Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan Hồ điệp quý hiếm để cung cấp cho thị trường. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Nuôi cấy hạt phấn chưa thụ tinh.
- B. Nuôi cấy mô và tế bào thực vật.
- C. Lai tế bào sinh dưỡng.
- D. Nhân bản vô tính.
Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các hormone thực vật (như auxin và cytokinin) trong môi trường dinh dưỡng có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
- C. Tăng cường độ ẩm cho môi trường.
- D. Điều khiển sự phân chia và biệt hóa của tế bào.
Câu 3: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp protoplast) ở thực vật có tiềm năng tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau. Điều này có thể thực hiện được ngay cả khi hai loài đó không thể lai hữu tính thông thường. Khó khăn lớn nhất khi áp dụng kỹ thuật này để tạo giống mới là gì?
- A. Khó khăn trong việc tái sinh cây hoàn chỉnh từ tế bào lai và sự không ổn định về mặt di truyền của cây lai.
- B. Việc tách protoplast từ tế bào thực vật rất phức tạp và tốn kém.
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm hai loài có bộ nhiễm sắc thể tương đồng.
- D. Cây lai tạo ra thường có khả năng chống chịu sâu bệnh kém hơn cây bố mẹ.
Câu 4: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh là kỹ thuật tạo ra cây con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội. Sau đó, người ta thường xử lý bằng hóa chất colchicine. Mục đích của việc xử lý colchicine là gì?
- A. Kích thích hạt phấn/noãn phát triển thành phôi.
- B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây con.
- C. Gây đột biến đa bội hóa, khôi phục trạng thái lưỡng bội (đồng hợp tử).
- D. Ngăn chặn sự hình thành rễ bất định.
Câu 5: Việc tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử từ nuôi cấy hạt phấn/noãn có ý nghĩa quan trọng trong công tác chọn giống cây trồng vì nó giúp:
- A. Rút ngắn thời gian tạo dòng thuần, dễ dàng phát hiện các đặc điểm lặn có lợi hoặc có hại.
- B. Tăng kích thước và năng suất của cây trồng.
- C. Tạo ra cây trồng có khả năng sinh sản vô tính mạnh mẽ.
- D. Chuyển các gen mong muốn từ loài này sang loài khác hiệu quả hơn.
Câu 6: Công nghệ tế bào động vật bao gồm nhiều kỹ thuật ứng dụng. Kỹ thuật nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật?
- A. Nhân bản vô tính vật nuôi.
- B. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
- C. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
- D. Liệu pháp tế bào gốc điều trị bệnh.
Câu 7: Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau. Tế bào gốc phôi được lấy từ khối tế bào mầm phôi của phôi nang có đặc điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành?
- A. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định trong một mô hoặc cơ quan.
- B. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (tính toàn năng hoặc vạn năng).
- C. Chỉ tồn tại trong giai đoạn phôi thai và biến mất khi cơ thể trưởng thành.
- D. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy trong môi trường nhân tạo hơn tế bào gốc trưởng thành.
Câu 8: Liệu pháp tế bào gốc là phương pháp sử dụng tế bào gốc để điều trị các bệnh hoặc phục hồi các mô bị tổn thương. Nguyên lý cơ bản của liệu pháp này là gì?
- A. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân tự tấn công các tế bào bệnh.
- B. Sử dụng virus mang gen lành để thay thế gen bệnh trong tế bào.
- C. Ức chế sự phân chia của các tế bào gây bệnh.
- D. Cấy ghép các tế bào gốc vào cơ thể bệnh nhân để chúng biệt hóa và thay thế các tế bào hoặc mô bị hỏng.
Câu 9: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật (ví dụ như cừu Dolly) được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân. Điều này chứng tỏ điều gì về vật chất di truyền trong tế bào sinh dưỡng?
- A. Nhân tế bào sinh dưỡng chứa đầy đủ thông tin di truyền để phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
- B. Tế bào chất của trứng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của phôi.
- C. Vật chất di truyền trong tế bào sinh dưỡng đã bị biến đổi trong quá trình biệt hóa.
- D. Kỹ thuật này chỉ thành công với một số loài động vật nhất định.
Câu 10: Mặc dù nhân bản vô tính động vật mở ra nhiều triển vọng (ví dụ: nhân giống động vật quý hiếm), kỹ thuật này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Chi phí thực hiện quá thấp, không khuyến khích nghiên cứu.
- B. Động vật nhân bản có tuổi thọ luôn cao hơn động vật bình thường.
- C. Tỉ lệ thành công thấp, con non dễ mắc các dị tật hoặc bệnh liên quan đến lão hóa sớm.
- D. Không thể kiểm soát được giới tính của động vật nhân bản.
Câu 11: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt đối với các loài thực vật và động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
- A. Nhân nhanh số lượng lớn cá thể từ nguồn gen quý hiếm (ví dụ: nuôi cấy mô thực vật, nhân bản vô tính động vật).
- B. Tạo ra các giống mới có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- C. Phát hiện và loại bỏ các cá thể mang gen có hại trong quần thể.
