Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 2: Phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 2: Phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về ảnh hưởng của nồng độ muối trong đất đến sự phát triển của cây cà chua. Ông thiết lập các lô thí nghiệm với nồng độ muối khác nhau và so sánh tốc độ sinh trưởng, năng suất của cây. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học
- D. Phương pháp phân tích dữ liệu
Câu 2: Khi tiến hành nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp ở cây xanh, bước đầu tiên cần làm là thu thập thông tin về hiện tượng này, các nghiên cứu đã có, và các yếu tố liên quan. Bước này thuộc giai đoạn nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi nghiên cứu
- B. Hình thành giả thuyết khoa học
- C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm
- D. Phân tích kết quả và báo cáo
Câu 3: Giả thuyết khoa học trong một nghiên cứu cần có đặc điểm nào sau đây để có thể kiểm chứng được?
- A. Phải luôn đúng trong mọi trường hợp.
- B. Không cần dựa trên quan sát hay kiến thức đã có.
- C. Chỉ cần giải thích một phần nhỏ của vấn đề.
- D. Có thể kiểm tra được bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
Câu 4: Trong một thí nghiệm nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, người ta chuẩn bị nhiều ống nghiệm chứa dung dịch enzyme và cơ chất ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C, 50°C). Ống nghiệm nào nên được sử dụng làm đối chứng (control) nếu mục đích là so sánh hoạt tính enzyme ở các nhiệt độ cao hơn nhiệt độ phòng?
- A. Ống nghiệm ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C)
- B. Ống nghiệm ở nhiệt độ 50°C (nhiệt độ cao nhất)
- C. Ống nghiệm chỉ chứa cơ chất mà không có enzyme
- D. Ống nghiệm chỉ chứa enzyme mà không có cơ chất
Câu 5: Bạn An muốn quan sát cấu tạo chi tiết của tế bào vi khuẩn E. coli. Loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất để nhìn rõ các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn?
- A. Kính lúp cầm tay
- B. Kính hiển vi quang học thông thường
- C. Kính hiển vi điện tử
- D. Kính thiên văn
Câu 6: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát tiêu bản, sau khi điều chỉnh vật kính và bàn kính để nhìn thấy vật mẫu, bước tiếp theo để hình ảnh rõ nét hơn là sử dụng bộ phận nào?
- A. Ốc to
- B. Ốc nhỏ
- C. Gương phản chiếu ánh sáng
- D. Núm điều chỉnh độ mở màn chắn sáng
Câu 7: Trong phòng thí nghiệm sinh học, việc đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng là bắt buộc khi làm việc với hóa chất độc hại hoặc mẫu vật sinh học nguy hiểm. Quy định này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ an toàn cho người làm thí nghiệm.
- B. Giúp thí nghiệm đạt kết quả chính xác hơn.
- C. Tiết kiệm hóa chất và vật tư.
- D. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
Câu 8: Một nhóm học sinh đang tiến hành thí nghiệm kiểm tra sự nảy mầm của hạt đậu ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Sau khi thu thập dữ liệu về số hạt nảy mầm và thời gian nảy mầm ở mỗi nhiệt độ, bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Đặt câu hỏi mới cho nghiên cứu tiếp theo.
- B. Thay đổi giả thuyết ban đầu.
- C. Lập kế hoạch cho thí nghiệm khác.
- D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.
Câu 9: Khi làm việc với mẫu vật sống trong phòng thí nghiệm (ví dụ: nuôi cấy vi sinh vật), cần tuân thủ những nguyên tắc an toàn nào?
- A. Đổ trực tiếp các chất thải sinh học vào cống thoát nước.
- B. Ăn uống trong khu vực nuôi cấy vi sinh vật.
- C. Khử trùng các dụng cụ và môi trường nuôi cấy sau khi sử dụng.
- D. Để các mẫu vật sống ở nơi có nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
Câu 10: Để nghiên cứu cấu trúc hiển vi của lá cây, người ta thường sử dụng phương pháp làm tiêu bản và quan sát dưới kính hiển vi. Kỹ năng học tập sinh học nào được vận dụng chủ yếu trong hoạt động này?
- A. Kỹ năng quan sát và làm tiêu bản.
- B. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
- C. Kỹ năng thiết kế thí nghiệm.
- D. Kỹ năng trình bày báo cáo.
Câu 11: Trong tiến trình nghiên cứu khoa học, việc đưa ra một lời giải thích tạm thời, có tính dự đoán về hiện tượng hoặc vấn đề đang nghiên cứu dựa trên những quan sát và kiến thức đã biết được gọi là gì?
