. Hoạt tính amylase cao hơn vì quá trình nảy mầm tổng hợp nhiều enzyme.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể vì lượng enzyme trong hạt là cố định.
  • D. Hoạt tính amylase cao hơn nhưng chỉ ở nhiệt độ rất cao.

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 4°C và 37°C. Dự đoán ống nghiệm nào sẽ cho thấy kết quả rõ rệt (phân giải tinh bột) nhanh hơn và giải thích?

  • A. Ống ở 4°C nhanh hơn vì nhiệt độ thấp bảo quản enzyme tốt hơn.
  • B. Ống ở 4°C nhanh hơn vì phản ứng enzyme cần nhiệt độ thấp.
  • C. Ống ở 37°C nhanh hơn vì đây là nhiệt độ tối ưu cho nhiều enzyme, bao gồm amylase.
  • D. Cả hai ống sẽ cho kết quả như nhau vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 9: Khi luộc thịt bò với một vài lát dứa tươi, thịt thường nhanh mềm hơn. Hiện tượng này được giải thích dựa trên hoạt động của loại enzyme nào có trong dứa?

  • A. Enzyme phân giải protein (bromelain).
  • B. Enzyme phân giải tinh bột (amylase).
  • C. Enzyme phân giải lipid (lipase).
  • D. Enzyme phân giải cellulose (cellulase).

Câu 10: Tại sao khi nấu canh sườn với dứa tươi, người ta thường cho dứa vào sau khi sườn đã gần mềm, hoặc sử dụng dứa đã được xử lý nhiệt trước đó?

  • A. Dứa cần nhiệt độ cao để giải phóng enzyme hoạt động hiệu quả.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình nấu lâu có thể làm bất hoạt enzyme phân giải protein trong dứa.
  • C. Dứa làm tăng độ chua của canh, ảnh hưởng đến hương vị nếu cho vào sớm.
  • D. Dứa cần thời gian ngắn để làm mềm thịt nên cho vào sau để tránh thịt quá nát.

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột làm cơ chất, dự đoán kết quả khi nhỏ iodine?

  • A. Xuất hiện vòng tròn không màu vì amylase phân giải glucose.
  • B. Toàn bộ dung dịch chuyển màu xanh tím đậm.
  • C. Xuất hiện màu đỏ gạch khi thêm dung dịch Benedict.
  • D. Dung dịch không đổi màu khi thêm iodine vì glucose không phản ứng với iodine.

Câu 12: Một nhóm học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 3 ống nghiệm: Ống 1 (nhiệt độ phòng), Ống 2 (đặt trong nước đá), Ống 3 (đun sôi 5 phút rồi để nguội về nhiệt độ phòng). So sánh hoạt tính enzyme dự kiến giữa 3 ống này.

  • A. Ống 1 > Ống 2 > Ống 3
  • B. Ống 2 > Ống 1 > Ống 3
  • C. Ống 1 > Ống 2 = Ống 3 (hoạt tính rất thấp hoặc không có)
  • D. Ống 3 > Ống 1 > Ống 2

Câu 13: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo enzyme luôn đạt hoạt tính tối đa trong mọi điều kiện.
  • B. Để xác định rõ ảnh hưởng của một yếu tố nhất định đến hoạt tính enzyme trong khi giữ cố định các yếu tố khác.
  • C. Để phản ứng diễn ra nhanh nhất có thể.
  • D. Để sản phẩm tạo thành có thể dễ dàng nhận biết.

Câu 14: Khi nhai cơm nguội (chứa tinh bột) lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt đã thủy phân tinh bột thành đường (ví dụ: maltose) có vị ngọt.
  • B. Tinh bột tự chuyển hóa thành đường khi tiếp xúc với nước bọt.
  • C. Các vi khuẩn trong miệng phân giải tinh bột thành đường.
  • D. Nước bọt làm thay đổi cấu trúc tinh bột khiến nó có vị ngọt.

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, tại sao lại sử dụng dung dịch albumin thay vì các loại protein khác như keratin (có trong tóc, móng)?

  • A. Keratin là cơ chất tốt hơn cho enzyme phân giải protein.
  • B. Albumin có màu sắc rõ ràng hơn keratin.
  • C. Albumin tạo dung dịch đục dễ quan sát sự chuyển sang trong khi bị phân giải, còn keratin khó tan và khó quan sát thay đổi.
  • D. Keratin chỉ bị phân giải ở nhiệt độ rất cao.

Câu 16: Một ống nghiệm chứa dịch enzyme amylase và dung dịch tinh bột được đặt ở 0°C. Sau một thời gian dài, nhỏ iodine vào thì thấy dung dịch có màu xanh tím đậm. Điều này chứng tỏ điều gì về hoạt tính enzyme ở nhiệt độ này?

  • A. Enzyme đã hoạt động rất mạnh và phân giải hết tinh bột.
  • B. Enzyme có hoạt tính rất yếu hoặc không hoạt động ở nhiệt độ này.
  • C. Tinh bột đã tự phân giải mà không cần enzyme.
  • D. Thuốc thử iodine đã bị hỏng.

Câu 17: Để chứng minh rằng sự phân giải tinh bột trong thí nghiệm là do enzyme amylase chứ không phải do các yếu tố khác, cần phải thiết lập ống nghiệm đối chứng nào?

  • A. Ống chỉ chứa dung dịch tinh bột và nước cất (không có dịch enzyme).
  • B. Ống chứa dịch enzyme và nước cất (không có tinh bột).
  • C. Ống chứa dịch enzyme và dung dịch đường glucose.
  • D. Ống chứa dịch enzyme, tinh bột và được đun sôi trước khi ủ.

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, ống nghiệm đối chứng (chỉ có albumin và nước cất) sau một thời gian cũng chuyển sang trong một chút, điều này có thể do yếu tố nào?

  • A. Nước cất có lẫn enzyme phân giải protein.
  • B. Albumin tự phân giải theo thời gian.
  • C. Có sự nhiễm khuẩn hoặc lẫn tạp chất enzyme từ môi trường hoặc dụng cụ.
  • D. Nhiệt độ phòng quá cao thúc đẩy phản ứng tự nhiên.

Câu 19: Hoạt tính của enzyme thường được đo bằng tốc độ phản ứng mà enzyme xúc tác. Trong thí nghiệm với albumin, tốc độ phản ứng được đánh giá thông qua yếu tố nào?

  • A. Lượng enzyme thêm vào.
  • B. Thời gian cần thiết để dung dịch chuyển từ đục sang trong.
  • C. Thể tích dung dịch albumin ban đầu.
  • D. Màu sắc cuối cùng của dung dịch.

Câu 20: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, đĩa thạch tinh bột cần được ủ trong tủ ấm hoặc ở nhiệt độ phòng thích hợp?

  • A. Để cung cấp nhiệt độ tối ưu hoặc phù hợp cho enzyme amylase hoạt động xúc tác phản ứng.
  • B. Để tinh bột dễ dàng phản ứng với iodine.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Để làm cho đĩa thạch cứng lại.

Câu 21: Nếu muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến hoạt tính trong thí nghiệm thủy phân tinh bột, cần chuẩn bị các ống nghiệm khác nhau về yếu tố nào, trong khi giữ cố định các yếu tố còn lại?

  • A. Nhiệt độ ủ.
  • B. Độ pH của dung dịch.
  • C. Lượng dịch chiết enzyme thêm vào.
  • D. Thể tích dung dịch tinh bột.

Câu 22: Khi thêm dung dịch acid mạnh vào hỗn hợp enzyme và cơ chất, hoạt tính enzyme có thể bị giảm mạnh hoặc mất đi. Giải thích cơ chế chính của hiện tượng này.

  • A. Acid làm tăng nồng độ cơ chất, gây ức chế enzyme.
  • B. Acid làm biến tính (thay đổi cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
  • C. Acid phản ứng trực tiếp với cơ chất làm nó không còn là cơ chất của enzyme.
  • D. Acid tạo ra môi trường thuận lợi cho các chất ức chế hoạt động.

Câu 23: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

  • A. Do cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động của enzyme chỉ phù hợp với cấu trúc đặc thù của cơ chất tương ứng.
  • B. Do enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ và pH rất hẹp.
  • C. Do enzyme cần có coenzyme đi kèm để hoạt động.
  • D. Do enzyme được tổng hợp riêng biệt cho từng loại cơ chất.

Câu 24: Trong thí nghiệm về hoạt tính enzyme phân giải protein, nếu sử dụng nước ép dứa đã được đun sôi kỹ thay cho nước ép dứa tươi, dự đoán kết quả quan sát được trên dung dịch albumin?

  • A. Dung dịch trong nhanh hơn vì đun sôi giúp enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Dung dịch trong như bình thường vì đun sôi không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • D. Dung dịch vẫn đục vì enzyme đã bị biến tính do nhiệt độ cao.

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng các ống nghiệm khác nhau về nhiệt độ hoặc pH trong thí nghiệm thực hành là gì?

  • A. Để tìm ra loại enzyme có hoạt tính mạnh nhất.
  • B. Để khảo sát và so sánh ảnh hưởng của nhiệt độ hoặc pH khác nhau đến hoạt tính của cùng một loại enzyme.
  • C. Để tạo ra nhiều sản phẩm phản ứng nhất có thể.
  • D. Để kiểm tra sự có mặt của enzyme trong mẫu vật.

Câu 26: Khi làm mứt dừa, để mứt có độ dẻo và không bị lại đường, người ta thường ngâm sợi dừa trong nước ấm pha một ít nước vôi trong. Việc sử dụng nước vôi trong có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme phân giải tinh bột (nếu có) trong dừa như thế nào?

  • A. Tăng hoạt tính enzyme do pH kiềm là tối ưu.
  • B. Không ảnh hưởng vì enzyme trong dừa không nhạy cảm với pH.
  • C. Giảm hoặc mất hoạt tính enzyme do pH kiềm mạnh làm biến tính enzyme.
  • D. Làm thay đổi cơ chất, khiến enzyme không nhận biết được.

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu vết nhỏ dung dịch enzyme rất nhỏ và chỉ xuất hiện vòng trong mờ sau thời gian ủ, điều này có thể cho thấy điều gì?

  • A. Hoạt tính enzyme yếu hoặc nồng độ enzyme thấp.
  • B. Nồng độ cơ chất (tinh bột) quá thấp.
  • C. Nhiệt độ ủ quá cao.
  • D. Độ pH của dung dịch enzyme quá acid.

Câu 28: Giả sử bạn muốn thực hiện thí nghiệm để tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm hoặc đĩa thạch và khác nhau về yếu tố nào?

  • A. Hai ống/đĩa ở cùng nhiệt độ, khác nồng độ enzyme.
  • B. Hai ống/đĩa ở cùng nhiệt độ, khác độ pH.
  • C. Ba ống/đĩa ở cùng nhiệt độ, khác lượng cơ chất.
  • D. Ít nhất ba ống/đĩa với cùng lượng enzyme và cơ chất, nhưng ủ ở các nhiệt độ khác nhau.

Câu 29: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác sinh học?

