Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 21: Trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 21: Trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới từ đáy hồ sâu, nơi không có ánh sáng. Vi sinh vật này sử dụng khí H₂S làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon. Dựa vào thông tin này, kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Quang dị dưỡng
- C. Hóa dị dưỡng
- D. Hóa tự dưỡng
Câu 2: Khi nuôi cấy một quần thể vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng lỏng tối ưu trong phòng thí nghiệm, người ta quan sát thấy tốc độ sinh trưởng của quần thể tăng lên rất nhanh theo cấp số nhân. Giai đoạn này trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn được gọi là gì?
- A. Pha tiềm phát (Lag phase)
- B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase)
- C. Pha cân bằng (Stationary phase)
- D. Pha suy vong (Death phase)
Câu 3: Vi sinh vật có kích thước nhỏ bé mang lại lợi thế gì cho quá trình trao đổi chất của chúng so với các sinh vật đa bào có kích thước lớn hơn?
- A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải nhanh chóng.
- B. Cấu tạo tế bào đơn giản, không cần nhiều năng lượng cho các cấu trúc phức tạp.
- C. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường để tìm kiếm nguồn dinh dưỡng.
- D. Có hệ enzyme phong phú cho phép chuyển hóa đa dạng các loại chất.
Câu 4: Một mẫu nước thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp và không có ánh sáng. Người ta muốn sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất hữu cơ này. Loại vi sinh vật nào có kiểu dinh dưỡng phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Quang dị dưỡng
- C. Hóa dị dưỡng
- D. Hóa tự dưỡng
Câu 5: Tại sao phương pháp nhuộm Gram lại có khả năng phân biệt hai nhóm vi khuẩn (Gram dương và Gram âm)?
- A. Sự khác biệt về loại vật chất di truyền.
- B. Sự khác biệt về cấu trúc và thành phần của thành tế bào.
- C. Sự khác biệt về hình dạng tế bào.
- D. Sự khác biệt về khả năng quang hợp.
Câu 6: Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi. Nếu ban đầu có 100 tế bào vi khuẩn và thời gian thế hệ là 20 phút, sau 2 giờ (120 phút), số lượng tế bào vi khuẩn trong điều kiện tối ưu sẽ là bao nhiêu?
- A. 600 tế bào
- B. 1200 tế bào
- C. 6400 tế bào
- D. 12800 tế bào
Câu 7: Một loại nấm men được nuôi cấy trong môi trường có đủ đường và các chất dinh dưỡng khác. Khi nồng độ ethanol tích tụ trong môi trường đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ sinh trưởng của quần thể nấm men bắt đầu giảm dần và số lượng tế bào chết đi tăng lên. Đây là dấu hiệu của giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng?
- A. Pha tiềm phát
- B. Pha lũy thừa
- C. Pha cân bằng
- D. Pha suy vong
Câu 8: Vi sinh vật hóa tự dưỡng khác với vi sinh vật quang tự dưỡng ở điểm nào?
- A. Nguồn carbon sử dụng.
- B. Nguồn năng lượng sử dụng.
- C. Khả năng tổng hợp chất hữu cơ.
- D. Sự có mặt của diệp lục.
Câu 9: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic sử dụng đường lactose trong sữa để lên men, tạo ra acid lactic. Acid lactic làm giảm pH của môi trường, gây đông tụ protein sữa. Quá trình này thể hiện đặc điểm trao đổi chất nào của vi sinh vật?
- A. Chuyển hóa ngoại bào và nội bào.
- B. Chỉ chuyển hóa nội bào.
- C. Chỉ chuyển hóa ngoại bào.
- D. Không liên quan đến trao đổi chất.
Câu 10: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được bổ sung thêm các yếu tố sinh trưởng (như vitamin, amino acid) cần thiết cho sự phát triển của một số loại vi sinh vật khó tính. Loại môi trường này được gọi là gì?
- A. Môi trường tổng hợp
- B. Môi trường bán tổng hợp
- C. Môi trường tự nhiên
- D. Môi trường tăng cường (enriched medium)
Câu 11: Tại sao việc thanh trùng sữa (ví dụ: ở 72°C trong 15 giây) lại giúp kéo dài thời gian bảo quản sữa, mặc dù không tiêu diệt hết tất cả vi sinh vật?