- A. Định luật khoa học
- B. Giả thuyết khoa học
- C. Lý thuyết khoa học
- D. Kết luận nghiên cứu
Câu 12: Khi sử dụng pipet để lấy hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm, cần tuân thủ quy tắc an toàn nào sau đây?
- A. Dùng miệng hút hóa chất vào pipet.
- B. Để đầu pipet chạm đáy bình chứa hóa chất khi hút.
- C. Sử dụng một pipet cho nhiều loại hóa chất khác nhau.
- D. Sử dụng quả bóp cao su hoặc dụng cụ hút chuyên dụng.
Câu 13: Bạn Minh đọc một bài báo khoa học về ảnh hưởng của việc thiếu sắt đến sự hình thành hemoglobin ở người. Bạn ghi chép lại các thông tin chính, phân tích mối quan hệ giữa thiếu sắt và bệnh thiếu máu, và tổng hợp lại thành một báo cáo nhỏ. Kỹ năng học tập nào được Minh thể hiện rõ nhất?
- A. Kỹ năng thực hành thí nghiệm.
- B. Kỹ năng sử dụng kính hiển vi.
- C. Kỹ năng thu thập và xử lý thông tin.
- D. Kỹ năng làm việc nhóm.
Câu 14: Để nghiên cứu ảnh hưởng của độ pH lên hoạt động của enzyme pepsin (hoạt động tối ưu trong môi trường acid), một nhà khoa học chuẩn bị các ống nghiệm chứa enzyme, cơ chất và dung dịch đệm có pH khác nhau (pH 2, pH 5, pH 7, pH 9). Ống nghiệm nào có khả năng cho thấy hoạt tính enzyme pepsin mạnh nhất?
- A. Ống nghiệm ở pH 2.
- B. Ống nghiệm ở pH 5.
- C. Ống nghiệm ở pH 7.
- D. Ống nghiệm ở pH 9.
Câu 15: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, để làm cho hình ảnh rõ nét hơn, người quan sát nên tập trung điều chỉnh bộ phận nào của kính?
- A. Thị kính.
- B. Ốc nhỏ (điều chỉnh tiêu cự tinh).
- C. Chân kính.
- D. Bàn kính.
Câu 16: Một học sinh muốn tìm hiểu về cấu tạo của hoa. Bạn ấy mua một bông hoa về, dùng dao lam, kẹp, kim mũi mác để tách các bộ phận của hoa (cánh hoa, nhị, nhụy...) và quan sát bằng mắt thường hoặc kính lúp. Phương pháp nghiên cứu nào được học sinh này sử dụng?
- A. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- B. Phương pháp nuôi cấy mô.
- C. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (nghiên cứu chuyên sâu).
- D. Phương pháp quan sát kết hợp với phân tích mẫu vật.
Câu 17: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự phát triển của khối u ung thư trên chuột, các nhà khoa học chia chuột thành hai nhóm: nhóm được tiêm thuốc và nhóm được tiêm dung dịch giả dược (placebo). Việc sử dụng nhóm tiêm dung dịch giả dược nhằm mục đích gì trong thiết kế thí nghiệm?
- A. Thiết lập nhóm đối chứng (control group) để so sánh.
- B. Tăng số lượng chuột thí nghiệm.
- C. Giảm chi phí nghiên cứu.
- D. Làm cho kết quả thí nghiệm phức tạp hơn.
Câu 18: Khi kết thúc buổi thực hành trong phòng thí nghiệm, việc quan trọng cần làm để đảm bảo an toàn và vệ sinh là gì?
- A. Để nguyên hóa chất và dụng cụ trên bàn.
- B. Dọn dẹp, vệ sinh khu vực làm việc và rửa tay sạch sẽ.
- C. Đổ tất cả hóa chất còn thừa vào cống thoát nước.
- D. Mang dụng cụ và hóa chất về nhà để nghiên cứu thêm.
Câu 19: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất khi bạn cần trình bày kết quả một dự án học tập về sinh học trước lớp?
- A. Kỹ năng làm tiêu bản hiển vi.
- B. Kỹ năng sử dụng máy li tâm.
- C. Kỹ năng nuôi cấy mô.
- D. Kỹ năng thuyết trình và giao tiếp khoa học.
Câu 20: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loài thực vật ở sa mạc có lá rất nhỏ và thân mọng nước. Ông đặt câu hỏi: "Liệu đặc điểm cấu tạo này có giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn không?". Bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu khoa học sẽ là gì?
- A. Tiến hành phân tích dữ liệu.
- B. Rút ra kết luận cuối cùng.
- C. Đưa ra giả thuyết về mối liên hệ giữa cấu tạo và sự thích nghi.