  • A. Vì chúng được tìm thấy trong các thí nghiệm sinh học.
  • B. Vì chúng có nguồn gốc từ sinh vật.
  • C. Vì chúng làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể sống mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • D. Vì chúng có cấu trúc là protein.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc rửa sạch và sấy khô dụng cụ trước khi sử dụng là cần thiết để tránh yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả?

  • A. Làm giảm nồng độ cơ chất.
  • B. Nhiễm khuẩn hoặc lẫn tạp chất enzyme/hóa chất từ các thí nghiệm trước.
  • C. Làm thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • D. Gây khó khăn trong việc quan sát kết quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein bằng dung dịch albumin, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp dịch enzyme và albumin vào nồi cách thủy sôi (khoảng 100°C), dự đoán kết quả quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu thêm dung dịch NaOH loãng (pH kiềm mạnh) vào ống nghiệm chứa hỗn hợp dịch enzyme và albumin, dự đoán kết quả quan sát được so với ống đối chứng (chỉ thêm nước cất)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử nào để nhận biết sự có mặt của tinh bột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi nhỏ dung dịch chứa enzyme amylase lên đĩa thạch có chứa tinh bột, sau một thời gian ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch. Nếu enzyme có hoạt tính, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vòng tròn không màu hoặc màu nhạt xuất hiện trên đĩa thạch tinh bột sau khi nhỏ iodine (như mô tả ở Câu 5) chứng tỏ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dịch chiết từ hạt lúa đã nảy mầm thay vì hạt lúa khô, kết quả dự kiến sẽ như thế nào và vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 4°C và 37°C. Dự đoán ống nghiệm nào sẽ cho thấy kết quả rõ rệt (phân giải tinh bột) nhanh hơn và giải thích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi luộc thịt bò với một vài lát dứa tươi, thịt thường nhanh mềm hơn. Hiện tượng này được giải thích dựa trên hoạt động của loại enzyme nào có trong dứa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao khi nấu canh sườn với dứa tươi, người ta thường cho dứa vào sau khi sườn đã gần mềm, hoặc sử dụng dứa đã được xử lý nhiệt trước đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột làm cơ chất, dự đoán kết quả khi nhỏ iodine?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nhóm học sinh làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase ở 3 ống nghiệm: Ống 1 (nhiệt độ phòng), Ống 2 (đặt trong nước đá), Ống 3 (đun sôi 5 phút rồi để nguội về nhiệt độ phòng). So sánh hoạt tính enzyme dự kiến giữa 3 ống này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là rất quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nhai cơm nguội (chứa tinh bột) lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Giải thích hiện tượng này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, tại sao lại sử dụng dung dịch albumin thay vì các loại protein khác như keratin (có trong tóc, móng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một ống nghiệm chứa dịch enzyme amylase và dung dịch tinh bột được đặt ở 0°C. Sau một thời gian dài, nhỏ iodine vào thì thấy dung dịch có màu xanh tím đậm. Điều này chứng tỏ điều gì về hoạt tính enzyme ở nhiệt độ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để chứng minh rằng sự phân giải tinh bột trong thí nghiệm là do enzyme amylase chứ không phải do các yếu tố khác, cần phải thiết lập ống nghiệm đối chứng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, ống nghiệm đối chứng (chỉ có albumin và nước cất) sau một thời gian cũng chuyển sang trong một chút, điều này có thể do yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hoạt tính của enzyme thường được đo bằng tốc độ phản ứng mà enzyme xúc tác. Trong thí nghiệm với albumin, tốc độ phản ứng được đánh giá thông qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, đĩa thạch tinh bột cần được ủ trong tủ ấm hoặc ở nhiệt độ phòng thích hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến hoạt tính trong thí nghiệm thủy phân tinh bột, cần chuẩn bị các ống nghiệm khác nhau về yếu tố nào, trong khi giữ cố định các yếu tố còn lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thêm dung dịch acid mạnh vào hỗn hợp enzyme và cơ chất, hoạt tính enzyme có thể bị giảm mạnh hoặc mất đi. Giải thích cơ chế chính của hiện tượng này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong thí nghiệm về hoạt tính enzyme phân giải protein, nếu sử dụng nước ép dứa đã được đun sôi kỹ thay cho nước ép dứa tươi, dự đoán kết quả quan sát được trên dung dịch albumin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng các ống nghiệm khác nhau về nhiệt độ hoặc pH trong thí nghiệm thực hành là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi làm mứt dừa, để mứt có độ dẻo và không bị lại đường, người ta thường ngâm sợi dừa trong nước ấm pha một ít nước vôi trong. Việc sử dụng nước vôi trong có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme phân giải tinh bột (nếu có) trong dừa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, nếu vết nhỏ dung dịch enzyme rất nhỏ và chỉ xuất hiện vòng trong mờ sau thời gian ủ, điều này có thể cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn muốn thực hiện thí nghiệm để tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm hoặc đĩa thạch và khác nhau về yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc rửa sạch và sấy khô dụng cụ trước khi sử dụng là cần thiết để tránh yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong nước ép dứa, mục đích chính của việc giữ các ống nghiệm ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (nhiệt độ phòng, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp) là gì?

  • A. Để kiểm tra xem enzyme có bị phân hủy ở nhiệt độ cao hay không.
  • B. Để xác định nồng độ enzyme tối ưu cho phản ứng.
  • C. Để khảo sát mức độ ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác.
  • D. Để so sánh hoạt tính enzyme giữa các loại dứa khác nhau.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein (protease) bằng cách sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme protease đã bị bất hoạt hoàn toàn.
  • B. Albumin đã kết tủa và lắng xuống đáy ống nghiệm.
  • C. Nước ép dứa đã làm tăng độ đục của dung dịch.
  • D. Protein albumin đã bị enzyme phân giải thành các sản phẩm tan được trong nước.

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi vài phút rồi làm nguội về nhiệt độ phòng). Thứ tự dung dịch albumin chuyển sang trong nhanh nhất đến chậm nhất có khả năng cao sẽ là:

  • A. Ống A → Ống B → Ống C
  • B. Ống C → Ống B → Ống A
  • C. Ống B → Ống A → Ống C
  • D. Ống A và B gần như nhau, chậm hơn nhiều so với Ống C

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng nước vôi trong (pH kiềm) và nước cất (pH trung tính) để điều chỉnh môi trường, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ mạnh nhất ở môi trường nào (giả sử nhiệt độ phòng là tối ưu)?

  • A. Môi trường kiềm (có nước vôi trong).
  • B. Môi trường trung tính (có nước cất).
  • C. Hoạt tính mạnh như nhau ở cả hai môi trường.
  • D. Hoạt tính sẽ rất yếu ở cả hai môi trường vì cần môi trường axit.

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta lại nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên đĩa thạch có chứa tinh bột sau khi ủ với dịch enzyme?

  • A. Lugol giúp cố định enzyme amylase vào thạch.
  • B. Lugol cung cấp cơ chất cho enzyme amylase hoạt động.
  • C. Lugol dùng để phát hiện sự có mặt của tinh bột chưa bị phân giải.
  • D. Lugol làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, sau khi nhỏ dung dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ Lugol lên đĩa thạch tinh bột và thấy xuất hiện một vùng không màu xung quanh giọt enzyme. Điều này chứng tỏ gì?

  • A. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột trong vùng đó.
  • B. Lugol đã làm kết tủa enzyme amylase.
  • C. Tinh bột đã bay hơi khỏi đĩa thạch.
  • D. Enzyme amylase đã bị bất hoạt hoàn toàn.

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase ở hai đĩa thạch tinh bột: Đĩa X (ủ ở 37°C) và Đĩa Y (ủ ở 4°C). Sau khi nhỏ Lugol, bạn quan sát thấy vùng không màu ở Đĩa X lớn hơn nhiều so với Đĩa Y. Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm enzyme bị bất hoạt.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. Hoạt tính enzyme amylase mạnh hơn ở 37°C so với 4°C.

Câu 8: Dịch chiết từ bộ phận nào của cây lúa nảy mầm thường được sử dụng trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase vì chứa hàm lượng enzyme này cao?

  • A. Lá mầm.
  • B. Rễ mầm.
  • C. Mầm (phôi).
  • D. Vỏ trấu.

Câu 9: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên tinh bột trong cơm?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 10: Dựa trên kiến thức về enzyme, việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp kéo dài thời gian sử dụng là do:

  • A. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp cung cấp năng lượng hoạt hóa cho enzyme.
  • D. Nhiệt độ thấp làm giảm hoặc tạm dừng hoạt tính của các enzyme phân hủy trong thực phẩm.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH cực thấp (rất axit) hoặc cực cao (rất kiềm), bạn dự đoán kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với môi trường trung tính?

  • A. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn do enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Dung dịch albumin sẽ chuyển trong chậm hơn hoặc không chuyển trong do enzyme bị biến tính.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ phản ứng.
  • D. Albumin sẽ tự động phân giải mà không cần enzyme.

Câu 12: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ ấm ở nhiệt độ khoảng 40-45°C mà không phải nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

  • A. Nhiệt độ phòng quá cao làm enzyme bị bất hoạt.
  • B. Nhiệt độ sôi là tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • C. Đây là khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của các enzyme do vi khuẩn lactic tiết ra để chuyển hóa đường thành axit lactic.
  • D. Nhiệt độ này giúp sữa đặc lại mà không cần enzyme.

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không được xử lý cẩn thận và bị nhiễm khuẩn, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

  • A. Hoạt tính amylase sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Chỉ có vi khuẩn hoạt động, amylase không hoạt động.
  • C. Tinh bột sẽ kết tủa thay vì bị phân giải.
  • D. Vi khuẩn có thể tiết ra các enzyme khác (bao gồm cả amylase) làm ảnh hưởng đến kết quả đo hoạt tính chỉ của amylase từ mầm lúa.

Câu 14: Khi luộc chín lõi dứa trước khi thêm vào món thịt hầm, bạn dự đoán khả năng làm mềm thịt của lõi dứa sẽ thay đổi như thế nào so với việc dùng lõi dứa tươi?

  • A. Khả năng làm mềm thịt sẽ tăng lên do nhiệt độ cao.
  • B. Khả năng làm mềm thịt sẽ giảm đáng kể hoặc mất đi do enzyme protease bị biến tính bởi nhiệt.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Lõi dứa chín sẽ làm thịt dai hơn.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính được khảo sát ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

  • A. Nồng độ chất ức chế.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ pH.
  • D. Loại cơ chất.

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, diện tích vùng không màu (vùng tinh bột đã bị phân giải) sau một thời gian ủ phản ánh điều gì?

  • A. Nồng độ tinh bột ban đầu trên đĩa.
  • B. Thời gian ủ thí nghiệm.
  • C. Mức độ hoạt động (hoạt tính) của enzyme amylase.
  • D. Độ đặc của thạch.

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố khác (ngoài yếu tố đang khảo sát) là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo sự thay đổi kết quả chỉ do yếu tố đang khảo sát gây ra.
  • B. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
  • C. Để sử dụng hết các hóa chất đã chuẩn bị.
  • D. Để giảm thời gian tiến hành thí nghiệm.