- D. Lưu trữ hạt phấn hoặc tinh trùng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Câu 12: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học dùng trong y học. Chế phẩm nào sau đây không phải là sản phẩm điển hình được tạo ra từ nuôi cấy tế bào động vật?
- A. Vaccine.
- B. Kháng thể đơn dòng.
- C. Interferon (chất kháng virus).
- D. Insulin tái tổ hợp (thường sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật hoặc tế bào vi khuẩn/nấm men).
Câu 13: So sánh kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật với phương pháp giâm cành truyền thống, ưu điểm vượt trội của nuôi cấy mô là:
- A. Cây con tạo ra có bộ rễ khỏe hơn.
- B. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn, sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền.
- C. Đòi hỏi ít kỹ thuật và trang thiết bị hơn.
- D. Chỉ áp dụng được cho những loài cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
Câu 14: Tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra bằng cách lập trình lại các tế bào sinh dưỡng trưởng thành. Sự ra đời của iPS cells có ý nghĩa gì đối với liệu pháp tế bào gốc?
- A. Giúp tăng tốc độ biệt hóa của tế bào gốc phôi.
- B. Làm giảm chi phí nuôi cấy tế bào gốc trưởng thành.
- C. Mở ra nguồn tế bào gốc tiềm năng không phụ thuộc vào phôi, giảm các vấn đề đạo đức và miễn dịch khi cấy ghép.
- D. Hạn chế khả năng biệt hóa của tế bào gốc chỉ vào một loại tế bào nhất định.
Câu 15: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, cần phục hồi một vùng da rộng. Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có thể hỗ trợ hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Nuôi cấy tế bào da để tạo ra các tấm da cấy ghép.
- B. Sản xuất vaccine phòng nhiễm trùng.
- C. Liệu pháp gen để sửa chữa gen gây bệnh bỏng.
- D. Nhân bản vô tính để tạo ra một bản sao của bệnh nhân.
Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật.
- A. Công nghệ tế bào thực vật chỉ ứng dụng trong nông nghiệp, còn công nghệ tế bào động vật chỉ ứng dụng trong y học.
- B. Tế bào thực vật có khả năng toàn năng cao hơn tế bào động vật, dễ dàng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào.
- C. Nuôi cấy tế bào thực vật cần môi trường dinh dưỡng phức tạp hơn nhiều so với nuôi cấy tế bào động vật.
- D. Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng ở thực vật thường tạo ra cây lai, còn lai tế bào động vật chủ yếu dùng để nghiên cứu hoặc sản xuất chế phẩm sinh học.
Câu 17: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành cây con hoàn chỉnh từ khối tế bào callus?
- A. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy.
- B. Giai đoạn tạo callus.
- C. Giai đoạn tái sinh chồi và rễ.
- D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm.
Câu 18: Liệu pháp gen là một kỹ thuật tiềm năng trong y học, liên quan đến việc đưa vật liệu di truyền vào tế bào để điều trị bệnh. Phân tích mối liên hệ giữa liệu pháp gen và công nghệ tế bào.
- A. Liệu pháp gen hoàn toàn độc lập và không sử dụng bất kỳ kỹ thuật nào của công nghệ tế bào.
- B. Công nghệ tế bào (như nuôi cấy tế bào) thường được sử dụng để nhân lên các tế bào đã được biến đổi gen trước khi đưa vào cơ thể bệnh nhân.
- C. Liệu pháp gen là tiền đề cho sự phát triển của công nghệ tế bào.
- D. Liệu pháp gen chỉ áp dụng cho thực vật, còn công nghệ tế bào chỉ áp dụng cho động vật.
Câu 19: Tại sao việc nuôi cấy các tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) trong môi trường nhân tạo để tạo ra một lượng lớn gặp nhiều khó khăn hơn so với nuôi cấy các dòng tế bào ung thư hoặc tế bào gốc?
- A. Tế bào chuyên hóa đã mất hoặc giảm mạnh khả năng phân chia và cần điều kiện nuôi cấy rất đặc thù.
- B. Tế bào chuyên hóa có kích thước lớn hơn nên khó nuôi cấy hơn.
- C. Tế bào chuyên hóa dễ bị nhiễm khuẩn trong môi trường nuôi cấy.
- D. Tế bào chuyên hóa không cần môi trường dinh dưỡng.
Câu 20: Một trong những mục tiêu của công nghệ tế bào động vật là tạo ra các mô, cơ quan thay thế cho các mô, cơ quan bị hỏng. Kỹ thuật nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiện thực hóa mục tiêu này?
- A. Nhân bản vô tính.
- B. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
- C. Lai tế bào sinh dưỡng.
- D. Sử dụng tế bào gốc và kỹ thuật kỹ thuật mô (tissue engineering).
Câu 21: Khi tiến hành nuôi cấy mô thực vật, người ta thường sử dụng mẫu cấy là các bộ phận non, còn non trẻ như đỉnh sinh trưởng, chồi nách, hoặc mô phân sinh. Lý do chính cho việc lựa chọn này là gì?