- D. Thiết kế thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
Câu 21: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác trong phòng thí nghiệm sinh học?
- A. Pipet hoặc buret.
- B. Cốc thủy tinh (beaker).
- C. Đĩa petri.
- D. Lamen và lamel.
Câu 22: Khi phân tích kết quả thí nghiệm, việc biểu diễn dữ liệu bằng bảng biểu, đồ thị hoặc hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Làm cho dữ liệu phức tạp hơn.
- B. Che giấu những sai sót trong thí nghiệm.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí.
- D. Giúp dễ dàng quan sát, so sánh và nhận xét xu hướng của dữ liệu.
Câu 23: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi làm việc trong phòng thí nghiệm sinh học là luôn đọc kỹ hướng dẫn hoặc quy trình trước khi bắt đầu thí nghiệm. Điều này giúp tránh được những rủi ro nào?
- A. Làm giảm hiệu quả của hóa chất.
- B. Kéo dài thời gian thí nghiệm.
- C. Tai nạn do sử dụng sai hóa chất, dụng cụ hoặc quy trình.
- D. Làm tăng chi phí vật tư.
Câu 24: Bạn Mai đang viết báo cáo về kết quả thí nghiệm ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ quang hợp. Sau khi trình bày phương pháp, kết quả dưới dạng bảng và đồ thị, Mai cần viết phần nào tiếp theo để hoàn thành báo cáo khoa học?
- A. Giới thiệu về bản thân.
- B. Phân tích, thảo luận kết quả và rút ra kết luận.
- C. Liệt kê danh sách các dụng cụ đã sử dụng.
- D. Viết lại toàn bộ quy trình thí nghiệm một lần nữa.
Câu 25: Việc sử dụng kính hiển vi điện tử thay vì kính hiển vi quang học mang lại ưu điểm vượt trội nào trong nghiên cứu sinh học?
- A. Cho phép quan sát mẫu vật sống.
- B. Cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng.
- C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp.
- D. Độ phân giải và độ phóng đại rất cao, cho phép quan sát cấu trúc siêu hiển vi.
Câu 26: Trong một thí nghiệm, nhóm A trồng cây trong điều kiện đủ nước, nhóm B trồng cây trong điều kiện thiếu nước. Các điều kiện khác (ánh sáng, đất, nhiệt độ) được giữ giống nhau cho cả hai nhóm. Điều kiện "thiếu nước" đối với nhóm B được xem là yếu tố gì trong thiết kế thí nghiệm này?
- A. Biến số phụ thuộc.
- B. Yếu tố kiểm soát.
- C. Biến số độc lập.
- D. Kết quả nghiên cứu.
Câu 27: Khi làm việc với mẫu vật là động vật trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài thực địa, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức và an toàn nào?
- A. Bắt hoặc thu thập càng nhiều cá thể càng tốt.
- B. Đảm bảo phúc lợi cho động vật, giảm thiểu đau đớn và stress.
- C. Không cần ghi chép lại quá trình xử lý mẫu vật động vật.
- D. Thực hiện các thí nghiệm gây hại nghiêm trọng cho động vật mà không có lý do chính đáng.
Câu 28: Bạn Hoa sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để nhận dạng tên loài thực vật bằng cách chụp ảnh lá cây. Hoạt động này liên quan nhiều nhất đến lĩnh vực nào của sinh học hiện đại?
- A. Tin sinh học (Bioinformatics) và ứng dụng công nghệ thông tin.
- B. Công nghệ gene.
- C. Sinh học vũ trụ.
- D. Sinh thái học thực nghiệm.
Câu 29: Trong bước "Hình thành giả thuyết khoa học", nguồn gốc của giả thuyết thường đến từ đâu?
- A. Chỉ từ ý kiến chủ quan của người nghiên cứu.
- B. Từ các định luật khoa học đã được chứng minh.
- C. Từ kết quả thí nghiệm chưa được phân tích.
- D. Từ những quan sát ban đầu, các dữ liệu đã thu thập và kiến thức nền đã có.
Câu 30: Tại sao việc ghi chép nhật ký thí nghiệm một cách chi tiết và chính xác lại vô cùng quan trọng trong nghiên cứu khoa học?
- A. Để làm tăng độ dày của báo cáo.
- B. Để người khác không thể hiểu được thí nghiệm của bạn.
- C. Để có thể lặp lại thí nghiệm, kiểm tra lại quy trình khi có sai sót hoặc để người khác tiếp tục nghiên cứu.
- D. Chỉ cần ghi lại kết quả cuối cùng mà không cần quy trình.