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc làm môi trường thường nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp khoáng chất cần thiết cho enzyme.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ của dung dịch.
  • C. Làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Tạo môi trường trung tính, tránh ảnh hưởng của các ion hoặc pH từ nước máy.

Câu 19: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

  • A. pH rất axit (<2).
  • B. pH trung tính hoặc hơi kiềm (khoảng 6.7-7.0).
  • C. pH rất kiềm (>10).
  • D. pH tối ưu thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ.

Câu 20: Nếu bạn muốn làm mềm thịt nhanh nhất bằng nước ép dứa, bạn nên ướp thịt với nước ép dứa ở nhiệt độ nào?

  • A. Trong ngăn đá tủ lạnh.
  • B. Nhiệt độ sôi.
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 25-30°C).
  • D. Nhiệt độ 0°C.

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm được đun sôi rồi làm nguội được coi là ống đối chứng cho điều gì?

  • A. Kiểm tra hoạt tính enzyme sau khi bị biến tính hoàn toàn bởi nhiệt độ cao.
  • B. Kiểm tra hoạt tính enzyme ở nhiệt độ tối ưu.
  • C. Kiểm tra sự tự phân giải của cơ chất mà không cần enzyme.
  • D. Kiểm tra ảnh hưởng của pH cực đoan.

Câu 22: Tại sao sau khi ủ dung dịch enzyme và cơ chất trong thí nghiệm, ta cần dừng phản ứng trước khi tiến hành bước phát hiện sản phẩm hoặc cơ chất còn lại?

  • A. Để enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Để cơ chất tự chuyển hóa hoàn toàn.
  • C. Để tăng độ nhạy của thuốc thử.
  • D. Để cố định kết quả phản ứng tại thời điểm ủ, tránh phản ứng tiếp diễn làm sai lệch kết quả quan sát.

Câu 23: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dùng dung dịch Lugol quá đặc, hiện tượng quan sát được có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Vùng không màu có thể khó quan sát rõ hoặc nhỏ hơn thực tế do màu xanh tím quá đậm.
  • B. Vùng không màu sẽ lớn hơn bình thường.
  • C. Tinh bột sẽ không chuyển màu với Lugol.
  • D. Enzyme sẽ bị bất hoạt bởi Lugol.

Câu 24: Có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B. Khi nhỏ cùng một lượng dịch chiết lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, sau 15 phút, vùng không màu ở đĩa có dịch chiết A lớn hơn vùng không màu ở đĩa có dịch chiết B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Dịch chiết B có nồng độ tinh bột cao hơn dịch chiết A.
  • B. Dịch chiết A chứa chất ức chế hoạt tính amylase.
  • C. Hoạt tính enzyme amylase trong dịch chiết A mạnh hơn trong dịch chiết B.
  • D. Nhiệt độ ủ thí nghiệm không phù hợp.

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần điều chỉnh pH của dung dịch enzyme và cơ chất trước khi trộn chúng lại với nhau?

  • A. Để enzyme không bị biến tính ngay lập tức.
  • B. Để đảm bảo enzyme hoạt động trong môi trường pH mong muốn ngay từ đầu phản ứng.
  • C. Để tăng tốc độ hòa tan của cơ chất.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 26: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, bạn quên thêm nước ép dứa vào ống nghiệm chứa dung dịch albumin và chỉ ủ ở nhiệt độ phòng. Sau một thời gian dài, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch sẽ tự động chuyển sang trong rất nhanh.
  • B. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Albumin sẽ kết tủa thành khối rắn.
  • D. Dung dịch sẽ vẫn đục hoặc chỉ chuyển trong rất chậm do sự phân hủy tự nhiên (nếu có) hoặc nhiễm khuẩn.

Câu 27: Enzyme protease trong dứa (bromelain) và trong đu đủ (papain) đều có khả năng làm mềm thịt. Điều này cho thấy chúng có điểm chung nào về cơ chất?

  • A. Cả hai đều có cơ chất là protein.
  • B. Cả hai đều có cơ chất là tinh bột.
  • C. Cả hai đều có cơ chất là lipid.
  • D. Cả hai chỉ hoạt động trên cơ chất là albumin.

Câu 28: Để thu được dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, phương pháp nghiền mầm lúa với nước và lọc bỏ bã nhằm mục đích gì?

  • A. Phân giải tinh bột trong mầm lúa.
  • B. Làm sạch tinh bột khỏi enzyme.
  • C. Giải phóng enzyme từ tế bào và tách enzyme ra khỏi các thành phần rắn.
  • D. Tăng nồng độ tinh bột trong dịch chiết.

Câu 29: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nhưng thay tinh bột bằng đường glucose trên đĩa thạch, và sau đó nhỏ Lugol. Bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Xuất hiện vùng không màu lớn.
  • B. Đường glucose bị enzyme phân giải.
  • C. Lugol sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.
  • D. Toàn bộ đĩa thạch sẽ chuyển màu xanh tím đậm vì Lugol chỉ phản ứng với tinh bột, không phản ứng với glucose và enzyme amylase không phân giải glucose.

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao ống nghiệm ủ ở nhiệt độ cao (ví dụ 100°C) thường cho kết quả hoạt tính rất thấp hoặc không có hoạt tính?

  • A. Nhiệt độ cao làm cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính), làm mất khả năng liên kết với cơ chất.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Nhiệt độ cao làm đông đặc cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến bản chất enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong nước ép dứa, mục đích chính của việc giữ các ống nghiệm ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (nhiệt độ phòng, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein (protease) bằng cách sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi vài phút rồi làm nguội về nhiệt độ phòng). Thứ tự dung dịch albumin chuyển sang trong nhanh nhất đến chậm nhất có khả năng cao sẽ là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng nước vôi trong (pH kiềm) và nước cất (pH trung tính) để điều chỉnh môi trường, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ mạnh nhất ở môi trường nào (giả sử nhiệt độ phòng là tối ưu)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta lại nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên đĩa thạch có chứa tinh bột sau khi ủ với dịch enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, sau khi nhỏ dung dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ Lugol lên đĩa thạch tinh bột và thấy xuất hiện một vùng không màu xung quanh giọt enzyme. Điều này chứng tỏ gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase ở hai đĩa thạch tinh bột: Đĩa X (ủ ở 37°C) và Đĩa Y (ủ ở 4°C). Sau khi nhỏ Lugol, bạn quan sát thấy vùng không màu ở Đĩa X lớn hơn nhiều so với Đĩa Y. Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dịch chiết từ bộ phận nào của cây lúa nảy mầm thường được sử dụng trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase vì chứa hàm lượng enzyme này cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên tinh bột trong cơm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa trên kiến thức về enzyme, việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp kéo dài thời gian sử dụng là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH cực thấp (rất axit) hoặc cực cao (rất kiềm), bạn dự đoán kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với môi trường trung tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ ấm ở nhiệt độ khoảng 40-45°C mà không phải nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không được xử lý cẩn thận và bị nhiễm khuẩn, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi luộc chín lõi dứa trước khi thêm vào món thịt hầm, bạn dự đoán khả năng làm mềm thịt của lõi dứa sẽ thay đổi như thế nào so với việc dùng lõi dứa tươi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính được khảo sát ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, diện tích vùng không màu (vùng tinh bột đã bị phân giải) sau một thời gian ủ phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố khác (ngoài yếu tố đang khảo sát) là rất quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc làm môi trường thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu bạn muốn làm mềm thịt nhanh nhất bằng nước ép dứa, bạn nên ướp thịt với nước ép dứa ở nhiệt độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm được đun sôi rồi làm nguội được coi là ống đối chứng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao sau khi ủ dung dịch enzyme và cơ chất trong thí nghiệm, ta cần dừng phản ứng trước khi tiến hành bước phát hiện sản phẩm hoặc cơ chất còn lại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dùng dung dịch Lugol quá đặc, hiện tượng quan sát được có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B. Khi nhỏ cùng một lượng dịch chiết lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, sau 15 phút, vùng không màu ở đĩa có dịch chiết A lớn hơn vùng không màu ở đĩa có dịch chiết B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần điều chỉnh pH của dung dịch enzyme và cơ chất trước khi trộn chúng lại với nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, bạn quên thêm nước ép dứa vào ống nghiệm chứa dung dịch albumin và chỉ ủ ở nhiệt độ phòng. Sau một thời gian dài, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Enzyme protease trong dứa (bromelain) và trong đu đủ (papain) đều có khả năng làm mềm thịt. Điều này cho thấy chúng có điểm chung nào về cơ chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để thu được dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, phương pháp nghiền mầm lúa với nước và lọc bỏ bã nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nhưng thay tinh bột bằng đường glucose trên đĩa thạch, và sau đó nhỏ Lugol. Bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao ống nghiệm ủ ở nhiệt độ cao (ví dụ 100°C) thường cho kết quả hoạt tính rất thấp hoặc không có hoạt tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong nước ép dứa, mục đích chính của việc giữ các ống nghiệm ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (nhiệt độ phòng, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp) là gì?

  • A. Để kiểm tra xem enzyme có bị phân hủy ở nhiệt độ cao hay không.
  • B. Để xác định nồng độ enzyme tối ưu cho phản ứng.
  • C. Để khảo sát mức độ ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác.
  • D. Để so sánh hoạt tính enzyme giữa các loại dứa khác nhau.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein (protease) bằng cách sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme protease đã bị bất hoạt hoàn toàn.
  • B. Albumin đã kết tủa và lắng xuống đáy ống nghiệm.
  • C. Nước ép dứa đã làm tăng độ đục của dung dịch.
  • D. Protein albumin đã bị enzyme phân giải thành các sản phẩm tan được trong nước.

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi vài phút rồi làm nguội về nhiệt độ phòng). Thứ tự dung dịch albumin chuyển sang trong nhanh nhất đến chậm nhất có khả năng cao sẽ là:

  • A. Ống A → Ống B → Ống C
  • B. Ống C → Ống B → Ống A
  • C. Ống B → Ống A → Ống C
  • D. Ống A và B gần như nhau, chậm hơn nhiều so với Ống C

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng nước vôi trong (pH kiềm) và nước cất (pH trung tính) để điều chỉnh môi trường, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ mạnh nhất ở môi trường nào (giả sử nhiệt độ phòng là tối ưu)?

  • A. Môi trường kiềm (có nước vôi trong).
  • B. Môi trường trung tính (có nước cất).
  • C. Hoạt tính mạnh như nhau ở cả hai môi trường.
  • D. Hoạt tính sẽ rất yếu ở cả hai môi trường vì cần môi trường axit.

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta lại nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên đĩa thạch có chứa tinh bột sau khi ủ với dịch enzyme?

  • A. Lugol giúp cố định enzyme amylase vào thạch.
  • B. Lugol cung cấp cơ chất cho enzyme amylase hoạt động.
  • C. Lugol dùng để phát hiện sự có mặt của tinh bột chưa bị phân giải.
  • D. Lugol làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, sau khi nhỏ dung dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ Lugol lên đĩa thạch tinh bột và thấy xuất hiện một vùng không màu xung quanh giọt enzyme. Điều này chứng tỏ gì?