- A. Nó tiêu diệt tất cả các loại bào tử vi khuẩn.
- B. Nó loại bỏ hoàn toàn nguồn dinh dưỡng trong sữa.
- C. Nó tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và làm hỏng sữa, làm giảm số lượng ban đầu của quần thể.
- D. Nó làm thay đổi cấu trúc hóa học của sữa khiến vi sinh vật không thể sử dụng được.
Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi khuẩn từ đất để nghiên cứu khả năng phân giải cellulose. Cô ấy nên sử dụng loại môi trường nuôi cấy nào để dễ dàng nhận diện và phân lập được chủng vi khuẩn mong muốn?
- A. Môi trường tổng hợp chỉ chứa các muối khoáng.
- B. Môi trường phân giải (differential medium) chứa cellulose làm nguồn carbon duy nhất và chất chỉ thị màu.
- C. Môi trường tăng cường chứa nhiều loại đường và amino acid.
- D. Môi trường tự nhiên lấy trực tiếp từ đất.
Câu 13: Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu?
- A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
- B. Năng lượng từ chất vô cơ, carbon từ chất hữu cơ.
- C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO₂.
- D. Năng lượng từ chất vô cơ, carbon từ CO₂.
Câu 14: Tại sao pha cân bằng (Stationary phase) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật lại xảy ra?
- A. Vi sinh vật ngừng sinh sản.
- B. Tất cả vi sinh vật trong quần thể đều chết.
- C. Tốc độ sinh sản nhanh hơn tốc độ chết.
- D. Tốc độ sinh sản cân bằng với tốc độ chết do cạn kiệt dinh dưỡng hoặc tích tụ chất thải.
Câu 15: Sự hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự sống còn của chúng?
- A. Là hình thức sinh sản chính giúp tăng số lượng nhanh chóng.
- B. Là cấu trúc giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất).
- C. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường nước.
- D. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất khi thiếu oxy.
Câu 16: Quan sát dưới kính hiển vi, một loại vi sinh vật có kích thước hiển vi, cơ thể đơn bào, có thành tế bào là peptidoglycan và không có màng nhân. Vi sinh vật này thuộc nhóm nào?
- A. Vi khuẩn
- B. Vi nấm
- C. Động vật nguyên sinh
- D. Tảo đơn bào
Câu 17: Trong nuôi cấy không liên tục, tại sao cần phải tính toán thời gian thế hệ (doubling time) của vi khuẩn?
- A. Để xác định loại môi trường dinh dưỡng phù hợp nhất.
- B. Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- C. Để dự đoán tốc độ tăng trưởng của quần thể và thời điểm thu hoạch sản phẩm mong muốn.
- D. Để kiểm tra khả năng hình thành bào tử của vi khuẩn.
Câu 18: Một mẫu nước ao được lấy về và cấy vào môi trường lỏng chứa chất hữu cơ và để ngoài ánh sáng. Sau vài ngày, nước trong ống nghiệm chuyển sang màu xanh lục và có mùi đặc trưng. Rất có thể trong mẫu nước ao có sự hiện diện và phát triển mạnh của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn hóa tự dưỡng
- B. Vi khuẩn hóa dị dưỡng kị khí
- C. Nấm men
- D. Vi sinh vật quang hợp (ví dụ: tảo đơn bào, vi khuẩn lam)
Câu 19: Để thu được sinh khối vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng mạnh nhất, người ta thường thu hoạch quần thể vào giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng?
- A. Pha tiềm phát
- B. Pha lũy thừa
- C. Pha cân bằng
- D. Pha suy vong
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn và nấm men là gì, liên quan đến việc phân loại chúng vào các giới khác nhau?
- A. Thành tế bào.
- B. Khả năng di chuyển.
- C. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
- D. Kích thước tế bào.
Câu 21: Trong công nghệ sản xuất vaccine hoặc các protein tái tổ hợp từ vi khuẩn, người ta thường sử dụng hệ thống nuôi cấy liên tục (ví dụ: chemostat). Ưu điểm của hệ thống này so với nuôi cấy không liên tục là gì?