- A. Các bộ phận này chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ.
- B. Các tế bào ở đây có khả năng phân chia mạnh mẽ và dễ dàng tái biệt hóa.
- C. Các bộ phận này ít bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh hơn.
- D. Các bộ phận này dễ dàng tách rời khỏi cây mẹ.
Câu 22: Công nghệ tế bào thực vật góp phần tạo ra nguồn nguyên liệu sinh khối lớn cho công nghiệp và nghiên cứu. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khía cạnh này?
- A. Tạo ra giống cây kháng sâu bệnh.
- B. Nhân nhanh các giống cây ăn quả.
- C. Nuôi cấy quy mô công nghiệp tế bào thực vật để sản xuất các hợp chất thứ cấp (ví dụ: dược liệu).
- D. Tạo cây lưỡng bội đồng hợp tử.
Câu 23: Nhân bản vô tính động vật có thể đối mặt với hiện tượng "hội chứng con non lớn" (Large Offspring Syndrome - LOS), khiến con non sinh ra có trọng lượng lớn bất thường và các vấn đề sức khỏe khác. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến sự bất thường trong:
- A. Quá trình tái lập trình biểu sinh (epigenetic reprogramming) của nhân tế bào sinh dưỡng sau khi chuyển vào trứng.
- B. Sự không tương thích giữa nhân và tế bào chất của trứng.
- C. Việc sử dụng tế bào sinh dưỡng từ động vật già.
- D. Kỹ thuật cấy phôi vào tử cung con vật mang thai hộ.
Câu 24: Liệu pháp tế bào gốc tự thân (sử dụng tế bào gốc của chính bệnh nhân) có ưu điểm lớn so với liệu pháp tế bào gốc dị thân (sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng) là gì?
- A. Tế bào gốc tự thân dễ dàng thu nhận hơn.
- B. Tế bào gốc tự thân có khả năng biệt hóa mạnh mẽ hơn.
- C. Tế bào gốc tự thân có chi phí điều trị thấp hơn.
- D. Giảm thiểu tối đa nguy cơ thải ghép do phản ứng miễn dịch của cơ thể bệnh nhân.
Câu 25: Công nghệ tế bào thực vật có thể được ứng dụng để tạo ra cây trồng sạch virus. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?
- A. Nuôi cấy mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh ngọn.
- B. Nuôi cấy hạt phấn.
- C. Lai tế bào sinh dưỡng.
- D. Nuôi cấy rễ bất định.
Câu 26: So sánh nhân bản vô tính động vật và nuôi cấy mô tế bào thực vật, điểm giống nhau cơ bản về nguyên lý là gì?
- A. Đều tạo ra cá thể mới thông qua quá trình giảm phân và thụ tinh.
- B. Đều dựa trên khả năng toàn năng (hoặc vạn năng) của tế bào để tái tạo thành cơ thể hoàn chỉnh.
- C. Đều chỉ áp dụng thành công với các loài thực vật bậc cao.
- D. Đều tạo ra các cá thể có kiểu gen khác biệt với sinh vật gốc.
Câu 27: Một trong những rào cản lớn khi sử dụng tế bào gốc phôi người trong nghiên cứu và ứng dụng y học là vấn đề đạo đức. Vấn đề này phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Chi phí nuôi cấy tế bào gốc phôi quá cao.
- B. Nguy cơ tế bào gốc phôi gây ra phản ứng miễn dịch mạnh.
- C. Việc thu nhận tế bào gốc phôi đòi hỏi phải phá hủy phôi thai người.
- D. Tế bào gốc phôi dễ dàng biệt hóa thành các loại tế bào không mong muốn.
Câu 28: Khi thực hiện lai tế bào sinh dưỡng giữa hai loài thực vật, sau khi loại bỏ thành tế bào để thu protoplast, bước tiếp theo quan trọng nhất để tạo tế bào lai là gì?
- A. Nuôi cấy protoplast trong môi trường lỏng.
- B. Xử lý protoplast bằng enzyme.
- C. Kiểm tra khả năng sống sót của protoplast.
- D. Gây dung hợp (fusion) các protoplast từ hai loài khác nhau.
Câu 29: Thịt nhân tạo (cultured meat) được tạo ra bằng cách nuôi cấy tế bào cơ động vật trong môi trường nhân tạo. Đây là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra vật nuôi mới có năng suất thịt cao hơn.
- B. Cung cấp nguồn protein thay thế bền vững và giảm tác động môi trường của chăn nuôi truyền thống.
- C. Điều trị các bệnh về cơ ở người.
- D. Tăng cường khả năng miễn dịch cho vật nuôi.
Câu 30: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp rút ngắn thời gian tạo giống đáng kể so với phương pháp truyền thống. Kỹ thuật nào đóng góp nhiều nhất vào việc rút ngắn thời gian tạo dòng thuần lưỡng bội?
- A. Nuôi cấy mô tế bào.
- B. Lai tế bào sinh dưỡng.
- C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
- D. Nhân bản vô tính thực vật.