  • A. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột trong vùng đó.
  • B. Lugol đã làm kết tủa enzyme amylase.
  • C. Tinh bột đã bay hơi khỏi đĩa thạch.
  • D. Enzyme amylase đã bị bất hoạt hoàn toàn.

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase ở hai đĩa thạch tinh bột: Đĩa X (ủ ở 37°C) và Đĩa Y (ủ ở 4°C). Sau khi nhỏ Lugol, bạn quan sát thấy vùng không màu ở Đĩa X lớn hơn nhiều so với Đĩa Y. Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm enzyme bị bất hoạt.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. Hoạt tính enzyme amylase mạnh hơn ở 37°C so với 4°C.

Câu 8: Dịch chiết từ bộ phận nào của cây lúa nảy mầm thường được sử dụng trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase vì chứa hàm lượng enzyme này cao?

  • A. Lá mầm.
  • B. Rễ mầm.
  • C. Mầm (phôi).
  • D. Vỏ trấu.

Câu 9: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên tinh bột trong cơm?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 10: Dựa trên kiến thức về enzyme, việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp kéo dài thời gian sử dụng là do:

  • A. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp cung cấp năng lượng hoạt hóa cho enzyme.
  • D. Nhiệt độ thấp làm giảm hoặc tạm dừng hoạt tính của các enzyme phân hủy trong thực phẩm.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH cực thấp (rất axit) hoặc cực cao (rất kiềm), bạn dự đoán kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với môi trường trung tính?

  • A. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn do enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Dung dịch albumin sẽ chuyển trong chậm hơn hoặc không chuyển trong do enzyme bị biến tính.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ phản ứng.
  • D. Albumin sẽ tự động phân giải mà không cần enzyme.

Câu 12: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ ấm ở nhiệt độ khoảng 40-45°C mà không phải nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

  • A. Nhiệt độ phòng quá cao làm enzyme bị bất hoạt.
  • B. Nhiệt độ sôi là tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • C. Đây là khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của các enzyme do vi khuẩn lactic tiết ra để chuyển hóa đường thành axit lactic.
  • D. Nhiệt độ này giúp sữa đặc lại mà không cần enzyme.

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không được xử lý cẩn thận và bị nhiễm khuẩn, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

  • A. Hoạt tính amylase sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Chỉ có vi khuẩn hoạt động, amylase không hoạt động.
  • C. Tinh bột sẽ kết tủa thay vì bị phân giải.
  • D. Vi khuẩn có thể tiết ra các enzyme khác (bao gồm cả amylase) làm ảnh hưởng đến kết quả đo hoạt tính chỉ của amylase từ mầm lúa.

Câu 14: Khi luộc chín lõi dứa trước khi thêm vào món thịt hầm, bạn dự đoán khả năng làm mềm thịt của lõi dứa sẽ thay đổi như thế nào so với việc dùng lõi dứa tươi?

  • A. Khả năng làm mềm thịt sẽ tăng lên do nhiệt độ cao.
  • B. Khả năng làm mềm thịt sẽ giảm đáng kể hoặc mất đi do enzyme protease bị biến tính bởi nhiệt.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Lõi dứa chín sẽ làm thịt dai hơn.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính được khảo sát ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

  • A. Nồng độ chất ức chế.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ pH.
  • D. Loại cơ chất.

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, diện tích vùng không màu (vùng tinh bột đã bị phân giải) sau một thời gian ủ phản ánh điều gì?

  • A. Nồng độ tinh bột ban đầu trên đĩa.
  • B. Thời gian ủ thí nghiệm.
  • C. Mức độ hoạt động (hoạt tính) của enzyme amylase.
  • D. Độ đặc của thạch.

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố khác (ngoài yếu tố đang khảo sát) là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo sự thay đổi kết quả chỉ do yếu tố đang khảo sát gây ra.
  • B. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
  • C. Để sử dụng hết các hóa chất đã chuẩn bị.
  • D. Để giảm thời gian tiến hành thí nghiệm.

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc làm môi trường thường nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp khoáng chất cần thiết cho enzyme.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ của dung dịch.
  • C. Làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Tạo môi trường trung tính, tránh ảnh hưởng của các ion hoặc pH từ nước máy.

Câu 19: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

  • A. pH rất axit (<2).
  • B. pH trung tính hoặc hơi kiềm (khoảng 6.7-7.0).
  • C. pH rất kiềm (>10).
  • D. pH tối ưu thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ.

Câu 20: Nếu bạn muốn làm mềm thịt nhanh nhất bằng nước ép dứa, bạn nên ướp thịt với nước ép dứa ở nhiệt độ nào?

  • A. Trong ngăn đá tủ lạnh.
  • B. Nhiệt độ sôi.
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 25-30°C).
  • D. Nhiệt độ 0°C.

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm được đun sôi rồi làm nguội được coi là ống đối chứng cho điều gì?

  • A. Kiểm tra hoạt tính enzyme sau khi bị biến tính hoàn toàn bởi nhiệt độ cao.
  • B. Kiểm tra hoạt tính enzyme ở nhiệt độ tối ưu.
  • C. Kiểm tra sự tự phân giải của cơ chất mà không cần enzyme.
  • D. Kiểm tra ảnh hưởng của pH cực đoan.

Câu 22: Tại sao sau khi ủ dung dịch enzyme và cơ chất trong thí nghiệm, ta cần dừng phản ứng trước khi tiến hành bước phát hiện sản phẩm hoặc cơ chất còn lại?

  • A. Để enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Để cơ chất tự chuyển hóa hoàn toàn.
  • C. Để tăng độ nhạy của thuốc thử.
  • D. Để cố định kết quả phản ứng tại thời điểm ủ, tránh phản ứng tiếp diễn làm sai lệch kết quả quan sát.

Câu 23: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dùng dung dịch Lugol quá đặc, hiện tượng quan sát được có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Vùng không màu có thể khó quan sát rõ hoặc nhỏ hơn thực tế do màu xanh tím quá đậm.
  • B. Vùng không màu sẽ lớn hơn bình thường.
  • C. Tinh bột sẽ không chuyển màu với Lugol.
  • D. Enzyme sẽ bị bất hoạt bởi Lugol.

Câu 24: Có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B. Khi nhỏ cùng một lượng dịch chiết lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, sau 15 phút, vùng không màu ở đĩa có dịch chiết A lớn hơn vùng không màu ở đĩa có dịch chiết B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Dịch chiết B có nồng độ tinh bột cao hơn dịch chiết A.
  • B. Dịch chiết A chứa chất ức chế hoạt tính amylase.
  • C. Hoạt tính enzyme amylase trong dịch chiết A mạnh hơn trong dịch chiết B.
  • D. Nhiệt độ ủ thí nghiệm không phù hợp.

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần điều chỉnh pH của dung dịch enzyme và cơ chất trước khi trộn chúng lại với nhau?

  • A. Để enzyme không bị biến tính ngay lập tức.
  • B. Để đảm bảo enzyme hoạt động trong môi trường pH mong muốn ngay từ đầu phản ứng.
  • C. Để tăng tốc độ hòa tan của cơ chất.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 26: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, bạn quên thêm nước ép dứa vào ống nghiệm chứa dung dịch albumin và chỉ ủ ở nhiệt độ phòng. Sau một thời gian dài, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch sẽ tự động chuyển sang trong rất nhanh.
  • B. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Albumin sẽ kết tủa thành khối rắn.
  • D. Dung dịch sẽ vẫn đục hoặc chỉ chuyển trong rất chậm do sự phân hủy tự nhiên (nếu có) hoặc nhiễm khuẩn.

Câu 27: Enzyme protease trong dứa (bromelain) và trong đu đủ (papain) đều có khả năng làm mềm thịt. Điều này cho thấy chúng có điểm chung nào về cơ chất?

  • A. Cả hai đều có cơ chất là protein.
  • B. Cả hai đều có cơ chất là tinh bột.
  • C. Cả hai đều có cơ chất là lipid.
  • D. Cả hai chỉ hoạt động trên cơ chất là albumin.

Câu 28: Để thu được dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, phương pháp nghiền mầm lúa với nước và lọc bỏ bã nhằm mục đích gì?

  • A. Phân giải tinh bột trong mầm lúa.
  • B. Làm sạch tinh bột khỏi enzyme.
  • C. Giải phóng enzyme từ tế bào và tách enzyme ra khỏi các thành phần rắn.
  • D. Tăng nồng độ tinh bột trong dịch chiết.

Câu 29: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nhưng thay tinh bột bằng đường glucose trên đĩa thạch, và sau đó nhỏ Lugol. Bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Xuất hiện vùng không màu lớn.
  • B. Đường glucose bị enzyme phân giải.
  • C. Lugol sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.
  • D. Toàn bộ đĩa thạch sẽ chuyển màu xanh tím đậm vì Lugol chỉ phản ứng với tinh bột, không phản ứng với glucose và enzyme amylase không phân giải glucose.

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao ống nghiệm ủ ở nhiệt độ cao (ví dụ 100°C) thường cho kết quả hoạt tính rất thấp hoặc không có hoạt tính?