- A. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài, cho năng suất sinh khối hoặc sản phẩm cao liên tục.
- B. Dễ dàng kiểm soát sự lây nhiễm của các vi sinh vật khác.
- C. Tiêu thụ ít môi trường dinh dưỡng hơn.
- D. Không cần theo dõi các yếu tố môi trường.
Câu 22: Một loại vi khuẩn sống trong đường ruột người, sử dụng chất hữu cơ từ thức ăn làm nguồn năng lượng và carbon. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Quang dị dưỡng
- C. Hóa dị dưỡng
- D. Hóa tự dưỡng
Câu 23: Khi cấy vi sinh vật lên môi trường thạch trong đĩa petri, mỗi tế bào vi sinh vật ban đầu sau một thời gian sẽ phân chia và tạo thành một khối tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Khối tế bào này được gọi là gì?
- A. Khuẩn lạc (Colony)
- B. Huyền phù
- C. Màng sinh học (Biofilm)
- D. Bào tử
Câu 24: Nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây bệnh ở người là khoảng 37°C. Điều này có ý nghĩa gì trong y học?
- A. Việc hạ nhiệt độ cơ thể giúp vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Nhiệt độ cơ thể người là môi trường lý tưởng cho nhiều vi sinh vật gây bệnh phát triển.
- C. Nâng nhiệt độ cơ thể luôn là cách hiệu quả nhất để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
- D. Vi sinh vật gây bệnh không thể sống sót ở nhiệt độ dưới 37°C.
Câu 25: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu thông qua việc ảnh hưởng đến:
- A. Kích thước tế bào.
- B. Cấu trúc thành tế bào.
- C. Hoạt động của enzyme và tính thấm của màng tế bào.
- D. Khả năng hình thành bào tử.
Câu 26: Một nhà vi sinh vật học muốn nghiên cứu khả năng sinh sản của một loại vi khuẩn hiếu khí bắt buộc. Ông ta nên nuôi cấy loại vi khuẩn này trong điều kiện nào?
- A. Môi trường lỏng được sục khí hoặc môi trường đặc trong tủ ấm có không khí.
- B. Môi trường lỏng hoặc đặc được đậy kín hoàn toàn.
- C. Môi trường lỏng chứa nhiều chất hữu cơ và để trong bóng tối.
- D. Môi trường đặc chỉ chứa muối khoáng và để ngoài ánh sáng.
Câu 27: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật là một ví dụ về sinh sản vô tính?
- A. Tiếp hợp giữa hai tế bào vi khuẩn.
- B. Phân đôi ở vi khuẩn.
- C. Hình thành bào tử sinh sản hữu tính ở nấm.
- D. Trao đổi vật chất với môi trường.
Câu 28: Khi vi sinh vật được chuyển từ môi trường cũ sang môi trường mới, chúng cần một khoảng thời gian để thích nghi với môi trường mới trước khi bắt đầu sinh sản mạnh mẽ. Giai đoạn này được gọi là gì và đặc điểm của nó là gì?
- A. Pha tiềm phát; vi sinh vật tổng hợp enzyme và các chất cần thiết cho sinh trưởng.
- B. Pha lũy thừa; tốc độ sinh sản đạt tối đa.
- C. Pha cân bằng; số lượng tế bào không đổi.
- D. Pha suy vong; số lượng tế bào giảm.
Câu 29: So với các sinh vật nhân thực, vi sinh vật (đặc biệt là vi khuẩn) có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn đáng kể. Yếu tố cấu trúc nào của vi khuẩn góp phần chính vào khả năng này?
- A. Sự có mặt của thành tế bào dày.
- B. Kích thước lớn hơn.
- C. Sự có mặt của nhiều bào quan có màng.
- D. Cấu tạo đơn giản, không có màng nhân, bộ gene nhỏ gọn và cơ chế sinh sản phân đôi đơn giản.
Câu 30: Trong công nghiệp thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp lên men lactic để sản xuất sữa chua, dưa muối. Quá trình này thuộc kiểu trao đổi chất nào của vi sinh vật?
- A. Hô hấp hiếu khí
- B. Lên men
- C. Quang hợp
- D. Hóa tổng hợp