  • A. Nhiệt độ cao làm cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính), làm mất khả năng liên kết với cơ chất.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Nhiệt độ cao làm đông đặc cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến bản chất enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease trong nước ép dứa, mục đích chính của việc giữ các ống nghiệm ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (nhiệt độ phòng, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein (protease) bằng cách sử dụng dung dịch albumin và nước ép dứa, hiện tượng dung dịch từ đục chuyển sang trong chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 ống nghiệm: Ống A (nhiệt độ phòng), Ống B (đặt trong nước đá), Ống C (đun sôi vài phút rồi làm nguội về nhiệt độ phòng). Thứ tự dung dịch albumin chuyển sang trong nhanh nhất đến chậm nhất có khả năng cao sẽ là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng nước vôi trong (pH kiềm) và nước cất (pH trung tính) để điều chỉnh môi trường, bạn dự đoán hoạt tính enzyme sẽ mạnh nhất ở môi trường nào (giả sử nhiệt độ phòng là tối ưu)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, người ta lại nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên đĩa thạch có chứa tinh bột sau khi ủ với dịch enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, sau khi nhỏ dung dịch enzyme và ủ ở điều kiện thích hợp, nhỏ Lugol lên đĩa thạch tinh bột và thấy xuất hiện một vùng không màu xung quanh giọt enzyme. Điều này chứng tỏ gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase ở hai đĩa thạch tinh bột: Đĩa X (ủ ở 37°C) và Đĩa Y (ủ ở 4°C). Sau khi nhỏ Lugol, bạn quan sát thấy vùng không màu ở Đĩa X lớn hơn nhiều so với Đĩa Y. Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dịch chiết từ bộ phận nào của cây lúa nảy mầm thường được sử dụng trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase vì chứa hàm lượng enzyme này cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên tinh bột trong cơm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dựa trên kiến thức về enzyme, việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp kéo dài thời gian sử dụng là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH cực thấp (rất axit) hoặc cực cao (rất kiềm), bạn dự đoán kết quả quan sát được sẽ như thế nào so với môi trường trung tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ ấm ở nhiệt độ khoảng 40-45°C mà không phải nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dịch chiết mầm lúa không được xử lý cẩn thận và bị nhiễm khuẩn, kết quả thí nghiệm có thể bị sai lệch như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi luộc chín lõi dứa trước khi thêm vào món thịt hầm, bạn dự đoán khả năng làm mềm thịt của lõi dứa sẽ thay đổi như thế nào so với việc dùng lõi dứa tươi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính được khảo sát ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase trên đĩa thạch tinh bột, diện tích vùng không màu (vùng tinh bột đã bị phân giải) sau một thời gian ủ phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc kiểm soát các yếu tố khác (ngoài yếu tố đang khảo sát) là rất quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, việc sử dụng nước cất để pha loãng hoặc làm môi trường thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu bạn muốn làm mềm thịt nhanh nhất bằng nước ép dứa, bạn nên ướp thịt với nước ép dứa ở nhiệt độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm được đun sôi rồi làm nguội được coi là ống đối chứng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao sau khi ủ dung dịch enzyme và cơ chất trong thí nghiệm, ta cần dừng phản ứng trước khi tiến hành bước phát hiện sản phẩm hoặc cơ chất còn lại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu dùng dung dịch Lugol quá đặc, hiện tượng quan sát được có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B. Khi nhỏ cùng một lượng dịch chiết lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, sau 15 phút, vùng không màu ở đĩa có dịch chiết A lớn hơn vùng không màu ở đĩa có dịch chiết B. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần điều chỉnh pH của dung dịch enzyme và cơ chất trước khi trộn chúng lại với nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, bạn quên thêm nước ép dứa vào ống nghiệm chứa dung dịch albumin và chỉ ủ ở nhiệt độ phòng. Sau một thời gian dài, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Enzyme protease trong dứa (bromelain) và trong đu đủ (papain) đều có khả năng làm mềm thịt. Điều này cho thấy chúng có điểm chung nào về cơ chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để thu được dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, phương pháp nghiền mầm lúa với nước và lọc bỏ bã nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase nhưng thay tinh bột bằng đường glucose trên đĩa thạch, và sau đó nhỏ Lugol. Bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao ống nghiệm ủ ở nhiệt độ cao (ví dụ 100°C) thường cho kết quả hoạt tính rất thấp hoặc không có hoạt tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein (ví dụ: enzyme trong nước ép dứa), nếu bạn chuẩn bị ba ống nghiệm: Ống 1 (ủ ở nhiệt độ phòng), Ống 2 (ủ trong nước đá), và Ống 3 (ủ trong nước nóng 70°C), ống nghiệm nào được dự đoán sẽ cho thấy tốc độ phân giải protein (albumin) nhanh nhất?

  • A. Ống 1
  • B. Ống 2
  • C. Ống 3
  • D. Tốc độ phân giải là như nhau ở cả ba ống.

Câu 2: Tiếp tục với thí nghiệm ở Câu 1, kết quả cho thấy Ống 3 (ủ trong nước nóng 70°C) hầu như không có sự thay đổi độ đục của dung dịch albumin sau một thời gian dài. Hiện tượng này giải thích điều gì về hoạt tính của enzyme ở nhiệt độ cao?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng gấp đôi hoạt tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao là nhiệt độ tối ưu cho enzyme này.
  • C. Nhiệt độ cao đã làm enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều).
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, bạn sử dụng đĩa thạch chứa tinh bột. Sau khi nhỏ dịch enzyme lên đĩa và ủ, bạn nhỏ dung dịch Iodine. Sự xuất hiện của vùng trong suốt (không có màu xanh tím) xung quanh giọt dịch enzyme cho thấy điều gì?

  • A. Tinh bột đã phản ứng với enzyme tạo màu xanh tím.
  • B. Enzyme amylase đã thủy phân tinh bột thành các sản phẩm không tạo màu với Iodine.
  • C. Enzyme amylase đã làm đông tụ tinh bột.
  • D. Dịch enzyme có màu tự nhiên làm mất màu Iodine.

Câu 4: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn chuẩn bị Ống A (dung dịch albumin + dịch enzyme + nước cất) và Ống B (dung dịch albumin + dịch enzyme + nước vôi trong loãng). Nếu enzyme hoạt động tối ưu ở môi trường trung tính, bạn sẽ quan sát thấy gì sau khi ủ?

  • A. Ống A trở nên trong hơn đáng kể so với Ống B.
  • B. Ống B trở nên trong hơn đáng kể so với Ống A.
  • C. Cả hai ống A và B đều trở nên trong như nhau.
  • D. Cả hai ống A và B đều giữ nguyên độ đục ban đầu.

Câu 5: Để kiểm tra xem chính enzyme trong dịch chiết mầm lúa mới có tác dụng thủy phân tinh bột, bạn cần thiết lập một ống nghiệm hoặc đĩa thạch đối chứng. Ống/đĩa đối chứng phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Đĩa thạch tinh bột + dung dịch đường.
  • B. Đĩa thạch tinh bột + dịch chiết mầm lúa đã được thêm muối.
  • C. Đĩa thạch tinh bột + dịch chiết mầm lúa đã đun sôi.
  • D. Đĩa thạch tinh bột + dung dịch Iodine.

Câu 6: Quan sát thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa, nếu bạn thấy dung dịch albumin trong ống nghiệm trở nên trong suốt hoàn toàn, điều này chứng tỏ:

  • A. Protein albumin đã bị đông tụ.
  • B. Enzyme đã chuyển hóa thành protein khác.
  • C. Nước ép dứa làm tăng độ đục của dung dịch.
  • D. Protein albumin đã bị enzyme phân giải thành các chất tan.

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt giúp thủy phân tinh bột trong thức ăn ngay từ khoang miệng. Khi bạn nhai cơm lâu trong miệng và cảm thấy vị ngọt, đó là do:

  • A. Amylase phân giải tinh bột thành đường (ví dụ: maltose).
  • B. Tinh bột tự nhiên có vị ngọt.
  • C. Nước bọt làm mềm cơm, giải phóng đường có sẵn.
  • D. Enzyme phân giải cellulose trong cơm thành đường.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu bạn sử dụng một lượng dịch chiết mầm lúa ít hơn đáng kể so với hướng dẫn, bạn có thể dự đoán kết quả trên đĩa thạch tinh bột sau khi nhỏ Iodine sẽ như thế nào so với khi dùng đủ lượng dịch chiết?

  • A. Vùng trong suốt sẽ lớn hơn.
  • B. Vùng trong suốt sẽ nhỏ hơn hoặc không xuất hiện.
  • C. Màu xanh tím sẽ nhạt hơn trên toàn bộ đĩa.
  • D. Kết quả không bị ảnh hưởng bởi lượng dịch enzyme.

Câu 9: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên enzyme phân giải protein, bạn đặt một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch enzyme vào chậu nước đá (khoảng 0-4°C). Tại sao hoạt tính enzyme ở nhiệt độ này lại rất thấp hoặc gần như không có?

  • A. Nhiệt độ thấp làm giảm động năng của phân tử, giảm tần suất va chạm giữa enzyme và cơ chất.
  • B. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị biến tính vĩnh viễn.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ sản phẩm, ức chế phản ứng.

Câu 10: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase (sử dụng đĩa thạch tinh bột), bạn nhỏ dịch enzyme đã được điều chỉnh ở các pH khác nhau (ví dụ: pH 4, pH 7, pH 9) lên các vị trí khác nhau trên cùng một đĩa. Sau khi ủ và thêm Iodine, bạn quan sát thấy vùng trong suốt lớn nhất ở vị trí pH 7. Điều này cho thấy:

  • A. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất ở môi trường axit.
  • B. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất ở môi trường kiềm.
  • C. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất ở môi trường trung tính.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 11: Enzyme bromelain trong quả dứa tươi được sử dụng để làm mềm thịt vì nó có khả năng phân giải protein. Tuy nhiên, khi làm thạch (gelatin là protein), việc thêm dứa tươi thường khiến thạch không đông lại. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bromelain thủy phân gelatin, ngăn cản quá trình tạo cấu trúc mạng lưới của thạch.
  • B. Bromelain làm tăng nhiệt độ đông đặc của gelatin.
  • C. Bromelain tạo liên kết chéo giữa các phân tử gelatin, làm thạch cứng hơn.
  • D. Bromelain chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao, không ảnh hưởng đến thạch lạnh.

Câu 12: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, dung dịch Iodine được sử dụng làm thuốc thử. Iodine có khả năng tạo màu xanh tím đặc trưng khi tương tác với:

  • A. Glucose.
  • B. Maltose.
  • C. Amino acid.
  • D. Tinh bột (amylose).

Câu 13: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein với nước ép đu đủ thay vì nước ép dứa. Enzyme chính trong đu đủ có khả năng phân giải protein là papain. Bạn dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ tương tự như khi dùng nước ép dứa vì:

  • A. Papain chỉ phân giải carbohydrate, không phải protein.
  • B. Papain và bromelain đều là các enzyme phân giải protein.
  • C. Đu đủ chứa nhiều tinh bột hơn dứa.
  • D. Papain hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ sôi.

Câu 14: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, bạn có thể thiết lập thí nghiệm phân giải tinh bột như thế nào (giả định các yếu tố khác như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là không đổi)?

  • A. Thay đổi nhiệt độ ủ cho các đĩa thạch.
  • B. Thay đổi pH của dung dịch enzyme.
  • C. Sử dụng các lượng dịch chiết mầm lúa khác nhau nhỏ lên các vị trí trên đĩa thạch.
  • D. Sử dụng các loại tinh bột khác nhau.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ và pH là rất quan trọng khi tiến hành các thí nghiệm về hoạt tính enzyme?

  • A. Để làm cho phản ứng xảy ra chậm hơn và dễ quan sát.
  • B. Để tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Để biến tính enzyme hoàn toàn trước khi bắt đầu thí nghiệm.
  • D. Vì nhiệt độ và pH là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt động của enzyme.

Câu 16: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu bạn sử dụng một loại protein khác ngoài albumin, ví dụ như gelatin (thành phần chính của thạch), bạn có dự đoán enzyme phân giải protein từ dứa/đu đủ có hoạt động trên gelatin không? Tại sao?

  • A. Có, vì gelatin cũng là một loại protein.
  • B. Không, vì enzyme rất đặc hiệu, chỉ phân giải albumin.
  • C. Chỉ khi nhiệt độ rất cao.
  • D. Chỉ khi pH rất kiềm.

Câu 17: Khi chuẩn bị đĩa thạch tinh bột cho thí nghiệm amylase, tại sao cần đảm bảo tinh bột được phân bố đều trong thạch?

  • A. Để Iodine chỉ tạo màu ở vùng có enzyme.
  • B. Để thạch đông lại nhanh hơn.
  • C. Để vùng trong suốt (do thủy phân) có thể được quan sát rõ ràng và đồng nhất, phản ánh đúng hoạt tính enzyme.
  • D. Để tăng nồng độ enzyme trong thạch.

Câu 18: Nếu bạn muốn dừng phản ứng enzyme trong một ống nghiệm ngay lập tức sau một khoảng thời gian ủ nhất định, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Thêm nước cất.
  • B. Đun nóng ống nghiệm trong vài phút (ví dụ: trong nước sôi).
  • C. Thêm thêm cơ chất.
  • D. Làm lạnh ống nghiệm đến 4°C.

Câu 19: Iodine tạo màu xanh tím với tinh bột do tương tác với cấu trúc mạch xoắn của amylose. Sau khi amylase thủy phân tinh bột, cấu trúc này bị phá vỡ, dẫn đến:

  • A. Iodine không còn tạo màu xanh tím nữa.
  • B. Iodine tạo màu đỏ gạch.
  • C. Iodine tạo màu vàng nhạt.
  • D. Iodine tạo màu xanh lá cây.

Câu 20: Khi chuẩn bị dịch chiết enzyme từ mầm lúa, tại sao cần nghiền kỹ mầm lúa với nước cất?

  • A. Để tăng nồng độ tinh bột trong dịch chiết.
  • B. Để loại bỏ enzyme khỏi mầm lúa.
  • C. Để giải phóng enzyme amylase ra khỏi tế bào mầm lúa và hòa tan vào nước.
  • D. Để làm biến tính enzyme trước khi sử dụng.

Câu 21: Giả sử bạn làm thí nghiệm phân giải tinh bột bằng nước bọt người. Nước bọt chứa enzyme amylase (còn gọi là ptyalin). Nếu bạn nhỏ nước bọt lên đĩa thạch tinh bột và ủ ở nhiệt độ phòng, bạn dự đoán kết quả Iodine test sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện vùng trong suốt xung quanh giọt nước bọt.
  • B. Toàn bộ đĩa thạch chuyển màu xanh tím đậm.
  • C. Xuất hiện vùng màu đỏ gạch xung quanh giọt nước bọt.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc nào.

Câu 22: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, nhiệt độ tối ưu là nhiệt độ mà tại đó:

  • A. Enzyme bắt đầu bị biến tính.
  • B. Hoạt tính của enzyme đạt giá trị cực đại.
  • C. Enzyme bị ức chế hoàn toàn.
  • D. Nồng độ cơ chất là cao nhất.

Câu 23: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (chủ yếu). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ảnh hưởng của nhiệt độ và pH lên enzyme?

  • A. Enzyme hoạt động ổn định ở mọi nhiệt độ và pH.
  • B. Chỉ pH ảnh hưởng đến enzyme, nhiệt độ thì không.
  • C. Chỉ nhiệt độ ảnh hưởng đến enzyme, pH thì không.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (protein) rất nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ và pH.

Câu 24: Trong thí nghiệm phân giải protein, dung dịch albumin ban đầu có màu trắng đục. Khi enzyme phân giải protein hoạt động, dung dịch chuyển sang trong suốt. Sự thay đổi này là do:

  • A. Protein albumin hấp thụ ánh sáng.
  • B. Các phân tử protein lớn gây đục, khi bị phân giải thành các peptide/amino acid nhỏ hơn sẽ tan trong nước và làm dung dịch trong lại.
  • C. Enzyme làm kết tủa các chất khác trong dung dịch.
  • D. Nhiệt độ làm thay đổi màu sắc của dung dịch.

Câu 25: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm, bạn cần đo lường các hóa chất (dung dịch albumin, dịch enzyme, nước cất/nước vôi) bằng dụng cụ nào để có thể lấy được thể tích chính xác nhất?

  • A. Cốc thủy tinh.
  • B. Ống đong.
  • C. Pipet chia vạch hoặc micropipet.
  • D. Bình tam giác.

Câu 26: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH, bạn sử dụng nước cất để tạo môi trường trung tính và nước vôi trong loãng để tạo môi trường kiềm. Nếu muốn kiểm tra hoạt tính enzyme ở môi trường axit, bạn có thể thêm dung dịch nào vào ống nghiệm?

  • A. Dung dịch muối ăn (NaCl).
  • B. Dung dịch đường glucose.
  • C. Dung dịch baking soda (NaHCO3).
  • D. Dung dịch axit clohidric loãng (HCl loãng).

Câu 27: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột trên đĩa thạch, nếu sau khi nhỏ Iodine, toàn bộ đĩa (kể cả vùng nhỏ enzyme) vẫn có màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Enzyme đã hoạt động rất mạnh.
  • B. Enzyme không hoạt động (có thể do biến tính, hoặc thiếu enzyme, hoặc điều kiện không phù hợp).
  • C. Nồng độ tinh bột quá thấp.
  • D. Iodine bị phân hủy.

Câu 28: Enzyme từ mầm lúa hoạt động tốt nhất ở điều kiện nhiệt độ và pH nào (dựa trên kiến thức chung về enzyme thực vật và môi trường hoạt động)?

  • A. Nhiệt độ phòng, pH trung tính.
  • B. Nhiệt độ rất cao, pH axit.
  • C. Nhiệt độ rất thấp, pH kiềm.
  • D. Bất kỳ nhiệt độ và pH nào.

Câu 29: Tại sao trong thí nghiệm phân giải protein, nước cất được sử dụng làm môi trường cho ống nghiệm đối chứng hoặc ống nghiệm ở điều kiện trung tính?

  • A. Nước cất chứa nhiều khoáng chất cần cho enzyme.
  • B. Nước cất làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Nước cất có pH trung tính, là môi trường chuẩn để so sánh ảnh hưởng của các pH khác.
  • D. Nước cất làm biến tính enzyme.

Câu 30: Dựa vào kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ và pH, bạn có thể đưa ra lời khuyên nào cho việc bảo quản các loại thực phẩm chứa enzyme tự nhiên (như nước ép trái cây tươi, mầm ngũ cốc) để giữ được hoạt tính enzyme lâu nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (ngăn mát tủ lạnh) và tránh thay đổi pH đột ngột.
  • C. Thường xuyên đun sôi lại để đảm bảo vệ sinh.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và thêm axit hoặc kiềm để ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein (ví dụ: enzyme trong nước ép dứa), nếu bạn chuẩn bị ba ống nghiệm: Ống 1 (ủ ở nhiệt độ phòng), Ống 2 (ủ trong nước đá), và Ống 3 (ủ trong nước nóng 70°C), ống nghiệm nào được dự đoán sẽ cho thấy tốc độ phân giải protein (albumin) nhanh nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tiếp tục với thí nghiệm ở Câu 1, kết quả cho thấy Ống 3 (ủ trong nước nóng 70°C) hầu như không có sự thay đổi độ đục của dung dịch albumin sau một thời gian dài. Hiện tượng này giải thích điều gì về hoạt tính của enzyme ở nhiệt độ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, bạn sử dụng đĩa thạch chứa tinh bột. Sau khi nhỏ dịch enzyme lên đĩa và ủ, bạn nhỏ dung dịch Iodine. Sự xuất hiện của vùng trong suốt (không có màu xanh tím) xung quanh giọt dịch enzyme cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân giải protein, bạn chuẩn bị Ống A (dung dịch albumin + dịch enzyme + nước cất) và Ống B (dung dịch albumin + dịch enzyme + nước vôi trong loãng). Nếu enzyme hoạt động tối ưu ở môi trường trung tính, bạn sẽ quan sát thấy gì sau khi ủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để kiểm tra xem chính enzyme trong dịch chiết mầm lúa mới có tác dụng thủy phân tinh bột, bạn cần thiết lập một ống nghiệm hoặc đĩa thạch đối chứng. Ống/đĩa đối chứng phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan sát thí nghiệm phân giải protein bằng nước ép dứa, nếu bạn thấy dung dịch albumin trong ống nghiệm trở nên trong suốt hoàn toàn, điều này chứng tỏ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt giúp thủy phân tinh bột trong thức ăn ngay từ khoang miệng. Khi bạn nhai cơm lâu trong miệng và cảm thấy vị ngọt, đó là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu bạn sử dụng một lượng dịch chiết mầm lúa *ít hơn* đáng kể so với hướng dẫn, bạn có thể dự đoán kết quả trên đĩa thạch tinh bột sau khi nhỏ Iodine sẽ như thế nào so với khi dùng đủ lượng dịch chiết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên enzyme phân giải protein, bạn đặt một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch enzyme vào chậu nước đá (khoảng 0-4°C). Tại sao hoạt tính enzyme ở nhiệt độ này lại rất thấp hoặc gần như không có?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase (sử dụng đĩa thạch tinh bột), bạn nhỏ dịch enzyme đã được điều chỉnh ở các pH khác nhau (ví dụ: pH 4, pH 7, pH 9) lên các vị trí khác nhau trên cùng một đĩa. Sau khi ủ và thêm Iodine, bạn quan sát thấy vùng trong suốt lớn nhất ở vị trí pH 7. Điều này cho thấy:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Enzyme bromelain trong quả dứa tươi được sử dụng để làm mềm thịt vì nó có khả năng phân giải protein. Tuy nhiên, khi làm thạch (gelatin là protein), việc thêm dứa tươi thường khiến thạch không đông lại. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, dung dịch Iodine được sử dụng làm thuốc thử. Iodine có khả năng tạo màu xanh tím đặc trưng khi tương tác với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm phân giải protein với nước ép đu đủ thay vì nước ép dứa. Enzyme chính trong đu đủ có khả năng phân giải protein là papain. Bạn dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ tương tự như khi dùng nước ép dứa vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, bạn có thể thiết lập thí nghiệm phân giải tinh bột như thế nào (giả định các yếu tố khác như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất là không đổi)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ và pH là rất quan trọng khi tiến hành các thí nghiệm về hoạt tính enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong thí nghiệm phân giải protein, nếu bạn sử dụng một loại protein khác ngoài albumin, ví dụ như gelatin (thành phần chính của thạch), bạn có dự đoán enzyme phân giải protein từ dứa/đu đủ có hoạt động trên gelatin không? Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi chuẩn bị đĩa thạch tinh bột cho thí nghiệm amylase, tại sao cần đảm bảo tinh bột được phân bố đều trong thạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nếu bạn muốn dừng phản ứng enzyme trong một ống nghiệm ngay lập tức sau một khoảng thời gian ủ nhất định, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Iodine tạo màu xanh tím với tinh bột do tương tác với cấu trúc mạch xoắn của amylose. Sau khi amylase thủy phân tinh bột, cấu trúc này bị phá vỡ, dẫn đến:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi chuẩn bị dịch chiết enzyme từ mầm lúa, tại sao cần nghiền kỹ mầm lúa với nước cất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn làm thí nghiệm phân giải tinh bột bằng nước bọt người. Nước bọt chứa enzyme amylase (còn gọi là ptyalin). Nếu bạn nhỏ nước bọt lên đĩa thạch tinh bột và ủ ở nhiệt độ phòng, bạn dự đoán kết quả Iodine test sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, nhiệt độ tối ưu là nhiệt độ mà tại đó:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (chủ yếu). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ảnh hưởng của nhiệt độ và pH lên enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong thí nghiệm phân giải protein, dung dịch albumin ban đầu có màu trắng đục. Khi enzyme phân giải protein hoạt động, dung dịch chuyển sang trong suốt. Sự thay đổi này là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm, bạn cần đo lường các hóa chất (dung dịch albumin, dịch enzyme, nước cất/nước vôi) bằng dụng cụ nào để có thể lấy được thể tích chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH, bạn sử dụng nước cất để tạo môi trường trung tính và nước vôi trong loãng để tạo môi trường kiềm. Nếu muốn kiểm tra hoạt tính enzyme ở môi trường axit, bạn có thể thêm dung dịch nào vào ống nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột trên đĩa thạch, nếu sau khi nhỏ Iodine, toàn bộ đĩa (kể cả vùng nhỏ enzyme) vẫn có màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Enzyme từ mầm lúa hoạt động tốt nhất ở điều kiện nhiệt độ và pH nào (dựa trên kiến thức chung về enzyme thực vật và môi trường hoạt động)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao trong thí nghiệm phân giải protein, nước cất được sử dụng làm môi trường cho ống nghiệm đối chứng hoặc ống nghiệm ở điều kiện trung tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ và pH, bạn có thể đưa ra lời khuyên nào cho việc bảo quản các loại thực phẩm chứa enzyme tự nhiên (như nước ép trái cây tươi, mầm ngũ cốc) để giữ được hoạt tính enzyme lâu nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein, giả sử bạn chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa dung dịch albumin và nước ép lõi dứa. Các ống được đặt ở các nhiệt độ khác nhau: 4°C, 25°C, 40°C, và 80°C. Sau một thời gian, bạn quan sát độ trong của dung dịch. Ống nào có khả năng cho thấy dung dịch trong nhanh nhất, và điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Ống 4°C, chứng tỏ enzyme hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ thấp.
  • B. Ống 80°C, chứng tỏ nhiệt độ cao tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Ống 40°C, vì đây là nhiệt độ gần tối ưu cho nhiều enzyme.
  • D. Ống 25°C, vì đây là nhiệt độ phòng thí nghiệm điển hình.

Câu 2: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, bạn nhỏ dung dịch từ các ống nghiệm lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau khi nhỏ dung dịch iodine, bạn quan sát các vết loang màu. Nếu một vết nhỏ có màu nâu vàng, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Tinh bột vẫn còn nguyên vẹn tại vị trí đó.
  • B. Tinh bột đã bị enzyme amylase phân giải hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn.
  • C. Enzyme amylase đã bị bất hoạt.
  • D. Nhiệt độ thí nghiệm quá cao.

Câu 3: Để kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme protease trong lõi dứa, bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm: Ống 1 (albumin + nước ép dứa + nước cất), Ống 2 (albumin + nước ép dứa + dung dịch HCl loãng), Ống 3 (albumin + nước ép dứa + dung dịch NaOH loãng). Bạn dự đoán ống nào có khả năng dung dịch trong chậm nhất hoặc không trong, giả sử enzyme protease trong dứa hoạt động tối ưu ở pH trung tính hoặc hơi acid?

  • A. Ống 1, vì nước cất làm loãng enzyme.
  • B. Ống 2, vì môi trường acid mạnh sẽ làm tăng hoạt tính protease.
  • C. Ống 3, vì môi trường kiềm mạnh có thể làm biến tính và bất hoạt enzyme.
  • D. Cả ba ống sẽ trong như nhau vì pH không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 4: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở miệng?

  • A. Thủy phân tinh bột thành đường.
  • B. Thủy phân protein thành amino acid.
  • C. Thủy phân lipid thành acid béo và glycerol.
  • D. Phân giải cellulose.

Câu 5: Tại sao khi sử dụng nước nóng già (khoảng 80°C) để giã mầm lúa lấy dịch chiết enzyme amylase, hoạt tính của enzyme thu được có thể bị giảm đáng kể so với khi dùng nước ấm (khoảng 40-50°C)?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độ nhớt của dung dịch, cản trở hoạt động enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, làm mất hoạt tính.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, gây ức chế enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm pH của dung dịch chiết.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn thấy tốc độ phản ứng (ví dụ: tốc độ làm trong dung dịch albumin) tăng lên khi tăng nồng độ enzyme (trong một giới hạn nhất định) trong khi các yếu tố khác được giữ cố định, điều này chứng tỏ:

  • A. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme khi cơ chất dư thừa.
  • B. Nồng độ cơ chất đang là yếu tố giới hạn.
  • C. Nhiệt độ thí nghiệm là tối ưu.
  • D. Độ pH của môi trường là tối ưu.

Câu 7: Khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ ủ ấm (khoảng 40-45°C). Liên quan đến hoạt tính enzyme, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhiệt độ này làm biến tính protein sữa, giúp sữa chua đặc hơn.
  • B. Nhiệt độ này bất hoạt các enzyme có hại trong sữa.
  • C. Nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase.
  • D. Nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của các enzyme do vi khuẩn lactic tiết ra để lên men sữa.

Câu 8: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, người ta thường sử dụng đĩa thạch có chứa tinh bột thay vì chỉ dùng dung dịch tinh bột trong ống nghiệm?

  • A. Thạch giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Tinh bột trong thạch dễ bị phân giải hơn tinh bột trong dung dịch.
  • C. Đĩa thạch cho phép quan sát rõ ràng vùng tinh bột bị phân giải (vết loang màu khi thêm iodine).
  • D. Thạch là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho enzyme.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng nước ép đu đủ xanh thay cho nước ép lõi dứa, bạn có thể thu được kết quả tương tự (dung dịch albumin bị làm trong). Điều này là do:

  • A. Đu đủ xanh cũng chứa enzyme phân giải protein (papain).
  • B. Đu đủ xanh chứa nhiều tinh bột, giúp tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Đu đủ xanh có pH rất thấp, làm tăng hoạt tính enzyme.
  • D. Đu đủ xanh chứa các chất hoạt hóa enzyme protease.

Câu 10: Bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất đến hoạt tính enzyme amylase. Bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa lượng enzyme amylase như nhau nhưng với nồng độ tinh bột khác nhau: Ống A (nồng độ tinh bột thấp), Ống B (nồng độ tinh bột trung bình), Ống C (nồng độ tinh bột cao). Giả sử các yếu tố khác đều tối ưu. Bạn dự đoán ống nào sẽ cho tốc độ phân giải tinh bột nhanh nhất, và tại sao?

  • A. Ống A, vì nồng độ cơ chất thấp giúp enzyme dễ dàng tìm và liên kết.
  • B. Ống C, vì nồng độ cơ chất cao luôn làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Ống B, vì tốc độ phản ứng tăng khi tăng nồng độ cơ chất cho đến khi enzyme bão hòa cơ chất.
  • D. Ba ống sẽ có tốc độ như nhau vì lượng enzyme là như nhau.

Câu 11: Trong thí nghiệm với enzyme amylase, tại sao việc sử dụng dung dịch iodine là cần thiết để xác định hoạt tính của enzyme?

  • A. Iodine hoạt hóa enzyme amylase.
  • B. Iodine là cơ chất cho enzyme amylase.
  • C. Iodine làm kết tủa sản phẩm của phản ứng.
  • D. Iodine tạo phức màu xanh tím đặc trưng với tinh bột, giúp nhận biết sự có mặt hay vắng mặt của tinh bột.

Câu 12: Enzyme có bản chất là protein, điều này giải thích tại sao chúng rất nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào sau đây?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ và độ pH.
  • C. Nồng độ oxy.
  • D. Áp suất.

Câu 13: Khi tiến hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, việc giữ thời gian phản ứng ở các ống nghiệm là như nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Để so sánh hoạt tính enzyme dưới các điều kiện nhiệt độ khác nhau dựa trên lượng sản phẩm tạo thành hoặc lượng cơ chất tiêu thụ trong cùng một khoảng thời gian.
  • B. Để đảm bảo enzyme bị bất hoạt hoàn toàn.
  • C. Để phản ứng đạt đến trạng thái cân bằng.
  • D. Để tiết kiệm hóa chất.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease bằng gelatin, nếu bạn sử dụng gelatin đã đun sôi rất lâu trước khi thêm enzyme, bạn có thể thấy kết quả không rõ ràng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Đun sôi lâu làm tăng nồng độ gelatin.
  • B. Đun sôi lâu làm thay đổi pH của gelatin.
  • C. Đun sôi lâu làm đông đặc gelatin hơn, khó bị enzyme phân giải.
  • D. Đun sôi lâu có thể làm biến tính hoặc phân hủy một phần cấu trúc protein của gelatin, ảnh hưởng đến khả năng làm cơ chất cho enzyme.

Câu 15: Khi nhai cơm lâu trong miệng thấy ngọt. Nếu bạn nhai bánh mì khô lâu hơn, cảm giác ngọt có thể đến nhanh hơn. Điều này có thể giải thích dựa trên yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

  • A. Ảnh hưởng của nhiệt độ (nhiệt độ miệng).
  • B. Ảnh hưởng của pH (pH nước bọt).
  • C. Ảnh hưởng của diện tích bề mặt tiếp xúc (bánh mì khô bị nghiền nhỏ hơn, tăng diện tích tiếp xúc giữa tinh bột và enzyme amylase).
  • D. Ảnh hưởng của chất hoạt hóa (nước bọt chứa chất hoạt hóa).

Câu 16: Để chuẩn bị dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, bạn cần ngâm hạt lúa trong nước và ủ ấm cho nảy mầm. Mục đích của quá trình ngâm và ủ ấm này là gì?

  • A. Kích thích hạt nảy mầm, trong đó quá trình tổng hợp enzyme amylase diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Làm mềm hạt lúa để dễ dàng giã nát.
  • C. Rửa sạch bụi bẩn trên hạt lúa.
  • D. Làm bất hoạt các enzyme khác có trong hạt lúa.

Câu 17: Trong thí nghiệm với enzyme amylase, nếu bạn nhỏ dung dịch enzyme lên đĩa thạch tinh bột, sau đó ủ ở 4°C thay vì nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào sau cùng thời gian ủ?

  • A. Vết nhỏ sẽ có màu nâu vàng rõ hơn do enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ thấp.
  • B. Vết nhỏ sẽ có màu xanh tím đậm hơn hoặc không thay đổi màu sắc đáng kể so với nền thạch, do enzyme hoạt động yếu ở nhiệt độ thấp.
  • C. Vết nhỏ sẽ bị biến mất hoàn toàn do enzyme bị bất hoạt.
  • D. Kết quả sẽ giống như khi ủ ở nhiệt độ phòng.

Câu 18: Khi bảo quản enzyme ở nhiệt độ rất thấp (ví dụ: -20°C hoặc -80°C), mục đích chính là gì?

  • A. Để tăng hoạt tính của enzyme.
  • B. Để enzyme kết tinh lại và tinh khiết hơn.
  • C. Để làm giảm hoặc ngừng hoạt động của enzyme, bảo toàn cấu trúc và hoạt tính trong thời gian dài.
  • D. Để enzyme tự phân giải thành các sản phẩm đơn giản.

Câu 19: Trong thí nghiệm protease với albumin, dung dịch albumin ban đầu có màu trắng đục. Sự chuyển từ màu đục sang trong sau khi thêm enzyme là do:

  • A. Albumin là một loại protein không tan hoặc ít tan trong nước, khi bị enzyme phân giải thành các peptide hoặc amino acid nhỏ hơn thì chúng tan tốt hơn trong nước, làm dung dịch trong trở lại.
  • B. Enzyme protease làm kết tủa albumin ra khỏi dung dịch.
  • C. Enzyme protease tạo ra sản phẩm có màu trong suốt, che khuất màu đục của albumin.
  • D. Nước ép dứa có chứa chất làm trong dung dịch.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không được đề cập trực tiếp trong các thí nghiệm thực hành về ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Ánh sáng.

Câu 21: Nếu bạn tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch tinh bột, sau đó thêm một giọt dung dịch kiềm mạnh (ví dụ: NaOH đậm đặc) vào vị trí nhỏ enzyme, bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính enzyme tại vị trí đó?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ bị giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính protein bởi pH quá cao.
  • D. Enzyme sẽ phân giải kiềm thay vì tinh bột.

Câu 22: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau (như nhiệt độ, pH) đến hoạt tính enzyme, trong mỗi loạt thí nghiệm, yếu tố nào cần được giữ cố định (trừ yếu tố đang khảo sát)?

  • A. Chỉ cần giữ cố định nhiệt độ.
  • B. Chỉ cần giữ cố định pH.
  • C. Chỉ cần giữ cố định nồng độ enzyme và cơ chất.
  • D. Tất cả các yếu tố khác (nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất, thời gian phản ứng,...) cần được giữ cố định.

Câu 23: Enzyme protease trong lõi dứa (bromelain) được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm để làm mềm thịt. Ứng dụng này dựa trên khả năng của enzyme trong việc:

  • A. Phân giải các sợi protein dai trong thịt.
  • B. Phân giải lipid trong thịt.
  • C. Phân giải carbohydrate trong thịt.
  • D. Hoạt hóa các enzyme tự nhiên có trong thịt.

Câu 24: Quan sát nào sau đây trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase sẽ cho thấy enzyme hoạt động mạnh nhất?

  • A. Vết nhỏ có màu xanh tím đậm nhất.
  • B. Vết nhỏ có màu xanh tím nhạt nhất.
  • C. Vết nhỏ chuyển hoàn toàn sang màu nâu vàng (màu của iodine) trong thời gian ngắn nhất.
  • D. Vết nhỏ không thay đổi màu sắc so với nền thạch.

Câu 25: Giả sử bạn có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B, cùng thể tích. Khi nhỏ lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, mẫu A tạo ra vết loang màu nâu vàng lớn hơn và nhanh hơn mẫu B. Điều này có thể giải thích là do:

  • A. Mẫu A chứa ít tinh bột hơn mẫu B.
  • B. Mẫu A có nồng độ enzyme amylase cao hơn hoặc hoạt tính amylase mạnh hơn mẫu B.
  • C. Mẫu B được ủ ở nhiệt độ tối ưu hơn mẫu A.
  • D. Mẫu A có pH kiềm hơn mẫu B.

Câu 26: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn đặt ống nghiệm ở nhiệt độ quá cao (ví dụ: 100°C), bạn sẽ quan sát thấy gì và tại sao?

  • A. Dung dịch trong rất nhanh do enzyme hoạt động cực mạnh.
  • B. Dung dịch vẫn đục hoặc trong rất chậm do enzyme bị bất hoạt hoàn toàn.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím do protein bị biến đổi.
  • D. Dung dịch vẫn đục hoặc trong rất chậm do nhiệt độ quá cao làm biến tính cấu trúc protein của enzyme, làm mất hoạt tính xúc tác.

Câu 27: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch enzyme hoặc làm môi trường cho phản ứng là quan trọng?

  • A. Nước cất có pH trung tính và không chứa các ion hoặc chất có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • B. Nước cất là cơ chất cần thiết cho phản ứng thủy phân.
  • C. Nước cất làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.
  • D. Nước cất làm tăng nồng độ cơ chất.

Câu 28: Nếu bạn sử dụng nước ép dứa đã đun sôi để làm thí nghiệm phân giải protein, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào so với khi dùng nước ép dứa tươi?

  • A. Dung dịch albumin sẽ trong nhanh hơn do enzyme được hoạt hóa bởi nhiệt.
  • B. Dung dịch albumin sẽ trong chậm hơn hoặc không trong do enzyme bị biến tính và mất hoạt tính khi đun sôi.
  • C. Kết quả sẽ giống nhau vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến enzyme.
  • D. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím.

Câu 29: Khái niệm "hoạt tính enzyme" trong các thí nghiệm này dùng để chỉ điều gì?

  • A. Khối lượng enzyme có trong mẫu.
  • B. Nhiệt độ tối ưu mà enzyme hoạt động.
  • C. Tốc độ chuyển hóa cơ chất thành sản phẩm của enzyme trong một đơn vị thời gian dưới các điều kiện xác định.
  • D. Độ bền vững của enzyme trước các yếu tố môi trường.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột, bạn dự đoán kết quả khi thêm iodine sẽ như thế nào?

  • A. Sẽ xuất hiện màu xanh tím đậm.
  • B. Sẽ xuất hiện màu nâu vàng do enzyme phân giải glucose.
  • C. Sẽ xuất hiện màu đỏ gạch.
  • D. Sẽ xuất hiện màu nâu vàng (màu của iodine) ngay lập tức vì không có tinh bột để iodine tạo phức màu xanh tím.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein, giả sử bạn chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa dung dịch albumin và nước ép lõi dứa. Các ống được đặt ở các nhiệt độ khác nhau: 4°C, 25°C, 40°C, và 80°C. Sau một thời gian, bạn quan sát độ trong của dung dịch. Ống nào có khả năng cho thấy dung dịch trong nhanh nhất, và điều này chứng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, bạn nhỏ dung dịch từ các ống nghiệm lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau khi nhỏ dung dịch iodine, bạn quan sát các vết loang màu. Nếu một vết nhỏ có màu nâu vàng, điều đó có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để kiểm tra ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính enzyme protease trong lõi dứa, bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm: Ống 1 (albumin + nước ép dứa + nước cất), Ống 2 (albumin + nước ép dứa + dung dịch HCl loãng), Ống 3 (albumin + nước ép dứa + dung dịch NaOH loãng). Bạn dự đoán ống nào có khả năng dung dịch trong chậm nhất hoặc không trong, giả sử enzyme protease trong dứa hoạt động tối ưu ở pH trung tính hoặc hơi acid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở miệng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao khi sử dụng nước nóng già (khoảng 80°C) để giã mầm lúa lấy dịch chiết enzyme amylase, hoạt tính của enzyme thu được có thể bị giảm đáng kể so với khi dùng nước ấm (khoảng 40-50°C)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn thấy tốc độ phản ứng (ví dụ: tốc độ làm trong dung dịch albumin) tăng lên khi tăng nồng độ enzyme (trong một giới hạn nhất định) trong khi các yếu tố khác được giữ cố định, điều này chứng tỏ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ ủ ấm (khoảng 40-45°C). Liên quan đến hoạt tính enzyme, điều này có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, người ta thường sử dụng đĩa thạch có chứa tinh bột thay vì chỉ dùng dung dịch tinh bột trong ống nghiệm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu bạn sử dụng nước ép đu đủ xanh thay cho nước ép lõi dứa, bạn có thể thu được kết quả tương tự (dung dịch albumin bị làm trong). Điều này là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất đến hoạt tính enzyme amylase. Bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa lượng enzyme amylase như nhau nhưng với nồng độ tinh bột khác nhau: Ống A (nồng độ tinh bột thấp), Ống B (nồng độ tinh bột trung bình), Ống C (nồng độ tinh bột cao). Giả sử các yếu tố khác đều tối ưu. Bạn dự đoán ống nào sẽ cho tốc độ phân giải tinh bột nhanh nhất, và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thí nghiệm với enzyme amylase, tại sao việc sử dụng dung dịch iodine là cần thiết để xác định hoạt tính của enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Enzyme có bản chất là protein, điều này giải thích tại sao chúng rất nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tiến hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, việc giữ thời gian phản ứng ở các ống nghiệm là như nhau nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease bằng gelatin, nếu bạn sử dụng gelatin đã đun sôi rất lâu trước khi thêm enzyme, bạn có thể thấy kết quả không rõ ràng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nhai cơm lâu trong miệng thấy ngọt. Nếu bạn nhai bánh mì khô lâu hơn, cảm giác ngọt có thể đến nhanh hơn. Điều này có thể giải thích dựa trên yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để chuẩn bị dịch chiết enzyme amylase từ mầm lúa, bạn cần ngâm hạt lúa trong nước và ủ ấm cho nảy mầm. Mục đích của quá trình ngâm và ủ ấm này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm với enzyme amylase, nếu bạn nhỏ dung dịch enzyme lên đĩa thạch tinh bột, sau đó ủ ở 4°C thay vì nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào sau cùng thời gian ủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bảo quản enzyme ở nhiệt độ rất thấp (ví dụ: -20°C hoặc -80°C), mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong thí nghiệm protease với albumin, dung dịch albumin ban đầu có màu trắng đục. Sự chuyển từ màu đục sang trong sau khi thêm enzyme là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không được đề cập trực tiếp trong các thí nghiệm thực hành về ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính enzyme trong Bài 15?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu bạn tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách nhỏ dịch chiết mầm lúa lên đĩa thạch tinh bột, sau đó thêm một giọt dung dịch kiềm mạnh (ví dụ: NaOH đậm đặc) vào vị trí nhỏ enzyme, bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính enzyme tại vị trí đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau (như nhiệt độ, pH) đến hoạt tính enzyme, trong mỗi loạt thí nghiệm, yếu tố nào cần được giữ cố định (trừ yếu tố đang khảo sát)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Enzyme protease trong lõi dứa (bromelain) được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm để làm mềm thịt. Ứng dụng này dựa trên khả năng của enzyme trong việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quan sát nào sau đây trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase sẽ cho thấy enzyme hoạt động mạnh nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn có hai mẫu dịch chiết mầm lúa A và B, cùng thể tích. Khi nhỏ lên đĩa thạch tinh bột và ủ cùng điều kiện, mẫu A tạo ra vết loang màu nâu vàng lớn hơn và nhanh hơn mẫu B. Điều này có thể giải thích là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease, nếu bạn đặt ống nghiệm ở nhiệt độ quá cao (ví dụ: 100°C), bạn sẽ quan sát thấy gì và tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng nước cất để pha loãng dịch enzyme hoặc làm môi trường cho phản ứng là quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn sử dụng nước ép dứa đã đun sôi để làm thí nghiệm phân giải protein, bạn dự đoán kết quả sẽ như thế nào so với khi dùng nước ép dứa tươi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khái niệm 'hoạt tính enzyme' trong các thí nghiệm này dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột, bạn dự đoán kết quả khi thêm iodine sẽ như thế nào?

Viết một bình luận